Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 719/QĐ-BTNMT 2023 công bố kết quả thống kê diện tích đất đai 2021

Số hiệu: 719/QĐ-BTNMT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Lê Minh Ngân
Ngày ban hành: 24/03/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 719/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2021

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 68/2022/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đăng ký và Dữ liệu thông tin đất đai,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2021 (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên: 33.134.480 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp: 27.994.319 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp: 3.949.158 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng: 1.191.003 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu hiện trạng sử dụng đất năm 2021 của cả nước, các vùng kinh tế - xã hội và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2021 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Điều 2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm:

1. Chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2021 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để sử dụng thống nhất theo quy định.

2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2021 phải được thường xuyên kiểm tra, rà soát để cập nhật, chỉnh lý biến động vào kết quả thống kê đất đai năm 2022. Việc thống kê diện tích đất đai được thực hiện và báo cáo trên phần mềm thống kê, kiểm kê đất đai (TK-Online và TK-Desktop) của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Đăng ký và Dữ liệu thông tin đất đai, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ KH&ĐT (Tổng cục Thống kê);
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), CĐKDLTTĐĐ.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Minh Ngân

Biểu số 01: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích các loại đất trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(15)

(5)=(8)+(9)+…+(14)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)=(16)+...+(18)

(16)

(17)

(18)

