Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2481/QĐ-UBND 2020 phân loại bản thôn xóm tiểu khu tổ dân phố tỉnh Sơn La

Số hiệu: 2481/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La Người ký: Hoàng Quốc Khánh
Ngày ban hành: 18/11/2020 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2481/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 18 tháng 11 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÂN LOẠI BẢN, THÔN, XÓM, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;

Căn cứ Quyết định số 39/2020/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2020 của UBND tỉnh về việc ban hành kèm theo Quy chế tổ chức, hoạt động và phân loại của bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 857/TTr-SNV ngày 17 tháng 11 năm 2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại 2.509 bản, thôn, xóm, tiểu khu, tổ dân phố (có biểu tổng hợp kèm theo) trên địa bàn tỉnh như sau:

1. Thành phố Sơn La: 145 bản, tổ dân phố trong đó bản, tổ dân phố loại 1: 15; bản, tổ dân phố loại 2: 19; bản, tổ dân phố loại 3: 111 (có Phụ lục số 01 kèm theo);

2. Huyện Quỳnh Nhai: 109 bản, xóm trong đó bản, xóm loại 1: 12; bản, xóm loại 2: 32; bản, xóm loại 3: 65 (có Phụ lục số 02 kèm theo);

3. Huyện Sông Mã: 411 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 16; bản loại 2: 134; bản loại 3: 261 (có Phụ lục số 03 kèm theo);

4. Huyện Yên Châu: 182 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 9; bản loại 2: 56; bản, tiểu khu loại 3: 117 (có Phụ lục số 04 kèm theo);

5. Huyện Sốp Cộp: 106 bản trong đó bản loại 1: 14; bản loại 2: 40; bản loại 3: 52 (só Phụ lục số 05 kèm theo);

6. Huyện Mộc Châu: 193 bản, tiểu khu trong đó bản, tiểu khu loại 1: 32; bản, tiểu khu loại 2: 57; bản, tiểu khu loại 3: 104 (có Phụ lục số 06 kèm theo);

7. Huyện Vân Hồ: 121 bản trong đó bản loại 1: 11; bản loại 2: 68; bản loại 3: 42 (có Phụ lục số 07 kèm theo);

8. Huyện Phù Yên: 215 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 20; bản loại 2: 94; bản loại 3: 101 (có Phụ lục số 08 kèm theo);

9. Huyện Bắc Yên: 103 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 12; bản loại 2: 60; bản loại 3: 31 (có Phụ lục số 09 kèm theo);

10. Huyện Thuận Châu: 391 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 26; bản loại 2: 144; bản loại 3: 221 (có Phụ lục số 10 kèm theo);

11. Huyện Mường La: 206 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 91; bản loại 3: 99 (có Phụ lục số 11 kèm theo)

12. Huyện Mai Sơn: 327 bản, tiểu khu trong đó bản loại 1: 16; bản loại 2: 89; bản loại 3: 222 (có Phụ lục số 12 kèm theo);

Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 2112/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công nhận số lượng, phân loại bản, tiểu khu, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Sơn La.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ; Giám đốc các sở, ban, ngành; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Sơn La có trách nhiệm thi hành Quyết định này. 

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.

 

 

Nơi nhận:
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;

- UBMTTQ Việt Nam tỉnh;
- Các tổ chức chính trị - xã hội tỉnh;
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, NC, Hiệp (30b).

CHỦ TỊCH




Hoàng Quốc Khánh

 

BIỂU TỔNG HỢP PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TOÀN TỈNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Đơn vị hành chính

Tổng số bản, tiểu khu, tổ dân phố được phân loại

Ghi chú

Tổng số

Loại 1

Loại 2

Loại 3

1

Thành phố Sơn La

145

15

19

111

 

2

Huyện Quỳnh Nhai

109

12

32

65

 

3

Huyện Sông Mã

411

16

134

261

 

4

Huyện Yên Châu

182

9

56

117

 

5

Huyện Sốp Cộp

106

14

40

52

 

6

Huyện Mộc Châu

193

32

57

104

 

7

Huyện Vân Hồ

121

11

68

42

 

8

Huyện Phù Yên

215

20

94

101

 

9

Huyện Bắc Yên

103

12

60

31

 

10

Huyện Thuận Châu

391

26

144

221

 

11

Huyện Mường La

206

16

91

99

 

12

Huyện Mai Sơn

327

16

89

222

 

Tổng số

2.509

199

884

1426

 

 

Phụ lục số 01

BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ SƠN LA

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Phân loại bản, tổ dân phố

Tổng số

Loại 1

 Loại 2

Loại 3

1

Phường Chiềng Lề

1

4

8

13

 

 

