STT
|
TÊN
ĐƠN VỊ
|
MÃ
ĐỊNH DANH
|
|
CẤP
3
|
1
|
Văn phòng UBND Tỉnh Hà Giang
|
000.00.01.H22
|
1.1
|
Trung tâm hành chính công
|
000.01.01.H22
|
1.2
|
Trung Tâm Thông Tin - Công Báo
|
000.02.01.H22
|
1.3
|
Trung tâm hành chính công
|
000.03.01.H22
|
|
Các
mã từ 000.04.01.H22 đến 000.99.01.H22 để dự trữ
|
2
|
Sở nông nghiệp và phát triển
nông thôn tỉnh Hà Giang
|
000.00.04.H22
|
2.1
|
Chi cục QL chất lượng NLS và TS
|
000.01.04.H22
|
2.2
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.02.04.H22
|
2.3
|
Chi cục Kinh tế hợp tác và PTNT
|
000.03.04.H22
|
2.4
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
000.04.04.H22
|
2.5
|
Chi cục Bảo vệ thực vật
|
000.05.04.H22
|
2.6
|
Trung tâm Thủy sản
|
000.06.04.H22
|
2.7
|
Trung tâm Nước SH và VSMTNT
|
000.07.04.H22
|
2.8
|
Trung tâm Giống cây trồng và gia
súc Phó Bảng
|
000.08.04.H22
|
2.9
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.09.04.H22
|
2.10
|
Chi cục Kiểm lâm Hà Giang
|
000.10.04.H22
|
2.11
|
Chi cục Thú y
|
000.11.04.H22
|
2.12
|
BQL dự án ĐTXD công trình NLN
|
000.12.04.H22
|
2.13
|
Ban Quản lý các dự án PTNT
|
000.13.04.H22
|
2.14
|
Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng
|
000.14.04.H22
|
2.15
|
Ban Quản lý rừng đặc dụng Bát Đại Sơn
|
000.15.04.H22
|
2.16
|
Ban quản lý rừng đặc dụng Du Già
|
000.16.04.H22
|
2.17
|
Trung tâm KHKT Giống cây trồng Đạo
Đức
|
000.17.04.H22
|
2.18
|
BQL rừng đặc dụng Phong Quang
|
000.18.04.H22
|
2.19
|
BQL rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh
|
000.19.04.H22
|
2.20
|
Công ty môi trường tỉnh Hà Giang
|
000.20.04.H22
|
2.21
|
Văn phòng Điều phối Chương trình nông thôn mới
|
000.21.04.H22
|
|
Các
mã từ 000.22.04.H22 đến 000.99.04.H22 để dự trữ
|
3
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh
Hà Giang
|
000.00.05.H22
|
3.1
|
Trung tâm CNTT và Truyền thông
|
000.01.05.H22
|
|
Các
mã từ 000.01.05.H22 đến 000.99.05.H22 để dự trữ
|
4
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh
Hà Giang
|
000.00.06.H22
|
4.1
|
Chi cục Bảo vệ
Môi trường
|
000.01.06.H22
|
4.2
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
và phát triển quỹ đất
|
000.02.06.H22
|
4.3
|
Trung tâm công nghệ thông tin
|
000.03.06.H22
|
4.4
|
Trung tâm kỹ thuật tài nguyên
|
000.04.06.H22
|
4.5
|
Quỹ bảo vệ môi trường
|
000.05.06.H22
|
|
Các
mã từ 000.18.06.H22 đến 000.99.06.H22 để dự trữ
|
5
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà
Giang
|
000.000.07.H22
|
5.1
|
THCS&THPT Minh Ngọc
|
000.001.07.H22
|
5.2
|
THPT Bắc Mê
|
000.002.07.H22
|
5.3
|
TTGDTX Bắc Mê
|
000.003.07.H22
|
5.4
|
PTDTNT C2-3 Bắc Quang
|
000.004.07.H22
|
5.5
|
THPT Hùng An
|
000.005.07.H22
|
5.6
|
THPT Kim Ngọc
|
000.006.07.H22
|
5.7
|
THPT Liên Hiệp
|
000.007.07.H22
|
5.8
|
THPT Tân Quang
|
000.008.07.H22
|
5.9
|
THPT Việt Vinh
|
000.009.07.H22
|
5.10
|
Trường THPT Đồng Yên
|
000.010.07.H22
|
5.11
|
TTGDTX Bắc Quang
|
000.011.07.H22
|
5.12
|
TGDTX Đồng Văn
|
000.012.07.H22
|
5.13
|
THPT Đồng Văn
|
000.013.07.H22
|
5.14
|
PTDTNT Tỉnh
|
000.014.07.H22
|
5.15
|
THPT Chuyên Hà Giang
|
000.015.07.H22
|
5.16
|
THPT Lê Hồng Phong
|
000.016.07.H22
|
5.17
|
Trường THPT Ngọc Hà TP Hà Giang
|
000.017.07.H22
|
5.18
|
TT GDTX Tỉnh
|
000.018.07.H22
|
5.19
|
THPT Hoàng Su Phì
|
000.019.07.H22
|
5.20
|
THPT Thông Nguyên
|
000.020.07.H22
|
5.21
|
TTGDTX Hoàng Su Phì
|
000.021.07.H22
|
5.22
|
THPT Mèo Vạc
|
000.022.07.H22
|
5.23
|
Trung tâm GDTX Mèo Vạc
|
000.023.07.H22
|
5.24
|
THPT Quản Bạ
|
000.024.07.H22
|
5.25
|
THPT Quyết Tiến
|
000.025.07.H22
|
5.26
|
TTGDTX Quản Bạ
|
000.026.07.H22
|
5.27
|
THPT Quang Bình
|
000.027.07.H22
|
5.28
|
THPT Xuân Giang
|
000.028.07.H22
|
5.29
|
TTGDTX Quang Bình
|
000.029.07.H22
|
5.30
|
Cấp 2 - 3 Phương Tiến
|
000.030.07.H22
|
5.31
|
THCS & THPT Tùng Bá
|
000.031.07.H22
|
5.32
|
THCS&THPT Linh Hồ
|
000.032.07.H22
|
5.33
|
THPT Vị Xuyên
|
000.033.07.H22
|
5.34
|
THPT Việt Lâm
|
000.034.07.H22
|
5.35
|
TTGDTX Vi
Xuyên
|
000.035.07.H22
|
5.36
|
THCS và THPT Nà Chì
|
000.036.07.H22
|
5.37
|
THPT Xín Mần
|
000.037.07.H22
|
5.38
|
Trường THCS&THPT Xín Mần
|
000.038.07.H22
|
5.39
|
TTGDTX Xín Mần
|
000.039.07.H22
|
5.40
|
PTDT Nội Trú cấp II - III Yên Minh
|
000.040.07.H22
|
5.41
|
THPT Mậu Duệ
|
000.041.07.H22
|
5.42
|
THPT Yên Minh
|
000.042.07.H22
|
5.43
|
TTGDTX Yên Minh
|
000.043.07.H22
|
5.44
|
Trường cao đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
000.044.07.H22
|
5.45
|
Trung tâm KTTH hướng nghiệp
|
000.045.07.H22
|
|
Các
mã từ 000.45.07.H22 đến 000.99.07.H22 để dự trữ
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà
Giang
|
000.00.08.H22
|
6.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất
lượng
|
000.01.08.H22
|
6.2
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo
lường - Chất lượng
|
000.02.08.H22
|
6.3
|
Trung tâm Thông tin và Chuyển giao
công nghệ mới
|
000.03.08.H22
|
|
Các
mã từ 000.04.10.H22 đến 000.99.10.H22 để dự trữ
|
7
|
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang
|
000.00.09.H22
|
7.1
|
Ban Thi Đua Khen Thưởng
|
000.01.09.H22
|
7.2
|
Chi cục lưu trữ
|
000.02.09.H22
|
|
Các
mã từ 000.03.09.H22 đến 000.99.09.H22 để dự trữ
|
8
|
Sở Công thương tỉnh Hà Giang
|
000.00.10.H22
|
8.1
|
Trung tâm Khuyến công XTCT
|
000.01.10.H22
|
8.2
|
Chi cục Quản lý Thị trường Hà Giang
|
000.02.10.H22
|
|
Các
mã từ 000.03.10.H22 đến 000.99.10.H22 để dự trữ
|
9
|
Sở giao thông vận tải tỉnh Hà
Giang
|
000.00.11.H22
|
9.1
|
TT đào tạo điều khiển PTGT
|
000.01.11.H22
|
9.2
|
BQL dự án CTGT
|
000.02.11.H22
|
9.3
|
BQL dự án vốn sự nghiệp GT
|
000.03.11.H22
|
9.4
|
Văn Phòng ban ATGT
|
000.04.11.H22
|
9.5
|
TT Đăng Kiểm xe CGĐB
|
000.05.11.H22
|
|
Các
mã từ 000.06.11.H22 đến 000.99.11.H22 để dự trữ
|
10
|
Sở lao động thương binh xã hội tỉnh
Hà Giang
|
000.00.12.H22
|
10.1
|
Trường Trung cấp nghề Bắc Quang
|
000.01.12.H22
|
10.2
|
Trung tâm Dịch vụ Việc Làm
|
000.02.12.H22
|
10.3
|
Trung tâm Chữa bệnh GDLĐXH
|
000.03.12.H22
|
10.4
|
Trung tâm Bảo trợ Xã Hội
|
000.04.12.H22
|
10.5
|
Quỹ bảo vệ Trẻ em
|
000.05.12.H22
|
10.6
|
Trung tâm Công tác xã hội Trẻ em
|
000.06.12.H22
|
|
Các
mã từ 000.07.12.H22 đến 000.99.12.H22 để dự trữ
|
11
|
Sở xây dựng tỉnh Hà Giang
|
000.00.15.H22
|
11.1
|
Trung Tâm Quy Hoạch
|
000.02.15.H22
|
11.2
|
BQL ĐTXD Các Công Trình
|
000.03.15.H22
|
11.3
|
Trung Tâm Kiểm Định
|
000.04.15.H22
|
|
Các
mã từ 000.05.12.H22 đến 000.99.12.H22 để dự trữ
|
12
|
Sở Y
Tế Hà Giang
|
000.00.16.H22
|
12.1
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.01.16.H22
|
12.2
|
Chi cục Dân Số-KHHGĐ
|
000.02.16.H22
|
12.3
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
|
000.03.16.H22
|
12.4
|
Bệnh viện Y Dược cổ truyền
|
000.04.16.H22
|
12.5
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
000.05.16.H22
|
12.6
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
000.06.16.H22
|
12.7
|
Bệnh viện Mắt
|
000.07.16.H22
|
12.8
|
Trung tâm Y tế dự phòng
|
000.08.16.H22
|
12.9
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
000.09.16.H22
|
12.10
|
Trung tâm PC SR-KST-CT
|
000.10.16.H22
|
12.11
|
Trung tâm PC HIV/AIDS
|
000.11.16.H22
|
12.12
|
Trung tâm Truyền thông GDSK
|
000.12.16.H22
|
12.13
|
Trung tâm Chăm sóc SKSS
|
000.13.16.H22
|
12.14
|
Trung tâm Giám định y khoa
|
000.14.16.H22
|
12.15
|
Trung tâm Pháp Y
|
000.15.16.H22
|
12.16
|
Trường Trung cấp Y tế
|
000.16.16.H22
|
12.17
|
BVĐK huyện Quản Bạ
|
000.17.16.H22
|
12.18
|
BVĐKKV huyện Yên Minh
|
000.18.16.H22
|
12.19
|
BVĐK huyện Đồng Văn
|
000.19.16.H22
|
12.20
|
BVĐK huyện Mèo Vạc
|
000.20.16.H22
|
12.21
|
BVĐK huyện Bắc Mê
|
000.21.16.H22
|
12.22
|
BVĐK huyện Vị Xuyên
|
000.22.16.H22
|
12.23
|
BVĐKKV huyện Bắc Quang
|
000.23.16.H22
|
12.24
|
BVĐKKV huyện Hoàng Su Phì
|
000.24.16.H22
|
12.25
|
BVĐK huyện Xín Mần
|
000.25.16.H22
|
12.26
|
BVĐK Nà Chì, huyện Xín Mần
|
000.26.16.H22
|
12.27
|
BVĐK huyện Quang Bình
|
000.27.16.H22
|
12.28
|
TTYT Thành phố Hà Giang
|
000.28.16.H22
|
12.29
|
TTYT huyện Quản Bạ
|
000.29.16.H22
|
12.30
|
TTYT huyện Yên Minh
|
000.30.16.H22
|
12.31
|
TTYT huyện Đồng Văn
|
000.31.16.H22
|
12.32
|
TTYT huyện Mèo Vạc
|
000.32.16.H22
|
12.33
|
TTYT huyện Bắc Mê
|
000.33.16.H22
|
12.34
|
TTYT huyện Vị Xuyên
|
000.34.16.H22
|
12.35
|
TTYT huyện Bắc Quang
|
000.35.16.H22
|
12.36
|
TTYT huyện Hoàng Su Phì
|
000.36.16.H22
|
12.37
|
TTYT huyện Xín Mần
|
000.37.16.H22
|
12.38
|
TTYT huyện Quang Bình
|
000.38.16.H22
|
12.39
|
TT DS - KHHGĐ Huyện Bắc Quang
|
000.39.16.H22
|
12.40
|
TT DS - KHHGĐ Huyện Quang Bình
|
000.40.16.H22
|
12.41
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ Vị xuyên
|
000.41.16.H22
|
12.42
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ HSP
|
000.42.16.H22
|
12.43
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ Xín Mần
|
000.43.16.H22
|
12.44
|
Trung Tâm Dân số Quản Bạ
|
000.44.16.H22
|
12.45
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ Bắc Mê
|
000.45.16.H22
|
12.46
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ - Đồng Văn
|
000.46.16.H22
|
12.47
|
Trung Tâm Dân số - KHHGĐ - Yên Minh
|
000.47.16.H22
|
12.48
|
Trung Tâm DS - KHHGĐ Mèo Vạc
|
000.48.16.H22
|
|
Các
mã từ 000.49.16.H22 đến 000.99.16.H22 để dự trữ
|
13
|
Sở văn hóa, thể thao và du lịch
tỉnh Hà Giang
|
000.00.17.H22
|
13.1
|
Bảo tàng
|
000.01.17.H22
|
13.2
|
Thư viện
|
000.02.17.H22
|
13.3
|
Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch
|
000.03.17.H22
|
13.4
|
Trung tâm Văn hóa triển lãm tỉnh
|
000.04.17.H22
|
13.5
|
Trung tâm huấn luyện & thi đấu
TDTT
|
000.05.17.H22
|
13.6
|
Đoàn nghệ thuật
|
000.06.17.H22
|
13.7
|
Trung tâm Phát hành phim & Chiếu
Bóng
|
000.07.17.H22
|
13.8
|
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn
Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn
|
000.08.17.H22
|
|
Các
mã từ 000.09.17.H22 đến 000.99.17.H22 để dự trữ
|
14
|
UBND huyện Bắc Quang
|
000.00.18.H22
|
14.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.18.H22
|
14.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.18.H22
|
14.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.18.H22
|
14.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.18.H22
|
14.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.18.H22
|
14.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.18.H22
|
14.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.18.H22
|
14.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.18.H22
|
14.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.18.H22
|
14.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.18.H22
|
14.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.18.H22
|
14.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.18.H22
|
14.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.18.H22
|
14.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.18.H22
|
14.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.18.H22
|
14.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.18.H22
|
14.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.18.H22
|
14.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.18.H22
|
14.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.18.H22
|
14.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.18.H22
|
14.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.18.H22
|
14.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.18.H22
|
14.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.18.H22
|
14.24
|
Điện lực
|
000.24.18.H22
|
14.25
|
Công an huyện
|
000.25.18.H22
|
14.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.18.H22
|
14.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.18.H22
|
14.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.18.H22
|
14.29
|
Hội đông y
|
000.29.18.H22
|
14.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.18.H22
|
14.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.18.H22
|
14.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.18.H22
|
14.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.18.H22
|
14.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.18.H22
|
14.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.18.H22
|
14.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.18.H22
|
14.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.18.H22
|
14.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.18.H22
|
14.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.18.H22
|
14.40
|
Bưu điện huyện
|
000.40.18.H22
|
14.41
|
Chi cục Thống
kê
|
000.41.18.H22
|
14.42
|
UBND Xã Bằng Hành
|
000.42.18.H22
|
14.43
|
UBND Xã Đông Thành
|
000.43.18.H22
|
14.44
|
UBND Xã Đức Xuân
|
000.44.18.H22
|
14.45
|
UBND Xã Tân Quang
|
000.45.18.H22
|
14.46
|
UBND Xã Tân Thành
|
000.46.18.H22
|
14.47
|
UBND Xã Thượng Bình
|
000.47.18.H22
|
14.48
|
UBNDXã Việt Hồng
|
000.48.18.H22
|
14.49
|
UBND Xã Việt Vinh
|
000.49.18.H22
|
14.50
|
UBND Xã Đồng Tiến
|
000.50.18.H22
|
14.51
|
UBND Xã Quang Minh
|
000.51.18.H22
|
14.52
|
UBND Xã Tiên Kiều
|
000.52.18.H22
|
14.53
|
UBND Xã Vĩnh Hảo
|
000.53.18.H22
|
14.54
|
UBND Xã Tân Lập
|
000.54.18.H22
|
14.55
|
UBND xã Hữu Sản
|
000.55.18.H22
|
14.56
|
UBND thị trấn Vĩnh Tuy
|
000.56.18.H22
|
14.57
|
UBND xã Đồng Yên
|
000.57.18.H22
|
14.58
|
UBND xã Kim Ngọc
|
000.58.18.H22
|
14.59
|
UBND xã Hùng An
|
000.59.18.H22
|
14.60
|
UBND xã Vĩnh Phúc
|
000.60.18.H22
|
14.61
|
UBND xã Liên Hiệp
|
000.61.18.H22
|
14.62
|
UBND xã Đồng Tâm
|
000.62.18.H22
|
14.63
|
UBND xã Vô Điếm
|
000.63.18.H22
|
14.64
|
UBND Thị trấn Việt Quang
|
000.64.18.H22
|
|
Các
mã từ 000.65.18.H22 đến 000.99.18.H22 để dự trữ
|
15
|
UBND huyện Quang Bình
|
000.00.19.H22
|
15.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.19.H22
|
15.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.19.H22
|
15.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.19.H22
|
15.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.19.H22
|
15.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.19.H22
|
15.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.19.H22
|
15.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.19.H22
|
15.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.19.H22
|
15.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.19.H22
|
15.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.19.H22
|
15.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.19.H22
|
15.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.19.H22
|
15.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.19.H22
|
15.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.19.H22
