TT
|
Đối
tượng phép thử
|
Tên
phép thử
|
Phương
pháp thử
|
LOD
|
Chất
lượng thuốc BVTV
|
1
|
Nguyên liệu và thành phẩm thuốc
BVTV
|
Phương
pháp thử tính chất lý hóa
|
TCVN
8050:2009
|
na
|
2
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Abamectin
|
Xác
định hàm lượng hoạt chất
|
TCVN
9475:2012
|
na
|
3
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Acetamiprid
|
nt
|
TC07/2001-CL
|
na
|
4
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Alpha Cypermethrin
|
nt
|
TCVN
8979: 2011
|
na
|
5
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Amitraz
|
nt
|
TC
06/2001-CL
|
na
|
6
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Acetochlor
|
nt
|
TC
08/2003-CL
|
na
|
7
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Alachlor
|
nt
|
TC
75/97-CL
|
na
|
8
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Ametryn
|
nt
|
TCCS
36: 2012/BVTV
|
na
|
9
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Atrazine
|
nt
|
TC
09/2002-CL
|
na
|
10
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Azoxystrobin
|
nt
|
TC
02/06-CL
|
na
|
11
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Azadirachtin
|
nt
|
TCVN8383:2010
|
na
|
12
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Amitraz
|
nt
|
TC06/01-CL
|
na
|
13
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Benfuracarb
|
nt
|
10TCN
389-99
|
na
|
14
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bismerthiazol
|
nt
|
TCCS
37: 2012/BVTV
|
na
|
15
|
Thuốc BVTV chứa hoạt nấm Beauveria
|
nt
|
TCCS
40: 2012/BVTV
|
na
|
16
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Beta Cypermethrrin
|
nt
|
TC
08/04-CL
|
na
|
17
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Beta- Cyfluthrin
|
nt
|
TC
116/2000-CL
|
na
|
18
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Buprofezin
|
nt
|
TCVN
9477:2012 (*)
|
na
|
19
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bensufuron-M
|
nt
|
TC
109/2000-CL
|
na
|
20
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bentazone
|
nt
|
TC
06/2003-CL
|
na
|
21
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bispyribac-sodium
|
nt
|
TC
115/2000-CL
|
na
|
22
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Butachlor
|
nt
|
TC
08/96-CL
|
na
|
23
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Brodifacum
|
nt
|
TC
90/98 – CL
|
na
|
24
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bromadiolone
|
nt
|
TC
100/99 - CL
|
na
|
25
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Bekaphos
|
nt
|
TC
34/89 – CL
|
na
|
26
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cabaryl
|
nt
|
TC
68/96 CL
|
na
|
27
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Carbosufan
|
nt
|
TC
112/2000-CL
|
na
|
28
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Chlofenapyr
|
nt
|
TC
07/2002- CL
|
na
|
29
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Chlorpyrifos Ethyl (Methyl)
|
nt
|
TCCS
30: 2011/ BVTV
|
na
|
30
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Chromafenozide
|
nt
|
TC
09/06-CL
|
na
|
31
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cyfluthrin
|
nt
|
TC
94/98- CL
|
na
|
32
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cypermethrin
|
nt
|
TCVN
8143:2009
|
na
|
33
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cyromazine
|
nt
|
TC
08/2001 – CL
|
na
|
34
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Carbendazim
|
nt
|
TC
72/97-CL
|
na
|
35
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Chlorothalonil
|
nt
|
TCVN
8145:2009
|
na
|
36
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Copper citrate
|
nt
|
TC
05/2007-CL
|
na
|
37
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Copper oxychloride
|
nt
|
TC
111/2000-CL
|
na
|
38
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Copper hydrocide
|
nt
|
TC
110/2000-CL
|
na
|
39
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Copper sulfate
|
nt
|
TC
06/2004-CL
|
na
|
40
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cyproconazole
|
nt
|
TC
04/2002 - CL
|
na
|
41
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Clefoxydim (Profoxydim)
|
nt
|
TC
02/2002-CL
|
na
|
42
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cyclosulfamuron
|
nt
|
TC
113/2000-CL
