|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 607/QĐ-UBND 2018 phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất Thanh Hóa
Số hiệu:
|
607/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đình Xứng
|
Ngày ban hành:
|
12/02/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
607/QĐ-UBND
|
Thanh
Hóa, ngày 12 tháng 02 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
THANH HÓA NĂM 2018
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày
29/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP
ngày 15/5/2014 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật Đất
đai; Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Thông tư số
36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết
phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể
và tư vấn xác định giá đất;
Căn cứ Kết luận số 298-KL/TU
ngày 05/02/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về chủ trương phê duyệt Kế hoạch đấu
giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa tại Tờ trình số 1164/TTr-STNMT ngày
26/10/2017, Tờ trình số 1230/TTr-STNMT ngày 10/11/2017, Tờ trình số
136/TTr-STNMT ngày 26/01/2018 và Tờ trình số 1357/TTr-STNMT ngày 30/11/2017 về
việc đề nghị phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm
2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018,
gồm những nội dung chính như sau:
- Tổng số dự án: 830 dự án;
- Tổng diện tích theo quy hoạch:
1.178,70 ha;
- Tổng diện tích thực hiện đấu
giá: 703,07 ha;
- Tổng tiền sử dụng đất tối thiểu
dự kiến thu được: 7.526.436 triệu đồng;
- Tiền sử dụng đất sau khi trừ chi
phí giải phóng mặt bằng và đầu tư hạ tầng: 4.008.297 triệu đồng.
(Có
Phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Tổ chức
thực hiện
1. Căn cứ nội dung phê duyệt tại
Điều 1 Quyết định này và các quy định hiện hành của Nhà nước, Trung tâm Phát
triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện.
2. Yêu cầu các đơn vị được giao
nhiệm vụ xây dựng giá đất, xác định giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất
phải sát với giá thị trường để tổ chức đấu giá đạt hiệu quả cao, tăng thu nhiều
nhất cho ngân sách Nhà nước.
3. Các Sở, ngành: Tài nguyên và
Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp, Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa theo chức
năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm hướng dẫn Trung tâm Phát triển quỹ đất
Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện; đồng thời thực hiện
những nội dung công việc thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc
các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp; Cục trưởng Cục
Thuế tỉnh Thanh Hóa; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Trung
tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa; Thủ trưởng các ngành và đơn vị có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đình Xứng
|
PHỤ LỤC
KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT
|
Danh mục dự án (MBQH)
|
Địa điểm thực hiện dự án
|
Diện tích quy hoạch (ha)
|
Diện tích đất đấu giá (ha)
|
Tổng tiền sử dụng đất dự kiến thu (triệu đồng)
|
Tiền sử dụng đất dự kiến thu sau khi trừ đi chi phí GPMB và đầu tư hạ
tầng (triệu đồng)
|
I
|
TRUNG
TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT THANH HÓA
|
|
102.820
|
15.233
|
856,511
|
248,647
|
A
|
Dự án mới
|
|
27.251
|
8.012
|
433,800
|
145,435
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu
dân cư hai bên đường CSEDP (MBQH chi tiết tỷ lệ 1/500 kèm theo Quyết định số
1442/QĐ-UBND ngày 15/5/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
|
Phường Quảng Thành, thành phố
Thanh Hóa
|
18.320
|
2.876
|
158,175
|
17,914
|
2
|
Khu dân cư thuộc Khu đô thị Đông
Sơn, thành phố Thanh Hóa (MBQH 1/500 kèm theo Quyết định số 3830/QĐ-UBND ngày
09/10/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
|
Phường An Hoạch, thành phố Thanh
Hóa
|
8.931
|
5.136
|
275,625
|
127,521
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
75.568
|
7.221
|
422,711
|
103,212
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu
đất thu hồi của Công ty TNHH Đức Lợi
|
Phường Đông Hải, thành phố Thanh
Hóa
|
0.258
|
0.258
|
8,270
|
8,270
|
2
|
Dự án khu nhà ở, công viên cây
xanh thuộc khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa
|
Phường Đông Vệ, thành phố Thanh
Hóa
|
56.250
|
2.575
|
172,525
|
37,081
|
3
|
Dự án Khu dân cư Đông Nam Khu đô
thị Đông Phát, thành phố Thanh Hóa
|
Phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa
|
18.860
|
4.268
|
234,740
|
52,730
|
3
|
Đấu giá QSDĐ khu xen cư 14 Dã Tượng,
phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa
|
Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa
|
0.200
|
0.120
|
7,176
|
5,131
|
II
|
THÀNH PHỐ
THANH HÓA
|
|
56.07
|
35.51
|
1,506,554
|
617,922
|
A
|
Dự án mới
|
|
26.30
|
10.08
|
297,284
|
209,554
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH
3260-3262/QĐ-UBND
|
Xã Quảng Tâm
|
0.90
|
0.60
|
10,000
|
1,500
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phố 6 MBQH 1204/QĐ-UBND, ngày 18/02/2014
|
Xã Đông Cương
|
8.30
|
2.60
|
108,002
|
91,002
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư xã Đông Tân MBQH 5303
|
Xã Đông Tân
|
1.30
|
0.70
|
10,000
|
1,920
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 6
|
Xã Thiệu Khánh
|
4.70
|
2.40
|
43,000
|
34,000
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5
|
1.40
|
0.80
|
13,940
|
4,440
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH
11965/QĐ-UBND, xã Thiệu Khánh (xen cư thôn 6)
|
0.52
|
0.22
|
4,400
|
1,100
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn 2
|
Xã Thiệu Vân
|
1.54
|
0.42
|
11,984
|
6,348
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn 5
|
2.39
|
1.13
|
22,428
|
9,344
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu tái định
cư phường Nam Ngạn (MBQH 5186)
|
Phường Nam Ngạn
|
5.00
|
1.20
|
73,200
|
59,700
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH
8196/UBND-QLĐT xã Đông Tân
|
Xã Đông Tân
|
0.25
|
0.01
|
330
|
200
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
29.77
|
25.43
|
1,209,270
|
408,368
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
6804/UBND-QLĐT
|
Phường Phú Sơn
|
0.32
|
0.32
|
18,000
|
2,500
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
6275/UBND-QLĐT
|
Phường Nam Ngạn
|
1.86
|
1.86
|
23,000
|
3,000
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1876/UBND-QLĐT
|
Đông Hương
|
0.83
|
0.83
|
42,000
|
10,000
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
18/QĐ-UBND
|
0.10
|
0.10
|
2,000
|
1,200
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
3241/UBND-QLĐT (điều chỉnh từ MBQH số 1755)
|
Phường Đông Hương, phường Đông Hải
|
7.50
|
7.50
|
525,070
|
157,521
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
216/QĐ-UBND ngày 18/12/2009
|
Xã Đông Vinh
|
0.39
|
0.39
|
13,492
|
3,492
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1787/QĐ-UBND ngày 30/11/2011
|
0.32
|
0.32
|
5,380
|
880
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
434/UBND-QLĐT
|
Xã Đông Hưng
|
1.01
|
1.01
|
7,000
|
1,500
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
425/UBND-QLĐT
|
Phường Tân Sơn
|
0.41
|
0.41
|
25,000
|
3,000
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH 55/UBQĐ
(quy hoạch khu Huyền Vũ)
|
Phường Tào Xuyên
|
0.20
|
0.20
|
4,266
|
2,066
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH
8191/QĐ-UBND ngày 29/10/2013(điều chỉnh từ MBQH số 20/MBQH-UBND)
|
Xã Hoằng Anh
|
1.47
|
1.47
|
12,000
|
2,500
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH 79/UB-XD
|
Xã Quảng Tâm
|
0.84
|
0.84
|
25,065
|
2,065
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư liền
kề 72 Hàng Than
|
Phường Lam Son
|
0.17
|
0.17
|
33,263
|
1,263
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư Nhà
văn hóa phố Quang Trung 3 (MBQH số 939 XD/UB ngày 01/6/2007)
|
Phường Đông Vệ
|
0.10
|
0.10
|
5,500
|
1,500
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư đường Cù Chính Lan (khu E MBQH số 741)
|
Phường Trường
Thi
|
0.08
|
0.08
|
9,101
|
1,901
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 931/UBND-QLĐT (Khu tái định cư Đông Vệ 2)
|
Phường Đông Vệ
|
3.70
|
0.78
|
40,200
|
6,221
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
09/UBND-QLĐT (Khu dân cư mở rộng nút cổ chai Nguyễn Mộng Tuân)
|
Phường Nam Ngạn
|
0.65
|
0.65
|
32,000
|
3,000
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
77/XD-UBTH ngày 22/7/2003 (phố 5)
|
Phường Quảng Thắng
|
1.10
|
0.52
|
12,250
|
8,376
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1409
XD/UB ngày 21/8/2007 (phố 8)
|
Phường Quảng Thắng
|
1.20
|
0.67
|
26,600
|
17,800
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
101/UBND-XD ngày 31/12/2010
|
Xã Quảng Thịnh
|
0.11
|
0.11
|
5,460
|
1,460
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
618/QĐ-UBND
|
Phường An Hoạch
|
0.11
|
0.11
|
2,000
|
2,000
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
2120/QĐ-UBND
|
0.40
|
0.40
|
8,000
|
500
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
9106/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 (phố Thành Khang 2)
|
Phường Tào Xuyên
|
0.30
|
0.18
|
3,600
|
2,400
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1130/QĐ-UBND
|
Phường Hàm Rồng
|
3.49
|
3.49
|
262,723
|
142,723
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2591
|
Xã Hoằng Quang
|
1.71
|
1.71
|
25,000
|
3,000
|
26
|
Đấu giá QSD đất Dự án Khu thương
mại dịch vụ tổng hợp và trụ sở làm việc tại phường Quảng Hưng (MBQH
10610/QĐ-UBND, ngày 25/12/2013 (điều chỉnh MBQH 1279)
|
Phường Quảng Hưng
|
0.65
|
0.65
|
25,000
|
25,000
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH 5365/QĐ-UBND
ngày 01/7/2016 (dự án khu dân cư Đồng Cừ, thôn Tân Thọ)
|
Xã Đông Tân
|
0.36
|
0.25
|
4,000
|
500
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
5355/QĐ-UBND, ngày 01/7/2016
|
Xã Quảng Đông
|
0.39
|
0.31
|
12,300
|
1,000
|
III
|
THÀNH PHỐ
SẦM SƠN
|
|
176.27
|
59.16
|
310,665
|
185,234
|
A
|
Dự án mới
|
|
118.33
|
44.99
|
166,347
|
68,329
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư khu phố Sơn Thắng
|
Phường Trường Sơn
|
4.60
|
2.70
|
8,800
|
2,800
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Bộ Xây dựng (khu phố Hòa Sơn, đường Võ Thị Sáu)
|
Phường Bắc Sơn
|
0.04
|
0.04
|
2,000
|
600
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nhà văn hóa khu phố Hợp Thành
|
0.04
|
0.04
|
280
|
84
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Xuân Phú, khu phố Xuân Phú
|
Phường Trung Sơn
|
6.0
|
3.0
|
10,301
|
3,246
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Nam Hải
|
0.01
|
0.01
|
200
|
100
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Bứa
|
Phường Quảng Tiến
|
2.0
|
1.2
|
8,000
|
5,200
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây
đường Trần Hưng Đạo (khu 1)
|
0.3
|
0.2
|
640
|
215
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây
đường Trần Hưng Đạo (khu 2)
|
0.22
|
0.13
|
572
|
172
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Trung Tiến II
|
7.0
|
2.1
|
8,200
|
2,600
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Phúc Đức - Bình Tân
|
3.0
|
1.5
|
5,500
|
1,675
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Châu An 1
|
Xã Quảng Châu
|
0.8
|
0.8
|
3,975
|
1,275
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư số 38, khu phố Xuân Phương 3
|
1.25
|
0.83
|
8,025
|
2,417
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Kiều Đại 3, khu phố Kiều Đại 3
|
0.25
|
0.15
|
175
|
65
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Rọc Đương, khu phố Kiều Đại 1
|
0.34
|
0.20
|
238
|
73
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Xuân Phương 3 (tiếp giáp Đại lộ Nam sông Mã)
|
5.60
|
1.40
|
6,800
|
2,120
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư thôn Xuân Phương 3
|
8.0
|
2.0
|
10,000
|
4,000
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Côi, Đồng Bến (khu phố Kiều Đại 3)
|
6.10
|
1.53
|
7,675
|
2,389
|
18
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái
định cư Đồng Lọng, khu phố Xuân Phương 3
|
2.70
|
0.68
|
2,725
|
825
|
19
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư,
tái định cư Đồng Nhon, khu phố Xuân Phương 3
|
1.40
|
0.35
|
1,050
|
322
|
20
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái
định cư Yên Trạch, khu phố Xuân Phương 3
|
0.1
|
0.1
|
1,050
|
322
|
21
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư,
tái định cư Đồng Me, khu phố Xuân Phương 3
|
8.0
|
2.0
|
7,000
|
2,100
|
22
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái
định cư Đồng Hón, Xuân Phương 2,3
|
4.00
|
1.00
|
4,000
|
1,200
|
23
|
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Đồng Táng, Đồng Đục (Xuân Phương 3)