|
15.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.19.H22
|
15.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.19.H22
|
15.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.19.H22
|
15.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.19.H22
|
15.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.19.H22
|
15.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.19.H22
|
15.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.19.H22
|
15.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.19.H22
|
15.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.19.H22
|
15.24
|
Điện lực
|
000.24.19.H22
|
15.25
|
Công an huyện
|
000.25.19.H22
|
15.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.19.H22
|
15.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.19.H22
|
15.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.19.H22
|
15.29
|
Hội đông y
|
000.29.19.H22
|
15.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.19.H22
|
15.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.19.H22
|
15.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.19.H22
|
15.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.19.H22
|
15.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.19.H22
|
15.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.19.H22
|
15.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.19.H22
|
15.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.19.H22
|
15.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.19.H22
|
15.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.19.H22
|
15.40
|
Bưu điện huyện
|
000.40.19.H22
|
15.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.41.19.H22
|
15.42
|
UBND thị trấn Yên Bình
|
000.42.19.H22
|
15.43
|
UBND xã Bằng Lang
|
000.43.19.H22
|
15.44
|
UBND xã Tiên Nguyên
|
000.44.19.H22
|
15.45
|
UBND xã Yên Hà
|
000.45.19.H22
|
15.46
|
UBND xã Bản Rịa
|
000.46.19.H22
|
15.47
|
UBND xã Tân Trịnh
|
000.47.19.H22
|
15.48
|
UBND xã Vĩ Thượng
|
000.48.19.H22
|
15.49
|
UBND xã Nà Khương
|
000.49.19.H22
|
15.50
|
UBND xã Hương Sơn
|
000.50.19.H22
|
15.51
|
UBND xã Tân Bắc
|
000.51.19.H22
|
15.52
|
UBND xã Xuân Giang
|
000.52.19.H22
|
15.53
|
UBND xã Xuân Minh
|
000.53.19.H22
|
15.54
|
UBND xã Tân Nam
|
000.54.19.H22
|
15.55
|
UBND xã Yên Thành
|
000.55.19.H22
|
15.56
|
UBND xã Tiên Yên
|
000.56.19.H22
|
|
Các
mã từ 000.57.19.H22 đến 000.99.19.H22 để dự trữ
|
16
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
000.00.20.H22
|
16.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.20.H22
|
16.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.20.H22
|
16.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.20.H22
|
16.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.20.H22
|
16.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.20.H22
|
16.6
|
Phòng Lao động
- TBXH
|
000.06.20.H22
|
16.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.20.H22
|
16.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.20.H22
|
16.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.20.H22
|
16.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.20.H22
|
16.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.20.H22
|
16.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.20.H22
|
16.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.20.H22
|
16.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.20.H22
|
16.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.20.H22
|
16.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.20.H22
|
16.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.20.H22
|
16.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.20.H22
|
16.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.20.H22
|
16.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.20.H22
|
16.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.20.H22
|
16.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.20.H22
|
16.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.20.H22
|
16.24
|
Điện lực
|
000.24.20.H22
|
16.25
|
Công an huyện
|
000.25.20.H22
|
16.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.20.H22
|
16.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.20.H22
|
16.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.20.H22
|
16.29
|
Hội đông y
|
000.29.20.H22
|
16.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.20.H22
|
16.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.20.H22
|
16.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.20.H22
|
16.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.20.H22
|
16.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.20.H22
|
16.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.20.H22
|
16.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.20.H22
|
16.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.20.H22
|
16.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.20.H22
|
16.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.20.H22
|
16.40
|
Bưu điện huyện
|
000.40.20.H22
|
16.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.41.20.H22
|
16.42
|
UBND xã Nậm Khòa HSP
|
000.42.20.H22
|
16.43
|
UBND xã Chiến Phố HSP
|
000.43.20.H22
|
16.44
|
UBND xã Bản Luốc HSP
|
000.44.20.H22
|
16.45
|
UBND xã Thàng Tín HSP
|
000.45.20.H22
|
16.46
|
UBND xã Đản Ván HSP
|
000.46.20.H22
|
16.47
|
UBND xã Túng Sán HSP
|
000.47.20.H22
|
16.48
|
UBND xã Bản Péo HSP
|
000.48.20.H22
|
16.49
|
UBND xã Tụ Nhân HSP
|
000.49.20.H22
|
16.50
|
UBND TT Vinh Quang HSP
|
000.50.20.H22
|
16.51
|
UBND xã Nậm Dịch HSP
|
000.51.20.H22
|
16.52
|
UBND xã Hồ Thầu HSP
|
000.52.20.H22
|
16.53
|
UBND xã Tả Sử Choóng HSP
|
000.53.20.H22
|
16.54
|
UBND xã Pờ Ly Ngài HSP
|
000.54.20.H22
|
16.55
|
UBND xã Ngằm
Đang Vài HSP
|
000.55.20.H22
|
16.56
|
UBND xã Bản Máy HSP
|
000.56.20.H22
|
16.57
|
UBND xã Nam Sơn HSP
|
000.57.20.H22
|
16.58
|
UBND xã Pố Lồ
HSP
|
000.58.20.H22
|
16.59
|
UBND xã Sán Sả Hồ HSP
|
000.59.20.H22
|
16.60
|
UBND xã Bản Phùng HSP
|
000.60.20.H22
|
16.61
|
UBND xã Tân Tiến HSP
|
000.61.20.H22
|
16.62
|
UBND xã Nàng Đôn HSP
|
000.62.20.H22
|
16.63
|
UBND xã Thông Nguyên HSP
|
000.63.20.H22
|
16.64
|
UBND xã Thèn Chu Phìn HSP
|
000.64.20.H22
|
16.65
|
UBND xã Nậm Ty HSP
|
000.65.20.H22
|
16.66
|
UBND xã Bản Nhùng HSP
|
000.66.20.H22
|
|
Các
mã từ 000.67.20.H22 đến 000.99.20.H22 để dự trữ
|
17
|
UBND huyện Xín Mần
|
000.00.21.H22
|
17.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.21.H22
|
17.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.21.H22
|
17.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.04.21.H22
|
17.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.05.21.H22
|
17.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.21.H22
|
17.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.07.21.H22
|
17.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.08.21.H22
|
17.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.09.21.H22
|
17.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.10.21.H22
|
17.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.11.21.H22
|
17.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.12.21.H22
|
17.12
|
Phòng Y tế
|
000.13.21.H22
|
17.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.14.21.H22
|
17.14
|
Hội Nông dân
|
000.15.21.H22
|
17.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.16.21.H22
|
17.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.17.21.H22
|
17.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.18.21.H22
|
17.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.19.21.H22
|
17.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.20.21.H22
|
17.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.21.21.H22
|
17.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.22.21.H22
|
17.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.23.21.H22
|
17.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.24.21.H22
|
17.24
|
Điện lực
|
000.25.21.H22
|
17.25
|
Công an huyện
|
000.26.21.H22
|
17.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.27.21.H22
|
17.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.28.21.H22
|
17.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.29.21.H22
|
17.29
|
Hội đông y
|
000.30.21.H22
|
17.30
|
Tổ Hỗ Trợ
Chương trình PRP
|
000.31.2
ì.H22
|
17.31
|
Chi cục thuế
|
000.32.21.H22
|
17.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.33.21.H22
|
17.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.34.21.H22
|
17.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.35.21.H22
|
17.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.36.21.H22
|
17.36
|
Huyện đoàn
|
000.37.21.H22
|
17.37
|
Viện kiểm soát
|
000.38.21.H22
|
17.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.39.21.H22
|
17.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.40.21.H22
|
17.40
|
Bưu điện huyện
|
000.41.21.H22
|
17.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.42.21.H22
|
17.42
|
UBND xã Xín Mần xm
|
000.43.21.H22
|
17.43
|
UBND xã Chí Cà xm
|
000.44.21.H22
|
17.44
|
UBND xã Nàn Sỉn xm
|
000.45.21.H22
|
17.45
|
UBND xã Pà Vầy Sủ XM
|
000.46.21.H22
|
17.46
|
UBND Thị trấn Cốc Pài XM
|
000.47.21.H22
|
17.47
|
UBND xã Bản Díu XM
|
000.48.21.H22
|
17.48
|
UBND xã Bản Ngò XM
|
000.49.21.H22
|
17.49
|
UBND xã Chế Là XM
|
000.50.21.H22
|
17.50
|
UBND xã Cốc Rế XM
|
000.51.21.H22
|
17.51
|
UBND xã Khuôn Lùng XM
|
000.52.21.H22
|
17.52
|
UBND xã Nà Chì XM
|
000.53.21.H22
|
17.53
|
UBND xã Nấm Dẩn XM
|
000.54.21.H22
|
17.54
|
UBND xã Nàn Ma XM
|
000.55.21.H22
|
17.55
|
UBND xã Ngán Chiên XM
|
000.56.21.H22
|
17.56
|
UBND Xã Quảng Nguyên XM
|
000.57.21.H22
|
17.57
|
UBND xã Tả Nhìu
XM
|
000.58.21.H22
|
17.58
|
UBND xã Thèn Phàng XM
|
000.59.21.H22
|
17.59
|
UBND xã Trung Thịnh XM
|
000.60.21.H22
|
17.60
|
UBND xã Thu Tà XM
|
000.61.21.H22
|
|
Các
mã từ 000.62.21.H22 đến 000.99.21.H22 để dữ trữ
|
18
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
000.00.22.H22
|
18.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.22.H22
|
18.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.22.H22
|
18.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.22.H22
|
18.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.22.H22
|
18.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.22.H22
|
18.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.22.H22
|
18.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.22.H22
|
18.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.22.H22
|
18.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.22.H22
|
18.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.22.H22
|
18.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.22.H22
|
18.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.22.H22
|
18.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.22.H22
|
18.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.22.H22
|
18.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.22.H22
|
18.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.22.H22
|
18.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.22.H22
|
18.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.22.H22
|
18.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.22.22.H22
|
18.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.22.H22
|
18.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.22.H22
|
18.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.22.H22
|
18.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.22.H22
|
18.24
|
Điện lực
|
000.24.22.H22
|
18.25
|
Công an huyện
|
000.25.22.H22
|
18.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.22.H22
|
18.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.22.H22
|
18.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.22.H22
|
18.29
|
Hội đông y
|
000.29.22.H22
|
18.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.22.H22
|
18.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.22.H22
|
18.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.22.H22
|
18.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.22.H22
|
18.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.22.H22
|
18.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.22.H22
|
18.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.22.H22
|
18.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.22.H22
|
18.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.22.H22
|
18.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.22.H22
|
18.40
|
Bưu điện huyện
|
000.40.22.H22
|
18.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.41.22.H22
|
18.42
|
UBND TT Vị Xuyên Vị Xuyên
|
000.42.22.H22
|
18.43
|
UBND TT Việt Lâm Vị Xuyên
|
000.43.22.H22
|
18.44
|
UBND xã Lao Chải - Vị Xuyên
|
000.44.22.H22
|
18.45
|
UBND xã Xín Chải - Vị Xuyên
|
000.45.22.H22
|
18.46
|
UBND xã Thanh Đức - Vị Xuyên
|
000.46.22.H22
|
18.47
|
UBND xã Thanh Thủy - Vị Xuyên
|
000.47.22.H22
|
18.48
|
UBND xã Phương Tiến - Vị Xuyên
|
000.48.22.H22
|
18.49
|
UBND xã Phong Quang - Vị Xuyên
|
000.49.22.H22
|
18.50
|
UBND xã Minh Tân - Vị Xuyên
|
000.50.22.H22
|
18.51
|
UBND xã Thuận Hòa - Vị Xuyên
|
000.51.22.H22
|
18.52
|
UBND xã Tùng Bá - Vị Xuyên
|
000.52.22.H22
|
18.53
|
UBND xã Cao Bồ - Vị Xuyên
|
000.53.22.H22
|
18.54
|
UBND xã Kim Linh - Vị Xuyên
|
000.54.22.H22
|
18.55
|
UBND xã Kim Thạch - Vị Xuyên
|
000.55.22.H22
|
18.56
|
UBND xã Phú Linh - Vị Xuyên
|
000.56.22.H22
|
18.57
|
UBND xã Đạo Đức - Vị Xuyên
|
000.57.22.H22
|
18.58
|
UBND xã Ngọc Linh - Vị Xuyên
|
000.58.22.H22
|
18.59
|
UBND xã Ngọc Minh - Vị Xuyên
|
000.59.22.H22
|
18.60
|
UBND xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên
|
000.60.22.H22
|
18.61
|
UBND xã Linh Hồ - Vị Xuyên
|
000.61.22.H22
|
18.62
|
UBND xã Trung Thành - Vị Xuyên
|
000.62.22.H22
|
18.63
|
UBND xã Việt Lâm - Vị Xuyên
|
000.63.22.H22
|
18.64
|
UBND xã Quảng Ngần - Vị Xuyên
|
000.64.22.H22
|
18.65
|
UBND xã Thượng Sơn - Vị Xuyên
|
000.65.22.H22
|
|
Các
mã từ 000.66.22.H22 đến 000.99.23.H22 để dữ trữ
|
19
|
UBND TP Hà Giang
|
000.00.23.H22
|
19.1
|
Thanh tra TP
|
000.01.23.H22
|
19.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.23.H22
|
19.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.23.H22
|
19.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.23.H22
|
19.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.23.H22
|
19.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.23.H22
|
19.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.23.H22
|