Bản Lầu

Tổ 3

Tổ 1

 

 

 

 

Tổ 5

Tổ 2

 

 

 

 

Tổ 8

Tổ 4

 

 

 

 

Tổ 12

Tổ 6

 

 

 

 

 

Tổ 7

 

 

 

 

 

Tổ 9

 

 

 

 

 

Tổ 10

 

 

 

 

 

Tổ 11

 

2

Phường Tô Hiệu

2

0

8

10

 

 

Tổ 3

 

Tổ 1

 

 

 9

Tổ 8

 

Tổ 2

 

 

 

 

 

Tổ 4

 

 

 

 

 

Tổ 5

 

 

 

 

 

Tổ 6

 

 

 

 

 

Tổ 7

 

 

 

 

 

Tổ 9

 

 

 

 

 

Bản Hẹo

 

3

Phường Chiềng An

2

2

6

10

 

 

Tổ 3

Bản Cọ

Tổ 1

 

 

 

Tổ 4

Bản Phứa Cón

Tổ 2

 

 

 

 

 

Bản Hài

 

 

 

 

 

Bản Cá

 

 

 

 

 

Bản Quỳnh An

 

 

 

 

 

Bản Quỳnh Tiến

 

4

Phường Quyết Thắng

3

3

9

15

 

 

Bản Giảng Lắc

Tổ 3

Tổ 1

 

 

 

Tổ 14

Tổ 6

Tổ 2

 

 

 

Tổ 8

Tổ 9

Tổ 4

 

 

 

 

 

Tổ 5

 

 

 

 

 

Tổ 10

 

 

 

 

 

Tổ 11

 

 

 

 

 

Tổ 12

 

 

 

 

 

Tổ 13

 

 

 

 

 

Tổ 15

 

5

Phường Chiềng Cơi

0

1

7

8

 

 

 

Bản Chậu Cọ

Tổ 1

 

 

 

 

 

Tổ 2

 

 

 

 

 

Tổ 3

 

 

 

 

 

Bản Buổn

 

 

 

 

 

Bản Bó Ẩn

 

 

 

 

 

Bản Coóng Nọi

 

 

 

 

 

Bản Mé Ban

 

6

Phường Quyết Tâm

2

0

9

11

 

 

Tổ 2

 

Tổ 1

 

 

 

Tổ 11

 

Tổ 3

 

 

 

 

 

Tổ 4

 

 

 

 

 

Tổ 5

 

 

 

 

 

Tổ 6

 

 

 

 

 

Tổ 7

 

 

 

 

 

Tổ 8

 

 

 

 

 

Tổ 9

 

 

 

 

 

Tổ 10

 

7

Phường Chiềng Sinh

3

1

14

18

 

 

Tổ 1

Tổ 2

Tổ 4

 

 

 

Tổ 3

 

Tổ 5

 

 

 

Tổ 6

 

Tổ 7

 

 

 

 

 

Tổ 8

 

 

 

 

 

Tổ 9

 

 

 

 

 

Tổ 10

 

 

 

 

 

Tổ 11

 

 

 

 

 

Tổ 14

 

 

 

 

 

Tổ 15

 

 

 

 

 

Tổ 17

 

 

 

 

 

Bản Hẹo

 

 

 

 

 

Bản Phung

 

 

 

 

 

Bản Thẳm Mạy

 

 

 

 

 

Bản Cang

 

8

Xã Chiềng Xôm

1

1

8

10

 

 

Bản Tông

Bản Sẳng

Bản Phiêng Ngùa

 

 

 

 

 

Bản Panh

 

 

 

 

 

Bản Có Mòn

 

 

 

 

 

Bản Thé Dửn

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Hay

 

 

 

 

 

Bản Ái

 

 

 

 

 

Bản Hụm

 

 

 

 

 

Bản Lả Mường

 

9

Xã Hua La

0

3

12

15

 

 

 

Bản Co Phung

Bản San

 

 

 

 

Bản Lun

Bản Púa Nhọt

 

 

 

 

Bản Nam

Bản Nẹ Tở

 

 

 

 

 

Bản Nẹ Nưa

 

 

 

 

 

Bản Bó Cằm

 

 

 

 

 

Bản Mòng

 

 

 

 

 

Bản Kham

 

 

 

 

 

Bản Hịa

 

 

 

 

 

Bản Sàng

 

 

 

 

 

Bản Lụa

 

 

 

 

 

Bản Pọng

 

 

 

 

 

Bản Hoàng Văn Thụ

 

10

Xã Chiềng Ngần

0

1

14

15

 

 

 

Bản Pát

Bản Dửn

 

 

 

 

 

Bản Khoang

 

 

 

 

 

Tiểu Khu I

 

 

