Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 1482/QĐ-BTNMT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Mạnh Hiển
Ngày ban hành: 10/09/2012 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1482/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐAI NĂM 2011

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về việc thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 25/2008/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai của cả nước năm 2011 (tính đến ngày 01 tháng 01 năm 2012) như sau:

Tổng diện tích tự nhiên:

33.095.110 ha, bao gồm:

- Diện tích nhóm đất nông nghiệp:

26.280.548 ha;

- Diện tích nhóm đất phi nông nghiệp:

3.740.604 ha;

- Diện tích nhóm đất chưa sử dụng:

3.073.958 ha.

(Diện tích chi tiết từng loại đất, từng loại đối tượng sử dụng, đối tượng quản lý được thể hiện trong biểu Hiện trạng sử dụng đất năm 2011 của cả nước, các vùng địa lý tự nhiên - kinh tế và các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Số liệu thống kê diện tích đất đai năm 2011 được sử dụng thống nhất trong cả nước.

Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo việc công khai và cung cấp kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2011 của địa phương cho các tổ chức, cá nhân để thống nhất sử dụng.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý đất đai, thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để b/c);
- Văn phòng Chính phủ;
- Tổng cục Thống kê - Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở TNMT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu VT, VP(TH), TCQLĐĐ (VP, CĐKTK).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Mạnh Hiển

 


Biểu số 1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng s

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Nhà đu tư

Tổ chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)+(17)

(7)=(8) +…+(16)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17) = (18) +…+(21)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.095.110

