Số
TT
|
Nội dung
chi
|
ĐVT
|
Dự toán đơn
vị lập
|
Dự toán thẩm
định
|
Số lượng
|
Định mức
|
Thành tiền
|
Số lượng
|
Định mức
|
Thành tiền
|
|
TỔNG
CỘNG
|
|
|
|
10.034.410.000
|
0
|
0
|
8.507.710.000
|
A
|
KHỐI HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
|
|
|
|
3.482.500.000
|
|
|
2.856.700.000
|
I
|
Thành phố Thanh Hóa
mở 01 lớp BD kỹ năng giao tiếp, văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử
cho CBCC cơ quan UBND TP và CBCC phường, xã
|
lớp
|
1
|
|
130.000.000
|
1
|
|
100.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
4.500.000
|
18.000.000
|
3
|
4.500.000
|
13.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
300
|
200.000
|
60.000.000
|
300
|
150.000
|
45.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
300
|
120.000
|
36.000.000
|
300
|
90.000
|
27.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế
giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
II
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
|
|
|
147.000.000
|
|
|
114.000.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức hội nhập quốc tế cho cán bộ,
công chức phường, xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù
lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Bồi dưỡng kiến thức QLNN về phòng tránh xử lý ô nhiễm MT trong sản xuất
phát triển kinh tế và sử dụng an toàn thực phẩm cho CBCC phường xã và Bí thư
chi bộ, Trưởng thôn
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két,
thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
III
|
Thị xã Sầm Sơn
|
|
|
|
303.900.000
|
|
|
287.400.000
|
1
|
Lớp BD kỹ năng giao tiếp du lịch bằng tiếng Anh cho CBCC
làm công tác văn hóa - du lịch cấp huyện và cán bộ văn hóa - xã
hội cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
230.400.000
|
1
|
|
230.400.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết
bị giảng dạy...
|
ngày
|
45
|
2.000.000
|
90.000.000
|
45
|
2.000.000
|
90.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
90
|
500.000
|
45.000.000
|
90
|
500.000
|
45.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
60
|
1.000.000
|
60.000.000
|
60
|
1.000.000
|
60.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
60
|
450.000
|
27.000.000
|
60
|
450.000
|
27.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
60
|
80.000
|
4.800.000
|
60
|
80.000
|
4.800.000
|
-
|
Chi in chứng chỉ
|
cái
|
60
|
10.000
|
600.000
|
60
|
10.000
|
600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kỹ năng tuyên truyền, vận động về văn hóa du lịch
- dịch vụ cho CBCC thị xã Sầm Sơn và CBCC xã, phường
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két,
thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
IV
|
Huyện Hoằng Hóa mở 01 Lớp BD kỹ năng giao tiếp trong thực thi công vụ cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
V
|
Huyện Yên Định
|
|
|
|
147.000.000
|
|
|
114.000.000
|
1
|
Lớp BD kỹ năng tiếp công dân và xử lý đơn
thư khiếu nại, tố cáo của công dân cho CBCC cấp huyện, xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức về môi trường và xử lý ô nhiễm môi
trường trong sản xuất nông nghiệp cho CBCC xã và những người hoạt động không
chuyên trách ở xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản
lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
VI
|
Huyện Hà Trung mở 01 Lớp
BD nghiệp vụ công tác Văn thư - Lưu trữ cho CB hành chính các trường học,
công chức xã, thị trấn và các cơ quan, đơn vị trên địa
bàn huyện
|
lớp
|
1
|
|
91.000.000
|
1
|
|
70.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền
ăn cho học viên
|
người
|
200
|
200.000
|
40.000.000
|
200
|
150.000
|
30.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
200
|
120.000
|
24.000.000
|
200
|
90.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
VII
|
Huyện Tĩnh gia 01 lớp Đại học luật cho cán bộ, công
chức cấp huyện, cấp xã năm 2012-2016
|
lớp
|
1
|
|
200.000.000
|
1
|
|
200.000.000
|
VIII
|
Huyện Triệu Sơn
|
|
|
|
147.000.000
|
|
|
114.000.000
|
1
|
Lớp BD kỹ năng giao tiếp trong thực thi công vụ
cho cán bộ, công chức cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ
trợ một phần tiền ăn cho
học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức QLNN
cho Bí thư chi bộ, Trưởng thôn
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
IX
|
Huyện Thiệu Hoá
|
|
|
|
136.500.000
|
|
|
105.900.000
|
1
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử
cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kỹ năng giao tiếp trong thực
thi công vụ cho đội ngũ CBCC cấp xã
|
Lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két,
thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
X
|
Huyện Nga Sơn mở 02 Lớp BD kiến
thức QLNN cho đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã
|
lớp
|
2
|
73.500.000
|
147.000.000
|
2
|
57.000.000
|
114.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XI
|
Huyện Hậu Lộc
|
|
|
|
150.500.000
|
|
|
116.700.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức QLNN cho Bí thư chi bộ, Trưởng
thôn
|
lớp
|
1
|
|
77.000.000
|
1
|
|
59.700.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
160
|
200.000
|
32.000.000
|
160
|
150.000
|
24.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
160
|
120.000
|
19.200.000
|
160
|
90.000
|
14.400.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
160
|
30.000
|
4.800.000
|
160
|
30.000
|
4.800.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức hội nhập kinh tế quốc tế cho
CBCC cơ quan UBND huyện và các đơn vị trực thuộc
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn
cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XII
|
Huyện Nông Cống
mở 01 Lớp
BD kiến thức hội nhập kinh tế quốc tế cho
