Số
TT
|
Danh
mục
|
Đơn
vị tính
|
Đơn
giá (đồng)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
PHẦN
1
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ BỒI THƯỜNG NHÀ
|
|
|
I
|
Nhà
5 tầng, khung bê tông cốt thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99, cao 18m, mái
bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
m2XD
|
10.281.000
|
II
|
Nhà 4 tầng, cao
tường 14,5m, mái bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Xây tường chịu lực
220, gạch chỉ mác 75 - 99
|
m2XD
|
7.998.000
|
2
|
Khung bê tông cốt
thép, tường xây gạch chỉ mác 75 - 99
|
m2XD
|
8.225.000
|
III
|
Nhà 3 tầng, cao
tường 11,4 m, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Mái bằng
|
|
|
1.1
|
Xây tường chịu lực
220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.340.000
|
1.2
|
Khung bê tông cốt
thép. tường xây gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.491.000
|
2
|
Mái lợp ngói 22
viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5
|
|
|
2.1
|
Xây tường chịu lực
220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
4.985.000
|
2.2
|
Khung bê tông cốt
thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.137.000
|
3
|
Mái lợp Phibrô xi
măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
3.1
|
Xây tường chịu lực
220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
4.898.000
|
3.2
|
Khung bê tông cốt
thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.050.000
|
4
|
Mái lợp tôn màu mạ
kẽm dầy 0,42mm, xà gồ thép
|
|
|
4.1
|
Xây tường chịu lực
220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.160.000
|
4.2
|
Khung bê tông cốt
thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.311.000
|
IV
|
Nhà
xây 2 tầng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Khung
bê tông cốt thép, tường xây 110, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
1.10
|
Mái bằng
|
|
|
1.11
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
4.013.000
|
1.12
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.869.000
|
1.13
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.745.000
|
1.14
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.621.000
|
1.15
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.498.000
|
1.16
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
3.345.000
|
1.20
|
Mái lợp ngói 22
viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5
|
|
|
1.21
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.659.000
|
1.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.515.000
|
1.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.391.000
|
1.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.268.000
|
1.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.144.000
|
1.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.991.000
|
1.30
|
Mái lợp Phibrô xi
măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
1.31
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.572.000
|
1.32
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.428.000
|
1.33
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.304.000
|
1.34
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.108.000
|
1.35
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.057.000
|
1.36
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.904.000
|
1.40
|
Mái lợp tôn màu mạ kẽm
dầy 0,42mm, xà gồ thép
|
|
|
1.41
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.833.000
|
1.42
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.689.000
|
1.43
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.566.000
|
1.44
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.442.000
|
1.45
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.318.000
|
1.46
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
3.165.000
|
2
|
Tường chịu lực 220,
gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
2.10
|
Mái bằng
|
|
|
2.11
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.902.000
|
2.12
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.762.000
|
2.13
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.642.000
|
2.14
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.521.000
|
2.15
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.401.000
|
2.16
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
3.252.000
|
2.20
|
Mái lợp ngói 22
viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5
|
|
|
2.21
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.548.000
|
2.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.408.000
|
2.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.288.000
|
2.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.168.000
|
2.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.047.000
|
2.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.899.000
|
2.20
|
Mái lợp Phibrô xi
măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
2.21
|
Tường cao 8.1m
|
m2XD
|
3.461.000
|
2.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.321.000
|
2.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.201.000
|
2.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.080.000
|
2.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
2.960.000
|
2.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.811.000
|
2.30
|
Mái lợp tôn màu mạ
kẽm dầy 0,42mm, xà gồ thép
|
|
|
2.31