 

 

 

Bản Co Pục

 

 

 

 

 

Bản Híp

 

 

 

 

 

Bản Nong La

 

 

 

 

 

Bản Púng

 

 

 

 

 

Bản Phường

 

 

 

 

 

Bản Nà Ngần

 

 

 

 

 

Bản Ca Láp

 

 

 

 

 

Bản Kềm

 

 

 

 

 

Bản Ỏ

 

 

 

 

 

Bản Muông

 

 

 

 

 

Bản Nà Lo

 

11

Xã Chiềng Cọ

1

1

7

9

 

 

Bản Hôm

Bản Hùn

Bản Dầu

 

 

 

 

 

Bản Ót Luông

 

 

 

 

 

Bản Ót Nọi

 

 

 

 

 

Bản Ngoại

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Yên

 

 

 

 

 

Bản Muông

 

 

 

 

 

Bản Bôm Huốt

 

12

Xã Chiềng Đen

0

2

9

11

 

 

 

Bản Pảng

Bản Tòng Xét

 

 

 

 

Bản Tam

Bản Nong Lọ

 

 

 

 

 

Bản Quỳnh Tam

 

 

 

 

 

Bản Quỳnh Phố

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Tam

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Nghè

 

 

 

 

 

Bản Nam Niệu

 

 

 

 

 

Bản Bôm Nam

 

 

 

 

 

Bản Giáng

 

 

Tổng số

15

19

111

145

 

Phụ lục số 02

BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, XÓM TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỲNH NHAI

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Phân loại bản, thôn, xóm

Tổng số bản

Bản loại 1

Bản loại 2

Bản loại 3

1

Xã Chiềng Bằng

0

2

9

11

 

 

 

Bản Ba Nhất

Bản Bỉa Ban

 

 

 

 

Bản Bung Én

Bản Pu Khoang

 

 

 

 

 

Bản Chạ Lóng

 

 

 

 

 

Bản Lọng Đán

 

 

 

 

 

Bản Khoan

 

 

 

 

 

Bản Púa Xe

 

 

 

 

 

Bản Ngáy

 

 

 

 

 

Bản Canh

 

 

 

 

 

Bản Pom Sinh

 

2

Xã Chiềng Khoang

2

4

5

11

 

 

Bản Hán

Bản Nà Pát

Bản Hậu

 

 

 

Bản Phiêng Lỷ

Bản Ca

Bản Khoang

 

 

 

 

Bản He

Bản Cầu Cang

 

 

 

 

Bản Sản

Bản Đông

 

 

 

 

 

Bản Hua Lỷ

 

3

Xã Nặm Ét

0

4

7

11

 

 

 

Bản Cà Pống

Bản Nong

 

 

 

 

Bản Cọ Muông

Bản Hào

 

 

 

 

Bản Tốm

Bản Huổi Hẹ

 

 

 

 

Bản Dọ

Bản Bó Ún

 

 

 

 

 

Bản Bom Hán

 

 

 

 

 

Bản Giáng Ún

 

 

 

 

 

Bản Lạn Sản

 

4

Xã Chiềng Ơn

0

1

5

6

 

 

 

Bản Đồng Tâm

Bản Huổi Ná

 

 

 

 

 

Bản Đán Đăm

 

 

 

 

 

Bản Xe

 

 

 

 

 

Bản Lốm Lầu

 

 

 

 

 

Bản Bình Yên

 

5

Xã Mường Giôn

3

2

14

19

 

 

Bản Xa

Bản Giôn

Bản Khóp

 

 

 

Bản Bo Xanh

Bản Huổi Ngà

Bản Huổi Tèo

 

 

 

Bản Phiêng Mựt I

 

Bản Phiêng Mựt II

 

 

 

 

 

Bản Hua Xanh

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Lề

 

 

 

 

 

Bản Cút

 

 

 

 

 

Bản Lọng Mương

 

 

 

 

 

Bản Mấc Líu

 

 

 

 

 

Bản Nà Mạt

 

 

 

 

 

Bản Cha Có

 

 

 

 

 

Bản Huổi Mặn

 

 

 

 

 

Bản Pá Ngà

 

 

 

 

 

Bản Huổi Văn

 

 

 

 

 

Bản Kéo Ca

 

6

Xã Mường Sại

0

6

2

8

 

 

 

Bản Búa Bon

Bản Muôn

 

 

 

 

Bản Coi

Bản Huổi Tôm

 

 

 

 

Bản Ít

 

 

 

 

 

Bản Nhả Sảy

 

 

 

 

 

Bản Pha Dảo

 

 

 

 

 

Bản Ten Tre

 

 

7

Xã Pá Ma Pha Khinh

1

1

3

5

 

