|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1287/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
|
Người ký:
|
Đặng Viết Thuần
|
Ngày ban hành:
|
08/06/2009
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI NGUYÊN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số: 1287/QĐ-UBND
|
Thái Nguyên, ngày 08
tháng 06 năm 2009
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN SẢN PHẨM: ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
THÁI NGUYÊN
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI
NGUYÊN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày
26/11/2003;
Căn cứ Pháp lệnh giá ngày 26/4/2002;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài
nguyên và Môi trường – Bộ Tài chính, về việc hướng dẫn lập dự toán đo đạc bản
đồ và quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 18/12/2008, của Bộ trưởng Bộ Tài
nguyên và Môi trường về việc ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc lập
bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất;
Xét đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 914/TTr-STNMT ngày
05/5/2009; đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 764/TTr-STC ngày 25/5/2009,
về việc đề nghị phê duyệt đơn giá dự toán sản phẩm: Đo đạc địa chính trên địa
bàn tỉnh Thái Nguyên; (kèm Biên bản thẩm định xác định đơn giá dự toán sản
phẩm: Đo đạc địa chính của đại diện Sở Tài chính, Sở Tài nguyên và Môi trường
lập ngày 22/5/2009),
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phê
duyệt đơn giá dự toán sản phẩm: Đo đạc địa chính trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên,
gồm đơn giá dự toán sản phẩm theo các mục sau:
1. Mục A: Lưới địa chính
2. Mục B: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính
bằng phương pháp đo đạc trực tiếp.
3. Mục C: Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa
chính.
4. Mục D: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính.
5. Mục Đ: Trích đo địa chính thửa đất.
6. Mục E: Đo đạc, chỉnh lý bản trích lục bản đồ
địa chính, bản trích lục trích đo địa chính.
7. Mục G: Đo đạc bổ sung tài sản gắn liền với
đất.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo Quyết định này)
Các chi phí chưa tính trong đơn giá:
- Phụ cấp khu vực trong chi phí nhân công lao
động kỹ thuật;
- Chi phí khảo sát thiết kế kỹ thuật;
- Chi phí kiểm tra nghiệm thu;
- Chi phí bồi thường thiệt hại (nếu có);
- Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5%.
Các nội dung chi phí này được tính bổ sung
khi xây dựng dự toán dự án và thẩm định quyết toán theo quy định tại Thông tư
liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007, của Bộ Tài nguyên và Môi
trường – Bộ Tài chính về hướng dẫn lập dự toán đo đạc bản đồ và quản lý đất
đai.
Điều 2. Đơn
giá dự toán sản phẩm: Đo đạc địa chính trên được áp dụng từ ngày 01/5/2009. Các
quy định trước đây về đơn giá dự toán sản phẩm: Đo đạc địa chính trên địa bàn
tỉnh Thái Nguyên trái với quy định này đều bãi bỏ.
Điều 3. Chánh
Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Cục
trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện,
thành phố, thị xã thuộc tỉnh và các ngành, đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 3 (Thực hiện);
- Lưu: VT, TNMT, KTTH;
(VN/T6/03/18b).