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
3.722.000
|
2.32
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
3.582.000
|
2.33
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
3.462.000
|
2.34
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
3.342.000
|
2.35
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
3.222.000
|
2.36
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
3.073.000
|
V
|
Nhà I tầng mái
bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Khung
bê tông cốt thép, tường xây 110, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
1.1
|
Tường cao 4,2m
|
m2XD
|
1.924.000
|
1.2
|
Tường cao 3,7m
|
m2XD
|
1.809.000
|
1.3
|
Tường cao 3,2m
|
m2XD
|
1.692.000
|
1.4
|
Tường cao 2,7m
|
m2XD
|
1.576.000
|
2
|
Tường chịu lực 220,
gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
2.1
|
Tường cao 4,2m
|
m2XD
|
1.871.000
|
2.2
|
Tường cao 3,7m
|
m2XD
|
1.759.000
|
2.3
|
Tường cao 3,2m
|
m2XD
|
1.645.000
|
2.4
|
Tường cao 2,7m
|
m2XD
|
1.532.000
|
VI
|
Nhà xây gạch chỉ
mác 75-99, mái lợp ngói 22 viên/m2, xà gồ gỗ, cầu phong gỗ xẻ N 4-5, không
trần, nền đất,
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.269.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.087.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
806.000
|
2
|
Tường cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.156.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
999.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
834.000
|
3
|
Tường cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
994.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
890.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
764.000
|
VII
|
Nhà xây gạch chỉ
mác 75-99, mái lợp ngói mũi và ngói chiếu xà gồ gỗ, cầu phong gỗ xẻ N 4-5,
không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.304.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.125.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
844.000
|
2
|
Tường cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.195.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.037.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
872.000
|
3
|
Tường cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.032.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
928.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
802.000
|
VIII
|
Nhà
xây gạch chỉ mác 75-99, mái lợp Phi Brô xi măng, xà gồ gỗ tròn N
4-5, không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.138.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
985.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
822.000
|
2
|
Tường cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.048.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
896.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
730.000
|
3
|
Tường cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
890.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
786.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
660.000
|
IX
|
Nhà xây gạch chỉ
mác 75-99, mái lợp tôn màu mạ kẽm dầy 0,42 mm xà gồ thép, không trần , nền
đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.430.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220 ,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.246.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
965.000
|
2
|
Tường cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.319.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220 ,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.158.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
993.000
|
3
|
Tường cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.153.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220 ,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
1.049.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
923.000
|
X
|
Nhà xây gạch chỉ
mác 75-99, mái lợp lá cọ, không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.126.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
973.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
811.000
|
2
|
Tường cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
1.036.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
885.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
718.000
|
3
|
Tường cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
879.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220,
tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
775.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ
trụ
|
m2XD
|
649.000
|
XI
|
Nhà xây gạch xỉ,
tường dầy 180, mái lợp ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, không trần, nền
đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
808.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
735.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
683.000
|
XII
|
Nhà xây gạch xỉ ,
tường dầy 180, mái lợp Phibrô xi măng, xà gồ gỗ tròn N 4-5, không trần, nền
đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
705.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
632.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
581.000
|
XIII
|
Nhà xây gạch xỉ ,
tường dầy 180, mái lợp tôn màu mạ kẽm dày 0,42mm, xà gồ thép, không trần, nền
đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
