Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 23/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn lập bản đồ phần đất liền Bình Định

Số hiệu: 23/2015/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 28/05/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 23/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH ĐỊNH

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Định;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2015/TT-BTNMT ngày 23 tháng 5 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu “*”là địa danh thuộc vùng tranh chấp.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa đanh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH ĐỊNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Quy Nhơn

2

Thị xã An Nhơn

3

Huyện An Lão

4

Huyện Hoài Ân

5

Huyện Hoài Nhơn

6

Huyện Phù Cát

7

Huyện Phù Mỹ

8

Huyện Tây Sơn

9

Huyện Tuy Phước

10

Huyện Vân Canh


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

quốc lộ 1A

KX

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-C-b+D-a; D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 09"

109° 08’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 56"

109° 08’ 53"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 48"

109° 08’ 56

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 15"

109° 08’ 53

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 47"

109° 09’ 11

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 21"

109° 09’ 29"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 50"

109° 09’ 04"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 8

DC

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 37"

109° 10’ 08"

D-49-51-C-b+D-a

Hồ Bàu Lác

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 26"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-d

núi B Câu

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 41 21"

109° 11’ 06"

D-49-51-C-b+D-a

đèo Cù Mông

KX

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-C-b+D-a

núi Dòng Song

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 40’ 47"

109° 09’ 14

D-49-51-C-b+D-a

Suối Dứa

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 51"

109° 09’ 29"

13° 44’ 43"

109° 09’ 28"

D-49-51-C-b+D-a

suối Đất Võ

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 15"

109° 08’ 38"

13° 43’ 51"

109° 09’ 28"

D-49-51-C-b+D-a

đèo Hoa Lộc

KX

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 19"

109° 08’ 32"

D-49-51-C-b+D-a

núi Hòn Chà

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 19"

109° 08’ 03"

D-49-51-A-d

núi Khe Xiên

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 10’ 25"

D-49-51-A-d

suối Lò Gạch

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 43"

109° 09’ 28"

13° 45’ 09"

109° 09’ 14"

D-49-51-C-b+D-a

Suối Lở

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 42"

109° 10’ 02"

13° 43’ 51"

109° 09’ 29

D-49-51-C-b+D-a

Suối Mơ

TV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 16"

109° 09’ 54"

13° 42’ 42"

109° 10’ 02"

D-49-51-C-b+D-a

dốc Ông Pht

KX

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 18"

109° 09’ 04"

D-49-51-C-b+D-a

cầu Suối Dứa

KX

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 49"

109° 09’ 27"

D-49-51-C-b+D-a

núi Trại Bà Lý

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 41"

109° 11’ 20"

D-49-51-C-b+D-a

núi Vũng Chua

SV

P. Bùi Thị Xuân

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 17"

109° 11’ 02"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 1

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 14"

109° 12’ 22"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 19

109° 12’ 29"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17

109° 12’ 36"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13o 47’ 14

109° 12’ 40"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 02

109° 12’ 50"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 09

109° 12’ 50"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 05"

109° 13’ 02"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 18"

109° 13’ 06"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 38"

109° 12’ 36

D-49-51-A-d

Khu vực 10

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 23"

109° 12’ 59"

D-49-51-A-d

khu vực 11

DC

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 27"

109° 12’ 51"

D-49-51-A-d

núi Bà Hoả

SV

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39"

109° 12’ 32"

D-49-51-A-d

Tháp Đôi

KX

P. Đng Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 13"

109° 12’ 33"

D-49-51-A-d

đại lộ Đống Đa

KX

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 03"

109° 13’ 05

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 09"

109° 09 04"

13° 47’ 12"

109° 13’ 05"

D-49-51-A-d

đường dẫn Hà Thanh

KX

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 03"

109° 13’ 05"

13° 48’ 42"

109° 13’ 44"

D-49-51-A-d;

D-49-51-B-c

đường Hùng Vương

KX

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-d

Núi Mt

SV

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 22"

109° 12’ 22"

D-49-51-A-d

nhà thờ Qui Đức

KX

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 18"

109° 12’ 26"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

đường Trn Hưng Đo

KX

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 15"

109° 13’ 41"

D-49-51-C-b+D-a

quốc lộ 1D

KX

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 40’ 22"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d;

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 2

DC

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 20"

109° 12’ 32"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 3

DC

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44' 36"

109° 12’ 29"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 4

DC

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 52"

109° 12’ 39"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 5

DC

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 00"

109° 12’ 32"

D-49-51-A-d

suối Bãi Xếp

TV

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 26"

109° 12’ 40"

13° 41’ 28"

109° 13’ 34"

D-49-51-C-b+D-a

suối Dông Đùa

TV

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 34"

109° 11’ 28"

13° 42’ 55

109° 13’ 00"

D-49-51-C-b+D-a

đèo Quy Hoà

KX

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 06"

109° 12’ 30"

D-49-51-C-b+D-a

núi Tóp Vung

SV

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 14"

109° 12’ 11"

D-49-51-C-b+D-a

núi Tri Bà Lý

SV

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 41’ 41"

109° 11’ 20"

D-49-51-C-b+D-a

núi Vũng Chua

SV

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 17"

109° 11’ 02"

D-49-51-C-b+D-a

núi Xuân Vân

SV

P. Ghnh Ráng

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 08"

109° 12’ 43"

D-49-51-C-b+D-a

Khu vực 1

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39"

109° 13’ 55"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39

109° 14’ 02"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 38"

109° 14’ 10"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 33"

109° 14’ 13"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 28"

109° 14’ 31"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 20"

109° 14’ 46"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Hi Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 22"

109° 14’ 53"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 49"

109° 15’ 14"

D-49-51-A-d

Khu vực 10

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 10"

D-49-51-A-d

khu vực 11

DC

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 26"

109° 14’ 20"

D-49-51-A-d

đại l Đống Đa

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 03"

109° 13’ 05"

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

D-49-51-A-d

Công ty cổ phần dịch vụ công nghip Hàng Hải

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 43"

109° 14’ 28"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07

13° 46’ 23"

109° 14’ 31"

D-49-51-A-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 52"

109° 14’ 17"

13° 46’ 31"

109° 14’ 11"

D-49-51-A-d

núi Phương Mai

SV

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 56"

109° 16’ 03"

D-49-51-B-c

nhà thờ chính toà giáo phận Quy Nhơn

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 20"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

cảng Quy Nhơn

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 51"

109° 14’ 38"

D-49-51-A-d

Mũi Tấn

TV

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 09"

109° 14’ 56

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

cảng Thị Nại

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 16"

109° 14’ 57"

D-49-51-A-d

tượng đài Trần Hưng Đạo

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 45' 48"

109° 14’ 59"

D-49-51-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

đường Xuân Diu

KX

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 22"

109° 14’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 30"

109° 13’ 32"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 35"

109° 13’ 30"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 38"

109° 13’ 26"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 13’ 23"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46- 54"

109° 13’ 12"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 43"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 33"

109° 13’ 01"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 27"

109° 13’ 01"

D-49-51-A-d

Núi Bà Hỏa

SV

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39

109° 12’ 32"

D-49-51-A-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 13’ 25"

13° 46’ 12"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Thái Hc

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 13’ 23"

13° 45’ 23"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 25"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 21"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 16"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 20

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 26"

109° 13’ 55"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 29"

109° 13’ 51

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 31

109° 14’ 02"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 23"

109° 14’ 08"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 29"

109° 14’ 06

D-49-51-A-d

Khu vực 10

DC

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 26"

109° 13’ 44"

D-49-51-A-d

Trung tâm Thương mại An Phú Thnh

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 29"

109° 13’ 54"

D-49-51-A-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 13’ 25"

13° 46’ 12"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

ch Lớn Quy Nhơn

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 28"

109° 14’ 13"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Hu

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07

13° 46’ 23"

109° 14’ 31"

D-49-51-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

đường Xuân Diệu

KX

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 22"

109° 14’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 19"

109° 13’ 08"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 30"

109° 13’ 09"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 32"

109° 13’ 20"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 28"

109° 13’ 24"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 20"

109° 13’ 25"

D-49-51-A-d

đường Ngô Mây

KX

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 56"

109° 12’ 46"

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 23"

109° 14’ 31"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Thái Hc

KX

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 13’ 23"

13° 45’ 23"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-d

đường Xuân Diệu

KX

P. Lý Thường Kiệt

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 22"

109° 14’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 15"

109° 13’ 05"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 14

109° 12’ 59

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 01"

109° 12’ 49"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 01"

109° 12’ 57"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 57"

109° 12’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 56"

109° 13’ 00"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 14"

109° 12’ 51"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 20"

109° 12’ 53"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 51"

109° 13’ 02"

D-49-51-A-d

Khu vực 10

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 22"

109° 13’ 04"

D-49-51-A-d

khu vực 11

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 12"

109° 12’ 44"

D-49-51-A-d

khu vực 12

DC

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 06"

109° 12’ 42"

D-49-51-A-d

núi Bà Ho

SV

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39

109° 12’ 32"

D-49-51-A-d

đường Ngô Mây

KX

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 56"

109° 12’ 46"

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Ngô Mây

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 13’ 23"

13° 45’ 23"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 10"

109° 12’ 37"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 20"

109° 12’ 39"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Nguyễn Văn Cù

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 36"

109° 12’ 58"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 25"

109° 12’ 29

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 37"

109° 12’ 41"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 38

109° 12’ 35"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 51"

109° 12’ 43"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 49"

109° 12’ 45"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 47

109° 12’ 49"

D-49-51-A-d

đường Ngô Mây

KX

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 56"

109° 12’ 46"

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 13’ 23"

13° 45’ 23"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 30"

109° 11’ 53"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 49"

109° 11’ 25"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 52"

109° 11’ 54"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 32"

109° 12’ 40"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 49"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 45"

109° 11’ 06"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 59"

109° 11’ 42"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13o 49’ 10"

109° 11’ 02"

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 4925"

109° 10’ 44"

D-49-51-A-d

đường Đào Tấn

KX

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 27"

109° 11’ 33"

13° 49’ 26"

109° 10’ 14"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 34’ 44"

109° 00’ 16

13° 49’ 13

109° 1322"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 09"

109° 09’ 04"

13° 47’ 12"

109° 13’ 05"

D-49-51-A-d

đường dẫn Hà Thanh

KX

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 03"

109° 13’ 05"

13° 48’ 42"

109° 13’ 44"

D-49-51-A-d;

D-49-51-D-c

đường Hùng Vương

KX

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 47"

109° 13’ 59

D-49-51-A-d

cầu Thị Nại

KX

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 52"

109° 14’ 35"

D-49-51-A-d;

D-49-51-B-c

núi Trường Úc

SV

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 30"

109° 10’ 26"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 53"

109° 10’ 30"

D-49-51-A-d

quốc lộ 1D

KX

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 40’ 22"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 11"

109° 09’ 40"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 09"

109° 10’ 05"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 12"

109° 10’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 49"

109° 10’ 29"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 09"

109° 11’ 20"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 10’ 55"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 53"

109° 11’ 11"

D-49-51-A-d

đường Đào Tấn

KX

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 27"

109° 11’ 33"

13° 49’ 26"

109° 10’ 14"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 09"

109° 09’ 04"

13° 47’ 12"

109° 13’ 05"

D-49-51-A-d

đường Hùng Vương

KX

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-d

núi Khe Xiên

SV

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 10’ 25"

D-49-51-A-d

Viện Sốt rét - Ký Sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn

KX

P. Nhơn Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 53"

109° 11’ 01"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 55"

109° 12’ 33"

D-49-51-A-d

Quốc lộ 1D

KX

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45

13° 40’ 22"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 45"

109° 12’ 32"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 36

109° 12’ 17"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 46

109° 12’ 03"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 03"

109° 11’ 50

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 46"

109° 12’ 19"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 53"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 10"

109° 12’ 06"

D-49-51-A-d

núi Bà Hoả

SV

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39"

109° 12’ 32

D-49-51-A-d

núi Khe Xiên

SV

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 10’ 25"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 13’ 23"

13° 45’ 23"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-d

hồ Phú Hoà

TV

P. Quang Trung

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 36"

109° 11’ 31"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 02"

109° 13’ 08"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 05

109° 13’ 23"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 01"

109° 13’ 30"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 02

109° 13’ 16"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 54

109° 13’ 25"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 53"

109° 13’ 31"

D-49-51-A-d

đại lộ Đống Đa

KX

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 03"

109° 13’ 05

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Thị Nại

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 55"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 47"

109° 13’ 34"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 44"

109° 13’ 42

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 41"

109° 13’ 50"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 38"

109° 13’ 50"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 33"

109° 13’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 39"

109° 13’ 34"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 35"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 13’ 25"

13° 46’ 12"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

chùa Long Khánh

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 31"

109° 13’ 40"

D-49-51-A-d

sân vận động Quy Nhơn

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 32"

109° 13’ 37"

D-49-51-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

13° 46’ 17"

109° 14’ 56"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 13"

109° 13’ 47"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 07"

109° 13’ 40"

D-49-51-A-d

Khu vực 3

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 05"

109° 13’ 35"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 00"

109° 13’ 20"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 14"

109° 13’ 30"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 23"

109° 13’ 32"

D-49-51-A-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 13’ 25"

13° 46’ 12"

109° 13’ 41"

D-49-51-A-d

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 23"

109° 14’ 31"

D-49-51-A-d

đường Xuân Diệu

KX

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 13’ 07"

13° 46’ 22

109° 14’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 1

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 48"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-d

quốc lộ 1A

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-d

quốc lộ 1D

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 41"

109° 08’ 45"

13° 40’ 22"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-d

Khu vực 2

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 40"

109° 09’ 22"

D-49-51-A-d

Khu vực 4

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 46"

109° 09’ 03"

D-49-51-A-d

Khu vực 5

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 49"

109° 08’ 48"

D-49-51-A-d

Khu vực 6

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 21"

109° 08’ 42"

D-49-51-A-d

Khu vực 7

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 34"

109° 08’ 50"

D-49-51-A-d

Khu vực 8

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 46"

109° 08’ 42

D-49-51-A-d

Khu vực 9

DC

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 54"

109° 08’ 54"

D-49-51-A-d

Xí nghiệp 380

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 32"

109° 08’ 54"

D-49-51-A-d

hồ Bàu Lác

TV

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 26"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-d

cầu Diêu Trì

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 59"

109° 08’ 45"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 09"

109° 09’ 04”

13° 47’ 12"

109° 13’ 05"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 34’ 44"

109° 00’ 16”

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

núi Hòn Chà

SV

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 19"

109° 08’ 03"

D-49-51-A-d

đường Hùng Vương

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 37’ 41”

109° 08’ 45"

13° 47’ 17"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-d

núi Khe Xiên

SV

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 37"

109° 10’ 25"

D-49-51-A-d

Công ty cổ phần Cơ khí và Xây dựng Quang Trung

KX

P. Trần Quang Diệu

TP. Quy Nhơn

13° 47’ 02"

109° 08’ 38"

D-49-51-A-d

thôn Hải Bắc

DC

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 18"

109° 17’ 19"

D-49-51-B-c

thôn Hải Đông

DC

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 11"

109° 17’ 17"

D-49-51-B-c

thôn Hải Giang

DC

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 44"

109° 16’ 16"

D-49-51-B-c

thôn Hải Nam

DC

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 01"

109° 17’ 17”

D-49-51-B-c

núi Mũi Yến

SV

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 48"

109° 17’ 00"

D-49-51-B-c

núi Phương Mai

SV

xã Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

13° 46’ 56"

109° 16’ 03"

D-49-51-B-c

quốc lộ 19B

KX

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14”

D-49-51-A-a

đường tỉnh 639

KX

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-51-A-b;

D-49-51-A-d;

D-49-51-B-c

Suối Cả

TV

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 51’ 23"

109° 16’ 37"

13° 49’ 15"

109° 16’ 30"

D-49-51-B-c

Núi Đen

SV

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 50’ 57"

109° 16’ 57"

D-49-51-B-c

núi Hang Dơi

SV

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 52"

109° 15’ 13"

D-49-51-B-c

thôn Hi Lợi

DC

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 17"

109° 15’ 43"

D-49-51-B-c

thôn Hi Tân

DC

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 50’ 27"

109° 15’ 18"

D-49-51-B-c

thôn Hội Thành

DC

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 52’ 09"

109° 15’ 02"

D-49-51-A-b

Núi Một

SV

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 15"

109° 15’ 29"

D-49-51-B-c

thôn Nhơn Phước

DC

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 23"

109° 14’ 53"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

cầu Thị Nại

KX

xã Nhơn Hội

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 52"

109° 14’ 35"

D-49-51-A-d;

D-49-51-B-c

quốc lộ 19B

KX

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a

Suối Cả

TV

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 51’ 59"

109° 16’ 44"

13° 53’ 16"

109° 17’ 02"

D-49-51-B-a;

D-49-51-B-c

Núi Cấm

SV

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 04"

109° 17’ 35"

D-49-51-B-a

Núi Đen

SV

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 50’ 57"

109° 16’ 57"

D-49-51-B-c

Eo Gió

TV

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 15"

109° 17’ 28"

D-49-51-B-a

thôn Lý Chánh

DC

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 52’ 50"

109° 17’ 31"

D-49-51-B-a

thôn Lý Hoà

DC

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 52’ 42"

109° 17’ 24"

D-49-51-B-a

thôn Lý Hưng

DC

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 10"

109° 17’ 06"

D-49-51-B-a

thôn Lý Lương

DC

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 15"

109° 17’ 20"

D-49-51-B-a

tịnh xá Ngọc Hoà

KX

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 12"

109° 17’ 24"

D-49-51-B-a

Đồn Biên phòng Nhơn Lý

KX

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 53’ 03"

109° 17’ 12"

D-49-51-B-a

chùa Phước Sa

KX

xã Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

13° 52’ 48"

109° 17’ 38"

D-49-51-B-a

Suối Cả

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 37’ 22"

109° 06’ 01"

13° 39’ 53"

109° 05’ 40"

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c

suối Cầu Ké

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 31"

109° 07’ 05"

13° 45’ 33"

109° 07’ 08"

D-49-51-A-c;

D-49-51-C-a

suối Cây Cám

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 37’ 54”

109° 08’ 35"

13° 39’ 53"

109° 08’ 06"

D-49-51-C-b+D-a

suối Cây Cám

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 39’ 53"

109° 08’ 06"

13° 42’ 00"

109° 06’ 47"

D-49-51-C-b+D-a D-49-51-C-a

núi Dòng Song

SV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 40’ 47"

109° 09’ 14"

D-49-51-C-b+D-a

sông Hà Thanh

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13”

109° 13’ 22”

D-49-51-A-c;

D-49-51-C-a

đèo Hoa Lộc

KX

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 19"

109° 08’ 32"

D-49-51-C-b+D-a

núi Hòn Chà

SV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 45’ 19"

109° 08’ 03"

D-49-51-A-d

núi Hòn Gió

SV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 36’ 33"

109° 06’ 49"

D-49-51-C-c

núi Hòn Quỳ

SV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 03"

109° 05’ 27"

D-49-51-C-a

hồ Long Mỹ

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 31"

109° 07’ 44"

D-49-51-C-b+D-a

thôn Long Thành

DC

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 49"

109° 07’ 08"

D-49-51-C-a

thôn Mỹ Lợi

DC

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 44’ 52"

109° 06’ 47"

D-49-51-C-a

sông Nh

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 42’ 00"

109° 06’ 47"

130 44’ 44"

109° 06’ 29”

D-49-51-C-a

suối Nước Nóng

TV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 38’ 54”

109° 07’ 23"

13° 42’ 00"

109° 06’ 47”

D-49-51-C-a

núi San S

SV

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 39’ 40"

109° 06’ 11"

D-49-51-C-a

thôn Thanh Long

DC

xã Phước Mỹ

TP. Quy Nhơn

13° 43’ 58”

109° 07’ 34"

D-49-51-C-b+D-a

quốc lộ 1A

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636B

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 54’ 10"

109° 12’ 07”

13° 53’ 22"

108° 58’ 48”

D-49-51-A-a

cầu An Ngãi 4

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 39"

109° 06’ 41"

D-49-51-A-a

ga Bình Định

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 18"

109° 05’ 58"

D-49-51-A-a

cầu Bình Định 1

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 31"

109° 06’ 41"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

P. Bình Định

TX. An Nhơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39”

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-c

khu vực Kim Châu

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 11"

109° 05’ 42"

D-49-51-A-a

khu vực Liêm Trực

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 52’ 47"

109° 06’ 40"

D-49-51- A-a

khu vực Mai Xuân Thưởng

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 10"

109° 06’ 30"

D-49-51-A-a

khu vực Minh Khai

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 09”

109° 06’ 14”

D-49-51-A-a

khu vực Ngô Gia Tự

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 24”

109° 06’ 21"

D-49-51-A-a

khu vực Quang Trung

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 18"

109° 06’ 20"

D-49-51-A-a

cầu Tân An

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 52’ 32"

109° 07’ 22"

D-49-51-A-a

chùa Tnh Liêm

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 00"

109° 07’ 15"

D-49-51-A-a

khu vực Trần Phú

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 20"

109° 06’ 30"

D-49-51-A-a

chùa Trúc Lâm

KX

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 09”

109° 06’ 54"

D-49-51-A-a

khu vực Vĩnh Liêm

DC

P. Bình Định

TX. An Nhơn

13° 53’ 16"

109° 06’ 58"

D-49-51-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-a

khu vực Bả Canh

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 51"

109° 04’ 42"

D-49-51-A-a

khu vực Bắc Phương Danh

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 23"

109° 05’ 00"

D-49-51-A-a

khu vực Băng Châu

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 43"

109° 05’ 29"

D-49-51-A-a

hồ Bàu Bể

TV

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 42"

109° 04’ 44"

D-49-51-A-a

mương Cây Sung

TV

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 56’ 20"

109° 03’ 52"

13° 56’ 09"

109° 06’ 11"

D-49-51-A-a

sông Đp Đá

TV

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

cầu Đp Đá

KX

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 08"

109° 05’ 23"

D-49-51-A-a

khu vực Đông Phương Danh

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 12"

109° 05’ 07"

D-49-51-A-a

khu vực Mỹ Hoà

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 56’ 17"

109° 05’ 28"

D-49-51-A-a

khu vực Nam Phương Danh

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 05"

109° 05’ 03"

D-49-51-A-a

chùa Ngưỡng Quan

KX

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 56’ 06"

109° 05’ 03"

D-49-51-A-a

khu vực Tây Phương Danh

DC

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 55’ 14"

109° 04’ 44"

D-49-51-A-a

cầu Vn Thun 2

KX

P. Đập Đá

TX. An Nhơn

13° 56’ 20"

109° 04’ 50"

D-49-51-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02”

109° 10’ 32"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-c,

D-49-51-A-d

quốc lộ 19

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-51-A-c;

D-49-51-A-d

khu vực An Lộc

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 04"

109° 06’ 04"

D-49-51-A-c

sông An Tượng

TV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 48’ 26"

109° 00’ 14"

13° 52’ 15"

109° 04’ 55"

D-49-51-A-c

cầu Bà Đờn

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 22"

109° 06’ 29"

D-49-51-A-c

cầu Bà Nghè

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 12"

109° 05’ 42"

D-49-51-A-c

chùa Bửu Nam

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 13"

109° 07’ 52"

D-49-51-A-d

Núi Chà

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 18"

109° 04’ 59"

D-49-51-A-c

núi Chà Rang

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 59"

109° 05’ 13"

D-49-51-A-c

Sông Côn

TV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b;

D-49-51-A-c;

D-49-51-A-d

Cầu Đen

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 19"

109° 04’ 08"

D-49-51-A-c

núi Đông Triu

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 43"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-d

Cu Gành

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 02"

109° 07 41"

D-49-51-A-d

Suối Hàng

TV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 49’ 57"

109° 05’ 24"

13° 51’ 00"

109° 05’ 30"

D-49-51-A-c

khu vực Hoà Nghi

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 32"

109° 06’ 00"

D-49-51-A-a

núi Hòn Cm

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 14"

109° 06’ 17"

D-49-51-A-c

núi Hòn Dung

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 49"

109° 06’ 53"

D-49-51-A-c

núi Hòn Ngựa

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 24"

109° 05’ 28"

D-49-51-A-c

khu vực Huỳnh Kim

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 16"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-d

chùa Kim Long

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 14"

109° 07’ 23"

D-49-51-A-c

Xí nghiệp Khai thác Chế biến Nông lâm Khoáng sản Xuất khẩu Lam Sơn

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 12"

109° 06’ 18"

D-49-51-A-c

khu vực Long Quang

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 22"

109° 05’ 10"

D-49-51-A-c

kênh N2

TV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 49’ 37"

109° 00’ 29"

13° 52’ 20"

109° 04’ 43”

D-49-51-A-c

khu vực Nghiễm Hoà

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 42"

109° 05’ 49"

D-49-51-A-c

núi Nhon Nhon

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 07"

109° 07’ 05"

D-49-51-A-c

hợp tác xã nông nghiệp Phú Hoà

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 32"

109° 06’ 35"

D-49-51-A-c

khu vực Ph Quang

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 25”

109° 04’ 30"

D-49-51-A-c

khu vực Phú Sơn

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 49"

109° 06’ 32"

D-49-51-A-c

dãy núi Sơn Triu

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 50’ 37"

109° 06’ 30"

D-49-51-A-c

núi Sơn Triu

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 49’ 47"

109° 05’ 41"

D-49-51-A-c

cầu Tân An

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 32”

109° 07’ 22"

D-49-51-A-a

khu vực Tân Hoà

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 32"

109° 05’ 49"

D-49-51-A-c

cầu Trng 1

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 15"

109° 04’ 44"

D-49-51-A-c

Núi Trọi

SV

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 02"

109° 06’ 40"

D-49-51-A-c

khu vực Trung Ái

DC

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 51’ 17"

109° 04’ 31"

D-49-51-A-c

cầu Trường Thi

KX

P. Nhơn Hoà

TX. An Nhơn

13° 52’ 49"

109° 06’ 19"

D-49-51-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 55’ 03"

109° 05’ 27"

13° 55’ 08"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636B

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 10"

109° 12’ 07"

13° 53’ 22"

108° 58’ 48"

D-49-51-A-a

khu vực An Ngãi

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 53’ 52"

109° 06’ 22"

D-49-51-A-a

cầu An Ngãi 1

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 08"

109° 06’ 17"

D-49-51-A-a

cầu An Ngãi 2

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 01"

109° 06’ 23"

D-49-51-A-a

cầu An Ngãi 3

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 53’ 50”

109° 06’ 33"

D-49-51-A-a

cầu An Ngãi 4

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 53’ 39"

109° 06’ 41"

D-49-51-A-a

cầu Cẩm Tiên 1

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 57"

109° 05’ 35"

D-49-51-A-a

cầu Cẩm Tiên 2

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 34"

109° 05’ 56"

D-49-51-A-a

khu vực Cm Văn

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 52"

109° 05’ 37"

D-49-51-A-a

Cầu Chàm

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 53’ 57"

109° 05’ 24"

D-49-51-A-a

khu vực Chánh Thnh

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 29"

109° 05’ 17"

D-49-51-A-a

sông Đập Đá

TV

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

cầu Đập Đá

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 55’ 08”

109° 05’ 23"

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-a

khu vực Hoà Cư

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 53’ 50"

109° 05’ 35"

D-49-51-A-a

chùa Khánh Sơn

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 55’ 04"

109° 05’ 35"

D-49-51-A-a

khu vực Phò An

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 15”

109° 06’ 54"

D-49-51-A-a

chùa Thanh Quang

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 22"

109° 06’ 29"

D-49-51-A-a

chùa Thiên Quan

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 28"

109° 05’ 06"

D-49-51-A-a

khu vực Tiên Hoà

DC

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 13"

109° 06’ 07”

D-49-51-A-a

Cầu Xanh

KX

P. Nhơn Hưng

TX. An Nhơn

13° 54’ 03"

109° 05’ 13"

D-49-51-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-a

quốc lộ 19B

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a

khu vực An Lợi

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 55’ 59"

109° 06’ 44”

D-49-51-A-a

chùa Bảo Phước

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 03"

109° 06’ 52"

D-49-51-A-a

cầu Ben Gỗ

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 11"

109° 03’ 48"

D-49-51-A-a

mương Cây Sung

TV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 20”

109° 03’ 52"

13° 56’ 09"

109° 06’ 11"

D-49-51-A-d

khu vực Châu Thành

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 46"

109° 04’ 53"

D-49-51-A-a

cầu Châu Thành

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 40”

109° 04’ 36"

D-49-51-A-a

sông Đập Đá

TV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

sông La Vĩ

TV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

14° 00’ 01"

109° 02’ 42"

13° 57’ 14"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-a

khu vực Lý Tây

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 31”

109° 05’ 52"

D-49-51-A-a

núi Ma Ha

SV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 39”

109° 06’ 42"

D-49-51-A-a

núi Mò O

SV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 48"

109° 06’ 28"

D-49-51-A-a

khu vực Nhơn Thuận

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 14"

109° 06’ 37"

D-49-51-A-a

tháp Phú Lc

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 57’ 21"

109° 05’ 16"

D-49-51-A-a

khu vực Phú Thành

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 58"

109° 05’ 32"

D-49-51-A-a

chùa Phước Lc

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 57’ 00"

109° 05’ 31"

D-49-51-A-a

chùa Quan Âm

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 57’ 16"

109° 04’ 14"

D-49-51-A-a

chùa Thp Tháp

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 27"

109° 04’ 28"

D-49-51-A-a

sông Thị Lựa

TV

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 55’ 00"

109° 03’ 03"

13° 57’ 14"

109° 06’ 05"

D-49-51-A-a

khu vực Tiên Hội

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 52"

109° 04’ 27"

D-49-51-A-a

khu vực Vn Thun

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 30"

109° 04’ 24"

D-49-51-A-a

cầu Vn Thun 1

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 35"

109° 04’ 39"

D-49-51-A-a

cầu Vn Thun 2

KX

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 20"

109° 04’ 50"

D-49-51-A-a

khu vực Vĩnh Phú

DC

P. Nhơn Thành

TX. An Nhơn

13° 56’ 45"

109° 03’ 44”

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636

KX

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 55’ 03"

109° 05’ 27"

13° 55’ 08"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-a

sông Đập Đá

TV

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 50”

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 01"

109° 02’ 20”

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

thôn Háo Đức

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 55’ 06"

109° 0607"

D-49-51-A-a

chùa Hưng Long

KX

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 29"

109° 06’ 52"

D-49-51-A-b

chùa Long Đa

KX

Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 40"

109° 08’ 17"

D-49-51-A-b

thôn Tân Dân

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 49"

109° 08’ 17"

D-49-51-A-b

thôn Tân Dương

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 30"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-b

thôn Thanh Liêm

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 55’ 35"

109° 05’ 35”

D-49-51-A-a

thôn Thun Thái

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 55’ 47"

109° 06’ 29"

D-49-51-A-a

thôn Trung Định

DC

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 55’ 02"

109° 06’ 47"

D-49-51-A-a

sông Vân Triều

TV

xã Nhơn An

TX. An Nhơn

13° 54’ 44"

109° 06’ 29"

13° 54’ 32"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

đường tỉnh 636

KX

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 03"

109° 05’ 27"

13° 55’ 08"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-b

thôn Bình An

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 55"

109° 09’ 50"

D-49-51-A-b

thôn Dương Xuân

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 56’ 48"

109° 09’ 22"

D-49-51-A-b

thôn Định Thun

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 58"

109° 09’ 04"

D-49-51-A-b

thôn Hoà Đông

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 56’ 31"

109° 10’ 23"

D-49-51-A-b

thôn Hoà Tây

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 57’ 04"

109° 09’ 43"

D-49-51-A-b

thôn Lc Thuận

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 45"

109° 10’ 16"

D-49-51-A-b

thôn Nhơn Thiện

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 56’ 09"

109° 09’ 17"

D-49-51-A-b

chợ Quán Mới

KX

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 35”

109° 10’ 12"

D-49-51-A-b

thôn Thái Xuân

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 56’ 15"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-b

thôn Thanh Mai

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 27"

109° 09’ 00"

D-49-51-A-b

thôn Tịnh Bình

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 53"

109° 09’ 36"

D-49-51-A-b

thôn Tịnh Hòa

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 17"

109° 10’ 30"

D-49-51-A-b

sông Vân Triu

TV

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 54’ 44"

109° 06’ 29"

13° 54’ 32"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-b

thôn Xuân Mai

DC

xã Nhơn Hạnh

TX. An Nhơn

13° 55’ 18"

109° 08’ 28"

D-49-51-A-b

Miếu Bà

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 31"

109° 04’ 09"

D-49-51-A-a

thôn Bắc Nhạn Tháp

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 30"

109° 04’ 14"

D-49-51-A-a

thôn Bắc Thuận

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 57"

109° 04’ 07"

D-49-51-A-a

cầu Bến Gỗ

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 56’ 11"

109° 03’ 48"

D-49-51-A-a

tháp Cánh Tiên

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 47"

109° 04’ 24”

D-49-51-A-a

mương Cây Sung

TV

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 56’ 20"

109° 03’ 52"

13° 56’ 09"

109° 06’ 11"

D-49-51-A-d

Cầu Chàm

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 53’ 57"

109° 05’ 24"

D-49-51-A-a

thôn Đại Hoà

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 50"

109° 03’ 29"

D-49-51-A-a

sông Đập Đá

TV

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 50"

109° 01’ 47”

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35”

D-49-51-A-a

thành Hoàng Đế

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 41"

109° 04’ 09"

D-49-51-A-a

thôn Nam Nhạn Tháp

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 00"

109° 04’ 07"

D-49-51-A-a

thôn Nam Tân

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 40"

109° 04’ 28"

D-49-51-A-a

thôn Ngãi Chánh

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 54"

109° 04’ 54"

D-49-51-A-a

cầu Ngãi Chánh

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 24"

109° 04’ 52"

D-49-51-A-a

Bàu Sen

TV

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 12"

109° 04’ 24"

D-49-51-A-a

miếu Sở Đông

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 07”

109° 03’ 40"

D-49-51-A-a

miếu Sở Nam

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 54"

109° 03’ 45"

D-49-51-A-a

thôn Thanh Danh

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 53’ 50"

109° 04’ 45”

D-49-51-A-a

sông Thị Lựa

TV

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 55’ 00”

109° 03’ 03”

13° 57’ 14"

109° 06’ 05"

D-49-51-A-a

cầu Thị Lựa

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 58"

109° 03’ 10"

D-49-51-A-a

thôn Thiết Trụ

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 57”

109° 03’ 21"

D-49-51-A-a

thôn Vân Sơn

DC

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 58"

109° 04’ 10"

D-49-51-A-a

Cầu Xanh

KX

xã Nhơn Hậu

TX. An Nhơn

13° 54’ 03"

109° 05’ 13"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636B

KX

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 54’ 10"

109° 12’ 07”

13° 53’ 22"

108° 58’ 48"

D-49-51-A-a

thôn An Hoà

DC

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 35"

109° 04’ 41"

D-49-51-A-a

cầu Bà Cũ

KX

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 54"

109° 02’ 29"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-a

thôn Hiếu An

DC

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 37”

109° 03’ 04"

D-49-51-A-a

thôn Khánh Hoà

DC

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 28"

109° 03’ 36"

D-49-51-A-a

cầu Ph Ngọc

KX

Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 56"

109° 02’ 20”

D-49-51-A-a

cầu Ph Ngọc

KX

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 50"

109° 02’ 20"

D-49-51-A-a

thôn Quan Quang

DC

Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 54’ 10"

109° 03’ 07”

D-49-51-A-a

chùa Tịnh Hoà

KX

xã Nhơn Khánh

TX. An Nhơn

13° 53’ 33"

109° 03’ 43"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 639B

KX

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49”

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-c

thôn An Thành

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 47"

109° 02’ 53"

D-49-51-A-a

núi Chà Rây

SV

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 42”

109° 00’ 42"

D-49-51-A-a

Chùa

SV

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 40"

109° 01’ 16”

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

14° 35’ 46”

108° 43’ 11”

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a

thôn Cù Lâm

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 59"

109° 01’ 59"

D-49-51-A-a

thôn Đông Lâm

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 42"

109° 02’ 24"

D-49-51-A-a

chùa Minh Long

KX

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 53’ 07”

109° 01’ 37”

D-49-51-A-a

Gò Mít

SV

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 24"

109° 01’ 44"

D-49-51-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 25"

109° 02’ 31"

D-49-51-A-c

thôn Tráng Long

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 53’ 10"

109° 01' 30"

D-49-51-A-a

thôn Trường Cửu

DC

xã Nhơn Lộc

TX. An Nhơn

13° 52’ 46"

109° 03’ 54"

D-49-51-A-a

quốc lộ 19B

KX

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 48’ 32”

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108°55’ 14"

D-49-51-A-a

chùa Bửu Tháp

KX

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 46"

109° 02’ 44"

D-49-51-A-a

Núi Chẻ

SV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 57’ 41"

109° 01’ 07"

D-49-51-A-a

Núi Chẻ

SV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 57’ 38”

109° 01’ 18"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a

thôn Đi An

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 55’ 33"

109° 02’ 05"

D-49-51-A-a

thôn Đi Bình

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 55’ 24"

109° 01’ 42"

D-49-51-A-a

sông Đp Đá

TV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 01”

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-a

thôn Hoà Phong

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 15"

109° 02’ 21"

D-49-51-A-a

chùa Hoà Quang

KX

Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 48"

109° 01’ 51"

D-49-51-A-a

núi Hòn Chùa

SV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 55’ 39"

109° 02’ 06"

D-49-51-A-a

thôn Nghĩa Hoà

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 56’ 11"

109° 02’ 06”

D-49-51-A-a

thôn Tân Đức

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 56’ 26"

109° 01’ 34"

D-49-51-A-a

thôn Tân Kiu

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 40"

109° 02’ 43"

D-49-51-A-a

thôn Tân Nghi

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 57’ 17"

109° 01’ 49"

D-49-51-A-a

sông Thị Lựa

TV

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 55’ 00"

109° 03’ 03"

13° 57’ 14"

109° 06’ 05"

D-49-51-A-a

cầu Thị Lựa

KX

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 54’ 58"

109° 03’ 10"

D-49-51-A-a

thôn Thiết Tràng

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 55’ 40"

109° 02’ 54"

D-49-51-A-a

thôn Thuận Đức

DC

xã Nhơn Mỹ

TX. An Nhơn

13° 56’ 07"

109° 02’ 27"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636

KX

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 03"

109° 05’ 27"

13° 55’ 08"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

Núi Đất

SV

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 56’ 49"

109° 07’ 59"

D-49-51-A-b

thôn Kim Tài

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 45"

109° 08’ 06"

D-49-51-A-b

thôn Liêm Định

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 56’ 07"

109° 08’ 19"

D-49-51-A-b

thôn Liêm Lợi

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 56’ 27”

109° 08’ 44"

D-49-51-A-b

chùa Phước Quang

KX

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 41”

109° 07’ 19"

D-49-51-A-a

thôn Tam Hoà

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 55"

