Mã
VTVL
|
Tên
đơn vị/VTVL
|
Ngạch
công chức tối thiểu
|
1
|
LÃNH
ĐẠO HĐND VÀ UBND TỈNH
|
4
|
1.1
|
Chủ tịch HĐND tỉnh
|
CVCC
|
1.2
|
Chủ tịch UBND tỉnh
|
CVCC
|
1.3
|
Phó Chủ tịch HĐND tỉnh
|
CVC
|
1.4
|
Phó Chủ tịch UBND tỉnh
|
CVC
|
2
|
VĂN PHÒNG ĐOÀN ĐBQH VÀ HĐND TỈNH
|
23
|
2.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
7
|
2.1.1
|
Phó Trưởng đoàn Đoàn ĐBQH chuyên trách
|
CVC
|
2.1.2
|
Trưởng ban thuộc HĐND tỉnh
|
CVC
|
2.1.3
|
Phó Trưởng ban thuộc HĐND tỉnh
|
CVC
|
2.1.4
|
Chánh Văn phòng
|
CVC
|
2.1.5
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CVC
|
2.1.6
|
Trưởng phòng
|
CV
|
2.1.7
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
2.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
7
|
2.2.1
|
Công tác đại biểu Quốc hội
|
CV
|
2.2.2
|
Theo dõi công tác kinh tế - ngân
sách
|
CV
|
2.2.3
|
Theo dõi công tác văn hóa - xã hội
|
CV
|
2.2.4
|
Theo dõi công tác pháp chế
|
CV
|
2.2.5
|
Theo dõi công tác dân tộc
|
CV
|
2.2.6
|
Tổng hợp thông tin - dân nguyện
|
CV
|
2.2.7
|
Tiếp công dân
|
CS
|
2.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
9
|
2.3.1
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
2.3.2
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
2.3.3
|
Kế toán
|
KTVTC
|
2.3.4
|
Thủ quỹ
|
NV
|
2.3.5
|
Văn thư
|
NV
|
2.3.6
|
Nhân viên kỹ thuật (nếu có trụ sở
riêng)
|
|
2.3.7
|
Phục vụ
|
|
2.3.8
|
Lái xe
|
|
2.3.9
|
Bảo vệ (nếu có trụ sở riêng)
|
|
3
|
VĂN PHÒNG UBND TỈNH
|
26
|
3.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
6
|
3.1.1
|
Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
CVC
|
3.1.2
|
Phó Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
CVC
|
3.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
3.1.4
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
3.1.5
|
Trưởng Ban Tiếp công dân
|
CV
|
3.1.6
|
Phó Trưởng Ban Tiếp công dân
|
CV
|
3.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
7
|
3.2.1
|
Tổng hợp chung
|
CV
|
3.2.2
|
Tổng hợp kinh tế ngành
|
CV
|
3.2.3
|
Tổng hợp tài chính - ngân sách
|
CV
|
3.2.4
|
Tổng hợp xây dựng cơ bản
|
CV
|
3.2.5
|
Tổng hợp văn xã
|
CV
|
3.2.6
|
Tổng hợp nội chính
|
CV
|
3.2.7
|
Tiếp công dân
|
CS
|
3.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
3.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
3.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
3.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
3.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
3.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
3.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
3.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
3.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
3.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
3.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
3.3.11
|
Lái xe
|
|
3.3.12
|
Phục vụ
|
|
3.3.13
|
Bảo vệ
|
|
4
|
SỞ NỘI VỤ
|
41
|
4.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
14
|
4.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
4.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
4.1.3
|
Trưởng ban
|
CV
|
4.1.4
|
Phó Trưởng ban
|
CV
|
4.1.5
|
Chi cục trưởng
|
CV
|
4.1.6
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
|
4.1.7
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
4.1.8
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
4.1.9
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
4.1.10
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
4.1.11
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
4.1.12
|
Phó Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
4.1.13
|
Trưởng phòng thuộc Ban, Chi cục
|
CV
|
4.1.14
|
Phó Trưởng phòng thuộc Ban, Chi cục
|
CV
|
4.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
14
|
4.2.1
|
Quản lý tổ chức - biên chế
|
CV
|
4.2.2
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
CV
|
4.2.3
|
Quản lý đào tạo, bồi dưỡng
|
CV
|
4.2.4
|
Cải cách hành chính
|
CV
|
4.2.5
|
Quản lý địa giới
hành chính
|
CV
|
4.2.6
|
Xây dựng chính
quyền
|
CV
|
4.2.7
|
Quản lý cán bộ,
công chức cấp xã
|
CV
|
4.2.8
|
Quản lý công tác thanh niên
|
CV
|
4.2.9
|
Quản lý hội và tổ chức phi chính phủ
|
CV
|
4.2.10
|
Quản lý thi đua khen thưởng
|
CV
|
4.2.11
|
Quản lý tôn giáo
|
CV
|
4.2.12
|
Quản lý văn thư lưu trữ
|
CV
|
4.2.13
|
Thanh tra
|
TTV
|
4.2.14
|
Pháp chế
|
CV
|
4.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
4.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
4.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
4.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
4.3.4
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
4.3.5
|
Công nghệ
thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
4.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
4.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
4.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
4.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
4.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
4.3.11
|
Lái xe
|
|
4.3.12
|
Phục vụ
|
|
4.3.13
|
Bảo vệ
|
|
5
|
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
|
29
|
5.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
8
|
5.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
5.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
5.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
5.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
5.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
5.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
5.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
5.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
5.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
8
|
5.2.1
|
Quản lý quy hoạch
|
CV
|
5.2.2
|
Tổng hợp kinh
tế xã hội
|
CV
|
5.2.3
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư (gồm cả vốn ODA)
|
CV
|
5.2.4
|
Thẩm định
chủ trương đầu tư
|
CV
|
5.2.5
|
Quản lý đăng ký kinh doanh
|
CV
|
5.2.6
|
Quản lý về doanh nghiệp và kinh tế