967.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
894.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
842.000
|
XIV
|
Nhà xây gạch xỉ
tường dầy 180, mái lợp lá cọ, không trần, nền dất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
694.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
621.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
569.000
|
XV
|
Nhà tre ngâm, mái lợp
ngói đỏ, cao 2,5 m, không bó nền nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
333.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
292.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
300.000
|
XVI
|
Nhà tre ngâm, mái lợp
phibrô xi măng, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
252.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
211.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
221.000
|
XVII
|
Nhà tre ngâm, mái lợp
lá cọ, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
242.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
201.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
210.000
|
XVIII
|
Nhà cột gỗ tròn
N4-5, mái lợp ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N 4-5, cao 2,5 m, không bó nền,
nền đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
450.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
408.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
380.000
|
XIX
|
Nhà cột gỗ tròn
N4-5, mái lợp phibrô xi măng, xà gồ gỗ xẻ N 4-5, cao 2,5 m, không bó nền, nền
đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
347.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
306.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
277.000
|
XX
|
Nhà cột gỗ tròn
N4-5, mái lợp lá cọ, xà gồ gỗ xẻ N4-5, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
337.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
295.000
|
3
|
Tường trình đất dầy
0.4m
|
m2XD
|
267.000
|
XXI
|
Nhà sàn, cột gỗ
tròn N4-5, xuyên gỗ, dầm sàn, xà gồ, cầu phong gỗ, gỗ xẻ N4-5, lợp ngói đỏ,
không vách, nền đất
|
|
|
1
|
Mái lợp ngói đỏ
|
m2XD
|
552.000
|
2
|
Mái lợp phibrô xi
măng
|
m2XD
|
448.000
|
3
|
Mái lợp lá cọ
|
m2XD
|
438.000
|
|
PHẦN
II
|
|
|
I
|
ĐƠN
GIÁ BỒI THƯỜNG CÁC CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TÁC BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Bê tông nền sỏi
1x2, vữa mác 200
|
m3
|
760.000
|
2
|
Bê tông nền sỏi
1x2, vữa mác 150
|
m3
|
696.000
|
3
|
Bê tông cốt thép
cột, tiết diện cột <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2, vữa mác 200
|
m3
|
7.531.000
|
4
|
Bê tông cốt thép
cột, tiết diện cột <= 0,1 m2, cao > 4m, đá 1x2, vữa mác 200
|
m3
|
7.596.000
|
5
|
Bê tông cốt thép
dầm, sỏi 1x2, mác 200
|
m3
|
6.089.000
|
6
|
Bê
tông sàn mái có cốt thép, đá 1x2, mác 200
|
|
283.000
|
7
|
Bê
tông cốt thép Ô văng đá 1x2, mác 200
|
|
303.000
|
8
|
Bê
tông gạch vỡ, vữa tam hợp mác 50
|
|
317.000
|
II
|
CÔNG TÁC CẤP ĐIỆN,
CẤP NƯỚC
|
|
|
1
|
CẤP ĐIỆN
|
|
|
1.1
|
Cấp
điện vào tầng 1 nhà có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
86.000
|
1.2
|
Cấp điện vào tầng
2, 3, 4 nhà có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
71.000
|
1.3
|
Cấp điện vào tầng 1
nhà không có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
62.000
|
1.4
|
Cấp điện vào tầng
2,3 ,4 nhà không có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
58.000
|
2
|
CẤP NƯỚC
|
|
|
2.1
|
Cấp , thoát nước
vào tầng 1 nhà có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
30.000
|
2.2
|
Cấp , thoát nước
vào tầng 2, 3, 4 nhà có bếp, công trình vệ sinh khép kín
|
đ/m2
sàn
|
24.000
|
III
|
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT ,
ĐẮP ĐẤT
|
|
|
1
|
ĐÀO ĐẤT
|
|
|
1.1
|
Đào đất khối lượng
<= 150m3
|
m3
|
40.000
|
1.2
|
Đào đất khối lượng
> 150m3<= 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3
đầu
|
m3
|
40.000
|
|
- Khối lượng
>150m3 đến 300m3
|
m3
|
15.000
|
1.3
|
Đào đất khối lượng
> 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3
đầu
|
m3
|
40.000
|
|
- Khối lượng
>150m3 đến 300m3
|
m3
|
15.000
|
|
- Khối lượng >
300 m3
|
m3
|
10.000
|
2
|
ĐẮP ĐẤT
|
|
|
2.1
|
Đắp đê, đập, kênh
mương khối lượng <= 150m3
|
m3
|
35.000
|
2.2
|
Đắp đê, đập, kênh
mương khối lượng> 150m3<= 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3
đầu
|
m3
|
35.000
|
|
- Khối lượng
>150m3 đến 300m3
|
m3
|
16.000
|
2.3
|
Đắp đê, đập, kênh
mương khối lượng > 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3
đầu
|
m3
|
35.000
|
|
- Khối lượng
>150m3 đến 300m3
|
m3
|
16.000
|
|
- Khối lượng >
300 m3
|
m3
|
9.000
|
2.4
|
Đắp đất nền móng
công trình
|
m3
|
46.000
|
2.5
|
Đắp miệng lò nung
vật liệu xây dựng bằng đất nhồi
|
m3
|
106.000
|
I V
|
CÔNG TÁC LÀM GIẾNG
|
|
|
1
|
Giếng đào, đường
kính < = 1m, sâu < = 8m
|
m3
|
194.000
|
2
|
Giếng đào, đường
kính > 1m, sâu < = 8m
|
m3
|
127.000
|
3
|
Giếng đào, đường
kính < = 1m, sâu > 8m
|
m3
|
217.000
|
4
|
Giếng đào, đường
kính > 1m, sâu > 8m
|
m3
|
143.000
|
5
|
Giếng khoan độ sâu
<= 45m (đã có ống bao)
|
md
|
60.000
|
V
|
CÔNG TÁC LÁNG VỮA
|
|
|
1
|
Láng nền sàn dầy
3cm, có đánh màu, vữa XM mác 75, cao <= 16m
|
m2
|
30.000
|
2
|
Láng Granitô nền,
cao <=4m
|
m2
|
195.000
|
3
|
Láng Granitô cầu
thang
|
m2
|
367.000
|
VI
|
CÔNG TÁC LÁT GẠCH,
ĐÁ
|
|
|
1
|
Lát nền gạch chỉ
vữa tam hợp mác 50
|
m2
|
86.000
|
2
|
Lát gạch lá nem
20x20 vữa tam hợp mác 50
