TT
|
Tên doanh nghiệp
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
Ngành nghề
|
Tiêu thụ
năng lượng quy đổi
(TOE)
|
Ghi chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1. THÀNH
PHỐ HÀ NỘI
|
1
|
Công ty TNHH Điện Stanley
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.704
|
|
2
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô I3, I4, I5 KCN Bắc Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.645
|
|
3
|
Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam -
CN Xuân Mai
- Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm, thủy sản
|
7.667
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội
|
Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
7.567
|
|
5
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Lô A1, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
5.722
|
|
6
|
Công ty TNHH Ogino Việt Nam
|
Lô N9, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.393
|
|
7
|
CN Công ty TNHH nước giải khát Coca
Cola VN tại Hà Nội
|
Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.665
|
|
8
|
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt
Nam
|
Lô C10, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.297
|
|
9
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ,
xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.299
|
|
10
|
Công ty TNHH Parker Processing Việt
Nam
|
Lô C1, 2 KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
1.835
|
|
11
|
Công ty CP Diana Unicharm
|
KCN Vĩnh Tuy, quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
10.065
|
|
12
|
Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà máy
xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.748
|
|
13
|
Công ty CP dệt 10-10
|
Số 9/253 đường Minh Khai, quận Hai
Bà Trưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.404
|
|
14
|
Công ty TNHH Young Fast
Optoelectronics VN
|
Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai,
huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.286
|
|
15
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long
|
Số 235 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh
Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
4.187
|
|
16
|
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt
Nam
|
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.738
|
|
17
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện
Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.658
|
|
18
|
Công ty CP Giấy Vạn Điểm
|
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
16.572
|
|
19
|
Nhà máy in tiền Quốc Gia
|
Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
1.675
|
|
20
|
Công ty TNHH hệ thống dây Sumi Hanel
|
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.150
|
|
21
|
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long
|
Lô K8, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.810
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam
|
Cụm CN Liên Phương, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các
loại
|
2.431
|
|
23
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
11.777
|
|
24
|
TCT CP rượu bia nước giải khát Hà
Nội
|
Số 183 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba
Đình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.529
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông
|
Số 2A đường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.219
|
|
26
|
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam
|
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.494
|
|
27
|
TCT mạng lưới Viettel - CN Tập đoàn
Viễn thông Quân đội
|
Lô B1C cụm sản xuất TTCN
và CNN, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.570
|
|
28
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Mỹ tại Hà
Tây
|
KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
1.940
|
|
29
|
Công ty TNHH SX và TM Hải Long
|
Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị trấn Phú Xuyên,
huyện Phú Xuyên
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang
phục từ da lông thú)
|
2.079
|
|
30
|
Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
44.835
|
|
31
|
Công ty CP ĐT xây dựng và thương mại
Phú Điền
|
83 A Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.780
|
|
32
|
Công ty TNHH sản phẩm Ricoh Imaging VN
|
Lô A7, KCN Sài Đồng B, quận Long
Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.528
|
|
33
|
Công ty CP nhựa Hà Nội
|
Tổ 19, phường Phúc Lợi, quận Long
Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.458
|
|
34
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Showa Việt Nam
|
Lô M6, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
7.582
|
|
35
|
Công ty TNHH linh kiện điện tử SEI
(Việt Nam)
|
Lô C6, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.985
|
|
36
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industrial (Việt Nam)
|
Lô I7, I8, I9, M2, M3,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.944
|
|
37
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1, KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.127
|
|
38
|
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt
Nam
|
Khu J3, J4, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại
vi của máy vi tính
|
13.253
|
|
39
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ôtô
Goshi Thăng Long
|
Phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.243
|
|
40
|
Công ty TNHH Hal Việt Nam
|
Lô B19; P17, P18,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
4.282
|
|
41
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.183
|
|
42
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
Lô G3, KCN Thăng Long huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
1.764
|
|
43
|
Công ty CP cơ điện Trần Phú
|
Số 41 Phố Phương Liệt, quận
Thanh Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
1.461
|
|
44
|
Công ty TNHH thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh, huyện
Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
196.284
|
|
45
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.604
|
|
46
|
Công ty CP Vicostone
|
Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện
Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.399
|
|
47
|
Công ty CP Cao su Sao vàng
|
Số 231 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh
Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
6.952
|
|
48
|
Công ty CP bóng đèn phích nước Rạng
Đông
|
Đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
3.991
|
|
49
|
Công ty CP dệt Công nghiệp Hà Nội
|
Số 93 đường Lĩnh Nam, phường Mai
Động, quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.646
|
|
50
|
Công ty TNHH SX phụ tùng Yamaha
Motor Việt Nam
|
Lô G1, G2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
6.074
|
|
51
|
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
Xã Trung Giã, huyện Sóc
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
6.602
|
|
52
|
Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn
|
Tổ 4, phường Thạch Bàn, quận Long
Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.455
|
|
53
|
Công ty CP Quốc tế Sơn Hà
|
Lô 2, CN1 CCN nhỏ và vừa, phường
Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.980
|
|
54
|
Công ty CP Đồng Phát
|
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.377
|
|
55
|
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã
Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
14.855
|
|
56
|
Công ty TNHH Lixil Inax Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.785
|
|
57
|
Công ty Liên doanh-TNHH Crown Hà Nội
|
Xã Quất Động, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn
lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.124
|
|
58
|
Công ty CP Giấy và bao bì Việt Thắng
|
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
4.815
|
|
59
|
Công ty TNHH NM Bia Châu Á - TBD
(HN)
|
Km15 + 500 đường 427
Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.306
|
|
60
|
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
|
Lô J1, J2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử
|
4.380
|
|
61
|
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống
|
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ
giấy
|
1.481
|
|
62
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm
|
Số 551 đường Nguyễn Văn Cừ, quận
Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đầu máy xe
lửa, xe điện và toa xe
|
1.247
|
|
63
|
Công ty CP Đầu tư và phát triển đô
thị Sài Đồng
|
Số 7 Bằng Lăng 1 KĐTST Vincom
Village, phường Việt Hưng, Long Biên
|
Công nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
2.180
|
|
64
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng Việt
Hà
|
KCN Phú Minh, phường Phú Diễn, quận
Bắc Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.013
|
|
65
|
Công ty CP Công trình Hàng không
|
Sân bay Gia Lâm, phường Bồ Đề, quận
Long Biên
|
Công nghiệp
|
Xây dựng nhà các
loại
|
2.370
|
|
66
|
Công ty XD và KD cơ sở hạ tầng KCN
Hà Nội - Đài Tư
|
KCN Hà Nội, Đài Tư, số 386 Nguyễn
Văn Linh, phường Sài Đồng, Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.315
|
|
67
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài -
TCT Cảng Hàng Không Việt Nam
|
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng
không
|
11.409
|
|
68
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
809
|
|
69
|
Công ty Đầu tư Bất động sản Hapulico
|
Tầng 23, 24 Tòa nhà
Center Building số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây
dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.085
|
|
70
|
Công ty CP Trung tâm TM Ever -
Fortune
|
Số 83B đường Lý Thường Kiệt, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
888
|
|
71
|
Công ty Điện thoại Hà Nội I
|
Số 75 Phố Đinh Tiên Hoàng,
quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.093
|
|
72
|
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn
Thống Nhất Metropole
|
Số 15 Phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.697
|
|
73
|
Công ty TNHH Metrocash & carry
Việt Nam
|
Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
854
|
|
74
|
Viện dầu khí Việt Nam
|
Số 173 Trung Kính, phường Yên Hòa,
quận Cầu Giấy
|
Công trình xây
dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
818
|
|
75
|
Công ty LD Tháp Ngân hàng ĐT và PTVN
|
Số 194 đường Trần Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
739
|
|
76
|
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B Phố Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
912
|
|
77
|
Công ty TNHH đầu tư bất động sản Hòa
Bình
|
Số 1, 2 Phố Thái Hà, phường Trung
Liệt, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
649
|
|
78
|
Công ty CP Daeha
|
Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.306
|
|
79
|
Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza
Hà Nội
|
Số 117 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.247
|
|
80
|
Công ty TNHH Global Toserco.Ltd
|
Số 40 Phố Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
738
|
|
81
|
Văn phòng Tập đoàn Bưu chính Viễn
Thông Việt Nam
|
Số 57 đường Huỳnh Thúc Kháng, quận
Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.294
|
|
82
|
Công ty TNHH Tháp
Trung tâm Hà Nội
|
Số 49 Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn
Kiếm.
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
883
|
|
83
|
Tổng Công ty Viễn thông Mobifone
|
Tòa nhà Mobifone Lô VP1,
KĐT Yên Hòa, phường Yên Hòa,
quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.853
|
|
84
|
Công ty CP Savico Hà Nội
|
Số 7, 9 đường Nguyễn Văn Linh, phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.035
|
|
85
|
Công ty CP Viễn thông FPT
|
Tầng M Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố
Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
914
|
|
86
|
Công ty TNHH Cao ốc
Vietcombank
|
Số 198 Phố Trần Quang
Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây
dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
1.001
|
|
87
|
Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch
Hồ Chí Minh
|
Số 1 Phố Ông Ích Khiêm,
quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
940
|
|
88
|
Khu Liên hợp thể thao Quốc gia
|
Xã Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các cơ sở Thể Thao
|
1.056
|
|
89
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78 đường Giải Phóng, quận
Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
926
|
|
90
|
Công ty CP Du lịch Thương mại và Đầu
tư Thủ Đô
|
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn kiếm.
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
568
|
|
91
|
Công ty Phát triển du lịch hữu hạn
làng Nghi Tàm
|
Số 1A đường Nghi
Tàm, quận Tây Hồ
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.797
|
|
92
|
Công ty TNHH S.A.S CTAMAD
|
44 Lý Thường Kiệt, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.269
|
|
93
|
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tràng
Tiền
|
Số 24 đường Hai Bà Trưng, quận Hoàn
Kiếm
|
Công trình xây
dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
961
|
|
94
|
Công ty TNHH Khách sạn
Nhà hát
|
Số 1 đường Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn
Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
848
|
|
95
|
Công ty CP Syrena
|
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.023
|
|
96
|
Công ty TNHH Hanotex
|
Số 88 Phố Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuế
|
1.622
|
|
97
|
Công ty CP đầu tư và kinh doanh thương mại Vinaconex
|
Số 8 đường Quang Trung, quận Hà Đông
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
513
|
|
98
|
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng
(SunRedReiver)
|
Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn
Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
583
|
|
99
|
Công ty TNHH Quản lý Khách sạn Bitexco
|
Số 8 đường Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, quận Nam
Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
2.491
|
|
100
|
Công ty CP FPT
|
Tòa nhà FPT Cầu Giấy,
phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.306
|
|
101
|
Công ty TNHH Điện tử Meiko Thăng
Long
|
Lô J1-J2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
4.231
|
|
102
|
Công ty TNHH Panasonic System Networks
Việt Nam
|
Lô J1-J2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.429
|
|
103
|
Công ty TNHH SWCC Showa Việt Nam
|
Lô B8, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
công nghiệp hỗ trợ
|
1.170
|
|
104
|
Công ty TNHH Panasonic System
Apliances Việt Nam
|
Lô B6, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.034
|
|
105
|
Công ty TNHH Công Nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô I10-I11-I12, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại
khác chưa được phân vào đâu
|
1.692
|
|
106
|
Công ty TNHH Kim Khí Hải Ngạn
|
Tổ 61, thị trấn Đông
Anh, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác
chưa được phân vào đâu
|
1.066
|
|
107
|
Công ty CP giầy Đông Anh
|
Tổ 37, thị trấn Đông Anh,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.002
|
|
108
|
Công ty CP khóa Việt Tiệp
|
Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác
chưa được phân vào đâu
|
1.008
|
|
109
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt
Nam
|
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.284
|
|
110
|
Công ty TNHH Công nghiệp Spindex Hà
Nội
|
Lô 7A, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.084
|
|
111
|
Công ty TNHH Nippo MECHARTONICS
|
Lô 37, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.406
|
|
112
|
Đơn vị kinh doanh Trần Thị Thư
|
Trạm cán thép 1, xã Đông Xuân,
Sóc Sơn, Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.186
|
|
113
|
Công ty CP Xuân Hòa
|
Xã Tráng Việt, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
2.050
|
|
114
|
Công ty CP Sài Son
|
Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.304
|
|
115
|
Công ty TNHH VIETERGY
|
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai,
huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.038
|
|
116
|
Cơ sở sản xuất Mai Thanh Bình
|
Làng Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.628
|
|
117
|
CN công ty CP Viglacera Từ Liêm-NM
Viglacera Bình Minh
|
Xã Bình Minh, huyện Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
1.049
|
|
118
|
Công ty CP sản xuất và thương mại
Đại Yên
|
Số 137 Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn,
huyện Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.190
|
|
119
|
Công ty CP Sữa Quốc tế IDP
|
Km 29 QL6 Trường Yên, Chương Mỹ, Đức
Thịnh, Tản Lĩnh, huyện Ba Vì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.279
|
|
120
|
CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam
- Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, Khu CN Phú Nghĩa, huyện
Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.017
|
|
121
|
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
gốm sứ khác
|
1.771
|
|
122
|
Công ty CP nhôm Đô Thành
|
KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác
chưa được phân vào đâu
|
1.081
|
|
123
|
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú
Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia
Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ
plastic
|
1.887
|
|
124
|
Công ty cổ phần Hanel xốp nhựa
|
B15, đường CN6 Khu CN Sài
Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.349
|
|
125
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội)
|
Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng,
quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.003
|
|
126
|
TT Mạng lưới Mobifone Miền Bắc - CN Tổng
CT Viễn Thông Mobifone
|
Số 811A đường Giải Phóng,
quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
1.085
|
|
127
|
Công ty TNHH Tân Mỹ
|
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì
Nhậm, quận Hai Bà Trưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ
|
1.549
|
|
128
|
Công ty TNHH Một thành viên Vacxin
và sinh phẩm số 1
|
Số 1 phố Yersin, quận Hai
Bà Trưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vắc xin
|
1.013
|
|
129
|
Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hà Nội
|
Số 65, đường Vân Hồ 3, quận
Hai Bà Trưng
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.079
|
|
130
|
Công ty TNHH Nhựa Việt Nhật 2
|
31 Nguyễn Thiệp, quận Hoàn Kiếm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.203
|
|
131
|
Tập đoàn viễn thông quân đội
|
16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa
|
Công nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
1.852
|
|
132
|
Tòa nhà Vinaconex
|
số 34, Láng Hạ, quận Đống
Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
523
|
|
133
|
Công ty viễn thông quốc tế khu vực I
|
97 Nguyễn Chí
Thanh, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
930
|
|
134
|
Trung tâm công nghệ Thông tin Vệ tinh
|
98 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
1.744
|
|
135
|
Trung tâm thông tin thương mại hàng
hải Quốc tế
|
Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
506
|
|
136
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
1 Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa
|
Công trình xây
dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
500
|
|
137
|
Công ty CP xuất nhập khẩu tổng hợp
|
36 Hoàng Cầu, quận
Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
529
|
|
138
|
Công ty CP điện lực MIPEC
|
229 phố Tây Sơn, quận
Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.290
|
|
139
|
Ngân hàng thương mại CP Quân đội
|
21 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
519
|
|
140
|
Công ty CP cơ điện & xây dựng
Việt Nam
|
Ngõ 102 đường Trường Chinh, quận
Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
556
|
|
141
|
Công ty đầu tư xây dựng
số 2 Hà Nội
|
Số 324 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống
Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
594
|
|
142
|
Công ty cổ phần dịch vụ
số liệu toàn cầu
|
Số 239, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
574
|
|
143
|
Công ty TNHH TTTM và nhà ở Hà Nội
|
Tòa nhà Indochina Plaza, số 241 đường
Xuân Thủy, Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.568
|
|
144
|
Trung tâm Hội nghị Quốc Tế
|
11 Lê Hồng Phong, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
637
|
|
145
|
Công ty cổ phần đầu
tư và xây dựng số 4
|
Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
508
|
|
146
|
Công ty TNHH Minh Khang
|
Số 20 Núi Trúc, phường Giảng Võ, quận
Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
511
|
|
147
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển
nông thôn Việt Nam
|
Số 2 Láng Hạ, phường Thành Công,
quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
504
|
|
148
|
Công ty cổ phần PVI
|
Số 154 Nguyễn Thái Học, phường Kim Mã,
quận Ba Đình
|
Công trình xây
dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.044
|
|
149
|
Công ty CP Thang máy Chiến Thắng
|
Số 22, phường Thành Công, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
673
|
|
150
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đại
Chúng Việt Nam
|
22 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
5.251
|
|
151
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
628
|
|
152
|
Trung tâm thương mại Hàng Da
|
Chợ Hàng Da, phường Cửa Đông, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
501
|
|
153
|
Tòa nhà 63 Lý Thái Tổ
|
63 Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
515
|
|
154
|
Bảo tàng Hà Nội
|
5B Hàm Long, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
500
|
|
155
|
Công ty TNHH VIBANK- NGT
|
16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
586
|
|
156
|
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ
Hà Nội
|
2 Chương Dương, phường Chương Dương
Độ, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
528
|
|
157
|
Công ty TNHH Du lịch dịch vụ xây
dựng Bảo Yến
|
Khu Cầu Lớn, xã Nam Hồng, huyện Đông
Anh
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
2.464
|
|
158
|
Công ty LD TNHH Hoàng Viên Quảng Bá
|
Số 96 đường Tô Ngọc Vân, quận Tây Hồ
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
503
|
|
159
|
Công ty TNHH MTV CO.OP MART Hoàng
Mai
|
Số 609 đường
Trương
Định, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
509
|
|
160
|
Công ty CP xây lắp và dịch vụ Sông
Đà
|
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán - Yên
Phúc, Văn Quán, quận Hà Đông
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
515
|
|
161
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn
CO.OP Hà Nội
|
Km số 10 đường Nguyễn
Trãi, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông,
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
512
|
|
162
|
Công ty TNHH khách sạn Kinh Đô
|
93 Lò Đúc, phường Phạm Đình
Hồ, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
501
|
|
163
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
505 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
912
|
|
164
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
Trạm xưởng đúc, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
504
|
|
165
|
Tổng công ty
xây dựng Hà Nội, Bộ xây dựng
|
Số 57 Quang Trung, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
508
|
|
166
|
Công ty TNHH Vincom Detail Miền Bắc
|
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình,
quận Thanh Xuân,
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
9.936
|
|
167
|
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
Thị trấn Quỳ Châu,
huyện Gia Lâm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
509
|
|
168
|
Công ty CP TID
|
Số 28 đường Trần Bình, phường Mỹ
Đình, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
602
|
|
169
|
Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển
công nghệ Detech
|
Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất
Huyết, Mỹ Đình
2, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
517
|
|
170
|
Crowne plaza west Hanoi
|
36 Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2,
quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.923
|
|
171
|
Công ty CP quản lý đầu tư
& phát triển
|
Số 15 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2,
quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi
thuê
|
502
|
|
172
|
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc- CN Tổng công ty hạ tầng mạng Miền Bắc
|
Số 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình
1, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
842
|
|
173
|
Công ty TNHH MTV Đầu Tư và Thương
mại The Garden
|
Đường Mễ Trì,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.648
|
|
174
|
Công ty TNHH Kinh doanh nhà Phục
Hưng
|
Tầng 5, tháp A, tòa nhà CT2, đường
Tố Hữu, Trung Văn, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
516
|
|
175
|
Công ty Liên doanh Sakura Hà Nội
Plaza
|
Số 84 đường Trần Nhân Tông, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
819
|
|
176
|
Công ty TNHH MTV Keangnam
Vina
|
Khu E6 KĐT Cầu Giấy, xã
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7.467
|
|
177
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Số 84 Phố Đội Cấn, quận Ba
Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
521
|
|
178
|
Công ty LD TNHH Berjaya Hồ Tây
|
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
941
|
|
179
|
Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà
Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận
Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
694
|
|
180
|
Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
702
|
|
181
|
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC
|
Số 23 Phố Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động truyền hình
|
617
|
|
182
|
Công ty TNHH MTV 76
|
Xã Kiêu Kị, huyện Gia Lâm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
580
|
|
183
|
Viện huyết học và truyền máu Trung Ương
|
Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
841
|
|
184
|
Vụ Kế
hoạch - Tài chính - Bộ Tài chính
|
28 Trần Hưng Đạo (16, 18 Phan Chu
Trinh), quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn
phòng
|
712
|
|
185
|
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec
|
Số 458 đường Minh Khai, phường Vĩnh
Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.561
|
|
186
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và thiết
bị đô thị
|
Số 30 Phố Hai Bà
Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình
xây dựng
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
509
|
|
187
|
Công ty Chiếu sáng và thiết bị đô
thị
|
Số 1 đường Nguyễn Huy Tưởng, quận
Thanh Xuân
|
Công trình
xây dựng
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
539
|
|
188
|
Cục Quản trị - Tổng cục
Hậu cần Kỹ Thuật - Bộ Công An
|
Số 80 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
2.523
|
|
189
|
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng
Quân
|
Tầng 3, Tòa tháp Khách sạn, phố Lê
Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
1.419
|
|
190
|
Trung tâm Thương mại và Nhà ở Hà Nội
|
Số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch
Vọng, quận Cầu
Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.569
|
|
191
|
Trung tâm Hội nghị Quốc Gia
|
Xã Mễ Trì, quận Nam
Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.208
|
|
192
|
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế và Dịch vụ
Siêu thị Big C Thăng Long
|
Số 222 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.602
|
|
193
|
Văn phòng Viện
Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
Số 18 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
778
|
|
194
|
Công ty Điện toán và truyền số liệu
|
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long,
phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.192
|
|
195
|
Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco - CN
Hà Nội
|
Tháp The Manor, phường Mễ Trì, quận
Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.649
|
|
196
|
Văn phòng Tổng cục Hải Quan
|
Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, quận
Long Biên
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
801
|
|
197
|
Công ty CP Đầu tư và TM PFV
|
Số 114 Phố Mai Hắc Đế, quận Hai
Bà Trưng
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
838
|
|
198
|
Công ty VT liên tỉnh - TCT
Bưu chính VT
|
55 Phố Huỳnh Thúc Kháng,
quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
642
|
|
199
|
Công ty CP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
CMC Tower, Phố Duy Tân,
phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
897
|
|
200
|
Kho bạc Nhà nước
|
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
817
|
|
201
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
KĐT Vincom Village, phương Việt
Hưng, quận Long Biên
|
Công trình xây
dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.015
|
|
202
|
Công ty TNHH Giấy Trường
Xuân
|
SN40, Đường Hoàng Ngân, phường Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ
giấy
|
1.251
|
|
203
|
Công ty CP cơ khí Đông Anh LICOGI
|
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị)
|
3.323
|
|
204
|
Công ty CP Xích líp Đông Anh
|
Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
2.098
|
|
205
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17
|
Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim khí
gia dụng xuất khẩu, hàng nội địa, gia dụng quốc phòng
|
1.290
|
|
206
|
Công ty TNHH Tamron Optical (Việt
Nam)
|
Lô 69B và 70A, KCN Nội Bài, xã Mai
Đình, huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.898
|
|
207
|
Công ty CP Style Stone
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện
Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng bằng đất sét
|
1.324
|
|
208
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ
|
Lô 1, CN3, cụm CN tập trung vừa và
nhỏ, Minh Khai, quận Nam Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm inox
|
1.703
|
|
209
|
Công ty CP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện
Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.335
|
|
210
|
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương
Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.054
|
|
211
|
Công ty TNHH General motors Việt Nam
|
Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh
Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.178
|
|
212
|
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt
Nam
|
Lô 6A đường CN4, KCN Sài Đồng B,
quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.007
|
|
213
|
Công ty CP May 10
|
765A đường Nguyễn Văn Linh, phường
Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.760
|
|
214
|
Công ty CP kim khí Thăng Long
|
Phố Sài Đồng, phường
Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác
chưa được phân vào đâu
|
1.432
|
|
215
|
Chi nhánh nhà máy sợi Phú Xuyên -
Công ty CP Sợi Phú Bài
|
Km35, Quốc Lộ 1A, thị trấn Phú
Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.116
|
|
216
|
Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous
|
Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và các sản phẩm từ thủy tinh
|
2.016
|
|
217
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.187
|
|
218
|
Khách sạn Sheraton Hà Nội
|
K5 Nghi Tàm, phường Quảng An, quận
Tây Hồ
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.200
|
|
219
|
Tổng công ty
viễn thông Viettel - CN tập đoàn Viễn Thông Quân Đội
|
Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.134
|
|
220
|
Công ty TNHH Lotte Coralis Việt Nam
|
Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba
Đình
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
5.754
|
|
221
|
Tập đoàn Viễn Thông Quân Đội
|
Số 1 đường Trần Hữu Dực, phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
839
|
|
222
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N2, KCN Thăng Long, huyện Đông An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.358
|
|
223
|
CTCP Tập đoàn Nam Cường Hà Nội
|
T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn
Lương kéo dài, quận Hà Đông
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
868
|
|
224
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV TENMA tại