19.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.23.H22
|
19.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.23.H22
|
19.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.23.H22
|
19.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.23.H22
|
19.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.23.H22
|
19.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.23.H22
|
19.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.23.H22
|
19.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.23.H22
|
19.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.23.H22
|
19.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.23.H22
|
19.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.23.H22
|
19.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.23.H22
|
19.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.23.H22
|
19.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.23.H22
|
19.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.23.H22
|
19.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.23.H22
|
19.24
|
Điện lực
|
000.24.23.H22
|
19.25
|
Công an huyện
|
000.25.23.H22
|
19.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.23.H22
|
19.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.23.H22
|
19.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.23.H22
|
19.29
|
Hội đông y
|
000.29.23.H22
|
19.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.23.H22
|
19.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.23.H22
|
19.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.23.H22
|
19.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.23.H22
|
19.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.23.H22
|
19.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.23.H22
|
19.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.23.H22
|
19.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.23.H22
|
19.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.23.H22
|
19.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.23.H22
|
19.40
|
Bưu điện thành phố
|
000.40.23.H22
|
19.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.41.23.H22
|
19.42
|
XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang
|
000.42.23.H22
|
19.43
|
XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang
|
000.43.23.H22
|
19.44
|
XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang
|
000.44.23.H22
|
19.45
|
PHƯỜNG MINH KHAI TP Hà Giang
|
000.45.23.H22
|
19.46
|
PHƯỜNG NGỌC HÀ TP Hà Giang
|
000.46.23.H22
|
19.47
|
PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI TP Hà Giang
|
000.47.23.H22
|
19.48
|
PHƯỜNG QUANG TRUNG TP Hà Giang
|
000.48.23.H22
|
19.49
|
PHƯỜNG TRẦN PHÚ TP Hà Giang
|
000.49.23.H22
|
|
Các
mã từ 000.50.23.H22 đến 000.99.23.H22 để dữ trữ
|
20
|
UBND huyện Bắc Mê
|
000.00.24.H22
|
20.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.24.H22
|
20.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.24.H22
|
20.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.24.H22
|
20.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.24.H22
|
20.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.24.H22
|
20.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.24.H22
|
20.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.24.H22
|
20.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.24.H22
|
20.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.24.H22
|
20.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.24.H22
|
20.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.24.H22
|
20.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.24.H22
|
20.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.24.H22
|
20.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.24.H22
|
20.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.24.H22
|
20.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.24.H22
|
20.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.24.H22
|
20.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.24.H22
|
20.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.24.H22
|
20.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.24.H22
|
20.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.24.H22
|
20.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.24.H22
|
20.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.24.H22
|
20.24
|
Điện lực
|
000.24.24.H22
|
20.25
|
Công an huyện
|
000.25.24.H22
|
20.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.24.H22
|
20.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.24.H22
|
20.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.24.H22
|
20.29
|
Hội đông y
|
000.29.24.H22
|
20.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.24.H22
|
20.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.24.H22
|
20.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.24.H22
|
20.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.24.H22
|
20.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.24.H22
|
20.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.24.H22
|
20.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.24.H22
|
20.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.24.H22
|
20.38
|
Cty cổ phần vật tư NLN
|
000.38.24.H22
|
20.39
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.39.24.H22
|
20.40
|
Bưu điện huyện
|
000.40.24.H22
|
20.41
|
Chi cục Thống kê
|
000.41.24.H22
|
20.42
|
Xã Đường Âm - Bắc Mê
|
000.42.24.H22
|
20.43
|
Xã Đường Hồng - Bắc Mê
|
000.43.24.H22
|
20.44
|
Xã Giáp Trung - Bắc Mê
|
000.44.24.H22
|
20.45
|
Xã Lạc Nông - Bắc Mê
|
000.45.24.H22
|
20.46
|
Xã Minh Ngọc - Bắc Mê
|
000.46.24.H22
|
20.47
|
Xã Minh Sơn - Bắc Mê
|
000.47.24.H22
|
20.48
|
Xã Phiêng Luông - Bắc Mê
|
000.48.24.H22
|
20.49
|
Xã Phú Nam - Bắc Mê
|
000.49.24.H22
|
20.50
|
Xã Thượng Tân - Bắc Mê
|
000.50.24.H22
|
20.51
|
Xã Yên Cường - Bắc Mê
|
000.51.24.H22
|
20.52
|
Xã Yên Định - Bắc Mê
|
000.52.24.H22
|
20.53
|
Xã Yên Phong - Bắc Mê
|
000.53.24.H22
|
|
Các
mã từ 000.54.24.H22 đến 000.99.24.H22 để dữ trữ
|
21
|
UBND huyện Quản Bạ
|
000.00.25.H22
|
21.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.25.H22
|
21.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.25.H22
|
21.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.25.H22
|
21.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.25.H22
|
21.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.25.H22
|
21.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.25.H22
|
21.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.25.H22
|
21.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.25.H22
|
21.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.25.H22
|
21.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.25.H22
|
21.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.25.H22
|
21.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.25.H22
|
21.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.25.H22
|
21.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.25.H22
|
21.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.25.H22
|
21.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.25.H22
|
21.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.25.H22
|
21.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.25.H22
|
21.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.25.H22
|
21.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.25.H22
|
21.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.25.H22
|
21.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.25.H22
|
21.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.25.H22
|
21.24
|
Điện lực
|
000.24.25.H22
|
21.25
|
Công an huyện
|
000.25.25.H22
|
21.26
|
Ban chỉ huy quân
sự
|
000.26.25.H22
|
21.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.25.H22
|
21.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.25.H22
|
21.29
|
Hội đông y
|
000.29.25.H22
|
21.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.25.H22
|
21.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.25.H22
|
21.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.25.H22
|
21.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.25.H22
|
21.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.25.H22
|
21.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.25.H22
|
21.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.25.H22
|
21.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.25.H22
|
21.38
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.38.25.H22
|
21.39
|
Bưu điện huyện
|
000.39.25.H22
|
21.40
|
Chi cục Thống kê
|
000.40.25.H22
|
21.41
|
UBND Thị trấn Tam Sơn QB
|
000.41.25.H22
|
21.42
|
UBND Thị trấn Tam Sơn
|
000.42.25.H22
|
21.43
|
UBND xã Quyết Tiến QB
|
000.43.25.H22
|
21.44
|
UBND xã Quản Bạ QB
|
000.44.25.H22
|
21.45
|
UBND Xã Cán Tỷ QB
|
000.45.25.H22
|
21.46
|
UBND xã Đông Hà QB
|
000.46.25.H22
|
21.47
|
UBND xã Lùng Tám
|
000.47.25.H22
|
21.48
|
UBND xã Thái An
|
000.48.25.H22
|
21.49
|
UBND xã Bát Đại Sơn QB
|
000.49.25.H22
|
21.50
|
UBND xã Thanh Vân QB
|
000.50.25.H22
|
21.51
|
UBND xã Nghĩa Thuận QB
|
000.51.25.H22
|
21.52
|
UBND xã Tùng Vài QB
|
000.52.25.H22
|
21.53
|
UBND xã Tả Ván QB
|
000.53.25.H22
|
21.54
|
UBND xã Cao Mã Pờ QB
|
000.54.25.H22
|
|
Các
mã từ 000.55.25.H22 đến 000.99.25.H22 để dữ trữ
|
22
|
UBND huyện Yên Minh
|
000.00.26.H22
|
22.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.26.H22
|
22.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.26.H22
|
22.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.26.H22
|
22.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.26.H22
|
22.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.26.H22
|
22.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.26.H22
|
22.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.26.H22
|
22.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.26.H22
|
22.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.26.H22
|
22.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.26.H22
|
22.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.26.H22
|
22.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.26.H22
|
22.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.26.H22
|
22.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.26.H22
|
22.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.26.H22
|
22.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.26.H22
|
22.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.26.H22
|
22.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.26.H22
|
22.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.26.H22
|
22.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.26.26.H22
|
22.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.26.H22
|
22.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.26.H22
|
22.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.26.H22
|
22.24
|
Điện lực
|
000.24.26.H22
|
22.25
|
Công an huyện
|
000.25.26.H22
|
22.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.26.H22
|
22.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.26.H22
|
22.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.26.H22
|
22.29
|
Hội đông y
|
000.29.26.H22
|
22.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.26.H22
|
22.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.26.H22
|
22.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.26.H22
|
22.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.26.H22
|
22.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.26.H22
|
22.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.26.H22
|
22.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.26.H22
|
22.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.26.H22
|
22.38
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.38.26.H22
|
22.39
|
Bưu điện huyện
|
000.39.26.H22
|
22.40
|
Chi cục Thống kê
|
000.40.26.H22
|
22.41
|
UBND xã Hữu Vinh - Yên Minh
|
000.41.26.H22
|
22.42
|
UBND xã Du Già - Yên Minh
|
000.42.26.H22
|
22.43
|
UBND xã Lũng Hồ - Yên Minh
|
000.43.26.H22
|
22.44
|
UBND xã Bạch Đích - Yên Minh
|
000.44.26.H22
|
22.45
|
UBND xã Lao Và Chải - Yên Minh
|
000.45.26.H22
|
22.46
|
UBND xã Mậu Duệ - Yên Minh
|
000.46.26.H22
|
22.47
|
UBND Xã Na Khê - Yên Minh
|
000.47.26.H22
|
22.48
|
UBND xã Phú Lũng - Yên Minh
|
000.48.26.H22
|
22.49
|
UBND xã Sủng
Thài - Yên Minh
|
000.49.26.H22
|
22.50
|
UBND xã Du Tiến - Yên Minh
|
000.50.26.H22
|
22.51
|
UBND xã Đường Thượng - Yên Minh
|
000.51.26.H22
|
22.52
|
UBND xã Đông Minh - Yên Minh
|
000.52.26.H22
|
22.53
|
UBND Thị trấn Yên Minh
|
000.53.26.H22
|
22.54
|
UBND xã Sủng Cháng - Yên Minh
|
000.54.26.H22
|
22.55
|
UBND Xã Ngọc Long - Yên Minh
|
000.55.26.H22
|
22.56
|
UBND xã Ngam La - Yên Minh
|
000.56.26.H22
|
22.57
|
UBND Xã Mậu Long - Yên Minh
|
000.57.26.H22
|
22.58
|
UBND xã Thắng Mố - Yên Minh
|
000.58.26.H22
|
|
Các
mã từ 000.59.26.H22 đến 000.99.26.H22 để dự trữ
|
23
|
UBND huyện Đồng Văn
|
000.00.27.H22
|
23.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.27.H22
|
23.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.27.H22
|
23.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.27.H22
|
23.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.27.H22
|
23.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.27.H22
|
23.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.27.H22
|
23.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.27.H22
|
23.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.27.H22
|
23.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.27.H22
|
23.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.27.H22
|
23.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.27.H22
|
23.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.27.H22
|
23.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.27.H22
|
23.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.27.H22
|
23.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.27.H22
|
23.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.27.H22
|
23.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.27.H22
|
23.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.27.H22
|
23.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.27.H22
|
23.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.27.H22
|
23.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.27.H22
|
23.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.27.H22
|
23.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.27.H22
