SỐ TT
|
DANH MỤC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ (ĐỒNG)
|
1
|
2
|
3
|
|
|
PHẦN 1
|
|
|
|
ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG NHÀ
|
|
|
I
|
Nhà 5
tầng, khung bê tông cốt thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99, cao 18m, mái
bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
m2XD
|
6.674.000
|
II
|
Nhà 4
tầng, cao tường 14,5m, mái bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Xây tường chịu lực 220, gạch chỉ mác 75 - 99
|
m2XD
|
4.898.000
|
2
|
Khung bê tông cốt thép, tường xây gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
5.339.000
|
III
|
Nhà 3
tầng, cao tường 11,4 m, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Mái
bằng
|
|
|
1.1
|
Xây tường chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.236.000
|
1.2
|
Khung bê tông cốt thép, tường xây
gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.527.000
|
2
|
Mái lợp ngói 22 viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ
xẻ N4-5
|
|
|
2.1
|
Xây tường chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
2.898.000
|
2.2
|
Khung bê tông cốt thép, tường xây
gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.189.000
|
3
|
Mái lợp
Phibrô xi măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
3.1
|
Xây tường chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
2.847.000
|
3.2
|
Khung bê tông cốt thép, tường xây
gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.139.000
|
4
|
Mái lợp
tôn màu mạ kẽm dầy 0,47mm, xà gồ thép
|
|
|
4.1
|
Xây tường chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.079.000
|
4.2
|
Khung bê tông cốt thép, tường xây
gạch chỉ mác 75-99
|
m2XD
|
3.370.000
|
IV
|
Nhà xây 2 tầng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Khung
bê tông cốt thép, tường xây 110, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
1.10
|
Mái
bằng
|
|
|
1.11
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.525.000
|
1.12
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.411.000
|
1.13
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.347.000
|
1.14
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
2.284.000
|
1.15
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
2.221.000
|
1.16
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.170.000
|
1.20
|
Mái lợp ngói 22 viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ
xẻ N4-5
|
|
|
1.21
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.247.000
|
1.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.133.000
|
1.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.070.000
|
1.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
2.007.000
|
1.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
1.945.000
|
1.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.893.000
|
1.30
|
Mái lợp
Phibrô xi măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
1.31
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.197.000
|
1.32
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.083.000
|
1.33
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.019.000
|
1.34
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
1.956.000
|
1.35
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
1.893.000
|
1.36
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.842.000
|
1.40
|
Mái lợp
tôn màu mạ kẽm dầy 0,47mm, xà gồ thép
|
|
|
1.41
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.428.000
|
1.42
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.315.000
|
1.43
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.251.000
|
1.44
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
2.188.000
|
1.45
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
2.125.000
|
1.46
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
2.074.000
|
2
|
Tường
chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
2.10
|
Mái
bằng
|
|
|
2.11
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.316.000
|
2.12
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.212.000
|
2.13
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.154.000
|
2.14
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
2.096.000
|
2.15
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
2.038.000
|
2.16
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.991.000
|
2.20
|
Mái lợp ngói 22 viên/m2, xà gồ, cầu phong gỗ
xẻ N4-5
|
|
|
2.21
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.039.000
|
2.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
1.934.000
|
2.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
1.876.000
|
2.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
1.818.000
|
2.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
1.761.000
|
2.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.714.000
|
2.20
|
Mái lợp
Phibrô xi măng, xà gồ gỗ mỡ
|
|
|
2.21
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
1.988.000
|
2.22
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
1.884.000
|
2.23
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
1.826.000
|
2.24
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
1.768.000
|
2.25
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
1.710.000
|
2.26
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.663.000
|
2.30
|
Mái lợp
tôn màu mạ kẽm dầy 0,47mm, xà gồ thép
|
|
|
2.31
|
Tường cao 8,1m
|
m2XD
|
2.220.000
|
2.32
|
Tường cao 7,5m
|
m2XD
|
2.115.000
|
2.33
|
Tường cao 7,0m
|
m2XD
|
2.057.000
|
2.34
|
Tường cao 6,5m
|
m2XD
|
1.999.000
|
2.35
|
Tường cao 6,0m
|
m2XD
|
1.941.000
|
2.36
|
Tường cao 5,4m
|
m2XD
|
1.895.000
|
V
|
Nhà I
tầng mái bằng, nền đất, có công trình vệ sinh khép kín
|
|
|
1
|
Khung
bê tông cốt thép, tường xây 110, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
1.1
|
Tường cao 4,2m
|
m2XD
|
1.167.000
|
1.2
|
Tường cao 3,7m
|
m2XD
|
1.107.000
|
1.3
|
Tường cao 3,2m
|
m2XD
|
1.050.000
|
1.4
|
Tường cao 2,7m
|
m2XD
|
993.000
|
2
|
Tường
chịu lực 220, gạch chỉ mác 75-99
|
|
|
2.1
|
Tường cao 4,2m
|
m2XD
|
1.070.000
|
2.2
|
Tường cao 3,7m
|
m2XD
|
1.015.000
|
2.3
|
Tường cao 3,2m
|
m2XD
|
963.000
|
2.4
|
Tường cao 2,7m
|
m2XD
|
911.000
|
VI
|
Nhà xây gạch chỉ mác 75-99, mái lợp ngói 22 viên/m2, xà gồ gỗ, cầu phong gỗ xẻ N 4-5, không trần, nền
đất
|
|
|
1
|
Tường
cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
641.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
577.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
471.000
|
2
|
Tường
cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
584.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
520.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
426.000
|
3
|
Tường
cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
500.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
453.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
393.000
|
VII
|
Nhà xây
gạch chỉ mác 75-99, mái lợp ngói mũi và ngói chiếu, xà gồ gỗ, cầu phong gỗ xẻ
N 4-5, không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường
cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
672.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
609.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
502.000
|
2
|
Tường
cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
616.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
552.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
458.000
|
3
|
Tường
cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
531.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
484.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
425.000
|
VIII
|
Nhà xây gạch chỉ mác 75-99, mái lợp Phi Brô xi măng, xà gồ
gỗ tròn N 4-5, không trần , nền đất
|
|
|
1
|
Tường
cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
591.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
536.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
431.000
|
2
|
Tường
cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
544.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
480.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
389.000
|
3
|
Tường
cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
462.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
415.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
355.000
|
IX
|
Nhà xây
gạch chỉ mác 75-99, mái lợp tôn màu mạ kẽm dầy 0,47 mm xà gồ thép, không
trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường
cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
722.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
659.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
553.000
|
2
|
Tường
cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
666.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
602.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
508.000
|
3
|
Tường
cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
582.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
534.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
475.000
|
X
|
Nhà xây
gạch chỉ mác 75-99, mái lợp lá cọ, không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường
cao 3,3m
|
|
|
1.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
587.000
|
1.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
532.000
|
1.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
427.000
|
2
|
Tường
cao 2,7m
|
|
|
2.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
540.000
|
2.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
476.000
|
2.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
385.000
|
3
|
Tường
cao 2,3m
|
|
|
3.1
|
Tường xây 220
|
m2XD
|
458.000
|
3.2
|
Tường hồi xây 220, tường trước + sau xây 110
|
m2XD
|
411.000
|
3.3
|
Tường xây 110 bổ trụ
|
m2XD
|
351.000
|
XI
|
Nhà xây
gạch xỉ, tường dầy 180, mái lợp ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N4-5, không
trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
463.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
422.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
392.000
|
XII
|
Nhà xây
gạch xỉ , tường dầy 180, mái lợp Phibrô xi măng, xà gồ gỗ tròn N 4-5, không
trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
413.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
372.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
342.000
|
XIII
|
Nhà xây gạch xỉ, tường dầy 180, mái lợp tôn màu mạ kẽm
dày 0,47mm, xà gồ thép, không trần, nền đất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
545.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
504.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
473.000
|
XIV
|
Nhà xây
gạch xỉ tường dầy 180, mái lợp lá cọ, không trần, nền dất
|
|
|
1
|
Tường cao 3,3 m
|
m2XD
|
409.000
|
2
|
Tường cao 2,7 m
|
m2XD
|
368.000
|
3
|
Tường cao 2,3 m
|
m2XD
|
337.000
|
XV
|
Nhà tre
ngâm, mái lợp ngói đỏ, cao 2,5 m, không bó nền nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
254.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
219.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
222.000
|
XVI
|
Nhà tre
ngâm, mái lợp phibrô xi măng, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
224.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
189.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
192.000
|
XVII
|
Nhà tre
ngâm, mái lợp lá cọ, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
220.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
185.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
188.000
|
XVIII
|
Nhà cột
gỗ tròn N4-5, mái lợp ngói đỏ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ N 4-5, cao 2,5 m, không
bó nền, nền đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
342.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
307.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
310.000
|
XIX
|
Nhà cột
gỗ tròn N4-5, mái lợp phibrô xi măng, xà gồ gỗ xẻ N 4-5, cao 2,5 m, không bó
nền, nền đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
293.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
258.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
261.000
|
XX
|
Nhà cột gỗ tròn N4-5, mái lợp lá cọ, xà gồ, cầu phong gỗ xẻ
N 4-5, cao 2,5 m, không bó nền, nền đất.