CBCC cấp xã
|
Lớp
|
1
|
|
101.500.000
|
1
|
|
78.600.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
230
|
200.000
|
46.000.000
|
230
|
150.000
|
34.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
230
|
120.000
|
27.600.000
|
230
|
90.000
|
20.700.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
230
|
30.000
|
6.900.000
|
230
|
30.000
|
6.900.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIII
|
Huyện Thọ Xuân
|
|
|
|
201.600.000
|
|
|
156.420.000
|
1
|
Lớp BD nghiệp vụ công tác CCHC cho đội ngũ cán
bộ, công chức cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
64.050.000
|
1
|
|
49.710.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
123
|
200.000
|
24.600.000
|
123
|
150.000
|
18.450.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
123
|
120.000
|
14.760.000
|
123
|
90.000
|
11.070.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
123
|
30.000
|
3.690.000
|
123
|
30.000
|
3.690.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho
CBCC cấp huyện, xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn
cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản
lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
3
|
Lớp BD kỹ năng, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ, công chức cấp
xã
|
lớp
|
1
|
|
64.050.000
|
1
|
|
49.710.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn
cho học viên
|
người
|
123
|
200.000
|
24.600.000
|
123
|
150.000
|
18.450.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
123
|
120.000
|
15.760.000
|
123
|
90.000
|
11.070.000
|
-
|
Tiền in tài
liệu
|
cuốn
|
123
|
30.000
|
3.690.000
|
123
|
30.000
|
3.690.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp…
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIV
|
Huyện Quảng Xương
|
|
|
|
98.000.000
|
|
|
76.200.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức QLNN cho cán bộ cấp xã mới được bầu
giữ chức vụ
|
lớp
|
1
|
|
50.750.000
|
1
|
|
39.450.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
85
|
200.000
|
17.000.000
|
85
|
150.000
|
12.750.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
85
|
120.000
|
10.200.000
|
85
|
90.000
|
7.650.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
85
|
30.000
|
2.550.000
|
85
|
30.000
|
2.550.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc
ứng xử cho công chức xã mới được tuyển dụng
|
lớp
|
1
|
|
47.250.000
|
1
|
|
36.750.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết
bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
75
|
200.000
|
15.000.000
|
75
|
150.000
|
11.250.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
75
|
120.000
|
9.000.000
|
75
|
90.000
|
6.750.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
75
|
30.000
|
2.250.000
|
75
|
30.000
|
2.250.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế
giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XV
|
Huyện Đông Sơn
|
|
|
|
175.700.000
|
|
|
136.440.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức QLNN và xây dựng NTM cho Trưởng
thôn, khối phố
|
lớp
|
1
|
|
70.700.000
|
1
|
|
54.840.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền
ăn cho học viên
|
người
|
142
|
200.000
|
28.400.000
|
142
|
150.000
|
21.300.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
142
|
120.000
|
17.040.000
|
142
|
90.000
|
12.780.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
142
|
30.000
|
4.260.000
|
142
|
30.000
|
4.260.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD nâng cao
kỷ luật, kỷ cương hành chính và
đạo đức công vụ cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
52.500.000
|
1
|
|
40.800.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
90
|
200.000
|
18.000.000
|
90
|
150.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
90
|
120.000
|
10.800.000
|
90
|
90.000
|
8.100.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
90
|
30.000
|
2.700.000
|
90
|
30.000
|
2.700.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản
lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
3
|
Lớp bồi dưỡng nghiệp vụ công tác cải cách
hành chính, xác định chỉ số CCHC
|
lớp
|
1
|
|
52.500.000
|
1
|
|
40.800.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết
bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
90
|
200.000
|
18.000.000
|
90
|
150.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
90
|
120.000
|
10.800.000
|
90
|
90.000
|
8.100.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
90
|
30.000
|
2.700.000
|
90
|
30.000
|
2.700.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản
lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVI
|
Huyện Vĩnh Lộc mở 01 lớp BD văn
hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho CBCC cấp
huyện, xã
|
lớp
|
1
|
|
108.500.000
|
1
|
|
84.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
250
|
200.000
|
50.000.000
|
250
|
150.000
|
37.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
250
|
120.000
|
30.000.000
|
250
|
90.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
250
|
30.000
|
7.500.000
|
250
|
30.000
|
7.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp…
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVII
|
Huyện Như Xuân mở 01 Lớp BD nâng cao kỷ luật, kỷ cương hành chính và
đạo đức công vụ cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng
viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ
trợ một phần tiền ăn cho
học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVIII
|
Huyện Như Thanh 01 lớp
đào tạo tiếng, chữ dân tộc Thái cho CBCC huyện, cán bộ
xã
|
lớp
|
1
|
|
262.100.000
|
1
|
|
262.100.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng
dạy...