Hà Nội
|
Kho Bãi Trám, xã Việt
Hùng, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic
|
1.912
|
|
2. Tỉnh Vĩnh
Phúc
|
1
|
Công ty Honda Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thị xã
Phúc Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
15.195
|
|
2
|
Công ty CP Công nghiệp Việt Nam
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.592
|
|
3
|
Công ty CP Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
50.061
|
|
4
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.267
|
|
5
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
7.353
|
|
6
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác
Việt Nam
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.481
|
|
7
|
Công ty CP Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
31.941
|
|
8
|
Công ty CP sản xuất thép Việt Đức
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
16.849
|
|
9
|
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ
phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.984
|
|
10
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Du
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.732
|
|
11
|
Công ty TNHH TM Trường Biện
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.106
|
|
12
|
Công ty CP Prime Tiền Phong
|
Thị trấn Hương Canh,
huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
20.649
|
|
13
|
Công ty CP Viglacera Thăng Long
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
19.926
|
|
14
|
Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
4.509
|
|
15
|
Công ty CP ống thép Việt Đức - VGPIPE
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.573
|
|
16
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M, KCN Bình Xuyên, huyện Bình
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2.058
|
|
17
|
Công ty TNHH Haesung Vina
|
Lô CN 7, KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.978
|
|
18
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh
|
Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
18.156
|
|
19
|
Công ty CP Prime ngói Việt
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.155
|
|
20
|
Công ty TNHH sản xuất và thương
mại Thép Việt Nga
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.161
|
|
21
|
Công ty TNHH Việt Nga
|
Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.444
|
|
22
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Thụ Ngọc Hằng
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.040
|
|
23
|
Công ty CP Prime Yên Bình
|
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
10.446
|
|
24
|
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt
Nam
|
Lô C, KCN Bình Xuyên,
huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.210
|
|
3. Tỉnh Bắc
Ninh
|
1
|
Công ty Đường Mail
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.105
|
|
2
|
Công ty TNHH ABB Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.102
|
|
3
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ
kim loại
|
3.049
|
|
4
|
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy BN - Chi nhánh
Quảng Ngãi
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
1.576
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.085
|
|
6
|
Công ty TNHH Seojin Vina
|
K.CN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.675
|
|
7
|
Công ty TNHH Cedo Việt Nam
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.155
|
|
8
|
Công ty CP Hanacans
|
KCN Hanaka, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác
còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.230
|
|
9
|
Công ty TNHH quốc tế Bright VN
|
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.295
|
|
10
|
Chi nhánh Tổng công ty CP dệt may Hà
Nội
(Nhà
máy sợi Bắc Ninh)
|
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.282
|
|
11
|
Công ty TNHH Tiến Minh
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.202
|
|
12
|
Công ty TNHH M&C Electronics Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.932
|
|
13
|
Công ty TNHH DK UIL Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.557
|
|
14
|
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam
Electronics
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.527
|
|
15
|
Công ty TNHH Mitac Computer
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.663
|
|
16
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
Konishi Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa
dược và dược liệu
|
1.405
|
|
17
|
Công ty TNHH Jangwon tech Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.210
|
|
18
|
Công ty TNHH Tokyo Ink Compounds
Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.320
|
|
19
|
Công ty TNHH Jebsen & Jesen
Packing Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì, vật liệu đóng gói
|
1.042
|
|
20
|
Công ty TNHH AAC technologies Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.650
|
|
21
|
Công ty TNHH Woojeon &
Handan Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.386
|
|
22
|
Công ty Cổ phần giấy và bao bì Phú Giang
|
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.851
|
|
23
|
Công ty TNHH S-MAC Vina
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.235
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.950
|
|
25
|
Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại
Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.245
|
|
26
|
Nhà máy gạch Viglacera Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.560
|
|
27
|
Công ty TNHH Crucialtee Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.050
|
|
28
|
Công ty TNHH NRK Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.240
|
|
29
|
Công ty TNHH Em- Tech Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.175
|
|
30
|
Công ty TNHH DAE Nyung VN
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.210
|
|
31
|
Công ty TNHH Samsung Display Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
9.620
|
|
32
|
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.940
|
|
33
|
Công ty TNHH Foster
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
2.150
|
|
34
|
CN Công ty TNHH Asia Packiging
Industries Việt Nam tại Miền Bắc
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.435
|
|
35
|
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.854
|
|
36
|
Công ty TNHH Microsoft Mobile
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị viễn thông
|
9.258
|
|
37
|
Công ty TNHH Rftech Bắc
Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.405
|
|
38
|
Công ty TNHH Air Liquide
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.687
|
|
39
|
Công ty TNHH kính nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
19.077
|
|
40
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.675
|
|
41
|
Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
5.629
|
|
42
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.620
|
|
43
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Quế
Võ
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.840
|
|
44
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.156
|
|
45
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
3.362
|
|
46
|
Công ty TNHH Sản xuất và cơ khí Tiến
Đạt
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.580
|
|
47
|
Công ty TNHH VS Industrial Việt
Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.885
|
|
48
|
Công ty CP luyện cán thép Sóc Sơn
(Công ty cơ khí Hương Yên)
|
CCN Lâm Bình, huyện Lương Tài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.380
|
|
49
|
Công ty CP Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
51.402
|
|
50
|
Công ty CP gốm Từ Sơn Viglacera
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.156
|
|
51
|
Công ty TNHH Tân Giếng Đáy
|
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
14.648
|
|
52
|
Công ty CP Dabaco Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
4.758
|
|
53
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.975
|
|
54
|
Công ty TNHH MTC khai thác công
trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng, thị xã
Từ Sơn
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
3.140
|
|
55
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.302
|
|
56
|
Công ty TNHH Mobase Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông
|
21.069
|
|
57
|
Công ty TNHH Sumitomo Electric
Interconect Product Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông
|
1.304
|
|
58
|
Công ty CP sữa Việt Nam - NM sữa
Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.924
|
|
59
|
Công ty TNHH Tenma Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.260
|
|
60
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông
|
4.612
|
|
61
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
25.695
|
|
62
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Tiên
Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.367
|
|
63
|
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
1.066
|
|
64
|
Công ty Pepsico Việt Nam
tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
4.474
|
|
65
|
Công ty TNHH Samsung Electronics
Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
115.725
|
|
66
|
Công ty CP Diana
|
KCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
3.453
|
|
67
|
Công ty TNHH Flexcom Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.938
|
|
68
|
Công ty TNHH Orion Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.580
|
|
4. Tỉnh
Quảng Ninh
|
1
|
Công ty chế tạo máy TKV
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất biến thế điện,
thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2.953
|
VINACOMIN
|
2
|
Công ty CP Than Cọc Sáu
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
44.346
|
VINACOMIN
|
3
|
Công ty CP Than Vàng Danh
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.543
|
VINACOMIN
|
4
|
Công ty Than Cao Sơn
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
44.546
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Than Đèo Nai
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
33.636
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty Than Dương Huy
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.291
|
VINACOMIN
|
7
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.486
|
VINACOMIN
|
8
|
Công ty Than Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.670
|
VINACOMIN
|
9
|
Công ty Than Hà Tu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
14.918
|
VINACOMIN
|
10
|
Công ty Than Hòn Gai
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.802
|
VINACOMIN
|
11
|
Công ty Than Khe Chàm
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.395
|
VINACOMIN
|
12
|
Công ty Than Mạo Khê
|
Thị trấn Mạo Khê,
huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.845
|
VINACOMIN
|
13
|
Công ty Than Mông Dương
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.535
|
VINACOMIN
|
14
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.853
|
VINACOMIN
|
15
|
Công ty Than Núi Béo
|
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
16.088
|
VINACOMIN
|
16
|
Công ty Than Quang Hanh
|
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.918
|
VINACOMIN
|
17
|
Công ty Than Thống Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.108
|
VINACOMIN
|
18
|
Công ty Than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.980
|
VINACOMIN
|
19
|
Công ty Tuyển than Cửa Ông
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.247
|
VINACOMIN
|
20
|
Công ty Tuyển than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ
Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.886
|
VINACOMIN
|
21
|
Công ty CP xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
209.774
|
|
22
|
Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng
Ninh
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
107.197
|
VINACOMIN
|
23
|
Công ty CP xi măng Hạ Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
127.768
|
|
24
|
Công ty CP xi măng Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
241.761
|
|
25
|
Công ty CPXL và SXVLXD Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.280
|
|
26
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
23.948
|
|
27
|
Công ty Dầu thực vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực
vật
|
10.319
|
|
28
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
|
29
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt
Nam
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.243
|
|
30
|
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.550
|
|
31
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện Đông
Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
28.432
|
|
32
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.954
|
|
33
|
Công ty CP tập đoàn Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.014
|
|
34
|
Công ty CP sản xuất VLXD Kim Sơn
|
Thị trấn Mạo Khê,
huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.959
|
|
35
|
Công ty TNHH Xây
dựng Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính, huyện
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
8.803
|
|
36
|
Công ty CP Đông Triều Viglacera
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.823
|
|
37
|
Công ty CP Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.056
|
|
38
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long I
|
Xã Công Hòa, thị xã Quảng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.437
|
|
39
|
Công ty CP gốm xây dựng Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.457
|
|
40
|
Công ty TNHH sản xuất bột mỳ Vimaflour
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.090
|
|
41
|
Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.358
|
|
42
|
Công ty TNHH Integral Materials
Investment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.536
|
|
43
|
Nhà máy nước Diễn Vọng
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.485
|
|
44
|
Công ty CP Gốm Đất Việt
|
Xã Tràng An, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
gốm sứ khác
|
1.813
|
|
45
|
Công ty CP Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.008
|
|
46
|
Công ty CP Gạch ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, thị xã Đông
Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.002
|
|
47
|
Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân
Long
|
KCN Hải Yên, TP Móng Cái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
58.325
|
|
48
|
Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2.204
|
|
49
|
Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.168
|
|
50
|
Công ty TNHH ĐT&TM Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
8.800
|
|
51
|
Công ty CP Hoàng Trường
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
6.160
|
|
52
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1
|
Phường Cẩm Phú, TP cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.239
|
|
53
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.208
|
|
54
|
Công ty TNHH MTV Môi trường -
Vianacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.131
|
|
55
|
Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
22.194
|
VINACOMIN
|
56
|
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản và dịch vụ ITASCO - Vinacomin
|
55A Lê Thánh Tông, TP
Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.131
|
VINACOMIN
|
57
|
Công ty CP TM Tuấn Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
47.404
|
|
58
|
Công ty CP Vĩnh Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê, thị xã
Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.189
|
|
59
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng
Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.130
|
|
60
|
Công ty CP Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.412
|
|
61
|
XN Khai thác đá Phương Đông
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
|
62
|
Công ty TNHH MTV 86
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.350
|
VINACOMIN
|
63
|
Công ty TNHH MTV 790
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.292
|
VINACOMIN
|
64
|
Công ty TNHH MTV 35
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.842
|
VINACOMIN
|
65
|
Công ty TNHH MTV 91
|
Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.594
|
VINACOMIN
|
66
|
Công ty TNHH MTV Khe Sim
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
16.072
|
VINACOMIN
|
67
|
Công ty TNHH MTV VT và CB Than Đông
Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.954
|
VINACOMIN
|
68
|
Công ty Than Hồng Thái - TKV
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.165
|
VINACOMIN
|
69
|
Công ty PT Vietmindo Energitama
|
Uông Thượng, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.835
|
VINACOMIN
|
70
|
Công ty CP Thông Quảng Ninh
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác, thu mua và chế biến nhựa
thông
|
1.691
|
|
71
|
Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
597
|
|
72
|
Công ty địa chất mỏ
|
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Thăm dò địa chất
|
2.009
|
|
73
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả
|
Phường Cửa ông, TP Cẩm Phả
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.609
|
|
74
|
Công ty Kho vận Đá bạc TKV
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.522
|
|
75
|
Công ty Vật tư Vận tải và xếp dỡ TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.637
|
|
76
|
Công ty Kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
3.105
|
|
77
|
Công ty CP vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.890
|
|
78
|
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
2.712
|
|
79
|
Công ty CP Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.687
|
|
80
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
2.295
|
|
81
|
CN Công ty VLXD và XLTM Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô
chuyên dụng
|
4.659
|
|
82
|
Công ty CPTM Vinashin Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ
Long
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.067
|
|
83
|
BQL các dịch vụ công ích TP Hạ Long
|
Số 18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trụ sở văn phòng
|
535
|
|
84
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
520
|
|
85
|
Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
857
|
|
86
|
Công ty CP Giải trí Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
789
|
|
87
|
Công ty CP sản xuất và Thương mại than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.595
|
|
88
|
Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Việt
Nhật (Big
C)
|
Phạm Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
847
|
|
89
|
Công ty CP Gốm màu Hoàng Hà
|
CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.118
|
|
90
|
Nhà máy nhiệt điện Uông Bí 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
41.403
|
|
91
|
Nhà máy nhiệt điện Quảng Ninh
|
Tổ 33 Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ
Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
82.068
|
|
92
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 1
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
30.277
|
|
93
|
Nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
58.404
|
|
94
|
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, Xuân Sơn, Tràng An
thuộc thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
46.461
|
|
95
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
96.037
|
|
96
|
Công ty TNHH MTV 397
|
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.695
|
|
97
|
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Đông Bắc
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
20.087
|
|
98
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
871
|
|
99
|
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh - CN
Cty CP Tập đoàn Mường Thanh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
590
|
|
5. Tỉnh Hải
Dương
|
1
|
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam
|
Lô 5.1, KCN Tân Trường, xã Tân
Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.049
|
|
2
|
Công ty TNHH Giấy Hải Dương
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ Giấy
và bìa chưa được phân
vào đâu
|
1.505
|
|
3
|
Công ty TNHH GFT Việt Nam
|
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Hòa,
huyện Tứ Kỳ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi
trẻ em
|
2.109
|
|
4
|
Công ty CP xi măng Trung Hải - HD
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.055
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Xi Măng Vicem Hoàng
Thạch
|
Khu 2 Bích Nhôi, Thị trấn Minh Tân,
huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
311.995
|
VICEM
|
6
|
Công ty CP luyện kim
Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
67.887
|
|
7
|
Công ty CP sản xuất VLXD Thành Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
44.731
|
|
8
|
Công ty CP Tân Hà Kiều
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
26.161
|
|
9
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa
nhãn
|
2.463
|
|
10
|
Công ty xi măng Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
37.331
|
|
11
|
Nhà máy xi măng Thành Công II
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.745
|
|
12
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.659
|
|
13
|
Công ty CP Năng lượng Hòa Phát
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
54.843
|
|
14
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại 1
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
32.280
|
EVN
|
15
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại 2
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
47.956
|
EVN
|
16
|
Công ty CP Trúc Thôn
|
Thôn Trúc, xã Cộng Hòa, thị xã Chí
Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng bằng đất sét
|
16.975
|
|
17
|
Công ty TNHH Nhôm Đông Á
|
Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.733
|
|
18
|
Công ty CP nhựa và môi trường xanh
An Phát
|
Lô CN11 + CN12, CCN An Đồng, thị
trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
5.171
|
|
19
|
Công ty TNHH sản xuất VLXD Thành
Công
|
Thôn Quynh Khê, xã Kim Xuyên, huyện
Kim Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.242
|
|
20
|
Công ty TNHH Công nghiệp Brother
Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
3.472
|
|
21
|
Công ty CP CN Tung Kuang
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.362
|
|
22
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa
Kỳ
|
Xã Quán Gỏi, huyện Bình Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.630
|
|
23
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam -
CN Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
3.186
|
|
24
|
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.280
|
|
25
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2.132
|
|
26
|
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.780
|
|
27
|
Công ty CP Dây và cáp điện Thượng
Đình
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
1.334
|
|
28
|
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn
Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.434
|
|
29
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn
Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.169
|
|
30
|
Công ty CP Giầy Cẩm Bình
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.331
|
|
31
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ô-tô
SUMIDEN VN
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.245
|
|
32
|
Công ty TNHH SUMIDENSO
Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
2.141
|
|
33
|
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.845
|
|
34
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.744
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.455
|
|
36
|
Công ty CP Hoàng Long Steel
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.988
|
|
37
|
Công ty CP Quốc tế Nam Tài
|
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang
phục từ da lông thú)
|
1.320
|
|
38
|
Công ty CP Trung Kiên
|
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy,
bìa
|
1.381
|
|
39
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.297
|
|
40
|
Công ty TNHH EB Hải Dương
|
Phường Nhị Châu, TP Hải Dương
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
678
|
|
41
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.321
|
|
42
|
Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.007
|
|
43
|
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.150
|
|
44
|
Công ty CP Viglacera Hà Nội - Nhà
máy Hải Dương
|
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh
Bình, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.081
|
|
45
|
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.078
|
|
46
|
Công ty CP Thế giới
|
CCN Tân Dân, xã Tân Dân,
thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.117
|
|
47
|
Công ty TNHH FORD Việt Nam
|
Phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.132
|
|
6. Thành phố
Hải Phòng
|
1
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.063
|
|
2
|
Công ty CNTT Nam Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.203
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải
Phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
125.513
|
VICEM
|
4
|
Công ty xi măng Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
324.268
|
|
5
|
Công ty TNHH Ống thép
Vinapipe
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.115
|
|
6
|
Công ty CP luyện thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện
Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
28.489
|
|
7
|
Công ty Liên doanh sản xuất thép Vinausteel
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.212
|
|
8
|
Công ty thép VSC Posco
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.761
|
|
9
|
Công ty sx thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
20.695
|
|
10
|
Công ty TNHH CNN Doosan Vina HP
|
Km92, QL5, phường Sở dầu, quận Hồng
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.014
|
|
11
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật
|
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.481
|
|
12
|
Công ty CP nhựa thiếu
niên Tiền Phong
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
4.922
|
|
13
|
Công ty TNHH CN nhựa Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.755
|
|
14
|
Công ty TNHH CN nhựa Chinhuei
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.319
|
|
15
|
Công ty CP cáp điện LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận
Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
5.294
|
|
16
|
Công ty CP hóa chất Minh
Đức
|
Xã Minh Thủy, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
6.913
|
|
17
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông
Hải 2, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
42.058
|
VINACHEM
|
18
|
Công ty TNHH Đỉnh Vàng
|
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm,
phường Đông Hải, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.581
|
|
19
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.378
|
|
20
|
Công ty TNHH CN Giầy Aurora Việt Nam
|
Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
2.606
|
|
21
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú,
quận Ngô Quyền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.526
|
|
22
|
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel
|
17A Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
8.004
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV cấp nước HP
|
54 Định
Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.737
|
|
24
|
Công ty CP Cảng Hải Phòng
|
8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
6.871
|
|
25
|
Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
2.316
|
|
26
|
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Proconco
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
3.275
|
|
27
|
Công ty CP đầu tư và PT cảng Đình Vũ
|
Cảng Đình Vũ, huyện Đông Hải
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
2.086
|
|
28
|
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
106.087
|
EVN
|
29
|
Công ty CP vận tải xăng dầu
Vipco
|
37 Phan Bội Châu, quận Ngô Quyền, TP
Hải Phòng
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng xe
chuyên dụng
|
22.925
|
|
30
|
Công ty CP vận tải biển Việt Nam
|
215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP
Hải Phòng
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển
và viễn dương
|
7.845
|
|
31
|
Công ty CP TM Quốc tế và dịch vụ Đại
siêu thị Big C Hải Phòng
|
Lô 1/20 KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi,
quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
861
|
|
32
|
Công ty CP xây dựng và thương mại
Thùy Dương
|
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền,
TP Hải Phòng
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
672
|
|
33
|
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam
|
Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ cao su
|
15.852
|
|
34
|
Công ty CP Container Việt Nam
|
11 Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
|
Vận tải
|
Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.640
|
|
35
|
Công ty CP hóa dầu và xơ sợi dầu khí
|
Lô CN5,5, KCN Đình Vũ, phường
Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.044
|
|
36
|
Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
6.610
|
|
37
|
Công ty TNHH Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.084
|
|
38
|
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.309
|
|
39
|
Công ty TNHH Ge Việt Nam - CN Hải
phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.808
|
|
40
|
Công ty TNHH thép Đongbu Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.789
|
|
41
|
Công ty CP Cảng Nam Hải Đình Vũ
|
Km6 đường Đình Vũ, Đồng Hải 2, quận
Hải An
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.928
|
|
42
|
Công ty CP thép Việt Nhật
|
Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.480
|
|
43
|
Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.059
|
|
44
|
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ
phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.090
|
|
45
|
Công ty TNHH Takahata Precision Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ plastic
|
1.441
|
|
46
|
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân
|
Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
1.152
|
|
47
|
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam
- Hải Phòng
|
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
4.626
|
|
48
|
Công ty TNHH sản xuất lốp xe
Bridgestone Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.640
|
|
49
|
Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.613
|
|
7. Tỉnh Hưng Yên
|
1
|
Công ty CP Huyndai Aluminum Vina
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm sản phẩm khác bằng
kim loại chưa phân vào đâu
|
4.840
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV thép Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
38.109
|
|
3
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam)
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.913
|
|
4
|
Công ty CP Thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.185
|
|
5
|
Công ty TNHH Song Long
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.852
|
|
6
|
Công ty TNHH Toko Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.568
|
|
7
|
Công ty CP Mikado Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.447
|
|
8
|
Công ty CP Hưng Phú
|
KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.994
|
|
9
|
Công ty TNHH MTC khai thác thủy lợi
Hưng Yên
|
Số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang
Trung, TP Hưng Yên
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.828
|
|
10
|
Công ty CP Nhựa Hưng Yên
|
115 Nguyễn Thiện
Thuật, Minh Khai, TP Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.944
|
|
11
|
Công ty TNHH Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng
Yên
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ
bản
|
3.504
|
|
12
|
Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.524
|
|
13
|
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.644
|
|
14