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

33.134.480

27.099.923

15.766.810

3.168.520

2.332.671

5.166.636

27.695

43.309

66

1

594.216

6.034.557

4.507.942

27.177

1.499.438

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.994.319

24.902.502

14.981.756

2.553.248

1.814.933

4.958.769

24.559

22.050

-

0

547.187

3.091.816

2.329.029

15.032

747.756

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.693.021

11.544.471

10.516.740

664.514

219.080

132.280

2.162

5.997

-

0

3.697

148.550

107.783

7.952

32.815

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.768.301

6.696.288

6.321.537

136.792

160.261

73.893

606

827

-

-

2.372

72.013

62.187

3.811

6.015

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.935.367

3.910.093

3.792.101

29.029

83.277

4.385

85

-

-

-

1.217

25.274

22.080

2.810

384

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.832.934

2.786.195

2.529.436

107.763

76.984

69.508

521

827

-

-

1.155

46.739

40.107

1.001

5.631

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.924.720

4.848.183

4.195.203

527.722

58.819

58.387

1.556

5.170

-

0

1.325

76.537

45.596

4.140

26.800

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.439.656

12.506.306

3.737.158

1.842.261

1.523.579

4.823.377

22.154

14.632

-

-

543.146

2.933.350

2.212.335

6.541

714.474

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

8.004.257

6.366.917

3.288.904

1.484.559

632.900

705.286

9.258

14.241

-

-

231.767

1.637.340

1.325.924

5.361

306.055

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.112.054

3.914.256

437.728

318.335

491.286

2.350.589

11.784

391

-

-

304.144

1.197.797

854.107

1.180

342.510

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.323.346

2.225.133

10.526

39.366

399.393

1.767.501

1.112

-

-

-

7.236

98.213

32.304

-

65.909

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

785.909

776.981

684.527

22.670

67.515

1.134

81

717

-

-

337

8.928

8.093

509

326

1.4

Đất làm muối

LMU

15.641

15.328

10.183

4.274

547

136

-

188

-

-

-

313

313

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

60.091

59.416

33.148

19.531

4.212

1.842

162

515

-

-

6

675

504

30

141

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.949.158

2.014.375

752.391

591.657

498.112

124.979

3.127

21.118

66

1

22.924

1.934.783

1.203.276

3.639

727.868

2.1

Đất ở

OTC

759.545

757.660

738.066

17.999

632

350

156

441

-

1

14

1.884

703

924

257

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.451

563.378

556.316

6.402

321

137

18

176

-

0

8

1.072

437

459

176

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

195.094

194.282

181.750

11.597

311

213

138

265

-

1

6

812

266

465

81

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

2.024.725

1.014.008

8.987

547.144

351.477

81.449

2.719

20.649

66

-

1.517

1.010.717

750.019

2.430

258.268

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.162

13.069

-

0

13.064

0

4

-

-

-

0

93

42

18

34

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.720

243.653

-

-

243.653

-

-

-

-

-

-

67

57

5

5

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.822

52.821

0

-

52.821

0

-

-

-

-

-

0

0

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

92.145

89.514

85

8.948

16.976

61.101

1.370

885

65

-

84

2.631

2.001

43

587

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

318.141

315.229

8.302

284.371

2.541

919

541

18.553

1

-

1

2.912

752

1.666

493

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.304.736

299.723

601

253.826

22.422

19.429

804

1.211

0

-

1.431

1.005.013

747.167

698

257.149

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.252

13.249

9

0

8

1

1

-

-

-

13.230

3

0

-

2

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.167

7.153

9

-

9

-

10

-

-

-

7.125

13

12

0

1

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.950

95.473

3.419

3.224

87.496

118

193

14

-

-

1.009

11.477

11.376

0

101

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

750.871

12.384

259

4.850

663

6.609

-

2

-

-

1

738.487

322.888

31

415.567

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.257

63.383

1.271

17.871

7.783

36.391

28

12

-

-

28

171.873

118.022

207

53.645

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.392

51.063

369

568

50.044

61

21

-

-

-

-

329

256

47

26

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.191.003

183.046

32.664

23.614

19.625

82.888

9

141

-

-

24.105

1.007.957

975.637

8.506

23.814

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

194.103

5.065

386

2.183

301

2.156

-

39

-

-

-

189.038

182.591

4.200

2.247

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

877.948

157.741

28.663

20.693

4.233

79.937

9

102

-

-

24.105

720.207

694.387

4.307

21.513

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

118.952

20.239

3.615

738

15.091

795

-

-

-

-

-

98.712

98.659

-

53

II

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

406.368

36.330

3.880

2.853

28.575

762

245

15

-

-

-

370.038

340.310

-

29.728

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

24.280

22.188

3.880

2.148

16.145

-

-

15

-

-

-

2.092

1.773

-

319

2

Đất mặt nước ven biển có rừng ngập mặn

MVR

5.256

2.593

-

-

1.996

354

243

-

-

-

-

2.664

1

-

2.663

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

376.832

11.550

-

705

10.434

408

3

-

-

-

-

365.283

338.535

-

26.747

Biểu số 02: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất nông nghiệp trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(14)

(5)=(6)+…+(13)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)=(15+..+(17)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.994.319