|
23.24
|
Điện lực
|
000.24.27.H22
|
23.25
|
Công an huyện
|
000.25.27.H22
|
23.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.27.H22
|
23.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.27.H22
|
23.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.27.H22
|
23.29
|
Hội đông y
|
000.39.27.H22
|
23.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.27.H22
|
23.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.27.H22
|
23.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.27.H22
|
23.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.27.H22
|
23.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.27.H22
|
23.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.27.H22
|
23.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.27.H22
|
23.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.27.H22
|
23.38
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.38.27.H22
|
23.39
|
Bưu điện huyện
|
000.39.27.H22
|
23.40
|
Chi cục Thống kê
|
000.40.27.H22
|
23.41
|
UBND TT Đồng Văn
|
000.41.27.H22
|
23.42
|
UBND thị trấn Phó Bảng DV
|
000.42.27.H22
|
23.43
|
UBND xã Lũng Cú DV
|
000.43.27.H22
|
23.44
|
UBND xã Ma Lé
|
000.44.27.H22
|
23.45
|
UBND xã Lũng Táo DV
|
000.45.27.H22
|
23.46
|
UBND xã Sà Phìn
DV
|
000.46.27.H22
|
23.47
|
UBND xã Thài Phìn Tủng DV
|
000.47.27.H22
|
23.48
|
UBND xã Tả Phìn DV
|
000.48.27.H22
|
23.49
|
UBND xã Sính Lủng DV
|
000.49.27.H22
|
23.50
|
UBND xã Lũng Phìn DV
|
000.50.27.H22
|
23.51
|
UBND xã Sủng Trái DV
|
000.51.27.H22
|
23.52
|
UBND xã Vần chải DV
|
000.52.27.H22
|
23.53
|
UBND xã Lũng Thầu DV
|
000.53.27.H22
|
23.54
|
UBND xã Phố Cáo DV
|
000.54.27.H22
|
23.55
|
UBND xã Sủng Là DV
|
000.55.27.H22
|
23.56
|
UBND xã Phố Là DV
|
000.56.27.H22
|
23.57
|
UBND xã Sảng Tủng DV
|
000.57.27.H22
|
23.58
|
UBND xã Hố Quáng Phìn DV
|
000.58.27.H22
|
23.59
|
UBND xã Tả Lủng DV
|
000.59.27.H22
|
|
Các
mã từ 000.60.27.H22 đến 000.99.27.H22 để dự trữ
|
24
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
000.00.28.H22
|
24.1
|
Thanh tra huyện
|
000.01.28.H22
|
24.2
|
Phòng Nông nghiệp và PTNT
|
000.02.28.H22
|
24.3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.28.H22
|
24.4
|
Phòng Dân tộc
|
000.04.28.H22
|
24.5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.28.H22
|
24.6
|
Phòng Lao động - TBXH
|
000.06.28.H22
|
24.7
|
Phòng Nội vụ
|
000.07.28.H22
|
24.8
|
Phòng Tư pháp
|
000.08.28.H22
|
24.9
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.09.28.H22
|
24.10
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.10.28.H22
|
24.11
|
Phòng Tài nguyên môi trường
|
000.11.28.H22
|
24.12
|
Phòng Y tế
|
000.12.28.H22
|
24.13
|
Liên đoàn Lao động
|
000.13.28.H22
|
24.14
|
Hội Nông dân
|
000.14.28.H22
|
24.15
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
|
000.15.28.H22
|
24.16
|
Ủy ban mặt trận tổ quốc
|
000.16.28.H22
|
24.17
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị
|
000.17.28.H22
|
24.18
|
Văn phòng Đăng ký QSDĐ
|
000.18.28.H22
|
24.19
|
Trung tâm hành chính công
|
000.19.28.H22
|
24.20
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.20.28.H22
|
24.21
|
Hội Khuyết tật
|
000.21.28.H22
|
24.22
|
Ban Quản lý chợ
|
000.22.28.H22
|
24.23
|
Trường trung cấp nghề
|
000.23.28.H22
|
24.24
|
Điện lực
|
000.24.28.H22
|
24.25
|
Công an huyện
|
000.25.28.H22
|
24.26
|
Ban chỉ huy quân sự
|
000.26.28.H22
|
24.27
|
Ngân hàng CSXH
|
000.27.28.H22
|
24.28
|
Tòa án Nhân dân
|
000.28.28.H22
|
24.29
|
Hội đông y
|
000.29.28.H22
|
24.30
|
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP
|
000.30.28.H22
|
24.31
|
Chi cục thuế
|
000.31.28.H22
|
24.32
|
Hội Khuyến Học
|
000.32.28.H22
|
24.33
|
Bảo hiểm xã hội huyện
|
000.33.28.H22
|
24.34
|
Hội Chữ thập đỏ
|
000.34.28.H22
|
24.35
|
Kho bạc nhà nước
|
000.35.28.H22
|
24.36
|
Huyện đoàn
|
000.36.28.H22
|
24.37
|
Viện kiểm soát
|
000.37.28.H22
|
24.38
|
Chi cục Thi hành án dân sự
|
000.38.28.H22
|
24.39
|
Bưu điện huyện
|
000.39.28.H22
|
24.40
|
Chi cục Thống kê
|
000.40.28.H22
|
24.41
|
UBND Thị trấn Mèo Vạc
|
000.41.28.H22
|
24.42
|
UBND xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc
|
000.42.28.H22
|
24.43
|
UBND Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc
|
000.43.28.H22
|
24.44
|
UBND xã Khâu Vai - Mèo Vạc
|
000.44.28.H22
|
24.45
|
UBND xã Lũng Chinh - Mèo Vạc
|
000.45.28.H22
|
24.46
|
UBND xã Lũng Pù - Mèo Vạc
|
000.46.28.H22
|
24.47
|
UBND xã Nậm Ban - Mèo Vạc
|
000.47.28.H22
|
24.48
|
UBND xã Niêm Sơn - Mèo Vạc
|
000.48.28.H22
|
24.49
|
UBND xã Niêm Tòng - Mèo Vạc
|
000.49.28.H22
|
24.50
|
UBND xã Pả Vi - Mèo Vạc
|
000.50.28.H22
|
24.51
|
UBND xã Pải Lủng
- Mèo Vạc
|
000.51.28.H22
|
24.52
|
UBND xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc
|
000.52.28.H22
|
24.53
|
UBND xã Sủng Máng - Mèo Vạc
|
000.53.28.H22
|
24.54
|
UBND xã Sủng Trà - Mèo Vạc
|
000.54.28.H22
|
24.55
|
UBND xã Tả Lủng - Mèo Vạc
|
000.55.28.H22
|
24.56
|
UBND xã Tát Ngà - Mèo Vạc
|
000.56.28.H22
|
24.57
|
UBND xã Thượng Phùng - Mèo Vạc
|
000.57.28.H22
|
24.58
|
UBND xã Xín Cái - Mèo Vạc
|
000.58.28.H22
|
|
Các
mã từ 000.59.28.H22 đến 000.99.28.H22 để dự trữ
|
26
|
Viễn thông Hà Giang
|
000.00.30.H22
|
26.1
|
Trung tâm Kinh doanh
|
000.01.30.H22
|
26.2
|
Trung tâm ĐHTT
|
000.02.30.H22
|
26.3
|
Trung tâm VTTP
|
000.03.30.H22
|
26.4
|
Trung tâm VT Bắc Quang
|
000.04.30.H22
|
26.5
|
Trung tâm VT Vị Xuyên
|
000.05.30.H22
|
26.6
|
Trung tâm VT Mèo Vạc
|
000.06.30.H22
|
26.7
|
Trung Tâm VT Đồng Văn
|
000.07.30.H22
|
26.8
|
Trung tâm VT Yên Minh
|
000.08.30.H22
|
26.9
|
Trung tâm VT Bắc Mê
|
000.09.30.H22
|
26.10
|
Trung tâm VT Quản Bạ
|
000.10.30.H22
|
26.11
|
Trung tâm VT Quang Bình
|
000.11.30.H22
|
26.12
|
Trung tâm VT Su Phì
|
000.12.30.H22
|
26.13
|
Trung tâm VT Xín Mần
|
000.13.30.H22
|
|
Các
mã từ 000.14.30.H22 đến 000.99.30.H22 để dự trữ
|
27
|
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Hà
Giang
|
000.00.32.H22
|
27.1
|
Trung tâm dạy nghề hội PN tỉnh Hà
Giang
|
000.01.32.H22
|
|
Các
mã từ 000.02.32.H22 đến 000.99.32.H22 để dự trữ
|
29
|
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang
|
000.00.39.H22
|
29.1
|
Trung tâm dịch vụ, tư vấn và hạ tầng
Khu kinh tế
|
000.01.39.H22
|
|
Các
mã từ 000.02.39.H22 đến 000.99.39.H22 để dự trữ
|
31
|
Ngân hàng Nhà nước
|
000.00.48.H22
|
31.1
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
000.01.48.H22
|
31.2
|
Ngân hàng Đầu tư
|
000.02.48.H22
|
31.3
|
Ngân hàng Công thương
|
000.03.48.H22
|
31.4
|
Ngân hàng chính sách xã hội
|
000.04.48.H22
|
|
Các
mã từ 000.05.48.H22 đến 000.99.48.H22 để dự trữ
|
32
|
Tòa án Nhân dân Tỉnh
|
000.00.43.H22
|
32.1
|
Tòa án Nhân dân Huyện Mèo vạc
|
000.01.43.H22
|
32.2
|
Tòa án Nhân dân Huyện Đồng Văn
|
000.02.43.H22
|
32.3
|
Tòa án Nhân dân Huyện Yên Minh
|
000.03.43.H22
|
32.4
|
Tòa án Nhân dân Huyện Quản Bạ
|
000.04.43.H22
|
32.5
|
Tòa án Nhân dân Huyện Bắc Mê
|
000.05.43.H22
|
32.6
|
Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Giang
|
000.06.43.H22
|
32.7
|
Tòa án Nhân dân Huyện Vị Xuyên
|
000.07.43.H22
|
32.8
|
Tòa án Nhân dân Huyện Bắc Quang
|
000.08.43.H22
|
32.9
|
Tòa án Nhân dân Huyện Quang Bình
|
000.09.43.H22
|
32.10
|
Tòa án Nhân dân Huyện Hoàng Su Phì
|
000.10.43.H22
|
32.11
|
Tòa án Nhân dân Huyện Xín Mần
|
000.11.43.H22
|
|
Các
mã từ 000.11.43.H22 đến 000.99.43.H22 để dự trữ
|
34
|
Bảo hiểm xã hội Tỉnh
|
000.00.42.H22
|
34.1
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Mèo vạc
|
000.01.42.H22
|
34.2
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Đồng Văn
|
000.02.42.H22
|
34.3
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Yên
Minh
|
000.03.42.H22
|
34.4
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Quản Bạ
|
000.04.42.H22
|
34.5
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Bắc Mê
|
000.05.42.H22
|
34.6
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thành phố Hà
Giang
|
000.06.42.H22
|
34.7
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Vị
Xuyên
|
000.07.42.H22
|
34.8
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Bắc
Quang
|
000.08.42.H22
|
34.9
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Quang
Bình
|
000.09.42.H22
|
34.10
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Hoàng
Su Phì
|
000.10.42.H22
|
34.11
|
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Xín Mần
|
000.11.42.H22
|
|
Các
mã từ 000.12.42.H22 đến 000.99.42.H22 để dự trữ
|
35
|
Kho bạc nhà nước Tỉnh
|
000.00.40.H22
|
35.1
|
Kho bạc nhà nước Huyện Mèo vạc
|
000.01.40.H22
|
35.2
|
Kho bạc nhà nước huyện Đồng Văn
|
000.02.40.H22
|
35.3
|
Kho bạc nhà nước Huyện Yên Minh
|
000.03.40.H22
|
35.4
|
Kho bạc nhà nước Huyện Quản Bạ
|
000.04.40.H22
|
35.5
|
Kho bạc nhà nước Huyện Bắc Mê
|
000.05.40.H22
|
35.6
|
Kho bạc nhà nước Thành phố Hà Giang
|
000.06.40.H22
|
35.7
|
Kho bạc nhà nước Huyện Vị Xuyên
|
000.07.40.H22
|
35.8
|
Kho bạc nhà nước Huyện Bắc Quang
|
000.08.40.H22
|
35.9
|
Kho bạc nhà nước Huyện Quang Bình
|
000.09.40.H22
|
35.10
|
Kho bạc nhà nước Huyện Hoàng Su Phì
|
000.10.40.H22
|
35.11
|
Kho bạc nhà nước Huyện Xín Mần
|
000.11.40.H22
|
|
Các
mã từ 000.12.40.H22 đến 000.99.40.H22 để dự trữ
|
36
|
Tỉnh Đoàn
|
000.00.20.H22
|
36.1
|
Huyện đoàn Huyện Mèo vạc
|
000.01.20.H22
|
36.2
|
Huyện đoàn huyện Đồng Văn
|
000.02.20.H22
|
36.3
|
Huyện đoàn Huyện Yên Minh
|
000.03.20.H22
|
36.4
|
Huyện đoàn Huyện Quản bạ
|
000.04.20.H22
|
36.5
|
Huyện đoàn Huyện Bắc Mê
|
000.05.20.H22
|
36.6
|
Huyện đoàn Thành phố Hà Giang
|
000.06.20.H22
|
36.7
|
Huyện đoàn Huyện Vị Xuyên
|
000.07.20.H22
|
36.8
|
Huyện đoàn Huyện Bắc Quang
|
000.08.20.H22
|
36.9
|
Huyện đoàn Huyện Quang Bình
|
000.09.20.H22
|
36.10
|
Huyện đoàn Huyện Hoàng Su Phì
|
000.10.20.H22
|
36.11
|
Huyện đoàn Huyện Xín Mần
|
000.11.20.H22
|
|
Nhà Thiếu Nhi tỉnh
|
000.12.20.H22
|
|
Các
mã từ 000.13.20.H22 đến 000.99.20.H22 để dự trữ
|
37
|
Cục Thống kê Tỉnh
|
000.00.47.H22
|
37.1
|
Chi cục Thống kê Huyện Mèo vạc
|
000.01.47.H22
|
37.2
|
Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn
|
000.02.47.H22
|
37.3
|
Chi cục Thống kê Huyện Yên Minh
|
000.03.47.H22
|
37.4
|
Chi cục Thống kê Huyện Quản bạ
|
000.04.47.H22
|
37.5
|
Chi cục Thống kê Huyện Bắc Mê
|
000.05.47.H22
|
37.6
|
Chi cục Thống kê Thành phố Hà Giang
|
000.06.47.H22
|
37.7
|
Chi cục Thống kê Huyện Vị Xuyên
|
000.07.47.H22
|
37.8
|
Chi cục Thống kê Huyện Bắc Quang
|
000.08.47.H22
|
37.9
|
Chi cục Thống kê Huyện Quang Bình
|
000.09.47.H22
|
37.10
|
Chi cục Thống kê Huyện Hoàng Su Phì
|
000.10.47.H22
|
37.11
|
Chi cục Thống kê Huyện Xín Mần
|
000.11.47.H22
|
37.12
|
Các
mã từ 000.12.47.H22 đến 000.99.47.H22 để dự trữ
|
38
|
Viện kiểm sát Tỉnh
|
000.00.49.H22
|
38.1
|
Viện kiểm sát Huyện Mèo vạc
|
000.01.49.H22
|
38.2
|
Viện kiểm sát huyện Đồng Văn
|
000.02.49.H22
|
38.3
|
Viện kiểm sát Huyện Yên Minh
|
000.03.49.H22
|
38.4
|
Viện kiểm sát Huyện Quản bạ
|
000.04.49.H22
|
38.5
|
Viện kiểm sát Huyện Bắc Mê
|
000.05.49.H22
|
38.6
|
Viện kiểm sát Thành phố Hà Giang
|
000.06.49.H22
|
38.7
|
Viện kiểm sát Huyện Vị Xuyên
|
000.07.49.H22
|
38.8
|
Viện kiểm sát Huyện Bắc Quang
|
000.08.49.H22
|
38.9
|
Viện kiểm sát Huyện Quang Bình
|
000.09.49.H22
|
38.10
|
Viện kiểm sát Huyện Hoàng Su Phì
|
000.10.49.H22
|
38.11
|
Viện kiểm sát Huyện Xín Mần
|
000.11.49.H22
|
|
Các
mã từ 000.12.49.H22 đến 000.99.49.H22 để dự trữ
|
39
|
Huyện ủy Mèo Vạc
|
000.00.07.A22
|
39.1
|
Đảng ủy Thị trấn Mèo Vạc
|
000.01.07.A22
|
39.2
|
Đảng ủy xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc
|
000.02.07.A22
|
39.3
|
Đảng ủy Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc
|
000.03.07.A22
|
39.4
|
Đảng ủy xã Khâu Vai - Mèo Vạc
|
000.04.07.A22
|
39.5
|
Đảng ủy xã Lũng Chinh - Mèo Vạc
|
000.05.07.A22
|
39.6
|
Đảng ủy xã Lũng Pù - Mèo Vạc
|
000.06.07.A22
|
39.7
|
Đảng ủy xã Nậm Ban - Mèo Vạc
|
000.07.07.A22
|
39.8
|
Đảng ủy xã Niêm Sơn - Mèo Vạc
|
000.08.07.A22
|
39.9
|
Đảng ủy xã Niêm Tòng - Mèo Vạc
|
000.09.07.A22
|
39.10
|
Đảng ủy xã Pả Vi - Mèo Vạc
|
000.10.07.A22
|
39.11
|
Đảng ủy xã Pải Lủng - Mèo Vạc
|
000.11.07.A22
|
39.12
|
Đảng ủy xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc
|
000.12.07.A22
|
39.13
|
Đảng ủy xã Sủng Máng - Mèo Vạc
|
000.13.07.A22
|
39.14
|
Đảng ủy xã Sủng Trà - Mèo Vạc
|
000.14.07.A22
|
39.15
|
Đảng ủy xã Tả Lủng - Mèo Vạc
|
000.15.07.A22
|
39.16
|
Đảng ủy xã Tát Ngà - Mèo Vạc
|
000.16.07.A22
|
39.17
|
Đảng ủy xã Thượng Phùng - Mèo Vạc
|
000.17.07.A22
|
39.18
|
Đảng ủy xã Xín
Cái - Mèo Vạc
|
000.18.07.A22
|
|
Các
mã từ 000.19.07.A22 đến 000.99.07.A22 để dự trữ
|
40
|
Huyện ủy Đồng Văn
|
000.00.08.A22
|
40.1
|
Đảng ủy TT Đồng Văn
|
000.01.08.A22
|
40.2
|
Đảng ủy thị trấn Phó Bảng - Đồng
Văn
|
000.02.08.A22
|
40.3
|
Đảng ủy xã Lũng Cú - Đồng Văn
|
000.03.08.A22
|
40.4
|
Đảng ủy xã Ma Lé - Đồng Văn
|
000.04.08.A22
|
40.5
|
Đảng ủy xã Lũng Táo - Đồng Văn
|
000.05.08.A22
|
40.6
|
Đảng ủy xã Sà Phìn - Đồng Văn
|
000.06.08.A22
|
40.7
|
Đảng ủy xã Thài Phìn Tùng - Đồng
Văn
|
000.07.08.A22
|
40.8
|
Đảng ủy xã Tả Phìn - Đồng Văn
|
000.08.08.A22
|
40.9
|
Đảng ủy xã Sính Lủng - Đồng Văn
|
000.09.08.A22
|
40.10
|
Đảng ủy xã Lũng Phìn - Đồng Văn
|
000.10.08.A22
|
40.11
|
Đảng ủy xã Sủng Trái - Đồng Văn
|
000.11.08.A22
|
40.12
|
Đảng ủy xã Vần
chải - Đồng Văn
|
000.12.08.A22
|
40.13
|
Đảng ủy xã Lũng Thầu - Đồng Văn
|
000.13.08.A22
|
40.14
|
Đảng ủy xã Phố Cáo - Đồng Văn
|
000.14.08.A22
|
40.15
|
Đảng ủy xã Sủng Là - Đồng Văn
|
000.15.08.A22
|
40.16
|
Đảng ủy xã Phổ Là - Đồng Văn
|
000.16.08.A22
|
40.17
|
Đảng ủy xã Sảng Tùng - Đồng Văn
|
000.17.08.A22
|
40.18
|
Đảng ủy xã Hố Quáng
Phìn - Đồng Văn
|
000.18.08.A22
|
40.19
|
Đảng ủy xã Tả Lủng - Đồng Văn
|
000.19.08.A22
|
|
Các
mã từ 000.20.08.A22 đến 000.99.08.A22 để dự trữ
|
41
|
Huyện ủy Yên Minh
|
000.00.09.A22
|
41.1
|
Đảng ủy xã Hữu Vinh - Yên Minh
|
000.01.09.A22
|
41.2
|
Đảng ủy xã Du Già - Yên Minh
|
000.02.09.A22
|
41.3
|
Đảng ủy xã Lũng Hồ - Yên Minh
|
000.03.09.A22
|
41.4
|
Đảng ủy xã Bạch Đích - Yên Minh
|
000.04.09.A22
|
41.5
|
Đảng ủy xã Lao Và Chải - Yên Minh
|
000.05.09.A22
|
41.6
|
Đảng ủy xã Mậu Duệ - Yên Minh
|
000.06.09.A22
|
41.7
|
Đảng ủy Xã Na Khê - Yên Minh
|
000.07.09.A22
|
41.8
|
Đảng ủy xã Phú Lũng - Yên Minh
|
000.08.09.A22
|
41.9
|
Đảng ủy xã Sủng
Thài - Yên Minh
|
000.09.09.A22
|
41.10
|
Đảng ủy xã Du Tiến - Yên Minh
|
000.10.09.A22
|
41.11
|
Đảng ủy xã Đường Thượng - Yên Minh
|
000.11.09.A22
|
41.12
|
Đảng ủy xã Đông Minh - Yên Minh
|
000.12.09.A22
|
41.13
|
Đảng ủy Thị trấn Yên Minh
|
000.13.09.A22
|
41.14
|