|
ngày
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
70
|
1.000.000
|
70.000.000
|
70
|
1.000.000
|
70.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
70
|
480.000
|
33.600.000
|
70
|
480.000
|
33.600.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ
|
cái
|
70
|
10.000
|
700.000
|
70
|
10.000
|
700.000
|
-
|
Chi tổ chức cho học viên đi thực tế
(02 CB quản lý)
|
người
|
72
|
150.000
|
10.800.000
|
72
|
150.000
|
10.800.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế
giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIX
|
Huyện Thường Xuân
|
|
|
|
126.000.000
|
|
|
97.800.000
|
1
|
Lớp BD nghiệp vụ CCHC cho CBCC cấp huyện, xã
|
lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết
bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp…
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD văn hóa công sở,
đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho CBCC cấp huyện, xã
|
lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XX
|
Huyện Quan Sơn
|
|
|
|
112.000.000
|
|
|
87.000.000
|
1
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ,
quy tắc ứng xử cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
56.000.000
|
1
|
|
43.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kỹ năng giao tiếp cho những người hoạt động
không chuyên trách cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
56.000.000
|
1
|
|
43.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng
dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng,
quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXI
|
Huyện Thạch Thành
|
|
|
|
147.000.000
|
|
|
114.000.000
|
1
|
Lớp BD văn hóa
công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức hội nhập quốc tế cho đội ngũ CBCC cấp
xã
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXII
|
Huyện Ngọc Lặc mở 01 lớp bồi dưỡng
kiến thức QLNN cho Bí thư chi bộ, Trưởng thôn
|
lớp
|
1
|
|
73.500.000
|
1
|
|
57.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế
giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXIII
|
Huyện Cẩm Thủy
|
|
|
|
126.000.000
|
|
|
97.800.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức QLNN cho Bí thư chi bộ, Trưởng thôn
|
lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức QLNN cho đội ngũ CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
63.000.000
|
1
|
|
48.900.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXIV
|
Huyện Quan Hóa mở 01 lớp BD kỹ năng giao tiếp trong
thực thi công vụ cho đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
46.200.000
|
1
|
|
35.940.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
72
|
200.000
|
14.400.000
|
72
|
150.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
72
|
120.000
|
8.640.000
|
72
|
90.000
|
6.480.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
72
|
30.000
|
2.160.000
|
72
|
30.000
|
2.160.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXV
|
Huyện Bá Thước mở 01 lớp BD kiến thức QLNN cho đội
ngũ cán bộ, công chức cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
56.000.000
|
1
|
|
43.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXVI
|
Huyện Mường Lát mở 01 lớp BD văn hóa
công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
56.000.000
|
1
|
|
43.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXVII
|
Huyện Lang Chánh mở 01 lớp
BD Kỹ năng giao tiếp trong thực thi công vụ cho CBCC xã
|
lớp
|
1
|
|
56.000.000
|
1
|
|
43.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.500.000
|
14.000.000
|
3
|
3.500.000
|
10.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
B
|
CÁC ĐƠN VỊ CẤP TỈNH
|
|
|
|
6.551.910.000
|
|
|
5.651.010.000
|
I
|
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh mở 02 lớp tập huấn nghiệp vụ
công tác hội cho PCT Hội phụ nữ và Chi hội trưởng Hội phụ nữ
cơ sở
|
lớp
|
2
|
58.000.000
|
116.000.000
|
2
|
45.000.000
|
90.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy...
