ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
2481/QĐ-UBND
|
Sơn
La, ngày 18 tháng 11 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÂN LOẠI BẢN, THÔN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ
chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Thông
tư số 04/2012/TT-BNV ngày
31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của
thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông
tư số 14/2018/TT-BNV ngày
03 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của
Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày
31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;
Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01
tháng 9 năm 2020 của UBND tỉnh
về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động
và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của
Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 857/TTr-SNV ngày 17 tháng 11 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại 2.509 bản, thôn,
xóm, tiểu khu, tổ dân phố (có biểu tổng hợp kèm theo) trên địa bàn tỉnh như
sau:
1. Thành phố Sơn
La: 145 bản, tổ dân phố trong đó bản, tổ dân phố loại 1: 15; bản, tổ dân phố loại
2: 19; bản, tổ dân phố loại 3: 111 (có Phụ lục số 01 kèm theo);
2. Huyện Quỳnh
Nhai: 109 bản, xóm trong đó bản, xóm loại 1: 12; bản, xóm loại 2: 32; bản, xóm
loại 3: 65 (có Phụ lục số 02 kèm theo);
3. Huyện Sông Mã:
411 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 16; bản loại 2: 134; bản loại
3: 261 (có Phụ
lục số 03 kèm theo);
4. Huyện Yên
Châu: 182 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 9; bản loại 2: 56; bản, tiểu khu
loại 3: 117 (có Phụ lục số 04 kèm theo);
5. Huyện Sốp Cộp:
106 bản trong đó bản loại 1: 14; bản loại 2: 40; bản loại 3: 52 (só Phụ lục số 05
kèm theo);
6. Huyện Mộc
Châu: 193 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 32; bản, tiểu khu loại
2: 57; bản, tiểu khu loại 3: 104 (có Phụ lục số 06 kèm theo);
7. Huyện Vân Hồ:
121 bản trong đó bản loại 1: 11; bản loại 2: 68; bản loại 3: 42 (có Phụ lục số 07
kèm theo);
8. Huyện Phù Yên:
215 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 20; bản loại 2: 94; bản loại 3: 101 (có Phụ lục số 08
kèm theo);
9. Huyện Bắc Yên:
103 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 12; bản loại 2: 60; bản loại 3: 31 (có Phụ lục số 09
kèm theo);
10. Huyện Thuận
Châu: 391 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 26; bản loại 2: 144; bản loại 3:
221 (có Phụ lục
số 10 kèm theo);
11. Huyện Mường La:
206 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 91; bản loại 3: 99 (có Phụ lục số 11
kèm theo)
12. Huyện Mai
Sơn: 327 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 89; bản loại 3: 222
(có Phụ lục số
12 kèm theo);
Điều 2.
Quyết định này thay thế Quyết định số
2112/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công nhận
số lượng, phân loại bản, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Giám đốc các sở, ban,
ngành; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND các huyện,
thành phố, xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La có trách nhiệm thi
hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.
Nơi nhận:
