VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ
TỈNH QUẢNG TRỊ
TT
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Số
hồ sơ
|
Căn
cứ pháp lý bãi bỏ TTHC
|
I. Lĩnh vực
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đãi Mẫu AK
|
T-QTR- 134513-TT
|
Căn cứ quy định tại Nghị
định số 43/2010/NĐ-CP ngày 15/04/2010 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
thì thủ tục hành chính này không thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban quản lý
Khu kinh tế
|
2
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đãi Mẫu AJ
|
T-QTR- 134535-TT
|
nt
|
3
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đãi Mẫu VJ
|
T-QTR- 134562-TT
|
nt
|
4
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đãi Mẫu E
|
T-QTR- 134443-TT
|
nt
|
5
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đãi Mẫu D
|
T-QTR- 134474-TT
|
nt
|
6
|
Cấp Giấy chứng nhận xuất
xứ hàng hóa trong KCN (C/O) ưu đài Mẫu S
|
T-QTR- 134495-TT
|
nt
|
II. Lĩnh vực
Việc làm
|
7
|
Cấp Giấy phép lao động cho
người nước ngoài làm việc tại KCN theo hình thức hợp đồng
|
T-QTR- 133657-TT
|
nt
|
8
|
Cấp lại giấy phép lao động
cho người nước ngoài làm việc tại KCN
|
T-QTR- 134333-TT
|
nt
|
9
|
Cấp sổ lao động cho người
Việt Nam làm tại KCN
|
T-QTR- 134346-TT
|
nt
|
10
|
Gia hạn giấy phép lao động
cho người nước ngoài làm việc tại KCN
|
T-QTR- 103175-TT
|
nt
|
III. Lĩnh vực
Lao động, tiền lương, tiền công
|
11
|
Đăng ký nội quy lao động
của Doanh nghiệp trong KCN
|
T-QTR- 134374-TT
|
nt
|
12
|
Đăng ký thỏa ước lao động
của Doanh nghiệp trong KCN
|
T-QTR- 134398-TT
|
nt
|
13
|
Xác định nhân sự chủ chốt
của Doanh nghiệp trong KCN
|
T-QTR- 134425-TT
|
nt
|
IV. Lĩnh vực
xây dựng
|
14
|
Gia hạn Giấy phép xây dựng
công trình đối với các dự án đầu tư xây dựng nhà máy trong KCN
|
T-QTR- 1134793-TT
|
nt
|
15
|
Điều chỉnh Giấy phép xây
dựng công trình đối với các dự án đầu tư xây dựng nhà máy trong KCN
|
T-QTR- 138501-TT
|
nt
|
16
|
Tham gia ý kiến về thiết
kế cơ sở đối với các dự án nhóm B,C xây dựng trong KCN
|
T-QTR- 138514-TT
|
nt
|
17
|
Thỏa thuận đấu nối tổng
thể mặt bằng của dự án đầu tư xây dựng nhà máy trong KCN
|
T-QTR- 102909-TT
|
nt
|
18
|
Cấp mới Giấy phép xây dựng
công trình đối với các dự án đầu tư xây dựng nhà máy trong KCN
|
T-QTR- 102736-TT
|
nt
|
V. Lĩnh vực
Thương mại quốc tế
|
19
|
Cấp mới giấy phép thành
lập văn phòng đại diện/chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại KCN
|
T-QTR- 103235-TT
|
nt
|
20
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại KCN
|
T-QTR- 133811-TT
|
nt
|
21
|
Cấp lại Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại KCN
|
T-QTR- 133754-TT
|
nt
|
22
|
Gia hạn Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại KCN
|
T-QTR- 133788-TT
|
nt
|
VI. Lĩnh vực
Môi trường
|
23
|
Xin xác nhận đăng ký bản
cam kết bảo vệ môi trường tại KCN
|
T-QTR- 103353-TT
|
nt
|
24
|
Xin xác nhận đăng ký bản
cam kết bảo vệ môi trường tại KCN bổ sung
|
T-QTR- 144439-TT
|
nt
|
VII.
Lĩnh vực Đất đai
|
25
|
Giao đất, cho thuê đất,
cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong KCN
|
T-QTR- 102932-TT
|
nt
|
VIII.