25.147.674

15.083.848

555.033

3.421.359

5.151.192

539.559

17.030

39.869

49

339.733

7.947.436

670.235

6.815.735

9.004

452.461

1

Đt nông nghiệp

NNP

26.280.548

22.913.094

14.148.052

425.844

2.938.838

4.601.804

480.370

3.091

28.094

-

287.001

3.367.454

526.473

2.840.981

-

-

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

10.034.260

9.072.289

223.645

656.043

51.025

16.251

2.990

6.159

-

5.858

116.795

1.728

115.067

-

-

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

6.352.159

5.989.332

197.255

128.714

19.183

11.761

249

1.898

-

3.767

49.226

1.146

48.080

-

-

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.092.828

4.079.736

3.919.310

113.832

30.056

7.272

9.170

5

-

-

91

13.091

9

13.083

-

-

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

34.484

16.538

7.435

7.142

1.086

68

-

-

-

2.216

11.002

7

10.995

-

-

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

2.237.938

2.053.484

75.988

91.516

10.825

2.524

244

1.898

-

1.460

25.134

1.131

24.003

-

-

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

3.682.101

3.082.957

26.390

527.330

31.842

4.489

2.741

4.261

-

2.091

67.569

582

66.986

-

-

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

12.134.259

4.463.241

142.449

2.234.577

4.536.056

457.645

51

19.238

-

281.002

3.238.804

524.713

2.714.091

-

-

1.2.1

Đất rừng sản xut

RSX

7.406.558

5.967.676

3.120.377

92.157

1.813.968

779.930

84.912

32

18.592

-

57.708

1.438.882

186.580

1.252.301

-

-

1.2.2

Đất rng phòng hộ

RPH

5.827.314

4.174.140

1.331.487

48.588

399.447

1.981.469

189.209

-

645

-

223.294

1.653.174

327.048

1.326.126

-

-

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

1.992.443

11.377

1.704

21.162

1.774.657

183.523

20

-

-

-

146.748

11.085

135.663

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

700.951

592.651

49.262

39.666

11.936

5.854

37

1.469

-

78

11.052

31

11.021

-

-

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

17.491

10.351

868

5.501

173

219

-

380

-

-

403

-

403

-

-

1.5

Đt nông nghiệp khác

NKH

26.532

26.133

9.520

9.619

3.050

2.616

402

14

849

-

63

400

-

400

-

-

2

Đt phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

1.752.458

673.542

129.189

423.814

453.407

40.133

13.922

11.769

49

6.631

1.988.145

-

1.574.596

8.173

405.377

2.1

Đt ở

OTC

690.879

685.567

658.569

-

23.468

1.573

1.027

854

33

0

42

5.312

-

1.692

2.320

1.300

2.1.1

Đt tại nông thôn

ONT

549.625

546.654

532.443

-

12.192

997

540

462

0

-

20

2.972

-

1.294

974

703

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

138.913

126.126

-

11.276

576

487

392

33

0

22

2.340

-

398

1.346

597

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

877.344

8.983

40.893

369.104

407.748

25.450

12.994

11.706

49

417

969.447

-

786.746

5.210

177.491

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

19.330

-

8.358

-

9.480

1.448

-

-

44

0

243

-

100

72

71

2.2.2

Đt quốc phòng

CQP

288.006

287.567

-

-

-

280.897

6.670

-

-

-

-

439

-

97

-

342

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

42.970

-

-

-

42.819

151

-

-

-

-

13

-

2

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

256.497

8.829

3.742

212.487

5.398

3.725

11.716

10.596

-

4

10.818

-

4.560

3.488

2.771

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

270.980

155

28.793

156.617

69.154

13.456

1.277

1.111

5

413

957.934

-

781.989

1.650

174.295

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

14.687

14

206

17

22

9.290

-

-

-

5.138

205

-

154

-

51

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

93.277

4.659

84.815

1.031

1.019

1.314

-

-

-

439

7.687

-

7.125

16

547

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

78.910

642

2.484

29.572

42.679

2.836

74

30

-

593

1.004.046

-

777.702

539

225.805

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

2.673

675

792

624

365

215

0

-

-

2

1.447

-

1.175

88

183

3

Đt chưa sử dụng

CSD

3.073.958

482.122

262.255

-

58.707

95.982

19.056

16

5

-

46.101

2.591.836

143.762

2.400.158

831

47.084

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

235.819

12.833

1.815

-

6.207

2.205

2.602

5

-

-

-

222.986

273

216.917

48

5.747’

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

2.548.966

 

461.535

259.901

 

-

50.384

91.823

15.100

11

5

-

44.310

2.087.431

135.308

1.922.445

783

28.894

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

289.173

 

7.754

 

539

 

-

2.116

1.954

 

1.354

 

-

-

 

-

1.790

281.419

 

8.181

260.796

-

12.443

4

Đất có mặt nước ven bin (quan sát)

MVB

56.261

12.085

1.235

61

878

9.066

384

-

460

-

-

44.175

-

32.479

-

11.696

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

 

10.390

 

1.235

61

791

7.872

-

-

430

-

-

26.908

 

-

25.554

 

-

1.354

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

242

-

-

-

-

242

-

-

-

-

4.578

-

417

-

4.161

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.143

1.453

-

-

87

1.194

142

-

30

-

-

12.689

-

6.508

-

6.181

 

BIỂU SỐ 02: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC NĂM 2011 (TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012)
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng số

Diện tích đt theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

Tổ chức trong nước (TCC)

Nhà đầu tư nước ngoài

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tổng số

Cộng đồng dân cư (CDQ)

UBND cấp xã (UBQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tổ chức khác (TKH)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4)=(7)+(16)

(7)=(8) +…+(15)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16) = (17)+(18)

(17)

(18)

