|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
984/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bắc Giang
|
|
Người ký:
|
Phan Thế Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
11/11/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 984/QĐ-UBND
|
Bắc Giang, ngày
11 tháng 11 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH BẮC GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày
19/6/2023;
Căn cứ các Nghị định của
Chính phủ: số 204/2004/NĐ-CP ngày 04/4/2004 quy định về chế độ tiền lương đối với
cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 73/2024/NĐ-CP ngày
30/6/2024 quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực
lượng vũ trang; số 32/2019/NĐ- CP ngày 10/4/2019 quy định giao nhiệm vụ, đặt
hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ
nguồn kinh phí chi thường xuyên; số Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của
Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Giá năm 2023;
Căn cứ Thông tư số
14/2019/TT-BTNMT ngày 26/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban
hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc trực tiếp phục vụ thành lập bản đồ địa
hình tỷ lệ 1:500, 1:1000 và bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2000, 1:5000;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
trưởng Bộ Tài chính: số 136/2017/TT-BTC ngày 22/12/2017 quy định lập, quản lý,
sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về tài nguyên
và môi trường; số 23/2023/TT-BTC ngày 25/4/2023 hướng dẫn chế độ quản lý, tính
hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định
do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại
doanh nghiệp; số 45/2024/TT- BTC ngày 01/7/2024 quy định phương pháp định giá
chung đối với hàng hóa, dịch vụ do nhà nước định giá;
Căn cứ các Quyết định của Tổng
Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 ban hành quy
trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm
tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y
tế; Số 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều quy trình mới về
thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao
động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ban hành
kèm theo Quyết định số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017;
Căn cứ các Nghị quyết của Hội
đồng nhân dân tỉnh Bắc Giang: số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023 ban hành danh mục dịch
vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bắc
Giang; số 39/NQ- HĐND ngày 12/7/2024 sửa đổi, bổ sung một số phụ lục ban hành
kèm theo Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 422/TTr-STNMT ngày 20/8/2024 và báo
cáo thẩm định của Sở Tài chính tại Báo cáo số 230/BC-STC ngày 19/8/2024 và ý kiến
thống nhất của Thành viên UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. (Chi tiết
tại các Biểu: số 01, 02, 03, 04 kèm theo Quyết định).
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở
Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch
UBND huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết
định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Tỉnh ủy (b/c);
- Thường trực HĐND tỉnh (b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh:
+ LĐVP, KTTH, KTN, TH, TTTT;
+ Lưu VT, KTN.Trung
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Phan Thế Tuấn
|
BIỂU SỐ 01: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV:
0,0
Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
K
|
Chi phí lao động kỹ thuật
|
Chi phí lao động phổ thông
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí công cụ dụng cụ
|
Chi phí sử dụng máy
|
Phụ cấp khu vực 0,0
|
Chi phí trực tiếp A1
|
Chi phí chung
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
Khấu hao
|
Năng lượng
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=5+6+7+8+9+10+11
|
13
|
14=12+13
|
|
I
|
Lưới khống chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.633.650
|
400.000
|
119.291
|
11.604
|
35.564
|
56.718
|
0
|
3.256.826
|
814.207
|
4.071.033
|
|
|
|
|
2
|
3.499.508
|
600.000
|
119.291
|
15.405
|
45.047
|
61.282
|
0
|
4.340.532
|
1.085.133
|
5.425.666
|
|
|
|
|
3
|
4.527.714
|
800.000
|
119.291
|
20.006
|
59.273
|
68.455
|
0
|
5.594.738
|
1.398.684
|
6.993.422
|
|
|
|
|
4
|
5.988.848
|
1.000.000
|
119.291
|
26.408
|
78.240
|
74.973
|
0
|
7.287.760
|
1.821.940
|
9.109.700
|
|
|
|
|
5
|
7.594.293
|
1.400.000
|
119.291
|
33.610
|
99.578
|
84.100
|
0
|
9.330.872
|
2.332.718
|
11.663.590
|
|
1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.839.947
|
280.000
|
117.887
|
8.202
|
23.709
|
40.095
|
0
|
2.309.841
|
577.460
|
2.887.302
|
|
|
|
|
2
|
2.453.263
|
420.000
|
117.887
|
10.803
|
30.822
|
43.682
|
0
|
3.076.457
|
769.114
|
3.845.571
|
|
|
|
|
3
|
3.174.811
|
560.000
|
117.887
|
14.004
|
42.676
|
47.591
|
0
|
3.956.970
|
989.242
|
4.946.212
|
|
|
|
|
4
|
4.184.978
|
700.000
|
117.887
|
18.406
|
54.531
|
52.155
|
0
|
5.127.956
|
1.281.989
|
6.409.945
|
|
|
|
|
5
|
5.321.417
|
1.000.000
|
117.887
|
23.607
|
68.756
|
56.718
|
0
|
6.588.385
|
1.647.096
|
8.235.481
|
|
1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.587.406
|
240.000
|
114.519
|
7.002
|
21.338
|
23.795
|
0
|
1.994.061
|
498.515
|
2.492.576
|
|
|
|
|
2
|
2.092.489
|
360.000
|
114.519
|
9.203
|
26.080
|
26.405
|
0
|
2.628.696
|
657.174
|
3.285.870
|
|
|
|
|
3
|
2.723.844
|
480.000
|
114.519
|
12.004
|
35.564
|
28.359
|
0
|
3.394.289
|
848.572
|
4.242.862
|
|
|
|
|
4
|
3.589.701
|
600.000
|
114.519
|
15.805
|
47.418
|
31.945
|
0
|
4.399.389
|
1.099.847
|
5.499.236
|
|
|
|
|
5
|
4.563.791
|
800.000
|
114.519
|
20.206
|
59.273
|
34.555
|
0
|
5.592.344
|
1.398.086
|
6.990.430
|
|
1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
523.122
|
60.000
|
58.340
|
2.401
|
16.596
|
14.668
|
0
|
675.127
|
168.782
|
843.909
|
|
|
|
|
2
|
703.509
|
100.000
|
58.340
|
3.201
|
21.338
|
16.300
|
0
|
902.688
|
225.672
|
1.128.360
|
|
|
|
|
3
|
919.974
|
120.000
|
58.340
|
4.001
|
28.451
|
17.277
|
0
|
1.148.043
|
287.011
|
1.435.053
|
|
|
|
|
4
|
1.208.593
|
150.000
|
58.340
|
5.402
|
37.935
|
18.255
|
0
|
1.478.523
|
369.631
|
1.848.154
|
|
|
|
|
5
|
1.515.251
|
200.000
|
58.340
|
6.602
|
47.418
|
20.864
|
0
|
1.848.474
|
462.119
|
2.310.593
|
|
2
|
Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.395.836
|
1.000.000
|
188.504
|
9.104
|
35.564
|
68.455
|
0
|
3.697.462
|
924.366
|
4.621.828
|
|
|
|
|
2
|
2.591.052
|
1.200.000
|
188.504
|
9.872
|
42.676
|
73.018
|
0
|
4.105.123
|
1.026.281
|
5.131.403
|
|
|
|
|
3
|
2.875.003
|
1.600.000
|
188.504
|
10.969
|
52.160
|
79.536
|
0
|
4.806.172
|
1.201.543
|
6.007.715
|
|
|
|
|
4
|
3.354.170
|
2.800.000
|
188.504
|
12.834
|
61.644
|
87.686
|
0
|
6.504.838
|
1.626.209
|
8.131.047
|
|
|
|
|
5
|
3.833.337
|
3.200.000
|
188.504
|
14.589
|
68.756
|
96.814
|
0
|
7.402.000
|
1.850.500
|
9.252.500
|
|
3
|
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
479.167
|
50.000
|
40.058
|
2.124
|
42.676
|
136.909
|
0
|
750.935
|
187.734
|
938.669
|
|
|
|
|
2
|
603.396
|
60.000
|
40.058
|
2.672
|
54.531
|
146.036
|
0
|
906.693
|
226.673
|
1.133.366
|
|
|
|
|
3
|
727.624
|
80.000
|
40.058
|
3.219
|
64.015
|
159.727
|
0
|
1.074.643
|
268.661
|
1.343.304
|
|
|
|
|
4
|
905.093
|
100.000
|
40.058
|
3.991
|
80.611
|
175.373
|
0
|
1.305.127
|
326.282
|
1.631.408
|
|
|
|
|
5
|
1.206.791
|
120.000
|
40.058
|
5.343
|
85.353
|
193.627
|
0
|
1.651.173
|
412.793
|
2.063.966
|
|
4
|
Tìm điểm gốc độ cao (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
2.886.788
|
300.000
|
40.058
|
12.200
|
47.441
|
88.000
|
0
|
3.374.488
|
843.622
|
4.218.110
|
|
|
|
|
2
|
3.263.326
|
330.000
|
40.058
|
13.777
|
52.183
|
99.082
|
0
|
3.798.426
|
949.607
|
4.748.033
|
|
|
|
|
3
|
3.681.701
|
360.000
|
40.058
|
15.547
|
56.925
|
110.164
|
0
|
4.264.395
|
1.066.099
|
5.330.494
|
|
|
|
|
4
|
4.155.860
|
400.000
|
40.058
|
17.575
|
66.409
|
120.591
|
0
|
4.800.493
|
1.200.123
|
6.000.616
|
|
|
|
|
5
|
4.727.639
|
450.000
|
40.058
|
19.957
|
75.892
|
135.923
|
0
|
5.449.470
|
1.362.367
|
6.811.837
|
|
5
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
1.438.854
|
150.000
|
90.317
|
7.788
|
38.826
|
136.909
|
0
|
1.862.694
|
465.674
|
2.328.368
|
|
|
|
|
2
|
1.722.264
|
200.000
|
90.317
|
9.255
|
45.602
|
146.036
|
0
|
2.213.475
|
553.369
|
2.766.844
|
|
|
|
|
3
|
2.092.878
|
280.000
|
90.317
|
11.287
|
56.617
|
159.727
|
0
|
2.690.826
|
672.707
|
3.363.533
|
|
|
|
|
4
|
2.746.902
|
400.000
|
90.317
|
14.785
|
68.478
|
175.373
|
0
|
3.495.856
|
873.964
|
4.369.820
|
|
|
|
|
5
|
3.749.740
|
500.000
|
90.317
|
20.203
|
95.587
|
193.627
|
0
|
4.649.474
|
1.162.369
|
5.811.843
|
|
5.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
872.033
|
90.000
|
67.738
|
4.740
|
23.308
|
82.145
|
0
|
1.139.964
|
284.991
|
1.424.955
|
|
|
|
|
2
|
1.024.638
|
120.000
|
67.738
|
5.643
|
27.541
|
87.491
|
0
|
1.333.052
|
333.263
|
1.666.314
|
|
|
|
|
3
|
1.264.447
|
170.000
|
67.738
|
6.772
|
33.471
|
95.836
|
0
|
1.638.265
|
409.566
|
2.047.831
|
|
|
|
|
4
|
1.656.862
|
240.000
|
67.738
|
8.916
|
41.099
|
105.355
|
0
|
2.119.969
|
529.992
|
2.649.962
|
|
|
|
|
5
|
2.245.484
|
300.000
|
67.738
|
12.077
|
57.193
|
116.045
|
0
|
2.798.536
|
699.634
|
3.498.171
|
|
5.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
436.016
|
44.000
|
45.159
|
2.370
|
12.077
|
41.073
|
0
|
580.694
|
145.174
|
725.868
|
|
|
|
|
2
|
523.220
|
60.000
|
45.159
|
2.822
|
14.619
|
44.073
|
0
|
689.892
|
172.473
|
862.365
|
|
|
|
|
3
|
632.224
|
84.000
|
45.159
|
3.386
|
17.161
|
48.245
|
0
|
830.175
|
207.544
|
1.037.719
|
|
|
|
|
4
|
828.431
|
120.000
|
45.159
|
4.402
|
20.549
|
52.350
|
0
|
1.070.891
|
267.723
|
1.338.613
|
|
|
|
|
5
|
1.133.642
|
150.000
|
45.159
|
6.095
|
29.022
|
58.350
|
0
|
1.422.268
|
355.567
|
1.777.835
|
|
5.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
305.211
|
30.000
|
36.127
|
1.693
|
8.635
|
28.555
|
0
|
410.221
|
102.555
|
512.776
|
|
|
|
|
2
|
370.614
|
40.000
|
36.127
|
2.032
|
9.480
|
30.773
|
0
|
489.025
|
122.256
|
611.282
|
|
|
|
|
3
|
436.016
|
60.000
|
36.127
|
2.370
|
12.023
|
33.314
|
0
|
579.850
|
144.962
|
724.812
|
|
|
|
|
4
|
588.622
|
80.000
|
36.127
|
3.160
|
14.565
|
36.900
|
0
|
759.374
|
189.844
|
949.218
|
|
|
|
|
5
|
784.829
|
100.000
|
36.127
|
4.289
|
20.495
|
40.877
|
0
|
986.618
|
246.654
|
1.233.272
|
|
5.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
2.245.484
|
180.000
|
363.312
|
9.409
|
23.202
|
0
|
0
|
2.821.406
|
705.352
|
3.526.758
|
|
|
|
|
2
|
2.921.309
|
270.000
|
363.312
|
12.279
|
30.402
|
0
|
0
|
3.597.302
|
899.325
|
4.496.627
|
|
|
|
|
3
|
3.793.341
|
400.000
|
363.312
|
15.947
|
39.762
|
0
|
0
|
4.612.362
|
1.153.091
|
5.765.453
|
|
|
|
|
4
|
4.926.984
|
550.000
|
363.312
|
20.731
|
52.002
|
0
|
0
|
5.913.028
|
1.478.257
|
7.391.285
|
|
|
|
|
5
|
6.409.439
|
770.000
|
363.312
|
26.950
|
67.122
|
0
|
0
|
7.636.823
|
1.909.206
|
9.546.029
|
|
5.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.027.476
|
130.000
|
385.560
|
8.611
|
21.762
|
0
|
0
|
2.573.409
|
643.352
|
3.216.761
|
|
|
|
|
2
|
2.637.898
|
188.000
|
385.560
|
11.163
|
27.522
|
0
|
0
|
3.250.143
|
812.536
|
4.062.679
|
|
|
|
|
3
|
3.444.528
|
270.000
|
385.560
|
14.511
|
36.162
|
0
|
0
|
4.150.762
|
1.037.690
|
5.188.452
|
|
|
|
|
4
|
4.469.167
|
400.000
|
385.560
|
18.817
|
46.962
|
0
|
0
|
5.320.506
|
1.330.126
|
6.650.632
|
|
|
|
|
5
|
5.820.817
|
500.000
|
385.560
|
24.558
|
60.642
|
0
|
0
|
6.791.577
|
1.697.894
|
8.489.471
|
|
5.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.831.268
|
120.000
|
399.796
|
7.654
|
19.602
|
0
|
0
|
2.378.321
|
594.580
|
2.972.901
|
|
|
|
|
2
|
2.376.289
|
170.000
|
399.796
|
10.046
|
25.362
|
0
|
0
|
2.981.493
|
745.373
|
3.726.867
|
|
|
|
|
3
|
3.095.715
|
300.000
|
399.796
|
13.076
|
32.562
|
0
|
0
|
3.841.150
|
960.288
|
4.801.438
|
|
|
|
|
4
|
4.033.150
|
360.000
|
399.796
|
17.063
|
41.922
|
0
|
0
|
4.851.932
|
1.212.983
|
6.064.915
|
|
|
|
|
5
|
5.232.195
|
400.000
|
399.796
|
22.166
|
54.882
|
0
|
0
|
6.109.039
|
1.527.260
|
7.636.299
|
|
5.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
382.411
|
22.000
|
37.299
|
1.649
|
600
|
|
0
|
443.959
|
110.990
|
554.949
|
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
467.391
|
36.000
|
37.299
|
2.015
|
720
|
|
0
|
543.426
|
135.856
|
679.282
|
|
|
|
|
3
|
531.127
|
48.000
|
37.299
|
2.290
|
840
|
|
0
|
619.556
|
154.889
|
774.445
|
|
|
|
|
4
|
637.352
|
70.000
|
37.299
|
2.748
|
1.080
|
|
0
|
748.479
|
187.120
|
935.599
|
|
|
|
|
5
|
764.822
|
90.000
|
37.299
|
3.298
|
1.260
|
|
0
|
896.679
|
224.170
|
1.120.849
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
325.049
|
18.700
|
37.299
|
1.401
|
10.265
|
0
|
0
|
392.715
|
98.179
|
490.894
|
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
397.283
|
30.600
|
37.299
|
1.713
|
12.791
|
0
|
0
|
479.686
|
119.921
|
599.607
|
|
|
|
|
3
|
451.458
|
40.800
|
37.299
|
1.946
|
15.317
|
0
|
0
|
546.820
|
136.705
|
683.525
|
|
|
|
|
4
|
541.749
|
59.500
|
37.299
|
2.336
|
19.106
|
0
|
0
|
659.990
|
164.997
|
824.987
|
|
|
|
|
5
|
650.099
|
76.500
|
37.299
|
2.803
|
22.894
|
0
|
0
|
789.595
|
197.399
|
986.994
|
|
5.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.657.115
|
100.000
|
37.299
|
7.347
|
13.122
|
0
|
0
|
1.814.884
|
453.721
|
2.268.604
|
|
|
|
|
2
|
2.145.751
|
160.000
|
37.299
|
9.589
|
17.442
|
0
|
0
|
2.370.082
|
592.520
|
2.962.602
|
|
|
|
|
3
|
2.804.348
|
220.000
|
37.299
|
12.453
|
23.202
|
0
|
0
|
3.097.303
|
774.326
|
3.871.628
|
|
|
|
|
4
|
3.654.151
|
300.000
|
37.299
|
16.189
|
30.402
|
0
|
0
|
4.038.041
|
1.009.510
|
5.047.551
|
|
|
|
|
5
|
4.737.649
|
400.000
|
37.299
|
21.046
|
39.762
|
0
|
0
|
5.235.756
|
1.308.939
|
6.544.695
|
|
6
|
Tính toán bình sai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
|
2
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
|
3
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
|
4
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
|
5
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
6.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
|
2
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
|
3
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
|
4
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
|
5
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
6.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
|
2
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
|
3
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
|
4
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
|
5
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
6.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
|
2
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
|
3
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
|
4
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
|
5
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
6.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
104.492
|
|
12.224
|
804
|
583
|
1.546
|
|
119.649
|
17.947
|
137.596
|
|
|
|
|
2
|
455.637
|
|
12.224
|
1.050
|
840
|
2.288
|
|
472.039
|
70.806
|
542.845
|
|
|
|
|
3
|
600.612
|
|
12.224
|
1.364
|
1.097
|
3.031
|
|
618.328
|
92.749
|
711.077
|
|
|
|
|
4
|
787.009
|
|
12.224
|
1.773
|
1.462
|
3.774
|
|
806.241
|
120.936
|
927.177
|
|
|
|
|
5
|
1.014.828
|
|
12.224
|
2.304
|
1.847
|
4.898
|
|
1.036.101
|
155.415
|
1.191.516
|
|
6.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
92.199
|
|
12.224
|
723
|
583
|
1.546
|
|
107.274
|
16.091
|
123.365
|
|
|
|
|
2
|
414.215
|
|
12.224
|
941
|
766
|
1.927
|
|
430.073
|
64.511
|
494.584
|
|
|
|
|
3
|
538.480
|
|
12.224
|
1.227
|
1.023
|
2.670
|
|
555.623
|
83.343
|
638.967
|
|
|
|
|
4
|
704.166
|
|
12.224
|
1.595
|
1.280
|
3.412
|
|
722.677
|
108.402
|
831.079
|
|
|
|
|
5
|
911.274
|
|
12.224
|
2.073
|
1.665
|
4.516
|
|
931.751
|
139.763
|
1.071.514
|
|
6.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
86.052
|
|
12.224
|
641
|
529
|
1.546
|
|
100.992
|
15.149
|
116.140
|
|
|
|
|
2
|
372.794
|
|
12.224
|
832
|
712
|
1.927
|
|
388.488
|
58.273
|
446.761
|
|
|
|
|
3
|
476.348
|
|
12.224
|
1.077
|
894
|
2.288
|
|
492.831
|
73.925
|
566.756
|
|
|
|
|
4
|
621.323
|
|
12.224
|
1.404
|
1.151
|
3.031
|
|
639.133
|
95.870
|
735.003
|
|
|
|
|
5
|
807.720
|
|
12.224
|
1.827
|
1.462
|
3.774
|
|
827.007
|
124.051
|
951.058
|
|
6.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
3
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
4
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
5
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hìnhhọc
|
Điểm
|
1
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
|
3
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
|
4
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
|
5
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
6.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
|
2
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
|
3
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
|
4
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
|
5
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
II
|
Đo đạc địa hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
17.366.366
|
520.000
|
561.551
|
73.370
|
319.680
|
|
0
|
18.840.968
|
4.710.242
|
23.551.209
|
|
|
|
|
2
|
22.576.276
|
600.000
|
561.551
|
97.827
|
415.440
|
|
0
|
24.251.094
|
6.062.774
|
30.313.868
|
|
|
|
|
3
|
29.335.078
|
700.000
|
561.551
|
130.436
|
540.000
|
|
0
|
31.267.065
|
7.816.766
|
39.083.832
|
|
|
|
|
4
|
38.135.602
|
800.000
|
561.551
|
171.197
|
702.000
|
|
0
|
40.370.350
|
10.092.587
|
50.462.937
|
|
|
|
|
5
|
49.564.548
|
900.000
|
561.551
|
220.111
|
912.960
|
|
0
|
52.159.170
|
13.039.792
|
65.198.962
|
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.432.858
|
440.000
|
561.551
|
65.218
|
265.680
|
|
0
|
15.765.307
|
3.941.327
|
19.706.634
|
|
|
|
|
2
|
18.774.450
|
520.000
|
561.551
|
81.523
|
345.600
|
|
0
|
20.283.124
|
5.070.781
|
25.353.904
|
|
|
|
|
3
|
24.406.785
|
600.000
|
561.551
|
105.979
|
449.280
|
|
0
|
26.123.595
|
6.530.899
|
32.654.494
|
|
|
|
|
4
|
31.728.821
|
640.000
|
561.551
|
138.588
|
584.640
|
|
0
|
33.653.600
|
8.413.400
|
42.067.000
|
|
|
|
|
5
|
41.256.854
|
700.000
|
561.551
|
179.350
|
759.600
|
|
0
|
43.457.355
|
10.864.339
|
54.321.693
|
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.462.289
|
0
|
374.367
|
8.152
|
16.627
|
21.317
|
|
1.882.753
|
282.413
|
2.165.166
|
|
|
|
|
2
|
2.098.067
|
0
|
374.367
|
8.152
|
20.555
|
29.407
|
|
2.530.548
|
379.582
|
2.910.130
|
|
|
|
|
3
|
2.733.845
|
0
|
374.367
|
16.305
|
24.482
|
37.496
|
|
3.186.495
|
477.974
|
3.664.469
|
|
|
|
|
4
|
3.623.935
|
0
|
374.367
|
24.457
|
29.980
|
48.837
|
|
4.101.576
|
615.236
|
4.716.812
|
|
|
|
|
5
|
4.768.335
|
0
|
374.367
|
32.609
|
37.049
|
63.390
|
|
5.275.750
|
791.363
|
6.067.113
|
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
46.818.785
|
1.440.000
|
567.147
|
203.807
|
861.840
|
|
0
|
49.891.578
|
12.472.895
|
62.364.473
|
|
|
|
|
2
|
60.876.154
|
1.680.000
|
567.147
|
269.025
|
1.120.320
|
|
0
|
64.512.646
|
16.128.162
|
80.640.808
|
|
|
|
|
3
|
79.134.307
|
1.920.000
|
567.147
|
350.547
|
1.456.560
|
|
0
|
83.428.561
|
20.857.140
|
104.285.702
|
|
|
|
|
4
|
102.883.986
|
2.160.000
|
567.147
|
456.527
|
1.893.600
|
|
0
|
107.961.260
|
26.990.315
|
134.951.575
|
|
|
|
|
5
|
133.744.488
|
2.400.000
|
567.147
|
595.115
|
2.461.680
|
|
0
|
139.768.431