24.902.502

14.981.756

2.553.248

1.814.933

4.958.769

24.559

22.050

0

547.187

3.091.816

2.329.029

15.032

747.756

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.693.021

11.544.471

10.516.740

664.514

219.080

132.280

2.162

5.997

0

3.697

148.550

107.783

7.952

32.815

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.768.301

6.696.288

6.321.537

136.792

160.261

73.893

606

827

-

2.372

72.013

62.187

3.811

6.015

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.935.367

3.910.093

3.792.101

29.029

83.277

4.385

85

-

-

1.217

25.274

22.080

2.810

384

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.194.586

3.173.591

3.073.845

27.347

69.706

1.533

65

-

-

1.096

20.994

17.876

2.798

320

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

640.839

636.582

618.931

1.608

13.394

2.556

20

-

-

73

4.258

4.182

12

64

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

99.941

99.920

99.325

74

177

297

-

-

-

47

22

22

-

-

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.832.934

2.786.195

2.529.436

107.763

76.984

69.508

521

827

-

1.155

46.739

40.107

1.001

5.631

1.1.1.2.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.056.123

1.035.880

936.005

37.053

60.541

1.621

45

188

-

427

20.243

19.573

525

145

1.1.1.2.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.776.812

1.750.315

1.593.431

70.710

16.443

67.887

476

639

-

729

26.496

20.534

476

5.486

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.924.720

4.848.183

4.195.203

527.722

58.819

58.387

1.556

5.170

0

1.325

76.537

45.596

4.140

26.800

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.439.656

12.506.306

3.737.158

1.842.261

1.523.579

4.823.377

22.154

14.632

-

543.146

2.933.350

2.212.335

6.541

714.474

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

8.004.257

6.366.917

3.288.904

1.484.559

632.900

705.286

9.258

14.241

-

231.767

1.637.340

1.325.924

5.361

306.055

1.2.1.1

Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

3.886.579

2.889.397

986.509

859.748

440.691

401.741

5.556

982

-

194.169

997.183

754.954

527

241.701

1.2.1.2

Đất có rừng sản xuất là rừng trồng

RST

3.173.051

2.753.645

1.877.155

505.788

138.891

206.194

2.122

11.435

-

12.060

419.407

376.053

4.704

38.650

1.2.1.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng sản xuất

RSM

944.626

723.875

425.240

119.023

53.319

97.351

1.580

1.824

-

25.538

220.751

194.917

130

25.704

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.112.054

3.914.256

437.728

318.335

491.286

2.350.589

11.784

391

-

304.144

1.197.797

854.107

1.180

342.510

1.2.2.1

Đất có rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

RPN

4.018.154

3.063.172

302.934

252.806

370.523

1.858.930

9.272

286

-

268.423

954.982

651.252

1.124

302.606

1.2.2.2

Đất có rừng phòng hộ là rừng trồng

RPT

596.867

470.625

64.623

40.406

91.098

270.181

1.099

72

-

3.145

126.242

95.250

56

30.937

1.2.2.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng phòng hộ

RPM

497.033

380.459

70.171

25.123

29.665

221.478

1.413

33

-

32.576

116.573

107.606

0

8.967

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.323.346

2.225.133

10.526

39.366

399.393

1.767.501

1.112

-

-

7.236

98.213

32.304

-

65.909

1.2.3.1

Đất có rừng đặc dụng là rừng tự nhiên

RDN

2.095.133

2.015.161

7.044

37.070

348.624

1.615.869

1.112

-

-

5.443

79.972

25.953

-

54.020

1.2.3.2

Đất có rừng đặc dụng là rừng trồng

RDT

103.134

92.812

1.200

1.430

24.886

65.267

-

-

-

28

10.322

1.449

-

8.874

1.2.3.3

Đất đang sử dụng để bảo vệ, phát triển rừng đặc dụng

RDM

125.079

117.161

2.281

865

25.884

86.365

-

-

-

1.765

7.918

4.902

-

3.016

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

785.909

776.981

684.527

22.670

67.515

1.134

81

717

-

337

8.928

8.093

509

326

1.4

Đất làm muối

LMU

15.641

15.328

10.183

4.274

547

136

-

188

-

-

313

313

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

60.091

59.416

33.148

19.531

4.212

1.842

162

515

-

6

675

504

30

141

Biểu số 03 HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

STT

Loại đất

Tổng diện tích đất phi nông nghiệp trong đơn vị hành chính

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân trong nước (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức nước ngoài (NNG)

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài (CNN)

Cộng đồng dân cư và Cơ sở tôn giáo (CDS)

Tổng số

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Cộng đồng dân cư và Tổ chức khác (TKQ)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức sự nghiệp công lập (TSN)

Tổ chức khác (TKH)

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (TVN)

Tổ chức ngoại giao (TNG)

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(15)

(5)=(8)+(9)+…+(14)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15) =(16)+...+(18)

(16)

(17)