 

Bản Tậu Khứm

Bản Kích Máng

Bản Púm

 

 

 

 

 

Bản Khoang

 

 

 

 

 

Bản Pá Le

 

8

Xã Mường Chiên

0

1

2

3

 

 

 

Bản Quyền

Bản Bon

 

 

 

 

 

Bản Hé

 

9

Xã Cà Nàng

0

1

7

8

 

 

 

Bản Phướng

Bản Cà Nàng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Suông

 

 

 

 

 

Bản Ít Phấy

 

 

 

 

 

Bản Pho Pha

 

 

 

 

 

Bản Lò Củ

 

 

 

 

 

Bản Pạ Lò

 

 

 

 

 

Bản Phát

 

10

Xã Chiềng Khay

1

6

6

13

 

 

Bản Nà Mùn

Bản Pá Bó

Bản Nong Trạng

 

 

 

 

Bản Phiêng Bay

Bản Nặm Ngùa

 

 

 

 

Bản Lọng Ô

Bản Có Nàng

 

 

 

 

Bản Có Nọi

Bản Khâu Pùm

 

 

 

 

Bản Có Luông

Bản Co Que

 

 

 

 

Bản Ít Ta Bót

Bản Nặm Tấu

 

11

Xã Mường Giàng

5

4

5

14

 

 

Bản Hua Chai

Bản Đán Đanh

Bản Mường Giàng

 

 

 

Bản Phiêng Nèn

Xóm 2

Bản Lốm Khiêu

 

 

 

Bản Bung Lanh

Xóm 3

Bản Phiêng Ban

 

 

 

Xóm 1

Xóm 5

Bản Kiếu Hát

 

 

 

Xóm 4

 

Bản Pá Uôn

 

 

Tổng số

12

32

65

109

 

Phụ lục số 03

BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Phân loại bản, tiểu khu

Tổng số bản

Bản loại 1

Bản loại 2

Bản loại 3

1

Thị trấn Sông Mã

5

0

0

5

 

 

Tổ dân phố 1

 

 

 

 

 

Tổ dân phố 2

 

 

 

 

 

Tổ dân phố 3

 

 

 

 

 

Tổ dân phố 4

 

 

 

 

 

Tổ dân phố 5

 

 

 

2

Xã Mường Sai

1

2

10

13

 

 

Bản Ỏ

Bản Sai

Bản Co Đứa

 

 

 

 

Bản Nà Hò

Bản Kỳ Nình

 

 

 

 

 

Bản Tiên Chung

 

 

 

 

 

Bản Tin Tốc

 

 

 

 

 

Bản Lọng Lót

 

 

 

 

 

Bản Nong Phạ

 

 

 

 

 

Bản Tân Hống

 

 

 

 

 

Bản Nà Un Ngoài

 

 

 

 

 

Bản Púng Cằm

 

 

 

 

 

Bản Nà Un Trong

 

3

Xã Chiềng Khương

3

15

3

21

 

 

Bản Thống Nhất

Bản Tân Lập

Bản Huổi Nhương

 

 

 

Bản Khương Tiên

Bản Tiên Sơn

Bản Quyết Thắng

 

 

 

 Bản Chiềng Khương

Bản Híp

Bản Cỏ

 

 

 

 

Bản Búa

 

 

 

 

 

Bản Bó

 

 

 

 

 

Bản Hưng Hà

 

 

 

 

 

Bản Ten Pạnh

 

 

 

 

 

Bản Puông

 

 

 

 

 

Bản Mo

 

 

 

 

 

Bản Huổi Mo

 

 

 

 

 

Bản Là

 

 

 

 

 

Bản Liên Hồng

 

 

 

 

 

Bản Pục

 

 

 

 

 

Bản Đen

 

 

 

 

 

Bản Phụ

 

 

4

Xã Chiềng Cang

1

5

27

33

 

 

Bản Chiềng Cang

Bản Bó Lạ

Bản Nà Hỳ

 

 

 

 

Bản Có

Bản Tre

 

 

 

 

Bản Hua Tát

Bản Củ

 

 

 

 

Bản Nà Tý

Bản Nhạp

 

 

 

 

Bản Pá Nó

Bản Cang

 

 

 

 

 

Bản Trung Châu

 

 

 

 

 

Bản Hát Sét

 

 

 

 

 

Bản Huổi Cuống

 

 

 

 

 

Bản Thón

 

 

 

 

 

Bản Ta Tạng

 

 

 

 

 

Bản Hong Ngay

 

 

 

 

 

Bản Anh Dũng

 

 

 

 

 

Bản Tin Tát

 

 

 

 

 

Bản Nà Bon

 

 

 

 

 