tập thể
|
CV
|
5.2.7
|
Thanh tra
|
TTV
|
5.2.8
|
Pháp chế
|
CV
|
5.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
5.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
5.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
5.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
5.3.4
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
5.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
5.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
5.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
5.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
5.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
5.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
5.3.11
|
Lái xe
|
|
5.3.12
|
Phục vụ
|
|
5.3.13
|
Bảo vệ
|
|
6
|
SỞ TÀI CHÍNH
|
32
|
6.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
8
|
6.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
6.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
6.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
6.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
6.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
6.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
6.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
6.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
6.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
11
|
6.2.1
|
Quản lý ngân sách
|
CV
|
6.2.2
|
Quản lý thuế, phí và lệ phí
|
CV
|
6.2.3
|
Quản lý các quỹ
|
CV
|
6.2.4
|
Quản lý giá và thẩm định giá
|
CV
|
6.2.5
|
Quản lý công sản
|
CV
|
6.2.6
|
Quản lý dự án đầu tư
|
CV
|
6.2.7
|
Quản lý tài chính hành chính - sự
nghiệp
|
CV
|
6.2.8
|
Quản lý tài chính doanh nghiệp
|
CV
|
6.2.9
|
Thống kê và phân tích tài chính
|
CV
|
6.2.10
|
Thanh tra
|
TTV
|
6.2.11
|
Pháp chế
|
CV
|
6.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
6.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
6.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
6.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
6.3.4
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
6.3.5
|
Công nghệ
thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
6.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
6.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
6.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
6.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
6.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
6.3.11
|
Lái xe
|
|
6.3.12
|
Phục vụ
|
|
6.3.13
|
Bảo vệ
|
|
7
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
35
|
7.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
7.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
7.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
7.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
7.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
7.1.5
|
Chánh Văn
phòng
|
CV
|
7.1.6
|
Chánh Văn phòng Ban An toàn giao
thông
|
CV
|
7.1.7
|
Phó Chánh Văn
phòng Ban An toàn giao thông
|
CV
|
7.1.8
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
7.1.9
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
7.1.10
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
7.1.11
|
Đội trưởng
Thanh tra giao thông
|
CV
hoặc TĐ
|
7.1.12
|
Đội phó Thanh
tra giao thông
|
CV
hoặc TĐ
|
7.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
10
|
7.2.1
|
Quản lý kế hoạch
|
CV
|
7.2.2
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
7.2.3
|
Quản lý hạ tầng
giao thông
|
CV
|
7.2.4
|
Quản lý phương tiện - người lái
|
CV
|
7.2.5
|
Quản lý vận tải
|
CV
|
7.2.6
|
Quản lý chất lượng công trình giao thông
|
CV
|
7.2.7
|
Quản lý công tác an toàn giao thông
|
CV
|
7.2.8
|
Thanh tra
|
TTV
|
7.2.9
|
Pháp chế
|
CV
|
7.2.10
|
Tổng hợp, giúp
việc Ban An toàn giao thông
|
CV
|
7.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
7.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
7.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
7.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
7.3.4
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
7.3.5
|
Công nghệ
thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
7.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
7.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
7.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
7.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ ,
|
7.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
7.3.11
|
Lái xe
|
|
7.3.12
|
Phục vụ
|
|
7.3.13
|
Bảo vệ
|
|
8
|
SỞ XÂY DỰNG
|
30
|
8.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
8.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
8.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
8.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
8.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
8.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
8.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
8.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
8.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
8.2
|
Nhóm
chuyên môn, nghiệp vụ
|
9
|
8.2.1
|
Quản lý kiến trúc - quy hoạch
|
CV
|
8.2.2
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
CV
|
8.2.3
|
Quản lý chất lượng công trình
|
CV
|
8.2.4
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật và phát
triển đô thị
|
CV
|
8.2.5
|
Quản lý nhà và thị trường bất động sản
|
CV
|
8.2.6
|
Quản lý kinh tế xây dựng
|
CV
|
8.2.7
|
Quản lý vật liệu xây dựng
|
CV
|
8.2.8
|
Thanh tra
|
TTV
|
8.2.9
|
Pháp chế
|
CV
|
8.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
8.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
8.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
8.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
8.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
8.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
8.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
8.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
8.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