Lĩnh vực Đầu tư trong nước, đầu tư của nước ngoài và đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài
|
26
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án có vốn đầu tư nước ngoài gắn với thành lập doanh nghiệp (Áp dụng đối với
dự án dưới 300 tỷ đồng và không thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện)
|
T-QTR- 134075-TT
|
nt
|
27
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên và không
thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện gắn với thành lập doanh nghiệp
|
T-QTR- 134117-TT
|
nt
|
28
|
Thẩm tra điều chỉnh dự án
đầu tư
|
T-QTR- 134303-TT
|
nt
|
29
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô dưới 300 tỷ đồng và thuộc lĩnh vực
đầu tư có điều kiện gắn với thành lập doanh nghiệp.
|
T-QTR- 134141-TT
|
nt
|
30
|
Thẩm tra điều chỉnh dự án
đầu tư đối với dự án sau khi điều chỉnh thuộc thẩm quyền chấp thuận của Thủ
tướng Chính phủ mà không có trong quy hoạch hoặc thuộc lĩnh vực đầu tư có điều
kiện nhưng điều kiện đầu tư chưa được pháp luật quy định.
|
T-QTR- 134314-TT
|
nt
|
31
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư cho dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận của Thủ tướng Chính
phủ.
|
T-QTR- 133913-TT
|
nt
|
32
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án đầu tư trong nước gắn với thành lập chi nhánh (Áp dụng cho nhà đầu tư trong
nước có dự án đầu tư dưới 300 tỷ đồng, không thuộc lĩnh vực đầu tư có điều
kiện).
|
T-QTR- 133918-TT
|
nt
|
33
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án có vốn đầu tư nước ngoài gắn với thành lập chi nhánh (Áp dụng đối với dự
án có quy mô vốn đầu tư dưới 300 tỷ đồng và không thuộc lĩnh vực đầu tư có điều
kiện).
|
T-QTR- 133935-TT
|
nt
|
34
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên và không thuộc
lĩnh vực đầu tư có điều kiện gắn với thành lập chi nhánh.
|
T-QTR- 133936-TT
|
nt
|
35
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô dưới 300 tỷ đồng và thuộc lĩnh vực
đầu tư có điều kiện gắn với thành lập chi nhánh
|
T-QTR- 133937-TT
|
nt
|
36
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên
và thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện gắn với thành lập chi nhánh.
|
T-QTR- 133966-TT
|
nt
|
37
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án đầu tư trong nước gắn với thành lập doanh nghiệp (Áp dụng cho nhà đầu tư
trong nước có dự án đầu tư dưới 300 tỷ đồng, không thuộc lĩnh vực đầu tư có
điều kiện).
|
T-QTR- 134045-TT
|
nt
|
38
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư cho dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận của Thủ tướng Chính
phủ gắn với thành lập chi nhánh
|
T-QTR- 134020-TT
|
nt
|
39
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án đầu tư trong nước có đề nghị cấp Giấy chứng nhận đầu tư (Áp dụng cho nhà
đầu tư trong nước có dự án đầu tư dưới 300 tỷ đồng, không thuộc lĩnh vực đầu
tư có điều kiện và có đề nghị cấp Giấy chứng nhận đầu tư)
|
T-QTR- 133895-TT
|
nt
|
40
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án có vốn đầu tư nước ngoài (Áp dụng cho dự án có quy mô vốn đầu tư dưới 300
tỷ đồng và không thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện)
|
T-QTR- 133899-TT
|
nt
|
41
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên và không
thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện.
|
T-QTR- 133901-TT
|
nt
|
42
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô dưới 300 tỷ đồng và thuộc lĩnh vực
đầu tư có điều kiện
|
T-QTR- 133903-TT
|
nt
|
43
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên và thuộc
lĩnh vực đầu tư có điều kiện
|
T-QTR- 133909-TT
|
nt
|
44
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư đối với dự án đầu tư có quy mô từ 300 tỷ đồng trở lên và thuộc
lĩnh vực đầu tư có điều kiện gắn với thành lập doanh nghiệp
|
T-QTR- 134169-TT
|
nt
|
45
|
Thẩm tra cấp Giấy chứng
nhận đầu tư cho dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận của Thủ tướng Chính
phủ gắn với thành lập doanh nghiệp.
|
T-QTR- 134188-TT
|
nt
|
46
|
Đăng ký điều chỉnh dự án
đầu tư
|
T-QTR- 134204-TT
|
nt
|
47
|
Đăng ký đầu tư đối với dự
án đầu tư trong nước không đề nghị cấp Giấy chứng nhận đầu tư (Áp dụng cho nhà
đầu tư trong nước có dự án đầu tư từ 15 tỷ đồng đến dưới 300 tỷ đồng và không
thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện)
|
T-QTR- 123994-TT
|
nt
|
IX.
Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng
|
48
|
Cấp chứng chỉ Quy hoạch
trong KCN
|
T-QTR- 102699-TT
|
nt
|
X.
Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
|
49
|
Xác nhận hợp đồng, văn bản
về bất động sản trong KCN
|
T-QTR- 134582-TT
|
nt
|
V.
Lĩnh vực Nhà ở và công sở
|
50
|
Cấp giấy chứng nhận quyền
sở hữu công trình trong KCN
|
T-QTR- 102964-TT
|
nt
|
51
|
Cấp đổi giấy chứng nhận
quyền sở hữu công trình trong KCN
|
T-QTR- 142253-TT
|
nt
|
52
|
Cấp lại giấy chứng nhận
quyền sở hữu công trình trong KCN
|
T-QTR- 134843-TT
|
nt
|
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số
hồ sơ
|
Căn
cứ pháp lý bãi bỏ TTHC
|
I. Lĩnh vực
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
1
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
hoạt động chi nhánh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 028313-TT
|
Căn cứ quy định tại Nghị
định số 43/2010/NĐ-CP ngày 15/04/2010 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
thì TTHC này không thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban quản lý Khu kinh tế
|
2
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành
viên trở lên
|
T-QTR- 031757-TT
|
nt
|
3
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
T-QTR- 032715-TT
|
nt
|
4
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 032899-TT
|
nt
|
5
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 033329-TT
|
nt
|
6
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
hoạt động chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 033380-TT
|
nt
|
7
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 033413-TT
|
nt
|
8
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033441-TT
|
nt
|
9
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là tổ
chức)
|
T-QTR- 033038-TT
|
nt
|
10
|
Thông báo thay đổi tên đối
với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 033538-TT
|
nt
|
11
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 033477-TT
|
nt
|
12
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
chính đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033084-TT
|
nt
|
13
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp Luật đối với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 033513-TT
|
nt
|
14
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033119-TT
|
nt
|
15
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 034215-TT
|
nt
|
16
|
Đăng ký thay đổi thành viên
đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033908-TT
|
nt
|
17
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
chính đối với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 034235-TT
|
nt
|
18
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh Chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 033923-TT
|
nt
|
19
|
Thông báo thay đổi tên đối
với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 033925-TT
|
nt
|
20
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
hoạt động chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 034255-TT
|
nt
|
21
|
Đăng ký thay đổi cổ đông
sáng lập đối với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 033951-TT
|
nt
|
22
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ
đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 033970-TT
|
nt
|
23
|
Thông báo thay đổi tên đối
với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033987-TT
|
nt
|
24
|
Thông báo thay đổi tên đối
với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 034005-TT
|
nt
|
25
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp Luật đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033773-TT
|
nt
|
26
|
Đăng ký tăng vốn điều lệ
đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 033787-TT
|
nt
|
27
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 033796-TT
|
nt
|
28
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật chi nhánh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 033802-TT
|
nt
|
29
|
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu
tư đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 033814-TT
|
nt
|
30
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều
lệ đối với Công ty cổ phần
|
T-QTR- 033824-TT
|
nt
|
31
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
chính đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 033847-TT
|
nt
|
32
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
hoạt động chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở
lên
|
T-QTR- 033865-TT
|
nt
|
33
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
chính đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 033883-TT