Bản Bằng Lậc

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Xôm

 

 

 

 

 

Bản Đấu Mường

 

 

 

 

 

Bản Huổi So

 

 

 

 

 

Bản Huổi Tao

 

 

 

 

 

Bản Trung Dũng

 

 

 

 

 

Bản Mỏ

 

 

 

 

 

Bản Nhọt Có

 

 

 

 

 

Bản Kiến Lâm

 

 

 

 

 

Bản Co Tòng

 

 

 

 

 

Bản Ít Lót

 

 

 

 

 

Bản Huổi Dấng

 

 

 

 

 

Bản Tiên Cang

 

5

Xã Mường Hung

0

9

32

41

 

 

 

Bản Muôn

Bản Huổi Ỏi

 

 

 

 

Bản Cương Chính

Bản Nà Ngần

 

 

 

 

Bản Nà Cầm

Bản Yên Sơn

 

 

 

 

Bản Trung Dũng

Bản Cát

 

 

 

 

Bản Phiêng Pẻn

Bản Lúa

 

 

 

 

Bản Đội 6

Bản Kéo Co

 

 

 

 

Bản Ít

Bản Huổi Bua

 

 

 

 

Bản Mường Hung

Bản Kéo

 

 

 

 

Bản Hong Dồm

Bản Pho

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Hoi

 

 

 

 

 

Bản Nà Ái

 

 

 

 

 

Bản Huổi

 

 

 

 

 

Bản Hát 8

 

 

 

 

 

Bản Co Kưởm

 

 

 

 

 

Bản Co Tra

 

 

 

 

 

Bản Hát So

 

 

 

 

 

Bản Coi

 

 

 

 

 

Bản Quỳnh Long

 

 

 

 

 

Bản Huổi Hin

 

 

 

 

 

Bản Om

 

 

 

 

 

Bản Bua Hin

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Lươn

 

 

 

 

 

Bản Nà Lứa

 

 

 

 

 

Bản Mường Tợ

 

 

 

 

 

Bản Áng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Khôm

 

 

 

 

 

Bản Nà Nỏng

 

 

 

 

 

Bản Bua Xá

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Pinh

 

 

 

 

 

Bản Nà Hựa

 

 

 

 

 

Bản Lọng Niếng

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Nghịu

 

6

Xã Mường Cai

0

7

8

15

 

 

 

Bản Nà Dòn

Bản Huổi Co

 

 

 

 

Bản Mường Cai

Bản Nà Kham

 

 

 

 

Bản Huổi Hưa

Bản Co Phường

 

 

 

 

Bản Háng Lìa

Bản Xia Kia

 

 

 

 

Bản Huổi Khe

Bản Ta Lát

 

 

 

 

Bản Co Bay

Bản Sài Khao

 

 

 

 

Bản Huổi Mươi

Bản Phiêng Piềng

 

 

 

 

 

Bản Pá Vẹ

 

7

Xã Chiềng Khoong

1

11

38

50

 

 

Bản Hải Sơn

Bản Lè

Bản Liên Phương

 

 

 

 

Bản Khong Tợ

Bản Hồng Nam

 

 

 

 

Bản Lướt

Bản Xi Lô

 

 

 

 

Bản Mòn

Bản Hoàng Mã

 

 

 

 

Bản Pìn

Bản Púng Kiểng

 

 

 

 

Bản Chiên

Bản C5

 

 

 

 

Bản Púng

Bản Bướm Ỏ

 

 

 

 

Bản Cang

Bản Huổi Bó

 

 

 

 

Bản Huổi Hào

Bản Huổi Mòn

 

 

 

 

Bản Hát Lay

Bản Co Phen

 

 

 

 

Bản Pá Bông

Bản Nà Ngặp

 

 

 

 

 

Bản Bó Sản

 

 

 

 

 

Bản Co Sản

 

 

 

 

 

Bản Tân Hưng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Nóng

 

 

 

 

 

Bản Hua Na

 

 

 

 

 

Bản Đứa Muội

 

 

 

 

 

Bản Bó Luông

 

 

 

 

 

Bản Bó Quỳnh

 

 

 

 

 

Bản Lán Lanh

 

 

 

 

 

Bản Đội 3

 

 

 

 

 

Bản Lụng Quai

 

 

 

 

 

Bản Ta Bay

 

 

 

 

 

Bản Huổi Xim

 

 

 

 

 

Bản Bó Chạy

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Xim

 

 

 

 

 

Bản Co Tòng

 

 

 

 

 

Bản Nộc Kỷ

 

 

 

 

 

Bản Bon

 

 

 

 

 

Bản Pá Ban

 

 

 

 

 

Bản Pá Khôm

 

 

 

 

 