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- UBMTTQ Việt Nam tỉnh;
- Các tổ chức chính trị - xã hội tỉnh;
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, NC, Hiệp (30b).
|
CHỦ TỊCH
Hoàng Quốc Khánh
|
BIỂU
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TOÀN TỈNH
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
Đơn vị hành chính
|
Tổng số bản,
tiểu khu, tổ dân phố được phân loại
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Loại 1
|
Loại 2
|
Loại 3
|
1
|
Thành phố Sơn La
|
145
|
15
|
19
|
111
|
|
2
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
109
|
12
|
32
|
65
|
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
411
|
16
|
134
|
261
|
|
4
|
Huyện Yên Châu
|
182
|
9
|
56
|
117
|
|
5
|
Huyện Sốp Cộp
|
106
|
14
|
40
|
52
|
|
6
|
Huyện Mộc Châu
|
193
|
32
|
57
|
104
|
|
7
|
Huyện Vân Hồ
|
121
|
11
|
68
|
42
|
|
8
|
Huyện Phù Yên
|
215
|
20
|
94
|
101
|
|
9
|
Huyện Bắc Yên
|
103
|
12
|
60
|
31
|
|
10
|
Huyện Thuận Châu
|
391
|
26
|
144
|
221
|
|
11
|
Huyện Mường La
|
206
|
16
|
91
|
99
|
|
12
|
Huyện Mai Sơn
|
327
|
16
|
89
|
222
|
|
Tổng số
|
2.509
|
199
|
884
|
1426
|
|
Phụ lục số 01
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ SƠN LA
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
Tên đơn vị
hành chính
|
Phân loại bản,
tổ dân phố
|
Tổng số
|
Loại 1
|
Loại
2
|
Loại 3
|
1
|
Phường Chiềng Lề
|
1
|
4
|
8
|
13
|
|
|
Bản Lầu
|
Tổ 3
|
Tổ 1
|
|
|
|
|
Tổ 5
|
Tổ 2
|
|
|
|
|
Tổ 8
|
Tổ 4
|
|
|
|
|
Tổ 12
|
Tổ 6
|
|
|
|
|
|
Tổ 7
|
|
|
|
|
|
Tổ 9
|
|
|
|
|
|
Tổ 10
|
|
|
|
|
|
Tổ 11
|
|
2
|
Phường Tô Hiệu
|
2
|
0
|
8
|
10
|
|
|
Tổ 3
|
|
Tổ 1
|
|
|
9
|
Tổ 8
|
|
Tổ 2
|
|
|
|
|
|
Tổ 4
|
|
|
|
|
|
Tổ 5
|
|
|
|
|
|
Tổ 6
|
|
|
|
|
|
Tổ 7
|
|
|
|
|
|
Tổ 9
|
|
|
|
|
|
Bản Hẹo
|
|
3
|
Phường Chiềng An
|
2
|
2
|
6
|
10
|
|
|
Tổ 3
|
Bản Cọ
|
Tổ 1
|
|
|
|
Tổ 4
|
Bản Phứa Cón
|
Tổ 2
|
|
|
|
|
|
Bản Hài
|
|
|
|
|
|
Bản Cá
|
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh An
|
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Tiến
|
|
4
|
Phường Quyết Thắng
|
3
|
3
|
9
|
15
|
|
|
Bản Giảng Lắc
|
Tổ 3
|
Tổ 1
|
|
|
|
Tổ 14
|
Tổ 6
|
Tổ 2
|
|
|
|
Tổ 8
|
Tổ 9
|
Tổ 4
|
|
|
|
|
|
Tổ 5
|
|
|
|
|
|
Tổ 10
|
|
|
|
|
|
Tổ 11
|
|
|
|
|
|
Tổ 12
|
|
|
|
|
|
Tổ 13
|
|
|
|
|
|
Tổ 15
|
|
5
|
Phường Chiềng Cơi
|
0
|
1
|
7
|
8
|
|
|
|
Bản Chậu Cọ
|
Tổ 1
|
|
|
|
|
|
Tổ 2
|
|
|
|
|
|
Tổ 3
|
|
|
|
|
|
Bản Buổn
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Ẩn
|
|
|
|
|
|
Bản Coóng Nọi
|
|
|
|
|
|
Bản Mé Ban
|
|
6
|
Phường Quyết Tâm
|
2
|
0
|
9
|
11
|
|
|
Tổ 2
|
|
Tổ 1
|
|
|
|
Tổ 11
|
|
Tổ 3
|
|
|
|
|
|
Tổ 4
|
|
|
|
|
|
Tổ 5
|
|
|
|
|
|
Tổ 6
|
|
|
|
|
|
Tổ 7
|
|
|
|
|
|
Tổ 8
|
|
|
|
|
|
Tổ 9
|
|
|
|
|
|
Tổ 10
|
|
7
|
Phường Chiềng Sinh
|
3
|
1
|
14
|
18
|
|
|
Tổ 1
|
Tổ 2
|
Tổ 4
|
|
|
|
Tổ 3
|
|
Tổ 5
|
|
|
|
Tổ 6
|
|
Tổ 7
|
|
|
|
|
|
Tổ 8
|
|
|
|
|
|
Tổ 9
|
|
|
|
|
|
Tổ 10
|
|
|
|
|
|
Tổ 11
|
|
|
|
|
|
Tổ 14
|
|
|
|
|
|
Tổ 15
|
|
|
|
|
|
Tổ 17
|
|
|
|
|
|
Bản Hẹo
|
|
|
|
|
|
Bản Phung
|
|
|
|
|
|
Bản Thẳm Mạy
|
|
|
|
|
|
Bản Cang
|
|
8
|
Xã Chiềng Xôm
|
1
|
1
|
8
|
10
|
|
|
Bản Tông
|
Bản Sẳng
|
Bản Phiêng Ngùa
|
|
|
|
|
|
Bản Panh
|
|
|
|
|
|
Bản Có Mòn
|
|
|
|
|
|
Bản Thé Dửn
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hay
|
|
|
|
|
|