|
m2
|
82.000
|
3
|
Lát
gạch hoa xi măng 20x20 vữa tam hợp mác 50 cao <=16m
|
m2
|
83.000
|
4
|
Lát gạch liên doanh
VGRACERA 20x20, vữa TH mác 50, cao<=16m
|
m2
|
114.000
|
5
|
Lát gạch hoa Trung
Quốc, KT 30x30, vữa TH mác 50, cao <= 16m
|
m2
|
84.000
|
6
|
Lát gạch liên
doanh, gạch Đồng Tâm 30x30 loại I màu đẹp, vữa TH mác 50, cao <=16m
|
m2
|
114.000
|
7
|
Lát gạch liên
doanh, gạch CERAMIC 40x40 loại I, vữa TH50, cao <=16m
|
m2
|
116.000
|
8
|
Lát gạch liên
doanh, gạch GRANIT Thạch bàn 40x40 mã I vữa TH mác 50, cao < =16m
|
m2
|
206.000
|
9
|
Lát gạch liên
doanh, gạch CERAMIC 50x50 loại I, vữa TH50, cao <=16m
|
m2
|
124.000
|
10
|
Lát gạch liên
doanh, gạch GRANIT Thạch bàn 50x50 mã I vữa TH mác 50, cao < =16m
|
m2
|
216.000
|
11
|
Lát đá xẻ 30x30cm
màu vân mây , màu lông chuột cao <= 16m
|
m2
|
143.000
|
12
|
Lát
bậc cầu thang bằng đá xẻ (đá vân màu vàng Thanh Hoá)
|
m2
|
166.000
|
13
|
Lát
bậc cầu thang bằng đá xẻ (đá vân màu đen Thanh Hoá)
|
m2
|
142.000
|
14
|
Lát bậc cầu thang
bằng đá xẻ ( đá GRANIT)
|
m3
|
320.000
|
VII
|
CÔNG TÁC LÀM MÁI
|
|
|
1
|
Lợp
mái ngói 22 viên/m2 + xà gồ + cầu phong gỗ xẻ nhóm 4-5
|
m2
|
136.000
|
2
|
Lợp mái Phibrô xi
măng + xà gồ gỗ mỡ
|
m2
|
55.000
|
3
|
Lợp mái tấm nhựa +
xà gồ gỗ mỡ
|
m2
|
87.000
|
4
|
Lợp mái tôn Đông
Anh+ xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
272.000
|
5
|
Lợp
mái tôn Đông Anh sóng ngói + xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
282.000
|
6
|
Lợp mái tôn kim
loại không mạ màu + xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
191.000
|
7
|
Lợp mái tôn kim
loại không mạ màu + xà gồ bằng gỗ mỡ
|
m2
|
98.000
|
8
|
Lợp mái tôn kim
loại không mạ màu + xà gồ bằng tre
|
m2
|
71.000
|
9
|
Lợp mái lá cọ +
buộc đòn tay + rui mè + đánh nóc
|
m2
|
46.000
|
VIII
|
CÔNG TÁC ỐP GẠCH ,
ĐÁ
|
|
|
1
|
Ốp tường gạch men
11x115cm vữa xi măng mác 75 cao <= 16m
|
m2
|
134.000
|
2
|
Ốp tường gạch men
20x15cm vữa xi măng mác 75 cao <= 16m
|
m2
|
134.000
|
3
|
Ốp tường gạch Trung
Quốc 40x90, vữa xi măng mác 75, cao <=16m
|
m2
|
121.000
|
4
|
Ốp tường gạch liên
doanh 20x25cm, gạch VGLACERA, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
172.000
|
5
|
Ốp tường gạch liên
doanh 20x25cm, gạch Đồng Tâm, VXM mác 75
|
m2
|
149.000
|
6
|
Ốp tường gạch liên
doanh 20x25cm, gạch COSECO Đà Nẵng vữa xi măng mác 75
|
m2
|
139.000
|
7
|
Ốp tường gạch liên
doanh 30x30, gạch VGLACERA loại I, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
159.000
|
8
|
Ốp tường gạch liên
doanh 30x30, gạch GRANIT - Thạch Bàn loại I vữa XM mác 75
|
m2
|
195.000
|
9
|
Ốp tường gạch liên
doanh 30x30, gạch Đồng Tâm loại I, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
168.000
|
10
|
Ốp tường gạch liên
doanh 30x30, gạch GRANIT - VGLACERA loại I vữa XM mác 75
|
m2
|
174.000
|
11
|
Ốp tường gạch liên
doanh 40x40, gạch Đồng Tâm loại I, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
155.000
|
12
|
Ốp tường gạch liên
doanh 40x40, gạch CERAMIC loại I, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
152.000
|
13
|
Ốp tường gạch liên
doanh 40x40, gạch GRANIT - Thạch Bàn loại Ivữa XM mác 75
|
m2
|
247.000
|
14
|
Ốp tường gạch liên
doanh 50x50, gạch GRANIT - Thạch Bàn loại I vữa XM mác 75
|
m2
|
250.000
|
15
|
Ốp tường gạch liên
doanh 50x50, gạch CERAMIC loại I, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
158.000
|
16
|
Ốp chân tường bằng
gạch men Trung Quốc, KT 13x50 cao <= 16m
|
m2
|
125.000
|
17
|
Ốp chân tường bằng
gạch men liên doanh, KT 10x30 cao <=16m
|
m2
|
184.000
|
18
|
Ốp tường bằng đá
GRANIT vữa xi măng mác 75 cao cách nền sàn <=1m
|
m2
|
320.000
|
19
|
Ốp tường bằng đá xẻ
Thái Nguyên, KT 20x20, VXM mác 75
|
m3
|
261.000
|
20
|
Ốp
cột bằng đá xẻ Thái Nguyên, KT 20x20, VXM mác 75
|
m2
|
299.000
|
IX
|
CÔNG TÁC TRÁT
|
|
|
1
|
Trát tường d=
1,5cm, vữa XM mác 75, h < =16m
|
m2
|
34.000
|
2
|
Trát tường d=
1,5cm, vữa XM mác 50,h < =16m
|
m2
|
32.000
|
3
|
Trát tường d=
1,5cm, vữa TH mác 25,h < =16m
|
m2
|
31.000
|
4
|
Trát tường d= 1,5cm,
vữa TH mác 50, h < =16m
|
m2
|
33.000
|
5
|
Trát đắp gờ phào,
chỉ vữa xi măng mác 75
|
md
|
14.000
|
6
|
Trát tường chống
vang vữa xi măng mác 75
|
m2
|
48.000
|
7
|
Trát đá rửa tường,
vữa xi măng mác 75 cao <= 16m
|
m2
|
101.000
|
8
|
Trát đá rửa cột,
vữa xi măng mác 75 cao <= 16m
|
m2
|
134.000
|
9
|
Trát GRANITÔ thành
ô văng, sê nô dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 75
|
m2
|
296.000
|
X
|
CÔNG TÁC LÀM TRẦN
|
|
|
1
|
Trần cót ép
|
m2
|
105.000
|
2
|
Trần nhựa Bạch Đằng
chính phẩm
|
m2
|
159.000
|
3
|
Trần nhựa Đài Loan
chính phẩm
|
m2
|
113.000
|
4
|
Trần Vôi rơm
|
m2
|
133.000
|
5
|
Trần gỗ dán
|
m2
|
153.000
|
6
|
Trần mè gỗ N 4-5
cao <= 16m
|
m2
|
173.000
|
7
|
Trần bằng tấm Thạch
cao chống cháy, cách âm KH:3c, KT 600x600
|
m2
|
257.000
|
8
|
Trần bằng tấm Thạch
cao phủ PVC, KH: HB3; KT: 610x1220x9
|
m2
|
255.000
|
9
|
Trần bằng tấm Thạch
cao Con Voi Thái Lan, KT: 1200x2440x9
|
m2
|
344.000
|
XI
|
CÔNG TÁC LÀM VÁCH
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2
|
69.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
42.000
|
3
|
Vách ngăn bằng ván
gỗ N 4-5 dầy 2cm, ghép khít
|
m2
|
125.000
|
4
|
Vách ngăn bằng ván
gỗ N 4-5 dầy 2cm, chồng mí
|
m2
|
152.000
|
5
|
Vách ngăn bằng cót
ép, khung gỗ
|
m2
|
102.000
|
6
|