8.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
8.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
8.3.11
|
Lái xe
|
|
8.3.12
|
Phục vụ
|
|
8.3.13
|
Bảo vệ
|
|
9
|
SỞ CÔNG THƯƠNG
|
44
|
9.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
14
|
9.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
9.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
9.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
9.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
9.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
9.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc sở
|
CV
|
9.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
9.1.8
|
Phó Văn phòng Sở
|
CV
|
9.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
9.1.10
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
9.1.11
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
9.1.12
|
Đội trưởng thuộc Chi cục
|
KSVTT
|
9.1.13
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
9.1.14
|
Đội phó thuộc Chi cục
|
KSVTT
|
9.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
17
|
9.2.1
|
Quản lý quy hoạch - kế hoạch
|
CV
|
9.2.2
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
9.2.3
|
Quản lý công nghiệp
|
CV
|
9.2.4
|
Quản lý tiểu thủ công nghiệp, làng nghề
|
CV
|
9.2.5
|
Quản lý về khuyến công
|
CV
|
9.2.6
|
Quản lý về năng lượng
|
CV
|
9.2.7
|
Quản lý thương mại - dịch vụ
|
CV
|
9.2.8
|
Quản lý về xuất nhập khẩu - hợp tác
quốc tế
|
CV
|
9.2.9
|
Quản lý kỹ thuật an toàn và môi trường
|
CV
|
9.2.10
|
Quản lý an toàn thực phẩm trong
kinh doanh
|
CV
|
9.2.11
|
Quản lý ứng dụng khoa học công nghệ
|
CV
|
9.2.12
|
Quản lý thị trường
|
KSVTCTT
|
9.2.13
|
Quản lý về cạnh tranh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
CV
|
9.2.14
|
Quản lý, cấp phát ấn chỉ
|
CV
|
9.2,15
|
Xây dựng lực lượng
|
CV
|
9.2.16
|
Thanh tra
|
TTV
|
9.2.17
|
Pháp chế
|
CV
|
9.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
9.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
9.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
9.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
9.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
9.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
9.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
9.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
9.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
9.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
9.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
9.3.11
|
Lái xe
|
|
9.3.12
|
Phục vụ
|
|
9.3.13
|
Bảo vệ
|
|
10
|
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
40
|
10.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
10.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
10.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
10.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
10.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
10.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
10.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
10.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
10.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
10.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
10.1.10
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
10.1.11
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
10.1.12
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
10.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
15
|
10.2.1
|
Quản lý quy hoạch, sử dụng đất đai
|
CV
|
10.2.2
|
Quản lý khai thác khoáng sản
|
CV
|
10.2.3
|
Quản lý khai thác tài nguyên nước
|
CV
|
10.2.4
|
Quản lý về khí tượng thủy văn
|
CV
|
10.2.5
|
Theo dõi, ứng phó biến đổi khí hậu
|
CV
|
10.2.6
|
Thẩm định giá đất
|
CV
|
10.2.7
|
Quản lý đăng ký đất đai
|
CV
|
10.2.8
|
Quản lý đo đạc và bản đồ (viễn thám)
|
CV
|
10.2.9
|
Thẩm định và đánh giá tác động môi
trường
|
CV
|
10.2.10
|
Quản lý phí bảo vệ môi trường
|
CV
|
10.2.11
|
Quản lý chất thải
|
CV
|
10.2.12
|
Quản lý đa dạng sinh học
|
CV
|
10.2.13
|
Kiểm soát ô nhiễm môi trường
|
CV
|
10.2.14
|
Thanh tra
|
TTV
|
10.2.15
|
Pháp chế
|
CV
|
10.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
10.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
10.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
10.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
10.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
10.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
10.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
10.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
10.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
10.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
10.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
10.3.11
|
Lái xe
|
|
10.3.12
|
Phục vụ
|
|
10.3.13
|
Bảo vệ
|
|
11
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
35
|
11.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
11.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
11.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
11.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
11.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
11.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
11.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
11.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
11.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
11.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
11.1.10
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
11.1.11
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
11.1.12
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
11.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
10
|
11.2.1
|
Quản lý kế hoạch - tài chính
|
CV
|
11.2.2
|
Quản lý công nghệ
|
CV
|
11.2.3
|
Quản lý an toàn bức xạ hạt nhân
|
CV
|
11.2.4
|
Quản lý sở hữu trí tuệ
|
CV
|
11.2.5
|
Quản lý khoa học
|
CV
|
11.2.6
|