|
9.5
|
2.4
|
6,625
|
2,305
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Kiều Đại 3 (62 b)
|
0.3
|
0.2
|
175
|
85
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Văn
|
Xã Quảng Thọ
|
0.5
|
0.3
|
3,500
|
1,075
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Đài
|
0.3
|
0.18
|
2,100
|
665
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
khu phố Thọ Trại
|
0.3
|
0.18
|
2,100
|
665
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Phúc
|
0.4
|
0.24
|
1,000
|
300
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất
|
Xã Quảng Vinh
|
0.72
|
0.43
|
1,485
|
465
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Tây Bắc sông Rào
|
2.0
|
1.25
|
1,589
|
569
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, khu phố 1 Thống Nhất
|
1.2
|
0.73
|
1,328
|
463
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư phía Đông chợ Hồng (khu Mã Bù), khu phố 3 Thống Nhất
|
0.5
|
0.3
|
1,890
|
568
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất
|
0.7
|
0.4
|
2,520
|
837
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nam chợ Hồng (khu Mương Săng), khu phố 2 Thống Nhất
|
0.2
|
0.2
|
805
|
243
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Tây đường 4B (Cồn mương đền), khu phố 3 Thống Nhất
|
0.1
|
0.1
|
511
|
152
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn 3 Thống Nhất (Tây đường 4B), khu phố 3 Thống Nhất
|
0.5
|
0.3
|
1,732
|
526
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình, thôn 3
|
Xã Quảng Minh
|
1.5
|
0.9
|
2,310
|
700
|
38
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Su, thôn 4 + thôn 3
|
4.9
|
2.9
|
4,227
|
1,327
|
39
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Đầm, thôn 4
|
1.8
|
0.4
|
1,080
|
350
|
40
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư THCS, thôn 4 + thôn 5
|
1.5
|
0.4
|
1,038
|
308
|
41
|
Đấu giá QSD đất ở 04 MBQH khu
xen cư thôn 4, thôn 6, thôn 9
|
Xã Quảng Hùng
|
0.7
|
0.2
|
1,260
|
54
|
42
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 2 + thôn 5
|
3.8
|
2.2
|
2,646
|
1,746
|
43
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 3 (Đồng Hạnh)
|
2.0
|
1.2
|
2,639
|
1,739
|
44
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 1, thôn 2 (Tây sông Rào, phía Bắc khu dân cư, tái định
cư thôn 2 + thôn 3)
|
5.1
|
1.3
|
4,925
|
3,425
|
45
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Bông, Đồng Sác (thôn 6 + thôn 7)
|
Xã Quảng Đại
|
11.0
|
2.8
|
9,250
|
7,250
|
46
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư phía Bắc MB 90 (thôn 5 + thôn 7)
|
6.3
|
3.2
|
10,446
|
7,446
|
47
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nác Nác (Tây chợ), thôn 1
|
0.3
|
0.2
|
920
|
590
|
48
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Rọc ông Sùng, thôn 1
|
0.4
|
0.2
|
1,040
|
676
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
57.9
|
14.2
|
144,318
|
116,905
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Sơn Hải
|
Phường Trường Sơn
|
0.07
|
0.07
|
780
|
407
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Đồng Xuân, Tây trụ sở UBND, đường Bà Triệu
|
Phường Bắc Sơn
|
1.6
|
0.8
|
7,275
|
5,275
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Đông đường Quốc lộ 47, khu phố Đồng Xuân
|
9.06
|
5.30
|
38,088
|
28,588
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu phố Thân Thiện
|
Phường Trung Sơn
|
0.15
|
0.09
|
647
|
347
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu phố Thân Thiện
|
1.5
|
0.52
|
3,750
|
2,570
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư Bứa, khu phố Ninh Thành
|
Phường Quảng Tiến
|
2.0
|
1.2
|
8,000
|
5,400
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Hợp tác xã NN (Lê Chân), khu phố Bình Tân
|
1.03
|
0.62
|
2,296
|
1,496
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư tái định cư Trung Tiến I, khu phố Ninh Thành + Khanh Phú
|
6.7
|
2.0
|
5,500
|
4,100
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
khu phố Thu Hảo
|
Phường Quảng Cư
|
0.73
|
0.43
|
732
|
502
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư cánh đồng Sông Đông, khu phố Quang Vinh
|
30.0
|
2.6
|
64,000
|
59,000
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
tái định cư Hồng Thắng khu 1, giai đoạn 1, khu phố Hồng Thắng
|
5.0
|
0.5
|
10,000
|
7,000
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư tái định cư khu phố Trung Chính
|
0.025
|
0.025
|
750
|
520
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
đường Trần Nhân Tông, khu phố Thanh Thái
|
|
0.074
|
0.050
|
2,500
|
1,700
|
IV
|
THỊ XÃ BỈM
SƠN
|
|
17.48
|
4.79
|
50,237
|
20,989
|
A
|
Dự án mới
|
|
15.04
|
3.74
|
33,605
|
18,989
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
dân cư Khu Bãi Giáo
|
Phường Phú Sơn
|
0.11
|
0.07
|
1,540
|
940
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
khu dân cư ổ gà
|
0.04
|
0.03
|
660
|
420
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bắc khu phố 2
|
Phường Ba Đình
|
1.5
|
0.545
|
8,300
|
2,800
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu xen kẹt
hộ gia đình, cá nhân đường Lê Chí Trực nối thẳng xuống đường Hồ Xuân Hương,
Khu phố 6
|
0.07
|
0.07
|
1,750
|
1,386
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Nam đồi Bỉm
|
Xã Quang Trung
|
8.72
|
1.8
|
13,000
|
9,000
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía nam đường Thanh Niên
|
0.52
|
0.3
|
6,000
|
2,088
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Minh Khai
|
Phường Đông Sơn
|
3.57
|
0.45
|
|
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
thôn Xuân Nội (áp đường Liên Thôn Liên Giang- Xuân Nội)
|
Xã Hà Lan
|
0.08
|
0.06
|
250
|
250
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
phía Nam nhà ông Vũ Đức Thanh (thôn Điền Lư)
|
0.15
|
0.15
|
500
|
500
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
phía Tây đường Khu dân cư thôn Điền Lư
|
0.08
|
0.08
|
320
|
320
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
thôn Điền Lư (đối diện Trạm y tế mới)
|
0.057
|
0.057
|
|
-
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
thôn Đoài
|
0.041
|
0.036
|
220
|
220
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Xuân Nội (đường Hàm Long, Bỉm Sơn - Nga Sơn vào thôn Xuân Nội)
|
0.061
|
0.048
|
450
|
450
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Nam đường Hoàng Minh Giám - Bỉm Sơn đi Nga Sơn, thôn Điền Lư, xã Hà Lan
|
0.041
|
0.041
|
615
|
615
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
2.44
|
1.05
|
16,632
|
2,000
|
1
|
Xen kẹt hộ gia đình cá nhân khu
Đồng Găng
|
Phường Phú Sơn
|
0.17
|
0.1
|
2,000
|
2,000
|
2
|
MBQH đấu giá QSD đất khu nhà ở
xen cư thôn 4
|
Xã Quang Trung
|
0.06
|
0.03
|
600
|
600
|
3
|
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư
Đồi Mơ
|
Phường Đông Sơn
|
0.32
|
0.25
|
2,950
|
2,950
|
4
|
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư
thôn Điền Lư (phía Tây đường Bỉm Sơn đi Hà Thanh)
|
Xã Hà Lan
|
0.79
|
0.4
|
2,050
|
2,050
|
5
|
Khu Tái định cư Khu phố 4 +5 phường
Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
Phường Bắc Sơn
|
0.596
|
0
|
6,282
|
6,282
|
6
|
Xen cư Nam đường Hồ Tùng Mậu,
khu phố 9
|
0.5
|
0.27
|
2,750
|
2,750
|
V
|
HUYỆN HOẰNG
HÓA
|
|
70.10
|
49.56
|
265,972
|
132,771
|
A
|
Dự án mới
|
|
70.10
|
49.56
|
265,972
|
132,771
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Bút Sơn
|
10.79
|
5.69
|
46,422
|
27,422
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Giang
|
1.59
|
1.32
|
3,386
|
171
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Xuân
|
1.35
|
1.00
|
3,766
|
1,032
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Khánh
|
1.30
|
1.00
|
1,868
|
268
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Phượng
|
1.30
|
1.00
|
3,368
|
735
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Phú
|
1.32
|
1.00
|
4,837
|
2,174
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Quỳ
|
1.91
|
1.50
|
14,142
|
10,627
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Kim
|
1.34
|
1.00
|
6,293
|
3,586
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Trung
|
1.23
|
1.00
|
5,517
|
3,417
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Trinh
|
0.82
|
0.64
|
4,790
|
3,129
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Sơn
|
0.85
|
0.68
|
997
|
197
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Lương
|
1.15
|
0.92
|
4,771
|
2,442
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Xuyên
|
1.17
|
0.87
|
4,481
|
2,112
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Cát
|
1.63
|
1.20
|
3,899
|
598
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Khê
|
1.32
|
1.00
|
1,318
|
218
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Quý
|
1.26
|
1.01
|
3,500
|
940
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Hợp
|
0.29
|
0.23
|
562
|
51
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hoằng Minh
|
1.43
|
1.10
|
2,604
|
317
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Phúc
|
1.15
|
0.82
|
2,601
|
282
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Đức
|
1.45
|
0.97
|
6,757
|
3,814
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Hà
|
1.02
|
0.85
|
3,035
|
970
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Đạt
|
0.50
|
0.40
|
1,788
|
775
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Vinh
|
1.88
|
1.50
|
8,203
|
4,406
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Đạo
|
1.58
|
1.23
|
4,175
|
971
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thắng
|
1.72
|
1.38
|
4,029
|
537
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hoằng Đồng
|
1.25
|
1.00
|
4,469
|
1,938
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thái
|
1.26
|
1.00
|
3,454
|
907
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thịnh
|
1.54
|
1.10
|
12,285
|
9,171
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thành
|
1.08
|
0.89
|
6,709
|
4,518
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Lộc
|
1.63
|
1.28
|
28,695
|
25,390
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Trạch
|
0.57
|
0.45
|
1,102
|
92
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Phong
|
0.55
|
0.45
|
1,136
|
22
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Lưu
|
1.87
|
1.50
|
3,704
|
517
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Châu
|
1.95
|
1.50
|
5,051
|
1,102
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Tân
|
1.96
|
1.57
|
3,874
|
107
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Yến
|
1.34
|
1.12
|
2,877
|
154
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Tiến
|
1.18
|
0.86
|
2,767
|
374
|
38
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Hải
|
1.30
|
1.00
|
5,368
|
2,735
|
39
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hoằng Ngọc
|
1.95
|
1.50
|
8,051
|
4,102
|
40
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Đông
|
1.85
|
1.20
|
3,997
|
244
|
41
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Thanh
|
1.69
|
1.20
|
4,988
|
1,575
|
42
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Phụ
|
1.41
|
1.13
|
6,683
|
3,826
|
43
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoằng Trường
|
4.37
|
1.50
|
13,653
|
4,806
|
VI
|
HUYỆN QUẢNG
XƯƠNG
|
|
127.81
|
97.60
|
977,400
|
617,700
|
A
|
Dự án mới
|
|
127.81
|
97.60
|
977,400
|
617,700
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Quảng Xương
|
5.50
|
5.1
|
76,000
|
58,000
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Tân
|
10.00
|
8
|
109,000
|
84,500
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Trạch
|
2.00
|
1.8
|
15,000
|
7,000
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Phong
|
3.00
|
2.5
|
12,000
|
2,000
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Quảng Đức
|
2.80
|
2
|
16,000
|
6,000
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Định
|
4.00
|
3.5
|
25,000
|
12,000
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Nhân
|
2.10
|
1.8
|
12,000
|
3,000
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Ninh
|
2.50
|
2.01
|
15,000
|
6,000
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Bình
|
2.50
|
2.2
|
15,600
|
5,600
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Hợp
|
2.50
|
2
|
12,000
|
2,000
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Văn
|
1.31
|
1.1
|
5,000
|
1,000
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Long
|
2.00
|
1.8
|
6,000
|
1,000
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Yên
|
1.50
|
1.2
|
5,200
|
200
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Hòa
|
1.50
|
1.29
|
5,400
|
900
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Lĩnh
|
2.00
|
1.5
|
6,000
|
500
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Khê
|
1.50
|
1
|
4,000
|
500
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Trung
|
1.20
|
1
|
4,000
|
1,000