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Viết Thuần
|
PHỤ LỤC
CHI TIẾT
ĐƠN
GIÁ DỰ TOÁN CÁC SẢN PHẨM ĐO ĐẠC LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
(Kèm theo Quyết định số: 1287/QĐ-UBND ngày 08 tháng 6 năm 2009 của UBND tỉnh
Thái Nguyên)
MỤC A. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM LƯỚI ĐỊA CHÍNH
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
KK
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí LĐPT
|
Chi phí dụng cụ
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí khấu hao
|
CP năng lượng
|
Chi phí trực tiếp
A1
|
Chi phí chung (A2 =
25% x A1)
|
Đơn giá sản phẩm
(A1 + A2)
|
I
|
Đơn giá tổng hợp
(Trường hợp: Chọn điểm chôn mốc bê tông, xây tường vây, tiếp điểm có tường vây,
đo GPS, tính toán khi đo GPS, phục vụ KTNT khi đo GPS)
|
Điểm
|
1
|
2.293.356
|
410.040
|
12.030
|
555.020
|
163.044
|
|
3.433.490
|
858.373
|
4.291.863
|
2
|
2.666.251
|
537.030
|
14.661
|
555.020
|
193.644
|
|
3.966.606
|
991.652
|
4.958.258
|
3
|
3.235.191
|
726.750
|
18.146
|
555.020
|
231.444
|
|
4.766.552
|
1.191.638
|
5.958.190
|
4
|
3.988.009
|
1.152.600
|
23.017
|
555.020
|
285.444
|
|
6.004.090
|
1.501.023
|
7.505.113
|
5
|
5.101.296
|
1.385.670
|
30.532
|
555.020
|
335.244
|
|
7.407.762
|
1.851.941
|
9.259.703
|
II
|
Đơn giá tổng hợp
(Trường hợp: Chọn điểm, cắm mốc bằng cọc gỗ, tiếp điểm không có tường vây, đo
ngắm theo phương pháp đường chuyền; tính toán phục vụ KTNT khi đo theo p.pháp
đường chuyền)
|
Điểm
|
1
|
999.023
|
69.360
|
4.526
|
116.715
|
80.704
|
|
1.270.328
|
317.582
|
1.587.910
|
2
|
1.206.475
|
91.290
|
5.790
|
116.715
|
114.444
|
|
1.534.715
|
383.679
|
1.918.393
|
3
|
1.404.099
|
110.415
|
7.073
|
116.715
|
118.744
|
|
1.757.047
|
439.262
|
2.196.308
|
4
|
1.708.155
|
143.820
|
9.020
|
116.715
|
151.784
|
|
2.129.494
|
532.374
|
2.661.868
|
5
|
2.092.053
|
168.810
|
11.485
|
116.715
|
177.824
|
|
2.566.888
|
641.722
|
3.208.610
|
|
CHI TIẾT NỘI DUNG
CÔNG VIỆC
|
1
|
Chọn điểm, đổ và
chôn mốc bê tông
|
Điểm
|
1
|
750.531
|
123.930
|
4.255
|
154.816
|
43.200
|
|
1.076.732
|
269.183
|
1.345.915
|
2
|
997.281
|
165.240
|
5.319
|
154.816
|
55.200
|
|
1.377.856
|
344.464
|
1.722.320
|
3
|
1.290.297
|
206.550
|
7.092
|
154.816
|
64.800
|
|
1.723.555
|
430.889
|
2.154.443
|
4
|
1.706.688
|
268.770
|
9.220
|
154.816
|
81.600
|
|
2.221.093
|
555.273
|
2.776.366
|
5
|
2.164.203
|
351.390
|
11.702
|
154.816
|
86.400
|
|
2.768.511
|
692.128
|
3.460.638
|
2
|
Chọn điểm, cắm mốc
bằng cọc gỗ
|
Điểm
|
1
|
293.016
|
29.070
|
1.277
|
15.482
|
19.200
|
|
358.044
|
89.511
|
447.555
|
2
|
339.281
|
33.660
|
1.596
|
15.482
|
19.200
|
|
409.219
|
102.305
|
511.523
|
3
|
416.391
|
41.310
|
2.128
|
15.482
|
21.600
|
|
496.910
|
124.227
|
621.137
|
4
|
493.500
|
48.960
|
2.766
|
15.482
|
26.400
|
|
587.107
|
146.777
|
733.884
|
5
|
570.609
|
56.610
|
3.511
|
15.482
|
33.600
|
|
679.812
|
169.953
|
849.764
|
3
|
Xây tường vây
|
Điểm
|
1
|
652.303
|
244.800
|
3.218
|
262.537
|
43.200
|
|
1.206.058
|
301.515
|
1.507.573
|
2
|
652.303
|
321.300
|
4.208
|
262.537
|
43.200
|
|
1.283.548
|
320.887
|
1.604.435
|
3
|
782.764
|
428.400
|
4.951
|
262.537
|
52.800
|
|
1.531.451
|
382.863
|
1.914.314