109° 08’ 26"

D-49-51-A-b

thôn Thanh Danh

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 29"

109° 07’ 40”

D-49-51-A-b

thôn Thanh Giang

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 54’ 40"

109° 07’ 16"

D-49-51-A-a

chùa Thiên Bình

KX

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 39"

109° 07’ 32"

D-49-51-A-b

thôn Trung Lý

DC

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 55’ 56"

109° 07’ 56"

D-49-51-A-b

sông Vân Triều

TV

xã Nhơn Phong

TX. An Nhơn

13° 54’ 44"

109° 06’ 29"

13° 54’ 32"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

đường tỉnh 636B

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 10"

109° 12’ 07"

13° 53’ 22”

108° 58’ 48"

D-49-50-B-b;

D-49-51-A-a

đường tỉnh 639B

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-51-A-a

thôn An Thái

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 23"

109° 00’ 58"

D-49-51-A-a

cầu An Thái

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 46"

109° 00’ 45"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a

thôn Hoà Mỹ

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 25"

109° 00’ 32"

D-49-51-A-a

chùa Hội Quán

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 42"

109° 00’ 00”

D-49-51-A-a

chùa Hu Khánh

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 35"

109° 00’ 53"

D-49-51-A-a

thôn Mỹ Thạnh

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 45"

109° 01’ 27"

D-49-51-A-a

thôn Nhơn Nghĩa Đông

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 33"

109° 01 25"

D-49-51-A-a

thôn Nhơn Nghĩa Tây

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 46"

109° 01’ 07"

D-49-51-A-a

thôn Phụ Ngọc

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 09"

109° 02’ 03"

D-49-51-A-a

cầu Phụ Ngọc

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 56"

109° 02’ 20"

D-49-51-A-a

cầu Phụ Ngọc

KX

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 50"

109° 02’ 20"

D-49-51-A-a

thôn Thái Thun

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 53’ 58"

109° 00’ 53"

D-49-51-A-a

thôn Thng Công

DC

xã Nhơn Phúc

TX. An Nhơn

13° 54’ 34"

109° 00’ 39"

D-49-51-A-a

quốc lộ 19

KX

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-51-A-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-51-A-c

sông An Tượng

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 48’ 26"

109° 00’ 14”

13° 52’ 15"

109° 04’ 55”

D-49-51-A-c

núi Ba Nhân

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 45’ 31"

109° 01’ 16"

D-49-51-A-c

Bàu Dợi

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 50’ 30”

109° 01’ 55”

D-49-51-A-c

suối Bến Gõ

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 47’ 47"

109° 02’ 38"

13° 49’ 42"

109° 01’ 21"

D-49-51-A-c

núi Chà Rây

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 52’ 42"

109° 00’ 42”

D-49-51-A-a

núi Dồng Cày

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 51’ 01"

109° 00’ 24"

D-49-51-A-c

núi Dồng Ông Công

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 51’ 35"

109° 00’ 25"

D-49-51-A-c

Núi Dung

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 48’ 24”

109° 02’ 31"

D-49-51-A-c

Suối Dung

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 39"

108° 57’ 12"

13° 48’ 13"

108° 58’ 23”

D-49-50-B-d

suối Đá Lố

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 48’ 02"

109° 00’ 28"

13° 48’ 49"

109° 00’ 36"

D-49-51-A-c

núi Hóc Giếng

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 51’ 15"

109° 00’ 22"

D-49-51-A-c

núi Hòn Tượng

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 39"

108° 59’ 06"

D-49-50-B-d

Núi Một

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 47’ 55"

108° 58’ 14"

D-49-50-B-d

Suối Mun

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 45’ 33"

109° 00’ 43"

13° 48’ 02"

109° 00’ 28"

D-49-51-A-c

kênh N1

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 48’ 45"

109° 00’ 04"

13° 51’ 51"

109° 00’ 22"

D-49-51-A-c

kênh N2

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 37”

109° 00’ 29"

13° 52’ 20"

109° 04’ 43"

D-49-51-A-c

thôn Nam Tượng 1

DC

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 51’ 38"

109° 01’ 12"

D-49-51-A-c

thôn Nam Tượng 2

DC

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 51’ 37"

109° 02’ 17"

D-49-51-A-c

thôn Nam Tượng 3

DC

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 50’ 31"

109° 01’ 41"

D-49-51-A-c

hồ Núi Mt

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 47’ 24"

108° 58’ 41"

D-49-50-B-d

đập Núi Mật

KX

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 48’ 32"

109° 00’ 07"

D-49-51-A-c

núi Ông Dâu

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 46’ 50”

109° 01’ 36"

D-49-51-A-c

núi Rét Yên

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 47’ 57"

108° 59’ 46"

D-49-50-B-d

suối Sình Môn

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 46’ 22"

109° 00’ 14"

13° 48’ 49"

109° 00’ 36"

D-49-51-A-c

núi Sóc Xiêm

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 55”

108° 56’ 52"

D-49-50-B-d

núi Song Cao

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 45’ 50"

109° 01’ 43"

D-49-51-A-c

Suối Th

TV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 42”

109° 01’ 21"

13° 49’ 59"

109° 01’ 30"

D-49-51-A-c

thôn Thọ Tân Bắc

DC

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 49’ 33"

109° 01’ 05"

D-49-51-A-c

thôn Thọ Tân Nam

DC

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 47’ 36"

109° 00’ 18"

D-49-51-A-c

Núi Thơm

SV

xã Nhơn Tân

TX. An Nhơn

13° 52’ 09"

109° 00’ 58"

D-49-51-A-c

quốc lộ 19

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-51-A-c

sông An Tượng

TV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 48’ 26"

109° 00’ 14"

13° 52’ 15"

109° 04’ 55"

D-49-51-A-c

núi Chóp Vung

SV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 48’ 23"

109° 04’ 00"

D-49-51-A-c

chùa Diêu Quang

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 19"

109° 03’ 43"

D-49-51-A-c

Núi Dung

SV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 48’ 24"

109° 02’ 31"

D-49-51-A-c

Cu Đen

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 19"

109° 04’ 08"

D-49-51-A-c

thôn Đông Bình

DC

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 50’ 50”

109° 03’ 32"

D-49-51-A-c

Núi Hát

SV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 48’ 00"

109° 04’ 06"

D-49-51-A-c

núi Hòn Mơ

SV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 21"

109° 02’ 28"

D-49-51-A-c

nhà thờ Khiết Lâm

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 22"

109° 03’ 47”

D-49-51-A-c

chùa Lộc Sơn

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 31"

109° 02’ 40"

D-49-51-A-c

núi Mâm Xôi

SV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 49’ 40"

109° 04’ 33"

D-49-51-A-c

kênh N2

TV

Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 49’ 37"

109° 00’ 29"

13° 52’ 20"

109° 04’ 43”

D-49-51-A-c

thôn Ngọc Thnh

DC

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 24"

109° 03’ 51"

D-49-51-A-c

Sui Th

TV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 49’ 42”

109° 01’ 21"

13° 49’ 59"

109° 01’ 30”

D-49-51-A-c

xóm Th An Bc

DC

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 50’ 08"

109° 02’ 20"

D-49-51-A-c

thôn Th Lộc 1

DC

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 49' 51"

109° 03’ 22"

D-49-51-A-c

thôn Th Lộc 2

DC

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 49’ 50"

109° 01’ 52"

D-49-51-A-c

cầu Trng 2

KX

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 51’ 22"

109° 03’ 22"

D-49-51-A-c

Sui Yến

TV

xã Nhơn Thọ

TX. An Nhơn

13° 47’ 32"

109° 03’ 36"

13° 50’ 06"

109° 02’ 38"

D-49-51-A-c

Thôn 2

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 29"

108° 53’ 20"

D-49-26-D-d

đường 5B

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

14° 40’ 51”

108° 55’ 10"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

Thôn 7

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 37’ 38"

108° 53’ 24"

D-49-26-D-d

Thôn 9

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 48"

108° 53’ 26"

D-49-26-D-d

đường tỉnh 629

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-d

sông An Lão

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

Đèo Cnh

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 37’ 02"

108° 52’ 59"

D-49-26-D-d

Sông Đinh

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 33’ 38"

108° 46’ 03"

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

thôn Gò Bùi

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 56"

108° 53’ 41"

D-49-26-D-d

thôn Hưng Nhơn

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 35’ 59"

108° 53’ 46"

D-49-26-D-d

thôn Hưng Nhơn Bc

DC

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 10"

108° 53’ 44"

D-49-26-D-d

Suối Le

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 37’ 20"

108° 57’ 03”

14° 36’ 34"

108° 53’ 38"

D-49-26-D-d

Sui Nước Trng

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 33’ 49”

108° 50’ 20"

14° 36’ 15"

108° 52’ 12"

D-49-26-D-c

cầu Sông Đinh

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 55"

108° 53’ 29"

D-49-26-D-d

thu đin Sông V

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 14"

108° 52’ 52"

D-49-26-D-d

hồ Sông Vố

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 15"

108° 52’ 30"

D-49-26-D-c;

D-49-26-D-d

cầu Sông Vố

KX

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 26"

108° 53’ 38"

D-49-26-D-d

Sông Vố

TV

TT. An Lão

H. An Lão

14° 36’ 19”

108° 52’ 41"

14° 36’ 28"

108° 53’ 46"

D-49-26-D-d

Thôn 1

DC

xã An Dũng

H. An Lão

14° 39’ 56"

108° 49’ 26"

D-49-26-D-a

Thôn 2

DC

xã An Dũng

H. An Lão

14° 39’ 22"

108° 48’ 14"

D-49-26-D-a

Thôn 3

DC

xã An Dũng

H. An Lão

14° 38’ 38"

108° 47’ 28"

D-49-26-D-a

Thôn 4

DC

xã An Dũng

H. An Lão

14° 39’ 41"

108° 49’ 52”

D-49-26-D-a

Suối Bo

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 40’ 47"

108° 49’ 37"

14° 39’ 58"

108° 49’ 41"

D-49-26-D-a

Núi Bồ

SV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 37’ 16"

108° 49’ 34”

D-49-26-D-c

Sông Đinh

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 33’ 38"

108° 46’ 03"

14° 36’ 29"

108° 53’ 48”

D-49-26-D-a

núi GLâu

SV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 40’ 28"

108° 45’ 43"

D-49-26-D-a

núi KLang

SV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 37’ 49"

108° 49’ 44"

D-49-26-D-a

Núi Nắt

SV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 38’ 18”

108° 49’ 12"

D-49-26-D-a

suối Nước Kriêng

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 37’ 49"

108° 48’ 47”

14° 39’ 19"

108° 48’ 32"

D-49-26-D-a

suối Nước Ly

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 39' 14"

108° 46’ 25"

14° 38’ 15”

108° 47’ 02"

D-49-26-D-a

suối Nước Oai

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 39’ 41"

108° 47’ 16"

14° 39’ 16”

108° 48’ 10"

D-49-26-D-a

suối Pa Lông

TV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 37’ 52"

108° 48’ 18"

14° 38’ 48"

108° 48’ 04"

D-49-26-D-a

Núi Sơn

SV

xã An Dũng

H. An Lão

14° 38’ 57"

108° 49’ 41"

D-49-26-D-a

Đường 5B

KX

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 13"

108° 54’ 07"

14° 40’ 51"

108° 55’ 10"

D-49-26-D-d

đường tỉnh 629

KX

xã An Hoà

H. An Lão

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-d

sông An Lão

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-26-D-d

cầu An Lão

KX

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 25”

108° 54’ 00"

D-49-26-D-d

suối Bà Nhỏ

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 32’ 11"

108° 55’ 11"

14° 30’ 53"

108° 54’ 29"

D-49-26-D-d

núi Bà Sóc

SV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 32’ 06"

108° 52’ 41"

D-49-26-D-d

cầu Bến Nhơn

KX

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 26"

108° 53’ 46”

D-49-26-D-d

Mương Bèo

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 00"

108° 54’ 43"

14° 31’ 33"

108° 54’ 04”

D-49-26-D-d

núi Đa Đan

SV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 50"

108° 56’ 27"

D-49-26-D-d

suối Hóc Giang

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 30’ 24"

108° 52’ 31"

14° 31’ 06"

108° 54’ 02"

D-49-26-D-d

hồ Hóc Tranh

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 31’ 04”

108° 53’ 06"

D-49-26-D-d

H Hưng Long

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 05"

108° 54’ 54"

D-49-26-D-d

thôn Hưng Nhượng

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 37"

108° 54’ 04"

D-49-26-D-d

thôn Long Hoà

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 34’ 16"

108° 54’ 09”

D-49-26-D-d

suối Nước Huy

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 36’ 28"

108° 56’ 46"

14° 35’ 20"

108° 54’ 43"

D-49-26-D-d

sông Nước Xang

TV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 31’ 44"

108° 48’ 05"

14° 32’ 44"

108° 53’ 35"

D-49-26-D-d

núi Sống Trâu

SV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 31’ 14"

108° 52’ 30"

D-49-26-D-c

thôn Trà Cong

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 31’ 26"

108° 54’ 22"

D-49-26-D-d

núi Tranh Lớn

SV

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 50"

108° 56’ 20"

D-49-26-D-d

thôn Vạn Khánh

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 32’ 15"

108° 54’ 01"

D-49-26-D-d

thôn Vn Long

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 32’ 38"

108° 53’ 59"

D-49-26-D-d

thôn Vn Xuân

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 31’ 26”

108° 53’ 46"

D-49-26-D-d

thôn Xuân Phong Bc

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 42"

108° 53’ 59”

D-49-26-D-d

thôn Xuân Phong Nam

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 19”

108° 54’ 00"

D-49-26-D-d

thôn Xuân Phong Tây

DC

xã An Hoà

H. An Lão

14° 33’ 08"

108° 53’ 26"

D-49-26-D-d

Thôn 1

DC

xã An Hưng

H. An Lão

14° 39’ 24"

108° 54’ 04”

D-49-26-D-b

Thôn 2

DC

xã An Hưng

H. An Lão

14° 37’ 53"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-b

Thôn 3

DC

xã An Hưng

H. An Lẫo

14° 40’ 46"

108° 54’ 54"

D-49-26-D-b

Thôn 4

DC

xã An Hưng

H. An Lão

14° 37’ 02"

108° 54’ 11"

D-49-26-D-d

Thôn 5

DC

xã An Hưng

H. An Lão

14° 40’ 17"

108° 54’ 05"

D-49-26-D-d

đường 5B

KX

xã An Hưng

H. An Lão

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

14° 40’ 51"

108° 55’ 10"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

đường tỉnh 629

KX

xã An Hưng

H. An Lão

14° 25’ 32"

109° 00’ 08”

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-d

núi Chóp Vinh

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 41’ 11"

108° 54’ 18"

D-49-26-D-b

Núi Chúa

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 40’ 26"

108° 58’ 17"

D-49-26-D-b

núi Dông Xoài

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 38’ 12"

108° 54’ 18"

D-49-26-D-b

cầu Đất Dài

KX

xã An Hưng

H. An Lão

14° 37’ 44"

108° 53’ 20"

D-49-26-D-b

Sông Đinh

TV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 33’ 38"

108° 46’ 03"

14° 36’ 29”

108° 53’ 48"

D-49-26-D-b

núi Hoàng Vông

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 38’ 11"

108° 55’ 52"

D-49-26-D-b

Suối Le

TV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 37’ 20"

108° 57’ 03"

14° 36’ 34"

108° 53’ 38"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

Núi Lở

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 38’ 04"

108° 53’ 10"

D-49-26-D-b

Sui Nước Bo

TV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 39’ 19"

108° 5642"

14° 40’ 53"

108° 55’ 06"

D-49-26-D-b

suối Nước Lở

TV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 39’ 43"

108° 57’ 25"

14° 41’ 30"

108° 55’ 05"

D-49-26-D-b

Sông Re

TV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 41’ 48"

108° 55’ 01"

14o 37’ 45"

108° 53’ 24"

D-49-26-D-b

núi Vàng Bun

SV

xã An Hưng

H. An Lão

14° 40’ 47"

108° 53’ 49”

D-49-26-D-b

Thôn 1

DC

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 28’ 42"

108° 50’ 48"

D-49-38-B-a

Thôn 2

DC

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 28’ 36"

108° 50’ 33"

D-49-38-B-a

Thôn 3

DC

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 28’ 56"

108° 52’ 12"

D-49-38-B-a

Thôn 4

DC

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 43"

108° 49’ 38"

D-49-38-B-a

Thôn 5

DC

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 28’ 17"

108° 49’ 27"

D-49-38-B-a

núi Hòn Che

SV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 25"

108° 53’ 17"

D-49-38-B-b

núi Kon Kan

SV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 30’ 00"

108° 52’ 17"

D-49-26-D-c

sông Nước Lương

TV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 00"

108° 47’ 17"

14° 17’ 32"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-a

suối Nước Roon

TV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 04"

108° 50’ 46"

14° 31’ 30"

108° 51’ 29"

D-49-26-D-c;

D-49-38-B-a

sông Nước Xang

TV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 31’ 44"

108° 48’ 05"

14° 32' 44"

108° 53’ 35"

D-49-26-D-c

Núi Seo

SV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 40”

108° 46’ 12"

D-49-38-B-a

suối Thác Đổ

TV

xã Ân Nghĩa

H. An Lão

14° 29’ 00"

108° 52’ 08"

14° 30’ 30"

108° 54’ 11"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-b

Thôn 2

DC

xã An Quang

H. An Lão

14° 32’ 33"

108° 52’ 26"

D-49-26-D-c

Thôn 3

DC

xã An Quang

H. An Lão

14° 32’ 5"

108° 51’ 52"

D-49-26-D-c

Thôn 4

DC

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 54"

108° 51’ 56”

D-49-26-D-c

Thôn 5

DC

xã An Quang

H. An Lão

14° 30’ 54"

108° 48’ 44”

D-49-26-D-c

Thôn 6

DC

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 47”

108° 48’ 07"

D-49-26-D-c

núi Bà Sóc

SV

xã An Quang

H. An Lão

14° 32’ 06”

108° 52’ 41"

D-49-26-D-d

núi Đồng Quýt

SV

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 00"

108° 46’ 52"

D-49-26-D-c

suối Nước Con

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 30’ 59"

108° 51’ 58"

14° 31’ 51”

108° 51’ 58”

D-49-26-D-c

suối Nước Lú

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 30’ 35"

108° 47’ 10"

14° 31’ 53"

108° 48’ 00”

D-49-26-D-c

suối Nước Rp

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 34"

108° 46’ 08"

14° 33’ 37"

108° 46’ 01"

D-49-26-D-c

suối Nước Roon

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 29’ 04"

108° 50’ 46"

14° 31’ 30"

108° 51’ 29"

D-49-26-D-c

suối Nước Xang

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 29"

108° 45’ 36"

14° 31’ 44”

108° 48’ 05"

D-49-26-D-c

sông Nước Xang

TV

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 44"

108° 48’ 05"

14° 32’ 44"

108° 53’ 35"

D-49-26-D-c;

D-49-26-D-d

núi Sng Trâu

SV

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 14"

108° 52’ 30"

D-49-26-D-c

cầu Sông Xang

KX

xã An Quang

H. An Lão

14° 31’ 51"

108° 51’ 58”

D-49-26-D-c

Núi Tia

SV

xã An Quang

H. An Lão

14° 32’ 44”

108° 46’ 44"

D-49-26-D-c

Núi Voi

SV

xã An Quang

H. An Lão

14° 33’ 49"

108° 53’ 10"

D-49-26-D-d

đường 5B

KX

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 13"

108° 54’ 07"

14° 40’ 51"

108° 55’ 10"

D-49-26-D-b;

D-49-26-D-d

đường tỉnh 629

KX

xã An Tân

H. An Lão

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-d

sông An Lão

TV

xã An Tân

H. An Lão

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-26-D-d

cầu An Lão

KX

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 25”

108° 54’ 00"

D-49-26-D-d

cầu Bến Nhơn

KX

xã An Tân

H. An Lão

14° 33’ 26"

108° 53’ 46"

D-49-26-D-d

thôn Gò Đn

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 09"

108° 53’ 20"

D-49-26-D-d

Núi Một

SV

xã An Tân

H. An Lão

14° 35’ 06"

108° 53’ 56"

D-49-26-D-d

suối Nước Huy

TV

xã An Tân

H. An Lão

14° 36’ 28"

108° 56’ 46”

14° 35’ 20"

108° 54’ 43"

D-49-26-D-d

thôn Tân An

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 39"

108° 53’ 48"

D-49-26-D-d

thôn Tân Lp

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 35’ 03"

108° 53’ 42"

D-49-26-D-d

thôn Thanh Sơn

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 35’ 24"

108° 54’ 27"

D-49-26-D-d

thôn Thun An

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 24"

108° 53’ 46"

D-49-26-D-d

thôn Thun Hoà

DC

xã An Tân

H. An Lão

14° 33’ 37"

108° 53’ 31"

D-49-26-D-d

suối Thun Hoà

TV

xã An Tân

H. An Lão

14° 34’ 39"

108° 52’ 52”

14° 34’ 16"

108° 53’ 38”

D-49-26-D-d

Núi Voi

SV

xã An Tân

H. An Lão

14° 33’ 49"

108° 53’ 10"

D-49-26-D-d

Thôn 1

DC

xã An Toàn

H. An Lão

14° 32’ 26"

108° 40’ 19"

D-49-26-C-d

Thôn 2

DC

xã An Toàn

H. An Lão

14° 32’ 06"

108° 43’ 34"

D-49-26-C-d

Thôn 3

DC

xã An Toàn

H. An Lão

14° 30’ 36"

108° 45’ 32"

D-49-26-D-c

núi Bãi C

SV

Xã An Toàn

H. An Lão

14° 32’ 34"

108° 44’ 10"

D-49-26-C-d

núi Cha Huỳnh

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 21’ 53"

108° 46’ 20”

D-49-38-B-c

Sông Côn

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39”

D-49-26-C-d;

D-49-38-A-b

suối Đác Sranh

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 26’ 29"

108° 42’ 11"

14° 24’ 09”

108° 43’ 16"

D-49-38-A-b

núi Gờ Hoi Tu Trí

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 34’ 27"

108° 42’ 29"

D-49-26-C-d

núi Kon Chư Răng

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 23’ 31"

108° 44’ 53"

D-49-38-A-b

núi Kon Đrang

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 27’ 57"

108° 39’ 04”

D-49-38-A-b

núi Kông Bóc Róc

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 28’ 51"

108° 43’ 41"

D-49-38-A-b

núi Kông Khơ

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 30’ 26"

108° 44’ 31"

D-49-26-C-d

núi Kông Roi

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 33’ 28”

108° 42’ 47"

D-49-26-C-d

núi La Dang

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 24’ 59"

108° 46’ 50"

D-49-38-B-a

Núi Mốc

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 32’ 55"

108° 42’ 00"

D-49-26-C-d

Suối Nga

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 27' 09"

108° 38’ 13"

14° 26’ 29"

108° 39’ 11"

D-49-38-A-b

núi Nước Dô

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 27’ 20"

108° 47’ 02"

D-49-38-B-a

suối Nước Kou

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 24’ 24"

108° 43’ 48"

14° 24’ 07"

108° 43’ 16”

D-49-38-A-b

suối Nước Mia

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 31’ 40"

108° 42’ 11"

14° 30’ 47"

108° 40’ 16"

D-49-26-C-d

suối Nước Mia

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 34’ 36"

108° 39’ 29"

14° 30’ 36”

108° 39’ 40"

D-49-26-C-d

suối Nước Miên

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 28’ 49"

108° 41’ 42"

14° 22’ 56"

108° 42’ 43”

D-49-38-A-b

suối Nước Trinh

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 30’ 32"

108° 44’ 13"

14° 19’ 38”

108° 45’ 36"

D-49-26-C-d;

D-49-38-A-b,

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-c

suối Nước Xang

TV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 31’ 29”

108° 45’ 36"

14° 31’ 44"

108° 48’ 05”

D-49-26-D-c

núi Póc Ca Đo

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 31’ 40"

108° 44’ 04"

D-49-26-C-d

núi Póc Vúc

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 32’ 29"

108° 38’ 38"

D-49-26-C-d

Núi Seo

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 29’ 40"

108° 46’ 12"

D-49-38-B-a

Núi Uynh

SV

xã An Toàn

H. An Lão

14° 33’ 04"

108° 44’ 17"

D-49-26-C-d

Thôn 1

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 37’ 35"

108° 52’ 41"

D-49-26-D-b

Thôn 3

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 38’ 54"

108° 52’ 41"

D-49-26-D-b

Thôn 4

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 38’ 21"

108° 52’ 01"

D-49-26-D-3

Thôn 5

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 38’ 44"

108° 51’ 25"

D-49-26-D-a

Thôn 6

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 39’ 02"

108° 5028’’

D-49-26-D-a

Thôn 8

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 39’ 23"

108° 52’ 34"

D-49-26-D-b

Núi Bồ

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 37’ 16"

108° 49’ 34"

D-49-26-D-c

Núi Bút

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 41’ 03"

108° 53’ 06"

D-49-26-D-b

Núi Cheo

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 34’ 55"

108° 49’ 19"

D-49-26-D-c

Sông Đinh

TV

xã An Trung

H. An Lão

14° 33’ 38"

108° 46’ 03"

14° 36’ 29”

108° 53’ 48"

D-49-26-D-a;

D-49-26-D-b

núi Gồng Canh

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 39’ 29"

108° 51’ 29"

D-49-26-D-a

núi Gồng Ten

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 38’ 14"

108° 50’ 24”

D-49-26-D-a

núi Hoắc Dơ Reng

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 41' 13"

108° 50’ 56”

D-49-26-D-a

Núi Lở

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 38’ 04"

108° 53’ 10"

D-49-26-D-b

suối Nước Gớp

TV

xã An Trung

H. An Lão

14° 41’ 23"

108° 51’ 50"

14° 37’ 47"

108° 52’ 55"

D-49-26-D-a;

D-49-26-D-b

suối Nước Nhơn

TV

xã An Trung

H. An Lão

14° 40’ 22"

108° 51’ 07"

14° 39’ 14"

108° 51’ 00"

D-49-26-D-a

suối Nước Trắng

TV

xã An Trung

H. An Lão

14° 33’ 49"

108° 50’ 20"

14° 36’ 15"

108° 52’ 12"

D-49-26-D-c

núi Sông Trâu

SV

xã An Trung

H. An Lão

14° 33’ 57"

108° 50’ 06"

D-49-26-D-c

thôn Tơ Mang Gheng

DC

xã An Trung

H. An Lão

14° 37’ 50"

108° 53’ 14”

D-49-26-D-b

Thôn 1

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 38’ 04”

108° 46’ 44"

D-49-26-D-a

Thôn 2

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 37’ 04"

108° 46’ 48"

D-49-26-D-c

Thôn 3

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 36’ 04"

108° 47’ 06”

D-49-26-D-c

Thôn 4

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 35’ 30”

108° 47’ 10"

D-49-26-D-c

Thôn 5

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 36’ 00"

108° 46’ 34"

D-49-26-D-c

Thôn 6

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 34’ 39"

108° 45’ 41"

D-49-26-D-c

Thôn 7

DC

xã An Vinh

H. An Lão

14° 34’ 47"

108° 47 31"

D-49-26-D-c

Núi Bồ

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 37’ 16"

108° 49 34"

D-49-26-D-c

Núi Chè

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 36’ 01"

108° 45’ 40"

D-49-26-D-c

Núi Cheo

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 34’ 55"

108° 49’ 19"

D-49-26-D-c

Suối Đak

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 35’ 09"

108° 49’ 16"

14° 36’ 15"

108° 47’ 06"

D-49-26-D-c

Suối Đinh

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 33’ 37"

108° 46’ 01”

14° 36’ 43"

108° 46’ 55"

D-49-26-D-c

Sông Đinh

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 33’ 38"

108° 46’ 03"

14° 36’ 29"

108° 53’ 48”

D-49-26-D-a;

D-49-26-D-c

suối Nước Rp

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 31’ 34"

108° 46’ 08"

14° 33’ 37"

108° 46’ 01"

D-49-26-D-c

Sông Rp

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 34’ 41"

108° 47’ 23"

14° 36’ 15"

108° 47’ 06"

D-49-26-D-c

Núi Rấp

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 35’ 11"

108° 48’ 40"

D-49-26-D-c

Gòi Rp

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 33’ 31"

108° 48’ 49"

14° 34’ 41"

108° 47’ 23"

D-49-26-D-c

núi Sông Trâu

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 33’ 57"

108° 50’ 06”

D-49-26-D-c

Núi Tia

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 32’ 44"

108° 46’ 44"

D-49-26-D-c

Núi Uynh

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 33’ 04”

108° 44’ 17"

D-49-26-C-d

núi Văng Pra

SV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 35’ 14"

108° 44’ 13"

D-49-26-C-d

suối XunH

TV

xã An Vinh

H. An Lão

14° 34’ 45"

108° 48’ 50"

14° 34’ 42"

108° 47’ 24"

D-49-26-D-c

đường tỉnh 630

KX

TT. Tăng Bạt Hổ

H. Hoài Ân

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

14° 17’ 02"

108° 53’ 24"

D-49-38-B-b;

D-49-38-B-d

Núi Chợ

SV

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 22’ 31"

108° 58’ 27”

D-49-38-B-b

thôn Du T

DC

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 22’ 55"

108° 58’ 19"

D-49-38-B-b

thôn Gia Chiu 1

DC

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 21’ 46"

108° 57’ 33"

D-49-38-B-d

thôn Gia Chiu 2

DC

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 21’ 59"

108° 57’ 44"

D-49-38-B-d

cầu Giáo Ba

KX

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 22’ 55"

108° 58’ 47"

D-49-38-B-b

thôn Gò Cau

DC

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 22’ 15"

108° 58’ 21"

D-49-38-B-d

núi Hòn B

SV

TT. Tăng Bt H

H. Hoài Ân

14° 23’ 17"

108° 59’ 18"

D-49-38-B-b

sông Kim Sơn

TV

TT. Tăng Bạt Hổ

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22”

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b;

D-49-38-B-d

Núi Một

SV

TT. Tăng Bạt Hổ

H. Hoài Ân

14° 21’ 25"

108° 57’ 54"

D-49-38-B-d

cầu Phong Thạnh

KX

TT. Tăng Bạt Hổ

H. Hoài Ân

14° 22’ 42"

108° 58’ 11"

D-49-38-B-b

thôn Thanh Tú

DC

TT. Tăng Bt Hổ

H. Hoài Ân

14° 22’ 16"

108° 57’ 38"

D-49-38-B-d

đường tỉnh 630

KX

Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

14° 17’ 02"

108° 53’ 24"

D-49-38-B-d

đường tỉnh 639B

KX

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-38-B-b;

D-49-38-B-d

Di tích Lịch sử Chàng Lía Truông Mây

KX

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 2058”

108° 56’ 41"

D-49-38-B-d

suối Đá Trng

TV

Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 15"

108° 54’ 54”

14° 22’ 07"

108° 56’ 29"

D-49-38-B-d

thôn Đức Long

DC

Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 54"

108° 56’ 50"

D-49-38-B-d

thôn Gia Đức

DC

Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 22’ 13"

108° 56’ 21"

D-49-38-B-d

thôn Gia Trị

DC

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 22’ 19"

108° 57’ 15"

D-49-38-B-d

núi Hốc Mít

SV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 27"

108° 55’ 45"

D-49-38-B-d

hồ Hóc Sấu

TV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 20’ 48"

108° 56’ 10"

D-49-38-B-d

núi Hòn Xây

SV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 19’ 52"

108° 58’ 00"

D-49-38-B-d

núi Ka Tu

SV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 46"

108° 54’ 38"

D-49-38-B-d

thôn Khoa Trường

DC

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 20’ 33"

108° 57’ 27"

D-49-38-B-d

sông Kim Sơn

TV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b;

D-49-38-B-d

Núi Một

SV

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 20’ 50"

108° 56’ 30"

D-49-38-B-d

cầu Mục Kiến

KX

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 20’ 14"

108° 57’ 14"

D-49-38-B-d

thôn Phú Thuận

DC

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 02”

108° 57’ 09”

D-49-38-B-d

chùa Viên Đức

KX

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 21’ 20"

108° 57’ 35"

D-49-38-B-d

thôn Vĩnh Hoà

DC

xã Ân Đức

H. Hoài Ân

14° 20’ 17"

108° 57’ 03"

D-49-38-B-d

đường tỉnh 629

K.X

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-38-B-b;

D-49-26-D-d

sông An Lão

TV

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-26-D-d;

D-49-38-B-b

suối Bà Nhỏ

TV

Ân Ho Đông

H. Hoài Ân

14° 32’ 11"

108° 55’ 11"

14° 30’ 53"

108° 54’ 29"

D-49-26-D-d

thôn Bình Hoà Bắc

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 30’ 21"

108° 54’ 40"

D-49-26-D-d

thôn Bình Hoà Nam

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 29’ 54"

108° 54’ 50"

D-49-38-B-b

chùa Bình Sơn

KX

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 30’ 06"

108° 54’ 46"

D-49-26-D-d

núi Cà Lang

SV

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 30’ 11"

108° 56’ 29"

D-49-26-D-d

thôn Cảm Đức

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 29’ 41"

108° 54’ 56"

D-49-38-B-b

Khu di tích Chiến thắng Đồi Mít

KX

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 30’ 49"

108° 54’ 38"

D-49-26-D-d

thôn Hội Long

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 28’ 28"

108° 55’ 14"

D-49-38-B-b

hồ Hội Long

TV

Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 28’ 52"

108° 55’ 27"

D-49-38-B-b

thôn Hội Trung

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 27’ 30"

108° 55’ 17"

D-49-38-B-b

suối Nước Cảm Đức

TV

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 32’ 06"

108° 57’ 12"

14° 28’ 51"

108° 55’ 05"

D-49-26-D-d;

D-49-38-B-b

thôn Phước Bình

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 26’ 39"

108° 55’ 30"

D-49-38-B-b

suối Thác Đổ

TV

xã Ân Ho Đông

H. Hoài Ân

14° 31’ 49"

108° 57’ 22"

14° 31’ 42"

108° 59’ 44"

D-49-27-C-c

thôn Vn Hoà

DC

xã Ân Hảo Đông

H. Hoài Ân

14° 29’ 16"

108° 54’ 54"

D-49-38-B-b

sông An Lão

TV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-26-D-d;

D-49-38-B-b

thôn Châu Sơn

DC

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 26’ 40"

108° 54’ 47"

D-49-38-B-b

Núi Dang

SV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 29’ 37”

108° 53’ 36"

D-49-38-B-b

suối Hóc Giang

TV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 30’ 24"

108° 52’ 31"

14° 31’ 06"

108° 54’ 02"

D-49-26-D-d

núi Hòn Che

SV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 29’ 25"

108° 53’ 17"

D-49-38-B-b

núi Kon Kan

SV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 30’ 00"

108° 52’ 17”

D-49-38-B-a

thôn Tân Sơn

DC

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 29’ 33"

108° 54’ 28"

D-49-38-B-b

thôn Tân Xuân

DC

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 30’ 58"

108° 53’ 35"

D-49-26-D-d

suối Thác Đổ

TV

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 29’ 00"

108° 52’ 09"

14° 30’ 30"

108° 54’ 11"

D-49-26-D-d;

D-49-38-B-b

thôn Vn Tín

DC

xã Ân Hảo Tây

H. Hoài Ân

14° 28’ 30"

108° 54’ 40"

D-49-38-B-b

thôn Vn Trung

DC

xã An Hào Tây

H. Hoài Ân

14° 28’ 11"

108° 54’ 49"

D-49-38-B-b

cầu Bằng Lăng

KX

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 17’ 38”

108° 54’ 17"

D-49-38-B-d

suối Đá Trng

TV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 21’ 15"

108° 54’ 54"

14° 22’ 07"

108° 56’ 29"

D-49-38-B-d

Khu di tích Đi Xuân Sơn

KX

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 17’ 44"

108° 53’ 41"

D-49-38-B-d

suối Gia Sừng

TV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 21’ 15"

108° 54’ 54"

14° 21’ 06"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-d

núi Gò Công

SV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 18’ 22"

108° 53’ 46"

D-49-38-B-d

thôn Hà Đông

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 18’ 58"

108° 55’ 46"

D-49-38-B-d

hồ Hóc Mỹ

TV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 19’ 42"

108° 54’ 16"

D-49-38-B-d

thôn Hội Nhơn

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 19’ 16”

108° 54’ 51"

D-49-38-B-d

núi Hòn Cm

SV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 19’ 43"

108° 54’ 43"

D-49-38-B-d

núi Hòn Mác

SV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 21’ 37"

108° 53’ 13"

D-49-38-B-d

núi Ka Tu

SV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 21’ 46"

108° 54’ 38"

D-49-38-B-d

sông Kim Sơn

TV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-d

thôn Liên Hi

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 18’ 44"

108° 54’ 18"

D-49-38-B-d

sông Nước Lương

TV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 29’ 00"

108° 47’ 17"

14° 17’ 32"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-c;

D-49-38-B-d

thôn Phú Văn 1

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 18’ 16"

108° 53’ 19"

D-49-38-B-d

thôn Phú Văn 2

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 19’ 10"

108° 52’ 41"

D-49-38-B-d

núi Tòng Dinh

SV

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 19’ 45"

108° 51’ 54"

D-49-38-B-c

thôn Xuân Sơn

DC

xã Ân Hữu

H. Hoài Ân

14° 17’ 57"

108° 54’ 03"

D-49-38-B-d

đồi 174

SV

Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 26’ 17"

108° 57’ 44"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 629

KX

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 639B

KX

Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 35’ 00"

109° 02’ 49”

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-38-B-b

sông An Lão

TV

Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b

gò Bà Nông

SV

Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 26’ 02"

108° 58’ 27"

D-49-38-B-b

suối Cà Tang

TV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 29’ 14”

108° 57’ 01"

14° 26’ 14"

108° 57’ 20"

D-49-38-B-b

gò Dốc Lết

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 27’ 31"

108° 58’ 19"

D-49-38-B-b

gò Dông Bo

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 28’ 00"

108° 58’ 51"

D-49-38-B-b

thôn Đại Định

DC

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 53"

108° 57’ 19"

D-49-38-B-b

Gò Đình

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 38"

108° 58’ 47"

D-49-38-B-b

núi Gò Một

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 24’ 49"

108° 57’ 43"

D-49-38-B-b

cầu trên đp Li Giang

KX

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 24’ 56"

108° 59’ 28"

D-49-38-B-b

Núi Lở

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 28’ 41”

108° 58’ 43"

D-49-38-B-b

thôn Long Mỹ

DC

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 07"

108° 58’ 56"

D-49-38-B-b

thôn Long Quang

DC

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 37”

108° 58’ 06"

D-49-38-B-b

thôn Mỹ Đức

DC

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 26’ 21"

108° 57’ 22"

D-49-38-B-b

hồ Mỹ Đức

TV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 26’ 52"

108° 57’ 27"

D-49-38-B-b

thôn Mỹ Thành

DC

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 36"