Bản Búa Cốp

 

 

 

 

 

Bản Huổi Khoong

 

 

 

 

 

Bản Pá Có

 

 

 

 

 

Bản Nậm Sọi

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Coi

 

 

 

 

 

Bản Co Hay

 

 

 

 

 

Bản Ít Lốc

 

8

Xã Huổi Một

0

6

15

21

 

 

 

Bản Nậm Pù

Bản Co Mạ

 

 

 

 

Bản Kéo

Bản Túp Phạ A

 

 

 

 

Bản Pản

Bản Nà Hạ

 

 

 

 

Bản Pá Công

Bản Ta Hốc

 

 

 

 

Bản Co Kiểng

Bản Nong Ke

 

 

 

 

Bản Phá Thóng

Bản Pá Mằn

 

 

 

 

 

Bản Cang Cói

 

 

 

 

 

Bản Nà Nghiều

 

 

 

 

 

Bản Lọng Mòn

 

 

 

 

 

Bản Huổi Pản

 

 

 

 

 

Bản Khua Họ

 

 

 

 

 

Bản Túp Phạ B

 

 

 

 

 

Bản Pa Tết

 

 

 

 

 

Bản Bằng Vúng

 

 

 

 

 

Bản Hợp Tiến

 

9

Xã Nậm Mằn

0

3

9

12

 

 

 

Bản Chạy Cang

Bản Huổi Khoang

 

 

 

 

Bản Nậm Mằn

Bản Pá Ban

 

 

 

 

Bản Púng Khương

Bản Púng Hày

 

 

 

 

 

Bản Chả

 

 

 

 

 

Bản Nhà Sày

 

 

 

 

 

Bản Nà Luông

 

 

 

 

 

Bản Nà Cà

 

 

 

 

 

Bản Huổi

 

 

 

 

 

Bản Chu Vai

 

10

Xã Nà Nghịu

1

18

18

37

 

 

Bản Mé Bon

Bản Quyết Tiến

Bản Hưng Mai

 

 

 

 

Bản Nà Nghịu II

Bản Nà Hin II

 

 

 

 

Bản Nậm Ún

Bản Trại Giống

 

 

 

 

Bản Nà Nghịu

Bản Cánh Kiến

 

 

 

 

Bản Thón

Bản Lê Hồng Phong

 

 

 

 

Bản Lươi Là

Bản Tây Hồ

 

 

 

 

Bản Nà Pàn II

Bản Quyết Thắng

 

 

 

 

Bản Huổi Cói

Bản Phiêng Pồng

 

 

 

 

Bản Mung

Bản Kéo

 

 

 

 

Bản Tân Hợp

Bản Lọng Lằn

 

 

 

 

Bản Nà Hin

Bản Ngu Hấu

 

 

 

 

Bản Phòng Sài

Bản Nong Lếch

 

 

 

 

Bản Co Phường

Bản Tiền Phong

 

 

 

 

Bản Nà Pàn

Bản Bom Phung

 

 

 

 

Bản Sào Và

Bản Quyết Tâm

 

 

 

 

Bản Nang Cầu

Bản Hua Pàn

 

 

 

 

Bản Xum Côn

Bản Co Tòng

 

 

 

 

Bản Huổi Lìu

Bản Phiêng Tỏ

 

11

Xã Nậm Ty

2

8

15

25

 

 

Bản Nà Tòng

Bản Pàn

Bản Nà Phung

 

 

 

Bản Mòn

Bản Nà Khựa

Bản Đứa

 

 

 

 

Bản Co Dâu

Bản Lọng Nghịu

 

 

 

 

Bản Nà Hay

Bản Huổi Tòng

 

 

 

 

Bản Nà Mện

Bản Nà Sèo

 

 

 

 

Bản Xẻ

Bản Hua Cắt

 

 

 

 

Bản Nà Há

Bản Búa Hụn

 

 

 

 

Bản Pá Men

Bản Nà Pàn

 

 

 

 

 

Bản Nà Hiểm

 

 

 

 

 

Bản Pá Lành

 

 

 

 

 

Bản Nà Lằn

 

 

 

 

 

Bản Xen Xay

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Đìn

 

 

 

 

 

Bản Pá Lâu

 

 

 

 

 

Bản Huổi Cắt

 

12

Xã Chiềng Phung

1

5

8

14

 

 

Bản Nuốt Còn

Bản Chiềng Vàng

Bản Củ Bú

 

 

 

 

Bản Chéo

Bản Nà Ban

 

 

 

 

Bản Pịn

Bản Nong Xô

 

 

 

 

Bản Huổi Tư

Bản Nà Sàng

 

 

 

 

Bản Co Khương

Bản Pá Trả

 

