TT
|
Loại văn bản
|
Nội dung trích yếu
|
Thẩm quyền ban hành
|
Ghi chú
|
I. VĂN BẢN HÀNH CHÍNH
|
1.
|
Công văn
|
Về việc đăng ký, cử cán bộ tham gia hội
đồng, tổ chức tư vấn...
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM001
|
2.
|
Công văn
|
Về việc đăng ký làm việc, đăng ký lịch công
tác
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM002
|
3.
|
Công văn
|
Về việc góp ý dự thảo văn bản
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM003
|
4.
|
Công văn
|
Về việc thẩm định tiêu chí, nội dung đạt chuẩn
nông thôn mới
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM004
|
5.
|
Công văn
|
Về việc đồng ý tiếp nhận cán bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM005
|
6.
|
Công văn
|
Về việc đề xuất danh mục nhiệm vụ khoa học
- công nghệ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM006
|
7.
|
Công văn
|
Về việc dự kiến phân bổ dự toán thu, chi
ngân sách nhà nước
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM007
|
8.
|
Công văn
|
Về việc báo cáo tình hình biến động tài sản
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM008
|
9.
|
Công văn
|
Về việc phát động thi đua, ký kết giao ước
thi đua và đăng ký danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM009
|
10.
|
Công văn
|
Về việc đồng ý cho công chức chuyển công
tác
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM010
|
11.
|
Công văn
|
Về việc điều động cán bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM011
|
12.
|
Công văn
|
Về việc nghị thẩm định văn bản QPPL
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM012
|
13.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị thẩm định dự án
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM013
|
14.
|
Tờ trình
|
Về việc cấp phép khai thác thu hoạch gỗ
rừng trồng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM014
|
15.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị ban hành phương án huy động
lực lượng chữa cháy rừng khi xảy ra cháy lớn
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM015
|
16.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị ban hành chỉ thị tăng cường
các biện pháp cấp bách phòng cháy, chữa cháy rừng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM016
|
17.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị bổ nhiệm cán bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM017
|
18.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị bổ nhiệm lại cán bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM018
|
19.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị kéo dài thời gian giữ chức
vụ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM019
|
20.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị điều động và bổ nhiệm cán
bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM020
|
21.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị miễn nhiệm cán bộ
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM021
|
22.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị cử cán bộ phụ trách
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM022
|
23.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị nâng bậc lương thường xuyên
đối với công chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM023
|
24.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị nâng bậc lương trước thời
hạn đối với công chức do lập thành tích xuất sắc
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM024
|
25.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị nâng bậc lương trước thời
hạn để nghỉ hưu đối với công chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM025
|
26.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị hưởng phụ cấp thâm niên
vượt khung đối với công chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM026
|
27.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị khen thưởng thành tích
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM027
|
28.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị công nhận danh hiệu thi đua
và khen thưởng thành tích công tác năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM028
|
29.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị cử công chức (viên chức) đi
công tác nước ngoài
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM029
|
30.
|
Tờ trình
|
Về việc đề nghị ban hành văn bản QPPL
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM030
|
31.
|
Chương trình
|
Chương trình công tác trọng tâm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM031
|
32.
|
Kế hoạch
|
Công tác cải cách hành chính
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM032
|
33.
|
Kế hoạch
|
Kiểm soát thủ tục hành chính
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM033
|
34.
|
Kế hoạch
|
Thanh tra, kiểm tra
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM034
|
35.
|
Kế hoạch
|
Đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM035
|
36.
|
Kế hoạch
|
Tuyển dụng viên chức vào làm việc tại Sở
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM036
|
37.
|
Báo cáo
|
Công tác cải cách hành chính tháng/năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM037
|
38.
|
Báo cáo
|
Kiểm soát thủ tục hành chính tháng/năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM038
|
39.
|
Báo cáo
|
Công tác thi đua, khen thưởng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM039
|
40.
|
Báo cáo
|
Thành tích thi đua, khen thưởng (áp dụng
đối với Tập thể)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM040
|
41.
|
Báo cáo
|
Thành tích thi đua, khen thưởng (áp dụng
đối với cá nhân)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM041
|
42.
|
Báo cáo
|
Sáng
kiến cải tiến kỹ thuật (đề nghị công nhận danh hiệu Chiến sĩ thi đua)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM042
|
43.