108° 56’ 18"

D-49-38-B-b

núi Phước Dinh

SV

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 29’ 27"

108° 57’ 47"

D-49-38-B-b

Cầu Voi

KX

xã Ân Mỹ

H. Hoài Ân

14° 25’ 30"

108° 59’ 24"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 630

KX

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

14° 17’ 02"

108° 53’ 24"

D-49-38-B-c;

D-49-38-B-d

Sông Biên

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 14’ 31"

108° 57’ 02"

14° 13’ 51"

108° 53’ 58"

D-49-38-D-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 20"

108° 52’ 41"

D-49-38-B-d

sông Bù Nú

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 56"

108° 50’ 06"

14° 15’ 36"

108° 52’ 49"

D-49-38-B-c;

D-49-38-B-d

núi Cái Gong Xì Xong

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 11’ 52"

108° 55’ 47"

D-49-38-D-b

núi Cây Đa

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 17’ 56"

108° 50’ 34"

D-49-38-B-c

suối Cây Dừa

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 11’ 57"

108° 55’ 00"

14° 13’ 50"

108° 53’ 58"

D-49-38-D-b

núi Cây Kho

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 16’ 53"

108° 51’ 00"

D-49-38-B-c

núi Công Đèo

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 16’ 13"

108° 51’ 45"

D-49-38-B-c

núi Dông Chc

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 19"

108° 54’ 59"

D-49-38-B-d

núi Dông Ô

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 14’ 58"

108° 53’ 32"

D-49-38-D-b

núi Đá Chông

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 18’ 53"

108° 50’ 38"

D-49-38-B-c

suối Đá Lửa

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 13’ 46"

108° 49’ 30"

14° 13’ 11"

108° 51’ 09”

D-49-38-D-a

hồ Đồng Quang

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 45"

108° 53’ 55"

D-49-38-B-d

núi Hà Giang

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 12’ 12"

108° 53’ 50"

D-49-38-D-b

hồ Hóc Cỏi

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 16’ 28"

108° 52’ 58"

D-49-38-B-d

núi Hòn Hoàng

SV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 13’ 24"

108° 56’ 58"

D-49-38-D-b

thôn Hương Quang

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 16’ 46"

108° 53’ 37"

D-49-38-B-d

Trại giam Kim Sơn

KX

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 41"

108° 51’ 43"

D-49-38-B-c

thôn Kim Sơn

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 17’ 31"

108° 53’ 38"

D-49-38-B-d

sông Kim Sơn

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-d

Sông Lớn

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 12’ 52"

108° 52’ 02"

14° 15’ 36"

108° 52’ 49"

D-49-38-D-a

Sông Lớn

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 13’ 50"

108° 53’ 58"

14° 15’ 53"

108° 53’ 30"

D-49-38-B-d;

D-49-38-D-b

thôn Nghĩa Điền

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 13’ 21"

108° 51’ 23"

D-49-38-D-a

thôn Nghĩa Nhơn

DC

Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 17’ 35"

108° 52’ 41"

D-49-38-B-c

thôn Nhơn Sơn

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 17’ 54"

108° 51’ 21"

D-49-38-B-d

suối Nước Dâng

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 14’ 47"

108° 49’ 04”

14° 15’ 36"

108° 51’ 15"

D-49-38-B-c

suối Nước Đổ

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 11’ 01"

108° 50’ 09"

14° 12’ 50"

108° 50’ 53"

D-49-38-D-a

sông Nước Lương

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 29’ 00"

108° 47’ 17"

14° 17’ 32"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-c

thôn Phú Ninh

DC

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 15’ 32"

108° 53’ 34"

D-49-38-B-d

Suối Tem

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 20’ 26”

108° 49’ 45”

14° 17’ 51"

108° 52’ 54"

D-49-38-B-c;

D-49-38-B-d

suối Thí Thô

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 13’ 23"

108° 49’ 14"

14° 13’ 08"

108° 5108"

D-49-38-D-a

suối Tri Mây

TV

xã Ân Nghĩa

H. Hoài Ân

14° 12’ 36"

108° 50’ 04"

14° 12’ 50"

108° 50’ 53"

D-49-38-D-a

thôn An Chiểu

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 57"

108° 58’ 46"

D-49-38-B-d

thôn An Đôn

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 58"

109° 00’ 43"

D-49-39-A-c

hồ An Đôn

TV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 32"

109° 00’ 50”

D-49-39-A-c

thôn An Hu

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 39"

108° 58’ 13"

D-49-38-B-d

thôn An Hoà

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 49"

108° 59’ 53"

D-49-38-B-d

thôn An Thiện

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 20"

108° 59’ 40"

D-49-38-B-d

hồ Cây Điều

TV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 14"

108° 58’ 20”

D-49-38-B-d

hồ Đá Bàn

TV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 45"

108° 59’ 17"

D-49-38-B-d

núi Gò Nhơn

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 19’ 53"

108° 59’ 34"

D-49-38-B-d

núi Gò Xây

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 54"

109° 01’ 35"

D-49-39-A-c

núi Hố Dông

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 19’ 39"

108° 59’ 33"

D-49-38-B-d

hồ Hóc Kỷ

TV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 55"

108° 58’ 23"

D-49-38-B-d

hồ Hóc Thảo

TV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 40"

109° 00’ 23”

D-49-39-A-c

núi Hòn B

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 23’ 17"

108° 59’ 18”

D-49-38-B-b

núi Hòn Xây

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 19’ 52"

108° 58’ 00”

D-49-38-B-d

núi Lai Khan

SV

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 21"

109° 01’ 18"

D-49-39-A-c

thôn Linh Chiểu

DC

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 20’ 48”

108° 59’ 32"

D-49-38-B-d

Núi Một

SV

Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 25"

108° 57’ 54"

D-49-38-B-d

địa đo Núi Bt

KX

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 53"

108° 58’ 41"

D-49-38-B-d

cầu Vc Lở

KX

xã Ân Phong

H. Hoài Ân

14° 21’ 43"

108° 59’ 53"

D-49-38-B-d

Thôn 1

DC

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 26"

108° 54’ 42"

D-49-38-B-b

Thôn 2

DC

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 34”

108° 54’ 36"

D-49-38-B-b

Suối Cái

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 50"

108° 54’ 42”

14° 25’ 10"

108° 56’ 24"

D-49-38-B-b

Suối Cái

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 27’ 56"

108° 52’ 04"

14° 24’ 28"

108° 53’ 50"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-b

Núi Chúa

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 27’ 38”

108° 51’ 45"

D-49-38-B-a

núi Đất Sét

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 24’ 50”

108° 54’ 38"

D-49-38-B-b

núi Heo Du Du

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 26”

108° 52’ 32"

D-49-38-B-b

Núi Hòn

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 27’ 53"

108° 51’ 18"

D-49-38-B-a

núi Hòn Da Dai

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 25’ 52"

108° 52’ 39"

D-49-38-B-b

núi Ka Rôm

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 22’ 50"

108° 53’ 12"

D-49-38-B-b

Núi Lớn

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 14"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-b

Núi Mứt

SV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 24’ 32"

108° 50’ 48”

D-49-38-B-a

suối Nước Đinh

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 25"

108° 52’ 52"

14° 23’ 53"

108° 53’ 51”

D-49-38-B-b

suối Nước Ré

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 24’ 37"

108° 52’ 17"

14° 24’ 09"

108° 53’ 41"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-b

suối Nước Roong

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 29’ 01"

108° 51’ 23"

14° 23’ 53"

108° 51’ 19"

D-49-38-B-a

núi Ông Thu

SV

Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 25’ 54"

108° 53’ 57"

D-49-38-B-b

hồ Vn Hi

TV

xã Ân Sơn

H. Hoài Ân

14° 23’ 52"

108° 54’ 15"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 639B

KX

Ân Thnh

H. Hoài Ân

14° 35’ 00"

109° 02’ 49”

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-38-B-b

sông An Lão

TV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

140 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b;

D-49-39-A-a

thôn An Thường 1

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 23’ 03"

108° 56’ 10"

D-49-38-B-b

thôn An Thường 2

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 23’ 00"

108° 57’ 47"

D-49-38-B-b

dãy núi Dông Hm

SV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 07"

108° 56’ 34"

D-49-38-B-b

hồ Đp Bàu Đá

TV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 21”

108° 58’ 00"

D-49-38-B-b

núi Gò Một

SV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 49”

108° 57’ 43"

D-49-38-B-b

hồ H Chuối

TV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24-30"

108° 57’ 22"

D-49-38-B-b

núi Hố Da

SV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 28"

108° 56’ 58”

D-49-38-B-b

hồ Hóc Của

TV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 23’ 33"

108° 56’ 43"

D-49-38-B-b

thôn Hội An

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 25’ 06"

108° 58’ 19"

D-49-38-B-b

sông Kim Sơn

TV

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 10’ 45”

108° 53’ 22"

14° 24’ 47”

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b;

D-49-38-B-d;

D-49-39-A-a

cầu trên đp Lại Giang

KX

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 56"

108° 59’ 28"

D-49-38-B-b

Di tích Lch sử Núi Chéo

KX

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 47"

108° 58’ 51"

D-49-38-B-b

cầu Phong Thạnh

KX

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 22’ 42"

108° 58’ 11"

D-49-38-B-b

thôn Phú Văn

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 18"

108° 58’ 57"

D-49-38-B-b

đền Tăng Bt Hổ

KX

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 23’ 02”

108° 57’ 54”

D-49-38-B-b

thôn Thế Thnh 1

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 24’ 14”

108° 58’ 10"

D-49-38-B-b

thôn Thế Thnh 2

DC

xã Ân Thạnh

H. Hoài Ân

14° 23’ 23"

108° 58’ 30"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 639B

KX

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27”

109° 02’ 04”

D-49-38-B-b

sông An Lão

TV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47”

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b

Suối Cái

TV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 23’ 50"

108° 54’ 42"

14° 25’ 10"

108° 56’ 24"

D-49-38-B-b

dãy núi Dông Hm

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 24’ 07"

108° 56’ 34"

D-49-38-B-b

núi Đất Sét

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 24’ 50"

108° 54’ 38"

D-49-38-B-b

núi Gò Một

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 24’ 49”

108° 57’ 43"

D-49-38-B-b

núi Hòn Mác

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 21’ 37"

108° 53’ 13"

D-49-38-B-d

núi H Da

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 24’ 28"

108° 56’ 58”

D-49-38-B-b

núi Ka Rôm

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 22’ 50"

108° 53’ 12"

D-49-38-B-b

núi Ka Tu

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 21’ 46"

108° 54’ 38"

D-49-38-B-d

Suối Le

TV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 57"

108° 54’ 47”

14° 26’ 20"

108° 55’ 10"

D-49-38-B-b

Núi Lớn

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 23’ 14"

108° 54’ 10”

D-49-38-B-b

thôn Năng An

DC

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 22"

108° 56’ 56”

D-49-38-B-b

núi Ông Thu

SV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 54”

108° 53’ 57”

D-49-38-B-b

Bàu Sen

TV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 08"

108° 57’ 02"

D-49-38-B-b

thôn Thanh Lương

DC

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 24’ 55"

108° 56’ 07"

D-49-38-B-b

cầu Thanh Lương

KX

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 04"

108° 56’ 29"

D-49-38-B-b

hồ Vạn Hội

TV

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 23’ 52"

108° 54’ 15"

D-49-38-B-b

thôn Vạn Hội 1

DC

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 23’ 51"

108° 55’ 19"

D-49-38-B-b

thôn Vạn Hội 2

DC

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 23’ 29"

108° 55’ 59"

D-49-38-B-b

thôn Vĩnh Đức

DC

xã Ân Tín

H. Hoài Ân

14° 25’ 32"

108° 56’ 04"

D-49-38-B-b

đường tỉnh 631

KX

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 12’ 56"

109° 03’ 49"

14° 19’ 09"

108° 57’ 20"

D-49-38-B-d;

D-49-39-A-c

Suối Cái

TV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 15’ 06”

108° 59’ 31"

14° 19’ 04"

108° 57’ 47"

D-49-38-B-d;

D-49-39-A-c

suối Cây Sanh

TV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 15’ 41"

108° 58’ 08"

14° 18’ 30”

108° 58’ 54”

D-49-38-B-d

thôn Diêu Tường

DC

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 55"

108° 58’ 44"

D-49-38-B-d

núi Hố Dông

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 19’ 39”

108° 59’ 33"

D-49-38-B-d

hồ Hóc Sim

TV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 57"

108° 59’ 44"

D-49-38-B-d

núi Hòn Giang

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 15’ 41"

108° 57’ 41"

D-49-38-B-d

núi Hòn Khô

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 15’ 44"

108° 59’ 16"

D-49-38-B-d

núi Hòn Ông

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 16’ 55"

108° 58’ 03"

D-49-38-B-d

núi Hòn Xây

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 19’ 52"

108° 58’ 00"

D-49-38-B-d

Sui Lâm

TV

Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 15’ 58"

108° 57’ 28"

14° 19’ 04"

108° 57’ 47"

D-49-38-B-d

thôn Lộc Giang

DC

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 22"

108° 58’ 49"

D-49-38-B-d

Núi Ông

SV

Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 14’ 48"

108° 59’ 42"

D-49-38-D-b

thôn Tân Thành

DC

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 41"

108° 57’ 51"

D-49-38-B-d

hồ Thch Khê

TV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 16’ 30"

109° 00’ 05"

D-49-39-A-c

thôn Thạch Long 1

DC

Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 17’ 23"

108° 59’ 31"

D-49-38-B-d

thôn Thch Long 2

DC

Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 17’ 08"

108° 59’ 23"

D-49-38-B-d

thôn Trí Tường

DC

Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 06"

108° 59’ 32"

D-49-38-B-d

thôn Vĩnh Viễn

DC

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 48”

108° 59’ 28"

D-49-38-B-d

Núi Voi

SV

xã Ân Tường Đông

H. Hoài Ân

14° 18’ 30”

108° 59’ 52"

D-49-38-B-d

đường tỉnh 630

KX

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

14° 17' 02"

108° 53’ 24"

D-49-38-B-d

đường tỉnh 631

KX

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 12’ 56"

109° 03’ 49”

14° 19’ 09"

108° 57’ 20"

D-49-38-B-d

cầu Bng Lăng

KX

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 17’ 38”

108° 54’ 17"

D-49-38-B-d

sui Bến Vách

TV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 19’ 04"

108° 57’ 47"

14° 19’ 39"

108° 57’ 16"

D-49-38-B-d

Sông Biên

TV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 14’ 31"

108° 57’ 02"

14° 13’ 51"

108° 53’ 58"

D-49-38-D-b

núi Dốc Đỏ

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 18’ 22"

108° 56’ 46”

D-49-38-B-d

núi Dông Chc

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 15’ 19"

108° 54’ 59"

D-49-38-B-d

thôn Hà Tây

DC

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 19’ 31"

108° 56’ 58"

D-49-38-B-d

núi Hố Sơn

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 15’ 52"

108° 55’ 47"

D-49-38-B-d

núi Hố Trng

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 17’ 42"

108° 55’ 47”

D-49-38-B-d

núi Hòn Giang

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 15’ 41"

108° 57’ 41"

D-49-38-B-d

núi Hòn Giếng

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 13’ 52"

108° 58’ 29"

D-49-38-D-b

núi Hòn Hoàng

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 13’ 24"

108° 56’ 58"

D-49-38-D-b

núi Hòn Một

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 16’ 29"

108° 55’ 37”

D-49-38-B-d

núi Hòn Ông

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 1655"

108° 58’ 03”

D-49-38-B-d

núi Hòn Xây

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 19’ 52"

108° 58’ 00"

D-49-38-B-d

sông Kim Sơn

TV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-d

Suối Lâm

TV

xã Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 15’ 58"

108° 57’ 28"

14° 19’ 04"

108° 57’ 47"

D-49-38-B-d

núi Nước Ô

SV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 14’ 05"

108° 57’ 55"

D-49-38-D-b

thôn Phú Hữu 1

DC

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 17’ 22"

108° 54’ 16"

D-49-38-B-d

thôn Phú Hữu 2

DC

xã Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 18’ 24"

108° 54’ 47"

D-49-38-B-d

thôn Phú Khương

DC

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 18’ 57"

108° 56’ 52”

D-49-38-B-d

hồ Phú Khương

TV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 18’ 17"

108° 56’ 21"

D-49-38-B-d

Suối Rùn

TV

xã Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 16’ 51”

108° 55’ 07"

14° 17’ 44"

108° 54’ 21"

D-49-38-B-d

hồ Suối Rùn

TV

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 16’ 35"

108° 55’ 10"

D-49-38-B-d

thôn Tân Thnh

DC

Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 19’ 21"

108° 57’ 27"

D-49-38-B-d

thôn Tân Thnh

DC

xã Ân Tường Tây

H. Hoài Ân

14° 18’ 34"

108° 57’ 28"

D-49-38-B-d

núi Bà Bên

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 15’ 33"

108° 49’ 40"

D-49-38-B-c

núi Bà Bơi

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 39"

108° 48’ 38"

D-49-38-B-c

suối Bồ Cả

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 12’ 27"

108° 49’ 32"

14° 12’ 36"

108° 50’ 04"

D-49-38-D-a

núi B C

SV

xã Bok Ti

H. Hoài Ân

14° 12’ 44"

108° 49’ 23"

D-49-38-D-a

suối Bù Nú

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 16’ 42"

108° 48’ 25"

14° 15’ 56"

108° 50’ 06"

D-49-38-B-c

sông Bù Nú

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 15’ 56"

108° 50’ 06"

14° 15’ 36"

108° 52’ 49"

D-49-38-B-c;

D-49-38-B-d

núi Cây Đa

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 17’ 56”

108° 50’ 34"

D-49-38-B-c

núi Cây Kho

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 16’ 53"

108° 51’ 00"

D-49-38-B-c

núi Con Pơ Đó

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 19’ 25"

108° 48’ 30"

D-49-38-B-c

núi Đá Chông

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 53"

108° 50’ 38”

D-49-38-B-c

suối Đá Lửa

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 13’ 46"

108° 49’ 30"

14° 13’ 11"

108° 51’ 09"

D-49-38-D-a

núi Đèo Giác Dọc

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 12’ 16"

108° 49’ 37"

D-49-38-D-a

núi Hòn Hóp

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 09’ 38"

108° 51’ 32"

D-49-38-D-a

núi Kon Kriêng

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 17"

108° 47’ 58”

D-49-38-B-c

núi Kon Trú

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 19’ 38"

108° 48’ 02"

D-49-38-B-c

núi Mà Liêng

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 10”

108° 48’ 54"

D-49-38-B-c

suối Nước Dâng

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 14’ 47"

108° 49’ 04"

14° 15’ 36"

108° 51’ 15"

D-49-38-B-c;

D-49-38-D-a

suối Nước Dơi

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 23’ 03"

108° 46’ 56"

14° 19’ 47"

108° 45’ 41”

D-49-38-B-c

suối Nước Dưng

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 17’ 46"

108° 48’ 48"

14° 18’ 15"

108° 50’ 12"

D-49-38-B-c

suối Nước Đổ

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 11’ 01"

108° 50’ 09"

14° 12’ 50"

108° 50’ 53"

D-49-38-D-a

núi Nước Ray

SV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 16’ 34"

108° 48’ 12"

D-49-38-B-c

suối Nước Tấn

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 10’ 01"

108° 51’ 24"

14° 08’ 13"

108° 47’ 28"

D-49-38-D-a

dốc Ông Thọ

KX

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 13’ 24"

108° 49’ 05"

D-49-38-B-c

Di tích Lịch sử Sư Đoàn 3 Sao Vàng

KX

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 33"

108° 49’ 30"

D-49-38-B-c

thôn T1

DC

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 19’ 16"

108° 50’ 13"

D-49-38-B-c

thôn T2

DC

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 18’ 25"

108° 50’ 05"

D-49-38-B-c

thôn T4

DC

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 15’ 56"

108° 50’ 21”

D-49-38-B-c

thôn T5

DC

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 15’ 42"

108° 50’ 50"

D-49-38-B-c

thôn T6

DC

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 17’ 32"

108° 49’ 40"

D-49-38-B-c

Suối Tem

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 20’ 26”

108° 49’ 45"

14° 17’ 51"

108° 52’ 54"

D-49-38-B-c

suối Thí Thô

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 13’ 23"

108° 49’ 14"

14° 13’ 08"

108° 51’ 08”

D-49-38-D-a

suối Trại Mây

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 12’ 36"

108° 50’ 04"

14° 12’ 50"

108° 50’ 53”

D-49-38-D-a

suối Từng Tó

TV

xã Bok Tới

H. Hoài Ân

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 12’ 52”

108° 52’ 02"

D-49-38-D-a;

D-49-38-D-b

núi Cha Huỳnh

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 21’ 53"

108° 46’ 20"

D-49-38-B-c

núi Heo Du Du

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 23’ 26"

108° 52’ 32"

D-49-38-B-b

núi Hòn Chiêng

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 28’ 34"

108° 47’ 48"

D-49-38-B-a

núi Ka Bang

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 21’ 45"

108° 48’ 33"

D-49-38-B-c

núi La Dang

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 24’ 59”

108° 46’ 50”

D-49-38-B-a

Núi Mứt

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 24’ 32"

108° 50’ 48"

D-49-38-B-a

suối Nước Lương

TV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 27’ 32"

108° 47’ 10"

14° 29’ 00"

108° 47’ 17"

D-49-38-B-a

sông Nước Lương

TV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 29’ 00"

108° 47’ 17"

14° 17’ 32"

108° 54’ 10"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-c

suối Nước Ly

TV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 22’ 09"

108° 49’ 55"

14° 22’ 45"

108° 50’ 13"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-c

sông Nước Mang

TV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 27’ 26”

108° 48’ 15"

14° 22’ 23"

108° 51’ 21"

D-49-38-B-a;

D-49-38-B-c

suối Nước Roong

TV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 29’ 01"

108° 51’ 23"

14° 23’ 53"

108° 51’ 19”

D-49-38-B-a

làng O6

DC

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 20’ 59"

108° 51’ 32"

D-49-38-B-c

làng O10

DC

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 20’ 46"

108° 51’ 44"

D-49-38-B-c

làng O11

DC

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 20’ 51"

108° 51’ 10"

D-49-38-B-c

làng T6

DC

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 21’ 17"

108° 51’ 44"

D-49-38-B-c

núi Tòng Dinh

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 19’ 45"

108° 51’ 54"

D-49-38-B-c

núi Tráng Sim

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 19’ 59"

108° 51’ 35"

D-49-38-B-c

núi You

SV

xã Dak Mang

H. Hoài Ân

14° 27’ 20"

108° 47’ 02"

D-49-38-B-a

Khối 1

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 15"

109° 01’ 09"

D-49-39-A-a+b

quốc lộ 1A

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02”

109° 10’ 32"

D-49-27-C-c

Khối 2

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 12"

109° 00’ 54"

D-49-39-A-a+b

Khối 3

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25 58"

109° 01’ 00"

D-49-39-A-a+b

Khối 4

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 47"

109° 00’ 44”

D-49-39-A-a+b

Khối 5

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 05”

109° 00’ 37"

D-49-39-A-a+b

Khôi 6

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 59"

109° 00’ 52"

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 629

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 37’ 13"

108° 53’ 42"

D-49-38-B-b;

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639B

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49”

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-38-B-b;

D-49-39-A-a+b

sông An Lão

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 29"

108° 53’ 48"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b

gò Bà Nông

SV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 02"

108° 58’ 27"

D-49-38-B-b

ga Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 22"

109° 01’ 04"

D-49-39-A-a+b

cụm công nghip Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 40"

108° 59’ 52"

D-49-38-B-b

cầu Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 58"

109° 00’ 25"

D-49-39-A-a+b

cầu Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 52"

109° 01’ 09"

D-49-39-A-a+b

cầu Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 40"

109° 01’ 00”

D-49-39-A-a+b

Sông Cn

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31' 38"

109° 03’ 38"

D-49-39-A-a+b

gò Dc Lết

SV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 31"

108° 58’ 19"

D-49-38-B-b

gò Dông Bo

SV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 00"

108° 58’ 51"

D-49-38-B-b

Gò Đình

SV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 38"

108° 58’ 47"

D-49-38-B-b

Trường Trung cấp Nghề Hoài Nhơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 18"

109° 00’ 34"

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

14° 30’ 39"

109° 05’ 01"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 59"

108° 59’ 28"

14° 33’ 23"

109° 02’ 06"

D-49-39-A-a+b

khối Liêm Bình

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 33"

109° 00’ 25"

D-49-39-A-a+b

hồ Long Bong

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 22"

108° 58’ 25"

D-49-38-B-b

khi Phụ Đức

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 19"

109° 00’ 25”

D-49-39-A-a+b

đường Quang Trung

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 48"

109° 00’ 54"

14° 26’ 46"

109° 01’ 03”

D-49-39-A-a+b

cụm công nghiệp Số 2 Bồng Sơn

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 21"

109° 00’ 02"

D-49-38-B-b

hồ Thiết Đính

TV

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 40"

108° 58’ 54”

D-49-38-B-b

khối Thiết Đính Bắc

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 12"

108° 59’ 09”

D-49-38-B-b

khối Thiết Đính Nam

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 58"

108° 59’ 47"

D-49-38-B-b

đường Trần Hưng Đo

KX

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 32"

109° 00’ 08"

14° 26’ 06"

109° 00’ 57"

D-49-39-A-a+b

khối Trung Lương

DC

TT. Bồng Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 01”

109o 00’ 07"

D-49-39-A-a+b

Khối 1

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 41"

109° 03’ 00”

D-49-27-C-c

Khối 2

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 49"

109° 03’ 06"

D-49-27-C-c

Khối 3

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 29"

109° 02’ 23"

D-49-27-C-c

Khối 4

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 47”

109° 02’ 23”

D-49-27-C-c

Khi 5

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 58"

109° 02’ 19"

D-49-27-C-c

Khi 6

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 12"

109° 02’ 29"

D-49-27-C-c

Khối 7

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 30"

109° 02’ 36"

D-49-27-C-c

Khối 8

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 48"

109° 02’ 33"

D-49-27-C-c

Khối 9

DC

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 14"

109° 03’ 08"

D-49-27-C-c

suối Chùm Chày

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 05"

109° 00’ 37"

14° 34’ 13"

109° 02’ 17"

D-49-27-C-c

sông Cửu Lợi

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 03’ 37"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39"

D-49-27-C-c

Suối Giữa

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 50’’

109° 01’ 49"

14° 34’ 21"

109° 02’ 24"

D-49-27-C-c

mương Lại Giang

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 59"

108° 59’ 28"

14° 33’ 23"

109° 02’ 06"

D-49-27-C-c

Suối Mới

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 12"

109° 01’ 29"

14° 34’ 41"

109° 02’ 34"

D-49-27-C-c

ga Tam Quan

KX

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 57"

109° 02’ 31”

D-49-27-C-c

cụm công nghiệp Tam Quan

KX

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 58"

109° 02’ 01”

D-49-27-C-c

cầu Thạnh Mỹ

KX

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 03"

109° 02’ 51"

D-49-27-C-c

Sông Xưởng

TV

TT. Tam Quan

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 26"

109° 01’ 56"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04”

D-49-27-C-c

thôn An Quý Bc

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 26"

109° 01’ 47"

D-49-27-C-c

thôn An Quý Nam

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 04"

109° 01’ 49"

D-49-27-C-c

thôn An Sơn

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 28”

109° 01’ 10”

D-49-27-C-c

sui Chùm Chày

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 05”

109° 00’ 37"

14° 34’ 13"

109° 02’ 17"

D-49-27-C-c

hồ Đp Cấm

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 12"

109° 01’ 29"

D-49-27-C-c

suối Đp Ngã Ba

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 22"

109° 00’ 04"

14° 36’ 09"

109° 00’ 59"

D-49-27-C-c

suối Đập Ngã Ba

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 49"

108° 59’ 44"

14° 35’ 04"

109° 00’ 31”

D-49-27-C-c;

D-49-26-D-d

Suối Găng

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 18"

109° 01’ 31"

14° 34’ 07”

109° 02’ 09"

D-49-27-C-c

suối Hố Giang

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 30"

108° 57’ 13"

14° 34’ 50"

108° 59’ 29”

D-49-26-D-d

hồ Hố Giang

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 41"

108° 59’ 41"

D-49-26-D-d

thôn Hội An

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 38”

109° 01’ 23"

D-49-27-C-c

thôn Hội An Tây

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 31"

109° 01’ 05"

D-49-27-C-c

cầu Lò Giấy

KX

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 06"

109° 00’ 48"

D-49-27-C-c

Suối Mới

TV

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 12"

109° 01’ 29"

14° 34’ 41"

109° 02’ 34"

D-49-27-C-c

thôn Tân An

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 18"

109° 00’ 22"

D-49-27-C-c

thôn Tân Trung

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 00"

109° 00’ 44"

D-49-27-C-c

thôn Thành Sơn

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 27"

109° 00’ 51"

D-49-27-C-c

thôn Thành Sơn Tây

DC

xã Hoài Châu

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 53"

109° 00’ 30"

D-49-27-C-c

quốc l 1A

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-27-C-c

suối Bà Quyến

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 09"

109° 00’ 59"

14° 35’ 55"

109° 02’ 01"

D-49-27-C-c

thôn Bình Đê

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 05"

109° 01’ 36"

D-49-27-C-c

đèo Bình Đê

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 15"

109° 03’ 07"

D-49-27-C-c

thôn Chương Hoà

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 43"

109° 02’ 52"

D-49-27-C-c

suối Đp Ngã Ba

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 22"

109° 00’ 04"

14° 36’ 09"

109° 00’ 59"

D-49-27-C-c

núi Đu Nga

SV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 45"

108° 59’ 14"

D-49-26-D-d

suối Đồng Tranh

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 35"

108°57’ 50"

14° 35’ 32"

108° 59’ 52"

D-49-26-D-d

thôn Gia An

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 14”

109° 01’ 55"

D-49-27-C-c

cầu Gia An

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 46"

109° 02’ 52"

D-49-27-C-c

thôn Gia An Đông

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 48"

D-49-27-C-c

thôn Gia An Nam

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 59"

109° 01’ 43"

D-49-27-C-c

cầu Gia Hựu

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35 29"

109° 02’ 54"

D-49-27-C-c

thôn Hy Thế

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 18"

109° 02’ 12"

D-49-27-C-c

sông Hy Thế

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 32"

109° 01’ 54"

14° 35’ 29"

109° 02’ 54"

D-49-27-C-c

thôn Liễu An

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 3511

109° 01’ 26"

D-49-27-C-c

thôn Liễu An Nam

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 53"

109° 01’ 14"

D-49-27-C-c

Suối Nổm

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 41”

109° 02’ 34"

14° 34’ 53"

109° 03’ 18"

D-49-27-C-c

sông Ông Khéo

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 29"

109° 02’ 54"

14° 34’ 40"

109° 03’ 51"

D-49-27-C-c

thôn Quy Thun

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 26"

109° 02’ 15"

D-49-27-C-c

suối Quy Thun

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 55"

109° 02’ 01"

14° 35’ 43"

109° 02’ 46"

D-49-27-C-c

cầu Quy Thun

KX

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 20"

109° 02’ 48"

D-49-27-C-c

suối Ruộng Tre

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 14"

108° 57’ 25"

14° 37’ 20"

108° 57’ 03"

D-49-26-D-b

hồ Suối Mới

TV

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 28"

109° 00’ 00”

D-49-26-D-d

thôn Tuy An

DC

xã Hoài Châu Bc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 16”

109° 00’ 23"

D-49-27-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-a+b;

D-49-39-A-c

đường tỉnh 630

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

14° 17’ 02"

108° 53’ 24"

D-49-38-B-b;

D-49-39-A-a+b

đồi Bà Lê

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 41"

109° 01’ 43"

D-49-39-A-a+b

thôn Bình Chương

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 11"

109° 00’ 54”

D-49-39-A-a+b

suối Bình Chương

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 12"

109° 01’ 55"

14° 26’ 01"

109° 01’ 50”

D-49-39-A-a+b

thôn Bình Chương Nam

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 20"

109° 00’ 50"

D-49-39-A-a+b

cầu Bình Chương Nam

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 16"

109° 00’ 47”

D-49-39-A-a+b

cầu Bng Sơn

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 52"

109° 01’ 09"

D-49-39-A-a+b

cầu Bồng Sơn

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 58"

109° 00’ 25”

D-49-39-A-a+b

Hòn Cao

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 30"

109° 05’ 25"

D-49-39-A-a+b

cầu Cao Diễn Khánh

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 18”

109° 0145"

D-49-39-A-c

đồi Cây Cy

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 42”

109° 02’ 37"

D-49-39-A-a+b

dãy Cây Điệp

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 46"

109° 04’ 58”

D-49-39-A-a+b

cầu Cây Sanh

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 04"

109° 01’ 53"

D-49-39-A-c

Suối Chanh

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 16"

109° 04’ 03"

14° 24’ 36"

109° 0231

D-49-39-A-a+b

núi Chóp Chài

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 28"

109° 04’ 34"

D-49-39-A-c

thôn Diễn Khánh

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 49"

109° 01’ 33"

D-49-39-A-a+b

Cầu Dợi

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 17"

109° 00’ 50"

D-49-39-A-a+b

thôn Định Bình

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 53"

109° 01’ 53"

D-49-39-A-a+b

suối Định Bình

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 11"

109° 04’ 51"

14° 24’ 24”

109° 0243"

D-49-39-A-a+b

thôn Định Bình Nam

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 34"

109° 02’ 39"

D-49-39-A-a+b

núi Đồi Lính

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 19"

109° 02’ 47”

D-49-39-A-c

Cầu Giấy

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 31"

109° 01’ 35"

D-49-39-A-a+b

hồ Hóc Cau

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 30"

108° 59’ 50"

D-49-38-B-b

đập Hóc Chuối

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 37"

109° 02’ 05"

D-49-39-A-a+b

núi Hòn Bồ

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 17"

108° 59’ 18"

D-49-38-B-b

núi Hòn Bồ Bình Chương

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 49”

109° 01’ 34"

D-49-39-A-a+b

sông Kim Sơn

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 10’ 45"

108° 53’ 22"

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

D-49-38-B-b

chùa Lạc Sơn

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 08”

109° 00’ 53"

D-49-39-A-a+b

thôn Lại Đức

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 46"

109° 00’ 57"

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47”

109° 00’ 10"

14° 30’ 39"

109° 05’ 01"

D-49-39-A-a+b

núi Lai Khan

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 21’ 21"

109° 01’ 18"

D-49-39-A-c

thôn Lại Khánh

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 18"

109° 00’ 16"

D-49-39-A-a+b

núi Lại Khánh

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 22’ 59"

109° 00’ 01”

D-49-39-A-a+b

thôn Lại Khánh Nam

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 27"

109° 00’ 24”

D-49-39-A-a+b

thôn Lại Khánh Tây

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 08"

108° 59’ 07"

D-49-38-B-b

núi Phủ Cũ

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 21’ 44’

109° 03’ 22"

D-49-39-A-c

đèo Phủ Cũ

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 21’ 34’

109° 02’ 09"

D-49-39-A-c

đập Quốc Dinh

KX

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 39

109° 02’ 33”

D-49-39-A-a+b

núi Sui Lam

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 09"

109° 05’ 06”

D-49-39-A-a+b

núi Tạch Tơ

SV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 25"

109° 01’ 45"

D-49-39-A-a+b

thôn Văn Cang

DC

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 40”

109° 01’ 11"

D-49-39-A-a+b

hồ Văn Khánh Đức

TV

xã Hoài Đức

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 17"

109° 02’ 25"

D-49-39-A-a+b

thôn Diêu Quang

DC

xã Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 18"

109° 06’ 51"

D-49-39-A-a+b

thôn Kim Giao Bắc

DC

xã Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 58"

109° 05’ 57"

D-49-39-A-a+b

thôn Kim Giao Nam

DC

xã Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 25"

109° 06’ 15"

D-49-39-A-a+b

thôn Kim Giao Thiện

DC

xã Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 01"

109° 06’ 29"

D-49-39-A-a+b

thôn Kim Giao Trung

DC

xã Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 42"

109° 06’ 05"

D-49-39-A-a+b

quốc lộ 1A

KX

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 36 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-27-C-c

núi Cà Lang

SV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 11”

108° 56’ 29"

D-49-26-D-d

suối Cầu Hố Chảo

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 42”

108° 59’ 44”

14° 32’ 27"

109° 01’ 03”

D-49-27-C-c

suối Cầu Mương Lở

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 28"

109° 01’ 01”

14° 32’ 50"

109° 01’ 49"

D-49-27-C-c

đồi Cây Xoài

SV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 54"

109° 01’ 04"

D-49-27-C-c

suối Chùm Chày

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 05"

109° 00’ 37”

14° 34’ 13"

109° 02’ 17"

D-49-27-C-c

thôn Cự Lễ

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 34”

109° 00’ 26"

D-49-27-C-c

Sông Đình

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 27"

109° 01’ 58"

14° 30’ 39"

109° 01’ 52”

D-49-27-C-c

núi Eo Vờn

SV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 52"

108° 58’ 06"

D-49-38-B-b

thôn Hội Phú

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 19"

108° 59’ 31"

D-49-26-D-d

núi Hòn Đền

SV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 00"

109° 00’ 03"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 59"

108° 59’ 28"

14° 33’ 23"

109° 02’ 06”

D-49-27-C-c

cầu Nước Mặn

KX

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 35"

109° 02’ 08"

D-49-27-C-c

hồ Phú Thạnh

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 08"

108° 59’ 00”

D-49-26-D-d

thôn Phụng Du 1

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 20"

109° 01’ 45"

D-49-27-C-c

thôn Phụng Du 2

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 01"

109° 02’ 14"

D-49-27-C-c

núi Phước Dinh

SV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 27"

108° 57’ 47”

D-49-38-B-b

thôn Tấn Thạnh 1

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31 57"

109° 01’ 09"

D-49-27-C-c

thôn Tấn Thạnh 2

DC

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 09"

109° 01’ 45"

D-49-27-C-c

suối Thác Đổ

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 49"

108° 57’ 22"

14° 31’ 42”

108° 59’ 44"

D-49-27-C-c

Sông Xưởng

TV

xã Hoài Hảo

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 26"

109° 01’ 56"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639

KX

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

thôn Ca Công

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 10”

109° 05’ 00"

D-49-27-C-c

thôn Ca Công Nam

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 58"

109° 05’ 02”

D-49-39-A-a+b

núi Hòn Bồ

SV

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 02"

109° 03’ 39"

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

14° 30’ 39"

109° 05’ 01"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 33"

109° 00’ 45"

14° 28’ 37"

109° 04’ 06"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

cầu Lại Giang

KX

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 44”

109° 05’ 20"

D-49-39-A-a+b

thôn Nhuận An

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 15"

109° 04’ 53"

D-49-39-A-a+b

thôn Nhuận An Đông

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 06"

109° 05’ 06"

D-49-39-A-a+b

thôn Phú An

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 28"

109° 04’ 13"