1

Tổng diện tích đất nông nghiệp

NNP

26.280.548

22.913.094

14.148.052

425.844

2.938.838

4.601.804

480.370

3.091

28.094

287.001

3.367.454

526.473

2.840.981

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

10.034.260

9.072.289

223.645

656.043

51.025

16.251

2.990

6.159

5.858

116.795

1.728

115.067

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

6.352.159

5.989.332

197.255

128.714

19.183

11.761

249

1.898

3.767

49.226

1.146

48.080

1.1.1.1

Đt trồng lúa

LUA

4.092.828

4.079.736

3.919.310

113.832

30.056

7.272

9.170

5

-

91

13.091

9

13.083

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.287.976

3.280.340

3.157.128

85.448

23.158

5.713

8.844

-

-

50

7.636

5

7.631

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

687.530

683.087

646.176

28.266

6.731

1.543

326

5

-

41

4.443

4

4.439

1.1.1.1.3

Đất trng lúa nương

LUN

117.322

116.309

116.007

119

168

16

-

-

-

-

1.013

-

1.013

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

34.484

16.538

7.435

7.142

1.086

68

-

-

2.216

11.002

7

10.995

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

2.237.938

2.053.484

75.988

91.516

10.825

2.524

244

1.898

1.460

25.134

1.131

24.003

1.1.1.3.1

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

1.108.222

1.089.809

971.853

69.730

38.878

5.116

1.622

244

1.892

474

18.413

-

18.413

1.1.1.3.2

Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK

1.154.850

1.148.129

1.081.630

6.258

52.638

5.709

902

-

6

986

6.721

1.131

5.590

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

3.682.101

3.082.957

26.390

527.330

31.842

4.489

2.741

4.261

2.091

67.569

582

66.986

1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

2.371.816

2.313.484

1.779.779

5.372

490.650

27.266

2.336

2.734

3.586

1.760

58.332

576

57.756

1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

532.144

530.949

505.207

4.494

16.942

2.850

958

-

220

278

1.195

-

1.195

1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

845.710

837.669

797.971

16.524

19.738

1.726

1.195

7

455

53

8.041

6

8.035

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

12.134.259

4.463.241

142.449

2.234.577

4.536.056

457.645

51

19.238

281.002

3.238.804

524.713

2.714.091

1.2.1

Đất rừng sn xut

RSX

7.406.558

5.967.676

3.120.377

92.157

1.813.968

779.930

84.912

32

18.592

57.708

1.438.882

186.580

1.252.301

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

4.015.312

2.938.239

1.110.020

25.616

1.140.904

562.390

56.520

-

2.092

40.696

1.077.073

157.053

920.021

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

2.015.340

1.887.141

1.238.953

43.852

443.732

129.190

15.023

32

10.549

5.811

128.199

5.227

122.972

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

500.401

356.487

255.339

10.938

49.548

29.389

3.015

-

149

8.110

143.914

18.673

125.241

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

875.504

785.809

516.065

11.751

179.784

58.961

10.354

-

5.803

3.091

89.696

5.628

84.068

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.827.314

4.174.140

1.331.487

48.588

399.447

1.981.469

189.209

-

645

223.294

1.653.174

327.048

1.326.126

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

4.210.669

2.938.762

852.836

26.258

300.712

1.467.222

135.862

-

633

155.239

1.271.907

305.578

966.329

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

590.915

493.459

128.960

12.943

59.483

258.835

28.912

-

12

4.315

97.456

4.061

93.395

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

724.671

499.181

271.754

4.316

20.624

120.027

18.769

-

-

63.691

225.490

14.758

210.732

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

301.059

242.738

77.937

5.071

18.628

135.385

5.667

-

-

50

58.321

2.650

55.671

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

1.992.443

11.377

1.704

21.162

1.774.657

183.523

20

-

-

146.748

11.085

135.663

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

1.931.563

1.802.266

6.224

-

13.379

1.642.330

140.333

-

-

-

129.297

10.245

119.052

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

73.889

69.822

2.990

595

2.471

46.516

17.230

20

-

-

4.067

-

4.067

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

85.531

73.672

1.528

5

2.272

46.130

23.738

-

-

-

11.860

840

11.020

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

48.208

46.683

635

1.104

3.040

39.681

2.223

-

-

-

1.525

-

1.525

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

700.951

592.651

49.262

39.666

11.936

5.854

37

1.469

78

11.052

31

11.021

1.3.1

Đất nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn

TSL

544.412

538.521

476.083

12.299

32.398

11.326

4.923

33

1.457

2

5.891

-

5.891

1.3.2

Đất nuôi trồng thủy sản nước ngọt

TSN

167.591

162.430

116.568

36.963

7.268

610

931

4

12

76

5.161

31

5.130

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

17.491

10.351

868

5.501

173

219

-

380

-

403

-

403

1.5

Đt nông nghiệp khác

NKH

26.532

26.133

9.520

9.619

3.050

2.616

402

14

849

63

400

-

400

 

 BIỂU SỐ 03: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CẢ NƯỚC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng sổ

Diện tích đất theo đối tượng sử dụng

Diện tích đất theo đối tượng được giao để quản lý

Tổng số

Hộ gia đình, cá nhân (GDC)

T chc trong nước (TCC)

Tổ chức NN, cá nhân NN (NNG)

Cộng đồng dân cư (CDS)

Tng sổ

UBND cp xã (UBQ)

Tổ chức phát triển quỹ đất (TPQ)

Tổ chức khác (TKQ)

UBND cấp xã (UBS)

Tổ chức kinh tế (TKT)

Cơ quan, đơn vị của Nhà nước (TCN)

Tchức khác (TKH)

Nhà đầu tư

Tổ chức ngoại giao (TNG)

Liên doanh (TLD)

100% vốn NN (TVN)

(1)

(2)

(3)

(4) = (7)+(17)

