Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 984/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Giang Người ký: Phan Thế Tuấn
Ngày ban hành: 11/11/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 984/QĐ-UBND

Bắc Giang, ngày 11 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19/6/2023;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 204/2004/NĐ-CP ngày 04/4/2004 quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 73/2024/NĐ-CP ngày 30/6/2024 quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; số 32/2019/NĐ- CP ngày 10/4/2019 quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên; số Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Giá năm 2023;

Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BTNMT ngày 26/8/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc trực tiếp phục vụ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000 và bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2000, 1:5000;

Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài chính: số 136/2017/TT-BTC ngày 22/12/2017 quy định lập, quản lý, sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về tài nguyên và môi trường; số 23/2023/TT-BTC ngày 25/4/2023 hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp; số 45/2024/TT- BTC ngày 01/7/2024 quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do nhà nước định giá;

Căn cứ các Quyết định của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam: số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017 ban hành quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế; Số 490/QĐ-BHXH ngày 28/3/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều quy trình mới về thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ban hành kèm theo Quyết định số 595/QĐ-BHXH ngày 14/4/2017;

Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Giang: số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023 ban hành danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bắc Giang; số 39/NQ- HĐND ngày 12/7/2024 sửa đổi, bổ sung một số phụ lục ban hành kèm theo Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 14/7/2023;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 422/TTr-STNMT ngày 20/8/2024 và báo cáo thẩm định của Sở Tài chính tại Báo cáo số 230/BC-STC ngày 19/8/2024 và ý kiến thống nhất của Thành viên UBND tỉnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. (Chi tiết tại các Biểu: số 01, 02, 03, 04 kèm theo Quyết định).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Tỉnh ủy (b/c);
- Thường trực HĐND tỉnh (b/c);
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh:
+ LĐVP, KTTH, KTN, TH, TTTT;
+ Lưu VT, KTN.Trung

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phan Thế Tuấn

 

BIỂU SỐ 01: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,0

Stt

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy 

Phụ cấp khu vực 0,0

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

 

 

Khấu hao

Năng lượng

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

 

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

0

3.256.826

814.207

4.071.033

 

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

0

4.340.532

1.085.133

5.425.666

 

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

0

5.594.738

1.398.684

6.993.422

 

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

0

7.287.760

1.821.940

9.109.700

 

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

0

9.330.872

2.332.718

11.663.590

 

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

0

2.309.841

577.460

2.887.302

 

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

0

3.076.457

769.114

3.845.571

 

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

0

3.956.970

989.242

4.946.212

 

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

0

5.127.956

1.281.989

6.409.945

 

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

0

6.588.385

1.647.096

8.235.481

 

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

0

1.994.061

498.515

2.492.576

 

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

0

2.628.696

657.174

3.285.870

 

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

0

3.394.289

848.572

4.242.862

 

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

0

4.399.389

1.099.847

5.499.236

 

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

0

5.592.344

1.398.086

6.990.430

 

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

0

675.127

168.782

843.909

 

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

0

902.688

225.672

1.128.360

 

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

0

1.148.043

287.011

1.435.053

 

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

0

1.478.523

369.631

1.848.154

 

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

0

1.848.474

462.119

2.310.593

 

2

Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

0

3.697.462

924.366

4.621.828

 

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

0

4.105.123

1.026.281

5.131.403

 

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

0

4.806.172

1.201.543

6.007.715

 

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

0

6.504.838

1.626.209

8.131.047

 

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

0

7.402.000

1.850.500

9.252.500

 

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

0

750.935

187.734

938.669

 

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

0

906.693

226.673

1.133.366

 

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

0

1.074.643

268.661

1.343.304

 

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

0

1.305.127

326.282

1.631.408

 

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

0

1.651.173

412.793

2.063.966

 

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

0

3.374.488

843.622

4.218.110

 

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

0

3.798.426

949.607

4.748.033

 

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

0

4.264.395

1.066.099

5.330.494

 

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

0

4.800.493

1.200.123

6.000.616

 

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

0

5.449.470

1.362.367

6.811.837

 

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

0

1.862.694

465.674

2.328.368

 

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

0

2.213.475

553.369

2.766.844

 

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

0

2.690.826

672.707

3.363.533

 

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

0

3.495.856

873.964

4.369.820

 

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

0

4.649.474

1.162.369

5.811.843

 

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

0

1.139.964

284.991

1.424.955

 

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

0

1.333.052

333.263

1.666.314

 

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

0

1.638.265

409.566

2.047.831

 

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

0

2.119.969

529.992

2.649.962

 

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

0

2.798.536

699.634

3.498.171

 

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

0

580.694

145.174

725.868

 

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

0

689.892

172.473

862.365

 

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

0

830.175

207.544

1.037.719

 

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

0

1.070.891

267.723

1.338.613

 

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

0

1.422.268

355.567

1.777.835

 

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

0

410.221

102.555

512.776

 

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

0

489.025

122.256

611.282

 

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

0

579.850

144.962

724.812

 

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

0

759.374

189.844

949.218

 

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

0

986.618

246.654

1.233.272

 

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

0

2.821.406

705.352

3.526.758

 

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

0

3.597.302

899.325

4.496.627

 

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

0

4.612.362

1.153.091

5.765.453

 

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

0

5.913.028

1.478.257

7.391.285

 

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

0

7.636.823

1.909.206

9.546.029

 

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

0

2.573.409

643.352

3.216.761

 

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

0

3.250.143

812.536

4.062.679

 

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

0

4.150.762

1.037.690

5.188.452

 

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

0

5.320.506

1.330.126

6.650.632

 

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

0

6.791.577

1.697.894

8.489.471

 

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

0

2.378.321

594.580

2.972.901

 

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

0

2.981.493

745.373

3.726.867

 

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

0

3.841.150

960.288

4.801.438

 

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

0

4.851.932

1.212.983

6.064.915

 

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

0

6.109.039

1.527.260

7.636.299

 

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.649

600

 

0

443.959

110.990

554.949

 

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.015

720

 

0

543.426

135.856

679.282

 

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.290

840

 

0

619.556

154.889

774.445

 

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.748

1.080

 

0

748.479

187.120

935.599

 

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.298

1.260

 

0

896.679

224.170

1.120.849

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.401

10.265

0

0

392.715

98.179

490.894

 

b

Bằng máy điện tử

 

2

397.283

30.600

37.299

1.713

12.791

0

0

479.686

119.921

599.607

 

 

 

 

3

451.458

40.800

37.299

1.946

15.317

0

0

546.820

136.705

683.525

 

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.336

19.106

0

0

659.990

164.997

824.987

 

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.803

22.894

0

0

789.595

197.399

986.994

 

5.3.2

Đo cao lượng giác

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

0

1.814.884

453.721

2.268.604

 

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

0

2.370.082

592.520

2.962.602

 

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

0

3.097.303

774.326

3.871.628

 

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

0

4.038.041

1.009.510

5.047.551

 

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

0

5.235.756

1.308.939

6.544.695

 

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

 

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

 

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

 

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hìnhhọc

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

0

18.840.968

4.710.242

23.551.209

 

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

0

24.251.094

6.062.774

30.313.868

 

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

0

31.267.065

7.816.766

39.083.832

 

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

0

40.370.350

10.092.587

50.462.937

 

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

0

52.159.170

13.039.792

65.198.962

 

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

0

15.765.307

3.941.327

19.706.634

 

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

0

20.283.124

5.070.781

25.353.904

 

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

0

26.123.595

6.530.899

32.654.494

 

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

0

33.653.600

8.413.400

42.067.000

 

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

0

43.457.355

10.864.339

54.321.693

 

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

 

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

0

49.891.578

12.472.895

62.364.473

 

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

0

64.512.646

16.128.162

80.640.808

 

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

0

83.428.561

20.857.140

104.285.702

 

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

0

107.961.260

26.990.315

134.951.575

 

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

0

139.768.431

34.942.108

174.710.538

 

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

0

41.692.714

10.423.178

52.115.892

 

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

0

54.111.519

13.527.880

67.639.399

 

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

0

69.572.148

17.393.037

86.965.185

 

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

0

89.945.532

22.486.383

112.431.915

 

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

0

116.414.420

29.103.605

145.518.025

 

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

0

35.188.347

8.797.087

43.985.434

 

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

0

45.402.947

11.350.737

56.753.684

 

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

0

58.668.295

14.667.074

73.335.369

 

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

0

75.845.802

18.961.450

94.807.252

 

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

0

91.018.204

22.754.551

113.772.754

 

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

 

3

3.1.1

Tỷ lệ 1:2000

KCĐ 0,5m

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

144.069.101

35.351.975

179.421.076

 

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

184.683.969

45.492.735

230.176.704

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

237.483.051

58.673.072

296.156.123

 

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

305.803.563

75.720.811

381.524.375

 

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

394.329.363

97.819.055

492.148.418

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

120.913.591

29.563.097

150.476.688

 

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

154.627.797

37.978.692

192.606.489

 

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

198.502.595

48.927.958

247.430.553

 

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

255.398.196

63.119.469

318.517.665

 

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

328.945.383

81.473.060

410.418.443

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

102.825.026

25.040.956

127.865.982

 

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

131.273.066

32.140.009

163.413.076

 

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

168.096.082

41.326.329

209.422.411

 

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

215.740.242

53.204.981

268.945.222

 

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

277.671.173

68.654.507

346.325.681

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

85.653.229

20.748.007

106.401.236

 

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

108.929.870

26.554.211

135.484.081

 

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

139.251.224

34.115.115

173.366.339

 

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

178.330.097

43.852.445

222.182.542

 

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

229.185.022

56.532.970

285.717.992

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

0

137.416.097

34.354.024

171.770.121

 

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

0

177.901.398

44.475.350

222.376.748

 

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

0

230.506.141

57.626.535

288.132.676

 

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

0

298.502.765

74.625.691

373.128.457

 

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

0

386.696.506

96.674.126

483.370.632

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

0

114.260.587

28.565.147

142.825.734

 

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

0

147.845.226

36.961.307

184.806.533

 

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

0

191.525.684

47.881.421

239.407.105

 

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

0

248.097.398

62.024.349

310.121.747

 

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

0

321.312.525

80.328.131

401.640.657

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

0

96.172.023

24.043.006

120.215.028

 

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

0

124.490.496

31.122.624

155.613.119

 

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

0

161.119.171

40.279.793

201.398.963

 

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

0

208.439.444

52.109.861

260.549.304

 

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

0

270.038.315

67.509.579

337.547.894

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

0

79.000.225

19.750.056

98.750.282

 

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

0

102.147.300

25.536.825

127.684.125

 