D-49-39-A-a+b

thôn Thạnh Xuân

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 12"

109° 05’ 14"

D-49-39-A-a+b

thôn Thạnh Xuân Bắc

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 28”

109° 05’ 22”

D-49-39-A-a+b

thôn Thạnh Xuân Đông

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 25"

109° 05’ 16"

D-49-39-A-a+b

thôn Thiện Đức

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 47"

109° 04’ 25"

D-49-39-A-a+b

thôn Thiện Đức Bắc

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 16"

109° 04’ 36"

D-49-27-C-c

thôn Thiện Đức Đông

DC

xã Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 34"

109° 04’ 53"

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639

KX

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-A-a+b

thôn An Nghiệp

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 23”

109° 04’ 58"

D-49-39-A-a+b

dãy Bò Họp

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 24"

109° 06’ 30"

D-49-39-A-a+b

Hòn Cao

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 30"

109° 05’ 25"

D-49-39-A-a+b

đồi Cây Cầy

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 42”

109° 02’ 37"

D-49-39-A-a+b

hồ Cây Khế

TV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 46"

109° 04’ 19”

D-49-39-A-a+b

thôn Công Lương

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 14"

109° 05’ 43"

D-49-39-A-a+b

núi Dông Dài

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 23’ 53"

109° 06’ 05"

D-49-39-A-a+b

Núi Đình

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 02"

109° 04’ 07"

D-49-39-A-a+b

thôn Định Công

DC

xã Hoài M

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 15"

109° 03’ 08"

D-49-39-A-a+b

thôn Định Trị

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 11"

109° 02’ 44"

D-49-39-A-a+b

đồi Eo Gió

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 19"

109° 04’ 15"

D-49-39-A-a+b

Núi Gấc

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 39”

109° 04’ 49"

D-49-39-A-a+b

núi Hốc Mít

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 14"

109° 06’ 20"

D-49-39-A-a+b

thôn Khánh Trạch

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 51"

109° 04’ 31"

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47”

109° 00’ 10”

14° 30’ 39”

109° 05’ 01"

D-49-39-A-a+b

cầu Lại Giang

KX

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 44"

109° 05’ 20"

D-49-39-A-a+b

thôn Lộ Diêu

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 17"

109° 06’ 41"

D-49-39-A-a+b

thôn Mỹ Khánh

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 08"

109° 05’ 08"

D-49-39-A-a+b

thôn Mỹ Thọ

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 21’ 57"

109° 03’ 22"

D-49-39-A-a+b

thôn Phú Xuân

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 32"

109° 05’ 55"

D-49-39-A-a+b

núi Sui Lam

SV

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 25’ 09"

109° 05’ 06"

D-49-39-A-a+b

thôn Xuân Khánh

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 32"

109° 04’ 00"

D-49-39-A-a+b

thôn Xuân Vinh

DC

xã Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 16"

109° 04’ 54"

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

suối Bà Giáo

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 05”

109° 00’ 37"

14° 33’ 18"

109° 01’ 31"

D-49-27-C-c

hồ Bà Ký

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 22"

108° 59’ 11"

D-49-26-D-d

suối Cầu Hố Chảo

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 42"

108° 59’ 44"

14° 32’ 27"

109° 01’ 03”

D-49-27-C-c

suối Cầu Mương Lở

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 28"

109° 01’ 01"

14° 32’ 50"

109° 01’ 49"

D-49-27-C-c

suối Chùm Chày

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 05"

109° 00’ 37"

14° 34’ 13"

109° 02’ 17"

D-49-26-D-d

thôn C Lễ

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 12"

108° 59’ 59"

D-49-27-C-c

thôn C Tài 1

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 04"

109° 00’ 57”

D-49-27-C-c

thôn C Tài 2

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 43"

109° 00’ 48"

D-49-27-C-c

Sui Dứa

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 23"

108° 57’ 46"

14° 32’ 24"

108° 59’ 08"

D-49-26-D-d

núi Đa Đan

SV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 50"

108° 56’ 27”

D-49-26-D-d

hòn Gò Mít

SV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 01"

108° 57’ 35”

D-49-26-D-d

thôn Lương Th 1

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 14"

108° 59’ 47"

D-49-26-D-d

thôn Lương Th 2

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 48"

109° 00’ 08"

D-49-27-C-c

thôn Lương Th 3

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 39"

109° 00’ 05"

D-49-27-C-c

hồ Mỹ Bình

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 58"

108° 59’ 03"

D-49-26-D-d

thôn Mỹ Bình 1

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 03"

109° 00’ 12"

D-49-27-C-c

thôn Mỹ Bình 2

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 34"

109° 00’ 11"

D-49-27-C-c

thôn Mỹ Bình 3

DC

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 50"

108° 59’ 50"

D-49-26-D-d

suối Phú Lương

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 22"

108° 59’ 13”

14° 32’ 27"

109° 01’ 03"

D-49-26-D-d

suối Phú Mỹ

TV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 26"

108° 57’ 14”

14° 33’ 05"

109° 00’ 37"

D-49-26-D-d

núi Tranh Lớn

SV

xã Hoài Phú

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 50"

108° 56’ 20"

D-49-26-D-d

thôn An Đổ

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 39’ 01"

109° 00’ 18"

D-49-27-C-a

hồ An Đổ

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 39’ 07"

109° 00’ 07"

D-49-27-C-a

thôn An Hi

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 59"

109° 00’ 29"

D-49-27-C-a

thôn An Hội Bc

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 37"

109° 00’ 15"

D-49-27-C-a

suối Bà Quyến

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 09"

109° 00’ 59"

14° 35’ 55"

109° 02’ 01"

D-49-27-C-c

suối Bến Lội

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 28"

108° 58’ 34"

14° 38’ 26"

108° 59’ 01"

D-49-26-D-b

thôn Cẩn Hu

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 28"

109° 00’ 29"

D-49-27-C-c

hồ Cẩn Hu

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 31"

108° 59’ 19"

D-49-26-D-b

hồ Cây Quăn

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 39’ 33"

108° 58’ 57"

D-49-26-D-b

chùa Cây Xay

KX

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 3717"

109° 01’ 17"

D-49-27-C-c

Núi Chúa

SV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 40’ 26"

108° 58’ 17"

D-49-26-D-b

suối Đập Bà Đét

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 59"

109° 01’ 54"

14° 36’ 32”

109° 01’ 54"

D-49-27-C-c

suối Đập Ngã Ba

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 22"

109° 00’ 04"

14° 36’ 09"

109° 00’ 59”

D-49-27-C-c

núi Đầu Ngựa

SV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 45"

108° 59’ 14"

D-49-26-D-d

suối Đồng Tranh

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 35"

108° 57’ 50"

14° 35’ 32"

108° 59’ 52"

D-49-26-D-d

hồ Đồng Tranh

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 59"

109° 01’ 28”

D-49-27-C-a

thôn Hy Tường

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 03"

109° 01’ 42"

D-49-27-C-c

thôn Hy Văn

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 46"

109° 00’ 48"

D-49-27-C-c

thôn La Vuông

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 48"

108° 59’ 15"

D-49-26-D-b

Suối Le

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 14"

108° 57’ 25"

14° 37’ 20"

108° 57’ 03"

D-49-26-D-b

suối L Soi

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 40’ 09”

108° 59’ 32"

14° 36’ 31"

109° 01’ 37"

D-49-27-C-a

thôn Phú Nông

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 53"

109° 01’ 02”

D-49-27-C-a

suối Quán Dưa

TV

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 38’ 20”

108° 57’ 12"

14° 36’ 50

109° 01’ 27"

D-49-27-C-c

thôn Tường Sơn

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 18"

109° 00’ 30"

D-49-27-C-c

thôn Tường Sơn Nam

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 39"

109° 00’ 36"

D-49-27-C-c

thôn Túy Sơn

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 44”

109° 01’ 42"

D-49-27-C-c

thôn Túy Thạnh

DC

xã Hoài Sơn

H. Hoài Nhơn

14° 37’ 00"

109° 00’ 43"

D-49-27-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-a+b

đồi 28

SV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 34"

109° 00’ 31"

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00”

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

thôn An Dưỡng 1

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 04"

109° 01’ 39"

D-49-39-A-a+b

thôn An Dưỡng 2

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 33"

109° 01’ 53"

D-49-39-A-a+b

sông Bàu Sấu

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 02"

109° 00’ 39"

14° 29’ 26"

109° 01’ 56"

D-49-39-A-a+b

cầu Bồng Sơn số 1

KX

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 32"

109° 00’ 45"

D-49-39-A-a+b

Sông Cạn

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31’ 38"

109° 03’ 38"

D-49-39-A-a+b

gò Dông Bo

SV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 00"

108° 58’ 51"

D-49-38-B-b

núi Dông Trống

SV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 47"

108° 59’ 22"

D-49-38-B-b

căn cứ Đệ Đức

KX

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 18”

109° 01’ 32"

D-49-39-A-a+b

thôn Đệ Đức 1

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 11"

109° 00’ 41"

D-49-39-A-a+b

thôn Đệ Đức 2

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 02"

109° 00’ 50"

D-49-39-A-a+b

thôn Đệ Đức 3

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 59"

109° 01’ 06"

D-49-39-A-a+b

hồ Giao Hội

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 50"

109° 00’ 03"

D-49-38-B-b

thôn Giao Hi 1

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 42"

109° 01’ 00"

D-49-39-A-a+b

thôn Giao Hội 2

DC

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 03"

109° 01’ 13"

D-49-39-A-a+b

hồ Hóc Thờ

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 22"

108° 59’ 19"

D-49-38-B-b

núi Hòn Đn

SV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 00"

109° 00’ 03"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 59"

108° 59’ 28"

14° 33’ 23"

109° 02’ 06"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 33"

109° 00’ 45"

14° 28’ 37"

109° 04’ 06"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 25"

109° 01’ 41"

14° 31’ 32"

109° 03’ 03"

D-49-39-A-a+b

Núi Lở

SV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 41"

108° 58’ 43"

D-49-38-B-b

Bàu Su

TV

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 49"

109° 00’ 46"

D-49-39-A-a+b

đài tưởng nim Sư 3

KX

xã Hoài Tân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 03”

109° 01’ 38"

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639

KX

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-27-C-c

thôn An Dinh 1

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 28"

109° 02’ 22"

D-49-39-A-a+b

thôn An Dinh 2

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 52"

109° 02’ 39"

D-49-39-A-a+b

thôn An Lộc 1

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 35”

109° 02’ 33"

D-49-39-A-a+b

thôn An Lộc 2

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 18"

109° 02’ 58"

D-49-39-A-a+b

Sông Cạn

TV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31’ 38"

109° 03’ 38"

D-49-27-C-c

Đồi Hai

SV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 27"

109° 03’ 05”

D-49-39-A-a+b

núi Hòn Bồ

SV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 02"

109° 03’ 39”

D-49-39-A-a+b

Núi Kho

SV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 43”

109° 03’ 11”

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

14° 30’ 39"

109° 05’ 01"

D-49-27-C-c

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 38"

109° 02’ 19"

14° 31’ 41"

109° 04’ 10"

D-49-39-A-a+b

thôn Lâm Trúc 1

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 01”

109° 04’ 10”

D-49-27-C-c

thôn Lâm Trúc 2

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 27"

109° 04’ 24"

D-49-27-C-c

thôn Mỹ An 1

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 23"

109° 03’ 02”

D-49-27-C-c

thôn Mỹ An 2

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 24"

109° 02’ 44”

D-49-27-C-c

Bàu Sen

TV

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 37"

109° 04’ 35"

D-49-27-C-c

thôn Trường An 1

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 02"

109° 03’ 18”

D-49-27-C-c

thôn Trường An 2

DC

xã Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 37"

109° 03’ 45"

D-49-27-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07”

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

đường tỉnh 639B

KX

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

Bàu Bá

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 28"

109° 01’ 18"

D-49-39-A-a+b

sông Bàu Su

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 02"

109° 00’ 39"

14° 29’ 26"

109° 01’ 56”

D-49-39-A-a+b

thôn Bình Phú

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 3131"

109° 02’ 44"

D-49-27-C-c

Sông Cạn

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31’ 38"

109° 03’ 38"

D-49-39-A-a+b

Di tích Lịch sử Cây số 7 Tài Lương

KX

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 54"

109° 01’ 56"

D-49-39-A-a+b

đồi Cây Xoài

SV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 54"

109° 01’ 04"

D-49-27-C-c

đền Đào Duy Từ

KX

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14o 29 46

109° 01’ 35”

D-49-39-A-a+b

Sông Đình

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 27"

109° 01’ 58"

14° 30’ 39"

109° 01’ 52

D-49-27-C-c

núi Hòn Đn

SV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 00"

109° 00’ 03"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 59"

108° 59’ 28"

14° 33’ 23”

109° 02’ 06”

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 25"

109° 01’ 41"

14° 31’ 32"

109° 03’ 03"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

thôn Ngọc An Đông

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 51"

109° 02’ 21"

D-49-27-C-c

thôn Ngọc An Tây

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 59"

109° 01’ 32"

D-49-27-C-c

thôn Ngọc An Trung

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 06"

109° 02’ 03"

D-49-27-C-c

thôn Ngọc Sơn Bắc

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 01"

109° 01’ 36"

D-49-27-C-c

thôn Ngọc Sơn Nam

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 28"

109° 01’ 29"

D-49-39-A-a+b

thôn Tài Lương 1

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 23"

109° 01’ 56"

D-49-27-C-c

thôn Tài Lương 2

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 02"

109° 02’ 19"

D-49-27-C-c

thôn Tài Lương 3

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 01"

109° 02’ 06"

D-49-27-C-c

thôn Tài Lương 4

DC

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 44"

109° 01’ 52"

D-49-39-A-a+b

bàu Tam Bảo

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 30’ 30"

109° 01’ 38"

D-49-27-C-c

Sông Xưởng

TV

xã Hoài Thanh Tây

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 26"

109° 01’ 56"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39"

D-49-27-C-c

Sông Cn

TV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31’ 38"

109° 03’ 38"

D-49-39-A-a+b

Đồi Hai

SV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 27"

109° 03’ 05"

D-49-39-A-a+b

thôn Hoà Trung 1

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 11"

109° 01’ 49"

D-49-39-A-a+b

thôn Hoà Trung 2

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 59”

109° 02’ 19"

D-49-39-A-a+b

núi Hòn Bồ

SV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 02"

109° 03’ 39"

D-49-39-A-a+b

Núi Kho

SV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 43"

109° 03’ 11"

D-49-39-A-a+b

sông Lại Giang

TV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 24’ 47"

109° 00’ 10"

14° 30’ 39"

109° 05’ 01"

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 33”

109° 00’ 45"

14° 28’ 37"

109° 04’ 06"

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 38"

109° 02’ 19”

14° 31’ 41"

109° 04’ 10”

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

thôn Song Khánh

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 16"

109° 02’ 10"

D-49-39-A-a+b

thôn Thái Lai

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 35"

109° 02’ 15"

D-49-39-A-a+b

thôn Thuận Thượng 1

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 26"

109° 01’ 29"

D-49-39-A-a+b

thôn Thuận Thượng 2

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 27"

109° 01’ 46"

D-49-39-A-a+b

thôn Vĩnh Phụng 1

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 32"

109° 02’ 55"

D-49-39-A-a+b

thôn Vĩnh Phụng 2

DC

xã Hoài Xuân

H. Hoài Nhơn

14° 28’ 17"

109° 03’ 14"

D-49-39-A-a+b

quốc lộ 1A

KX

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639

KX

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-27-C-c

thôn Công Thạnh

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 03"

109° 03’ 15"

D-49-27-C-c

thôn Dĩnh Thnh

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 57"

109° 03’ 06"

D-49-27-C-c

cầu Gia An

KX

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34' 46"

109° 02’ 52”

D-49-27-C-c

Sui Nổm

TV

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 41"

109° 02’ 34"

14° 34’ 53"

109° 03’ 18"

D-49-27-C-c

sông Ông Khéo

TV

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 29"

109° 02’ 54"

14° 34’ 40"

109° 03’ 51"

D-49-27-C-c

thôn Tân Thành

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 40"

109° 03’ 22"

D-49-27-C-c

thôn Tân Thành 1

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 39”

109° 03’ 11”

D-49-27-C-c

thôn Tân Thành 2

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 41"

109° 03’ 34"

D-49-27-C-c

cầu Thạnh Mỹ

KX

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 03"

109° 02’ 51"

D-49-27-C-c

thôn Thiện Chánh

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 01"

109° 03’ 47"

D-49-27-C-c

sông Thiện Chánh

TV

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 43"

109° 04’ 06"

14° 33’ 27"

109° 03’ 37"

D-49-27-C-c

cầu Thiện Chánh

KX

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 43"

109° 03’ 47"

D-49-27-C-c

thôn Thiện Chánh 1

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 13"

109° 03’ 48"

D-49-27-C-c

thôn Thiện Chánh 2

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 21"

109° 03’ 50"

D-49-27-C-c

dãy núi Trường Xuân

SV

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 32"

109° 03’ 34"

D-49-39-A-a+b

thôn Trường Xuân Đông

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 35’ 02"

109° 03’ 59"

D-49-27-C-c

thôn Trường Xuân Tây

DC

xã Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

14° 34’ 53"

109° 03’ 44"

D-49-27-C-c

đường tỉnh 639

KX

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 02’ 48”

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-27-C-c

Sông Cạn

TV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 26’ 09"

109° 01’ 46"

14° 31’ 38”

109° 03’ 38"

D-49-27-C-c

sông Cửu Lợi

TV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 27"

109° 03’ 37"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39"

D-49-27-C-c

thôn Cửu Lợi Bắc

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 10"

109° 04’ 00"

D-49-27-C-c

thôn Cửu Lợi Đông

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 24"

109° 04’ 19"

D-49-27-C-c

thôn Cửu Lợi Nam

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 33"

109° 03’ 41"

D-49-27-C-c

thôn Cửu Lợi Tây

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 33’ 07"

109° 03’ 32"

D-49-27-C-c

mương Lại Giang

TV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 27’ 38"

109° 02’ 19"

14° 31’ 41"

109° 04’ 10”

D-49-27-C-c;

D-49-39-A-a+b

mương Lại Giang

TV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 32’ 21"

109° 03’ 09"

14° 31’ 28"

109° 03’ 32"

D-49-27-C-c

Núi Một

SV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 25"

109° 03’ 46"

D-49-27-C-c

Đồn Biên phòng Tam Quan Nam

KX

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 31”

109° 04’ 26"

D-49-27-C-c

thôn Tăng Long 1

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 50"

109° 03’ 20"

D-49-27-C-c

thôn Tăng Long 2

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 19"

109° 04’ 02"

D-49-27-C-c

thôn Trung Hóa

DC

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 31’ 58"

109° 02’ 50"

D-49-27-C-c

Sông Xưởng

TV

xã Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

14° 29’ 26"

109° 01’ 56"

14° 32’ 58"

109° 03’ 39”

D-49-27-C-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-c;

D-49-51-A-a

khu An Bình

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 00’ 19"

109° 03’ 40"

D-49-39-C-c

thôn An Hành Tây

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 42"

109° 02’ 24"

D-49-51-A-a

khu An Hoà

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 53"

109° 03’ 10"

D-49-51-A-a

khu An Khương

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 46"

109° 03’ 35"

D-49-51-A-a

khu An Kiu

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 31"

109° 03’ 25"

D-49-51-A-a

khu An Kim

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 00’ 38"

109° 03’ 15"

D-49-39-C-c

khu An Ninh

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 00’ 28"

109° 03’ 21"

D-49-39-C-c

khu An Phong

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 48"

109° 03’ 45"

D-49-51-A-a

khu An Phú

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 43"

109° 03’ 21"

D-49-51-A-a

khu An Th

DC

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 00’ 01"

109° 03’ 41"

D-49-51-A-a

sông La Vĩ

TV

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 00’ 01"

109° 02’ 42”

13° 57’ 14"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-a

chùa Long Hoa

KX

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 27"

109° 03’ 30"

D-49-51-A-a

suối Nước Khoáng

TV

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

14° 01’ 03”

109° 01’ 55”

14° 00’ 01"

109° 02’ 42"

D-49-39-C-c

ga Phù Cát

KX

TT. Ngô Mây

H. Phù Cát

13° 59’ 44"

109° 03’ 18”

D-49-51-A-a

quốc l 19B

KX

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48”

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 640

KX

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 56’ 49”

109° 13’ 03”

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-b

sông Cây Bông

TV

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 57’ 31"

109° 10’ 09”

13° 54’ 44"

109° 13’ 48"

D-49-51-A-b

thôn Chánh Đnh

DC

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 56’ 25"

109° 12’ 07"

D-49-51-A-b

thôn Chánh Hội

DC

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 56’ 09"

109° 12’ 32"

D-49-51-A-b

thôn Chánh Hữu

DC

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 55’ 54"

109° 13’ 23"

D-49-51-A-b

sông Đập Đá

TV

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-b

chùa Đông Hải

KX

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 55’ 11"

109° 14’ 06"

D-49-51-A-b

thôn Phú Hậu

DC

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 55’ 10"

109° 14’ 06"

D-49-51-A-b

chùa Thiên Ân

KX

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 55’ 56"

109° 13’ 45"

D-49-51-A-b

thôn Vân Triêm

DC

xã Cát Chánh

H. Phù Cát

13° 55’ 51"

109° 11’ 49"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Hi

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-C-d;

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 57' 47"

109° 14’ 48”

D-49-51-A-b

hồ Bàu Dừng

TV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 03’ 45"

109° 12’ 22"

D-49-39-C-d

Núi Bé

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 02’ 21"

109° 13’ 52"

D-49-39-C-d

hòn Cây Xanh

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 01’ 03”

109° 14’ 42"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Oai

DC

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 1' 42"

109° 14’ 20"

D-49-39-C-d

đèo Chánh Oai

KX

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 00’ 49"

109° 14’ 28"

D-49-39-C-d

mũi Đá Giăng

TV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 04’ 01"

109° 12’ 18"

D-49-39-C-d

núi Đá Vàng

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 02’ 43"

109° 11’ 42"

D-49-39-C-d

Hòn Héo

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 57’ 47”

109° 14’ 49"

D-49-51-A-b

núi Mũi Đn

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 59’ 28

109° 15’ 05"

D-49-51-A-b

thôn Tân Thng

DC

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 3’ 14"

109° 12’ 47"

D-49-39-C-d

hồ Tân Thng

TV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

14° 03’ 08"

109° 12’ 22"

D-49-39-C-d

thôn Tân Thanh

DC

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 59’ 47"

109° 14’ 20"

D-49-51-A-b

hồ Thanh Hà

TV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 59’ 57"

109° 14’ 13"

D-49-39-C-d

thôn Vĩnh Hội

DC

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 58’ 31"

109° 14’ 46"

D-49-51-A-b

hòn Vọng Phu

SV

xã Cát Hải

H. Phù Cát

13° 57’ 55"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-b

quốc lộ 1A

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-c

đường tỉnh 633

KX

Xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 46"

109° 02’ 35"

14° 07’ 33"

109° 12’ 14”

D-49-39-C-c

đường tỉnh 634

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 00"

109° 02’ 56"

14° 09’ 05"

108° 57’ 22"

D-49-39-C-c;

D-49-38-D-d

đường tỉnh 639B

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-38-D-d

sui Cây Da

TV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 03"

109° 02’ 10"

14° 03’ 02"

109° 03’ 54"

D-49-39-C-c

thôn Chánh An

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 38"

109° 00’ 56"

D-49-39-C-c

núi Đầu Voi

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 32"

108° 59’ 56"

D-49-39-C-c

núi Động Chùa

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 54"

109° 04’ 16"

D-49-39-C-c

Chợ Gồm

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 53"

109° 02’ 35"

D-49-39-C-c

thôn Hoà Hội

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 25"

109° 02’ 54"

D-49-39-C-c

chợ Hoà Hội

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 24"

109° 02’ 44"

D-49-39-C-c

hồ Hóc Cau

TV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 13"

109° 03’ 54"

D-49-39-C-c

núi Hòn Dung Thấp

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 35"

109° 04’ 52"

D-49-39-C-c

thôn Khánh Lộc

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 05"

109° 02’ 54"

D-49-39-C-c

thôn Khánh Phước

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 46"

109° 01’ 59"

D-49-39-C-c

ga Khánh Phước

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 19"

109° 02’ 10"

D-49-39-C-c

cầu Khánh Phước 3

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 18"

109° 02’ 28"

D-49-39-C-c

sông La Tinh

TV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25”

D-49-39-C-c

núi Lường Cày

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 41"

109° 02’ 53"

D-49-39-C-c

Núi Mt

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 03"

109° 01’ 37"

D-49-39-C-c

thôn Mỹ Hóa

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 16"

109° 02’ 44"

D-49-39-C-c

cầu Mỹ Hóa

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 19"

109° 02’ 10"

D-49-39-C-c

chợ Phù Ly

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 25"

109° 02’ 13"

D-49-39-C-c

Núi Rạch

SV

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 28"

109° 03’ 22"

D-49-39-C-c

thôn Tân Hóa Bắc

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 23"

109° 00’ 37"

D-49-39-C-c

thôn Tân Hóa Nam

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 12"

109° 00’ 13"

D-49-39-C-c

thôn Tân Xuân

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 16"

109° 02’ 16"

D-49-39-C-c

chùa Từ Quang

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 02’ 03"

109° 02’ 56"

D-49-39-C-c

cầu Vn Thiên

KX

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 39"

109° 02’ 09”

D-49-39-C-c

thôn Vinh Kiên

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 05’ 33"

109° 03’ 18"

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Long

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 04’ 38"

109° 01’ 12"

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Trường

DC

xã Cát Hanh

H. Phù Cát

14° 03’ 52"

109° 02’ 41"

D-49-39-C-c

đường tỉnh 634

KX

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 00"

109° 02’ 56"

14° 09’ 05"

108° 57’ 22"

D-49-39-C-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-38-D-d

suối Bến Thang

TV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 34"

109° 00’ 16"

14° 00’ 47"

109° 01’ 58”

D-49-39-C-c

suối Cây Dầu

TV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 24"

108° 58’ 22"

14° 00’ 30"

108° 59’ 36”

D-49-38-D-d

Suối Đá

TV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 03’ 08"

109° 00’ 00”

14° 01’ 03"

109° 01’ 55"

D-49-38-D-d;

D-49-39-C-c

thôn Hoà Đại

DC

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 35"

109° 00’ 24"

D-49-39-C-c

thôn Hi Vân

DC

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 11"

109° 01’ 30"

D-49-39-C-c

núi Hòn Khỉ

SV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 05”

108° 55’ 35"

D-49-38-D-d

núi Hòn Lớn

SV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 46"

108° 56’ 44"

D-49-38-D-d

suối Mã Vôi

TV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 25"

108° 57’ 45"

14° 01’ 03"

109° 01’ 55”

D-49-38-D-d;

D-49-39-C-c

Núi Mt

SV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 03’ 03”

109° 01’ 37”

D-49-39-C-c

Sui Nước Khng

TV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 03"

109° 01’ 55"

14° 00’ 01"

109° 02’ 42"

D-49-39-C-c

núi Tam Dan

SV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 02’ 36"

108° 56’ 56"

D-49-38-D-d

thôn Tùng Chánh

DC

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 19"

108° 59’ 56"

D-49-38-D-d

núi Vit Xan

SV

xã Cát Hiệp

H. Phù Cát

14° 01’ 05"

108° 57’ 24”

D-49-38-D-d

quốc lộ 19B

KX

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

14° 01’ 30"

109° 12’ 12"

D-49-39-C-d

sông Cây Bông

TV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 57 31"

109° 10’ 09"

13° 54’ 44"

109° 13’ 48”

D-49-39-C-d;

D-49-51-A-b

núi Cây Táo

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 57’ 54"

109° 12’ 07"

D-49-51-A-b

núi Đá Trải

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 29"

109° 10’ 16"

D-49-51-A-b

sông Đập Đá

TV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-b

Suối Đèo

TV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

14° 00’ 19"

109° 11’ 13"

13° 57’ 42"

109° 11’ 18"

D-49-39-C-d;

D-49-51-A-b

thôn Hi Lc

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 11"

109° 11’ 17"

D-49-51-A-b

thôn Hưng Mỹ 1

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 58’ 00"

109° 10’ 01"

D-49-51-A-b

thôn Hưng Mỹ 2

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 37 59"

109° 10’ 27"

D-49-51-A-b

núi Lỗ Cu

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 43"

109° 09’ 22"

D-49-51-A-b

thôn Lc Khánh

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 57’ 59"

109° 11’ 31”

D-49-51-A-b

chùa Long Sơn

KX

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 14"

109° 11’ 30”

D-49-51-A-b

thôn Mỹ Long

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 58’ 45"

109° 10’ 54”

D-49-51-A-b

thôn Mỹ Thuận

DC

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

14° 00’ 00"

109° 10’ 59"

D-49-51-A-b

hồ Mỹ Thuận

TV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

14° 00’ 34"

109° 11’ 00"

D-49-39-C-d

suối Ông Quờn

TV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 34"

109° 13’ 10"

13° 57’ 36"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-b

núi Sơn Rái

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

14° 00’ 50"

109° 09’ 56"

D-49-39-C-d

chùa Tịnh Lâm

KX

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 57’ 45"

109° 11’ 42"

D-49-51-A-b

núi Trù Bồ

SV

xã Cát Hưng

H. Phù Cát

13° 59’ 34"

109° 12’ 15"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 633

KX

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 03’ 46"

109° 02’ 35"

14° 07’ 33"

109° 12’ 14"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-d

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-d

thôn An Nhu

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 53"

109° 10’ 34"

D-49-39-C-d

thôn An Quang Đông

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 07’ 27"

109° 11’ 54"

D-49-39-C-d

thôn An Quang Tây

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 07’ 33"

109° 11’ 53"

D-49-39-C-b

Núi Bà

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 46"

109° 08’ 38"

D-49-39-C-d

đập Cây Cam

KX

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 06’ 54”

109° 11’ 20"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Li

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 06’ 30"

109° 11’ 49"

D-49-39-C-d

Hòn Chồng

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 04’ 50"

109° 08’ 06"

D-49-39-C-d

sông Đập Làng

TV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 03’ 51"

109° 10’ 23"

14° 07’ 24"

109° 11’ 25"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-d

cửa Đề Gi

TV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 07’ 44"

109° 12’ 04"

D-49-39-C-b

đầm Đ Gi

TV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 08’ 59"

109° 10’ 42"

D-49-39-C-b

sông Đồng Lâm

TV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 04’ 32"

109° 08’ 17"

14° 06’ 57"

109° 11’ 13"

D-49-39-C-d

Núi Gành

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 06’ 54"

109° 09’ 47"

D-49-39-C-d

núi Gò Sc

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 04’ 54"

109° 10’ 01"

D-49-39-C-d

núi Hàm Sướng

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 04’ 38"

109° 09’ 36"

D-49-39-C-d

hồ Hóc Xeo

TV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 45"

109° 09’ 54"

D-49-39-C-d

Núi Một

SV

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 22"

109° 10’ 30"

D-49-39-C-d

thôn Ngãi An

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 07’ 21"

109° 10’ 45"

D-49-39-C-d

cầu Ngòi

KX

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 07’ 25"

109° 11’ 24"

D-49-39-C-d

thôn Phú Dõng

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 29"

109° 10’ 08"

D-49-39-C-d

thôn Phú Long

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 05’ 45"

109° 10’ 36"

D-49-39-C-d

thôn Thắng Kiên

DC

xã Cát Khánh

H. Phù Cát

14° 06’ 04"

109° 11’ 07"

D-49-39-C-d

đường tỉnh 634

KX

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 02’ 00"

109° 02’ 56"

14° 09’ 05"

108° 57’ 22"

D-49-38-D-d

đường tỉnh 639B

KX

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-38-D-d

thôn An Điềm

DC

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 38"

108° 59’ 23"

D-49-38-D-d

suối Bà Lễ

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 02’ 54"

108° 56’ 27"

14° 04’ 26"

108° 59’ 32"

D-49-38-D-d

Sui Cây Trai

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 16"

108° 57’ 50"

14° 04’ 26"

108° 59’ 31”

D-49-38-D-d

thôn Đại Khoang

DC

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 46"

108° 58’ 10"

D-49-38-D-d

núi Đu Voi

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 05’ 32”

108° 59’ 56"

D-49-39-C-c

núi Gia Két

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 05’ 04"

108° 53’ 42"

D-49-38-D-d

núi Hèng Tre

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 07’ 08”

108° 54’ 43"

D-49-38-D-d

thôn Hiệp Long

DC

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 21”

108° 59’ 38"

D-49-38-D-d

núi Hòn Khỉ

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 02’ 05”

108° 55’ 35"

D-49-38-D-d

núi Hòn Quýt

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 43"

108° 56’ 24”

D-49-38-D-d

núi Hòn Táo

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 07’ 09"

108° 55’ 19"

D-49-38-D-d

sông La Tinh

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25"

D-49-38-D-d;

D-49-39-C-c

thôn Long Định

DC

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 05’ 40”

108° 58’ 34"

D-49-38-D-d

núi Rồng p

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 06’ 32”

108° 55’ 59"

D-49-38-D-d

hồ Sui Tre

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 05’ 42"

108° 55’ 52"

D-49-38-D-d

hồ Tam Sơn

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 04’ 14"

108° 55’ 16"

D-49-38-D-d

thôn Thuận Phong

DC

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 03’ 39"

108° 57’ 44"

D-49-38-D-d

Núi Thượng

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 02’ 54”

108° 55’ 08"

D-49-38-D-d

Sui Tre

TV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 06’ 55”

108° 54’ 00"

14° 05’ 48"

108° 55’ 34"

D-49-38-D-d

núi Vóc Cá

SV

xã Cát Lâm

H. Phù Cát

14° 05’ 54"

108° 53’ 42”

D-49-38-D-d

đường tỉnh 633

KX

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 03’ 46"

109° 02’ 35"

14° 07’ 33"

109° 12’ 14"

D-49-39-C-c;

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-d

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-C-b

Núi Bà

SV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 05’ 46"

109° 08’ 38"

D-49-39-C-d

Núi Bé

SV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 35"

109° 08’ 49"

D-49-39-C-d

suối Bờ Cản

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 58"

109° 08’ 23"

14° 07’ 39"

109° 08’ 43"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-d

suối Cu Đu

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 05’ 30"

109° 06’ 46"

14° 06’ 13"

109° 07’ 13"

D-49-39-C-c

suối Cầu Quát

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 05’ 47”

109° 07’ 32"

14° 06’ 13"

109° 07’ 13"

D-49-39-C-c

đầm Đ Gi

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 08’ 59"

109° 10’ 42"

D-49-39-C-b

sông Đức Phổ

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 39”

109° 08’ 43"

14° 08’ 49"

109° 10’ 01"

D-49-39-C-b

đập Đức Ph

KX

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 08’ 26"

109° 09’ 22"

D-49-39-C-b

thôn Đức Ph 1

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 52"

109° 09’ 54"

D-49-39-C-b

thôn Đức Phổ 2

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 08’ 42"

109° 09’ 07"

D-49-39-C-b

Núi Gành

SV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 54"

109° 09’ 47"

D-49-39-C-d

thôn Gia Lc

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 07”

109° 07’ 29"

D-49-39-C-d

thôn Gia Thạnh

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 43"

109° 08’ 24"

D-49-39-C-d

hồ Hóc Huy

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 06"

109° 07’ 44"

D-49-39-C-d

sông La Tinh

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 09’ 03”

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-b

hồ Mu Rùa

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 01"

109° 09’ 14"

D-49-39-C-d

suối Ồ Ồ

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 06’ 13"

109° 07’ 13"

14° 06’ 58"

109° 08’ 23"

D-49-39-C-c;

D-49-39-C-d

chùa Phước Lâm

KX

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 53"

109° 09’ 32"

D-49-39-C-b

Lch Phường

TV

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 08’ 46"

109° 09’ 04"

14° 09’ 20"

109° 09’ 54"

D-49-39-C-b

thôn Trung An

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 28"

109° 08’ 10"

D-49-39-C-d

thôn Trung Chánh

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 04"

109° 07’ 34"

D-49-39-C-d

thôn Xuân An

DC

xã Cát Minh

H. Phù Cát

14° 07’ 54"

109° 09’ 05"

D-49-39-C-b

quốc lộ 19B

KX

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-b

thôn An Nông

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 56’ 56"

109° 09’ 07”

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

14° 00’ 31"

109° 08’ 20"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Mn

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 56’ 51"

109° 07’ 23"

D-49-51-A-a

thôn Chánh Nhơn

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 58’ 10"

109° 07’ 48"

D-49-51-A-b

núi Đá Chồng

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 58’ 53"

109° 07’ 52"

D-49-51-A-b

miếu Đá Chồng

KX

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 58’ 45"

109° 07’ 41"

D-49-51-A-b

thôn Đại Ân

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 58’ 19"

109° 08’ 13"

D-49-51-A-b

thôn Đại Hào

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 35"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-b

thôn Đại Hữu

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 16"

109° 08’ 24"

D-49-51-A-b

thôn Đi Li

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 53"

109° 08’ 24"

D-49-51-A-b

sông Đập Đá

TV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 54’ 50"

109° 01’ 47”

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

Núi Đất

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 56’ 49"

109° 07’ 59”

D-49-51-A-b

núi Đầu Voi

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 59’ 03”

109° 07’ 30"

D-49-51-A-a

hồ H Dậu

TV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 58’ 43"

109° 08’ 53”

D-49-51-A-b

sông La Vĩ

TV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

14° 00’ 01"

109° 02’ 42"

13° 57’ 14"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

thôn Liên Trì

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 55"

109° 09’ 00"

D-49-51-A-b

núi Lỗ Cu

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 59’ 43"

109° 09’ 22"

D-49-51-A-b

Trường Tiểu học số 1 Cát Nhơn

KX

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 03”

109° 08’ 06"

D-49-51-A-b

núi Sơn Rái

SV

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

14° 00’ 50”

109° 09’ 56"

D-49-39-C-d

thôn Trung Bình

DC

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 30"

109° 09’ 43"

D-49-51-A-b

chợ Văn Hóa

KX

xã Cát Nhơn

H. Phù Cát

13° 57’ 57"

109° 08’ 42

D-49-51-A-b

đường tỉnh 634

KX

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 02’ 00"

109° 02’ 56"

14° 09’ 05"

108° 57’ 22"

D-49-38-D-b;

D-49-38-D-d

núi Cái Gong Xì Xong

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 11’ 52"

108° 55’ 47"

D-49-38-D-b

Cu Dây

KX

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 39"

108° 58’ 00”

D-49-38-D-d

cầu Dịch Nghi

KX

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 48”

108° 57’ 18”

D-49-38-D-d

núi Đá Mã

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 07’ 31”

108° 56’ 53"

D-49-38-D-d

suối Đập Làng

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 11’ 28"

108° 54’ 25"

14° 10’ 21"

108° 56’ 20"

D-49-38-D-b

suối Đập Ông Tân

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 13’ 11"

108° 56’ 56"