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Quảng Ngọc
|
1.30
|
1
|
3,200
|
700
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Trường
|
1.50
|
1.1
|
3,800
|
1,300
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Phúc
|
1.00
|
0.8
|
2,500
|
500
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Vọng
|
1.00
|
0.7
|
2,600
|
900
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Giao
|
2.00
|
1.7
|
5,500
|
500
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Hải
|
3.00
|
2.5
|
13,000
|
1,000
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Lưu
|
2.00
|
1.6
|
6,000
|
1,500
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Lộc
|
2.50
|
2
|
10,000
|
3,000
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Quảng Lợi
|
2.00
|
1.5
|
5,100
|
600
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Nham
|
1.00
|
0.8
|
4,500
|
1,000
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Thạch
|
1.00
|
0.7
|
3,200
|
200
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Thái
|
1.20
|
1
|
3,300
|
800
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Chính
|
1.70
|
1.2
|
3,500
|
500
|
31
|
Dự án đấu giá tạo nguồn GPMB đường
Thái Bình
|
Xã Quảng Bình
|
6.70
|
5
|
70,000
|
50,000
|
32
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
|
Xã Quảng Thạch
|
15.00
|
10
|
140,000
|
102,000
|
33
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
|
Xã Quảng Hải
|
15.00
|
10
|
140,000
|
102,000
|
34
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
|
Xã Quảng Thái
|
15.00
|
10
|
140,000
|
102,000
|
35
|
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển
|
Xã Quảng Lợi
|
7.00
|
6.2
|
78,000
|
58,000
|
VII
|
HUYỆN
ĐÔNG SƠN
|
|
50.08
|
26.94
|
172,110
|
53,687
|
A
|
Dự án mới
|
|
38.66
|
21.07
|
158,766
|
51,593
|
I
|
Dự án khu dân cư đô thị
|
|
15.12
|
7.56
|
85,440
|
38,752
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường trung tâm huyện (OM-40;OM- 39)
|
Thị trấn Rừng Thông
|
4.50
|
2.25
|
27,000
|
17,600
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường
trung tâm huyện (OM-13)
|
1.17
|
0.59
|
7,020
|
4,212
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung
tâm mới (OM-20)
|
2.36
|
1.18
|
14,160
|
9,330
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung
tâm mới (OM-18)
|
2.14
|
1.07
|
12,840
|
7,340
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở Khu trung tâm mới
gần Cty Thanh Đa (HH-20)
|
1.43
|
0.72
|
8,580
|
80
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước
trung tâm y tế huyện (OM)
|
0.50
|
0.25
|
2,250
|
100
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc QL 47
nắn (OM27 + HH15)
|
3.02
|
1.51
|
13,590
|
90
|
II
|
Dự án khu dân cư nông thôn
|
|
23.54
|
13.51
|
73,326
|
12,841
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Xỉn
thôn 3
|
Xã Đông Minh
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
200
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Phía bắc
QL 47 mới
|
0.55
|
0.39
|
6,105
|
660
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Vọn
1 thôn 4
|
0.20
|
0.14
|
540
|
140
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất
thôn Chiếu Thượng
|
Xã Đông Phú
|
0.50
|
0.35
|
1,350
|
100
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Quán Sải
thôn Đội Chung
|
0.35
|
0.25
|
945
|
345
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Nháng
thôn Yên Doãn 2
|
Xã Đông Yên
|
0.50
|
0.35
|
1,350
|
410
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cồn Chu
thôn Yên Bằng
|
0.44
|
0.31
|
1,188
|
88
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ
thôn Triệu Xá 1
|
Xã Đông Tiến
|
0.70
|
0.49
|
1,890
|
100
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ
thôn 6
|
Xã Đông Thanh
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
180
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong
thôn 9
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
280
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ri
thôn 9
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
280
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH đối diện
trường học tại Đồng Đạch thôn 4
|
Xã Đông Ninh
|
0.90
|
0.63
|
2,430
|
330
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bờ
Sông thôn 1 (dọc QL 47)
|
Xã Đông Khê
|
0.70
|
0.49
|
10,710
|
1,820
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Tổ Kha
thôn 1
|
Xã Đông Hoàng
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
180
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đa Tán +
Ruộng Thờ thôn 1 (dọc tỉnh lộ 521)
|
0.30
|
0.21
|
810
|
60
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cửa Đình
thôn 4
|
0.40
|
0.28
|
1,080
|
80
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Suối
+ Đồng Cồng thôn 10
|
Xã Đông Hoà
|
0.80
|
0.56
|
1,152
|
252
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Xen cư
thôn 1;3;4;5;6;8;9;10
|
0.70
|
0.49
|
420
|
170
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Chùa
Thôn 2
|
Xã Đông Anh
|
0.30
|
0.21
|
1,440
|
540
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bừng
thôn 5
|
0.70
|
0.49
|
3,360
|
660
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Giáp NVH
thôn 5
|
0.10
|
0.07
|
480
|
180
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư sau nhà máy may Phú Anh
|
9.90
|
3.96
|
20,790
|
2,790
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường
đi Đông Thịnh (thôn Văn Thịnh)
|
Xã Đông Văn
|
0.10
|
0.07
|
270
|
40
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Ổ Kha
thôn Văn Thắng
|
0.60
|
0.42
|
1,620
|
220
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất Mạ
thôn 2;3 Đức Thắng
|
Xã Đông Quang
|
0.40
|
0.28
|
1,920
|
420
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Mã Si
thôn 2,3 Quang Vinh
|
0.30
|
0.21
|
1,440
|
390
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Quán
Sải thôn Đức Thắng
|
0.40
|
0.28
|
1,920
|
920
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư ao thôn 4 Đức thắng, thôn Minh Thành
|
0.10
|
0.07
|
60
|
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nổ Đá Dưới
thôn 8
|
Xã Đông Thịnh
|
0.40
|
0.28
|
1,920
|
520
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu vùng
kỹ thuật thôn 3
|
0.40
|
0.28
|
1,920
|
420
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào
thôn Phúc Đoàn
|
Xã Đông Nam
|
0.50
|
0.35
|
510
|
60
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào
thôn Chính Kết
|
0.30
|
0.21
|
306
|
6
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
11.42
|
5.874
|
13,344
|
2,094
|
I
|
Dự án khu dân cư đô thị
|
|
10.60
|
5.30
|
11,130
|
1,730
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá
khu dân cư 2 bên QL 47 trước trường cấp III( HH17)
|
Thị trấn Rừng Thông
|
5.00
|
2.50
|
5,250
|
850
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá dọc
đường trục chính khu trung tâm (OM43+OM42+HH7+HH9+HH8)
|
5.60
|
2.80
|
5,880
|
880
|
II
|
Dự án khu dân cư nông thôn
|
|
0.82
|
0.57
|
2,214
|
364
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH cồn Ngọ
thôn 10
|
Xã Đông Thanh
|
0.11
|
0.08
|
297
|
47
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Cây
Đa thôn 3
|
0.22
|
0.15
|
594
|
94
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong
thôn 9
|
0.49
|
0.34
|
1,323
|
223
|
VIII
|
HUYỆN HÀ
TRUNG
|
|
70.05
|
28.05
|
182,008
|
113,247
|
A
|
Dự án mới
|
|
54.83
|
23.60
|
154,058
|
95,302
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Bắc
|
1.9
|
1.5
|
2,500
|
100
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Long
|
7.5
|
1.2
|
20,000
|
13,000
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Sơn
|
1.1
|
0.7
|
1,150
|
100
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Hải
|
1.166
|
0.577
|
2,700
|
2,700
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Toại
|
0.6
|
0.6
|
4,308
|
2,016
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hà Thái
|
1.5
|
1.5
|
12.000
|
7,550
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Hà Giang
|
0.13
|
0.13
|
400
|
395
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Tân
|
2.26
|
1.42
|
14,000
|
13,500
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Tiến
|
2.77
|
1.69
|
11,000
|
8,530
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Lĩnh
|
5.50
|
1.5
|
6,000
|
1,000
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Lâm
|
1.18
|
0.66
|
3,100
|
2,200
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Yên
|
3.1
|
0.8
|
3,000
|
2,850
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Đông
|
12.37
|
0.77
|
4,500
|
3,500
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Ngọc
|
1.22
|
1.22
|
8,000
|
5,065
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Phong
|
0.9
|
0.8
|
9,500
|
8,950
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà
Ninh
|
2
|
1.2
|
1,400
|
300
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Phú
|
1.1
|
0.8
|
5,500
|
2,300
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Lai
|
1.1
|
1.1
|
9,000
|
5,826
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hà Bình
|
1.33
|
1.33
|
10,300
|
1,300
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Hà Châu
|
0.7
|
0.5
|
4,500
|
3,600
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Vân
|
2.14
|
0.84
|
5,500
|
4,000
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Thanh
|
1.31
|
0.81
|
2,800
|
2,600
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Vinh
|
0.85
|
0.85
|
1,900
|
1,820
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị Trấn Hà Trung
|
1.1
|
1.1
|
11,000
|
2,100
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
15.22
|
4.45
|
27,950
|
17,945
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Bắc
|
0.1
|
0.1
|
550
|
350
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Hà Sơn
|
0.3
|
0.3
|
800
|
500
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Hà Giang
|
0.16
|
0.16
|
450
|
445
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Tân
|
0.38
|
0.38
|
0
|
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Lâm
|
0.61
|
0.31
|
850
|
50
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Dương
|
3.75
|
0.65
|
2,400
|
2,050
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Yên
|
0.42
|
0.42
|
2,500
|
1,660
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Đông
|
3.4
|
0.33
|
3,200
|
2,190
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Phong
|
1
|
0.5
|
1,700
|
1,200
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà
Phú
|
0.95
|
0.3
|
2,100
|
1,200
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Lai
|
0.6
|
0.3
|
3,000
|
1,900
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hà Vân
|
2.76
|
0.4
|
3,400
|
2,800
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị Trấn Hà Trung
|
0.79
|
0.3
|
7,000
|
3,600
|
IX
|
HUYỆN
THIỆU HÓA
|
|
25.88
|
14.52
|
164,120
|
126,886
|
A
|
Dự án mới
|
|
25.88
|
14.52
|
164,120
|
126,886
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
đô thị
|
Thị trấn Vạn Hà
|
2.50
|
1.10
|
16,500
|
12,750
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Duy
|
0.99
|
0.58
|
6,380
|
4,895
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Lý
|
1.20
|
0.70
|
7,700
|
5,900
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Phúc
|
0.72
|
0.38
|
4,180
|
3,100
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Nguyên
|
1.50
|
0.80
|
8,800
|
6,550
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Long
|
0.98
|
0.57
|
6,270
|
4,800
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Vũ
|
0.80
|
0.40
|
4,400
|
3,200
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Dưới Đồng thôn Trung Thôn
|
Xã Thiệu Giang
|
0.68
|
0.38
|
4,180
|
3,160
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn Cồn Đu thôn 2
|
Xã Thiệu Thịnh
|
0.36
|
0.20
|
2,200
|
1,660
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Bắc Bằng và thôn Chấn Long
|
Xã Thiệu Hợp
|
0.86
|
0.56
|
6,160
|
4,870
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Ngọc
|
0.55
|
0.32
|
3,520
|
2,695
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Tiến
|
0.55
|
0.35
|
3,850
|
3,025
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Phú
|
0.93
|
0.59
|
6,490
|
5,095
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Minh
|
1.09
|
0.69
|
7,590
|
5,962
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Công
|
0.81
|
0.53
|
5,830
|
4,615
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Chính
|
1.15
|
0.72
|
7,920
|
6,195
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Tâm
|
1.18
|
0.10
|
1,100
|
110
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Châu
|
1.11
|
0.56
|
6,160
|
4,495
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Toán
|
0.32
|
0.22
|
2,420
|
1,940
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Thành
|
0.46
|
0.28
|
3,080
|
2,390