Vách bằng cây nứa
tép, khung hóp
|
m2
|
22.000
|
7
|
Vách ngăn bằng cây
trúc, cây vầu nhỏ, khung hóp
|
m2
|
71.000
|
XII
|
CÔNG TÁC XÂY GẠCH
|
|
|
1
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=110, cao <=4m, vữa tam hợp mác 25
|
m3
|
1.274.000
|
2
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=110, cao <=4m, vữa tam hợp mác 50
|
m3
|
1.297.000
|
3
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=110, cao >4m, vữa tam hợp mác 25
|
m3
|
1.302.000
|
4
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=110, cao >4m, vữa tam hợp mác 50
|
m3
|
1.325.000
|
5
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=330, cao <=4m, vữa tam hợp mác 25
|
m3
|
1.120.000
|
6
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=330, cao <=4m, vữa tam hợp mác 50
|
m3
|
1.149.000
|
7
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=330, cao >4m, vữa tam hợp mác 25
|
m3
|
1.149.000
|
8
|
Xây tường gạch chỉ
dầy <=330, cao >4m, vữa tam hợp mác 50
|
m3
|
1.167.000
|
9
|
Xây các kết cấu phức
tạp bằng gạch chỉ, vữa XM mác 75 cao <=4m
|
m3
|
1.359.000
|
10
|
Xây các kết cấu
phức tạp bằng gạch chỉ, vữa XM mác 75 cao >4m
|
m3
|
1.417.000
|
11
|
Xây tường bằng gạch
mác <75, tường 110, cao <=4m, VTH mác 50
|
m3
|
903.000
|
12
|
Xây tường bằng gạch
mác <75, tường 110, cao >4m, VTH mác 50
|
m3
|
996.000
|
13
|
Xây tường bằng gạch
mác <75, tường 330, cao <=4m, VTH mác 50
|
m3
|
817.000
|
14
|
Xây tường bằng gạch
mác <75, tường 330, cao >4m, VTH mác 50
|
m3
|
914.000
|
15
|
Xây tường bằng gạch
Si - Li -cát, tường <=330, vữa xi măng mác 25, cao <= 4m
|
m3
|
626.000
|
16
|
Xây tường bằng gạch
Si - Li -cát, tường >330, vữa xi măng mác 25, cao <= 4m
|
m3
|
630.000
|
17
|
Xây tường bằng gạch
Xỉ KT: 8x15x26, tường <=110, VTH mác 25, cao <=4m
|
m3
|
736.000
|
18
|
Xây tường bằng gạch
Xỉ KT: 8x15x26, tường <=330, VTH mác 25, cao <=4m
|
m3
|
681.000
|
19
|
Xây lò nung vật
liệu xây dựng bằng gạch mộc + bùn
|
m3
|
214.000
|
20
|
Xây lò nung vật
liệu xây dựng bằng gạch loại B + bùn
|
m3
|
362.000
|
VIII
|
CÔNG TÁC XÂY ĐÁ ,
XẾP ĐÁ
|
|
|
1
|
Xây đá hộc tường
thẳng, dầy <=60, cao <=2m, vữa XM mác 75
|
m3
|
543.000
|
2
|
Xây
đá hộc tường thẳng, dầy <=60, cao >2m, vữa XM mác 75
|
m3
|
595.000
|
3
|
Xây đá mỏ, đá cuội
tường thẳng , dầy <=60 cm, cao <= 2m, vữa xi măng mác 50
|
m3
|
424.000
|
4
|
Xây đá mỏ, đá cuội
tường thẳng , dầy <=60 cm, cao <= 2m, vữa tam hợp mác 10
|
m3
|
367.000
|
5
|
Xây đá mỏ, đá cuội
tường thẳng, dầy <=60 cm, cao > 2m,
vữa xi măng mác 50
|
m3
|
502.000
|
6
|
Xếp đá khan không
chít mạch mặt bằng
|
m3
|
246.000
|
7
|
Xếp đá khan có chít
mạch mặt bằng vữa xi măng mác 50
|
m3
|
301.000
|
8
|
Xếp đá mỏ , đá cuội
khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
175.000
|
9
|
Xếp đá mỏ , đá cuội
khan có chít mạch mặt bằng vữa XM mác 50
|
m3
|
233.000
|
XIV
|
CÁC CÔNG TÁC XÂY
LẮP KHÁC
|
|
|
1
|
Hiên tây bê tông
cốt thép
|
m2
|
1.074.000
|
2
|
Sảnh, ban công bê
tông cốt thép chiều dài <= 2,1m
|
m2
|
715.000
|
3
|
Dán ngói mũi hài
trên mái nghiêng bê tông cao <=4m, VXM mác 75
|
m2
|
151.000
|
5
|
Mặt sàn ván gỗ dầy
2cm
|
m2
|
193.000
|
6
|
Nền cơ vôi
|
m2
|
12.000
|
7
|
Trạm khắc trên kết
cấu của nhà gỗ
|
m2
|
100.000
|
8
|
Gia công và đóng
chân tường bằng gỗ KT 2x10
|
m2
|
24.000
|
9
|
Quét vôi ve 01 nước
trắng, 02 nước mầu cao <= 16m
|
m2
|
4.000
|
10
|
Bả ma tít vào tường
|
m2
|
32.000
|
11
|
Sơn Silicát vào
tường đã bả
|
m2
|
24.000
|
12
|
Sơn chống thấm
tường
|
m2
|
27.000
|
13
|
Sản xuất lắp dựng
cửa bằng nứa đan lóng đôi
|
m2
|
51.000
|
14
|
Sản
xuất lắp dựng cột gỗ, toang gỗ chuồng trâu, gỗ tròn N4-5
|
m2
|
896.000
|
15
|
Sản xuất lắp dựng
lan can cầu thang gỗ nghiến cao 700 đến 760mm (bao gồm: tay vịn lan can và
con tiện bằng gỗ nghiến)
|
md
|
455.000
|
16
|
Gia công ốp gỗ cầu
thang bằng gỗ nghiến
|
m2
|
348.000
|
17
|
Gia công ốp chân
tường bằng gỗ đinh cao 800mm
|
md
|
420.000
|
18
|
Gia công và đóng
chân tường bằng gỗ N4, KT: 2x10
|
md
|
23.000
|
|
PHẦN
III
|
|
|
|
GIÁ
VẬT LIỆU CỬA CÁC LOẠI, VẬT LIỆU ĐIỆN ĐƯỜNG ỐNG THIẾT BỊ VỆ SINH VÀ VẬT LIỆU
KHÁC
|
|
|
I
|
CỬA GỖ CÁC LOẠI ĐÃ
SƠN, KHÔNG CÓ SEN HOA SẮT
|
|
|
1
|
Cửa gỗ Đinh cánh
dầy 4 cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi khung gỗ Đinh bưng kính màu 5 ly (Ô kính > 350mm)
|
m2
|
1.093.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô kính
màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
1.495.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
1.495.000
|
|
+ Cửa đi chớp
|
m2
|
1.553.000
|
|
+ Cửa Sổ gỗ Đinh
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
1.415.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Đinh
panô đặc
|
m2
|
1.415.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Đinh Pa
nô chớp
|
m2
|
1.473.000
|
2
|
Nẹp khuôn cửa
|
|
|
|
+ Nẹp cửa gỗ đinh
rộng 3 - 4cm
|
md
|
18.000
|
|
+ Nẹp cửa gỗ de,
dổi rộng 3 - 4cm
|
md
|
9.000
|
3
|
Cửa gỗ Lim cánh dầy
4cm véc ni, sơn bóng
|
|
|
|
- Cửa đi Pa nô kính
gỗ Lim phun sơn bóng (Ô kính 200x200mm)
|
m2
|
1.265.000
|
|
- Cửa đi Pa nô đặc
gỗ Lim phun sơn bóng
|
m2
|
1.438.000
|
|
- Cửa đi chớp phun
sơn bóng
|
m2
|
1.438.000
|
|
- Cửa sổ Pa nô đặc
gỗ Lim phun sơn bóng
|
m2
|
1.185.000
|
|
- Cửa sổ chớp phun
sơn bóng
|
m2
|
1.358.000
|
|
- Cửa sổ Pa nô kính
gỗ Lim phun sơn bóng (Ô kính 200x200mm)
|
m2