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2XD
|
289.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2XD
|
254.000
|
3
|
Tường trình đất dày 0,4m
|
m2XD
|
257.000
|
XXI
|
Nhà
sàn, cột gỗ tròn N4-5, xuyên gỗ, dầm sàn, xà gồ, cầu phong gỗ, gỗ xẻ N4-5,
lợp ngói đỏ, khônh vách, nền đất
|
|
|
1
|
Mái lợp ngói đỏ
|
m2XD
|
419.000
|
2
|
Mái lợp phibrô xi măng
|
m2XD
|
369.000
|
3
|
Mái lợp lá cọ
|
m2XD
|
365.000
|
|
PHẦN II
|
|
|
|
ĐƠN GIÁ BỒI THƯỜNG CÁC CÔNG TÁC XÂY LẮP
|
|
|
I
|
CÔNG
TÁC BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Bê tông nền sỏi 1x2, vữa mác 200
|
m3
|
564.819
|
2
|
Bê tông nền sỏi 1x2, vữa mác 150
|
m3
|
519.143
|
3
|
Bê tông cốt thép cột, tiết diện cột <= 0,1m2, cao
<= 4m, sỏi 1x2, vữa mác 200
|
m3
|
4.329.000
|
4
|
Bê tông cốt thép cột, tiết diện cột <= 0,1 m2, cao
> 4m, sỏi 1x2, vữa mác 200
|
m3
|
4.372.000
|
5
|
Bê tông cốt thép dầm, sỏi 1x2, mác 200
|
m3
|
3.335.000
|
6
|
Bê tông sàn mái có cốt thép, sỏi 1x2, mác 200
|
|
194.573
|
7
|
Bê tông cốt thép ô văng sỏi 1x2, mác 200
|
|
236.690
|
8
|
Bê tông gạch vỡ rộng > 100cm, vữa tam hợp mác 50
|
|
211.336
|
9
|
Bê tông gạch vỡ rộng <= 100cm, vữa tam hợp mác 50
|
|
224.247
|
II
|
CÔNG
TÁC CẤP ĐIỆN, CẤP NƯỚC
|
|
|
1
|
Cấp
điện
|
|
|
1.1
|
Cấp điện vào tầng 1 nhà có bếp , công trình vệ sinh khép
kín
|
đ/m2sàn
|
72.000
|
1.2
|
Cấp điện vào tầng 2, 3, 4 nhà có bếp, công trình vệ sinh
khép kín
|
đ/m2sàn
|
59.000
|
1.3
|
Cấp điện vào tầng 1 nhà không có bếp, công trình vệ sinh
khép kín
|
đ/m2sàn
|
52.000
|
1.4
|
Cấp điện vào tầng 2,3 ,4 nhà không có bếp, công trình vệ
sinh khép kín
|
đ/m2sàn
|
48.000
|
2
|
Cấp
nước
|
|
|
2.1
|
Cấp , thoát nước vào tầng 1 nhà có bếp, công trình vệ
sinh khép kín
|
đ/m2sàn
|
25.000
|
2.2
|
Cấp, thoát nước vào tầng 2, 3, 4 nhà có bếp, công trình
vệ sinh khép kín
|
đ/m2sàn
|
20.000
|
III
|
CÔNG
TÁC ĐÀO ĐẤT , ĐẮP ĐẤT
|
|
|
1
|
Đào đất
|
|
|
1.1
|
Đào đất khối lượng <= 150m3
|
m3
|
33.000
|
1.2
|
Đào đất khối lượng > 150m3<= 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
33.000
|
|
- Khối lượng >150m3 đến 300m3
|
m3
|
18.000
|
1.3
|
Đào đất khối lượng > 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
33.000
|
|
- Khối lượng >150m3 đến 300m3
|
m3
|
18.000
|
|
- Khối lượng > 300 m3
|
m3
|
14.000
|
2
|
Đắp đất
|
|
|
2.1
|
Đắp đê, đập, kênh mương khối lượng <= 150m3
|
m3
|
19.000
|
2.2
|
Đắp đê, đập, kênh mương khối
lượng> 150m3<= 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
19.000
|
|
- Khối lượng >150m3 đến 300m3
|
m3
|
10.000
|
2.3
|
Đắp đê, đập, kênh mương khối lượng > 300 m3
|
|
|
|
- Khối lượng 150m3 đầu
|
m3
|
19.000
|
|
- Khối lượng >150m3 đến 300m3
|
m3
|
10.000
|
|
- Khối lượng > 300 m3
|
m3
|
8.000
|
2.4
|
Đắp đất nền móng công trình
|
m3
|
42.000
|
2.5
|
Đắp miệng lò nung vật liệu xây dựng bằng đất nhồi
|
m3
|
77.000
|
IV
|
CÔNG
TÁC LÀM GIẾNG
|
|
|
1
|
Giếng đào, đường kính < = 1m, sâu < = 8m
|
m3
|
162.000
|
2
|
Giếng đào, đường kính > 1m, sâu < = 8m
|
m3
|
106.000
|
3
|
Giếng đào, đường kính < = 1m, sâu > 8m
|
m3
|
181.000
|
4
|
Giếng đào , đường kính > 1m, sâu > 8m
|
m3
|
119.000
|
5
|
Giếng khoan độ sâu <= 45m (đã có ống bao)
|
md
|
50.000
|
V
|
CÔNG TÁC
LÁNG VỮA
|
|
|
1
|
Láng nền sàn dầy 3cm, có đánh màu, vữa XM mác 75, cao
<= 4m
|
m2
|
22.000
|
2
|
Láng nền sàn dầy 3cm, có đánh màu, vữa XM mác 75, cao
> 4m
|
m2
|
23.000
|
3
|
Láng Granitô nền, cao <=4m
|
m2
|
142.000
|
4
|
Láng Granitô nền, cao > 4m
|
m2
|
171.000
|
5
|
Láng Granitô cầu thang
|
m2
|
251.000
|
VI
|
CÔNG
TÁC LÁT GẠCH, ĐÁ
|
|
|
1
|
Lát nền gạch chỉ vữa tam hợp mác 50
|
m2
|
41.000
|
2
|
Lát gạch lá nem 20x20 vữa tam hợp mác 50
|
m2
|
40.000
|
3
|
Lát gạch hoa xi măng 20x20 vữa tam
hợp mác 50 cao <=4m
|
m2
|
53.000
|
4
|
Lát gạch hoa xi măng 20x20 vữa tam
hợp mác 50 cao >4m
|
m2
|
55.000
|
5
|
Lát gạch liên doanh VGRACERA 20x20, vữa TH mác 50,
cao<= 4m
|
m2
|
88.000
|
6
|
Lát gạch liên doanh VGRACERA 20x20, vữa TH mác 50, cao
> 4m
|
m2
|
89.000
|
7
|
Lát gạch hoa Trung Quốc, KT 30x30, vữa TH mác 50, cao
<= 4m
|
m2
|
88.000
|
8
|
Lát gạch hoa Trung Quốc, KT 30x30, vữa TH mác 50, cao
> 4m
|
m2
|
92.000
|
9
|
Lát gạch liên doanh, gạch Đồng Tâm 30x30 loại I màu đẹp,
vữa TH mác 50, cao <= 4m
|
m2
|
130.000
|
10
|
Lát gạch liên doanh, gạch Đồng Tâm 30x30 loại I màu đẹp,
vữa TH mác 50, cao > 4m
|
m2
|
135.000
|
11
|
Lát gạch liên doanh, gạch CERAMIC 40x40 loại I, vữaTH50,
cao <=4m
|
m2
|
108.000
|
12
|
Lát gạch liên doanh, gạch CERAMIC 40x40 loại I, vữa TH50,
cao >4m
|
m2