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực đường đi vào Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa
|
Xã Thiệu Đô
|
0.53
|
0.33
|
3,630
|
2,835
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Quang
|
0.85
|
0.46
|
5,060
|
3,788
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Hòa
|
0.45
|
0.26
|
2,860
|
2,185
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Viên
|
1.28
|
0.79
|
8,690
|
6,770
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Vận
|
1.36
|
0.84
|
9,240
|
7,200
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực đồng Sâu thôn 4
|
Xã Thiệu Tân
|
1.00
|
0.70
|
7,700
|
6,203
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Trung
|
0.48
|
0.28
|
3,080
|
2,360
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thiệu Giao
|
1.39
|
0.93
|
10,230
|
8,138
|
X
|
HUYỆN
TRIỆU SƠN
|
|
54.47
|
47.02
|
194,998
|
93,876
|
A
|
Dự án mới
|
|
41.02
|
31.14
|
128,660
|
56,618
|
1
|
Dự án Khu dân cư đô thị
|
|
1.57
|
0.70
|
8,000
|
2,640
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Triệu Sơn
|
1.57
|
0.70
|
8,000
|
2,640
|
2
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
|
39.45
|
30.44
|
120,660
|
53,978
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8,9
|
Xã Xuân Lộc
|
1.50
|
0.65
|
3,400
|
800
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
thôn 6,7
|
Xã Tiến Nông
|
0.80
|
0.68
|
2,000
|
840
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đô Trình 1, 2
|
Xã An Nông
|
1.30
|
0.78
|
3,000
|
600
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn 2
|
Xã Thọ Thế
|
0.60
|
0.48
|
2,300
|
1,180
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đường đi Thọ Phú thôn 6
|
0.33
|
0.26
|
1,500
|
1,023
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 11
|
0.76
|
0.61
|
2,000
|
688
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8,9
|
Xã Thọ Dân
|
0.50
|
0.40
|
1,900
|
700
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 9
|
0.10
|
0.08
|
1,000
|
580
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4,5
|
0.60
|
0.32
|
2,000
|
880
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5, 7, 8
|
Xã Thọ Cường
|
1.00
|
0.80
|
2,600
|
900
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thái Nguyên
|
Xã Thái Hòa
|
0.61
|
0.49
|
3,100
|
1,168
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thái Bình
|
0.38
|
0.30
|
2,200
|
1,544
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4
|
Xã Thọ Ngọc
|
1.30
|
1.04
|
3,000
|
440
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Sào Xi thôn 5,7,8
|
Xã Thọ Phú
|
1.30
|
1.04
|
2,960
|
1,460
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Đô Xá
|
Xã Dân Lực
|
1.09
|
0.87
|
2,600
|
1,300
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư Thôn 3
|
Xã Xuân Thọ
|
1.00
|
0.80
|
2,800
|
892
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quần Nham 1
|
Xã Đồng Lợi
|
0.71
|
0.57
|
2,400
|
1,198
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Lộc Trạch 1
|
0.60
|
0.48
|
2,500
|
1,480
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Dọc chuyền thôn 4
|
Xã Dân Quyền
|
0.53
|
0.42
|
2,100
|
1,164
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Mày Đáy đi QL47 thôn 8
|
1.00
|
0.80
|
3,500
|
1,800
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Vinh 2
|
Xã Đồng Tiến
|
0.71
|
0.57
|
2,000
|
548
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Trúc Chuẩn 3
|
0.18
|
0.14
|
800
|
449
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Hàn thôn 1
|
Xã Minh Dân
|
0.80
|
0.64
|
4,000
|
1,540
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 3
|
Xã Triệu Thành
|
0.80
|
0.64
|
2,000
|
960
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư
thôn 4
|
0.16
|
0.13
|
450
|
208
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bâi Đường
|
Xã Minh Châu
|
1.00
|
0.80
|
2,100
|
1,050
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBHQ tái định
cư Cồn Lồi thôn 1
|
0.14
|
0.11
|
250
|
250
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định
cư Cồn Ngán thôn 4
|
0.12
|
0.10
|
250
|
250
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định
cư Khu Lăng thôn 5
|
0.14
|
0.11
|
250
|
250
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư thôn 11
|
Xã Nông Trường
|
1.00
|
0.80
|
3,600
|
1,700
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
|
Xã Tân Ninh
|
2.00
|
1.20
|
6,000
|
2,600
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2,3,5
|
0.85
|
0.51
|
3,000
|
1,480
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư
thôn 7
|
0.01
|
0.01
|
50
|
50
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đại Sơn
|
Xã Minh Sơn
|
0.56
|
0.48
|
1,700
|
930
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đại Sơn
|
0.05
|
0.04
|
500
|
400
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Sau Đồng thôn 4
|
Xã Thọ Vực
|
0.35
|
0.30
|
1,700
|
800
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư Bổng Hàng thôn 1
|
0.16
|
0.14
|
600
|
240
|
38
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Hàm Lợn thôn 7
|
0.20
|
0.17
|
500
|
150
|
39
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 7
|
Xã Khuyến Nông
|
0.60
|
0.51
|
1,000
|
496
|
40
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 1
|
0.35
|
0.30
|
1,100
|
500
|
41
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 9
|
0.17
|
0.14
|
700
|
558
|
42
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 5
|
Xã Thọ Sơn
|
0.60
|
0.51
|
1,800
|
830
|
43
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
|
Xã Hợp Lý
|
0.80
|
0.68
|
1,300
|
40
|
44
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 6
|
Xã Xuân Thịnh
|
1.10
|
0.94
|
2,200
|
1,010
|
45
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Bình Trị
|
Xã Thọ Tiến
|
0.45
|
0.38
|
1,700
|
860
|
46
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư từ cổng chào Hợp Thắng đi Hộ A. Chính
|
Xã Hợp Thắng
|
0.50
|
0.43
|
2,000
|
600
|
47
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư từ NVH thôn 4 đi Làng Dừa
|
0.70
|
0.60
|
2,400
|
1,200
|
48
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 7
|
Xã Dân Lý
|
0.78
|
0.66
|
3,000
|
1,520
|
49
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8
|
0.54
|
0.46
|
2,800
|
1,960
|
50
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
|
0.73
|
0.62
|
2,000
|
1,046
|
51
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
|
0.88
|
0.75
|
2,900
|
2,170
|
52
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2,3
|
Xã Vân Sơn
|
1.20
|
1.02
|
2,800
|
1,200
|
53
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2
|
Xã Thọ Tân
|
0.44
|
0.37
|
1,800
|
1,172
|
54
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
|
0.27
|
0.23
|
800
|
426
|
55
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
|
Xã Thọ Bình
|
0.50
|
0.43
|
1,100
|
500
|
56
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1
|
0.50
|
0.43
|
1,200
|
550
|
57
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Bồn Dồn
|
Xã Bình Sơn
|
0.24
|
0.20
|
500
|
162
|
58
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8
|
Xã Đồng Thắng
|
0.60
|
0.51
|
1,100
|
440
|
59
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn 8
|
0.03
|
0.03
|
50
|
50
|
60
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực 2 thôn 8
|
0.25
|
0.21
|
500
|
200
|
61
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư
|
0.06
|
0.03
|
50
|
50
|
62
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 7
|
Xã Hợp Tiến
|
0.10
|
0.09
|
700
|
580
|
63
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Diễn Bình, Lai trung
|
Xã Hợp Thành
|
0.22
|
0.19
|
400
|
136
|
64
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Lai Châu
|
0.10
|
0.09
|
150
|
30
|
65
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Diễn Đông
|
1.50
|
0.90
|
6,000
|
1,200
|
II
|
Dự án chuyển tiếp các năm
|
|
13.45
|
15.88
|
66,338
|
37,258
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2010)
|
Xã Tiến Nông
|
|
0.40
|
1,200
|
100
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2014)
|
Xã Minh Sơn
|
|
0.64
|
1,000
|
100
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2015)
|
Xã Dân Quyền
|
|
0.23
|
900
|
900
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2015)
|
Xã Thọ Tân
|
|
0.20
|
770
|
770
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Ao xã
Tân Ninh
|
Xã Tân Ninh
|
|
0.15
|
328
|
328
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5,10 (MBQH 2016)
|
Xã Thọ Dân
|
|
0.90
|
2,500
|
2,500
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Dân Quyền
|
|
0.20
|
1,000
|
1,000
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Thọ Dân
|
|
0.90
|
1,000
|
1,000
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Khuyến Nông
|
|
0.27
|
800
|
800
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Minh Sơn
|
|
0.60
|
1,300
|
1,300
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Thọ Cường
|
|
0.38
|
1,000
|
1,000
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Thọ Vực
|
|
0.17
|
1,000
|
1,000
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Hợp Lý
|
|
0.17
|
1,000
|
1,000
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
|
Xã Hợp Tiến
|
|
0.21
|
1,000
|
1,000
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
|
Xã Triệu Thành
|
1.00
|
0.82
|
2,000
|
1,746
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Đồng Lợi
|
|
0.15
|
700
|
100
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Minh Dân
|
1.33
|
0.70
|
5,000
|
4,648
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Vân Sơn
|
|
0.90
|
2,200
|
720
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Thọ Ngọc
|
0.62
|
0.48
|
2,100
|
356
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Xuân Thịnh
|
0.65
|
0.54
|
2,000
|
620
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Thọ Phú
|
1.40
|
0.92
|
3,000
|
1,900
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4 (MBQH 2017)
|
Xã Thọ Sơn
|
|
0.35
|
1,250
|
500
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn 16 (MBQH 2017)
|
|
0.18
|
1,040
|
580
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Dân Quyền
|
|
0.17
|
1,300
|
970
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hoàng Thôn (MBQH 2017)
|
Xã Minh Sơn
|
|
0.30
|
1,400
|
540
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Bình Sơn
|
0.43
|
0.37
|
800
|
134
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Dân Lực
|
5.00
|
2.23
|
20,000
|
7,800
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Xuân Lộc
|
0.50
|
0.50
|
1,650
|
750
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Nông Trường
|
0.60
|
0.45
|
1,400
|
600
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Tiến Nông
|
0.44
|
0.32
|
1,100
|
492
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Khuyến Nông
|
0.60
|
0.42
|
1,700
|
780
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Đồng Thắng
|
0.21
|
0.20
|
1,000
|
628
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
|
Xã Thọ Tân
|
0.67
|
0.46
|
1,900
|
596
|
XI
|
HUYỆN
NÔNG CỐNG
|
|
35.96
|
30.18
|
300,600
|
195,810
|
A
|
Dự án mới
|
|
34.18
|
28.78
|
286,900
|
185,130
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
xen cư
|
Thị trấn Nông Cống
|
1.35
|
1.20
|
21,600
|
16,200
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Quyết Thanh
|
2.45
|
2.30
|
57.500
|
49,500
|
3
|
Đấu giá QSD đất MBQH Khu thương
mại, dịch vụ và đất ở phân lô đường Bà Triệu
|
0.60
|
0.55
|
13,000
|
1,000
|
4
|
Đấu giá QSD đất MBQH Khu dân cư
và dịch vụ thương mại ngã ba Chuối
|
1.60
|
1.45
|
35,000
|
3,200
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH các khu
dân cư đô thị Yên Mỹ
|
Thị trấn Yên Mỹ
|
3.91
|
3.50
|
15,750
|
8,050
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trường Minh
|
1.44
|
1.20
|
6.500
|
4,500
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trường Giang
|
1.20
|
1.05
|
6,500
|
4,800
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tượng Sơn
|
0.59
|
0.45
|
2.700
|
1,950
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới
|
Xã Minh Khôi
|
1.50
|
1.05
|
8.400
|
6.250
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Minh Nghĩa
|
1.02
|
0.90
|
5,000
|
3,300
|
1
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Thăng Thọ
|
1.19
|
0.85
|
16,500
|
14,600
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Hoàng Sơn
|
1.05
|
0.95
|
5,500
|
3,800
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trường Sơn
|
0.59
|
0.48
|
3,500
|
2,700
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tế Tân
|
0.70
|
0.65
|
2,900
|
1,950
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tế Nông
|
0.97
|
0.85
|
4,000
|
2,550
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Thăng Long
|
1.26
|
0.92
|
7,500
|
5,650
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trung