(7)=(8)+(9) +...+(16)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17=(18)+ (19)+(20)

(18)

(19)

(20)

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

1.752.458

673.542

129.189

423.814

453.407

40.133

13.922

11.769

49

6.631

1.988.145

1.574.596

8.173

405.377

2.1

Đất

OTC

690.879

685.567

658.569

-

23.468

1.573

1.027

854

33

0

42

5.312

1.692

2.320

1.300

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

549.625

546.654

532.443

-

12.192

997

540

462

0

-

20

2.972

1.294

974

703

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

138.913

126.126

-

11.276

576

487

392

33

0

22

2.340

398

1.346

597

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

877.344

8.983

40.893

369.104

407.748

25.450

12.994

11.706

49

417

969.447

786.746

5.210

177.491

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

19.330

-

8.358

-

9.480

1.448

-

-

44

0

243

100

72

71

2.2.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước

TSC

17.979

17.784

-

8.162

-

8.965

631

-

-

26

0

195

88

47

60

2.2.1.2

Đất trụ s khác

TSK

1.594

1.546

-

196

-

514

817

-

-

19

-

48

11

25

11

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

288.006

287.567

-

-

-

280.897

6.670

-

-

-

-

439

97

-

342

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

42.970

-

-

-

42.819

151

-

-

-

-

13

2

0

11

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

256.497

8.829

3.742

212.487

5.398

3.725

11.716

10.596

-

4

10.818

4.560

3.488

2.771

2.2.4.1

Đất khu công nghiệp

SKK

100.833

95.264

164

99

75.913

4.017

2.376

6.876

5.819

-

-

5.569

2.260

1.488

1.822

2.2.4.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

96.515

93.643

5.383

508

78.803

1.195

818

2.485

4.451

-

-

2.873

256

1.993

624

2.2.4.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

38.633

37.901

91

53

35.172

13

379

1.966

226

-

-

732

587

-

146

2.2.4.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

31.334

29.690

3.190

3.083

22.599

173

152

389

100

-

4

1.644

1.458

7

179

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

270.980

155

28.793

156.617

69.154

13.456

1.277

1.111

5

413

957.934

781.989

1.650

174.295

2.2.5.1

Đất giao thông

DGT

609.216

23.202

82

0

13.786

6.649

2.172

322

165

-

25

586.013

486.109

1.008

98.897

2.2.5.2

Đất thuỷ lợi

DTL

380.128

17.265

26

-

11.185

4.466

1.534

24

14

-

16

362.863

291.650

85

71.120

2.2.5.3

Đất công trình năng lượng

DNL

124.530

121.833

6

64

118.501

925

2.109

81

146

-

0

2.697

1.546

13

1,138

2.2.5.4

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

875

870

0

48

610

186

26

-

-

-

-

5

3

-

3

2.2.5.5

Đất cơ sở văn hoá

DVH

16.197

14.617

0

6.049

3.863

3.782

639

123

3

0

157

1.580

351

176

1.052

2.2.5.6

Đất cơ sở y tế

DYT

5.965

5.905

4

1.255

394

3.872

363

16

1

-

-

61

17

7

36

2.2.5.7

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

42.014

41.693

13

5.456

1.106

32.527

2.561

25

-

4

-

321

92

56

174

2.2.5.8

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

16.410

15.915

11

9.491

2.734

1.955

258

619

782

-

65

495

170

231

93

2.2.5.9

Đất cơ sở nghiên cứu khoa học

DKH

727

685

-

-

10

610

66

-

-

-

-

41

22

19

0

2.2.5.10

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

2.861

2.841

2

37

93

1.658

1.051

-

-

-

-

20

14

5

1

2.2.5.11

Đất chợ

DCH

3.878

3.715

9

3.138

253

246

65

1

-

-

1

163

125

3

35

2.2.5.12

Đất có di tích, danh thắng

DDT

17.667

14.578

1

1.850

1.079

9.612

1.889

-

-

-

148

3.089

1.596

-

1.493

2.2.5.13

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

8.447

7.862

-

1.405

3.002

2.666

723

66

-

-

0

585

286

46

253

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

14.687

14

206

17

22

9.290

-

-

-

5.138

205

154

-

51

2.3.1

Đất tôn giáo

TON

9.408

9.342

3

99

14

18

9.138

-

-

-

69

66

27

-

40

2.3.2

Đất tín ngưỡng

TIN

5.484

5.345

11

107

3

4

152

-

-

-

5.069

139

127

-

11

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

93.277

4.659

84.815

1.031

1.019

1.314

-

-

-

439

7.687

7.125

16

547

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

78.910

642

2.484

29.572

42.679

2.836

74

30

-

593

1.004.046

777.702

539

225.805

2.5.1

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

778.220

13.784

13

-

4.393

7.542

1.236

10

-

-

590

764.436

591.292

255

172.889

2.5.2

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

304.736

65.126

629

2.484

25.179

35.137

1.600

64

30

-

3

239.610

186.410

284

52.916

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

2.673

675

792

624

365

215

0

-

-

2

1.447

1.175

88

183

 

Biểu số 04: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI CẢ NƯỚC THEO CÁC VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong địa giới hành chính

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc

Đông Bắc

Tây Bắc

ĐB Sông Hồng

Bắc Trung Bộ

DH Nam Trung B

Tây Nguyên

Đông Nam Bộ

ĐB Sông Cửu Long

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(12)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