|
34.942.108
|
174.710.538
|
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
39.003.920
|
1.200.000
|
567.147
|
203.807
|
717.840
|
|
0
|
41.692.714
|
10.423.178
|
52.115.892
|
|
|
|
|
2
|
50.902.228
|
1.440.000
|
567.147
|
269.025
|
933.120
|
|
0
|
54.111.519
|
13.527.880
|
67.639.399
|
|
|
|
|
3
|
65.898.320
|
1.600.000
|
567.147
|
293.481
|
1.213.200
|
|
0
|
69.572.148
|
17.393.037
|
86.965.185
|
|
|
|
|
4
|
85.658.428
|
1.760.000
|
567.147
|
383.156
|
1.576.800
|
|
0
|
89.945.532
|
22.486.383
|
112.431.915
|
|
|
|
|
5
|
111.379.425
|
1.920.000
|
567.147
|
497.288
|
2.050.560
|
|
0
|
116.414.420
|
29.103.605
|
145.518.025
|
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
32.831.819
|
1.040.000
|
567.147
|
146.741
|
602.640
|
|
0
|
35.188.347
|
8.797.087
|
43.985.434
|
|
|
|
|
2
|
42.664.938
|
1.200.000
|
567.147
|
187.502
|
783.360
|
|
0
|
45.402.947
|
11.350.737
|
56.753.684
|
|
|
|
|
3
|
55.478.500
|
1.360.000
|
567.147
|
244.568
|
1.018.080
|
|
0
|
58.668.295
|
14.667.074
|
73.335.369
|
|
|
|
|
4
|
72.117.356
|
1.520.000
|
567.147
|
317.938
|
1.323.360
|
|
0
|
75.845.802
|
18.961.450
|
94.807.252
|
|
|
|
|
5
|
86.714.491
|
1.600.000
|
567.147
|
415.765
|
1.720.800
|
|
0
|
91.018.204
|
22.754.551
|
113.772.754
|
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.924.579
|
0
|
378.098
|
16.305
|
25.660
|
39.925
|
|
3.384.566
|
507.685
|
3.892.251
|
|
|
|
|
2
|
3.560.357
|
0
|
378.098
|
24.457
|
29.587
|
48.014
|
|
4.040.513
|
606.077
|
4.646.590
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
4.196.135
|
0
|
378.098
|
24.457
|
33.515
|
56.123
|
|
4.688.328
|
703.249
|
5.391.577
|
|
|
|
|
4
|
4.959.068
|
0
|
378.098
|
32.609
|
38.227
|
65.818
|
|
5.473.821
|
821.073
|
6.294.895
|
|
|
|
|
5
|
5.785.580
|
0
|
378.098
|
40.761
|
43.333
|
76.357
|
|
6.324.129
|
948.619
|
7.272.748
|
|
3
3.1.1
|
Tỷ lệ 1:2000
KCĐ
0,5m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
135.975.727
|
4.000.000
|
957.715
|
619.572
|
2.435.696
|
80.391
|
|
144.069.101
|
35.351.975
|
179.421.076
|
|
|
|
|
2
|
175.059.866
|
4.640.000
|
957.715
|
790.769
|
3.153.602
|
82.017
|
|
184.683.969
|
45.492.735
|
230.176.704
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
225.894.678
|
5.440.000
|
957.715
|
1.019.033
|
4.087.180
|
84.446
|
|
237.483.051
|
58.673.072
|
296.156.123
|
|
|
|
|
4
|
292.063.951
|
6.080.000
|
957.715
|
1.312.514
|
5.300.904
|
88.481
|
|
305.803.563
|
75.720.811
|
381.524.375
|
|
|
|
|
5
|
377.969.864
|
6.720.000
|
957.715
|
1.703.823
|
6.885.427
|
92.535
|
|
394.329.363
|
97.819.055
|
492.148.418
|
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
113.962.684
|
3.360.000
|
957.715
|
521.745
|
2.031.056
|
80.391
|
|
120.913.591
|
29.563.097
|
150.476.688
|
|
|
|
|
2
|
146.452.298
|
3.840.000
|
957.715
|
668.485
|
2.627.282
|
82.017
|
|
154.627.797
|
37.978.692
|
192.606.489
|
|
|
|
|
3
|
188.721.267
|
4.480.000
|
957.715
|
855.987
|
3.403.180
|
84.446
|
|
198.502.595
|
48.927.958
|
247.430.553
|
|
|
|
|
4
|
243.719.742
|
5.120.000
|
957.715
|
1.100.555
|
4.411.704
|
88.481
|
|
255.398.196
|
63.119.469
|
318.517.665
|
|
|
|
|
5
|
315.145.860
|
5.600.000
|
957.715
|
1.426.646
|
5.722.627
|
92.535
|
|
328.945.383
|
81.473.060
|
410.418.443
|
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
96.760.594
|
2.880.000
|
957.715
|
432.070
|
1.714.256
|
80.391
|
|
102.825.026
|
25.040.956
|
127.865.982
|
|
|
|
|
2
|
124.087.234
|
3.360.000
|
957.715
|
570.658
|
2.215.442
|
82.017
|
|
131.273.066
|
32.140.009
|
163.413.076
|
|
|
|
|
3
|
159.620.870
|
3.840.000
|
957.715
|
725.551
|
2.867.500
|
84.446
|
|
168.096.082
|
41.326.329
|
209.422.411
|
|
|
|
|
4
|
205.889.225
|
4.160.000
|
957.715
|
929.358
|
3.715.464
|
88.481
|
|
215.740.242
|
53.204.981
|
268.945.222
|
|
|
|
|
5
|
265.956.801
|
4.640.000
|
957.715
|
1.206.535
|
4.817.587
|
92.535
|
|
277.671.173
|
68.654.507
|
346.325.681
|
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
80.426.823
|
2.400.000
|
957.715
|
375.004
|
1.413.296
|
80.391
|
|
85.653.229
|
20.748.007
|
106.401.236
|
|
|
|
|
2
|
102.872.106
|
2.720.000
|
957.715
|
472.831
|
1.825.202
|
82.017
|
|
108.929.870
|
26.554.211
|
135.484.081
|
|
|
|
|
3
|
132.045.896
|
3.200.000
|
957.715
|
603.267
|
2.359.900
|
84.446
|
|
139.251.224
|
34.115.115
|
173.366.339
|
|
|
|
|
4
|
170.053.494
|
3.400.000
|
957.715
|
774.465
|
3.055.944
|
88.481
|
|
178.330.097
|
43.852.445
|
222.182.542
|
|
|
|
|
5
|
219.372.697
|
3.800.000
|
957.715
|
1.002.728
|
3.959.347
|
92.535
|
|
229.185.022
|
56.532.970
|
285.717.992
|
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
129.872.258
|
4.000.000
|
574.629
|
578.811
|
2.390.400
|
|
0
|
137.416.097
|
34.354.024
|
171.770.121
|
|
|
|
|
2
|
168.829.242
|
4.640.000
|
574.629
|
750.008
|
3.107.520
|
|
0
|
177.901.398
|
44.475.350
|
222.376.748
|
|
|
|
|
3
|
219.473.321
|
5.440.000
|
574.629
|
978.271
|
4.039.920
|
|
0
|
230.506.141
|
57.626.535
|
288.132.676
|
|
|
|
|
4
|
285.324.704
|
6.080.000
|
574.629
|
1.271.753
|
5.251.680
|
|
0
|
298.502.765
|
74.625.691
|
373.128.457
|
|
|
|
|
5
|
370.912.728
|
6.720.000
|
574.629
|
1.654.909
|
6.834.240
|
|
0
|
386.696.506
|
96.674.126
|
483.370.632
|
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
107.859.215
|
3.360.000
|
574.629
|
480.983
|
1.985.760
|
|
0
|
114.260.587
|
28.565.147
|
142.825.734
|
|
|
|
|
2
|
140.221.673
|
3.840.000
|
574.629
|
627.724
|
2.581.200
|
|
0
|
147.845.226
|
36.961.307
|
184.806.533
|
|
|
|
|
3
|
182.299.910
|
4.480.000
|
574.629
|
815.226
|
3.355.920
|
|
0
|
191.525.684
|
47.881.421
|
239.407.105
|
|
|
|
|
4
|
236.980.495
|
5.120.000
|
574.629
|
1.059.794
|
4.362.480
|
|
0
|
248.097.398
|
62.024.349
|
310.121.747
|
|
|
|
|
5
|
308.088.725
|
5.600.000
|
574.629
|
1.377.732
|
5.671.440
|
|
0
|
321.312.525
|
80.328.131
|
401.640.657
|
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
90.657.125
|
2.880.000
|
574.629
|
391.309
|
1.668.960
|
|
0
|
96.172.023
|
24.043.006
|
120.215.028
|
|
|
|
|
2
|
117.856.610
|
3.360.000
|
574.629
|
529.897
|
2.169.360
|
|
0
|
124.490.496
|
31.122.624
|
155.613.119
|
|
|
|
|
3
|
153.199.512
|
3.840.000
|
574.629
|
684.790
|
2.820.240
|
|
0
|
161.119.171
|
40.279.793
|
201.398.963
|
|
|
|
|
4
|
199.149.978
|
4.160.000
|
574.629
|
888.596
|
3.666.240
|
|
0
|
208.439.444
|
52.109.861
|
260.549.304
|
|
|
|
|
5
|
258.899.666
|
4.640.000
|
574.629
|
1.157.621
|
4.766.400
|
|
0
|
270.038.315
|
67.509.579
|
337.547.894
|
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
74.323.354
|
2.400.000
|
574.629
|
334.243
|
1.368.000
|
|
0
|
79.000.225
|
19.750.056
|
98.750.282
|
|
|
|
|
2
|
96.641.481
|
2.720.000
|
574.629
|
432.070
|
1.779.120
|
|
0
|
102.147.300
|
25.536.825
|
127.684.125
|
|
|
|
|
3
|
125.624.539
|
3.200.000
|
574.629
|
562.506
|
2.312.640
|
|
0
|
132.274.313
|
33.068.578
|
165.342.892
|
|
|
|
|
4
|
163.314.247
|
3.400.000
|
574.629
|
733.704
|
3.006.720
|
|
0
|
171.029.299
|
42.757.325
|
213.786.624
|
|
|
|
|
5
|
212.315.561
|
3.800.000
|
574.629
|
953.815
|
3.908.160
|
|
0
|
221.552.165
|
55.388.041
|
276.940.206
|
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
6.103.469
|
0
|
383.086
|
40.761
|
45.296
|
80.391
|
|
6.653.004
|
997.951
|
7.650.954
|
|
|
|
|
2
|
6.230.624
|
0
|
383.086
|
40.761
|
46.082
|
82.017
|
|
6.782.571
|
1.017.386
|
7.799.956
|
|
|
|
|
3
|
6.421.358
|
0
|
383.086
|
40.761
|
47.260
|
84.446
|
|
6.976.911
|
1.046.537
|
8.023.448
|
|
|
|
|
4
|
6.739.247
|
0
|
383.086
|
40.761
|
49.224
|
88.481
|
|
7.300.798
|
1.095.120
|
8.395.918
|
|
|
|
|
5
|
7.057.136
|
0
|
383.086
|
48.914
|
51.187
|
92.535
|
|
7.632.858
|
1.144.929
|
8.777.786
|
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
671.139.651
|
21.600.000
|
621.285
|
3.000.032
|
12.354.480
|
|
0
|
708.715.448
|
177.178.862
|
885.894.310
|
|
|
|
|
2
|
872.495.628
|
23.400.000
|
621.285
|
3.896.781
|
16.061.040
|
|
0
|
916.474.733
|
229.118.683
|
1.145.593.416
|
|
|
|
|
3
|
1.134.234.929
|
32.000.000
|
621.285
|
5.070.706
|
20.879.280
|
|
0
|
1.192.806.200
|
298.201.550
|
1.491.007.750
|
|
|
|
|
4
|
1.474.498.367
|
32.000.000
|
621.285
|
6.578.875
|
27.143.280
|
|
0
|
1.540.841.806
|
385.210.452
|
1.926.052.258
|
|
|
|
|
5
|
1.916.847.877
|
36.000.000
|
621.285
|
8.568.026
|
35.285.760
|
|
0
|
1.997.322.948
|
499.330.737
|
2.496.653.685
|
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
566.284.348
|
18.800.000
|
621.285
|
2.535.353
|
10.424.160
|
|
0
|
598.665.146
|
149.666.287
|
748.331.433
|
|
|
|
|
2
|
736.169.653
|
21.600.000
|
621.285
|
3.293.513
|
13.551.840
|
|
0
|
775.236.291
|
193.809.073
|
969.045.363
|
|
|
|
|
3
|
957.027.589
|
24.400.000
|
621.285
|
4.279.937
|
17.616.960
|
|
0
|
1.003.945.771
|
250.986.443
|
1.254.932.213
|
|
|
|
|
4
|
1.244.135.865
|
26.000.000
|
621.285
|
5.559.842
|
22.901.760
|
|
0
|
1.299.218.752
|
324.804.688
|
1.624.023.440
|
|
|
|
|
5
|
1.617.371.931
|
28.800.000
|
621.285
|
7.231.056
|
29.772.720
|
|
0
|
1.683.796.992
|
420.949.248
|
2.104.746.240
|
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
475.674.159
|
16.000.000
|
621.285
|
2.127.740
|
8.756.640
|
|
0
|
503.179.824
|
125.794.956
|
628.974.780
|
|
|
|
|
2
|
618.383.447
|
18.000.000
|
621.285
|
2.763.617
|
11.383.200
|
|
0
|
651.151.548
|
162.787.887
|
813.939.435
|
|
|
|
|
3
|
803.898.481
|
20.400.000
|
621.285
|
3.595.147
|
14.798.160
|
|
0
|
843.313.073
|
210.828.268
|
1.054.141.341
|
|
|
|
|
4
|
1.045.079.759
|
21.800.000
|
621.285
|
4.671.246
|
19.237.680
|
|
0
|
1.091.409.970
|
272.852.492
|
1.364.262.462
|
|
|
|
|
5
|
1.358.589.606
|
24.000.000
|
621.285
|
6.073.435
|
25.008.480
|
|
0
|
1.414.292.805
|
353.573.201
|
1.767.866.007
|
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
10.808.226
|
0
|
414.190
|
73.370
|
76.838
|
140.951
|
|
11.513.575
|
1.727.036
|
13.240.611
|
|
|
|
|
2
|
11.444.004
|
0
|
414.190
|
73.370
|
80.765
|
149.060
|
|
12.161.390
|
1.824.208
|
13.985.598
|
|
|
|
|
3
|
12.715.560
|
0
|
414.190
|
81.523
|
88.620
|
165.239
|
|
13.465.131
|
2.019.770
|
15.484.901
|
|
|
|
|
4
|
13.987.116
|
0
|
414.190
|
89.675
|
96.475
|
181.417
|
|
14.768.873
|
2.215.331
|
16.984.203
|
|
|
|
|
5
|
14.622.894
|
0
|
414.190
|
97.827
|
100.402
|
189.527
|
|
15.424.839
|
2.313.726
|
17.738.565
|
|
B B.1
|
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS Xây dựng trạm gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh
|
1
|
130.748
|
1.000
|
22.906
|
436
|
15.404
|
|
0
|
170.495
|
42.624
|
213.118
|
|
|
|
|
2
|
141.208
|
1.000
|
22.906
|
471
|
17.947
|
|
0
|
183.532
|
45.883
|
229.415
|
|
|
|
|
3
|
151.667
|
1.200
|
22.906
|
507
|
20.489
|
|
0
|
196.770
|
49.193
|
245.963
|
|
|
|
|
4
|
175.202
|
1.600
|
22.906
|
583
|
23.877
|
|
0
|
224.169
|
56.042
|
280.211
|
|
|
|
|
5
|
201.352
|
1.600
|
22.906
|
674
|
27.265
|
|
0
|
253.797
|
63.449
|
317.247
|
|
B.2
|
Đo đạc chi tiết địa hình bằng
công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
1
|
13.358.349
|
200.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
0
|
14.423.728
|
3.605.932
|
18.029.660
|
|
|
|
|
2
|
17.355.539
|
240.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
0
|
18.516.444
|
4.629.111
|
23.145.555
|
|
|
|
|
3
|
22.564.779
|
280.000
|
698.800
|
90.124
|
215.271
|
|
0
|
23.848.974
|
5.962.243
|
29.811.217
|
|
|
|
|
4
|
29.347.107
|
300.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
0
|
30.734.591
|
7.683.648
|
38.418.239
|
|
|
|
|
5
|
38.140.923
|
340.000
|
698.800
|
147.475
|
352.262
|
|
0
|
39.679.460
|
9.919.865
|
49.599.325
|
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.619.043
|
80.000
|
698.800
|
40.965
|
97.850
|
|
0
|
10.536.659
|
2.634.165
|
13.170.824
|
|
|
|
|
2
|
12.894.159
|
120.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
0
|
13.879.539
|
3.469.885
|
17.349.423
|
|
|
|
|
3
|
16.865.560
|
160.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
0
|
17.946.466
|
4.486.616
|
22.433.082
|
|
|
|
|
4
|
21.920.071
|
230.000
|
698.800
|
81.930
|
195.701
|
|
0
|
23.126.503
|
5.781.626
|
28.908.128
|
|
|
|
|
5
|
29.011.859
|
270.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
0
|
30.369.343
|
7.592.336
|
37.961.679
|
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.449.396
|
0
|
465.867
|
8.193
|
15.310
|
18.286
|
|
1.957.052
|
293.558
|
2.250.610
|
|
|
|
|
2
|
1.811.745
|
0
|
465.867
|
8.193
|
17.274
|
22.321
|
|
2.325.399
|
348.810
|
2.674.209
|
|
|
|
|
3
|
2.174.094
|
0
|
465.867
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.701.960
|
405.294
|
3.107.254
|
|
|
|
|
4
|
2.898.792
|
0
|
465.867
|
16.386
|
23.165
|
34.465
|
|
3.438.674
|
515.801
|
3.954.476
|
|
|
|
|
5
|
3.261.141
|
0
|
465.867
|
16.386
|
25.128
|
38.520
|
|
3.807.042
|
571.056
|
4.378.098
|
|
2 2.1
|
Tỷ lệ 1:1000 Đo vẽ chi
tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
34.736.865
|
500.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
0
|
36.516.629
|
9.129.157
|
45.645.786
|
|
|
|
|
2
|
45.155.346
|
600.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
0
|
47.173.926
|
11.793.481
|
58.967.407
|
|
|
|
|
3
|
58.694.213
|
700.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
0
|
61.007.135
|
15.251.784
|
76.258.919
|
|
|
|
|
4
|
76.307.635
|
800.000
|
807.790
|
311.336
|
743.664
|
|
0
|
78.970.425
|
19.742.606
|
98.713.031
|
|
|
|
|
5
|
99.181.874
|
900.000
|
807.790
|
401.459
|
958.935
|
|
0
|
102.250.058
|
25.562.515
|
127.812.573
|
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25.943.049
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
0
|
27.311.760
|
6.827.940
|
34.139.700
|
|
|
|
|
2
|
33.731.121
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
0
|
35.310.885
|
8.827.721
|
44.138.606
|
|
|
|
|
3
|
43.840.142
|
400.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
0
|
45.658.721
|
11.414.680
|
57.073.402
|
|
|
|
|
4
|
56.992.184
|
600.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
0
|
59.205.106
|
14.801.276
|
74.006.382
|
|
|
|
|
5
|
74.089.840
|
700.000
|
807.790
|
303.143
|
724.094
|
|
0
|
76.624.866
|
19.156.217
|
95.781.083
|
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
20.295.407
|
200.000
|
807.790
|
81.930
|
195.701
|
|
0
|
21.580.829
|
5.395.207
|
26.976.036
|
|
|
|
|
2
|
26.381.450
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
0
|
27.750.161
|
6.937.540
|
34.687.702
|
|
|
|
|
3
|
34.298.464
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
0
|
35.878.228
|
8.969.557
|
44.847.785
|
|
|
|
|
4
|
44.588.003
|
300.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
0
|
46.306.583
|
11.576.646
|
57.883.228
|
|
|
|
|
5
|
57.972.141
|
400.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
0
|
59.985.062
|
14.996.266
|
74.981.328
|
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.174.094
|
0
|
538.527
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.774.620
|
416.193
|
3.190.813
|
|
|
|
|
2
|
2.637.901
|
0
|
538.527
|
16.386
|
21.757
|
31.554
|
|
3.246.125
|
486.919
|
3.733.044
|
|
|
|
|
3
|
3.116.201
|
0
|
538.527
|
16.386
|
24.343
|
36.894
|
|
3.732.351
|
559.853
|
4.292.203
|
|
|
|
|
4
|
3.674.219
|
0
|
538.527
|
24.579
|
27.354
|
43.096
|
|
4.307.775
|
646.166
|
4.953.941
|
|
|
|
|
5
|
4.275.718
|
0
|
538.527
|
24.579
|
30.626
|
49.841
|
|
4.919.291
|
737.894
|
5.657.185
|
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
81.052.686
|
1.500.000
|
1.025.968
|
327.722
|
802.374
|
|
0
|
84.708.750
|
21.177.187
|
105.885.937
|
|
|
|
|
2
|
105.371.070
|
1.800.000
|
1.025.968
|
434.232
|
1.037.215
|
|
0
|
109.668.485
|
27.417.121
|
137.085.606
|
|
|
|
|
3
|
136.987.549
|
2.000.000
|
1.025.968
|
565.320
|
1.350.337
|
|
0
|
141.929.174
|
35.482.294
|
177.411.468
|
|
|
|
|
4
|
178.094.129
|
2.200.000
|
1.025.968
|
737.374
|
1.761.309
|
|
0
|
183.818.780
|
45.954.695
|
229.773.475
|
|
|
|
|
5
|
231.501.737
|
2.500.000
|
1.025.968
|
958.587
|
2.289.701
|
|
0
|
238.275.993
|
59.568.998
|
297.844.992
|
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
47.373.142
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
0
|
49.865.425
|
12.466.356
|
62.331.781
|
|
|
|
|
2
|
61.582.505
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
0
|
64.369.130
|
16.092.283
|
80.461.413
|
|
|
|
|
3
|
80.046.941
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
0
|
83.183.435
|
20.795.859
|
103.979.294
|
|
|
|
|
4
|
104.055.866
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
0
|
107.725.518
|
26.931.379
|
134.656.897
|
|
|
|
|
5
|
135.285.520
|
1.300.000
|
1.025.968
|
557.127
|
1.330.767
|
|
0
|
139.499.382
|
34.874.845
|
174.374.227
|
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.413.106
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
0
|
38.538.810
|
9.634.703
|
48.173.513
|
|
|
|
|
2
|
47.347.353
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
0
|
49.839.637
|
12.459.909
|
62.299.546
|
|
|
|
|
3
|
61.556.717
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
0
|
64.343.342
|
16.085.836
|
80.429.178
|
|
|
|
|
4
|
80.021.153
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
0
|
83.157.647
|
20.789.412
|
103.947.058
|
|
|
|
|
5
|
104.030.078
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
0
|
107.699.729
|
26.924.932
|
134.624.662
|
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28.057.691
|
460.000
|
1.025.968
|
114.703
|
273.981
|
|
0
|
29.932.343
|
7.483.086
|
37.415.428
|
|
|
|
|
2
|
36.464.683
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
0
|
38.590.387
|
9.647.597
|
48.237.984
|
|
|
|
|
3
|
47.398.930
|
700.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
0
|
49.791.213
|
12.447.803
|
62.239.016
|
|
|
|
|
4
|
61.608.293
|
800.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
0
|
64.294.919
|
16.073.730
|
80.368.649
|
|
|
|
|
5
|
80.098.518
|
900.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
0
|
83.135.012
|
20.783.753
|
103.918.765
|
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
4.348.188
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.141.417
|
771.213
|
5.912.630
|
|
|
|
|
2
|
4.529.363
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.322.592
|
798.389
|
6.120.981
|
|
|
|
|
3
|
4.746.772
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.179
|
55.100
|
|
5.543.608
|
831.541
|
6.375.150
|
|
|
|
|
4
|
4.855.477
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.768
|
56.324
|
|
5.654.127
|
848.119
|
6.502.246
|
|
|
|
|
5
|
5.217.826
|
0
|
683.979
|
32.772
|
35.732
|
60.359
|
|
6.030.667
|
904.600
|
6.935.267
|
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
284.187.273
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.778.954
|
|
0
|
294.447.502
|
73.611.875
|
368.059.377
|
|
|
|
|
2
|
369.443.454
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
0
|
381.489.306
|
95.372.326
|
476.861.632
|
|
|
|
|
3
|
480.281.648
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.974.525
|
4.716.393
|
|
0
|
494.482.236
|
123.620.559
|
618.102.795
|
|
|
|
|
4
|
624.360.985
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
0
|
641.760.519
|
160.440.130
|
802.200.649
|
|
|
|
|
5
|
811.687.333
|
7.800.000
|
1.509.669
|
3.334.571
|
7.965.029
|
|
0
|
832.296.602
|
208.074.151
|
1.040.370.753
|
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.556.001
|
3.600.000
|
1.509.669
|
893.042
|
2.133.141
|
|
0
|
226.691.853
|
56.672.963
|
283.364.817
|
|
|
|
|
2
|
284.109.908
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.163.413
|
2.778.954
|
|
0
|
294.361.944
|
73.590.486
|
367.952.429
|
|
|
|
|