Chinh
|
1.00
|
0.85
|
5,500
|
3,950
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Công Liêm
|
1.10
|
0.85
|
12,000
|
10,300
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Vạn Thắng
|
1.60
|
1.35
|
8,500
|
6,200
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Vạn Hoà
|
1.10
|
0.92
|
5,500
|
3,800
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tân Thọ
|
0.85
|
0.70
|
5,600
|
4,150
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Vạn Thiện
|
1.20
|
0.95
|
6,500
|
4,500
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Công Chính
|
1.28
|
0.96
|
7,600
|
5,630
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tượng Lĩnh
|
1.20
|
0.95
|
8,050
|
6,150
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tế Thắng
|
1.45
|
1.20
|
6,000
|
3,900
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Tân phúc
|
0.72
|
0.62
|
3,500
|
2,200
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Công Bình
|
0.56
|
0.46
|
3,200
|
2,350
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trường Trung
|
0.70
|
0.62
|
3,100
|
2,000
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
1.78
|
1.40
|
13,700
|
10,680
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Vạn Thiện
|
0.56
|
0.42
|
5,000
|
4,000
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trung Thành
|
0.22
|
0.18
|
1,500
|
1,150
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
Xã Trường Sơn
|
0.50
|
0.45
|
2,700
|
2,030
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư chất lượng cao (gđ 1)
|
Xã Minh Khôi
|
0.50
|
0.35
|
4,500
|
3,500
|
XII
|
HUYỆN HẬU
LỘC
|
|
37.95
|
28.15
|
346,720
|
206,367
|
A
|
Dự án mới
|
|
37.95
|
28.15
|
346,720
|
206,367
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Châu Lộc
|
1.28
|
0.8
|
7,680
|
4,336
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Triệu Lộc
|
2.12
|
1.5
|
18,560
|
10,334
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Đại Lộc
|
1.95
|
1.4
|
15,250
|
10,003
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Đồng Lộc
|
0.7
|
0.5
|
8,750
|
1,930
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thành Lộc
|
1.11
|
0.91
|
9,985
|
8,320
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Cầu Lộc
|
1.68
|
1.5
|
6,300
|
4,286
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Tuy Lộc
|
0.97
|
0.8
|
7,500
|
2,982
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Phong Lộc
|
0.64
|
0.5
|
3,500
|
328
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Văn Lộc
|
0.92
|
0.5
|
5,715
|
4,123
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thuần Lộc
|
1.45
|
1
|
15,600
|
13,527
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Mỹ Lộc
|
1.94
|
1.5
|
18,395
|
14,754
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Tiến Lộc
|
1.71
|
1.5
|
21,600
|
13,805
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Lộc Tân
|
1.5
|
1
|
12,700
|
4,625
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Lộc Sơn
|
0.9
|
0.7
|
8,500
|
6,921
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thịnh Lộc
|
1.08
|
0.8
|
17,040
|
13,206
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Hậu Lộc
|
1.5
|
1.2
|
18,500
|
10,425
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Lộc
|
1.5
|
1.2
|
14,400
|
5,325
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Liên Lộc
|
0.92
|
0.7
|
6,150
|
1,184
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quang Lộc
|
1.72
|
1.44
|
13,720
|
3,058
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hoa Lộc
|
2.27
|
1.6
|
21,200
|
11,917
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hòa Lộc
|
1.76
|
1.2
|
14,100
|
6,252
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Phú Lộc
|
1.9
|
1.2
|
13,775
|
11,280
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Đa Lộc
|
1.07
|
0.6
|
8,500
|
6,527
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Minh Lộc
|
1.94
|
1.5
|
22,300
|
12,763
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hưng Lộc
|
1.52
|
1.1
|
15,750
|
13,404
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Lộc
|
1.9
|
1.5
|
21,250
|
10,755
|
XIII
|
HUYỆN
NGỌC LẶC
|
|
11.46
|
9.18
|
40,128
|
25,312
|
A
|
Dự án mới
|
|
11.46
|
9.18
|
40,128
|
25,312
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Sấm Sấm thôn 8
|
Xã Ngọc Liên
|
0.75
|
0.55
|
2,080
|
405
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Tiền Phong-Minh Tiến
|
Xã Ngọc Sơn
|
0.61
|
0.55
|
2,500
|
850
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Linh Sơn
|
0.27
|
0.24
|
600
|
150
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Mới
|
Xã Mỹ Tân
|
0.64
|
0.49
|
1,084
|
338
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Chả
|
0.44
|
0.40
|
300
|
180
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư 4 làng Mùn
|
Xã Đồng Thịnh
|
0.44
|
0.16
|
360
|
216
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Tường
|
Xã Nguyệt Ấn
|
0.60
|
0.44
|
1,980
|
480
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Cao Hoà
|
Xà Ngọc Khê
|
1.00
|
0.90
|
1.570
|
120
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Nhỏi 2
|
Xã Cao Ngọc
|
0.35
|
0.35
|
700
|
270
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Ngọc Mùn
|
0.16
|
0.16
|
240
|
144
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Hương Tiến
|
Xã Minh Tiến
|
0.10
|
0.10
|
200
|
120
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quang Vinh
|
Xã Quang Trung
|
0.28
|
0.23
|
700
|
420
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Quang Bái 1
|
0.22
|
0.20
|
550
|
330
|
14
|
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH khu xen
cư thôn Quang Bái 2
|
0.53
|
0.50
|
1,620
|
972
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Minh Nguyên
|
Xã Minh Sơn
|
0.34
|
0.30
|
462
|
232
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
làng Minh Tiến
|
Xã Thạch Lập
|
0.29
|
0.24
|
1,026
|
754
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Đô Ung
|
0.54
|
0.44
|
1,893
|
931
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Trường Sơn
|
0.87
|
0.86
|
3,723
|
2,223
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Bình Sơn
|
Xã Thúy Sơn
|
0.20
|
0.16
|
720
|
440
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu 3 làng Ba Si
|
Xã Kiên Thọ
|
0.49
|
0.49
|
1,220
|
772
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Thành Sơn
|
0.43
|
0.43
|
650
|
390
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư xóm 2 làng Thọ liên
|
0.29
|
0.29
|
450
|
50
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Minh
Thủy
|
Xã Lam Sơn
|
0.42
|
0.20
|
500
|
300
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
phố Lê Duẩn (Đường vào Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc)
|
Thị trấn Ngọc Lặc
|
1.20
|
0.50
|
15,000
|
14,225
|
XIV
|
HUYỆN
TĨNH GIA
|
|
29.41
|
18.47
|
168,591
|
94,962
|
A
|
Dự án mới
|
|
20.75
|
14.07
|
123,591
|
72,153
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Nguyên Bình
|
1.70
|
1.55
|
6,500
|
3,900
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Nhân
|
3.00
|
2.00
|
24,000
|
11,950
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Bình Minh
|
1.67
|
0.96
|
17,280
|
9,026
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Tùng Lâm
|
0.76
|
0.50
|
6,500
|
2,822
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Tân Dân
|
1.26
|
0.50
|
6,696
|
4,018
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải An
|
1.50
|
0.60
|
4,000
|
2,100
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Ninh Hải
|
0.52
|
0.35
|
4,200
|
2,498
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Lĩnh
|
0.34
|
0.25
|
1,500
|
900
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hùng Sơn
|
0.56
|
0.45
|
2,000
|
1,200
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Ngọc Lĩnh
|
0.45
|
0.39
|
1,560
|
936
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Triệu
Dương
|
0.42
|
0.26
|
1,560
|
936
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thanh Thủy
|
0.80
|
0.50
|
3,000
|
1,800
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Anh Sơn
|
0.30
|
0.20
|
1,000
|
600
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thanh Sơn
|
0.51
|
0.50
|
2,500
|
1,500
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Định Hải
|
0.98
|
0.83
|
2,075
|
1,245
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Thanh
|
1.50
|
1.20
|
15,000
|
11,200
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Châu
|
0.70
|
0.50
|
2,500
|
1,500
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Ninh
|
0.90
|
0.50
|
4,000
|
2,400
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Các Sơn
|
0.54
|
0.43
|
1,720
|
1,032
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hải Hòa
|
0.54
|
0.30
|
3,600
|
2,200
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Tĩnh Gia
|
1.00
|
0.80
|
9,000
|
6,350
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Lâm
|
0.70
|
0.40
|
2,500
|
1,500
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư
|
Xã Nghi Sơn
|
0.10
|
0.10
|
900
|
540
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
8.66
|
4.40
|
45,000
|
22,809
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Chợ
|
Thị trấn Tĩnh Gia
|
2.90
|
1.50
|
15,000
|
7,085
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thanh Đông
|
Xã Bình Minh
|
1.60
|
0.90
|
11,000
|
6,340
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Nhân Hưng
|
Xã Hải Ninh
|
2.06
|
1.00
|
10,000
|
5,219
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Văn Sơn
|
Xã Ninh Hải
|
2.10
|
1.00
|
9,000
|
4,165
|
XV
|
HUYỆN
YÊN ĐỊNH
|
|
60.80
|
43.73
|
385,398
|
137,529
|
A
|
Dự án mới
|
|
48.70
|
36.18
|
324,140
|
119,152
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
|
TT Quán lào
|
5.20
|
3.64
|
72,800
|
38,480
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Tây hồ thị trấn Thống Nhất
|
Thống Nhất
|
3.00
|
2.10
|
21,000
|
9,600
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH để xây dựng
khu dân cư tập trung Định Tường
|
Định Tường
|
4.80
|
3.36
|
33,600
|
15,360
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Tường
|
1.40
|
1.12
|
11,200
|
6,440
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Yên Phú
|
0.50
|
0.40
|
2,400
|
1,180
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Lâm
|
1.00
|
0.80
|
4,800
|
2,360
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Tâm
|
0.60
|
0.48
|
2,880
|
1,416
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Giang
|
1.50
|
1.20
|
6,000
|
2,700
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Quý Lộc
|
3.00
|
2.10
|
12,600
|
4,560
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Hùng
|
1.20
|
0.96
|
5,760
|
2,832
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Ninh
|
0.90
|
0.72
|
4,320
|
2,124
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Lạc
|
0.80
|
0.64
|
3,840
|
1,888
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Thịnh
|
0.80
|
0.64
|
3,200
|
1,440
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Trung
|
1.00
|
0.80
|
5,600
|
2,920
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Trường
|
2.50
|
1.80
|
21,600
|
10,940
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Thọ
|
0.80
|
0.64
|
3,200
|
1,440
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Bái
|
0.60
|
0.48
|
2,880
|
1,416
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Phong
|
1.50
|
1.20
|
8,400
|
4,380
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Yên Thái
|
1.00
|
0.80
|
5,600
|
2,920
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Tăng
|
1.20
|
0.96
|
5,760
|
2,832
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Hoà
|
0.80
|
0.64
|
3,840
|
1,888
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Bình
|
0.90
|
0.72
|
5,040
|
2,628
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Thành
|
0.70
|
0.56
|
2,800
|
1,260
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Công
|
0.70
|
0.56
|
2,800
|
1,260
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Tân
|
3.00
|
2.10
|
14,700
|
5,820
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Tiến
|
0.70
|
0.56
|
2,240
|
868
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Hải
|
1.20
|
0.96
|
3,840
|
1,488
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Long
|
3.80
|
2.66
|
26,600
|
12,160
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Liên
|
3.00
|
2.10
|
21,000
|
9,600
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Định Hưng
|
0.60
|
0.48
|
3,840
|
2,088
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
12.10
|
7.55
|
61,258
|
18,377
|
1
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
TT. Thống Nhất
|
2.0
|
1.2
|
14,440
|
8,108
|
2
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Giang
|
0.18
|
0.126
|
270
|
9
|
3