14° 10’ 33"

108° 57’ 14"

D-49-38-D-b

Núi Đất

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 41”

108° 59’ 02"

D-49-38-D-d

núi Đầu Bèo

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 19"

109° 00’ 07"

D-49-38-D-d

núi Đầu Voi

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 05’ 32"

108° 59’ 56”

D-49-39-C-c

núi Gò Vang

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 07’ 44"

108° 58’ 19"

D-49-38-D-b

núi Hèng Tre

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 07’ 08”

108° 54’ 43"

D-49-38-D-d

thôn Hội Sơn

DC

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 07’ 54"

108° 57’ 39"

D-49-38-D-b

hồ Hội Sơn

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 09’ 40"

108° 57’ 07"

D-49-38-D-b

núi Hòn Chè

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 59"

108° 55’ 12"

D-49-38-D-b

núi Hòn Hoàng

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 13’ 24"

108° 56’ 58"

D-49-38-D-b

núi Hòn Nọc

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 06"

108° 53’ 38"

D-49-38-D-b

núi Hòn Táo

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 07’ 09"

108° 55’ 19"

D-49-38-D-d

sông La Tinh

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25”

D-49-38-D-b;

D-49-38-D-d

Núi Một

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 59"

108° 57’ 29"

D-49-38-D-b

kênh N.C

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 09’ 10"

108° 57’ 29"

14° 06’ 53"

108° 58’ 37”

D-49-38-D-b;

D-49-38-D-d

kênh N.C.1

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 04"

108° 57’ 55"

14° 06’ 19"

108° 57’ 32”

D-49-38-D-b;

D-49-38-D-d

núi Rng p

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 32"

108° 55’ 59"

D-49-38-D-d

suối Sa Vấn

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 12’ 12"

108° 58’ 19"

14° 10’ 45"

108° 57’ 22"

D-49-38-D-b

hồ Thch Bàn

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 54"

108° 58’ 41”

D-49-38-D-d

thôn Thch Bàn Đông

DC

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 05’ 56"

108° 59’ 03”

D-49-38-D-d

thôn Thạch Bàn Tây

DC

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 06’ 19"

108° 58’ 15"

D-49-38-D-d

suối Trà Mã

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 43"

108° 54’ 32"

14° 06’ 41"

108° 58’ 05"

D-49-38-D-b;

D-49-38-D-d

sui Vực Xanh

TV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 08’ 13"

108° 52’ 44"

14° 09’ 59"

108° 56’ 35”

D-49-38-D-b

núi Xa Rong

SV

xã Cát Sơn

H. Phù Cát

14° 09’ 26"

108° 58’ 05”

D-49-38-D-b

đường tỉnh 633

KX

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 0346"

109° 02’ 35"

14° 07’ 33"

109° 12’ 14"

D-49-39-C-c

thôn Cảnh An

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 06’ 44”

109° 06’ 25"

D-49-39-C-c

suối Cầu Đu

TV

Xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 30"

109° 06’ 46"

14° 06’ 13"

109° 07’ 13"

D-49-39-C-c

sui Cầu Quát

TV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 47"

109° 07’ 32"

14° 06’ 13"

109° 07’ 13"

D-49-39-C-c

thôn Chánh Danh

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 53"

109° 06’ 54"

D-49-39-C-c

Hòn Chng

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 04’ 50”

109° 08’ 06"

D-49-39-C-d

núi Chóp Mặt Qủy

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 38"

109° 05’ 46"

D-49-39-C-c

Suối Chùa

TV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 46"

109° 06’ 50"

14° 05’ 30"

109° 06’ 46"

D-49-39-C-c

Hòn Chuông

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 20"

109° 07’ 08"

D-49-39-C-c

Chóp Cóc

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 04’ 35"

109° 04’ 48"

D-49-39-C-c

núi Động Chùa

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 54"

109° 04’ 16"

D-49-39-C-c

suối Hố Xoài

TV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 36"

109° 05’ 24”

14° 04’ 43”

109° 05’ 10"

D-49-39-C-c

hồ H Xoài

TV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 04’ 52"

109° 05’ 13"

D-49-39-C-c

thôn Hoà Hiệp

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 09"

109° 04’ 56"

D-49-39-C-c

núi Hòn Dung Cao

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 36"

109° 06’ 36"

D-49-39-C-c

sông La Tinh

TV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09”

109° 09’ 25"

D-49-39-C-a;

D-49-39-C-c

chùa Linh Ân

KX

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 48"

109° 06’ 04"

D-49-39-C-c

thôn Phú Hiệp

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 07’ 09"

109° 06’ 58"

D-49-39-C-c

núi Se Sẻ

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 07’ 09"

109° 06’ 04"

D-49-39-C-c

thôn Thái Bình

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 06’ 16”

109° 05’ 38"

D-49-39-C-c

thôn Thái Phú

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 49"

109° 05’ 20"

D-49-39-C-c

thôn Thái Thun

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 55"

109° 06’ 22"

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Thành

DC

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 05’ 55"

109° 04’ 01"

D-49-39-C-c

hòn Vng Phu

SV

xã Cát Tài

H. Phù Cát

14° 03’ 44"

109° 07’ 55"

D-49-39-C-d

quốc lộ 1A

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-c

quốc lộ 19B

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a

thôn Bình Đức

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 56’ 53"

109° 03’ 58"

D-49-51-A-a

Sui Đc

TV

xã Cát Tân

H. Phù Cát

14° 00’ 30"

108° 59’ 36"

13° 59’ 01"

109° 03’ 09"

D-49-51-A-a

thôn Hoà Dõng

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 57’ 27"

109° 04’ 13"

D-49-51-A-a

cầu Hoà Dõng 1

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 57’ 56"

109° 03’ 50"

D-49-51-A-a

thôn Hữu Hnh

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 59’ 04"

109° 01’ 19"

D-49-51-A-a

thôn Kiu An

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 25”

109° 03’ 55"

D-49-51-A-a

cầu Kiều An 2

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 13"

109° 03’ 43"

D-49-51-A-a

thôn Kiều Huyên

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 33"

109° 04’ 48"

D-49-51-A-a

sông La Vĩ

TV

xã Cát Tân

H. Phù Cát

14° 00’ 01”

109° 02’ 42"

13° 57’ 14"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-a

sân bay Phú Cát

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 57’ 03"

109° 03’ 00"

D-49-51-A-a

thôn Tân Hoà

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 47"

109° 03’ 04”

D-49-51-A-a

thôn Tân L

DC

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 21"

109° 01’ 43"

D-49-51-A-a

sông Th La

TV

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 55’ 00"

109° 03’ 03"

13° 57’ 14"

109° 06’ 05"

D-49-51-A-a

chùa Tịnh An

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 31"

109° 03’ 43"

D-49-51-A-a

núi Trà Rang

SV

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 15"

109° 00’ 45"

D-49-51-A-a

miếu Xóm Bắc

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 58"

109° 04’ 59"

D-49-51-A-a

miếu Xóm Tây Nam

KX

xã Cát Tân

H. Phù Cát

13° 58’ 42"

109° 04’ 19"

D-49-51-A-a

sông Cây Bông

TV

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 57’ 31"

109° 10’ 09"

13° 54' 44"

109° 13’ 48"

D-49-51-A-b

sông Đp Đá

TV

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-b

thôn Hưng Tr

DC

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 57’ 03”

109° 10’ 16"

D-49-51-A-b

thôn Long Hu

DC

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 56’ 28”

109° 11’ 20"

D-49-51-A-b

thôn Mỹ Bình

DC

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 5714

109° 11’ 06"

D-49-51-A-b

thôn Phú Giáo

DC

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 56’ 28"

109° 10’ 59"

D-49-51-A-b

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Cát Thng

H. Phù Cát

13° 57’ 47"

109° 10’ 19”

D-49-51-A-b

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-C-d

núi An Ngữ

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 21"

109° 10’ 16"

D-49-39-C-d

Núi Cấm

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 14"

109° 10’ 01"

D-49-39-C-d

núi Chà Cả

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 05’ 28"

109° 11’ 13"

D-49-39-C-d

núi Chà Gâu

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 31"

109° 11’ 02"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Hóa

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 56"

109° 11’ 29"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Hùng

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 28"

109° 10’ 34"

D-49-39-C-d

hồ Chánh Hùng

TV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 01"

109° 10’ 48"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Thng

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 49”

109° 09’ 54"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Thin

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 43”

109° 11’ 35"

D-49-39-C-d

Hòn Chuông

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 20"

109° 07’ 08"

D-49-39-C-c

mũi Đá Giăng

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 01"

109° 12’ 18"

D-49-39-C-d

núi Đá Vàng

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 02’ 43"

109° 11’ 42"

D-49-39-C-d

sông Đp Làng

TV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 51”

109° 10’ 23"

14° 07’ 24"

109° 11’ 25"

D-49-39-C-d

sông Đồng Lâm

TV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 32"

109° 08’ 17”

14° 06’ 57"

109° 11’ 13"

D-49-39-C-d

núi Gò Sc

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 54”

109° 10’ 01"

D-49-39-C-d

núi Hàm Sướng

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 38”

109° 09’ 36"

D-49-39-C-d

thôn Hóa Lạc

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 05’ 36”

109° 11’ 46"

D-49-39-C-d

suối Lò Tha

TV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 45"

109° 08’ 14"

14° 03’ 50"

109° 10’ 23"

D-49-39-C-d

Núi Một

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 05’ 22"

109° 10’ 30"

D-49-39-C-d

thôn Phú Trung

DC

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 04’ 52"

109° 10’ 56"

D-49-39-C-d

hòn Vng Phu

SV

xã Cát Thành

H. Phù Cát

14° 03’ 44"

109° 07’ 55"

D-49-39-C-d

quốc lộ 19B

KX

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 639

KX

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 640

KX

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 49"

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 58’ 24"

109° 12’ 58"

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 47"

109° 14’ 48"

D-49-51-A-b

chùa Bảo Lâm

KX

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 32"

109° 12’ 07"

D-49-51-A-b

sông Cây Bông

TV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 31"

109° 10’ 09"

13° 54’ 44"

109° 13’ 48"

D-49-51-A-b

núi Cây Táo

SV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 54"

109o 12’ 07”

D-49-51-A-b

thôn Chánh Đt

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 52"

109° 11’ 46"

D-49-51-A-b

sông Đp Đá

TV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 54’ 50"

109° 01’ 47"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-b

thôn Phú Hu

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 55’ 46"

109° 14’ 10"

D-49-51-A-b

thôn Phương Phi

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 48"

109° 13’ 52”

D-49-51-A-b

thôn Phương Thái

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 46"

109° 13’ 16”

D-49-51-A-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 41"

109° 12’ 24"

D-49-51-A-b

chùa Thái Phong

KX

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 47"

109° 1323"

D-49-51-A-b

thôn Trung Lương

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 56’ 30"

109° 14’ 17”

D-49-51-A-b

thôn Trường Thnh

DC

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 23"

109° 12’ 00"

D-49-51-A-b

hòn Vọng Phu

SV

xã Cát Tiến

H. Phù Cát

13° 57’ 55"

109° 13’ 59”

D-49-51-A-b

quốc lộ 1A

KX

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-c

thôn An Đức

DC

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 00’ 26"

109° 05’ 20"

D-49-39-C-c

Suối Chay

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 00’ 50"

109° 04’ 59"

14° 01’ 56"

109° 05’ 17"

D-49-39-C-c

núi Chóp Mặt Quỷ

SV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 03’ 38"

109° 05’ 46"

D-49-39-C-c

Hòn Chuông

SV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 03’ 20"

109° 07’ 08"

D-49-39-C-c

núi Hòn Dung Cao

SV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 03’ 36"

109° 06’ 36"

D-49-39-C-c

núi Hòn Dung Thp

SV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 02’ 35"

109° 04’ 52"

D-49-39-C-c

sui L Ô

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 02’ 52"

109° 06’ 29"

14° 02’ 09"

109° 05’ 38"

D-49-39-C-c

Sui Ngang

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 02’ 23"

109° 06’ 40"

14° 02’ 04”

109° 05’ 42"

D-49-39-C-c

suối Nước Khoáng

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 01’ 03"

109° 01’ 55"

14° 00’ 01”

109° 02’ 42"

D-49-39-C-c

thôn Phong An

DC

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

13° 59’ 51"

109° 04’ 15"

D-49-51-A-a

thôn Phú Kim

DC

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 00’ 46"

109° 03’ 32"

D-49-39-C-c

thôn Phú Nhơn

DC

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 00’ 38"

109° 04’ 28"

D-49-39-C-c

hồ Suối Chay

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 02’ 00"

109° 05’ 28”

D-49-39-C-c

hồ Tường Sơn

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 00’ 35"

109° 06’ 43"

D-49-39-C-c

suối Vực Sõng

TV

xã Cát Trinh

H. Phù Cát

14° 03’ 34"

109° 06’ 00"

14° 02’ 16"

109° 05’ 20"

D-49-39-C-c

quốc lộ 19B

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

Núi Bà

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

14° 00’ 31"

109° 08’ 20"

D-49-39-C-d

thôn Chánh Hoà

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 54"

109° 06’ 00"

D-49-51-A-a

thôn Chánh Lc

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 41”

109° 06’ 18"

D-49-51-A-a

thôn Chánh Liêm

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 02"

109° 07’ 08"

D-49-51-A-a

thôn Chánh Lý

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 07"

109° 06’ 50"

D-49-51-A-a

sông Đập Đá

TV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 54’ 50”

109° 01’ 47”

13° 54’ 17"

109° 13’ 43"

D-49-51-A-a

núi Đu Voi

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 59’ 03"

109° 07’ 30"

D-49-51-A-a

núi Đồng Tiền

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 41"

109° 06’ 11"

D-49-51-A-a

Núi Gai

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 59’ 41”

109° 06’ 54"

D-49-51-A-a

chùa Giác Phong

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 04"

109° 06’ 14"

D-49-51-A-a

chùa Hi Phước

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 24"

109° 06’ 47"

D-49-51-A-a

thôn Kiu Đông

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 27"

109° 05’ 17"

D-49-51-A-a

sông La Vĩ

TV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

14° 00’ 01"

109° 02’ 42"

13° 57’ 14"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-a

chùa Long Quang

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 05"

109° 05’ 31"

D-49-51-A-a

núi Mò O

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 56’ 48"

109° 06’ 28"

D-49-51-A-a

thôn Phú Gia

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 48"

109° 05’ 24"

D-49-51-A-a

sông Thị Lựa

TV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 55’ 00"

109° 03’ 03"

13° 57’ 14"

109° 06’ 05"

D-49-51-A-a

chùa Thiên Xá

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 34"

109° 05’ 48"

D-49-51-A-a

Núi Tranh

SV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 57’ 24"

109° 06’ 29"

D-49-51-A-a

chùa Tường Quang

KX

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 59’ 26”

109° 06’ 22"

D-49-51-A-a

thôn Tường Sơn

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 59’ 46"

109° 06’ 15"

D-49-51-A-a

hồ Tường Sơn

TV

xã Cát Tường

H. Phù Cát

14° 00’ 35”

109° 06’ 43"

D-49-39-C-c

thôn Xuân An

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 19”

109° 06’ 34"

D-49-51-A-a

thôn Xuân Quang

DC

xã Cát Tường

H. Phù Cát

13° 58’ 08”

109° 05’ 17"

D-49-51-A-a

quốc lộ 1A

KX

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-c

đường tỉnh 632

KX

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56"

D-49-39-A-c

cụm công nghiệp Bình Dương

KX

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 47"

109° 05’ 20"

D-49-39-A-c

cầu Bình Dương

KX

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 18’ 02"

109° 04’ 34"

D-49-39-A-c

suối Cống Sơn

TV

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 27"

109° 01’ 42"

14° 18’ 07"

109° 04’ 37"

D-49-39-A-c

thôn Dương Liễu Bc

DC

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 18’ 12"

109° 04’ 52”

D-49-39-A-c

thôn Dương Liễu Đông

DC

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 39"

109° 05’ 12"

D-49-39-A-c

thôn Dương Liễu Nam

DC

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 20"

109° 04’ 59"

D-49-39-A-c

thôn Dương Liễu Tây

DC

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 57"

109° 04’ 38"

D-49-39-A-c

suối Ông Ôm

TV

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 16 12"

109° 03’ 32"

14° 18’ 41"

109° 05’ 52"

D-49-39-A-c

đồi Sa Lem

SV

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 31"

109° 04’ 52"

D-49-39-A-c

Bàu Sen

TV

TT. Bình Dương

H. Phù Mỹ

14° 17’ 02"

109° 04’ 26"

D-49-39-A-c

thôn An Lạc Đông 1

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 44"

109° 02’ 43"

D-49-39-C-a

thôn An Lạc Đông 2

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 57"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

suối Bình Trị

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 03’ 00"

14° 07 42"

109° 03’ 11"

D-49-39-C-a

cầu Bốn Thôn

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 09’ 15"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

thôn Diêm Tiêu

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 14"

109° 03’ 54"

D-49-39-C-a

cụm công nghiệp Diêm Tiêu

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 13"

109° 03’ 30"

D-49-39-C-a

suối Đá Bc

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 10"

109° 00’ 25"

14° 09’ 48"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

suối Đập Bàu

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 25"

109° 03’ 17"

14° 11’ 28”

109° 03’ 00"

D-49-39-C-a

Gò Độ

SV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 27"

109° 02’ 31"

D-49-39-C-a

cầu Đồng Đá

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 58"

109° 04’ 01"

D-49-39-C-a

suối Đồng Lạc

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 03’ 00"

14° 10’ 57"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

đường Hai Bà Trưng

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56”

D-49-39-C-a

Suối Khế

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 08’ 27"

109° 01’ 05"

14° 09’ 27"

109° 02’ 24"

D-49-39-C-a

H Lùng

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 32"

109° 02’ 20"

D-49-39-C-a

chợ Phù Mỹ

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 05"

109° 03’ 05"

D-49-39-C-a

thôn Phú Thiện

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 03"

109° 02’ 31"

D-49-39-C-a

đường Quang Trung

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16”

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-a

Suối Son

TV

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 09’ 20”

109° 01’ 19"

14° 08’ 38”

109° 02’ 53"

D-49-39-C-a

thôn Trà Quang

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 14"

109° 02’ 53"

D-49-39-C-a

cầu Trà Quang 1

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 47"

109° 03’ 00"

D-49-39-C-a

cầu Trà Quang 2

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 09’ 19"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

thôn Trà Quang Bắc

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 47”

109° 03’ 08"

D-49-39-C-a

thôn Trà Quang Nam

DC

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 09’ 47"

109° 02’ 54"

D-49-39-C-a

cầu Tường An 1

KX

TT. Phù M

H. Phù Mỹ

14° 10’ 53"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

cầu Tường An 2

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 10’ 57"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

cầu Ván 1

KX

TT. Phù Mỹ

H. Phù Mỹ

14° 11’ 48"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28”

109° 02’ 56”

D-49-39-A-d;

D-49-39-C-b

đường tỉnh 639

KX

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 33’ 27"

109° 02’ 48”

13° 49’ 04”

109° 15’ 33"

D-49-39-A-d

thôn Chánh Giáo

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 08”

109° 09’ 32"

D-49-39-A-d

làng nghề Chế biến Xuất khẩu Cá Cơm

KX

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 17’ 06"

109° 10’ 27"

D-49-39-A-d

hồ Đá Bàn

TV

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 15’ 59"

109° 09’ 25"

D-49-39-A-d

Đi Gành

SV

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 56"

109° 10’ 58"

D-49-39-A-d

Khu di tích H Đá Bàn

KX

xã M An

H. Phù Mỹ

14° 15’ 59"

109° 09’ 14"

D-49-39-A-d

thôn Hoà Ninh

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 25"

109° 08’ 35"

D-49-39-A-d

Cầu Kim

KX

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 18"

109° 08’ 56"

D-49-39-A-d

Núi Li

SV

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 53"

109° 08’ 17"

D-49-39-A-d

Núi Lớn

SV

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 14’ 45"

109° 07’ 52"

D-49-39-C-b

thôn Thun Đo

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 15’ 03"

109° 09’ 47"

D-49-39-C-b

thôn Xuân Bình

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 51"

109° 10’ 24"

D-49-39-A-d

thôn Xuân Phương

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 17’ 06"

109° 09’ 36"

D-49-39-A-d

thôn Xuân Thnh

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 48"

109° 10’ 41"

D-49-39-A-d

thôn Xuân Thnh Nam

DC

xã Mỹ An

H. Phù Mỹ

14° 16’ 34"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-d

đường tỉnh 639

KX

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04”

109° 15’ 33"

D-49-39-C-b

thôn An Mỹ

DC

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 09’ 00"

109° 08’ 50"

D-49-39-C-b

sông Bàu Đá

TV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 07’ 42"

109° 06’ 58"

14° 07’ 40"

109° 05’ 54"

D-49-39-C-a

Núi Bé

SV

Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 03”

109° 06’ 47"

D-49-39-C-a

Sông Cạn

TV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 07’ 49"

109° 06’ 58"

14° 10’ 15"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-a;

D-49-39-C-b

thôn Chánh Hi

DC

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 16"

109° 07’ 33"

D-49-39-C-b

Núi Dài

SV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 24"

109° 06’ 36"

D-49-39-C-a

Núi Dứa

SV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 41"

109° 06’ 40"

D-49-39-C-a

sông Đức Phổ

TV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 07’ 39"

109° 08’ 43"

14° 08’ 49"

109° 10’ 01"

D-49-39-C-b

thôn Hội Thuận

DC

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 22"

109° 06’ 57"

D-49-39-C-a

sông La Tinh

TV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-a

Lạch Phường

TV

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 46"

109° 09’ 04"

14° 09’ 20”

109° 09’ 54"

D-49-39-C-b

thôn Trinh Long Khánh

DC

xã Mỹ Cát

H. Phù Mỹ

14° 08’ 33"

109° 08’ 32"

D-49-39-C-b

đường tỉnh 632

KX

Xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-a

đường tỉnh 639

KX

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-C-b

thôn An Hoà

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 10"

109° 07’ 38"

D-49-39-C-b

núi An Hoà

SV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 56"

109° 07’ 22"

D-49-39-C-b

chùa An Hoà

KX

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 20"

109° 07’ 30"

D-49-39-C-a

thôn An Hoan

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 07"

109° 07’ 55”

D-49-39-C-b

thôn An Lương

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 26"

109° 07’ 19"

D-49-39-C-a

thôn An Xuyên 1

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 28"

109° 08’ 19”

D-49-39-C-b

thôn An Xuyên 2

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 24"

109° 08’ 33"

D-49-39-C-b

thôn An Xuyên 3

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 35"

109° 09’ 02"

D-49-39-C-b

sông Bến Tr

TV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 50"

109° 06’ 43"

14° 10’ 20”

109° 09’ 20"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-a

Núi Bồ

SV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 11’ 03"

109° 09’ 00"

D-49-39-C-a

Sông Cạn

TV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 07’ 49"

109° 06’ 58"

14° 10’ 15"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-b;

D-49-39-C-a

thôn Chánh An

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 31"

109° 07’ 34"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Thiện

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 44"

109° 06’ 59"

D-49-39-C-a

thôn Công Trung

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 25"

109° 08’ 25"

D-49-39-C-b

núi Đá Rủi

SV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 27"

109° 06’ 22"

D-49-39-C-a

núi Đá Táo

SV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 07’ 23"

D-49-39-C-a

thôn Đông An

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 08’ 51"

109° 07’ 23"

D-49-39-C-a

chùa Giác Viên

KX

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 08’ 47"

109° 07’ 37"

D-49-39-C-b

thôn Hiệp An

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 04”

109° 07’ 26"

D-49-39-C-a

hồ H Trạnh

TV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 11’ 03”

109° 08’ 06"

D-49-39-C-b

sông La Tinh

TV

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-b

thôn Lương Thái

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 08’ 56"

109° 08’ 25"

D-49-39-C-b

thôn Lương Trung

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 08’ 59"

109° 08’ 04”

D-49-39-C-b

cụm công nghiệp Mỹ Chánh

KX

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 30"

109° 06’ 46"

D-49-39-C-a

thôn Thái An

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 08’ 44"

109° 07’ 35"

D-49-39-C-b

thôn Thượng An

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 09’ 40"

109° 07’ 38"

D-49-39-C-b

thôn Trung Xuân

DC

xã Mỹ Chánh

H. Phù Mỹ

14° 10’ 29”

109° 08’ 35"

D-49-39-C-b

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56”

D-49-39-C-a

núi An Hoà

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 56"

109° 07’ 22"

D-49-39-C-a

núi Chà Rang

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 09’ 12"

109° 05’ 42"

D-49-39-C-a

hồ Chòi Hiền

TV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 11’ 20"

109° 06’ 14"

D-49-39-C-a

núi Đá Rủi

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 09’ 27"

109° 06’ 22"

D-49-39-C-a

núi Đá Táo

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 07’ 23"

D-49-39-C-a

Núi Lớn

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 12’ 09"

109° 06’ 11"

D-49-39-C-a

hồ Nhà H

TV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 11’ 42"

109° 06’ 50"

D-49-39-C-a

núi Thu Me

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 55"

109° 05’ 20"

D-49-39-C-a

núi Trập Tre

SV

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 12’ 25"

109° 05’ 42"

D-49-39-C-a

thôn Trung Bình

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 26"

109° 06’ 09"

D-49-39-C-a

thôn Trung Hậu

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 09’ 56"

109° 05’ 39"

D-49-39-C-a

thôn Trung Hiệp

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 25"

109° 06’ 28"

D-49-39-C-a

thôn Trung Thứ

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù M

14° 10’ 14"

109° 05’ 23”

D-49-39-C-a

thôn Trung Thuận

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 06"

109° 06’ 11”

D-49-39-C-a

thôn Trung Tường

DC

xã Mỹ Chánh Tây

H. Phù Mỹ

14° 10’ 26"

109° 06’ 52"

D-49-39-C-a

quc lộ 1A

KX

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-c

Trung tâm Đăng kim Cơ giới Thuỷ bộ Bình Định

KX

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 56”

109° 02’ 42"

D-49-39-A-c

Suối Cn

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 47”

109° 02’ 36"

14° 20’ 04”

109° 03’ 57"

D-49-39-A-c

suối Cầu C

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 02"

109° 04’ 32”

14° 19’ 08”

109° 06’ 00"

D-49-39-A-c

thôn Châu Trúc

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 33"

109° 05’ 56"

D-49-39-A-c

núi Chóp Chài

SV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 22’ 28"

109° 04’ 34"

D-49-39-A-c

suối Đập Bé

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 22’ 11"

109° 04’ 26"

14° 19’ 42"

109° 04’ 34”

D-49-39-A-c

suối Đập Đệ

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 04"

109° 03’ 57"

14° 19’ 03"

109° 04’ 44"

D-49-39-A-c

hồ Đập Ký

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 10”

109° 02’ 38"

D-49-39-A-c

suối Đập Thạnh

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 10"

109° 02’ 41"

14° 18’ 32"

109° 03’ 18"

D-49-39-A-c

núi Gò Xây

SV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 54"

109° 01’ 35"

D-49-39-A-c

hồ Hóc Môn

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 59"

109° 04’ 48"

D-49-39-A-c

núi Lai Khan

SV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 21’ 21"

109° 01’ 18"

D-49-39-A-c

thôn Lc Thái

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 26"

109° 02’ 54"

D-49-39-A-c

hồ Lộc Thái

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 59"

109° 02’ 35"

D-49-39-A-c

Trạm Thực nghiệm Nuôi trồng Thuỷ sản Mỹ Châu

KX

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 21’ 02"

109° 03’ 00"

D-49-39-A-c

thôn Mỹ Trang

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 19"

109° 05’ 31"

D-49-39-A-c

suối Ông Diệu

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 18’ 41”

109° 04’ 08”

14° 19’ 02"

109° 04’ 32"

D-49-39-A-c

đèo Phủ Cũ

KX

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 21’ 34”

109° 02’ 09"

D-49-39-A-c

thôn Quang Nghiễm

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 22"

109° 03’ 25"

D-49-39-A-c

đầm Trà

TV

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 18’ 47"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

thôn Trà Thung

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 23"

109° 04’ 55"

D-49-39-A-c

thôn Vn An

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 37"

109° 03’ 36"

D-49-39-A-c

cầu Vạn An

KX

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 01"

109° 03’ 11"

D-49-39-A-c

thôn Vạn Lương

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 38"

109° 03’ 09"

D-49-39-A-c

thôn Vạn Thiện

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 19’ 35”

109° 04’ 39"

D-49-39-A-c

thôn Vn Thiết

DC

xã Mỹ Châu

H. Phù Mỹ

14° 20’ 15"

109° 04’ 19"

D-49-39-A-c

đường tỉnh 639

KX

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-A-c;

D-49-39-A-a+b

thôn An Giang Đông

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 20’ 26"

109° 06’ 09"

D-49-39-A-c

thôn An Giang Tây

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 20’ 29"

109° 05’ 50"

D-49-39-A-c

dãy Bò Hóp

SV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 23’ 24"

109° 06’ 30"

D-49-39-A-a+b

suối Cái Rưng

TV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 24’ 18"

109° 05’ 17"

14° 23’ 09”

109° 05’ 49"

D-49-39-A-a+b

Hòn Cao

SV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 24’ 30"

109° 05’ 25"

D-49-39-A-a+b

dãy Cây Điệp

SV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 23’ 46"

109° 04’ 58"

D-49-39-A-a+b

núi Chóp Chài

SV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 28"

109° 04’ 34"

D-49-39-A-c

Cu Cửa

KX

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 20"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

núi Dông Dài

SV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 23’ 53"

109° 06’ 05"

D-49-39-A-a+b

Sông Đào

TV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 20’ 20"

109° 07’ 05”

14° 22’ 21”

109° 07’ 12"

D-49-39-A-c;

D-49-39-A-a+b

cầu Hà Ra

KX

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 24"

109° 06’ 45"

D-49-39-A-c

thôn Hoà Tân

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 21’ 02"

109° 06’ 50"

D-49-39-A-c

thôn Phú Hà

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 33”

109° 07’ 08"

D-49-39-A-c

hồ Phú Hà

TV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 43"

109° 06’ 07"

D-49-39-A-a+b

thôn Phú Hoà

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 34"

109° 07’ 05"

D-49-39-A-a+b

thôn Phú Thứ

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 45"

109° 07’ 05"

D-49-39-A-a+b

thôn Tân Phú

DC

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 22’ 02”

109° 07’ 19"

D-49-39-A-c

đầm Trà

TV

xã Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

14° 18’ 47"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-c;

D-49-39-C-a

đường tỉnh 639B

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-39-C-a;

D-49-39-C-c

thôn An Trinh

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 35"

109° 03’ 00"

D-49-39-C-c

núi Bng Đu

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 28”

109° 03’ 43"

D-49-39-C-c

suối Bàu Bc

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 12’ 41"

109° 05’ 20"

14° 08’ 56"

109° 03’ 10"

D-49-39-C-a

thôn Bình Long

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 05’ 59"

109° 02’ 20”

D-49-39-C-c

cầu Bình Long

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 05’ 53"

109° 02’ 13"

D-49-39-C-c

cầu Bình Tân

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 28"

109° 02’ 38”

D-49-39-C-a

thôn Bình Tân Đông

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 39"

109° 02’ 24"

D-49-39-C-a

thôn Bình Tân Tây

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 27"

109° 01’ 28"

D-49-39-C-a

suối Bình Tr

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 03’ 00"

14° 07’ 42"

109° 03’ 11"

D-49-39-C-a

Núi Cm

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 45"

109° 03’ 29"

D-49-39-C-a

hồ Chí Hoà

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 22”

109° 00’ 36"

D-49-39-C-c

Núi Chùa

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 05’ 50”

109° 03’ 29”

D-49-39-C-c

thôn Đi Sơn

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 12"

109° 01’ 41"

D-49-39-C-a

thôn Đi Thnh

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 44"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

cụm công nghiệp Đi Thnh

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 02”

109° 02’ 20"

D-49-39-C-c

thôn Đại Thuận

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 46"

109° 02’ 17"

D-49-39-C-c

hồ Đập Cục

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 30"

109° 00’ 58"

D-49-39-C-a

hồ Đp Phố

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 19"

109° 01’ 12"

D-49-39-C-a

hồ Đp Rc Đình

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 42"

109° 01’ 05"

D-49-39-C-a

núi Đu Bèo

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 19"

109° 00’ 07"

D-49-39-C-c

núi Đầu Voi

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 10’ 13"

109° 00’ 40"

D-49-39-C-a

Suối Gièn

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 49"

109° 03’ 10"

14° 07’ 09"

109° 03’ 14”

D-49-39-C-a;

D-49-39-C-c

thôn Hoà Nghĩa

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 54"

109° 01’ 12"

D-49-39-C-a

thôn Hữu Lc

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 05’ 37"

109° 01’ 15"

D-49-39-C-c

Suối Khế

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 27"

109° 01’ 05"

14° 09’ 27"

109° 02’ 24"

D-49-39-C-a

suối Kiều Duyên

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 09"

109° 03’ 14"

14° 05’ 37"

109° 03’ 22"

D-49-39-C-a

Núi Lá

SV

xã Mỹ Hip

H. Phù Mỹ

14° 08’ 03"

109° 00’ 04"

D-49-39-C-c

sông La Tinh

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09”

109° 09’ 25"

D-49-39-C-c

Núi Mun

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 18"

109° 04’ 08"

D-49-39-C-a

Núi Nhỏ

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 48"

109° 04’ 01"

D-49-39-C-a

Suối Son

TV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 20"

109° 01’ 19"

14° 08’ 38”

109° 02’ 53"

D-49-39-C-a

thôn Thạnh An

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 19"

109° 02’ 10"

D-49-39-C-a

cầu Thạnh An

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 24"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

chùa Thiên Phước

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 00"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-c

cầu Trà Bình

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 56"

109° 02’ 38"

D-49-39-C-a

thôn Trà Bình Đông

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 08’ 53"

109° 02’ 31”

D-49-39-C-a

thôn Trà Bình Tây

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 09’ 09"

109° 01’ 51"

D-49-39-C-a

Núi Trọc

SV

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 07"

109° 01’ 30"

D-49-39-C-c

thôn Tú Dương

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 07’ 38"

109° 03’ 25"

D-49-39-C-a

thôn Vn Lc

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 52”

109° 03’ 29”

D-49-39-C-c

cầu Vạn Phước

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 19"

109° 02’ 20"

D-49-39-C-c

thôn Vạn Phước Đông

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 49"

109° 01’ 58"

D-49-39-C-c

thôn Vạn Phước Tây

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 42"

109° 01’ 17"

D-49-39-C-c

thôn Vạn Thiện

DC

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 06’ 22"

109° 00’ 54"

D-49-39-C-c

cầu Vạn Thiện

KX

xã Mỹ Hiệp

H. Phù Mỹ

14° 05’ 37”

109° 02’ 02"

D-49-39-C-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-39-C-a

thôn An Lạc 1

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 01"

109° 01’ 34"

D-49-39-C-a

thôn An Lạc 2

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 14"

109o 01’ 41”

D-49-39-C-a

Núi Chùa

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 30"

108° 59’ 42"

D-49-38-D-b

Núi Chùa

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 33"

109° 01’ 08"

D-49-39-C-a

suối Đá Bạc

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 10"

109° 00’ 25"

14° 09’ 48"

109° 03’ 04"

D-49-39-C-a

suối Đá Bàn

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 31"

108° 59’ 13"

14° 10’ 54"

109° 00’ 04"

D-49-38-D-b;

D-49-39-C-a

hồ Đập Li

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 13’ 08"

108° 59’ 49"

D-49-38-D-b

núi Đu Voi

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 13"

109° 00’ 40"

D-49-39-C-a

hồ Đng Phó

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 09’ 42"

109° 01’ 30"

D-49-39-C-a

thôn Gia Vn

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 30"

108° 58’ 19"

D-49-38-D-b

hồ Giàn Tranh

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 49"

109° 00’ 47”

D-49-39-C-a

suối Hóc Đèo

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 16’ 02"

108° 59’ 35"

14° 11’ 44"

108° 59’ 06"

D-49-38-D-b

thôn Hội Khánh

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 34"

109° 00’ 40"

D-49-39-C-a

hồ Hi Khánh

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 14"

108° 59’ 10"

D-49-38-D-b

thôn Hi Phú

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 09"

109° 00’ 40"

D-49-39-C-a

núi Hòn Giếng

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 13’ 52"

108° 58’ 29"

D-49-38-D-b

Đập Miếu

KX

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 14"

109° 02’ 06"

D-49-39-C-a

hồ Ông Rồng

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 01"

109° 00’ 32"

D-49-39-C-a

Núi Phủ

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 31"

109° 01’ 23"

D-49-39-C-a

ga Phù Mỹ

KX

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 08"

109° 02’ 17”

D-49-39-C-a

thôn Phú Thin

DC

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 01

109° 01’ 50"

D-49-39-C-a

thôn Phước Thọ

DC

Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 00"

109° 01’ 05"

D-49-39-C-a

Đập Quang

KX

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 38"

109° 01’ 16”

D-49-39-C-a

suối Rc Đủ

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 53"

109° 00’ 32"

14° 11’ 33"

109° 02’ 10"

D-49-39-C-a

suối Sa Vấn

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 12"

108° 58’ 19"

14° 10’ 45"

108° 57’ 22"

D-49-38-D-b

Suối Son

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 09’ 37"

109° 01’ 55"

14° 08’ 38"

109° 02’ 53”

D-49-39-C-a

Suối Sơn

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 09’ 20”

109° 01’ 19"

14° 09’ 37”

109° 01’ 55”

D-49-39-C-a

Núi Suý

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 10’ 24"

109° 01’ 48"

D-49-39-C-a

hồ Tây Dâu

TV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 05"

109° 00’ 25"

D-49-39-C-a

chùa Thiên Sanh

KX

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 11’ 45"

109° 00’ 04"

D-49-39-C-a

Gò Tranh

SV

xã Mỹ Hoà

H. Phù Mỹ

14° 12’ 37"

109° 00’ 54"

D-49-39-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-c

thôn An Bảo

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 11"

109° 03’ 50"

D-49-39-A-c

thôn An Tường

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 19"

109° 02’ 38"

D-49-39-A-c

hồ Cây Sung

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 34"

109° 01’ 41"

D-49-39-A-c

suối Cống Sơn

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 27"

109° 01’ 42"

14° 18’ 07"

109° 04’ 37"

D-49-39-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 15’ 57”

109° 02’ 42"

D-49-39-A-c

thôn Cửu Thành

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 37"

109° 02’ 35"

D-49-39-A-c

suối Đập Giao

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 32"

109° 03’ 18"

14° 18’ 41"

109° 04’ 08"

D-49-39-A-c

suối Đập Thạnh

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 19’ 10"

109° 02’ 41"

14° 18’ 32"

109° 03’ 18"

D-49-39-A-c

hồ Đập Thoại

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17' 29"

109° 02’ 31"

D-49-39-A-c

cầu Gò Me

KX

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 19’ 13"