|
nt
|
34
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 034156-TT
|
nt
|
35
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 034180-TT
|
nt
|
36
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 034196-TT
|
nt
|
37
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh Chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 035463-TT
|
nt
|
38
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh Chi nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở
lên
|
T-QTR- 035504-TT
|
nt
|
39
|
Thông báo thay đổi tên chi
nhánh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 035609-TT
|
nt
|
40
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh Chi nhánh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 035517-TT
|
nt
|
41
|
Thông báo thay đổi tên chi
nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 035537-TT
|
nt
|
42
|
Thông báo tạm ngừng kinh
doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 035984-TT
|
nt
|
43
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 035997-TT
|
nt
|
44
|
Thông báo thay đổi tên chi
nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 035892-TT
|
nt
|
45
|
Thông báo thay đổi tên chi
nhánh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 035928-TT
|
nt
|
46
|
Cấp giấy chứng nhận đăng
ký kinh doanh và đăng ký thuế với trường hợp chia công ty Trách nhiệm hữu hạn
thành một số công ty cùng loại
|
T-QTR- 035934-TT
|
nt
|
47
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn
Một thành viên
|
T-QTR- 035948-TT
|
nt
|
48
|
Thông báo tạm ngừng kinh
doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên
|
T-QTR- 035968-TT
|
nt
|
49
|
Giải thể doanh nghiệp đối
với Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân)
|
T-QTR- 050875-TT
|
nt
|
50
|
Thông báo tạm ngừng kinh
doanh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 053155-TT
|
nt
|
51
|
Giải thể doanh nghiệp đối
với Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức)
|
T-QTR- 053098-TT
|
nt
|
52
|
Giải thể doanh nghiệp đối
với Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 053101-TT
|
nt
|
53
|
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn
hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 053111-TT
|
nt
|
54
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế do mất, cháy.... đối với Công ty Cổ
phần
|
T-QTR- 053179-TT
|
nt
|
55
|
Giải thể Doanh nghiệp đối
với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 053213-TT
|
nt
|
56
|
Chuyển đổi Công ty Trách
nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty Cổ phần
|
T-QTR- 053549-TT
|
nt
|
57
|
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Công ty Cổ phần
|
T-QTR- 053230-TT
|
nt
|
58
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053247-TT
|
nt
|
59
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh
đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053267-TT
|
nt
|
60
|
Đăng ký thay đổi tên doanh
nghiệp đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053287-TT
|
nt
|
61
|
Đăng ký tăng, giảm vốn điều
lệ đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053294-TT
|
nt
|
62
|
Đăng ký thay đổi thành viên
hợp danh đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053306-TT
|
nt
|
63
|
Đăng ký thay đổi ngành nghề
kinh doanh đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053322-TT
|
nt
|
64
|
Thông báo tạm ngừng kinh
doanh đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053336-TT
|
nt
|
65
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053451-TT
|
nt
|
66
|
Giải thể Doanh nghiệp đối
với Công ty Hợp danh
|
T-QTR- 053457-TT
|
nt
|
67
|
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 053464-TT
|
nt
|
68
|
Thông báo tạm ngừng kinh
doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 053467-TT
|
nt
|
69
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế do mất, cháy.... đối với Doanh nghiệp
tư nhân
|
T-QTR- 053482-TT
|
nt
|
70
|
Giải thể Doanh nghiệp đối
với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 053488-TT
|
nt
|
71
|
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 053504-TT
|
nt
|
72
|
Chuyển đổi Công ty Trách
nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên
trở lên
|
T-QTR- 053515-TT
|
nt
|
73
|
Chuyển đổi Công ty Trách
nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty Cổ phần
|
T-QTR- 053526-TT
|
nt
|
74
|
Chuyển đổi Công ty Trách
nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty Trách nhiệm hữu hạn một
thành viên
|
T-QTR- 053534-TT
|
nt
|
75
|
Chuyển đổi Doanh nghiệp
tư nhân thành công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 088561-TT