|
na
|
43
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cyhalofop butyl
|
nt
|
TC
01/2004-CL
|
na
|
44
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cymoxanil
|
nt
|
TC
09/05-CL
|
na
|
45
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Clothidanidin
|
nt
|
TC 10/06-CL
|
na
|
46
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Cartap hydrochloride
|
nt
|
TCVN
8380: 2010
|
na
|
47
|
Thuốc BVTV có chứa hoạt chất
Chlorantraniliprole
|
nt
|
TCCS
10:2010/BVTV (*)
|
na
|
48
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Deltamethrin (Decamethrin)
|
nt
|
TCVN
8980:2011
|
na
|
49
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Diafenthiuron
|
nt
|
TCCS
38: 2012/BVTV
|
na
|
50
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Diazinon
|
nt
|
TC14/07-CL
|
na
|
51
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Dimethoate
|
nt
|
TCVN
8382:2010
|
na
|
52
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Dinotefuran
|
nt
|
TC
12/06 - CL
|
na
|
53
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Dicofon
|
nt
|
TC
43/89 - CL
|
na
|
54
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Diniconazole
|
nt
|
TC
03/2002-CL
|
na
|
55
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Dalapon
|
nt
|
TC
20/89-CL
|
na
|
56
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Diuron
|
nt
|
TC
96/98-CL
|
na
|
57
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Difenoconazole
|
nt
|
TC
03/2003 - CL
|
na
|
58
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Dimethomorph
|
nt
|
-
CIPAC Handbook Volume G 483 (*)
- TC
11/06-CL
|
na
|
59
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Emamectin (Emamectin Benzoate)
|
nt
|
TC
07/2004 - CL
|
na
|
60
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Endosunfan
|
nt
|
TC
101/99 CL
|
na
|
61
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Esfenvalerate
|
nt
|
TC
01/08-CL (*)
|
na
|
62
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Edifenphos
|
nt
|
TC
12/07 –CL
|
na
|
63
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Epoxiconazole
|
nt
|
TC
05/06 - CL
|
na
|
64
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Ethoxysulfuron
|
nt
|
TC
93/98-CL
|
na
|
65
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Ethoprophos
|
nt
|
TC
83/98-CL
|
na
|
66
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Ethiprole
|
nt
|
TC01/07-CL
(*)
|
na
|
67
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Ethaboxam
|
nt
|
TCCS
12:2010/BVTV
|
na
|
68
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fenitrothion
|
nt
|
TC
11/07- CL
|
na
|
69
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fenpropathrin
|
nt
|
TC
89/98 CL
|
na
|
70
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fenpyproximate
|
nt
|
TC
04/06-CL
|
na
|
71
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fipronil
|
nt
|
-
CIPAC Handbook Volume J 581 (*)
- TC
05/2002 – CL
|
na
|
72
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Flusilazole
|
nt
|
TCVN
8386:2010 (*)
|
na
|
73
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Folpet
|
nt
|
TC
04/2001-CL
|
na
|
74
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fosetyl aluminium
|
nt
|
TC
05/2004-CL
|
na
|
75
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fthalide
|
nt
|
TC
85/98 –CL
|
na
|
76
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fenoxaprop-P-ethyl
|
nt
|
TC
01/2002-CL
|
na
|
77
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Fluazifop butyl
|
nt
|
TC
01/2001-CL
|
na
|
78
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV
chứa Fenvalerate
|
nt
|
TC
13/07-CL
|
na
|
79
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Fenbuconazole
|
nt
|
TCCS
11:2010/BVTV
|
na
|
80
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Fenobucarb
|
nt
|
TCVN
8983:2011
|
na
|
81
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fenoxanil
|
nt
|
TCCS
3:2009/BVTV
|
na
|
82
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất
Flubendiamide
|
nt
|
TCCS
42:2012/BVTV
|
na
|
83
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Gama Cyhalothrin
|
nt
|
TC
01/2005-CL
|
na
|
84
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Glyphosate
|
nt
|
TCCS1:2009/BVTV
|
na