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Quý Lộc
|
2.36
|
1.416
|
7,080
|
2,596
|
4
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Hùng
|
0.09
|
0.063
|
504
|
263
|
5
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Ninh
|
0.45
|
0.315
|
1,890
|
873
|
6
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Trung
|
0.4
|
0.28
|
1,680
|
776
|
7
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Trường
|
2
|
1.2
|
14,400
|
8,080
|
8
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Yên Bái
|
0.34
|
0.238
|
1,190
|
493
|
9
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Định Công
|
0.61
|
0.427
|
2,135
|
885
|
10
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Định Tiến
|
0.45
|
0.315
|
1,102
|
321
|
11
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Định Hải
|
0.21
|
0.147
|
515
|
151
|
12
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Định Long
|
2.88
|
1.728
|
15,552
|
8,006
|
13
|
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
|
Xã Định Hưng
|
0.13
|
0.091
|
500
|
220
|
XVI
|
HUYỆN
VĨNH LỘC
|
|
17.59
|
12.97
|
134,799
|
76,491
|
A
|
Dự án mới
|
|
17.59
|
12.97
|
134,799
|
76,491
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Ninh
|
1.82
|
1.09
|
14,196
|
7,808
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Phúc
|
0.99
|
0.79
|
6,336
|
3,485
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
1.37
|
1.10
|
9,864
|
5,425
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Quang
|
0.79
|
0.63
|
4,424
|
2,433
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Long
|
1.50
|
1.05
|
8,400
|
4,620
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Yên
|
0.90
|
0.63
|
5,040
|
2,772
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Tiến
|
1.28
|
0.90
|
8,960
|
4,928
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh An
|
0.80
|
0.64
|
3,200
|
1,760
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Minh
|
0.36
|
0.25
|
2,520
|
1,386
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh
Tân
|
1.21
|
0.85
|
6,776
|
3,727
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Hòa
|
0.96
|
0.67
|
6,048
|
3,326
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Hùng
|
1.15
|
0.81
|
12,075
|
6,641
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Thành
|
1.23
|
0.98
|
9,840
|
5,412
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Vĩnh Khang
|
1.30
|
1.04
|
6.240
|
3,432
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thị trấn Vĩnh Lộc
|
Thị trấn Vĩnh Lộc
|
1.93
|
1.54
|
30,880
|
19,336
|
XVII
|
HUYỆN
THẠCH THÀNH
|
|
13.19
|
13.19
|
30,380
|
9,170
|
A
|
Dự án mới
|
|
13.19
|
13.19
|
30,380
|
9,170
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu 1
|
Thị trấn Kim Tân
|
0.25
|
0.25
|
4,500
|
2,050
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu 4
|
0.27
|
0.27
|
540
|
240
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Vân Du
|
0.73
|
0.73
|
1,460
|
530
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Nghéo
|
Xã Thạch Lâm
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Nội Thành
|
0.31
|
0.31
|
620
|
110
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phố
|
Xã Thạch Quảng
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thống Nhất
|
Xã Thạch Tượng
|
0.45
|
0.45
|
900
|
250
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Long
|
Xã Thạch Cẩm
|
0.45
|
0.45
|
900
|
250
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cẩm Lợi 2
|
0.1
|
0.1
|
200
|
100
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Thạch Yến
|
0.3
|
0.3
|
600
|
100
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Hương
|
Xã Thạch Sơn
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Án Sơn
|
Xã Thạch Bình
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Phú
|
0.11
|
0.11
|
220
|
40
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thạch Toàn
|
Xã Thạch Định
|
0.55
|
0.55
|
1,100
|
350
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thạch Đồng
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
|
Xã Thạch Long
|
0.48
|
0.48
|
960
|
280
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Hồi Phú
|
Xã Thành Vinh
|
0.44
|
0.44
|
880
|
240
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Eo Đa
|
Xã Thành Trực
|
0.17
|
0.17
|
340
|
40
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Vọng Thủy
|
0.39
|
0.39
|
780
|
190
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Minh Lộc
|
Xã Thành Minh
|
0.6
|
0.6
|
1,200
|
400
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Đa,
|
Xã Thành Công
|
0.45
|
0.45
|
900
|
250
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Hương
|
Xã Thành Tân
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở khu dân cư
thôn Tiên Hương
|
0.2
|
0.2
|
400
|
100
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thành Vân
|
0.3
|
0.3
|
600
|
100
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Tân Thịnh
|
Xã Thành Tâm
|
0.53
|
0.53
|
1,060
|
330
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Đồng Khanh
|
Xã Thành Thọ
|
0.2
|
0.2
|
400
|
100
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cầu Rồng
|
0.03
|
0.03
|
60
|
10
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Ngư
|
Xã Thành An
|
0.23
|
0.23
|
460
|
30
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Sơn
|
Xã Thành Long
|
0.45
|
0.45
|
900
|
250
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Công
|
0.1
|
0.1
|
200
|
50
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Du
|
0.25
|
0.25
|
500
|
50
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
|
Xã Thành Tiến
|
0.13
|
0.13
|
260
|
30
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 3
|
0.22
|
0.22
|
440
|
20
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thành Kim
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hợp Thành
|
Xã Thành Hưng
|
0.05
|
0.05
|
100
|
30
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phú Thành
|
0.5
|
0.5
|
1,000
|
300
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Liên Hưng
|
0.45
|
0.45
|
900
|
250
|
XVIII
|
HUYỆN
THỌ XUÂN
|
|
73.26
|
51.20
|
370,895
|
176,347
|
A
|
Dự án mới
|
|
73.26
|
51.20
|
370,895
|
176,347
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
TT. Sao Vàng
|
1.80
|
1.00
|
6,000
|
1,800
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
TT. Thọ Xuân
|
0.84
|
0.70
|
7,000
|
160
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
0.14
|
0.12
|
5,336
|
3,694
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
0.26
|
0.22
|
2,387
|
1,927
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
TT. Lam Sơn
|
1.26
|
0.70
|
8,400
|
3,560
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Bắc Lương
|
0.91
|
0.76
|
7,560
|
5,153
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
1.02
|
0.85
|
5,124
|
2,899
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Thành
|
0.67
|
0.56
|
7,280
|
4,108
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Khánh
|
0.92
|
0.77
|
6,160
|
4,236
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.92
|
0.77
|
3,850
|
1,926
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Nam Giang
|
0.75
|
0.63
|
10,054
|
8,299
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.71
|
0.59
|
3,569
|
2,655
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Xuân Phong
|
0.76
|
0.63
|
1,890
|
834
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.25
|
0.21
|
630
|
328
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Lộc
|
0.50
|
0.42
|
3,780
|
2,776
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Diên
|
1.32
|
1.10
|
5,500
|
3,180
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Lâm
|
1.29
|
1.07
|
5,355
|
3,870
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Thắng
|
0.84
|
0.70
|
5,600
|
4,360
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.42
|
0.35
|
2,800
|
2,080
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
14.00
|
8.00
|
72,000
|
14,400
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Phú
|
0.68
|
0.57
|
1,701
|
821
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.69
|
0.57
|
1,722
|
913
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Hạnh Phúc
|
1.08
|
0.90
|
3,600
|
2,120
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Tây Hồ
|
0.42
|
0.35
|
1,750
|
1,230
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.34
|
0.28
|
1,120
|
684
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.02
|
0.01
|
70
|
53
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Hải
|
0.90
|
0.60
|
7,200
|
3,480
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.84
|
0.70
|
5,600
|
1,760
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.15
|
0.13
|
1,008
|
857
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Giang
|
0.48
|
0.40
|
1,995
|
1,316
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.34
|
0.28
|
1,680
|
1,144
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Quang
|
0.80
|
0.50
|
5,000
|
3,600
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Hòa
|
1.01
|
0.84
|
5,040
|
3,532
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.34
|
0.28
|
1,680
|
1,194
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.26
|
0.22
|
1,302
|
982
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Trường
|
0.34
|
0.28
|
1,680
|
1,044
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Lam
|
0.40
|
0.34
|
2,352
|
1,799
|
38
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Bái
|
0.88
|
0.74
|
2,940
|
1,858
|
39
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.08
|
0.06
|
221
|
145
|
40
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.70
|
0.58
|
2,324
|
1,377
|
41
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.22
|
0.18
|
546
|
328
|
42
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Xương
|
0.42
|
0.35
|
1,750
|
1,180
|
43
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Thiên
|
0.84
|
0.70
|
1,750
|
760
|
44
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quảng Phú
|
1.44
|
1.20
|
3,600
|
1,560
|
45
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.17
|
0.14
|
563
|
394
|
46
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Lai
|
1.01
|
0.84
|
3,360
|
2,202
|
47
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Sơn
|
14.00
|
7.00
|
58,100
|
9,700
|
48
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.50
|
0.42
|
2,520
|
1,816
|
49
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
|
Xã Phú Yên
|
0.08
|
0.07
|
560
|
336
|
50
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.24
|
0.20
|
2,436
|
2,052
|
51
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.55
|
0.46
|
5,504
|
4,704
|
52
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Vinh
|
0.52
|
0.43
|
3,032
|
2,312
|
53
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Minh
|
0.32
|
0.27
|
1,596
|
1,127
|
54
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Trường
|
1.00
|
0.70
|
5,600
|
3,760
|
55
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Minh
|
0.92
|
0.77
|
4,620
|
3,496
|
56
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Thắng
|
0.50
|
0.42
|
1,260
|
606
|
57
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Yên
|
0.59
|
0.49
|
5,880
|
4,892
|
58
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Lập
|
1.00
|
0.83
|
2,499
|
1,400
|
59
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.50
|
0.42
|
1,260
|
696
|
60
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
1.11
|
0.92
|
2,772
|
1,503
|
61
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.34
|
0.29
|
1,148
|
804
|
62
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.52
|
0.43
|
1,736
|
1,185
|
63
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.03
|
0.02
|
63
|
38
|
64
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Lập
|
1.10
|
0.70
|
8,400
|
5,760
|
65
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.34
|
0.28
|
2,800
|
2,064
|
66
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Hưng
|
0.04
|
0.04
|
70
|
28
|
67
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.96
|
0.80
|
5,600
|
3,840
|
68
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
0.72
|
0.60
|
6,000
|
4,280
|
69
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Tín
|
0.42
|
0.35
|
3,850
|
3,230
|
70
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thọ Nguyên
|
0.67
|
0.56
|
5,600
|
4,428
|
71
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Tân
|
1.01
|
0.84
|
3,360
|
2,052
|
72
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Châu
|
0.84
|
0.70
|
2,800
|
1,660
|
XIX
|
HUYỆN
NHƯ THANH
|
|
15.07
|
12.13
|
80,969
|
62,994
|
A
|
Dự án mới
|
|
13.15
|
10.78
|
66,949
|
53,462
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu bệnh
viện cũ khu phố 3
|