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
II
|
Tỉnh đoàn Thanh niên mở 02 lớp tập huấn nghiệp vụ
Đoàn, Hội, Đội cho Bí thư đoàn cấp xã mới được
kiện toàn
|
lớp
|
2
|
93.000.000
|
186.000.000
|
2
|
72.000.000
|
144.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
200
|
200.000
|
40.000.000
|
200
|
150.000
|
30.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
200
|
120.000
|
24.000.000
|
200
|
90.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
III
|
Hội người mù
|
|
|
|
87.100.000
|
|
|
68.220.000
|
1
|
Lớp BD sư phạm nghề tẩm quất cho cán bộ hội
các cấp
|
lớp
|
2
|
28.800.000
|
57.600.000
|
2
|
22.560.000
|
45.120.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.000.000
|
12.000.000
|
3
|
3.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
28
|
200.000
|
5.600.000
|
28
|
150.000
|
4.200.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
28
|
120.000
|
3.360.000
|
28
|
90.000
|
2.520.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
28
|
30.000
|
840.000
|
28
|
30.000
|
840.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp tập huấn làm tăm cho cán bộ hội cấp huyện
|
lớp
|
1
|
|
29.500.000
|
1
|
|
23.100.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.000.000
|
12.000.000
|
3
|
3.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
30
|
200.000
|
6.000.000
|
30
|
150.000
|
4.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
30
|
120.000
|
3.600.000
|
30
|
90.000
|
2.700.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
30
|
30.000
|
900.000
|
30
|
30.000
|
900.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
IV
|
Sở Tài nguyên và Môi trường mở 01 lớp BD nghiệp
vụ về công tác tài nguyên và môi trường cho CBCC cấp huyện, cấp xã
|
lớp
|
1
|
|
93.000.000
|
1
|
|
72.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
200
|
200.000
|
40.000.000
|
200
|
150.000
|
30.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
200
|
120.000
|
24.000.000
|
200
|
90.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
V
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư mở 03 lớp BD kiến
thức về hoạt động đầu tư kinh doanh, quản lý và sử dụng vốn
đầu tư công cho CBCC cấp xã
|
lớp
|
3
|
58.000.000
|
174.000.000
|
3
|
45.000.000
|
135.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
VI
|
Sở Lao động - Thương
binh & Xã hội mở 02 lớp tập huấn nâng cao năng lực, trình độ chuyên môn
nghiệp vụ cho công chức cấp xã phụ trách công tác Lao động -
Người có công và Xã hội thuộc 16 huyện
|
lớp
|
2
|
60.450.000
|
120.900.000
|
2
|
46.890.000
|
93.780.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
17
|
200.000
|
21.400.000
|
107
|
150.000
|
16.050.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
107
|
120.000
|
12.840.000
|
107
|
90.000
|
9.630.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
107
|
30.000
|
3.210.000
|
107
|
30.000
|
3.210.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
VII
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
|
|
|
195.000.000
|
|
|
151.200.000
|
1
|
Lớp BD nghiệp vụ VTLT cho cán bộ
lãnh đạo, quản lý các sở, ban, ngành và UBND cấp huyện
|
lớp
|
1
|
|
65.000.000
|
1
|
|
50.400.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD nghiệp vụ VTLT cho đội ngũ CBCC các đơn vị trực
thuộc sở, ngành
|
lớp
|
1
|
|
65.000.000
|
1
|
|
50.400.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
3
|
Lớp BD nghiệp vụ công tác VTLT cho đội ngũ CBCC cấp
xã
|
lớp
|
1
|
|
65.000.000
|
1
|
|
50.400.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
VIII
|
Ban Tôn giáo mở 03 lớp BD nghiệp vụ công tác tôn giáo
cho đội ngũ CBCC cấp xã; Công an viên, BT chi bộ, Trưởng thôn tại 03 huyện
Nông Cống, Thường Xuân, Quan Hóa
|
lớp
|
3
|
75.500.000
|
226.500.000
|
3
|
58.500.000
|
175.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XX
|
Ban Thi đua - Khen thưởng mở 02 lớp BD nghiệp vụ công
tác thi đua, khen thưởng cho đội ngũ CBCC từ tỉnh đến cơ sở
|
lớp
|
2
|
75.500.000
|
151.000.000
|
2
|
58.500.000
|
117.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
X
|
Trung tâm Giáo dục Quốc tế -
Trường ĐH Hồng Đức mở 01 lớp đào tạo tiếng Nhật cho CBCC là
cán bộ nguồn của các cơ quan, ban, ngành trên địa
bàn tỉnh
|
lớp
|
1
|
|
225.250.000
|
1
|
|
225.250.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
60
|
2.000.000
|
120.000.000
|
60
|
2.000.000
|
120.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
120
|
500.000
|
60.000.000
|
120
|
500.000
|
60.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
25
|
1.000.000
|
25.000.000
|
25
|
1.000.000
|
25.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
25
|
600.000
|
15.000.000
|
25
|