|
85
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Gibbrellic acid
|
nt
|
TC
10/2002-CL
|
na
|
86
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Hexaconazole
|
nt
|
TCVN
8381:2010
|
na
|
87
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Imidacloprid
|
nt
|
TC
07/06-CL
|
na
|
88
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Indoxacarb
|
nt
|
TC
03/2005-CL
|
na
|
89
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV
chứa Isoprocarb
|
nt
|
TC
31/89 – CL
|
na
|
90
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Iprodione
|
nt
|
TC
74/97-CL
|
na
|
91
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Iprovalicarb
|
nt
|
TC
05/2003-CL
|
na
|
92
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Isoprothiolane
|
nt
|
TCVN
8981:2011
|
na
|
93
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Imazapic
|
nt
|
TC
03/2004-CL
|
na
|
94
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Imazosulfuron
|
nt
|
TC 02/04-CL
|
na
|
95
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Isoxaflutole
|
nt
|
TCVN
8387:2010
|
na
|
96
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Iodosulfuron methyl Sodium
|
nt
|
TC
03/07-CL (*)
|
na
|
97
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Kasugamycin
|
nt
|
TCCS
21: 2011/BVTV
|
na
|
98
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Lambda Cyhalothrin
|
nt
|
TC
07/07 – CL
|
na
|
99
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Lufenuron
|
nt
|
TC
06/2002 – CL
|
na
|
100
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Methidathion
|
nt
|
TC
95/98 – CL
|
na
|
101
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Methomyl
|
nt
|
TCVN
8388:2010
|
na
|
102
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Monocrotophos
|
nt
|
TCVN
4541-88
|
na
|
103
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Mancozeb
|
nt
|
TCCS
2:2009/BVTV
|
na
|
104
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metalaxyl
|
nt
|
TCCS
4:2009/BVTV
|
na
|
105
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metalaxyl-M
|
nt
|
TCCS
06:2009/BVTV (*)
|
na
|
106
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metiram complex
|
nt
|
TC
04/2003-CL
|
na
|
107
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Mefenacet
|
nt
|
TC
04/2004 – CL
|
na
|
108
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metolachlor
|
nt
|
TC
104/99 – CL
|
na
|
109
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metribuzin
|
nt
|
TC
106/99 – CL
|
na
|
110
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metsulfuron Methyl
|
nt
|
TC
103/99 – CL
|
na
|
111
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metaldehyde
|
nt
|
TC
09/2004-CL
|
na
|
112
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Metominostrobin
|
nt
|
TCVN
8384:2010
|
na
|
113
|
Thuốc BVTV chứa nấm Metarhizium
anizopliae
|
nt
|
TCCS
41: 2012/BVTV
|
na
|
114
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất
Myclobutanil
|
nt
|
TCCS
43: 2012/BVTV
|
na
|
115
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Naled
|
nt
|
TC
32/89-CL
|
na
|
116
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Novaluron
|
nt
|
TC02/CL:2007
(*)
|
na
|
117
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Ningnamycin
|
nt
|
TCCS
7:2008/BVTV
|
na
|
118
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Niclosamide
|
nt
|
TC
05/2005-CL
|
na
|
119
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Omethoate
|
nt
|
TC
92/98 – CL
|
na
|
120
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Oxadiargyl
|
nt
|
TC
01/06-CL
|
na
|
121
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Oxyfluorfen
|
nt
|
TC
06/07-CL
|
na
|
122
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Permethrin
|
nt
|
TCCS
31: 2011/ BVTV
|
na
|
123
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Phenthoate (Dimefenthoate )
|
nt
|
TC
80/98 – CL
|
na
|
124
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Phosalone
|
nt
|
TC
77/97 – CL
|
na
|
125
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pirimicarb
|
nt
|
TC
04/2005- CL
|
na
|
126
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Profenofos
|
nt
|
TC
08/07 CL
|
na
|
127
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Propargite