109° 03’ 47"

D-49-39-A-c

thôn Nghĩa Lộc

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 26"

109° 04’ 15"

D-49-39-A-c

suối Ông Diệu

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 41"

109° 04’ 08"

14° 19’ 02"

109° 04’ 32”

D-49-39-A-c

suối Ông Ôm

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 16’ 12"

109° 03’ 32"

14° 18’ 41"

109° 05’ 52”

D-49-39-A-c

hồ Sò Bó

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 16’ 38"

109° 02’ 20"

D-49-39-A-c

thôn Tân Lộc

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 01"

109° 04’ 16"

D-49-39-A-c

thôn Tân Ốc

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 15"

109° 03’ 54"

D-49-39-A-c

chùa Tường Vân

KX

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 08"

109° 04’ 23”

D-49-39-A-c

thôn Vn Đnh

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 54"

109° 02’ 31"

D-49-39-A-c

thôn Vạn Phú

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 19’ 03”

109° 03’ 54"

D-49-39-A-c

ga Vạn Phú

KX

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 57"

109° 03’ 43"

D-49-39-A-c

cầu Vn Phú

KX

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 18’ 41"

109° 04’ 08”

D-49-39-A-c

hồ Vạn Sơn

TV

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 19’ 10"

109° 01’ 59"

D-49-39-A-c

thôn Vĩnh Thun

DC

xã Mỹ Lộc

H. Phù Mỹ

14° 17’ 38"

109° 03’ 22"

D-49-39-A-c

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54”

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56”

D-49-39-A-c;

D-49-39-A-d

suối Cầu Tánh

TV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 50"

109° 05’ 21"

14° 17’ 31"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

thôn Chánh Khoan Đông

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 18’ 15”

109° 05’ 38"

D-49-39-A-c

thôn Chánh Khoan Nam

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 18’ 26”

109° 05’ 37"

D-49-39-A-c

thôn Chánh Khoan Tây

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 17’ 20"

109° 05’ 46"

D-49-39-A-c

cầu Chuông Chà

KX

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 25”

109° 08’ 13"

D-49-39-A-d

hồ Hóc Miếu

TV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 06”

109° 07’ 34”

D-49-39-A-d

Núi Lồi

SV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 53"

109° 08’ 17"

D-49-39-A-d

Núi Lớn

SV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 14’ 45”

109° 07’ 52"

D-49-39-C-b

Núi Miếu

SV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 15’ 25"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

thôn Mỹ Phú Bc

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 17’ 09"

109° 07’ 09"

D-49-39-A-c

thôn Mỹ Phú Đông

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 30"

109° 07’ 52"

D-49-39-A-c

thôn Mỹ Phú Nam

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 46”

109° 07’ 13"

D-49-39-A-c

suối Ông Ôm

TV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 12”

109° 03’ 32"

14° 18’ 41"

109° 05’ 52"

D-49-39-A-c

thôn Phú Ninh Đông

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 47"

109° 06’ 49"

D-49-39-A-c

thôn Phú Ninh Tây

DC

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 16’ 56"

109° 06’ 19"

D-49-39-A-c

Cầu Tánh

KX

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 17’ 11"

109° 06’ 00"

D-49-39-A-c

đầm Trà

TV

xã Mỹ Lợi

H. Phù Mỹ

14° 18’ 47"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-A-c;

D-49-39-C-a

Núi Bé

SV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 38"

109° 04’ 16"

D-49-39-A-c

núi Cách Ký

SV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 22"

109° 03’ 47"

D-49-39-A-c

suối Cầu Tánh

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 50"

109° 05’ 21”

14° 1731"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 57"

109° 02’ 42"

D-49-39-A-c

hồ Đập Sình

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 46"

109° 03’ 22"

D-49-39-A-c

Di tích Lịch sử Đèo Nhông

KX

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 14’ 44"

109° 04’ 25"

D-49-39-C-a

thôn Gia Hội

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 14’ 30”

109° 05’ 42"

D-49-39-C-a

Suối Giữa

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 1531"

109° 03’ 32"

14° 16’ 50"

109° 05’ 21”

D-49-39-A-c

hồ Hải Lương

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 14’ 44"

109° 04’ 16"

D-49-39-C-a

cầu Mặt Sn

KX

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 07”

109° 04’ 37"

D-49-39-A-c

Núi Miếu

SV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 25"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-c

Núi Nghệ

SV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 14’ 55”

109° 04’ 26"

D-49-39-C-a

suối Ông Ôm

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 12"

109° 03’ 32"

14° 18’ 41"

109° 05’ 52"

D-49-39-A-c

thôn Phú Đức

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 13"

109° 06’ 11"

D-49-39-A-c

thôn Phú Nhiêu

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 14’ 41"

109° 05’ 13"

D-49-39-C-a

thôn Phú Quang

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 31"

109° 05’ 56"

D-49-39-A-c

thôn Phước Chánh

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 21"

109° 04’ 19"

D-49-39-A-c

thôn Phước Thung

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 38"

109° 05’ 56"

D-49-39-A-c

hồ Suối S

TV

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 1421"

109° 05’ 53"

D-49-39-C-a

thôn Văn Trường

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 37"

109° 04’ 41"

D-49-39-A-c

cầu Văn Trường

KX

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 06"

109° 04’ 37"

D-49-39-A-c

thôn Văn Tường Đông

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 54"

109° 05’ 13"

D-49-39-A-c

thôn Văn Tường Tây

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 15"

109° 04’ 40"

D-49-39-A-c

thôn Vĩnh An

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 15’ 56"

109° 06’ 22"

D-49-39-A-c

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Mỹ Phong

H. Phù Mỹ

14° 16’ 14"

109° 04’ 41"

D-49-39-A-c

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56"

D-49-39-C-a

suối Bà Túc

TV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 12’ 02"

109° 04’ 54”

14° 10’ 16"

109° 03’ 38"

D-49-39-C-a

suối Bàu Trai

TV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 10’ 16"

109° 03’ 38"

14° 08’ 49"

109° 03’ 10"

D-49-39-C-a

thôn Bình Tr

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 10’ 35"

109° 03’ 29"

D-49-39-C-a

suối Bình Tr

TV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 11’ 28"

109° 03’ 00"

14° 07’ 42"

109° 03’ 11"

D-49-39-C-a

Núi Cấm

SV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 08’ 45"

109° 03’ 29”

D-49-39-C-a

suối Cu Mù U

TV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 10’ 31"

109° 04’ 08"

14° 09’ 59"

109° 04’ 37"

D-49-39-C-a

Núi Giàu

SV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 09’ 24"

109° 04’ 26"

D-49-39-C-a

Núi Mun

SV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 08’ 18"

109° 04’ 08"

D-49-39-C-a

hồ Núi Giàu

TV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 09’ 50"

109° 04’ 41"

D-49-39-C-a

Núi Rùa

SV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 08’ 59"

109° 04’ 19"

D-49-39-C-a

thôn Tân An

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 1121"

109° 04’ 19"

D-49-39-C-a

núi Trập Tre

SV

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 12’ 25"

109° 05’ 42"

D-49-39-C-a

thôn Trung Thành 1

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 10’ 12"

109° 04’ 22"

D-49-39-C-a

thôn Trung Thành 2

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 09’ 41"

109° 03’ 11"

D-49-39-C-a

thôn Trung Thành 3

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 09’ 38"

109° 03’ 54"

D-49-39-C-a

thôn Trung Thành 4

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 09’ 10"

109° 03’ 46"

D-49-39-C-a

thôn Tường An

DC

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 11’ 02"

109° 03’ 18"

D-49-39-C-a

Công ty cổ phần Gạch Tuynel

KX

xã Mỹ Quang

H. Phù Mỹ

14° 10’ 18"

109° 03’ 50"

D-49-39-C-a

núi Bng Đu

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 06’ 28"

109° 03’ 43"

D-49-39-C-c

sông Bàu Đá

TV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 42"

109° 06’ 58”

14° 07’ 40"

109° 05’ 54"

D-49-39-C-a

núi Chà Rang

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 09’ 12"

109° 05’ 42”

D-49-39-C-a

Núi Chùa

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 05’ 50"

109° 03’ 29"

D-49-39-C-c

bàu Cửa Khâu

TV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 40"

109° 05’ 54"

14° 07’ 21”

109° 05’ 17"

D-49-39-C-c;

D-49-39-C-a

Núi Dài

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08’ 24"

109° 06’ 36”

D-49-39-C-a

Núi Dứa

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08’ 41"

109° 06’ 40"

D-49-39-C-a

Bàu Hùng

TV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 21"

109° 05’ 17"

14° 06’ 12"

109° 04’ 49"

D-49-39-C-c

thôn Kiên Phú

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 0751’’

109° 06’ 10"

D-49-39-C-a

sông La Tinh

TV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 09’ 03"

108° 57’ 25"

14° 10’ 09"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-c

Bàu Miếu

TV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 06’ 12"

109° 04’ 49"

14° 05’ 23"

109° 03’ 50"

D-49-39-C-c

Núi Mun

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08’ 18"

109° 04’ 08"

D-49-39-C-a

thôn Mỹ Hội 1

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 09’ 25"

109° 04’ 55"

D-49-39-C-a

thôn Mỹ Hội 2

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08’ 44"

109° 05’ 45"

D-49-39-C-a

thôn Mỹ Hội 3

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08’ 33"

109° 05’ 07"

D-49-39-C-a

Núi Nhỏ

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 48"

109° 04’ 01”

D-49-39-C-a

Di tích Lịch sử Núi Mun

KX

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 08 17"

109° 04’ 20"

D-49-39-C-a

núi Se Sẻ

SV

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 09"

109° 06’ 04"

D-49-39-C-c

thôn Vn Ninh 1

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 06’ 36”

109° 04’ 21"

D-49-39-C-c

thôn Vn Ninh 2

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 06’ 07"

109° 04’ 35”

D-49-39-C-c

thôn Vạn Thái

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 05’ 56"

109° 04’ 01”

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Lý

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 16"

109° 05’ 44"

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Nhơn

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 01"

109° 04’ 47"

D-49-39-C-c

thôn Vĩnh Phú 3

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 46"

109° 05’ 25"

D-49-39-C-a

thôn Vĩnh Phú 7

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 35"

109° 04’ 47"

D-49-39-C-a

thôn Vĩnh Phú 8

DC

xã Mỹ Tài

H. Phù Mỹ

14° 07’ 23"

109° 04’ 22"

D-49-39-C-c

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37"

14° 10’ 28"

109° 02’ 56"

D-49-39-C-b

chùa Bảo Sơn

KX

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 11’ 27"

109° 09’ 32"

D-49-39-C-b

hồ Cây Me

TV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 11’ 43"

109° 09’ 25"

D-49-39-C-b

Núi Dốc

SV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 07’ 54"

109° 12’ 11"

D-49-39-C-b

Núi Dũng

SV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 08’ 16"

109° 13’ 23"

D-49-39-C-b

cửa Đ Gi

TV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 07’ 44"

109° 12’ 04"

D-49-39-C-b

thôn Hoà Hội Bắc

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 12’ 32"

109° 10’ 08"

D-49-39-C-b

thôn Hoà Hi Nam

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 11’ 49"

109° 10’ 11"

D-49-39-C-b

núi Hòn Giữa

SV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 07’ 51"

109° 12’ 32"

D-49-39-C-b

núi Hòn Lang

SV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 07’ 51"

109° 12’ 58"

D-49-39-C-b

núi Hòn Tọi

SV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 08’ 03"

109° 13’ 08"

D-49-39-C-b

thôn Hưng Lạc

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 10’ 42"

109° 10’ 19"

D-49-39-C-b

thôn Hưng Tân

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 09’ 29"

109° 11’ 14"

D-49-39-C-b

sông Lạch Mới

TV

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 13’ 28"

109° 08’ 13"

14° 10’ 21"

109° 09’ 32"

D-49-39-C-b

thôn Vĩnh Li 1

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 08’ 24"

109° 11’ 50"

D-49-39-C-b

thôn Vĩnh Li 2

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 08’ 14"

109° 11’ 55"

D-49-39-C-b

thôn Vĩnh Li 3

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 08’ 02"

109° 12’ 03"

D-49-39-C-b

thôn Xuân Bình Bắc

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 11’ 41"

109° 09’ 43”

D-49-39-C-b

thôn Xuân Bình Nam

DC

xã Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

14° 10’ 55"

109° 09’ 36"

D-49-39-C-b

Thôn 4

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 17’ 27"

109° 08’ 37"

D-49-39-A-d

thôn 7 Bc

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 18’ 13"

109° 08’ 36”

D-49-39-A-d

thôn 7 Nam

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 17’ 50"

109° 09’ 06"

D-49-39-A-d

thôn 8 Đông

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 19’ 32"

109° 08’ 43”

D-49-39-A-d

thôn 8 Tây

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 18’ 57"

109° 08’ 08"

D-49-39-A-d

Thôn 9

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 19’ 42”

109° 08’ 36"

D-49-39-A-d

Thôn 10

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 19’ 31"

109° 07’ 12"

D-49-39-A-c

thôn 11

DC

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 20’ 00"

109° 07’ 08"

D-49-39-A-c

đường tỉnh 639

KX

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-39-A-d

Di tích Lịch sử Bia Chứng Tích Thôn 10

KX

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 19’ 30"

109° 07’ 20”

D-49-39-A-c

Sông Đào

TV

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 20’ 20"

109° 07’ 05"

14° 22’ 21"

109° 07’ 12"

D-49-39-A-c;

D-49-39-A-a+b

Núi Lồi

SV

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 16’ 53"

109° 08’ 17"

D-49-39-A-d

Bàu Sen

TV

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 19’ 16"

109° 07’ 48"

D-49-39-A-d;

D-49-39-A-c

đầm Trà Ổ

TV

xã Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

14° 18’ 47"

109° 07’ 01"

D-49-39-A-d;

D-49-39-A-c

đường tỉnh 632

KX

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 17’ 54"

109° 04’ 37”

14° 10’ 28"

109° 02’ 56"

D-49-39-C-b

Núi Cm

SV

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 59"

109° 11’ 38"

D-49-39-C-b

thôn Cát Tường

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 08"

109° 08’ 53"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Đo

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 17"

109° 08’ 17"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Trạch 1

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 55"

109° 10’ 13"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Trch 2

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 34"

109° 10’ 31"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Trch 3

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 58"

109° 09’ 43"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Trc

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 03"

109° 09’ 32"

D-49-39-C-b

thôn Chánh Tường

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 31"

109° 09’ 40"

D-49-39-C-b

thôn Đi Lương

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 22"

109° 08’ 56"

D-49-39-C-b

núi Gò Dưa

SV

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 14’ 27"

109° 11’ 24"

D-49-39-C-b

hồ H Cùng

TV

xã Mỹ Tho

H. Phù Mỹ

14° 12’ 12"

109° 08’ 20"

D-49-39-C-b

hồ Hóc Nhn

TV

xã Mỹ Tho

H. Phù Mỹ

14° 13’ 24"

109° 08’ 02"

D-49-39-C-b

sông Lch Mới

TV

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 28"

109° 08’ 13"

14° 10’ 21"

109° 09’ 32"

D-49-39-C-b

Núi Lớn

SV

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 14’ 45"

109° 07’ 52"

D-49-39-C-b

hồ Mù U

TV

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 12’ 37"

109° 08’ 06"

D-49-39-C-b

thôn Tân Phng 1

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 14’ 00"

109° 11’ 11"

D-49-39-C-b

thôn Tân Phng 2

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 56"

109° 11’ 16"

D-49-39-C-b

thôn Tân Thành

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 13’ 08"

109° 10’ 30"

D-49-39-C-b

thôn Thun An

DC

xã Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

14° 14’ 08"

109° 09’ 41"

D-49-39-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-39-C-a

đường tỉnh 631

KX

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 56"

109° 03’ 49"

14° 19’ 09"

108° 57’ 20"

D-49-39-C-a;

D-49-39-A-c

đường tỉnh 639B

KX

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 19"

109° 02’ 18"

14° 05’ 27"

109° 00’ 52"

D-49-39-C-a

Gò Bn

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 45"

109° 01’ 01"

D-49-39-C-a

núi Cách Ký

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 15’ 22"

109° 03’ 47"

D-49-39-A-c

thôn Chánh Thun

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 06"

109° 03’ 25"

D-49-39-C-a

Bàu Cng

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 53"

109° 00’ 50"

D-49-39-C-a

hồ Diêm Tiêu

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 39"

109° 04’ 19"

D-49-39-C-a

hồ Dc Đá

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 39"

109° 01’ 34"

D-49-39-C-a

núi Đá Mc

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 46"

109° 02’ 31"

D-49-39-C-a

suối Đập Bàu

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 25"

109° 03’ 17"

14° 11’ 37"

109° 03’ 00"

D-49-39-C-a

hồ Đp Thiết

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 37"

109° 03’ 25"

D-49-39-C-a

Núi Giang

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 16"

109° 01’ 16"

D-49-39-C-a

hồ Hố Voi

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 22"

109° 00’ 47"

D-49-39-C-a

suối Húc Giang

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 15”

109° 01’ 48"

14° 12’ 25"

109° 03’ 17"

D-49-39-C-a

thôn Lạc Sơn

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 15"

109° 01’ 55"

D-49-39-C-a

Núi Nhông

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 27"

109° 03’ 43”

D-49-39-C-a

Đèo Nhông

KX

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 14’ 39"

109° 04’ 19”

D-49-39-C-a

Gò Rng

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 06"

109° 00’ 47"

D-49-39-C-a

Gò Thiêng

SV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 58"

109° 02’ 20"

D-49-39-C-a

thôn Trà Lương

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 58"

109° 03’ 32"

D-49-39-C-a

thôn Trinh Vân Bắc

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 23"

109° 01’ 27”

D-49-39-C-a

thôn Trinh Vân Nam

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 27"

109° 01’ 18"

D-49-39-C-a

thôn Trực Đạo

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 21"

109° 02’ 18"

D-49-39-C-a

thôn Trung Bình

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 12’ 23"

109° 02’ 53"

D-49-39-C-a

thôn Trung Hội

DC

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 13’ 13"

109° 02’ 28"

D-49-39-C-a

hồ Trung Sơn

TV

xã Mỹ Trinh

H. Phù Mỹ

14° 15’ 06"

109° 02’ 10"

D-49-39-A-c

Khối 1

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 55’ 09"

108° 55’ 16"

D-49-50-B-b

Khi 1A

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 55’ 22"

108° 54’ 55"

D-49-50-B-b

Khối 2

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 45"

108° 54’ 51"

D-49-50-B-b

Khối 3

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 39"

108° 55’ 00"

D-49-50-B-b

Khối 4

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 27"

108° 54’ 44"

D-49-50-B-b

Khối 5

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 24"

108° 55’ 05"

D-49-50-B-b

quốc lộ 19

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-b

quốc lộ 19B

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-50-B-b

suối Bà Trung

TV

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 57’ 53"

108° 54’ 09"

13° 55’ 24"

108° 54’ 35"

D-49-50-B-b

đền thờ Bùi Thị Xuân

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 21"

108° 55’ 32"

D-49-50-B-b

Sông Côn

TV

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11”

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-50-B-b

núi Đá Trắng

SV

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 32"

108° 53’ 08"

D-49-50-B-b

sông Đng Hưu

TV

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 52’ 48"

108° 51’ 50"

13° 54’ 53"

108° 54’ 41"

D-49-50-B-b

suối Đồng Sim

TV

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 47’ 57"

108° 55’ 54"

13° 54’ 24”

108° 56’ 24"

D-49-50-B-b

cầu Đng Sim

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 09"

108° 56’ 06"

D-49-50-B-b

khối Hoà Lc

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 35"

108° 54’ 03"

D-49-50-B-b

cầu Kiên Mỹ

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 55’ 05"

108° 55’ 12"

D-49-50-B-b

cầu Kiên Mỹ

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 58"

108° 55’ 00"

D-49-50-B-b

cầu Phú Phong

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 45”

108° 54’ 34"

D-49-50-B-b

khối Phú Văn

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 15"

108° 54’ 53"

D-49-50-B-b

khối Phú Xuân

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 54’ 32"

108° 55’ 42"

D-49-50-B-b

bảo tàng Quang Trung

KX

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 55’ 28"

108° 55’ 10"

D-49-50-B-b

khối Thuận Nghĩa

DC

TT. Phú Phong

H. Tây Sơn

13° 55’ 00"

108° 56’ 15"

D-49-50-B-b

quốc lộ 19B

KX

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 48’ 32”

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-50-B-b

đường tỉnh 639B

KX

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-50-B-b

núi Cấm Dưới

SV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 37"

108° 58’ 55"

D-49-50-B-b

Sông Côn

TV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39”

D-49-50-B-b

thôn Dõng Hoà

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 54’ 52"

108° 56’ 43"

D-49-50-B-b

tháp Dương Long

KX

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 35"

108° 59’ 19"

D-49-50-B-b

thôn Kiên Thnh

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 54’ 55"

108° 58’ 14"

D-49-50-B-b

Sông Quéo

TV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

14° 07’ 31"

108° 52’ 59”

13° 54’ 44"

108° 58’ 18”

D-49-50-B-b

Mương Sông

TV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 56’ 29”

108° 59’ 11"

13° 56’ 31"

108° 58’ 46"

D-49-50-B-b

Núi Thơm

SV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 00"

108° 58’ 23"

D-49-50-B-b

chợ Trường Định

KX

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 37"

108° 59’ 16"

D-49-50-B-b

thôn Trường Định 1

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 41"

108° 57’ 50"

D-49-50-B-b

thôn Trường Định 2

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 56’ 23"

108° 57’ 04"

D-49-50-B-b

mương Văn Phong

TV

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 29"

108° 57’ 16"

13° 55’ 02"

108° 57’ 47"

D-49-50-B-b

thôn Vân Tường

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 56’ 00"

108° 58’ 47"

D-49-50-B-b

thôn Vĩnh Lộc

DC

xã Bình Hoà

H. Tây Sơn

13° 55’ 02"

108° 57’ 40"

D-49-50-B-b

Thôn 1

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 53’ 53"

108° 57’ 46”

D-49-50-B-b

Thôn 2

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 53’ 22”

108° 58’ 48"

D-49-50-B-b

Thôn 3

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 29"

108° 59’ 55”

D-49-50-B-d

Thôn 4

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 51’ 42"

108° 59’ 37"

D-49-50-B-d

quốc lộ 19

KX

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-b

đường tỉnh 636B

KX

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 54’ 10"

109° 12’ 07"

13° 53’ 22"

108° 58’ 48”

D-49-50-B-b

núi Chà Rây

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 42"

109° 00’ 42"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11”

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-50-B-b

núi Dng Cày

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 51’ 01"

109° 00’ 25"

D-49-51-A-c

núi Dồng Ông Công

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 51’ 35"

109° 00’ 24"

D-49-51-A-c

cầu Đập Bộng

KX

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 21"

109° 00’ 11"

D-49-51-A-c

núi Hóc Giếng

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 51’ 15"

109° 00’ 22"

D-49-51-A-c

núi Hóc Khê

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 51’ 07"

109° 00’ 00"

D-49-50-B-d

núi Hòn Tượng

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 50’ 17"

108° 59’ 57"

D-49-50-B-d

thôn Lai Nghi

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 53’ 36”

108° 58’ 16"

D-49-50-B-b

suối Nước Xanh

TV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 03"

108° 57’ 31"

13° 54’ 18"

108° 57 37"

D-49-50-B-b;

D-49-50-B-d

núi Sao Cô

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 50’ 28"

108° 57’ 10”

D-49-50-B-d

núi Sóc Xiêm

SV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 49’ 55”

108° 56’ 52"

D-49-50-B-d

hồ Thủ Thiện

TV

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 22"

108° 58’ 36"

D-49-50-B-d

thôn Thủ Thiện Hạ

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 52’ 53"

108° 59’ 31"

D-49-50-B-b

thôn Thủ Thiện Thượng

DC

xã Bình Nghi

H. Tây Sơn

13° 54’ 02”

108° 59’ 01”

D-49-50-B-b

thôn An Hội

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 58’ 33"

108° 56’ 48"

D-49-50-B-b

suối Bà Do

TV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 02’ 14"

108° 55’ 55"

13° 59’ 01”

108° 56’ 31"

D-49-38-D-d;

D-49-50-B-b

hồ Bàu Năng

TV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 56’ 53"

108° 58’ 22"

D-49-50-B-b

suối Cây Cơm

TV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 59’ 32"

108° 54’ 30”

13° 58’ 24"

108° 56’ 28"

D-49-50-B-b

Núi Đt

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 57’ 57"

108° 56’ 11"

D-49-50-B-b

núi Hố Xoài

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 01’ 28"

108° 55’ 35"

D-49-38-D-d

núi Hòn Cóc

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 00’ 50"

108° 56’ 49"

D-49-38-D-d

núi Hòn Củi Cứng

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 01 14"

108° 56’ 49"

D-49-38-D-d

núi Hòn Dồ

SV

Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 59’ 59"

108° 52’ 37”

D-49-50-B-b

núi Hòn Khi

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 02’ 05"

108° 55’ 35"

D-49-38-D-d

núi Hòn Lớn

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 01’ 46"

108° 56’ 44"

D-49-38-D-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 59’ 33"

108° 54’ 37"

D-49-50-B-b

núi Hòn Sõng

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 59’ 36"

108° 53’ 34"

D-49-50-B-b

thôn M6

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 03’ 15"

108° 54’ 6"

D-49-38-D-d

thôn Mỹ Thạch

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 58’ 2"

108° 57’ 45"

D-49-50-B-b

thôn Phú Hưng

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 57’ 27"

108° 57’ 8"

D-49-50-B-b

Sông Quéo

TV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 07’ 31"

108° 52’ 59"

13° 54’ 44”

108° 58’ 18"

D-49-38-D-d;

D-49-50-B-b

núi Tà G

SV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 02’ 46"

108° 53’ 24"

D-49-38-D-d

thôn Thuận Hoà

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

13° 56’ 59"

108° 58’ 30"

D-49-50-B-b

thôn Thun Ninh

DC

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 00’ 42"

108° 55’ 34”

D-49-38-D-d

hồ Thun Ninh

TV

xã Bình Tân

H. Tây Sơn

14° 01’ 03”

108° 54’ 48”

D-49-38-D-d

quốc lộ 19B

KX

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25”

108° 55’ 14"

D-49-50-B-b

thôn An Dõng

DC

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 55’ 59"

108° 57’ 02"

D-49-50-B-b

suối Bà Trung

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 53"

108° 54’ 09"

13° 55’ 24"

108° 54’ 35"

D-49-50-B-b

suối Cây Cơm

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 32"

108° 54’ 30"

13° 58’ 24"

108° 56’ 28"

D-49-50-B-b

núi Cây Muồng

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 13”

108° 51’ 51”

D-49-50-B-a

Sông Côn

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39”

D-49-50-B-b

Núi Đt

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 57"

108° 56’ 11"

D-49-50-B-b

núi Hành Sơn

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 26"

108° 52’ 20"

D-49-50-B-b

núi Hòn Dồ

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 59"

108° 52’ 37"

D-49-50-B-b

hồ Hòn Gà

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 58’ 01"

108° 54’ 11"

D-49-50-B-b

núi Hòn Ngang

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 33"

108° 54’ 37"

D-49-50-B-b

núi Hòn Sõng

SV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 36"

108° 53’ 34"

D-49-50-B-b

thôn Kiên Long

DC

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 56’ 21"

108° 55’ 19"

D-49-50-B-b

thôn Kiên Ngãi

DC

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 56’ 04"

108° 56’ 25"

D-49-50-B-b

suối L Ổi

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 02"

108° 54’ 32"

13° 57’ 22”

108° 55’ 00"

D-49-50-B-b

hồ L Ổi

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 18”

108° 55’ 09"

D-49-50-B-b

Sui Nhiên

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 59’ 32"

108° 52 59"

13° 55’ 46"

108° 53’ 27"

D-49-50-B-b

thôn Phú Lc

DC

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 56’ 11"

108° 54’ 13"

D-49-50-B-b

sui Sm Hàn

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 57’ 07"

108° 52’ 48”

13° 56’ 08"

108° 52’ 56"

D-49-50-B-b

hồ Thuỷ Làng

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 56’ 44"

108° 54’ 47"

D-49-50-B-b

mương Văn Phong

TV

xã Bình Thành

H. Tây Sơn

13° 56’ 23"

108° 56’ 26"

13° 54’ 48”

108° 58’ 13"

D-49-50-B-b

đường tỉnh 639B

KX

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49”

13° 51’ 27”

109° 02’ 04"

D-49-38-D-d;

D-49-50-B-b

núi Bảo Dược Sơn

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 57’ 25"

108° 59’ 37"

D-49-50-B-b

Suối Đục

TV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 00’ 30"

108° 59’ 36"

13° 59’ 01"

109° 03’ 09"

D-49-38-D-d;

D-49-50-B-b

thôn Hoà Mỹ

DC

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 24"

108° 58’ 33"

D-49-50-B-b

núi Hòn Cóc

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 00’ 50"

108° 56’ 49"

D-49-38-D-d

núi Hòn Củi Cứng

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 14"

108° 56’ 49"

D-49-38-D-d

núi Hòn Lớn

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 46"

108° 56’ 44"

D-49-38-D-d

Núi Một

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 21"

10 01’ 00"

D-49-51-A-a

Mương Sông

TV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 56’ 29"

108° 59’ 11"

13° 56’ 31"

108° 58’ 46”

D-49-50-B-b

thôn Thuận Hạnh

DC

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 51”

109° 00’ 19"

D-49-51-A-a

thôn Thuận Hiệp

DC

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 39”

109° 01’ 15"

D-49-51-A-a

thôn Thun Nhứt

DC

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 46"

108° 59’ 38"

D-49-50-B-b

thôn Thuận Truyn

DC

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 00"

108° 58’ 59”

D-49-50-B-b

núi Trà Rang

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 15"

109° 00’ 45"

D-49-51-A-a

núi Việt Xan

SV

xã Bình Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 05"

108° 57’ 24"

D-49-38-D-d

quc lộ 19

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-b

cầu Bình Tường

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 55’ 49"

108° 52’ 35"

D-49-50-B-b

suối Cu Ông Tú

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 05"

108° 49’ 39”

13° 54’ 51"

108° 49’ 35"

D-49-50-B-a

suối Cầu Thầy Tôn

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 53’ 44”

108° 50’ 47”

13° 54’ 51"

108° 49’ 35"

D-49-50-B-a

núi Cây Chanh

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 53’ 07"

108° 50’ 28"

D-49-50-B-a

Sông Côn

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-50-B-a;

D-49-50-B-b

đèo Đá Chc

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 53’ 28"

108° 51’ 04"

D-49-50-B-a

núi Đá Trng

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 32"

108° 53’ 08”

D-49-50-B-b

suối Đng Dụ

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 51"

108° 49’ 35"

13° 55’ 52"

108° 48’ 56"

D-49-50-B-a

núi Đng Tre

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 39"

108° 47’ 22"

D-49-50-B-a

thôn Hoà Hiệp

DC

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 36"

108° 50’ 14"

D-49-50-B-a

thôn Hoà Sơn

DC

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 55’ 54"

108° 52’ 09"

D-49-50-B-a

thôn Hoà Trung

DC

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 55’ 34"

108° 53’ 04"

D-49-50-B-b

núi Hòn Dũng

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 05"

108° 51’ 37"

D-49-50-B-a

núi Hòn Lúp

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 53’ 08"

108° 49’ 32"

D-49-50-B-a

lăng Mai Xuân Thưởng

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 56’ 06"

108° 52’ 04"

D-49-50-B-a

Bàu Mới

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 39”

108° 51’ 00"

D-49-50-B-a

Núi Ngang

SV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 55’ 39"

108° 50’ 48"

D-49-50-B-a

bàu Ông Chánh

TV

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 53’ 16"

108° 49’ 47"

D-49-50-B-a

chùa Thiên Tôn

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 54’ 52"

108° 53’ 46"

D-49-50-B-b

đàn tế Trời Đất

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 55’ 15"

108° 51’ 46”

D-49-50-B-a

đập dâng Văn Phong

KX

xã Bình Tường

H. Tây Sơn

13° 56’ 22"

108° 52’ 18"

D-49-50-B-a

quốc lộ 19B

KX

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-50-B-b;

D-49-51-A-a

đường tỉnh 639B

KX

xã Tây An

H. Tây Sơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-50-B-b

núi Bảo Dược Sơn

SV

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 25"

108° 59’ 37"

D-49-50-B-b

Núi Chẻ

SV

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 41"

109° 01’ 07"

D-49-51-A-a

núi Dồng Một

SV

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 45"

109° 00’ 40"

D-49-51-A-a

thôn Đại Chí

DC

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 05"

109° 00’ 35"

D-49-51-A-a

thôn Đồng Quy

DC

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 58’ 14"

109° 00’ 21"

D-49-51-A-a

thôn Háo Nghĩa

DC

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 56’ 28"

109° 00’ 00"

D-49-51-A-a

thôn Mỹ Đức

DC

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 56’ 21"

109° 00’ 22"

D-49-51-A-a

chùa Quan Sơn Tư

KX

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 05"

108° 59’ 35”

D-49-50-B-b

Mương Sông

TV

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 56’ 29"

108° 59’ 11"

13° 56’ 31"

108° 58’ 46"

D-49-50-B-b

núi Trà Rang

SV

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 58’ 15"

109° 00’ 45"

D-49-51-A-a

thôn Trà Sơn

DC

xã Tây An

H. Tây Sơn

13° 57’ 05"

109° 00’ 01"

D-49-51-A-a

quc lộ 19B

KX

Tây Bình

H. Tây Sơn

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-50-B-b

Đường tỉnh 639B

KX

xã Tây Bình

H. Tây Sơn

14° 35’ 00"

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04"

D-49-50-B-b

thôn An Chánh

DC

xã Tây Bình

H. Tây Sơn

13° 55’ 11”

108° 59’ 33”

D-49-50-B-b

Sông Côn

TV

xã Tây Bình

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-50-B-b

thôn Mỹ An

DC

xã Tây Bình

H. Tây Sơn

13° 56’ 15"

108° 59’ 31"

D-49-50-B-b

thôn Mỹ Thuận

DC

xã Tây Bình

H. Tây Sơn

13° 55’ 41”

108° 59’ 44"

D-49-50-B-b

quốc lộ 19

KX

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109°14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-a

suối Ba La

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 56’ 12"

108° 46’ 22"

13° 57’ 09”

108° 50’ 46"

D-49-50-B-a

cầu Ba La

KX

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 02"

108° 50’ 31”

D-49-50-B-a

hòn Bc Má

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

14° 00’ 09"

108° 51’ 58”

D-49-38-D-c

núi Bng Lăng

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 58’ 20"

108° 48’ 27"

D-49-50-B-a

Suối Cái

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

14° 01 51"

108° 46’ 47"

13° 58’ 03”

108° 49’ 38"

D-49-50-B-a

núi Cây Mung

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 13"

108° 51’ 51"

D-49-50-B-a

núi Chụp Chò

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 56’ 48"

108° 49’ 38”

D-49-50-B-a

Sông Côn

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

14° 35’ 46”

108° 43’ 11”

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-50-B-a

Suối Đá

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 59’ 31"

108° 52’ 09"

13° 58’ 43"

108° 50’ 54"

D-49-50-B-a

suối Đồng Dụ

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 54’ 51"

108° 49’ 35"

13° 55’ 52"

108° 48’ 56"

D-49-50-B-a

núi Đng Tre

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 54’ 39"

108° 47’ 22"

D-49-50-B-a

núi Hành Sơn

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 26"

108° 52’ 20"

D-49-50-B-a

núi Hòn D

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 59’ 59"

108° 52’ 37"

D-49-50-B-a

dãy núi Hòn Dồ

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 59’ 41"

108° 51’ 42"

D-49-50-B-a

thôn Hữu Giang

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 28"

108° 50’ 22"

D-49-50-B-a

cầu Lò Gm

KX

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 29"

108° 49’ 41"

D-49-50-B-a

Hòn Mc

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 56’ 29"

108° 44’ 47"

D-49-50-A-b

thôn Nam Giang

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 56’ 12"

108° 48’ 23"

D-49-50-B-a

Núi Ngang

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 55’ 57"

108° 51’ 20"

D-49-50-B-a

Núi Ngang

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 55’ 39"

108° 50’ 48"

D-49-50-B-a

núi Sô Đô

SV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 56’ 24"

108° 47’ 30”

D-49-50-B-a

thôn Tả Giang 1

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 00"

108° 50’ 45"

D-49-50-B-a

thôn T Giang 2

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 08"

108° 50’ 24"

D-49-50-B-a

thôn Thượng Giang 1

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 52"

108° 49’ 20"

D-49-50-B-a

thôn Thượng Giang 2

DC

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 57’ 42”

108° 49’ 32"

D-49-50-B-a

suối Vườn Xoài

TV

xã Tây Giang

H. Tây Sơn

13° 58’ 10”

108° 45’ 30"

13° 59’ 12"

108° 48’ 19"

D-49-50-B-a

Núi Chua

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 50’ 26"

108° 54’ 09"

D-49-50-B-d

núi Đá Trắng

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 54’ 32"

108° 53’ 08"

D-49-50-B-b

suối Đồng Giang

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 52’ 29"

108° 49’ 58"

13° 52’ 48"

108° 51’ 50"

D-49-50-B-a

sông Đồng Hưu

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 52’ 48"

108° 51’ 50”

13° 54’ 53"

108° 54’ 41"

D-49-50-B-a;

D-49-50-B-b

suối Gia Ru

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 45’ 43"

108° 50’ 08"

13° 49’ 57"

108° 52’ 33”

D-49-50-B-c;

D-49-50-B-d

suối Hầm Hô

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 49’ 57"

108° 52’ 34”

13° 52’ 48”

108° 51’ 50”

D-49-50-B-a;

D-49-50-B-b;

D-49-50-B-c;

D-49-50-B-d

khu du lịch Hm Hô

KX

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 51’ 52"

108° 51’ 22"

D-49-50-B-c

núi Hố Chùa

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 52’ 47"

108° 55’ 27"

D-49-50-B-b

núi Hòn Dũng

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 54’ 05"

108° 51’ 37"

D-49-50-B-a

Suối Kút

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 48’ 58"

108° 53’ 59"

13° 49’ 57"

108° 52’ 34"

D-49-50-B-d

Suối Môn

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 52’ 42"

108° 51’ 54"

13° 53’ 16”

108° 52’ 45"

D-49-50-B-a;

D-49-50-B-b

thôn Phú Hiệp

DC

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 53’ 52”

108° 54’ 59"

D-49-50-B-b

thôn Phú Lâm

DC

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 53’ 01"

108° 52’ 39"

D-49-50-B-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 53’ 32"

108° 53’ 36”

D-49-50-B-b

thôn Phú Thnh

DC

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 54’ 17"

108° 54’ 23"

D-49-50-B-b

thôn Phú Thọ

DC

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 54’ 00"

108° 54’ 26"

D-49-50-B-b

núi Sà Kính

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 52’ 25"