|
113.000
|
13
|
Lát gạch liên doanh, gạch GRANIT Thạch Bàn 40x40 mã I vữa
TH50, cao < =4m
|
m2
|
195.000
|
14
|
Lát gạch liên doanh, gạch GRANIT Thạch Bàn 40x40 mã I vữa
TH50, cao > 4m
|
m2
|
200.000
|
15
|
Lát gạch liên doanh, gạch CERAMIC 50x50 loại I, vữa TH50,
cao < =4m
|
m2
|
112.000
|
16
|
Lát gạch liên doanh, gạch CERAMIC 50x50 loại I, vữa TH50,
cao > 4m
|
m2
|
116.000
|
17
|
Lát gạch liên doanh, gạch GRANIT Thạch Bàn 50x50 mã I vữa
TH50, cao < =4m
|
m2
|
194.000
|
18
|
Lát gạch liên doanh, gạch GRANIT Thạch Bàn 50x50 mã I vữa
TH50, cao > 4m
|
m2
|
198.000
|
19
|
Lát đá xẻ 30x30 cm màu vân mây, màu
lông chuột cao <= 4m
|
m2
|
108.000
|
20
|
Lát đá xẻ 30x30 cm màu vân mây , màu
lông chuột cao > 4m
|
m2
|
113.000
|
21
|
Lát bậc cầu thang bằng đá xẻ (đá vân màu vàng Thanh Hoá)
|
m2
|
138.000
|
22
|
Lát bậc cầu thang bằng đá xẻ (đá vân màu đen Thanh Hoá)
|
m2
|
118.000
|
23
|
Lát bậc cầu thang bằng đá GRANIT vữa XM mác 75
|
m2
|
290.000
|
VII
|
CÔNG
TÁC LÀM MÁI
|
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 viên/m2 + xà gồ + cầu phong gỗ
xẻ nhóm 4-5
|
m2
|
90.000
|
2
|
Lợp mái Phibrô xi măng + xà gồ gỗ mỡ
|
m2
|
48.000
|
3
|
Lợp mái tấm nhựa + xà gồ gỗ mỡ
|
m2
|
79.000
|
4
|
Lợp mái tôn Đông Anh+ xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
154.000
|
5
|
Lợp mái tôn Đông Anh sóng ngói + xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
160.000
|
6
|
Lợp mái tôn kim loại không mạ màu + xà gồ thép U 80x40x3
|
m2
|
108.000
|
7
|
Lợp mái tôn kim loại không mạ màu + xà gồ bằng gỗ mỡ
|
m2
|
73.000
|
8
|
Lợp mái tôn kim loại không mạ màu + xà gồ bằng tre
|
m2
|
65.000
|
9
|
Lợp mái lá cọ + buộc đòn tay + rui mè + đánh nóc
|
m2
|
45.000
|
VIII
|
CÔNG
TÁC ỐP GẠCH, ĐÁ
|
|
|
1
|
Ốp tường gạch men 11x11cm vữa xi măng mác 75 cao <= 4m
|
m2
|
113.000
|
2
|
Ốp tường gạch men 11x11cm vữa xi măng mác 75 cao > 4m
|
m2
|
118.000
|
3
|
Ốp tường gạch men 20x15cm vữa xi măng mác 75 cao <= 4m
|
m2
|
113.000
|
4
|
Ốp tường gạch men 20x15cm vữa xi măng mác 75 cao > 4m
|
m2
|
118.000
|
5
|
Ốp tường gạch Trung Quốc 40x90, vữa xi măng mác 75, cao
<=4m
|
m2
|
123.000
|
6
|
Ốp tường gạch Trung Quốc 40x90, vữa xi măng mác 75, cao
>4m
|
m2
|
127.000
|
7
|
Ốp tường gạch liên doanh 20x25cm, gạch VGLACERA, vữa XM
mác 75
|
m2
|
138.000
|
8
|
Ốp tường gạch liên doanh 20x25cm, gạch Đồng Tâm, vữa XM
mác 75
|
m2
|
154.000
|
9
|
Ốp tường gạch liên doanh 20x25cm, gạch COSECO Đà Nẵng vữa
XM mác 75
|
m2
|
126.000
|
10
|
Ốp tường gạch liên doanh 30x30, gạch VGLACERA loại I, vữa
XM mác 75
|
m2
|
151.000
|
11
|
Ốp tường gạch liên doanh 30x30, gạch GRANIT - Thạch Bàn
loại I vữa XM mác 75
|
m2
|
177.000
|
12
|
Ốp tường gạch liên doanh 30x30, gạch Đồng Tâm loại I, vữa
XM mác 75
|
m2
|
173.000
|
13
|
Ốp tường gạch liên doanh 30x30, gạch GRANIT - VGLACERA
loại I vữa XM mác 75
|
m2
|
158.000
|
14
|
Ốp tường gạch liên doanh 40x40, gạch Đồng Tâm loại I, vữa
XM mác 75
|
m2
|
160.000
|
15
|
Ốp tường gạch liên doanh 40x40, gạch CERAMIC loại I, vữa
XM mác 75
|
m2
|
138.000
|
16
|
Ốp tường gạch liên doanh 40x40, gạch GRANIT - Thạch Bàn
loại I, vữa XM mác 75
|
m2
|
225.000
|
17
|
Ôp tường gạch liên doanh 50x50, gạch GRANIT - Thạch Bàn
loại I, vữa XM mác 75
|
m2
|
228.000
|
18
|
Ốp tường gạch liên doanh 50x50, gạch CERAMIC loại I, vữa
XM mác 75
|
m2
|
144.000
|
19
|
Ốp chân tường
bằng gạch men Trung Quốc, KT 13x50 cao <= 4m
|
m2
|
101.000
|
20
|
Ốp chân tường
bằng gạch men Trung Quốc, KT 13x50 cao > 4m
|
m2
|
105.000
|
21
|
Ốp chân tường
bằng gạch men liên doanh, KT 10x30 cao <=4m
|
m2
|
164.000
|
22
|
Ốp chân tường
bằng gạch men liên doanh, KT 10x30 cao >4m
|
m2
|
171.000
|
23
|
Ốp tường bằng
đá GRANIT, vữa XM mác75, cao cách nền, sàn <=1m
|
m2
|
290.000
|
24
|
Ốp tường bằng
đá xẻ Thái Nguyên, KT 20x20, vữa XM mác75
|
m2
|
182.000
|
25
|
Ốp cột bằng
đá xẻ Thái Nguyên, KT 20x20, vữa XM mác 75
|
m2
|
205.000
|
IX
|
CÔNG
TÁC TRÁT
|
|
|
1
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 75 cao <= 4m
|
m2
|
18.000
|
2
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 50 cao <= 4m
|
m2
|
16.000
|
3
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa tam hợp mác 25 cao <= 4m
|
m2
|
15.000
|
4
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa tam hợp mác 50 cao <= 4m
|
m2
|
16.000
|
5
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 75 cao > 4m
|
m2
|
23.000
|
6
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 50 cao > 4m
|
m2
|
21.000
|
7
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa tam hợp mác 25 cao > 4m