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

0

132.274.313

33.068.578

165.342.892

 

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

0

171.029.299

42.757.325

213.786.624

 

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

0

221.552.165

55.388.041

276.940.206

 

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

 

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

0

708.715.448

177.178.862

885.894.310

 

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

0

916.474.733

229.118.683

1.145.593.416

 

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

0

1.192.806.200

298.201.550

1.491.007.750

 

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

0

1.540.841.806

385.210.452

1.926.052.258

 

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

0

1.997.322.948

499.330.737

2.496.653.685

 

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

0

598.665.146

149.666.287

748.331.433

 

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

0

775.236.291

193.809.073

969.045.363

 

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

0

1.003.945.771

250.986.443

1.254.932.213

 

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

0

1.299.218.752

324.804.688

1.624.023.440

 

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

0

1.683.796.992

420.949.248

2.104.746.240

 

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

0

503.179.824

125.794.956

628.974.780

 

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

0

651.151.548

162.787.887

813.939.435

 

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

0

843.313.073

210.828.268

1.054.141.341

 

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

0

1.091.409.970

272.852.492

1.364.262.462

 

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

0

1.414.292.805

353.573.201

1.767.866.007

 

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

 

B B.1

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS Xây dựng trạm gốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

0

170.495

42.624

213.118

 

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

0

183.532

45.883

229.415

 

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

0

196.770

49.193

245.963

 

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

0

224.169

56.042

280.211

 

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

0

253.797

63.449

317.247

 

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

0

14.423.728

3.605.932

18.029.660

 

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

0

18.516.444

4.629.111

23.145.555

 

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

0

23.848.974

5.962.243

29.811.217

 

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

0

30.734.591

7.683.648

38.418.239

 

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

0

39.679.460

9.919.865

49.599.325

 

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

0

10.536.659

2.634.165

13.170.824

 

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

0

13.879.539

3.469.885

17.349.423

 

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

0

17.946.466

4.486.616

22.433.082

 

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

0

23.126.503

5.781.626

28.908.128

 

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

0

30.369.343

7.592.336

37.961.679

 

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

 

2 2.1

Tỷ lệ 1:1000 Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

0

36.516.629

9.129.157

45.645.786

 

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

0

47.173.926

11.793.481

58.967.407

 

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

0

61.007.135

15.251.784

76.258.919

 

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

0

78.970.425

19.742.606

98.713.031

 

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

0

102.250.058

25.562.515

127.812.573

 

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

0

27.311.760

6.827.940

34.139.700

 

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

0

35.310.885

8.827.721

44.138.606

 

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

0

45.658.721

11.414.680

57.073.402

 

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

0

59.205.106

14.801.276

74.006.382

 

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

0

76.624.866

19.156.217

95.781.083

 

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

0

21.580.829

5.395.207

26.976.036

 

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

0

27.750.161

6.937.540

34.687.702

 

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

0

35.878.228

8.969.557

44.847.785

 

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

0

46.306.583

11.576.646

57.883.228

 

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

0

59.985.062

14.996.266

74.981.328

 

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

 

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

0

84.708.750

21.177.187

105.885.937

 

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

0

109.668.485

27.417.121

137.085.606

 

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

0

141.929.174

35.482.294

177.411.468

 

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

0

183.818.780

45.954.695

229.773.475

 

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

0

238.275.993

59.568.998

297.844.992

 

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.865.425

12.466.356

62.331.781

 

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.369.130

16.092.283

80.461.413

 

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.183.435

20.795.859

103.979.294

 

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

0

107.725.518

26.931.379

134.656.897

 

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

0

139.499.382

34.874.845

174.374.227

 

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

0

38.538.810

9.634.703

48.173.513

 

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.839.637

12.459.909

62.299.546

 

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.343.342

16.085.836

80.429.178

 

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.157.647

20.789.412

103.947.058

 

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

0

107.699.729

26.924.932

134.624.662

 

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

0

29.932.343

7.483.086

37.415.428

 

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

0

38.590.387

9.647.597

48.237.984

 

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

0

49.791.213

12.447.803

62.239.016

 

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

0

64.294.919

16.073.730

80.368.649

 

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

0

83.135.012

20.783.753

103.918.765

 

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

 

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

0

294.447.502

73.611.875

368.059.377

 

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

0

381.489.306

95.372.326

476.861.632

 

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

0

494.482.236

123.620.559

618.102.795

 

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

0

641.760.519

160.440.130

802.200.649

 

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

0

832.296.602

208.074.151

1.040.370.753

 

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

0

226.691.853

56.672.963

283.364.817

 

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

0

294.361.944

73.590.486

367.952.429

 

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

0

381.386.152

95.346.538

476.732.690

 

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

0

494.325.531

123.581.383

617.906.914

 

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

0

641.580.001

160.395.000

801.975.001

 

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

0

174.938.316

43.734.579

218.672.895

 

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

0

226.925.923

56.731.481

283.657.404

 

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

0

294.073.378

73.518.345

367.591.723

 

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

0

381.174.952

95.293.738

476.468.690

 

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

0

494.245.247

123.561.312

617.806.559

 

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

 

BIỂU SỐ 02: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU VỰC: 0,1)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,1

Stt

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy

Phụ cấp khu vực 0,1

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

Khấu hao

Năng lượng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

84.096

3.340.922

835.231

4.176.153

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

111.744

4.452.276

1.113.069

5.565.346

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

144.576

5.739.314

1.434.828

7.174.142

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

191.232

7.478.992

1.869.748

9.348.740

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

242.496

9.573.368

2.393.342

11.966.710

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

58.752

2.368.593

592.148

2.960.742

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

78.336

3.154.793

788.698

3.943.491

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

101.376

4.058.346

1.014.586

5.072.932

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

133.632

5.261.588

1.315.397

6.576.985

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

169.920

6.758.305

1.689.576

8.447.881

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

50.688

2.044.749

511.187

2.555.936

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

66.816

2.695.512

673.878

3.369.390

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

86.976

3.481.265

870.316

4.351.582

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

114.624

4.514.013

1.128.503

5.642.516

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

145.728

5.738.072

1.434.518

7.172.590

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

16.704

691.831

172.958

864.789

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

22.464

925.152

231.288

1.156.440

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

29.376

1.177.419

294.355

1.471.773

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

38.592

1.517.115

379.279

1.896.394

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

48.384

1.896.858

474.215

2.371.073

2

Xây tường vây điểm

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

lưới cơ sở cấp 1

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

77.760

3.775.222

943.806

4.719.028

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

84.096

4.189.219

1.047.305

5.236.523

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

93.312

4.899.484

1.224.871

6.124.355

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

108.864

6.613.702

1.653.425

8.267.127

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

124.416

7.526.416

1.881.604

9.408.020

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

15.552

766.487

191.622

958.109

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

19.584

926.277

231.569

1.157.846

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

23.616

1.098.259

274.565

1.372.824

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

29.376

1.334.503

333.626

1.668.128

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

39.168

1.690.341

422.585

2.112.926

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

89.424

3.463.912

865.978

4.329.890

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

101.088

3.899.514

974.879

4.874.393

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

114.048

4.378.443

1.094.611

5.473.054

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

128.736

4.929.229

1.232.307

6.161.536

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

146.448

5.595.918

1.398.979

6.994.897

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

47.520

1.910.214

477.554

2.387.768

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

56.880

2.270.355

567.589

2.837.944

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

69.120

2.759.946

689.987

3.449.933

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

90.720

3.586.576

896.644

4.483.220

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

123.840

4.773.314

1.193.329

5.966.643

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

28.800

1.168.764

292.191

1.460.955

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

33.840

1.366.892

341.723

1.708.614

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

41.760

1.680.025

420.006

2.100.031

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

54.720

2.174.689

543.672

2.718.362

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

74.160

2.872.696

718.174

3.590.871

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

14.400

595.094

148.774

743.868

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

17.280

707.172

176.793

883.965

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

20.880

851.055

212.764

1.063.819

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

27.360

1.098.251

274.563

1.372.813

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

37.440

1.459.708

364.927

1.824.635

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

10.080

420.301

105.075

525.376

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

12.240

501.265

125.316

626.582

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

14.400

594.250

148.562

742.812

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

19.440

778.814

194.704

973.518

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

25.920

1.012.538

253.134

1.265.672

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

74.160

2.895.566

723.892

3.619.458

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

96.480

3.693.782

923.445

4.617.227

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

125.280

4.737.642

1.184.411

5.922.053

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

162.720

6.075.748

1.518.937

7.594.685

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

211.680

7.848.503

1.962.126

9.810.629

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

66.960

2.640.369

660.092

3.300.461

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

87.120

3.337.263

834.316

4.171.579

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

113.760

4.264.522

1.066.130

5.330.652

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

147.600

5.468.106

1.367.026

6.835.132

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

192.240

6.983.817

1.745.954

8.729.771

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

60.480

2.438.801

609.700

3.048.501

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

78.480

3.059.973

764.993

3.824.967

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

102.240

3.943.390

985.848

4.929.238

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

133.200

4.985.132

1.246.283

6.231.415

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

172.800

6.281.839

1.570.460

7.852.299

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.722

600

 

12.960

456.993

114.248

571.241

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.105

720

 

15.840

559.356

139.839

699.194

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.392

840

 

18.000

637.658

159.414

797.072

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.870

1.080

 

21.600

770.201

192.550

962.752

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.444

1.260

 

25.920

922.746

230.686

1.153.432

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.464

10.265

0

12.960

405.738

101.434

507.172

b

Bằng máy điện tử

 

2

397.283

30.600

37.299

1.789

12.791

0

15.840

495.602

123.901

619.503

 

 

 