|
nt
|
76
|
Chuyển đổi Công ty Cổ phần
thành công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 088502-TT
|
nt
|
77
|
Chuyển đổi Doanh nghiệp
tư nhân thành công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 088612-TT
|
nt
|
78
|
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn
một thành viên
|
T-QTR- 089033-TT
|
nt
|
79
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với Công ty hợp danh
|
T-QTR- 099172-TT
|
nt
|
80
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty hợp danh
|
T-QTR- 099220-TT
|
nt
|
81
|
Đăng ký thay đổi người đại
diện theo pháp luật chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 119453-TT
|
nt
|
82
|
Đăng ký thành lập doanh
nghiệp đối với Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá
nhân)
|
T-QTR- 124044-TT
|
nt
|
83
|
Đăng ký thay đổi trụ sở
chính đối với công ty hợp danh
|
T-QTR- 124051-TT
|
nt
|
84
|
Đăng ký thay đổi chủ sở
hữu đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá
nhân)
|
T-QTR- 124240-TT
|
nt
|
85
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty hợp danh
|
T-QTR- 123881-TT
|
nt
|
86
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là cá
nhân)
|
T-QTR- 124085-TT
|
nt
|
87
|
Thông báo thời gian mở cửa
tại trụ sở chính đối với công ty hợp danh
|
T-QTR- 124274-TT
|
nt
|
88
|
Chia công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 124286-TT
|
nt
|
89
|
Tách công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 124312-TT
|
nt
|
90
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh theo quyết định của Tòa án đối với công ty hợp danh
|
T-QTR- 124152-TT
|
nt
|
91
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 124175-TT
|
nt
|
92
|
Bán doanh nghiệp tư nhân
đối với doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 124194-TT
|
nt
|
93
|
Sáp nhập các công ty trách
nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
|
T-QTR- 124453-TT
|
nt
|
94
|
Hợp nhất các công ty trách
nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
|
T-QTR- 124469-TT
|
nt
|
95
|
Chia công ty Cổ phần
|
T-QTR- 124657-TT
|
nt
|
96
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh theo quyết định của Tòa án đối với doanh nghiệp tư nhân.
|
T-QTR- 124491-TT
|
nt
|
97
|
Tách công ty Cổ phần
|
T-QTR- 124710-TT
|
nt
|
98
|
Thông báo về người đại diện
theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức đối với công ty cổ phần
|
T-QTR- 124571-TT
|
nt
|
99
|
Sáp nhập các công ty Cổ
phần
|
T-QTR- 124757-TT
|
nt
|
100
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 124619-TT
|
nt
|
101
|
Hợp nhất các công ty Cổ
phần
|
T-QTR- 125172-TT
|
nt
|
102
|
Thông báo thời gian mở cửa
tại trụ sở chính đối với Doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 125181-TT
|
nt
|
103
|
Cho thuê doanh nghiệp tư
nhân đối với doanh nghiệp tư nhân
|
T-QTR- 125186-TT
|
nt
|
104
|
Hợp nhất các công ty trách
nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 125391-TT
|
nt
|
105
|
Chuyển đổi công ty nhà nước
thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 125220-TT
|
nt
|
106
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty nhà nước
|
T-QTR- 125246-TT
|
nt
|
107
|
Chia công ty trách
nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 125293-TT
|
nt
|
108
|
Tách công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 125334-TT
|
nt
|
109
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 125510-TT
|
nt
|
110
|
Sáp nhập các công ty trách
nhiệm hữu hạn một thành viên
|
T-QTR- 125359-TT
|
nt
|
111
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
|
T-QTR- 125843-TT
|
nt
|
112
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành
viên trở lên.
|
T-QTR- 125874-TT
|
nt
|
113
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh theo quyết định của Tòa án đối với công ty trách nhiệm hữu
hạn hai thành viên trở lên
|
T-QTR- 125886-TT
|
nt
|
114
|
Thông báo cổ đông sở hữu
từ 5% tổng số cổ phần trở lên đối với công ty cổ phần
|
T-QTR- 126060-TT
|
nt
|
115
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
đại diện đối với công ty Cổ phần
|
T-QTR- 125913-TT
|
nt
|
116
|
Đăng ký hoạt động địa điểm
kinh doanh đối với công ty Cổ phần
|
T-QTR- 125959-TT
|
nt
|
117
|
Thông báo lập chi nhánh,
văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty Cổ phần
|
T-QTR- 125989-TT
|
nt
|
118
|
Đăng ký thay đổi nội dung
đăng ký kinh doanh theo quyết định của Tòa án đối với công ty Cổ phần
|
T-QTR- 126007-TT
|
nt
|
119
|
Đề nghị cơ quan ĐKKD giám
sát việc triệu tập và họp Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần
|
T-QTR- 126182-TT
|
nt
|