|
1.358.000
|
4
|
Cửa khung gỗ Nghiến
cánh dầy 4cm véc ni, sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ
Nghiến bưng kính màu 5 ly (Ô kính > 350mm)
|
m2
|
552.000
|
|
+ Cửa đi gỗ Nghiến
Pa nô kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
633.000
|
|
+ Cửa đi gỗ Nghiến
Pa nô đặc
|
m2
|
736.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
nghiến
|
m2
|
748.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Nghiến
kính màu (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
563.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Nghiến
Pa nô đặc
|
m2
|
666.000
|
|
+ Cửa sổ chớp gỗ
nghiến
|
m2
|
678.000
|
5
|
Cửa gỗ Chò Chỉ cánh
dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi
khung gỗ bưng kính màu 5 ly (Ô
kính>=350mm)
|
m2
|
518.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính
màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
633.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
748.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
782.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
583.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
698.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
732.000
|
6
|
Cửa gỗ Dổi cánh dầy
4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly( ô kính ≥350mm)
|
m2
|
541.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính
màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
690.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
759.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
828.000
|
|
- Cửa Sổ khung gỗ
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
640.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
709.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
778.000
|
7
|
Cửa gỗ De cánh dầy
4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (Ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
380.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính
màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
483.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
518.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
552.000
|
|
- Cửa Sổ khung gỗ
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
443.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
478.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
512.000
|
8
|
Cửa gỗ Sao cánh dầy
4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
483.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính
màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
598.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
644.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
690.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ
kính màu 5 ly ( Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
548.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
594.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
640.000
|
9
|
Cửa gỗ Dẻ, Kháo
cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+
Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (Ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
345.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ
kính màu 5 ly ( Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
380.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
403.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
403.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ
kính màu 5 ly ( Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
340.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
363.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
363.000
|
10
|
Cửa gỗ Hồng sắc
cánh dầy 4cm, sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ
bưng kính màu 5 ly (Ô≥350x350mm)
|
m2
|
219.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
328.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
368.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
380.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ
kính màu 5 ly ( Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
288.000
|
|
- Cửa sổ Panô đặc
|
m2
|
328.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
340.000
|
|
- Cửa ván ghép
|
m2
|
115.000
|
II
|
KHUÔN CỬA GỖ CÁC
LOẠI (đã có chi phí lắp đặt)
|
|
|
1
|
- Gỗ Đinh
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
449.000
|
|
250x60mm
|
md
|
437.000
|
|
140x70mm
|
md
|
253.000
|
|
100x60mm
|
md
|
202.000
|
|
80x70mm
|
md
|
156.000
|
2
|
- Gỗ Lim
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
449.000
|
|
250x60mm
|
md
|
437.000
|
|
140x60mm
|
md
|
265.000
|
|
110x60mm
|
md
|
207.000
|
3
|
- Gỗ Nghiến
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
242.000
|
|
250x60mm
|
md
|
219.000
|
|
140x70mm
|
md
|
161.000
|
|
100x70mm
|
md
|
133.000
|
|
100x60mm
|
md
|
115.000
|
4
|
- Gỗ Chò chỉ, gỗ
Dổi
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
219.000
|
|
250x60mm
|
md
|
207.000
|
|
100x70mm
|
md
|
104.000
|
|
100x60mm
|
md
|
92.000
|
5
|
- Gỗ Dẻ, gỗ Kháo (
gỗ nhóm 5 )
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
127.000
|
|
250x60mm
|
md
|
110.000
|
|
100x70mm
|
md
|
69.000
|
|
100x60mm
|
md
|
58.000
|
III
|
CỬA, VÁCH KÍNH
KHUNG NHÔM
(cả lắp đặt hoàn
chỉnh)
|
|
|
1
|
- Vách nhôm Trung
Quốc (25x50) kính Đáp cầu 5 ly loại ô KT: 1300x850mm
|
m2
|
310.000
|
2
|
- Vách nhôm Trung