Bản Ái
|
|
|
|
|
|
Bản Hụm
|
|
|
|
|
|
Bản Lả Mường
|
|
9
|
Xã Hua La
|
0
|
3
|
12
|
15
|
|
|
|
Bản Co Phung
|
Bản San
|
|
|
|
|
Bản Lun
|
Bản Púa Nhọt
|
|
|
|
|
Bản Nam
|
Bản Nẹ Tở
|
|
|
|
|
|
Bản Nẹ Nưa
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Cằm
|
|
|
|
|
|
Bản Mòng
|
|
|
|
|
|
Bản Kham
|
|
|
|
|
|
Bản Hịa
|
|
|
|
|
|
Bản Sàng
|
|
|
|
|
|
Bản Lụa
|
|
|
|
|
|
Bản Pọng
|
|
|
|
|
|
Bản Hoàng Văn Thụ
|
|
10
|
Xã Chiềng Ngần
|
0
|
1
|
14
|
15
|
|
|
|
Bản Pát
|
Bản Dửn
|
|
|
|
|
|
Bản Khoang
|
|
|
|
|
|
Tiểu Khu I
|
|
|
|
|
|
Bản Co Pục
|
|
|
|
|
|
Bản Híp
|
|
|
|
|
|
Bản Nong La
|
|
|
|
|
|
Bản Púng
|
|
|
|
|
|
Bản Phường
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Ngần
|
|
|
|
|
|
Bản Ca Láp
|
|
|
|
|
|
Bản Kềm
|
|
|
|
|
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
|
|
Bản Muông
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Lo
|
|
11
|
Xã Chiềng Cọ
|
1
|
1
|
7
|
9
|
|
|
Bản Hôm
|
Bản Hùn
|
Bản Dầu
|
|
|
|
|
|
Bản Ót Luông
|
|
|
|
|
|
Bản Ót Nọi
|
|
|
|
|
|
Bản Ngoại
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Yên
|
|
|
|
|
|
Bản Muông
|
|
|
|
|
|
Bản Bôm Huốt
|
|
12
|
Xã Chiềng Đen
|
0
|
2
|
9
|
11
|
|
|
|
Bản Pảng
|
Bản Tòng Xét
|
|
|
|
|
Bản Tam
|
Bản Nong Lọ
|
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Tam
|
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Phố
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Tam
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Nghè
|
|
|
|
|
|
Bản Nam Niệu
|
|
|
|
|
|
Bản Bôm Nam
|
|
|
|
|
|
Bản Giáng
|
|
|
Tổng số
|
15
|
19
|
111
|
145
|
Phụ lục số 02
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, XÓM TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỲNH
NHAI
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
Tên đơn vị
hành chính
|
Phân loại bản,
thôn, xóm
|
Tổng số bản
|
Bản loại 1
|
Bản loại 2
|
Bản loại 3
|
1
|
Xã Chiềng Bằng
|
0
|
2
|
9
|
11
|
|
|
|
Bản Ba Nhất
|
Bản Bỉa Ban
|
|
|
|
|
Bản Bung Én
|
Bản Pu Khoang
|
|
|
|
|
|
Bản Chạ Lóng
|
|
|
|
|
|
Bản Lọng Đán
|
|
|
|
|
|
Bản Khoan
|
|
|
|
|
|
Bản Púa Xe
|
|
|
|
|
|
Bản Ngáy
|
|
|
|
|
|
Bản Canh
|
|
|
|
|
|
Bản Pom Sinh
|
|
2
|
Xã Chiềng Khoang
|
2
|
4
|
5
|
11
|
|
|
Bản Hán
|
Bản Nà Pát
|
Bản Hậu
|
|
|
|
Bản Phiêng Lỷ
|
Bản Ca
|
Bản Khoang
|
|
|
|
|
Bản He
|
Bản Cầu Cang
|
|
|
|
|
Bản Sản
|
Bản Đông
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Lỷ
|
|
3
|
Xã Nặm Ét
|
0
|
4
|
7
|
11
|
|
|
|
Bản Cà Pống
|
Bản Nong
|
|
|
|
|
Bản Cọ Muông
|
Bản Hào
|
|
|
|
|
Bản Tốm
|
Bản Huổi Hẹ
|
|
|
|
|
Bản Dọ
|
Bản Bó Ún
|
|
|
|
|
|
Bản Bom Hán
|
|
|
|
|
|
Bản Giáng Ún
|
|
|
|
|
|
Bản Lạn Sản
|
|
4
|
Xã Chiềng Ơn
|
0
|
1
|
5
|
6
|
|
|
|
Bản Đồng Tâm
|
Bản Huổi Ná
|
|
|
|
|
|
Bản Đán Đăm
|
|
|
|
|
|
Bản Xe
|
|
|
|
|
|
Bản Lốm Lầu
|
|
|
|
|
|
Bản Bình Yên
|
|
5
|
Xã Mường Giôn
|
3
|
2
|
14
|
19
|
|
|
Bản Xa
|
Bản Giôn
|
Bản Khóp
|
|
|
|
Bản Bo Xanh
|
Bản Huổi Ngà
|
Bản Huổi Tèo
|
|
|
|
Bản Phiêng Mựt I
|
|
Bản Phiêng Mựt II
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Xanh
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Lề
|
|
|
|
|
|
Bản Cút
|
|
|
|
|
|
Bản Lọng Mương
|
|
|
|
|
|
Bản Mấc Líu
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Mạt
|
|
|
|
|