33.095.110

6.395.975

3.741.482

1.494.857

5.145.910

4.437.670

5.464.107

2.359.795

4.055.314

1

Đt nông nghiệp

NNP

26.280.548

5.260.168

2.510.360

940.053

4.061.228

3.379.666

4.824.106

1.901.353

3.403.615

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

10.151.055

1.050.720

570.830

724.736

863.115

1.000.737

1.985.241

1.355.410

2.600.267

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

6.401.385

731.465

490.247

649.498

642.326

684.673

854.742

314.554

2.033.881

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.092.828

395.764

159.049

587.083

407.949

286.086

168.416

180.397

1.908.082

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

45.485

23.129

4.023

933

6.799

4.014

2.496

3.137

955

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.263.072

312.572

327.175

61.482

227.579

394.573

683.829

131.019

124.843

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3.749.670

319.255

80.583

75.237

220.788

316.064

1.130.500

1.040.856

566.387

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

15.373.063

4.163.372

1.933.624

129.513

3.159.071

2.341.057

2.830.311

511.319

304.795

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

7.406.558

2.221.824

556.557

30.408

1.567.183

983.587

1.726.071

172.701

148.229

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

5.827.314

1.642.504

1.221.159

45.467

996.858

1.060.137

617.346

158.326

85.517

1.2.3

Đt rừng đặc dụng

RDD

2.139.191

299.044

155.909

53.639

595.031

297.333

486.893

180.292

71.050

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

712.003

45.149

5.498

81.170

35.360

20.396

8.176

27.039

489.215

1.4

Đất làm muối

LMU

17.895

3

0

1.263

1.647

6.393

0

3.079

5.510

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

26.532

924

407

3.371

2.035

11.083

379

4.506

3.828

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.740.604

528.958

184.391

521.051

562.233

511.289

354.068

454.205

624.409

2.1

Đất

OTC

690.879

92.327

35.787

130.011

109.445

71.973

53.099

75.825

122.412

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

549.625

76.458

32.577

106.336

96.441

54.515

39.960

43.802

99.537

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

141.254

15.869

3.211

23.675

13.003

17.458

13.139

32.024

22.875

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.846.791

266.013

64.090

268.322

259.881

300.263

202.769

228.145

257.310

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

19.573

2.437

985

3.746

2.455

2.184

2.578

1.976

3.212

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

288.006

57.066

6.711

13.989

17.822

127.094

22.187

29.626

13.511

2.2.3

Đất an ninh

CAN

42.983

3.709

1.045

1.921

7.072

6.480

8.217

6.699

7.840

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

267.315

44.677

6.979

46.469

26.044

36.033

10.842

71.604

24.667

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.228.914

158.124

48.370

202.196

206.487

128.472

158.945

118.240

208.079

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

14.892

832

28

3.817

2.414

1.551

789

2.245

3.216

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

100.965

8.553

6.021

13.597

33.251

22.551

5.777

4.930

6.285

2.5

Đất sống suối và mặt nước chuyên dùng

SMN

1.082.956

160.529

78.162

104.317

156.711

114.536

91.195

142.740

234.766

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

4.120

704

304

987

532

414

438

320

420

3

Đất chưa sử dụng

CSD

3.073.958

606.850

1.046.731

33.753

522.449

546.715

285.933

4.237

27.290

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

235.819

41.624

4.015

19.168

65.476

59.383

18.228

2.242

25.684

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

2.548.966

435.292

968.743

6.640

417.431

453.726

265.117

1.136

880

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

289.173

129.934

73.973

7.945

39.543

33.607

2.588

859

725

4

Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

MVB

56.261

1.331

0

11.437

3.542

3.073

0

231

36.647

4.1

Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản

MVT

37.298

1.003

0

805

968