3
|
369.340.301
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
0
|
381.386.152
|
95.346.538
|
476.732.690
|
|
|
|
|
4
|
480.152.707
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.966.332
|
4.696.823
|
|
0
|
494.325.531
|
123.581.383
|
617.906.914
|
|
|
|
|
5
|
624.180.467
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
0
|
641.580.001
|
160.395.000
|
801.975.001
|
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
168.268.780
|
2.800.000
|
1.509.669
|
696.409
|
1.663.458
|
|
0
|
174.938.316
|
43.734.579
|
218.672.895
|
|
|
|
|
2
|
218.762.308
|
3.600.000
|
1.509.669
|
901.235
|
2.152.711
|
|
0
|
226.925.923
|
56.731.481
|
283.657.404
|
|
|
|
|
3
|
284.393.579
|
4.200.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.798.524
|
|
0
|
294.073.378
|
73.518.345
|
367.591.723
|
|
|
|
|
4
|
369.701.338
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.523.907
|
3.640.038
|
|
0
|
381.174.952
|
95.293.738
|
476.468.690
|
|
|
|
|
5
|
480.616.897
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.982.718
|
4.735.963
|
|
0
|
494.245.247
|
123.561.312
|
617.806.559
|
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7.971.678
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.184.227
|
1.377.634
|
10.561.861
|
|
|
|
|
2
|
8.696.376
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.908.925
|
1.486.339
|
11.395.264
|
|
|
|
|
3
|
9.421.074
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
60.990
|
107.971
|
|
10.653.833
|
1.598.075
|
12.251.908
|
|
|
|
|
4
|
10.145.772
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
64.917
|
116.081
|
|
11.390.567
|
1.708.585
|
13.099.152
|
|
|
|
|
5
|
10.870.470
|
0
|
1.006.446
|
65.544
|
68.845
|
124.170
|
|
12.135.475
|
1.820.321
|
13.955.796
|
|
BIỂU SỐ 02: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU
VỰC: 0,1)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV:
0,1
Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
K
|
Chi phí lao động kỹ thuật
|
Chi phí lao động phổ thông
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí công cụ dụng cụ
|
Chi phí sử dụng máy
|
Phụ cấp khu vực 0,1
|
Chi phí trực tiếp A1
|
Chi phí chung
|
Đơn giá (đồng)
|
Khấu hao
|
Năng lượng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=5+6+7+8+9+10+11
|
13
|
14=12+13
|
I
|
Lưới khống chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.633.650
|
400.000
|
119.291
|
11.604
|
35.564
|
56.718
|
84.096
|
3.340.922
|
835.231
|
4.176.153
|
|
|
|
2
|
3.499.508
|
600.000
|
119.291
|
15.405
|
45.047
|
61.282
|
111.744
|
4.452.276
|
1.113.069
|
5.565.346
|
|
|
|
3
|
4.527.714
|
800.000
|
119.291
|
20.006
|
59.273
|
68.455
|
144.576
|
5.739.314
|
1.434.828
|
7.174.142
|
|
|
|
4
|
5.988.848
|
1.000.000
|
119.291
|
26.408
|
78.240
|
74.973
|
191.232
|
7.478.992
|
1.869.748
|
9.348.740
|
|
|
|
5
|
7.594.293
|
1.400.000
|
119.291
|
33.610
|
99.578
|
84.100
|
242.496
|
9.573.368
|
2.393.342
|
11.966.710
|
1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.839.947
|
280.000
|
117.887
|
8.202
|
23.709
|
40.095
|
58.752
|
2.368.593
|
592.148
|
2.960.742
|
|
|
|
2
|
2.453.263
|
420.000
|
117.887
|
10.803
|
30.822
|
43.682
|
78.336
|
3.154.793
|
788.698
|
3.943.491
|
|
|
|
3
|
3.174.811
|
560.000
|
117.887
|
14.004
|
42.676
|
47.591
|
101.376
|
4.058.346
|
1.014.586
|
5.072.932
|
|
|
|
4
|
4.184.978
|
700.000
|
117.887
|
18.406
|
54.531
|
52.155
|
133.632
|
5.261.588
|
1.315.397
|
6.576.985
|
|
|
|
5
|
5.321.417
|
1.000.000
|
117.887
|
23.607
|
68.756
|
56.718
|
169.920
|
6.758.305
|
1.689.576
|
8.447.881
|
1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.587.406
|
240.000
|
114.519
|
7.002
|
21.338
|
23.795
|
50.688
|
2.044.749
|
511.187
|
2.555.936
|
|
|
|
2
|
2.092.489
|
360.000
|
114.519
|
9.203
|
26.080
|
26.405
|
66.816
|
2.695.512
|
673.878
|
3.369.390
|
|
|
|
3
|
2.723.844
|
480.000
|
114.519
|
12.004
|
35.564
|
28.359
|
86.976
|
3.481.265
|
870.316
|
4.351.582
|
|
|
|
4
|
3.589.701
|
600.000
|
114.519
|
15.805
|
47.418
|
31.945
|
114.624
|
4.514.013
|
1.128.503
|
5.642.516
|
|
|
|
5
|
4.563.791
|
800.000
|
114.519
|
20.206
|
59.273
|
34.555
|
145.728
|
5.738.072
|
1.434.518
|
7.172.590
|
1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
523.122
|
60.000
|
58.340
|
2.401
|
16.596
|
14.668
|
16.704
|
691.831
|
172.958
|
864.789
|
|
|
|
2
|
703.509
|
100.000
|
58.340
|
3.201
|
21.338
|
16.300
|
22.464
|
925.152
|
231.288
|
1.156.440
|
|
|
|
3
|
919.974
|
120.000
|
58.340
|
4.001
|
28.451
|
17.277
|
29.376
|
1.177.419
|
294.355
|
1.471.773
|
|
|
|
4
|
1.208.593
|
150.000
|
58.340
|
5.402
|
37.935
|
18.255
|
38.592
|
1.517.115
|
379.279
|
1.896.394
|
|
|
|
5
|
1.515.251
|
200.000
|
58.340
|
6.602
|
47.418
|
20.864
|
48.384
|
1.896.858
|
474.215
|
2.371.073
|
2
|
Xây tường vây điểm
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưới cơ sở cấp 1
|
|
1
|
2.395.836
|
1.000.000
|
188.504
|
9.104
|
35.564
|
68.455
|
77.760
|
3.775.222
|
943.806
|
4.719.028
|
|
|
|
2
|
2.591.052
|
1.200.000
|
188.504
|
9.872
|
42.676
|
73.018
|
84.096
|
4.189.219
|
1.047.305
|
5.236.523
|
|
|
|
3
|
2.875.003
|
1.600.000
|
188.504
|
10.969
|
52.160
|
79.536
|
93.312
|
4.899.484
|
1.224.871
|
6.124.355
|
|
|
|
4
|
3.354.170
|
2.800.000
|
188.504
|
12.834
|
61.644
|
87.686
|
108.864
|
6.613.702
|
1.653.425
|
8.267.127
|
|
|
|
5
|
3.833.337
|
3.200.000
|
188.504
|
14.589
|
68.756
|
96.814
|
124.416
|
7.526.416
|
1.881.604
|
9.408.020
|
3
|
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
479.167
|
50.000
|
40.058
|
2.124
|
42.676
|
136.909
|
15.552
|
766.487
|
191.622
|
958.109
|
|
|
|
2
|
603.396
|
60.000
|
40.058
|
2.672
|
54.531
|
146.036
|
19.584
|
926.277
|
231.569
|
1.157.846
|
|
|
|
3
|
727.624
|
80.000
|
40.058
|
3.219
|
64.015
|
159.727
|
23.616
|
1.098.259
|
274.565
|
1.372.824
|
|
|
|
4
|
905.093
|
100.000
|
40.058
|
3.991
|
80.611
|
175.373
|
29.376
|
1.334.503
|
333.626
|
1.668.128
|
|
|
|
5
|
1.206.791
|
120.000
|
40.058
|
5.343
|
85.353
|
193.627
|
39.168
|
1.690.341
|
422.585
|
2.112.926
|
4
|
Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.886.788
|
300.000
|
40.058
|
12.200
|
47.441
|
88.000
|
89.424
|
3.463.912
|
865.978
|
4.329.890
|
|
|
|
2
|
3.263.326
|
330.000
|
40.058
|
13.777
|
52.183
|
99.082
|
101.088
|
3.899.514
|
974.879
|
4.874.393
|
|
|
|
3
|
3.681.701
|
360.000
|
40.058
|
15.547
|
56.925
|
110.164
|
114.048
|
4.378.443
|
1.094.611
|
5.473.054
|
|
|
|
4
|
4.155.860
|
400.000
|
40.058
|
17.575
|
66.409
|
120.591
|
128.736
|
4.929.229
|
1.232.307
|
6.161.536
|
|
|
|
5
|
4.727.639
|
450.000
|
40.058
|
19.957
|
75.892
|
135.923
|
146.448
|
5.595.918
|
1.398.979
|
6.994.897
|
5
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
1.438.854
|
150.000
|
90.317
|
7.788
|
38.826
|
136.909
|
47.520
|
1.910.214
|
477.554
|
2.387.768
|
|
|
|
2
|
1.722.264
|
200.000
|
90.317
|
9.255
|
45.602
|
146.036
|
56.880
|
2.270.355
|
567.589
|
2.837.944
|
|
|
|
3
|
2.092.878
|
280.000
|
90.317
|
11.287
|
56.617
|
159.727
|
69.120
|
2.759.946
|
689.987
|
3.449.933
|
|
|
|
4
|
2.746.902
|
400.000
|
90.317
|
14.785
|
68.478
|
175.373
|
90.720
|
3.586.576
|
896.644
|
4.483.220
|
|
|
|
5
|
3.749.740
|
500.000
|
90.317
|
20.203
|
95.587
|
193.627
|
123.840
|
4.773.314
|
1.193.329
|
5.966.643
|
5.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
872.033
|
90.000
|
67.738
|
4.740
|
23.308
|
82.145
|
28.800
|
1.168.764
|
292.191
|
1.460.955
|
|
|
|
2
|
1.024.638
|
120.000
|
67.738
|
5.643
|
27.541
|
87.491
|
33.840
|
1.366.892
|
341.723
|
1.708.614
|
|
|
|
3
|
1.264.447
|
170.000
|
67.738
|
6.772
|
33.471
|
95.836
|
41.760
|
1.680.025
|
420.006
|
2.100.031
|
|
|
|
4
|
1.656.862
|
240.000
|
67.738
|
8.916
|
41.099
|
105.355
|
54.720
|
2.174.689
|
543.672
|
2.718.362
|
|
|
|
5
|
2.245.484
|
300.000
|
67.738
|
12.077
|
57.193
|
116.045
|
74.160
|
2.872.696
|
718.174
|
3.590.871
|
5.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
436.016
|
44.000
|
45.159
|
2.370
|
12.077
|
41.073
|
14.400
|
595.094
|
148.774
|
743.868
|
|
|
|
2
|
523.220
|
60.000
|
45.159
|
2.822
|
14.619
|
44.073
|
17.280
|
707.172
|
176.793
|
883.965
|
|
|
|
3
|
632.224
|
84.000
|
45.159
|
3.386
|
17.161
|
48.245
|
20.880
|
851.055
|
212.764
|
1.063.819
|
|
|
|
4
|
828.431
|
120.000
|
45.159
|
4.402
|
20.549
|
52.350
|
27.360
|
1.098.251
|
274.563
|
1.372.813
|
|
|
|
5
|
1.133.642
|
150.000
|
45.159
|
6.095
|
29.022
|
58.350
|
37.440
|
1.459.708
|
364.927
|
1.824.635
|
5.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
305.211
|
30.000
|
36.127
|
1.693
|
8.635
|
28.555
|
10.080
|
420.301
|
105.075
|
525.376
|
|
|
|
2
|
370.614
|
40.000
|
36.127
|
2.032
|
9.480
|
30.773
|
12.240
|
501.265
|
125.316
|
626.582
|
|
|
|
3
|
436.016
|
60.000
|
36.127
|
2.370
|
12.023
|
33.314
|
14.400
|
594.250
|
148.562
|
742.812
|
|
|
|
4
|
588.622
|
80.000
|
36.127
|
3.160
|
14.565
|
36.900
|
19.440
|
778.814
|
194.704
|
973.518
|
|
|
|
5
|
784.829
|
100.000
|
36.127
|
4.289
|
20.495
|
40.877
|
25.920
|
1.012.538
|
253.134
|
1.265.672
|
5.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
2.245.484
|
180.000
|
363.312
|
9.409
|
23.202
|
0
|
74.160
|
2.895.566
|
723.892
|
3.619.458
|
|
|
|
2
|
2.921.309
|
270.000
|
363.312
|
12.279
|
30.402
|
0
|
96.480
|
3.693.782
|
923.445
|
4.617.227
|
|
|
|
3
|
3.793.341
|
400.000
|
363.312
|
15.947
|
39.762
|
0
|
125.280
|
4.737.642
|
1.184.411
|
5.922.053
|
|
|
|
4
|
4.926.984
|
550.000
|
363.312
|
20.731
|
52.002
|
0
|
162.720
|
6.075.748
|
1.518.937
|
7.594.685
|
|
|
|
5
|
6.409.439
|
770.000
|
363.312
|
26.950
|
67.122
|
0
|
211.680
|
7.848.503
|
1.962.126
|
9.810.629
|
5.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.027.476
|
130.000
|
385.560
|
8.611
|
21.762
|
0
|
66.960
|
2.640.369
|
660.092
|
3.300.461
|
|
|
|
2
|
2.637.898
|
188.000
|
385.560
|
11.163
|
27.522
|
0
|
87.120
|
3.337.263
|
834.316
|
4.171.579
|
|
|
|
3
|
3.444.528
|
270.000
|
385.560
|
14.511
|
36.162
|
0
|
113.760
|
4.264.522
|
1.066.130
|
5.330.652
|
|
|
|
4
|
4.469.167
|
400.000
|
385.560
|
18.817
|
46.962
|
0
|
147.600
|
5.468.106
|
1.367.026
|
6.835.132
|
|
|
|
5
|
5.820.817
|
500.000
|
385.560
|
24.558
|
60.642
|
0
|
192.240
|
6.983.817
|
1.745.954
|
8.729.771
|
5.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.831.268
|
120.000
|
399.796
|
7.654
|
19.602
|
0
|
60.480
|
2.438.801
|
609.700
|
3.048.501
|
|
|
|
2
|
2.376.289
|
170.000
|
399.796
|
10.046
|
25.362
|
0
|
78.480
|
3.059.973
|
764.993
|
3.824.967
|
|
|
|
3
|
3.095.715
|
300.000
|
399.796
|
13.076
|
32.562
|
0
|
102.240
|
3.943.390
|
985.848
|
4.929.238
|
|
|
|
4
|
4.033.150
|
360.000
|
399.796
|
17.063
|
41.922
|
0
|
133.200
|
4.985.132
|
1.246.283
|
6.231.415
|
|
|
|
5
|
5.232.195
|
400.000
|
399.796
|
22.166
|
54.882
|
0
|
172.800
|
6.281.839
|
1.570.460
|
7.852.299
|
5.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
382.411
|
22.000
|
37.299
|
1.722
|
600
|
|
12.960
|
456.993
|
114.248
|
571.241
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
467.391
|
36.000
|
37.299
|
2.105
|
720
|
|
15.840
|
559.356
|
139.839
|
699.194
|
|
|
|
3
|
531.127
|
48.000
|
37.299
|
2.392
|
840
|
|
18.000
|
637.658
|
159.414
|
797.072
|
|
|
|
4
|
637.352
|
70.000
|
37.299
|
2.870
|
1.080
|
|
21.600
|
770.201
|
192.550
|
962.752
|
|
|
|
5
|
764.822
|
90.000
|
37.299
|
3.444
|
1.260
|
|
25.920
|
922.746
|
230.686
|
1.153.432
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
325.049
|
18.700
|
37.299
|
1.464
|
10.265
|
0
|
12.960
|
405.738
|
101.434
|
507.172
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
397.283
|
30.600
|
37.299
|
1.789
|
12.791
|
0
|
15.840
|
495.602
|
123.901
|
619.503
|
|
|
|
3
|
451.458
|
40.800
|
37.299
|
2.033
|
15.317
|
0
|
18.000
|
564.907
|
141.227
|
706.134
|
|
|
|
4
|
541.749
|
59.500
|
37.299
|
2.440
|
19.106
|
0
|
21.600
|
681.694
|
170.423
|
852.117
|
|
|
|
5
|
650.099
|
76.500
|
37.299
|
2.928
|
22.894
|
0
|
25.920
|
815.640
|
203.910
|
1.019.550
|
5.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.657.115
|
100.000
|
37.299
|
7.347
|
13.122
|
0
|
56.160
|
1.871.044
|
467.761
|
2.338.804
|
|
|
|
2
|
2.145.751
|
160.000
|
37.299
|
9.589
|
17.442
|
0
|
72.720
|
2.442.802
|
610.700
|
3.053.502
|
|
|
|
3
|
2.804.348
|
220.000
|
37.299
|
12.453
|
23.202
|
0
|
95.040
|
3.192.343
|
798.086
|
3.990.428
|
|
|
|
4
|
3.654.151
|
300.000
|
37.299
|
16.189
|
30.402
|
0
|
123.840
|
4.161.881
|
1.040.470
|
5.202.351
|
|
|
|
5
|
4.737.649
|
400.000
|
37.299
|
21.046
|
39.762
|
0
|
160.560
|
5.396.316
|
1.349.079
|
6.745.395
|
6
|
Tính toán bình sai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
2
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
3
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
4
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
5
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
6.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
2
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
3
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
4
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
5
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
6.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
2
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
3
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
4
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
5
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
6.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
2
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
3
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
4
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
5
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
6.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
104.492
|
|
12.224
|
804
|
583
|
1.546
|
|
119.649
|
17.947
|
137.596
|
|
|
|
2
|
455.637
|
|
12.224
|
1.050
|
840
|
2.288
|
|
472.039
|
70.806
|
542.845
|
|
|
|
3
|
600.612
|
|
12.224
|
1.364
|
1.097
|
3.031
|
|
618.328
|
92.749
|
711.077
|
|
|
|
4
|
787.009
|
|
12.224
|
1.773
|
1.462
|
3.774
|
|
806.241
|
120.936
|
927.177
|
|
|
|
5
|
1.014.828
|
|
12.224
|
2.304
|
1.847
|
4.898
|
|
1.036.101
|
155.415
|
1.191.516
|
6.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
92.199
|
|
12.224
|
723
|
583
|
1.546
|
|
107.274
|
16.091
|
123.365
|
|
|
|
2
|
414.215
|
|
12.224
|
941
|
766
|
1.927
|
|
430.073
|
64.511
|
494.584
|
|
|
|
3
|
538.480
|
|
12.224
|
1.227
|
1.023
|
2.670
|
|
555.623
|
83.343
|
638.967
|
|
|
|
4
|
704.166
|
|
12.224
|
1.595
|
1.280
|
3.412
|
|
722.677
|
108.402
|
831.079
|
|
|
|
5
|
911.274
|
|
12.224
|
2.073
|
1.665
|
4.516
|
|
931.751
|
139.763
|
1.071.514
|
6.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
86.052
|
|
12.224
|
641
|
529
|
1.546
|
|
100.992
|
15.149
|
116.140
|
|
|
|
2
|
372.794
|
|
12.224
|
832
|
712
|
1.927
|
|
388.488
|
58.273
|
446.761
|
|
|
|
3
|
476.348
|
|
12.224
|
1.077
|
894
|
2.288
|
|
492.831
|
73.925
|
566.756
|
|
|
|
4
|
621.323
|
|
12.224
|
1.404
|
1.151
|
3.031
|
|
639.133
|
95.870
|
735.003
|
|
|
|
5
|
807.720
|
|
12.224
|
1.827
|
1.462
|
3.774
|
|
827.007
|
124.051
|
951.058
|
6.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
3
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
4
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
5
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
3
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
4
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
5
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
6.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
2
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
3
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
4
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
5
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
II
|
Đo đạc địa hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
17.366.366
|
520.000
|
561.551
|
73.370
|
319.680
|
|
532.800
|
19.373.768
|
4.843.442
|
24.217.209
|
|
|
|
2
|
22.576.276
|
600.000
|
561.551
|
97.827
|
415.440
|
|
692.640
|
24.943.734
|
6.235.934
|
31.179.668
|
|
|
|
3
|
29.335.078
|
700.000
|
561.551
|
130.436
|
540.000
|
|
900.000
|
32.167.065
|
8.041.766
|
40.208.832
|
|
|
|
4
|
38.135.602
|
800.000
|
561.551
|
171.197
|
702.000
|
|
1.170.000
|
41.540.350
|
10.385.087
|
51.925.437
|
|
|
|
5
|
49.564.548
|
900.000
|
561.551
|
220.111
|
912.960
|
|
1.520.640
|
53.679.810
|
13.419.952
|
67.099.762
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.432.858
|
440.000
|
561.551
|
65.218
|
265.680
|
|
442.800
|
16.208.107
|
4.052.027
|
20.260.134
|
|
|
|
2
|
18.774.450
|
520.000
|
561.551
|
81.523
|
345.600
|
|
576.000
|
20.859.124
|
5.214.781
|
26.073.904
|
|
|
|
3
|
24.406.785
|
600.000
|
561.551
|
105.979
|
449.280
|
|
748.800
|
26.872.395
|
6.718.099
|
33.590.494
|
|
|
|
4
|
31.728.821
|
640.000
|
561.551
|
138.588
|
584.640
|
|
973.440
|
34.627.040
|
8.656.760
|
43.283.800
|
|
|
|
5
|
41.256.854
|
700.000
|
561.551
|
179.350
|
759.600
|
|
1.265.760
|
44.723.115
|
11.180.779
|
55.903.893
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.462.289
|
0
|
374.367
|
8.152
|
16.627
|
21.317
|
|
1.882.753
|
282.413
|
2.165.166
|
|
|
|
2
|
2.098.067
|
0
|
374.367
|
8.152
|
20.555
|
29.407
|
|
2.530.548
|
379.582
|
2.910.130
|
|
|
|
3
|
2.733.845
|
0
|
374.367
|
16.305
|
24.482
|
37.496
|
|
3.186.495
|
477.974
|
3.664.469
|
|
|
|
4
|
3.623.935
|
0
|
374.367
|
24.457
|
29.980
|
48.837
|
|
4.101.576
|
615.236
|
4.716.812
|
|
|
|
5
|
4.768.335
|
0
|
374.367
|
32.609
|
37.049
|
63.390
|
|
5.275.750
|
791.363
|
6.067.113
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
46.818.785
|
1.440.000
|
567.147
|
203.807
|
861.840
|
|
1.436.400
|
51.327.978
|
12.831.995
|
64.159.973
|
|
|
|
2
|
60.876.154
|
1.680.000
|
567.147
|
269.025
|
1.120.320
|
|
1.867.680
|
66.380.326
|
16.595.082
|
82.975.408
|
|
|
|
3
|
79.134.307
|
1.920.000
|
567.147
|
350.547
|
1.456.560
|
|
2.427.840
|
85.856.401
|
21.464.100
|
107.320.502
|
|
|
|
4
|
102.883.986
|
2.160.000
|
567.147
|
456.527
|
1.893.600
|
|
3.156.480
|
111.117.740
|
27.779.435
|
138.897.175
|
|
|
|
5
|
133.744.488
|
2.400.000
|
567.147
|
595.115
|
2.461.680
|
|
4.103.280
|
143.871.711
|
35.967.928
|
179.839.638
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
39.003.920
|
1.200.000
|
567.147
|
203.807
|
717.840
|
|
1.196.640
|
42.889.354
|
10.722.338
|
53.611.692
|
|
|
|
2
|
50.902.228
|
1.440.000
|
567.147
|
269.025
|
933.120
|
|
1.561.680
|
55.673.199
|
13.918.300
|
69.591.499
|
|
|
|
3
|
65.898.320
|
1.600.000
|
567.147
|
293.481
|
1.213.200
|
|
2.021.760
|
71.593.908
|
17.898.477
|
89.492.385
|
|
|
|
4
|
85.658.428
|
1.760.000
|
567.147
|
383.156
|
1.576.800
|
|
2.628.000
|
92.573.532
|
23.143.383
|
115.716.915
|
|
|
|
5
|
111.379.425
|
1.920.000
|
567.147
|
497.288
|
2.050.560
|
|
3.417.120
|
119.831.540
|
29.957.885
|
149.789.425
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
32.831.819
|
1.040.000
|
567.147
|
146.741
|
602.640
|
|
1.007.280
|
36.195.627
|
9.048.907
|
45.244.534
|
|
|
|
2
|
42.664.938
|
1.200.000
|
567.147
|
187.502
|
783.360
|
|
1.308.960
|
46.711.907
|
11.677.977
|
58.389.884
|
|
|
|
3
|
55.478.500
|
1.360.000
|
567.147
|
244.568
|
1.018.080
|
|
1.702.080
|
60.370.375
|
15.092.594
|
75.462.969
|
|
|
|
4
|
72.117.356
|
1.520.000
|
567.147
|
317.938
|
1.323.360
|
|
2.212.560
|
78.058.362
|
19.514.590
|
97.572.952
|
|
|
|
5
|
86.714.491
|
1.600.000
|
567.147
|
415.765
|
1.720.800
|
|
2.660.400
|
93.678.604
|
23.419.651
|
117.098.254