|
Bản Cha Có
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mặn
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Ngà
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Văn
|
|
|
|
|
|
Bản Kéo Ca
|
|
6
|
Xã Mường Sại
|
0
|
6
|
2
|
8
|
|
|
|
Bản Búa Bon
|
Bản Muôn
|
|
|
|
|
Bản Coi
|
Bản Huổi Tôm
|
|
|
|
|
Bản Ít
|
|
|
|
|
|
Bản Nhả Sảy
|
|
|
|
|
|
Bản Pha Dảo
|
|
|
|
|
|
Bản Ten Tre
|
|
|
7
|
Xã Pá Ma Pha Khinh
|
1
|
1
|
3
|
5
|
|
|
Bản Tậu Khứm
|
Bản Kích Máng
|
Bản Púm
|
|
|
|
|
|
Bản Khoang
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Le
|
|
8
|
Xã Mường Chiên
|
0
|
1
|
2
|
3
|
|
|
|
Bản Quyền
|
Bản Bon
|
|
|
|
|
|
Bản Hé
|
|
9
|
Xã Cà Nàng
|
0
|
1
|
7
|
8
|
|
|
|
Bản Phướng
|
Bản Cà Nàng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Suông
|
|
|
|
|
|
Bản Ít Phấy
|
|
|
|
|
|
Bản Pho Pha
|
|
|
|
|
|
Bản Lò Củ
|
|
|
|
|
|
Bản Pạ Lò
|
|
|
|
|
|
Bản Phát
|
|
10
|
Xã Chiềng Khay
|
1
|
6
|
6
|
13
|
|
|
Bản Nà Mùn
|
Bản Pá Bó
|
Bản Nong Trạng
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Bay
|
Bản Nặm Ngùa
|
|
|
|
|
Bản Lọng Ô
|
Bản Có Nàng
|
|
|
|
|
Bản Có Nọi
|
Bản Khâu Pùm
|
|
|
|
|
Bản Có Luông
|
Bản Co Que
|
|
|
|
|
Bản Ít Ta Bót
|
Bản Nặm Tấu
|
|
11
|
Xã Mường Giàng
|
5
|
4
|
5
|
14
|
|
|
Bản Hua Chai
|
Bản Đán Đanh
|
Bản Mường Giàng
|
|
|
|
Bản Phiêng Nèn
|
Xóm 2
|
Bản Lốm Khiêu
|
|
|
|
Bản Bung Lanh
|
Xóm 3
|
Bản Phiêng Ban
|
|
|
|
Xóm 1
|
Xóm 5
|
Bản Kiếu Hát
|
|
|
|
Xóm 4
|
|
Bản Pá Uôn
|
|
|
Tổng số
|
12
|
32
|
65
|
109
|
Phụ lục số 03
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA
BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
Tên đơn vị
hành chính
|
Phân loại bản,
tiểu khu
|
Tổng số bản
|
Bản loại 1
|
Bản loại 2
|
Bản loại 3
|
1
|
Thị trấn Sông Mã
|
5
|
0
|
0
|
5
|
|
|
Tổ dân phố 1
|
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 2
|
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 3
|
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 4
|
|
|
|
|
|
Tổ dân phố 5
|
|
|
|
2
|
Xã Mường Sai
|
1
|
2
|
10
|
13
|
|
|
Bản Ỏ
|
Bản Sai
|
Bản Co Đứa
|
|
|
|
|
Bản Nà Hò
|
Bản Kỳ Nình
|
|
|
|
|
|
Bản Tiên Chung
|
|
|
|
|
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
|
|
|
Bản Lọng Lót
|
|
|
|
|
|
Bản Nong Phạ
|
|
|
|
|
|
Bản Tân Hống
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Un Ngoài
|
|
|
|
|
|
Bản Púng Cằm
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Un Trong
|
|
3
|
Xã Chiềng Khương
|
3
|
15
|
3
|
21
|
|
|
Bản Thống Nhất
|
Bản Tân Lập
|
Bản Huổi Nhương
|
|
|
|
Bản Khương Tiên
|
Bản Tiên Sơn
|
Bản Quyết Thắng
|
|
|
|
Bản Chiềng Khương
|
Bản Híp
|
Bản Cỏ
|
|
|
|
|
Bản Búa
|
|
|
|
|
|
Bản Bó
|
|
|
|
|
|
Bản Hưng Hà
|
|
|
|
|
|
Bản Ten Pạnh
|
|
|
|
|
|
Bản Puông
|
|
|
|
|
|
Bản Mo
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mo
|
|
|
|
|
|
Bản Là
|
|
|
|
|
|
Bản Liên Hồng
|
|
|
|
|
|
Bản Pục
|
|
|
|
|
|
Bản Đen
|
|
|
|
|
|
Bản Phụ
|
|
|
4
|
Xã Chiềng Cang
|
1
|
5
|
27
|
33
|
|
|
Bản Chiềng Cang
|
Bản Bó Lạ
|
Bản Nà Hỳ
|
|
|
|
|
Bản Có
|
Bản Tre
|
|
|
|
|
Bản Hua Tát
|
Bản Củ
|
|
|
|
|
Bản Nà Tý
|
Bản Nhạp
|
|
|
|
|
Bản Pá Nó
|
Bản Cang
|
|
|
|
|
|
Bản Trung Châu
|
|
|
|
|
|
Bản Hát Sét
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Cuống