923

0

231

33.368

4.2

Đất mặt nước ven biển có rừng

MVR

4.820

286

0

4.403

115

16

0

0

0

4.3

Đất mặt nước ven biển có mục đích khác

MVK

14.143

43

0

6.229

2.459

2.134

0

0

3.278

 

Biểu số 4.1: HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT VÙNG ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN - KINH TẾ ĐÔNG BẮC TÍNH ĐẾN NGÀY 01/01/2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 09 năm 2012)

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT

Tổng diện tích các loại đất trong vùng

Diện tích phân theo đơn vị hành chính các tỉnh

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Bắc Kạn

Thái Nguyên

Phú Thọ

Lào Cai

Yên Bái

Quảng Ninh

Bắc Giang

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

6.395.975

791.489

586.733

670.786

632.076

485.941

353.472

353.342

638.390

688.628

610.233

384.886

1

Đất nông nghiệp

NNP

5.260.168

701.960

531.610

628.903

667.503

416.298

293.125

282.174

419.136

583.541

460.201

275.717

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.050.720

152.607

82.509

94.383

106.346

36.481

108.649

98.533

83.396

107.784

50.433

129.599

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

731.465

122.994

48.653

89.753

75.425

31.205

64.286

56.909

63.554

64.683

35.316

78.687

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

395.764

30.503

26.555

34.275

41.908

18.536

47.481

45.398

23.736

27.432

28.271

71.668

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

23.129

9.293

195

1.967

4.000

1.037

178

54

2.495

1.839

1.736

334

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

312.572

83.198

21.902

53.511

29.517

11.632

16.627

11.457

37.323

35.412

5.309

6.685

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

319.255

29.612

33.856

4.630

30.921

5.275

44.363

41.624

19.841

43.101

15.117

50.912

1.2

Đt lâm nghiệp

LNP

4.163.372

548.174

446.926

534.050

559.878

378.725

180.172

178.593

333.605

474.104

389.014

140.133

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

2.221.824

270.794

257.756

28.244

438.380

247.599

111.548

122.750

139.795

257.272

241.727

105.959

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.642.504

230.294

141.677

494.937

113.201

109.211

34.840

44.486

148.851

182.230

122.032

20.744

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

299.044

47.086

47.493

10.869

8.296

21.914

33.784

11.357

44.959

34.602

25.255

13.431

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

45.149

1.136

1.938

446

1.181

1.079

4.204

4.989

2.068

1.591

20.721

5.796

1.4

Đất làm muối

LMU

3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

924

43

237

24

98

14

101

59

67

63

30

189

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

528.958

26.995

43.386

26.776

44.400

20.708

44.362

54.929

36.939

52.951

84.681

92.832

2.1

Đt

OTC

92.327

6.761

5.610

5.050

6.759

3.327

13.387

9.470

3.825

4.887

10.081

23.168

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

76.458

5.889

4.967

4.130

5.772

2.931

11.632

8.125

3.063

3.962

3.956

22.032

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

15.869

873

644

920

987

395

1.755

1.345

762

926

6.126

1.136

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

266.013

12.724

24.246

14.412

26.347

12.143

20.282

26.751

19.899

14.980

42.132

52.098

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

2.437

190

251

132

295

102

221

312

208

160

240

324

2.2.2

Đất quốc phòng

CQP

57.066

693

2.397

1.431

11.487

4.019

2.562

2.321

1.302

1.897

4.724

24.230

2.2.3

Đất an ninh

CAN

3.709

48

283

47

33

25

461

1.207

63

131

914

497

2.2.4

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

44.677

2.376

2.235

2.754

1.661

2.084

3.848

3.719

5.069

3.327

14.431

3.173

2.2.5

Đất có mục đích công cộng

CCC

158.124

9.416

19.080

10.048

12.870

5.912

13.191

19.192

13.257

9.464

21.822

23.873

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN

832

3

26

27

40

4

105

131

10

43

91

350

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

8.553

350

882

563

565

169

824

1.328

366

683

1.024