Quốc (76x38) kính Đáp cầu 5 ly loại ô KT: 1300x850mm
|
m2
|
346.000
|
3
|
- Vách kính khung
nhôm Đài Loan (38x76) kính Đáp cầu dầy 5 ly. Loại ô KT: 1000x750mm
|
m2
|
394.000
|
4
|
- Vách kính khung
nhôm Đài Loan (38x76) kính Việt Nhật dầy 5 ly. Loại ô KT: 1000x750mm
|
m2
|
420.000
|
5
|
- Vách kính khung
nhôm Đài Loan (38x76) kính Việt Nhật dầy 5 ly. Loại ô KT: 900x600mm
|
m2
|
444.000
|
6
|
- Vách kính khung
nhôm Trung Quốc (38x76) kính Việt Nhật dầy 5 ly. Loại ô KT: 900x600mm
|
m2
|
370.000
|
7
|
- Vách nhôm Đài
Loan khung (38x76), bưng nhôm lá
|
m2
|
582.000
|
8
|
-
Cửa liền vách nhôm TQ (25x76) kính trắng ASIA-TQ 5 ly
|
m2
|
490.000
|
9
|
- Cửa liền vách
nhôm TQ (25x76) kính nội 5 ly
|
m2
|
454.000
|
10
|
- Cửa khung nhôm
Đài Loan 76x50 bưng nhựa Đài Loan
|
m2
|
492.000
|
11
|
- Cửa đi cánh mở
khung nhôm màu Đài Loan 76x50mm
|
|
|
|
kính Nhật 5 ly màu
xanh đen
|
m2
|
576.000
|
12
|
- Cửa đi cánh mở
khung nhôm trắng Đài Loan 76x38mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
552.000
|
13
|
- Cửa đi cánh lùa
khung nhôm màu Đài Loan 76x38, mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
576.000
|
14
|
- Cửa đi cánh lùa
khung nhôm trắng Đài Loan 76x50,mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
552.000
|
15
|
- Cửa sổ cánh mở
khung nhôm màu Đài Loan 76x38, mm kính Nhật 5 ly màu xanh đen
|
m2
|
576.000
|
16
|
- Cửa sổ cánh mở
khung nhôm trắng ĐL 76x38mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
564.000
|
17
|
- Cửa sổ cánh lùa
khung nhôm trắng TQ 76x38mm kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
492.000
|
18
|
- Cửa đi cánh mở
khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm bưng nhôm lá
|
m2
|
694.000
|
19
|
- Cửa đi cánh lùa
khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm bưng nhôm lá
|
m2
|
682.000
|
20
|
- Cửa thuỷ lực kính
Nhật 10 mm
|
m2
|
612.000
|
21
|
- Cửa thuỷ lực kính
Nhật 12 mm
|
m2
|
672.000
|
IV
|
VẬT LIỆU ĐIỆN
|
|
|
1
|
Cột điện vuông bằng
bê tông cốt thép
|
|
|
|
CV6,5 - 250(A)
140-310x224
|
cột
|
708.000
|
|
CV7,5 - 290(A)
140-335x237
|
cột
|
834.000
|
|
CV7,5 - 380(B)
140-335x237
|
cột
|
954.000
|
2
|
Cáp đồng bọc cách
điện XLPE-CU/XLPE/PVC 1KV (3ruột) CADISUN
|
|
|
|
3x4+1x2,5
|
md
|
46.000
|
|
3x6+1x4
|
md
|
66.000
|
|
3x10+1x6
|
md
|
104.000
|
3
|
Dây điện dân dụng
do Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
PVC-CU/PVC/PVC.450-750V
CADISUN Thượng Đình
|
|
|
|
VC 1x4
|
md
|
10.000
|
|
VC1x6
|
md
|
15.000
|
|
Dây xúp đôi 2x2
|
md
|
9.000
|
|
Dây xúp đôi 2x2,5
|
md
|
11.000
|
V
|
KÍNH CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Kính trắng Đáp cầu
dầy 3 mm
|
m2
|
53.000
|
2
|
Kính trắng Đáp cầu
dầy 5 mm
|
m2
|
87.000
|
3
|
Kính Việt - Nhật
màu xanh đen dầy 5 ly
|
m2
|
99.000
|
4
|
Kính Việt - Nhật
màu trắng dầy 5 ly
|
m2
|
93.000
|
VI
|
ỐNG NƯỚC CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
ỐNG KẼM VÀ PHỤ KIỆN
|
|
|
1.10
|
Ống kẽm LDHP
|
|
|
|
Ống xanh Ф15
|
md
|
33.000
|
|
Ống xanh Ф20
|
md
|
43.000
|
|
Ống xanh Ф26
|
md
|
65.000
|
|
Ống xanh Ф33
|
md
|
84.000
|
|
Ống xanh Ф40
|
md
|
97.000
|
1.20
|
Phụ kiện ống kẽm
|
|
|
1.21
|
Cút thép các loại
|
|
|
|
Ф15
|
cái
|
4.000
|
|
Ф20
|
cái
|
5.000
|
|
Ф26
|
cái
|
9.000
|
|
Ф33
|
cái
|
13.000
|
|
Ф40
|
cái
|
17.000
|
|
Ф50
|
cái
|
27.000
|
1.22
|
TE thép các loại
|
|
|
|
Ф15
|
cái
|
5.000
|
|
Ф20
|
cái
|
8.000
|
|
Ф26
|
cái
|
12.000
|
|
Ф33
|
cái
|
18.000
|
|
Ф40
|
cái
|
22.000
|
|
Ф50
|
cái
|
37.000
|
1.23
|
Côn thép các loại
|
|
|
|
D15
|
cái
|
3.000
|
|
D20
|
cái
|
5.000
|
|
D25
|
cái
|
7.000
|
|
D32
|
cái
|
12.000
|
|
D40
|
cái
|
13.000
|
|
D50
|
cái
|
20.000
|
1.24
|
Măng sông ống kẽm
|
|
|
|
Ф15
|
cái
|
3.000
|
|
Ф20
|
cái
|
5.000
|
|
Ф26
|
cái
|
7.000
|
|
Ф33
|
cái
|
12.000
|
|
Ф40
|
cái
|
13.000
|
|
Ф50
|
cái
|
20.000
|
1.25
|
Rắc co thép các
loại
|
|
|
|
Ф15
|
cái
|
11.000
|
|
Ф20
|
cái
|
14.000
|
|
Ф26
|
cái
|
20.000
|
|
Ф33
|
cái
|
31.000
|
|
Ф40
|
cái
|
41.000
|
|
Ф50
|
cái
|
58.000
|
2
|
ỐNG NHỰA VÀ PHỤ
KIỆN ỐNG NHỰA TIỀN PHONG
|
|
|
2.10
|
Ống nhựa Tiền Phong
PVC dẫn nước
|
|
|
|
Ống PVC Ф21
|
md
|
5.000
|
|
Ống PVC Ф27
|
md
|
6.000
|
|
Ống PVC Ф34
|
md
|
8.000
|
|
Ống PVC Ф42
|
md
|
11.000
|
|
Ống PVC Ф48
|
md
|
13.000
|
|
Ống PVC Ф60
|
md
|
17.000
|
|
Ống PVC Ф76
|
md
|
23.000
|
|
Ống PVC Ф90
|
md
|
28.000
|
|
Ống PVC Ф110
|
md
|
41.000
|
2.20
|
Ống nhựa Tiền Phong
PVC thoát nước
|
|
|
|
Ống PVC Ф27
|
md
|
4.000
|
|
Ống PVC Ф34
|
md
|
5.000
|
|
Ống PVC Ф42
|
md
|
6.000
|
|
Ống PVC Ф48
|
md
|
10.000
|
|
Ống PVC Ф60
|
md
|
11.000
|
|
Ống PVC Ф76
|
md
|
15.000
|
|
Ống PVC Ф90
|
md
|
20.000
|
|
Ống PVC Ф110
|
md
|
24.000
|
2.30
|
Phụ kiện ống nhựa
Tiền phong
|
|
|
2.31
|
Cút
|
|
|
|
Ф21
|
cái
|
800
|
|
Ф 27
|
cái
|
1.000
|
|
Ф34
|
cái
|
2.000
|
|
Ф42
|
cái
|
3.000
|
|
Ф48
|
cái
|
4.000
|
|
Ф60
|
cái
|
5.000
|
|
Ф76
|
cái
|
10.000
|
|
Ф90
|
cái
|
14.000
|
|
F110
|
cái
|
26.000
|
2.32
|
Tê
|
|
|
|
F21
|
cái
|
1.000
|
|
F 27
|
cái
|
2.000
|
|
F34
|
cái
|
3.000
|
|
F42
|
cái
|
4.000
|
|
F48
|
cái
|
5.000
|
|
F60
|
cái
|
9.000
|
|
F76
|
cái
|
14.000
|
|
F90
|
cái
|
21.000
|
|
F110
|
cái
|
36.000
|
2.33
|
Măng sông + Côn
|
|
|
|
F21
|
cái
|
400
|
|
F 27
|
cái
|
500
|
|
F34
|
cái
|
1.200
|
|
F42
|
cái
|
1.600
|
|
F48
|
cái
|
1.800
|
|
F60
|
cái
|
2.600
|
|
F76
|
cái
|
4.500
|
|
F90
|
cái
|
7.000