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.924.579
|
0
|
378.098
|
16.305
|
25.660
|
39.925
|
|
3.384.566
|
507.685
|
3.892.251
|
|
|
|
2
|
3.560.357
|
0
|
378.098
|
24.457
|
29.587
|
48.014
|
|
4.040.513
|
606.077
|
4.646.590
|
|
|
|
3
|
4.196.135
|
0
|
378.098
|
24.457
|
33.515
|
56.123
|
|
4.688.328
|
703.249
|
5.391.577
|
|
|
|
4
|
4.959.068
|
0
|
378.098
|
32.609
|
38.227
|
65.818
|
|
5.473.821
|
821.073
|
6.294.895
|
|
|
|
5
|
5.785.580
|
0
|
378.098
|
40.761
|
43.333
|
76.357
|
|
6.324.129
|
948.619
|
7.272.748
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
135.975.727
|
4.000.000
|
957.715
|
619.572
|
2.435.696
|
80.391
|
|
148.053.581
|
36.348.095
|
184.401.676
|
|
|
|
2
|
175.059.866
|
4.640.000
|
957.715
|
790.769
|
3.153.602
|
82.017
|
|
189.863.649
|
46.787.655
|
236.651.304
|
|
|
|
3
|
225.894.678
|
5.440.000
|
957.715
|
1.019.033
|
4.087.180
|
84.446
|
|
244.216.491
|
60.356.432
|
304.572.923
|
|
|
|
4
|
292.063.951
|
6.080.000
|
957.715
|
1.312.514
|
5.300.904
|
88.481
|
|
314.557.323
|
77.909.251
|
392.466.575
|
|
|
|
5
|
377.969.864
|
6.720.000
|
957.715
|
1.703.823
|
6.885.427
|
92.535
|
|
405.708.963
|
100.663.955
|
506.372.918
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
113.962.684
|
3.360.000
|
957.715
|
521.745
|
2.031.056
|
80.391
|
|
124.222.711
|
30.390.377
|
154.613.088
|
|
|
|
2
|
146.452.298
|
3.840.000
|
957.715
|
668.485
|
2.627.282
|
82.017
|
|
158.929.797
|
39.054.192
|
197.983.989
|
|
|
|
3
|
188.721.267
|
4.480.000
|
957.715
|
855.987
|
3.403.180
|
84.446
|
|
204.095.555
|
50.326.198
|
254.421.753
|
|
|
|
4
|
243.719.742
|
5.120.000
|
957.715
|
1.100.555
|
4.411.704
|
88.481
|
|
262.668.756
|
64.937.109
|
327.605.865
|
|
|
|
5
|
315.145.860
|
5.600.000
|
957.715
|
1.426.646
|
5.722.627
|
92.535
|
|
338.397.543
|
83.836.100
|
422.233.643
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
96.760.594
|
2.880.000
|
957.715
|
432.070
|
1.714.256
|
80.391
|
|
105.606.386
|
25.736.296
|
131.342.682
|
|
|
|
2
|
124.087.234
|
3.360.000
|
957.715
|
570.658
|
2.215.442
|
82.017
|
|
134.888.906
|
33.043.969
|
167.932.876
|
|
|
|
3
|
159.620.870
|
3.840.000
|
957.715
|
725.551
|
2.867.500
|
84.446
|
|
172.796.242
|
42.501.369
|
215.297.611
|
|
|
|
4
|
205.889.225
|
4.160.000
|
957.715
|
929.358
|
3.715.464
|
88.481
|
|
221.850.162
|
54.732.461
|
276.582.622
|
|
|
|
5
|
265.956.801
|
4.640.000
|
957.715
|
1.206.535
|
4.817.587
|
92.535
|
|
285.614.213
|
70.640.267
|
356.254.481
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
80.426.823
|
2.400.000
|
957.715
|
375.004
|
1.413.296
|
80.391
|
|
87.933.469
|
21.318.067
|
109.251.536
|
|
|
|
2
|
102.872.106
|
2.720.000
|
957.715
|
472.831
|
1.825.202
|
82.017
|
|
111.894.830
|
27.295.451
|
139.190.281
|
|
|
|
3
|
132.045.896
|
3.200.000
|
957.715
|
603.267
|
2.359.900
|
84.446
|
|
143.105.384
|
35.078.655
|
178.184.039
|
|
|
|
4
|
170.053.494
|
3.400.000
|
957.715
|
774.465
|
3.055.944
|
88.481
|
|
183.340.577
|
45.105.065
|
228.445.642
|
|
|
|
5
|
219.372.697
|
3.800.000
|
957.715
|
1.002.728
|
3.959.347
|
92.535
|
|
235.698.862
|
58.161.430
|
293.860.292
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
129.872.258
|
4.000.000
|
574.629
|
578.811
|
2.390.400
|
|
3.984.480
|
141.400.577
|
35.350.144
|
176.750.721
|
|
|
|
2
|
168.829.242
|
4.640.000
|
574.629
|
750.008
|
3.107.520
|
|
5.179.680
|
183.081.078
|
45.770.270
|
228.851.348
|
|
|
|
3
|
219.473.321
|
5.440.000
|
574.629
|
978.271
|
4.039.920
|
|
6.733.440
|
237.239.581
|
59.309.895
|
296.549.476
|
|
|
|
4
|
285.324.704
|
6.080.000
|
574.629
|
1.271.753
|
5.251.680
|
|
8.753.760
|
307.256.525
|
76.814.131
|
384.070.657
|
|
|
|
5
|
370.912.728
|
6.720.000
|
574.629
|
1.654.909
|
6.834.240
|
|
11.379.600
|
398.076.106
|
99.519.026
|
497.595.132
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
107.859.215
|
3.360.000
|
574.629
|
480.983
|
1.985.760
|
|
3.309.120
|
117.569.707
|
29.392.427
|
146.962.134
|
|
|
|
2
|
140.221.673
|
3.840.000
|
574.629
|
627.724
|
2.581.200
|
|
4.302.000
|
152.147.226
|
38.036.807
|
190.184.033
|
|
|
|
3
|
182.299.910
|
4.480.000
|
574.629
|
815.226
|
3.355.920
|
|
5.592.960
|
197.118.644
|
49.279.661
|
246.398.305
|
|
|
|
4
|
236.980.495
|
5.120.000
|
574.629
|
1.059.794
|
4.362.480
|
|
7.270.560
|
255.367.958
|
63.841.989
|
319.209.947
|
|
|
|
5
|
308.088.725
|
5.600.000
|
574.629
|
1.377.732
|
5.671.440
|
|
9.452.160
|
330.764.685
|
82.691.171
|
413.455.857
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
90.657.125
|
2.880.000
|
574.629
|
391.309
|
1.668.960
|
|
2.781.360
|
98.953.383
|
24.738.346
|
123.691.728
|
|
|
|
2
|
117.856.610
|
3.360.000
|
574.629
|
529.897
|
2.169.360
|
|
3.615.840
|
128.106.336
|
32.026.584
|
160.132.919
|
|
|
|
3
|
153.199.512
|
3.840.000
|
574.629
|
684.790
|
2.820.240
|
|
4.700.160
|
165.819.331
|
41.454.833
|
207.274.163
|
|
|
|
4
|
199.149.978
|
4.160.000
|
574.629
|
888.596
|
3.666.240
|
|
6.109.920
|
214.549.364
|
53.637.341
|
268.186.704
|
|
|
|
5
|
258.899.666
|
4.640.000
|
574.629
|
1.157.621
|
4.766.400
|
|
7.943.040
|
277.981.355
|
69.495.339
|
347.476.694
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
74.323.354
|
2.400.000
|
574.629
|
334.243
|
1.368.000
|
|
2.280.240
|
81.280.465
|
20.320.116
|
101.600.582
|
|
|
|
2
|
96.641.481
|
2.720.000
|
574.629
|
432.070
|
1.779.120
|
|
2.964.960
|
105.112.260
|
26.278.065
|
131.390.325
|
|
|
|
3
|
125.624.539
|
3.200.000
|
574.629
|
562.506
|
2.312.640
|
|
3.854.160
|
136.128.473
|
34.032.118
|
170.160.592
|
|
|
|
4
|
163.314.247
|
3.400.000
|
574.629
|
733.704
|
3.006.720
|
|
5.010.480
|
176.039.779
|
44.009.945
|
220.049.724
|
|
|
|
5
|
212.315.561
|
3.800.000
|
574.629
|
953.815
|
3.908.160
|
|
6.513.840
|
228.066.005
|
57.016.501
|
285.082.506
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
6.103.469
|
0
|
383.086
|
40.761
|
45.296
|
80.391
|
|
6.653.004
|
997.951
|
7.650.954
|
|
|
|
2
|
6.230.624
|
0
|
383.086
|
40.761
|
46.082
|
82.017
|
|
6.782.571
|
1.017.386
|
7.799.956
|
|
|
|
3
|
6.421.358
|
0
|
383.086
|
40.761
|
47.260
|
84.446
|
|
6.976.911
|
1.046.537
|
8.023.448
|
|
|
|
4
|
6.739.247
|
0
|
383.086
|
40.761
|
49.224
|
88.481
|
|
7.300.798
|
1.095.120
|
8.395.918
|
|
|
|
5
|
7.057.136
|
0
|
383.086
|
48.914
|
51.187
|
92.535
|
|
7.632.858
|
1.144.929
|
8.777.786
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
671.139.651
|
21.600.000
|
621.285
|
3.000.032
|
12.354.480
|
|
20.590.560
|
729.306.008
|
182.326.502
|
911.632.510
|
|
|
|
2
|
872.495.628
|
23.400.000
|
621.285
|
3.896.781
|
16.061.040
|
|
26.768.160
|
943.242.893
|
235.810.723
|
1.179.053.616
|
|
|
|
3
|
1.134.234.929
|
32.000.000
|
621.285
|
5.070.706
|
20.879.280
|
|
34.798.320
|
1.227.604.520
|
306.901.130
|
1.534.505.650
|
|
|
|
4
|
1.474.498.367
|
32.000.000
|
621.285
|
6.578.875
|
27.143.280
|
|
45.237.600
|
1.586.079.406
|
396.519.852
|
1.982.599.258
|
|
|
|
5
|
1.916.847.877
|
36.000.000
|
621.285
|
8.568.026
|
35.285.760
|
|
58.808.880
|
2.056.131.828
|
514.032.957
|
2.570.164.785
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
566.284.348
|
18.800.000
|
621.285
|
2.535.353
|
10.424.160
|
|
17.373.600
|
616.038.746
|
154.009.687
|
770.048.433
|
|
|
|
2
|
736.169.653
|
21.600.000
|
621.285
|
3.293.513
|
13.551.840
|
|
22.585.680
|
797.821.971
|
199.455.493
|
997.277.463
|
|
|
|
3
|
957.027.589
|
24.400.000
|
621.285
|
4.279.937
|
17.616.960
|
|
29.361.600
|
1.033.307.371
|
258.326.843
|
1.291.634.213
|
|
|
|
4
|
1.244.135.865
|
26.000.000
|
621.285
|
5.559.842
|
22.901.760
|
|
38.170.080
|
1.337.388.832
|
334.347.208
|
1.671.736.040
|
|
|
|
5
|
1.617.371.931
|
28.800.000
|
621.285
|
7.231.056
|
29.772.720
|
|
49.620.960
|
1.733.417.952
|
433.354.488
|
2.166.772.440
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
475.674.159
|
16.000.000
|
621.285
|
2.127.740
|
8.756.640
|
|
14.593.680
|
517.773.504
|
129.443.376
|
647.216.880
|
|
|
|
2
|
618.383.447
|
18.000.000
|
621.285
|
2.763.617
|
11.383.200
|
|
18.972.000
|
670.123.548
|
167.530.887
|
837.654.435
|
|
|
|
3
|
803.898.481
|
20.400.000
|
621.285
|
3.595.147
|
14.798.160
|
|
24.663.600
|
867.976.673
|
216.994.168
|
1.084.970.841
|
|
|
|
4
|
1.045.079.759
|
21.800.000
|
621.285
|
4.671.246
|
19.237.680
|
|
32.063.040
|
1.123.473.010
|
280.868.252
|
1.404.341.262
|
|
|
|
5
|
1.358.589.606
|
24.000.000
|
621.285
|
6.073.435
|
25.008.480
|
|
41.681.520
|
1.455.974.325
|
363.993.581
|
1.819.967.907
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
10.808.226
|
0
|
414.190
|
73.370
|
76.838
|
140.951
|
|
11.513.575
|
1.727.036
|
13.240.611
|
|
|
|
2
|
11.444.004
|
0
|
414.190
|
73.370
|
80.765
|
149.060
|
|
12.161.390
|
1.824.208
|
13.985.598
|
|
|
|
3
|
12.715.560
|
0
|
414.190
|
81.523
|
88.620
|
165.239
|
|
13.465.131
|
2.019.770
|
15.484.901
|
|
|
|
4
|
13.987.116
|
0
|
414.190
|
89.675
|
96.475
|
181.417
|
|
14.768.873
|
2.215.331
|
16.984.203
|
|
|
|
5
|
14.622.894
|
0
|
414.190
|
97.827
|
100.402
|
189.527
|
|
15.424.839
|
2.313.726
|
17.738.565
|
B B.1
|
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng trạm gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh
|
1
|
130.748
|
1.000
|
22.906
|
436
|
15.404
|
|
36.000
|
206.495
|
51.624
|
258.118
|
|
|
|
2
|
141.208
|
1.000
|
22.906
|
471
|
17.947
|
|
38.880
|
222.412
|
55.603
|
278.015
|
|
|
|
3
|
151.667
|
1.200
|
22.906
|
507
|
20.489
|
|
41.760
|
238.530
|
59.633
|
298.163
|
|
|
|
4
|
175.202
|
1.600
|
22.906
|
583
|
23.877
|
|
48.240
|
272.409
|
68.102
|
340.511
|
|
|
|
5
|
201.352
|
1.600
|
22.906
|
674
|
27.265
|
|
55.440
|
309.237
|
77.309
|
386.547
|
B.2
|
Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
1
|
13.358.349
|
200.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
372.960
|
14.796.688
|
3.699.172
|
18.495.860
|
|
|
|
2
|
17.355.539
|
240.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
484.560
|
19.001.004
|
4.750.251
|
23.751.255
|
|
|
|
3
|
22.564.779
|
280.000
|
698.800
|
90.124
|
215.271
|
|
630.000
|
24.478.974
|
6.119.743
|
30.598.717
|
|
|
|
4
|
29.347.107
|
300.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
819.360
|
31.553.951
|
7.888.488
|
39.442.439
|
|
|
|
5
|
38.140.923
|
340.000
|
698.800
|
147.475
|
352.262
|
|
1.064.880
|
40.744.340
|
10.186.085
|
50.930.425
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.619.043
|
80.000
|
698.800
|
40.965
|
97.850
|
|
268.560
|
10.805.219
|
2.701.305
|
13.506.524
|
|
|
|
2
|
12.894.159
|
120.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
360.000
|
14.239.539
|
3.559.885
|
17.799.423
|
|
|
|
3
|
16.865.560
|
160.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
470.880
|
18.417.346
|
4.604.336
|
23.021.682
|
|
|
|
4
|
21.920.071
|
230.000
|
698.800
|
81.930
|
195.701
|
|
612.000
|
23.738.503
|
5.934.626
|
29.673.128
|
|
|
|
5
|
29.011.859
|
270.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
810.000
|
31.179.343
|
7.794.836
|
38.974.179
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.449.396
|
0
|
465.867
|
8.193
|
15.310
|
18.286
|
|
1.957.052
|
293.558
|
2.250.610
|
|
|
|
2
|
1.811.745
|
0
|
465.867
|
8.193
|
17.274
|
22.321
|
|
2.325.399
|
348.810
|
2.674.209
|
|
|
|
3
|
2.174.094
|
0
|
465.867
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.701.960
|
405.294
|
3.107.254
|
|
|
|
4
|
2.898.792
|
0
|
465.867
|
16.386
|
23.165
|
34.465
|
|
3.438.674
|
515.801
|
3.954.476
|
|
|
|
5
|
3.261.141
|
0
|
465.867
|
16.386
|
25.128
|
38.520
|
|
3.807.042
|
571.056
|
4.378.098
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
34.736.865
|
500.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
969.840
|
37.486.469
|
9.371.617
|
46.858.086
|
|
|
|
2
|
45.155.346
|
600.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
1.260.720
|
48.434.646
|
12.108.661
|
60.543.307
|
|
|
|
3
|
58.694.213
|
700.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
1.638.720
|
62.645.855
|
15.661.464
|
78.307.319
|
|
|
|
4
|
76.307.635
|
800.000
|
807.790
|
311.336
|
743.664
|
|
2.130.480
|
81.100.905
|
20.275.226
|
101.376.131
|
|
|
|
5
|
99.181.874
|
900.000
|
807.790
|
401.459
|
958.935
|
|
2.769.120
|
105.019.178
|
26.254.795
|
131.273.973
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25.943.049
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
724.320
|
28.036.080
|
7.009.020
|
35.045.100
|
|
|
|
2
|
33.731.121
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
941.760
|
36.252.645
|
9.063.161
|
45.315.806
|
|
|
|
3
|
43.840.142
|
400.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
1.224.000
|
46.882.721
|
11.720.680
|
58.603.402
|
|
|
|
4
|
56.992.184
|
600.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
1.591.200
|
60.796.306
|
15.199.076
|
75.995.382
|
|
|
|
5
|
74.089.840
|
700.000
|
807.790
|
303.143
|
724.094
|
|
2.068.560
|
78.693.426
|
19.673.357
|
98.366.783
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
20.295.407
|
200.000
|
807.790
|
81.930
|
195.701
|
|
566.640
|
22.147.469
|
5.536.867
|
27.684.336
|
|
|
|
2
|
26.381.450
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
736.560
|
28.486.721
|
7.121.680
|
35.608.402
|
|
|
|
3
|
34.298.464
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
957.600
|
36.835.828
|
9.208.957
|
46.044.785
|
|
|
|
4
|
44.588.003
|
300.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
1.244.880
|
47.551.463
|
11.887.866
|
59.439.328
|
|
|
|
5
|
57.972.141
|
400.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
1.618.560
|
61.603.622
|
15.400.906
|
77.004.528
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.174.094
|
0
|
538.527
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.774.620
|
416.193
|
3.190.813
|
|
|
|
2
|
2.637.901
|
0
|
538.527
|
16.386
|
21.757
|
31.554
|
|
3.246.125
|
486.919
|
3.733.044
|
|
|
|
3
|
3.116.201
|
0
|
538.527
|
16.386
|
24.343
|
36.894
|
|
3.732.351
|
559.853
|
4.292.203
|
|
|
|
4
|
3.674.219
|
0
|
538.527
|
24.579
|
27.354
|
43.096
|
|
4.307.775
|
646.166
|
4.953.941
|
|
|
|
5
|
4.275.718
|
0
|
538.527
|
24.579
|
30.626
|
49.841
|
|
4.919.291
|
737.894
|
5.657.185
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
81.052.686
|
1.500.000
|
1.025.968
|
327.722
|
802.374
|
|
2.262.960
|
86.971.710
|
21.742.927
|
108.714.637
|
|
|
|
2
|
105.371.070
|
1.800.000
|
1.025.968
|
434.232
|
1.037.215
|
|
2.941.920
|
112.610.405
|
28.152.601
|
140.763.006
|
|
|
|
3
|
136.987.549
|
2.000.000
|
1.025.968
|
565.320
|
1.350.337
|
|
3.824.640
|
145.753.814
|
36.438.454
|
182.192.268
|
|
|
|
4
|
178.094.129
|
2.200.000
|
1.025.968
|
737.374
|
1.761.309
|
|
4.972.320
|
188.791.100
|
47.197.775
|
235.988.875
|
|
|
|
5
|
231.501.737
|
2.500.000
|
1.025.968
|
958.587
|
2.289.701
|
|
6.463.440
|
244.739.433
|
61.184.858
|
305.924.292
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
47.373.142
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
1.322.640
|
51.188.065
|
12.797.016
|
63.985.081
|
|
|
|
2
|
61.582.505
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
1.719.360
|
66.088.490
|
16.522.123
|
82.610.613
|
|
|
|
3
|
80.046.941
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
2.234.880
|
85.418.315
|
21.354.579
|
106.772.894
|
|
|
|
4
|
104.055.866
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
2.905.200
|
110.630.718
|
27.657.679
|
138.288.397
|
|
|
|
5
|
135.285.520
|
1.300.000
|
1.025.968
|
557.127
|
1.330.767
|
|
3.777.120
|
143.276.502
|
35.819.125
|
179.095.627
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.413.106
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
1.016.640
|
39.555.450
|
9.888.863
|
49.444.313
|
|
|
|
2
|
47.347.353
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
1.321.920
|
51.161.557
|
12.790.389
|
63.951.946
|
|
|
|
3
|
61.556.717
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
1.718.640
|
66.061.982
|
16.515.496
|
82.577.478
|
|
|
|
4
|
80.021.153
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
2.234.160
|
85.391.807
|
21.347.952
|
106.739.758
|
|
|
|
5
|
104.030.078
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
2.904.480
|
110.604.209
|
27.651.052
|
138.255.262
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28.057.691
|
460.000
|
1.025.968
|
114.703
|
273.981
|
|
783.360
|
30.715.703
|
7.678.926
|
38.394.628
|
|
|
|
2
|
36.464.683
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
1.018.080
|
39.608.467
|
9.902.117
|
49.510.584
|
|
|
|
3
|
47.398.930
|
700.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
1.323.360
|
51.114.573
|
12.778.643
|
63.893.216
|
|
|
|
4
|
61.608.293
|
800.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
1.720.080
|
66.014.999
|
16.503.750
|
82.518.749
|
|
|
|
5
|
80.098.518
|
900.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
2.236.320
|
85.371.332
|
21.342.833
|
106.714.165
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
4.348.188
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.141.417
|
771.213
|
5.912.630
|
|
|
|
2
|
4.529.363
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.322.592
|
798.389
|
6.120.981
|
|
|
|
3
|
4.746.772
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.179
|
55.100
|
|
5.543.608
|
831.541
|
6.375.150
|
|
|
|
4
|
4.855.477
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.768
|
56.324
|
|
5.654.127
|
848.119
|
6.502.246
|
|
|
|
5
|
5.217.826
|
0
|
683.979
|
32.772
|
35.732
|
60.359
|
|
6.030.667
|
904.600
|
6.935.267
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
284.187.273
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.778.954
|
|
7.934.400
|
302.381.902
|
75.595.475
|
377.977.377
|
|
|
|
2
|
369.443.454
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
10.314.720
|
391.804.026
|
97.951.006
|
489.755.032
|
|
|
|
3
|
480.281.648
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.974.525
|
4.716.393
|
|
13.409.280
|
507.891.516
|
126.972.879
|
634.864.395
|
|
|
|
4
|
624.360.985
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
17.431.920
|
659.192.439
|
164.798.110
|
823.990.549
|
|
|
|
5
|
811.687.333
|
7.800.000
|
1.509.669
|
3.334.571
|
7.965.029
|
|
22.662.000
|
854.958.602
|
213.739.651
|
1.068.698.253
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.556.001
|
3.600.000
|
1.509.669
|
893.042
|
2.133.141
|
|
6.102.000
|
232.793.853
|
58.198.463
|
290.992.317
|
|
|
|
2
|
284.109.908
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.163.413
|
2.778.954
|
|
7.932.240
|
302.294.184
|
75.573.546
|
377.867.729
|
|
|
|
3
|
369.340.301
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
10.311.840
|
391.697.992
|
97.924.498
|
489.622.490
|
|
|
|
4
|
480.152.707
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.966.332
|
4.696.823
|
|
13.405.680
|
507.731.211
|
126.932.803
|
634.664.014
|
|
|
|
5
|
624.180.467
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
17.426.880
|
659.006.881
|
164.751.720
|
823.758.601
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
168.268.780
|
2.800.000
|
1.509.669
|
696.409
|
1.663.458
|
|
4.698.000
|
179.636.316
|
44.909.079
|
224.545.395
|
|
|
|
2
|
218.762.308
|
3.600.000
|
1.509.669
|
901.235
|
2.152.711
|
|
6.107.760
|
233.033.683
|
58.258.421
|
291.292.104
|
|
|
|
3
|
284.393.579
|
4.200.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.798.524
|
|
7.940.160
|
302.013.538
|
75.503.385
|
377.516.923
|
|
|
|
4
|
369.701.338
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.523.907
|
3.640.038
|
|
10.321.920
|
391.496.872
|
97.874.218
|
489.371.090
|
|
|
|
5
|
480.616.897