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Minh Ngọc
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
3.829
|
|
15
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Ngọc
Khánh
|
Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
2.086
|
|
16
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô
Sumiden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.647
|
|
17
|
Công ty CP thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.600
|
|
18
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
2.120
|
|
19
|
Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng
Yên
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2.078
|
|
20
|
Công ty TNHH Dorco Vina
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
3.154
|
|
21
|
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt
Nam II
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
9.366
|
|
22
|
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng ô tô
xe máy Việt Nam
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.748
|
|
23
|
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.751
|
|
24
|
Công ty TNHH Thiết bị điện LIOA
|
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
các loại
|
2.038
|
|
25
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
KCN Phố Nối, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa
được phân vào đâu
|
1.611
|
|
26
|
Công ty Kyocera Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.273
|
|
27
|
Công ty TNHH CN Chính Đại
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.141
|
|
28
|
CN Công ty TNHH Ống Thép Hòa
Phát
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.195
|
|
29
|
Công ty CP Ống Đồng Toàn Phát
|
Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã
Giai Phạm, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.636
|
|
30
|
Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai
Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.651
|
|
31
|
Công ty CP Đầu tư và Phát
triển Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.712
|
|
32
|
Công ty TNHH Sews-Components Việt
Nam
|
Lô D2-D3, KCN Thăng Long II, huyện
Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
1.319
|
|
33
|
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên
|
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.242
|
|
34
|
Công ty CP Thuận Đức
|
Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.214
|
|
35
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
C6-C7, KCN Thăng Long II, huyện Yên
Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
1.124
|
|
36
|
Công ty TNHH SOC Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.068
|
|
37
|
Công ty CP Đầu tư phát triển Công
nghệ Bia- Rượu - NGK Hà Nội
|
Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc,
huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.704
|
|
38
|
Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền
Bắc
|
Đường D1, KCN Phố
Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.050
|
|
39
|
Công ty TNHH Ngọc Quyền
|
Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.184
|
|
40
|
Công ty TNHH MTV Kinh đô Miền Bắc
|
Quốc lộ 5A, thị trấn Bần, huyện Mỹ
Hào
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.125
|
|
41
|
Công ty Cổ phần Inox
Hòa Bình
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.210
|
|
42
|
Công ty TNHH Tae Yang Hà Nội
|
Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và
đồ kim loại thông dụng
|
3.154
|
|
8. Tỉnh Thái Bình
|
1
|
Công ty CP Bitexco Nam Long
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ trang phục)
|
2.489
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Hương Sen
|
Số 18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
4.026
|
|
3
|
Công ty thép đặc biệt Shengly
|
KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
45.981
|
|
4
|
Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao Maxport
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ
trang phục)
|
1.014
|
|
5
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ
trang phục)
|
1.156
|
|
6
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà
máy Viglacera Thái Bình
|
Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện
Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
1.577
|
|
7
|
Công ty hóa chất mỏ
Thái Bình -
MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.391
|
|
8
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.193
|
|
9
|
Công ty CPTM XNK DATEX
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
2.066
|
|
10
|
Công ty TNHH May NienhSing Việt Nam
|
Đường Trần Thị Dung, KCN Phúc Khánh,
TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.420
|
|
11
|
Công ty CP Sợi Trà Lý
|
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP
Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.618
|
|
12
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.164
|
|
13
|
Công ty CP dệt sợi Đam San
|
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn
Đức Cảnh, Tiền
Phong, Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.006
|
|
14
|
Công ty Gốm xây dựng Đại Thắng
|
Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.033
|
|
15
|
Công ty cổ phần tập đoàn Đại Cường
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú)
|
4.120
|
|
16
|
Công ty CP gạch ốp lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.321
|
|
17
|
Cty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.052
|
|
18
|
Nhà máy gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ đất sét
|
2.712
|
|
19
|
Công ty CP đầu tư và phát
triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.714
|
|
20
|
CN Công ty TNHH Sao Vàng
|
CCN Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh
Côi, huyện Quỳnh Phụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.036
|
|
9. Tỉnh Hà
Nam
|
1
|
Công ty CP xi măng Vicem
Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
265.565
|
VICEM
|
2
|
Công ty TNHH Showa Denko Rare -
Earth Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện
Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa phân vào đâu
|
1.881
|
|
3
|
Công ty Friesland Campina Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm
từ sữa
|
1.779
|
|
4
|
Công ty CP xi măng Xuân Thành
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
68.118
|
|
5
|
Công ty CP Vissai 3
|
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
84.751
|
|
6
|
Công ty CP xi măng Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
13.905
|
|
7
|
Công ty Dệt may Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.364
|
|
8
|
Công ty CP Nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.787
|
|
9
|
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.258
|
|
10
|
Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật Korea
Việt Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.345
|
|
11
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi
Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp,
dây điện và điện tử khác
|
1.648
|
|
12
|
Công ty Honda Việt Nam (Chi nhánh Hà
Nam)
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
5.222
|
|
13
|
Công ty TNHH gang thép Hoa Phong
Trung Quốc
|
KCN Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.019
|
|
14
|
Công ty CP đầu tư công nghệ và
thương mại Hana
|
Tổ 3, P Lê Hồng Phong, TP
Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.181
|
|
15
|
Công ty CP HACERA
|
Cụm CN Nam Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi,
đất sét
|
3.528
|
|
16
|
Công ty CP xi măng Kiện Khê
|
Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.742
|
|
17
|
Công ty TNHH một thành viên Dệt 19/5
Hà Nội
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.220
|
|
18
|
Công ty cổ phần Casablanca Việt Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.113
|
|
19
|
Công ty TNHH Sợi Long Vân
|
Tổ 5, P. Lê Hồng Phong, TP
Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.426
|
|
20
|
Công ty TNHH Number One Hà Nam
|
KCN Kiện Kê, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
2.362
|
|
21
|
Công ty TNHH Nhựa Đông Á
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.382
|
|
22
|
Công ty Dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.472
|
|
23
|
Chi nhánh TCT CP Dệt May Hà Nội
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.733
|
|
24
|
Công ty TNHH Dream Plastic
|
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.086
|
|
25
|
Công ty CP Vissai Hà Nam
|
Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
50.034
|
|
26
|
Công ty xi măng Thành Thắng
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.258
|
|
10. Tỉnh
Nam Định
|
1
|
Công ty CP Dệt Nam Định
|
Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
7.884
|
|
2
|
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú
|
Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện
Nam Trực
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.507
|
|
3
|
Công ty CP dệt may Sơn Nam
|
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.371
|
|
4
|
Công ty Sunrise
|
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.371
|
|
5
|
Công ty CP Dệt nhuộm Thiên Nam
Sunrise
|
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.961
|
|
6
|
Công ty TNHH Sợi Dệt nhuộm Yulun
(VN)
|
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.682
|
|
7
|
Công ty CP TCE VINA DEMIM
|
KCN Hòa Xá, TP Nam
Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.477
|
|
8
|
Công ty TNHH YAMANIDYNAST
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.167
|
|
9
|
Công ty TNHH Youngor Smart Shirt
Việt Nam
|
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.063
|
|
10
|
Công ty TNHH Youngone Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
2.786
|
|
11
|
Công ty CP Lâm sản Nam Định
|
Lô C1 đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.480
|
|
12
|
Công ty CP may Sông Hồng
|
Số 105 đường Nguyễn Đức
Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông
thú)
|
1.507
|
|
13
|
Công ty CP dệt lụa Nam Định
|
Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1.449
|
|
14
|
Công ty TNHH Thắng Lợi
|
Số 5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.586
|
|
15
|
Công ty CP dây lưới thép Nam Định
|
Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.027
|
|
11. Tỉnh Ninh
Bình
|
1
|
Công ty TNHH MT Đạm Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
503.041
|
|
2
|
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The
Vissai
|
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
274.213
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam
Điệp
|
KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
133.622
|
|
4
|
Cn Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy
xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
258.045
|
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
46.681
|
|
6
|
Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
383.389
|
|
7
|
Công ty TNHH Giày Adora
|
KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.654
|
|
8
|
NM cán thép chất lượng cao Tam Điệp
(Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam)
|
KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.775
|
|
9
|
Nhà máy kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
25.810
|
|
10
|
Công ty CP phân lân Ninh Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
28.045
|
|
11
|
Công ty CP vật liệu xây dựng và xây
lắp số 5
|
Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.774
|
|
12
|
Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình
|
Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
5.765
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH MCNEX VINA
|
KCN Phúc Sơn, xã Ninh Phúc, TP Ninh
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.868
|
|
14
|
Công ty cổ phần đầu tư Thành Thắng
GROUP
|
Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện
Gia Viễn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
7.003
|
|
15
|
Công ty CP vật liệu xây dựng và xây lắp số Tam
Điệp
|
P. Tân Bình, TP Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.296
|
|
16
|
Công ty CP gốm xây dựng Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.246
|
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN
NÚI PHÍA BẮC
|
1. Tỉnh Cao
Bằng
|
1
|
Chi nhánh công ty CP Măng
gan Cao Bằng
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.372
|
|
2
|
Công ty CP Mía đường Cao
Bằng
|
Xã Tà Lục, huyện Phục Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
3.156
|
|
3
|
Công ty CP gang thép Cao Bằng
|
Xã Chu Chinh, huyện Hòa An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.827
|
|
4
|
Công ty CP khoáng sản Tây
Giang
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.018
|
|
5
|
Công ty CP khoáng sản
Nikko Việt Nam
|
Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu, kim loại quý
|
3.421
|
|
6
|
Công ty CP sản xuất vật liệu xây
dựng Cao Bằng
|
Phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.052
|
|
7
|
Công ty CP Gốm - Xây dựng
Nam Phong
|
Xã Nam Phong I, huyện Hưng Đạo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.538
|
|
2. Tỉnh Hà
Giang
|
1
|
Công ty TNHH Ban Mai
|
Tổ 7, phường Trần Phú, TP Hà Giang
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
2.353
|
|
2
|
Công ty Khoáng sản Đông Bắc I
|
Xã Phú Yên, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
3.463
|
|
3
|
NM Khai thác khoáng sản - CTCP ĐT Khoáng sản An Thông
|
Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.311
|
|
3. Tỉnh
Tuyên Quang
|
1
|
Công ty CP vật liệu Viên Châu
|
Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
7.242
|
|
2
|
NM luyện Ferro mangan Chiêm Hóa
thuộc Công ty CP Khoáng sản và Công
nghiệp Chiến Công
|
Xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hóa
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim
loại khác không chứa sắt chưa
được phân vào đâu
|
8.475
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.274
|
|
4
|
Công ty CP xi măng Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
69.593
|
|
5
|
Công ty CP Giấy An Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
21.741
|
|
6
|
Công ty CP xi măng Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.391
|
|
7
|
Nhà máy Hợp kim sắt - MIMECO Tuyên
Quang thuộc Công ty Cổ
phần khoáng sản và cơ khí
|
KCN Long Bình An, TP Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.867
|
|
8
|
Nhà máy gang thép - Công ty Liên
doanh Khoáng nghiệp
Hằng Nguyên
|
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, TP
Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
98.860
|
|
4. Tỉnh
Điện Biên
|
1
|
Nhà máy Xi măng Điện Biên
|
Số 15, phố 12, phường Mường Thanh,
TP Điện Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
26.728
|
|
5. Tỉnh Lào
Cai
|
1
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
|
Phường Pom Hán, TP Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng hóa chất và khoáng
phân bón
|
30.329
|
|
2
|
Công ty Luyện đồng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
12.196
|
|
3
|
Công ty Phốt pho vàng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
43.746
|
|
4
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
50.920
|
|
5
|
Công ty CP Phốt pho Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ
bản
|
27.834
|
|
6
|
Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ
bản
|
19.265
|
|
7
|
Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
82.622
|
|
8
|
Công ty CP vật liệu xây dựng Lào Cai
|
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim
Tân, TP Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
10.167
|
|
9
|
Công ty CP sản xuất - XNK Phú Hưng
|
Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
21.500
|
|
10
|
Công ty CP Thương mại Thành Công
|
Xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
4.409
|
|
11
|
Công ty CP khoáng sản 3 -
VIMICO
|
Tổ 30, phường Duyên Hải, TP Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
1.612
|
|
12
|
Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào
Cai
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
12.137
|
|
13
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Phúc Khánh
|
001 Nguyễn Huệ, phường Phổ Mới, TP Lào
Cai
|
Công nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác
|
1.469
|
|
14
|
Khách sạn Quốc tế ARISTO
|
Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân, TP
Lào Cai
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.428
|
|
15
|
Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
3.536
|
|
16
|
Công ty CP phân bón Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
10.130
|
|
17
|
Công ty CP hóa chất Phúc Lâm
|
KCN Tằng Loỏng, huyện
Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.016
|
|
18
|
Công ty TNHH 1TV CBNSTP Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1.280
|
|
19
|
Công ty CP Nam Tiến Lào Cai
|
Số 157 Nhạc Sơn, phường
Cốc Lếu, TP Lào
Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.441
|
|
20
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến
|
Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.173
|
|
6. Tỉnh Yên Bái
|
1
|
Công ty CP Xi măng Yên Bình
|
Tổ 5, Thị trấn Yên Bình, huyện
Yên Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
76.608
|
|
2
|
Công ty CP Mông Sơn
|
Tổ 16, Thị trấn Yên Bình, huyện
Yên Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
28.140
|
|
7. Tỉnh
Thái Nguyên
|
1
|
Nhà máy nhiệt điện An Khánh 1
|
Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
4.454
|
|
2
|
Công ty TNHH NN MTV DIESEL Sông Công
|
Phường Lương Châu, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.059
|
|
3
|
Công ty CP PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
24.930
|
|
4
|
Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
14.050
|
|
5
|
Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo
|
Xóm 11, xã Hòa Thượng, huyện Đại Từ
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
25.278
|
|
6
|
Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
7.627
|
|
7
|
Công ty CP Giang thép Thái Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
47.399
|
|
8
|
Công ty CP cơ điện luyện kim Thái
Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.005
|
|
9
|
Công ty CP cơ khí Phổ Yên
|
Phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.345
|
|
10
|
Công ty CP Luyện kim đen Thái Nguyên
|
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.589
|
|
11
|
Công ty TNHH NatsteelVina
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.792
|
|
12
|
Công ty TNHH Một thành viên 27
|
Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.254
|
|
13
|
Công ty May Shinwwon
|
Đường Thống Nhất, phường Cải Đan, TP
Sông Công
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.130
|
|
14
|
Công ty liên doanh Kim loại màu Việt
Bắc
|
CCN nhỏ Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.291
|
|
15
|
Công ty TNHH Shinwon Ebenezer
Hà Nội
|
Phường Cải Đan, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.130
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Cơ điện và Vật liệu
nổ 31
|
Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.321
|
|
17
|
Công ty Than Núi Hồng
|
Xã Yên Lãng, Đại Từ
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
1.913
|
|
18
|
Chi nhánh Công ty nhà máy gạch ốp
lát Việt Ý
|
KCN Sông Công, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.194
|
|
19
|
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy, giấy và bìa
|
2.035
|
|
20
|
Công ty CP Xi măng Quán Triều
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
60.677
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV Xi măng
Quang Sơn
|
Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
15.130
|
|
22
|
Chi nhánh Công ty nhà máy Xi măng
Lưu Xá
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
14.370
|
|
23
|
Công ty CP phụ tùng máy số 1
|
Phường Mỏ chè, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.068
|
|
24
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.851
|
|
25
|
Công ty TNHH xây dựng và phát triển
miền núi
|
598, phường Tân Thịnh, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.705
|
|
26
|
Công ty CP cán thép Thái Trung
|
Tổ 21, phường Cam Giá,
TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.308
|
|
27
|
Công ty CP xi măng La Hiên
|
Xã La Hiên, huyện Võ Nhai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.697
|
|
28
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.720
|
|
29
|
Công ty CP thép Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.600
|
|
30
|
Công ty CP Hợp kim sắt Trung Việt
|
Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.292
|
|
31
|
Công ty TNHH Glonics Việt Nam
|
Phường Phú Xá, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.854
|
|
32
|
Công ty CP MEINFA
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.000
|
|
33
|
Công ty TNHH Samsung Electronics
Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị
xã Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
109.865
|
|
34
|
Công ty TNHH Hansol Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị
xã Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.763
|
|
35
|
Công ty TNHH MANI Ha Noi
|
Xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ y tế
|
1.955
|
|
36
|
Công ty CP Đầu tư và Thương Mại Hiệp
Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.347
|
|
37
|
Công ty Than Khánh Hòa
|
Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
1.410
|
|
8. Tỉnh
Lạng Sơn
|
1
|
Công ty CP xi măng Lạng Sơn
|
Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.174
|
|
2
|
Công ty CP đá mài Hải
Dương
|
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
|
Công nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
5.724
|
|
3
|
Công ty CP xi măng Đồng Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
13.692
|
|
4
|
Công ty nhiệt điện Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.831
|
|
9. Tỉnh Bắc
Giang
|
1
|
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm
và hóa chất Hà
Bắc
|
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
196.483
|
VINACHEM
|
2
|
Công ty Nhiệt điện Sơn Động
Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì, Thị trấn Thanh Sơn,
huyện Sơn Động
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
21.314
|
|
3
|
Công ty CP May Bắc Giang
|
349 Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, TP Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục da lông
thú)
|
1.052
|
|
4
|
Công ty CP May XK Hà Phong
|
Xã Đoan Bái, huyện
Hiệp Hòa
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang
phục da lông thú)
|
1.866
|
|
5
|
Công ty xi măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
46.250
|
|
6
|
Công ty TNHH Fuhong Precision
Component Bắc Giang
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
5.619
|
|
7
|
Công ty CP thương mại Sơn Trạch
|
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.353
|
|
8
|
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty CP XNK
Bắc Giang
|
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy,
bìa
|
3.846
|
|
9
|
Công ty TNHH Khải Thừa
Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt
Nam)
|
CCN Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện
Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.963
|
|
10
|
Công ty CP Hồng Thái
|
Hồng Thái, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.533
|
|
11
|
Công ty CP Cầu Sen
|
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.498
|
|
12
|
Nhà máy gạch Bích Sơn -
Công ty CP Tân Xuyên
|
Thị trấn Bích Động, huyện
Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét
|
3.525
|
|
13
|
Nhà máy Tân Xuyên - Công ty CP Tân
Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.412
|
|
14
|
Công ty Gạch Hòa Sơn
|
Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện
Hiệp Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.728
|
|
15
|
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam
|
Lô C1, KCN Quang Châu,
huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.396
|
|
16
|
Công ty TNHH Italisa Việt Nam
|
Lô số B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội
Hoàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.140
|
|
17
|
Công ty CP xe khách Bắc Giang
|
167 đường Xương Giang, TP Bắc Giang
|
Vận tải
|
Vận chuyển hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
4.067
|
|
18
|
Công ty TNHH 1TV 45
|
Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
1.971
|
|
19
|
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội
Hoàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
6.336
|
|
20
|
Cty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng
mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội
Hoàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.717
|
|
21
|
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam
|
Lô A KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.885
|
|
22
|
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
|
Khu CN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.447
|
|
23
|
Công ty CP Casablanca
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.179
|
|
24
|
Công ty CP gạch Cẩm Lý
|
Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
1.157
|
|
25
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
Lô CN - 03 Khu CN Vân Trung, huyện
Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin mặt trời
|
2.681
|
|
10. Tỉnh Phú Thọ
|
1
|
Công ty CP supe phốt phát và hóa
chất Lâm Thao
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện
Lâm Thao
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
25.373
|
|
2
|
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
32.561
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
34.587
|
|
4
|
Công ty CP hóa chất Việt Trì
|
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
14.998
|
|
5
|
Công ty CP xi măng Sông Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
72.652
|
|
6
|
Công ty Cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
36.915
|
|
7
|
Công ty CP xi măng Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
38.884
|
|
8
|
Công ty CP xi măng Hữu Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.150
|
|
9
|
Công ty CP dệt Vĩnh Phú
|
Phường Nông Trang, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.010
|
|
10
|
Công ty CP Giấy Việt Trì
|
Phường Bến Gót, TP
Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
7.525
|
|
11
|
Tổng công ty Giấy Việt Nam
|
Thị trấn Phong Châu, Phù
Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
103.757
|
VINAPACO
|
12
|
Công ty CP nhôm Sông Hồng
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.585
|
|
13
|
Công ty CP Viglacera Việt Trì
|
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác
|
2.026
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV hóa chất 21
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.485
|
|
15
|
Công ty TNHH Kapstex Vina
|
Lô 05, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.198
|
|
16
|
Công ty CP Đông Á
|
Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, tỉnh
Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
3.055
|
|
17
|
Chi nhánh Công ty CP KS&LK Thăng
Long
|
Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
1.195
|
|
18
|
Công ty TNHH Polytarp
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
2.955
|
|
19
|
Công ty TNHH MTC chè Phú Bền
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm chưa phân vào đâu
|
4.414
|
|
20
|
Công ty CP giấy BBP
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
5.464
|
|
21
|
Công ty CP sản xuất thương mại Hữu
Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.947
|
|
22
|
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.411
|
|
23
|
Công ty CP VLXD Vĩnh Thịnh - Phú Thọ
|
Xã Thượng Nông, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.488
|
|
24
|
Công ty CP gạch men TASA
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.105
|
|
25
|
Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.640
|
|
26
|
Nhà máy gạch Thanh Uyên - Công ty
TNHH XD Tự Lập
|
Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.612
|
|
27
|
Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam
|
Lô DT 07, CCN Đồng Lạng, huyện Phù
Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.825
|
|
28
|
Công ty TNHH Jeil Phú Thọ
|
Lô 4, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
1.156
|
|
29
|
Công ty Trí Đức Phú Thọ
|
Phố Hồng Hà, phường Bến Gót, TP
Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.436
|
|
30
|
Công ty gốm sứ CTH
|
Khu 6, xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.819
|
|
31
|
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.315
|
|
32
|
Công ty TNHH Seshin Việt Nam
|
Lô số 10, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.111
|
|
11. Tỉnh
Sơn La
|
1
|
Nhà máy gạch Tuynel Sơn La
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.649
|
|
2
|
Nhà máy gạch Tuynel Sơn Hưng trung
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.224
|
|
3
|
Nhà máy gạch Tuynel Mộc Châu
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.501
|
|
4
|
Nhà máy gạch Tuynel Sông Mã
|
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.378
|
|
5
|
Nhà máy gạch Chiềng Pha
|
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.614
|
|
6
|
Nhà máy gạch Vạn Thành
|
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn
La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.308
|
|
7
|
Nhà máy gạch ngói Chiềng
Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.009
|
|
8
|
Công ty Cổ phần xi
măng Mai Sơn
|
Xã Na Bó, huyện Mai
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
38.883
|
|
9
|
Nhà máy đồng sao tua
|
Xã Sao Tua, huyện Mộc Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.047
|
|
10
|
Nhà máy Mỏ Niken Bản Phúc
|
Xã Mường Khoa, huyện Bắc Yên
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt chưa được
phân vào đâu
|
5.812
|
|
12. Tỉnh Hòa Bình
|
1
|
Công ty CP xi măng X18
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
35.786
|
|
2
|
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa
Bình
|
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.149
|
|
3
|
Công ty CP nước sạch Vinaconex
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
4.927
|
|
4
|
Công ty TNHH Xi Măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
46.879
|
|
5
|
Công ty TNHH HNT VINA
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.326
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV xi măng Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
59.490
|
|
III. BẮC BỘ VÀ DUYÊN
HẢI MIỀN TRUNG
|
1. Tỉnh
Thanh Hóa
|
1
|
Công ty Xi măng Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
429.587
|
VICEM
|
2
|
Công ty CP Xi măng Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
468.929
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
69.256
|
VICEM
|
4
|
Nhà máy Gạch men Vicenza
|
KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh
Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.289
|
|
5
|
Xí nghiệp VLXD Hùng Cường
|
Xã Định Công, huyện Yên Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.214
|
|
6
|
Công ty CP Gạch Tuy nen Trường Lâm
(LICOGI 15)
|
Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.296
|
|
7
|
Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi
Bắc Sông Mã
|
Xã Hoằng Trung, huyện Tĩnh Gia
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.145
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy
lợi Nam Sông Mã
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Định
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.483
|
|
9
|
Cty TNHH Mía đường Việt Nam - Đài
Loan
|
Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
2.384
|
|
10
|
Cty CP mía đường Lam Sơn
|
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện
Thọ Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
5.714
|
|
11
|
Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.046
|
|
12
|
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt
Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.200
|
|
13
|
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu Kinh tế Nghi Sơn,
huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.256
|
|
14
|
TTTM BIG C Thanh Hóa
-
Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
702
|
|
15
|
Công ty CP Gang thép Thanh Hóa
|
Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.254
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác 11
|
Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.157
|
|
17
|
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP
Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.413
|
|
18
|
Công ty CP Cromit Cổ định
Thanh Hóa - TKV
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
2.765
|
|
19
|
Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa
|
Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa
|
Vận tải
|
Vận chuyển hành khách bằng taxi
|
1.470
|
|
20
|
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Km 11, đường 513, Xã Hải Hà, Huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
41.046
|
|
2. Tỉnh
Nghệ An
|
1
|
Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.329
|
|
2
|
Công ty CP Bao bì Sabeco Sông lam
|
KCN Bắc Vinh, TP Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.837
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng Mai
|
Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
20.135
|
|
4
|
Công ty Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.632
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Trung
Đô
|
KCN Bắc Vinh, TP Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.297
|
|
6
|
CT. CP Ván nhân tạo Tân Việt Trung
|
Lô số 8, Bắc khu C, khu Kinh
tế Đông Nam, huyện Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.378
|
|
7
|
Công ty CP Thực phẩm sữa T.H
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
7.045
|
|
8
|
Nhà máy tinh bột sắn Thanh Chương
|
Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.021
|
|
3. Tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp
FORMOSA Hà Tĩnh
|
Khu KT Vũng Áng, xã Kỳ
Long, huyện Kỳ Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
7.126
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà
Tĩnh
|
Xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.396
|
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoành Sơn
|
Xóm 8, xã Trung Lễ, huyện Đức Thọ
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách
bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4.182
|
|
4
|
Công ty TNHH TM&DV Vận tải Viết Hải
|
Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
1.909
|
|
5
|
Công ty CP Vinatex - Hồng Lĩnh
|
Cụm CN - Tiểu thủ CN Nam Hồng, thị
xã Hồng Lĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.315
|
|
6
|
Tổng công ty Khoáng sản và Thương Mại Hà Tĩnh (Mitraco)
|
Số 2 Vũ Quang, phường Trần Phú, TP Hà
Tĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.370
|
|
7
|
Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng
|
Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
65.543
|
PVN
|
8
|
Nhà máy nhiệt điện Formosa Hà Tĩnh
|
Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
36.063
|
|
4. Tỉnh Quảng Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV xi măng Sông Gianh
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
146.611
|
|
2
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt
Nam
|
Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện
Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
128.865
|
|
3
|
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty CP
Xi măng Vicem Hải Vân)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
51.992
|
|
4
|
Công ty CP Cosevco 6 (Nhà máy Xi măng Áng Sơn)
|
02 Huyền Trân Công Chúa, TP Đồng Hới
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.176
|
|
5
|
Công ty CP gốm sứ & xây dựng
Cosevco
|
Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
2.577
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Hoàng Long
|
Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.100
|
|
5. Tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
1
|
Công ty TNHH LAGUNA Việt Nam
|
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú
Lộc
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
2.009
|
|
2
|
Công ty CP ESPACE BUSINESS Huế
|
Khu Quy Hoạch Bà Triệu, Hùng Vương,
phường Phú Hội, TP Huế
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
713
|
|
3
|
Công ty TNHH Luks Cement Huế
|
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
17.184
|
|
4
|
Công Ty Cổ Phần Long Thọ
|
423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Biều,
TP Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.082
|
|
5
|
Công ty TNHH NN MTV Khoáng Sản TT Huế
|
Số 53 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
1.779
|
|
6
|
Công ty CP Chăn Nuôi CPVN - CN Đông
Lạnh Thừa Thiên Huế
|
Lô A1 đến A12, Khu A,
KCN Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Nông nghiệp
|
Nuôi tôm
|
1.362
|
|
7
|
Công ty CP sợi Phú Bài
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.029
|
|
8
|
Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.004
|
|
9
|
Công ty cổ phần sợi
Phú Nam
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.473
|
|
10
|
Công ty cổ phần sợi
Phú Việt
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.714
|
|
11
|
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may
VN - Nhà máy sợi Phú Hưng
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.846
|
|
12
|
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.032
|
|
13
|
Công ty CP Xi Măng Đồng Lâm
|
Thôn Cố Xuân, xã Phong
Xuân, huyện Phong Điền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, clinker
|
16.131
|
|
14
|
Công ty TNHH Dệt Kim và May Mặc Huế
Việt Nam
|
Lô DH, 5, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.881
|
|
15
|
Công ty cổ phần sợi Phú Mai
|
Lô D, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương
Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.597
|
|
16
|
Công ty CP sợi Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.868
|
|
17
|
Công ty CP sợi Phú Anh
|
Lô B, 5, 5, Khu CN Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.854
|
|
18
|
Công ty CP sợi Phú An
|
Lô B, 7, Khu CN Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.818
|
|
19
|
Công ty TNHH Hanesbrands
Việt Nam Huế
|
Lô C2-6 và C2-7, Khu CN Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.065
|
|
20
|
Công ty CP Dệt may Huế
|
122 Dương Triệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
6.766
|
|
6. Thành
phố Đà Nẵng
|
1
|
Công ty Cổ phần Cao
su Đà Nẵng
|
KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
7.825
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Thép DANA - Ý
|
Đường
số 11B, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
31.746
|
|
3
|
Công ty Cổ phần thép
Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên
Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
10.854
|
|
4
|
Tổng Công ty cổ
phần Dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 đường Ông Ích, quận Cẩm Lệ
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
6.910
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Thép DANA - ÚC
|
Đường số 1, CCN Thanh Vinh, huyện
Hòa Vang và quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
15.564
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco
|
Đường số 9, KCN Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
7.288
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải
Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.637
|
|
8
|
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại
Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.719
|
|
9
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể
thao
|
1.956
|
|
10
|
Công ty CP sản xuất thép Việt - Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.563
|
|
11
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
3.288
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Đà
Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa
Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.816
|
|
13
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.738
|
|
14
|
Công ty TNHH điện tử Poster Đà Nẵng
|
Đường số 1 KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.473
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt
Nam
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.049
|
|
16
|
Công ty TNHH VBL Đà Nẵng
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.830
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang,
phường Thọ Quang, quận Sơn Trà
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.017
|
|
18
|
Công ty TNHH Associated Việt Nam
|
KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.295
|
|
19
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì
nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.862
|
|
20
|
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện
Hòa Vang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.305
|
|
21
|
Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp
Nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
1.096
|
|
22
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty CP Quản
lý và khai thác Hầm đường bộ Hải
Vân
|
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công trình
xây dựng
|
Hầm đường bộ
|
2.688
|
|
23
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty
CP Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
2.492
|
|
24
|
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver
Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê
Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.883
|
|
25
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc
(Intercontinental) - Công ty Cổ phần Địa Cầu
|
Bãi Bắc, bán đảo Sơn
Trà, quận Sơn Trà
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.635
|
|
26
|
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi
nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa
Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.225
|
|
27
|
Cảng hàng không quốc tế Đà
Nẵng Chi nhánh Tổng Công
ty Cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
1.518
|
|
28
|
Siêu thị Big C - Công ty
Cổ phần Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị Big C
|
Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.015
|
|
29
|
Siêu thị Lotte Mart - Công ty TNHH
Lotte Mart
Đà Nẵng
|
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm,
phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
809
|
|
30
|
Khách sạn Pullman Danang Beach
Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh
|
Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
710
|
|
31
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch
vụ Cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa
Ninh, huyện Hòa Vang
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
2.664
|
|
32
|
Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Công
ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.092
|
|
33
|
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt
Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.215
|
|
34
|
Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần
Khu du lịch Bắc Mỹ An
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
763
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV Bệnh viện Ung thư
Đà Nẵng
|
Tổ 14, phường Hòa Minh, quận
Liên Chiểu
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
584
|
|
7. Tỉnh
Quảng Nam
|
1
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.514
|
|
2
|
Công ty TNHH Indochina Resort (Hội
An)
|
Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện
Bàn
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.923
|
|
3
|
Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Hỗ Trợ và
Phát Triển Đầu Tư
|
Đường Âu Cơ, phường Cửa Đại, TP Hội
An
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
519
|
|
4
|
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.379
|
|
5
|
Công ty Giày Rieker Việt Nam
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.006
|
|
6
|
Công ty CP Giấy Sài Gòn Miền Trung
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ
giấy
|
1.181
|
|
7
|
Suntory Pepsico Việt Nam
tại Quảng Nam
|
Quốc Lộ 1A, xã Điện Thắng Bắc,
huyện Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.375
|
|
8
|
Công ty TNHH Thép Việt Pháp
|
Cụm CN Thương Tín 1, xã Điện Nam
Đông, huyện Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.289
|
|
9
|
Công ty CP Prime Đại Lộc
|
Cụm CN Đại Quang, xã Đại Quang,
huyện Đại Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
58.076
|
|
10
|
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam
|
Cụm CN và TTCN Đại An, TT Ái Nghĩa,
huyện Đại Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.582
|
|
11
|
Công ty CP Kính nổi Chu Lai Indevco
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm
từ thủy tinh
|
53.948
|
|
12
|
Công ty CP Gạch men Anh Em Dic
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
2.266
|
|
13
|
Chi nhánh Công ty CP Vicem-VLXD Đà Nẵng (Xí
nghiệp gạch Lai Nghi)
|
Khối 7B, xã Điện Nam Đông, huyện
Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.073
|
|
14
|
Công ty CP-Tập đoàn THAIGROUP-Chi nhánh
Quảng Nam
|
TT Thạch Mỹ, huyện Nam Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
93.764
|
|
15
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.514
|
|
16
|
Công ty CP Tinh bột sắn Quảng Nam
|
Xã Quế Cường, huyện Quế Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.933
|
|
17
|
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh
|
Thôn 4, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
10.195
|
|
18
|
Chi nhánh Công ty TNHH UNI-
PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.600
|
|
19
|
Công ty TNHH SX và LR Ôtô Du lịch
Trường Hải KIA
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.067
|
|
20
|
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Chu
Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương
|
4.785
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV SX và LR Ô tô tải Chu Lai
Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.699
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ
Chu Lai-Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng ô
tô chuyên dụng
|
5.467
|
|
23
|
Xí nghiệp sản xuất gạch Tuynel Bình
Nguyên
|
Thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên, huyện
Thăng Binh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.580
|
|
24
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng
Nam
|
KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi
Thành
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
575
|
|
8. Tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
Nhà máy điện trong nhà máy lọc dầu
Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
58.480
|
|
2
|
Công ty lắp máy Điện
nước (LICOGI)
|
Số 35, Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng
Phong, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.031
|
|
3
|
Công ty CP Đường Quảng Ngãi
|
Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường
Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
190.115
|
|
4
|
Nhà máy Bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú, TP Quảng
Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.232
|
|
5
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.709
|
|
6
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi
|
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.113
|
|
7
|
Công ty CP nhiên liệu sinh học dầu khí Miền Trung
|
KKT Dung Quất, huyện
Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
11.486
|
|
8
|
Công ty TNHH Doosan Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện
Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
61.365
|
|
9
|
Công ty TNHH công nghiệp tàu thủy
Dung Quất
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
2.012
|
PVN
|
10
|
CN Tổng Công ty Dầu Việt Nam tại
Quảng Ngãi
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
11.152
|
|
11
|
Công ty CP Dịch vụ dầu khí Quảng
Ngãi (PTSC Quảng Ngãi)
|
Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng, TP
Quảng Ngãi
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
2.722
|
|
12
|
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Bình Sơn
(BSR)
|
Số 207 Đại lộ Hùng Vương, TP Quảng
Ngãi
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tuyến
cho vận tải ven biển và viễn dương
|
2.468
|
|
9. Tỉnh
Quảng Trị
|
1
|
Công ty CP gỗ MDF - Geruco Quảng Trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.266
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi
nhánh Quảng trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.282
|
|
3
|
Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt chưa được
phân vào đâu
|
1.280
|
|
10. Tỉnh
Phú Yên
|
1
|
Công ty CP PYMEPHARCO
|
Số 166, 170 đường Nguyễn Huệ, TP Tuy
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.265
|
|
2
|
Công ty CP Khoáng sản Phú Yên
|
Số 01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường
7, TP Tuy Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.689
|
|
3
|
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân
|
Thị trấn La Hai, huyện
Đồng Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
2.411
|
|
4
|
Công ty CP tinh bột sắn Phú Yên
|
Xã Eabia, huyện Sông Hinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
8.215
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Masan Brewery Phú
Yên
|
KCN Hòa Hiệp, huyện Đông Hòa, Phú
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.165
|
|
6
|
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Thị trấn Củng Sơn, huyện
Sơn Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
4.352
|
|
11. Tỉnh Bình Định
|
1
|
Nhà máy sữa Bình Định
|
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.461
|
|
2
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy
Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các
loại
|
2.466
|
|
3
|
Công ty CP Khoáng sản Bình Định
|
11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt chưa được
phân vào đâu
|
2.970
|
|
4
|
Nhà máy gạch ốp lát Ceramic Cosevco
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
4.652
|
|
5
|
CN Cty CP bia Sài Gòn - Miền Trung
tại Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.191
|
|
6
|
CN Cty BĐS Việt - Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị Vũng Chua,
phường Gềnh Ráng, TP Quy Nhơn
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.058
|
|
7
|
CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại
Bình Định
|
Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, chế biến các loại nông sản
|
1.440
|
|
8
|
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định
thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam
|
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.834
|
|
9
|
Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi
nhánh Bình Định
|
Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An
Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.411
|
|
10
|
Công ty CP kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt
|
Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường
Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.455
|
|
11
|
Cty CP chế biến tinh bột sắn xuất
khẩu Bình Định
|
Thôn Hữu Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù
Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.132
|
|
12
|
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty CP
Phú Tài
|
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.005
|
|
12. Tỉnh
Khánh Hòa
|
1
|
Công ty CP Dệt may Nha Trang
|
Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha
Trang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.351
|
|
2
|
Công ty TNHH nhà máy tàu biển Hyndai Vinashin
|
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh
Hòa
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
11.672
|
|
3
|
Nhà máy thuốc lá Khataco
Khánh Hòa
|
Trường Sơn, Bình Tân,
phường Vĩnh Trường, TP Nha Trang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.550
|
|
4
|
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang
|
Lô C, Khu CN Suối Dầu, huyện Cam Lâm
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.208
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
58 Yersin, TP Nha Trang
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.355
|
|
6
|
Công ty CP Vinpearl
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP
Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.378
|
|
7
|
Công ty CP Địa ốc- Du lịch Đông Hải
|
Số 26, 28 Trần
Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.187
|
|
8
|
CN Công ty CP Thủy sản Bạc Liêu
|
Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối
Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.585
|
|
9
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1- Trạm
nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh
Đông, TP Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.835
|
|
10
|
Công ty CP Nhôm Khánh Hòa
|
Đắc Lộc, Vĩnh Phương, TP Nha Trang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
1.085
|
|
11
|
Công ty CP T.D (The Costa Nha Trang)
|
32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.043
|
|
12
|
Chi nhánh công ty CP Hải Vân Nam
|
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha
Trang
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.022
|
|
13
|
Công ty TNHH Hoàn Cầu Khánh Hòa
|
20 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
588
|
|
14
|
Công ty TNHH Hoàn Cầu Resort Vịnh
Kim Cương
|
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, thôn Phước
Hạ, xã Phước Đồng, TP Nha Trang
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
545
|
|
13. Tỉnh
Bình Thuận
|
1
|
Công ty TNHH Lotte Việt Nam tại Bình
Thuận
|
Khu dân cư Hùng Vương, phường Phú
Thủy, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
818
|
|
2
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận
|
Xã Đông Hà, huyện Đức Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.047
|
|
3
|
Nhà máy điện Diesel Phú Quý
|
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh,
huyện Phú Quý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.132
|
|
4
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hài, TP Phan Thiết
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
921
|
|
5
|
DNTN Tiến Phát
|
Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.345
|
|
6
|
Công ty CP KTKS&SXVLXD Trung
Nguyên
|
KP Bắc Sơn CCN, TTCN Bắc Bình 2, thị
trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.202
|
|
7
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
64.391
|
|
14. Tỉnh
Ninh Thuận
|
1
|
Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh
Thuận)
|
Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.169
|
|
IV. TÂY
NGUYÊN
|
1. Tỉnh Lâm
Đồng
|
1
|
Công ty CP Bình Điền Lâm Đồng
|
Quốc Lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức
Trọng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.092
|
|
2
|
Công ty CP Hiệp Thành
|
Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di
Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.219
|
|
3
|
Công ty CP Thắng Đạt
|
Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện
Đức Trọng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.411
|
|
4
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện
Đức Trọng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.271
|
|
5
|
Công ty CP khoáng sản, vật liệu xây dựng Lâm Đồng
|
Quốc Lộ 20, xã Hiệp An, huyện Đức
Trọng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
1.651
|
|
6
|
Nhà máy gạch ngói Lâm
Viên
|
Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện
Đức Trọng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.300
|
|
7
|
Nhà máy nhiệt điện Bauxit
|
Xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
13.887
|
|
2. Tỉnh Gia
Lai
|
1
|
Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia Lai
|
Km 74, Quốc
Lộ 19, thị xã An Khê
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.929
|
|
2
|
Chi nhánh công ty CP Nông
sản thực phẩm Quảng Ngãi
(Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai)
|
Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện
Mang Yang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.338
|
|
3. Tỉnh Đắk
Nông
|
1
|
Công ty CP Kỹ nghệ Gỗ MDF Long Việt
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.819
|
|
4. Tỉnh Kon
Tum
|
1
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn
Kon Tum
|
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện
Sa Thầy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.186
|
|
2
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn Tây Nguyên
Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk
Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.225
|
|
3
|
Chi nhánh công ty CP Nông sản thực
phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô)
|
Thôn 1, xã Tân
Cảnh, huyện Đăk Tô
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.161
|
|
5. Tỉnh Đắk
Lắk
|
1
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy
bia Đắk Lắk
|
Số 01 Nguyễn Văn Linh,
phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
1.377
|
|
2
|
Công ty TNHH cà phê Ngon
|
Cụm CN Cư Kuin, huyện Cư Kuin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất, chế biến cà phê
|
1.072
|
|
3
|
Công ty CP vật tư nông nghiệp Đắk Lắk (NM Tinh
Bột sắn huyện Ea
Kar & NM tinh bột sắn huyện Krông Bông)
|
Số 18 Nguyễn Tất Thành, TP Buôn Mê
Thuột
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.944
|
|
4
|
Công ty CP vận tải ô tô Đắk
Lắk
|
Số 38 Y Ơn, TP Buôn
Mê Thuột
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô
tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.508
|
|
5
|
Công ty CP mía đường 333
|
Thị trấn Ea Knuop, huyện Ea Kar
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mía đường
|
1.597
|
|
6
|
Công ty CP thép Đông Nam Á
|
KCN Hòa Phú, TP Buôn Ma
Thuột
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép gang
|
8.886
|
|
V. ĐÔNG NAM
BỘ
|
1. Tỉnh
Bình Phước
|
1
|
Nhà máy Vedan
|
Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân
vào đâu
|
1.549
|
|
2
|
Nhà máy xi măng Bình
Phước
|
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã
Bình Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
95.000
|
|
3
|
Công ty TNHH Techseal - Đại Bình
|
KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành, thị
xã Đồng Xoài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy bơm,
máy nén, vòi và van khác
|
1.560
|
|
4
|
Công ty TNHH C&T Vina
|
Số 108B KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện
Chơn Thành
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.171
|
|
5
|
Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát
|
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.535
|
|
6
|
Công ty Kim Tín MDF
|
Đường
Tôn Đức Thắng, KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
2.117
|
|
7
|
Công ty TNHH Freewell Việt Nam
|
KCN Bắc Đồng Phú, KP Bầu Ké, thị
trấn Tân phú, huyện Đông Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.119
|
|
8
|
Công ty CP Gỗ MDF VRG
Dongwhai
|
Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
7.037
|
|
2. Tỉnh Tây
Ninh
|
1
|
Nhà máy nhiệt điện Buorbon
|
Xã Tân Hưng, Huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10.724
|
|
2
|
Công ty TNHH cao su Thời Ích
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.242
|
|
3
|
CN Công ty CP đầu tư dệt Phước
Thịnh NM Sợi
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.466
|
|
4
|
CN Công ty CP Sợi Thế Kỷ
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
10.559
|
|
5
|
Công ty CP dệt may ĐT - TM Thành
Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.253
|
|
6
|
Công ty CP Pet Quốc Tế
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung,
huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
3.425
|
|
7
|
Công ty TNHH bao bì nhựa Huada (Việt
Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.821
|
|
8
|
Công ty TNHH Ichihiro (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.481
|
|
9
|
Công ty TNHH Công nghiệp
nhựa Xingsheng (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.420
|
|
10
|
Công ty TNHH Brotex Việt
Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
35.775
|
|
11
|
Công ty CP Nắp Toàn Cầu
|
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.003
|
|
12
|
Công ty TNHH Young IL Việt Nam
|
KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1.426
|
|
13
|
DNTN Thương Mại sản xuất Hoàng Duy
|
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.165
|
|
14
|
DNTN Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô,
huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.538
|
|
15
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện
Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.574
|
|
16
|
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây
Ninh
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
1.602
|
|
17
|
Công ty TNHH POULI Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.048
|
|
18
|
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.738
|
|
19
|
Công ty TNHH lốp xe HA VINA
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao
su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2.842
|
|
20
|
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
8.767
|
|
21
|
Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp XNK
Hữu Đức Tây Ninh
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.486
|
|
22
|
DNTN Phúc Thắng
|
Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.487
|
|
23
|
DNTN Quốc Dũng
|
Xã Thạnh Bình, huyện
Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.108
|
|
24
|
Công ty TNHH Tapioca Việt Nam
|
Xã Tân Phong, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.011
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm
|
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn
Hòa Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
2.103
|
|
26
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
10.262
|
|
27
|
Công ty TNHH CN cao su An Cố
|
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.386
|
|
28
|
Công ty TNHH Trường Hưng
|
Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.470
|
|
29
|
Công ty TNHH Đồng Nhứt
|
Xã Suối Dây, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.653
|
|
30
|
Công ty CP Đầu tư phát triển CN
Thanh Thanh Xuân
|
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.940
|
|
31
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Tổng hợp XNK
Hữu Đức Tây Ninh
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.632
|
|
32
|
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia
|
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.077
|
|
33
|
CN Công ty TNHH XNK TM CNVT Hùng Duy
|
Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
2.561
|
|
34
|
CNSX Tinh bột sắn Công ty
TNHH Miwon Việt Nam
|
Xã Phước Minh, huyện Dương
Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.119
|
|
35
|
Công ty TNHH Pou Hung
Việt Nam
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.422
|
|
36
|
Công ty Can Sports Việt Nam
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện
Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.256
|
|
37
|
Công ty TNHH SX tinh bột mỳ Bình
Minh
|
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
1.325
|
|
38
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Dương Minh
Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu,
huyện Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.986
|
|
39
|
Doanh nghiệp tư nhân Sầm Nhứt
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.532
|
|
40
|
Công ty TNHH Tân Trường Hưng
|
Xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.293
|
|
41
|
Doanh nghiệp tư nhân Hồng Cúc Tây
Ninh
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.875
|
|
42
|
Công ty CP Việt Nam Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.675
|
|
3. Tỉnh
Bình Dương
|
1
|
Công ty CP Công nghiệp Cao Su Miền
Nam- Xí nghiệp Cao Su Bình Dương
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
6.997
|
|
2
|
CN Công ty CP Shang One Việt Nam
|