|
m2
|
20.000
|
8
|
Trát tường dầy 1,5cm, vữa tam hợp mác 50 cao > 4m
|
m2
|
21.000
|
9
|
Trát đắp gờ phào, chỉ vữa xi măng mác 75
|
m2
|
12.000
|
10
|
Trát tường chống vang vữa xi măng mác 75
|
m2
|
41.000
|
11
|
Trát đá rửa tường, vữa xi măng mác 75 cao <= 4m
|
m2
|
79.000
|
12
|
Trát đá rửa tường, vữa xi măng mác 75 cao >4m
|
m2
|
85.000
|
13
|
Trát đá rửa cột, vữa xi măng mác 75 cao <= 4m
|
m2
|
106.000
|
14
|
Trát đá rửa cột, vữa xi măng mác 75 cao >4m
|
m2
|
114.000
|
15
|
Trát GRANITÔ thành ô văng, sê nô dầy 1,5cm, vữa xi măng
mác 75
|
m2
|
161.000
|
X
|
CÔNG
TÁC LÀM TRẦN
|
|
|
1
|
Trần cót ép
|
m2
|
69.000
|
2
|
Trần nhựa Bạch Đằng chính phẩm
|
m2
|
116.000
|
3
|
Trần nhựa Đài Loan chính phẩm
|
m2
|
103.000
|
4
|
Trần Vôi rơm
|
m2
|
82.000
|
5
|
Trần gỗ dán
|
m2
|
117.000
|
6
|
Trần mè gỗ N 4-5 cao <= 4m
|
m2
|
132.000
|
7
|
Trần mè gỗ N 4-5 cao > 4m
|
m2
|
137.000
|
9
|
Trần bằng tấm Thạch cao chống cháy, cách âm KH:3c, KT
600x600
|
m2
|
257.000
|
10
|
Trần bằng tấm Thạch cao phủ PVC, KH: HB3; KT: 610x1220x9
|
m2
|
255.000
|
11
|
Trần bằng tấm Thạch cao Con Voi Thái Lan, KT: 1200x2440x9
|
m2
|
277.000
|
XI
|
CÔNG
TÁC LÀM VÁCH
|
|
|
1
|
Vách toóc xi
|
m2
|
62.000
|
2
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
39.000
|
3
|
Vách ngăn bằng ván gỗ N 4-5 dầy 2cm, ghép khít
|
m2
|
85.000
|
4
|
Vách ngăn bằng ván gỗ N 4-5 dầy 2cm, chồng mí
|
m2
|
105.000
|
5
|
Vách ngăn bằng cót ép, khung gỗ
|
m2
|
74.000
|
6
|
Vách bằng cây nứa tép, khung hóp
|
m2
|
20.000
|
7
|
Vách ngăn bằng cây trúc, cây vầu nhỏ, khung hóp
|
m2
|
69.000
|
XII
|
CÔNG
TÁC XÂY GẠCH
|
|
|
1
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=110, cao <=4m, vữa tam hợp
mác 25
|
m3
|
568.000
|
2
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=110, cao <=4m, vữa tam hợp
mác 50
|
m3
|
586.000
|
3
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=110, cao >4m, vữa tam hợp
mác 25
|
m3
|
620.000
|
4
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=110, cao >4m, vữa tam hợp
mác 50
|
m3
|
638.000
|
5
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=330, cao <=4m, vữa tam hợp
mác 25
|
m3
|
503.000
|
6
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=330, cao <=4m, vữa tam hợp
mác 50
|
m3
|
526.000
|
7
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=330, cao >4m, vữa tam hợp
mác 25
|
m3
|
557.000
|
8
|
Xây tường gạch chỉ dầy <=330, cao >4m, vữa tam hợp
mác 50
|
m3
|
581.000
|
9
|
Xây các kết cấu phức tạp bằng gạch chỉ, vữa XM mác 75 cao
<=4m
|
m3
|
660.000
|
10
|
Xây các kết cấu phức tạp bằng gạch chỉ, vữa XM mác 75 cao
>4m
|
m3
|
717.000
|
11
|
Xây tường bằng gạch mác <75, tường 110, cao <=4m,
VTH mác 50
|
m3
|
478.000
|
12
|
Xây tường bằng gạch mác <75, tường 110, cao >4m,
VTH mác 50
|
m3
|
530.000
|
13
|
Xây tường bằng gạch mác <75, tường 330, cao <=4m,
VTH mác 50
|
m3
|
433.000
|
14
|
Xây tường bằng gạch mác <75, tường 330, cao >4m,
VTH mác 50
|
m3
|
486.000
|
15
|
Xây tường bằng gạch Si - Li -cát, tường <=330, vữa xi
măng mác 25, cao <= 4m
|
m3
|
491.000
|
16
|
Xây tường bằng gạch Si - Li -cát, tường >330, vữa xi
măng mác 25, cao <= 4m
|
m3
|
410.000
|
17
|
Xây tường bằng gạch Xỉ KT: 8x15x26, tường <=110, VTH
mác 25, cao <=4m
|
m3
|
484.000
|
18
|
Xây tường bằng gạch Xỉ KT: 8x15x26, tường <=330, VTH
mác 25, cao <=4m
|
m3
|
372.000
|
19
|
Xây lò nung vật liệu xây dựng bằng gạch mộc + bùn
|
m3
|
182.000
|
20
|
Xây lò nung vật liệu xây dựng bằng gạch loại B + bùn
|
m3
|
241.000
|
VIII
|
CÔNG
TÁC XÂY ĐÁ, XẾP ĐÁ
|
|
|
1
|
Xây đá hộc tường thẳng, dầy <=60, cao <=2m, vữa XM
mác 75
|
m3
|
400.000
|
2
|
Xây đá hộc tường thẳng, dầy <=60, cao >2m, vữa XM
mác 75
|
m3
|
493.000
|
3
|
Xây đá mỏ, đá cuội tường thẳng, dầy <=60 cm, cao <=
2m, vữa xi măng mác 50
|
m3
|
345.000
|
4
|
Xây đá mỏ, đá cuội tường thẳng, dầy <=60 cm, cao <=
2m, vữa tam hợp mác 10
|
m3
|
309.000
|
5
|
Xây đá mỏ, đá cuội tường thẳng, dầy <=60 cm, cao >
2m, vữa xi măng mác 50
|
m3
|
414.000
|
6
|
Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
205.000
|
7
|
Xếp đá khan có chít mạch mặt bằng
vữa xi măng mác 50
|
m3
|
251.000
|
8
|
Xếp đá mỏ, đá cuội khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
150.000
|
9
|
Xếp đá mỏ, đá cuội khan có chít mạch mặt bằng vữa XM mác
50
|
m3
|
197.000
|
XIV
|
CÁC
CÔNG TÁC XÂY LẮP KHÁC
|
|
|
1
|
Hiên tây bê tông cốt thép
|
m2
|
741.000
|
2
|
Sảnh, ban công bê tông cốt thép chiều dài <= 2,1m
|
m2
|
493.000
|
3
|
Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng bê tông cao<=4m, vữa
XM mác75
|
m2
|
123.000
|
4
|
Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng bê tông cao >4m, vữa
XM mác 75
|
m2
|
127.000
|
5
|
Mặt sàn ván gỗ dầy 2cm gỗ N4
|
m2
|
149.000
|
6
|
Nền cơ vôi
|
m2
|
10.000
|
7
|
Trạm khắc trên kết cấu của nhà gỗ
|
m2
|
60.000
|
8
|
Quét vôi ve 01 nước trắng, 02 nước mầu cao <= 4m
|
m2
|
3.000
|
9
|
Quét vôi ve 01 nước trắng, 02 nước mầu cao >4m
|
m2
|
4.000
|
10
|
Bả ma tít vào tường
|
m2
|
26.000
|
11
|
Sơn Silicát vào tường đã bả
|
m2
|
19.000
|
12
|
Sơn chống thấm tường
|
m2
|
29.000
|
13
|
Sản xuất lắp dựng cửa bằng nứa đan lóng đôi
|
m2
|
47.000
|
14
|
Sản xuất lắp dựng cột gỗ, toang gỗ chuồng trâu, gỗ tròn
N4-5
|
m3
|
823.000
|
15
|
Sản xuất lắp dựng lan can cầu thang gỗ nghiến cao 700 đến
760mm (bao gồm: tay vịn lan can và con tiện bằng gỗ nghiến)
|
md
|
350.000
|
16
|
Gia công, ốp gỗ cầu thang bằng gỗ nghiến
|
m2
|
290.000
|
17
|
Gia công, ốp chân tường bằng gỗ đinh cao 800mm
|
md
|
350.000
|
18
|
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ N4, KT 2x10cm
|
md
|
19.000
|
|
PHẦN III
GIÁ VẬT LIỆU CỬA CÁC LOẠI, VẬT LIỆU ĐIỆN, ĐƯỜNG ỐNG, THIẾT BỊ VỆ
SINH VÀ VẬT LIỆU KHÁC
|
|
|
I
|
CỬA GỖ
CÁC LOẠI ĐÃ SƠN, KHÔNG CÓ SEN HOA SẮT
|
|
|
1
|
Cửa gỗ
Đinh cánh dầy 4 cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ Đinh bưng kính màu 5 ly (Ô kính >
350mm)
|
m2
|
900.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô kính màu 5ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
1.250.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
1.300.000
|
|
+ Cửa đi chớp
|
m2
|
1.350.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Đinh kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
1.150.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Đinh panô đặc
|
m2
|
1.200.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Đinh Pa nô chớp
|
m2
|
1.250.000
|
2
|
Nẹp
khuôn cửa
|
|
|
|
+ Nẹp cửa gỗ đinh rộng 3 - 4cm
|
md
|
15.000
|
|
+ Nẹp cửa gỗ de, dổi rộng 3 - 4cm
|
md
|
8.000
|
3
|
Cửa gỗ
Lim cánh dầy 4cm véc ni, sơn bóng
|
|
|
|
- Cửa đi Pa nô kính gỗ Lim phun sơn bóng (Ô kính
200x200mm)
|
m2
|
1.050.000
|
|
- Cửa đi Pa nô đặc gỗ Lim phun sơn bóng
|
m2
|
1.250.000
|
|
- Cửa đi chớp phun sơn bóng
|
m2
|
1.250.000
|
|
- Cửa sổ Pa nô đặc gỗ Lim phun sơn bóng
|
m2
|
950.000
|
|
- Cửa sổ chớp phun sơn bóng
|
m2
|
1.150.000
|
|
- Cửa sổ Pa nô kính gỗ Lim phun sơn bóng (Ô kính
200x200mm)
|
m2
|
1.150.000
|
4
|
Cửa
khung gỗ Nghiến cánh dầy 4cm véc ni, sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ Nghiến bưng kính màu 5 ly (Ô kính >
350mm)
|
m2
|
460.000
|
|
+ Cửa đi gỗ Nghiến Pa nô kính màu 5 ly (Ô kính
250x250mm)
|
m2
|
550.000
|
|
+ Cửa đi gỗ Nghiến Pa nô đặc
|
m2
|
630.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ Nghiến
|
m2
|
650.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Nghiến kính màu (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
480.000
|
|
+ Cửa sổ gỗ Nghiến Pa nô đặc
|
m2
|
560.000
|
|
+ Cửa sổ chớp gỗ Nghiến
|
m2
|
580.000
|
5
|
Cửa gỗ
Chò Chỉ cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính >=
350mm)
|
m2
|
450.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
550.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
640.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
670.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ
kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
500.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
590.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
620.000
|
6
|
Cửa gỗ
Dổi cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính ≥350mm)
|
m2
|
470.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
600.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
660.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
715.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
550.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
610.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
665.000
|
7
|
Cửa gỗ
De cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
330.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
400.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
440.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
470.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
360.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
400.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
430.000
|
8
|
Cửa gỗ
Sao cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