Thị trấn Bến Sung
|
0.34
|
0.30
|
1,845
|
1,290
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu phố Hải
Tiến
|
0.20
|
0.20
|
3,000
|
2,600
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân
Điền
|
0.34
|
0.34
|
4,200
|
1,600
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu
TTTM-DV Khu phố 1
|
0.35
|
0.35
|
10,850
|
8,850
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Kim Sơn
|
Xã Hải Vân
|
0.52
|
0.40
|
6,006
|
5,212
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Cây
Nghia (2 khu)
|
Xã Xuân Thái
|
0.60
|
0.37
|
1,400
|
950
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH nông thôn
Đồng Lườn
|
0.15
|
0.1
|
190
|
130
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Bản mó 1,
mó 2
|
Xã Xuân Thọ
|
0.45
|
0.34
|
586
|
377
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn 10
|
Xã Cán Khê
|
0.05
|
0.05
|
463
|
425
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Sình
|
Xã Phú Nhuận
|
0.20
|
0.16
|
627
|
454
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Thanh Sơn
|
0.62
|
0.49
|
3,132
|
2,589
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bồng Sơn
|
0.14
|
0.11
|
593
|
471
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bồng Thượng
|
0.30
|
0.24
|
1,410
|
1,140
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bái Đa I
|
Xã Phượng Nghi
|
0.42
|
0.42
|
2,814
|
2,638
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Thung
|
0.28
|
0.28
|
1,022
|
874
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Tiền Tiến
|
Xã Thanh Tân
|
0.45
|
0.35
|
565
|
530
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thanh Kỳ
|
0.18
|
0.11
|
765
|
705
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Yên
|
Xã Yên Lạc
|
0.28
|
0.28
|
1,102
|
1,004
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Trung
|
0.06
|
0.06
|
321
|
300
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Ba Cồn
|
0.19
|
0.19
|
832
|
762
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Tân Tiến
|
0.46
|
0.46
|
389
|
228
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Vĩnh Lợi (Đá Phai, Na Noóc)
|
Xã Hải Long
|
0.53
|
0.24
|
3,054
|
2,358
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Hải Tân (Khu Đập tràn - Giáp đường vành đai phía tây thị trấn)
|
0.34
|
0.15
|
1,212
|
625
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Hòa
|
Xã Xuân Khang
|
0.40
|
0.18
|
726
|
436
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Hơn
|
0.27
|
0.2
|
2,535
|
1,435
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Tiến
|
0.05
|
0.03
|
90
|
50
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Lộc
|
0.31
|
0.28
|
420
|
240
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2
|
Xã Phúc Đường
|
0.22
|
0.16
|
648
|
455
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
4, 5, 7, 11, 13,14
|
Xã Xuân Du
|
0.94
|
0.94
|
4,100
|
4,100
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Quần
Thọ
|
Xã Yên Thọ
|
0.32
|
0.25
|
1,206
|
1,124
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Minh
Thịnh
|
0.41
|
0.35
|
1,691
|
1,579
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu chợ
chiều Đồng Mọc
|
Xã Mậu lâm
|
1
|
0.8
|
3,500
|
3,000
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối
diện NVH thôn Cầu Hồ
|
0.37
|
0.35
|
650
|
600
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng
Ron 2 thôn Đồng Nghiêm
|
0.52
|
0.48
|
4,400
|
4,000
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Tâm
Tiến
|
0.3
|
0.28
|
320
|
280
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH đất thôn
8
|
Xã Xuân Phúc
|
0.35
|
0.29
|
223
|
28
|
37
|
Đấu giá đất ở MBQH thôn 4
|
0.24
|
0.2
|
63
|
23
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
1.92
|
1.35
|
14,020
|
9,532
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân
Điền
|
Thị trấn Bến Sung
|
0.35
|
0.26
|
5,200
|
3,100
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Đồng
Hải (07 lô)
|
Xã Hải Long
|
0.11
|
0.11
|
1,100
|
660
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Hưng
|
Xã Xuân Khang
|
0.63
|
0.34
|
2,000
|
1,200
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Hơn (thôn Xuân Tiến Cũ)
|
0.34
|
0.18
|
1,620
|
972
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng
Ron 1 thôn Đồng Nghiêm
|
Xã Mậu lâm
|
0.49
|
0.46
|
4,100
|
3,600
|
XX
|
HUYỆN CẨM
THỦY
|
|
32.78
|
30.58
|
313,982
|
255,978
|
A
|
Dự án mới
|
|
16.21
|
16.53
|
120,498
|
88,417
|
1
|
Đất ở đô thị
|
|
2.5
|
1.26
|
40,450
|
28,930
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ruộng
Vốc tổ 6
|
Thị trấn cẩm Thủy
|
1.5
|
0.75
|
30,000
|
22,500
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu viện
lao cũ tổ 6
|
0.93
|
0.45
|
7,400
|
4,600
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dược
cũ tổ 7
|
0.05
|
0.04
|
1,750
|
1,050
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
Dân số KHHGĐ tổ 7
|
0.02
|
0.02
|
1,300
|
780
|
II
|
Đất ở khu dân cư nông thôn
|
|
13.71
|
15.27
|
80,048
|
59,487
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn Mới
|
Xã Cẩm Tâm
|
0.7
|
0.7
|
3,200
|
1,920
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn Vót
|
0.18
|
0.18
|
800
|
480
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối
diện chùa Mổng thôn Cẩm Hoa
|
Xã Cẩm Tú
|
0.05
|
0.05
|
638,2
|
518
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trường Mầm
Non cũ thôn Dương Huệ
|
Xã Cẩm Phong
|
0.04
|
0.04
|
160
|
96
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Ban Nái thôn Dương Huệ
|
0.8
|
0.8
|
20.000
|
19,721
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Trung
tâm (từ cổng chào thôn Sổ đến hộ nhà ông Niên)
|
Xã Cẩm Bình
|
0.2
|
0.2
|
432
|
292
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
đường vào NVH thôn Xăm
|
0.41
|
0.41
|
8,404
|
5,104
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Trại cá thôn Chợ
|
0.5
|
0.5
|
2,491
|
1,591
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu lâm
sinh thôn Sơn lập
|
Xã Cẩm Châu
|
0.5
|
0.4
|
2,400
|
1,470
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dọc trục
đường liên xã thôn Gầm (Ban nè)
|
Xã Cẩm Giang
|
0.33
|
0.2
|
1,000
|
600
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu, Rọc
Chông, thôn Đồn
|
0.64
|
3.8
|
2,111
|
1,311
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư tại thôn Kim Mẫm 2
|
Xã Cẩm Lương
|
1.67
|
1.67
|
4,800
|
2,136
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Làng Lai
thôn Thái Long 1
|
Xã Cẩm Phú
|
0.2
|
0.2
|
240
|
144
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư thôn Lạc Long 2
|
0.1
|
0.1
|
300
|
180
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư giáp khu QH đất ở thôn Hoàng Long 1 (đối diện khu Ban Ao)
|
0.09
|
0.09
|
270
|
142
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
Trạm y tế thôn Tiến Long
|
0.25
|
0.25
|
300
|
180
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư trước Bưu điện văn hóa xã
|
Xã Cẩm Quý
|
0.65
|
0.65
|
10.400
|
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước Nhà
văn hóa thôn Trả
|
0.17
|
0.17
|
850
|
510
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Phiến Thôn và thôn Lữ Trung
|
Xã Cẩm Tân
|
1.1
|
0.76
|
10.000
|
8,890
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân
Cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Nam Cổng chào)
|
Xã Cẩm Thạch
|
0.3
|
0.25
|
756
|
454
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân
cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Bắc Cổng trào)
|
0.4
|
0.35
|
900
|
540
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu gốc gạo
thôn Vàn
|
0.35
|
0.27
|
1,365
|
819
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Khi
Dòng thôn Chiềng 1
|
0.6
|
0.60
|
6,000
|
5,175
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Long 1.
|
Xã Cẩm Thành
|
0.22
|
0.18
|
1,200
|
720
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Long 2.
|
0.25
|
0.20
|
900
|
500
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Chiềng Trám
|
0.23
|
0.15
|
1,500
|
780
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Ban
Khiêm Thôn 102A
|
Xã Cẩm Yên
|
0.18
|
0.13
|
1,800
|
809
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Gò Đụng thôn Quan Phác
|
Xã Cẩm Vân
|
0.5
|
0.4
|
1,200
|
852
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu Bãi Bàn thôn Eo Lê
|
0.33
|
0.33
|
3,630
|
2,230
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu Mổ Đông - Sòng thôn Đồi Chông
|
0.34
|
0.34
|
680
|
296
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực mạ bùn thôn Mòng
|
Xã Cẩm Liên
|
0.45
|
0.45
|
540
|
324
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Phúc Tân
|
Xã Phúc Do
|
0.98
|
0.44
|
1,170
|
702
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
16.57
|
14.05
|
193,484
|
167,562
|
I
|
Đất ở đô thị
|
|
1.04
|
0.62
|
26,100
|
15,164
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu máy
kéo cũ tổ 6
|
Thị trấn Cẩm Thủy
|
1.04
|
0.62
|
26,100
|
15,164
|
II
|
Đất ở khu dân cư nông thôn
|
|
15.53
|
13.43
|
167,384
|
152,398
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Dân
cư Đồng ben
|
Xã Cẩm Sơn
|
0.42
|
0.35
|
10,500
|
8,730
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư
thôn An Cư
|
Xã Cẩm Tâm
|
0.38
|
0.38
|
2,400
|
2,280
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp
Ông Dọng Thôn Lương Thành
|
Xã Cẩm Tú
|
0.06
|
0.06
|
268
|
148
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đỉnh
dốc Vàn thôn Thái vàn
|
0.06
|
0.06
|
270
|
240
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Xóm
Chạ, Xóm vốc thôn Đồng Chạ
|
Xã Cẩm Phong
|
1.25
|
1.25
|
3,125
|
2,690
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Nhà
Văn hóa thôn Cửa Hà 2
|
0.04
|
0.04
|
400
|
400
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giữa
làng thôn Đồng Chạ
|
0.61
|
0.61
|
1,220
|
1,008
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Cống
Tây thôn Phong Ý
|
0.47
|
0.47
|
1,175
|
1,011
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn
Dương Huệ, Nghĩa Dũng, Phong Ý
|
7.15
|
5.7
|
114,000
|
112,016
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khóm Nạy thôn Săm
|
Xã Cẩm Bình
|
0.43
|
0.43
|
9,883
|
5,983
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn
Trung Tâm dọc đường Hồ Chí Minh (chân Gò Vay)
|
Xã Cẩm Châu
|
0.4
|
0.1
|
1,300
|
780
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Thôn Án Đỗ
(dọc đường Hồ Chí Minh) Đồng Kim
|
0.73
|
0.5
|
4,000
|
3,361
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu ven
đường liên xã đoạn thôn Bến
|
Xã Cẩm Giang
|
0.46
|
0.23
|
1,150
|
805
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu khấm
tút thôn Chiềng
|
0.32
|
0.21
|
1,273.2
|
1,033
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Băn Mổ thôn Lương Hòa
|
Xã Cẩm
Lương
|
0.96
|
0.81
|
2,400
|
2,398
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp
Trạm y tế thôn Kìm
|
Xã Cẩm Ngọc
|
0.15
|
0.07
|
900
|
540
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ao của
trường tiểu học thôn Kìm
|
Xã Cẩm Ngọc
|
0.13
|
0.65
|
850
|
510
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Chà
Đa từ NVH đến Ông Tự
|
Xã Cẩm Quý
|
0.26
|
0.26
|
2,080
|
1,280
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư (Đồng Đậu Thôn Do Hạ, Do Trung)
|
Xã Cẩm Tân
|
0,68
|
0,41
|
6,200
|
4,550
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư nhà Chay thôn Thái Long 1
|
Xã Cẩm Phú
|
0.6
|
0.6
|
720
|
720
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư làng Lai thôn Thái Long 1
|
0,22
|
0,20
|
240
|
144
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
Ban Ao thôn Hoàng Long 1
|
0,24
|
0,15
|
450
|
230
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Đống
Sơn Thôn 100
|
Xã Cẩm Yên
|
0,11
|
0,11
|
600
|
360
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nhà văn
hóa cũ Thôn Vân Long
|
Xã Cẩm Long
|
0.28
|
0.28
|
1,000
|
600
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu trường
mầm non cũ Phi Long
|
0.1
|
0.1
|
400
|
240
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Nhà
văn hóa cũ Thôn Báy
|
0.07
|
0.07
|
80
|
40
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Vân
Long (Giáp trường MN cũ)
|
0.2
|
0.2
|
500
|
300
|
XXI
|
HUYỆN
NGA SƠN
|
|
65.96
|
49.36
|
551,910
|
407,859
|
A
|
Dự án mới
|
|
64.76
|
48.19
|
534,310
|
406,159
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án khu
dân cư Bắc Làng nghề
|
Xã Nga Mỹ
|
1.50
|
1.20
|
3,000
|
869
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư phía tây đường đi chi nhánh điện (Thôn 2)
|
Xã Nga Mỹ
|
1.80
|
1.80
|
4,500
|
1,000
|
3
|
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH Dự án khu
dân cư đông đường kỳ tại
|
Xã Nga Liên
|
10.23
|
6.30
|
126,000
|
102,050
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tây nhà máy may Winners Vina