600.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
25
|
80.000
|
2.000.000
|
25
|
80.000
|
2.000.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ
|
cái
|
25
|
10.000
|
250.000
|
25
|
10.000
|
250.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XI
|
Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh mở 01 lớp đào tạo
tiếng Lào cho CBCC, cán bộ Bộ đội biên phòng đang công tác tại các huyện biên
giới
|
lớp
|
1
|
|
209.800.000
|
1
|
|
209.800.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
40
|
1.000.000
|
40.000.000
|
40
|
1.000.000
|
40.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
40
|
480.000
|
19.200.000
|
40
|
480.000
|
19.200.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
40
|
80.000
|
3.200.000
|
40
|
80.000
|
3.200.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ
|
cái
|
40
|
10.000
|
400.000
|
40
|
10.000
|
400.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XII
|
Trường Chính trị tỉnh
|
|
|
|
1.330.000.000
|
|
|
1.330.000.000
|
1
|
Lớp bồi dưỡng kiến thức QLNN chương trình chuyên viên chính
và tương đương cho CBCC khối chính quyền, đảng, đoàn thể
|
lớp
|
2
|
294.300.000
|
588.600.000
|
2
|
294.300.000
|
588.600.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
100
|
500.000
|
50.000.000
|
100
|
500.000
|
50.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
480.000
|
48.000.000
|
100
|
480.000
|
48.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
80.000
|
8.000.000
|
100
|
80.000
|
8.000.000
|
-
|
Chi tổ chức cho học viên đi thực tế (02 CB quản lý)
|
người
|
102
|
150.000
|
15.300.000
|
102
|
150.000
|
15.300.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ, giấy khen
|
cái
|
100
|
20.000
|
2.000.000
|
100
|
20.000
|
2.000.000
|
|
Đề đáp, coi thi, chấm thi, giấy thi
|
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
|
Hướng dẫn tiểu luận, chấm tiểu luận
|
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp bồi dưỡng kiến thức QLNN chương trình chuyên viên
và tương đương cho CBCC khối chính quyền, đảng, đoàn thể
|
lớp
|
2
|
294.300.000
|
588.600.000
|
2
|
294.300.000
|
588.600.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
500.000
|
50.000.000
|
100
|
500.000
|
50.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
480.000
|
48.000.000
|
100
|
480.000
|
48.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
80.000
|
8.000.000
|
100
|
80.000
|
8.000.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ, giấy khen
|
cái
|
100
|
20.000
|
2.000.000
|
100
|
20.000
|
2.000.000
|
-
|
Đề đáp, coi thi, chấm
thi, giấy thi
|
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Hướng dẫn tiểu luận, chấm tiểu luận
|
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
-
|
Chi tổ chức cho học viên đi thực tế (02 CB quản lý)
|
người
|
102
|
150.000
|
15.300.000
|
102
|
150.000
|
15.300.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
3
|
Lớp BD theo tiêu chuẩn chức vụ lãnh đạo cấp phòng và
tương đương cho đội ngũ CBCC các huyện, thị xã, thành phố
|
lớp
|
2
|
76.400.000
|
152.800.000
|
2
|
76.400.000
|
152.800.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Tiền in chứng chỉ, giấy khen
|
cái
|
120
|
20.000
|
2.400.000
|
120
|
20.000
|
2.400.000
|
-
|
Đề đáp, coi thi, chấm thi, giấy thi
|
lớp
|
1
|
4.000.000
|
4.000.000
|
1
|
4.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Hướng dẫn viết đề án và chấm đề án
|
lớp
|
1
|
5.000.000
|
5.000.000
|
1
|
5.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIII
|
Ban Dân tộc mở 02 lớp BD kiến thức về công tác dân tộc
cho CBCC cấp huyện, xã
|
lớp
|
2
|
58.000.000
|
116.000.000
|
2
|
45.000.000
|
90.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIV
|
Công an tỉnh mở 01 lớp BD nghiệp vụ cho Phó Công an
xã chưa được hưởng lương công
chức
|
lớp
|
1
|
|
94.050.000
|
1
|
|
72.810.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
203
|
200.000
|
40.600.000
|
203
|
150.000
|
30.450.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
203
|
120.000
|
24.360.000
|
203
|
90.000
|
18.270.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
203
|
30.000
|
6.090.000
|
203
|
30.000
|
6.090.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XV
|
Ban Quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn
|
|
|
|
151.000.000
|
|
|
117.000.000
|
1
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng xử cho
CBCC
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD nghiệp vụ công tác tuyên truyền, giải quyết chế
độ chính sách GPMB, di dân tái định cư
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVI
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
105.000.000
|
|
|