108° 54’ 26"

D-49-50-B-d

cầu Suối Môn

KX

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 53’ 01"

108° 52’ 42"

D-49-50-B-b

cầu Suối Trảy

KX

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 53’ 10"

108° 53’ 05"

D-49-50-B-b

núi Thiếu Lĩnh

SV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 51’ 34"

108° 54’ 09"

D-49-50-B-d

Suối Trảy

TV

xã Tây Phú

H. Tây Sơn

13° 50’ 26"

108° 54’ 04"

13° 53’ 21"

108° 53’ 11"

D-49-50-B-b;

D-49-50-B-d

quốc lộ 19

KX

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-a

đường tỉnh 637

KX

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 18"

108° 47’ 49"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-D-c

đèo An Khê

KX

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 57’ 54"

108° 45’ 15"

D-49-50-B-a

núi Bà Xuyến

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 00’ 45"

108° 47’ 56"

D-49-38-D-c

hòn Bc Má

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 00’ 09"

108° 51’ 58"

D-49-38-D-c

núi Bng Lăng

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 20"

108° 48’ 27"

D-49-50-B-a

Suối Cái

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 51"

108° 46’ 47”

13° 58’ 03"

108° 49’ 38"

D-49-38-D-c;

D-49-50-B-a

núi Cây Rui

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 57’ 27"

108° 45’ 01"

D-49-50-B-a

núi Che Chẻ

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 13"

108° 49’ 42"

D-49-50-B-a

Sông Côn

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-38-D-c;

D-49-50-B-a

Suối Da

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 05"

108° 47’ 56"

14° 01’ 16"

108° 48’ 34”

D-49-38-D-c

núi Dm Lún

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 02’ 31"

108° 46’ 59"

D-49-38-D-c

Suối Đá

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 31"

108° 52’ 09”

13° 58’ 43"

108° 50’ 54"

D-49-50-B-a

núi Giếng Bét

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 08"

108° 50’ 27"

D-49-38-D-c

thôn Hoà Thuận

DC

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 18"

108° 50’ 09"

D-49-38-D-c

núi Hòn Chò

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 02’ 42”

108° 45’ 09"

D-49-38-D-c

dãy núi Hòn D

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 41”

108° 51’ 42"

D-49-50-B-a

núi Hòn Xum

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 19"

108° 44’ 51”

D-49-38-C-d

núi Ông Bình

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 08"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-a

thôn Thượng Sơn

DC

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 40”

108° 48’ 32"

D-49-50-B-a

suối Tiên An

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 02’ 46"

108° 51’ 43"

14° 00’ 51"

108° 49’ 20"

D-49-38-D-c

thôn Tiên Thuận

DC

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 01’ 06"

108° 48’ 32"

D-49-38-D-c

núi Trụ Cờ

SV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

14° 00’ 32"

108° 48’ 19"

D-49-38-D-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 31"

108° 49’ 04"

D-49-50-B-a

suối Vườn Xoài

TV

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 58’ 10"

108° 45’ 30"

13° 59’ 12"

108° 48’ 19"

D-49-50-B-a

cầu Vườn Xoài

KX

xã Tây Thuận

H. Tây Sơn

13° 59’ 12"

108° 47’ 53"

D-49-50-B-a

đường tỉnh 639B

KX

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

14° 35’ 00”

109° 02’ 49"

13° 51’ 27"

109° 02’ 04”

D-49-51-A-a

thôn An Vinh 1

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 54’ 50"

109° 00’ 38"

D-49-51-A-a

thôn An Vinh 2

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 55’ 31”

109° 01’ 15"

D-49-51-A-a

thôn Bỉnh Đức

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 56’ 05”

109° 00’ 55"

D-49-51-A-a

Sông Côn

TV

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-a

xóm Đng Bèo

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 56’ 27"

109° 00’ 49"

D-49-51-A-a

xóm Gò Chùa

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 56’ 29"

109° 01’ 08"

D-49-51-A-a

chùa Hội Nguyên

KX

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 54’ 39"

109° 00’ 17"

D-49-51-A-a

thôn Nhơn Thuận

DC

xã Tây Vinh

H. Tây Sơn

13° 55’ 31"

109° 00’ 28"

D-49-51-A-a

quốc lộ 19

KX

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-50-B-b

núi Chóp Vàng

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 52’ 06"

108° 56’ 51"

D-49-50-B-d

Núi Chua

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 50’ 26"

108° 54’ 09"

D-49-50-B-d

Sông Côn

TV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-50-B-b

thôn Đồng Sim

DC

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 52’ 14"

108° 56’ 05”

D-49-50-B-d

suối Đồng Sim

TV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 47’ 57"

108° 55’ 54"

13° 54’ 24”

108° 56’ 24"

D-49-50-B-b

cầu Đồng Sim

KX

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 54’ 09"

108° 56’ 06"

D-49-50-B-b

núi H Chùa

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 52’ 47"

108° 55’ 27"

D-49-50-B-b

suối Nước Xanh

TV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 52’ 03"

108° 57’ 31"

13° 54’ 18"

108° 57’ 37"

D-49-50-B-b

thôn Phú An

DC

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 54’ 02"

108° 56’ 42"

D-49-50-B-b

thôn Phú Hoà

DC

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 53’ 43"

108° 55’ 56"

D-49-50-B-b

núi Sà Kính

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 52’ 25"

108° 54’ 26"

D-49-50-B-d

núi Sao Cô

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 50’ 28"

108° 57’ 10"

D-49-50-B-d

núi Sóc Xiêm

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 49’ 55"

108° 56’ 52"

D-49-50-B-d

núi Thiếu Lĩnh

SV

xã Tây Xuân

H. Tây Sơn

13° 51’ 34"

108° 54’ 09”

D-49-50-B-d

núi Cây Chanh

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 53’ 07"

108° 50’ 28"

D-49-50-B-a

suối Cây Trâm

TV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 53’ 13"

108° 46’ 57"

13° 52’ 29”

108° 49’ 58"

D-49-50-B-c

suối Đồng Giang

TV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 29"

108° 49’ 58"

13° 52’ 48"

108° 51’ 50”

D-49-50-B-a;

D-49-50-B-c

núi Đồng Tre

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 54’ 39"

108° 47’ 22"

D-49-50-B-a

suối Gia Ru

TV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 45’ 43"

108° 50’ 08"

13° 49’ 57"

108° 52’ 33"

D-49-50-B-c

núi Hòn Giác

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 53’ 54”

108° 47’ 13"

D-49-50-B-a

núi Hòn Lúp

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 53’ 08”

108° 49’ 32"

D-49-50-B-a

núi Hòn Ngang

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 14"

108° 50’ 17"

D-49-50-B-c

núi Hòn Sõng

SV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 44"

108° 49’ 11"

D-49-50-B-a

làng Kon Giang

DC

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 53’ 39”

108° 48’ 55"

D-49-50-B-a

làng Kon Giọt 1

DC

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 41"

108° 50’ 00"

D-49-50-B-a

làng Kon Giọt 2

DC

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 50"

108° 49’ 55"

D-49-50-B-a

làng Kon Mon

DC

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 34"

108° 49’ 59"

D-49-50-B-a

đắc May Gan

TV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 10"

108° 46’ 09"

13° 49’ 23"

108° 47’ 38"

D-49-50-B-c

suối Nước Gọp

TV

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 48’ 53"

108° 50’ 57"

13° 52’ 29"

108° 49’ 58"

D-49-50-B-c

làng Xà Tang

DC

xã Vĩnh An

H. Tây Sơn

13° 52’ 14"

108° 50’ 44"

D-49-50-B-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-d

đường tỉnh 638

KX

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-A-d

thôn Diêu Trì

DC

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 49"

109° 08’ 44”

D-49-51-A-d

ga Diêu Trì

KX

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 29"|

109° 08’ 31”

D-49-51-A-d

cầu Diêu Trì

KX

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 47’ 59"

109° 08’ 45"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 34' 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

núi Hòn V

SV

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 48"

109° 08’ 15"

D-49-51-A-d

thôn Luật Lễ

DC

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 44”

109° 09’ 28"

D-49-51-A-d

thôn Vân Hội 1

DC

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 18"

109° 08’ 48"

D-49-51-A-d

thôn Vân Hi 2

DC

TT. Diêu Trì

H. Tuy Phước

13° 48’ 14"

109° 08’ 41"

D-49-51-A-d

quốc lộ 1A

KX

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

14° 36’ 16"

109° 03’ 07"

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-d

quc lộ 19

KX

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 46’ 48"

109° 14’ 38"

13° 57’ 53"

108° 45’ 14"

D-49-51-A-d

đường tỉnh 640

KX

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 56’ 49"

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-d

thôn Công Chánh

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 45"

109° 09’ 18"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

núi Hòn Vồ

SV

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 48’ 48"

109° 08’ 15"

D-49-51-A-d

thôn Mỹ Đin

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 45"

109° 08’ 35"

D-49-51-A-d

thôn Phong Thạnh

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 23"

109° 10’ 19"

D-49-51-A-d

chùa Phước Đin

KX

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 50’ 12"

109° 08’ 24”

D-49-51-A-d

thôn Thạnh Thế

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 50’ 11"

109° 08’ 53"

D-49-51-A-d

thôn Trung Tín 1

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 38"

109° 09’ 50"

D-49-51-A-d

thôn Trung Tín 2

DC

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 59"

109° 09’ 58"

D-49-51-A-d

núi Trường Úc

SV

TT. Tuy Phước

H. Tuy Phước

13° 49’ 30"

109° 10’ 26"

D-49-51-A-d

đường tỉnh 638

KX

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 31’ 49”

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-A-d

thôn An Hoà 1

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 40”

109° 07’ 27"

D-49-51-A-c

thôn An Hoà 2

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 42"

109° 07’ 24"

D-49-51-A-c

thôn An Sơn 1

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 24"

109° 06’ 43”

D-49-51-A-c

thôn An Sơn 2

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 22"

109° 06’ 18"

D-49-51-A-c

suối Bà Trâm

TV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 47’ 58"

109° 05’ 42"

13° 47’ 51"

109° 06’ 43"

D-49-51-A-c

Núi Bé

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 47’ 31"

109° 07’ 04"

D-49-51-A-c

núi Chóp Vung

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 23"

109° 04’ 00"

D-49-51-A-c

thôn Đại hội

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 49’ 12"

109° 06’ 44"

D-49-51-A-c

sông Hà Thanh

TV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

đập dâng Hà Trì

KX

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 45"

109° 07’ 05"

D-49-51-A-c

hồ Hóc Ké

TV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 08"

109° 05’ 30"

D-49-51-A-c

núi Hòn Cm

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 50’ 14"

109° 06’ 17"

D-49-51-A-c

núi Hòn Chà

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 49’ 23"

109° 05’ 19"

D-49-51-A-c

núi Hòn Dung

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 50’ 49"

109° 06’ 53"

D-49-51-A-c

núi Hòn Vồ

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 48"

109° 08’ 15"

D-49-51-A-d

núi Mâm Xôi

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 49’ 40"

109° 04’ 33”

D-49-51-A-c

thôn Ngọc Thạnh 1

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 20"

109° 08’ 02"

D-49-51-A-d

thôn Ngọc Thạnh 2

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 48’ 05”

109° 08’ 22"

D-49-51-A-d

thôn Qui Hội

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 50’ 06"

109° 06’ 57"

D-49-51-A-c

Mương Sanh

TV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 47’ 37"

109° 06’ 24"

13° 46’ 52"

109° 06’ 52"

D-49-51-A-c

dãy núi Sơn Triều

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 50’ 37"

109° 06’ 30"

D-49-51-A-c

núi Sơn Triệu

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 4947

109° 05’ 41"

D-49-51-A-c

thôn Thanh Huy 1

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 49’ 47"

109° 07 51"

D-49-51-A-d

thôn Thanh Huy 2

DC

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 49 44"

109° 07’ 24"

D-49-51-A-c

núi Thuông Luông

SV

xã Phước An

H. Tuy Phước

13° 50’ 20"

109° 07’ 04"

D-49-51-A-c

cầu Bà Di 2

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 56"

109° 07’ 59"

D-49-51-A-d

tháp Bánh Ít

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 10"

109° 07’ 59"

D-49-51-A-d

chùa Bảo Thọ

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 28"

109° 09’ 00”

D-49-51-A-d

chùa Bửu Liên

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 53’ 11"

109° 09’ 36”

D-49-51-A-b

Sông Côn

TV

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

14° 35’ 46”

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-b;

D-49-51-A-d

chợ Đại Chánh

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 14"

109° 09’ 04"

D-49-51-A-d

thôn Đại Lễ

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 06"

109° 08’ 42"

D-49-51-A-d

thôn Giang Bc

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 14"

109° 09’ 49"

D-49-51-A-d

thôn Giang Nam

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 28"

109° 09’ 58"

D-49-51-A-d

núi Kỳ Sơn

SV

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 37"

109° 10’ 44"

D-49-51-A-d

lăng mộ Lê Đại Cang

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 56”

109° 08’ 58"

D-49-51-A-d

thôn Lut Chánh

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 20”

109° 09’ 14”

D-49-51-A-d

thôn Lục Lễ

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 54"

109° 09’ 22"

D-49-51-A-b

nhà thờ Lục Lễ

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 20"

109° 09’ 27"

D-49-51-A-d

chùa Nguyên Thiều

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 13"

109° 08’ 06"

D-49-51-A-d

bàu Ông Bng

TV

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 00"

109° 09’ 22”

D-49-51-A-d

bàu Ông Cự

TV

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 40"

109° 09’ 11”

D-49-51-A-d

lăng quan Tham Nhung

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 51’ 43”

109° 10’ 08”

D-49-51-A-d

chùa Tòng Lâm

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 46”

109° 09’ 29"

D-49-51-A-b

chùa Trường Giác

KX

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 08”

109° 10’ 08”

D-49-51-A-d

thôn Tú Thuỷ

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 53’ 02”

109° 10’ 55"

D-49-51-A-b

thôn Tuân L

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 50”

109° 09’ 54"

D-49-51-A-b

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Phước Hiệp

H. Tuy Phước

13° 52’ 18"

109° 10’ 48"

D-49-51-A-d

quốc lộ 19B

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 48’ 32"

109° 16’ 14"

13° 54’ 25"

108° 55’ 14"

D-49-51-A-a

đường tỉnh 636B

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 10"

109° 12’ 07"

13° 53’ 22"

108° 58’ 48"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 639

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

14° 33’ 27"

109° 02’ 48"

13° 49’ 04"

109° 15’ 33"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 640

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 56’ 49"

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40”

D-49-51-A-b

thôn Bình Lâm

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 23"

109° 11’ 02"

D-49-51-A-b

Sông Côn

TV

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

14° 35’ 46’’

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-b

cầu Đội Thông

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 15"

109° 11’ 49"

D-49-51-A-b

cầu Gò Bồi

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 10"

109° 12’ 07"

D-49-51-A-b

sông Gò Chàm

TV

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-b

chùa Hội Khánh

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 22"

109° 10’ 55”

D-49-51-A-b

thôn Hữu Thành

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 56"

109° 11’ 20"

D-49-51-A-b

thôn Huỳnh Giản Bc

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 58”

109° 14’ 38”

D-49-51-A-b

thôn Huỳnh Giản Nam

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 03"

109° 14’ 15"

D-49-51-A-b

thôn Kim Đông

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 58"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-b

thôn Kim Tây

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 58"

109° 11’ 38"

D-49-51-A-b

thôn Kim Xuyên

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 19"

109° 11’ 17"

D-49-51-A-b

nhà thờ Nam Bình

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 08"

109° 11’ 17"

D-49-51-A-b

Chùa Ông

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 06"

109° 11’ 46"

D-49-51-A-b

thôn Tân Gin

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 56"

109° 12’ 29"

D-49-51-A-b

thôn Tân Mỹ

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 30”

109° 10’ 23”

D-49-51-A-b

đầm Thị Nại

TV

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

chùa Thiên Long

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 50"

109° 14’ 46"

D-49-51-A-b

chùa Thiên Trúc

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 53’ 30"

109° 10’ 59"

D-49-51-A-b

thôn Tùng Giản

DC

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 07"

109° 12’ 11"

D-49-51-A-b

nhà thờ Vĩnh Thnh

KX

xã Phước Hoà

H. Tuy Phước

13° 54’ 10"

109° 12’ 00"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 636B

KX

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 10”

109° 12’ 07”

13° 53’ 22”

108° 58’ 48

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

thôn An Cửu

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 10”

109° 08’ 13"

D-49-51-A-b

chùa Bích Nam

KX

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 53’ 28”

109° 07’ 41"

D-49-51-A-b

thôn Biu Chánh

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 24”

109° 07’ 26”

D-49-51-A-a

sông Gò Chàm

TV

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 01"

109° 02’ 20”

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-a;

D-49-51-A-b

thôn Háo Lễ

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 48"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-b

thôn Lương Lộc

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 24"

109° 09’ 29"

D-49-51-A-b

bàu Lương Lộc

TV

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 20"

109° 09’ 29"

D-49-51-A-b

thôn Nho Lâm

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 49"

109° 10’ 05"

D-49-51-A-b

thôn Quảng Nghiệp

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 53’ 30"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-b

thôn Tân Hi

DC

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 26"

109° 08’ 53"

D-49-51-A-b

chùa Thiên Đức

KX

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 40"

109° 09’ 36"

D-49-51-A-b

chùa Thiên Lộc

KX

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 28"

109° 10’ 16"

D-49-51-A-b

sông Vân Triều

TV

xã Phước Hưng

H. Tuy Phước

13° 54’ 44"

109° 06’ 29”

13° 54’ 32"

109° 13’ 19"

D-49-51-A-b

quc lộ 1A

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

14° 36’ 16"

109° 03’ 07”

13° 41’ 02"

109° 10’ 32"

D-49-51-A-d

quốc lộ 19

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 46’ 48"

109° 14’ 38”

13° 57’ 53”

108° 45’ 14"

D-49- 51-A-d

cầu Bà Di 2

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 56"

109° 07’ 59”

D-49-51-A-d

núi Bà Hới

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 33"

109° 07’ 37"

D-49-51-A-d

Công ty cổ phần Gạch Tuynel Bình Định

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 09"

109° 07’ 53"

D-49-51-A-d

chùa Bửu Quang

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 56”

109° 08’ 02"

D-49-51-A-d

Núi Dứa

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 37”

109° 07’ 19"

D-49-51-A-c

thôn Đại Tín

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 21”

109° 07' 55"

D-49-51-A-d

núi Đông Triều

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 43"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-d

Cu Gành

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 52’ 02”

109° 07’ 41"

D-49-51-A-d

chùa Gia Khánh

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 52"

109° 08’ 49"

D-49-51-A-d

Núi Giếng

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 45"

109° 07’ 34"

D-49-51-A-d

thôn Hạnh Quang

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 04"

109° 08’ 46"

D-49-51-A-d

núi Hoa Sứ

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 48"

109° 07’ 37"

D-49-51-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng Thiện

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 52’ 03"

109° 07’ 59"

D-49-51-A-d

núi Hòn Dung

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 49"

109° 06’ 53"

D-49-51-A-c

núi Nhon Nhon

SV

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 07"

109° 07’ 05"

D-49-51-A-c

thôn Phong Tấn

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 5121

109° 08’ 28"

D-49-51-A-d

thôn Phú Mỹ 1

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 45"

109° 08’ 06"

D-49-51-A-d

thôn Phú Mỹ 2

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 11"

109° 07’ 47"

D-49-51-A-d

thôn Quang Hy

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 09"

109° 09’ 07"

D-49-51-A-d

thôn Quảng Tín

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 04"

109° 07’ 59"

D-49-51-A-d

thôn Trung Thành

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 31"

109° 08’ 28"

D-49-51-A-d

chùa Trung Thành

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 51"

109° 08’ 38"

D-49-51-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Mỹ

KX

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 51’ 23"

109° 07’ 52"

D-49-51-A-d

thôn Vĩnh Hy

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 50"

109° 08’ 49"

D-49-51-A-d

thôn Vĩnh Thnh 1

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 20"

109° 09’ 04"

D-49-51-A-d

thôn Vĩnh Thạnh 2

DC

xã Phước Lộc

H. Tuy Phước

13° 50’ 31”

109° 09’ 00"

D-49-51-A-d

Đường tỉnh 640

KX

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 56’ 49”

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

chùa Hưng Khánh

KX

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 50’ 33"

109° 09’ 58"

D-49-51-A-d

thôn Hưng Nghĩa

DC

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 50’ 39"

109° 10’ 08"

D-49-51-A-d

thôn Huỳnh Mai

DC

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 50’ 06”

109° 10’ 34"

D-49-51-A-d

núi Kỳ Sơn

SV

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 50’ 46"

109° 11’ 09"

D-49-51-A-d

thôn Thọ Nghĩa

DC

xã Phước Nghĩa

H. Tuy Phước

13° 50’ 59"

109° 09’ 40"

D-49-51-A-d

đường tỉnh 636B

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 10"

109° 12’ 07”

13° 53’ 22"

108° 58’ 48"

D-49-51-A-b

thôn An Hoà

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 27"

109° 10’ 41"

D-49-51-A-b

Chùa Bà

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 27"

109° 10’ 45"

D-49-51-A-b

Sông Côn

TV

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

14° 35 46”

108° 43’ 11"

13o 54 07"

109° 13’ 39"

D-49-51-A-b;

D-49-51-A-d

thôn Đinh Thiện Đông

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 16"

109° 08’ 17"

D-49-51-A-b

thôn Định Thiện Tây

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 25"

109° 08’ 10"

D-49-51-A-b

sông Gò Chàm

TV

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 02’ 35"

D-49-51-A-b

thôn Lộc Ngãi

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 52’ 44"

109° 08’ 24"

D-49-51-A-b

chùa Long Triều

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 08"

109° 10’ 41”

D-49-51-A-b

chùa Long Tường

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 52"

109° 10’ 55"

D-49-51-A-b

thôn Lut Bình

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 00"

109° 10’ 01"

D-49-51-A-b

thôn Lương Quang

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 07”

109° 10’ 41"

D-49-51-A-b

thôn Phục Thiện

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 08"

109° 08’ 06"

D-49-51-A-b

thôn Quảng Điền

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 38"

109° 09’ 54"

D-49-51-A-b

chùa Quang Hoa

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 01"

109° 10’ 12"

D-49-51-A-b

thôn Tân Đin

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 38"

109° 09’ 25"

D-49-51-A-b

chùa Tân Long

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 38"

109° 09’ 20"

D-49-51-A-b

chùa Thiên Phước

KX

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 54’ 18"

109° 10’ 48"

D-49-51-A-b

thôn Tri Thiện

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 52’ 38"

109° 08’ 02"

D-49-51-A-b

thôn Văn Quang

DC

xã Phước Quang

H. Tuy Phước

13° 53’ 57"

109° 09’ 22"

D-49-51- A-b

đường tỉnh 640

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 56’ 49"

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40”

D-49-51-A-d

chùa Bình Quang

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 44"

109° 11’ 17"

D-49-51-A-d

chùa Dương Sơn

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 25"

109° 13’ 12"

D-49-51-A-b

thôn Dương Thiện

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 04”

109° 13’ 16"

D-49-51-A-b

cầu Đội Thông

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 15"

109° 11’ 49"

D-49-51-A-b

nhà thờ Gò Dài

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 15"

109° 12’ 40"

D-49-51-A-b

nhà thờ Gò Thị

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 08"

109° 12’ 18"

D-49-51-A-b

chùa Hồng Liên

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 52’ 47”

109° 12’ 40"

D-49-51-A-b

thôn Kỳ Sơn

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 34"

109° 11’ 31"

D-49-51-A-d

núi Kỳ Sơn

SV

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 37"

109° 10’ 44"

D-49-51-A-d

thôn Lộc Thượng

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 52’ 49"

109° 1243"

D-49-51-A-b

thôn Lộc Trung

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 52’ 11"

109° 12’ 29"

D-49-51-A-d

thôn Mỹ Cang

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 52’ 48"

109° 11’ 28”

D-49-51-A-b

thôn Mỹ Trung

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 52’ 14"

109° 11’ 20"

D-49-51-A-d

tịnh xá Ngọc Sơn

KX

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 11"

109° 11’ 13"

D-49-51-A-d

thôn Phụng Sơn

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 48"

109° 11’ 24"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 49’ 47"

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

thôn Vinh Quang 1

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 40"

109° 13’ 17"

D-49-51-A-d

thôn Vinh Quang 2

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 51’ 54"

109° 12’ 58"

D-49-51-A-d

thôn Xuân Phương

DC

xã Phước Sơn

H. Tuy Phước

13° 53’ 16"

109° 12’ 07"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 636

KX

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 55’ 03”

109° 05’ 27"

13° 55’ 08"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-b

đường tỉnh 640

KX

xã Phước Thng

H. Tuy Phước

13° 56’ 49”

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-b

thôn An Lợi

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 55’ 14"

109° 12’ 55"

D-49-51-A-b

thôn Dương Thành

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 56’ 03"

109° 10’ 34"

D-49-51-A-b

sông Đập Đá

TV

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 58"

109° 03’ 04"

13° 54’ 17"

109° 13’ 43”

D-49-51-A-b

thôn Đông Đin

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54' 34"

109° 13’ 52"

D-49-51-A-b

sông Gò Chàm

TV

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 01"

109° 02’ 20"

13° 54’ 08"

109° 11’ 35"

D-49-51-A-b

thôn Khuông Bình

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 55’ 49”

109° 11’ 06”

D-49-51-A-b

thôn Lạc Điền

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 40”

109° 12’ 18”

D-49-51-A-b

thôn Lương Bình

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 55’ 12"

109° 11’ 45"

D-49-51-A-b

thôn Phổ Đồng

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 36"

109° 18’ 00"

D-49-51-A-b

thôn Thanh Quang

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 59"

109° 11’ 00"

D-49-51-A-b

chùa Tịnh Quang

KX

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 31"

109° 11’ 10"

D-49-51-A-b

thôn Tư Cung

DC

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 44"

109° 11’ 41"

D-49-51-A-b

sông Vân Triu

TV

xã Phước Thắng

H. Tuy Phước

13° 54’ 44"

109° 06’ 29"

13° 54’ 32”

109° 13’ 19”

D-49-51-A-b

đường tỉnh 638

KX

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-A-c;

D-49-51-A-d

suối Bà Trâm

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 47’ 58"

109° 05’ 42"

13°47’ 51”

109° 06’ 43"

D-49-51-A-c

Núi Bé

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 47’ 31"

109° 07’ 04"

D-49-51-A-c

thôn Bình An 1

DC

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 47’ 18"

109° 06’ 27"

D-49-51-A-c

thôn Bình An 2

DC

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 47’ 12"

109° 06’ 46"

D-49-51-A-c

thôn Cảnh An 1

DC

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 46’ 13"

109° 06’ 54"

D-49-51-A-c

thôn Cảnh An 2

DC

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 45 32"

109° 06’ 35"

D-49-51-A-c

suối Cầu Ké

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 43’ 31"

109° 07’ 05"

13° 45’ 33"

109° 07’ 08"

D-49-51-A-c

hồ Cây Da

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 46’ 54"

109° 05’ 02"

D-49-51-A-c

hồ Cây Thích

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 46’ 04"

109° 04’ 41"

D-49-51-A-c

núi Chóp Vung

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 48’ 23"

109° 04’ 00"

D-49-51-A-c

suối Đa Đa

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 46’ 09"

109° 03’ 41"

13° 44’ 42"

109° 03’ 12”

D-49-51-A-c

núi Đá Đen

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 46’ 29"

109° 03’ 46"

D-49-51-A-c

hồ Đá Vàng

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 45’ 57"

109° 05’ 02”

D-49-51-A-c

sông Hà Thanh

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-c;

D-49-51-A-d

Núi Hát

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 48’ 00"

109° 04’ 06"

D-49-51-A-c

núi Hòn Dung

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 45’ 19”

109° 08’ 02"

D-49-51-A-d

Mương Sanh

TV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 47’ 37"

109° 06’ 24"

13° 46’ 52"

109° 06’ 52"

D-49-51-A-c

núi Ụ Voi

SV

xã Phước Thành

H. Tuy Phước

13° 45’ 32"

109° 05’ 24"

D-49-51-A-c

đường tỉnh 640

KX

xã Phước Thun

H. Tuy Phước

13° 56’ 49"

109° 13’ 03"

13° 49’ 15"

109° 08’ 40"

D-49-51-A-d

thôn Bình Thái

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 49’ 43"

109° 12’ 54"

D-49-51-A-d

thôn Diêm Vân

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 49’ 21"

109° 12’ 25"

D-49-51-A-d

sông Hà Thanh

TV

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-A-d

núi Kỳ Sơn

SV

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 51’ 37"

109° 10’ 44"

D-49-51-A-d

thôn Liêm Thuận

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 50’ 38"

109° 11’ 30"

D-49-51-A-d

thôn Lộc Hạ

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 50’ 48”

109° 12’ 09"

D-49-51-A-d

thôn Nhân Ân

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 50’ 24”

109° 12’ 18"

D-49-51-A-d

thôn Phổ Trạch

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 49’ 44”

109° 11’ 10”

D-49-51-A-d

thôn Quảng Vân

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 49’ 44"

109° 11’ 56"

D-49-51-A-d

thôn Tân Thuận

DC

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 50’ 13"

109° 11’ 53"

D-49-51-A-d

đầm Thị Nại

TV

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 49’ 47”

109° 13’ 59"

D-49-51-A-d

núi Xương Cá

SV

xã Phước Thuận

H. Tuy Phước

13° 50’ 51"

109° 12’ 22"

D-49-51-A-d

Thôn 2

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 12"

108° 59’ 53"

D-49-50-D-b

Thôn 3

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 33"

109° 00’ 03"

D-49-51-C-a

đường tỉnh 638

KX

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 31’ 49”

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-C-a;

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

cầu Bà Ba

KX

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 07"

108° 59’ 49"

D-49-50-D-d

làng Canh Tân

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 36’ 55"

108° 59’ 36"

D-49-50-D-d

núi Cau Klan

SV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 07"

109° 01’ 13"

D-49-51-C-c

làng Đác Đưm

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 40"

108° 58’ 56”

D-49-50-D-b

sông Hà Thanh

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 3444

109° 00’ 16"

13o 4913

109° 13’ 22”

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c;

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

cầu Hin Thông

KX

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 47"

109° 00’ 22"

D-49-51-C-a

làng Hiệp Giao

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 51"

108° 59’ 44"

D-49-50-D-b

làng Hiệp Hà

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 06"

108° 59’ 39"

D-49-50-D-b

làng Hiệp Hội

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 05"

108° 59’ 46"

D-49-50-D-b

núi Hòn Giang

SV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 14"

109° 00’ 59”

D-49-51-C-a

núi Hòn Nhi

SV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 04"

109° 00’ 34”

D-49-51-C-a

Sui Lớn

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 34’ 15"

108° 57’ 44"

13° 37’ 14"

108° 59’ 54"

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

Hòn Mm

SV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 36’ 58"

109° 00’ 37"

D-49-51-C-c

Suối Mây

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 39"

109° 00’ 40"

13° 37’ 06”

109° 00’ 04”

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c

Suối Rao

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 39’ 33"

108° 56’ 28"

13° 37’ 39”

108° 59’ 41"

D-49-50-D-b

cầu Suối Dứa

KX

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 40"

108° 59’ 49"

D-49-50-D-a

hồ Suối Đuốc

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 38’ 43"

108° 59’ 01”

D-49-50-D-b

hồ Suối May

TV

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 40"

109° 00’ 41"

D-49-51-C-a

làng Suối Mây

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 10"

109° 00’ 10"

D-49-51-C-c

thôn Tân Thun

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 36’ 54"

108° 59’ 47"

D-49-50-D-d

thôn Thnh Văn 1

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 17”

108° 59’ 35"

D-49-50-D-d

thôn Thnh Văn 2

DC

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 18"

108° 59’ 46"

D-49-50-D-d

ga Vân Canh

KX

TT. Vân Canh

H. Vân Canh

13° 37’ 11"

108° 59’ 31"

D-49-50-D-d

đường tỉnh 638

KX

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-C-a

suối Bà Lương

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 4121"

109° 02’ 27"

13° 41’ 34"

109° 03’ 03"

D-49-51-C-a

Suối Bụt

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 42’ 08"

108° 59’ 32”

13° 41’ 49"

109° 03’ 00"

D-49-51-C-a

thôn Chánh Hiển

DC

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 39’ 27"

109° 01’ 25"

D-49-51-C-a

núi Chấp Sái Chè

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 37’ 49"

109° 04’ 14"

D-49-51-C-a

Suối Đá

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 36’ 08”

109° 02’ 36"

13° 38’ 48"

109° 02’ 11"

D-49-51-C-a

sông Hà Thanh

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 34’ 44”

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-C-a

thôn Hin Đông

DC

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 40’ 53"

109° 02’ 47"

D-49-51-C-a

núi Hòn Chuông

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 37’ 32"

109° 02’ 17"

D-49-51-C-a

núi Hòn Gió

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 41’ 15”

109° 00’ 45"

D-49-51-C-a

suối Hòn Khô

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 36’ 20”

109° 03’ 07"

13° 38’ 49"

109° 02’ 11"

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c

núi Hòn Vĩnh

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 41’ 13"

109° 01’ 56"

D-49-51-C-a

Suối Kè

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 40’ 41"

109° 01’ 01"

13° 39’ 56"

109° 02’ 22”

D-49-51-C-a

Núi Muồng

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 40’ 19"

109° 00’ 51"

D-49-51-C-a

Suối Phèn

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 38’ 48"

109° 02’ 11"

13° 39’ 44"

109° 02’ 05"

D-49-51-C-a

hồ Quang Hin

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 37’ 28"

109° 03’ 09"

D-49-51-C-a

hồ Suối Cầu

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 39’ 10"

109° 02’ 46"

D-49-51-C-a

cầu Suối Kè

KX

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 40’ 03”

109° 02’ 06"

D-49-51-C-a

núi Tam Hùng

SV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 40’ 28”

109° 04’ 13"

D-49-51-C-a

thôn Tân Quang

DC

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 39’ 54"

109° 02’ 00"

D-49-51-C-a

thôn Thanh Minh

DC

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 39’ 47”

109° 02’ 28"

D-49-51-C-a

Suối Uẩn

TV

xã Canh Hiển

H. Vân Canh

13° 41’ 16"

108° 58’ 43"

13° 40’ 41”

109° 01’ 01"

D-49-51-C-a

Thôn 4

DC

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 14”

109° 00’ 38”

D-49-51-C-a

đường tỉnh 638

KX

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44”

D-49-51-C-a

Núi Am

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 40’ 53"

108° 58’ 18"

D-49-50-D-b

Suối Bụt

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 42’ 08”

108° 59’ 32"

13° 41’ 49"

109° 03’ 00"

D-49-50-D-b;

D-49-51-C-a

Suối Cả

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 22"

109° 06’ 01"

13° 39’ 52"

109° 05’ 41"

D-49-51-C-a

Suối Cái

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 35’ 53"

109° 02’ 36"

13° 34’ 09"

109° 04’ 25"

D-49-51-C-c

làng Canh Giao

DC

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 35’ 39"

109° 05’ 34"

D-49-51-C-c

núi Cau Klan

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 07"

109° 01’ 13"

D-49-51-C-c

núi Chp Sái Chè

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 49"

109° 04’ 14"

D-49-51-C-a

Suối Duối

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 32"

109° 04’ 10”

13° 35’ 43"

109° 05’ 38"

D-49-51-C-c

Suối Đá

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 36’ 08"

109° 02’ 36”

13° 38’ 48"

109° 02’ 11"

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c

suối Đá Bàn

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 43"

109° 05’ 27”

13° 34’ 24”

109° 05’ 28"

D-49-51-C-a;

D-49-51-C-c

Núi Đắc

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 34’ 14"

109° 03’ 05"

D-49-51-C-c

núi Gò Lót

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 34’ 32"

109° 04’ 49"

D-49-51-C-c

sông Hà Thanh

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-C-a

cầu Hin Thông

KX

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 38’ 47"

109° 00’ 22"

D-49-51-C-a

làng Hiệp Hưng

DC

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 40"

109° 00’ 58"

D-49-51-C-a

làng Hip Tiến

DC

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 44"

109° 00’ 53"

D-49-51-C-a

núi Hòn Bầu

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 35’ 38"

109° 04’ 00"

D-49-51-C-c

núi Hòn Chuông

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 32"

109° 02’ 17"

D-49-51-C-a

núi Hòn Giang

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 38’ 14"

109° 00’ 59"

D-49-51-C-a

núi Hòn Gió

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 36’ 33"

109° 06’ 49"

D-49-51-C-c

núi Hòn Gió

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 41’ 15"

109° 00’ 45”

D-49-51-C-a

suối Hòn Khô

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 36’ 20"

109° 03’ 07"

13° 38’ 49"

109° 02’ 11"

D-49-51-C-c

núi Hòn Ngân

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 44’ 41"

109° 00’ 11"

D-49-51-C-a

núi Hòn Nhi

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 38’ 04"

109° 00’ 34"

D-49-51-C-a

núi Hòn Tép

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 35’ 07"

109° 06’ 52"

D-49-51-C-c

núi Hòn Vung

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 36’ 21"

109° 04’ 08"

D-49-51-C-c

núi Kà Xim

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 35’ 31"

109° 02’ 42”

D-49-51-C-c

Núi Muồng

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 40’ 19"

109° 00’ 51"

D-49-51-C-a

Suối Nhiên

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 52”

109° 05’ 41”

13° 43’ 56”

109° 04’ 51"

D-49-51-C-a

hồ Núi Một

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 47’ 24"

108° 58’ 41"

D-49-50-B-d

hồ Quang Hiển

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 37’ 28"

109° 03’ 09"

D-49-51-C-c

núi San S

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 40"

109° 06’ 11"

D-49-51-C-a

làng Suối Đá

DC

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 39’ 32"

109° 00’ 51"

D-49-51-C-a

núi Tam Hùng

SV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 40’ 28"

109° 04’ 13"

D-49-51-C-a

Suối Uẩn

TV

xã Canh Hiệp

H. Vân Canh

13° 41’ 16"

108° 58’ 43"

13° 40’ 41”

109° 01’ 01"

D-49-50-D-b;

D-49-51-C-a

đường tỉnh 638

KX

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-C-c

núi Bàng Giang*

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 04”

108° 59’ 34”

D-49-50-D-d

Suối Bịch

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 32’ 54"

108° 59’ 10"

13° 34’ 44"

109° 00’ 16”

D-49-50-D-d;

D-49-51-C-c

làng Canh Lãnh

DC

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 34’ 40"

108° 59’ 29"

D-49-50-D-d

làng Canh Phước

DC

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 12"

109° 01’ 10"

D-49-51-C-c

làng Canh Thành

DC

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 51"

109° 00’ 32"

D-49-51-C-c

Suối Chiếp

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 31"

108° 58’ 32"

13° 35’ 43"

109° 00’ 13"