3

451.458

40.800

37.299

2.033

15.317

0

18.000

564.907

141.227

706.134

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.440

19.106

0

21.600

681.694

170.423

852.117

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.928

22.894

0

25.920

815.640

203.910

1.019.550

5.3.2

Đo cao lượng giác

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

56.160

1.871.044

467.761

2.338.804

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

72.720

2.442.802

610.700

3.053.502

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

95.040

3.192.343

798.086

3.990.428

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

123.840

4.161.881

1.040.470

5.202.351

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

160.560

5.396.316

1.349.079

6.745.395

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

532.800

19.373.768

4.843.442

24.217.209

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

692.640

24.943.734

6.235.934

31.179.668

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

900.000

32.167.065

8.041.766

40.208.832

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

1.170.000

41.540.350

10.385.087

51.925.437

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

1.520.640

53.679.810

13.419.952

67.099.762

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

442.800

16.208.107

4.052.027

20.260.134

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

576.000

20.859.124

5.214.781

26.073.904

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

748.800

26.872.395

6.718.099

33.590.494

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

973.440

34.627.040

8.656.760

43.283.800

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

1.265.760

44.723.115

11.180.779

55.903.893

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

1.436.400

51.327.978

12.831.995

64.159.973

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

1.867.680

66.380.326

16.595.082

82.975.408

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

2.427.840

85.856.401

21.464.100

107.320.502

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

3.156.480

111.117.740

27.779.435

138.897.175

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

4.103.280

143.871.711

35.967.928

179.839.638

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

1.196.640

42.889.354

10.722.338

53.611.692

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

1.561.680

55.673.199

13.918.300

69.591.499

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

2.021.760

71.593.908

17.898.477

89.492.385

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

2.628.000

92.573.532

23.143.383

115.716.915

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

3.417.120

119.831.540

29.957.885

149.789.425

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

1.007.280

36.195.627

9.048.907

45.244.534

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

1.308.960

46.711.907

11.677.977

58.389.884

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

1.702.080

60.370.375

15.092.594

75.462.969

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

2.212.560

78.058.362

19.514.590

97.572.952

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

2.660.400

93.678.604

23.419.651

117.098.254

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

148.053.581

36.348.095

184.401.676

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

189.863.649

46.787.655

236.651.304

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

244.216.491

60.356.432

304.572.923

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

314.557.323

77.909.251

392.466.575

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

405.708.963

100.663.955

506.372.918

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

124.222.711

30.390.377

154.613.088

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

158.929.797

39.054.192

197.983.989

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

204.095.555

50.326.198

254.421.753

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

262.668.756

64.937.109

327.605.865

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

338.397.543

83.836.100

422.233.643

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

105.606.386

25.736.296

131.342.682

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

134.888.906

33.043.969

167.932.876

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

172.796.242

42.501.369

215.297.611

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

221.850.162

54.732.461

276.582.622

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

285.614.213

70.640.267

356.254.481

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

87.933.469

21.318.067

109.251.536

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

111.894.830

27.295.451

139.190.281

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

143.105.384

35.078.655

178.184.039

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

183.340.577

45.105.065

228.445.642

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

235.698.862

58.161.430

293.860.292

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

3.984.480

141.400.577

35.350.144

176.750.721

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

5.179.680

183.081.078

45.770.270

228.851.348

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

6.733.440

237.239.581

59.309.895

296.549.476

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

8.753.760

307.256.525

76.814.131

384.070.657

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

11.379.600

398.076.106

99.519.026

497.595.132

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

3.309.120

117.569.707

29.392.427

146.962.134

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

4.302.000

152.147.226

38.036.807

190.184.033

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

5.592.960

197.118.644

49.279.661

246.398.305

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

7.270.560

255.367.958

63.841.989

319.209.947

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

9.452.160

330.764.685

82.691.171

413.455.857

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

2.781.360

98.953.383

24.738.346

123.691.728

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

3.615.840

128.106.336

32.026.584

160.132.919

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

4.700.160

165.819.331

41.454.833

207.274.163

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

6.109.920

214.549.364

53.637.341

268.186.704

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

7.943.040

277.981.355

69.495.339

347.476.694

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

2.280.240

81.280.465

20.320.116

101.600.582

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

2.964.960

105.112.260

26.278.065

131.390.325

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

3.854.160

136.128.473

34.032.118

170.160.592

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

5.010.480

176.039.779

44.009.945

220.049.724

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

6.513.840

228.066.005

57.016.501

285.082.506

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

20.590.560

729.306.008

182.326.502

911.632.510

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

26.768.160

943.242.893

235.810.723

1.179.053.616

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

34.798.320

1.227.604.520

306.901.130

1.534.505.650

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

45.237.600

1.586.079.406

396.519.852

1.982.599.258

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

58.808.880

2.056.131.828

514.032.957

2.570.164.785

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

17.373.600

616.038.746

154.009.687

770.048.433

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

22.585.680

797.821.971

199.455.493

997.277.463

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

29.361.600

1.033.307.371

258.326.843

1.291.634.213

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

38.170.080

1.337.388.832

334.347.208

1.671.736.040

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

49.620.960

1.733.417.952

433.354.488

2.166.772.440

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

14.593.680

517.773.504

129.443.376

647.216.880

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

18.972.000

670.123.548

167.530.887

837.654.435

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

24.663.600

867.976.673

216.994.168

1.084.970.841

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

32.063.040

1.123.473.010

280.868.252

1.404.341.262

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

41.681.520

1.455.974.325

363.993.581

1.819.967.907

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

B B.1

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xây dựng trạm gốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

36.000

206.495

51.624

258.118

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

38.880

222.412

55.603

278.015

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

41.760

238.530

59.633

298.163

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

48.240

272.409

68.102

340.511

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

55.440

309.237

77.309

386.547

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

372.960

14.796.688

3.699.172

18.495.860

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

484.560

19.001.004

4.750.251

23.751.255

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

630.000

24.478.974

6.119.743

30.598.717

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

819.360

31.553.951

7.888.488

39.442.439

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

1.064.880

40.744.340

10.186.085

50.930.425

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

268.560

10.805.219

2.701.305

13.506.524

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

360.000

14.239.539

3.559.885

17.799.423

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

470.880

18.417.346

4.604.336

23.021.682

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

612.000

23.738.503

5.934.626

29.673.128

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

810.000

31.179.343

7.794.836

38.974.179

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

969.840

37.486.469

9.371.617

46.858.086

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

1.260.720

48.434.646

12.108.661

60.543.307

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

1.638.720

62.645.855

15.661.464

78.307.319

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

2.130.480

81.100.905

20.275.226

101.376.131

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

2.769.120

105.019.178

26.254.795

131.273.973

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

724.320

28.036.080

7.009.020

35.045.100

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

941.760

36.252.645

9.063.161

45.315.806

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

1.224.000

46.882.721

11.720.680

58.603.402

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

1.591.200

60.796.306

15.199.076

75.995.382

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

2.068.560

78.693.426

19.673.357

98.366.783

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

566.640

22.147.469

5.536.867

27.684.336

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

736.560

28.486.721

7.121.680

35.608.402

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

957.600

36.835.828

9.208.957

46.044.785

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

1.244.880

47.551.463

11.887.866

59.439.328

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

1.618.560

61.603.622

15.400.906

77.004.528

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

2.262.960

86.971.710

21.742.927

108.714.637

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

2.941.920

112.610.405

28.152.601

140.763.006

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

3.824.640

145.753.814

36.438.454

182.192.268

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

4.972.320

188.791.100

47.197.775

235.988.875

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

6.463.440

244.739.433

61.184.858

305.924.292

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.322.640

51.188.065

12.797.016

63.985.081

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.719.360

66.088.490

16.522.123

82.610.613

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.234.880

85.418.315

21.354.579

106.772.894

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

2.905.200

110.630.718

27.657.679

138.288.397

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

3.777.120

143.276.502

35.819.125

179.095.627

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

1.016.640

39.555.450

9.888.863

49.444.313

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.321.920

51.161.557

12.790.389

63.951.946

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.718.640

66.061.982

16.515.496

82.577.478

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.234.160

85.391.807

21.347.952

106.739.758

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

2.904.480

110.604.209

27.651.052

138.255.262

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

783.360

30.715.703

7.678.926

38.394.628

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

1.018.080

39.608.467

9.902.117

49.510.584

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

1.323.360

51.114.573

12.778.643

63.893.216

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

1.720.080

66.014.999

16.503.750

82.518.749

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

2.236.320

85.371.332

21.342.833

106.714.165

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

7.934.400

302.381.902

75.595.475

377.977.377

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

10.314.720

391.804.026

97.951.006

489.755.032

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

13.409.280

507.891.516

126.972.879

634.864.395

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

17.431.920

659.192.439

164.798.110

823.990.549

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

22.662.000

854.958.602

213.739.651

1.068.698.253

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

6.102.000

232.793.853

58.198.463

290.992.317

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

7.932.240

302.294.184

75.573.546

377.867.729

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

10.311.840

391.697.992

97.924.498

489.622.490

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

13.405.680

507.731.211

126.932.803

634.664.014

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

17.426.880

659.006.881

164.751.720

823.758.601

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

4.698.000

179.636.316

44.909.079

224.545.395

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

6.107.760

233.033.683

58.258.421

291.292.104

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

7.940.160

302.013.538

75.503.385

377.516.923

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

10.321.920

391.496.872

97.874.218

489.371.090

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

13.418.640

507.663.887

126.915.972

634.579.859

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

BIỂU SỐ 03: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤ CẤP KHU VỰC: 0,2)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,2