81.600.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức về pháp chế và triển khai các văn bản
QPPL mới ban hành lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch và gia đình
|
lớp
|
1
|
|
65.000.000
|
1
|
|
50.400.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
120
|
200.000
|
24.000.000
|
120
|
150.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
120
|
120.000
|
14.400.000
|
120
|
90.000
|
10.800.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
120
|
30.000
|
3.600.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD văn hóa công sở, đạo đức công vụ, quy tắc ứng
xử cho CBCC
|
lớp
|
1
|
|
40.000.000
|
1
|
|
31.200.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.000.000
|
12.000.000
|
3
|
3.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
60
|
200.000
|
12.000.000
|
60
|
150.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
60
|
120.000
|
7.200.000
|
60
|
90.000
|
5.400.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
60
|
30.000
|
1.800.000
|
60
|
30.000
|
1.800.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVII
|
Sở Giao thông Vận tải
|
|
|
|
186.000.000
|
|
|
144.000.000
|
1
|
Lớp BD nghiệp vụ quản lý bảo vệ kết cấu hạ tầng
giao thông đường bộ theo Thông tư 50/2015/TT-BGTVT ngày 23/9/2015 của Bộ GTVT
cho CBCC làm công tác giao thông cấp tỉnh, huyện
|
lớp
|
1
|
|
93.000.000
|
1
|
|
72.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
200
|
200.000
|
40.000.000
|
200
|
150.000
|
30.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
200
|
120.000
|
24.000.000
|
200
|
90.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD nghiệp vụ về tải trọng, khổ giới hạn của đường
bộ lưu hành xe quá tải trọng theo TT số 46/TT-BGTVT ngày
07/9/2015 của Bộ GTVT cho CBCC làm công tác giao thông cấp tỉnh, huyện
|
lớp
|
1
|
|
93.000.000
|
1
|
|
72.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
200
|
200.000
|
40.000.000
|
200
|
150.000
|
30.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
200
|
120.000
|
24.000.000
|
200
|
90.000
|
18.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
200
|
30.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XVIII
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
133.500.000
|
|
|
103.500.000
|
1
|
Lớp tập huấn nghiệp vụ quản lý về KHCN cho CBCC phụ trách KHCN các sở, ngành, UBND các huyện
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp tập huấn về xây dựng, áp dụng, duy trì và cải tiến
hệ thống QLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 cho CBCC các cấp tỉnh, huyện
|
lớp
|
1
|
|
58.000.000
|
1
|
|
45.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XIX
|
Sở Xây dựng mở 02 Lớp tập huấn, hướng dẫn thực hiện
các văn bản QPPL mới về lĩnh vực xây dựng cho CBCC làm công tác xây dựng từ tỉnh
đến cơ sở
|
lớp
|
2
|
85.500.000
|
171.000.000
|
2
|
85.500.000
|
171.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
250
|
150.000
|
37.500.000
|
250
|
150.000
|
37.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
250
|
90.000
|
22.500.000
|
250
|
90.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
250
|
30.000
|
7.500.000
|
250
|
30.000
|
7.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XX
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
226.500.000
|
|
|
175.500.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức luật
cho CBCC làm công tác tư pháp cấp huyện, cấp xã 11 huyện miền núi
|
lớp
|
2
|
75.500.000
|
151.000.000
|
2
|
58.500.000
|
117.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức pháp luật cho CBCC làm công tác tư
pháp cấp huyện, cấp xã của 16 huyện còn lại
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXI
|
Sở Công thương
|
|
|
|
116.000.000
|
|
|
90.000.000
|
1
|
Lớp BD kiến thức QLNN về Thương mại điện tử cho CBCC
ngành, huyện
|
lớp
|
1
|
|
58.000.000
|
1
|
|
45.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD kiến thức
quản lý và định hướng hoạt động xuất, nhập khẩu của các địa phương cho CBCC
ngành
|
lớp
|
1
|
|
58.000.000
|
1
|
|
45.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXII
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
129.300.000
|
|
|
100.260.000
|
1
|
Lớp tập huấn, hướng dẫn thực hiện các văn bản QPPL
có liên quan về nghiệp vụ quản lý tài chính trong đầu tư công cho CBCC của
các đơn vị trực thuộc
|
lớp
|
1
|
|
71.300.000
|
1
|
|
55.260.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
138
|
200.000
|
27.600.000
|
138
|
150.000
|
20.700.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
138
|
120.000
|
16.560.000
|
138
|
90.000
|
12.420.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
138
|
30.000
|
4.140.000
|
138
|
30.000
|