Đảng ủy xã Sủng Cháng - Yên Minh
|
000.14.09.A22
|
41.15
|
Đảng ủy Xã Ngọc Long - Yên Minh
|
000.15.09.A22
|
41.16
|
Đảng ủy xã Ngam La - Yên Minh
|
000.16.09.A22
|
41.17
|
Đảng ủy Xã Mậu Long - Yên Minh
|
000.17.09.A22
|
41.18
|
Đảng ủy xã Thắng Mố - Yên Minh
|
000.18.09.A22
|
|
Các
mã từ 000.19.09.A22 đến 000.99.09.A22 để dự trữ
|
42
|
Huyện ủy Quản Bạ
|
000.00.10.A22
|
42.1
|
Đảng ủy Thị trấn Tam Sơn QB
|
000.01.10.A22
|
42.2
|
Đảng ủy Thị trấn Tam Sơn
|
000.02.10.A22
|
42.3
|
Đảng ủy xã Quyết Tiến QB
|
000.03.10.A22
|
42.4
|
Đảng ủy xã Quản Bạ QB
|
000.04.10.A22
|
42.5
|
Đảng ủy Xã Cán Tỷ QB
|
000.05.10.A22
|
42.6
|
Đảng ủy xã Đông Hà QB
|
000.06.10.A22
|
42.7
|
Đảng ủy xã Lùng Tám
|
000.07.10.A22
|
42.8
|
Đảng ủy xã Thái An
|
000.08.10.A22
|
42.9
|
Đảng ủy xã Bát Đại Sơn QB
|
000.09.10.A22
|
42.10
|
Đảng ủy xã Thanh Vân QB
|
000.10.10.A22
|
42.11
|
Đảng ủy xã Nghĩa Thuận QB
|
000.11.10.A22
|
42.12
|
Đảng ủy xã Tùng Vài QB
|
000.12.10.A22
|
42.13
|
Đảng ủy xã Tả Ván QB
|
000.13.10.A22
|
42.14
|
Đảng ủy xã Cao Mã Pờ QB
|
000.14.10.A22
|
|
Các
mã từ 000.15.10.A22 đến 000.99.10.A22 để dự trữ
|
43
|
Huyện ủy Bắc Mê
|
000.00.11.A22
|
43.1
|
Đảng ủy xã Minh Ngọc
|
000.01.11.A22
|
43.2
|
Đảng ủy xã Thượng Tân
|
000.02.11.A22
|
43.3
|
Đảng ủy xã Minh Sơn
|
000.03.11.A22
|
43.4
|
Đảng ủy xã Lạc Nông
|
000.04.11.A22
|
43.5
|
Đảng ủy xã Giáp Trung
|
000.05.11.A22
|
43.6
|
Đảng ủy thị trấn Yên Phú
|
000.06.11.A22
|
43.7
|
Đảng ủy xã Yên Cường
|
000.07.11.A22
|
43.8
|
Đảng ủy xã Phú Nam
|
000.08.11.A22
|
43.9
|
Đảng ủy xã Yên Phong
|
000.09.11.A22
|
43.10
|
Đảng ủy xã Đường Âm
|
000.10.11.A22
|
43.11
|
Đảng ủy xã Đường Hồng
|
000.11.11.A22
|
43.12
|
Đảng ủy xã Phiêng Luông
|
000.12.11.A22
|
|
Các
mã từ 000.13.11.A22 đến 000.99.11.A22 để dự trữ
|
44
|
Huyện ủy Vị Xuyên
|
000.00.12.A22
|
44.1
|
Đảng ủy TT Vị Xuyên Vị Xuyên
|
000.01.12.A22
|
44.2
|
Đảng ủy TT Việt Lâm Vị Xuyên
|
000.02.12.A22
|
44.3
|
Đảng ủy xã Lao Chải - Vị Xuyên
|
000.03.12.A22
|
44.4
|
Đảng ủy xã Xín Chải - Vị Xuyên
|
000.04.12.A22
|
44.5
|
Đảng ủy xã Thanh Đức - Vị Xuyên
|
000.05.12.A22
|
44.6
|
Đảng ủy xã Thanh Thủy - Vị Xuyên
|
000.06.12.A22
|
44.7
|
Đảng ủy xã Phương Tiến - Vị Xuyên
|
000.07.12.A22
|
44.8
|
Đảng ủy xã Phong Quang - Vị Xuyên
|
000.08.12.A22
|
44.9
|
Đảng ủy xã Minh Tân - Vị Xuyên
|
000.09.12.A22
|
44.10
|
Đảng ủy xã Thuận Hòa - Vị Xuyên
|
000.10.12.A22
|
44.11
|
Đảng ủy xã Tùng Bá - Vị Xuyên
|
000.11.12.A22
|
44.12
|
Đảng ủy xã Cao Bồ - Vị Xuyên
|
000.12.12.A22
|
44.13
|
Đảng ủy xã Kim Linh - Vị Xuyên
|
000.13.12.A22
|
44.14
|
Đảng ủy xã Kim Thạch - Vị Xuyên
|
000.14.12.A22
|
44.15
|
Đảng ủy xã Phú Linh - Vị Xuyên
|
000.15.12.A22
|
44.16
|
Đảng ủy xã Đạo Đức - Vị Xuyên
|
000.16.12.A22
|
44.17
|
Đảng ủy xã Ngọc Linh - Vị Xuyên
|
000.17.12.A22
|
44.18
|
Đảng ủy xã Ngọc Minh - Vị Xuyên
|
000.18.12.A22
|
44.19
|
Đảng ủy xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên
|
000.19.12.A22
|
44.20
|
Đảng ủy xã Linh Hồ - Vị Xuyên
|
000.20.12.A22
|
44.21
|
Đảng ủy xã Trung Thành - Vị Xuyên
|
000.21.12.A22
|
44.22
|
Đảng ủy xã Việt Lâm - Vị Xuyên
|
000.22.12.A22
|
44.23
|
Đảng ủy xã Quảng Ngần - Vị Xuyên
|
000.23.12.A22
|
44.24
|
Đảng ủy xã Thượng Sơn - Vị Xuyên
|
000.24.12.A22
|
|
Các
mã từ 000.25.12.A22 đến 000.99.12.A22 để dự trữ
|
45
|
Huyện ủy Bắc Quang
|
000.00.13.A22
|
45.1
|
Đảng ủy Xã Bằng Hành - Bắc Quang
|
000.01.13.A22
|
45.2
|
Đảng ủy Xã Đông Thành - Bắc Quang
|
000.02.13.A22
|
45.3
|
Đảng ủy Xã Đức Xuân - Bắc Quang
|
000.03.13.A22
|
45.4
|
Đảng ủy Xã Tân Quang - Bắc Quang
|
000.04.13.A22
|
45.5
|
Đảng ủy Xã Tân Thành - Bắc Quang
|
000.05.13.A22
|
45.6
|
Đảng ủy Xã Thượng Bình - Bắc Quang
|
000.06.13.A22
|
45.7
|
Đảng ủy Xã Việt Hồng - Bắc Quang
|
000.07.13.A22
|
45.8
|
Đảng ủy Xã Việt Vinh - Bắc Quang
|
000.08.13.A22
|
45.9
|
Đảng ủy Xã Đồng Tiến - Bắc Quang
|
000.09.13.A22
|
45.10
|
Đảng ủy Xã Quang Minh - Bắc Quang
|
000.10.13.A22
|
45.11
|
Đảng ủy Xã Tiên Kiều - Bắc Quang
|
000.11.13.A22
|
45.12
|
Đảng ủy Xã Vĩnh Hảo - Bắc Quang
|
000.12.13.A22
|
45.13
|
Đảng ủy Xã Tân Lập - Bắc Quang
|
000.13.13.A22
|
45.14
|
Đảng ủy xã Hữu Sản - Bắc Quang
|
000.14.13.A22
|
45.15
|
Đảng ủy thị trấn Vĩnh Tuy - Bắc
Quang
|
000.15.13.A22
|
45.16
|
Đảng ủy xã Đồng Yên - Bắc Quang
|
000.16.13.A22
|
45.17
|
Đảng ủy xã Kim Ngọc - Bắc Quang
|
000.17.13.A22
|
45.18
|
Đảng ủy xã Hùng An - Bắc Quang
|
000.18.13.A22
|
45.19
|
Đảng ủy xã Vĩnh Phúc - Bắc Quang
|
000.19.13.A22
|
45.20
|
Đảng ủy xã Liên Hiệp - Bắc Quang
|
000.20.13.A22
|
45.21
|
Đảng ủy xã Đồng Tâm - Bắc Quang
|
000.21.13.A22
|
45.22
|
Đảng ủy Thị trấn Việt Quang - Bắc
Quang
|
000.22.13.A22
|
|
Các
mã từ 000.23.13.A22 đến 000.99.13.A22 để dự trữ
|
46
|
Huyện ủy Quang Bình
|
|
46.1
|
Đảng ủy thị trấn Yên Bình Quang Bình
|
000.01.14.A22
|
46.2
|
Đảng ủy xã Bằng Lang Quang Bình
|
000.02.14.A22
|
46.3
|
Đảng ủy xã Tiên Nguyên Quang Bình
|
000.03.14.A22
|
46.4
|
Đảng ủy xã Yên Hà Quang Bình
|
000.04.14.A22
|
46.5
|
Đảng ủy xã Bản Rịa Quang Bình
|
000.05.14.A22
|
46.6
|
Đảng ủy xã Tân Trịnh Quang Bình
|
000.06.14.A22
|
46.7
|
Đảng ủy xã Vĩ Thượng Quang Bình
|
000.07.14.A22
|
46.8
|
Đảng ủy xã Nà Khương Quang Bình
|
000.08.14.A22
|
46.9
|
Đảng ủy xã Hương Sơn Quang Bình
|
000.09.14.A22
|
46.10
|
Đảng ủy xã Tân Bắc Quang Bình
|
000.10.14.A22
|
46.11
|
Đảng ủy xã Xuân Giang Quang Bình
|
000.11.14.A22
|
46.12
|
Đảng ủy xã Xuân Minh Quang Bình
|
000.12.14.A22
|
46.13
|
Đảng ủy xã Tân Nam Quang Bình
|
000.13.14.A22
|
46.14
|
Đảng ủy xã Yên Thành Quang Bình
|
000.14.14.A22
|
46.15
|
Đảng ủy xã Tiên Yên Quang Bình
|
000.15.14.A22
|
|
Các
mã từ 000.16.14.A22 đến 000.99.14.A22 để dự trữ
|
47
|
Huyện ủy Xín Mần
|
000.00.15.A22
|
47.1
|
Đảng ủy xã Xín Mần Xín Mần
|
000.01.15.A22
|
47.2
|
Đảng ủy xã Chí Cà Xín Mần
|
000.02.15.A22
|
47.3
|
Đảng ủy xã Nàn Sỉn Xín Mần
|
000.03.15.A22
|
47.4
|
Đảng ủy xã Pà Vầy Sủ Xín Mần
|
000.04.15.A22
|
47.5
|
Đảng ủy Thị trấn
Cốc Pài Xín Mần
|
000.05.15.A22
|
47.6
|
Đảng ủy xã Bản Díu Xín Mần
|
000.06.15.A22
|
47.7
|
Đảng ủy xã Bản Ngò Xín Mần
|
000.07.15.A22
|
47.8
|
Đảng ủy xã Chế Là Xín Mần
|
000.08.15.A22
|
47.9
|
Đảng ủy xã Cốc Rế Xín Mần
|
000.09.15.A22
|
47.10
|
Đảng ủy xã Khuôn Lùng Xín Mần
|
000.10.15.A22
|
47.11
|
Đảng ủy xã Nà Chì Xín Mần
|
000.11.15.A22
|
47.12
|
Đảng ủy xã Nấm Dẩn Xín Mần
|
000.12.15.A22
|
47.13
|
Đảng ủy xã Nàn Ma Xín Mần
|
000.13.15.A22
|
47.14
|
Đảng ủy xã Ngán Chiên Xín Mần
|
000.14.15.A22
|
47.15
|
Đảng ủy Xã Quảng Nguyên Xín Mần
|
000.15.15.A22
|
47.16
|
Đảng ủy xã Tả Nhìu Xín Mần
|
000.16.15.A22
|
47.17
|
Đảng ủy xã Thèn Phàng Xín Mần
|
000.17.15.A22
|
47.18
|
Đảng ủy xã Trung Thịnh Xín Mần
|
000.18.15.A22
|
47.19
|
Đảng ủy xã Thu Tà Xín Mần
|
000.19.15.A22
|
|
Các
mã từ 000.20.15.A22 đến 000.99.15.A22 để dự trữ
|
|
48
|
Huyện ủy Hoàng Su Phì
|
000.00.16.A22
|
48.1
|
Đảng ủy xã Nậm Ty - Hoàng Su Phì
|
000.01.16.A22
|
48.2
|
Đảng ủy xã Bản Nhùng - Hoàng Su Phì
|
000.02.16.A22
|
48.3
|
Đảng ủy xã Nậm Khòa - Hoàng Su Phì
|
000.03.16.A22
|
48.4
|
Đảng ủy xã Chiến Phố - Hoàng Su Phì
|
000.04.16.A22
|
48.5
|
Đảng ủy xã Bản Luốc - Hoàng Su Phì
|
000.05.16.A22
|
48.6
|
Đảng ủy xã Thàng Tín - Hoàng Su Phì
|
000.06.16.A22
|
48.7
|
Đảng ủy xã Đản Ván - Hoàng Su Phì
|
000.07.16.A22
|
48.8
|
Đảng ủy xã Túng Sán - Hoàng Su Phì
|
000.08.16.A22
|
48.9
|
Đảng ủy xã Bản Péo - Hoàng Su Phì
|
000.09.16.A22
|
48.10
|
Đảng ủy xã Tụ Nhân - Hoàng Su Phì
|
000.10.16.A22
|
48.11
|
Đảng ủy TT Vinh Quang - Hoàng Su
Phì
|
000.11.16.A22
|
48.12
|
Đảng ủy xã Nậm Dịch - Hoàng Su Phì
|
000.12.16.A22
|
48.13
|
Đảng ủy xã Hồ Thầu - Hoàng Su Phì
|
000.13.16.A22
|
48.14
|
Đảng ủy xã Tả Sử Choóng - Hoàng Su
Phì
|
000.14.16.A22
|
48.15
|
Đảng ủy xã Pờ Ly Ngài - Hoàng Su
Phì
|
000.15.16.A22
|
48.16
|
Đảng ủy xã Ngằm Đang Vài - Hoàng Su
Phì
|
000.16.16.A22
|
48.17
|
Đảng ủy xã Bản Máy - Hoàng Su Phì
|
000.17.16.A22
|
48.18
|
Đảng ủy xã Nam Sơn - Hoàng Su Phì
|
000.18.16.A22
|
48.19
|
Đảng ủy xã Pố Lồ - Hoàng Su Phì
|
000.19.16.A22
|
48.20
|
Đảng ủy xã Sán Sả Hồ - Hoàng Su Phì
|
000.20.16.A22
|
48.21
|
Đảng ủy xã Bản Phùng - Hoàng Su Phì
|
000.21.16.A22
|
48.22
|
Đảng ủy xã Tân Tiến - Hoàng Su Phì
|
000.22.16.A22
|
48.23
|
Đảng ủy xã Nàng Đôn - Hoàng Su Phì
|
000.23.16.A22
|
48.24
|
Đảng ủy xã Thông Nguyên - Hoàng Su
Phì
|
000.24.16.A22
|
48.25
|
Đảng ủy xã Thèn Chu Phìn - Hoàng Su Phì
|
000.25.16.A22
|
|
Các
mã từ 000.26.16.A22 đến 000.99.16.A22 để dự trữ
|
|
49
|
Thành ủy TP Hà Giang
|
000.00.17.A22
|
49.1
|
ĐẢNG ỦY XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang
|
000.01.17.A22
|
49.2
|
ĐẢNG ỦY XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang
|
000.02.17.A22
|
49.3
|
ĐẢNG ỦY XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang
|
000.03.17.A22
|
49.4
|
ĐẢNG ỦY PHƯƠNG NGỌC HÀ TP HÀ GIANG
|
000.04.17.A22
|
49.5
|
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG QUANG TRUNG TP HÀ
GIANG
|
000.05.17.A22
|
49.6
|
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG TRẦN PHÚ TP HÀ GIANG
|
000.06.17.A22
|
49.7
|
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG MINH KHAI TP HÀ
GIANG
|
000.07.17.A22
|
49.8
|
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI TP HÀ
GIANG
|
000.08.17.A22
|
|
Các mã từ 000.09.17.A22 đến
000.99.17.A22 để dự trữ
|
|
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
MÃ ĐỊNH DANH
|
|
Cấp 4
|
|
1
|
Chi cục Quản lý Thị trường Hà
Giang
|
000.02.10.H22
|
1.1
|
Đội QLTT Số 01
|
001.02.10.H22
|
1.2
|
Đội QLTT Số 02
|
002.02.10.H22
|
1.3
|
Đội QLTT số 03
|
003.02.10.H22
|
1.4
|
Đội QLTT số 04
|
004.02.10.H22
|
1.5
|
Đội QLTT số 05
|
005.02.10.H22
|
1.6
|
Đội QLTT số 06
|
006.02.10.H22
|
1.7
|
Đội QLTT số 07
|
007.02.10.H22
|
1.8
|
Đội QLTT số 08
|
008.02.10.H22
|
1.9
|
Đội QLTT số 09
|
009.02.10.H22
|
1.10
|
Đội QLTT số 10
|
010.02.10.H22
|
1.11
|
Đội QLTT số 11
|
011.02.10.H22
|
1.12
|
Đội KT KS Cơ động
|
012.02.10.H22
|
|
Các
mã từ 013.02.10.H22 đến 999.02.10.H22 để dự trữ
|
2
|
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất
Toàn cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn
|
000.08.17.H22
|
2.1
|
Trung tâm Thông tin khu vực huyện
Quản Bạ
|
001.08.17.H22
|
2.2
|
Trung tâm Thông tin khu vực huyện
Yên Minh
|
002.08.17.H22
|
2.3
|
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Đồng
Văn
|
003.08.17.H22
|
2.4
|
Trung tâm Thông tin khu vực huyện
Mèo Vạc
|
004.08.17.H22
|
|
Các
mã từ 005.08.17.H22 đến 999.08.17.H22 để dự trữ
|
3
|
Kiểm lâm Hà Giang
|
000.10.04.H22
|
3.1
|
BQLBTTTB Bát Đại Sơn
|
001.10.04.H22
|
3.2
|
BQLRĐD Du Già
|
002.10.04.H22
|
3.3
|
BQLRĐD Phong Quang
|
003.10.04.H22
|
3.4
|
BQLRĐD Tây Côn Lĩnh
|
004.10.04.H22
|
3.5
|
Đội KLCĐ và PCCCR số I
|
005.10.04.H22
|
3.6
|
Đội KLCĐ và PCCCR số II
|
006.10.04.H22
|
3.7
|
Hạt Kiểm lâm Bắc Quang
|
007.10.04.H22
|
3.8
|
Hạt Kiểm lâm Bắc Mê
|
008.10.04.H22
|
3.9
|
Hạt Kiểm lâm Đồng Văn
|
009.10.04.H22
|
3.10
|
Hạt Kiểm lâm Hoàng Su Phì
|
010.10.04.H22
|
3.11
|
Hạt Kiểm lâm Mèo Vạc
|
011.10.04.H22
|
3.12
|
Hạt Kiểm lâm Quản Bạ
|
012.10.04.H22
|
3.13
|
Hạt kiểm lâm Quang Bình
|
013.10.04.H22
|
3.14
|
Hat kiểm lâm Vị Xuyên
|
014.10.04.H22
|
3.15
|
Hat Kiểm lâm Xín Mần
|
015.10.04.H22
|
3.16
|
Hạt Kiểm lâm Yên Minh
|
016.10.04.H22
|
3.17
|
Hạt KL Thành phố HG
|
017.10.04.H22
|
|
Các
mã từ 018.10.04.H22 đến 999.10.04.H22 để dự trữ
|
4
|
Ngân hàng chính sách tỉnh Hà
Giang
|
000.04.48.H22
|
4.1
|
PGD Huyện Mèo Vạc
|
001.04.48.H22
|
4.2
|
PGD Huyện Đồng Văn
|
002.04.48.H22
|
4.3
|
PGD Huyện Yên Minh
|
003.04.48.H22
|
4.4
|
PGD Huyện Quản Bạ
|
004.04.48.H22
|
4.5
|
PGD Huyện Bắc Mê Ngân Hàng Chính
sách
|
005.04.48.H22
|
4.6
|
PGD Huyện Vị Xuyên
|
006.04.48.H22
|
4.7
|
PGD Huyện Bắc Quang
|
007.04.48.H22
|
4.8
|
PGD Huyện Hoàng Su Phì
|
008.04.48.H22
|
4.9
|
PGD Huyện Xín Mần
|
009.04.48.H22
|
4.10
|
PGD Huyện Quang Bình
|
010.04.48.H22
|
|
Các
mã từ 011.04.48.H22 đến 999.04.48.H22 để dự trữ
|
5
|
UBND huyện Bắc Quang
|
000.00.18.H22
|
5.1
|
Phòng Giáo dục Bắc Quang tỉnh Hà
Giang
|
000.05.18.H22
|
5.2
|
Điểm Trường A
|
001.05.18.H22
|
5.3
|
Trường Mầm non
Bằng Hành
|
002.05.18.H22
|
5.4
|
Truông Mầm non Đồng Tâm
|
003.05.18.H22
|
5.5
|
Trường Mầm non Đông Thành
|
004.05.18.H22
|
5.6
|
Trường Mầm non Đồng Tiến
|
005.05.18.H22
|
5.7
|
Trường Mầm non Đồng Yên
|
006.05.18.H22
|
5.8
|
Trường Mầm non Đức Xuân
|
007.05.18.H22
|
5.9
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
008.05.18.H22
|
5.10
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
009.05.18.H22
|
5.11
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
010.05.18.H22
|
5.12
|
Trường Mầm non Hùng An
|
01L05.18.H22
|
5.13
|
Trường Mầm non Hữu Sản
|
012.05.18.H22
|
5.14
|
Trường Mầm non Kim Ngọc
|
013.05.18.H22
|
5.15
|
Trường Mầm non Liên Hiệp
|
014.05.18.H22
|
5.16
|
Truông Mầm non Quang Minh
|
015.05.18.H22
|
5.17
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
016.05.18.H22
|
5.18
|
Trường Mầm non Tân Hùng
|
017.05.18.H22
|
5.19
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
018.05.18.H22
|
5.20
|
Trường Mầm non Tân Quang
|
019.05.18.H22
|
5.21
|
Trường Mầm non Tân Thành
|
020.05.18.H22
|
5.22
|
Trường Mầm non Thượng Bình
|
021.05.18.H22
|
5.23
|
Trường Mầm non Tiên Kiều
|
022.05.18.H22
|
5.24
|
Trường Mầm non Việt Hồng
|
023.05.18.H22
|
5.25
|
Trường Mầm non Việt Quang I
|
024.05.18.H22
|
5.26
|
Trường Mầm non Việt Quang II
|
025.05.18.H22
|
5.27
|
Trường Mầm non Việt Vinh
|
026.05.18.H22
|
5.28
|
Trường Mầm non Vĩnh Phúc
|
027.05.18.H22
|
5.29
|
Trường Mầm non Vĩnh Tuy
|
028.05.18.H22
|
5.30
|
Trường Mầm non Vô Điếm
|
029.05.18.H22
|
5.31
|
Trường Tiểu học An Tiến
|
030.05.18.H22
|
5.32
|
Trường Tiểu học Bằng Hành
|
031.05.18.H22
|
5.33
|
Trường Tiểu học Cầu Ham
|
032.05.18.H22
|
5.34
|
Trường Tiểu học Đông Phong
|
033.05.18.H22
|
5.35
|
Trường Tiểu học Đồng Tâm
|
034.05.18.H22
|
5.36
|
Trường Tiểu học Đông Thành
|
035.05.18.H22
|
5.37
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
036.05.18.H22
|
5.38
|
Trường Tiểu học Hùng An
|
037.05.18.H22
|
5.39
|
Trường Tiểu học Hữu Sản
|
038.05.18.H22
|
5.40
|
Trường Tiểu học Kim Ngọc
|
039.05.18.H22
|
5.41
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
040.05.18.H22
|
5.42
|
Trường Tiểu học Liên Hiệp
|
041.05.18.H22
|
5.43
|
Trường Tiểu học Minh Lập
|
042.05.18.H22
|
5.44
|
Trường Tiểu học Ngọc Lâm
|
043.05.18.H22
|
5.45
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
044.05.18.H22
|
5.46
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
045.05.18.H22
|
5.47