D-49-50-D-d

Suối Chình

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 32’ 18"

108° 59’ 18"

13° 33’ 33"

109° 00’ 46"

D-49-50-D-d;

D-49-51-C-c

núi Chuông Bồ*

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 06”

108° 58’ 30"

D-49-50-D-d

núi Da Nam

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 32’ 33"

108° 56’ 24"

D-49-50-D-d

Suối Dú

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 58"

109° 02’ 11"

13° 33’ 27"

109° 00’ 56”

D-49-51-C-c

Suối Gấm

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 32’ 49"

108° 55’ 46"

13° 31’ 37"

108° 56’ 35"

D-49-50-D-d

Núi Gm*

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 07"

108° 57’ 36"

D-49-50-D-d

Núi Gm*

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 02"

108° 56’ 55"

D-49-50-D-d

núi Hòn Đác

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 38"

109° 02’ 34"

D-49-51-C-c

núi Hòn Lui

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 34’ 33”

108° 58’ 37"

D-49-50-D-d

núi Hòn Ông

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 55"

109° 01’ 21"

D-49-51-C-c

núi Kà Xiêm

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 34 04"

109° 02’ 03"

D-49-51-C-c

Núi Na

SV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 32’ 09"

108° 57’ 02”

D-49-50-D-d

suối Nước Đập

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 59"

109° 01’ 37"

13° 33’ 33"

109° 00’ 46”

D-49-51-C-c

suối Soi Lao

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 31’ 38”

108° 57’ 56"

13° 33’ 31"

108° 58’ 32"

D-49-50-D-d

suối Sơn Thành

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 33"

109° 00’ 46"

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

D-49-51-C-c

cầu Suối Dú

KX

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 24"

109° 00’ 57"

D-49-51-C-c

suối Tà Mo

TV

xã Canh Hoà

H. Vân Canh

13° 33’ 39"

108° 57’ 41”

13° 33’ 31"

108° 58’ 32"

D-49-50-D-d

Núi Am

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 40’ 53"

108° 58’ 18"

D-49-50-D-b

Núi Bà

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 38’ 46"

108° 56’ 09"

D-49-50-D-b

Sông Bung

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 41’ 27"

108° 52’ 36"

13° 48’ 58"

108° 53’ 59”

D-49-50-D-a;

D-49-50-D-b;

D-49-50-B-d

làng Canh Tiến

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 45’ 10”

108° 57’ 59"

D-49-50-B-d

Làng Cát

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 43’ 01"

108° 54’ 44"

D-49-50-D-b

Suối Chiền

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 45’ 06"

108° 57’ 19"

13o 44’ 45”

108° 57’ 59"

D-49-50-B-d;

D-49-50-D-b

Làng Chm

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 41’ 05"

108° 55’ 32"

D-49-50-D-b

Núi Chùa

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 50’ 26"

108° 54’ 09”

D-49-50-B-d

núi Da Nam

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 32’ 33"

108° 56’ 24"

D-49-50-D-d

Suối Dung

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 49’ 39"

108° 57’ 12"

13° 48’ 13"

108° 58’ 23"

D-49-50-B-d

suối Đông Sim

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 57"

108° 55’ 54"

13° 54’ 22"

108° 56’ 24"

D-49-50-B-d

Suối Gấm

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 32’ 49"

108° 55’ 46”

13° 31’ 37"

108° 56’ 35"

D-49-50-D-d

làng Hà Giao

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 37’ 31"

108° 54’ 19”

D-49-50-D-b

nước Hà Plià

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 39’ 02”

108° 54’ 35"

13° 36’ 19"

108° 53’ 33"

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

núi Hà Sơn

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 39’ 51"

108° 49’ 15"

D-49-50-D-a

sông Hầm Hô

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 48’ 58”

108° 53’ 59"

13° 52’ 48"

108° 51’ 50"

D-49-50-B-d

Núi Hiên

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 36’ 30"

108° 55’ 05"

D-49-50-D-d

Núi Hộp

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 34’ 38"

108° 51’ 03"

D-49-50-D-c

làng Kà Bông

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 42’ 36"

108° 53’ 52"

D-49-50-D-b

làng Kà Bưng

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 40’ 59”

108° 53’ 51"

D-49-50-D-b

làng Kà Nâu

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 39’ 44”

108° 53’ 30"

D-49-50-D-b

đắc Kà Tơn

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 39’ 38”

108° 50’ 28"

13° 35’ 54”

108° 50’ 30"

D-49-50-D-a;

D-49-50-D-c

suối Kẻ Cách

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 37’ 48”

108° 53’ 04"

13° 32’ 26"

108° 53’ 32"

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

núi Kin Đen

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 39”

108° 55’ 31"

D-49-50-B-d

làng Kon Lót

DC

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 37’ 39”

108° 54’ 27"

D-49-50-D-b

Suối Lao

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 40’ 02"

108° 55’ 35"

13° 44’ 40"

108° 53’ 41"

D-49-50-D-b

Núi Mã

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 44’ 18"

108° 55’ 35"

D-49-50-D-b

núi Mo Dầu

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 37’ 41"

108° 49’ 50"

D-49-50-D-a

Núi Một

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 55"

108° 58’ 14"

D-49-50-B-d

Núi Mút

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 33’ 22"

108° 56’ 21"

D-49-50-D-d

núi Nhiang

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 37’ 05"

108° 55’ 14"

D-49-50-D-d

hồ Núi Một

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 24"

108° 58’ 41"

D-49-50-B-d

Núi Ông

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 41’ 57”

108° 55’ 42"

D-49-50-D-b

núi Ông Mang

SV

xã Canh Lièn

H. Vân Canh

13° 42’ 30"

108° 55’ 51”

D-49-50-D-b

núi Ông Miếu

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 46’ 26"

108° 54’ 06"

D-49-50-B-d

núi Sóc Xiêm

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 49’ 55"

108° 56’ 52"

D-49-50-B-d

suối Sơ Tang

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 06"

108° 55’ 39"

13° 47’ 35"

108° 54’ 18"

D-49-50-B-d

Suối Tho

TV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 39’ 45"

108° 56’ 29"

13° 44’ 27"

108° 58’ 00"

D-49-50-D-b

núi Thu Dương

SV

xã Canh Liên

H. Vân Canh

13° 47’ 59”

108° 56’ 54"

D-49-50-B-d

đường tỉnh 638

KX

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-50-C-c;

D-49-50-D-d

Núi Bà

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 38’ 46"

108° 56 09

D-49-50-D-b

Sui Bch

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 32’ 54"

108° 59’ 10"

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

D-49-51-C-c

núi Cau Klan

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 37’ 07"

109° 01’ 13"

D-49-51-C-a

Suối Chiếp

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 31"

108° 58’ 32"

13° 35’ 43"

109° 00’ 13"

D-49-50-D-d

núi Do Ác

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 46"

109° 02’ 54"

D-49-51-C-c

Núi Đc

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 14"

109° 03’ 05”

D-49-51-C-c

Di tích Lịch sử chiến thắng Đồi Đá Huê

KX

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 42"

109° 00’ 10"

D-49-51-C-c

suối Hà Đăng

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 25"

108° 56’ 04"

13° 34’ 15"

108° 57’ 44"

D-49-50-D-d

làng Hà Luỹ

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 40"

108° 59’ 03"

D-49-50-D-d

sông Hà Thanh

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-C-c

làng Hà Văn Dưới

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 32"

108° 59’ 01"

D-49-50-D-d

làng Hà Văn Trên

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 03"

108° 58’ 00"

D-49-50-D-d

Núi Hiên

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 30"

108° 55’ 05"

D-49-50-D-d

núi Hòn Đác

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 38"

109° 02’ 34"

D-49-51-C-c

núi Hòn Lui

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 33"

108° 58’ 37"

D-49-50-D-d

đồi Hòn Lúp

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 57"

109° 00’ 01

D-49-51-C-c

núi Hòn M

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 47"

108° 59’ 21"

D-49-50-D-d

làng Hòn Mẻ

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 02"

109° 00’ 09"

D-49-51-C-c

núi Hòn Xứng

SV

Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 50"

109° 00’ 46"

D-49-51-C-c

làng Kà Bưng

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 54”

108° 58’ 32"

D-49-50-D-d

làng Kà Te

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 39"

108° 57’ 21"

D-49-50-D-d

suối Kà Xim

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 46"

109° 02’ 39"

13° 35’ 20"

109° 00’ 17"

D-49-51-C-c

núi Kà Xim

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 35’ 31"

109° 02’ 42"

D-49-51-C-c

làng Kà Xim

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 58"

109° 00’ 22"

D-49-51-C-c

thôn Kinh Tế

DC

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 21"

108° 59’ 57"

D-49-50-D-d

Suối Lớn

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 34’ 15"

108° 57’ 44"

13° 37’ 14"

108° 59’ 54"

D-49-50-D-b;

D-49-50-D-d

Hòn Mm

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 36’ 58"

109° 00’ 37"

D-49-51-C-c

Núi Mút

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 22"

108° 56’ 21"

D-49-50-D-d

núi Nhiang

SV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 37’ 05"

108° 55’ 14"

D-49-50-D-d

Suối Rao

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 39’ 33"

108° 56’ 28"

13° 37’ 39"

108° 59’ 41"

D-49-50-D-b

suối Sơn Thành

TV

xã Canh Thuận

H. Vân Canh

13° 33’ 33"

109° 00’ 46"

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

D-49-51-C-c

đường tỉnh 638

KX

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 31’ 49"

109° 01’ 14"

13° 48’ 11"

109° 08’ 44"

D-49-51-C-a;

D-49-51-A-c

Núi Ai

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 29"

109° 02’ 07"

D-49-51-C-a

thôn An Long 1

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 59"

109° 05’ 47"

D-49-51-C-a

thôn An Long 2

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 48"

109° 05’ 30"

D-49-51-C-a

suối Bà Lương

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 41’ 21"

109° 02’ 27"

13° 41’ 34"

109° 03’ 03"

D-49-51-C-a

núi Ba Nhân

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 45’ 31"

109° 01’ 16"

D-49-51-A-c

hồ Bà Thin

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 01”

109° 03’ 43"

D-49-51-C-a

thôn Bình Long

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 15"

109° 06’ 23"

D-49-51-C-a

Suối Bụt

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 08"

108° 59’ 32"

13° 41’ 49"

109° 03’ 00"

D-49-51-C-a

núi Cái Chùa

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 43”

109° 03’ 40"

D-49-51-C-a

cụm công nghiệp Canh Vinh

KX

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 36"

109° 04’ 57"

D-49-51-C-a

núi Dâu Dâu

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 45’ 39"

109° 03’ 00"

D-49-51-A-c

núi Dóc Các

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 11"

109° 01’ 05”

D-49-51-C-a

suối Đa Đa

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 46’ 09"

109° 03’ 41"

13° 44’ 42"

109° 03’ 12"

D-49-51-C-a;

D-49-51-A-c

suối Đt Sét

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 42”

109° 03’ 12"

13° 43’ 39”

109° 03’ 57"

D-49-51-C-a

suối Hà Tang

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 45’ 19"

109° 00’ 52"

13° 44’ 10"

109° 03’ 00"

D-49-51-C-a;

D-49-51-A-c

sông Hà Thanh

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 34’ 44"

109° 00’ 16"

13° 49’ 13"

109° 13’ 22"

D-49-51-C-a

thôn Hiệp Vinh 1

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 23"

109° 05’ 02"

D-49-51-C-a

thôn Hiệp Vinh 2

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 58”

109° 04’ 22"

D-49-51-C-a

núi Hòn Gió

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 41’ 15"

109° 00’ 45”

D-49-51-C-a

núi Hòn Lúp

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 49"

109° 05’ 37"

D-49-51-C-a

núi Hòn Ngân

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 41"

109° 00’ 11"

D-49-51-C-a

núi Hòn Quỳ

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 03"

109° 05’ 27"

D-49-51-C-a

núi Hòn Vĩnh

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 41’ 13"

109° 01’ 56”

D-49-51-C-a

núi Hòn Vuông

SV

Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 01"

109° 05’ 49"

D-49-51-C-a

thôn Kinh Tế

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 11"

109° 02’ 06"

D-49-51-C-a

suối Mà Ha

TV

Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 07"

109° 03’ 37"

13° 42’ 46"

109° 03’ 22"

D-49-51-C-a

suối Mong Là

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 47’ 25"

109° 02’ 08"

13° 44’ 42”

109° 03’ 12"

D-49-51-C-a;

D-49-51-A-c

Suối Muồng

TV

Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 16"

109° 02’ 02"

13° 42’ 39"

109° 03’ 04"

D-49-51-C-a

cầu Ngô La

KX

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 43"

109° 04’ 01"

D-49-51-C-a

sông Nhị Hà

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 00"

109° 06’ 47"

13° 44’ 44"

109° 06’ 29"

D-49-51-C-a

Suối Nhiên

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 39’ 52"

109° 05’ 41”

13° 43’ 56"

109° 04’ 51"

D-49-51-C-a

núi Ông Dâu

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 46’ 50”

109° 01’ 36"

D-49-51-A-c

hồ Ông Lành

TV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 01"

109° 04’ 59"

D-49-51-C-a

núi San S

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 39’ 40"

109° 06’ 11"

D-49-51-C-a

núi Song Cao

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 45’ 50"

109° 01’ 43”

D-49-51-A-c

cầu Suối Muồng

KX

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 40"

109° 03’ 01”

D-49-51-C-a

núi Tam Hùng

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 40’ 28"

109° 04’ 13"

D-49-51-C-a

thôn Tân Vinh

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 56"

109° 03’ 13"

D-49-51-C-a

ga Tân Vinh

KX

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 42’ 36"

109° 02’ 42"

D-49-51-C-a

thôn Tăng Hoà

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 44’ 00"

109° 05’ 28"

D-49-51-C-a

thôn Tăng Lợi

DC

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 43’ 28"

109° 04’ 14"

D-49-51-C-a

núi Ụ Voi

SV

xã Canh Vinh

H. Vân Canh

13° 45’ 32"

109° 05’ 24"

D-49-51-A-c

đường tỉnh 637

KX

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

13° 59’ 18"

108° 47’ 49”

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-D-c

đường tỉnh 637

KX

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 45"

108° 46’ 56”

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-D-c

núi Ba Gò

SV

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 54”

108° 45’ 47"

D-49-38-D-c

Sông Côn

TV

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

chùa Đại Quang

KX

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 06"

108° 47’ 02"

D-49-38-D-c

thôn Đnh An

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 51"

108° 46’ 57"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Bình

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 21"

108° 46’ 56"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Tân

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 02"

108° 47’ 06"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Thiền

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 39"

108° 46’ 52"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Tố

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 23”

108° 46’ 59"

D-49-38-D-c

thôn Hà Rơn

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 46"

108° 46’ 31"

D-49-38-D-c

suối Hà Rơn

TV

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 06”

108° 44’ 02"

14° 07’ 06"

108° 47’ 02"

D-49-38-D-c

núi Hòn Chò

SV

TT. Vĩnh Thnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 29"

108° 46’ 01"

D-49-38-D-c

núi Hòn Nhn

SV

TT. Vĩnh Thnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 13"

108° 45’ 50"

D-49-38-D-c

thôn Klót Póc

DC

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 43"

108° 46’ 45"

D-49-38-D-c

Suối Xem

TV

TT. Vĩnh Thạnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 12 14"

108° 42’ 00"

14° 04’ 44"

108° 47’ 06”

D-49-38-C-d

đường tỉnh 637

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 45"

108° 46’ 56"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-C-b;

D-49-38-D-a;

D-49-38-D-c

Suối Bé

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 39"

108° 45’ 50"

14° 09’ 31"

108° 46’ 12”

D-49-38-D-a

Suối Bưởi

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 03"

108° 45’ 58"

14° 07’ 47"

108° 47’ 06"

D-49-38-D-a

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

núi Con Ta Ba

SV

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 14’ 51"

108° 44’ 35"

D-49-38-C-b

Suối Da

TV

Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 10’ 57”

108° 42’ 29"

14° 07’ 44"

108° 42’ 11"

D-49-38-C-b

Hòn Dôm

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 48"

108° 44’ 13"

D-49-38-C-b

hồ Định Bình

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 38"

108° 45’ 38"

D-49-38-D-a;

D-49-38-C-b

đập Định Bình

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 24"

108° 46’ 23"

D-49-38-D-a

thôn Đnh Nht

DC

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 23”

108° 47’ 10"

D-49-38-D-a

thôn Đnh Tam

DC

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 08"

108° 47’ 06"

D-49-38-D-a

thôn Định Trị

DC

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 35"

108° 46’ 59"

D-49-38-D-c

suối Hà Rơn

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 06"

108° 44’ 02"

14° 07’ 06"

108° 47’ 02”

D-49-38-D-c

núi Hang Hũ

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 49"

108° 45’ 50"

D-49-38-D-a

kon Kiêng Tin

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 03"

108° 39’ 58”

14° 13’ 59”

108° 42’ 50"

D-49-38-C-b

đác Klo Ti

TV

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 39"

108° 41’ 46”

14° 13’ 59”

108° 42’ 50"

D-49-38-C-b

suối Klót

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 59"

108° 42’ 50”

14° 12’ 41”

108° 45’ 40"

D-49-38-C-b

suối Nước Giang

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 23"

108° 46’ 01"

14° 07’ 58”

108° 47’ 13"

D-49-38-D-a

suối Nước Trót

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 29”

108° 44’ 56"

14° 11’ 55"

108° 45’ 32"

D-49-38-D-a

suối Pa Cao

TV

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 55"

108° 45’ 36"

14° 09’ 47"

108° 45’ 50"

D-49-38-D-a

núi Pa Cao

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 08"

108° 45’ 22"

D-49-38-D-a

Đác Ranh

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 14’ 24"

108° 43’ 23"

14° 14’ 05"

108° 45’ 36"

D-49-38-C-b

đình Tà Bưng

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 51”

108° 42’ 29"

D-49-38-C-b

suối Tà Cum

TV

xã Vĩnh Ho

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 54"

108° 46’ 08"

14° 09’ 08"

108° 46’ 19"

D-49-38-D-a

dãy núi Tà Điệc

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 29”

108° 45’ 47"

D-49-38-D-a

làng Tà Điệk

DC

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 08"

108° 46’ 52"

D-49-38-D-c

suối Ta Nang

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 56"

108° 44’ 38”

14° 10’ 07"

108° 45’ 47"

D-49-38-D-a

suối Trà Xôm

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 09”

108° 42’ 54"

14° 15’ 19”

108° 45’ 14"

D-49-38-A-d

cầu Trà Xôm

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 16"

108° 45’ 11"

D-49-38-B-c

Suối Xem

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 14"

108° 42’ 00"

14° 04’ 44"

108° 47’ 06"

D-49-38-C-d

đồi Ba Trăm

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 52"

108° 50’ 02"

D-49-38-D-a

núi B Cả

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 44"

108° 49’ 23"

D-49-38-D-a

Suối Cau

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 49"

108° 49’ 41"

14° 06’ 55"

108° 49’ 23"

D-49-38-D-c

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

núi Đá Mài

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 55"

108° 48’ 29"

D-49-38-D-c

núi Đèo Giác Dc

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 16"

108° 49’ 37”

D-49-38-D-a

hồ Đnh Bình

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 38"

108° 45’ 38”

D-49-38-D-a

đập Định Bình

KX

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 24”

108° 46’ 23"

D-49-38-D-a

suối Giá Vàng

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 26"

108° 47’ 35"

14° 11’ 58"

108° 47’ 49"

D-49-38-D-a

thôn Hà Ri

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 59"

108° 47’ 35"

D-49-38-D-a

suối H Xoài

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 03”

108° 48’ 50"

14° 06’ 51”

108° 49’ 16"

D-49-38-D-c

núi Hòn Cấm

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 33"

108° 47’ 42"

D-49-38-D-c

núi Hòn Dựng

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 09"

108° 49’ 30"

D-49-38-D-a

núi Hòn Gió

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 59”

108° 46’ 52"

D-49-38-D-a

núi Hòn Gộp

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 05”

108° 47’ 53"

D-49-38-D-c

núi Hòn Sc

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 31"

108° 48’ 29"

D-49-38-D-c

núi Kon Giá

SV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 04”

108° 47’ 17"

D-49-38-D-a

Suối Máng

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 12"

108° 48’ 22"

14° 06’ 43"

108° 47 24"

D-49-38-D-c

suối Nước Cưm

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 10’ 51"

108° 46’ 44"

14° 10’ 31"

108° 47’ 13"

D-49-38-D-a

suối Nước Líp

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 11"

108° 47’ 24"

14° 11’ 57"

108° 47’ 38”

D-49-38-D-a

suối Nước Mách

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 19"

108° 48’ 40"

14° 11’ 37"

108° 4735"

D-49-38-D-a

suối Nước Nham

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 59"

108° 46’ 41"

14° 11’ 38"

108° 47’ 20"

D-49-38-D-a

suối Nước Tn

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 10’ 01”

108° 51’ 24"

14° 08’ 13"

108° 47’ 28"

D-49-38-D-a

suối Nước Tok

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 19"

108° 48’ 18"

14° 12’ 02"

108° 48’ 18"

D-49-38-D-a

Suối Pc

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 03”

108° 46’ 59”

14° 13’ 20"

108° 46’ 12"

D-49-38-D-a

suối Tà Hum

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 10’ 03"

108° 49’ 48"

14° 09’ 20"

108° 47’ 42”

D-49-38-D-a

thôn Tà Lét

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07' 21"

108° 47’ 53"

D-49-38-D-c

suối Tà Má

TV

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 58”

108° 49’ 12"

14° 08’ 37"

108° 47’ 28"

D-49-38-D-a

thôn Thạnh Quang

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 09’ 13"

108° 46’ 30"

D-49-38-D-a

thôn Vĩnh Cửu

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 30"

108° 47’ 49"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Khương

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 05"

108° 47’ 24"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 42"

108° 47’ 24"

D-49-38-D-a

thôn Vĩnh Thọ

DC

xã Vĩnh Hiệp

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 05"

108° 47’ 53"

D-49-38-D-a

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

núi Giếng Bét

SV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 01’ 08"

108° 50’ 28"

D-49-38-D-c

suối Hà Nhe

TV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 44"

108° 51’ 14"

14° 02’ 00"

108° 48’ 40"

D-49-38-D-c

hồ Hà Nhe

TV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 38"

108° 49’ 46"

D-49-38-D-c

núi Hòn Bong

SV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 34"

108° 51’ 00"

D-49-38-D-c

làng M6

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 07"

108° 48’ 36"

D-49-38-D-c

thôn M7

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 19"

108° 48’ 54"

D-49-38-D-c

thôn M8

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 01’ 58"

108° 49’ 33"

D-49-38-D-c

làng M9

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 15"

108° 50’ 08

D-49-38-D-c

làng M10

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 17"

108° 50’ 35"

D-49-38-D-c

suối Nước Gà

TV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 13"

108° 50’ 02"

14° 03’ 41"

108° 48’ 31”

D-49-38-D-c

thôn Tiên An

DC

Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 01’ 27"

108° 49’ 01"

D-49-38-D-c

suối Tiên An

TV

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 46"

108° 51’ 43"

14° 00’ 51”

108° 49’ 19"

D-49-38-D-c

thôn Tiên Hoà

DC

xã Vĩnh Hoà

H. Vĩnh Thạnh

14° 01’ 43"

108° 48’ 58"

D-49-38-D-c

đường tỉnh 637

KX

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

13° 59’ 18”

108° 47’ 49"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-A-d;

D-49-38-B-c

suối A Sô

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 24"

108° 45’ 54"

14° 15’ 06"

108° 45’ 43"

D-49-38-B-c

núi Bóc Bang

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 14’ 49"

108° 47’ 56"

D-49-38-D-a

núi Cha Huỳnh

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 53"

108° 46’ 20"

D-49-38-B-c

suối Chơ Mao

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 14’ 49"

108° 48’ 25"

14° 16’ 24"

108° 46’ 21"

D-49-38-B-c

núi Con Kơi

SV

Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 28"

108° 46’ 08"

D-49-38-B-c

núi Con Kriêng

SV

Xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 17"

108° 47’ 58"

D-49-38-B-c

núi Con Trai

SV

Xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 1906"

108° 47’ 49"

D-49-38-B-c

núi Con Vo Klang

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 48"

108° 44’ 17"

D-49-38-A-d

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07”

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

làng Đác Tra

DC

Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 13"

108° 43’ 34"

D-49-38-A-d

hồ Định Bình

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 11’ 38”

108° 45’ 38"

D-49-38-D-a;

D-49-38-B-c

làng K6

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 25"

108° 45’ 36"

D-49-38-B-c

suối Klác

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 46"

108° 42’ 47"

14° 21’ 46”

108° 43’ 05"

D-49-38-A-d

núi Kon Bao

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 14’ 34”

108° 47’ 31”

D-49-38-D-a

núi Kon Chiên

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 16’ 24"

108° 45’ 00"

D-49-38-B-c

núi Kon Chư Liêng

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 51"

108° 44’ 06"

D-49-38-A-b

núi Kon Chư Răng

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 23’ 31"

108° 44’ 53"

D-49-38-A-b

núi Kon Cơ Mất

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 16"

108° 41’ 53"

D-49-38-A-d

suối Kon Trút

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 39"

108° 41’ 17"

14° 18’ 09"

108° 42’ 54"

D-49-38-A-d

núi Kông Đuôn

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 33"

108° 45’ 36"

D-49-38-B-c

núi Kông Giá

SV

Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 04"

108° 47’ 17"

D-49-38-D-a

núi Kông Không

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 33"

108° 47’ 20"

D-49-38-B-c

núi Kông Trú

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 38"

108° 48’ 02"

D-49-38-B-c

làng Kông Trú

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 53”

108° 47’ 45”

D-49-38-B-c

đường Kông Trú

KX

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 50"

108° 48’ 07”

14° 19’ 59"

108° 45’ 11"

D-49-38-B-c

suối Nước Dơi

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 23’ 03"

108° 46’ 56"

14° 19’ 47”

108° 45’ 41"

D-49-38-B-c

suối Nước Giang

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 53”

108° 42’ 22"

14° 21’ 57"

108° 43’ 01”

D-49-38-A-d

suối Nước Lân

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 45"

108° 43’ 52"

14° 18’ 06”

108° 45’ 36"

D-49-38-B-c

suối Nước Liêng

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 31"

108° 43’ 23"

14° 21’ 17"

108° 43’ 37"

D-49-38-A-d

suối Nước Lim

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 10"

108° 44’ 20"

14° 20’ 49”

108° 44’ 10"

D-49-38-A-d

suối Nước Mt

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 13”

108° 43’ 55"

14° 19’ 01"

108° 45’ 14"

D-49-38-A-d

suối Nước Miên

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 28’ 49”

108° 41’ 42"

14° 22’ 56"

108° 42’ 43"

D-49-38-A-b

suối Nước Mua

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 17"

108° 43’ 44"

14° 21’ 35"

108° 43’ 16"

D-49-38-A-d

suối Nước Mưa

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 54"

108° 43’ 59"

14° 20’ 56"

108° 43’ 55"

D-49-38-A-d

núi Nước Ray

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 16’ 34"

108° 48’ 12"

D-49-38-B-c

suối Nước Trinh

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 30’ 32"

108° 44’ 13”

14° 19’ 38”

108° 45’ 36"

D-49-38-B-c

suối Nước Trú

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 37"

108° 47’ 28"

14° 19’ 24"

108° 45’ 43"

D-49-38-B-c

suối Nước Tung

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 44"

108° 43’ 55"

14° 23’ 00"

108° 42’ 50"

D-49-38-A-b

làng O2

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 59”

108° 43’ 54"

D-49-38-A-b

làng O3

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 36"

108° 43’ 19"

D-49-38-A-d

làng O5

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 53"

108° 45’ 40"

D-49-38-B-c

Suối Pai

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 15’ 33"

108° 45’ 58"

14° 15’ 46"

108° 45’ 43"

D-49-38-B-c

Suối Pắc

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 03"

108° 46’ 59"

14° 13’ 20"

108° 46’ 12”

D-49-38-D-a

suối Pờ Nao

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 23’ 11”

108° 44’ 10"

14° 23’ 50"

108° 43’ 23"

D-49-38-A-b

suối Tà Lăng

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 13’ 54"

108° 48’ 40"

14° 14’ 29"

108° 46’ 39"

D-49-38-D-a

Suối Tra

TV

Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 20"

108° 43’ 41"

14° 20’ 54"

108° 43’ 52"

D-49-38-A-d

suối Trà Xôm

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 09"

108° 42’ 54”

14° 15’ 19"

108° 45’ 14"

D-49-38-A-d

Suối Tú

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 23’ 30"

108° 44’ 46"

14° 23’ 48"

108° 43’ 12"

D-49-38-A-b

Suối Tung

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 28"

108° 42’ 25"

14° 18’ 09"

108° 43’ 08"

D-49-38-A-d

Suối Vách

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 16’ 04"

108° 48’ 11"

14° 17’ 23"

108° 46’ 14"

D-49-38-B-c

núi Vĩnh Sơn

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 55"

108° 44’ 17"

D-49-38-A-d

Nhà máy Thu điện Vĩnh Sơn

KX

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 20"

108° 42’ 50"

D-49-38-A-d

Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn 5

KX

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 56"

108° 43’ 00"

D-49-38-A-d

Suối Xin

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 03"

108° 46’ 52"

14° 17’ 43"

108° 46’ 10"

D-49-38-B-c

đường tỉnh 637

KX

Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

13° 59’ 18"

108° 47’ 49"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-D-c

suối Cây Da

TV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 42"

108° 47’ 36"

14° 02’ 44"

108° 48’ 19"

D-49-38-D-c

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

núi Dm Lún

SV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 31"

108° 46’ 59"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Quang

DC

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 26"

108° 47’ 56”

D-49-38-D-c

thôn Đnh Thái

DC

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 46"

108° 47’ 42”

D-49-38-D-c

thôn Đnh Trung

DC

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 53"

108° 48’ 06”

D-49-38-D-c

thôn Đnh Trường

DC

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 52"

108° 46’ 38"

D-49-38-D-c

thôn Đnh Xuân

DC

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 02’ 00"

108° 48’ 16”

D-49-38-D-c

núi Hòn Nhạn

SV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 15"

108° 45’ 14"

D-49-38-D-c

núi Nọc Rơm

SV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 35"

108° 46’ 30"

D-49-38-D-c

suối Tà Dợi

TV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 13"

108° 46’ 46"

14° 03’ 17"

108° 48’ 26"

D-49-38-D-c

cầu Tà Dợi

KX

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 09"

108° 48’ 01"

D-49-38-D-c

Suối Xem

TV

xã Vĩnh Quang

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 14"

108° 42’ 00"

14° 04’ 44"

108° 47’ 06"

D-49-38-C-d

đường tỉnh 637

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

13° 59’ 18"

108° 47’ 49"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-A-d

đường tnh 637

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 45"

108° 46’ 56"

14° 21’ 24"

108° 41’ 09"

D-49-38-A-d

Suối Bớt

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 52"

108° 38’ 02"

14° 22’ 43"

108° 39’ 54"

D-49-38-A-b

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

núi Con Hlang

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 24’ 22"

108° 39’ 50”

D-49-38-A-b

suối Con Lút

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 02"

108° 38’ 42"

14° 18’ 18"

108° 41’ 02”

D-49-38-A-d

núi Con Rú

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 24’ 17”

108° 42’ 22"

D-49-38-A-b

Suối Đá

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 26’ 11"

108° 36’ 29"

14° 26’ 30"

108° 38’ 35"

D-49-38-A-a

suối Đác Sơn Lang

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 28"

108° 37’ 41”

14° 19’ 39"

108° 41’ 17"

D-49-38-A-d

suối Đác Trúc

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 18”

108° 41’ 02”

14° 18’ 09”

108° 42’ 54"

D-49-38-A-d

suối Đác Tung

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 28"

108° 42’ 25"

14° 18’ 09"

108° 43’ 08"

D-49-38-A-d

suối Hơ Ma

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 27’ 25"

108° 36’ 22"

14° 27 08"

108° 38’ 10"

D-49-38-A-a

suối Hơ Ngo

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 25’ 06"

108° 36’ 58"

14° 23’ 32"

108° 39’ 18"

D-49-38-A-a

làng K2

DC

Xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 01"

108° 40’ 55"

D-49-38-A-d

làng K3

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 39"

108° 41’ 46"

D-49-38-A-d

làng K4

DC

Xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 57"

108° 42’ 18"

D-49-38-A-d

làng K8

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 58"

108° 40’ 30"

D-49-38-A-d

suối Klá

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 16’ 59”

108° 42’ 07"

14° 17’ 00"

108° 43’ 41"

D-49-38-A-d

núi Kon Cơ Mt

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 16"

108° 41’ 53"

D-49-38-A-d

núi Kon Đoon

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 24’ 53"

108° 43’ 01"

D-49-38-A-b

suối Kon Trút

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 19’ 39"

108° 41’ 17"

14° 18’ 09"

108° 42’ 54"

D-49-38-A-d

núi Kông Xrút

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 22"

108° 40’ 16"

D-49-38-A-d

suối Lơ Pin

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 37"

108° 40’ 44"

14° 19’ 39"

108° 41’ 17"

D-49-38-A-d

Suối Nga

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 09"

108° 38’ 13"

14° 26’ 29”

108° 39’ 11

D-49-38-A-b

Suối Nư

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 25’ 45"

108° 38’ 20"

14° 23’ 40"

108° 39’ 58"

D-49-38-A-b

suối Nước Miên

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 28’ 49"

108° 41’ 42”

14° 22’ 56”

108° 42’ 43"

D-49-38-A-b

suối Nước Phai

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 31"

108° 42’ 04"

14° 22’ 58"

108° 42’ 25"

D-49-38-A-b

Suối Phan

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 23’ 51"

108° 38’ 13"

14° 23’ 32"

108° 40’ 05"

D-49-38-A-b

Suối Pinh

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 24’ 14"

108° 37’ 08"

14° 23’ 51"

108° 38’ 13"

D-49-38-A-b;

D-49-38-A-a

Suối Quyên

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 01"

108° 38’ 10"

14° 18’ 22"

108° 41’ 02"

D-49-38-A-d

Suối Riêng

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 17 07"

108° 39’ 14"

14° 18’ 18”

108° 41’ 02"

D-49-38-A-d

suối Sơn Lang

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 00"

108° 38’ 06”

14° 21’ 26”

108° 39’ 32"

D-49-38-A-d

cầu Sơn Lang

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 20’ 29"

108° 40’ 34"

D-49-38-A-d

suối Trà Xôm

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 18’ 09"

108° 42’ 54”

14° 15’ 19”

108° 45’ 14"

D-49-38-A-d

Cầu Tràn

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 21’ 48"

108° 40’ 55"

D-49-38-A-d

hồ Vĩnh Sơn A

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 22’ 22"

108° 40’ 44"

D-49-38-A-d

suối Xranh

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Thạnh

14° 26’ 29"

108° 42’ 11"

14° 24’ 09"

108° 43’ 16"

D-49-38-A-b

thôn An Ngoại

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 32"

108° 47’ 13"

D-49-38-D-c

thôn An Nội

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 22"

108° 47’ 27"

D-49-38-D-c

đồi Ba Trăm

SV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 52"

108° 50’ 02”

D-49-38-D-a

Suối Cái

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 38"

108° 51’ 25"

14° 06’ 32"

108° 48’ 59"

D-49-38-D-a;

D-49-38-D-c

Suối Cát

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 08’ 12"

108° 51’ 22"

14° 07’ 56"

108° 51’ 14"

D-49-38-D-a

Suối Cau

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 49"

108° 49’ 41"

14° 06’ 55"

108° 49’ 23"

D-49-38-D-c

Sông Côn

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 35’ 46"

108° 43’ 11"

13° 54’ 07"

109° 13’ 39"

D-49-38-D-a

hòn Đc Lập

SV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 20"

108° 48’ 22"

D-49-38-D-c

suối Đồi Tranh

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 40"

108° 51’ 18"

14° 07’ 55"

108° 51’ 14"

D-49-38-D-a

suối Đng Yêu

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 27"

108° 50’ 28"

14° 06’ 54"

108° 49’ 34"

D-49-38-D-c

suối Hà Nhe

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 44”

108° 51’ 14"

14° 02’ 00”

108° 48’ 40”

D-49-38-D-c

suối Hố Xoài

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 07’ 03”

108° 48’ 50”

14° 06’ 51"

108° 49’ 16”

D-49-38-D-c

núi Hòn Bông

SV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 16"

108° 50’ 28"

D-49-38-D-c

suối Hòn Lp

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 58"

108° 48’ 40”

14° 04’ 00"

108° 48’ 00"

D-49-38-D-c

núi Hòn Lập

SV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 56”

108° 48’ 54”

D-49-38-D-c

hồ Hòn Lp

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 12"

108° 48’ 43"

D-49-38-D-c

Suối Lau

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 40”

108° 48’ 29"

14° 06’ 23"

108° 48’ 47"

D-49-38-D-c

thôn M2

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 07"

108° 48’ 18"

D-49-38-D-c

thôn M3

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 09"

108° 48’ 31"

D-49-38-D-c

suối Nước Gà

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 13"

108° 50’ 02"

14° 03’ 41"

108° 48’ 31"

D-49-38-D-c

suối Nước Lim

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 06"

108° 51’ 04"

14° 04’ 01"

108° 48’ 11"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 17"

108° 48’ 25"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Định

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 36"

108° 47’ 17"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Hoà

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 31"

108° 48’ 00"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Thái

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 15"

108° 47’ 32"

D-49-38-D-c

thôn Vĩnh Trường

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 33"

108° 48’ 00"

D-49-38-D-c

Làng 1

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 35"

108° 45’ 05"

D-49-38-C-d

Làng 2

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 38"

108° 44’ 53"

D-49-38-C-d

Làng 3

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 01"

108° 44’ 09"

D-49-38-C-d

Làng 4

DC

xã Vĩnh Thun

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 52"

108° 44’ 45"

D-49-38-C-d

Làng 5

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 37"

108° 44’ 35"

D-49-38-C-d

Làng 6

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 11"

108° 43’ 44"

D-49-38-C-d

Làng 7

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 05’ 51"

108° 44’ 23"

D-49-38-C-d

Làng 8

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 06’ 10’’

108° 44’ 31"

D-49-38-C-d

Suối Cải

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 01"

108° 44’ 20"

14° 05’ 32"

108° 44’ 56"

D-49-38-C-d

núi Hòn Nhạn

SV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 15’’

108° 45’ 14"

D-49-38-D-c

núi Hòn St

SV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 03’ 41"

108° 43’ 59"

D-49-38-C-d

núi Soi Gà

SV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 04’ 25"

108° 44’ 06"

D-49-38-C-d

Suối Xem

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thạnh

14° 12’ 14"

108° 42’ 00"

14° 04’ 44"

108° 47’ 06"

D-49-38-C-d

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 23/2015/TT-BTNMT ngày 28/05/2015 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Định do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.587

DMCA.com Protection Status
IP: 18.218.184.214
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!