Stt

Tên sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy

Phụ cấp khu vực 0,2

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

Khấu hao

Năng lượng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

168.192

3.425.018

856.255

4.281.273

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

223.488

4.564.020

1.141.005

5.705.026

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

289.152

5.883.890

1.470.972

7.354.862

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

382.464

7.670.224

1.917.556

9.587.780

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

484.992

9.815.864

2.453.966

12.269.830

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

117.504

2.427.345

606.836

3.034.182

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

156.672

3.233.129

808.282

4.041.411

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

202.752

4.159.722

1.039.930

5.199.652

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

267.264

5.395.220

1.348.805

6.744.025

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

339.840

6.928.225

1.732.056

8.660.281

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

101.376

2.095.437

523.859

2.619.296

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

133.632

2.762.328

690.582

3.452.910

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

173.952

3.568.241

892.060

4.460.302

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

229.248

4.628.637

1.157.159

5.785.796

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

291.456

5.883.800

1.470.950

7.354.750

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

33.408

708.535

177.134

885.669

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

44.928

947.616

236.904

1.184.520

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

58.752

1.206.795

301.699

1.508.493

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

77.184

1.555.707

388.927

1.944.634

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

96.768

1.945.242

486.311

2.431.553

2

Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

155.520

3.852.982

963.246

4.816.228

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

168.192

4.273.315

1.068.329

5.341.643

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

186.624

4.992.796

1.248.199

6.240.995

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

217.728

6.722.566

1.680.641

8.403.207

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

248.832

7.650.832

1.912.708

9.563.540

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

31.104

782.039

195.510

977.549

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

39.168

945.861

236.465

1.182.326

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

47.232

1.121.875

280.469

1.402.344

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

58.752

1.363.879

340.970

1.704.848

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

78.336

1.729.509

432.377

2.161.886

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

178.848

3.553.336

888.334

4.441.670

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

202.176

4.000.602

1.000.151

5.000.753

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

228.096

4.492.491

1.123.123

5.615.614

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

257.472

5.057.965

1.264.491

6.322.456

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

292.896

5.742.366

1.435.591

7.177.957

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

95.040

1.957.734

489.434

2.447.168

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

113.760

2.327.235

581.809

2.909.044

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

138.240

2.829.066

707.267

3.536.333

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

181.440

3.677.296

919.324

4.596.620

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

247.680

4.897.154

1.224.289

6.121.443

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

57.600

1.197.564

299.391

1.496.955

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

67.680

1.400.732

350.183

1.750.914

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

83.520

1.721.785

430.446

2.152.231

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

109.440

2.229.409

557.352

2.786.762

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

148.320

2.946.856

736.714

3.683.571

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

28.800

609.494

152.374

761.868

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

34.560

724.452

181.113

905.565

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

41.760

871.935

217.984

1.089.919

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

54.720

1.125.611

281.403

1.407.013

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

74.880

1.497.148

374.287

1.871.435

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

20.160

430.381

107.595

537.976

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

24.480

513.505

128.376

641.882

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

28.800

608.650

152.162

760.812

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

38.880

798.254

199.564

997.818

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

51.840

1.038.458

259.614

1.298.072

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

148.320

2.969.726

742.432

3.712.158

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

192.960

3.790.262

947.565

4.737.827

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

250.560

4.862.922

1.215.731

6.078.653

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

325.440

6.238.468

1.559.617

7.798.085

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

423.360

8.060.183

2.015.046

10.075.229

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

133.920

2.707.329

676.832

3.384.161

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

174.240

3.424.383

856.096

4.280.479

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

227.520

4.378.282

1.094.570

5.472.852

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

295.200

5.615.706

1.403.926

7.019.632

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

384.480

7.176.057

1.794.014

8.970.071

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

120.960

2.499.281

624.820

3.124.101

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

156.960

3.138.453

784.613

3.923.067

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

204.480

4.045.630

1.011.408

5.057.038

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

266.400

5.118.332

1.279.583

6.397.915

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

345.600

6.454.639

1.613.660

8.068.299

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.722

600

 

25.920

469.953

117.488

587.441

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.105

720

 

31.680

575.196

143.799

718.994

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.392

840

 

36.000

655.658

163.914

819.572

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.870

1.080

 

43.200

791.801

197.950

989.752

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.444

1.260

 

51.840

948.666

237.166

1.185.832

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.464

10.265

0

25.920

418.698

104.674

523.372

b

 

 

2

397.283

30.600

37.299

1.789

12.791

0

31.680

511.442

127.861

639.303

 

Bằng máy điện tử

 

3

451.458

40.800

37.299

2.033

15.317

0

36.000

582.907

145.727

728.634

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.440

19.106

0

43.200

703.294

175.823

879.117

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.928

22.894

0

51.840

841.560

210.390

1.051.950

5.3.2

Đo cao lượng

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

giác

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

112.320

1.927.204

481.801

2.409.004

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

145.440

2.515.522

628.880

3.144.402

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

190.080

3.287.383

821.846

4.109.228

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

247.680

4.285.721

1.071.430

5.357.151

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

321.120

5.556.876

1.389.219

6.946.095

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

1.065.600

19.906.568

4.976.642

24.883.209

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

1.385.280

25.636.374

6.409.094

32.045.468

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

1.800.000

33.067.065

8.266.766

41.333.832

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

2.340.000

42.710.350

10.677.587

53.387.937

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

3.041.280

55.200.450

13.800.112

69.000.562

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

885.600

16.650.907

4.162.727

20.813.634

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

1.152.000

21.435.124

5.358.781

26.793.904

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

1.497.600

27.621.195

6.905.299

34.526.494

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

1.946.880

35.600.480

8.900.120

44.500.600

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

2.531.520

45.988.875

11.497.219

57.486.093

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

2.872.800

52.764.378

13.191.095

65.955.473

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

3.735.360

68.248.006

17.062.002

85.310.008

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

4.855.680

88.284.241

22.071.060

110.355.302

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

6.312.960

114.274.220

28.568.555

142.842.775

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

8.206.560

147.974.991

36.993.748

184.968.738

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

2.393.280

44.085.994

11.021.498

55.107.492

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

3.123.360

57.234.879

14.308.720

71.543.599

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

4.043.520

73.615.668

18.403.917

92.019.585

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

5.256.000

95.201.532

23.800.383

119.001.915

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

6.834.240

123.248.660

30.812.165

154.060.825

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

2.014.560

37.202.907

9.300.727

46.503.634

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

2.617.920

48.020.867

12.005.217

60.026.084

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

3.404.160

62.072.455

15.518.114

77.590.569

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

4.425.120

80.270.922

20.067.730

100.338.652

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

5.320.800

96.339.004

24.084.751

120.423.754

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

152.038.061

37.344.215

189.382.276

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

195.043.329

48.082.575

243.125.904

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

250.949.931

62.039.792

312.989.723

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

323.311.083

80.097.691

403.408.775

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

417.088.563

103.508.855

520.597.418

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

127.531.831

31.217.657

158.749.488

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

163.231.797

40.129.692

203.361.489

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

209.688.515

51.724.438

261.412.953

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

269.939.316

66.754.749

336.694.065

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

347.849.703

86.199.140

434.048.843

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

108.387.746

26.431.636

134.819.382

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

138.504.746

33.947.929

172.452.676

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

177.496.402

43.676.409

221.172.811

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

227.960.082

56.259.941

284.220.022

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

293.557.253

72.626.027

366.183.281

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

90.213.709

21.888.127

112.101.836

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

114.859.790

28.036.691

142.896.481

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

146.959.544

36.042.195

183.001.739

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

188.351.057

46.357.685

234.708.742

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

242.212.702

59.789.890

302.002.592

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

7.968.960

145.385.057

36.346.264

181.731.321

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

10.359.360

188.260.758

47.065.190

235.325.948

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

13.466.880

243.973.021

60.993.255

304.966.276

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

17.507.520

316.010.285

79.002.571

395.012.857

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

22.759.200

409.455.706

102.363.926

511.819.632

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

6.618.240

120.878.827

30.219.707

151.098.534

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

8.604.000

156.449.226

39.112.307

195.561.533

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

11.185.920

202.711.604

50.677.901

253.389.505

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

14.541.120

262.638.518

65.659.629

328.298.147

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

18.904.320

340.216.845

85.054.211

425.271.057

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

5.562.720

101.734.743

25.433.686

127.168.428

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

7.231.680

131.722.176

32.930.544

164.652.719

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

9.400.320

170.519.491

42.629.873

213.149.363

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

12.219.840

220.659.284

55.164.821

275.824.104

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

15.886.080

285.924.395

71.481.099

357.405.494

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

4.560.480

83.560.705

20.890.176

104.450.882

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

5.929.920

108.077.220

27.019.305

135.096.525

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

7.708.320

139.982.633

34.995.658

174.978.292

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

10.020.960

181.050.259

45.262.565

226.312.824

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

13.027.680

234.579.845

58.644.961

293.224.806

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

41.181.120

749.896.568

187.474.142

937.370.710

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

53.536.320

970.011.053

242.502.763

1.212.513.816

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

69.596.640

1.262.402.840

315.600.710

1.578.003.550

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

90.475.200

1.631.317.006

407.829.252

2.039.146.258

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

117.617.760

2.114.940.708

528.735.177

2.643.675.885

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

34.747.200

633.412.346

158.353.087

791.765.433

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

45.171.360

820.407.651

205.101.913

1.025.509.563

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

58.723.200

1.062.668.971

265.667.243

1.328.336.213

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

76.340.160

1.375.558.912

343.889.728

1.719.448.640

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

99.241.920

1.783.038.912

445.759.728

2.228.798.640

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

29.187.360

532.367.184

133.091.796

665.458.980

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

37.944.000

689.095.548

172.273.887

861.369.435

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

49.327.200

892.640.273

223.160.068

1.115.800.341

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

64.126.080

1.155.536.050

288.884.012

1.444.420.062

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

83.363.040

1.497.655.845

374.413.961

1.872.069.807

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

B B.1

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xây dựng trạm gốc

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

72.000

242.495

60.624

303.118

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

77.760

261.292

65.323

326.615

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

83.520

280.290

70.073

350.363

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

96.480

320.649

80.162

400.811

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

110.880

364.677

91.169

455.847

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

745.920

15.169.648

3.792.412

18.962.060

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

969.120

19.485.564

4.871.391

24.356.955

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

1.260.000

25.108.974

6.277.243

31.386.217

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

1.638.720

32.373.311

8.093.328

40.466.639

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

2.129.760

41.809.220

10.452.305

52.261.525

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

537.120

11.073.779

2.768.445

13.842.224

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

720.000

14.599.539

3.649.885

18.249.423

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

941.760

18.888.226

4.722.056

23.610.282

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

1.224.000

24.350.503

6.087.626

30.438.128

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

1.620.000

31.989.343

7.997.336

39.986.679

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

1.939.680

38.456.309

9.614.077

48.070.386

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

2.521.440

49.695.366

12.423.841

62.119.207

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

3.277.440

64.284.575

16.071.144

80.355.719

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

4.260.960

83.231.385

20.807.846

104.039.231

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

5.538.240

107.788.298

26.947.075

134.735.373

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

1.448.640

28.760.400

7.190.100

35.950.500

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

1.883.520

37.194.405

9.298.601

46.493.006

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

2.448.000

48.106.721

12.026.680

60.133.402

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

3.182.400

62.387.506

15.596.876

77.984.382

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

4.137.120

80.761.986

20.190.497

100.952.483

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

1.133.280

22.714.109

5.678.527

28.392.636

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

1.473.120

29.223.281

7.305.820

36.529.102

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

1.915.200

37.793.428

9.448.357

47.241.785

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

2.489.760

48.796.343

12.199.086

60.995.428

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

3.237.120

63.222.182

15.805.546

79.027.728

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

4.525.920

89.234.670

22.308.667

111.543.337

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

5.883.840

115.552.325

28.888.081

144.440.406

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

7.649.280

149.578.454

37.394.614

186.973.068

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

9.944.640

193.763.420

48.440.855

242.204.275

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

12.926.880

251.202.873

62.800.718

314.003.592

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

2.645.280

52.510.705

13.127.676

65.638.381

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

3.438.720

67.807.850

16.951.963

84.759.813

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

4.469.760

87.653.195

21.913.299

109.566.494

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

5.810.400

113.535.918

28.383.979

141.919.897

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

7.554.240

147.053.622

36.763.405

183.817.027

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

2.033.280

40.572.090

10.143.023

50.715.113

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

2.643.840

52.483.477

13.120.869

65.604.346

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

3.437.280

67.780.622

16.945.156

84.725.778

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

4.468.320

87.625.967

21.906.492

109.532.458

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

5.808.960

113.508.689

28.377.172

141.885.862

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

1.566.720

31.499.063

7.874.766

39.373.828

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

2.036.160

40.626.547

10.156.637

50.783.184

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

2.646.720

52.437.933

13.109.483

65.547.416

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

3.440.160

67.735.079

16.933.770

84.668.849

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

4.472.640

87.607.652

21.901.913

109.509.565

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

15.868.800

310.316.302

77.579.075

387.895.377

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

20.629.440

402.118.746

100.529.686

502.648.432

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

26.818.560

521.300.796

130.325.199

651.625.995

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

34.863.840

676.624.359

169.156.090

845.780.449

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

45.324.000

877.620.602

219.405.151

1.097.025.753

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

12.204.000

238.895.853

59.723.963

298.619.817

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

15.864.480

310.226.424

77.556.606

387.783.029

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

20.623.680

402.009.832

100.502.458

502.512.290

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

26.811.360

521.136.891

130.284.223

651.421.114

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

34.853.760

676.433.761

169.108.440

845.542.201

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

9.396.000

184.334.316

46.083.579

230.417.895

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

12.215.520

239.141.443

59.785.361

298.926.804

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

15.880.320

309.953.698

77.488.425

387.442.123

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

20.643.840

401.818.792

100.454.698

502.273.490

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

26.837.280

521.082.527

130.270.632

651.353.159

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

 