|
nt
|
TCVN
9479:2012
|
na
|
128
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Prydaben
|
nt
|
TC
02/2003 – CL
|
na
|
129
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Pencycuron
|
nt
|
TCVN
9481:2012 (*)
|
na
|
130
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Propiconazole
|
nt
|
TCCS
22: 2011/ BVTV
|
na
|
131
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Propineb
|
nt
|
TCVN
9480:2012
|
na
|
132
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Paraquat Dichloride
|
nt
|
TCVN
9476:2012
|
na
|
133
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pendimethalin
|
nt
|
TC
09/2003-CL
|
na
|
134
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Propanil
|
nt
|
10
TCN 434/2001
|
na
|
135
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pyrazosulfuron ethyl
|
nt
|
TCCS
32: 2011/ BVTV (*)
|
na
|
136
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pacloburazole
|
nt
|
TC
14/06 – CL
|
na
|
137
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Profoxydim
|
nt
|
TC
02/02-CL
|
na
|
138
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Penoxsulam
|
nt
|
TC04/07-CL
(*)
|
na
|
139
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pymetrozine
|
nt
|
TCCS
13:2010/BVTV
|
na
|
140
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Pretilachlor
|
nt
|
TCVN
8144:2009
|
na
|
141
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Propisochlor
|
nt
|
TCVN
8385:2010
|
na
|
142
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất
Pyraclostrobin
|
nt
|
TCCS
44:2012/BVTV
|
na
|
143
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất
Prochloraz
|
nt
|
TCCS
45:2012/BVTV
|
na
|
144
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Quinalphos
|
nt
|
TC
01/2003 – CL
|
na
|
145
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Quinclorac
|
nt
|
TC
114/2000 – CL
|
na
|
146
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Quizalofop-P-Ethyl
|
nt
|
TC
07/2003- CL
|
na
|
147
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV Rotenone
|
nt
|
TCCS
6:2008/BVTV
|
na
|
148
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Spinosad
|
nt
|
TC 02/2005-
CL
|
na
|
149
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Saikuzuo (MBAMT)
|
nt
|
TC
98/99-CL
|
na
|
150
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Sulfur
|
nt
|
TCVN
8984:2011
|
na
|
151
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc BVTV
chứa Simazine
|
nt
|
TC
35/89 – CL
|
na
|
152
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa S – Metolachlor
|
nt
|
TC
10/2005 – CL
|
na
|
153
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Tralomethrin
|
nt
|
TC
99/99 – CL
|
na
|
154
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Trichlofon
|
nt
|
TC
15/07-CL
|
na
|
155
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Tebuconazole
|
nt
|
TCVN
9482:2012
|
na
|
156
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Tetraconazole
|
nt
|
TC 06/2005-
CL
|
na
|
157
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Thiamethoxam
|
nt
|
TC
03/2001-CL
|
na
|
158
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Thiophanate methyl
|
nt
|
TCVN
8982:2011 (*)
|
na
|
159
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Thiram
|
nt
|
TC
37/89- CL
|
na
|
160
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Triadimefon
|
nt
|
10TCN
615-2005 (*)
|
na
|
161
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Triadimenol
|
nt
|
10TCN
501-2002 (*)
|
na
|
162
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Tricyclazole
|
nt
|
TC
08/2002-CL
|
na
|
163
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Thiosultap Sodium
|
nt
|
TC
09/07-CL
|
na
|
164
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Thiobencarb
|
nt
|
TC
61/95 – CL
|
na
|
165
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Triasulfuron
|
nt
|
TC
02/2001 – CL
|
na
|
166
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Trifloxystrobin
|
nt
|
TC
02/08 – CL (*)
|
na
|
167
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Toxaphen
|
nt
|
TC
41/89 – CL
|
na
|
168
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất
Thiacloprid
|
nt
|
TCCS
5:2009/BVTV
|
na
|
169
|
Thuốc BVTV chứa nấm Trichoderma sp.