|
|
|
|
|
|
Bản Thón
|
|
|
|
|
|
Bản Ta Tạng
|
|
|
|
|
|
Bản Hong Ngay
|
|
|
|
|
|
Bản Anh Dũng
|
|
|
|
|
|
Bản Tin Tát
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Bon
|
|
|
|
|
|
Bản Bằng Lậc
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Xôm
|
|
|
|
|
|
Bản Đấu Mường
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi So
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tao
|
|
|
|
|
|
Bản Trung Dũng
|
|
|
|
|
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
|
|
Bản Nhọt Có
|
|
|
|
|
|
Bản Kiến Lâm
|
|
|
|
|
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
|
|
Bản Ít Lót
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Dấng
|
|
|
|
|
|
Bản Tiên Cang
|
|
5
|
Xã Mường Hung
|
0
|
9
|
32
|
41
|
|
|
|
Bản Muôn
|
Bản Huổi Ỏi
|
|
|
|
|
Bản Cương Chính
|
Bản Nà Ngần
|
|
|
|
|
Bản Nà Cầm
|
Bản Yên Sơn
|
|
|
|
|
Bản Trung Dũng
|
Bản Cát
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Pẻn
|
Bản Lúa
|
|
|
|
|
Bản Đội 6
|
Bản Kéo Co
|
|
|
|
|
Bản Ít
|
Bản Huổi Bua
|
|
|
|
|
Bản Mường Hung
|
Bản Kéo
|
|
|
|
|
Bản Hong Dồm
|
Bản Pho
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Hoi
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Ái
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi
|
|
|
|
|
|
Bản Hát 8
|
|
|
|
|
|
Bản Co Kưởm
|
|
|
|
|
|
Bản Co Tra
|
|
|
|
|
|
Bản Hát So
|
|
|
|
|
|
Bản Coi
|
|
|
|
|
|
Bản Quỳnh Long
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hin
|
|
|
|
|
|
Bản Om
|
|
|
|
|
|
Bản Bua Hin
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Lươn
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Lứa
|
|
|
|
|
|
Bản Mường Tợ
|
|
|
|
|
|
Bản Áng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khôm
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Nỏng
|
|
|
|
|
|
Bản Bua Xá
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Pinh
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Hựa
|
|
|
|
|
|
Bản Lọng Niếng
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Nghịu
|
|
6
|
Xã Mường Cai
|
0
|
7
|
8
|
15
|
|
|
|
Bản Nà Dòn
|
Bản Huổi Co
|
|
|
|
|
Bản Mường Cai
|
Bản Nà Kham
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hưa
|
Bản Co Phường
|
|
|
|
|
Bản Háng Lìa
|
Bản Xia Kia
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khe
|
Bản Ta Lát
|
|
|
|
|
Bản Co Bay
|
Bản Sài Khao
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mươi
|
Bản Phiêng Piềng
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Vẹ
|
|
7
|
Xã Chiềng Khoong
|
1
|
11
|
38
|
50
|
|
|
Bản Hải Sơn
|
Bản Lè
|
Bản Liên Phương
|
|
|
|
|
Bản Khong Tợ
|
Bản Hồng Nam
|
|
|
|
|
Bản Lướt
|
Bản Xi Lô
|
|
|
|
|
Bản Mòn
|
Bản Hoàng Mã
|
|
|
|
|
Bản Pìn
|
Bản Púng Kiểng
|
|
|
|
|
Bản Chiên
|
Bản C5
|
|
|
|
|
Bản Púng
|
Bản Bướm Ỏ
|
|
|
|
|
Bản Cang
|
Bản Huổi Bó
|
|
|
|
|
Bản Huổi Hào
|
Bản Huổi Mòn
|
|
|
|
|
Bản Hát Lay
|
Bản Co Phen
|
|
|
|
|
Bản Pá Bông
|
Bản Nà Ngặp
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Sản
|
|
|
|
|
|
Bản Co Sản
|
|
|
|
|
|
Bản Tân Hưng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Nóng
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Na
|
|
|
|
|
|
Bản Đứa Muội
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Luông