Số 10 đường Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng
Thần 1, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Chế biến các sản phẩm
từ plastic
|
2.856
|
|
3
|
CN Công ty CP Công nghiệp Đông Hưng
|
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông
Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.138
|
|
4
|
CN Công ty Cổ Phần hơi
kỹ nghệ que hàn - XN hơi kỹ nghệ que hàn Bình Dương
|
Lô A, đường số 1, KCN Đồng An,
phường Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
3.452
|
|
5
|
Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam -
CN Bình Dương
|
KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.085
|
|
6
|
Công ty CP đầu tư và phát triển
Thiên Nam
|
KCN dệt may Bình An, phường Bình
Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.307
|
|
7
|
Công ty CP Latitude Việt Nam
|
29 đường DT 743, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.456
|
|
8
|
Công ty CP Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.041
|
|
9
|
Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen
|
Số 9 Đại Lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.489
|
|
10
|
Công ty Cp Thép Nam Kim
|
Đường N1, CSX An Thạnh, phường An
Thạnh, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.738
|
|
11
|
Công ty CP thực phẩm dinh dưỡng Nutifood Bình
Dương
|
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
4.070
|
|
12
|
Công ty CP Vitaly
|
Đường N1, KP Bình
Phú, phường Bình Chẩn, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.211
|
|
13
|
Công ty CP đầu tư và phát triển
Thiên Hưng
|
KCN dệt may Bình An, phường Bình
Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.664
|
|
14
|
Công ty CP Sợi Duy Nam
|
Lô A7-A8 đường 3, KCN Dệt may Bình
An, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.592
|
|
15
|
Công ty CP Tôn Đông Á
|
Lô A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa
Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ
kim loại
|
3.557
|
|
16
|
Công ty TNHH cấp nước Bình An
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.204
|
|
17
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
KP Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.040
|
|
18
|
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam
|
150/3 Khu phố 2, phường An Phú, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
2.093
|
|
19
|
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo
|
Lô H2-CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
4.763
|
|
20
|
Công ty TNHH Công nghiệp bao bì Ngai
Mee
|
Số 9A đường 6 KCN Sóng Thần I, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa
nhãn
|
2.674
|
|
21
|
Công ty TNHH Công nghiệp gỗ Grand
Art Việt Nam
|
Đường D17, KCN Mỹ
Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.312
|
|
22
|
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô 1, 2, khu A,
KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.936
|
|
23
|
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông
thú)
|
2.413
|
|
24
|
Công ty TNHH dệt sợi KYROS
|
Số 1/3, đường DDT743, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú)
|
5.538
|
|
25
|
Công ty TNHH Diamond Việt Nam
|
Đường N6 KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.198
|
|
26
|
Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20 đường số 5 KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.751
|
|
27
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt
Nam
|
KP Phước
Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.717
|
|
28
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Lô D1-4, KCN Đại Băng,
TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang
phục)
|
2.062
|
|
29
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
73/1 Nguyễn Thái Bình, phường Phú
Hòa, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang
phục)
|
3.272
|
|
30
|
Công ty TNHH PRAMAS Việt Nam
|
Số 9 đường 12 KCN Sóng Thần II, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.133
|
|
31
|
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt
Nam)
|
KP Phước Hải, phường Thái Hòa, thị
xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.452
|
|
32
|
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam
|
KP 1B, phường An Phú, thị xã Thuận
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.157
|
|
33
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - NM Sài Gòn
|
KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.296
|
|
34
|
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam
|
Số 29 đường số 7 KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.029
|
|
35
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20 đường số 4 KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y
khoa
|
1.440
|
|
36
|
Công ty TNHH Hưng Dụ
|
Số 32 đường Dân Chủ, KCN VSIPII, TP
Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.159
|
|
37
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Lô F, 8A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.630
|
|
38
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
3.280
|
|
39
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.505
|
|
40
|
Công ty TNHH Lon nước giải khát TBC
Ball Việt Nam
|
Số 2, đường số 18 KCN VSIP II-A, thị
xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.527
|
|
41
|
Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín
|
Tổ 4 KP8, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.032
|
|
42
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Lô C1, CN, đường NA4,
KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.336
|
|
43
|
Công ty TNHH Procter & Gamble
Đông Dương
|
KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm
bóng và chế phẩm vệ sinh
|
1.942
|
|
44
|
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú
|
Tổ 4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.838
|
|
45
|
Công ty TNHH Rochdale Spears
|
KP Đông Ba, phường Bình Hòa, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.296
|
|
46
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 7 đường số 7, KCN VSIP II, phường
Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.544
|
|
47
|
Công ty TNHH sản xuất Anh Pháp
|
Số 279/2, KP 1B, phường An Phú, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.218
|
|
48
|
Công ty TNHH SHYANG HUNG CHENG
|
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.524
|
|
49
|
Công ty TNHH Srithai Việt Nam
|
Số 9 đường số 2, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ Plastic
|
2.190
|
|
50
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Mai Loan
|
1/200 Tổ 6, ấp Hòa Lân 2, phường
Thuận Giao, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.187
|
|
51
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Khu phố 4, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.766
|
|
52
|
Công ty TNHH Thép
Trường Thịnh
|
Ấp
Bà Tri, xã Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.196
|
|
53
|
Công ty TNHH Thép
Tú Sơn
|
Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7
ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
9.353
|
|
54
|
Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ
Tân Hiệp Phát
|
Số 219 Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh
Phú, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
14.402
|
|
55
|
Công ty TNHH Tiger Alwin
|
Số 22 đường 26 KCN Sóng Thần II, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.230
|
|
56
|
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam
|
Số 30 đường số 3, KCN
VSIP
II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cáp và dây
cáp
|
1.773
|
|
57
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
Số 26 đường số 2, KCN VSIP I, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động
cơ máy bay, ô tô, xe máy)
|
2.689
|
|
58
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Đường ĐH 420, tổ 4, KP8, phường Uyên
Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.895
|
|
59
|
Công ty TNHH U House
Enterprise
|
Lô B7, KCN Đại Đăng, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Gia công và chế tạo cơ khí
|
1.044
|
|
60
|
Công ty TNHH United International
Pharma
|
Số 16 đường số 7, KCN VSIP II, phường
Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
2.526
|
|
61
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.192
|
|
62
|
Công ty TNHH VN gạch men Thạch Anh
|
KP An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.104
|
|
63
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 07 đường 12 KCN Sóng Thần 2, thị xã
Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.269
|
|
64
|
Công ty CPCN Co-Win Fasteners Việt
Nam
|
Đường số 2, KCN
Đồng An, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.835
|
|
65
|
Công ty CP Giấy An Bình
|
27/5A Kha Vạn Cân, phường An Bình,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.638
|
|
66
|
Công ty CP MDF Việt Nam
|
Xã An Điền, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.364
|
|
67
|
Công ty CP Nhựa Youl Chon Vina
|
Ô K-3-CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
5.177
|
|
68
|
Công ty CP Omexey Home Furnishing Việt
Nam
|
KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.788
|
|
69
|
Công ty TNHH American Home Việt Nam
|
Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.331
|
|
70
|
Công ty NHH Asia Packaging
Industries Việt Nam
|
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2,
thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
1.489
|
|
71
|
Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics
VN
|
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.357
|
|
72
|
Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam
|
Đường Trần Ngọc Liên, phường Hòa Phú, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.328
|
|
73
|
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.421
|
|
74
|
Công ty TNHH De Heus
|
Lô G2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.599
|
|
75
|
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt
Nam
|
Phường Bình hòa, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.162
|
|
76
|
Công ty TNHH Glory
Oceanic (Việt Nam)
|
Ấp 1, xã Hội Nghĩa và phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa
|
1.201
|
|
77
|
Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng
Cường
|
Khu phố 4, phường Thới
Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.732
|
|
78
|
Công ty TNHH Minh Long I
|
333 Khu phố Hưng Lộc, phường Hưng
Định, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.033
|
|
79
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan
|
Lô 6, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
2.153
|
|
80
|
Công ty TNHH MTV CTN Môi trường Bình
Dương
|
Số 11 Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.384
|
|
81
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen
|
Số 9, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu
kiện kim loại
|
2.060
|
|
82
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.845
|
PVN
|
83
|
Công ty TNHH Sing Industrial Gas
Việt Nam
|
Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí ga
|
3.658
|
|
84
|
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam
|
Lô G4A, CN, KCN Mỹ
Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.337
|
|
85
|
Công ty TNHH SX-TM Trúc Hào
|
144/10 KP Tân Thắng, phường Tân
Bình, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1.052
|
|
86
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.763
|
|
87
|
Công ty TNHH Thép Quyền Quyên
|
KP4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.180
|
|
88
|
Công ty TNHH Thép Thanh Bình
|
Số 116A, khu phố 1B, phường An Phú,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.153
|
|
89
|
Công ty TNHH thuộc da Sài Gòn Tantec
|
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da
lông thú
|
2.106
|
|
90
|
Công ty CP Công nghiệp Gỗ Kaiser
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.144
|
|
91
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Ngọc
Long
|
79/5 KP Bình Thuận 2, phường Thuận
Giao, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
4.457
|
|
92
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
Lô D3,CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
9.630
|
|
93
|
Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
|
Lô D6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
6.765
|
|
94
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 5 đường 4, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.751
|
|
95
|
Công ty TNHH Box-Pak
|
Số 22 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn
|
1.414
|
|
96
|
Công ty TNHH Bao bì Dynaplast
|
Số 20 đường số 8, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn
|
2.132
|
|
97
|
Công ty TNHH Eclipse Polymers
|
Số 2 đường số 7, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.718
|
|
98
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 6 đường số 6, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.193
|
|
99
|
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam
|
Số 9 Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
3.946
|
|
100
|
Công ty TNHH Mega Step Electronics
|
Số 37 Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.033
|
|
101
|
Công ty TNHH Vision International
|
Số 19 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
6.707
|
|
102
|
Công ty TNHH ắc quy GS Việt Nam
|
Số 18 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.348
|
|
103
|
Công ty TNHH Honda Metal Industries
Việt Nam
|
Số 31 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
4.088
|
|
104
|
Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam
|
Số 32 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.046
|
|
105
|
Công ty CP Kinh Đô Bình Dương
|
Số 26 đường số 8, KCN
VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.702
|
|
106
|
Công ty TNHH Tribeco Bình Dương
|
Số 08 đường 11, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không
cồn
|
1.381
|
|
107
|
Công ty TNHH Giày Kingmaker
|
Số 12 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.403
|
|
108
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
|
Số 26 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.745
|
|
109
|
Công ty CP Liwayway Việt Nam
|
Số 14 đường số 5, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
3.427
|
|
110
|
Công ty TNHH Maruei Việt Nam
Precision
|
Số 9 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
3.161
|
|
111
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy
|
Số 8 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.991
|
|
112
|
Công ty TNHH Perstima Việt Nam
|
Số 15 đường số 6, KCN
VSIP II, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.630
|
|
113
|
Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt
Nam
|
Số 40 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.657
|
|
114
|
Công ty TNHH Wonderful Saigon
Electrics
|
Số 16 đường số 10, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
12.164
|
|
115
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.749
|
|
116
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy
nén, vòi và van khác
|
1.636
|
|
117
|
Công ty TNHH Uchiyama
Việt Nam 1
|
Số 25 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.063
|
|
118
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
17.552
|
|
119
|
Công ty TNHH Yokohama Tyre Việt Nam
|
Số 17 đường số 10, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.447
|
|
120
|
CN Số 1 - Công ty CP BĐS Việt Nhật
tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trụ sở văn phòng
|
3.180
|
|
121
|
CN số 2 - Công ty CP BĐS Việt Nhật
tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trụ sở văn phòng
|
2.798
|
|
122
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Ever Green Việt
Nam
|
Số 1 đường số 7, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
9.490
|
|
123
|
Công ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc
|
Lô CN8, đường CN5, KCN Sóng Thần 3,
TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.088
|
|
124
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định
|
Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.625
|
|
125
|
Công ty TNHH Supor Việt Nam
|
Lô A1-CN, đường NA3, KCN
Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng gia dụng
|
9.768
|
|
126
|
Công ty TNHH Bình Dương
Chinh Long
|
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
6.925
|
|
127
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam-Chi nhánh
Bình Dương
|
Khu phức hợp Canary, đại lộ Bình
Dương, Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
8.206
|
|
128
|
Công ty TNHH Samil Tongsang Vina
|
KP Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên
quan
|
6.099
|
|
129
|
Công ty TNHH Sản xuất nước đá Ngọc
Liên
|
Số 46/1, KP Bình Giao, Thuận Giao,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
4.189
|
|
130
|
CN Công ty Cổ Phần Sữa
Việt
Nam-Nhà
máy sữa Việt Nam
|
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị
xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
5.246
|
|
131
|
Công ty Cổ Phần Poh Huat Việt Nam
|
Số 17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.794
|
|
132
|
CN Công ty TNHH Amway Việt Nam tại
Bình Dương
|
Số 18, đường số 30, KCN VSIP II-A, thị
xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
3.715
|
|
133
|
Công ty TNHH Vina Rong Hsing
|
Lô D6 CN, đường D1, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.691
|
|
134
|
Công ty TNHH Ván Lạng mỏng ghép hình
nghệ thuật Pro concepts
|
Khu phố Hòa Lân 2, phường Thuận
Giao, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.509
|
|
135
|
Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam
|
Lô CN 3, KCN Mai Trung, thị xã Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị viễn thông, an
ninh
|
3.453
|
|
136
|
CN Công ty Cổ Phần nhựa
Vân Đồn
|
Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.261
|
|
137
|
Công ty TNHH SX Công Nghiệp Kiến
Phát
|
KP Long Bình, phường Khánh Bình, thị
xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
2.874
|
|
138
|
Công ty TNHH SX-TM Giấy Phát Đạt
|
Số 222, Bình Thắng,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.839
|
|
139
|
Công ty TNHH Giấy Vĩnh
Cơ
|
KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.775
|
|
140
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Thiên Sơn
|
Xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
2.457
|
|
141
|
Công ty TNHH An Hưng
|
Lô E, đường số 4, KCN
Đồng An, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.404
|
|
142
|
Công ty TNHH Baiksan Việt Nam
|
Số 50, đường số 3, KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.384
|
|
143
|
Công ty Cổ Phần Better Resin
|
Đường số 10, KCN Sóng Thần 1, thị xã
Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.356
|
|
144
|
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Hoàng
Sinh
|
Đường
D4, KCN Phú Gia, khu 4, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ gia dụng từ gỗ
|
2.346
|
|
145
|
Công ty TNHH C&H TARPS
|
Tổ 6, KP 5, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.281
|
|
146
|
Công ty TNHH Bạc Đạn SST Việt Nam
|
Số 6-8, đường số 12, KCN VSIP IIA, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.280
|
|
147
|
Công ty TNHH United Industrial
|
Lô A-3C-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm bàng
kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
2.213
|
|
148
|
Công ty TNHH MTV Ống thép Hòa
Phát Bình Dương
|
Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
2.194
|
|
149
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL
Việt Nam
|
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng,
huyện Bàu Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.180
|
|
150
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát
|
Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
2.161
|
|
151
|
Nhà máy thép Pomina 1-CN Cty CP thép
Pomina
|
Số 1, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.087
|
|
152
|
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt
Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị
xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.066
|
|
153
|
CN công ty TNHH Trung tâm thương mại
Lotte Việt Nam tại Bình Dương
|
Lái Thêu, thị xã Thuận An
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
2.052
|
|
154
|
Công ty TNHH Dệt Tường Long
|
Số 5, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần
2, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.019
|
|
155
|
Công ty TNHH Thép Nam Viên
|
Tổ 1, ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, huyện
Bắc Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.972
|
|
156
|
Công ty TNHH thép
Quang Thắng
|
KP 4, phường Thới Hòa, thị
xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.831
|
|
157
|
Công ty TNHH Bouvrie International
Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.809
|
|
158
|
Công ty TNHH American Standard Việt
Nam
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.732
|
|
159
|
Công ty TNHH Phước Ý
|
Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.694
|
|
160
|
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.693
|
|
161
|
Công ty Cổ Phần Xi Măng Hà Tiên Kiên
Giang-Becamex
|
Đường D1, KCN Mỹ
Phước 1, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.618
|
|
162
|
Công ty TNHH Bao Bì
Giấy Dương Nguyễn
|
Lô M1, đường D3, KCN Nam
Tân Uyên, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.581
|
|
163
|
Công ty TNHH Kỹ thuật
Công Nghệ Yacht (VN)
|
Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.557
|
|
164
|
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng
|
KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm kính
|
1.549
|
|
165
|
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền
Phong phía Nam
|
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, TP Thủ
Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.478
|
|
166
|
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa
|
KP Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã
Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.477
|
|
167
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Môi
Trường Bình Dương
|
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa,
thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý, cung cấp nước
|
1.453
|
|
168
|
Công ty TNHH KUMHO ELECTRIC VINA
|
Lô B1, KCN Đại Băng, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
1.417
|
|
169
|
Công ty TNHH United Mechanical
|
Lô M4A CN, lô M4B CN, KCN Mỹ Phước
2, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.415
|
|
170
|
Công ty CP Chấn Kiệt
|
Xã An Tây, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.072
|
|
171
|
Công ty CP Greatree
Industrial
|
Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.371
|
|
172
|
Công ty CP Green River Furniture
|
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.751
|
|
173
|
Công ty CP nhựa Bảo Vân
|
Phường
Bình hòa, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.196
|
|
174
|
Công ty CP Đồ gỗ Starwood Việt
Nam
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.014
|
|
175
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN
|
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.838
|
|
176
|
Công ty TNHH CN Tung Shin
|
Số 08 đường 18, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
3.034
|
|
177
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương
Việt Nam
|
KSX Bình Chuẩn, phường
Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
thoi
|
2.281
|
|
178
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt
Nam
|
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng,
TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
1.630
|
|
179
|
Công ty TNHH Din San
|
Số 1 đường 4, KCN Tân Đông Hiệp B,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.557
|
|
180
|
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình
Dương
|
Khu phố 3, phường Tân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.224
|
|
181
|
Công ty TNHH Giấy Hưng Thịnh
|
Lô M5 đường D4 KCN Nam Tân Uyên, thị
xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.167
|
|
182
|
Công ty TNHH Giấy Tân Định
|
Số 261/12A Khu phố 3, phường
Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.066
|
|
183
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt
Nam
|
Lô E5, CN &E1, KCN Mỹ Phước II,
thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.106
|
|
184
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle
(Việt Nam)
|
Lô N đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
4.991
|
|
185
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.200
|
|
186
|
Công ty TNHH Thép Sa Mi Na
|
Số 137C KP Tân Thắng, phường Tân Bình,
thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.088
|
|
187
|
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina
|
KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.413
|
|
188
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Gỗ Nhân Tạo
Kiến Phát
|
Số 6, đường số 2, KP7, khu tái định
cư Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.408
|
|
189
|
Công ty TNHH Xi măng FICO Bình Dương
|
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân
Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.386
|
|
190
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Minh Trí
|
Số 47/1, KP Bình Phước B, phường
Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.321
|
|
191
|
Công ty TNHH Chế tạo cơ khí Hòa Phát
|
Số 300A/2, khu phố
1B, phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.319
|
|
192
|
Công ty Cổ Phần gạch
Đông Nam Á
|
KP9 phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.315
|
|
193
|
Công ty Cổ Phần thép Bình Dương
|
Thửa đất số 192, tờ BĐ 30, Long
Nguyên, Long Hòa, huyện Dầu Tiếng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.249
|
|
194
|
Công ty TNHH HANSUNG Việt Nam
|
Đường
N2, KCN Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may
sẵn (trừ trang phục)
|
1.224
|
|
195
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.223
|
|
196
|
CN Công ty TNHH Thiên Thai
|
Ấp Bình Chánh, Khánh
Bình, huyện Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.199
|
|
197
|
Công ty TNHH TOC (Việt Nam)
|
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.193
|
|
198
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K.Plastic
|
Số 2A, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.137
|
|
199
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
DT 743, KP Chiêu Liêu, P Tân Đông
Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.132
|
|
200
|
Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
1.132
|
|
201
|
Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái
Thêu
|
Số 48B, KP.Hòa Long, p Lái Thêu, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.118
|
|
202
|
Công ty kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
1.089
|
|
203
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15, đường số 6, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.085
|
|
204
|
Công ty TNHH Wattems Việt Nam
|
Số 8, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.084
|
|
205
|
Công ty TNHH Sakai
Chemical (Việt Nam)
|
Lô B, 1A, CN, KCN Mỹ Phước
3, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.072
|
|
206
|
Công ty Cổ Phần Đá
Hoa Tân An
|
Thửa đất số 493-494,
tờ bản đồ số 31, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.053
|
|
207
|
Công ty TNHH sản xuất Thương Mại
Dịch vụ Tiến Đại Phát
|
Số 25, tổ 2, ấp Bàu Bằng, xã Lai
Uyên, huyện Bàu Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.053
|
|
208
|
Công ty TNHH Sung Bu Vina
|
KP 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân
Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.050
|
|
209
|
Công ty TNHH Xưởng giấy Chánh Dương
|
Lô B2-CN, đường D15, KCN Mỹ
Phước, thị xã Bến Cát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.046
|
|
210
|
Công ty Cổ phần Sunsteel
|
DĐT 743, khu phố Đông Tác,
phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.848
|
|
211
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam
|
Số 6, đường số 3, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và thành phần điện
tử, phụ tùng
xe cộ và sản phẩm đóng gói
|
4.855
|
|
212
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 2
|
Số 22, đại lộ Độc
Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thảm, chăn đệm
|
1.572
|
|
213
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 42, đại lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.648
|
|
214
|
Công ty TNHH Esquel Việt Nam
|
Số 9, đường số 10, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.047
|
|
215
|
Công ty TNHH Hariki Precision Việt
Nam
|
Số 22, đại lộ tự do,
KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.024
|
|
216
|
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt
Nam
|
Số 33, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.241
|
|
217
|
Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics
Việt Nam
|
Số 9, đường số 6, KCN
VSIP
I,
thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử và hệ
thống viễn thông
|
1.718
|
|
4. Tỉnh
Đồng Nai
|
1
|
Nhà máy nhiệt điện Formosa Đồng Nai
|
KCN Nhơn Trạch 3, xã
Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
160.563
|
|
2
|
Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 1+2
|
Trung tâm Điện lực Dầu khí, xã Phước
Khánh, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
20.177
|
PVN
|
3
|
Nhà máy nhiệt điện Vê Đan
|
Quốc lộ 51, ấp 1A, xã
Phước Thái, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
64.189
|
|
4
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn
Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
123.937
|
|
5
|
Công ty CP Đầu tư phát triển
nhà và đô thị IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước,
huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
172.452
|
|
6
|
Công ty TNHH Điện Lực
Amata (Biên Hòa)
|
KCN Amata, phường Long Bình, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
57.252
|
|
7
|
Công ty TNHH On Semiconductor Việt
Nam
|
Số 10 đường 17A KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.004
|
|
8
|
Công ty CPHH Vedan (Việt Nam)
|
QL51 Ấp 1A, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
8.907
|
|
9
|
Công ty Hữu hạn sợi Tainan (Việt
Nam)
|
Số 9, đường
17A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
34.922
|
|
10
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam
|
KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
4.382
|
|
11
|
Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa)
|
Đường số 9, KCN
Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.483
|
|
12
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An
Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
15.849
|
|
13
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.215
|
|
14
|
Nhà máy hóa chất Biên Hòa
|
Đường
5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
14.684
|
|
15
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
10.527
|
|
16
|
Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.334
|
|
17
|
Công ty CP Gạch men V.T.C
|
Lô 09 KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.585
|
|
18
|
Công ty TNHH Gốm sứ TAICERA - GD
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
12.744
|
|
19
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi
61, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
12.095
|
|
20
|
Công ty CP chăn nuôi C.P VN- CNSXKD
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.086
|
|
21
|
Công ty CP Đầu tư điện Tín Phát
|
KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp
Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
9.512
|
|
22
|
Công ty TNHH ROBERT BOSCH VN-ĐN
|
Đường số 8, KCN
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
10.052
|
|
23
|
Công ty sản phẩm máy tính Fujitsu
Việt Nam TNHH
|
Số 31, đường 3 A, KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy vi
tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
7.329
|
|
24
|
Công ty TNHH POUSUNG Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
10.401
|
|
25
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
13.366
|
|
26