|
Báo cáo
|
Tình hình thực hiện kế hoạch (tháng, quý,
06 tháng) và hàng năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM043
|
44.
|
Báo cáo
|
Công tác bảo vệ bí mật nhà nước năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM044
|
45.
|
Báo cáo
|
Công tác phòng chống tham nhũng và thực
hành tiết kiệm chống lãng phí quý/6 tháng/năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM045
|
46.
|
Báo cáo
|
Thực hiện quy chế dân chủ 6 tháng/năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM046
|
47.
|
Thông báo
|
Về việc phân công công việc cho cán bộ,
công chức, viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM047
|
48.
|
Thông báo
|
Về việc phân công công
việc trong Ban Giám đốc
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM048
|
49.
|
Thông báo
|
Về việc nghỉ hưu đối với công chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM049
|
50.
|
Thông báo
|
Về việc nghỉ hưu đối với viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM050
|
51.
|
Thông báo
|
Về việc trúng tuyển viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM051
|
52.
|
Giấy mời
|
Giấy mời tham dự Hội nghị, làm việc... (báo
chí)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM052
|
53.
|
Giấy mời
|
Giấy mời tham dự Hội nghị, làm việc...
(chung nhiều người)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM053
|
54.
|
Giấy mời
|
Giấy mời tham dự Hội nghị, làm việc...
(riêng một người)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM054
|
55.
|
Quyết định
|
Về việc phê duyệt kết quả tuyển dụng viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM055
|
56.
|
Quyết định
|
Về việc bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM056
|
57.
|
Quyết định
|
Về việc chuyển chức danh nghề nghiệp viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM057
|
58.
|
Quyết định
|
Về việc cử người hướng dẫn tập sự công chức
(viên chức)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM058
|
59.
|
Quyết định
|
Về việc điều động công chức (viên chức)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM059
|
60.
|
Quyết định
|
Về việc bổ nhiệm cán bộ quản lý
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM060
|
61.
|
Quyết định
|
Về việc bổ nhiệm lại cán bộ quản lý
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM061
|
62.
|
Quyết định
|
Về việc kéo dài thời gian giữ chức vụ cán
bộ quản lý
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM062
|
63.
|
Quyết định
|
Về việc điều động và bổ nhiệm cán bộ quản
lý
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM063
|
64.
|
Quyết định
|
Về việc nâng bậc lương thường xuyên viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM064
|
65.
|
Quyết định
|
Về việc nâng bậc lương trước thời hạn viên
chức do lập thành tích xuất sắc
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM065
|
66.
|
Quyết định
|
Về việc nâng bậc lương trước thời hạn để
nghỉ hưu đối với viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM066
|
67.
|
Quyết định
|
Về việc hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung
viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM067
|
68.
|
Quyết định
|
Về việc bổ nhiệm và chuyển chức danh nghề
nghiệp viên chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM068
|
69.
|
Quyết định
|
Về việc nghỉ hưu để hưởng chế độ bảo hiểm
xã hội
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM069
|
70.
|
Quyết định
|
Về việc thanh tra, kiểm tra
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM070
|
71.
|
Quyết định
|
Về việc cử công chức, viên chức đi đào tạo, bồi
dưỡng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM071
|
72.
|
Quyết định
|
Về việc cho phép công chức (viên chức) đi nước
ngoài vì việc riêng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM072
|
73.
|
Quyết định
|
Về việc khen thưởng thành tích
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM073
|
74.
|
Quyết định
|
Về việc khen thưởng thành tích công tác năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM074
|
75.
|
Quyết định
|
Về việc công nhận danh hiệu thi đua
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM075
|
76.
|
Quyết định
|
Về việc kỷ luật cán bộ, công chức, viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM076
|
77.
|
Quyết định
|
Về việc giao dự toán ngân sách Nhà nước
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM077
|
78.
|
Quyết định
|
Về việc định mức phân bổ dự toán chi thường
xuyên
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM078
|
79.
|
Quyết định
|
Về việc phê duyệt kết quả chỉ định thầu Gói
thầu
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM079
|
80.
|
Quyết định
|
Về việc phê duyệt dự toán kinh phí
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM080
|
81.
|
Quyết định
|
Về việc thành lập/kiện toàn Ban chỉ đạo
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM081
|
82.