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Quỳnh
|
|
|
|
|
|
Bản Lán Lanh
|
|
|
|
|
|
Bản Đội 3
|
|
|
|
|
|
Bản Lụng Quai
|
|
|
|
|
|
Bản Ta Bay
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Xim
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Chạy
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Xim
|
|
|
|
|
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
|
|
Bản Nộc Kỷ
|
|
|
|
|
|
Bản Bon
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
|
|
|
Bản Búa Cốp
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Khoong
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Có
|
|
|
|
|
|
Bản Nậm Sọi
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Coi
|
|
|
|
|
|
Bản Co Hay
|
|
|
|
|
|
Bản Ít Lốc
|
|
8
|
Xã Huổi Một
|
0
|
6
|
15
|
21
|
|
|
|
Bản Nậm Pù
|
Bản Co Mạ
|
|
|
|
|
Bản Kéo
|
Bản Túp Phạ A
|
|
|
|
|
Bản Pản
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
|
Bản Pá Công
|
Bản Ta Hốc
|
|
|
|
|
Bản Co Kiểng
|
Bản Nong Ke
|
|
|
|
|
Bản Phá Thóng
|
Bản Pá Mằn
|
|
|
|
|
|
Bản Cang Cói
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Nghiều
|
|
|
|
|
|
Bản Lọng Mòn
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Pản
|
|
|
|
|
|
Bản Khua Họ
|
|
|
|
|
|
Bản Túp Phạ B
|
|
|
|
|
|
Bản Pa Tết
|
|
|
|
|
|
Bản Bằng Vúng
|
|
|
|
|
|
Bản Hợp Tiến
|
|
9
|
Xã Nậm Mằn
|
0
|
3
|
9
|
12
|
|
|
|
Bản Chạy Cang
|
Bản Huổi Khoang
|
|
|
|
|
Bản Nậm Mằn
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
|
Bản Púng Khương
|
Bản Púng Hày
|
|
|
|
|
|
Bản Chả
|
|
|
|
|
|
Bản Nhà Sày
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Luông
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Cà
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi
|
|
|
|
|
|
Bản Chu Vai
|
|
10
|
Xã Nà Nghịu
|
1
|
18
|
18
|
37
|
|
|
Bản Mé Bon
|
Bản Quyết Tiến
|
Bản Hưng Mai
|
|
|
|
|
Bản Nà Nghịu II
|
Bản Nà Hin II
|
|
|
|
|
Bản Nậm Ún
|
Bản Trại Giống
|
|
|
|
|
Bản Nà Nghịu
|
Bản Cánh Kiến
|
|
|
|
|
Bản Thón
|
Bản Lê Hồng Phong
|
|
|
|
|
Bản Lươi Là
|
Bản Tây Hồ
|
|
|
|
|
Bản Nà Pàn II
|
Bản Quyết Thắng
|
|
|
|
|
Bản Huổi Cói
|
Bản Phiêng Pồng
|
|
|
|
|
Bản Mung
|
Bản Kéo
|
|
|
|
|
Bản Tân Hợp
|
Bản Lọng Lằn
|
|
|
|
|
Bản Nà Hin
|
Bản Ngu Hấu
|
|
|
|
|
Bản Phòng Sài
|
Bản Nong Lếch
|
|
|
|
|
Bản Co Phường
|
Bản Tiền Phong
|
|
|
|
|
Bản Nà Pàn
|
Bản Bom Phung
|
|
|
|
|
Bản Sào Và
|
Bản Quyết Tâm
|
|
|
|
|
Bản Nang Cầu
|
Bản Hua Pàn
|
|
|
|
|
Bản Xum Côn
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lìu
|
Bản Phiêng Tỏ
|
|
11
|
Xã Nậm Ty
|
2
|
8
|
15
|
25
|
|
|
Bản Nà Tòng
|
Bản Pàn
|
Bản Nà Phung
|
|
|
|
Bản Mòn
|
Bản Nà Khựa
|
Bản Đứa
|
|
|
|
|
Bản Co Dâu
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
|
|
|
Bản Nà Hay
|
Bản Huổi Tòng
|
|
|
|
|
Bản Nà Mện
|
Bản Nà Sèo
|
|
|
|
|
Bản Xẻ
|
Bản Hua Cắt
|
|
|
|
|
Bản Nà Há
|
Bản Búa Hụn
|
|
|
|
|
Bản Pá Men
|
Bản Nà Pàn
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Hiểm
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Lành
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Lằn
|
|
|
|
|
|
Bản Xen Xay
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Đìn
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Lâu
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Cắt