420.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
500.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
560.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
600.000
|
|
- Cửa Sổ khung gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
450.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
510.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
550.000
|
9
|
Cửa gỗ
Dẻ, Kháo cánh dầy 4cm, véc ni sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô kính ≥350x350mm)
|
m2
|
300.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
320.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
330.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
350.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
280.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
290.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
310.000
|
10
|
Cửa gỗ
Hồng sắc cánh dầy 4cm, sơn bóng
|
|
|
|
+ Cửa đi khung gỗ bưng kính màu 5 ly (ô≥350x350mm)
|
m2
|
185.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
285.000
|
|
+ Cửa đi Pa nô đặc
|
m2
|
310.000
|
|
+ Cửa đi chớp gỗ
|
m2
|
330.000
|
|
- Cửa sổ khung gỗ kính màu 5 ly (Ô kính 250x250mm)
|
m2
|
245.000
|
|
- Cửa sổ panô đặc
|
m2
|
270.000
|
|
- Cửa sổ chớp
|
m2
|
290.000
|
|
- Cửa ván ghép
|
m2
|
100.000
|
II
|
KHUÔN CỬA GỖ CÁC LOẠI (đã có chi phí lắp đặt)
|
|
|
1
|
- Gỗ
Đinh
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
412.000
|
|
250x60mm
|
md
|
402.000
|
|
140x70mm
|
md
|
235.000
|
|
100x60mm
|
md
|
190.000
|
|
80x70mm
|
md
|
150.000
|
2
|
- Gỗ
Lim
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
412.000
|
|
250x60mm
|
md
|
402.000
|
|
140x60mm
|
md
|
245.000
|
|
110x60mm
|
md
|
195.000
|
3
|
- Gỗ
Nghiến
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
232.000
|
|
250x60mm
|
md
|
212.000
|
|
140x70mm
|
md
|
155.000
|
|
100x70mm
|
md
|
130.000
|
|
100x60mm
|
md
|
115.000
|
4
|
- Gỗ
Chò Chỉ, gỗ Dổi
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
212.000
|
|
250x60mm
|
md
|
202.000
|
|
100x70mm
|
md
|
105.000
|
|
100x60mm
|
md
|
95.000
|
5
|
- Gỗ
Dẻ, gỗ Kháo ( gỗ nhóm 5 )
|
|
|
|
250x70mm
|
md
|
132.000
|
|
250x60mm
|
md
|
117.000
|
|
100x70mm
|
md
|
75.000
|
|
100x60mm
|
md
|
65.000
|
III
|
CỬA,
VÁCH KÍNH KHUNG NHÔM (Cả lắp đặt hoàn chỉnh)
|
|
|
1
|
- Vách nhôm Trung Quốc (25x50) Kính Đáp cầu 5 ly loại ô
KT: 1300x850mm
|
m2
|
250.000
|
2
|
- Vách nhôm Trung Quốc (76x38) Kính Đáp cấu 5 ly loại ô
KT: 1300x850mm
|
m2
|
280.000
|
3
|
- Vách kính khung nhôm Đài Loan (38x76) Kính Đáp cầu dầy
5 ly. Loại ô KT: 1000x750mm
|
m2
|
320.000
|
4
|
- Vách kính khung nhôm Đài Loan (38x76) Kính Việt Nhật
dầy 5 ly. Loại ô KT: 1000x750mm
|
m2
|
340.000
|
5
|
- Vách kính khung nhôm Đài Loan (38x76) Kính Việt Nhật
dầy 5 ly. Loại ô KT: 900x600mm
|
m2
|
360.000
|
6
|
- Vách kính khung nhôm Trung Quốc (38x76) Kính Việt Nhật
dầy 5 ly. Loại ô KT: 900x600mm
|
m2
|
300.000
|
7
|
- Vách nhôm Đài Loan khung (38x76), bưng nhôm lá
|
m2
|
477.000
|
8
|
- Cửa liền vách nhôm Trung Quốc (25x76) Kính trắng
ASIA-TQ 5 ly
|
m2
|
400.000
|
9
|
- Cửa liền vách nhôm Trung Quốc (25x76) Kính nội 5 ly
|
m2
|
370.000
|
10
|
- Cửa khung nhôm Đài Loan 76x50 bưng nhựa Đài Loan
|
m2
|
400.000
|
11
|
- Cửa đi cánh mở khung nhôm màu Đài Loan 76x50mm Kính
Nhật 5 ly màu xanh đen
|
m2
|
470.000
|
12
|
- Cửa đi cánh mở khung nhôm trắng Đài Loan 76x38mm Kính
Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
450.000
|
13
|
- Cửa đi cánh lùa khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm Kính
Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
470.000
|
14
|
- Cửa đi cánh lùa khung nhôm trắng Đài Loan 76x50,mm
Kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
450.000
|
15
|
- Cửa sổ cánh mở khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm Kính
Nhật 5 ly màu xanh đen
|
m2
|
470.000
|
16
|
- Cửa sổ cánh mở khung nhôm trắng Đài Loan 76x38mm Kính
Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
460.000
|
17
|
- Cửa sổ cánh lùa khung nhôm trắng Trung Quốc 76x38mm
Kính Nhật 5 ly màu trắng
|
m2
|
400.000
|
18
|
- Cửa đi cánh mở khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm bưng
nhôm lá
|
m2
|
570.000
|
19
|
- Cửa đi cánh lùa khung nhôm màu Đài Loan 76x38mm bưng
nhôm lá
|
m2
|
560.000
|
20
|
- Cửa thuỷ lực Kính Nhật 10 mm
|
m2
|
495.000
|
21
|
- Cửa thuỷ lực Kính Nhật 12 mm
|
m2
|
550.000
|
IV
|
VẬT
LIỆU ĐIỆN
|
|
|
1
|
Cột
điện vuông bằng bê tông cốt thép
|
|
|
|
CV6,5 - 250(A) 140-310x224
|
cột