4.140.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp tập huấn, hướng dẫn thực hiện các văn bản QPPL có liên
quan về kiểm dịch động vật, phòng chống dịch
bệnh gia súc, gia cầm, thủy sản cho đội ngũ CBCC
|
lớp
|
1
|
|
58.000.000
|
1
|
|
45.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXIII
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
|
|
|
|
384.000.000
|
|
|
301.500.000
|
1
|
Lớp tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ truyền thanh cơ sở
|
lớp
|
3
|
128.000.000
|
384.000.000
|
3
|
100.500.000
|
301.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.500.000
|
13.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
300
|
200.000
|
60.000.000
|
300
|
150.000
|
45.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
300
|
120.000
|
36.000.000
|
300
|
90.000
|
27.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXIV
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
180.000.000
|
|
|
138.000.000
|
1
|
Lớp BD về công nghệ thông tin cho CBCC cấp xã thuộc
các huyện miền núi
|
lớp
|
1
|
|
90.000.000
|
1
|
|
69.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
5
|
4.000.000
|
20.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên chính
|
buổi
|
10
|
500.000
|
5.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
50
|
250.000
|
12.500.000
|
50
|
150.000
|
7.500.000
|
-
|
Chi cho giảng viên trợ giảng (01 người)
|
buổi
|
10
|
200.000
|
2.000.000
|
|
|
0
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
50
|
150.000
|
7.500.000
|
50
|
90.000
|
4.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
50
|
50.000
|
2.500.000
|
50
|
30.000
|
1.500.000
|
-
|
Chi thuê 50 máy tính
phục vụ lớp học (01 máy
x 05 ngày x 150.000đ/ngày/máy)
|
máy
|
50
|
750.000
|
37.500.000
|
50
|
750.000
|
37.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD về công nghệ thông tin cho cán bộ chuyên trách
CNTT các sở, ban, ngành, UBND cấp huyện
|
lớp
|
1
|
|
90.000.000
|
1
|
|
69.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
5
|
4.000.000
|
20.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
10
|
500.000
|
5.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
50
|
250.000
|
12.500.000
|
50
|
150.000
|
7.500.000
|
-
|
Chi cho giảng viên trợ giảng (01 người)
|
buổi
|
10
|
200.000
|
2.000.000
|
|
|
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
50
|
150.000
|
7.500.000
|
50
|
90.000
|
4.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
50
|
50.000
|
2.500.000
|
50
|
30.000
|
1.500.000
|
-
|
Chi thuê 50 máy tính
phục vụ lớp học (01 máy
x 05 ngày x 150.000đ/ngày/máy)
|
mảy
|
50
|
750.000
|
37.500.000
|
50
|
750.000
|
37.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXV
|
Báo Thanh Hóa mở 01 lớp tập huấn nghiệp vụ cho đội
ngũ cán bộ, phóng viên, biên tập viên Báo TH và các cộng tác viên của Báo TH
đang công tác tại các Đài truyền thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh
|
lớp
|
1
|
|
58.000.000
|
1
|
|
45.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
100
|
150.000
|
15.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
100
|
120.000
|
12.000.000
|
100
|
90.000
|
9.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
100
|
30.000
|
3.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXVI
|
Hội Nhà báo Việt Nam tỉnh Thanh Hóa mở 01 lớp BD nghiệp
vụ về tính cạnh tranh, sự tương tác của báo chí và mạng xã hội trong thời
đại công nghệ số cho hội viên nhà báo trên địa bàn tỉnh
|
lớp
|
1
|
|
51.000.000
|
1
|
|
39.600.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
80
|
200.000
|
16.000.000
|
80
|
150.000
|
12.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
80
|
120.000
|
9.600.000
|
80
|
90.000
|
7.200.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
80
|
30.000
|
2.400.000
|
80
|
30.000
|
2.400.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXVII
|
Sở Ngoại vụ mở 01 lớp BD kiến thức về hội nhập quốc tế
cho đội ngũ CBCC làm công tác đối ngoại của sở, ngành, đoàn thể và UBND cấp
huyện
|
lớp
|
1
|
|
130.000.000
|
1
|
|
100.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.500.000
|
18.000.000
|
3
|
4.500.000
|
13.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
300
|
200.000
|
60.000.000
|
300
|
150.000
|
45.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
300
|
120.000
|
36.000.000
|
300
|
90.000
|
27.000.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
300
|
30.000
|
9.000.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXVIII
|
Hội Cựu chiến binh tỉnh mở 01 lớp bồi dưỡng Chủ tịch
Hội cựu chiến binh cấp xã thuộc 11 huyện miền núi
|
lớp
|
1
|
|
97.450.000
|
1
|
|
75.390.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.500.000