Quản lý thị trường KHCN
|
CV
|
11.2.7
|
Quản lý tiêu chuẩn chất lượng
|
CV
|
11.2.8
|
Quản lý đo lường
|
CV
|
11.2.9
|
Thanh tra
|
TTV
|
11.2.10
|
Pháp chế
|
CV
|
11.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
11.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
11.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
11.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
11.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
11.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
11.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
11.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
11.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
11.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
11.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
11.3.11
|
Lái xe
|
|
11.3.12
|
Phục vụ
|
|
11.3.13
|
Bảo vệ
|
|
12
|
SỞ NÔNG NGHIệP VÀ PHÁT TRIỂN
NÔNG THÔN
|
57
|
12.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
16
|
12.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
12.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
12.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
12.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
12.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
12.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
12.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
12.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
12.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.10
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.11
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.12
|
Đội trưởng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.13
|
Hạt trưởng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.14
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.15
|
Đội phó thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.1.16
|
Hạt phó thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
12.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
28
|
12.2.1
|
Quản lý tổ chức - biên chế
|
CV
|
12.2.2
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
CV
|
12.2.3
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
12.2.4
|
Quản lý quy hoạch - kế hoạch
|
CV
|
12.2.5
|
Quản lý trồng trọt
|
CV
|
12.2.6
|
Quản lý bảo vệ thực vật
|
CV
|
12.2.7
|
Kiểm dịch thực vật
|
KTVKDTV
|
12.2.8
|
Quản lý giống và kỹ thuật chăn nuôi
|
CV
|
12.2.9
|
Quản lý thuốc và thức ăn chăn nuôi
|
CV
|
12.2.10
|
Quản lý dịch bệnh
|
CV
|
12.2.11
|
Kiểm dịch động vật
|
KTVKDĐV
|
12.2.12
|
Quản lý, bảo vệ rừng và bảo tồn
thiên nhiên
|
CV
|
12.2.13
|
Theo dõi sử dụng và phát triển rừng
|
CV
|
12.2.14
|
Xây dựng lực lượng
|
CV
|
12.2.15
|
Thông tin tuyên truyền
|
CV
|
12.2.16
|
Kiểm lâm
|
KLVTC
|
12.2.17
|
Quản lý nuôi trồng thủy sản
|
CV
|
12.2.18
|
Quản lý và khai thác và bảo vệ nguồn
lợi thủy sản
|
CV
|
12.2.19
|
Quản lý kinh tế hợp tác xã và trang trại
|
CV
|
12.2.20
|
Quy hoạch và xây dựng chính sách di
dân, tái định cư
|
CV
|
12.2.21
|
Quản lý đê điều và phòng, chống lụt
bão
|
CV
|
12.2.22
|
Quản lý công trình thủy lợi và nước
sạch nông thôn
|
CV
|
12.2.23
|
Quản lý chất lượng nông, lâm, thủy
sản
|
CV
|
12.2.24
|
Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thủy sản
|
CV
|
12.2.25
|
Quản lý về khuyến nông (nông, lâm,
ngư)
|
CV
|
12.2.26
|
Thanh tra
|
TTV
|
12.2.27
|
Pháp chế
|
CV
|
12.2.28
|
Theo dõi công tác xây dựng nông
thôn mới
|
CV
|
12.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
12.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
12.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
12.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
12.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
12.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
12.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
12.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
12.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
12.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
12.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
12.3.11
|
Lái xe
|
|
12.3.12
|
Phục vụ
|
|
12.3.13
|
Bảo vệ
|
|
13
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
31
|
13.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
13.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
13.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
13.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
13.1.4
|
Chánh Văn
phòng
|
CV
|
13.1.5
|
Chánh thanh tra
|
TTV
|
13.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
13.1.7
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
13.1.8
|
Phó Chánh thanh tra
|
TTV
|
13.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
10
|
13.2.1
|
Quản lý công nghệ thông tin
|
CV
|
13.2.2
|
Quản lý viễn thông
|
CV
|
13.2.3
|
Quản lý bưu chính
|
CV
|
13.2.4
|
Quản lý kế hoạch - tài chính
|
CV
|
13.2.5
|
Quản lý báo chí
|
CV
|
13.2.6
|
Quản lý xuất bản
|
CV
|
13.2.7
|
Quản lý thông tin đối ngoại
|
CV
|
13.2.8
|
Quản lý thông tin cơ sở
|
CV
|
13.2.9
|
Thanh tra
|
TTV
|
13.2.10
|
Pháp chế
|
CV
|
13.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
13.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
13.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
13.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
13.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
13.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
13.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
13.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
13.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
13.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
13.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
13.3.11
|
Lái xe
|
|
13.3.12
|
Phục vụ
|
|
13.3.13
|
Bảo vệ
|
|
14
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
36
|
14.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
8
|
14.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