 

 

 

 

Bản Nà Lạt

 

 

 

 

 

Bản Huổi Lay

 

 

 

 

 

Bản Hua Và

 

13

Xã Chiềng Sơ

0

10

14

24

 

 

 

Bản Mường Bon

Bản Công

 

 

 

 

Bản Nà Sặng

Bản Phiêng Pe

 

 

 

 

Bản Nà Cần II

Bản Nà Luồng

 

 

 

 

Bản Mâm

Bản Đứa II

 

 

 

 

Bản Nà Cần

Bản Quảng Tiến

 

 

 

 

Bản Luấn

Bản Huổi Cát

 

 

 

 

Bản Nà Lốc II

Bản Thắng Lợi

 

 

 

 

Bản Nà Lốc

Bản Ten Ư

 

 

 

 

Bản Phiêng Xa

Bản Công II

 

 

 

 

Bản Đứa

Bản Huổi Hịa

 

 

 

 

 

Bản Nà Tọ

 

 

 

 

 

Bản Sài Lương

 

 

 

 

 

Bản Tân Tiến

 

 

 

 

 

Bản Sài Lương II

 

14

Xã Yên Hưng

0

6

16

22

 

 

 

Bản Bang

Bản Huổi

 

 

 

 

Bản Nà Mừ

Bản Hải Hưng

 

 

 

 

Bản Pọng

Bản Pái

 

 

 

 

Bản Pảng

Bản Lẹ

 

 

 

 

Bản Nà Lằn

Bản Tau Hay

 

 

 

 

Bản Sòng

Bản Bua

 

 

 

 

 

Bản Lụng Há

 

 

 

 

 

Bản Nà Dìa

 

 

 

 

 

Bản Nà Hạ

 

 

 

 

 

Bản Pá Pao

 

 

 

 

 

Bản Nà Nong

 

 

 

 

 

Bản Hua Mừ

 

 

 

 

 

Bản Tin Tốc

 

 

 

 

 

Bản Huổi Púng

 

 

 

 

 

Bản Hua Sòng

 

 

 

 

 

Bản Nà Đứa

 

15

Xã Đứa Mòn

0

7

19

26

 

 

 

Bản Đứa Mòn

Bản Phá Thóng

 

 

 

 

Bản Huổi Lếch

Bản Nộc Cốc II

 

 

 

 

Bản Tỉa

Bản Huổi Pặt

 

 

 

 

Bản Củ

Bản Hua Thóng

 

 

 

 

Bản Hin Pẻn

Bản Phiêng Nỏng

 

 

 

 

Bản Tặng Sỏn

Bản Nà Lốc

 

 

 

 

Bản Púng Núa

Bản Huổi Lạnh

 

 

 

 

 

Bản Nà Tấu

 

 

 

 

 

Bản Đứa Luông

 

 

 

 

 

Bản Ngam Trạng

 

 

 

 

 

Bản Nà Tấu II

 

 

 

 

 

Bản Huổi Phẩng

 

 

 

 

 

Bản Trả Lảy

 

 

 

 

 

Bản Nộc Cốc

 

 

 

 

 

Bản Púng Báng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Lếch II

 

 

 

 

 

Bản Phiêng Muông

 

 

 

 

 

Bản Huổi Núa

 

 

 

 

 

Bản Hua Phẩng

 

16

Xã Mường Lầm

1

4

8

13

 

 

Bản Mường Nưa

Bản Lốm Hỏm

Bản Mường Cang

 

 

 

 

Bản Ngày

Bản Hịa

 

 

 

 

Bản Sàng

Bản Mường Tợ

 

 

 

 

Bản Pá Có

Bản Lấu

 

 

 

 

 

Bản Tà Cọong

 

 

 

 

 

Bản Nà Và

 

 

 

 

 

Bản Phèn

 

 

 

 

 

Bản Huổi Én

 

17

Xã Chiềng En

0

8

7

15

 

 

 

Bản Lưng

Bản Co Tòng

 

 

 

 

Bản Lằng Mới

Bản Huổi Pàn

 

 

 

 

Bản Lọng Xày

Bản Co Muông

 

 

 

 

Bản Nà Bó

Bản Pá Lưng

 

 

 

 

Bản Hua Lưng

Bản Hua Pát

 

 

 

 

Bản Huổi Han

Bản Huổi Púng

 

 

 

 

Bản Pá Nì

Bản Huổi Én

 

 

 

 

Bản Ten

 

 

18

Xã Bó Sinh

0

7

9

16

 

 

 

Bản Phống

Bản Dạ

 

 

 

 

Bản Phống II

Bản Bó Sinh B

 

 

 

 

Bản Nà Niêng

Bản Huổi Tình

 