|
18.000.000
|
3
|
4.500.000
|
13.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
207
|
200.000
|
41.400.000
|
207
|
150.000
|
31.050.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
207
|
120.000
|
24.840.000
|
207
|
90.000
|
18.630.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
207
|
30.000
|
6.210.000
|
207
|
30.000
|
6.210.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXIX
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh mở 01 lớp tập huấn cập
nhật kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ cho cán bộ Mặt trận các
cấp sau Đại hội Đảng bộ các cấp, nhiệm kỳ 2015-2020
|
lớp
|
1
|
|
158.700.000
|
1
|
|
122.640.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.500.000
|
18.000.000
|
3
|
4.500.000
|
13.500.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
382
|
200.000
|
76.400.000
|
382
|
150.000
|
57.300.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
382
|
120.000
|
45.840.000
|
382
|
90.000
|
34.380.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
382
|
30.000
|
11.460.000
|
382
|
30.000
|
11.460.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXX
|
Sở Tài chính
|
|
|
|
269.560.000
|
|
|
247.560.000
|
1
|
Lớp tập huấn nghiệp vụ quản lý tài chính - ngân
sách xã cho đội ngũ CBCC cấp xã
|
lớp
|
3
|
65.520.000
|
196.560.000
|
3
|
65.520.000
|
196.560.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
176
|
150.000
|
26.400.000
|
176
|
150.000
|
26.400.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
176
|
90.000
|
15.840.000
|
176
|
90.000
|
15.840.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
176
|
30.000
|
5.280.000
|
176
|
30.000
|
5.280.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp BD nghiệp vụ về quản lý tài chính cho CBCC các
đơn vị HCSN
|
lớp
|
2
|
36.500.000
|
73.000.000
|
2
|
25.500.000
|
51.000.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
3.000.000
|
12.000.000
|
3
|
2.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
50
|
200.000
|
10.000.000
|
50
|
150.000
|
7.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
50
|
120.000
|
6.000.000
|
50
|
90.000
|
4.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
50
|
30.000
|
1.500.000
|
50
|
30.000
|
1.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXXI
|
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh mở 01
lớp đào tạo tiếng, chữ dân tộc Mông cho cán bộ công chức, tri thức
trẻ tình nguyện của Đoàn kinh tế - quốc phòng 5 và CBCC trên địa bàn huyện Mường
Lát
|
lớp
|
1
|
|
229.300.000
|
1
|
|
229.300.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
48
|
2.000.000
|
96.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
96
|
500.000
|
48.000.000
|
-
|
Chi hỗ trợ một phần
tiền ăn cho học viên
|
người
|
50
|
1.000.000
|
50.000.000
|
50
|
1.000.000
|
50.000.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
50
|
480.000
|
24.000.000
|
50
|
480.000
|
24.000.000
|
-
|
Tiền in chứng
chỉ
|
cái
|
50
|
10.000
|
500.000
|
50
|
10.000
|
500.000
|
-
|
Chi tổ chức cho học viên đi thực tế (02 CB quản lý)
|
người
|
52
|
150.000
|
7.800.000
|
52
|
150.000
|
7.800.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
XXXII
|
Sở Nội
vụ
|
|
|
|
451.000.000
|
|
|
394.100.000
|
1
|
Lớp tập huấn, hướng dẫn thực hiện Quyết định phân công,
phân cấp quản lý tổ chức bộ máy và CBCC thay thế QĐ số 685/2007/QĐ-UBND ngày
20/3/2007 cho CBCC cấp tỉnh, huyện
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2
|
Lớp tập huấn triển khai, hướng dẫn thực hiện Quyết định
của UBND tỉnh Quy định về việc đánh giá kết quả thực hiện và xếp loại mức độ hoàn
thành nhiệm vụ của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các huyện, thị xã, thành phố
|
lớp
|
1
|
|
75.500.000
|
1
|
|
58.500.000
|
-
|
Chi thuê hội trường, ma két, thiết bị giảng dạy…
|
ngày
|
4
|
4.000.000
|
16.000.000
|
3
|
4.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Chi thù lao cho giảng viên
|
buổi
|
8
|
500.000
|
4.000.000
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
-
|
Hỗ trợ
một phần tiền ăn cho HV
|
người
|
150
|
200.000
|
30.000.000
|
150
|
150.000
|
22.500.000
|
-
|
Tiền nước uống
|
người
|
150
|
120.000
|
18.000.000
|
150
|
90.000
|
13.500.000
|
-
|
Tiền in tài liệu
|
cuốn
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
150
|
30.000
|
4.500.000
|
-
|
Chi khai giảng, bế giảng, quản lý
lớp...
|
|
|
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
3
|
Kinh phí tham gia lớp tập huấn, hội thảo do Bộ Nội vụ tổ chức
|
|
|
|
150.000.000
|
|
|
150.000.000
|
4
|
Kinh phí kiểm
tra, đánh giá tổ chức thực hiện, hội nghị rút kinh nghiệm…
|
|
|
|
150.000.000
|
|
|
127.100.000
|