14.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
14.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
14.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
14.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
14.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
14.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
14.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
14.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
15
|
14.2.1
|
Quản lý giáo dục mầm non
|
CV
|
14.2.2
|
Quản lý giáo dục tiểu học
|
CV
|
14.2.3
|
Quản lý giáo dục trung học cơ sở
|
CV
|
14.2.4
|
Quản lý giáo dục trung học phổ
thông
|
CV
|
14.2.5
|
Quản lý giáo dục thường xuyên và hướng
nghiệp
|
CV
|
14.2.6
|
Quản lý giáo dục chuyên nghiệp
|
CV
|
14.2.7
|
Quản lý giáo dục dân tộc
|
CV
|
14.2.8
|
Theo dõi công tác học sinh, sinh
viên
|
CV
|
14.2.9
|
Quản lý khảo thí và kiểm định chất lượng
|
CV
|
14.2.10
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
14.2.11
|
Quản lý kế hoạch - thống kê
|
CV
|
14.2.12
|
Quản lý tổ chức - biên chế
|
CV
|
14.2.13
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
CV
|
14.2.14
|
Thanh tra
|
TTV
|
14.2.15
|
Pháp chế
|
CV
|
14.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
14.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
14.3.2
|
Hành chính tổng
hợp
|
CV
|
14.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
14.3.4
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
14.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
14.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
14.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
14.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
14.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
14.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
14.3.11
|
Lái xe
|
|
14.3.12
|
Phục vụ
|
|
14.3.13
|
Bảo vệ
|
|
15
|
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
32
|
15.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
15.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
15.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
15.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
15.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
15.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
15.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
15.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
15.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
15.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
11
|
15.2.1
|
Quản lý di sản văn hóa
|
CV
|
15.2.2
|
Quản lý về văn hóa
|
CV
|
15.2.3
|
Quản lý phong trào và xây dựng nếp
sống văn hóa
|
CV
|
15.2.4
|
Quản lý về gia đình
|
CV
|
15.2.5
|
Quản lý về thể dục thể thao
|
CV
|
15.2.6
|
Quản lý về du lịch
|
CV
|
15.2.7
|
Quản lý kế hoạch - tài chính
|
CV
|
15.2.8
|
Quản lý tổ chức - biên chế
|
CV
|
15.2.9
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
CV
|
15.2.10
|
Thanh tra
|
TTV
|
15.2.11
|
Pháp chế
|
CV
|
15.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
15.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
15.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
15.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
15.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
15.3.5
|
Công nghệ
thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
15.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
15.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
15.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
15.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
15.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
15.3.11
|
Lái xe
|
|
15.3.12
|
Phục vụ
|
|
15.3.13
|
Bảo vệ
|
|
16
|
SỞ Y TẾ
|
41
|
16.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
12
|
16.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
16.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
16.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
16.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
16.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
16.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
16.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
16.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
16.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
16.1.10
|
Phó Chi cục
trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
16.1.11
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
16.1.12
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
16.2
|
Nhóm
chuyên môn, nghiệp vụ
|
16
|
16.2.1
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
16.2.2
|
Quản lý quy hoạch - kế hoạch
|
CV
|
16.2.3
|
Quản lý ngộ độc thực phẩm
|
CV
|
16.2.4
|
Quản lý nghiệp vụ dược
|
CV
|
16.2.5
|
Quản lý nghiệp vụ y
|
CV
|
16.2.6
|
Quản lý hành nghề y dược
|
CV
|
16.2.7
|
Quản lý
vệ sinh an toàn thực phẩm
|
CV
|
16.2.8
|
Thông tin truyền thông về VSAT thực
phẩm
|
CV
|
16.2.9
|
Quản lý đăng ký và chứng nhận sản phẩm
|
CV
|
16.2.10
|
Quản lý công tác Dân số - KHHGĐ
|
CV
|
16.2.11
|
Thông tin truyền thông về KHHGĐ
|
CV
|
16.2.12
|
Quản lý bảo hiểm y tế
|
CV
|
16.2.13
|
Quản lý tổ chức - biên chế
|
CV
|
16.2.14
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
CV
|
16.2.15
|
Thanh tra
|
TTV
|
16.2.16
|
Pháp chế
|
CV
|
16.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
16.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
16.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
16.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
16.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
16.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
16.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
16.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
16.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
16.3.9
|
Lưu trữ
|
NV hoặc
TĐ
|
16.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
16.3.11
|
Lái xe
|
|
16.3.12
|
Phục vụ
|
|
16.3.13
|
Bảo vệ
|
|
17
|