BIỂU SỐ 04: ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC VÀ LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TỶ LỆ 1:500, 1:1000 VÀ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH QUỐC GIA TỶ LỆ 1:2000, 1:5000 (PHỤC CẤP KHU VỰC: 0,3)
(Kèm theo Quyết định số: 984/QĐ-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang)

PCKV: 0,3

Stt

Tên Sản phẩm

Đơn vị tính

K

Chi phí lao động kỹ thuật

Chi phí lao động phổ thông

Chi phí vật liệu

Chi phí công cụ dụng cụ

Chi phí sử dụng máy  

Phụ cấp khu vực 0,3

Chi phí trực tiếp A1

Chi phí chung

Đơn giá (đồng)

Khấu hao

Năng lượng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12=5+6+7+8+9+10+11

13

14=12+13

I

Lưới khống chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chọn điểm, chôn mốc

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Lưới cơ sở cấp 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.633.650

400.000

119.291

11.604

35.564

56.718

252.288

3.509.114

877.279

4.386.393

 

 

 

2

3.499.508

600.000

119.291

15.405

45.047

61.282

335.232

4.675.764

1.168.941

5.844.706

 

 

 

3

4.527.714

800.000

119.291

20.006

59.273

68.455

433.728

6.028.466

1.507.116

7.535.582

 

 

 

4

5.988.848

1.000.000

119.291

26.408

78.240

74.973

573.696

7.861.456

1.965.364

9.826.820

 

 

 

5

7.594.293

1.400.000

119.291

33.610

99.578

84.100

727.488

10.058.360

2.514.590

12.572.950

1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

1

1.839.947

280.000

117.887

8.202

23.709

40.095

176.256

2.486.097

621.524

3.107.622

 

 

 

2

2.453.263

420.000

117.887

10.803

30.822

43.682

235.008

3.311.465

827.866

4.139.331

 

 

 

3

3.174.811

560.000

117.887

14.004

42.676

47.591

304.128

4.261.098

1.065.274

5.326.372

 

 

 

4

4.184.978

700.000

117.887

18.406

54.531

52.155

400.896

5.528.852

1.382.213

6.911.065

 

 

 

5

5.321.417

1.000.000

117.887

23.607

68.756

56.718

509.760

7.098.145

1.774.536

8.872.681

1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.587.406

240.000

114.519

7.002

21.338

23.795

152.064

2.146.125

536.531

2.682.656

 

 

 

2

2.092.489

360.000

114.519

9.203

26.080

26.405

200.448

2.829.144

707.286

3.536.430

 

 

 

3

2.723.844

480.000

114.519

12.004

35.564

28.359

260.928

3.655.217

913.804

4.569.022

 

 

 

4

3.589.701

600.000

114.519

15.805

47.418

31.945

343.872

4.743.261

1.185.815

5.929.076

 

 

 

5

4.563.791

800.000

114.519

20.206

59.273

34.555

437.184

6.029.528

1.507.382

7.536.910

1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

523.122

60.000

58.340

2.401

16.596

14.668

50.112

725.239

181.310

906.549

 

 

 

2

703.509

100.000

58.340

3.201

21.338

16.300

67.392

970.080

242.520

1.212.600

 

 

 

3

919.974

120.000

58.340

4.001

28.451

17.277

88.128

1.236.171

309.043

1.545.213

 

 

 

4

1.208.593

150.000

58.340

5.402

37.935

18.255

115.776

1.594.299

398.575

1.992.874

 

 

 

5

1.515.251

200.000

58.340

6.602

47.418

20.864

145.152

1.993.626

498.407

2.492.033

2

Xây tường vây điểm lưới cơ sở cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.395.836

1.000.000

188.504

9.104

35.564

68.455

233.280

3.930.742

982.686

4.913.428

 

 

 

2

2.591.052

1.200.000

188.504

9.872

42.676

73.018

252.288

4.357.411

1.089.353

5.446.763

 

 

 

3

2.875.003

1.600.000

188.504

10.969

52.160

79.536

279.936

5.086.108

1.271.527

6.357.635

 

 

 

4

3.354.170

2.800.000

188.504

12.834

61.644

87.686

326.592

6.831.430

1.707.857

8.539.287

 

 

 

5

3.833.337

3.200.000

188.504

14.589

68.756

96.814

373.248

7.775.248

1.943.812

9.719.060

3

Tiếp điểm gốc tọa độ (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

479.167

50.000

40.058

2.124

42.676

136.909

46.656

797.591

199.398

996.989

 

 

 

2

603.396

60.000

40.058

2.672

54.531

146.036

58.752

965.445

241.361

1.206.806

 

 

 

3

727.624

80.000

40.058

3.219

64.015

159.727

70.848

1.145.491

286.373

1.431.864

 

 

 

4

905.093

100.000

40.058

3.991

80.611

175.373

88.128

1.393.255

348.314

1.741.568

 

 

 

5

1.206.791

120.000

40.058

5.343

85.353

193.627

117.504

1.768.677

442.169

2.210.846

4

Tìm điểm gốc độ cao (có tường vây)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

1

2.886.788

300.000

40.058

12.200

47.441

88.000

268.272

3.642.760

910.690

4.553.450

 

 

 

2

3.263.326

330.000

40.058

13.777

52.183

99.082

303.264

4.101.690

1.025.423

5.127.113

 

 

 

3

3.681.701

360.000

40.058

15.547

56.925

110.164

342.144

4.606.539

1.151.635

5.758.174

 

 

 

4

4.155.860

400.000

40.058

17.575

66.409

120.591

386.208

5.186.701

1.296.675

6.483.376

 

 

 

5

4.727.639

450.000

40.058

19.957

75.892

135.923

439.344

5.888.814

1.472.203

7.361.017

5

Đo ngắm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

1.438.854

150.000

90.317

7.788

38.826

136.909

142.560

2.005.254

501.314

2.506.568

 

 

 

2

1.722.264

200.000

90.317

9.255

45.602

146.036

170.640

2.384.115

596.029

2.980.144

 

 

 

3

2.092.878

280.000

90.317

11.287

56.617

159.727

207.360

2.898.186

724.547

3.622.733

 

 

 

4

2.746.902

400.000

90.317

14.785

68.478

175.373

272.160

3.768.016

942.004

4.710.020

 

 

 

5

3.749.740

500.000

90.317

20.203

95.587

193.627

371.520

5.020.994

1.255.249

6.276.243

5.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

872.033

90.000

67.738

4.740

23.308

82.145

86.400

1.226.364

306.591

1.532.955

 

 

 

2

1.024.638

120.000

67.738

5.643

27.541

87.491

101.520

1.434.572

358.643

1.793.214

 

 

 

3

1.264.447

170.000

67.738

6.772

33.471

95.836

125.280

1.763.545

440.886

2.204.431

 

 

 

4

1.656.862

240.000

67.738

8.916

41.099

105.355

164.160

2.284.129

571.032

2.855.162

 

 

 

5

2.245.484

300.000

67.738

12.077

57.193

116.045

222.480

3.021.016

755.254

3.776.271

5.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

436.016

44.000

45.159

2.370

12.077

41.073

43.200

623.894

155.974

779.868

 

 

 

2

523.220

60.000

45.159

2.822

14.619

44.073

51.840

741.732

185.433

927.165

 

 

 

3

632.224

84.000

45.159

3.386

17.161

48.245

62.640

892.815

223.204

1.116.019

 

 

 

4

828.431

120.000

45.159

4.402

20.549

52.350

82.080

1.152.971

288.243

1.441.213

 

 

 

5

1.133.642

150.000

45.159

6.095

29.022

58.350

112.320

1.534.588

383.647

1.918.235

5.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

305.211

30.000

36.127

1.693

8.635

28.555

30.240

440.461

110.115

550.576

 

 

 

2

370.614

40.000

36.127

2.032

9.480

30.773

36.720

525.745

131.436

657.182

 

 

 

3

436.016

60.000

36.127

2.370

12.023

33.314

43.200

623.050

155.762

778.812

 

 

 

4

588.622

80.000

36.127

3.160

14.565

36.900

58.320

817.694

204.424

1.022.118

 

 

 

5

784.829

100.000

36.127

4.289

20.495

40.877

77.760

1.064.378

266.094

1.330.472

5.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

2.245.484

180.000

363.312

9.409

23.202

0

222.480

3.043.886

760.972

3.804.858

 

 

 

2

2.921.309

270.000

363.312

12.279

30.402

0

289.440

3.886.742

971.685

4.858.427

 

 

 

3

3.793.341

400.000

363.312

15.947

39.762

0

375.840

4.988.202

1.247.051

6.235.253

 

 

 

4

4.926.984

550.000

363.312

20.731

52.002

0

488.160

6.401.188

1.600.297

8.001.485

 

 

 

5

6.409.439

770.000

363.312

26.950

67.122

0

635.040

8.271.863

2.067.966

10.339.829

5.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.027.476

130.000

385.560

8.611

21.762

0

200.880

2.774.289

693.572

3.467.861

 

 

 

2

2.637.898

188.000

385.560

11.163

27.522

0

261.360

3.511.503

877.876

4.389.379

 

 

 

3

3.444.528

270.000

385.560

14.511

36.162

0

341.280

4.492.042

1.123.010

5.615.052

 

 

 

4

4.469.167

400.000

385.560

18.817

46.962

0

442.800

5.763.306

1.440.826

7.204.132

 