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
046.05.18.H22
|
5.48
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
047.05.18.H22
|
5.49
|
Trường Tiểu học Tân Quang
|
048.05.18.H22
|
5.50
|
Trường Tiểu học Thượng An
|
049.05.18.H22
|
5.51
|
Trường Tiểu học Thượng Mỹ
|
050.05.18.H22
|
5.52
|
Trường Tiểu học Tiên Kiều
|
051.05.18.H22
|
5.53
|
Trường Tiểu học Việt Hồng
|
052.05.18.H22
|
5.54
|
Trường Tiểu học Việt Vinh
|
053.05.18.H22
|
5.55
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo
|
054.05.18.H22
|
5.56
|
Trường Tiểu học Vĩnh Phúc
|
055.05.18.H22
|
5.57
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thành
|
056.05.18.H22
|
5.58
|
Trường Tiểu học Vĩnh Tuy
|
057.05.18.H22
|
5.59
|
Trường Tiểu học Yên Long
|
058.05.18.H22
|
5.60
|
Trường PTCS Tân Thành
|
059.05.18.H22
|
5.61
|
Trường PTDTBT TH&THCS Đồng Tiến
|
060.05.18.H22
|
5.62
|
Trường PTDTBT TH&THCS Đức Xuân
|
061.05.18.H22
|
5.63
|
Trường PTDTBT TH&THCS Thượng
Bình
|
062.05.18.H22
|
5.64
|
Trường PTDTBT THCS Tân Lập
|
063.05.18.H22
|
5.65
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
064.05.18.H22
|
5.66
|
Trường THCS Bằng Hành
|
065.05.18.H22
|
5.67
|
Truông THCS Đồng Tâm
|
066.05.18.H22
|
5.68
|
Trường THCS Đông Thành
|
067.05.18.H22
|
5.69
|
Trường THCS Đồng Yên
|
068.05.18.H22
|
5.70
|
Trường THCS Hùng An
|
069.05.18.H22
|
5.71
|
Trường THCS Hữu Sản
|
070.05.18.H22
|
5.72
|
Trường THCS Kim Ngọc
|
071.05.18.H22
|
5.73
|
Trường THCS Liên Hiệp
|
072.05.18.H22
|
5.74
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
073.05.18.H22
|
5.75
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
074.05.18.H22
|
5.76
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
075.05.18.H22
|
5.77
|
Trường THCS Quang Minh
|
076.05.18.H22
|
5.78
|
Trường THCS Tân Quang
|
077.05.18.H22
|
5.79
|
Trường THCS Tiên Kiều
|
078.05.18.H22
|
5.80
|
Trường THCS Việt Hồng
|
079.05.18.H22
|
5.81
|
Trường THCS Việt Vinh
|
080.05.18.H22
|
5.82
|
Trường THCS Vĩnh Hảo
|
081.05.18.H22
|
5.83
|
Trường THCS Vĩnh Phúc
|
082.05.18.H22
|
5.84
|
Trường THCS Vĩnh Tuy
|
083.05.18.H22
|
5.85
|
Trường THCS Vô Điếm
|
084.05.18.H22
|
|
Các
mã từ 085.05.18.H22 đến 999.05.18.H22 để dự trữ
|
6
|
UBND huyện Quang Bình
|
000.00.19.H22
|
6.1
|
Phòng Giáo dục Huyện Quang Bình
|
000.05.19.H22
|
6.2
|
Trường Mầm non Bản Rịa
|
001.05.19.H22
|
6.3
|
Trường Mầm non Bằng Lang
|
002.05.19.H22
|
6.4
|
Trường Mầm non Hương Sơn
|
003.05.19.H22
|
6.5
|
Trường Mầm non Nà Khương
|
004.05.19.H22
|
6.6
|
Trường Mầm non Tân Bắc
|
005.05.19.H22
|
6.7
|
Trường Mầm non Tân Nam
|
006.05.19.H22
|
6.8
|
Trường Mầm non Tân Trịnh
|
007.05.19.H22
|
6.9
|
Trường Mầm non Tiên Nguyên
|
008.05.19.H22
|
6.10
|
Trường Mầm non Tiên Yên
|
009.05.19.H22
|
6.11
|
Trường Mầm non Vĩ Thượng
|
010.05.19.H22
|
6.12
|
Trường Mầm non Xuân Giang
|
011.05.19.H22
|
6.13
|
Trường Mầm non Xuân Minh
|
012.05.19.H22
|
6.14
|
Trường Mầm non Yên Bình
|
013.05.19.H22
|
6.15
|
Trường Mầm non Yên Hà
|
014.05.19.H22
|
6.16
|
Trường Mầm non Yên Thành
|
015.05.19.H22
|
6.17
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khương
|
016.05.19.H22
|
6.18
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tiên Nguyên
|
017.05.19.H22
|
6.19
|
Trường Tiểu học Bằng Lang
|
018.05.19.H22
|
6.20
|
Trường Tiểu học Hương Sơn
|
019.05.19.H22
|
6.21
|
Trường Tiểu học Tân Bắc
|
020.05.19.H22
|
6.22
|
Trường Tiểu học Tân Nam
|
021.05.19.H22
|
6.23
|
Trường Tiểu học Tân Trịnh
|
022.05.19.H22
|
6.24
|
Trường Tiểu học Tiên Yên
|
023.05.19.H22
|
6.25
|
Trường Tiểu học Vĩ Thượng
|
024.05.19.H22
|
6.26
|
Trường Tiểu học Xuân Giang
|
025.05.19.H22
|
6.27
|
Trường Tiểu học Yên Bình
|
026.05.19.H22
|
6.28
|
Trường Tiểu học Yên Hà
|
027.05.19.H22
|
6.29
|
Trường Tiểu học Yên Thành
|
028.05.19.H22
|
6.30
|
Trường PTDTBT TH&THCS Bản Rịa
|
029.05.19.H22
|
6.31
|
Trường PTDTBT TH&THCS Xuân Minh
|
030.05.19.H22
|
6.32
|
Trường PTDTBT THCS Hương Sơn
|
031.05.19.H22
|
6.33
|
Trường PTDTBT THCS Tân Nam
|
032.05.19.H22
|
6.34
|
Trường PTDTBT THCS Tiên Nguyên
|
033.05.19.H22
|
6.35
|
Trường PTDTNT Quang Bình
|
034.05.19.H22
|
6.36
|
Trường THCS Bằng Lang
|
035.05.19.H22
|
6.37
|
Trường THCS PTDTBT Nà Khương
|
036.05.19.H22
|
6.38
|
Trường THCS Tân Bắc
|
037.05.19.H22
|
6.39
|
Trường THCS Tân Trịnh
|
038.05.19.H22
|
6.40
|
Trường THCS Tiên Yên
|
039.05.19.H22
|
6.41
|
Trường THCS Vỹ Thượng
|
040.05.19.H22
|
6.42
|
Trường THCS Xuân Giang
|
041.05.19.H22
|
6.43
|
Trường THCS Yên Bình
|
042.05.19.H22
|
6.44
|
Trường THCS Yên Hà
|
043.05.19.H22
|
6.45
|
Trường THCS Yên Thành
|
044.05.19.H22
|
|
Các
mã từ 045.05.19.H22 đến 999.05.19.H22 để dự trữ
|
7
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
000.00.20.H22
|
7.1
|
Phòng Giáo dục Hoàng Su Phì thuộc
sở
|
000.05.20.H22
|
7.2
|
THCS Bản Luốc
|
001.05.20.H22
|
7.3
|
Trường THCS Bản Nhùng
|
002.05.20.H22
|
7.4
|
THCS Bản Máy
|
003.05.20.H22
|
7.5
|
PTDTBT - THCS Chiến Phố
|
004.05.20.H22
|
7.6
|
THCS Hồ Thầu
|
005.05.20.H22
|
7.7
|
THCS Nam Sơn
|
006.05.20.H22
|
7.8
|
THCS Nậm Ty
|
007.05.20.H22
|
7.9
|
THCS Ngàm Đăng Vài
|
008.05.20.H22
|
7.10
|
THCS Tân Tiến
|
009.05.20.H22
|
7.11
|
THCS Tụ Nhân
|
010.05.20.H22
|
7.12
|
PTDTBT THCS Túng Sán
|
011.05.20.H22
|
7.13
|
THCS Vinh Quang
|
012.05.20.H22
|
7.14
|
PTDTBT THCS Bản Phùng
|
013.05.20.H22
|
7.15
|
PTDTBT THCS Pố Lồ
|
014.05.20.H22
|
7.16
|
PTDTBT THCS Nậm Khòa
|
015.05.20.H22
|
7.17
|
TH&THCS Bản Péo
|
016.05.20.H22
|
7.18
|
TH&THCS Đản Ván
|
017.05.20.H22
|
7.19
|
PTDTBT TH&THCS Nàng Đôn
|
018.05.20.H22
|
7.20
|
TH&THCS Nậm Dịch
|
019.05.20.H22
|
7.21
|
PTDTBT TH&THCS Pờ Ly Ngài
|
020.05.20.H22
|
7.22
|
TH&THCS Sán Sả Hồ
|
021.05.20.H22
|
7.23
|
TH&THCS Tả Sử Choóng
|
022.05.20.H22
|
7.24
|
TH&THCS Thàng Tín
|
023.05.20.H22
|
7.25
|
PTDTBT TH&THCS Thèn Chu Phìn
|
024.05.20.H22
|
7.26
|
Trường mầm non Bản Luốc
|
025.05.20.H22
|
7.27
|
Trường mầm non Bản Máy
|
026.05.20.H22
|
7.28
|
Trường mầm non Bản Nhùng
|
027.05.20.H22
|
7.29
|
Trường mầm non Bản Péo
|
028.05.20.H22
|
7.30
|
Trường mầm non Bàn Phùng
|
029.05.20.H22
|
7.31
|
Trường mầm non Đản Ván
|
030.05.20.H22
|
7.32
|
Trường mầm non Hồ Thầu
|
031.05.20.H22
|
7.33
|
Trường mầm non Nậm Dịch
|
032.05.20.H22
|
7.34
|
Trường mầm non Nậm Khòa
|
033.05.20.H22
|
7.35
|
Trường mầm non Nam Sơn
|
034.05.20.H22
|
7.36
|
Trường mầm non Nậm Ty
|
035.05.20.H22
|
7.37
|
Trường mầm non Nàng Đôn
|
036.05.20.H22
|
7.38
|
Trường mầm non Ngàm Dang Vài
|
037.05.20.H22
|
7.39
|
Trường mầm non Pố Lồ
|
038.05.20.H22
|
7.40
|
Trường mầm non Pờ Ly Ngài
|
039.05.20.H22
|
7.41
|
Trường mầm non Sán Sả Hồ
|
040.05.20.H22
|
7.42
|
Trường mầm non Tả Sử Chóong
|
041.05.20.H22
|
7.43
|
Trường mầm non Tân Tiến
|
042.05.20.H22
|
7.44
|
Trường mầm non Thàng Tín
|
043.05.20.H22
|
7.45
|
Trường mầm non Thèn Chu Phìn
|
044.05.20.H22
|
7.46
|
Trường mầm non Thông Nguyên
|
045.05.20.H22
|
7.47
|
Trường mầm non Tụ Nhân
|
046.05.20.H22
|
7.48
|
Trường mầm non Túng Sán
|
047.05.20.H22
|
7.49
|
Trường mầm non Vinh Quang
|
048.05.20.H22
|
7.50
|
Trường mầm non Chiến Phố
|
049.05.20.H22
|
7.51
|
Trường tiểu học Vinh Quang
|
050.05.20.H22
|
7.52
|
Trường tiểu học Tụ Nhân
|
051.05.20.H22
|
7.53
|
Trường tiểu học Nậm Ty
|
052.05.20.H22
|
7.54
|
Trường tiểu học Tân Tiến
|
053.05.20.H22
|
7.55
|
Trường tiểu học Chiến Phố
|
054.05.20.H22
|
7.56
|
Trường tiểu học Thông Nguyên
|
055.05.20.H22
|
7.57
|
Trường tiểu học Bản Máy
|
056.05.20.H22
|
7.58
|
Trường tiểu học Nậm Khòa
|
057.05.20.H22
|
7.59
|
Trường tiểu học Bản Luốc
|
058.05.20.H22
|
7.60
|
Trường tiểu học Hồ Thầu
|
059.05.20.H22
|
7.61
|
Trường PTDTBT TH Bản Nhùng
|
060.05.20.H22
|
7.62
|
Trường PTDTBT TH Bản Phùng
|
061.05.20.H22
|
7.63
|
Trường PTDTBT TH Pố Lồ
|
062.05.20.H22
|
7.64
|
Trường PTDTBT TH Ngàm Đăng Vài
|
063.05.20.H22
|
7.65
|
Trường PTDTBT TH Nam Sơn
|
064.05.20.H22
|
7.66
|
Trường PTDTBT TH Túng Sán
|
065.05.20.H22
|
7.67
|
Trường Nội Trú
|
066.05.20.H22
|
7.68
|
Trường Mầm Non Xín Chải
|
067.05.20.H22
|
7.69
|
Trương Tiểu học Nấm Ản
|
068.05.20.H22
|
|
Các
mã từ 069.05.20.H22 đến 999.05.20.H22 để dự trữ
|
8
|
UBND huyện Xín Mần
|
000.00.21.H22
|
8.1
|
Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh Hà
Giang
|
000.05.21.H22
|
8.2
|
Trường Mầm non Bản Díu
|
001.05.21.H22
|
8.3
|
Trường Mầm non Bản Ngò
|
002.05.21.H22
|
8.4
|
Trường Mầm non Chế Là
|
003.05.21.H22
|
8.5
|
Trường Mầm non Chí Cà
|
004.05.21.H22
|
8.6
|
Trường Mầm non Cốc Rế
|
005.05.21.H22
|
8.7
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
006.05.21.H22
|
8.8
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
007.05.21.H22
|
8.9
|
Trường Mầm non Khuôn Lùng
|
008.05.21.H22
|
8.10
|
Trường Mầm non Nà Chì
|
009.05.21.H22
|
8.11
|
Trường Mầm non Nấm Dẩn
|
010.05.21.H22
|
8.12
|
Trường Mầm non Nàn Ma
|
011.05.21.H22
|
8.13
|
Trường Mầm non Nàn Xỉn
|
012.05.21.H22
|
8.14
|
Trường Mầm non Ngán Chiên
|
013.05.21.H22
|
8.15
|
Trường Mầm non Pà Vầy Sủ
|
014.05.21.H22
|
8.16
|
Trường Mầm non Quảng Nguyên
|
015.05.21.H22
|
8.17
|
Trường Mầm non Tả Nhíu
|
016.05.21.H22
|
8.18
|
Trường Mầm non Thèn Phàng
|
017.05.21.H22
|
8.19
|
Trường Mầm non Thu Tà
|
018.05.21.H22
|
8.20
|
Trường Mầm non Trung Thịnh
|
019.05.21.H22
|
8.21
|
Trường Mầm non Xín Mần
|
020.05.21.H22
|
8.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Chế Là
|
021.05.21.H22
|
8.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Chí Cà
|
022.05.21.H22
|
8.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Ma
|
023.05.21.H22
|
8.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn
|
024.05.21.H22
|
8.26
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngán Chiên
|
025.05.21.H22
|
8.27
|
Trường PTDTBT Tiểu học Q. Nguyên
|
026.05.21.H22
|
8.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thu Tà
|
027.05.21.H22
|
8.29
|
Trường Tiểu học Bản Díu
|
028.05.21.H22
|
8.30
|
Trường Tiểu học Bản Ngò
|
029.05.21.H22
|
8.31
|
Trường Tiểu học Bản Vẽ
|
030.05.21.H22
|
8.32
|
Trường Tiểu học Cốc Pài
|
031.05.21.H22
|
8.33
|
Trường Tiểu học Cốc Rế
|
032.05.21.H22
|
8.34
|
Trường Tiểu học Khuôn Lùng
|
033.05.21.H22
|
8.35
|
Trường Tiểu học Nà Chì
|
034.05.21.H22
|
8.36
|
Trường Tiểu học Nấm Dẩn
|
035.05.21.H22
|
8.37
|
Trường Tiểu học Tả Nhìu
|
036.05.21.H22
|
8.38
|
Trường Tiểu học Thèn Phàng
|
037.05.21.H22
|
8.39
|
Trường Tiểu học Trung Thịnh
|
038.05.21.H22
|
8.40
|
Trường Tiểu học xã Xín Mần
|
039.05.21.H22
|
8.41
|
Trường PTDT Bán trú Tiểu học Pà Vầy
Sủ
|
040.05.21.H22
|
8.42
|
Trường PTDTBT THCS Bản Ngò
|
041.05.21.H22
|
8.43
|
Trường PTDTBT THCS Chế Là
|
042.05.21.H22
|
8.44
|
Trường PTDTBT THCS Chí Cà
|
043.05.21.H22
|
8.45
|
Trường PTDTBT THCS Nàn Ma
|
044.05.21.H22
|
8.46
|
Trường PTDTBT THCS Nàn Xỉn
|
045.05.21.H22
|
8.47
|
Trường PTDTBT THCS Ngán Chiên
|
046.05.21.H22
|
8.48
|
Trường PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ
|
047.05.21.H22
|
8.49
|
Trường PTDTBT THCS Thu Tà
|
048.05.21.H22
|
8.50
|
Trường PTDTNT huyện Xín Mần
|
049.05.21.H22
|
8.51
|
Trường PTDTNT xã Xín Mần
|
050.05.21.H22
|
8.52
|
Trường THCS Bản Díu
|
051.05.21.H22
|
8.53
|
Truông THCS Cốc Rế
|
052.05.21.H22
|
8.54
|
Trường THCS Liên Việt
|
053.05.21.H22
|
8.55
|
Trường THCS Nấm Dẩn
|
054.05.21.H22
|
8.56
|
Trường THCS Quảng Nguyên
|
055.05.21.H22
|
8.57
|
Trường THCS Tả Nhìu
|
056.05.21.H22
|
8.58
|
Trường THCS Tân Thành
|
057.05.21.H22
|
8.59
|
Trường THCS Thèn Phàng
|
058.05.21.H22
|
8.60
|
Trường THCS Trung Thịnh
|
059.05.21.H22
|
8.61
|
Trường cấp 2 3 Nà Chì
|
060.05.21.H22
|
8.62
|
Trung Tâm GDTX HNDN
|
061.05.21.H22
|
8.63
|
Trường cấp 2 3 Xín Mần
|
062.05.21.H22
|
|
Các
mã từ 063.05.21.H22 đến 999.05.21.H22 để dự trữ
|
9
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
000.00.22.H22
|
9.1
|
Phòng Giáo dục Vị Xuyên tỉnh Hà
Giang
|
000.05.22.H22
|
9.2
|
MN Bạch Ngọc
|
001.05.22.H22
|
9.3
|
MN Cao Bồ
|
002.05.22.H22
|
9.4
|
MN Đạo Đức
|
003.05.22.H22
|
9.5
|
MN Họa Mi
|
004.05.22.H22
|
9.6
|
MN Hoa Mai
|
005.05.22.H22
|
9.7
|
MN Kim Linh
|
006.05.22.H22
|
9.8
|
MN Kim Thạch
|
007.05.22.H22
|
9.9
|
MN Lao Chải
|
008.05.22.H22
|
9.10
|
MN Linh Hồ
|
009.05.22.H22
|
9.11
|
MN Minh Tân
|
010.05.22.H22
|
9.12
|
MN Ngọc Linh
|
011.05.22.H22
|
9.13
|
MN Ngọc Minh
|
012.05.22.H22
|
9.14
|
MN Phương Tiến
|
013.05.22.H22
|
9.15
|
MN Phú Linh
|
014.05.22.H22
|
9.16
|
MN Phong Quang
|
015.05.22.H22
|
9.17
|
MN Quảng Ngần
|
016.05.22.H22
|
9.18
|
MN Sơn Ca
|
017.05.22.H22
|
9.19
|
MN Thanh Đức
|
018.05.22.H22
|
9.20
|
MN Thanh Thủy
|
019.05.22.H22
|
9.21
|
MN Thượng Sơn
|
020.05.22.H22
|
9.22
|
MN Thuận Hòa
|
021.05.22.H22
|
9.23
|
MN Hoa Sen
|
022.05.22.H22
|
9.24
|
MN Hoa Hồng
|
023.05.22.H22
|
9.25
|
MN Trung Thành
|
024.05.22.H22
|
9.26
|
MN Việt Lâm
|
025.05.22.H22
|
9.27
|
MN Xín Chải
|
026.05.22.H22
|
9.28
|
TH A Linh Hồ
|
027.05.22.H22
|
9.29
|
TH A Ngọc Linh
|
028.05.22.H22
|
9.30
|
TH A Tùng Bá
|
029.05.22.H22
|
9.31
|
TH Kim Linh
|
030.05.22.H22
|
9.32
|
TH 1-5
|
031.05.22.H22
|
9.33
|
TH A Thượng Sơn
|
032.05.22.H22
|
9.34
|
TH B Linh Hồ
|
033.05.22.H22
|
9.35
|
TH Kim Đồng
|
034.05.22.H22
|
9.36
|
TH Đạo Đức
|
035.05.22.H22
|
9.37
|
TH Đoàn Kết
|
036.05.22.H22
|
9.38
|
TH Kim Thạch
|
037.05.22.H22
|
9.39
|
TH Ngọc Minh
|
038.05.22.H22
|
9.40
|
TH Phong Quang
|
039.05.22.H22
|
9.41
|
TH Phương Tiến
|
040.05.22.H22
|
9.42
|
TH Tân Trào
|
041.05.22.H22
|
9.43
|
TH Thượng Sơn
|
042.05.22.H22
|
9.44
|
TH Trung Thành
|
043.05.22.H22
|
9.45
|
TH T.Trấn Việt Lâm
|
044.05.22.H22
|
9.46
|
TH Việt Lâm
|
045.05.22.H22
|
9.47
|
TH B Bạch Ngọc
|
046.05.22.H22
|
9.48
|
TH B Minh Tân
|
047.05.22.H22
|
9.49
|
TH B Ngọc Linh
|
048.05.22.H22
|
9.50
|
TH B Tùng Bá
|
049.05.22.H22
|
9.51
|
PTDTBT TH Bạch Ngọc
|
050.05.22.H22
|
9.52
|
PTDTBT TH Thuận Hoà
|
051.05.22.H22
|
9.53
|
PTDTBT TH B Thuận Hòa
|
052.05.22.H22
|
9.54
|
PTDTBTTH Minh Tân
|
053.05.22.H22
|
9.55
|
PTDTBTTH Thanh Thủy
|
054.05.22.H22
|
9.56
|
PTDTBT THCS Bạch Ngọc
|
055.05.22.H22
|
9.57
|
THCS Đạo Đức
|
056.05.22.H22
|
9.58
|
THCS Kim Linh
|
057.05.22.H22
|
9.59
|
THCS Kim Thạch
|
058.05.22.H22
|
9.60
|
THCS Lý Tự Trọng
|
059.05.22.H22
|
9.61
|
THCS Ngọc Linh
|
060.05.22.H22
|
9.62
|
THCS Ngọc Minh
|
061.05.22.H22
|
9.63
|
THCS Phong Quang
|
062.05.22.H22
|
9.64
|
THCS Phú Linh
|
063.05.22.H22
|
9.65
|
THCS TT Vị Xuyên
|
064.05.22.H22
|
9.66
|
THCS TT Việt Lâm
|
065.05.22.H22
|
9.67
|
THCS Thượng Sơn
|
066.05.22.H22
|
9.68
|
THCS Trung Thành
|
067.05.22.H22
|
9.69
|
THCS Việt Lâm
|
068.05.22.H22
|
9.70
|
PTDT Nội Trú
|
069.05.22.H22
|
9.71
|
PTDTBT THCS Thanh Thủy
|