(18)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.949.158

2.014.375

752.391

591.657

498.112

124.979

3.127

21.118

66

1

22.924

1.934.783

1.203.276

3.639

727.868

2.1

Đất ở

OTC

759.545

757.660

738.066

17.999

632

350

156

441

-

1

14

1.884

703

924

257

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.451

563.378

556.316

6.402

321

137

18

176

-

0

8

1.072

437

459

176

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

195.094

194.282

181.750

11.597

311

213

138

265

-

1

6

812

266

465

81

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

2.024.725

1.014.008

8.987

547.144

351.477

81.449

2.719

20.649

66

-

1.517

1.010.717

750.019

2.430

258.268

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.162

13.069

-

0,26

13.064

0

4

-

-

-

0

93

42

18

34

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.720

243.653

-

-

243.653

-

-

-

-

-

-

67

57

5

5

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.822

52.821

0,01

-

52.821

0

-

-

-

-

-

0

0

-

-

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

92.145

89.514

85

8.948

16.976

61.101

1.370

885

65

-

84

2.631

2.001

43

587

2.2.4.1

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2.816

2.792

-

0,10

1

2.790

0

-

-

-

-

24

4

6

14

2.2.4.2

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

9.257

7.980

8

590

5.123

2.184

13

8

0

-

54

1.276

793

6

477

2.2.4.3

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

1.464

1.449

6

46

173

812

405

-

-

-

7

16

11

3

2

2.2.4.4

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

7.489

7.468

1

404

313

6.737

10

3

-

-

1

21

11

9

0

2.2.4.5

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

49.090

48.998

25

2.106

371

45.961

435

76

11

-

13

91

70

15

7

2.2.4.6

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

20.342

19.189

44

5.462

10.723

1.743

411

798

-

-

9

1.153

1.107

4

42

2.2.4.7

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

1.228

1.184

-

319

149

652

64

-

-

-

-

44

-

-

44

2.2.4.8

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

54

54

-

-

0

-

-

-

54

-

-

-

-

-

-

2.2.4.9

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

405

399

0

20

124

223

31

-

-

-

-

6

6

0

0

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

318.141

315.229

8.302

284.371

2.541

919

541

18.553

1

-

1

2.912

752

1.666

493

2.2.5.1

Đất khu công nghiệp

SKK

91.806

91.259

19

79.207

352

576

-

11.105

-

-

-

547

8

237

301

2.2.5.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

17.674

17.627

42

16.896

28

144

63

454

-

-

-

47

2

33

12

2.2.5.3

Đất khu chế xuất

SKT

487

482

1

186

-

-

-

296

-

-

-

4

-

-

4

2.2.5.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

48.492

47.866

2.376

42.891

901

63

419

1.214

1

-

0

626

49

499

79

2.2.5.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

81.638

80.733

4.863

71.361

449

40

36

3.984

-

-

1

905

111

722

73

2.2.5.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

44.936

44.483

20

42.707

376

89

19

1.273

-

-

-

453

361

93

-

2.2.5.7

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

33.107

32.778

981

31.123

434

7

6

228

-

-

-

329

222

83

24

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.304.736

299.723

601

253.826

22.422

19.429

804

1.211

0

-

1.431

1.005.013

747.167

698

257.149

2.2.6.1

Đất giao thông

DGT

726.850

34.165

316

29.035

2.049

2.241

48

399

0

-

77

692.685

522.770

380

169.535

2.2.6.2

Đất thủy lợi

DTL

328.824

24.629

240

18.636

743

4.955

50

5

-

-

1

304.196

221.272

36

82.888

2.2.6.3

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

7.707

5.698

1

34

3.929

1.465

71

-

-

-

198

2.010

284

-

1.726

2.2.6.4

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

8.816

6.647

-

198

702

5.629

119

-

-

-

-

2.169

125

-

2.045

2.2.6.5

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

4.662

4.556

3

6

3.556

14

0

-

-

-

977

106

95

1

10

2.2.6.6

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

11.950

10.517

10

4.530

4.243

1.032

448

78

-

-

176

1.434

784

23

627

2.2.6.7

Đất công trình năng lượng

DNL

201.385

200.576

19

196.450

189

3.256

5

657

-

-

0

808

723

0

85

2.2.6.8

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

908

907

0

778

48

78

3

0

-

-

-

2

2

-

-

2.2.6.9

Đất chợ

DCH

3.971

3.556

11

374

2.958

211

0

1

-

-

0

415

401

4

10

2.2.6.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

8.407

7.734

0

3.508

3.681

469

17

59

-

-

-

673

541

64

68

2.2.6.11

Đất công trình công cộng khác

DCK

1.255

739

2

278

323

80

44

11

-

-

2

516

172

190

155

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.252

13.249

9

0

8

1

1

-

-

-

13.230

3

0

-

2

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.167

7.153

9

-

9

-

10

-

-

-

7.125

13

12

0

1

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.950

95.473

3.419

3.224

87.496

118

193

14

-

-

1.009

11.477

11.376

0

101

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

750.871

12.384

259

4.850

663

6.609

-

2

-

-

1

738.487

322.888

31

415.567

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.257

63.383

1.271

17.871

7.783

36.391

28

12

-

-

28

171.873

118.022

207

53.645

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.392

51.063

369

568

50.044

61

21

-

-

-

-

329

256

47

26

Biểu số 04: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

Loại đất

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo các vùng địa lý, tự nhiên - kinh tế

Vùng Trung du và Miền núi phía Bắc

Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải Miền Trung

Vùng Tây Nguyên

Vùng Đông Nam Bộ

Vùng Đồng bằng Sông Cửu Long

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+….