 

 

5

5.820.817

500.000

385.560

24.558

60.642

0

576.720

7.368.297

1.842.074

9.210.371

5.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.831.268

120.000

399.796

7.654

19.602

0

181.440

2.559.761

639.940

3.199.701

 

 

 

2

2.376.289

170.000

399.796

10.046

25.362

0

235.440

3.216.933

804.233

4.021.167

 

 

 

3

3.095.715

300.000

399.796

13.076

32.562

0

306.720

4.147.870

1.036.968

5.184.838

 

 

 

4

4.033.150

360.000

399.796

17.063

41.922

0

399.600

5.251.532

1.312.883

6.564.415

 

 

 

5

5.232.195

400.000

399.796

22.166

54.882

0

518.400

6.627.439

1.656.860

8.284.299

5.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

382.411

22.000

37.299

1.722

600

 

38.880

482.913

120.728

603.641

a

Bằng máy quang cơ

 

2

467.391

36.000

37.299

2.105

720

 

47.520

591.036

147.759

738.794

 

 

 

3

531.127

48.000

37.299

2.392

840

 

54.000

673.658

168.414

842.072

 

 

 

4

637.352

70.000

37.299

2.870

1.080

 

64.800

813.401

203.350

1.016.752

 

 

 

5

764.822

90.000

37.299

3.444

1.260

 

77.760

974.586

243.646

1.218.232

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Km

1

325.049

18.700

37.299

1.464

10.265

0

38.880

431.658

107.914

539.572

b

Bằng máy điện tử

 

2

397.283

30.600

37.299

1.789

12.791

0

47.520

527.282

131.821

659.103

 

 

 

3

451.458

40.800

37.299

2.033

15.317

0

54.000

600.907

150.227

751.134

 

 

 

4

541.749

59.500

37.299

2.440

19.106

0

64.800

724.894

181.223

906.117

 

 

 

5

650.099

76.500

37.299

2.928

22.894

0

77.760

867.480

216.870

1.084.350

5.3.2

Đo cao lượng giác

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.657.115

100.000

37.299

7.347

13.122

0

168.480

1.983.364

495.841

2.479.204

 

 

 

2

2.145.751

160.000

37.299

9.589

17.442

0

218.160

2.588.242

647.060

3.235.302

 

 

 

3

2.804.348

220.000

37.299

12.453

23.202

0

285.120

3.382.423

845.606

4.228.028

 

 

 

4

3.654.151

300.000

37.299

16.189

30.402

0

371.520

4.409.561

1.102.390

5.511.951

 

 

 

5

4.737.649

400.000

37.299

21.046

39.762

0

481.680

5.717.436

1.429.359

7.146.795

6

Tính toán bình sai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1

Đo GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.1.1

Lưới cơ sở cấp 1

Điểm

1

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

2

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

3

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

4

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

 

 

 

5

196.691

 

4.575

1.500

287

3.031

 

206.084

30.913

236.997

6.1.2

Lưới cơ sở cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

2

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

3

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

4

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

 

 

 

5

122.932

 

4.575

941

172

1.907

 

130.527

19.579

150.106

6.1.3

Lưới đo vẽ cấp 1

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

2

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

3

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

4

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

 

 

 

5

61.466

 

4.575

464

110

803

 

67.418

10.113

77.531

6.1.4

Lưới đo vẽ cấp 2

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

2

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

3

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

4

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

 

 

 

5

43.026

 

4.575

327

110

803

 

48.842

7.326

56.168

6.2

Đo đường chuyền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.2.1

Lưới cơ sở cấp 2

Km

1

104.492

 

12.224

804

583

1.546

 

119.649

17.947

137.596

 

 

 

2

455.637

 

12.224

1.050

840

2.288

 

472.039

70.806

542.845

 

 

 

3

600.612

 

12.224

1.364

1.097

3.031

 

618.328

92.749

711.077

 

 

 

4

787.009

 

12.224

1.773

1.462

3.774

 

806.241

120.936

927.177

 

 

 

5

1.014.828

 

12.224

2.304

1.847

4.898

 

1.036.101

155.415

1.191.516

6.2.2

Lưới đo vẽ cấp 1

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

92.199

 

12.224

723

583

1.546

 

107.274

16.091

123.365

 

 

 

2

414.215

 

12.224

941

766

1.927

 

430.073

64.511

494.584

 

 

 

3

538.480

 

12.224

1.227

1.023

2.670

 

555.623

83.343

638.967

 

 

 

4

704.166

 

12.224

1.595

1.280

3.412

 

722.677

108.402

831.079

 

 

 

5

911.274

 

12.224

2.073

1.665

4.516

 

931.751

139.763

1.071.514

6.2.3

Lưới đo vẽ cấp 2

Km

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

86.052

 

12.224

641

529

1.546

 

100.992

15.149

116.140

 

 

 

2

372.794

 

12.224

832

712

1.927

 

388.488

58.273

446.761

 

 

 

3

476.348

 

12.224

1.077

894

2.288

 

492.831

73.925

566.756

 

 

 

4

621.323

 

12.224

1.404

1.151

3.031

 

639.133

95.870

735.003

 

 

 

5

807.720

 

12.224

1.827

1.462

3.774

 

827.007

124.051

951.058

6.3

Lưới độ cao kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.3.1

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

a

Bằng máy quang cơ

 

2

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

3

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

4

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

 

 

5

79.906

 

44.506

750

205

1.546

 

126.912

19.037

145.949

 

Đo cao thủy chuẩn hình học

Điểm

1

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

b

Bằng máy điện tử

 

2

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

3

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

4

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

 

 

 

5

67.920

 

44.506

750

131

1.184

 

114.491

17.174

131.664

6.3.2

Đo cao lượng giác

Điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

2

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

3

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

4

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

 

 

 

5

55.319

 

44.506

518

131

1.184

 

101.658

15.249

116.907

II

Đo đạc địa hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Đo đạc địa hình bằng phương pháp toàn đạc điện tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

17.366.366

520.000

561.551

73.370

319.680

 

1.598.400

20.439.368

5.109.842

25.549.209

 

 

 

2

22.576.276

600.000

561.551

97.827

415.440

 

2.077.920

26.329.014

6.582.254

32.911.268

 

 

 

3

29.335.078

700.000

561.551

130.436

540.000

 

2.700.000

33.967.065

8.491.766

42.458.832

 

 

 

4

38.135.602

800.000

561.551

171.197

702.000

 

3.510.000

43.880.350

10.970.087

54.850.437

 

 

 

5

49.564.548

900.000

561.551

220.111

912.960

 

4.561.920

56.721.090

14.180.272

70.901.362

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

14.432.858

440.000

561.551

65.218

265.680

 

1.328.400

17.093.707

4.273.427

21.367.134

 

 

 

2

18.774.450

520.000

561.551

81.523

345.600

 

1.728.000

22.011.124

5.502.781

27.513.904

 

 

 

3

24.406.785

600.000

561.551

105.979

449.280

 

2.246.400

28.369.995

7.092.499

35.462.494

 

 

 

4

31.728.821

640.000

561.551

138.588

584.640

 

2.920.320

36.573.920

9.143.480

45.717.400

 

 

 

5

41.256.854

700.000

561.551

179.350

759.600

 

3.797.280

47.254.635

11.813.659

59.068.293

1.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.462.289

0

374.367

8.152

16.627

21.317

 

1.882.753

282.413

2.165.166

 

 

 

2

2.098.067

0

374.367

8.152

20.555

29.407

 

2.530.548

379.582

2.910.130

 

 

 

3

2.733.845

0

374.367

16.305

24.482

37.496

 

3.186.495

477.974

3.664.469

 

 

 

4

3.623.935

0

374.367

24.457

29.980

48.837

 

4.101.576

615.236

4.716.812

 

 

 

5

4.768.335

0

374.367

32.609

37.049

63.390

 

5.275.750

791.363

6.067.113

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

46.818.785

1.440.000

567.147

203.807

861.840

 

4.309.200

54.200.778

13.550.195

67.750.973

 

 

 

2

60.876.154

1.680.000

567.147

269.025

1.120.320

 

5.603.040

70.115.686

17.528.922

87.644.608

 

 

 

3

79.134.307

1.920.000

567.147

350.547

1.456.560

 

7.283.520

90.712.081

22.678.020

113.390.102

 

 

 

4

102.883.986

2.160.000

567.147

456.527

1.893.600

 

9.469.440

117.430.700

29.357.675

146.788.375

 

 

 

5

133.744.488

2.400.000

567.147

595.115

2.461.680

 

12.309.840

152.078.271

38.019.568

190.097.838

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

39.003.920

1.200.000

567.147

203.807

717.840

 

3.589.920

45.282.634

11.320.658

56.603.292

 

 

 

2

50.902.228

1.440.000

567.147

269.025

933.120

 

4.685.040

58.796.559

14.699.140

73.495.699

 

 

 

3

65.898.320

1.600.000

567.147

293.481

1.213.200

 

6.065.280

75.637.428

18.909.357

94.546.785

 

 

 

4

85.658.428

1.760.000

567.147

383.156

1.576.800

 

7.884.000

97.829.532

24.457.383

122.286.915

 

 

 

5

111.379.425

1.920.000

567.147

497.288

2.050.560

 

10.251.360

126.665.780

31.666.445

158.332.225

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

32.831.819

1.040.000

567.147

146.741

602.640

 

3.021.840

38.210.187

9.552.547

47.762.734

 

 

 

2

42.664.938

1.200.000

567.147

187.502

783.360

 

3.926.880

49.329.827

12.332.457

61.662.284

 

 

 

3

55.478.500

1.360.000

567.147

244.568

1.018.080

 

5.106.240

63.774.535

15.943.634

79.718.169

 

 

 

4

72.117.356

1.520.000

567.147

317.938

1.323.360

 

6.637.680

82.483.482

20.620.870

103.104.352

 

 

 

5

86.714.491

1.600.000

567.147

415.765

1.720.800

 

7.981.200

98.999.404

24.749.851

123.749.254

2.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.924.579

0

378.098

16.305

25.660

39.925

 

3.384.566

507.685

3.892.251

 

 

 

2

3.560.357

0

378.098

24.457

29.587

48.014

 

4.040.513

606.077

4.646.590

 

 

 

3

4.196.135

0

378.098

24.457

33.515

56.123

 

4.688.328

703.249

5.391.577

 

 

 

4

4.959.068

0

378.098

32.609

38.227

65.818

 

5.473.821

821.073

6.294.895

 

 

 

5

5.785.580

0

378.098

40.761

43.333

76.357

 