|
612.000
|
|
CV7,5 - 290(A) 140-335x237
|
cột
|
720.000
|
|
CV7,5 - 380(B) 140-335x237
|
cột
|
820.000
|
2
|
Cáp
đồng bọc cáh điện XLPE-CU/XLPE/PVC
|
|
|
|
1KV
(3ruột) CADISUN
|
|
|
|
3x4+1x2,5
|
md
|
36.828
|
|
3x6+1x4
|
md
|
49.896
|
|
3x10+1x6
|
md
|
82.566
|
3
|
Dây
điện dân dụng do Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
PVC-CU/PVC/PVC.450-750V
CADISUN Thượng Đình
|
|
|
|
VC 1x4
|
md
|
7.006
|
|
VC1x6
|
md
|
10.456
|
|
Dây xúp đôi 2x2
|
md
|
6.512
|
|
Dây xúp đôi 2x2,5
|
md
|
7.759
|
V
|
KÍNH
CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Kính trắng Đáp cầu dầy 3 mm
|
m2
|
46.000
|
2
|
Kính trắng Đáp cầu dầy 5 mm
|
m2
|
65.000
|
3
|
Kính Việt - Nhật màu xanh đen dầy 5 ly
|
m2
|
86.000
|
4
|
Kính Việt - Nhật màu trắng dầy 5 ly
|
m2
|
80.000
|
VI
|
ỐNG
NƯỚC CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
ỐNG KẼM
VÀ PHỤ KIỆN
|
|
|
1.10
|
ống kẽm
LDHP
|
|
|
|
ống xanh Φ15
|
md
|
19.700
|
|
ống xanh Φ20
|
md
|
25.500
|
|
ống xanh Φ26
|
md
|
39.000
|
|
ống xanh Φ33
|
md
|
50.000
|
|
ống xanh Φ40
|
md
|
57.500
|
1.20
|
Phụ
kiện ống kẽm
|
|
|
1.21
|
Cút
thép các loại
|
|
|
|
Φ15
|
cái
|
2.200
|
|
Φ20
|
cái
|
3.000
|
|
Φ26
|
cái
|
5.300
|
|
Φ33
|
cái
|
7.500
|
|
Φ40
|
cái
|
10.000
|
|
Φ50
|
cái
|
16.000
|
|
Φ65
|
cái
|
28.000
|
|
Φ80
|
cái
|
43.500
|
|
Φ100
|
cái
|
69.000
|
1.22
|
TE thép
các loại
|
|
|
|
Φ15
|
cái
|
2.800
|
|
Φ20
|
cái
|
4.200
|
|
Φ26
|
cái
|
6.500
|
|
Φ33
|
cái
|
10.500
|
|
Φ40
|
cái
|
12.900
|
|
Φ50
|
cái
|
21.500
|
|
Φ65
|
cái
|
40.000
|
|
Φ80
|
cái
|
53.500
|
|
Φ100
|
cái
|
101.000
|
1.23
|
Côn
thép các loại
|
|
|
|
D15
|
cái
|
2.100
|
|
D20
|
cái
|
2.500
|
|
D25
|
cái
|
4.000
|
|
D32
|
cái
|
6.500
|
|
D40
|
cái
|
7.500
|
|
D50
|
cái
|
11.500
|
|
D70
|
cái
|
24.000
|
|
D90
|
cái
|
32.000
|
|
D100
|
cái
|
53.500
|
1.24
|
Măng
sông ống kẽm
|
|
|
|
Φ15
|
cái
|
1.600
|
|
Φ20
|
cái
|
2.500
|
|
Φ26
|
cái
|
4.000
|
|
Φ33
|
cái
|
6.500
|
|
Φ40
|
cái
|
7.500
|
|
Φ50
|
cái
|
11.500
|
|
Φ65
|
cái
|
24.000
|
|
Φ80
|
cái
|
32.000
|
|
Φ100
|
cái
|
53.500
|
1.25
|
Rắc co
thép các loại
|
|
|
|
Φ15
|
cái
|
6.360
|
|
Φ20
|
cái
|
8.550
|
|
Φ26
|
cái
|
12.247
|
|
Φ33
|
cái
|
18.535
|
|
Φ40
|
cái
|
25.400
|
|
Φ50
|
cái
|
34.400
|
|
Φ65
|
cái
|
60.000
|
|
Φ80
|
cái
|
84.150
|
|
Φ100
|
cái
|
156.800
|
2
|
ỐNG
NHỰA VÀ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA TIỀN PHONG
|
|
|
2.10
|
Ống
nhựa Tiền Phong PVC dẫn nước
|
|
|
|
Ống PVC F21
|
md
|
3.700
|
|
Ống PVC F27
|
md
|
4.900
|
|
Ống PVC F34
|
md
|
5.900
|
|
Ống PVC F42
|
md
|
8.600
|
|
Ống PVC F48
|
md
|
10.300
|
|
Ống PVC F60
|
md
|
13.800
|
|
Ống PVC F76
|
md
|
18.700
|
|
Ống PVC F90
|
md
|
22.400
|
|
Ống PVC F110
|
md
|
33.500
|
2.20
|
Ống nhựa
Tiền Phong PVC thoát nước
|
|
|
|
Ống PVC F27
|
md
|
3.900
|
|
Ống PVC F34
|
md
|
5.000
|
|
Ống PVC F42
|
md
|
7.500
|
|
Ống PVC F48
|
md
|
8.700
|
|
Ống PVC F60
|
md
|
11.500
|
|
Ống PVC F76
|
md
|
16.100
|
|
Ống PVC F90
|
md
|
19.600
|
|
Ống PVC F110
|
md
|
29.600
|
2.30
|
Phụ
kiện ống nhựa Tiền Phong
|
|
|
2.31
|
Cút
|
|
|
|
Φ21
|
cái
|
600
|
|
Φ 27
|
cái
|
800
|
|
Φ34
|
cái
|
1.300
|
|
Φ42
|
cái
|
2.500
|
|
Φ48
|
cái
|
3.000
|
|
Φ60
|
cái
|
4.000
|
|
Φ76
|
cái
|
8.400
|
|
Φ90
|
cái
|
11.200
|
|
Φ110
|
cái
|
21.300
|
2.32
|
Tê
|
|
|
|
Φ21
|
cái
|
900
|
|
Φ27
|
cái
|
1.600
|
|
Φ34
|
cái
|
2.200
|
|
Φ42
|
cái
|
3.100
|
|
Φ48
|
cái
|
3.600
|
|
Φ60
|
cái
|
7.400
|
|
Φ76
|
cái
|
11.200
|
|
Φ90
|
cái
|
16.800
|
|
Φ110
|
cái
|
28.900
|
2.33
|
Măng
sông + Côn
|
|
|
|
Φ21
|
cái
|
300
|
|
Φ27
|
cái
|
400
|
|
Φ34
|
cái
|
1.000
|
|
Φ42
|
cái
|
1.300
|
|
Φ48
|
cái
|
1.500
|
|
Φ60
|
cái
|
2.200
|
|
Φ76
|
cái
|
3.600
|
|
Φ90
|
cái
|
5.700
|
|
Φ110
|
cái
|
9.000
|
VII
|
VAN CÁC
LOẠI
|
|
|
1
|
Van bi
|
|
|
|
Φ15
|
cái
|
24.200
|
|
Φ20
|
cái
|
38.000
|
|
Φ25
|
cái
|
53.000
|
|
Φ32
|
cái
|
89.000
|
2
|
Van
phao các loại
|
|
|
|
Van phao Đài loan D21
|
cái
|
60.000
|
|
Van phao Đài loan D27
|
cái
|
82.000
|
|
Van phao Đài loan D34
|
cái
|
110.000
|
|
Van phao SG D21
|
cái
|
30.000
|
|
Van phao SG D27
|
cái
|
33.000
|
|
Van phao Italia D15
|
cái
|
53.000
|
3
|
Phao điện
|
cái
|
42.000
|
VIII
|
ỐNG
CỐNG BÊ TÔNG
|
|
|
1
|
Ống
cống bê tông cốt thép các loại
|
|
|
|
Ống cống D=20 Cm ( một cốt thép )
|
md
|
25.000
|
|
Ống cống D=30 Cm ( một cốt thép )
|
md
|
68.000
|
|
Ống cống D=40 Cm ( một cốt thép )
|
md
|
121.000
|
|
Ống cống D=50 Cm ( một cốt thép )
|
md
|
130.000
|
|
Ống cống D=60 Cm ( Hai cốt thép )
|
md
|
148.000
|
|
Ống cống D=75 Cm H13 ( Hai cốt thép )
|
md
|