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

33.134.480

9.518.414

2.127.862

9.586.061

5.454.831

2.355.141

4.092.170

1

Đất nông nghiệp

NNP

27.994.319

8.053.010

1.432.429

8.236.595

5.007.655

1.877.264

3.387.366

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

11.693.021

2.286.506

773.445

2.173.109

2.542.743

1.343.015

2.574.205

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.768.301

1.743.290

636.578

1.351.029

898.603

234.033

1.904.767

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.935.367

579.332

558.737

701.929

185.584

119.975

1.789.810

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.832.934

1.163.958

77.841

649.100

713.019

114.059

114.957

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.924.720

543.215

136.867

822.080

1.644.140

1.108.981

669.438

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.439.656

5.714.553

515.948

5.975.612

2.445.349

493.367

294.827

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

8.004.257

3.095.480

275.678

2.949.194

1.395.669

154.618

133.617

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.112.054

2.097.097

162.804

2.074.842

535.714

156.670

84.926

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.323.346

521.976

77.467

951.576

513.966

182.079

76.283

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

785.909

47.937

125.497

62.859

13.840

26.303

509.473

1.4

Đất làm muối

LMU

15.641

-

823

7.500

-

3.484

3.835

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

60.091

4.014

16.716

17.516

5.723

11.096

5.027

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.949.158

652.661

638.571

1.157.169

369.200

475.055

656.502

2.1

Đất ở

OTC

759.545

121.475

150.831

199.510

59.849

89.839

138.041

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

564.451

101.277

112.030

154.566

44.917

41.744

109.916

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

195.094

20.199

38.801

44.944

14.932

48.095

28.125

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

2.024.725

350.911

349.143

602.675

219.186

246.500

256.310

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13.162

2.392

2.460

3.045

1.222

1.358

2.686

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

243.720

60.738

18.196

101.927

24.291

28.422

10.146

2.2.3

Đất an ninh

CAN

52.822

4.077

2.837

24.799

8.095

5.729

7.285

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

92.145

15.408

22.292

23.063

7.499

13.450

10.433

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

318.141

43.929

75.852

82.059

13.363

69.361

33.576

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.304.736

224.367

227.505

367.782

164.717

128.181

192.184

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

13.252

575

3.587

2.503

1.052

2.396

3.139

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

7.167

722

2.374

3.015

65

351

640

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

106.950

14.557

16.884

58.894

6.033

5.253

5.330

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

750.871

112.580

87.391

162.422

66.094

72.046

250.338

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

235.257

51.516

27.563

78.342

16.698

58.530

2.607

2.8

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

51.392

325

799

49.807

223

140

98

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.191.003

812.743

56.862

192.297

77.976

2.822

48.303

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

194.103

23.228

43.066

75.382

2.637

2.732

47.057

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

877.948

699.513

6.857

95.434

75.218

86

840

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

118.952

90.001

6.939

21.481

121

3

406

II

Đất có mặt nước ven biển(quan sát)

MVB

406.368

-

310.910

19.516

-

244

75.699

1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

24.280

-

5.550

4.080

-

233

14.416

2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

5.256

-

4.595

4

-

-

657

3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

376.832

-

300.765

15.431

-

11

60.626

Biểu số 4.1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 719/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 03 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Đơn vị tính diện tích: ha