|
nt
|
TCCS
39: 2012
|
na
|
170
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Warfarin
|
nt
|
TC
106/99 - CL
|
na
|
171
|
Thuốc kỹ thuật và thành phẩm thuốc
BVTV chứa Zineb
|
nt
|
TCVN
9478:2012
|
na
|
Dư lượng
thuốc BVTV
|
#
|
Đối tượng phép thử
|
Tên phép thử
|
Phương
pháp thử
|
LOQ
|
172
|
Rau quả
|
Phương pháp phân tích đa dư lượng
thuốc BVTV
|
TCCS
46: 2012/BVTV
|
|
173
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
BVTV Hymexazole
|
TCCS
47: 2012/BVTV
|
|
174
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
BVTV Nitenpyram
|
TCCS
48: 2012/BVTV
|
|
175
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
BVTV Pyrimethanil
|
TCCS
49: 2012/BVTV
|
|
176
|
Rau quả
|
Xác định Formaldehyde Phương pháp sắc
ký lỏng cao áp
|
TCCS
50: 2012/BVTV
|
|
177
|
Nho
|
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Profenofos
|
TCNB
02: 2006 (*)
|
50
ppb
|
178
|
Rau quả
|
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật -nhóm Cúc tổng hợp: Lambda-Cyhalothrin; Permethrin; Cyfluthrin;
Cypermethrin; Fenvalarate; Deltamethrin
|
TCNB
05-1: 2010 (*)
|
10
ppb
|
179
|
Rau quả
|
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật - nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Diazinon; Phenthoate; Pyridaphenthion
|
TCNB
05-2: 2010 (*)
|
50
ppb
|
180
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng DDT
|
10-TCN
228-95 (*)
|
5
ppb
|
181
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Iprodione
|
TC
04/DL: 2008 (*)
|
50
ppb
|
182
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
BVTV 2,4-D
|
10
TCN 711: 2006
|
20
ppb
|
183
|
Rau
|
Phương pháp xác định dư lượng hoạt
chất trừ sâu Methomyl
|
TC
10/DL: 2004
|
50
ppb
|
184
|
Rau, quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
Amisulbrom
|
TCCS
23: 2011/BVTV
|
50
ppb
|
185
|
Rau, quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
Fluopicolide
|
TCCS
24: 2011/BVTV
|
50
ppb
|
186
|
Rau, quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
Mylobutanil
|
TCCS
25: 2011/BVTV
|
50
ppb
|
187
|
Rau, quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
điều hòa sinh trưởng Gibberellic acid
|
TCCS
28: 2011/BVTV
|
50
ppb
|
188
|
Rau, quả
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
trừ sâu nhóm carbamate
|
TCCS
29: 2011/BVTV
|
20
ppb
|
189
|
Rau, Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Buprofezin
|
TC
27/97-DL
|
50
ppb
|
190
|
Rau Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Diniconazole
|
TC
26DL/96
|
50
ppb
|
191
|
Rau Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng DDT –
Lindan
|
10TCN
228-95 (*)
|
5
ppb
|
192
|
Rau Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng nhanh
nhóm lân - carbamate
|
- TC
08DL-93
-
800/QN-BVTV
|
na
|
193
|
Rau, Quả
|
Xác định đa dư lượng thuốc BVTV:
acephate, chlorpyriphos, diazinon, dimethoate, fenitrothion, profenophos,
methidathion, trichlorfon, α-endosulfan, β-endosulfan, iprodion, cyfluthrin,
cypermethrin, fenvalerate, cyhalothrin, permethrin, difenoconazole,
propiconazole, chlorothalonil, fipronil, indoxacarb -phương pháp sắc ký khí
|
TCVN
8319: 2010
|
20-50
ppb
|
194
|
Rau
|
Phương pháp xác định dư lượng
Captan
|
10TCN
292-97
|
50
ppb
|
195
|
Rau
|
Phương pháp xác định dư lượng
Benomyl
|
TC
23/96-DL
|
50
ppb
|
196
|
Rau
|
Phương pháp xác định dư lượng
Methomyl
|
TC
10/DL-2004
|
50
ppb
|
197
|
Rau
|
Phương pháp xác định dư lượng