|
|
F110
|
cái
|
11.000
|
VII
|
VAN CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Van bi
|
|
|
|
F15
|
cái
|
29.000
|
|
F20
|
cái
|
46.000
|
|
F25
|
cái
|
64.000
|
|
F32
|
cái
|
107.000
|
2
|
Van phao các loại
|
|
|
|
Van phao Đài loan
D21
|
cái
|
74.000
|
|
Van phao Đài loan
D27
|
cái
|
102.000
|
|
Van phao Đài loan
D34
|
cái
|
110.000
|
|
Van phao SG D21
|
cái
|
37.000
|
|
Van phao SG D27
|
cái
|
40.000
|
|
Van phao Italia D15
|
cái
|
64.000
|
3
|
Phao điện
|
cái
|
52.000
|
VIII
|
ỐNG CỐNG BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Ống cống bê tông
cốt thép các loại
|
|
|
|
Ống cống D=20 Cm
(một cốt thép)
|
md
|
30.000
|
|
Ống cống D=30 Cm
(một cốt thép)
|
md
|
82.000
|
|
Ống cống D=40 Cm
(một cốt thép)
|
md
|
146.000
|
|
Ống cống D=50 Cm
(một cốt thép)
|
md
|
156.000
|
|
Ống cống D=60 Cm
(Hai cốt thép)
|
md
|
178.000
|
|
Ống cống D=75 Cm
H13 (Hai cốt thép)
|
md
|
360.000
|
|
Ống cống D=75 Cm
H30 (Hai cốt thép)
|
md
|
504.000
|
|
Ống cống D=100 Cm
(Hai cốt thép)
|
md
|
660.000
|
|
Ống cống D=150 Cm
(Hai cốt thép)
|
md
|
1.176.000
|
2
|
Ống cống thường
không cốt thép
|
|
|
|
Ống cống D=20 Cm
|
md
|
28.000
|
|
Ống cống D=30 Cm
|
md
|
34.000
|
|
Ống cống D=40 Cm
|
md
|
53.000
|
|
Ống cống D=50 Cm
|
md
|
60.000
|
|
Ống cống D=60 Cm
|
md
|
72.000
|
|
Ống cống D=75 Cm
|
md
|
96.000
|
|
Ống cống D=100 Cm
|
md
|
108.000
|
|
Cống hạ Giếng đường
kính 75-90cm, cao 0,5m
|
cái
|
54.000
|
|
Cống hạ Giếng đường
kính 100cm, cao 0,5m
|
cái
|
60.000
|
IX
|
THIẾT BỊ VỆ SỊNH
(ĐÃ CÓ CHI PHÍ LẮP ĐẶT)
|
|
|
|
Xí bệt
|
|
|
|
C117 VN màu trắng
(sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.155.000
|
|
C117 VN màu nhạt
(sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.265.000
|
|
C108 VN màu trắng
(sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.430.000
|
|
Xí bệt VINATAS
|
bộ
|
473.000
|
|
Xí bệt Thái Bình
|
bộ
|
385.000
|
|
Xí xổm
|
|
|
|
Xí xổm VINATAS
|
bộ
|
121.000
|
|
Xí xổm Thái Bình
|
bộ
|
88.000
|
|
Tiểu Nam U0210
|
cái
|
241.000
|
|
Tiểu Nam U0220
|
cái
|
269.000
|
X
|
VẬT LIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Cửa sắt xếp thành
phẩm
|
|
|
|
Cửa sắt xếp U 2 ly
không bọc tôn
|
m2
|
439.000
|
|
Cửa sắt xếp U 3 ly
không bọc tôn
|
m2
|
462.000
|
|
Cửa sắt xếp U 2 ly bọc
tôn hoa
|
m2
|
509.000
|
|
Cửa sắt xếp U 3 ly bọc
tôn hoa
|
m2
|
532.000
|
2
|
Sen hoa sắt
|
|
|
|
Sen hoa sắt dẹt
loại đẹp 5,8 - 7,0kg/m2
|
m2
|
147.000
|
|
Sen hoa sắt vuông
thành phẩm
|
|
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 10x10mm khoảng cách ô 100x200mm
|
m2
|
285.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 10x10mm khoảng cách ô 150x200mm
|
m2
|
255.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 12x12 mm khoảng cách ô 100x200mm
|
m2
|
370.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 12x12mm khoảng cách ô 150x200mm
|
m2
|
332.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 14x14mm khoảng cách 100x200mm
|
m2
|
424.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 14x14mm khoảng cách ô 150x200mm
|
m2
|
390.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 16x16mm khoảng cách ô 100x200mm
|
m2
|
508.000
|
|
Loại sen hoa sắt
vuông 16x16mm khoảng cách ô 150x200mm
|
m2
|
455.000
|
3
|
Lan
can sắt vuông ( cao trung bình 70cm) thành phẩm
|
|
|
|
Loại không có tay
vịn
|
m2
|
231.000
|
|
Loại có tay vịn
bằng ống thép mạ kẽm fi40
|
m2
|
385.000
|
4
|
Trụ Lan can cầu
thang gỗ nghiến cao từ 1,0m đến 1,2m, đường kính đế 400mm (đã lắp đặt hoàn
chỉnh)
|
m2
|
575.000
|
5
|
Con tiện các loại
|
|
|
|
- Con tiện lan can
bằng gỗ nghiến cao 650mm
|
cái
|
30.000
|
|
- Con tiện lan can
bằng sứ
|
cái
|
5.000
|
|
- Con tiện lan can
bằng bê tông
|
cái
|
5.000
|
6
|
Lưới thép mạ kẽm
B40 2 ly
|
m2
|
29.000
|
7
|
Cửa sắt khung bằng
thép hộp
|
|
|
|
- Cửa sắt khung
bằng thép hộp 25x50mm, 30x60mm, nan cửa bằng thép hộp 14x14mm khoảng cách nan
= 15mm (cả lắp đặt)
|
m2
|
693.000
|
|
- Cửa sắt khung
bằng ống thép mạ D= 42-48mm, nan cửa bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng
cách ô 100x150mm không bịt tôn
|
m2
|
601.000
|
|
- Cửa sắt khung
bằng ống thép mạ D= 42-48mm, nan cửa bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng
cách ô 100x150mm có bịt tôn
|
m2
|
662.000
|
|
PHẦN
IV
|
|
|
|
BỒI
THƯỜNG DI CHUYỂN MỒ MẢ
|
|
|
1
|
Mộ đất chưa cải
táng (đã chôn cất > 3 năm)
|
cái
|
1.997.000
|
2
|
Mộ đất đã cải táng
|
cái
|
1.080.000
|
|
PHẦN
V
|
|
|
|
BỒI
THƯỜNG CHI PHÍ LẮP ĐẶT
|
|
|
1
|
Lắp cửa gỗ vào
khuôn
|
m2
|
22.000
|
2
|
Lắp cửa gỗ không có
khuôn
|
m2
|
40.000
|
3
|
Lắp đặt chậu rửa 1
vòi
|
bộ
|
47.000
|
4
|
Lắp đặt chậu rửa 2
vòi
|
bộ
|
56.000
|
5
|
Lắp đặt bồn tắm có
sen
|
bộ
|
140.000
|
6
|
Lắp đặt bồn tắm
không có sen
|
bộ
|
150.000
|
7
|
Lắp đặt vòi rửa 1
vòi có hương sen
|
bộ
|
19.000
|
8
|
Lắp đặt vòi rửa 2
vòi có 1 hương sen
|
bộ
|
23.000
|
9
|
Lắp đặt máy điều
hoà nhiệt độ 1 cục
|
bộ
|
281.000
|
10
|
Lắp đặt máy điều
hoà nhiệt độ 2 cục
|
bộ
|
323.000
|
11
|
Lắp đặt Gương soi
|
bộ
|
12.000
|
12
|
Lắp đặt bình đun
nước nóng
|
bộ
|
173.000
|
|
PHẦN
VI
|
|
|
|
BỒI
THƯỜNG CHI PHÍ THÁO DỠ
|
|
|
1
|
Tháo dỡ chậu rửa
(Lvabô)
|
bộ
|
9.000
|
2
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
bộ
|
40.000
|
3
|
Tháo dỡ máy điều
hoà nhiệt độ
|
bộ
|
53.000
|
4
|
Tháo dỡ bình đun
nước nóng
|
bộ
|
18.000
|