|
Quyết định
|
Về việc tiếp nhận và bố trí công chức/viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM082
|
83.
|
Đề án
|
Vị trí việc làm và cơ cấu công chức, viên
chức
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM083
|
84.
|
Kết luận
|
Về việc thanh tra, kiểm tra
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM084
|
II. VĂN BẢN CỦA CƠ QUAN HCNN TRONG
BỘ THỦ TỤC THÀNH CHÍNH (theo lĩnh vực)
|
A. LĨNH VỰC TRỒNG TRỌT
|
85.
|
Thông báo
|
Tiếp nhận bản công
bố hợp quy
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM085
|
86.
|
Thông báo
|
Tiếp nhận công bố
hợp quy sản phẩm rau, quả, chè an toàn
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM086
|
87.
|
Giấy chứng
nhận
|
Chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất, sơ chế rau, quả, chè an toàn
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM087
|
88.
|
Giấy công
nhận
|
Công nhận vườn cây
đầu dòng cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM088
|
B. LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG TRÌNH XÂY
DỰNG
|
89.
|
Công văn
|
Tham gia ý kiến
thiết kế cơ sở dự án nhóm B, nhóm C, điều chỉnh bổ sung thiết kế cơ sở công
trình thủy lợi, đê điều
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM089
|
90.
|
Công
văn
|
Tham
gia ý kiến chủ trương đầu tư dự án...
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM090
|
91.
|
Quyết định
|
Thẩm định, phê
duyệt BCKTKT, KHĐT các dự án thuộc chuyên ngành quản lý đầu tư bằng nguồn vốn
sự nghiệp
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM091
|
92.
|
Quyết
định
|
Phê
duyệt thiết kế kỹ thuật/ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng
|
Giám
đốc Sở
|
00.11.H57.BM092
|
93.
|
Thông báo
|
Kết quả kiểm tra
công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với công trình chuyên
ngành nông nghiệp và PTNT trên địa bàn tỉnh
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM093
|
C. LĨNH VỰC KẾ HOẠCH – TÀI CHÍNH
|
94.
|
Quyết
định
|
Phê duyệt thiết kế
- dự toán các mô hình khuyến nông, khuyến ngư, các công trình khai hoang,
phục hoá, trồng cây lương thực, rau màu, mô hình thủy sản (nguồn vốn ngân
sách)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM094
|
95.
|
Quyết
định
|
Phê duyệt dự toán
các chương trình tập huấn, quản lý, mua sắm trang thiết bị... sử dụng kinh
phí ngân sách thuộc Sở Nông nghiệp và PTNT quản lý
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM095
|
D. BẢO VỆ THỰC VẬT
|
96.
|
Giấy
chứng nhận
|
Chứng nhận đủ điều
kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM096
|
97.
|
Giấy
chứng nhận
|
Chứng nhận đủ điều
kiện hành nghề xông hơi khử trùng vật thể bảo quản nội địa
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM097
|
98.
|
Giấy
phép
|
Cấp giấy phép vận
chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM098
|
99.
|
Chứng
chỉ
|
Cấp mới/cấp lại
chứng chỉ hành nghề buôn bán thuốc BVTV
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM099
|
100.
|
Chứng
chỉ
|
Cấp mới/cấp lại
chứng chỉ hành nghề sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực
vật
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM100
|
101.
|
Chứng
chỉ
|
Cấp mới/cấp lại
chứng chỉ hành nghề xông hơi khử trùng vật thể bảo quản nội địa
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM101
|
102.
|
Giấy xác
nhận
|
Nội dung quảng cáo
thuốc bảo vệ thực vật bảo vệ thực vật
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM102
|
Đ. THÚ Y
|
103.
|
Giấy chứng
nhận
|
Kiểm dịch động vật tham
gia hội chợ, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể thao (động vật vận
chuyên trong nước)
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM103
|
104.
|
Giấy chứng
nhận
|
Kiểm dịch động vật
tham gia hội chợ, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể
thao; sản phẩm động vật tham gia hội chợ, triển lãm (mang từ nước ngoài vào Việt Nam)
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM104
|
105.