|
|
12
|
Xã Chiềng Phung
|
1
|
5
|
8
|
14
|
|
|
Bản Nuốt Còn
|
Bản Chiềng Vàng
|
Bản Củ Bú
|
|
|
|
|
Bản Chéo
|
Bản Nà Ban
|
|
|
|
|
Bản Pịn
|
Bản Nong Xô
|
|
|
|
|
Bản Huổi Tư
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
|
Bản Co Khương
|
Bản Pá Trả
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Lạt
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lay
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Và
|
|
13
|
Xã Chiềng Sơ
|
0
|
10
|
14
|
24
|
|
|
|
Bản Mường Bon
|
Bản Công
|
|
|
|
|
Bản Nà Sặng
|
Bản Phiêng Pe
|
|
|
|
|
Bản Nà Cần II
|
Bản Nà Luồng
|
|
|
|
|
Bản Mâm
|
Bản Đứa II
|
|
|
|
|
Bản Nà Cần
|
Bản Quảng Tiến
|
|
|
|
|
Bản Luấn
|
Bản Huổi Cát
|
|
|
|
|
Bản Nà Lốc II
|
Bản Thắng Lợi
|
|
|
|
|
Bản Nà Lốc
|
Bản Ten Ư
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Xa
|
Bản Công II
|
|
|
|
|
Bản Đứa
|
Bản Huổi Hịa
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Tọ
|
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương
|
|
|
|
|
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
|
|
|
Bản Sài Lương II
|
|
14
|
Xã Yên Hưng
|
0
|
6
|
16
|
22
|
|
|
|
Bản Bang
|
Bản Huổi
|
|
|
|
|
Bản Nà Mừ
|
Bản Hải Hưng
|
|
|
|
|
Bản Pọng
|
Bản Pái
|
|
|
|
|
Bản Pảng
|
Bản Lẹ
|
|
|
|
|
Bản Nà Lằn
|
Bản Tau Hay
|
|
|
|
|
Bản Sòng
|
Bản Bua
|
|
|
|
|
|
Bản Lụng Há
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Dìa
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Pao
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Nong
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Mừ
|
|
|
|
|
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Púng
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Sòng
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Đứa
|
|
15
|
Xã Đứa Mòn
|
0
|
7
|
19
|
26
|
|
|
|
Bản Đứa Mòn
|
Bản Phá Thóng
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lếch
|
Bản Nộc Cốc II
|
|
|
|
|
Bản Tỉa
|
Bản Huổi Pặt
|
|
|
|
|
Bản Củ
|
Bản Hua Thóng
|
|
|
|
|
Bản Hin Pẻn
|
Bản Phiêng Nỏng
|
|
|
|
|
Bản Tặng Sỏn
|
Bản Nà Lốc
|
|
|
|
|
Bản Púng Núa
|
Bản Huổi Lạnh
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Tấu
|
|
|
|
|
|
Bản Đứa Luông
|
|
|
|
|
|
Bản Ngam Trạng
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Tấu II
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Phẩng
|
|
|
|
|
|
Bản Trả Lảy
|
|
|
|
|
|
Bản Nộc Cốc
|
|
|
|
|
|
Bản Púng Báng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lếch II
|
|
|
|
|
|
Bản Phiêng Muông
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Núa
|
|
|
|
|
|
Bản Hua Phẩng
|
|
16
|
Xã Mường Lầm
|
1
|
4
|
8
|
13
|
|
|
Bản Mường Nưa
|
Bản Lốm Hỏm
|
Bản Mường Cang
|
|
|
|
|
Bản Ngày
|
Bản Hịa
|
|
|
|
|
Bản Sàng
|
Bản Mường Tợ
|
|
|
|
|
Bản Pá Có
|
Bản Lấu
|
|
|
|
|
|
Bản Tà Cọong
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Và
|
|
|
|
|
|
Bản Phèn
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Én
|
|
17
|
Xã Chiềng En
|
0
|
8
|
7
|
15
|
|
|
|
Bản Lưng
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
|
Bản Lằng Mới
|
Bản Huổi Pàn
|
|
|
|
|
Bản Lọng Xày
|
Bản Co Muông
|
|
|
|
|
Bản Nà Bó
|
Bản Pá Lưng
|
|
|
|
|
Bản Hua Lưng
|
Bản Hua Pát
|
|
|
|
|
Bản Huổi Han
|
Bản Huổi Púng
|
|
|
|
|
Bản Pá Nì
|