|
Xã Nga Văn
|
9.8
|
6.30
|
94,500
|
78,642
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Làn Dài
|
Xã Nga An
|
1.50
|
1.50
|
22,500
|
20,369
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Mả Bịch, vườn Son
|
Xã Nga Hưng
|
1.10
|
0.90
|
11,700
|
8,737
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Đông QL 10, Tây trạm xá
|
Xã Nga Trung
|
1.10
|
0.70
|
8,400
|
5,937
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tân Hải, Tân Phát
|
Xã Nga Phú
|
1.14
|
0.90
|
7,200
|
5,002
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư nam chợ Tư Sy
|
Xã Nga Nhân
|
1.90
|
1.90
|
32,300
|
23,134
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư đông Đường đi Trường THCS
|
Xã Nga Vịnh
|
1.83
|
1.50
|
10,500
|
6,840
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư phía Tây sông An Thái
|
Xã Nga Thái
|
2.7
|
1.70
|
11,900
|
7,664
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tây bắc QL 10 mới
|
Xã Nga Thạch
|
1.50
|
1.00
|
22,000
|
21,369
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Ba Đình
|
Xã Ba Đình
|
1.00
|
0.80
|
4,000
|
2,825
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Vịnh
|
Xã Nga Vịnh
|
0.86
|
0.86
|
6,020
|
4,768
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Văn
|
Xã Nga Văn
|
0.95
|
0.95
|
7,600
|
6,069
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thiện
|
Xã Nga Thiện
|
0.69
|
0.69
|
3,450
|
2,546
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Tiến
|
Xã Nga Tiến
|
0.80
|
0.60
|
3,000
|
1,300
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Lĩnh
|
Xã Nga Lĩnh
|
0.97
|
0.70
|
4,900
|
3,201
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Nhân
|
Xã Nga Nhân
|
0.96
|
0.70
|
7,000
|
3,160
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Trung
|
Xã Nga Trung
|
0.98
|
0.80
|
5,600
|
4,700
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Bạch
|
Xã Nga Bạch
|
0.99
|
0.80
|
8,000
|
5,134
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thanh
|
Xã Nga Thanh
|
1.00
|
0.90
|
4,500
|
3,125
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Hưng
|
Xã Nga Hưng
|
0.86
|
0.86
|
6,880
|
4,128
|
24
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án xen
cư Nga Mỹ
|
Xã Nga Mỹ
|
0.89
|
0.70
|
10,500
|
8,721
|
25
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Yên
|
Xã Nga Yên
|
1.00
|
0.90
|
12,600
|
10,725
|
26
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Giáp
|
Xã Nga Giáp
|
1.00
|
0.80
|
6,080
|
4,205
|
27
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Hải
|
Xã Nga Hải
|
1.00
|
0.80
|
5,600
|
4,225
|
28
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thành
|
Xã Nga Thành
|
1.00
|
0.90
|
5,040
|
3,365
|
29
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga An
|
Xã Nga An
|
0.73
|
0.73
|
5,110
|
4,271
|
30
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Phú
|
Xã Nga Phú
|
0.83
|
0.83
|
4,150
|
424
|
31
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Điền
|
Xã Nga Điền
|
1.00
|
0.90
|
9,000
|
7,625
|
32
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Tân
|
Xã Nga Tân
|
0.89
|
0.70
|
2,800
|
1,721
|
33
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thủy
|
Xã Nga Thủy
|
0.89
|
0.70
|
5,600
|
3,360
|
34
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Liên
|
Xã Nga Liên
|
0.78
|
0.78
|
5,850
|
4,168
|
35
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thái
|
Xã Nga Thái
|
0.79
|
0.79
|
5,530
|
3,330
|
36
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thạch
|
Xã Nga Thạch
|
1.00
|
0.80
|
9,600
|
7,225
|
37
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thắng
|
Xã Nga Thắng
|
0.80
|
0.70
|
4,200
|
2,300
|
38
|
Đấu giá QSD đất Dự án khu dân cư
xóm 4 đi xóm 8 xã Nga Thiện
|
Xã Nga Thiện
|
5.00
|
2.00
|
20,000
|
17,925
|
39
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Trường
|
Xã Nga Trường
|
1.00
|
0.80
|
7,200
|
1,700
|
B
|
Dự án chuyển tiếp 2017
|
|
1.20
|
1.17
|
17,600
|
10,300
|
|
Dự án Khu dân cư đô thị
|
|
0.20
|
0.17
|
2,600
|
1,300
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư phía tây ông Hội (Tiểu khu 1)
|
Thị trấn
|
0.10
|
0.08
|
1,200
|
600
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư phía tây TTYT huyên (Tiểu khu 1)
|
|
0.10
|
0.09
|
1,400
|
700
|
|
Dự án Khu dân cư nông thôn
|
|
1.00
|
1.00
|
15,000
|
9,000
|
1
|
Dự án khu dân cư đường Từ Thức
kéo dài
|
Xã Nga Yên
|
1.00
|
1.00
|
15,000
|
9,000
|
XXII
|
HUYỆN
THƯỜNG XUÂN
|
|
5.41
|
3.53
|
24,786
|
15,624
|
A
|
Dự án mới
|
|
0.50
|
0.30
|
2,500
|
1,700
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Ngọc Sơn
|
Xã Lương Sơn
|
0.50
|
0.30
|
2,500
|
1,700
|
B
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
4.91
|
3.23
|
22,286
|
13,924
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới thôn Thống Nhất (MBQH 2017)
|
Xã Xuân Dương
|
0.30
|
0.30
|
3,750
|
2,250
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Dín (MBQH 2017)
|
Xã Xuân Thắng
|
0.20
|
0.12
|
900
|
540
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Thành (MBQH 2017)
|
Xã Ngọc Phụng
|
0.40
|
0.35
|
2,000
|
1,800
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hòa Lâm (MBQH 2017)
|
0.80
|
0.70
|
4,000
|
3,260
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phú Vinh (MBQH 2017)
|
0.15
|
0.15
|
750
|
450
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
|
Xã Thọ Thanh
|
0.12
|
0.12
|
600
|
404
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
|
0.72
|
0.50
|
2,000
|
1,200
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới Quyết Thắng 1 (MBQH 2017)
|
Xã Xuân Cao
|
0.15
|
0.15
|
540
|
324
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới Cao Tiến (MBQH 2017)
|
Xã Luận Thành
|
0.89
|
0.28
|
2,246
|
1,246
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Liên Thành (MBQH 2015)
|
1.18
|
0.56
|
5,500
|
4,700
|
XXIII
|
HUYỆN
NHƯ XUÂN
|
|
19.06
|
13.15
|
56,051
|
36,449
|
A
|
Dự án mới
|
|
17.21
|
11.86
|
53,732
|
35,335
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
|
Xã Bãi Trành
|
0.83
|
0.58
|
4,400
|
2,700
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Cát Tân
|
1.36
|
0.95
|
5,430
|
3,258
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Làng Mới
|
Xã Thanh Sơn
|
0.40
|
0.28
|
610
|
220
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Kẻ Xui
|
0.47
|
0.33
|
550
|
400
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tại thôn Lâm Chính
|
Xã Thanh Xuân
|
0.89
|
0.62
|
2,350
|
2,000
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Sông Xanh
|
Xã Thượng Ninh
|
0.52
|
0.36
|
1,100
|
700
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đông Xuân
|
0.27
|
0.19
|
360
|
120
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Xuân Thành
|
Xã Xuân Quỳ
|
1.00
|
0.70
|
2,750
|
2,000
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Làng Cống
|
Xã Thanh Hòa
|
0.19
|
0.13
|
370
|
220
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quế
|
Xã Yên Lễ
|
0.47
|
0.33
|
1.544
|
1.241
|
11
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Phú
|
0.13
|
0.09
|
700
|
700
|
12
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cát Tiến
|
1.17
|
0.82
|
2,941
|
1,682
|
13
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Xuân
|
0.02
|
0.01
|
120
|
120
|
14
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thanh Yên
|
1.20
|
0.65
|
6,000
|
3,600
|
15
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thanh Yên
|
0.82
|
0.57
|
4,357
|
3,214
|
16
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hai Huân
|
Xã Thanh Phong
|
0.05
|
0.04
|
110
|
110
|
17
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quảng Hợp
|
Xã Hóa Quỳ
|
0.01
|
0.01
|
60
|
60
|
18
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Quan
|
2.85
|
2.00
|
3,720
|
2,320
|
19
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Vân Hòa
|
Xã Cát
Vân
|
0.20
|
0.14
|
410
|
120
|
20
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Tân Thắng
|
Xã Tân Bình
|
0.58
|
0.41
|
1,350
|
1,150
|
21
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Hòa
|
0.14
|
0.10
|
900
|
800
|
22
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Xuân Bình
|
2.67
|
1.87
|
1.600
|
1,600
|
23
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
|
Thị trấn Yên Cát
|
0.97
|
0.68
|
12,000
|
7,000
|
B
|
Cộng dự án chuyển tiếp
|
|
1.85
|
1.30
|
2,319
|
1,114
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Thượng
|
Xã Thượng Ninh
|
0.50
|
0.35
|
1,230
|
960
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quang Hùng
|
Xã Thanh
Phong
|
0.15
|
0.11
|
275
|
190
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thanh Hòa
|
0.25
|
0.18
|
375
|
150
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Thanh Quân
|
0.95
|
0.67
|
439
|
-186
|
XXIV
|
HUYỆN
LANG CHÁNH
|
|
4.89
|
3.89
|
13,793
|
7,829
|
A
|
Dự án mới
|
|
3.99
|
3.29
|
11,793
|
6,629
|
I
|
Khu dân cư nông thôn
|
|
3.08
|
2.63
|
5,310
|
2,639
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư bản Lọng
|
Xã Tam Văn
|
0.52
|
0.43
|
555
|
333
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bản Giàng
|
Xã Trí nang
|
0.28
|
0.25
|
427
|
249
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Khạt
|
Xã Đồng Lương
|
0.48
|
0.33
|
1,739
|
862
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Pốc
|
Xã Yên Thắng
|
0.19
|
0.16
|
514
|
309
|
5
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Ngàm
|
0.43
|
0.43
|
767
|
152
|
6
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Vần Ngoài
|
0.38
|
0.33
|
168
|
68
|
7
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Tân Thủy
|
Xã Tân Phúc
|
0.30
|
0.30
|
210
|
126
|
8
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Tân Thủy
|
0.24
|
0.20
|
81
|
21
|
9
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Poọng
|
Xã Giao Thiện
|
0.08
|
0.06
|
273
|
173
|
10
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Poọng
|
0.18
|
0.14
|
576
|
346
|
II
|
Khu dân cư Đô thị
|
|
0.91
|
0.66
|
6,483
|
3,990
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Tổ 2 Phố 2
|
Thị Trấn Lang Chánh
|
0.12
|
0.05
|
520
|
312
|
2
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bản Trãi 1
|
0.16
|
0.10
|
537
|
322
|
3
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Tổ 3 Phố 1
|
0.14
|
0.13
|
2,713
|
1,713
|
4
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bản Lưỡi
|
0.49
|
0.38
|
2,713
|
1,643
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2015
|
|
0.90
|
0.60
|
2,000
|
1,200
|
1
|
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
|
Xã Quang Hiến
|
0.90
|
0.60
|
2,000
|
1,200
|
XXV
|
HUYỆN
BÁ THƯỚC
|
|
3.96
|
3.96
|
11,358
|
7,466
|
A
|
Dự án mới
|
|
3.84
|
3.84
|
10,440
|
6,958
|
1
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Khà
|
Xã Kỳ Tân
|
0.87
|
0.87
|
1,740
|
1,179
|
2
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
|
0.13
|
0.13
|
260
|
171
|
3
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
|
Xã Ái Thượng
|
0.54
|
0.54
|
3,780
|
2,868
|
4
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Cành Nàng
|
Xã Lâm Xa
|
0.73
|
0.73
|
1,460
|
961
|
5
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Phố I
|
0.07
|
0.07
|
175
|
124
|
6
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn
|
Xã Lương Trung
|
0.1
|
0.1
|
150
|
90
|
7
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Pọng
|
Xã Văn Nho
|
0.4
|
0.4
|
800
|
480
|
8
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Hồng Sơn
|
Xã Tân Lập
|
0.1
|
0.1
|
300
|
180
|
9
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
|
Xã Lương Nội
|
0.73
|
0.73
|
1,095
|
744
|
10
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
|
Xã Ban Công
|
0.17
|
0.17
|
680
|
161
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
0.12
|
0.12
|
918
|
508
|
1
|
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
|
Xã Điền Lư
|
0.12
|
0.1225
|
918
|
508
|
XXVI
|
HUYỆN
QUAN HÓA
|
|
|
|
|
|
|
Không có kế hoạch đấu giá đất
|
|
|
|
|
|
XXVII
|
HUYỆN
QUAN SƠN
|
|
|
|
|
|
|
Không có kế hoạch đấu giá đất
|
|
|
|
|
|
XXVIII
|
HUYỆN
MƯỜNG LÁT
|
|
0.93
|
1.03
|
15,500
|
13,100
|
A
|
Dự án mới
|
|
-
|
0.10
|
500
|
300
|
1
|
Khu đất hoàn trả mặt bằng do
công ty Thủy điện Trung Sơn thực hiện tại Bản Nàng
|
Xã Mường Lý
|
|
0.10
|
500
|
300
|
B
|
Dự án chuyển tiếp năm 2017
|
|
0.93
|
0.93
|
15,000
|
12,800
|
1
|
Lô QH: TM - DV 3 và DC - PT 03
|
Thị trấn Mường Lát
|
0.93
|
0.93
|
15,000
|
12,800
|
|
Cộng Dự án mới
|
|
921.95
|
592.91
|
5,238,287
|
2,992,258
|
|
Cộng Dự án chuyển tiếp
|
|
256.75
|
110.16
|
2,288,149
|
956,588
|
|
TỔNG
|
|
1,178.70
|
703.07
|
7,526,436
|
4,008,297
|
Quyết định 607/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018
2.976
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|