300.000
|
|
Ống cống D=75 Cm H30 ( Hai cốt thép )
|
md
|
420.000
|
|
Ống cống D=100 Cm ( Hai cốt thép )
|
md
|
550.000
|
|
Ống cống D=150 Cm ( Hai cốt thép )
|
md
|
980.000
|
2
|
Ống
cống thường không cốt thép
|
|
|
|
Ống cống D=20 Cm
|
md
|
23.000
|
|
Ống cống D=30 Cm
|
md
|
28.000
|
|
Ống cống D=40 Cm
|
md
|
44.000
|
|
Ống cống D=50 Cm
|
md
|
50.000
|
|
Ống cống D=60 Cm
|
md
|
60.000
|
|
Ống cống D=75 Cm
|
md
|
80.000
|
|
Ống cống D=100 Cm
|
md
|
90.000
|
|
Cống hạ Giếng đường kính 75-90cm, cao 0,5m
|
cái
|
45.000
|
|
Cống hạ Giếng đường kính 100cm, cao 0,5m
|
cái
|
50.000
|
IX
|
THIẾT
BỊ VỆ SINH (Đã có chi phí lắp đặt)
|
|
|
|
Xí bệt
|
|
|
|
- C117 VN màu trắng (sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.050.000
|
|
- C117 VN màu nhạt (sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.150.000
|
|
- C108 VN màu trắng (sản phẩm INAX)
|
bộ
|
1.300.000
|
|
Xí bệt VINATAS
|
bộ
|
430.000
|
|
Xí bệt Thái Bình
|
bộ
|
350.000
|
|
Xí xổm
|
|
|
|
Xí xổm VINATAS
|
bộ
|
110.000
|
|
Xí xổm Thái Bình
|
bộ
|
80.000
|
|
Tiểu Nam U 0210
|
cái
|
219.000
|
|
Tiểu Nam U 0220
|
cái
|
244.000
|
X
|
VẬT
LIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Cửa sắt
xếp thành phẩm
|
|
|
|
Cửa sắt xếp U 2 ly không bọc tôn
|
m2
|
260.000
|
|
Cửa sắt xếp U 3 ly không bọc tôn
|
m2
|
280.000
|
|
Cửa sắt xếp U 2 ly bọc tôn hoa
|
m2
|
330.000
|
|
Cửa sắt xếp U 3 ly bọc tôn hoa
|
m2
|
350.000
|
2
|
Sen hoa
sắt
|
|
|
|
Sen hoa sắt dẹt loại đẹp 5,8 - 7,0kg/m2
|
m2
|
95.000
|
|
Sen hoa
sắt vuông thành phẩm
|
|
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 10x10mm khoảng cách ô100x200mm
|
m2
|
170.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 10x10mm khoảng cách ô150x200mm
|
m2
|
150.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 12x12 mm khoảng cách ô 100x200mm
|
m2
|
220.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 12x12mm khoảng cách ô150x200mm
|
m2
|
197.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 14x14mm khoảng cách 100x200mm
|
m2
|
250.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 14x14mm khoảng cách ô150x200mm
|
m2
|
230.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 16x16mm khoảng cách ô 100x200mm
|
m2
|
300.000
|
|
Loại sen hoa sắt vuông 16x16mm khoảng cách ô 150x200mm
|
m2
|
270.000
|
3
|
Lan can
sắt vuông ( cao trung bình 70cm) thành phẩm
|
|
|
|
- Loại không có tay vịn
|
m2
|
137.000
|
|
- Loại có tay vịn bằng ống thép mạ kẽm fi40
|
m2
|
225.000
|
4
|
Trụ Lan
can cầu thang gỗ nghiến cao từ 1,0m đến 1,2m, đường kính đế 400mm (đã lắp đặt
hoàn chỉnh)
|
cái
|
500.000
|
5
|
Con
tiện các loại
|
|
|
|
- Con tiện lan can bằng gỗ nghiến cao 650mm
|
cái
|
20.000
|
|
- Con tiện lan can bằng sứ
|
cái
|
3.700
|
|
- Con tiện lan can bằng bê tông
|
cái
|
3.000
|
6
|
Lưới
thép mạ kẽm B40 2 ly
|
m2
|
18.000
|
7
|
Cửa sắt
khung bằng thép hộp (đã có lắp đặt):
|
|
|
|
- Cửa sắt khung bằng thép hộp 25x50mm, 30x60mm, nan cửa
bằng thép hộp 14x14mm khoảng cách nan = 15mm
|
m2
|
450.000
|
|
- Cửa sắt khung bằng ống thép mạ D = 42-48mm, nan cửa
bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng cách ô 100x150mm không bịt tôn
|
m2
|
390.000
|
|
- Cửa sắt khung bằng ống thép mạ D = 42-48mm, nan cửa
bằng sen hoa thép vuông 12x12mm, khoảng cách ô 100x150mm có bịt tôn
|
m2
|
430.000
|
|
PHẦN IV
|
|
|
|
BỒI THƯỜNG DI CHUYỂN MỒ MẢ
|
|
|
1
|
Mộ đất chưa cải táng (đã chôn cất > 3 năm)
|
cái
|
1.639.000
|
2
|
Mộ đất đã cải táng
|
cái
|
900.000
|
|
PHẦN V
|
|
|
|
BỒI
THƯỜNG CHI PHÍ LẮP ĐẶT
|
|
|
1
|
Lắp cửa gỗ vào khuôn
|
m2
|
19.000
|
2
|
Lắp cửa gỗ không có khuôn
|
m2
|
34.000
|
3
|
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
|
bộ
|
40.000
|
4
|
Lắp đặt chậu rửa 2 vòi
|
bộ
|
48.000
|
5
|
Lắp đặt bồn tắm có sen
|
bộ
|
120.000
|
6
|
Lắp đặt bồn tắm không có sen
|
bộ
|
128.000
|
7
|
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi có hương sen
|
bộ
|
16.000
|
8
|
Lắp đặt vòi rửa 2 vòi có 1 hương sen
|
bộ
|
20.000
|
9
|
Lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ 1 cục
|
bộ
|
79.000
|
10
|
Lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ 2 cục
|
bộ
|
91.000
|
11
|
Lắp đặt Gương soi
|
bộ
|
10.000
|
12
|
Lắp đặt bình đun nước nóng
|
bộ
|
148.000
|
|
PHẦN VI
|
|
|
|
BỒI THƯỜNG CHI PHÍ THÁO DỠ
|
|
|
1
|
Tháo dỡ chậu rửa (Lvabô)
|
bộ
|
7.000
|
2
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
bộ
|
34.000
|
3
|
Tháo dỡ máy điều hoà nhiệt độ
|
bộ
|
45.000
|
4
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
bộ
|
15.000
|