6.324.129

948.619

7.272.748

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

135.975.727

4.000.000

957.715

619.572

2.435.696

80.391

 

156.022.541

38.340.335

194.362.876

 

 

 

2

175.059.866

4.640.000

957.715

790.769

3.153.602

82.017

 

200.223.009

49.377.495

249.600.504

 

 

 

3

225.894.678

5.440.000

957.715

1.019.033

4.087.180

84.446

 

257.683.371

63.723.152

321.406.523

 

 

 

4

292.063.951

6.080.000

957.715

1.312.514

5.300.904

88.481

 

332.064.843

82.286.131

414.350.975

 

 

 

5

377.969.864

6.720.000

957.715

1.703.823

6.885.427

92.535

 

428.468.163

106.353.755

534.821.918

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

113.962.684

3.360.000

957.715

521.745

2.031.056

80.391

 

130.840.951

32.044.937

162.885.888

 

 

 

2

146.452.298

3.840.000

957.715

668.485

2.627.282

82.017

 

167.533.797

41.205.192

208.738.989

 

 

 

3

188.721.267

4.480.000

957.715

855.987

3.403.180

84.446

 

215.281.475

53.122.678

268.404.153

 

 

 

4

243.719.742

5.120.000

957.715

1.100.555

4.411.704

88.481

 

277.209.876

68.572.389

345.782.265

 

 

 

5

315.145.860

5.600.000

957.715

1.426.646

5.722.627

92.535

 

357.301.863

88.562.180

445.864.043

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

96.760.594

2.880.000

957.715

432.070

1.714.256

80.391

 

111.169.106

27.126.976

138.296.082

 

 

 

2

124.087.234

3.360.000

957.715

570.658

2.215.442

82.017

 

142.120.586

34.851.889

176.972.476

 

 

 

3

159.620.870

3.840.000

957.715

725.551

2.867.500

84.446

 

182.196.562

44.851.449

227.048.011

 

 

 

4

205.889.225

4.160.000

957.715

929.358

3.715.464

88.481

 

234.070.002

57.787.421

291.857.422

 

 

 

5

265.956.801

4.640.000

957.715

1.206.535

4.817.587

92.535

 

301.500.293

74.611.787

376.112.081

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

80.426.823

2.400.000

957.715

375.004

1.413.296

80.391

 

92.493.949

22.458.187

114.952.136

 

 

 

2

102.872.106

2.720.000

957.715

472.831

1.825.202

82.017

 

117.824.750

28.777.931

146.602.681

 

 

 

3

132.045.896

3.200.000

957.715

603.267

2.359.900

84.446

 

150.813.704

37.005.735

187.819.439

 

 

 

4

170.053.494

3.400.000

957.715

774.465

3.055.944

88.481

 

193.361.537

47.610.305

240.971.842

 

 

 

5

219.372.697

3.800.000

957.715

1.002.728

3.959.347

92.535

 

248.726.542

61.418.350

310.144.892

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

129.872.258

4.000.000

574.629

578.811

2.390.400

 

11.953.440

149.369.537

37.342.384

186.711.921

 

 

 

2

168.829.242

4.640.000

574.629

750.008

3.107.520

 

15.539.040

193.440.438

48.360.110

241.800.548

 

 

 

3

219.473.321

5.440.000

574.629

978.271

4.039.920

 

20.200.320

250.706.461

62.676.615

313.383.076

 

 

 

4

285.324.704

6.080.000

574.629

1.271.753

5.251.680

 

26.261.280

324.764.045

81.191.011

405.955.057

 

 

 

5

370.912.728

6.720.000

574.629

1.654.909

6.834.240

 

34.138.800

420.835.306

105.208.826

526.044.132

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

107.859.215

3.360.000

574.629

480.983

1.985.760

 

9.927.360

124.187.947

31.046.987

155.234.934

 

 

 

2

140.221.673

3.840.000

574.629

627.724

2.581.200

 

12.906.000

160.751.226

40.187.807

200.939.033

 

 

 

3

182.299.910

4.480.000

574.629

815.226

3.355.920

 

16.778.880

208.304.564

52.076.141

260.380.705

 

 

 

4

236.980.495

5.120.000

574.629

1.059.794

4.362.480

 

21.811.680

269.909.078

67.477.269

337.386.347

 

 

 

5

308.088.725

5.600.000

574.629

1.377.732

5.671.440

 

28.356.480

349.669.005

87.417.251

437.086.257

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

90.657.125

2.880.000

574.629

391.309

1.668.960

 

8.344.080

104.516.103

26.129.026

130.645.128

 

 

 

2

117.856.610

3.360.000

574.629

529.897

2.169.360

 

10.847.520

135.338.016

33.834.504

169.172.519

 

 

 

3

153.199.512

3.840.000

574.629

684.790

2.820.240

 

14.100.480

175.219.651

43.804.913

219.024.563

 

 

 

4

199.149.978

4.160.000

574.629

888.596

3.666.240

 

18.329.760

226.769.204

56.692.301

283.461.504

 

 

 

5

258.899.666

4.640.000

574.629

1.157.621

4.766.400

 

23.829.120

293.867.435

73.466.859

367.334.294

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

74.323.354

2.400.000

574.629

334.243

1.368.000

 

6.840.720

85.840.945

21.460.236

107.301.182

 

 

 

2

96.641.481

2.720.000

574.629

432.070

1.779.120

 

8.894.880

111.042.180

27.760.545

138.802.725

 

 

 

3

125.624.539

3.200.000

574.629

562.506

2.312.640

 

11.562.480

143.836.793

35.959.198

179.795.992

 

 

 

4

163.314.247

3.400.000

574.629

733.704

3.006.720

 

15.031.440

186.060.739

46.515.185

232.575.924

 

 

 

5

212.315.561

3.800.000

574.629

953.815

3.908.160

 

19.541.520

241.093.685

60.273.421

301.367.106

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6.103.469

0

383.086

40.761

45.296

80.391

 

6.653.004

997.951

7.650.954

 

 

 

2

6.230.624

0

383.086

40.761

46.082

82.017

 

6.782.571

1.017.386

7.799.956

 

 

 

3

6.421.358

0

383.086

40.761

47.260

84.446

 

6.976.911

1.046.537

8.023.448

 

 

 

4

6.739.247

0

383.086

40.761

49.224

88.481

 

7.300.798

1.095.120

8.395.918

 

 

 

5

7.057.136

0

383.086

48.914

51.187

92.535

 

7.632.858

1.144.929

8.777.786

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

671.139.651

21.600.000

621.285

3.000.032

12.354.480

 

61.771.680

770.487.128

192.621.782

963.108.910

 

 

 

2

872.495.628

23.400.000

621.285

3.896.781

16.061.040

 

80.304.480

996.779.213

249.194.803

1.245.974.016

 

 

 

3

1.134.234.929

32.000.000

621.285

5.070.706

20.879.280

 

104.394.960

1.297.201.160

324.300.290

1.621.501.450

 

 

 

4

1.474.498.367

32.000.000

621.285

6.578.875

27.143.280

 

135.712.800

1.676.554.606

419.138.652

2.095.693.258

 

 

 

5

1.916.847.877

36.000.000

621.285

8.568.026

35.285.760

 

176.426.640

2.173.749.588

543.437.397

2.717.186.985

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

566.284.348

18.800.000

621.285

2.535.353

10.424.160

 

52.120.800

650.785.946

162.696.487

813.482.433

 

 

 

2

736.169.653

21.600.000

621.285

3.293.513

13.551.840

 

67.757.040

842.993.331

210.748.333

1.053.741.663

 

 

 

3

957.027.589

24.400.000

621.285

4.279.937

17.616.960

 

88.084.800

1.092.030.571

273.007.643

1.365.038.213

 

 

 

4

1.244.135.865

26.000.000

621.285

5.559.842

22.901.760

 

114.510.240

1.413.728.992

353.432.248

1.767.161.240

 

 

 

5

1.617.371.931

28.800.000

621.285

7.231.056

29.772.720

 

148.862.880

1.832.659.872

458.164.968

2.290.824.840

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

475.674.159

16.000.000

621.285

2.127.740

8.756.640

 

43.781.040

546.960.864

136.740.216

683.701.080

 

 

 

2

618.383.447

18.000.000

621.285

2.763.617

11.383.200

 

56.916.000

708.067.548

177.016.887

885.084.435

 

 

 

3

803.898.481

20.400.000

621.285

3.595.147

14.798.160

 

73.990.800

917.303.873

229.325.968

1.146.629.841

 

 

 

4

1.045.079.759

21.800.000

621.285

4.671.246

19.237.680

 

96.189.120

1.187.599.090

296.899.772

1.484.498.862

 

 

 

5

1.358.589.606

24.000.000

621.285

6.073.435

25.008.480

 

125.044.560

1.539.337.365

384.834.341

1.924.171.707

4.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

10.808.226

0

414.190

73.370

76.838

140.951

 

11.513.575

1.727.036

13.240.611

 

 

 

2

11.444.004

0

414.190

73.370

80.765

149.060

 

12.161.390

1.824.208

13.985.598

 

 

 

3

12.715.560

0

414.190

81.523

88.620

165.239

 

13.465.131

2.019.770

15.484.901

 

 

 

4

13.987.116

0

414.190

89.675

96.475

181.417

 

14.768.873

2.215.331

16.984.203

 

 

 

5

14.622.894

0

414.190

97.827

100.402

189.527

 

15.424.839

2.313.726

17.738.565

B

Đo đạc địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B.1

Xây dựng trạm gốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mảnh

1

130.748

1.000

22.906

436

15.404

 

108.000

278.495

69.624

348.118

 

 

 

2

141.208

1.000

22.906

471

17.947

 

116.640

300.172

75.043

375.215

 

 

 

3

151.667

1.200

22.906

507

20.489

 

125.280

322.050

80.513

402.563

 

 

 

4

175.202

1.600

22.906

583

23.877

 

144.720

368.889

92.222

461.111

 

 

 

5

201.352

1.600

22.906

674

27.265

 

166.320

420.117

105.029

525.147

B.2

Đo đạc chi tiết địa hình bằng công nghệ GNSS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Tỷ lệ 1:500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

1

13.358.349

200.000

698.800

49.158

117.421

 

1.118.880

15.542.608

3.885.652

19.428.260

 

 

 

2

17.355.539

240.000

698.800

65.544

156.561

 

1.453.680

19.970.124

4.992.531

24.962.655

 

 

 

3

22.564.779

280.000

698.800

90.124

215.271

 

1.890.000

25.738.974

6.434.743

32.173.717

 

 

 

4

29.347.107

300.000

698.800

114.703

273.981

 

2.458.080

33.192.671

8.298.168

41.490.839

 