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh
|
Đường 767 KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn,
huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.615
|
|
27
|
Công ty CP Quốc tế PANCERA
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
6.518
|
|
28
|
Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng
Nai
|
Ấp 4 Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.848
|
|
29
|
Công ty CP Thép Nhà Bè
|
KCN Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện
Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.536
|
|
30
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai
|
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
4.282
|
|
31
|
Công ty TNHH LAFARGE Xi măng
|
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.105
|
|
32
|
Công ty TNHH Grobest Industrial Việt
Nam
|
Số 9 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.497
|
|
33
|
Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.492
|
|
34
|
Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam
|
Số 11 đường 3A KCN Biên Hòa 2, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.730
|
|
35
|
Công ty Cao su Ken Da
|
KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
3.922
|
|
36
|
Công ty TNHH Đầu tư
Long Đức
|
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.251
|
|
37
|
Công ty TNHH GLOBAL
DYEING
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.348
|
|
38
|
Nhà máy Supper Phốt phát LT - Công
ty CP Phân bón MN
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
1.781
|
|
39
|
Công ty TNHH Bao bì NGK CROWN Đà Nẵng
|
Đường số 4, KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.533
|
|
40
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạnh Phú Ấp 1, xã
Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
10.008
|
|
41
|
Công ty TNHH SANLIM FURNITURE Việt
Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
3.514
|
|
42
|
Công ty CP Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An
Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
3.338
|
|
43
|
Công ty TNHH SAMIL Vina
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.222
|
|
44
|
Công ty CP sản xuất và đầu tư Hoàng
Gia
|
KCN2 Nhơn Phú, huyện
Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.064
|
|
45
|
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam
|
Số 7 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.552
|
|
46
|
Công ty CP Gas Việt Nhật
|
Số 33 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
2.710
|
|
47
|
Công ty CP gạch men Thanh Thanh
|
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An
Binh, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.620
|
|
48
|
Công ty CO Johnson Wood
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.985
|
|
49
|
Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam
|
Ấp 4 Xã Phước Bình, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2.681
|
|
50
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu VN
|
KCN Sông Mây, Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.553
|
|
51
|
CN Công ty CP Đầu tư sản xuất thương mại Kim Phong
|
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.788
|
|
52
|
Công ty CP tấm lợp VLXD
Đồng Nai
|
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh,
huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.657
|
|
53
|
Công ty CP Việt Pháp sản xuất thức
ăn gia súc
|
KCN Biên Hòa I, phường An Bình, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
2.112
|
|
54
|
Công ty CP Gạch men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2.597
|
|
55
|
Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.945
|
|
56
|
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa
|
Đường 15A, KCN Biên Hòa II, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.384
|
|
57
|
Công ty CP đúc chính xác CQS MAYS
|
KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.802
|
|
58
|
Công ty TNHH SUHEUNG VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
3.198
|
|
59
|
Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam
|
Xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.810
|
|
60
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Ấp 4 Xã La Ngà, huyện Định Quán
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.370
|
|
61
|
Công ty TNHH DEA MYUNG CHEMICAL
(VN)
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.261
|
|
62
|
Công ty CP POH HUAT VN (CN ĐN)
|
Đường 26 KCN Sóng Thần 2, huyện Dĩ
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.356
|
|
63
|
Công ty CP Tuico
|
Lô 1, 16 KCN Hố Nai, huyện
Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.621
|
|
64
|
Công ty CP Trung Đông
|
Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.899
|
|
65
|
Công ty CP Công nghiệp chính xác
Việt Nam
|
KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
1.621
|
|
66
|
TCT cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 3, xã
Hóa An, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
9.723
|
|
67
|
Công ty nhựa Đồng Nai
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An
Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
2.233
|
|
68
|
Công ty CP tấm lợp VLXD Đồng Nai
|
KCN Biên Hòa I, phường An Bình, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được
phân vào đâu
|
1.696
|
|
69
|
Công ty CP Cơ Khí luyện kim
|
Đường 2, KCN BH1, phường An Bình, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.225
|
|
70
|
Công ty CPĐT và PT Sinh thái
|
Phường Tân Mai (thửa đất số 01,
tờ bản đồ số 25), TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.211
|
|
71
|
Công ty TNHH Sản xuất gạch men King
Minh
|
79, Ấp Đồng Nai, xã Hóa An, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
1.158
|
|
72
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạch Phú, Ấp 5, xã Thạnh phú,
huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
13.366
|
|
73
|
Công ty CP XD & SXVLXD Biên Hòa
|
Ấp Bình Thạch, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
1.327
|
|
74
|
Chi nhánh 1 - DNTN Duy Khương
|
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản
xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.247
|
|
75
|
Công ty TNHH giày DONA Standard
|
KCN Xuân Lộc, thị trấn Gia Ray,
huyện Xuân Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
5.696
|
|
76
|
Công ty TNHH TPC Vina GD
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ cao su và plastic
|
4.986
|
|
77
|
Công ty TNHH Homn Reen- VN
|
KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ;
sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.362
|
|
78
|
Công ty LD cáp Taihan Sacom
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
1.225
|
|
79
|
Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam
|
Ấp 4, xã Phước Bình, huyện Long
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
1.156
|
|
80
|
Công ty TNHH SX Đồ Mộc Chien Việt
Nam
|
KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản
xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.153
|
|
81
|
Công ty TNHH Dae Myung Chemical
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ cao su và plastic
|
1.125
|
|
82
|
Công ty TNHH TIMBER INDUSTRIES
|
KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
1.120
|
|
83
|
Công ty TNHH Cự Thành
|
Số 108 QL 51, xã An Phước,
huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể
thao
|
1.105
|
|
84
|
Công ty CP Gốm sứ toàn quốc
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.010
|
|
85
|
Công ty TNHH công nghệ cao Ức Thái-VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết
bị dây dẫn
|
1.010
|
|
86
|
Công ty TNHH VINA
|
64 QL51, xã Phước Tân, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.000
|
|
87
|
Công ty CP Công nghiệp Ý Mỹ
|
KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú,
xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy
tinh
|
1.912
|
|
88
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú,
xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
1.694
|
|
89
|
Công ty TNHH Jungwoo Vina
|
KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú, xã
Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt
thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.343
|
|
90
|
Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina
tại KCN Bàu Xéo
|
Đường 4A, KCN Bàu Xéo, huyện Trảng
Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.778
|
|
91
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri- CN Đồng
Nai
|
Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện
Thống Nhất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.000
|
|
92
|
Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam
|
Số 8, đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.539
|
|
93
|
Công ty TNHH Tenma Việt Nam
|
Số 10, đường 9A, KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
plastic
|
1.098
|
|
94
|
Công ty TNHH Phát triển KCN
Long Bình (Loteco)
|
KCN Long Bình, phường Long Bình, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
22.386
|
|
95
|
Công ty CP ĐT và PT VRG Long Thành
|
Lô E, KCN Lộc An, xã Bình Sơn,
huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.500
|
|
96
|
Công ty TNHH TMDV Quốc tế (Big C)
|
Khu Phố 1, phường Long Bình Tân, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Bán lẻ trong siêu thị,
trung tâm thương mại
|
1.196
|
|
97
|
Công ty TNHH MTV Dây và cáp Sacom
|
Đường số 4, KCN
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
1.818
|
|
98
|
Công ty CP dây và cáp điện TAYA Việt
Nam
|
Số 1 đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
1.631
|
|
99
|
Công ty Hữu hạn Tín Dũng
|
Lô I, 21D KCN Hố Nai,
huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc
và bán rơ moóc
|
1.199
|
|
100
|
Xí nghiệp cao su Đồng Nai
|
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, phường An
Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.394
|
|
101
|
Công ty TNHH NESTLE Việt Nam
|
Số 7 đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.032
|
|
102
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn
(VN)
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.451
|
|
103
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
1/1 Phạm Văn Thuận, phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.546
|
|
104
|
Công ty TNHH Siêu Phàm
|
Số 8 đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP
Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.094
|
|
105
|
Công ty CP Ngô Han
|
Ấp Hiền Đức, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.983
|
|
106
|
Công ty TNHH Gỗ LEEFU
|
Đường số 6, KCN Tam Phước, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.676
|
|
107
|
Công ty TNHH SURINT
OMYA (VN)
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.564
|
|
108
|
Công ty phân bón Việt Nhật - GD
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.368
|
|
109
|
Công ty TNHH PERFECT VISION
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.143
|
|
110
|
Công ty TNHH Shin Fung Industrial
|
KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.161
|
|
111
|
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, KCN Biên Hòa 2, KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, TP Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.286
|
|
112
|
Công ty TNHH DAEWON CHEMICAL Vina
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.666
|
|
113
|
Công ty TNHH Herder Plan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch,
xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm bằng kim loại; các
dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.456
|
|
114
|
Công ty TNHH MTV Suối Sao
|
Khu Suối Sao, Ấp Lộ Đức,
xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.221
|
|
115
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An
Bình, TP Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.196
|
|
116
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Long Hải Phát
|
Khu Bàu Đế, Ấp Thanh
Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.603
|
|
117
|
Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam)
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.203
|
|
118
|
Công ty Ajinomoto
Việt Nam - LT
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.303
|
|
119
|
CN Công ty TNHH TTTM LOTTE VN tại
Đồng Nai
|
Lô B, 03 Khu TM Amata, quốc lộ 1, phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
617
|
|
120
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Nai
|
397 đường 30/4,
phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
641
|
|
5. Tỉnh Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro
|
Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Công nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
2.464
|
|
2
|
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
Phường Phước Hưng, thị xã
Bà Rịa
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.504
|
|
3
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
2.947
|
|
4
|
Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mekong
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản
phẩm từ tinh bột
|
2.667
|
|
5
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt
Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
4.394
|
|
6
|
DN tư nhân Liêm Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.240
|
|
7
|
Công ty TNHH WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.098
|
|
8
|
Công ty TNHH Posco Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
36.364
|
|
9
|
CN Phía Nam - Công ty CP xi măng Cẩm Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.603
|
|
10
|
Nhà máy thép Pomina 2
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
46.683
|
|
11
|
Nhà máy thép Pomina 3
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
43.301
|
|
12
|
Công ty Thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
64.385
|
|
13
|
Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.971
|
|
14
|
Công ty TNHH CN Kinh NSG Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
49.601
|
|
15
|
Công ty TNHH Thép Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
27.598
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn - Mỹ
Xuân
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột, giấy và bìa
|
18.473
|
|
17
|
Công ty CP Tonghong Tannery Việt Nam
|
Lô II, KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da
lông thú
|
11.317
|
|
18
|
Công ty TNHH Bluescope Steel Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.969
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú Mỹ
|
1B KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
60.164
|
|
20
|
Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.696
|
|
21
|
Công ty CP Hải Việt
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.352
|
|
22
|
Công ty CP Thủy sản và XNK Côn Đảo
|
Số 40 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.195
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn Phú Mỹ
CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.648
|
|
24
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt
Nam
|
CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
23.655
|
|
25
|
Công ty CP vật liệu xây dựng DIC
Long Hương
|
Km 61 QL 51, phường Kim Dinh, thị xã Bà
Rịa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.491
|
|
26
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã
(Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
20.643
|
|
27
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.414
|
|
28
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.183
|
|
29
|
Công ty TNHH XM Holcim Việt Nam -
Trạm nghiền xi măng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.432
|
|
30
|
CN TCT Thủy sản Việt Nam - Cảng cá
Cát Lỡ Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
2.063
|
|
31
|
NM Gạch men Hoàng Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
20.901
|
|
32
|
Công ty Baconco KCN Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ
sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
3.903
|
|
33
|
CN Công ty TNHH Airliquide Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1 đường 2B, thị trấn Phú
Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.697
|
|
34
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
26.488
|
|
35
|
Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.002
|
|
36
|
Công ty TNHH Nhựa và hóa chất Phú
Mỹ
|
KCN Cái Mép, thị trấn Phú Mỹ,
huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ plastic
|
12.968
|
|
37
|
Công ty TNHH Gạch Lixil INAX Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
43.628
|
|
38
|
Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa
|
QL51A, phường Long Hương, TP Bà Rịa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
5.810
|
|
39
|
Nhà máy đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
3.116
|
|
40
|
XN Liên doanh VietsoPetro
|
Số 105 Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
2.298
|
|
41
|
Công ty CP Dầu Tường An
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu,
mỡ động thực vật
|
5.384
|
|
42
|
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
12.336
|
|
43
|
Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
12.000
|
|
44
|
Công ty CP China Steel Sumikin
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.580
|
|
45
|
Công ty TNHH Đông Phương
|
Đường 11, KCN Đông Xuyên, phường Rạch
Dừa, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.029
|
|
46
|
Công ty Gas Việt Nhật chi nhánh Phú
Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
13.626
|
|
47
|
Công ty TNHH BUNGE Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và đóng
hộp dầu, mỡ động thực vật
|
5.258
|
|
48
|
Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh
Malaya Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
59.256
|
|
49
|
Công ty TNHH Fritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.328
|
|
50
|
Nhà máy Công ty CP CNG Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu mỏ tinh chế
|
21.525
|
|
51
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi
cáp quang học
|
3.312
|
|
52
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Thị Vải
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.389
|
|
53
|
Công ty CP Cảng Đông
Xuyên
|
Đường 12, KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, TP Vũng Tàu
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.580
|
|
54
|
Công ty dầu khí Việt Nhật
|
T7, Tòa nhà dầu khí, số
8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
67.553
|
|
55
|
Chi nhánh TCT CP dịch vụ kỹ thuật
Dầu khí Việt Nam- Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí
|
Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
4.040
|
|
56
|
Công ty CP Vận tải Dầu
khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu)
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
2.078
|
|
57
|
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
3.432
|
|
58
|
Công ty TNHH Air Water Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
2.216
|
|
59
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
1.178
|
|
60
|
Công ty CP Bia Carisberg Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.130
|
|
61
|
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
2.018
|
|
62
|
Công ty TNHH Linder Gas Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
2.568
|
|
63
|
Công ty TNHH Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
1.296
|
|
64
|
Công ty TNHH Poso SS- Vina
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
48.764
|
|
65
|
Nhà máy nước đá Hải Điền
|
Thị trấn Long Hải, huyện Long Điền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không
cồn
|
1.019
|
|
66
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm,
TP Vũng Tàu
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.520
|
|
67
|
Chi nhánh công ty TNHH TTTM Lotte
Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa
|
Đường 3-2, phường 8, TP Vũng Tàu
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
951
|
|
68
|
Khu phức hợp The Grand Hồ
Tràm Strip
|
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6.430
|
|
69
|
Công ty CP Lạc Việt- Khách sạn
Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, TP
Vũng Tàu
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
799
|
|
70
|
Công ty TNHH Thép Đồng Tiến
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.008
|
|
71
|
Công ty TNHH thép FUCO
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
16.964
|
|
72
|
Công ty CP Thương mại và sản xuất
Tôn Tân Phước Khanh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
1.697
|
|
73
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng -
Cái Mép
|
Tầng 7, Tòa nhà Sài Gòn Newport, xã
Tân Phước, huyện Tân Thành
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.428
|
|
74
|
Công ty TNHH Boomin Vina
|
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.064
|
|
75
|
Công ty TNHH Living&Life VINA
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.644
|
|
76
|
CN TCT khí Việt Nam - Công ty chế
biến khí Vũng Tàu
|
101 Lê Lợi, phường 6, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu mỏ tinh chế
|
1.078
|
|
77
|
Công ty Cảng DV Dầu
khí (PTSC)
|
Số 65A đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
2.397
|
|
78
|
Công ty CP dịch vụ XNK Nông lâm sản
và phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.584
|
|
79
|
Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 21
|
Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
15.662
|
|
80
|
Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 1
|
Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
21.349
|
|
81
|
Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 4
|
Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.670
|
|
6. Thành
phố Hồ Chí Minh
|
1
|
Bệnh viện Nhi đồng 2
|
14 Lý Tự Trọng, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
977
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn đầu tư
Vạn Thịnh Phát - Cao ốc PASTEUR
|
127 PASTEUR, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
501
|
|
3
|
Tổng Công ty Điện Lực TP Hồ Chí Minh
|
35 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
774
|
|
4
|
Công ty CP Viễn Thông Hà Nội tại TP
HCM
|
385C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
523
|
|
5
|
Công ty TNHH Một thành viên ITAXA
|
122, 124, 126 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường 6, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
593
|
|
6
|
Trung tâm Điện toán và truyền số
liệu Khu vực II
|
42 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
525
|
|
7
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
201, 203 Cách
mạng Tháng 8, phường 4, quận 3
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
514
|
|
8
|
Khách sạn Cửu Long
|
28 Tôn Đức Thắng, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
547
|
|
9
|
CN Công ty CP Quê hương LIBERTY - KS
NOVOTEL SAIGON CENTRE
|
167 Hai Bà Trưng, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
612
|
|
10
|
Công ty CP phát triển A&B
|
76 Lê Lai, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
926
|
|
11
|
Công ty CP Đầu tư Times Square Việt
Nam
|
22, 36 Nguyễn Huệ và số
57, 69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.236
|
|
12
|
Trung tâm Viễn thông Sài Gòn
|
3 Nguyễn Văn Bình, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
690
|
|
13
|
Công ty CP Sao Phương Nam
|
72, 74 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
960
|
|
14
|
Công ty LD Cao ốc Sài Gòn
METROPOLITAN TNHH
|
235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
824
|
|
15
|
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh
|
02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
836
|
|
16
|
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH MTV
|
111A PASTEUR, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
835
|
|
17
|
Công ty TNHH LUKS LAND
Việt Nam
|
37 Tôn Đức Thắng,
quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.223
|
|
18
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
1.349
|
|
19
|
Khách sạn Bến Thành REX
|
141 Nguyễn Huệ, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.105
|
|
20
|
Công ty Liên doanh Trung tâm Thương
mại Quốc Tế
|
34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.070
|
|
21
|
Công ty TNHH Một Thành viên Ba Son
|
2 Tôn Đức Thắng, quận 1
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.009
|
|
22
|
Công ty CP SUN WAH PROPERTIES (Việt
Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.145
|
|
23
|
Công ty Liên doanh Khách sạn Sài Gòn
RIVERSIDE
|
8, 15 Tôn Đức Tháng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.532
|
|
24
|
Đài truyền hình TP HCM
|
09 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.235
|
|
25
|
Công ty TNHH PARKSON Việt
Nam
|
35 Bis, 45 Lê Thánh Tôn,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.125
|
|
26
|
Công ty TNHH FEI-YUEH Việt
Nam
|
235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.681
|
|
27
|
Chi nhánh Công ty TNHH KEPPEL LAND
WATCO-1
|
65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.100
|
|
28
|
Công ty Liên doanh Hải Thành
KOTOBUKI
|
2A, 4A Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
1.478
|
|
29
|
Công ty Liên doanh Hữu hạn
Khách sạn CHAINS CARAVELLE
|
19, 23 Công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.397
|
|
30
|
Công ty TNHH Khách sạn GRAND
IMPERIAL Sài Gòn
|
101 Hai Bà Trưng, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.397
|
|
31
|
Công ty LD Khách sạn Sài Gòn INN -
Khách sạn NEW WORLD Sài Gòn
|
76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.515
|
|
32
|
Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và
đầu tư Tương Lai
|
171 Đồng Khởi, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.379
|
|
33
|
Công ty Liên doanh Đại Dương
|
80 Đông Du, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.905
|
|
34
|
Công ty TNHH Tập đoàn BITEXCO - Chi
nhánh TPHCM
|
45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.960
|
|
35
|
Công ty TNHH KUMHO ASIANA
Plaza Sài Gòn
|
39 Lê Duẩn, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.619
|
|
36
|
Khách sạn Đồng Khởi
|
8 Đồng Khởi, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
562
|
|
37
|
Công ty TNHH Xúc tiến thương mại
Hàng Hải
|
2BIS, 2, 6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
550
|
|
38
|
Công ty TNHH Dịch vụ Mai Thanh
|
9, 11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
668
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV TM và DV Dầu khí
biển
|
1, 5 Lê Duẩn, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
571
|
|
40
|
Công ty TNHH VINAMETRIC
|
63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
577
|
|
41
|
Công ty TNHH Quản lý Nợ và & Khai thác
tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam
|
180, 192, phường Nguyễn Thái Bình,
quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
606
|
|
42
|
Công ty TNHH Sài Gòn Tower
|
29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
540
|
|
43
|
Công ty TNHH MTV Quản lý kinh doanh
Nhà TP HCM
|
138-142 Hai Bà Trưng, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
739
|
|
44
|
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn
Plaza
|
17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
1.225
|
|
45
|
Chi nhánh TPHCM - Công ty TNHH MTV
TM&BĐS Thùy Dương
|
184 Lê Đại Hành, quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
1.027
|
|
46
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam -
Chi nhánh 3/2
|
968 đường 3/2, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
930
|
|
47
|
Công ty CP Nhựa Rạng Đông
|
190 Lạc Long Quân, quận 11
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.108
|
|
48
|
Công ty CP Bảo Gia
|
184 Lê Đại Hành, quận 11
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.310
|
|
49
|
Công ty CP Hóa dược phẩm MEKOPHAR
|
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.463
|
|
50
|
Hợp tác xã TM DV Toàn Tâm
|
497 Hòa Hảo, phường 7, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
521
|
|
51
|
Trung tâm Thương mại Maximark Ba Tháng Hai
|
3, 3C đường 3/2, phường 11, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
833
|
|
52
|
Bệnh viện nhân dân 115
|
520 Nguyễn Tri Phương, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
1.465
|
|
53
|
Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương
|
226 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận
10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
651
|
|
54
|
BQL Dự án Tây TP - Chi nhánh Tập
đoàn Bưu chính Viễn
Thông Việt Nam - Viễn thông TP HCM
|
02 Hùng Vương, phường 1, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.035
|
|
55
|
Chi nhánh TPHCM - Công ty TNHH MTV
TM&BĐS Thái Dương
|
184 Lê Đại Hành, quận 11
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
1.289
|
|
56
|
Trung tâm dịch vụ Viễn
Thông Khu vực II
|
224 Thành Thái, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
876
|
|
57
|
Trung tâm thông tin Di động Khu
vực II - Chi nhánh Cty Trung
tâm di động
|
MM18 Trường Sơn,
phường 14, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.745
|
|
58
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
2.104
|
|
59
|
Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM
|
215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
1.632
|
|
60
|
Chi nhánh Tổng công ty CP Bia Rượu
NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh
|
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
quận 5
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5.321
|
|
61
|
Công ty CP Đầu tư An Đông
|
18 An Dương Vương, phường 9, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.977
|
|
62
|
Công ty CP Hùng Vương
|
126 Hùng Vương, phường 12, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.666
|
|
63
|
Công ty Dệt Sài Gòn - JOUBO Trách
nhiệm hữu hạn
|
191 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.143
|
|
64
|
Công ty Quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền
|
Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.170
|
|
65
|
Khách sạn EQUATORIAL TPHCM
|
242 Trần Bình Trọng, phường 4, quận
5
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.049
|
|
66
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
128 Hùng Vương, phường 2, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
552
|
|
67
|
Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ Nghệ
Súc Sản (VISSAN)
|
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận
Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.148
|
|
68
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ
|
106 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sân, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
848
|
|
69
|
Công ty TNHH Khách sạn và Văn phòng làm việc
|
253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận
Phú Nhuận
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
737
|
|
70
|
Công ty TNHH TM&DV Siêu thị Big C An Lạc
|
202B Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
628
|
|
71
|
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
01 Nơ Trang Long, phường 7, quận
Bình Thạnh
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
681
|
|
72
|
Công ty CP Quản lý BĐS Bình Minh
|
91 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận
Bình Thạnh
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
546
|
|
73
|
Bệnh viện 175
|
786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò
Vấp
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
982
|
|
74
|
Công ty TNHH Giày da Huê Phong
|
57/4A Phạm Văn Chiêu, phường 12,
quận Gò Vấp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.933
|
|
75
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty May 28
|
06 Phan Văn Trị, phường 11, quận
Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục (Trừ trang phục
từ da lông thú)
|
3.719
|
|
76
|
Trường Đại học Công nghiệp TP HCM
|
12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
830
|
|
77
|
Chi nhánh tại TPHCM - Công ty TNHH
TM, DV và phân phối tổng hợp (TP Hà
Nội) - Siêu thị Big C
|
792 Nguyễn Kiệm,
phường 3, quận Gò Vấp
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