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
42
|
17.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
17.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
17.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
17.1.3
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
17.1.4
|
Chánh Thanh tra Sở
|
TTV
|
17.1.5
|
Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
17.1.6
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
CV
|
17.1.7
|
Phó Chánh thanh tra Sở
|
TTV
|
17.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng Sở
|
CV
|
17.1.9
|
Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
17.1.10
|
Phó Chi cục trưởng
|
CV
hoặc TĐ
|
17.1.11
|
Trưởng phòng
thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
17.1.12
|
Phó Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
CV
hoặc TĐ
|
17.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
17
|
17.2.1
|
Quản lý tài chính - kế toán
|
CV
|
17.2.2
|
Quản lý kế hoạch - thống kê
|
CV
|
17.2.3
|
Quản lý tiền lương
|
CV
|
17.2.4
|
Quản lý về bảo hiểm xã hội
|
CV
|
17.2.5
|
Quản lý về việc làm, xuất khẩu lao động
|
CV
|
17.2.6
|
Quản lý về an toàn lao động, vệ sinh lao động
|
CV
|
17.2.7
|
Quản lý về đào tạo nghề
|
CV
|
17.2.8
|
Quản lý chính sách người có công
|
CV
|
17.2.9
|
Quản lý hồ sơ người có công
|
CV
|
17.2.10
|
Quản lý thực hiện chính sách bảo trợ xã hội
|
CV
|
17.2.11
|
Quản lý công tác bảo vệ chăm sóc trẻ
em
|
CV
|
17.2.12
|
Quản lý về bình đẳng giới
|
CV
|
17.2.13
|
Theo dõi công tác dạy nghề - lao động sản xuất tại các
trung tâm cho đối tượng nghiện ma túy, mại dâm
|
CV
|
17.2.14
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
CV
|
17.2.15
|
Thanh tra
|
TTV
|
17.2.16
|
Pháp chế
|
CV
|
17.2.17
|
Theo dõi công tác giảm nghèo bền vững
|
CV
|
17.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
17.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
17.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
17.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
17.3.4
|
Quản trị
công sở
|
CS
|
17.3.5
|
Công nghệ thông
tin
|
CV
hoặc TĐ
|
17.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
17.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
17.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
17.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
17.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
17.3.11
|
Lái xe
|
|
17.3.12
|
Phục vụ
|
|
17.3.13
|
Bảo vệ
|
|
18
|
SỞ TƯ PHÁP
|
32
|
18.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
8
|
18.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
18.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
18.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
18.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
18.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
18.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
18.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
18.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
18.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
11
|
18.2.1
|
Kiểm tra, thẩm định văn bản
|
CV
|
18.2.2
|
Quản lý xử lý vi phạm hành chính
|
CV
|
18.2.3
|
Theo dõi thi hành pháp luật
|
CV
|
18.2.4
|
Kiểm soát thủ tục hành chính
|
CV
|
18.2.5
|
Quản lý hành chính tư pháp
|
CV
|
18.2.6
|
Theo dõi công tác bồi thường nhà nước
|
CV
|
18.2.7
|
Quản lý lý lịch tư pháp
|
CV
|
18.2.8
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
CV
|
18.2.9
|
Quản lý hoạt động hòa giải cơ sở
|
CV
|
18.2.10
|
Quản lý bổ trợ tư pháp
|
CV
|
18.2.11
|
Thanh tra
|
TTV
|
18.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
18.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
18.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
18.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
18.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
18.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
18.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
18.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
18.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
18.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
18.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
18.3.11
|
Lái xe
|
|
18.3.12
|
Phục vụ
|
|
18.3.13
|
Bảo vệ
|
|
19
|
SỞ NGOẠI VỤ
|
29
|
19.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
19.1.1
|
Giám đốc Sở
|
CVC
|
19.1.2
|
Phó Giám đốc Sở
|
CVC
|
19.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
19.1.4
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
19.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
19.1.6
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
19.1.7
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
19.1.8
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
19.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
8
|
19.2.1
|
Hợp tác quốc tế
|
CV
|
19.2.2
|
Phiên dịch
|
CV
|
19.2.3
|
Lễ tân đối ngoại
|
CS
|
19.2.4
|
Quản lý hội nghị, hội thảo có yếu tố
nước ngoài
|
CV
|
19.2.5
|
Công tác lãnh sự
|
CV
|
19.2.6
|
Theo dõi người Việt Nam ở nước
ngoài
|
CV
|
19.2.7
|
Theo dõi công tác biên giới
|
CV
|
19.2.8
|
Thanh tra
|
TTV
|
19.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
19.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
19.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
19.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
19.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
19.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
19.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
19.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
19.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
19.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
19.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
19.3.11
|
Lái xe
|
|
19.3.12
|
Phục vụ
|
|
19.3.13
|
Bảo vệ
|
|
20
|
THANH TRA TỈNH
|
24
|
20.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
6
|
20.1.1
|
Chánh Thanh tra tỉnh
|
TTVC
|
20.1.2