Fipronil
|
TC
34/2000-DL
|
2
ppb
|
198
|
Rau quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Iprodione
|
TC
04/DL-2008 (*)
|
50
ppb
|
199
|
Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Carbendazim
|
TC
11/2001-DL
|
50
ppb
|
200
|
Quả
|
Phương pháp xác định dư lượng
Iprodione
|
TC
04/DL/2008
|
50
ppb
|
201
|
Quả
|
Xác định dư lượng thuốc BVTV
Prochloraz- Phương pháp sắc ký khí
|
TCCS7:2009/BVTV
|
5
ppb
|
202
|
Gạo
|
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Chlorpyrifos ethyl
|
TCNB
01: 2006 (*)
|
10
ppb
|
203
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng
Carbon disulfide
|
TCNB
06: 2009 (*)
|
50
ppb
|
204
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng thuốc
BVTV Benomyl
|
TCNB
07: 2009 (*)
|
50
ppb
|
205
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng 2,4 D
|
TCNB
08: 2008 (*)
|
10
ppb
|
206
|
Gạo
|
Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc
bảo vệ thực vật – nhóm cúc tổng hợp: Permethrin, Deltamethrin
|
TCNB
09: 2009 (*)
|
10
ppb
|
207
|
Gạo
|
Phương pháp xác định đa dư lượng
thuốc bảo vệ thực vật – nhóm chlor hữu cơ: HCH (α, β, δ, γ); DDT (O,P’ và
P,P’)
|
TCNB
10: 2009 (*)
|
10
ppb
|
208
|
Gạo
|
Phương pháp xác định đa dư lương
thuốc bảo vệ thực vật – nhóm lân hữu cơ: Dimethoate; Dichlorvos; Malathion;
Phosalone
|
TCNB
11: 2009 (*)
|
50
ppb
|
209
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng
Trichlorfon
|
TCNB
12: 2009 (*)
|
50
ppb
|
210
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng 2,4-D
|
TC
39/ 2000-DL
|
50
ppb
|
211
|
Gạo
|
Phương pháp xác định dư lượng
Acetamiprid
|
TCCS
03/DL:2008 (*)
|
50
ppb
|
212
|
Gạo
|
Xác định đa dư lượng thuốc BVTV: buprofezine,
chlorothalonil, cypermethrin,difenoconazole, endosulfan, fenpropathrin,
fipronil, hexaconazole-phương pháp sắc ký khí
|
TCVN
8049:2009
|
5-10
ppb
|
213
|
Chè
|
Phương pháp xác định dư lượng
Fenpropathrin
|
TC
35/2000-DL
|
10
ppb
|
214
|
Chè
|
Phương pháp xác định dư lượng
Dicofol
|
TC
12/2001-DL
|
50
ppb
|
215
|
Chè
|
Phương pháp xác định dư lượng
Endosulfan
|
TC
11/2002-DL
|
50
ppb
|
216
|
Chè
|
Xác định dư lượng thuốc BVTV
Tebuconazole- Phương pháp sắc ký khí
|
TCCS
8:2009/BVTV
|
50
ppb
|
217
|
Chè
|
Phương pháp xác định dư lượng
Profenofos
|
TC
09/2001-DL
|
50
ppb
|
218
|
Chè
|
Phương pháp xác định dư lượng
Propargite
|
TC
2/2002-DL
|
50
ppb
|
219
|
Đất
|
Phương pháp xác định dư lượng
Buprofezin
|
TC
30/99-DL
|
50
ppb
|
220
|
Đất
|
Phương pháp xác định dư lượng nhóm
Pyrethroide
|
TC
37/2000-DL
|
50
ppb
|
221
|
Nước
|
Phương pháp xác định dư lượng nhóm
Pyrethroide
|
TC
38/2000-DL
|
0.5
ppb
|
222
|
Nước
|
Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất
trừ sâu Acetamiprid
|
TC
11/DL:2004
|
50
ppb
|
Các
chỉ tiêu khác
|
#
|
Đối tượng phép thử
|
Tên phép thử
|
Phương
pháp thử
|
LOQ
|
223
|
Rau quả
|
Xác định hàm lượng NO3-
|
TCVN
7814: 2007
|
10
ppm
|
224
|
Rau quả
|
Xác định hàm lượng As
|
TCVN
7770: 2007
|
10
ppb
|
225
|
Rau quả
|
Xác định hàm lượng Cu
|
TCVN
6541: 1999
|
500
ppb
|
226
|
Rau quả
|
Xác định hàm lượng Cd
|
TCVN
7768-1: 2007
|
10
ppb
|
227
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Pb
|
TCVN
7602: 2007
|
500
ppb
|
228
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Cd
|
TCVN
7603: 2007
|
100
ppb
|
229
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Hg
|
TCVN
7604: 2007
|
10
ppb
|
|
|
|
|
|
|
|