553
|
|
78
|
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng
|
801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận 7
(Khu CR1&2 Shopping mall khu A)
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
506
|
|
79
|
Công ty TNHH TT Thương mại Lotte
Việt Nam - Chi nhánh Q.7
|
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.744
|
|
80
|
Đại học Quốc tế RMIT Việt
Nam
|
702 Nguyễn Văn Linh,
phường Tân Phong, quận 7
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
1.131
|
|
81
|
Chi nhánh Công ty CP Viễn Thông FPT
|
Lô 37, 39A đường 19 KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
2.100
|
|
82
|
Chi nhánh Công ty CP đầu tư hạ tầng và
đô thị dầu khí
|
12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
886
|
|
83
|
Công ty CP CX TECHNOLOGY (VN)
|
Lô CT, Lô T, Khu C, KCX Tân
Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.352
|
|
84
|
Công ty CP Kim Cương
|
Phòng 701, Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương
Bằng, phường Tân Phú, quận 7
|
Công trình
xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
911
|
|
85
|
Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam
|
12 đường 12 KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.335
|
|
86
|
Công ty TNHH FURUKAWA AUTOMOTIVE
PARTS (Việt Nam)
|
Khu AP, Lô số 37A, 38A, 39, 50,
51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các
loại
|
1.756
|
|
87
|
Công ty TNHH Hong IK Vina
|
18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.241
|
|
88
|
Công ty TNHH Juki (Việt Nam)
|
5 đường 5 KCX Tân Thuận, phường Tân
Thuận Đông, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.093
|
|
89
|
Công ty TNHH Matai
(Việt Nam)
|
Khu A Lô N số 47B, 49,
51, 53, 55 đường Tân
Thuận, KCX, phường Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
1.527
|
|
90
|
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.967
|
|
91
|
Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt Nam)
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
9.791
|
|
92
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
19 đường 19, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị
điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
1.974
|
|
93
|
Công ty TNHH Nissey Việt Nam
|
Lô P25A, 33B đường 14, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.579
|
|
94
|
Công ty TNHH Quốc Tế Hoàng Việt
|
Thị trấn đường Tân Thuận, KCX Tân
Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.120
|
|
95
|
Công ty TNHH UACJ FOUNDRY & FORGING Việt Nam
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.830
|
|
96
|
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú,
quận 7
|
Công nghiệp
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.172
|
|
97
|
Công ty TNHH SX TM DV Thịnh Khang
|
Lô số 9, đường số 2, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.752
|
|
98
|
Công ty Cổ phần SX
Nhựa Duy Tân
|
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ
plastic
|
5.304
|
|
99
|
Công ty TNHH Nhựa Long Thành
|
135A Hồ Học Lãm, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.840
|
|
100
|
Công ty CP nhựa Bình Minh
|
240 Hậu Giang, phường 9, quận 6
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.211
|
|
101
|
Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành
|
322A Hồ Học Lãm, khu phố 3, phường
An Lạc, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.081
|
|
102
|
Công ty CP sản xuất công nghiệp thương mại Nguyên Phát
|
Lô 22, đường số 3, KCN Tân
Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.753
|
|
103
|
Công ty TNHH TM&SX Tân Hữu Thành
|
194 Bình Trị Đông, phường Bình Trị
Đông, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
2.020
|
|
104
|
Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn
Bình Tây - NM bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh
|
A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc,
huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.416
|
|
105
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.536
|
|
106
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nam
|
Lô 8, 10, 12, 12 A đường số 7, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.419
|
|
107
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
37.582
|
|
108
|
Công ty TNHH RKW Lotus
|
D4/14 Tỉnh Lộ 10, phường Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.289
|
|
109
|
Chi nhánh Công ty CP Đại Đồng Tiến -
Xưởng 1
|
948 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông
A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.139
|
|
110
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Triệu Du Bổn
|
Lô 15-17 KCN Tân Tạo, đường số 1, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.259
|
|
111
|
Công ty TNHH Bao bì Nhựa Thành Phú
|
652 Hồ Học Lãm, khu phố 14, phường
BTĐ, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.413
|
|
112
|
Doanh nghiệp Tư nhân Phương Oanh
|
10/10 Quốc Lộ 1 A, khu phố 3, phường
Bình Hưng Hào B, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.647
|
|
113
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ
siêu thị Big C An Lạc
|
1231 Quốc Lộ 1A, PK5, phường Bình Trị Đông
B, quận Bình Tân
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
793
|
|
114
|
Công ty CP Bệnh viện Đa khoa tư nhân
Triều An
|
425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
725
|
|
115
|
Công ty TNHH Metro Cash &
Carry Việt Nam
|
F10 đường 26 KDC Bình Phí, phường 10, quận 6
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
588
|
|
116
|
Công ty TNHH Bệnh viện
Quốc Tế Thành Đô
|
Khu y tế KT cao số 532 A Kinh Dương
Vương, phường Bình Trị Đông, quận
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
697
|
|
117
|
Công ty CP Kỹ nghệ thực phẩm Việt
Nam
|
913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.145
|
|
118
|
Công ty CP dệt may Đầu tư thương mại
Thành Công
|
36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận
Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.277
|
|
119
|
Công ty CP chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre
|
124 (số cũ 125/208) Lương Thế Vinh,
phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.674
|
|
120
|
Công ty CP dệt may Thắng Lợi
|
2 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.201
|
|
121
|
Công ty CP bao bì nhựa Tân Tiến
|
170 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa,
quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.403
|
|
122
|
Công ty CP Acecook Việt Nam
|
Lô II-4 đường số 8 Nhóm Chi nhánh II, KCN
Tân Bình, phường
Tây Thạnh, quận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.049
|
|
123
|
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Đông
Tiến Hưng
|
Lô IV - 11 đường số 4, KCN Tân Bình,
phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.238
|
|
124
|
Khu Quản lý giao thông đô thị số 1
|
03 đường 3/2, phường 11, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
4.871
|
|
125
|
Khu Quản lý giao thông đô thị số 2
|
360 Xa Lộ Hà Nội, Phước Long A, quận
9
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
1.152
|
|
126
|
Khu Quản lý giao thông đô thị số 3
|
1002 Quốc Lộ 1, Phước Long A, quận 9
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
3.243
|
|
127
|
Khu Quản lý giao thông đô thị số 4
|
272 đường Cô Bắc, phường Cô Giang,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
1.078
|
|
128
|
Trung tâm quản lý đường hầm sông Sài
Gòn
|
02 Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm,
quận 2
|
Công trình
xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
578
|
|
129
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam
|
Số 30 đường Bờ Bao Tân Thắng, phường
Sơn Kỳ, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.301
|
|
130
|
Công ty TNHH đầu tư BĐS New
Plan
|
1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.042
|
|
131
|
Chi nhánh Tổng công ty xây dựng Sài
GN - TNHH MTV - TT KDDV Tổng hợp và VLXD
|
79B Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
595
|
|
132
|
Công ty TNHH Pico Sài Gòn
|
20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân
Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị,
trung tâm thương mại
|
1.640
|
|
133
|
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
- Tổng công ty Cảng Hàng Không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận
Tân Bình
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
6.904
|
|
134
|
Công ty CP Việt Nam Quốc tế
|
60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân
Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.176
|
|
135
|
Công ty CP Cơ Điện lạnh
|
364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân
Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
2.928
|
|
136
|
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng
không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận
Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.430
|
|
137
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi
nhánh TD Viễn thông Quân đội
|
158/A2 Hoàng Hoa Thám, phường 12,
quận Tân Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
4.652
|
|
138
|
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công ty
cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Ấp Thới Tây 1, xã Tân
Hiệp, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.772
|
|
139
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.586
|
|
140
|
Chi nhánh Tổng công ty CP bia rượu
NGK Sài Gòn
|
Nhà máy Bia Sài Gòn, Củ Chi Khu C1
KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5.321
|
|
141
|
Công ty CP Sợi Thế Kỷ
|
B1-1, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.315
|
|
142
|
Công ty TNHH WoodWorth Wooden (Việt
Nam)
|
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
2.643
|
|
143
|
Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp
DVTM Ngọc Nghĩa - NM Nhựa số 2
|
Lô B1-8 KCN Tây Bắc, Củ
Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.602
|
|
144
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH
MTV
|
Số 01 Công trường Quốc tế, phường 6,
quận 3
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.120
|
|
145
|
Công ty TNHH Quốc Tế Unilever
Việt Nam
|
Lô A2-3 KCN Tây Bắc, xã Tân Hội An,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.902
|
|
146
|
Công ty CP Sản xuất xuất nhập khẩu
inox Kim Vĩ
|
117 đường Võ Văn Bích, Ấp 11, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.235
|
|
147
|
Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N
|
Ấp Xóm Huế, xã Tân An
Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
chưa được phân
vào đâu
|
1.355
|
|
148
|
Công ty TNHH MTV Kido
|
KCN Tây Bắc Củ Chi A Cây sộp, xã Tân
An Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.434
|
|
149
|
Chi nhánh Công ty Cao su
Thống Nhất - Xí nghiệp 1
|
Tổ 3, TL15 Ấp 12, xã
Tân Thạnh Đông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.638
|
|
150
|
Công ty TNHH SX-TM Sợi Việt Đức
|
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.580
|
|
151
|
Công ty TNHH Hansae Việt Nam
|
N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.791
|
|
152
|
Công ty TNHH Taisun Việt Nam
|
Lô A1-6 đường số N5, KCN
Tây Bắc, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.118
|
|
153
|
Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG
|
Lô B2, đường D4, KCN Đông
Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.090
|
|
154
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi
|
Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ
Chi
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của bệnh viện
|
544
|
|
155
|
Công ty TNHH Nước giải khát
Coca-cola Việt Nam
|
485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không
cồn
|
3.144
|
|
156
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn -
TNHH MTV
|
Số 2 Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
6.175
|
|
157
|
Công ty CP Việt Thắng
|
127 Lê Văn
Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.046
|
|
158
|
Công ty CP Giấy Linh Xuân
|
34 đường 9, khu phố 5, phường 9,
phường Linh Xuân, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ
giấy
|
1.234
|
|
159
|
Công ty CP Giấy Vĩnh Huê
|
66/5 Quốc lộ 1, phường Linh Xuân,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ
giấy
|
1.137
|
|
160
|
Công ty CP B.O.O Nước Thủ
Đức
|
Nhà máy B.O.O nước TĐXL
Hà Nội, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.006
|
|
161
|
Công ty TNHH Boeim Tech Việt Nam
|
16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.836
|
|
162
|
Công ty CP Thép Thủ Đức
|
Km9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.795
|
|
163
|
Công ty TNHH Dệt Việt Phú
|
127 Lê Văn
Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.345
|
|
164
|
Nhà máy sữa Trường Thọ
|
32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
3.220
|
|
165
|
Công ty TNHH Nhôm định hình Sapa Bến Thành
|
Lô C, đường 3 KCN Bình
Chiểu, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.389
|
|
166
|
Chi nhánh Công ty CP Xi măng Hà Tiên
1 - Trạm Nghiền Thủ Đức
|
KM 08, xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.619
|
|
167
|
SEPZONE - Linh Trung (Sung Shin)
|
Lô 112, 116, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.595
|
|
168
|
SEPZONE - Linh Trung (Yujin Vina)
|
Lô 71,74, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.234
|
|
169
|
SEPZONE - Linh Trung (SG Precision)
|
Lô 17, phường Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cấu kiện kim loại
|
2.169
|
|
170
|
SEPZONE - Linh Trung (Freetrend)
|
Lô 23, 34, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.628
|
|
171
|
SEPZONE - Linh Trang (Nissel)
|
Lô 95, 98 KCX Linh Trung 1, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.456
|
|
172
|
SEPZONE - Linh Trung
(Krever Vina)
|
Lô 76, phường Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.366
|
|
173
|
SEPZONE - Linh Trung (Greystones)
|
Lô 62, phường Bình Chiểu, phường
Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
32.195
|
|
174
|
SEPZONE - Linh Trung
(Mỹ Nghệ SG)
|
Lô 50, 51, 52, 53, 54, 55 KCX Linh Trung
2
-
phường Bình Chiểu - quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.424
|
|
175
|
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai
|
Lô C6, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.936
|
|
176
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
|
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.207
|
|
177
|
Tafico - nhà máy xi
măng Fico
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.393
|
|
178
|
Chi nhánh Công ty CP xi măng Thăng
Long
|
Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.527
|
|
179
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dầu
Thực vật Cái Lân tại Hiệp
Phước TP HCM
|
Lô C21, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
2.262
|
|
180
|
Công ty CP thép Á Châu
|
Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.428
|
|
181
|
Công ty TNHH USG Boral
Gypsum Việt Nam
|
Lô B3A KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
1.603
|
|
182
|
Công ty TNHH Saint - Gobain Việt Nam
|
Lô C23B đường số 11 KCN Hiệp Phước,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
11.863
|
|
183
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam
|
KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.986
|
|
184
|
Công ty xi măng Chinfon - NM
nghiền Clinker Hiệp Phước
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện
Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.422
|
|
185
|
Chi nhánh II - XN Thịnh
Vượng
|
11B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh
Mỹ, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.116
|
|
186
|
Công ty CP xi măng Hà Tiên 1 - Trạm
nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8, khu phố 4, phường Hữu Phú,
quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.093
|
|
187
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất xây dựng giao thông Tài Lộc
|
55 Ích Thạnh, phường Trường
Thạnh, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.664
|
|
188
|
Công ty CP Phát triển Sài Gòn
|
65/12 Ấp Long Sơn, phường
Long Bình, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.900
|
|
189
|
Công ty LD TNHH Crown Sài Gòn
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phúc, quân
9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.259
|
|
190
|
Công ty TNHH Jabil Việt Nam
|
Lô I8, 1 Khu Chi
nhánh C, phường
Tân Phú, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu
kiện kim loại
|
2.354
|
|
191
|
Công ty TNHH Nidec Copal
Precision VN
|
990 Nguyễn Thị Định khu phố 3, phường
Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
1.955
|
|
192
|
Khu công nghiệp Lê Minh
Xuân- Công ty CP ĐTXD Bình Chánh
|
A6/177B Trần Đại Nghĩa, xã Tân Nhựt,
huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.524
|
|
193
|
Công ty CP Thủy tinh Hưng Phú
|
Số 84 đường Phạm Thế Hiển, phường 1,
quận 8
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
525
|
|
194
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial A
|
Lô số 26-31, KCX Linh Trung 2, phường
Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
4.651
|
|
195
|
Công ty TNHH Quốc tế Hoằng Việt
|
Số 3 đường 3, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.697
|
|
196
|
Bệnh viện Nguyễn Trãi
|
314 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
546
|
|
197
|
Công ty kinh doanh Sản phẩm Khí (PV
Gas)- Tổng hợp công ty khí VN- CTCP- Tòa nhà PVGas Tower
|
Lầu 11, Tòa nhà PVGas Tower, số 673
Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
685
|
|
198
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam-
Vincom B
|
72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
4.311
|
|
199
|
Công ty CP Thực phẩm xuất khẩu Tân
Bình
|
1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công trình
xây dựng
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
880
|
|
200
|
Công ty sữa Việt Nam (nhà máy sữa
Thống Nhất)
|
12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.220
|
|
201
|
Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM
|
Thửa 167, 46, 171, 150
Bình Hưng
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.376
|
|
202
|
Chi nhánh 2 công ty TNHH sản xuất
thương mại Hồng Phúc
|
50.30 An Dương Vương, phường An Lạc
A, quận Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.035
|
|
203
|
Chi nhánh II- Công ty CP Hùng Vương-
Kho lạnh An Lạc
|
Lô I8- lô 20 đường
Trung Tâm KCN Tân Tạo, phường Tân Hạ, quận Bình Tân
|
Công trình
xây dựng
|
Kho bãi hàng hóa
|
1.396
|
|
204
|
Bệnh viện Nhiệt đới
|
764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
726
|
|
205
|
Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
|
929 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
546
|
|
206
|
Đại học Y Dược TPHCM
|
201 Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
581
|
|
207
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
552
|
|
208
|
Chi nhánh Tổng công ty Máy động lực
& Máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc
|
Lô B15, Khu B, KCN Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của ôto và xe có
động cơ khác
|
1.043
|
|
209
|
Công ty Cảng container
Trung tâm Sài Gòn
|
Lô C17, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công trình
xây dựng
|
Kho bãi hàng hóa
|
533
|
|
210
|
Công ty TNHH Khách sạn & văn
phòng làm việc Ai Vy
|
253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận
Phú Nhuận
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
701
|
|
211
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại
Xuất nhập khẩu Tây Nam
|
202 Hoàng Văn Thụ P09, quận Phú
Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
512
|
|
212
|
Siêu Thị Big C Nguyễn
Kiệm
|
792 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò
Vấp
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
553
|
|
213
|
Công ty TNHH TM DV Đông Thịnh
|
304A Quang Trung, phường 11, quận Gò
Vấp
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
586
|
|
214
|
Công ty TNHH SX TM DV Minh Thông
|
1/4 Ấp Đình, xã Tân
Xuân, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.012
|
|
215
|
Công ty CP Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á
|
Số 42, Quốc Lộ 22, ấp Chợ, xã Tân
Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
590
|
|
216
|
Chi nhánh Công ty
TNHH sản xuất Thương mại Thái Anh
|
KCN Tân Phú Trung, Ấp Giữa, xã
Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.013
|
|
217
|
Công ty Cổ phần
VIETSTAR
|
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây
Bắc, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
1.079
|
|
218
|
Công ty TNHH MTV KIDO
|
KCN Tây Bắc Củ Chi A, Cây sộp, xã
Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.434
|
|
219
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH
MTV
|
Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.249
|
|
220
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
Lô I-2A Khu công nghệ cao, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
2.744
|
|
221
|
Công ty TNHH CP Sanofi Việt Nam
|
Lô I-8-2 đường D8- Khu
Chi nhánh C, phường
Long Thạnh Mỹ, quận
9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.347
|
|
222
|
Công ty TNHH NM sửa chữa và đóng tàu
Sài Gòn
|
99- Khu phố 3, phường
Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công nghiệp
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải
trí
|
1.037
|
|
223
|
Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP Xa lộ Hà Nội
|
191 Quang Trung, phường Hiệp Phú,
quận 9
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
500
|
|
224
|
Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP Đầm
Sen
|
Tầng trệt, tầng 1, tầng 2 (siêu thị
CO.OP Mart) khu A, CC Phú thọ
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.021
|
|
225
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Hòa Hảo
|
254 Hòa Hảo, phường 14, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các phòng khám đa
khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
577
|
|
226
|
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Phú
Thọ
|
915 đường
3/2, phường 17, quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
919
|
|
227
|
Công ty TNHH TM Dịch vụ Trung Dũng
|
268 (138A cũ)
Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10
|
Công trình
xây dựng
|
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
khác
|
558
|
|
228
|
Trường Đại học Bách Khoa TPHCM
|
268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận
10
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động trường học
|
718
|
|
229
|
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh
|
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
945
|
|
230
|
Công ty TNHH DV Mai Thành
|
9-11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
668
|
|
231
|
Bệnh viện Nhi đồng 1
|
341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
615
|
|
232
|
Ban quản
lý dự án đông thành phố-Viễn thông TPHCM
|
12/1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa
Kao, quận 1
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
842
|
|
233
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước và
Chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn
|
3C Tôn Đức Thắng, quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.341
|
|
234
|
Công ty TNHH Khách sạn Ngôi sao Việt
|
323 Lê Văn
Sỹ, phường 13, quận 3
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
579
|
|
235
|
Công ty TNHH MTV Dệt may 7
|
109A Trần Văn Dư, phường 13
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.038
|
|
236
|
CTY TNHH Dịch vụ hàng hóa Sài
Gòn
|
30 Phan Thúc Duyện, phường
4, quận Tân Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Bốc xếp hàng hóa
|
514
|
|
237
|
Công ty TNHH DV hàng hóa TSN
|
46-48 Hậu Giang, phường 4, quận Tân
Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
561
|
|
238
|
Chi nhánh Công ty CP ĐT Long Biên
|
Cổng số 6 sân bay TSN
(trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
611
|
|
239
|
Công ty CP Đầu tư An Phong
|
15-17 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân
Bình
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
892
|
|
240
|
Công ty TNHH MTV Bò sữa TPHCM
|
Ấp An Phú, xã An Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
5.927
|
|
241
|
Tổng công ty CP Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường
Tăng Nhơn Phú B, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
9.706
|
|
242
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam
|
Lô I1, N1 Khu Chi
nhánh C, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.768
|
|
243
|
Công ty TNHH Nidec Servo Việt Nam
|
Lô I1.3-N1 Khu Chi nhánh
C, phường Tân Phú, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.282
|
|
244
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân
Cảng Sài Gòn
|
1295B Nguyễn Thị Định, khu phố 3,
phường Cát Lái, quận 2
|
Vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
6.226
|
|
245
|
Công ty CP đầu tư địa ốc
Quang Minh
|
10 Đại lộ Mai Chí Thọ, phường An Lợi
Đông, quận 2
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.007
|
|
246
|
Công ty CP XNK Nam Thái Sơn
|
934D3 đường D Cụm 2, KCN Cát Lái,
phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công nghiệp
|
Kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.059
|
|
247
|
Công ty TNHH Coats Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường
Tăng Nhơn Phú B,
quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.394
|
|
248
|
Công ty TNHH Nidec Việt Nam
Corporation
|
Lô I1-N2 Khu Chi nhánh C, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
3.042
|
|
249
|
Công ty TNHH Sài Gòn Aliled
Technologies
|
Lô I4 Khu Chi nhánh C Sài Gòn
LTMY, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.165
|
|
250
|
Công ty TNHH Sonion Việt Nam
|
Lô I3-9 Khu Chi nhánh C, quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.108
|
|
251
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam
|
X/Măng C/L P.TML quận 2 (81-85 Hàm
Nghi, P Nguyễn
Thái Bình, quận 1)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.285
|
|
252
|
Công ty TNHH Intel Products Việt nam
|
Lô I2 đường D1, Khu Chi
nhánh C, phường
Tân Phú, quận 9
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
9.166
|
|
253
|
Công ty TNHH Metro Cash & Carry
Việt Nam
|
Xa lộ Hà Nội, quận 2
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị,
trung tâm thương mại
|
870
|
|
254
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú
|
43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.007
|
|
255
|
Công ty CP Phát triển Nhà Daewon -
Thủ Đức
|
Thửa 60-84 Bản đồ 37,
phường An Phú, quận 2
|
Công trình
xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.581
|
|
256
|
Xí nghiệp cao su Hóc Môn
|
QL 1A khu phố 2, phường Tân Thới
Hiệp, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.120
|
|
257
|
Công ty CP Sữa Việt Nam
|
Lô 1-18 Khu G1 KCN, TTH
Hiệp Thành, quận 12
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
2.082
|
|
258
|
Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm
Quang Trung
|
QL 1A khu phố 2, phường Tân Chánh
Hiệp, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.140
|
|
259
|
Công ty TNHH nước giải khát
Suntory Pepsico Việt Nam
|
Phường Thới An, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.023
|
|
260
|
Công ty TNHH NM Bia Việt Nam
|
Phường
Thới An, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
10.076
|
|
261
|
Công ty TNHH Thương mại sản xuất Phát Thành
|
2909 khu phố 5 QL1A,
phường Tân Thới Nhất,
quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.257
|
|
262
|
Công ty TNHH Dệt kim Đông Quang
|
19/5 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp
Thành, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.395
|
|
263
|
Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn
|
1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông
Hưng Thuận, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.869
|
|
264
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát
|
170 khu phố 5, phường
Tân Thới Nhất, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.201
|
|
265
|
Công ty CP Eternal Prowess
Việt Nam
|
2969-2971 QL1A, phường Tân Thới
Nhất, quận 12
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.753
|
|
266
|
Công ty TNHH Nobland Việt Nam
|
Lô 1-8 Khu A1 KCN Tân
Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú)
|
1.603
|
|
267
|
Công ty TNHH Thương mại sản xuất
nhựa Tiến Thành
|
2977/10/15 QL1A, khu phố 5, phường
Tân Thới Nhất, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.070
|
|
268
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
Hồng Phúc
|
15 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.657
|
|
269
|
Công ty Liên doanh nhựa Sunway Mario
|
E9/58AAP 5 Xã Hưng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.656
|
|
270
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/I-C50/I đường số 7 KCN Lê
Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
4.633
|
|
271
|
Công ty TNHH TM-SX -Chi nhánh Nguyễn
Tính
|
Lô G đường 4D Cụm Chi nhánh An Hạ,
xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
|
2.259
|
|
272
|
Công ty CP Shang one Việt Nam
|
Lô H2, H4 KCN Lê Minh Xuân, xã Lê
Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.844
|
|
273
|
Trạm bơm Hòa Phú - Tổng công ty cấp
nước Sài Gòn
|
Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.834
|
|
274
|
Công ty CP vận tải xăng dầu Vitaco
|
Số 8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa/phường Nguyễn
Thái Bình, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
65.888
|
|
275
|
Nhà máy thuốc lá Khánh Hội - Tổng
công ty Công nghiệp Sài Gòn
|
Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.297
|
|
276
|
Công ty CP vận tải sản phẩm khí Quốc
tế (gas
shipping)
|
Tầng 9 Tòa nhà Green Tower, 35 Tôn
Đức Thắng, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
3.540
|
|
277
|
Công ty CP vận tải xăng dầu Phương
Nam
|
Tầng lửng tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc
Đĩnh Chi, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
phương tiện đường bộ khác
|
8.240
|
|
278
|
Công ty CP vận tải dầu khí
Thái Bình Dương
(PVTrans Pacific)
|
Tầng lửng tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc
Đĩnh Chi, quận 2
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
9.469
|
|
279
|
Công ty CP vận tải và thuê tàu biển
Việt Nam
|
Số 428 Nguyễn Tất Thành, phường 18,
quận 4
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.015
|
|
280
|
Công ty CP Gemadept
|
Lầu 22 Số 2 Bis 4, 6 Lê
Thánh Tôn, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn
dương
|
1.836
|
|
281
|
HTX Bà Chiểu Chợ Lớn
|
Tổ dân số 113, khu
phố 6 đường D1, phường
25, quận Bình Thạnh
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
1.146
|
|
282
|
HTX xe du lịch vận tải thi công CG
Hiệp Phát
|
Số 276 Minh Phụng, phường 2, quận 11
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô
loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
2.026
|
|
283
|
HTX xe buýt Quyết
Thắng
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11,
quận Tân Bình
|
Vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
2.678
|
|
284
|
Liên hiệp HTX Vận tải Thành Phố
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11,
quận Tân Bình
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5.051
|
|
285
|
HTC Vận tải và du lịch
số 3
|
Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân
Bình
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
3.377
|
|
286
|
HTC Vận tải và du lịch taxi Minh Đức
|
Số 90 Đỗ Nhuận,
phường Kỳ Sơn, quận Tân
Phú
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
1.295
|
|
287
|
Công ty TNHH Comfordelgro
Savico Taxi
|
Số 325 Hồ Văn Huê, phường 2, quận Tân Bình
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng
taxi
|
1.242
|
|
288
|
Công ty TNHH Taxi Sài Gòn Hoàng Long
|
Lầu 5, 149 Nguyễn Văn Cừ, phường 2, quận 5
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng
taxi
|
1.491
|
|
289
|
Công ty CP Taxi Mai Linh
|
Số 64, 68 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
9.038
|
|
290
|
Công ty CP VTTH Mai Linh
|