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.982.718
|
4.735.963
|
|
13.418.640
|
507.663.887
|
126.915.972
|
634.579.859
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7.971.678
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.184.227
|
1.377.634
|
10.561.861
|
|
|
|
2
|
8.696.376
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.908.925
|
1.486.339
|
11.395.264
|
|
|
|
3
|
9.421.074
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
60.990
|
107.971
|
|
10.653.833
|
1.598.075
|
12.251.908
|
|
|
|
4
|
10.145.772
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
64.917
|
116.081
|
|
11.390.567
|
1.708.585
|
13.099.152
|
|
|
|
5
|
10.870.470
|
0
|
1.006.446
|
65.544
|
68.845
|
124.170
|
|
12.135.475
|
1.820.321
|
13.955.796
|
BIỂU SỐ 03: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU
VỰC: 0,2)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV:
0,2
Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
K
|
Chi phí lao động kỹ thuật
|
Chi phí lao động phổ thông
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí công cụ dụng cụ
|
Chi phí sử dụng máy
|
Phụ cấp khu vực 0,2
|
Chi phí trực tiếp A1
|
Chi phí chung
|
Đơn giá (đồng)
|
Khấu hao
|
Năng lượng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=5+6+7+8+9+10+11
|
13
|
14=12+13
|
I
|
Lưới khống chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.633.650
|
400.000
|
119.291
|
11.604
|
35.564
|
56.718
|
168.192
|
3.425.018
|
856.255
|
4.281.273
|
|
|
|
2
|
3.499.508
|
600.000
|
119.291
|
15.405
|
45.047
|
61.282
|
223.488
|
4.564.020
|
1.141.005
|
5.705.026
|
|
|
|
3
|
4.527.714
|
800.000
|
119.291
|
20.006
|
59.273
|
68.455
|
289.152
|
5.883.890
|
1.470.972
|
7.354.862
|
|
|
|
4
|
5.988.848
|
1.000.000
|
119.291
|
26.408
|
78.240
|
74.973
|
382.464
|
7.670.224
|
1.917.556
|
9.587.780
|
|
|
|
5
|
7.594.293
|
1.400.000
|
119.291
|
33.610
|
99.578
|
84.100
|
484.992
|
9.815.864
|
2.453.966
|
12.269.830
|
1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.839.947
|
280.000
|
117.887
|
8.202
|
23.709
|
40.095
|
117.504
|
2.427.345
|
606.836
|
3.034.182
|
|
|
|
2
|
2.453.263
|
420.000
|
117.887
|
10.803
|
30.822
|
43.682
|
156.672
|
3.233.129
|
808.282
|
4.041.411
|
|
|
|
3
|
3.174.811
|
560.000
|
117.887
|
14.004
|
42.676
|
47.591
|
202.752
|
4.159.722
|
1.039.930
|
5.199.652
|
|
|
|
4
|
4.184.978
|
700.000
|
117.887
|
18.406
|
54.531
|
52.155
|
267.264
|
5.395.220
|
1.348.805
|
6.744.025
|
|
|
|
5
|
5.321.417
|
1.000.000
|
117.887
|
23.607
|
68.756
|
56.718
|
339.840
|
6.928.225
|
1.732.056
|
8.660.281
|
1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.587.406
|
240.000
|
114.519
|
7.002
|
21.338
|
23.795
|
101.376
|
2.095.437
|
523.859
|
2.619.296
|
|
|
|
2
|
2.092.489
|
360.000
|
114.519
|
9.203
|
26.080
|
26.405
|
133.632
|
2.762.328
|
690.582
|
3.452.910
|
|
|
|
3
|
2.723.844
|
480.000
|
114.519
|
12.004
|
35.564
|
28.359
|
173.952
|
3.568.241
|
892.060
|
4.460.302
|
|
|
|
4
|
3.589.701
|
600.000
|
114.519
|
15.805
|
47.418
|
31.945
|
229.248
|
4.628.637
|
1.157.159
|
5.785.796
|
|
|
|
5
|
4.563.791
|
800.000
|
114.519
|
20.206
|
59.273
|
34.555
|
291.456
|
5.883.800
|
1.470.950
|
7.354.750
|
1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
523.122
|
60.000
|
58.340
|
2.401
|
16.596
|
14.668
|
33.408
|
708.535
|
177.134
|
885.669
|
|
|
|
2
|
703.509
|
100.000
|
58.340
|
3.201
|
21.338
|
16.300
|
44.928
|
947.616
|
236.904
|
1.184.520
|
|
|
|
3
|
919.974
|
120.000
|
58.340
|
4.001
|
28.451
|
17.277
|
58.752
|
1.206.795
|
301.699
|
1.508.493
|
|
|
|
4
|
1.208.593
|
150.000
|
58.340
|
5.402
|
37.935
|
18.255
|
77.184
|
1.555.707
|
388.927
|
1.944.634
|
|
|
|
5
|
1.515.251
|
200.000
|
58.340
|
6.602
|
47.418
|
20.864
|
96.768
|
1.945.242
|
486.311
|
2.431.553
|
2
|
Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.395.836
|
1.000.000
|
188.504
|
9.104
|
35.564
|
68.455
|
155.520
|
3.852.982
|
963.246
|
4.816.228
|
|
|
|
2
|
2.591.052
|
1.200.000
|
188.504
|
9.872
|
42.676
|
73.018
|
168.192
|
4.273.315
|
1.068.329
|
5.341.643
|
|
|
|
3
|
2.875.003
|
1.600.000
|
188.504
|
10.969
|
52.160
|
79.536
|
186.624
|
4.992.796
|
1.248.199
|
6.240.995
|
|
|
|
4
|
3.354.170
|
2.800.000
|
188.504
|
12.834
|
61.644
|
87.686
|
217.728
|
6.722.566
|
1.680.641
|
8.403.207
|
|
|
|
5
|
3.833.337
|
3.200.000
|
188.504
|
14.589
|
68.756
|
96.814
|
248.832
|
7.650.832
|
1.912.708
|
9.563.540
|
3
|
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
479.167
|
50.000
|
40.058
|
2.124
|
42.676
|
136.909
|
31.104
|
782.039
|
195.510
|
977.549
|
|
|
|
2
|
603.396
|
60.000
|
40.058
|
2.672
|
54.531
|
146.036
|
39.168
|
945.861
|
236.465
|
1.182.326
|
|
|
|
3
|
727.624
|
80.000
|
40.058
|
3.219
|
64.015
|
159.727
|
47.232
|
1.121.875
|
280.469
|
1.402.344
|
|
|
|
4
|
905.093
|
100.000
|
40.058
|
3.991
|
80.611
|
175.373
|
58.752
|
1.363.879
|
340.970
|
1.704.848
|
|
|
|
5
|
1.206.791
|
120.000
|
40.058
|
5.343
|
85.353
|
193.627
|
78.336
|
1.729.509
|
432.377
|
2.161.886
|
4
|
Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
2.886.788
|
300.000
|
40.058
|
12.200
|
47.441
|
88.000
|
178.848
|
3.553.336
|
888.334
|
4.441.670
|
|
|
|
2
|
3.263.326
|
330.000
|
40.058
|
13.777
|
52.183
|
99.082
|
202.176
|
4.000.602
|
1.000.151
|
5.000.753
|
|
|
|
3
|
3.681.701
|
360.000
|
40.058
|
15.547
|
56.925
|
110.164
|
228.096
|
4.492.491
|
1.123.123
|
5.615.614
|
|
|
|
4
|
4.155.860
|
400.000
|
40.058
|
17.575
|
66.409
|
120.591
|
257.472
|
5.057.965
|
1.264.491
|
6.322.456
|
|
|
|
5
|
4.727.639
|
450.000
|
40.058
|
19.957
|
75.892
|
135.923
|
292.896
|
5.742.366
|
1.435.591
|
7.177.957
|
5
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
1.438.854
|
150.000
|
90.317
|
7.788
|
38.826
|
136.909
|
95.040
|
1.957.734
|
489.434
|
2.447.168
|
|
|
|
2
|
1.722.264
|
200.000
|
90.317
|
9.255
|
45.602
|
146.036
|
113.760
|
2.327.235
|
581.809
|
2.909.044
|
|
|
|
3
|
2.092.878
|
280.000
|
90.317
|
11.287
|
56.617
|
159.727
|
138.240
|
2.829.066
|
707.267
|
3.536.333
|
|
|
|
4
|
2.746.902
|
400.000
|
90.317
|
14.785
|
68.478
|
175.373
|
181.440
|
3.677.296
|
919.324
|
4.596.620
|
|
|
|
5
|
3.749.740
|
500.000
|
90.317
|
20.203
|
95.587
|
193.627
|
247.680
|
4.897.154
|
1.224.289
|
6.121.443
|
5.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
872.033
|
90.000
|
67.738
|
4.740
|
23.308
|
82.145
|
57.600
|
1.197.564
|
299.391
|
1.496.955
|
|
|
|
2
|
1.024.638
|
120.000
|
67.738
|
5.643
|
27.541
|
87.491
|
67.680
|
1.400.732
|
350.183
|
1.750.914
|
|
|
|
3
|
1.264.447
|
170.000
|
67.738
|
6.772
|
33.471
|
95.836
|
83.520
|
1.721.785
|
430.446
|
2.152.231
|
|
|
|
4
|
1.656.862
|
240.000
|
67.738
|
8.916
|
41.099
|
105.355
|
109.440
|
2.229.409
|
557.352
|
2.786.762
|
|
|
|
5
|
2.245.484
|
300.000
|
67.738
|
12.077
|
57.193
|
116.045
|
148.320
|
2.946.856
|
736.714
|
3.683.571
|
5.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
436.016
|
44.000
|
45.159
|
2.370
|
12.077
|
41.073
|
28.800
|
609.494
|
152.374
|
761.868
|
|
|
|
2
|
523.220
|
60.000
|
45.159
|
2.822
|
14.619
|
44.073
|
34.560
|
724.452
|
181.113
|
905.565
|
|
|
|
3
|
632.224
|
84.000
|
45.159
|
3.386
|
17.161
|
48.245
|
41.760
|
871.935
|
217.984
|
1.089.919
|
|
|
|
4
|
828.431
|
120.000
|
45.159
|
4.402
|
20.549
|
52.350
|
54.720
|
1.125.611
|
281.403
|
1.407.013
|
|
|
|
5
|
1.133.642
|
150.000
|
45.159
|
6.095
|
29.022
|
58.350
|
74.880
|
1.497.148
|
374.287
|
1.871.435
|
5.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
305.211
|
30.000
|
36.127
|
1.693
|
8.635
|
28.555
|
20.160
|
430.381
|
107.595
|
537.976
|
|
|
|
2
|
370.614
|
40.000
|
36.127
|
2.032
|
9.480
|
30.773
|
24.480
|
513.505
|
128.376
|
641.882
|
|
|
|
3
|
436.016
|
60.000
|
36.127
|
2.370
|
12.023
|
33.314
|
28.800
|
608.650
|
152.162
|
760.812
|
|
|
|
4
|
588.622
|
80.000
|
36.127
|
3.160
|
14.565
|
36.900
|
38.880
|
798.254
|
199.564
|
997.818
|
|
|
|
5
|
784.829
|
100.000
|
36.127
|
4.289
|
20.495
|
40.877
|
51.840
|
1.038.458
|
259.614
|
1.298.072
|
5.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
2.245.484
|
180.000
|
363.312
|
9.409
|
23.202
|
0
|
148.320
|
2.969.726
|
742.432
|
3.712.158
|
|
|
|
2
|
2.921.309
|
270.000
|
363.312
|
12.279
|
30.402
|
0
|
192.960
|
3.790.262
|
947.565
|
4.737.827
|
|
|
|
3
|
3.793.341
|
400.000
|
363.312
|
15.947
|
39.762
|
0
|
250.560
|
4.862.922
|
1.215.731
|
6.078.653
|
|
|
|
4
|
4.926.984
|
550.000
|
363.312
|
20.731
|
52.002
|
0
|
325.440
|
6.238.468
|
1.559.617
|
7.798.085
|
|
|
|
5
|
6.409.439
|
770.000
|
363.312
|
26.950
|
67.122
|
0
|
423.360
|
8.060.183
|
2.015.046
|
10.075.229
|
5.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.027.476
|
130.000
|
385.560
|
8.611
|
21.762
|
0
|
133.920
|
2.707.329
|
676.832
|
3.384.161
|
|
|
|
2
|
2.637.898
|
188.000
|
385.560
|
11.163
|
27.522
|
0
|
174.240
|
3.424.383
|
856.096
|
4.280.479
|
|
|
|
3
|
3.444.528
|
270.000
|
385.560
|
14.511
|
36.162
|
0
|
227.520
|
4.378.282
|
1.094.570
|
5.472.852
|
|
|
|
4
|
4.469.167
|
400.000
|
385.560
|
18.817
|
46.962
|
0
|
295.200
|
5.615.706
|
1.403.926
|
7.019.632
|
|
|
|
5
|
5.820.817
|
500.000
|
385.560
|
24.558
|
60.642
|
0
|
384.480
|
7.176.057
|
1.794.014
|
8.970.071
|
5.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.831.268
|
120.000
|
399.796
|
7.654
|
19.602
|
0
|
120.960
|
2.499.281
|
624.820
|
3.124.101
|
|
|
|
2
|
2.376.289
|
170.000
|
399.796
|
10.046
|
25.362
|
0
|
156.960
|
3.138.453
|
784.613
|
3.923.067
|
|
|
|
3
|
3.095.715
|
300.000
|
399.796
|
13.076
|
32.562
|
0
|
204.480
|
4.045.630
|
1.011.408
|
5.057.038
|
|
|
|
4
|
4.033.150
|
360.000
|
399.796
|
17.063
|
41.922
|
0
|
266.400
|
5.118.332
|
1.279.583
|
6.397.915
|
|
|
|
5
|
5.232.195
|
400.000
|
399.796
|
22.166
|
54.882
|
0
|
345.600
|
6.454.639
|
1.613.660
|
8.068.299
|
5.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
382.411
|
22.000
|
37.299
|
1.722
|
600
|
|
25.920
|
469.953
|
117.488
|
587.441
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
467.391
|
36.000
|
37.299
|
2.105
|
720
|
|
31.680
|
575.196
|
143.799
|
718.994
|
|
|
|
3
|
531.127
|
48.000
|
37.299
|
2.392
|
840
|
|
36.000
|
655.658
|
163.914
|
819.572
|
|
|
|
4
|
637.352
|
70.000
|
37.299
|
2.870
|
1.080
|
|
43.200
|
791.801
|
197.950
|
989.752
|
|
|
|
5
|
764.822
|
90.000
|
37.299
|
3.444
|
1.260
|
|
51.840
|
948.666
|
237.166
|
1.185.832
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
325.049
|
18.700
|
37.299
|
1.464
|
10.265
|
0
|
25.920
|
418.698
|
104.674
|
523.372
|
b
|
|
|
2
|
397.283
|
30.600
|
37.299
|
1.789
|
12.791
|
0
|
31.680
|
511.442
|
127.861
|
639.303
|
|
Bằng
máy điện tử
|
|
3
|
451.458
|
40.800
|
37.299
|
2.033
|
15.317
|
0
|
36.000
|
582.907
|
145.727
|
728.634
|
|
|
|
4
|
541.749
|
59.500
|
37.299
|
2.440
|
19.106
|
0
|
43.200
|
703.294
|
175.823
|
879.117
|
|
|
|
5
|
650.099
|
76.500
|
37.299
|
2.928
|
22.894
|
0
|
51.840
|
841.560
|
210.390
|
1.051.950
|
5.3.2
|
Đo
cao lượng
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giác
|
|
1
|
1.657.115
|
100.000
|
37.299
|
7.347
|
13.122
|
0
|
112.320
|
1.927.204
|
481.801
|
2.409.004
|
|
|
|
2
|
2.145.751
|
160.000
|
37.299
|
9.589
|
17.442
|
0
|
145.440
|
2.515.522
|
628.880
|
3.144.402
|
|
|
|
3
|
2.804.348
|
220.000
|
37.299
|
12.453
|
23.202
|
0
|
190.080
|
3.287.383
|
821.846
|
4.109.228
|
|
|
|
4
|
3.654.151
|
300.000
|
37.299
|
16.189
|
30.402
|
0
|
247.680
|
4.285.721
|
1.071.430
|
5.357.151
|
|
|
|
5
|
4.737.649
|
400.000
|
37.299
|
21.046
|
39.762
|
0
|
321.120
|
5.556.876
|
1.389.219
|
6.946.095
|
6
|
Tính toán bình sai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
2
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
3
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
4
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
5
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
6.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
2
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
3
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
4
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
5
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
6.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
2
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
3
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
4
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
5
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
6.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
2
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
3
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
4
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
5
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
6.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
104.492
|
|
12.224
|
804
|
583
|
1.546
|
|
119.649
|
17.947
|
137.596
|
|
|
|
2
|
455.637
|
|
12.224
|
1.050
|
840
|
2.288
|
|
472.039
|
70.806
|
542.845
|
|
|
|
3
|
600.612
|
|
12.224
|
1.364
|
1.097
|
3.031
|
|
618.328
|
92.749
|
711.077
|
|
|
|
4
|
787.009
|
|
12.224
|
1.773
|
1.462
|
3.774
|
|
806.241
|
120.936
|
927.177
|
|
|
|
5
|
1.014.828
|
|
12.224
|
2.304
|
1.847
|
4.898
|
|
1.036.101
|
155.415
|
1.191.516
|
6.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
92.199
|
|
12.224
|
723
|
583
|
1.546
|
|
107.274
|
16.091
|
123.365
|
|
|
|
2
|
414.215
|
|
12.224
|
941
|
766
|
1.927
|
|
430.073
|
64.511
|
494.584
|
|
|
|
3
|
538.480
|
|
12.224
|
1.227
|
1.023
|
2.670
|
|
555.623
|
83.343
|
638.967
|
|
|
|
4
|
704.166
|
|
12.224
|
1.595
|
1.280
|
3.412
|
|
722.677
|
108.402
|
831.079
|
|
|
|
5
|
911.274
|
|
12.224
|
2.073
|
1.665
|
4.516
|
|
931.751
|
139.763
|
1.071.514
|
6.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
86.052
|
|
12.224
|
641
|
529
|
1.546
|
|
100.992
|
15.149
|
116.140
|
|
|
|
2
|
372.794
|
|
12.224
|
832
|
712
|
1.927
|
|
388.488
|
58.273
|
446.761
|
|
|
|
3
|
476.348
|
|
12.224
|
1.077
|
894
|
2.288
|
|
492.831
|
73.925
|
566.756
|
|
|
|
4
|
621.323
|
|
12.224
|
1.404
|
1.151
|
3.031
|
|
639.133
|
95.870
|
735.003
|
|
|
|
5
|
807.720
|
|
12.224
|
1.827
|
1.462
|
3.774
|
|
827.007
|
124.051
|
951.058
|
6.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
3
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
4
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
5
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
3
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
4
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
5
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
6.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
2
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
3
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
4
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
5
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
II
|
Đo đạc địa hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
17.366.366
|
520.000
|
561.551
|
73.370
|
319.680
|
|
1.065.600
|
19.906.568
|
4.976.642
|
24.883.209
|
|
|
|
2
|
22.576.276
|
600.000
|
561.551
|
97.827
|
415.440
|
|
1.385.280
|
25.636.374
|
6.409.094
|
32.045.468
|
|
|
|
3
|
29.335.078
|
700.000
|
561.551
|
130.436
|
540.000
|
|
1.800.000
|
33.067.065
|
8.266.766
|
41.333.832
|
|
|
|
4
|
38.135.602
|
800.000
|
561.551
|
171.197
|
702.000
|
|
2.340.000
|
42.710.350
|
10.677.587
|
53.387.937
|
|
|
|
5
|
49.564.548
|
900.000
|
561.551
|
220.111
|
912.960
|
|
3.041.280
|
55.200.450
|
13.800.112
|
69.000.562
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.432.858
|
440.000
|
561.551
|
65.218
|
265.680
|
|
885.600
|
16.650.907
|
4.162.727
|
20.813.634
|
|
|
|
2
|
18.774.450
|
520.000
|
561.551
|
81.523
|
345.600
|
|
1.152.000
|
21.435.124
|
5.358.781
|
26.793.904
|
|
|
|
3
|
24.406.785
|
600.000
|
561.551
|
105.979
|
449.280
|
|
1.497.600
|
27.621.195
|
6.905.299
|
34.526.494
|
|
|
|
4
|
31.728.821
|
640.000
|
561.551
|
138.588
|
584.640
|
|
1.946.880
|
35.600.480
|
8.900.120
|
44.500.600
|
|
|
|
5
|
41.256.854
|
700.000
|
561.551
|
179.350
|
759.600
|
|
2.531.520
|
45.988.875
|
11.497.219
|
57.486.093
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.462.289
|
0
|
374.367
|
8.152
|
16.627
|
21.317
|
|
1.882.753
|
282.413
|
2.165.166
|
|
|
|
2
|
2.098.067
|
0
|
374.367
|
8.152
|
20.555
|
29.407
|
|
2.530.548
|
379.582
|
2.910.130
|
|
|
|
3
|
2.733.845
|
0
|
374.367
|
16.305
|
24.482
|
37.496
|
|
3.186.495
|
477.974
|
3.664.469
|
|
|
|
4
|
3.623.935
|
0
|
374.367
|
24.457
|
29.980
|
48.837
|
|
4.101.576
|
615.236
|
4.716.812
|
|
|
|
5
|
4.768.335
|
0
|
374.367
|
32.609
|
37.049
|
63.390
|
|
5.275.750
|
791.363
|
6.067.113
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
46.818.785
|
1.440.000
|
567.147
|
203.807
|
861.840
|
|
2.872.800
|
52.764.378
|
13.191.095
|
65.955.473
|
|
|
|
2
|
60.876.154
|
1.680.000
|
567.147
|
269.025
|
1.120.320
|
|
3.735.360
|
68.248.006
|
17.062.002
|
85.310.008
|
|
|
|
3
|
79.134.307
|
1.920.000
|
567.147
|
350.547
|
1.456.560
|
|
4.855.680
|
88.284.241
|
22.071.060
|
110.355.302
|
|
|
|
4
|
102.883.986
|
2.160.000
|
567.147
|
456.527
|
1.893.600
|
|
6.312.960
|
114.274.220
|
28.568.555
|
142.842.775
|
|
|
|
5
|
133.744.488
|
2.400.000
|
567.147
|
595.115
|
2.461.680
|
|
8.206.560
|
147.974.991
|
36.993.748
|
184.968.738
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
39.003.920
|
1.200.000
|
567.147
|
203.807
|
717.840
|
|
2.393.280
|
44.085.994
|
11.021.498
|
55.107.492
|
|
|
|
2
|
50.902.228
|
1.440.000
|
567.147
|
269.025
|
933.120
|
|
3.123.360
|
57.234.879
|
14.308.720
|
71.543.599
|
|
|
|
3
|
65.898.320
|
1.600.000
|
567.147
|
293.481
|
1.213.200
|
|
4.043.520
|
73.615.668
|
18.403.917
|
92.019.585
|
|
|
|
4
|
85.658.428
|
1.760.000
|
567.147
|
383.156
|
1.576.800
|
|
5.256.000
|
95.201.532
|
23.800.383
|
119.001.915
|
|
|
|
5
|
111.379.425
|
1.920.000
|
567.147
|
497.288
|
2.050.560
|
|
6.834.240
|
123.248.660
|
30.812.165
|
154.060.825
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
32.831.819
|
1.040.000
|
567.147
|
146.741
|
602.640
|
|
2.014.560
|
37.202.907
|
9.300.727
|
46.503.634
|
|
|
|
2
|
42.664.938
|
1.200.000
|
567.147
|
187.502
|
783.360
|
|
2.617.920
|
48.020.867
|
12.005.217
|
60.026.084
|
|
|
|
3
|
55.478.500
|
1.360.000
|
567.147
|
244.568
|
1.018.080
|
|
3.404.160
|
62.072.455
|
15.518.114
|
77.590.569
|
|
|
|
4
|
72.117.356
|
1.520.000
|
567.147
|
317.938
|
1.323.360
|
|
4.425.120
|
80.270.922
|
20.067.730
|
100.338.652
|
|
|
|
5
|
86.714.491
|
1.600.000
|
567.147
|
415.765
|
1.720.800
|
|
5.320.800
|
96.339.004
|
24.084.751
|
120.423.754
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.924.579
|
0
|
378.098
|
16.305
|
25.660
|
39.925
|
|
3.384.566
|
507.685
|
3.892.251
|
|
|
|
2
|
3.560.357
|
0
|
378.098
|
24.457
|
29.587
|
48.014
|
|
4.040.513
|
606.077
|
4.646.590
|
|
|
|
3
|
4.196.135
|
0
|
378.098
|
24.457
|
33.515
|
56.123
|
|
4.688.328
|
703.249
|
5.391.577
|
|
|
|
4
|
4.959.068
|
0
|
378.098
|
32.609
|
38.227
|
65.818
|
|
5.473.821
|
821.073
|
6.294.895
|
|
|
|
5
|
5.785.580
|
0
|
378.098
|
40.761
|
43.333
|
76.357
|
|
6.324.129
|
948.619
|
7.272.748
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
135.975.727
|
4.000.000
|
957.715
|
619.572
|
2.435.696
|
80.391
|
|
152.038.061
|
37.344.215
|
189.382.276
|
|
|
|
2
|
175.059.866
|
4.640.000
|
957.715
|
790.769
|
3.153.602
|
82.017
|
|
195.043.329
|
48.082.575
|
243.125.904
|
|
|
|
3
|
225.894.678
|
5.440.000
|
957.715
|
1.019.033
|
4.087.180
|
84.446
|
|
250.949.931
|
62.039.792
|
312.989.723
|
|
|
|
4
|
292.063.951
|
6.080.000
|
957.715
|