|
Phó Chánh thanh tra tỉnh
|
TTVC
|
20.1.3
|
Trưởng phòng
|
TTV
|
20.1.4
|
Chánh Văn
phòng
|
CV
hoặc TĐ
|
20.1.5
|
Phó Trưởng phòng
|
TTV
|
20.1.6
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
hoặc TĐ
|
20.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
5
|
20.2.1
|
Thanh tra kinh tế xã hội
|
TTV
|
20.2.2
|
Thanh tra giải quyết khiếu nại, tố
cáo
|
TTV
|
20.2.3
|
Thanh tra phòng, chống tham nhũng
|
TTV
|
20.2.4
|
Thanh tra tiếp dân, xử lý đơn thư
|
TTV
|
20.2.5
|
Giám sát, kiểm tra và xử lý sau
thanh tra
|
TTV
|
20.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
20.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
20.3.2
|
Hành chính tổng
hợp
|
CV
|
20.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
20.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
20.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
20.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
20.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
20.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
20.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
20.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
20.3.11
|
Lái xe
|
|
20.3.12
|
Phục vụ
|
|
20.3.13
|
Bảo vệ
|
|
21
|
BAN DÂN TỘC
|
24
|
21.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
21.1.1
|
Trưởng Ban
|
CVC
|
21.1.2
|
Phó Trưởng Ban
|
CVC
|
21.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
21.1.4
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
21.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
21.1.6
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
21.1.7
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
21.1.8
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
21.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
3
|
21.2.1
|
Theo dõi thực hiện chính sách dân tộc
|
CV
|
21.2.2
|
Thông tin tuyên truyền
|
CV
|
21.2.3
|
Thanh tra
|
TTV
|
21.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
21.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
21.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
21.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
21.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
21.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
21.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
21.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
21.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
21.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
21.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
21.3.11
|
Lái xe
|
|
21.3.12
|
Phục vụ
|
|
21.3.13
|
Bảo vệ
|
|
22
|
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
TỈNH
|
28
|
22.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
8
|
22.1.1
|
Trưởng Ban Quản lý các Khu Công nghiệp tỉnh
|
CVC
|
22.1.2
|
Phó Trưởng Ban Quản lý các Khu Công
nghiệp tỉnh
|
CVC
|
22.1.3
|
Trưởng phòng
|
CV
|
22.1.4
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
22.1.5
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
22.1.6
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
22.1.7
|
Trưởng đại diện
|
CV
|
22.1.8
|
Phó Trưởng đại diện
|
CV
|
22.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
7
|
22.2.1
|
Quản lý đầu tư và xúc tiến đầu tư
|
CV
|
22.2.2
|
Quản lý quy hoạch và xây dựng
|
CV
|
22.2.3
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
CV
|
22.2.4
|
Quản lý lao động
|
CV
|
22.2.5
|
Quản lý
doanh nghiệp
|
CV
|
22.2.6
|
Đại diện tại KCN, KKT cửa khẩu
|
CV
|
22.2.7
|
Thanh tra
|
TTV
|
22.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
22.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
CV
|
22.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
22.3.3
|
Hành chính một
cửa
|
CS
|
22.3.4
|
Quản trị công sở
|
CS
|
22.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
22.3.6
|
Kế toán
|
KTVTC
|
22.3.7
|
Thủ quỹ
|
NV
|
22.3.8
|
Văn thư
|
NV
|
22.3.9
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
22.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
22.3.11
|
Lái xe
|
|
22.3.12
|
Phục vụ
|
|
22.3.13
|
Bảo vệ
|
|
23
|
KHỐI HUYỆN
|
82
|
23.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
23.1.1
|
Chủ tịch HĐND huyện
|
CV
|
23.1.2
|
Chủ tịch UBND huyện
|
CV
|
23.1.3
|
Phó Chủ tịch HĐND huyện
|
CV
|
23.1.4
|
Phó Chủ tịch UBND huyện
|
CV
|
23.1.5
|
Trưởng ban của HĐND huyện
|
CV
|
23.1.6
|
Trưởng phòng
|
CV
|
23.1.7
|
Chánh Văn
phòng
|
CV
|
23.1.8
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
23.1.9
|
Phó Trưởng ban của HĐND huyện
|
CV
|
23.1.10
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
23.1.11
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
23.1.12
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
23.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
56
|
23.2.1
|
Quản lý tổ chức - biên chế và hội
|
CV
|
23.2.2
|
Quản lý đội ngũ CBCCVC
|
CV
|
23.2.3
|
Quản lý chính quyền địa phương và
công tác thanh niên
|
CV
|
23.2.4
|
Quản lý tôn giáo
|
CV
|
23.2.5
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
CV
|
23.2.6
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
CV
|
23.2.7
|
Cải cách hành chính
|
CV
|
23.2.8
|
Trợ giúp pháp lý và hòa giải ở cơ sở
|
CV
|
23.2.9
|
Hành chính tư pháp
|
CV
|
23.2.10
|
Kiểm soát văn bản và thủ tục hành chính
|
CV
|
23.2.11
|
Phổ biến và theo dõi thi hành pháp
luật
|
CV
|
23.2.12
|
Quản lý tài
chính - ngân sách
|
CV
|
23.2.13
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
CV
|
23.2.14
|
Quản lý kinh tế tập thể và tư nhân
|
CV
|
23.2.15
|
Quản lý đất đai
|
CV
|
23.2.16
|
Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản
|
CV
|
23.2.17
|
Quản lý môi trường
|
CV
|
23.2.18
|
Quản lý về trồng trọt (bảo vệ thực vật)
|
CV
|
23.2.19
|
Quản lý về chăn nuôi
|
CV
|
23.2.20
|
Quản lý về thủy sản (huyện có thế mạnh về thủy sản)
|
CV
|
23.2.21
|
Quản lý về thủy lợi (đê điều, phòng chống lụt bão)
|
CV
|
23.2.22
|
Quản lý về an toàn nông sản, lâm sản,
thủy sản
|
CV
|