|
Giấy chứng
nhận
|
Kiểm dịch sản phẩm động
vật tham gia hội chợ, triển lãm (sản phẩm động vật trong nước)
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM105
|
106.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
kiểm dịch động vật vận chuyển ra ngoài tỉnh
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM106
|
107.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
kiểm dịch sản phẩm động vật vận chuyển ra ngoài tỉnh
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM107
|
108.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
kiểm dịch động vật vận chuyển trong tỉnh
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM108
|
109.
|
Giấy chứng nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
kiểm dịch sản phẩm động vật vận chuyển trong tỉnh
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM109
|
110.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thuỷ sản
|
Kiểm
dịch viên
|
00.11.H57.BM110
|
111.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện vệ sinh thú y
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM111
|
112.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận
điều kiện vệ sinh thú y đối với cơ sở sản xuất kinh doanh giống và nuôi thủy
sản thương phẩm
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM112
|
113.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh thuốc thú y
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM113
|
114.
|
Công văn
|
Chấp nhận xây dựng
vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM114
|
115.
|
Chứng chỉ
|
Cấp chứng chỉ hành nghề
kinh doanh thuốc thú y
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM115
|
116.
|
Chứng chỉ
|
Cấp chứng chỉ hành nghề
thú y (Cấp mới/ gia hạn)
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM116
|
E. NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (đã đưa ra
khỏi DM)
|
G. KHAI THÁC VÀ BẢO VỆ NGUỒN LỢI
THỦY SẢN (đã đưa ra khỏi DM)
|
H. LÂM NGHIỆP
|
117.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp giấy chứng nhận
nguồn gốc lô cây con
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM117
|
118.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp giấy chứng nhận
nguồn gốc lô giống cây trồng Lâm nghiệp chính
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM118
|
119.
|
Chứng chỉ
|
Cấp chứng chỉ công
nhận nguồn giống cây trồng lâm nghiệp.
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM119
|
120.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt
hồ sơ thiết kế và dự toán trồng, chăm sóc rừng, quản lý, bảo vệ rừng, khoanh
nuôi tái sinh, khai thác, điều chế rừng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM120
|
121.
|
Quyết
định
|
Về việc Phê duyệt dự toán
chăm sóc rừng ….. năm (từ năm … đến …..)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM121
|
122.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt
dự toán các công trình lâm sinh (nhà trạm, đường lâm sinh, đường ranh cản
lửa, chòi canh lửa rừng....)
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM122
|
123.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt
hồ sơ thiết kế và dự toán các công trình …
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM123
|
124.
|
Quyết định
|
Về việc Thẩm định,
phê duyệt phương án cải tạo rừng
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM124
|
125.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt hồ sơ thiết kế và cấp phép khai thác tận dụng gỗ trong rừng sản xuất là rừng tự nhiên của các tổ chức thuộc tỉnh
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM125
|
126.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt hồ sơ và cấp phép tận thu gỗ đối với các khu rừng đặc dụng của …
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM126
|
127.
|
Quyết định
|
Về việc Phê duyệt
hồ sơ thiết kế và cấp phép khai thác gỗ rừng trồng phòng hộ …
|
Giám đốc Sở
|
00.11.H57.BM127
|
I. KIỂM LÂM
|
128.
|
Giấy phép
|
Cấp phép vận chuyển
gấu
|
Hạt trưởng
|
00.11.H57.BM128
|
129.
|
Giấy phép
|
Cấp Giấy phép vận
chuyển đặc biệt
|
Hạt trưởng
|
00.11.H57.BM129
|
130.
|
Giấy chứng
nhận
|
Giấy chứng nhận
trại nuôi gấu
|
Hạt trưởng
|
00.11.H57.BM130
|
131.
|
Giấy chứng
nhận
|
Giấy chứng nhận
trại nuôi động vật thông thường
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM131
|
132.
|
Giấy chứng
nhận
|
Đăng ký trại nuôi sinh sản/nuôi
sinh trưởng/trồng cây nhân tạo động, thực vật hoang dã
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM132
|
133.
|
Giấy xác
nhận
|
Đóng búa kiểm lâm
|
Hạt trưởng
|
00.11.H57.BM133
|
K. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG, LÂM SẢN
VÀ THỦY SẢN
|
134.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp và cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh
thực phẩm nông lâm thuỷ sản
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM134
|
135.
|
Giấy chứng
nhận
|
Cấp giấy xác nhận
kiến thức về an toàn thực phẩm
|
Chi cục
trưởng
|
00.11.H57.BM135
|