1.312.514
|
5.300.904
|
88.481
|
|
323.311.083
|
80.097.691
|
403.408.775
|
|
|
|
5
|
377.969.864
|
6.720.000
|
957.715
|
1.703.823
|
6.885.427
|
92.535
|
|
417.088.563
|
103.508.855
|
520.597.418
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
113.962.684
|
3.360.000
|
957.715
|
521.745
|
2.031.056
|
80.391
|
|
127.531.831
|
31.217.657
|
158.749.488
|
|
|
|
2
|
146.452.298
|
3.840.000
|
957.715
|
668.485
|
2.627.282
|
82.017
|
|
163.231.797
|
40.129.692
|
203.361.489
|
|
|
|
3
|
188.721.267
|
4.480.000
|
957.715
|
855.987
|
3.403.180
|
84.446
|
|
209.688.515
|
51.724.438
|
261.412.953
|
|
|
|
4
|
243.719.742
|
5.120.000
|
957.715
|
1.100.555
|
4.411.704
|
88.481
|
|
269.939.316
|
66.754.749
|
336.694.065
|
|
|
|
5
|
315.145.860
|
5.600.000
|
957.715
|
1.426.646
|
5.722.627
|
92.535
|
|
347.849.703
|
86.199.140
|
434.048.843
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
96.760.594
|
2.880.000
|
957.715
|
432.070
|
1.714.256
|
80.391
|
|
108.387.746
|
26.431.636
|
134.819.382
|
|
|
|
2
|
124.087.234
|
3.360.000
|
957.715
|
570.658
|
2.215.442
|
82.017
|
|
138.504.746
|
33.947.929
|
172.452.676
|
|
|
|
3
|
159.620.870
|
3.840.000
|
957.715
|
725.551
|
2.867.500
|
84.446
|
|
177.496.402
|
43.676.409
|
221.172.811
|
|
|
|
4
|
205.889.225
|
4.160.000
|
957.715
|
929.358
|
3.715.464
|
88.481
|
|
227.960.082
|
56.259.941
|
284.220.022
|
|
|
|
5
|
265.956.801
|
4.640.000
|
957.715
|
1.206.535
|
4.817.587
|
92.535
|
|
293.557.253
|
72.626.027
|
366.183.281
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
80.426.823
|
2.400.000
|
957.715
|
375.004
|
1.413.296
|
80.391
|
|
90.213.709
|
21.888.127
|
112.101.836
|
|
|
|
2
|
102.872.106
|
2.720.000
|
957.715
|
472.831
|
1.825.202
|
82.017
|
|
114.859.790
|
28.036.691
|
142.896.481
|
|
|
|
3
|
132.045.896
|
3.200.000
|
957.715
|
603.267
|
2.359.900
|
84.446
|
|
146.959.544
|
36.042.195
|
183.001.739
|
|
|
|
4
|
170.053.494
|
3.400.000
|
957.715
|
774.465
|
3.055.944
|
88.481
|
|
188.351.057
|
46.357.685
|
234.708.742
|
|
|
|
5
|
219.372.697
|
3.800.000
|
957.715
|
1.002.728
|
3.959.347
|
92.535
|
|
242.212.702
|
59.789.890
|
302.002.592
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
129.872.258
|
4.000.000
|
574.629
|
578.811
|
2.390.400
|
|
7.968.960
|
145.385.057
|
36.346.264
|
181.731.321
|
|
|
|
2
|
168.829.242
|
4.640.000
|
574.629
|
750.008
|
3.107.520
|
|
10.359.360
|
188.260.758
|
47.065.190
|
235.325.948
|
|
|
|
3
|
219.473.321
|
5.440.000
|
574.629
|
978.271
|
4.039.920
|
|
13.466.880
|
243.973.021
|
60.993.255
|
304.966.276
|
|
|
|
4
|
285.324.704
|
6.080.000
|
574.629
|
1.271.753
|
5.251.680
|
|
17.507.520
|
316.010.285
|
79.002.571
|
395.012.857
|
|
|
|
5
|
370.912.728
|
6.720.000
|
574.629
|
1.654.909
|
6.834.240
|
|
22.759.200
|
409.455.706
|
102.363.926
|
511.819.632
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
107.859.215
|
3.360.000
|
574.629
|
480.983
|
1.985.760
|
|
6.618.240
|
120.878.827
|
30.219.707
|
151.098.534
|
|
|
|
2
|
140.221.673
|
3.840.000
|
574.629
|
627.724
|
2.581.200
|
|
8.604.000
|
156.449.226
|
39.112.307
|
195.561.533
|
|
|
|
3
|
182.299.910
|
4.480.000
|
574.629
|
815.226
|
3.355.920
|
|
11.185.920
|
202.711.604
|
50.677.901
|
253.389.505
|
|
|
|
4
|
236.980.495
|
5.120.000
|
574.629
|
1.059.794
|
4.362.480
|
|
14.541.120
|
262.638.518
|
65.659.629
|
328.298.147
|
|
|
|
5
|
308.088.725
|
5.600.000
|
574.629
|
1.377.732
|
5.671.440
|
|
18.904.320
|
340.216.845
|
85.054.211
|
425.271.057
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
90.657.125
|
2.880.000
|
574.629
|
391.309
|
1.668.960
|
|
5.562.720
|
101.734.743
|
25.433.686
|
127.168.428
|
|
|
|
2
|
117.856.610
|
3.360.000
|
574.629
|
529.897
|
2.169.360
|
|
7.231.680
|
131.722.176
|
32.930.544
|
164.652.719
|
|
|
|
3
|
153.199.512
|
3.840.000
|
574.629
|
684.790
|
2.820.240
|
|
9.400.320
|
170.519.491
|
42.629.873
|
213.149.363
|
|
|
|
4
|
199.149.978
|
4.160.000
|
574.629
|
888.596
|
3.666.240
|
|
12.219.840
|
220.659.284
|
55.164.821
|
275.824.104
|
|
|
|
5
|
258.899.666
|
4.640.000
|
574.629
|
1.157.621
|
4.766.400
|
|
15.886.080
|
285.924.395
|
71.481.099
|
357.405.494
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
74.323.354
|
2.400.000
|
574.629
|
334.243
|
1.368.000
|
|
4.560.480
|
83.560.705
|
20.890.176
|
104.450.882
|
|
|
|
2
|
96.641.481
|
2.720.000
|
574.629
|
432.070
|
1.779.120
|
|
5.929.920
|
108.077.220
|
27.019.305
|
135.096.525
|
|
|
|
3
|
125.624.539
|
3.200.000
|
574.629
|
562.506
|
2.312.640
|
|
7.708.320
|
139.982.633
|
34.995.658
|
174.978.292
|
|
|
|
4
|
163.314.247
|
3.400.000
|
574.629
|
733.704
|
3.006.720
|
|
10.020.960
|
181.050.259
|
45.262.565
|
226.312.824
|
|
|
|
5
|
212.315.561
|
3.800.000
|
574.629
|
953.815
|
3.908.160
|
|
13.027.680
|
234.579.845
|
58.644.961
|
293.224.806
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
6.103.469
|
0
|
383.086
|
40.761
|
45.296
|
80.391
|
|
6.653.004
|
997.951
|
7.650.954
|
|
|
|
2
|
6.230.624
|
0
|
383.086
|
40.761
|
46.082
|
82.017
|
|
6.782.571
|
1.017.386
|
7.799.956
|
|
|
|
3
|
6.421.358
|
0
|
383.086
|
40.761
|
47.260
|
84.446
|
|
6.976.911
|
1.046.537
|
8.023.448
|
|
|
|
4
|
6.739.247
|
0
|
383.086
|
40.761
|
49.224
|
88.481
|
|
7.300.798
|
1.095.120
|
8.395.918
|
|
|
|
5
|
7.057.136
|
0
|
383.086
|
48.914
|
51.187
|
92.535
|
|
7.632.858
|
1.144.929
|
8.777.786
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
671.139.651
|
21.600.000
|
621.285
|
3.000.032
|
12.354.480
|
|
41.181.120
|
749.896.568
|
187.474.142
|
937.370.710
|
|
|
|
2
|
872.495.628
|
23.400.000
|
621.285
|
3.896.781
|
16.061.040
|
|
53.536.320
|
970.011.053
|
242.502.763
|
1.212.513.816
|
|
|
|
3
|
1.134.234.929
|
32.000.000
|
621.285
|
5.070.706
|
20.879.280
|
|
69.596.640
|
1.262.402.840
|
315.600.710
|
1.578.003.550
|
|
|
|
4
|
1.474.498.367
|
32.000.000
|
621.285
|
6.578.875
|
27.143.280
|
|
90.475.200
|
1.631.317.006
|
407.829.252
|
2.039.146.258
|
|
|
|
5
|
1.916.847.877
|
36.000.000
|
621.285
|
8.568.026
|
35.285.760
|
|
117.617.760
|
2.114.940.708
|
528.735.177
|
2.643.675.885
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
566.284.348
|
18.800.000
|
621.285
|
2.535.353
|
10.424.160
|
|
34.747.200
|
633.412.346
|
158.353.087
|
791.765.433
|
|
|
|
2
|
736.169.653
|
21.600.000
|
621.285
|
3.293.513
|
13.551.840
|
|
45.171.360
|
820.407.651
|
205.101.913
|
1.025.509.563
|
|
|
|
3
|
957.027.589
|
24.400.000
|
621.285
|
4.279.937
|
17.616.960
|
|
58.723.200
|
1.062.668.971
|
265.667.243
|
1.328.336.213
|
|
|
|
4
|
1.244.135.865
|
26.000.000
|
621.285
|
5.559.842
|
22.901.760
|
|
76.340.160
|
1.375.558.912
|
343.889.728
|
1.719.448.640
|
|
|
|
5
|
1.617.371.931
|
28.800.000
|
621.285
|
7.231.056
|
29.772.720
|
|
99.241.920
|
1.783.038.912
|
445.759.728
|
2.228.798.640
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
475.674.159
|
16.000.000
|
621.285
|
2.127.740
|
8.756.640
|
|
29.187.360
|
532.367.184
|
133.091.796
|
665.458.980
|
|
|
|
2
|
618.383.447
|
18.000.000
|
621.285
|
2.763.617
|
11.383.200
|
|
37.944.000
|
689.095.548
|
172.273.887
|
861.369.435
|
|
|
|
3
|
803.898.481
|
20.400.000
|
621.285
|
3.595.147
|
14.798.160
|
|
49.327.200
|
892.640.273
|
223.160.068
|
1.115.800.341
|
|
|
|
4
|
1.045.079.759
|
21.800.000
|
621.285
|
4.671.246
|
19.237.680
|
|
64.126.080
|
1.155.536.050
|
288.884.012
|
1.444.420.062
|
|
|
|
5
|
1.358.589.606
|
24.000.000
|
621.285
|
6.073.435
|
25.008.480
|
|
83.363.040
|
1.497.655.845
|
374.413.961
|
1.872.069.807
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
10.808.226
|
0
|
414.190
|
73.370
|
76.838
|
140.951
|
|
11.513.575
|
1.727.036
|
13.240.611
|
|
|
|
2
|
11.444.004
|
0
|
414.190
|
73.370
|
80.765
|
149.060
|
|
12.161.390
|
1.824.208
|
13.985.598
|
|
|
|
3
|
12.715.560
|
0
|
414.190
|
81.523
|
88.620
|
165.239
|
|
13.465.131
|
2.019.770
|
15.484.901
|
|
|
|
4
|
13.987.116
|
0
|
414.190
|
89.675
|
96.475
|
181.417
|
|
14.768.873
|
2.215.331
|
16.984.203
|
|
|
|
5
|
14.622.894
|
0
|
414.190
|
97.827
|
100.402
|
189.527
|
|
15.424.839
|
2.313.726
|
17.738.565
|
B B.1
|
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng trạm gốc
|
Mảnh
|
1
|
130.748
|
1.000
|
22.906
|
436
|
15.404
|
|
72.000
|
242.495
|
60.624
|
303.118
|
|
|
|
2
|
141.208
|
1.000
|
22.906
|
471
|
17.947
|
|
77.760
|
261.292
|
65.323
|
326.615
|
|
|
|
3
|
151.667
|
1.200
|
22.906
|
507
|
20.489
|
|
83.520
|
280.290
|
70.073
|
350.363
|
|
|
|
4
|
175.202
|
1.600
|
22.906
|
583
|
23.877
|
|
96.480
|
320.649
|
80.162
|
400.811
|
|
|
|
5
|
201.352
|
1.600
|
22.906
|
674
|
27.265
|
|
110.880
|
364.677
|
91.169
|
455.847
|
B.2
|
Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
1
|
13.358.349
|
200.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
745.920
|
15.169.648
|
3.792.412
|
18.962.060
|
|
|
|
2
|
17.355.539
|
240.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
969.120
|
19.485.564
|
4.871.391
|
24.356.955
|
|
|
|
3
|
22.564.779
|
280.000
|
698.800
|
90.124
|
215.271
|
|
1.260.000
|
25.108.974
|
6.277.243
|
31.386.217
|
|
|
|
4
|
29.347.107
|
300.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
1.638.720
|
32.373.311
|
8.093.328
|
40.466.639
|
|
|
|
5
|
38.140.923
|
340.000
|
698.800
|
147.475
|
352.262
|
|
2.129.760
|
41.809.220
|
10.452.305
|
52.261.525
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.619.043
|
80.000
|
698.800
|
40.965
|
97.850
|
|
537.120
|
11.073.779
|
2.768.445
|
13.842.224
|
|
|
|
2
|
12.894.159
|
120.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
720.000
|
14.599.539
|
3.649.885
|
18.249.423
|
|
|
|
3
|
16.865.560
|
160.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
941.760
|
18.888.226
|
4.722.056
|
23.610.282
|
|
|
|
4
|
21.920.071
|
230.000
|
698.800
|
81.930
|
195.701
|
|
1.224.000
|
24.350.503
|
6.087.626
|
30.438.128
|
|
|
|
5
|
29.011.859
|
270.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
1.620.000
|
31.989.343
|
7.997.336
|
39.986.679
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.449.396
|
0
|
465.867
|
8.193
|
15.310
|
18.286
|
|
1.957.052
|
293.558
|
2.250.610
|
|
|
|
2
|
1.811.745
|
0
|
465.867
|
8.193
|
17.274
|
22.321
|
|
2.325.399
|
348.810
|
2.674.209
|
|
|
|
3
|
2.174.094
|
0
|
465.867
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.701.960
|
405.294
|
3.107.254
|
|
|
|
4
|
2.898.792
|
0
|
465.867
|
16.386
|
23.165
|
34.465
|
|
3.438.674
|
515.801
|
3.954.476
|
|
|
|
5
|
3.261.141
|
0
|
465.867
|
16.386
|
25.128
|
38.520
|
|
3.807.042
|
571.056
|
4.378.098
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
34.736.865
|
500.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
1.939.680
|
38.456.309
|
9.614.077
|
48.070.386
|
|
|
|
2
|
45.155.346
|
600.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
2.521.440
|
49.695.366
|
12.423.841
|
62.119.207
|
|
|
|
3
|
58.694.213
|
700.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
3.277.440
|
64.284.575
|
16.071.144
|
80.355.719
|
|
|
|
4
|
76.307.635
|
800.000
|
807.790
|
311.336
|
743.664
|
|
4.260.960
|
83.231.385
|
20.807.846
|
104.039.231
|
|
|
|
5
|
99.181.874
|
900.000
|
807.790
|
401.459
|
958.935
|
|
5.538.240
|
107.788.298
|
26.947.075
|
134.735.373
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25.943.049
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
1.448.640
|
28.760.400
|
7.190.100
|
35.950.500
|
|
|
|
2
|
33.731.121
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
1.883.520
|
37.194.405
|
9.298.601
|
46.493.006
|
|
|
|
3
|
43.840.142
|
400.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
2.448.000
|
48.106.721
|
12.026.680
|
60.133.402
|
|
|
|
4
|
56.992.184
|
600.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
3.182.400
|
62.387.506
|
15.596.876
|
77.984.382
|
|
|
|
5
|
74.089.840
|
700.000
|
807.790
|
303.143
|
724.094
|
|
4.137.120
|
80.761.986
|
20.190.497
|
100.952.483
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
20.295.407
|
200.000
|
807.790
|
81.930
|
195.701
|
|
1.133.280
|
22.714.109
|
5.678.527
|
28.392.636
|
|
|
|
2
|
26.381.450
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
1.473.120
|
29.223.281
|
7.305.820
|
36.529.102
|
|
|
|
3
|
34.298.464
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
1.915.200
|
37.793.428
|
9.448.357
|
47.241.785
|
|
|
|
4
|
44.588.003
|
300.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
2.489.760
|
48.796.343
|
12.199.086
|
60.995.428
|
|
|
|
5
|
57.972.141
|
400.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
3.237.120
|
63.222.182
|
15.805.546
|
79.027.728
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.174.094
|
0
|
538.527
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.774.620
|
416.193
|
3.190.813
|
|
|
|
2
|
2.637.901
|
0
|
538.527
|
16.386
|
21.757
|
31.554
|
|
3.246.125
|
486.919
|
3.733.044
|
|
|
|
3
|
3.116.201
|
0
|
538.527
|
16.386
|
24.343
|
36.894
|
|
3.732.351
|
559.853
|
4.292.203
|
|
|
|
4
|
3.674.219
|
0
|
538.527
|
24.579
|
27.354
|
43.096
|
|
4.307.775
|
646.166
|
4.953.941
|
|
|
|
5
|
4.275.718
|
0
|
538.527
|
24.579
|
30.626
|
49.841
|
|
4.919.291
|
737.894
|
5.657.185
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
81.052.686
|
1.500.000
|
1.025.968
|
327.722
|
802.374
|
|
4.525.920
|
89.234.670
|
22.308.667
|
111.543.337
|
|
|
|
2
|
105.371.070
|
1.800.000
|
1.025.968
|
434.232
|
1.037.215
|
|
5.883.840
|
115.552.325
|
28.888.081
|
144.440.406
|
|
|
|
3
|
136.987.549
|
2.000.000
|
1.025.968
|
565.320
|
1.350.337
|
|
7.649.280
|
149.578.454
|
37.394.614
|
186.973.068
|
|
|
|
4
|
178.094.129
|
2.200.000
|
1.025.968
|
737.374
|
1.761.309
|
|
9.944.640
|
193.763.420
|
48.440.855
|
242.204.275
|
|
|
|
5
|
231.501.737
|
2.500.000
|
1.025.968
|
958.587
|
2.289.701
|
|
12.926.880
|
251.202.873
|
62.800.718
|
314.003.592
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
47.373.142
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
2.645.280
|
52.510.705
|
13.127.676
|
65.638.381
|
|
|
|
2
|
61.582.505
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
3.438.720
|
67.807.850
|
16.951.963
|
84.759.813
|
|
|
|
3
|
80.046.941
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
4.469.760
|
87.653.195
|
21.913.299
|
109.566.494
|
|
|
|
4
|
104.055.866
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
5.810.400
|
113.535.918
|
28.383.979
|
141.919.897
|
|
|
|
5
|
135.285.520
|
1.300.000
|
1.025.968
|
557.127
|
1.330.767
|
|
7.554.240
|
147.053.622
|
36.763.405
|
183.817.027
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.413.106
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
2.033.280
|
40.572.090
|
10.143.023
|
50.715.113
|
|
|
|
2
|
47.347.353
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
2.643.840
|
52.483.477
|
13.120.869
|
65.604.346
|
|
|
|
3
|
61.556.717
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
3.437.280
|
67.780.622
|
16.945.156
|
84.725.778
|
|
|
|
4
|
80.021.153
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
4.468.320
|
87.625.967
|
21.906.492
|
109.532.458
|
|
|
|
5
|
104.030.078
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
5.808.960
|
113.508.689
|
28.377.172
|
141.885.862
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28.057.691
|
460.000
|
1.025.968
|
114.703
|
273.981
|
|
1.566.720
|
31.499.063
|
7.874.766
|
39.373.828
|
|
|
|
2
|
36.464.683
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
2.036.160
|
40.626.547
|
10.156.637
|
50.783.184
|
|
|
|
3
|
47.398.930
|
700.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
2.646.720
|
52.437.933
|
13.109.483
|
65.547.416
|
|
|
|
4
|
61.608.293
|
800.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
3.440.160
|
67.735.079
|
16.933.770
|
84.668.849
|
|
|
|
5
|
80.098.518
|
900.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
4.472.640
|
87.607.652
|
21.901.913
|
109.509.565
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
4.348.188
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.141.417
|
771.213
|
5.912.630
|
|
|
|
2
|
4.529.363
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.322.592
|
798.389
|
6.120.981
|
|
|
|
3
|
4.746.772
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.179
|
55.100
|
|
5.543.608
|
831.541
|
6.375.150
|
|
|
|
4
|
4.855.477
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.768
|
56.324
|
|
5.654.127
|
848.119
|
6.502.246
|
|
|
|
5
|
5.217.826
|
0
|
683.979
|
32.772
|
35.732
|
60.359
|
|
6.030.667
|
904.600
|
6.935.267
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
284.187.273
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.778.954
|
|
15.868.800
|
310.316.302
|
77.579.075
|
387.895.377
|
|
|
|
2
|
369.443.454
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
20.629.440
|
402.118.746
|
100.529.686
|
502.648.432
|
|
|
|
3
|
480.281.648
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.974.525
|
4.716.393
|
|
26.818.560
|
521.300.796
|
130.325.199
|
651.625.995
|
|
|
|
4
|
624.360.985
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
34.863.840
|
676.624.359
|
169.156.090
|
845.780.449
|
|
|
|
5
|
811.687.333
|
7.800.000
|
1.509.669
|
3.334.571
|
7.965.029
|
|
45.324.000
|
877.620.602
|
219.405.151
|
1.097.025.753
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.556.001
|
3.600.000
|
1.509.669
|
893.042
|
2.133.141
|
|
12.204.000
|
238.895.853
|
59.723.963
|
298.619.817
|
|
|
|
2
|
284.109.908
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.163.413
|
2.778.954
|
|
15.864.480
|
310.226.424
|
77.556.606
|
387.783.029
|
|
|
|
3
|
369.340.301
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
20.623.680
|
402.009.832
|
100.502.458
|
502.512.290
|
|
|
|
4
|
480.152.707
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.966.332
|
4.696.823
|
|
26.811.360
|
521.136.891
|
130.284.223
|
651.421.114
|
|
|
|
5
|
624.180.467
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
34.853.760
|
676.433.761
|
169.108.440
|
845.542.201
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
168.268.780
|
2.800.000
|
1.509.669
|
696.409
|
1.663.458
|
|
9.396.000
|
184.334.316
|
46.083.579
|
230.417.895
|
|
|
|
2
|
218.762.308
|
3.600.000
|
1.509.669
|
901.235
|
2.152.711
|
|
12.215.520
|
239.141.443
|
59.785.361
|
298.926.804
|
|
|
|
3
|
284.393.579
|
4.200.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.798.524
|
|
15.880.320
|
309.953.698
|
77.488.425
|
387.442.123
|
|
|
|
4
|
369.701.338
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.523.907
|
3.640.038
|
|
20.643.840
|
401.818.792
|
100.454.698
|
502.273.490
|
|
|
|
5
|
480.616.897
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.982.718
|
4.735.963
|
|
26.837.280
|
521.082.527
|
130.270.632
|
651.353.159
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7.971.678
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.184.227
|
1.377.634
|
10.561.861
|
|
|
|
2
|
8.696.376
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.908.925
|
1.486.339
|
11.395.264
|
|
|
|
3
|
9.421.074
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
60.990
|
107.971
|
|
10.653.833
|
1.598.075
|
12.251.908
|
|
|
|
4
|
10.145.772
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
64.917
|
116.081
|
|
11.390.567
|
1.708.585
|
13.099.152
|
|
|
|
5
|
10.870.470
|
0
|
1.006.446
|
65.544
|
68.845
|
124.170
|
|
12.135.475
|
1.820.321
|
13.955.796
|
BIỂU SỐ 04: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ
LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤC CẤP KHU
VỰC: 0,3)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Bắc Giang)