Thứ tự

LOẠI ĐẤT

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Tỉnh Hà Giang

Tỉnh Tuyên Quang

Tỉnh Cao Bằng

Tỉnh Lạng Sơn

Tỉnh Bắc Kạn

Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh Lào Cai

Tỉnh Yên Bái

Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh Lai Châu

Tỉnh Điện Biên

Tỉnh Sơn La

Tỉnh Hoà Bình

I

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

9.518.414

792.755

586.795

670.039

831.018

485.996

352.197

353.456

636.425

689.267

389.589

906.873

953.993

1.410.983

459.030

1

Đất nông nghiệp

NNP

8.053.010

677.198

542.692

622.923

720.492

459.554

301.933

294.707

537.749

617.713

300.260

638.616

883.473

1.064.272

391.427

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

2.286.506

201.268

98.205

109.970

114.563

44.343

109.760

117.950

134.161

121.474

145.971

115.647

472.302

408.471

92.420

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

1.743.290

160.444

53.586

101.719

85.724

35.548

56.142

62.009

108.952

72.505

79.692

86.164

450.826

328.016

61.965

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

579.332

36.485

28.113

35.160

43.623

19.404

42.404

46.044

32.791

29.195

70.276

33.524

88.902

42.363

31.048

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.163.958

123.959

25.473

66.559

42.102

16.144

13.738

15.965

76.161

43.310

9.415

52.640

361.924

285.652

30.917

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

543.215

40.825

44.620

8.251

28.839

8.795

53.617

55.941

25.210

48.969

66.280

29.483

21.476

80.455

30.456

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

5.714.553

472.809

440.734

512.347

603.977

413.362

187.032

167.477

399.525

492.756

145.680

521.897

408.401

652.051

296.506

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

3.095.480

228.793

273.435

201.448

497.491

301.618

110.874

117.644

181.745

303.195

112.047

216.891

119.873

287.906

142.520

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

2.097.097

192.529

120.799

293.531

93.357

82.909

37.889

33.452

157.352

153.413

20.595

263.731

240.630

292.944

113.966

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

521.976

51.486

46.500

17.368

13.129

28.835

38.269

16.381

60.428

36.148

13.037

41.275

47.897

71.202

40.020

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

47.937

2.653

3.545

527

1.865

1.698

4.702

8.748

3.648

3.304

8.349

1.003

2.624

3.408

1.863

1.4

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

4.014

468

208

78

86

151

440

532

415

179

260

69

147

342

638

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

652.661

39.119

41.274

30.910

51.661

20.305

47.079

56.564

37.260

56.927

85.938

35.768

27.021

66.245

56.590

2.1

Đất ở

OCT

121.475

7.796

6.585

5.548

9.329

2.678

12.864

11.272

6.045

6.748

19.953

3.935

5.609

8.772

14.343

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

101.277

6.708

5.648

4.272

8.023

2.157

10.084

9.610

4.614

5.389

16.652

3.459

4.934

7.469

12.258

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

20.199

1.088

936

1.277

1.306

521

2.780

1.662

1.431

1.359

3.301

476

675

1.303

2.085

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

350.911

22.590

24.335

18.649

29.722

12.659

26.868

27.654

21.906

18.590

52.227

8.964

10.723

42.198

33.827

2.2.1

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

2.392

163

177

115

132

113

149

205

233

138

217

148

164

219

219

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

60.738

1.114

2.895

1.800

10.861

3.950

2.753

2.425

1.396

1.920

24.894

285

1.394

1.573

3.480

2.2.3

Đất an ninh

CAN

4.077

119

348

62

64

45

480

1.079

79

246

520

67

283

486

199

2.2.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

15.408

708

1.026

646

766

515

1.518

1.406

1.181

924

1.948

618

661

1.529

1.964

2.2.5

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

43.929

2.498

2.053

2.503

1.438

1.654

6.088

4.582

6.370

4.155

5.010

1.003

675

1.397

4.504

2.2.6

Đất có mục đích công cộng

CCC

224.367

17.988

17.836

13.523

16.462

6.383

15.881

17.958

12.647

11.208

19.637

6.843

7.547

36.995

23.460

2.3

Đất cơ sở tôn giáo

TON

575

12

28

11

11

4

95

158

13

36

170

4

-

15

17

2.4

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

722

17

35

30

98

4

86

99

34

40

215

3

3

17

42

2.5

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT

NTD

14.557

406

870

567

592

173

884

1.468

522

812

1.463

579

752

3.249

2.220

2.6

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

112.580

8.137

9.056

5.770

10.333

4.507

5.565

13.175

8.588

8.636

6.884

5.409

9.076

11.497

5.947

2.7

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

51.516

154

366

332

1.546

280

689

2.718

122

21.935

5.016

16.871