070.05.22.H22
|
9.72
|
PTDTBT THCS Minh Tân
|
071.05.22.H22
|
9.73
|
PTDT BT THCS Thuận Hòa
|
072.05.22.H22
|
9.74
|
PTDTBT TH&THCS Cao Bồ
|
073.05.22.H22
|
9.75
|
PTDTBT TH&THCS Quảng Ngần
|
074.05.22.H22
|
9.76
|
TH&THCS Lao Chải
|
075.05.22.H22
|
9.77
|
TH&THCS Xín Chải
|
076.05.22.H22
|
9.78
|
TH&THCS Thanh Đức
|
077.05.22.H22
|
|
Các
mã từ 078.05.22.H22 đến 999.05.22.H22 để dự trữ
|
10
|
UBND TP Hà Giang
|
000.00.23.H22
|
10.1
|
Phòng Giáo dục TP Hà Giang Thuộc
Sở GD
|
000.05.23.H22
|
10.2
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
001.05.23.H22
|
10.3
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
002.05.23.H22
|
10.4
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
003.05.23.H22
|
10.5
|
Trường Mầm non Hoa Lê
|
004.05.23.H22
|
10.6
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
005.05.23.H22
|
10.7
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
006.05.23.H22
|
10.8
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
007.05.23.H22
|
10.9
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
008.05.23.H22
|
10.10
|
Trường Mầm non Ngọc Đường
|
009.05.23.H22
|
10.11
|
Trường Mầm non Phương Độ
|
010.05.23.H22
|
10.12
|
Trường Mầm non Phương Thanh
|
011.05.23.H22
|
10.13
|
Trường Mầm non Phương Thiện
|
012.05.23.H22
|
10.14
|
Trường Mầm non Quang Trung
|
013.05.23.H22
|
10.15
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
014.05.23.H22
|
10.16
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
015.05.23.H22
|
10.17
|
Trường Tiểu học Hồng Quân
|
016.05.23.H22
|
10.18
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
017.05.23.H22
|
10.19
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
018.05.23.H22
|
10.20
|
Trường Tiểu học Minh Khai
|
019.05.23.H22
|
10.21
|
Trường Tiểu học Ngọc Đường
|
020.05.23.H22
|
10.22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
021.05.23.H22
|
10.23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
022.05.23.H22
|
10.24
|
Trường Tiểu học Phương Độ
|
023.05.23.H22
|
10.25
|
Trường Tiểu học Phương Thiện
|
024.05.23.H22
|
10.26
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
025.05.23.H22
|
10.27
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
026.05.23.H22
|
10.28
|
Trường TH&THCS Hữu Nghị
|
027.05.23.H22
|
10.29
|
Trường THCS Lê Lợi
|
028.05.23.H22
|
10.30
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
029.05.23.H22
|
10.31
|
Trường THCS Minh Khai
|
030.05.23.H22
|
10.32
|
Trường THCS Ngọc Hà
|
031.05.23.H22
|
10.33
|
Trường THCS Phương Độ
|
032.05.23.H22
|
10.34
|
Trường THCS Phương Thiện
|
033.05.23.H22
|
10.35
|
Trường THCS Quang Trung
|
034.05.23.H22
|
10.36
|
Trường THCS Yên Biên
|
035.05.23.H22
|
|
Các
mã từ 036.05.23.H22 đến 999.05.23.H22 để dự trữ
|
11
|
UBND huyện Bắc Mê
|
000.00.24.H22
|
11.1
|
Phòng Giáo dục Bắc Mê tỉnh Hà
Giang
|
000.05.24.H22
|
11.2
|
Trường Mầm non Đường Âm
|
001.05.24.H22
|
11.3
|
Trường Mầm non Đường Hồng
|
002.05.24.H22
|
11.4
|
Trường Mầm non Giáp Trung
|
003.05.24.H22
|
11.5
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
004.05.24.H22
|
11.6
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
005.05.24.H22
|
11.7
|
Trường Mầm non Lạc Nông
|
006.05.24.H22
|
11.8
|
Trường Mầm non Minh Ngọc
|
007.05.24.H22
|
11.9
|
Trường Mầm non Minh Sơn
|
008.05.24.H22
|
11.10
|
Trường Mầm non Phiêng Luông
|
009.05.24.H22
|
11.11
|
Trường Mầm non Phú Nam
|
010.05.24.H22
|
11.12
|
Trường Mầm non Thượng Tân
|
011.05.24.H22
|
11.13
|
Trường Mầm non TT Yên Phú
|
012.05.24.H22
|
11.14
|
Trường Mầm non Yên Cường
|
013.05.24.H22
|
11.15
|
Trường Mầm non Yên Định
|
014.05.24.H22
|
11.16
|
Trường Mầm non Yên Phong
|
015.05.24.H22
|
11.17
|
Trường Tiểu học Đường Âm
|
016.05.24.H22
|
11.18
|
Trường Tiểu học Đường Hồng
|
017.05.24.H22
|
11.19
|
Trường Tiểu học Giáp Trung
|
018.05.24.H22
|
11.20
|
Trường Tiểu học Lạc Nông
|
019.05.24.H22
|
11.21
|
Trường Tiểu học Minh Ngọc
|
020.05.24.H22
|
11.22
|
Trường Tiểu học Minh Sơn
|
021.05.24.H22
|
11.23
|
Trường Tiểu học Phú Nam
|
022.05.24.H22
|
11.24
|
Trường Tiểu học thị trấn Yên Phú
|
023.05.24.H22
|
11.25
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
024.05.24.H22
|
11.26
|
Trường Tiểu học Yên Cường I
|
025.05.24.H22
|
11.27
|
Trường Tiểu học Yên Cường II
|
026.05.24.H22
|
11.28
|
Trường Tiểu học Yên Định
|
027.05.24.H22
|
11.29
|
Trường Tiểu học Yên Phong
|
028.05.24.H22
|
11.30
|
Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng
Luông
|
029.05.24.H22
|
11.31
|
Trường PTDTBT THCS Giáp Trung
|
030.05.24.H22
|
11.32
|
Trường PTDTBT THCS Minh Sơn
|
031.05.24.H22
|
11.33
|
TDTBT THCS Yên Cường
|
032.05.24.H22
|
11.34
|
Trường PTDTNT Bắc Mê
|
033.05.24.H22
|
11.35
|
Trường TH&THCS Thượng Tân
|
034.05.24.H22
|
11.36
|
Trường THCS Đường Âm
|
035.05.24.H22
|
11.37
|
Trường THCS Đường Hồng
|
036.05.24.H22
|
11.38
|
Trường THCS Lạc Nông
|
037.05.24.H22
|
11.39
|
Trường THCS Phú Nam
|
038.05.24.H22
|
11.40
|
Trường THCS TT Yên Phú
|
039.05.24.H22
|
11.41
|
Trường THCS Yên Định
|
040.05.24.H22
|
11.42
|
Trường THCS Yên Phong
|
041.05.24.H22
|
|
Các
mã từ 042.05.24.H22 đến 999.05.24.H22 để dự trữ
|
12
|
UBND huyện Quản Bạ
|
000.00.25.H22
|
12.1
|
Phòng giáo dục Quản Bạ tỉnh Hà
Giang
|
000.05.25.H22
|
12.2
|
Trường Mầm non Bát Đại Sơn
|
001.05.25.H22
|
12.3
|
Trường Mầm non Cán Tỷ
|
002.05.25.H22
|
12.4
|
Trường Mầm non Cao Mã Pờ
|
003.05.25.H22
|
12.5
|
Trường Mầm non Đông Hà
|
004.05.25.H22
|
12.6
|
Trường Mầm non Lùng Tám
|
005.05.25.H22
|
12.7
|
Trường Mầm non Nghĩa Thuận
|
006.05.25.H22
|
12.8
|
Trường Mầm non Quản Bạ
|
007.05.25.H22
|
12.9
|
Trường Mầm non Quyết Tiến
|
008.05.25.1122
|
12.10
|
Trường Mầm non Tả Ván
|
009.05.25.H22
|
12.11
|
Trường Mầm non Tam Sơn
|
010.05.25.H22
|
12.12
|
Trường Mầm non Thái An
|
011.05.25.H22
|
12.13
|
Trường Mầm non Thanh Vân
|
012.05.25.H22
|
12.14
|
Trường Mầm non Tùng Vài
|
013.05.25.H22
|
12.15
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bát Đại Sơn
|
014.05.25.H22
|
12.16
|
Trường PTDTBT Tiểu học Cao Mã Pờ
|
015.05.25.H22
|
12.17
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lùng Tám
|
016.05.25.H22
|
12.18
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nghĩa Thuận
|
017.05.25.H22
|
12.19
|
Trường PTDTBT Tiểu học Quản Bạ
|
018.05.25.H22
|
12.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Ván
|
019.05.25.H22
|
12.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thái An
|
020.05.25.H22
|
12.22
|
Trường Tiểu học Cán Tỷ
|
021.05.25.H22
|
12.23
|
Trường Tiểu học Đông Hà
|
022.05.25.H22
|
12.24
|
Trường Tiểu học Quyết Tiến
|
023.05.25.H22
|
12.25
|
Trường Tiểu học Tam Sơn
|
024.05.25.H22
|
12.26
|
Trường Tiểu học Thanh Vân
|
025.05.25.H22
|
12.27
|
Trường Tiểu học Tùng Vài
|
026.05.25.H22
|
12.28
|
Trường PTDTBT THCS Bát Đại Sơn
|
027.05.25.H22
|
12.29
|
Trường PTDTBT THCS Cán Tỷ
|
028.05.25.H22
|
12.30
|
Trường PTDTBT THCS Quản Bạ
|
029.05.25.H22
|
12.31
|
Trường PTDTBT THCS Tả Ván
|
030.05.25.H22
|
12.32
|
Trường PTDTBT THCS Thái An
|
031.05.25.H22
|
12.33
|
Trường PTDTNT Quản Bạ
|
032.05.25.H22
|
12.34
|
Trường THCS Cao Mã Pờ
|
033.05.25.H22
|
12.35
|
Trường THCS Đông Hà
|
034.05.25.H22
|
12.36
|
Trường THCS Lùng Tám
|
035.05.25.H22
|
12.37
|
Trường THCS Nghĩa Thuận
|
036.05.25.H22
|
12.38
|
Trường THCS Quyết Tiến
|
037.05.25.H22
|
12.39
|
Trường THCS Tam Sơn
|
038.05.25.H22
|
12.40
|
Trường THCS Thanh Vân
|
039.05.25.H22
|
12.41
|
Trường THCS Tùng Vài
|
040.05.25.H22
|
|
Các
mã từ 041.05.25.H22 đến 999.05.25.H22 để dự trữ
|
13
|
UBND huyện Yên Minh
|
000.00.26.H22
|
13.1
|
Phòng giáo dục Yên Minh
|
000.05.26.H22
|
13.2
|
Trường Mầm non Bạch Đích
|
001.05.26.H22
|
13.3
|
Trường Mầm non Đông Minh
|
002.05.26.H22
|
13.4
|
Trường Mầm non Du Già
|
003.05.26.H22
|
13.5
|
Trường Mầm non Du Tiến
|
004.05.26.H22
|
13.6
|
Trường Mầm non Đường Thượng
|
005.05.26.H22
|
13.7
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
006.05.26.H22
|
13.8
|
Trường Mầm non Hữu Vinh
|
007.05.26.H22
|
13.9
|
Trường Mầm non Lao Và Chải
|
008.05.26.H22
|
13.10
|
Trường Mầm non Lũng Hồ
|
009.05.26.H22
|
13.11
|
Trường Mầm non Mậu Duệ
|
010.05.26.H22
|
13.12
|
Trường Mầm non Mậu Long
|
011.05.26.H22
|
13.13
|
Trường Mầm non Na Khê
|
012.05.26.H22
|
13.14
|
Trường Mầm non Ngam La
|
013.05.26.H22
|
13.15
|
Trường Mầm non Ngọc Long
|
014.05.26.H22
|
13.16
|
Trường Mầm non Phú Lũng
|
015.05.26.H22
|
13.17
|
Trường Mầm non Sủng Cháng
|
016.05.26.H22
|
13.18
|
Trường Mầm non Sủng Thài
|
017.05.26.H22
|
13.19
|
Trường Mầm non Thắng Mố
|
018.05.26.H22
|
13.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học Du Già
|
019.05.26.H22
|
13.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ
|
020.05.26.H22
|
13.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngam La
|
021.05.26.H22
|
13.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Thài
|
022.05.26.H22
|
13.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tây Mố
|
023.05.26.H22
|
13.25
|
Trường Tiểu học
Bạch Đích
|
024.05.26.H22
|
13.26
|
Trường Tiểu học Đông Minh
|
025.05.26.H22
|
13.27
|
Trường Tiểu học Du Tiến
|
026.05.26.H22
|
13.28
|
Trường Tiểu học Đường Thượng
|
027.05.26.H22
|
13.29
|
Trường Tiểu học Hữu Vinh
|
028.05.26.H22
|
13.30
|
Trường Tiểu học
Lao Và Chải
|
029.05.26.H22
|
13.31
|
Trường Tiểu học Mậu Duệ A
|
030.05.26.H22
|
13.32
|
Trường Tiểu học Mậu Duệ B
|
031.05.26.H22
|
13.33
|
Trường Tiểu học Mậu Long
|
032.05.26.H22
|
13.34
|
Trường Tiểu học Na Khê
|
033.05.26.H22
|
13.35
|
Trường Tiểu học Ngọc Long
|
034.05.26.H22
|
13.36
|
Trường Tiểu học Phú Lũng
|
035.05.26.H22
|
13.37
|
Trường Tiểu học Sủng Cháng
|
036.05.26.H22
|
13.38
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
037.05.26.H22
|
13.39
|
Trường PTDTBT THCS Du Già
|
038.05.26.H22
|
13.40
|
Trường PTDTBT THCS Du Tiến
|
039.05.26.H22
|
13.41
|
Trường PTDTBT THCS Lao Và Chải
|
040.05.26.H22
|
13.42
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Hồ
|
041.05.26.H22
|
13.43
|
Trường PTDTBT THCS Mậu Long
|
042.05.26.H22
|
13.44
|
Trường PTDTBT THCS Na Khê
|
043.05.26.H22
|
13.45
|
Trường PTDTBT THCS Ngam La
|
044.05.26.H22
|
13.46
|
Trường PTDTBT THCS Phú Lũng
|
045.05.26.H22
|
13.47
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Cháng
|
046.05.26.H22
|
13.48
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Thài
|
047.05.26.H22
|
13.49
|
Trường PTDTBT THCS Thắng Mố
|
048.05.26.H22
|
13.50
|
Trường THCS Bạch Đích
|
049.05.26.H22
|
13.51
|
Trường THCS Đông Minh
|
050.05.26.H22
|
13.52
|
Trường THCS Đường Thượng
|
051.05.26.H22
|
13.53
|
Trường THCS Hữu Vinh
|
052.05.26.H22
|
13.54
|
Trường THCS Mậu Duệ
|
053.05.26.H22
|
13.55
|
Trường THCS Ngọc Long
|
054.05.26.H22
|
13.56
|
Trường THCS thị trấn Yên Minh
|
055.05.26.H22
|
|
Các
mã từ 056.05.26.H22 đến 999.05.26.H22 để dự trữ
|
14
|
UBND huyện Đồng Văn
|
000.00.27.H22
|
14.1
|
Phòng giáo dục huyện Đồng Văn
|
000.05.27.H22
|
14.2
|
Mầm non Hố Quáng Phìn
|
001.05.27.H22
|
14.3
|
Mầm non Liên Cơ
|
002.05.27.H22
|
14.4
|
Mầm non Lũng Cú
|
003.05.27.H22
|
14.5
|
Mầm non Lũng Phìn
|
004.05.27.H22
|
14.6
|
Mầm non Lũng Táo
|
005.05.27.H22
|
14.7
|
Mầm non Lũng Thầu
|
006.05.27.H22
|
14.8
|
Mầm non Ma Lé
|
007.05.27.H22
|
14.9
|
Mầm non Phó Bảng
|
008.05.27.H22
|
14.10
|
Mầm non Phó Cáo
|
009.05.27.H22
|
14.11
|
Mầm non Phố Là
|
010.05.27.H22
|
14.12
|
Mầm non Sà Phìn
|
011.05.27.H22
|
14.13
|
Mầm non Sảng Tủng
|
012.05.27.H22
|
14.14
|
Mầm non Sính Lủng
|
013.05.27.H22
|
14.15
|
Mầm non Sủng Là
|
014.05.27.H22
|
14.16
|
Mầm non Súng
Trái
|
015.05.27.H22
|
14.17
|
Mầm non Tả Lủng
|
016.05.27.H22
|
14.18
|
Mầm non Tả Phìn
|
017.05.27.H22
|
14.19
|
Mầm non Thài Phìn Tủng
|
018.05.27.H22
|
14.20
|
Mầm non Vân Chải
|
019.05.27.H22
|
14.21
|
Mầm non Đồng Văn
|
020.05.27.H22
|
14.22
|
PTCS Sảng Tủng
|
021.05.27.H22
|
14.23
|
PTCS Lũng Táo
|
022.05.27.H22
|
14.24
|
PTCS Sính Lủng
|
023.05.27.H22
|
14.25
|
PTCS THCS Sảng Tủng
|
024.05.27.H22
|
14.26
|
PTCS Vần Chải
|
025.05.27.H22
|
14.27
|
PTDTBT TH Hố Quáng Phìn
|
026.05.27.H22
|
14.28
|
PTDTBT TH Lũng Cú
|
027.05.27.H22
|
14.29
|
PTDTBT TH Lũng Phìn
|
028.05.27.H22
|
14.30
|
PTDTBT TH Lũng Thầu
|
029.05.27.H22
|
14.31
|
PTDTBT TH Ma Lé
|
030.05.27.H22
|
14.32
|
PTDTBT TH Sủng Là
|
031.05.27.H22
|
14.33
|
PTDTBT TH Tả Lủng
|
032.05.27.H22
|
14.34
|
PTDTBT TH Thài Phìn Tủng
|
033.05.27.H22
|
14.35
|
PTDTBT THCS Hố Quáng Phìn
|
034.05.27.H22
|
14.36
|
PTDTBT THCS Sủng Là
|
035.05.27.H22
|
14.37
|
PTDTBT TH+THCS Tả Lủng
|
036.05.27.H22
|
14.38
|
PTDTBT TH+THCS Tả Phìn
|
037.05.27.H22
|
14.39
|
PTDTBT THCS Lũng Cú
|
038.05.27.H22
|
14.40
|
PTDTBT THCS Lũng Thầu
|
039.05.27.H22
|
14.41
|
PTDTBT THCS Ma Lé
|
040.05.27.H22
|
14.42
|
PTDTBT THCS Phố Là
|
041.05.27.H22
|
14.43
|
PTDTBT THCS Sủng Trái
|
042.05.27.H22
|
14.44
|
PTDTBT THCS Thài Phìn Tủng
|
043.05.27.H22
|
14.45
|
PTDTBT Tiểu học Sủng Trái
|
044.05.27.H22
|
14.46
|
PTDTBTTH+THCS Sà Phìn
|
045.05.27.H22
|
14.47
|
THCS Lũng Phìn
|
046.05.27.H22
|
14.48
|
THCS Phố Cáo
|
047.05.27.H22
|
14.49
|
THCS Đồng Văn
|
048.05.27.H22
|
14.50
|
Tiểu học Phó Bảng
|
049.05.27.H22
|
14.51
|
Tiểu học Phố Cáo
|
050.05.27.H22
|
14.52
|
Tiểu học Phố Là
|
051.05.27.H22
|
14.53
|
Tiểu học Đồng Văn A
|
052.05.27.H22
|
14.54
|
Tiểu học Đồng Văn B
|
053.05.27.H22
|
14.55
|
Trường PTDTNT Đồng Văn
|
054.05.27.H22
|
14.56
|
Trường PTDTNT Phố Bảng
|
055.05.27.H22
|
|
Các
mã từ 056.05.27.H22 đến 999.05.27.H22 để dự trữ
|
15
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
000.00.28.H22
|
15.1
|
Phòng giáo dục huyện Mèo Vạc
|
000.05.28.H22
|
15.2
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
001.05.28.H22
|
15.3
|
Trường Mầm non Tát Ngà
|
002.05.28.H22
|
15.4
|
Trường Mầm non xã Cán Chu Phìn
|
003.05.28.H22
|
15.5
|
Trường Mầm non xã Giàng Chu Phìn
|
004.05.28.H22
|
15.6
|
Trường Mầm non xã Khâu Vai
|
005.05.28.H22
|
15.7
|
Trường Mầm non xã Lũng Chinh
|
006.05.28.H22
|
15.8
|
Trường Mầm non xã Lũng Pù
|
007.05.28.H22
|
15.9
|
Trường Mầm non xã Nậm Ban
|
008.05.28.H22
|
15.10
|
Trường Mầm non xã Niêm Sơn
|
009.05.28.H22
|
15.11
|
Trường Mầm non xã Niêm Tòng
|
010.05.28.H22
|
15.12
|
Trường Mầm non xã Pả Vi
|
011.05.28.H22
|
15.13
|
Trường Mầm non xã Pải Lủng
|
012.05.28.H22
|
15.14
|
Trường Mầm non xã Sơn Vĩ
|
013.05.28.H22
|
15.15
|
Trường Mầm non xã Sủng Máng
|
014.05.28.H22
|
15.16
|
Trường Mầm non xã Sủng Trà
|
015.05.28.H22
|
15.17
|
Trường Mầm non xã Tả Lủng
|
016.05.28.H22
|
15.18
|
Trường Mầm non xã Thượng Phùng
|
017.05.28.H22
|
15.19
|
Trường Mầm non xã Xín Cái
|
018.05.28.H22