PCKV:
0,3
Stt
|
Tên Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
K
|
Chi phí lao động kỹ thuật
|
Chi phí lao động phổ thông
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí công cụ dụng cụ
|
Chi phí sử dụng máy
|
Phụ cấp khu vực 0,3
|
Chi phí trực tiếp A1
|
Chi phí chung
|
Đơn giá (đồng)
|
Khấu hao
|
Năng lượng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12=5+6+7+8+9+10+11
|
13
|
14=12+13
|
I
|
Lưới khống chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.633.650
|
400.000
|
119.291
|
11.604
|
35.564
|
56.718
|
252.288
|
3.509.114
|
877.279
|
4.386.393
|
|
|
|
2
|
3.499.508
|
600.000
|
119.291
|
15.405
|
45.047
|
61.282
|
335.232
|
4.675.764
|
1.168.941
|
5.844.706
|
|
|
|
3
|
4.527.714
|
800.000
|
119.291
|
20.006
|
59.273
|
68.455
|
433.728
|
6.028.466
|
1.507.116
|
7.535.582
|
|
|
|
4
|
5.988.848
|
1.000.000
|
119.291
|
26.408
|
78.240
|
74.973
|
573.696
|
7.861.456
|
1.965.364
|
9.826.820
|
|
|
|
5
|
7.594.293
|
1.400.000
|
119.291
|
33.610
|
99.578
|
84.100
|
727.488
|
10.058.360
|
2.514.590
|
12.572.950
|
1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.839.947
|
280.000
|
117.887
|
8.202
|
23.709
|
40.095
|
176.256
|
2.486.097
|
621.524
|
3.107.622
|
|
|
|
2
|
2.453.263
|
420.000
|
117.887
|
10.803
|
30.822
|
43.682
|
235.008
|
3.311.465
|
827.866
|
4.139.331
|
|
|
|
3
|
3.174.811
|
560.000
|
117.887
|
14.004
|
42.676
|
47.591
|
304.128
|
4.261.098
|
1.065.274
|
5.326.372
|
|
|
|
4
|
4.184.978
|
700.000
|
117.887
|
18.406
|
54.531
|
52.155
|
400.896
|
5.528.852
|
1.382.213
|
6.911.065
|
|
|
|
5
|
5.321.417
|
1.000.000
|
117.887
|
23.607
|
68.756
|
56.718
|
509.760
|
7.098.145
|
1.774.536
|
8.872.681
|
1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.587.406
|
240.000
|
114.519
|
7.002
|
21.338
|
23.795
|
152.064
|
2.146.125
|
536.531
|
2.682.656
|
|
|
|
2
|
2.092.489
|
360.000
|
114.519
|
9.203
|
26.080
|
26.405
|
200.448
|
2.829.144
|
707.286
|
3.536.430
|
|
|
|
3
|
2.723.844
|
480.000
|
114.519
|
12.004
|
35.564
|
28.359
|
260.928
|
3.655.217
|
913.804
|
4.569.022
|
|
|
|
4
|
3.589.701
|
600.000
|
114.519
|
15.805
|
47.418
|
31.945
|
343.872
|
4.743.261
|
1.185.815
|
5.929.076
|
|
|
|
5
|
4.563.791
|
800.000
|
114.519
|
20.206
|
59.273
|
34.555
|
437.184
|
6.029.528
|
1.507.382
|
7.536.910
|
1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
523.122
|
60.000
|
58.340
|
2.401
|
16.596
|
14.668
|
50.112
|
725.239
|
181.310
|
906.549
|
|
|
|
2
|
703.509
|
100.000
|
58.340
|
3.201
|
21.338
|
16.300
|
67.392
|
970.080
|
242.520
|
1.212.600
|
|
|
|
3
|
919.974
|
120.000
|
58.340
|
4.001
|
28.451
|
17.277
|
88.128
|
1.236.171
|
309.043
|
1.545.213
|
|
|
|
4
|
1.208.593
|
150.000
|
58.340
|
5.402
|
37.935
|
18.255
|
115.776
|
1.594.299
|
398.575
|
1.992.874
|
|
|
|
5
|
1.515.251
|
200.000
|
58.340
|
6.602
|
47.418
|
20.864
|
145.152
|
1.993.626
|
498.407
|
2.492.033
|
2
|
Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.395.836
|
1.000.000
|
188.504
|
9.104
|
35.564
|
68.455
|
233.280
|
3.930.742
|
982.686
|
4.913.428
|
|
|
|
2
|
2.591.052
|
1.200.000
|
188.504
|
9.872
|
42.676
|
73.018
|
252.288
|
4.357.411
|
1.089.353
|
5.446.763
|
|
|
|
3
|
2.875.003
|
1.600.000
|
188.504
|
10.969
|
52.160
|
79.536
|
279.936
|
5.086.108
|
1.271.527
|
6.357.635
|
|
|
|
4
|
3.354.170
|
2.800.000
|
188.504
|
12.834
|
61.644
|
87.686
|
326.592
|
6.831.430
|
1.707.857
|
8.539.287
|
|
|
|
5
|
3.833.337
|
3.200.000
|
188.504
|
14.589
|
68.756
|
96.814
|
373.248
|
7.775.248
|
1.943.812
|
9.719.060
|
3
|
Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
479.167
|
50.000
|
40.058
|
2.124
|
42.676
|
136.909
|
46.656
|
797.591
|
199.398
|
996.989
|
|
|
|
2
|
603.396
|
60.000
|
40.058
|
2.672
|
54.531
|
146.036
|
58.752
|
965.445
|
241.361
|
1.206.806
|
|
|
|
3
|
727.624
|
80.000
|
40.058
|
3.219
|
64.015
|
159.727
|
70.848
|
1.145.491
|
286.373
|
1.431.864
|
|
|
|
4
|
905.093
|
100.000
|
40.058
|
3.991
|
80.611
|
175.373
|
88.128
|
1.393.255
|
348.314
|
1.741.568
|
|
|
|
5
|
1.206.791
|
120.000
|
40.058
|
5.343
|
85.353
|
193.627
|
117.504
|
1.768.677
|
442.169
|
2.210.846
|
4
|
Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
2.886.788
|
300.000
|
40.058
|
12.200
|
47.441
|
88.000
|
268.272
|
3.642.760
|
910.690
|
4.553.450
|
|
|
|
2
|
3.263.326
|
330.000
|
40.058
|
13.777
|
52.183
|
99.082
|
303.264
|
4.101.690
|
1.025.423
|
5.127.113
|
|
|
|
3
|
3.681.701
|
360.000
|
40.058
|
15.547
|
56.925
|
110.164
|
342.144
|
4.606.539
|
1.151.635
|
5.758.174
|
|
|
|
4
|
4.155.860
|
400.000
|
40.058
|
17.575
|
66.409
|
120.591
|
386.208
|
5.186.701
|
1.296.675
|
6.483.376
|
|
|
|
5
|
4.727.639
|
450.000
|
40.058
|
19.957
|
75.892
|
135.923
|
439.344
|
5.888.814
|
1.472.203
|
7.361.017
|
5
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
1.438.854
|
150.000
|
90.317
|
7.788
|
38.826
|
136.909
|
142.560
|
2.005.254
|
501.314
|
2.506.568
|
|
|
|
2
|
1.722.264
|
200.000
|
90.317
|
9.255
|
45.602
|
146.036
|
170.640
|
2.384.115
|
596.029
|
2.980.144
|
|
|
|
3
|
2.092.878
|
280.000
|
90.317
|
11.287
|
56.617
|
159.727
|
207.360
|
2.898.186
|
724.547
|
3.622.733
|
|
|
|
4
|
2.746.902
|
400.000
|
90.317
|
14.785
|
68.478
|
175.373
|
272.160
|
3.768.016
|
942.004
|
4.710.020
|
|
|
|
5
|
3.749.740
|
500.000
|
90.317
|
20.203
|
95.587
|
193.627
|
371.520
|
5.020.994
|
1.255.249
|
6.276.243
|
5.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
872.033
|
90.000
|
67.738
|
4.740
|
23.308
|
82.145
|
86.400
|
1.226.364
|
306.591
|
1.532.955
|
|
|
|
2
|
1.024.638
|
120.000
|
67.738
|
5.643
|
27.541
|
87.491
|
101.520
|
1.434.572
|
358.643
|
1.793.214
|
|
|
|
3
|
1.264.447
|
170.000
|
67.738
|
6.772
|
33.471
|
95.836
|
125.280
|
1.763.545
|
440.886
|
2.204.431
|
|
|
|
4
|
1.656.862
|
240.000
|
67.738
|
8.916
|
41.099
|
105.355
|
164.160
|
2.284.129
|
571.032
|
2.855.162
|
|
|
|
5
|
2.245.484
|
300.000
|
67.738
|
12.077
|
57.193
|
116.045
|
222.480
|
3.021.016
|
755.254
|
3.776.271
|
5.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
436.016
|
44.000
|
45.159
|
2.370
|
12.077
|
41.073
|
43.200
|
623.894
|
155.974
|
779.868
|
|
|
|
2
|
523.220
|
60.000
|
45.159
|
2.822
|
14.619
|
44.073
|
51.840
|
741.732
|
185.433
|
927.165
|
|
|
|
3
|
632.224
|
84.000
|
45.159
|
3.386
|
17.161
|
48.245
|
62.640
|
892.815
|
223.204
|
1.116.019
|
|
|
|
4
|
828.431
|
120.000
|
45.159
|
4.402
|
20.549
|
52.350
|
82.080
|
1.152.971
|
288.243
|
1.441.213
|
|
|
|
5
|
1.133.642
|
150.000
|
45.159
|
6.095
|
29.022
|
58.350
|
112.320
|
1.534.588
|
383.647
|
1.918.235
|
5.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
305.211
|
30.000
|
36.127
|
1.693
|
8.635
|
28.555
|
30.240
|
440.461
|
110.115
|
550.576
|
|
|
|
2
|
370.614
|
40.000
|
36.127
|
2.032
|
9.480
|
30.773
|
36.720
|
525.745
|
131.436
|
657.182
|
|
|
|
3
|
436.016
|
60.000
|
36.127
|
2.370
|
12.023
|
33.314
|
43.200
|
623.050
|
155.762
|
778.812
|
|
|
|
4
|
588.622
|
80.000
|
36.127
|
3.160
|
14.565
|
36.900
|
58.320
|
817.694
|
204.424
|
1.022.118
|
|
|
|
5
|
784.829
|
100.000
|
36.127
|
4.289
|
20.495
|
40.877
|
77.760
|
1.064.378
|
266.094
|
1.330.472
|
5.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
2.245.484
|
180.000
|
363.312
|
9.409
|
23.202
|
0
|
222.480
|
3.043.886
|
760.972
|
3.804.858
|
|
|
|
2
|
2.921.309
|
270.000
|
363.312
|
12.279
|
30.402
|
0
|
289.440
|
3.886.742
|
971.685
|
4.858.427
|
|
|
|
3
|
3.793.341
|
400.000
|
363.312
|
15.947
|
39.762
|
0
|
375.840
|
4.988.202
|
1.247.051
|
6.235.253
|
|
|
|
4
|
4.926.984
|
550.000
|
363.312
|
20.731
|
52.002
|
0
|
488.160
|
6.401.188
|
1.600.297
|
8.001.485
|
|
|
|
5
|
6.409.439
|
770.000
|
363.312
|
26.950
|
67.122
|
0
|
635.040
|
8.271.863
|
2.067.966
|
10.339.829
|
5.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.027.476
|
130.000
|
385.560
|
8.611
|
21.762
|
0
|
200.880
|
2.774.289
|
693.572
|
3.467.861
|
|
|
|
2
|
2.637.898
|
188.000
|
385.560
|
11.163
|
27.522
|
0
|
261.360
|
3.511.503
|
877.876
|
4.389.379
|
|
|
|
3
|
3.444.528
|
270.000
|
385.560
|
14.511
|
36.162
|
0
|
341.280
|
4.492.042
|
1.123.010
|
5.615.052
|
|
|
|
4
|
4.469.167
|
400.000
|
385.560
|
18.817
|
46.962
|
0
|
442.800
|
5.763.306
|
1.440.826
|
7.204.132
|
|
|
|
5
|
5.820.817
|
500.000
|
385.560
|
24.558
|
60.642
|
0
|
576.720
|
7.368.297
|
1.842.074
|
9.210.371
|
5.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.831.268
|
120.000
|
399.796
|
7.654
|
19.602
|
0
|
181.440
|
2.559.761
|
639.940
|
3.199.701
|
|
|
|
2
|
2.376.289
|
170.000
|
399.796
|
10.046
|
25.362
|
0
|
235.440
|
3.216.933
|
804.233
|
4.021.167
|
|
|
|
3
|
3.095.715
|
300.000
|
399.796
|
13.076
|
32.562
|
0
|
306.720
|
4.147.870
|
1.036.968
|
5.184.838
|
|
|
|
4
|
4.033.150
|
360.000
|
399.796
|
17.063
|
41.922
|
0
|
399.600
|
5.251.532
|
1.312.883
|
6.564.415
|
|
|
|
5
|
5.232.195
|
400.000
|
399.796
|
22.166
|
54.882
|
0
|
518.400
|
6.627.439
|
1.656.860
|
8.284.299
|
5.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
382.411
|
22.000
|
37.299
|
1.722
|
600
|
|
38.880
|
482.913
|
120.728
|
603.641
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
467.391
|
36.000
|
37.299
|
2.105
|
720
|
|
47.520
|
591.036
|
147.759
|
738.794
|
|
|
|
3
|
531.127
|
48.000
|
37.299
|
2.392
|
840
|
|
54.000
|
673.658
|
168.414
|
842.072
|
|
|
|
4
|
637.352
|
70.000
|
37.299
|
2.870
|
1.080
|
|
64.800
|
813.401
|
203.350
|
1.016.752
|
|
|
|
5
|
764.822
|
90.000
|
37.299
|
3.444
|
1.260
|
|
77.760
|
974.586
|
243.646
|
1.218.232
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Km
|
1
|
325.049
|
18.700
|
37.299
|
1.464
|
10.265
|
0
|
38.880
|
431.658
|
107.914
|
539.572
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
397.283
|
30.600
|
37.299
|
1.789
|
12.791
|
0
|
47.520
|
527.282
|
131.821
|
659.103
|
|
|
|
3
|
451.458
|
40.800
|
37.299
|
2.033
|
15.317
|
0
|
54.000
|
600.907
|
150.227
|
751.134
|
|
|
|
4
|
541.749
|
59.500
|
37.299
|
2.440
|
19.106
|
0
|
64.800
|
724.894
|
181.223
|
906.117
|
|
|
|
5
|
650.099
|
76.500
|
37.299
|
2.928
|
22.894
|
0
|
77.760
|
867.480
|
216.870
|
1.084.350
|
5.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.657.115
|
100.000
|
37.299
|
7.347
|
13.122
|
0
|
168.480
|
1.983.364
|
495.841
|
2.479.204
|
|
|
|
2
|
2.145.751
|
160.000
|
37.299
|
9.589
|
17.442
|
0
|
218.160
|
2.588.242
|
647.060
|
3.235.302
|
|
|
|
3
|
2.804.348
|
220.000
|
37.299
|
12.453
|
23.202
|
0
|
285.120
|
3.382.423
|
845.606
|
4.228.028
|
|
|
|
4
|
3.654.151
|
300.000
|
37.299
|
16.189
|
30.402
|
0
|
371.520
|
4.409.561
|
1.102.390
|
5.511.951
|
|
|
|
5
|
4.737.649
|
400.000
|
37.299
|
21.046
|
39.762
|
0
|
481.680
|
5.717.436
|
1.429.359
|
7.146.795
|
6
|
Tính toán bình sai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đo
GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Lưới
cơ sở cấp 1
|
Điểm
|
1
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
2
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
3
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
4
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
|
|
|
5
|
196.691
|
|
4.575
|
1.500
|
287
|
3.031
|
|
206.084
|
30.913
|
236.997
|
6.1.2
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
2
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
3
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
4
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
|
|
|
5
|
122.932
|
|
4.575
|
941
|
172
|
1.907
|
|
130.527
|
19.579
|
150.106
|
6.1.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
2
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
3
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
4
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
|
|
|
5
|
61.466
|
|
4.575
|
464
|
110
|
803
|
|
67.418
|
10.113
|
77.531
|
6.1.4
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
2
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
3
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
4
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
|
|
|
5
|
43.026
|
|
4.575
|
327
|
110
|
803
|
|
48.842
|
7.326
|
56.168
|
6.2
|
Đo
đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Lưới
cơ sở cấp 2
|
Km
|
1
|
104.492
|
|
12.224
|
804
|
583
|
1.546
|
|
119.649
|
17.947
|
137.596
|
|
|
|
2
|
455.637
|
|
12.224
|
1.050
|
840
|
2.288
|
|
472.039
|
70.806
|
542.845
|
|
|
|
3
|
600.612
|
|
12.224
|
1.364
|
1.097
|
3.031
|
|
618.328
|
92.749
|
711.077
|
|
|
|
4
|
787.009
|
|
12.224
|
1.773
|
1.462
|
3.774
|
|
806.241
|
120.936
|
927.177
|
|
|
|
5
|
1.014.828
|
|
12.224
|
2.304
|
1.847
|
4.898
|
|
1.036.101
|
155.415
|
1.191.516
|
6.2.2
|
Lưới
đo vẽ cấp 1
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
92.199
|
|
12.224
|
723
|
583
|
1.546
|
|
107.274
|
16.091
|
123.365
|
|
|
|
2
|
414.215
|
|
12.224
|
941
|
766
|
1.927
|
|
430.073
|
64.511
|
494.584
|
|
|
|
3
|
538.480
|
|
12.224
|
1.227
|
1.023
|
2.670
|
|
555.623
|
83.343
|
638.967
|
|
|
|
4
|
704.166
|
|
12.224
|
1.595
|
1.280
|
3.412
|
|
722.677
|
108.402
|
831.079
|
|
|
|
5
|
911.274
|
|
12.224
|
2.073
|
1.665
|
4.516
|
|
931.751
|
139.763
|
1.071.514
|
6.2.3
|
Lưới
đo vẽ cấp 2
|
Km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
86.052
|
|
12.224
|
641
|
529
|
1.546
|
|
100.992
|
15.149
|
116.140
|
|
|
|
2
|
372.794
|
|
12.224
|
832
|
712
|
1.927
|
|
388.488
|
58.273
|
446.761
|
|
|
|
3
|
476.348
|
|
12.224
|
1.077
|
894
|
2.288
|
|
492.831
|
73.925
|
566.756
|
|
|
|
4
|
621.323
|
|
12.224
|
1.404
|
1.151
|
3.031
|
|
639.133
|
95.870
|
735.003
|
|
|
|
5
|
807.720
|
|
12.224
|
1.827
|
1.462
|
3.774
|
|
827.007
|
124.051
|
951.058
|
6.3
|
Lưới
độ cao kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3.1
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
a
|
Bằng
máy quang cơ
|
|
2
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
3
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
4
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
|
|
5
|
79.906
|
|
44.506
|
750
|
205
|
1.546
|
|
126.912
|
19.037
|
145.949
|
|
Đo
cao thủy chuẩn hình học
|
Điểm
|
1
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
b
|
Bằng
máy điện tử
|
|
2
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
3
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
4
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
|
|
|
5
|
67.920
|
|
44.506
|
750
|
131
|
1.184
|
|
114.491
|
17.174
|
131.664
|
6.3.2
|
Đo
cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
2
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
3
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
4
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
|
|
|
5
|
55.319
|
|
44.506
|
518
|
131
|
1.184
|
|
101.658
|
15.249
|
116.907
|
II
|
Đo đạc địa hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
17.366.366
|
520.000
|
561.551
|
73.370
|
319.680
|
|
1.598.400
|
20.439.368
|
5.109.842
|
25.549.209
|
|
|
|
2
|
22.576.276
|
600.000
|
561.551
|
97.827
|
415.440
|
|
2.077.920
|
26.329.014
|
6.582.254
|
32.911.268
|
|
|
|
3
|
29.335.078
|
700.000
|
561.551
|
130.436
|
540.000
|
|
2.700.000
|
33.967.065
|
8.491.766
|
42.458.832
|
|
|
|
4
|
38.135.602
|
800.000
|
561.551
|
171.197
|
702.000
|
|
3.510.000
|
43.880.350
|
10.970.087
|
54.850.437
|
|
|
|
5
|
49.564.548
|
900.000
|
561.551
|
220.111
|
912.960
|
|
4.561.920
|
56.721.090
|
14.180.272
|
70.901.362
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.432.858
|
440.000
|
561.551
|
65.218
|
265.680
|
|
1.328.400
|
17.093.707
|
4.273.427
|
21.367.134
|
|
|
|
2
|
18.774.450
|
520.000
|
561.551
|
81.523
|
345.600
|
|
1.728.000
|
22.011.124
|
5.502.781
|
27.513.904
|
|
|
|
3
|
24.406.785
|
600.000
|
561.551
|
105.979
|
449.280
|
|
2.246.400
|
28.369.995
|
7.092.499
|
35.462.494
|
|
|
|
4
|
31.728.821
|
640.000
|
561.551
|
138.588
|
584.640
|
|
2.920.320
|
36.573.920
|
9.143.480
|
45.717.400
|
|
|
|
5
|
41.256.854
|
700.000
|
561.551
|
179.350
|
759.600
|
|
3.797.280
|
47.254.635
|
11.813.659
|
59.068.293
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.462.289
|
0
|
374.367
|
8.152
|
16.627
|
21.317
|
|
1.882.753
|
282.413
|
2.165.166
|
|
|
|
2
|
2.098.067
|
0
|
374.367
|
8.152
|
20.555
|
29.407
|
|
2.530.548
|
379.582
|
2.910.130
|
|
|
|
3
|
2.733.845
|
0
|
374.367
|
16.305
|
24.482
|
37.496
|
|
3.186.495
|
477.974
|
3.664.469
|
|
|
|
4
|
3.623.935
|
0
|
374.367
|
24.457
|
29.980
|
48.837
|
|
4.101.576
|
615.236
|
4.716.812
|
|
|
|
5
|
4.768.335
|
0
|
374.367
|
32.609
|
37.049
|
63.390
|
|
5.275.750
|
791.363
|
6.067.113
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
46.818.785
|
1.440.000
|
567.147
|
203.807
|
861.840
|
|
4.309.200
|
54.200.778
|
13.550.195
|
67.750.973
|
|
|
|
2
|
60.876.154
|
1.680.000
|
567.147
|
269.025
|
1.120.320
|
|
5.603.040
|
70.115.686
|
17.528.922
|
87.644.608
|
|
|
|
3
|
79.134.307
|
1.920.000
|
567.147
|
350.547
|
1.456.560
|
|
7.283.520
|
90.712.081
|
22.678.020
|
113.390.102
|
|
|
|
4
|
102.883.986
|
2.160.000
|
567.147
|
456.527
|
1.893.600
|
|
9.469.440
|
117.430.700
|
29.357.675
|
146.788.375
|
|
|
|
5
|
133.744.488
|
2.400.000
|
567.147
|
595.115
|
2.461.680
|
|
12.309.840
|
152.078.271
|
38.019.568
|
190.097.838
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
39.003.920
|
1.200.000
|
567.147
|
203.807
|
717.840
|
|
3.589.920
|
45.282.634
|
11.320.658
|
56.603.292
|
|
|
|
2
|
50.902.228
|
1.440.000
|
567.147
|
269.025
|
933.120
|
|
4.685.040
|
58.796.559
|
14.699.140
|
73.495.699
|
|
|
|
3
|
65.898.320
|
1.600.000
|
567.147
|
293.481
|
1.213.200
|
|
6.065.280
|
75.637.428
|
18.909.357
|
94.546.785
|
|
|
|
4
|
85.658.428
|
1.760.000
|
567.147
|
383.156
|
1.576.800
|
|
7.884.000
|
97.829.532
|
24.457.383
|
122.286.915
|
|
|
|
5
|
111.379.425
|
1.920.000
|
567.147
|
497.288
|
2.050.560
|
|
10.251.360
|
126.665.780
|
31.666.445
|
158.332.225
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
32.831.819
|
1.040.000
|
567.147
|
146.741
|
602.640
|
|
3.021.840
|
38.210.187
|
9.552.547
|
47.762.734
|
|
|
|
2
|
42.664.938
|
1.200.000
|
567.147
|
187.502
|
783.360
|
|
3.926.880
|
49.329.827
|
12.332.457
|
61.662.284
|
|
|
|
3
|
55.478.500
|
1.360.000
|
567.147
|
244.568
|
1.018.080
|
|
5.106.240
|
63.774.535
|
15.943.634
|
79.718.169
|
|
|
|
4
|
72.117.356
|
1.520.000
|
567.147
|
317.938
|
1.323.360
|
|
6.637.680
|
82.483.482
|
20.620.870
|
103.104.352
|
|
|
|
5
|
86.714.491
|
1.600.000
|
567.147
|
415.765
|
1.720.800
|
|
7.981.200
|
98.999.404
|
24.749.851
|
123.749.254
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.924.579
|
0
|
378.098
|
16.305
|
25.660
|
39.925
|
|
3.384.566
|
507.685
|
3.892.251
|
|
|
|
2
|
3.560.357
|
0
|
378.098
|
24.457
|
29.587
|
48.014
|
|
4.040.513
|
606.077
|
4.646.590
|
|
|
|
3
|
4.196.135
|
0
|
378.098
|
24.457
|
33.515
|
56.123
|
|
4.688.328
|
703.249
|
5.391.577
|
|
|
|
4
|
4.959.068
|
0
|
378.098
|
32.609
|
38.227
|
65.818
|
|
5.473.821
|
821.073
|
6.294.895
|
|
|
|
5
|
5.785.580
|
0
|
378.098
|
40.761
|
43.333
|
76.357
|
|
6.324.129
|
948.619
|
7.272.748
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
135.975.727
|
4.000.000
|
957.715
|
619.572
|
2.435.696
|
80.391
|
|
156.022.541
|
38.340.335
|
194.362.876
|
|
|
|
2
|
175.059.866
|
4.640.000
|
957.715
|
790.769
|
3.153.602
|
82.017
|
|
200.223.009
|
49.377.495
|
249.600.504
|
|
|
|
3
|
225.894.678
|
5.440.000
|
957.715
|
1.019.033
|
4.087.180
|
84.446
|
|
257.683.371
|
63.723.152
|
321.406.523
|
|
|
|
4
|
292.063.951
|
6.080.000
|
957.715
|
1.312.514
|
5.300.904
|
88.481
|
|
332.064.843
|
82.286.131
|
414.350.975
|
|
|
|
5
|
377.969.864
|
6.720.000
|
957.715
|
1.703.823