23.2.23
|
Quản lý về khoa học công nghệ
|
CV
|
23.2.24
|
Quản lý về lâm nghiệp
|
CV
|
23.2.25
|
Theo dõi xây dựng nông thôn mới
|
CS
|
23.2.26
|
Quản lý giao thông vận tải
|
CV
|
23.2.27
|
Quản lý xây dựng
|
CV
|
23.2.28
|
Quản lý công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp
|
CV
|
23.2.29
|
Quản lý thương mại
|
CV
|
23.2.30
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em
|
CV
|
23.2.31
|
Theo dõi bình đẳng giới và giảm nghèo bền vững
|
CS
|
23.2.32
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
CV
|
23.2.33
|
Quản lý về lao động, việc làm và dạy
nghề
|
CV
|
23.2.34
|
Thực hiện chính sách người có công
|
CV
|
23.2.35
|
Tiền lương và bảo hiểm
|
CV
|
23.2.36
|
Quản lý văn hóa thông tin cơ sở
|
CV
|
23.2.37
|
Quản lý văn hóa và gia đình
|
CV
|
23.2.38
|
Quản lý thể dục, thể thao và du lịch
|
CV
|
23.2.39
|
Quản lý thông tin - truyền thông
|
CV
|
23.2.40
|
Quản lý giáo dục trung học cơ sở
|
CV
|
23.2.41
|
Quản lý giáo dục tiểu học
|
CV
|
23.2.42
|
Quản lý giáo dục mầm non
|
CV
|
23.2.43
|
Quản lý kế hoạch và cơ sở vật chất
giáo dục
|
CV
|
23.2.44
|
Theo dõi phổ cập và giáo dục thường
xuyên, hướng nghiệp
|
CV
|
23.2.45
|
Quản lý nghiệp vụ y
|
CV
|
23.2.46
|
Quản lý dược, mỹ phẩm
|
CV
|
23.2.47
|
Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm
|
CV
|
23.2.48
|
Quản lý y tế cơ
sở và y tế dự phòng
|
CV
|
23.2.49
|
Quản lý dân số, kế hoạch hóa gia
đình
|
CV
|
23.2.50
|
Quản lý bảo hiểm y tế
|
CV
|
23.2.51
|
Lễ tân đối ngoại
|
CS
|
23.2.52
|
Theo dõi công tác dân tộc
|
CV
|
23.2.53
|
Theo dõi công tác biên giới (đối với huyện giáp biên giới)
|
CV
|
23.2.54
|
Thanh tra
|
TTV
|
23.2.55
|
Giải quyết khiếu nại tố cáo
|
CV
|
23.2.56
|
Tiếp công dân
|
CS
|
23.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
14
|
23.3.1
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
23.3.2
|
Chuyên trách giúp HĐND
|
CV
|
23.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
23.3.4
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
23.3.5
|
Quản trị công
sở
|
CS
|
23.3.6
|
Tiếp nhận và xử lý đơn thư
|
CS
|
23.3.7
|
Kế toán
|
KTVTC
|
23.3.8
|
Thủ quỹ
|
NV
|
23.3.9
|
Văn thư
|
NV
|
23.3.10
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
23.3.11
|
Nhân viên kỹ thuật
|
|
23.3.12
|
Lái xe
|
|
23.3.13
|
Phục vụ
|
|
23.3.14
|
Bảo vệ
|
|
24
|
THÀNH PHỐ HÀ GIANG
|
79
|
24.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều
hành
|
12
|
24.1.1
|
Chủ tịch HĐND thành phố
|
CV
|
24.1.2
|
Chủ tịch UBND thành phố
|
CV
|
24.1.3
|
Phó Chủ tịch HĐND thành phố
|
CV
|
24.1.4
|
Phó Chủ tịch UBND thành phố
|
CV
|
24.1.5
|
Trưởng ban của HĐND thành phố
|
CV
|
24.1.6
|
Trưởng phòng
|
CV
|
24.1.7
|
Chánh Văn phòng
|
CV
|
24.1.8
|
Chánh Thanh tra
|
TTV
|
24.1.9
|
Phó Trưởng ban của HĐND thành phố
|
CV
|
24.1.10
|
Phó Trưởng phòng
|
CV
|
24.1.11
|
Phó Chánh Văn phòng
|
CV
|
24.1.12
|
Phó Chánh Thanh tra
|
TTV
|
24.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
53
|
24.2.1
|
Quản lý tổ chức - biên chế và hội
|
CV
|
24.2.2
|
Quản lý đội
ngũ CBCCVC
|
CV
|
24.2.3
|
Quản lý chính quyền địa phương và
công tác thanh niên
|
CV
|
24.2.4
|
Quản lý tôn giáo
|
CV
|
24.2.5
|
Quản lý văn thư - lưu trữ
|
CV
|
24.2.6
|
Quản lý thi đua - khen thưởng
|
CV
|
24.2.7
|
Cải cách hành chính
|
CV
|
24.2.8
|
Trợ giúp pháp lý và hòa giải ở cơ sở
|
CV
|
24.2.9
|
Hành chính tư pháp
|
CV
|
24.2.10
|
Kiểm soát văn bản và thủ tục hành
chính
|
CV
|
24.2.11
|
Phổ biến và theo dõi thi hành pháp
luật
|
CV
|
24.2.12
|
Quản lý tài chính - ngân sách
|
CV
|
24.2.13
|
Quản lý kế hoạch và đầu tư
|
CV
|
24.2.14
|
Quản lý kinh tế tập thể và tư nhân
|
CV
|
24.2.15
|
Quản lý về thủy lợi
|
CV
|
24.2.16
|
Quản lý về nông nghiệp
|
CV
|
24.2.17
|
Quản lý khoa học công nghệ
|
CV
|
24.2.18
|
Quản lý đất đai
|
CV
|
24.2.19
|
Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản
|
CV
|
24.2.20
|
Quản lý môi trường
|
CV
|
24.2.21
|
Quản lý quy hoạch - kiến trúc
|
CV
|
24.2.22
|
Quản lý hạ tầng và phát triển đô thị
|
CV
|
24.2.23
|
Quản lý giao thông vận tải
|
CV
|
24.2.24
|
Quản lý xây dựng
|
CV
|
24.2.25
|
Quản lý công nghiệp, tiểu thủ công
nghiệp
|
CV
|
24.2.26
|
Quản lý thương mại
|
CV
|
24.2.27
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em
|
CV
|
24.2.28
|
Theo dõi bình đẳng giới
|
CS
|
24.2.29
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
CV
|
24.2.30
|
Quản lý về lao động, việc làm và dạy
nghề
|
CV
|
24.2.31
|
Thực hiện chính sách người có công
|
CV
|
24.2.32
|
Tiền lương và bảo hiểm
|
CV
|
24.2.33
|
Quản lý văn hóa thông tin cơ sở
|
CV
|
24.2.34
|
Quản lý văn hóa và gia đình
|
CV
|
24.2.35
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
CV
|
24.2.36
|
Quản lý du lịch
|
CV
|
24.2.37
|
Quản lý thông tin - truyền thông
|
CV
|
24.2.38
|
Quản lý giáo dục trung học cơ sở
|
CV
|
24.2.39
|
Quản lý giáo dục tiểu học
|
CV
|
24.2.40
|
Quản lý giáo dục
mầm non
|
CV
|
24.2.41
|
Quản lý kế hoạch và cơ sở vật chất giáo dục
|
CV
|
24.2.42
|
Theo dõi giáo dục thường xuyên, hướng
nghiệp
|
CV
|
24.2.43
|
Quản lý nghiệp vụ y
|
CV
|
24.2.44
|
Quản lý dược, mỹ phẩm
|
CV
|
24.2.45
|
Quản lý an toàn thực phẩm
|
CV
|
24.2.46
|
Quản lý y tế cơ sở và y tế dự phòng
|
CV
|
24.2.47
|
Quản lý dân số, kế hoạch hóa gia đình
|
CV
|
24.2.48
|
Quản lý bảo hiểm
y tế
|
CV
|
24.2.49
|
Lễ tân đối ngoại
|
CS
|
24.2.50
|
Theo dõi công tác dân tộc
|
CV
|
24.2.51
|
Thanh tra
|
TTV
|
24.2.52
|
Giải quyết khiếu nại tố cáo
|
CV
|
24.2.53
|
Tiếp công dân
|
CS
|
24.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
14
|
24.3.1
|
Hành chính tổng hợp
|
CV
|
24.3.2
|
Chuyên trách giúp HĐND
|
CV
|
24.3.3
|
Hành chính một cửa
|
CS
|
24.3.4
|
Công nghệ thông tin
|
CV
hoặc TĐ
|
24.3.5
|
Quản trị công sở
|
CS
|
24.3.6
|
Tiếp nhận và xử
lý đơn thư
|
CS
|
24.3.7
|
Kế toán
|
KTVTC
|
24.3.8
|
Thủ quỹ
|
NV
|
24.3.9
|
Văn thư
|
NV
|
24.3.10
|
Lưu trữ
|
NV
hoặc TĐ
|
24.3.11
|
Nhân viên kỹ
thuật
|
|
24.3.12
|
Lái xe
|
|
24.3.13
|
Phục vụ
|
|
24.3.14
|
Bảo vệ
|
|