Số 64, 68 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé,
quận 2
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
8.227
|
|
291
|
Công ty CP Ánh Dương
Việt Nam - Vinasun
|
Vinashun Tower số 648 Nguyễn Trãi,
phường 11, quận 5
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên
tỉnh
|
17.896
|
|
292
|
HTX Vận tải Liên tỉnh và du lịch
Việt Thắng
|
Số 29A Lê Quang Sung, quận 6
|
Vận tải
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải chưa được phân vào đâu
|
3.060
|
|
293
|
HTX vận tải
19/5
|
Số 1/1B Xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội
tỉnh, liên tỉnh
|
7.329
|
|
294
|
Công ty TNHH Vận tải TP HCM
|
Số 278 Trần Phú, phường 8, quận 5
|
Vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
2.024
|
|
295
|
Công ty TNHH MTV xe khách Sài Gòn
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường
10, quận 5
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác
(trừ ô tô chuyên dụng)
|
8.492
|
|
296
|
Công ty CP đầu tư Nam Phúc
|
Số 60 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận
Tân Bình
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách bằng
xe khách nội tỉnh, liên
tỉnh
|
2.079
|
|
297
|
Công ty TNHH TMDV Xăng dầu Thuận Lợi
|
Số 12m1 Nguyễn Thị Minh
Khai, phường Đakao, quận 1
|
Vận tải
|
Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm
liên quan
|
2.223
|
|
298
|
Công ty TNHH Dầu Hàng Hải Tuấn Hùng
|
Số 6CD Phan Kế Bính, phường
Đakao, quận 1
|
Vận tải
|
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
3.958
|
|
299
|
Đại lý hàng hải Sài Gòn
|
Số 7 Nguyễn Huệ, quận 1
|
Vận tải
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải chưa được phân vào đâu
|
5.370
|
|
300
|
Công ty TNHH ĐT-TM-DV Quốc tế Đại minh
|
Số 70 Trần Kế Xương, quận Bình Thạnh
|
Vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
1.408
|
|
301
|
Tổng công ty CP Vận tải dầu khí -
PVtrans
|
Tầng 2 Tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc Đĩnh
Chi, phường Đakao, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
19.642
|
|
302
|
Công ty CP vận tải Dầu khí Cửu Long
(Pvtrans PCT)
|
Số 18 Nguyễn Cửu Vân, phường 17,
quận Bình Thạnh
|
Vận tải
|
Buôn bán khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
1.676
|
|
303
|
Công ty CP vận tải Việt Nhật
|
01, 08R1 Tòa nhà Everich,
968 đường 3/2, quận 10
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.370
|
|
304
|
Công ty CP dịch vụ Petrolimex (PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn Phát,
phường Tân Thuận, quận 7
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ôtô chuyên
dụng
|
1.009
|
|
305
|
Công ty CP xăng dầu Sông Châu
|
Lầu 7 Cao ốc Tuildonal số 119 Điện Biên
Phủ, phường Đakao, quận 1
|
Vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.805
|
|
306
|
Nhà máy nhiệt điện Hiệp Phước
|
KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.270
|
|
VI. ĐỒNG
BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
|
1. Tỉnh
Long An
|
|
1
|
Công ty CP Dệt Đông Quang
|
KCN Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
10.999
|
|
2
|
Công ty TNHH Cà Phê OUTSPAN VIỆT
NAM
|
KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt
Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân
vào đâu
|
4.005
|
|
3
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh, xã An Thạnh, huyện
Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
3.957
|
|
4
|
Công ty Cổ Phần GreenFeed
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
3.888
|
|
5
|
Công ty CP Thép Việt Thành Long An
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.477
|
|
6
|
Công ty CP Sợi Đông Quang
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.715
|
|
7
|
Công ty CP Sản xuất Thép VINA ONE
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến
Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.648
|
|
8
|
CN Công ty Cổ phần SXTM
Nhựa Hiệp Thành
|
Quốc lộ 1A, Voi Lá, xã Long Hiệp,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.510
|
|
9
|
Công ty TNHH Giầy FU-LUH
|
Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
4.108
|
|
10
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT
|
CCN Long Định, Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.750
|
|
11
|
Công ty CP Bao Bì Tín Thành
|
CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.167
|
|
12
|
Công ty TNHH CJ Vina AGRI
|
AP1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.559
|
|
13
|
Công ty CP Thép TVP
|
Số 400, QL1A, thị trấn Bến Lức,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.758
|
|
14
|
Công ty TNHH Dương Vũ
|
Ấp Bình Cang, xã Bình
Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
2.591
|
|
15
|
Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien
Hua
|
Quốc lộ 1, phường Tân Khánh, TP Tân
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.240
|
|
16
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.813
|
|
17
|
Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An VN
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.291
|
|
18
|
CN tổng công ty LIKSIN- Trung tâm
Tân Đức
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
1.714
|
|
19
|
Chi nhánh công ty cổ phần Kim Tín
|
KCN Long Định, Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.425
|
|
20
|
Công ty TNHH thực phẩm quốc tế GIAVICO
|
Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1.751
|
|
21
|
Công ty TNHH SX TM Đại Long An
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.511
|
|
22
|
Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.363
|
|
23
|
Công ty CP SONGWOL Vina
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.015
|
|
24
|
CN Công ty CP nhựa Tân Phú tại Long
An
|
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.377
|
|
25
|
Công ty TNHH YueKang Việt Nam
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.055
|
|
26
|
Công ty TNHH MTV Nhựa
Vô Song
|
KCN Đ.Hòa 1, ấp 5,
xã Đức Hòa Đông, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.198
|
|
27
|
Công ty TNHH TĐH
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.765
|
|
28
|
Công ty TNHH sắt Thép Đại Lộc Phát
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh
Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.677
|
|
29
|
CN Công ty Cổ Phần Địa
Ốc Cáp Điện Thịnh Phát
|
Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
3.668
|
|
30
|
Công ty TNHH SX & TM Toàn Thắng
Plastic
|
Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ plastic
|
2.155
|
|
31
|
Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết
|
Ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.396
|
|
32
|
Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ
Nhất
|
KCN Hạnh Phúc, xã Đức Hòa Đông,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.850
|
|
33
|
Công ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương
Mại Duy Tân
|
Lô D2, CCN Nhựa Đức Hòa Hạ,
xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.692
|
|
34
|
Công ty TNHH SX TM Vĩnh Đạt
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hóa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.123
|
|
35
|
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại
Tuyết Trân
|
CCN Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.098
|
|
36
|
Công ty TNHH SX TM Quốc Trung Minh
Trung Long An
|
Lô O2A, đường số 2, KCN
Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.022
|
|
37
|
Công ty Cổ Phần Thép Nguyễn Minh
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.945
|
|
38
|
Công ty TNHH Công Nghiệp FU-I
|
Xã Tân Lập, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.112
|
|
39
|
Công ty TNHH LOTTE SEA LOGISTICS
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Kho lạnh
|
1.045
|
|
40
|
Công ty CP Long Hậu
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc
|
Công nghiệp
|
Quản lý, điều hành KCN, cho thuê nhà
xưởng
|
1.238
|
|
41
|
Công ty Cổ phần thực phẩm GN
|
KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa
|
1.398
|
|
42
|
Công ty TNHH MTV Magic VINA
|
KCN Long Hậu mở rộng, xã
Long Hậu, huyện
Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.983
|
|
43
|
Nhà máy Phân Bón Bình Điền Long An
|
CCN Long Định, xã
Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.239
|
|
44
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUFAU
|
KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.543
|
|
45
|
CN Công ty TNHH Thành Phát
|
Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.248
|
|
46
|
Doanh Nghiệp Tư nhân Năm Điều
|
Số 27, đường Nguyễn Văn Cương,
phường Tân Khánh, TP Tân An
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.124
|
|
47
|
Công ty TNHH Lương thực V.A.P
|
Phường 2, thị xã Kiến Tường
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.225
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV dệt Kim Đông
Phương
|
Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.401
|
|
49
|
Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Long An
|
Phường 3, TP Tân
An
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
538
|
|
50
|
Công ty TNHH Giày Chinh Luh Việt Nam
|
KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
10.246
|
|
51
|
Công ty TNHH Viana ChungShing
Textile
|
Ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải
dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.936
|
|
52
|
CN Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1-
Trạm nghiền Long An
|
Xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.969
|
|
53
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta
|
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
5240
|
|
54
|
CN Long An- Công ty TNHH Nutreco
International
|
Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.056
|
|
55
|
Công ty CP EWOS VIỆT NAM
|
CCN Long Định, xã Long Cang, huyện
Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.138
|
|
56
|
Công ty TNHH Túi xách SIMONE Việt
Nam
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu,
huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm.
|
1.060
|
|
57
|
Công ty TNHH SX TM và XNK Đức Khánh
|
Đ.Bờ Kênh Tám Chiếu, Ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
1.885
|
|
58
|
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng
Long
|
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa
Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy
sản
|
1.850
|
|
59
|
Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1.198
|
|
60
|
Nhà máy Sản xuất Bao AD STAR Tú Phương
|
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi
Bình Nhơn, TP Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.146
|
|
61
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam
|
Cụm CN Đức Mỹ, xã Đức Hòa Đông,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
14.352
|
|
2. Tỉnh Tiền Giang
|
1
|
Công ty cổ phần rau quả Tiền Giang
|
Km 1977, Quốc lộ 1A, xã Long Định,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1.463
|
|
2
|
Công ty TNHH VBL Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.847
|
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần Chăn nuôi
C.P. Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
4.230
|
|
4
|
Chi nhánh công ty TNHH UniPresident
Việt Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.959
|
|
5
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát
|
Lô 25, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.665
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
12.448
|
|
7
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân
Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.025
|
|
8
|
Công ty TNHH chế biến thực phẩm
và thương mại Ngọc Hà
|
Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.459
|
|
9
|
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song
Thuận, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.284
|
|
10
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song
Thuận, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
4.169
|
|
11
|
Công ty TNHH gia công đồng Hải Lượng
Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
14.050
|
|
12
|
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang
|
Lô 37, 40, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.635
|
|
13
|
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông
|
Lô B, CCN Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.349
|
|
14
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
Lô B IV, CI-10, KCN Tân Hương, xã
Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.351
|
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Thiên Phát
|
Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm và thủy sản
|
2.432
|
|
16
|
Công ty Cổ phần nông thủy sản Việt Phú
|
Lô 34, 36 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.091
|
|
17
|
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
7.981
|
|
18
|
Công ty TNHH Châu Á
|
Lô 38, 39 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.086
|
|
19
|
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL
(Việt Nam)
|
Lô AIV, 1, 9 và AII, 1, 8 KCN Tân
Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.043
|
|
20
|
Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu
Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song
Thuận, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
3.569
|
|
21
|
Công ty TNHH TONGWEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.632
|
|
22
|
Công ty TNHH Hùng Vương Mascato
|
Lô 41, 42 KCN Mỹ
Tho, TP Mỹ Tho
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.033
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Thắng Thắng Phát
|
Ấp Tây Hòa, xã Song
Thuận, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
1.017
|
|
24
|
Công ty TNHH xăng dầu Hồng Đức
|
Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các
cửa hàng chuyên doanh
|
1.274
|
|
25
|
Công ty TNHH túi xách SIMONE
Việt Nam TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách
và
các
loại tương
tự, sản xuất yên đệm
|
2.207
|
|
26
|
Công ty TNHH HANSAE TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất may mặc (Trừ
sản phẩm từ lông thú)
|
1.033
|
|
3. Tỉnh Bến
Tre
|
1
|
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam
-
Chi nhánh SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.724
|
|
2
|
Công ty Cổ phần chăn nuôi
C.P. Việt Nam
-
Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.314
|
|
3
|
Công ty TNHH Thế Giới Việt
|
KCN Giao Long, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau
quả khác
|
4.532
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Dương
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.916
|
|
5
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Bến Tre
|
Ấp 9, xã Tân Trạch, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.223
|
|
6
|
Công ty Funikawa Automotive Systems
(Viet Nam) Inc
|
Lô C1, C5 KCN Giao Long,
xã An Phước, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động, cơ và động cơ xe
|
1.171
|
|
7
|
Công ty CP SX TM Phương Đông
|
Lô A1- A4 KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.171
|
|
8
|
Công ty CP Đông Hải Bến Tre
|
457C, đường Nguyễn Đình Chiểu,
phường 8, TP Bến Tre
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.766
|
|
4. Tỉnh
Đồng Tháp
|
1
|
Công ty CP TĂCN Việt Thắng (1)
|
KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
6.050
|
|
2
|
Công ty CP TĂCN Việt Thắng (2)
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.272
|
|
3
|
Công ty CP CBTHS Hiệp Thanh
|
Xã Định An, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.033
|
|
4
|
Công ty CP PILMICO VHF
|
QL 30 CCN Thanh Bình, huyện Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
8.904
|
|
5
|
Công ty TNHH Cỏ May Lai
Vung
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
7.014
|
|
6
|
Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp
|
Khu C, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.034
|
|
7
|
Công ty CP Vĩnh Hoàn
|
QL 30, phường 11, TP Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
5.621
|
|
8
|
Công ty CP thực phẩm Bích Chi
|
Phường 2, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
5.662
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV TĂTS MEKONG
|
Xã Phú Cường, huyện Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.398
|
|
10
|
CN Công ty CPĐT&PT Đa Quốc Gia
I.D.I
|
CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
4.109
|
|
11
|
Công ty CP thủy hải sản An
Phú
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
3.896
|
|
12
|
Công ty CP CB&XNK Cadovimex II
|
KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.786
|
|
13
|
Công ty CP Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
2.527
|
|
14
|
CN Công ty CP Thủy sản số 4- Đồng Tâm
|
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.249
|
|
15
|
Công ty CP TATS Hùng Vương Tây Nam
|
KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.045
|
|
16
|
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
2.088
|
|
17
|
Công ty CP XNK thủy sản Cửu
Long
|
KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.592
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, huyện Tam
Nông
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.441
|
|
19
|
Công ty CP thủy sản Trường Giang
|
Lô IV, 8, khu A1, KCN Sa
Đéc, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.746
|
|
20
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, huyện
Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.048
|
|
21
|
Công ty TNHH TMDV Quang Trung
|
Xã Tân Duy Tân, TP Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.882
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng
|
Xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.089
|
|
23
|
Công ty TNHH USFEED
|
A1, KCN Sa Đéc, TP Sa
Đéc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy
sản
|
6.414
|
|
24
|
Công ty CP TĂCN Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.312
|
|
5. Tỉnh An Giang
|
1
|
Công ty CP Nam Việt
|
Số 19D, Trần Hưng Đạo,
phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
3.030
|
|
2
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long AG
|
Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ,
phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.162
|
|
3
|
Công ty CP XNK Bình Minh
|
QL91, khóm An Thới, phường Mỹ Thới,
TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.836
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây lắp
An Giang, Nhà máy Xi Măng
An Giang
|
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.433
|
|
5
|
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang
|
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
từ đất sét
|
2.200
|
|
6
|
Công ty CP chế biến &
Xuất nhập khẩu Thủy sản Hòa Phát
|
Lô A KCN Bình Long, xã Bình Long,
huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.348
|
|
7
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á
|
Lô B, KCN Bình Long, xã Bình Long,
huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.100
|
|
8
|
Công ty CP XNK Thủy Sản An Mỹ
|
Lô A2, A3, cụm CN Phú Hòa, thị trấn
Phú Hòa, huyện
Thoại Sơn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.214
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại
Sơn
|
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện
Thoại Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.299
|
|
10
|
Công ty CP Thép Miền Tây
|
Ấp Long Hòa, thị trấn
Chợ Mới, huyện Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.187
|
|
11
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
Lô C2, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.680
|
|
12
|
Công ty TNHH SX TM
DV Thuận An
|
QL91, ấp Hòa
Long 3, thị trấn An Châu,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.244
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV
Lương thực Vĩnh Bình
|
Ấp Vĩnh Lộc, xã
Vĩnh Bình, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.048
|
|
14
|
Công ty XNK Thịnh Phú An Giang
|
Khóm Long Thạnh, phường Long Châu,
thị xã Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.034
|
|
15
|
Công ty TNHH Khiêm Thanh
|
Tỉnh lộ 954, ấp Long Hòa 2, xã Long
Hòa, huyện Phú Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.022
|
|
16
|
Công ty CP XNK Thủy sản An Giang
|
1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức,
TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
2.626
|
|
17
|
Công ty CP Việt An
|
QL 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ
Thới, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.971
|
|
18
|
Công ty CP XNK Thủy sản An Giang
|
QL 91, thị trấn An Châu, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.502
|
|
6. Tỉnh Cần
Thơ
|
1
|
Công ty CP thủy sản Mekong
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.135
|
|
2
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.202
|
|
3
|
Công ty TNHH Hải Sản Thanh Thế
|
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.228
|
|
4
|
Công ty CP Thực phẩm Bạn
và Tôi
|
19A5, 2 đường số
3, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.181
|
|
5
|
Công ty CP Thủy sản Cổ Chiên
|
L2, 9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước
Thới, quận Ô Môn, TP Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.286
|
|
6
|
Công ty CP SADICO Cần Thơ
|
366E CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa,
quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may
sẵn (Trừ trang
phục)
|
1.236
|
|
7
|
Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy
Sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.228
|
|
8
|
Công ty CP Seavina
|
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.437
|
|
9
|
Công ty CP Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ
|
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.051
|
|
10
|
CN Công ty TNHH WILMAR ARGO VIỆT NAM
|
Giai đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.117
|
|
11
|
CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ
|
Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.033
|
|
12
|
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
|
Lô 2, 18B1 KCN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.915
|
|
13
|
Công ty CP Xi Măng Cần Thơ
|
QL 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.455
|
|
14
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P
Việt Nam CN SXKD Thức ăn Thủy sản
|
Lô 16A3, KCN Trà Nóc, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.667
|
|
15
|
Công ty CP Thủy sản NTSF
|
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.084
|
|
16
|
Công ty CP Chế biến Thủy Hải Sản Hiệp Thanh
|
QL 91, khu vực Thới
An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
3.178
|
|
17
|
Nhà máy nhiệt điện Ô Môn
|
Phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
6.300
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV ẤN ĐỘ DƯƠNG
|
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
4.776
|
|
19
|
Công ty CP Xi Măng Tây Đô
|
QL 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.663
|
|
20
|
Công ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản
404
|
404 Lê Hồng Phòng, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.032
|
|
21
|
Công ty CP XNK Thủy Sản Cần Thơ (Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới,
quận Ô Môn,
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.170
|
|
22
|
Công ty CP Bia nước giải khát Sài
Gòn
-
Tây Đô
|
Lô 22, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
1.119
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV XNK lương thực Ngọc
Lợi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã
Xuân Thắng, huyện Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.029
|
|
24
|
Công ty Chế biến lương thực Lang
Hương
|
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú,
huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.029
|
|
25
|
Công ty CP Nam Việt chi nhánh Cần Thơ
|
TTCN, KCN Thốt Nốt, phường Thới
Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.757
|
|
26
|
Công ty CP chế biến thực
phẩm Sông Hậu (SoHaFood)
|
Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.079
|
|
27
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Tây
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.979
|
|
28
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô 13,14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc,
quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.857
|
|
29
|
Công ty CP Thủy Sản Hải Sáng
|
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.072
|
|
30
|
Công ty Thép Tây Đô
|
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1,
quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.082
|
|
31
|
Bệnh viện Đa Khoa TW Cần Thơ
|
Số 315, QL 91B,
phường An Khánh, quận Ninh Kiều
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
892
|
|
32
|
Bệnh viện Đa Khoa Thạnh Phố Cần Thơ
|
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
836
|
|
33
|
CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật
tại Cần Thơ
(Siêu thị Big C)
|
Lô 1 KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái
Răng
|
Công trình
xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.177
|
|
34
|
Bệnh viện đa khoa Hoàn mỹ Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An,
phường Phú Thứ, quận
Cái Răng
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
532
|
|
35
|
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần Thơ
|
01 Hòa Bình, phường Tân
An, quận Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
908
|
|
7. Tỉnh Hậu
Giang
|
1
|
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phú Hậu Giang
|
KCN Nam Sông Hậu (Giai đoạn 1),
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
4.469
|
|
2
|
Công ty CP Thủy sản CAFATEX
|
Ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.627
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.564
|
|
4
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ II
|
Lô B1-B2 KCN Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.373
|
|
5
|
Công ty TNHH Hải Sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.229
|
|
8. Tỉnh Sóc
Trăng
|
1
|
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta
|
Km 2132 Quốc Lộ 1, khóm 4, phường 2,
TP Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
4.437
|
|
2
|
Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng
|
Số 119, Quốc Lộ 1, phường 7, TP Sóc
Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.092
|
|
3
|
Công ty CP Chế biến thủy sản Út Xi
|
Ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.193
|
|
4
|
Công ty CP Chế biến Thủy sản Tài Kim
Anh
|
Lô N, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.086
|
|
5
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.109
|
|
6
|
Công ty CP Thủy sản Sạch Việt Nam
|
Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.642
|
|
9. Tỉnh Cà
Mau
|
1
|
Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản & XNK Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.919
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
KCN, phường 8, TP Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.692
|
|
3
|
Công ty CP Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau
|
Số 4 Nguyễn Công Trứ, phường 8, TP
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
2.531
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV phân bón dầu khí Cà
Mau
|
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, TP Cà
Mau
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
496.196
|
PVN
|
5
|
Công ty CP chế biến thủy sản và XNK
Cà Mau (CAMIMEX)
|
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.242
|
|
6
|
Công ty TNHH Quang Bình
|
Khóm 11, TT Sông Đốc, huyện Trần Văn
Thời
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.193
|
|
7
|
Nhà máy nhiệt điện Cà Mau 1+2
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
22.742
|
PVN
|
10. Tỉnh Trà Vinh
|
1
|
Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 1
|
Xã Dân Thành, huyện Duyên Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
15.583
|
|
2
|
Công ty Sản xuất vật tư ngành in Mỹ
Lan
|
Lô B2 KCN Long Đức, TP Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
In ấn và dịch vụ liên
quan đến in
|
1.022
|
|
3
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
Ấp Kosla, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.090
|
|
4
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.802
|
|
11. Tỉnh
Kiên Giang
|
1
|
Ban Điều Hành Nhà Máy Điện Kiên
Hải
|
Xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.283
|
|
2
|
Chi nhánh Cty CP xi măng Hà Tiên 1 -
Nhà máy xi măng Kiên Lương
|
Ấp Lò bom, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
177.100
|
|
3
|
Công ty CP xi măng Hà Tiên Kiên
Giang
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.908
|
|
4
|
Nhà máy xi măng Hòn Chông - Cty TNHH
xi măng Holcim VN
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
101.140
|
|
5
|
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.051
|
|
6
|
Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên Giang
|
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn
Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.975
|
|
7
|
Chi nhánh Cty CP Thủy sản
BIM Kiên Giang
|
Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.619
|
|
8
|
Công ty TNHH tàu cao tốc Ngọc Thành
|
456 Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, TP
Rạch Giá
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách ven biển nội địa
|
1.597
|
|
9
|
Công ty CP Xi măng Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên
Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.159
|
|
10
|
Công ty CP Sản xuất - Thương Mại dịch vụ
Toàn Thành Tâm
|
Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị
xã Hà Tiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.012
|
|
11
|
Công ty CP Chế biến Thủy sản Trung
Sơn
|
Tổ 6, ấp Ngã Tư, xã Dương Hòa, huyện
Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.149
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc
|
Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc
|
Công trình
xây dựng
|
Khách sạn
|
4.017
|
|
13
|
Công ty CP tàu cao tốc Superdong Kiên
Giang
|
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn
Dương Đông, huyện
Phú Quốc
|
Vận tải
|
Vận tải hành khách ven biển nội địa
|
3.370
|
|
14
|
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang
|
46 Lê Lợi, TP Rạch Giá
|
Công trình
xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.210
|
|
12. Tỉnh
Bạc Liêu
|
1
|
Công ty TNHH CBTS & XNK Trang
Khanh
|
99 Lò Rèn, phường 5, TP Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.025
|
|
2
|
Công ty TNHH Thủy sản NIGICO
|
QL1A, xã Hộ Phòng, huyện Giá Rai
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.059
|
|
3
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Nhựa Tý
Liên
|
130B, ấp Long Hòa, TT Phước Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.422
|
|
4
|
Công ty TNHH Ngọc Trinh
|
Phường 5, TP Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.014
|
|
13. Tỉnh
Vĩnh Long
|
1
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.321
|
|
2
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI- Chi nhánh
Vĩnh Long
|
Lô B3 KCN Hòa Phú, xã Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.325
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty CP Thức ăn Thủy
sản Hùng Vương Vĩnh Long
|
Tổ 14 Ấp Thủy Thuận, xã An Phước,
huyện Mang Thít
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.300
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại
Vĩnh Long
|
Lô A4 KCN Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú,
huyện Lòng Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.251
|
|
5
|
Công ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long
|
Lô 197 đường 14/9, phường 5, TP Vĩnh
Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.332
|
|
6
|
Công ty Liên doanh Dinh dưỡng Thủy
sản Quốc tế
|
Khu IV tuyến công nghiệp, Cổ Chiên, xã
Thanh Đức, huyện Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.035
|
|
7
|
Công ty CP Gò Đàng
|
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang
Thít
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm và thủy sản
|
1.003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|