Bản Huổi Én
|
|
|
|
|
Bản Ten
|
|
|
18
|
Xã Bó Sinh
|
0
|
7
|
9
|
16
|
|
|
|
Bản Phống
|
Bản Dạ
|
|
|
|
|
Bản Phống II
|
Bản Bó Sinh B
|
|
|
|
|
Bản Nà Niêng
|
Bản Huổi Tình
|
|
|
|
|
Bản Pát
|
Bản Bằng Mồn
|
|
|
|
|
Bản Pá Ma
|
Bản Bó Sinh
|
|
|
|
|
Bản Nong
|
Bản Huổi Tính
|
|
|
|
|
Bản Ngày
|
Bản Hin Hụ
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Kheo
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Khoang
|
|
19
|
Xã Pú Bẩu
|
0
|
3
|
5
|
8
|
|
|
|
Bản Hặp
|
Bản Huổi Lán
|
|
|
|
|
Bản Pá Ca
|
Bản Pha Hặp
|
|
|
|
|
Bản Háng Xía
|
Bản Pá Lâu II
|
|
|
|
|
|
Bản Pú Bẩu
|
|
|
|
|
|
Bản Pá Lâu
|
|
|
Tổng số
|
16
|
134
|
261
|
411
|
Phụ lục số 04
BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN
CHÂU
(Ban hành kèm theo
Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
Tên đơn vị
hành chính
|
Phân loại bản,
tiểu khu
|
Tổng số bản
|
Bản loại 1
|
Bản loại 2
|
Bản loại 3
|
1
|
Xã Chiềng Đông
|
4
|
6
|
3
|
13
|
|
|
Bản Chai
|
Bản Nhôm
|
Bản Huổi Siểu
|
|
|
|
Bản Luông Mé
|
Bản Chủm
|
Bản Keo Bó
|
|
|
|
Bản Đông Tấu
|
Bản Hượn
|
Bản Púng Khoai
|
|
|
|
Bản Na Pản
|
Bản Huổi Pù
|
|
|
|
|
|
Bản Thèn Luông
|
|
|
|
|
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
2
|
Xã Chiềng Sàng
|
0
|
0
|
8
|
8
|
|
|
|
|
Bản Mo
|
|
|
|
|
|
Bản Búng Mo
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Kim
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Sàng
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Sàng 2
|
|
|
|
|
|
Bản Mai Ngập
|
|
|
|
|
|
Bản Đán
|
|
|
|
|
|
Bản Đán 2
|
|
3
|
Xã Chiềng Pằn
|
0
|
1
|
8
|
9
|
|
|
|
Bản Boong Xanh
|
Bản Ngùa
|
|
|
|
|
|
Bản Thồng Phiêng
|
|
|
|
|
|
Bản Sốp Sạng
|
|
|
|
|
|
Bản Phát
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Phú
|
|
|
|
|
|
Bản Chiềng Thi
|
|
|
|
|
|
Bản Thàn
|
|
|
|
|
|
Bản Pang Heo
|
|
4
|
Xã Viêng Lán
|
0
|
1
|
4
|
5
|
|
|
|
Bản Huổi Hẹ
|
Bản Kho Vàng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Qua
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Và
|
|
|
|
|
|
Bản Mường Vạt
|
|
5
|
Xã Chiềng Khoi
|
0
|
0
|
6
|
6
|
|
|
|
|
Bản Hiêm
|
|
|
|
|
|
Bản Pút
|
|
|
|
|
|
Bản Tủm
|
|
|
|
|
|
Bản Mé
|
|
|
|
|
|
Bản Na Đông
|
|
|
|
|
|
Bản Ngoàng
|
|
6
|
Xã Sặp Vạt
|
0
|
0
|
12
|
12
|
|
|
|
|
Bản Bắt Đông
|
|
|
|
|
|
Bản Khóng
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Khái
|
|
|
|
|
|
Bản Hin Nam
|
|
|
|
|
|
Bản Nghè
|
|
|
|
|
|
Bản Mệt Sai
|
|
|
|
|
|
Bản Thín
|
|
|
|
|
|
Bản Khá
|
|
|
|
|
|
Bản Na Pa
|
|
|
|
|
|
Bản Pa Sang
|
|
|
|
|
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
|
|
Bản Noóng Khéo
|
|
7
|
Xã Chiềng Hặc
|
0
|
0
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Bản Huổi Mong
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Ngà
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Sét
|
|
|
|
|
|
Bản Đoàn Kết
|
|
|
|
|
|
Bản Văng Lùng
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Lắc
|
|
|
|
|
|
Bản Tà Vài
|
|
|
|
|
|
Bản Nà Phiêng
|
|
|
|
|
|
Bản Cang
|
|
|
|
|
|
Bản Pa Hốc
|
|
|
|
|
|
Bản Huổi Thón
|
|
|
|
|
|
Bản Hang Hóc
|
|
|
|
|
|
Bản Chi Đảy
|
|
|
|
|
|
Bản Bó Kiếng
|
|
|
|
|
|
Bản Co Sáy
|
|
8
|
Xã Mường Lựm
|
0
|
4
|
6
|
10
|
|
|
|
Bản Khấu Khoang
|
Bản Na Ban
|
|
|
|
|
Bản Mường Lựm
|
Bản Na Băng
|
|