 

 

5

38.140.923

340.000

698.800

147.475

352.262

 

3.194.640

42.874.100

10.718.525

53.592.625

1.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

9.619.043

80.000

698.800

40.965

97.850

 

805.680

11.342.339

2.835.585

14.177.924

 

 

 

2

12.894.159

120.000

698.800

49.158

117.421

 

1.080.000

14.959.539

3.739.885

18.699.423

 

 

 

3

16.865.560

160.000

698.800

65.544

156.561

 

1.412.640

19.359.106

4.839.776

24.198.882

 

 

 

4

21.920.071

230.000

698.800

81.930

195.701

 

1.836.000

24.962.503

6.240.626

31.203.128

 

 

 

5

29.011.859

270.000

698.800

114.703

273.981

 

2.430.000

32.799.343

8.199.836

40.999.179

1.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1.449.396

0

465.867

8.193

15.310

18.286

 

1.957.052

293.558

2.250.610

 

 

 

2

1.811.745

0

465.867

8.193

17.274

22.321

 

2.325.399

348.810

2.674.209

 

 

 

3

2.174.094

0

465.867

16.386

19.237

26.376

 

2.701.960

405.294

3.107.254

 

 

 

4

2.898.792

0

465.867

16.386

23.165

34.465

 

3.438.674

515.801

3.954.476

 

 

 

5

3.261.141

0

465.867

16.386

25.128

38.520

 

3.807.042

571.056

4.378.098

2

Tỷ lệ 1:1000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

34.736.865

500.000

807.790

139.282

332.692

 

2.909.520

39.426.149

9.856.537

49.282.686

 

 

 

2

45.155.346

600.000

807.790

180.247

430.542

 

3.782.160

50.956.086

12.739.021

63.695.107

 

 

 

3

58.694.213

700.000

807.790

237.598

567.533

 

4.916.160

65.923.295

16.480.824

82.404.119

 

 

 

4

76.307.635

800.000

807.790

311.336

743.664

 

6.391.440

85.361.865

21.340.466

106.702.331

 

 

 

5

99.181.874

900.000

807.790

401.459

958.935

 

8.307.360

110.557.418

27.639.355

138.196.773

2.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

25.943.049

200.000

807.790

106.510

254.411

 

2.172.960

29.484.720

7.371.180

36.855.900

 

 

 

2

33.731.121

300.000

807.790

139.282

332.692

 

2.825.280

38.136.165

9.534.041

47.670.206

 

 

 

3

43.840.142

400.000

807.790

180.247

430.542

 

3.672.000

49.330.721

12.332.680

61.663.402

 

 

 

4

56.992.184

600.000

807.790

237.598

567.533

 

4.773.600

63.978.706

15.994.676

79.973.382

 

 

 

5

74.089.840

700.000

807.790

303.143

724.094

 

6.205.680

82.830.546

20.707.637

103.538.183

2.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

20.295.407

200.000

807.790

81.930

195.701

 

1.699.920

23.280.749

5.820.187

29.100.936

 

 

 

2

26.381.450

200.000

807.790

106.510

254.411

 

2.209.680

29.959.841

7.489.960

37.449.802

 

 

 

3

34.298.464

300.000

807.790

139.282

332.692

 

2.872.800

38.751.028

9.687.757

48.438.785

 

 

 

4

44.588.003

300.000

807.790

180.247

430.542

 

3.734.640

50.041.223

12.510.306

62.551.528

 

 

 

5

57.972.141

400.000

807.790

237.598

567.533

 

4.855.680

64.840.742

16.210.186

81.050.928

2.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

2.174.094

0

538.527

16.386

19.237

26.376

 

2.774.620

416.193

3.190.813

 

 

 

2

2.637.901

0

538.527

16.386

21.757

31.554

 

3.246.125

486.919

3.733.044

 

 

 

3

3.116.201

0

538.527

16.386

24.343

36.894

 

3.732.351

559.853

4.292.203

 

 

 

4

3.674.219

0

538.527

24.579

27.354

43.096

 

4.307.775

646.166

4.953.941

 

 

 

5

4.275.718

0

538.527

24.579

30.626

49.841

 

4.919.291

737.894

5.657.185

3

Tỷ lệ 1:2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

KCĐ 0,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

81.052.686

1.500.000

1.025.968

327.722

802.374

 

6.788.880

91.497.630

22.874.407

114.372.037

 

 

 

2

105.371.070

1.800.000

1.025.968

434.232

1.037.215

 

8.825.760

118.494.245

29.623.561

148.117.806

 

 

 

3

136.987.549

2.000.000

1.025.968

565.320

1.350.337

 

11.473.920

153.403.094

38.350.774

191.753.868

 

 

 

4

178.094.129

2.200.000

1.025.968

737.374

1.761.309

 

14.916.960

198.735.740

49.683.935

248.419.675

 

 

 

5

231.501.737

2.500.000

1.025.968

958.587

2.289.701

 

19.390.320

257.666.313

64.416.578

322.082.892

3.1.2

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

47.373.142

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

3.967.920

53.833.345

13.458.336

67.291.681

 

 

 

2

61.582.505

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

5.158.080

69.527.210

17.381.803

86.909.013

 

 

 

3

80.046.941

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

6.704.640

89.888.075

22.472.019

112.360.094

 

 

 

4

104.055.866

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

8.715.600

116.441.118

29.110.279

145.551.397

 

 

 

5

135.285.520

1.300.000

1.025.968

557.127

1.330.767

 

11.331.360

150.830.742

37.707.685

188.538.427

3.1.3

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

36.413.106

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

3.049.920

41.588.730

10.397.183

51.985.913

 

 

 

2

47.347.353

800.000

1.025.968

196.633

469.682

 

3.965.760

53.805.397

13.451.349

67.256.746

 

 

 

3

61.556.717

900.000

1.025.968

253.985

606.673

 

5.155.920

69.499.262

17.374.816

86.874.078

 

 

 

4

80.021.153

1.000.000

1.025.968

327.722

782.804

 

6.702.480

89.860.127

22.465.032

112.325.158

 

 

 

5

104.030.078

1.200.000

1.025.968

426.039

1.017.645

 

8.713.440

116.413.169

29.103.292

145.516.462

3.1.4

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

28.057.691

460.000

1.025.968

114.703

273.981

 

2.350.080

32.282.423

8.070.606

40.353.028

 

 

 

2

36.464.683

600.000

1.025.968

147.475

352.262

 

3.054.240

41.644.627

10.411.157

52.055.784

 

 

 

3

47.398.930

700.000

1.025.968

196.633

469.682

 

3.970.080

53.761.293

13.440.323

67.201.616

 

 

 

4

61.608.293

800.000

1.025.968

253.985

606.673

 

5.160.240

69.455.159

17.363.790

86.818.949

 

 

 

5

80.098.518

900.000

1.025.968

327.722

782.804

 

6.708.960

89.843.972

22.460.993

112.304.965

3.2

Lập bản vẽ

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

4.348.188

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.141.417

771.213

5.912.630

 

 

 

2

4.529.363

0

683.979

24.579

32.001

52.671

 

5.322.592

798.389

6.120.981

 

 

 

3

4.746.772

0

683.979

24.579

33.179

55.100

 

5.543.608

831.541

6.375.150

 

 

 

4

4.855.477

0

683.979

24.579

33.768

56.324

 

5.654.127

848.119

6.502.246

 

 

 

5

5.217.826

0

683.979

32.772

35.732

60.359

 

6.030.667

904.600

6.935.267

4

Tỷ lệ 1:5000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Đo vẽ chi tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.1.1

KCĐ 1,0m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

284.187.273

4.800.000

1.509.669

1.171.606

2.778.954

 

23.803.200

318.250.702

79.562.675

397.813.377

 

 

 

2

369.443.454

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

30.944.160

412.433.466

103.108.366

515.541.832

 

 

 

3

480.281.648

6.000.000

1.509.669

1.974.525

4.716.393

 

40.227.840

534.710.076

133.677.519

668.387.595

 

 

 

4

624.360.985

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

52.295.760

694.056.279

173.514.070

867.570.349

 

 

 

5

811.687.333

7.800.000

1.509.669

3.334.571

7.965.029

 

67.986.000

900.282.602

225.070.651

1.125.353.253

4.1.2

KCĐ 2,5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

218.556.001

3.600.000

1.509.669

893.042

2.133.141

 

18.306.000

244.997.853

61.249.463

306.247.317

 

 

 

2

284.109.908

4.800.000

1.509.669

1.163.413

2.778.954

 

23.796.720

318.158.664

79.539.666

397.698.329

 

 

 

3

369.340.301

5.400.000

1.509.669

1.515.714

3.620.468

 

30.935.520

412.321.672

103.080.418

515.402.090

 

 

 

4

480.152.707

6.000.000

1.509.669

1.966.332

4.696.823

 

40.217.040

534.542.571

133.635.643

668.178.214

 

 

 

5

624.180.467

7.200.000

1.509.669

2.564.424

6.125.440

 

52.280.640

693.860.641

173.465.160

867.325.801

4.1.3

KCĐ 5m

Mảnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

168.268.780

2.800.000

1.509.669

696.409

1.663.458

 

14.094.000

189.032.316

47.258.079

236.290.395

 

 

 

2

218.762.308

3.600.000

1.509.669

901.235

2.152.711

 

18.323.280

245.249.203

61.312.301

306.561.504

 

 

 

3

284.393.579

4.200.000

1.509.669

1.171.606

2.798.524

 

23.820.480

317.893.858

79.473.465

397.367.323

 

 

 

4

369.701.338

4.800.000

1.509.669

1.523.907

3.640.038

 

30.965.760

412.140.712

103.035.178

515.175.890

 

 

 

5

480.616.897

5.400.000

1.509.669

1.982.718

4.735.963

 

40.255.920

534.501.167

133.625.292

668.126.459

4.2

Lập bản vẽ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

7.971.678

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.184.227

1.377.634

10.561.861

 

 

 

2

8.696.376

0

1.006.446

49.158

57.063

99.882

 

9.908.925

1.486.339

11.395.264

 

 

 

3

9.421.074

0

1.006.446

57.351

60.990

107.971

 

10.653.833

1.598.075

12.251.908

 

 

 

4

10.145.772

0

1.006.446

57.351

64.917

116.081

 

11.390.567

1.708.585

13.099.152

 

 

 

5

10.870.470

0

1.006.446

65.544

68.845

124.170

 

12.135.475

1.820.321

13.955.796

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 984/QĐ-UBND ngày 11/11/2024 về Đơn giá đo đạc bản đồ địa hình trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


976

DMCA.com Protection Status
IP: 3.12.165.68
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!