|
15.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học Cán Chu Phìn
|
019.05.28.H22
|
15.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Giàng Chu Phìn
|
020.05.28.H22
|
15.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Khâu Vai
|
021.05.28.H22
|
15.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ban
|
022.05.28.H22
|
15.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Sơn
|
023.05.28.H22
|
15.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Tòng
|
024.05.28.H22
|
15.26
|
Trường PTDTBT Tiểu học Pải Lủng
|
025.05.28.H22
|
15.27
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ
|
026.05.28.H22
|
15.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Lủng
|
027.05.28.H22
|
15.29
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tát Ngà
|
028.05.28.H22
|
15.30
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thượng Phùng
|
029.05.28.H22
|
15.31
|
Trường Tiểu học Thị trấn Mèo Vạc
|
030.05.28.H22
|
15.32
|
Trường Tiểu học xã Lũng Chinh
|
031.05.28.H22
|
15.33
|
Trường Tiểu học
xã Lũng Pù
|
032.05.28.H22
|
15.34
|
Trường Tiểu học xã Pả Vi
|
033.05.28.H22
|
15.35
|
Trường Tiểu học
xã Sủng Máng
|
034.05.28.H22
|
15.36
|
Trường Tiểu học xã Sủng Trà
|
035.05.28.H22
|
15.37
|
Trường Tiểu học xã Xín Cái
|
036.05.28.H22
|
15.38
|
Trường PTDTBT THCS Cán Chu Phìn
|
037.05.28.H22
|
15.39
|
Trường PTDTBT THCS Giàng Chu Phìn
|
038.05.28.H22
|
15.40
|
Trường PTDTBT THCS Khâu Vai
|
039.05.28.H22
|
15.41
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Chinh
|
040.05.28.H22
|
15.42
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ban
|
041.05.28.H22
|
15.43
|
Trương PTDTBT THCS Niêm Sơn
|
042.05.28.H22
|
15.44
|
Trường PTDTBT THCS Niêm Tòng
|
043.05.28.H22
|
15.45
|
Trường PTDTBT THCS Pả Vi
|
044.05.28.H22
|
15.46
|
Trường PTDTBT THCS Sơn Vĩ
|
045.05.28.H22
|
15.47
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Máng
|
046.05.28.H22
|
15.48
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Trà
|
047.05.28.H22
|
15.49
|
Trường PTDTBT THCS Tát Ngà
|
048.05.28.H22
|
15.50
|
Trường PTDTBT THCS Thường Phùng
|
049.05.28.H22
|
15.51
|
Trường PTDTBT THCS Xín Cái
|
050.05.28.H22
|
15.52
|
Trường PTDTNT Mèo Vạc
|
051.05.28.H22
|
15.53
|
Trường THCS Giàng Chu Phìn
|
052.05.28.H22
|
15.54
|
Trường THCS Lũng Pù
|
053.05.28.H22
|
15.55
|
Trường THCS Pải Lủng
|
054.05.28.H22
|
15.56
|
Trường THCS Tả Lủng
|
055.05.28.H22
|
15.57
|
Trường THCS Thị trấn
|
056.05.28.H22
|
15.58
|
Trường Mầm Non Hoa Đào
|
057.05.28.H22
|
|
Các
mã từ 058.05.28.H22 đến 999.05.28.H22 để dự trữ
|
16
|
Huyện Mèo Vạc
|
000.00.28.H22
|
16.1
|
Phòng Y Tế
|
000.12.28.H22
|
16.2
|
TYT Thị trấn Mèo Vạc
|
001.12.28.H22
|
16.3
|
TYT xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc
|
002.12.28.H22
|
16.4
|
TYT Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc
|
003.12.28.H22
|
16.5
|
TYT xã Khâu Vai - Mèo Vạc
|
004.12.28.H22
|
16.6
|
TYT xã Lũng Chinh - Mèo Vạc
|
005.12.28.H22
|
16.7
|
TYT xã Lũng Pù - Mèo Vạc
|
006.12.28.H22
|
16.8
|
TYT xã Nậm Ban - Mèo Vạc
|
007.12.28.H22
|
16.9
|
TYT xã Niêm Sơn - Mèo Vạc
|
008.12.28.H22
|
17
|
TYT xã Niêm Tòng - Mèo Vạc
|
009.12.28.H22
|
17.1
|
TYT xã Pả Vi - Mèo Vạc
|
010.12.28.H22
|
17.2
|
TYT xã Pải Lủng - Mèo Vạc
|
011.12.28.H22
|
17.3
|
TYT xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc
|
012.12.28.H22
|
17.4
|
TYT xã Sủng Máng - Mèo Vạc
|
013.12.28.H22
|
17.5
|
TYT xã Sủng Trà - Mèo Vạc
|
014.12.28.H22
|
17.6
|
TYT xã Tả Lủng - Mèo Vạc
|
015.12.28.H22
|
17.7
|
TYT xã Tát Ngà - Mèo Vạc
|
016.12.28.H22
|
17.8
|
TYT xã Thượng Phùng - Mèo Vạc
|
017.12.28.H22
|
17.9
|
TYT xã Xín Cái - Mèo Vạc
|
018.12.28.H22
|
|
Các
mã chờ đến 019.12.28.H22 để dự trữ
|
18
|
Huyện Đồng Văn
|
000.00.27.H22
|
18.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.27.H22
|
18.2
|
TYT TT Đồng Văn
|
001.12.27.H22
|
18.3
|
TYT thị trấn Phó Bảng - Đồng Văn
|
002.12.27.H22
|
18.4
|
TYT xã Lũng Cú - Đồng Văn
|
003.12.27.H22
|
18.5
|
TYT xã Ma Lé - Đồng Văn
|
004.12.27.H22
|
18.6
|
TYT xã Lũng Táo - Đồng Văn
|
005.12.27.H22
|
18.7
|
TYT xã Sà Phìn
- Đồng Văn
|
006.12.27.H22
|
18.8
|
TYT xã Thài Phìn Tủng - Đồng Văn
|
007.12.27.H22
|
18.9
|
TYT xã Tả Phìn - Đồng Văn
|
008.12.27.H22
|
19
|
TYT xã Sính Lủng - Đồng Văn
|
009.12.27.H22
|
19.1
|
TYT xã Lũng Phìn - Đồng Văn
|
010.12.27.H22
|
19.2
|
TYT xã Sủng Trái - Đồng Văn
|
011.12.27.H22
|
19.3
|
TYT xã Vần Chải - Đồng Văn
|
012.12.27.H22
|
19.4
|
TYT xã Lũng Thầu - Đồng Văn
|
013.12.27.H22
|
19.5
|
TYT xã Phố Cáo - Đồng Văn
|
014.12.27.H22
|
19.6
|
TYT xã Sủng Là - Đồng Văn
|
015.12.27.H22
|
19.7
|
TYT xã Phố Là - Đồng Văn
|
016.12.27.H22
|
19.8
|
TYT xã Sảng Tủng
- Đồng Văn
|
017.12.27.H22
|
19.9
|
TYT xã Hố Quáng Phìn - Đồng Văn
|
018.12.27.H22
|
19.10
|
TYT xã Tả Lủng - Đồng Văn
|
019.12.27.H22
|
|
Các
mã chờ đến 020.12.27.H22 để dự trữ
|
20
|
Huyện Yên Minh
|
000.00.26.H22
|
20.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.26.H22
|
20.2
|
TYT xã Hữu Vinh - Yên Minh
|
001.12.26.H22
|
20.3
|
TYT xã Du Già - Yên Minh
|
002.12.26.H22
|
20.4
|
TYT xã Lũng Hồ - Yên Minh
|
003.12.26.H22
|
20.5
|
TYT xã Bạch Đích - Yên Minh
|
004.12.26.H22
|
20.6
|
TYT xã Lao Và Chải - Yên Minh
|
005.12.26.H22
|
20.7
|
TYT xã Mậu Duệ - Yên Minh
|
006.12.26.H22
|
20.8
|
TYT Xã Na Khê - Yên Minh
|
007.12.26.H22
|
20.9
|
TYT xã Phú Lũng - Yên Minh
|
008.12.26.H22
|
20.10
|
TYT xã Sủng Thài - Yên Minh
|
009.12.26.H22
|
20.11
|
TYT xã Du Tiến - Yên Minh
|
010.12.26.H22
|
20.12
|
TYT xã Đường Thượng - Yên Minh
|
011.12.26.H22
|
20.13
|
TYT xã Đông Minh - Yên Minh
|
012.12.26.H22
|
20.14
|
TYT Thị trấn Yên Minh
|
013.12.26.H22
|
20.15
|
TYT xã Sủng Cháng - Yên Minh
|
014.12.26.H22
|
20.16
|
TYT Xã Ngọc Long - Yên Minh
|
015.12.26.H22
|
20.17
|
TYT xã Ngam La - Yên Minh
|
016.12.26.H22
|
20.18
|
TYT Xã Mậu Long - Yên Minh
|
017.12.26.H22
|
20.19
|
TYT xã Thắng Mố - Yên Minh
|
018.12.26.H22
|
|
Các
mã chờ đến 019.12.26.H22 để dự trữ
|
21
|
Huyện Quản Bạ
|
000.00.25.H22
|
21.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.25.H22
|
21.2
|
TYT Thị trấn Tam Sơn QB
|
001.12.25.H22
|
21.3
|
TYT Thị trấn Tam Sơn
|
002.12.25.H22
|
21.4
|
TYT xã Quyết Tiến QB
|
003.12.25.H22
|
21.5
|
TYT xã Quản Bạ QB
|
004.12.25.H22
|
21.6
|
TYT Xã Cán Tỷ QB
|
005.12.25.H22
|
21.7
|
TYT xã Đông Hà QB
|
006.12.25.H22
|
21.8
|
TYT xã Lùng Tám
|
007.12.25.H22
|
21.9
|
TYT xã Thái An
|
008.12.25.H22
|
21.10
|
TYT xã Bát Đại Sơn QB
|
009.12.25.H22
|
21.11
|
TYT xã Thanh Vân QB
|
010.12.25.H22
|
21.12
|
TYT xã Nghĩa Thuận QB
|
011.12.25.H22
|
21.13
|
TYT xã Tùng Vài QB
|
012.12.25.H22
|
21.14
|
TYT xã Tả Ván QB
|
013.12.25.H22
|
21.15
|
TYT xã Cao Mã Pờ QB
|
014.12.25.H22
|
|
Các
mã chờ đến 015.12.25.H22 để dự trữ
|
22
|
Huyện Bắc Mê
|
000.00.24.H22
|
22.1
|
Phòng Y Tế
|
000.12.24.H22
|
22.2
|
TYT xã Minh Ngọc
|
001.12.24.H22
|
22.3
|
TYT xã Thượng Tân
|
002.12.24.H22
|
22.4
|
TYT xã Minh Sơn
|
003.12.24.H22
|
22.5
|
TYT xã Lạc Nông
|
004.12.24.H22
|
22.6
|
TYT xã Giáp Trung
|
005.12.24.H22
|
22.7
|
TYT thị trấn Yên Phú
|
006.12.24.H22
|
22.8
|
TYT xã Yên Cường
|
007.12.24.H22
|
22.9
|
TYT xã Phú Nam
|
008.12.24.H22
|
22.10
|
TYT xã Yên Phong
|
009.12.24.H22
|
22.11
|
TYT xã Đường Âm
|
010.12.24.H22
|
22.12
|
TYT xã Đường Hồng
|
011.12.24.H22
|
22.13
|
TYT xã Phiêng Luông
|
012.12.24.H22
|
|
Các
mã chờ đến 013.12.24.H22 để dự trữ
|
23
|
Huyện Vị Xuyên
|
000.00.22.H22
|
23.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.22.H22
|
23.2
|
TYT TT Vị Xuyên Vị Xuyên
|
001.12.22.H22
|
23.3
|
TYT TT Việt Lâm Vị Xuyên
|
002.12.22.H22
|
23.4
|
TYT xã Lao Chải - Vị Xuyên
|
003.12.22.H22
|
23.5
|
TYT xã Xín Chải
- Vị Xuyên
|
004.12.22.H22
|
23.6
|
TYT xã Thanh Đức - Vị Xuyên
|
005.12.22.H22
|
23.7
|
TYT xã Thanh Thủy - Vị Xuyên
|
006.12.22.H22
|
23.8
|
TYT xã Phương Tiến - Vị Xuyên
|
007.12.22.H22
|
23.9
|
TYT xã Phong Quang - Vị Xuyên
|
008.12.22.H22
|
23.10
|
TYT xã Minh Tân - Vị Xuyên
|
009.12.22.H22
|
23.11
|
TYT xã Thuận Hòa - Vị Xuyên
|
010.12.22.H22
|
23.12
|
TYT xã Tùng Bá - Vị Xuyên
|
011.12.22.H22
|
23.13
|
TYT xã Cao Bồ - Vị Xuyên
|
012.12.22.H22
|
23.14
|
TYT xã Kim Linh - Vị Xuyên
|
013.12.22.H22
|
23.15
|
TYT xã Kim Thạch - Vị Xuyên
|
014.12.22.H22
|
23.16
|
TYT xã Phú Linh - Vị Xuyên
|
015.12.22.H22
|
23.17
|
TYT xã Đạo Đức - Vị Xuyên
|
016.12.22.H22
|
23.18
|
TYT xã Ngọc Linh - Vị Xuyên
|
017.12.22.H22
|
23.19
|
TYT xã Ngọc Minh - Vị Xuyên
|
018.12.22.H22
|
23.20
|
TYT xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên
|
019.12.22.H22
|
23.21
|
TYT xã Linh Hồ - Vị Xuyên
|
020.12.22.H22
|
23.22
|
TYT xã Trung Thành - Vị Xuyên
|
021.12.22.H22
|
23.23
|
TYT xã Việt Lâm - Vị Xuyên
|
022.12.22.H22
|
23.24
|
TYT xã Quảng Ngần - Vị Xuyên
|
023.12.22.H22
|
23.25
|
TYT xã Thượng Sơn - Vị Xuyên
|
024.12.22.H22
|
|
Các
mã chờ đến 025.12.22.H22 để dự trữ
|
24
|
Huyện Bắc Quang
|
000.00.18.H22
|
24.1
|
Phòng Y Tế
|
000.12.18.H22
|
24.2
|
TYT Xã Bằng Hành - Bắc Quang
|
001.12.18.H22
|
24.3
|
TYT Xã Đông Thành - Bắc Quang
|
002.12.18.H22
|
24.4
|
TYT Xã Đức Xuân - Bắc Quang
|
003.12.18.H22
|
24.5
|
TYT Xã Tân Quang - Bắc Quang
|
004.12.18.H22
|
24.6
|
TYT Xã Tân Thành - Bắc Quang
|
005.12.18.H22
|
24.7
|
TYT Xã Thượng Bình - Bắc Quang
|
006.12.18.H22
|
24.8
|
TYT Xã Việt Hồng - Bắc Quang
|
007.12.18.H22
|
24.9
|
TYT Xã Việt Vinh - Bắc Quang
|
008.12.18.H22
|
24.10
|
TYT Xã Đồng Tiến - Bắc Quang
|
009.12.18.H22
|
24.11
|
TYT Xã Quang Minh - Bắc Quang
|
010.12.18.H22
|
24.12
|
TYT Xã Tiên Kiều - Bắc Quang
|
011.12.18.H22
|
24.13
|
TYT Xã Vĩnh Hảo - Bắc Quang
|
012.12.18.H22
|
24.14
|
TYT Xã Tân Lập
- Bắc Quang
|
013.12.18.H22
|
24.15
|
TYT xã Hữu Sản - Bắc Quang
|
014.12.18.H22
|
24.16
|
TYT thị trấn Vĩnh Tuy - Bắc Quang
|
015.12.18.H22
|
24.17
|
TYT xã Đồng Yên - Bắc Quang
|
016.12.18.H22
|
24.18
|
TYT xã Kim Ngọc - Bắc Quang
|
017.12.18.H22
|
24.19
|
TYT xã Hùng An - Bắc Quang
|
018.12.18.H22
|
24.20
|
TYT xã Vĩnh Phúc - Bắc Quang
|
019.12.18.H22
|
24.21
|
TYT xã Liên Hiệp - Bắc Quang
|
020.12.18.H22
|
24.22
|
TYT xã Đồng Tâm - Bắc Quang
|
021.12.18.H22
|
24.23
|
TYT Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang
|
022.12.18.H22
|
|
Các
mã chờ đến 022.12.18.H22 để dự trữ
|
25
|
Huyện Quang Bình
|
000.00.19.H22
|
25.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.19.H22
|
25.2
|
TYT thị trấn Yên Bình Quang Bình
|
001.12.19.H22
|
25.3
|
TYT xã Bằng Lang Quang Bình
|
002.12.19.H22
|
25.4
|
TYT xã Tiên Nguyên Quang Bình
|
003.12.19.H22
|
25.5
|
TYT xã Yên Hà Quang Bình
|
004.12.19.H22
|
25.6
|
TYT xã Bản Rịa Quang Bình
|
005.12.19.H22
|
25.7
|
TYT xã Tân Trịnh Quang Bình
|
006.12.19.H22
|
25.8
|
TYT xã Vĩ Thượng Quang Bình
|
007.12.19.H22
|
25.9
|
TYT xã Nà Khương Quang Bình
|
008.12.19.H22
|
25.10
|
TYT xã Hương Sơn Quang Bình
|
009.12.19.H22
|
25.11
|
TYT xã Tân Bắc Quang Bình
|
010-12.19.H22
|
25.12
|
TYT xã Xuân Giang Quang Bình
|
011.12.19.H22
|
25.13
|
TYT xã Xuân Minh Quang Bình
|
012.12.19.H22
|
25.14
|
TYT xã Tân Nam Quang Bình
|
013.12.19.H22
|
25.15
|
TYT xã Yên Thành Quang Bình
|
014.12.19.H22
|
25.16
|
TYT xã Tiên Yên Quang Bình
|
015.12.19.H22
|
|
Các
mã chờ đến 016.12.19.H22 để dự trữ
|
26
|
Huyện Xín Mần
|
000.00.21.H22
|
26.1
|
Phòng Y Tế
|
000.12.21.H22
|
26.2
|
TYT xã Xín Mần Xín Mần
|
001.12.21.H22
|
26.3
|
TYT xã Chí Cà Xín Mần
|
002.12.21.H22
|
26.4
|
TYT xã Nàn Sỉn Xín Mần
|
003.12.21.H22
|
26.5
|
TYT xã Pà Vầy Sủ Xín Mần
|
004.12.21.H22
|
26.6
|
TYT Thị trấn Cốc Pài Xín Mần
|
005.12.21.H22
|
26.7
|
TYT xã Bản Díu Xín Mần
|
006.12.21.H22
|
26.8
|
TYT xã Bản Ngò Xín Mần
|
007.12.21.H22
|
26.9
|
TYT xã Chế Là Xín Mần
|
008.12.21.H22
|
26.10
|
TYT xã Cốc Rế Xín
Mần
|
009.12.21.H22
|
26.11
|
TYT xã Khuôn Lùng Xín Mần
|
010.12.21.H22
|
26.12
|
TYT xã Nà Chì Xín Mần
|
011.12.21.H22
|
26.13
|
TYT xã Nấm Dẩn Xín Mần
|
012.12.21.H22
|
26.14
|
TYT xã Nàn Ma Xín Mần
|
013.12.21.H22
|
26.15
|
TYT xã Ngán Chiên Xín Mần
|
014.12.21.H22
|
26.16
|
TYT Xã Quảng Nguyên Xín Mần
|
015.12.21.H22
|
26.17
|
TYT xã Tả Nhìu
Xín Mần
|
016.12.21.H22
|
26.18
|
TYT xã Thèn Phàng Xín Mần
|
017.12.21.H22
|
26.19
|
TYT xã Trung Thịnh Xín Mần
|
018.12.21.H22
|
26.20
|
TYT xã Thu Tà Xín Mần
|
019.12.21.H22
|
|
Các
mã chờ đến 020.12.21.H22 để dự trữ
|
27
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
000.00.20.H22
|
27.1
|
Phòng
Y Tế
|
000.12.20.H22
|
27.2
|
TYT xã Nậm Ty - Hoàng Su Phì
|
001.12.20.H22
|
27.3
|
TYT xã Bản Nhùng - Hoàng Su Phì
|
002.12.20.H22
|
27.4
|
TYT xã Nậm Khòa - Hoàng Su Phì
|
003.12.20.H22
|
27.5
|
TYT xã Chiến Phố - Hoàng Su Phì
|
004.12.20.H22
|
27.6
|
TYT xã Bản Luốc - Hoàng Su Phì
|
005.12.20.H22
|
27.7
|
TYT xã Thàng Tín - Hoàng Su Phì
|
006.12.20.H22
|
27.8
|
TYT xã Đản Ván - Hoàng Su Phì
|
007.12.20.H22
|
27.9
|
TYT xã Túng Sán - Hoàng Su Phì
|
008.12.20.H22
|
27.10
|
TYT xã Bản Péo - Hoàng Su Phì
|
009.12.20.H22
|
27.11
|
TYT xã Tụ Nhân - Hoàng Su Phì
|
010.12.20.H22
|
27.12
|
TYT TT Vinh Quang - Hoàng Su Phì
|
011.12.20.H22
|
27.13
|
TYT xã Nậm Dịch - Hoàng Su Phì
|
012.12.20.H22
|
27.14
|
TYT xã Hồ Thầu - Hoàng Su Phì
|
013.12.20.H22
|
27.15
|
TYT xã Tả Sử Choóng - Hoàng Su Phì
|
014.12.20.H22
|
27.16
|
TYT xã Pờ Ly Ngài - Hoàng Su Phì
|
015.12.20.H22
|
27.17
|
TYT xã Ngằm Đang Vài - Hoàng Su Phì
|
016.12.20.H22
|
27.18
|
TYT xã Bản Máy - Hoàng Su Phì
|
017.12.20.H22
|
27.19
|
TYT xã Nam Sơn - Hoàng Su Phì
|
018.12.20.H22
|
27.20
|
TYT xã Pố Lồ -
Hoàng Su Phì
|
019.12.20.H22
|
27.21
|
TYT xã Sán Sả Hồ - Hoàng Su Phì
|
020.12.20.H22
|
27.22
|
TYT xã Bản Phùng - Hoàng Su Phì
|
021.12.20.H22
|
27.23
|
TYT xã Tân Tiến - Hoàng Su Phì
|
022.12.20.H22
|
27.24
|
TYT xã Nàng Đôn - Hoàng Su Phì
|
023.12.20.H22
|
27.25
|
TYT xã Thông Nguyên - Hoàng Su Phì
|
024.12.20.H22
|
27.26
|
TYT xã Thèn Chu Phìn - Hoàng Su Phì
|
025.12.20.H22
|
|
Các
mã chờ đến 025.12.20.H22 để dự trữ
|
28
|
UBND Thành phố Hà Giang
|
000.00.23.H22
|
28.1
|
Phòng Y Tế
|
000.12.23.H22
|
28.2
|
TYT XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang
|
001.12.23.H22
|
28.3
|
TYT XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang
|
002.12.23.H22
|
28.4
|
TYT XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang
|
003.12.23.H22
|
28.5
|
TYT Phường Minh Khai
|
004.12.23.H22
|
28.6
|
TYT Phường Ngọc Đường
|
005.12.23.H22
|
28.7
|
TYT Phường Ngọc Hà
|
006.12.23.H22
|
28.8
|
TYT Phường Nguyễn Trãi
|
007.12.23.H22
|
28.9
|
TYT Phường Quang Trung
|
008.12.23.H22
|
28.10
|
TYT Phường Trần Phú
|
009.12.23.H22
|
|
Các
mã chờ đến 010.12.25.H22 để dự trữ
|