 

 

 

Bản Pát

Bản Bằng Mồn

 

 

 

 

Bản Pá Ma

Bản Bó Sinh

 

 

 

 

Bản Nong

Bản Huổi Tính

 

 

 

 

Bản Ngày

Bản Hin Hụ

 

 

 

 

 

Bản Bó Kheo

 

 

 

 

 

Bản Pá Khoang

 

19

Xã Pú Bẩu

0

3

5

8

 

 

 

Bản Hặp

Bản Huổi Lán

 

 

 

 

Bản Pá Ca

Bản Pha Hặp

 

 

 

 

Bản Háng Xía

Bản Pá Lâu II

 

 

 

 

 

Bản Pú Bẩu

 

 

 

 

 

Bản Pá Lâu

 

 

Tổng số

16

134

261

411

 

Phụ lục số 04

BIỂU PHÂN LOẠI BẢN, TIỂU KHU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN CHÂU

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2481/QĐ-UBND ngày 18/11/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên đơn vị hành chính

Phân loại bản, tiểu khu

Tổng số bản

Bản loại 1

Bản loại 2

Bản loại 3

1

Xã Chiềng Đông

4

6

3

13

 

 

Bản Chai

Bản Nhôm

Bản Huổi Siểu

 

 

 

Bản Luông Mé

Bản Chủm

Bản Keo Bó

 

 

 

Bản Đông Tấu

Bản Hượn

Bản Púng Khoai

 

 

 

Bản Na Pản

Bản Huổi Pù

 

 

 

 

 

Bản Thèn Luông

 

 

 

 

 

Bản Nặm Ún

 

 

2

Xã Chiềng Sàng

0

0

8

8

 

 

 

 

Bản Mo

 

 

 

 

 

Bản Búng Mo

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Kim

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Sàng

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Sàng 2

 

 

 

 

 

Bản Mai Ngập

 

 

 

 

 

Bản Đán

 

 

 

 

 

Bản Đán 2

 

3

Xã Chiềng Pằn

0

1

8

9

 

 

 

Bản Boong Xanh

Bản Ngùa

 

 

 

 

 

Bản Thồng Phiêng

 

 

 

 

 

Bản Sốp Sạng

 

 

 

 

 

Bản Phát

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Phú

 

 

 

 

 

Bản Chiềng Thi

 

 

 

 

 

Bản Thàn

 

 

 

 

 

Bản Pang Heo

 

4

Xã Viêng Lán

0

1

4

5

 

 

 

Bản Huổi Hẹ

Bản Kho Vàng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Qua

 

 

 

 

 

Bản Nà Và

 

 

 

 

 

Bản Mường Vạt

 

5

Xã Chiềng Khoi

0

0

6

6

 

 

 

 

Bản Hiêm

 

 

 

 

 

Bản Pút

 

 

 

 

 

Bản Tủm

 

 

 

 

 

Bản Mé

 

 

 

 

 

Bản Na Đông

 

 

 

 

 

Bản Ngoàng

 

6

Xã Sặp Vạt

0

0

12

12

 

 

 

 

Bản Bắt Đông

 

 

 

 

 

Bản Khóng

 

 

 

 

 

Bản Nà Khái

 

 

 

 

 

Bản Hin Nam

 

 

 

 

 

Bản Nghè

 

 

 

 

 

Bản Mệt Sai

 

 

 

 

 

Bản Thín

 

 

 

 

 

Bản Khá

 

 

 

 

 

Bản Na Pa

 

 

 

 

 

Bản Pa Sang

 

 

 

 

 

Bản Nhúng

 

 

 

 

 

Bản Noóng Khéo

 

7

Xã Chiềng Hặc

0

0

15

15

 

 

 

 

Bản Huổi Mong

 

 

 

 

 

Bản Nà Ngà

 

 

 

 

 

Bản Huổi Sét

 

 

 

 

 

Bản Đoàn Kết

 

 

 

 

 

Bản Văng Lùng

 

 

 

 

 

Bản Huổi Lắc

 

 

 

 

 

Bản Tà Vài

 

 

 

 

 

Bản Nà Phiêng

 

 

 

 

 

Bản Cang

 

 

 

 

 

Bản Pa Hốc

 

 

 

 

 

Bản Huổi Thón

 

 

 

 

 

Bản Hang Hóc

 

 

 

 

 

Bản Chi Đảy

 

 

 

 

 

Bản Bó Kiếng

 

 

 

 

 

Bản Co Sáy

 

8

Xã Mường Lựm

0

4

6

10

 

 

 

Bản Khấu Khoang

Bản Na Ban

 

 

 

 

Bản Mường Lựm

Bản Na Băng