|
6.885.427
|
92.535
|
|
428.468.163
|
106.353.755
|
534.821.918
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
113.962.684
|
3.360.000
|
957.715
|
521.745
|
2.031.056
|
80.391
|
|
130.840.951
|
32.044.937
|
162.885.888
|
|
|
|
2
|
146.452.298
|
3.840.000
|
957.715
|
668.485
|
2.627.282
|
82.017
|
|
167.533.797
|
41.205.192
|
208.738.989
|
|
|
|
3
|
188.721.267
|
4.480.000
|
957.715
|
855.987
|
3.403.180
|
84.446
|
|
215.281.475
|
53.122.678
|
268.404.153
|
|
|
|
4
|
243.719.742
|
5.120.000
|
957.715
|
1.100.555
|
4.411.704
|
88.481
|
|
277.209.876
|
68.572.389
|
345.782.265
|
|
|
|
5
|
315.145.860
|
5.600.000
|
957.715
|
1.426.646
|
5.722.627
|
92.535
|
|
357.301.863
|
88.562.180
|
445.864.043
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
96.760.594
|
2.880.000
|
957.715
|
432.070
|
1.714.256
|
80.391
|
|
111.169.106
|
27.126.976
|
138.296.082
|
|
|
|
2
|
124.087.234
|
3.360.000
|
957.715
|
570.658
|
2.215.442
|
82.017
|
|
142.120.586
|
34.851.889
|
176.972.476
|
|
|
|
3
|
159.620.870
|
3.840.000
|
957.715
|
725.551
|
2.867.500
|
84.446
|
|
182.196.562
|
44.851.449
|
227.048.011
|
|
|
|
4
|
205.889.225
|
4.160.000
|
957.715
|
929.358
|
3.715.464
|
88.481
|
|
234.070.002
|
57.787.421
|
291.857.422
|
|
|
|
5
|
265.956.801
|
4.640.000
|
957.715
|
1.206.535
|
4.817.587
|
92.535
|
|
301.500.293
|
74.611.787
|
376.112.081
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
80.426.823
|
2.400.000
|
957.715
|
375.004
|
1.413.296
|
80.391
|
|
92.493.949
|
22.458.187
|
114.952.136
|
|
|
|
2
|
102.872.106
|
2.720.000
|
957.715
|
472.831
|
1.825.202
|
82.017
|
|
117.824.750
|
28.777.931
|
146.602.681
|
|
|
|
3
|
132.045.896
|
3.200.000
|
957.715
|
603.267
|
2.359.900
|
84.446
|
|
150.813.704
|
37.005.735
|
187.819.439
|
|
|
|
4
|
170.053.494
|
3.400.000
|
957.715
|
774.465
|
3.055.944
|
88.481
|
|
193.361.537
|
47.610.305
|
240.971.842
|
|
|
|
5
|
219.372.697
|
3.800.000
|
957.715
|
1.002.728
|
3.959.347
|
92.535
|
|
248.726.542
|
61.418.350
|
310.144.892
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
129.872.258
|
4.000.000
|
574.629
|
578.811
|
2.390.400
|
|
11.953.440
|
149.369.537
|
37.342.384
|
186.711.921
|
|
|
|
2
|
168.829.242
|
4.640.000
|
574.629
|
750.008
|
3.107.520
|
|
15.539.040
|
193.440.438
|
48.360.110
|
241.800.548
|
|
|
|
3
|
219.473.321
|
5.440.000
|
574.629
|
978.271
|
4.039.920
|
|
20.200.320
|
250.706.461
|
62.676.615
|
313.383.076
|
|
|
|
4
|
285.324.704
|
6.080.000
|
574.629
|
1.271.753
|
5.251.680
|
|
26.261.280
|
324.764.045
|
81.191.011
|
405.955.057
|
|
|
|
5
|
370.912.728
|
6.720.000
|
574.629
|
1.654.909
|
6.834.240
|
|
34.138.800
|
420.835.306
|
105.208.826
|
526.044.132
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
107.859.215
|
3.360.000
|
574.629
|
480.983
|
1.985.760
|
|
9.927.360
|
124.187.947
|
31.046.987
|
155.234.934
|
|
|
|
2
|
140.221.673
|
3.840.000
|
574.629
|
627.724
|
2.581.200
|
|
12.906.000
|
160.751.226
|
40.187.807
|
200.939.033
|
|
|
|
3
|
182.299.910
|
4.480.000
|
574.629
|
815.226
|
3.355.920
|
|
16.778.880
|
208.304.564
|
52.076.141
|
260.380.705
|
|
|
|
4
|
236.980.495
|
5.120.000
|
574.629
|
1.059.794
|
4.362.480
|
|
21.811.680
|
269.909.078
|
67.477.269
|
337.386.347
|
|
|
|
5
|
308.088.725
|
5.600.000
|
574.629
|
1.377.732
|
5.671.440
|
|
28.356.480
|
349.669.005
|
87.417.251
|
437.086.257
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
90.657.125
|
2.880.000
|
574.629
|
391.309
|
1.668.960
|
|
8.344.080
|
104.516.103
|
26.129.026
|
130.645.128
|
|
|
|
2
|
117.856.610
|
3.360.000
|
574.629
|
529.897
|
2.169.360
|
|
10.847.520
|
135.338.016
|
33.834.504
|
169.172.519
|
|
|
|
3
|
153.199.512
|
3.840.000
|
574.629
|
684.790
|
2.820.240
|
|
14.100.480
|
175.219.651
|
43.804.913
|
219.024.563
|
|
|
|
4
|
199.149.978
|
4.160.000
|
574.629
|
888.596
|
3.666.240
|
|
18.329.760
|
226.769.204
|
56.692.301
|
283.461.504
|
|
|
|
5
|
258.899.666
|
4.640.000
|
574.629
|
1.157.621
|
4.766.400
|
|
23.829.120
|
293.867.435
|
73.466.859
|
367.334.294
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
74.323.354
|
2.400.000
|
574.629
|
334.243
|
1.368.000
|
|
6.840.720
|
85.840.945
|
21.460.236
|
107.301.182
|
|
|
|
2
|
96.641.481
|
2.720.000
|
574.629
|
432.070
|
1.779.120
|
|
8.894.880
|
111.042.180
|
27.760.545
|
138.802.725
|
|
|
|
3
|
125.624.539
|
3.200.000
|
574.629
|
562.506
|
2.312.640
|
|
11.562.480
|
143.836.793
|
35.959.198
|
179.795.992
|
|
|
|
4
|
163.314.247
|
3.400.000
|
574.629
|
733.704
|
3.006.720
|
|
15.031.440
|
186.060.739
|
46.515.185
|
232.575.924
|
|
|
|
5
|
212.315.561
|
3.800.000
|
574.629
|
953.815
|
3.908.160
|
|
19.541.520
|
241.093.685
|
60.273.421
|
301.367.106
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
6.103.469
|
0
|
383.086
|
40.761
|
45.296
|
80.391
|
|
6.653.004
|
997.951
|
7.650.954
|
|
|
|
2
|
6.230.624
|
0
|
383.086
|
40.761
|
46.082
|
82.017
|
|
6.782.571
|
1.017.386
|
7.799.956
|
|
|
|
3
|
6.421.358
|
0
|
383.086
|
40.761
|
47.260
|
84.446
|
|
6.976.911
|
1.046.537
|
8.023.448
|
|
|
|
4
|
6.739.247
|
0
|
383.086
|
40.761
|
49.224
|
88.481
|
|
7.300.798
|
1.095.120
|
8.395.918
|
|
|
|
5
|
7.057.136
|
0
|
383.086
|
48.914
|
51.187
|
92.535
|
|
7.632.858
|
1.144.929
|
8.777.786
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
671.139.651
|
21.600.000
|
621.285
|
3.000.032
|
12.354.480
|
|
61.771.680
|
770.487.128
|
192.621.782
|
963.108.910
|
|
|
|
2
|
872.495.628
|
23.400.000
|
621.285
|
3.896.781
|
16.061.040
|
|
80.304.480
|
996.779.213
|
249.194.803
|
1.245.974.016
|
|
|
|
3
|
1.134.234.929
|
32.000.000
|
621.285
|
5.070.706
|
20.879.280
|
|
104.394.960
|
1.297.201.160
|
324.300.290
|
1.621.501.450
|
|
|
|
4
|
1.474.498.367
|
32.000.000
|
621.285
|
6.578.875
|
27.143.280
|
|
135.712.800
|
1.676.554.606
|
419.138.652
|
2.095.693.258
|
|
|
|
5
|
1.916.847.877
|
36.000.000
|
621.285
|
8.568.026
|
35.285.760
|
|
176.426.640
|
2.173.749.588
|
543.437.397
|
2.717.186.985
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
566.284.348
|
18.800.000
|
621.285
|
2.535.353
|
10.424.160
|
|
52.120.800
|
650.785.946
|
162.696.487
|
813.482.433
|
|
|
|
2
|
736.169.653
|
21.600.000
|
621.285
|
3.293.513
|
13.551.840
|
|
67.757.040
|
842.993.331
|
210.748.333
|
1.053.741.663
|
|
|
|
3
|
957.027.589
|
24.400.000
|
621.285
|
4.279.937
|
17.616.960
|
|
88.084.800
|
1.092.030.571
|
273.007.643
|
1.365.038.213
|
|
|
|
4
|
1.244.135.865
|
26.000.000
|
621.285
|
5.559.842
|
22.901.760
|
|
114.510.240
|
1.413.728.992
|
353.432.248
|
1.767.161.240
|
|
|
|
5
|
1.617.371.931
|
28.800.000
|
621.285
|
7.231.056
|
29.772.720
|
|
148.862.880
|
1.832.659.872
|
458.164.968
|
2.290.824.840
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
475.674.159
|
16.000.000
|
621.285
|
2.127.740
|
8.756.640
|
|
43.781.040
|
546.960.864
|
136.740.216
|
683.701.080
|
|
|
|
2
|
618.383.447
|
18.000.000
|
621.285
|
2.763.617
|
11.383.200
|
|
56.916.000
|
708.067.548
|
177.016.887
|
885.084.435
|
|
|
|
3
|
803.898.481
|
20.400.000
|
621.285
|
3.595.147
|
14.798.160
|
|
73.990.800
|
917.303.873
|
229.325.968
|
1.146.629.841
|
|
|
|
4
|
1.045.079.759
|
21.800.000
|
621.285
|
4.671.246
|
19.237.680
|
|
96.189.120
|
1.187.599.090
|
296.899.772
|
1.484.498.862
|
|
|
|
5
|
1.358.589.606
|
24.000.000
|
621.285
|
6.073.435
|
25.008.480
|
|
125.044.560
|
1.539.337.365
|
384.834.341
|
1.924.171.707
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
10.808.226
|
0
|
414.190
|
73.370
|
76.838
|
140.951
|
|
11.513.575
|
1.727.036
|
13.240.611
|
|
|
|
2
|
11.444.004
|
0
|
414.190
|
73.370
|
80.765
|
149.060
|
|
12.161.390
|
1.824.208
|
13.985.598
|
|
|
|
3
|
12.715.560
|
0
|
414.190
|
81.523
|
88.620
|
165.239
|
|
13.465.131
|
2.019.770
|
15.484.901
|
|
|
|
4
|
13.987.116
|
0
|
414.190
|
89.675
|
96.475
|
181.417
|
|
14.768.873
|
2.215.331
|
16.984.203
|
|
|
|
5
|
14.622.894
|
0
|
414.190
|
97.827
|
100.402
|
189.527
|
|
15.424.839
|
2.313.726
|
17.738.565
|
B
|
Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.1
|
Xây dựng trạm gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mảnh
|
1
|
130.748
|
1.000
|
22.906
|
436
|
15.404
|
|
108.000
|
278.495
|
69.624
|
348.118
|
|
|
|
2
|
141.208
|
1.000
|
22.906
|
471
|
17.947
|
|
116.640
|
300.172
|
75.043
|
375.215
|
|
|
|
3
|
151.667
|
1.200
|
22.906
|
507
|
20.489
|
|
125.280
|
322.050
|
80.513
|
402.563
|
|
|
|
4
|
175.202
|
1.600
|
22.906
|
583
|
23.877
|
|
144.720
|
368.889
|
92.222
|
461.111
|
|
|
|
5
|
201.352
|
1.600
|
22.906
|
674
|
27.265
|
|
166.320
|
420.117
|
105.029
|
525.147
|
B.2
|
Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ 1:500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
1
|
13.358.349
|
200.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
1.118.880
|
15.542.608
|
3.885.652
|
19.428.260
|
|
|
|
2
|
17.355.539
|
240.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
1.453.680
|
19.970.124
|
4.992.531
|
24.962.655
|
|
|
|
3
|
22.564.779
|
280.000
|
698.800
|
90.124
|
215.271
|
|
1.890.000
|
25.738.974
|
6.434.743
|
32.173.717
|
|
|
|
4
|
29.347.107
|
300.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
2.458.080
|
33.192.671
|
8.298.168
|
41.490.839
|
|
|
|
5
|
38.140.923
|
340.000
|
698.800
|
147.475
|
352.262
|
|
3.194.640
|
42.874.100
|
10.718.525
|
53.592.625
|
1.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.619.043
|
80.000
|
698.800
|
40.965
|
97.850
|
|
805.680
|
11.342.339
|
2.835.585
|
14.177.924
|
|
|
|
2
|
12.894.159
|
120.000
|
698.800
|
49.158
|
117.421
|
|
1.080.000
|
14.959.539
|
3.739.885
|
18.699.423
|
|
|
|
3
|
16.865.560
|
160.000
|
698.800
|
65.544
|
156.561
|
|
1.412.640
|
19.359.106
|
4.839.776
|
24.198.882
|
|
|
|
4
|
21.920.071
|
230.000
|
698.800
|
81.930
|
195.701
|
|
1.836.000
|
24.962.503
|
6.240.626
|
31.203.128
|
|
|
|
5
|
29.011.859
|
270.000
|
698.800
|
114.703
|
273.981
|
|
2.430.000
|
32.799.343
|
8.199.836
|
40.999.179
|
1.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1.449.396
|
0
|
465.867
|
8.193
|
15.310
|
18.286
|
|
1.957.052
|
293.558
|
2.250.610
|
|
|
|
2
|
1.811.745
|
0
|
465.867
|
8.193
|
17.274
|
22.321
|
|
2.325.399
|
348.810
|
2.674.209
|
|
|
|
3
|
2.174.094
|
0
|
465.867
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.701.960
|
405.294
|
3.107.254
|
|
|
|
4
|
2.898.792
|
0
|
465.867
|
16.386
|
23.165
|
34.465
|
|
3.438.674
|
515.801
|
3.954.476
|
|
|
|
5
|
3.261.141
|
0
|
465.867
|
16.386
|
25.128
|
38.520
|
|
3.807.042
|
571.056
|
4.378.098
|
2
|
Tỷ lệ 1:1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
34.736.865
|
500.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
2.909.520
|
39.426.149
|
9.856.537
|
49.282.686
|
|
|
|
2
|
45.155.346
|
600.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
3.782.160
|
50.956.086
|
12.739.021
|
63.695.107
|
|
|
|
3
|
58.694.213
|
700.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
4.916.160
|
65.923.295
|
16.480.824
|
82.404.119
|
|
|
|
4
|
76.307.635
|
800.000
|
807.790
|
311.336
|
743.664
|
|
6.391.440
|
85.361.865
|
21.340.466
|
106.702.331
|
|
|
|
5
|
99.181.874
|
900.000
|
807.790
|
401.459
|
958.935
|
|
8.307.360
|
110.557.418
|
27.639.355
|
138.196.773
|
2.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25.943.049
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
2.172.960
|
29.484.720
|
7.371.180
|
36.855.900
|
|
|
|
2
|
33.731.121
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
2.825.280
|
38.136.165
|
9.534.041
|
47.670.206
|
|
|
|
3
|
43.840.142
|
400.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
3.672.000
|
49.330.721
|
12.332.680
|
61.663.402
|
|
|
|
4
|
56.992.184
|
600.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
4.773.600
|
63.978.706
|
15.994.676
|
79.973.382
|
|
|
|
5
|
74.089.840
|
700.000
|
807.790
|
303.143
|
724.094
|
|
6.205.680
|
82.830.546
|
20.707.637
|
103.538.183
|
2.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
20.295.407
|
200.000
|
807.790
|
81.930
|
195.701
|
|
1.699.920
|
23.280.749
|
5.820.187
|
29.100.936
|
|
|
|
2
|
26.381.450
|
200.000
|
807.790
|
106.510
|
254.411
|
|
2.209.680
|
29.959.841
|
7.489.960
|
37.449.802
|
|
|
|
3
|
34.298.464
|
300.000
|
807.790
|
139.282
|
332.692
|
|
2.872.800
|
38.751.028
|
9.687.757
|
48.438.785
|
|
|
|
4
|
44.588.003
|
300.000
|
807.790
|
180.247
|
430.542
|
|
3.734.640
|
50.041.223
|
12.510.306
|
62.551.528
|
|
|
|
5
|
57.972.141
|
400.000
|
807.790
|
237.598
|
567.533
|
|
4.855.680
|
64.840.742
|
16.210.186
|
81.050.928
|
2.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2.174.094
|
0
|
538.527
|
16.386
|
19.237
|
26.376
|
|
2.774.620
|
416.193
|
3.190.813
|
|
|
|
2
|
2.637.901
|
0
|
538.527
|
16.386
|
21.757
|
31.554
|
|
3.246.125
|
486.919
|
3.733.044
|
|
|
|
3
|
3.116.201
|
0
|
538.527
|
16.386
|
24.343
|
36.894
|
|
3.732.351
|
559.853
|
4.292.203
|
|
|
|
4
|
3.674.219
|
0
|
538.527
|
24.579
|
27.354
|
43.096
|
|
4.307.775
|
646.166
|
4.953.941
|
|
|
|
5
|
4.275.718
|
0
|
538.527
|
24.579
|
30.626
|
49.841
|
|
4.919.291
|
737.894
|
5.657.185
|
3
|
Tỷ lệ 1:2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
KCĐ
0,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
81.052.686
|
1.500.000
|
1.025.968
|
327.722
|
802.374
|
|
6.788.880
|
91.497.630
|
22.874.407
|
114.372.037
|
|
|
|
2
|
105.371.070
|
1.800.000
|
1.025.968
|
434.232
|
1.037.215
|
|
8.825.760
|
118.494.245
|
29.623.561
|
148.117.806
|
|
|
|
3
|
136.987.549
|
2.000.000
|
1.025.968
|
565.320
|
1.350.337
|
|
11.473.920
|
153.403.094
|
38.350.774
|
191.753.868
|
|
|
|
4
|
178.094.129
|
2.200.000
|
1.025.968
|
737.374
|
1.761.309
|
|
14.916.960
|
198.735.740
|
49.683.935
|
248.419.675
|
|
|
|
5
|
231.501.737
|
2.500.000
|
1.025.968
|
958.587
|
2.289.701
|
|
19.390.320
|
257.666.313
|
64.416.578
|
322.082.892
|
3.1.2
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
47.373.142
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
3.967.920
|
53.833.345
|
13.458.336
|
67.291.681
|
|
|
|
2
|
61.582.505
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
5.158.080
|
69.527.210
|
17.381.803
|
86.909.013
|
|
|
|
3
|
80.046.941
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
6.704.640
|
89.888.075
|
22.472.019
|
112.360.094
|
|
|
|
4
|
104.055.866
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
8.715.600
|
116.441.118
|
29.110.279
|
145.551.397
|
|
|
|
5
|
135.285.520
|
1.300.000
|
1.025.968
|
557.127
|
1.330.767
|
|
11.331.360
|
150.830.742
|
37.707.685
|
188.538.427
|
3.1.3
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.413.106
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
3.049.920
|
41.588.730
|
10.397.183
|
51.985.913
|
|
|
|
2
|
47.347.353
|
800.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
3.965.760
|
53.805.397
|
13.451.349
|
67.256.746
|
|
|
|
3
|
61.556.717
|
900.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
5.155.920
|
69.499.262
|
17.374.816
|
86.874.078
|
|
|
|
4
|
80.021.153
|
1.000.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
6.702.480
|
89.860.127
|
22.465.032
|
112.325.158
|
|
|
|
5
|
104.030.078
|
1.200.000
|
1.025.968
|
426.039
|
1.017.645
|
|
8.713.440
|
116.413.169
|
29.103.292
|
145.516.462
|
3.1.4
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28.057.691
|
460.000
|
1.025.968
|
114.703
|
273.981
|
|
2.350.080
|
32.282.423
|
8.070.606
|
40.353.028
|
|
|
|
2
|
36.464.683
|
600.000
|
1.025.968
|
147.475
|
352.262
|
|
3.054.240
|
41.644.627
|
10.411.157
|
52.055.784
|
|
|
|
3
|
47.398.930
|
700.000
|
1.025.968
|
196.633
|
469.682
|
|
3.970.080
|
53.761.293
|
13.440.323
|
67.201.616
|
|
|
|
4
|
61.608.293
|
800.000
|
1.025.968
|
253.985
|
606.673
|
|
5.160.240
|
69.455.159
|
17.363.790
|
86.818.949
|
|
|
|
5
|
80.098.518
|
900.000
|
1.025.968
|
327.722
|
782.804
|
|
6.708.960
|
89.843.972
|
22.460.993
|
112.304.965
|
3.2
|
Lập bản vẽ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
4.348.188
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.141.417
|
771.213
|
5.912.630
|
|
|
|
2
|
4.529.363
|
0
|
683.979
|
24.579
|
32.001
|
52.671
|
|
5.322.592
|
798.389
|
6.120.981
|
|
|
|
3
|
4.746.772
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.179
|
55.100
|
|
5.543.608
|
831.541
|
6.375.150
|
|
|
|
4
|
4.855.477
|
0
|
683.979
|
24.579
|
33.768
|
56.324
|
|
5.654.127
|
848.119
|
6.502.246
|
|
|
|
5
|
5.217.826
|
0
|
683.979
|
32.772
|
35.732
|
60.359
|
|
6.030.667
|
904.600
|
6.935.267
|
4
|
Tỷ lệ 1:5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1.1
|
KCĐ
1,0m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
284.187.273
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.778.954
|
|
23.803.200
|
318.250.702
|
79.562.675
|
397.813.377
|
|
|
|
2
|
369.443.454
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
30.944.160
|
412.433.466
|
103.108.366
|
515.541.832
|
|
|
|
3
|
480.281.648
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.974.525
|
4.716.393
|
|
40.227.840
|
534.710.076
|
133.677.519
|
668.387.595
|
|
|
|
4
|
624.360.985
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
52.295.760
|
694.056.279
|
173.514.070
|
867.570.349
|
|
|
|
5
|
811.687.333
|
7.800.000
|
1.509.669
|
3.334.571
|
7.965.029
|
|
67.986.000
|
900.282.602
|
225.070.651
|
1.125.353.253
|
4.1.2
|
KCĐ
2,5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
218.556.001
|
3.600.000
|
1.509.669
|
893.042
|
2.133.141
|
|
18.306.000
|
244.997.853
|
61.249.463
|
306.247.317
|
|
|
|
2
|
284.109.908
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.163.413
|
2.778.954
|
|
23.796.720
|
318.158.664
|
79.539.666
|
397.698.329
|
|
|
|
3
|
369.340.301
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.515.714
|
3.620.468
|
|
30.935.520
|
412.321.672
|
103.080.418
|
515.402.090
|
|
|
|
4
|
480.152.707
|
6.000.000
|
1.509.669
|
1.966.332
|
4.696.823
|
|
40.217.040
|
534.542.571
|
133.635.643
|
668.178.214
|
|
|
|
5
|
624.180.467
|
7.200.000
|
1.509.669
|
2.564.424
|
6.125.440
|
|
52.280.640
|
693.860.641
|
173.465.160
|
867.325.801
|
4.1.3
|
KCĐ
5m
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
168.268.780
|
2.800.000
|
1.509.669
|
696.409
|
1.663.458
|
|
14.094.000
|
189.032.316
|
47.258.079
|
236.290.395
|
|
|
|
2
|
218.762.308
|
3.600.000
|
1.509.669
|
901.235
|
2.152.711
|
|
18.323.280
|
245.249.203
|
61.312.301
|
306.561.504
|
|
|
|
3
|
284.393.579
|
4.200.000
|
1.509.669
|
1.171.606
|
2.798.524
|
|
23.820.480
|
317.893.858
|
79.473.465
|
397.367.323
|
|
|
|
4
|
369.701.338
|
4.800.000
|
1.509.669
|
1.523.907
|
3.640.038
|
|
30.965.760
|
412.140.712
|
103.035.178
|
515.175.890
|
|
|
|
5
|
480.616.897
|
5.400.000
|
1.509.669
|
1.982.718
|
4.735.963
|
|
40.255.920
|
534.501.167
|
133.625.292
|
668.126.459
|
4.2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7.971.678
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.184.227
|
1.377.634
|
10.561.861
|
|
|
|
2
|
8.696.376
|
0
|
1.006.446
|
49.158
|
57.063
|
99.882
|
|
9.908.925
|
1.486.339
|
11.395.264
|
|
|
|
3
|
9.421.074
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
60.990
|
107.971
|
|
10.653.833
|
1.598.075
|
12.251.908
|
|
|
|
4
|
10.145.772
|
0
|
1.006.446
|
57.351
|
64.917
|
116.081
|
|
11.390.567
|
1.708.585
|
13.099.152
|
|
|
|
5
|
10.870.470
|
0
|
1.006.446
|
65.544
|
68.845
|
124.170
|
|
12.135.475
|
1.820.321
|
13.955.796
|
Quyết định 984/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 984/QĐ-UBND ngày 11/11/2024 về Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
976
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|