|
4
|
913.224
|
734.400
|
6.436
|
262.537
|
62.400
|
|
1.978.997
|
494.749
|
2.473.747
|
5
|
1.043.685
|
856.800
|
8.168
|
262.537
|
69.600
|
|
2.240.791
|
560.198
|
2.800.988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
1
|
138.797
|
18.360
|
483
|
80.946
|
43.200
|
|
281.786
|
70.446
|
352.232
|
2
|
174.781
|
18.360
|
631
|
80.946
|
55.200
|
|
329.919
|
82.480
|
412.398
|
3
|
210.766
|
27.540
|
743
|
80.946
|
64.800
|
|
384.794
|
96.199
|
480.993
|
4
|
262.172
|
34.680
|
928
|
80.946
|
81.600
|
|
460.326
|
115.082
|
575.408
|
5
|
349.563
|
34.680
|
1.226
|
80.946
|
86.400
|
|
552.814
|
138.204
|
691.018
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Đo ngắm theo phương
pháp đường chuyền
|
Điểm
|
1
|
244.033
|
17.340
|
1.861
|
12.150
|
17.160
|
|
292.545
|
73.136
|
365.681
|
2
|
360.239
|
34.680
|
2.707
|
12.150
|
38.900
|
|
448.677
|
112.169
|
560.846
|
3
|
435.773
|
34.680
|
3.384
|
12.150
|
31.200
|
|
517.188
|
129.297
|
646.485
|
4
|
598.462
|
51.510
|
4.569
|
12.150
|
42.640
|
|
709.331
|
177.333
|
886.664
|
5
|
796.013
|
68.850
|
6.092
|
12.150
|
56.680
|
|
939.785
|
234.946
|
1.174.731
|
6
|
Đo ngắm theo công
nghệ GPS
|
Điểm
|
1
|
431.480
|
22.950
|
3.003
|
50.960
|
32.300
|
|
540.693
|
135.173
|
675.866
|
2
|
521.640
|
32.130
|
3.432
|
50.960
|
38.900
|
|
647.062
|
161.765
|
808.827
|
3
|
631.120
|
64.260
|
4.290
|
50.960
|
47.900
|
|
798.530
|
199.632
|
998.162
|
4
|
785.680
|
114.750
|
5.363
|
50.960
|
58.700
|
|
1.015.452
|
253.863
|
1.269.315
|
5
|
1.223.600
|
142.800
|
8.366
|
50.960
|
91.700
|
|
1.517.425
|
379.356
|
1.896.782
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Tính toán khi đo
GPS
|
Điểm
|
1-5
|
204.325
|
|
1.071
|
5.762
|
1.144
|
|
212.302
|
53.075
|
265.377
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Tính toán khi đo
đường chuyền
|
Điểm
|
1-5
|
183.893
|
|
1.066
|
8.138
|
1.144
|
|
194.240
|
48.560
|
242.800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Phục vụ KTNT khi đo
GPS
|
Điểm
|
1-5
|
115.920
|
|
|
|
|
|
115.920
|
28.980
|
144.900
|
10
|
Phục vụ KTNT khi đo
đường chuyền
|
Điểm
|
1-5
|
104.586
|
|
|
|
|
|
104.586
|
26.146
|
130.732
|
CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT
|
1
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
1
|
173.496
|
22.950
|
322
|
80.946
|
43.200
|
|
320.914
|
80.228
|
401.142
|
2
|
218.477
|
22.950
|
421
|
80.946
|
55.200
|
|
377.993
|
94.498
|
472.492
|
3
|
263.457
|
34.425
|
495
|
80.946
|
64.800
|
|
444.123
|
111.031
|
555.154
|
4
|
327.715
|
43.350
|
619
|
80.946
|
81.600
|
|
534.230
|
133.557
|
667.787
|
5
|
436.953
|
43.350
|
817
|
80.946
|
86.400
|
|
648.466
|
162.117
|
810.583
|
2
|
Đo độ cao lượng
giác
|
Điểm
|
1
|
24.403
|
1.734
|
186
|
|
1.716
|
|
28.039
|
7.010
|
35.049
|
2
|
36.024
|
3.468
|
271
|
|
2.600
|
|
42.363
|
10.591
|
52.953
|
3
|
43.577
|
3.468
|
338
|
|
3.120
|
|
50.504
|
12.626
|
63.130
|
4
|
59.846
|
5.151
|
457
|
|
4.264
|
|
69.718
|
17.430
|
87.148
|
5
|
79.601
|
6.885
|
609
|
|
5.668
|
|
92.763
|
23.191
|
115.954
|
3
|
Tính toán đo độ cao
lượng giác
|
Điểm
|
1-5
|
12.770
|
|
640
|
|
114
|
|
13.524
|
3.381
|
16.905
|
4
|
Trường hợp chọn
điểm, chôn mốc địa chính trên hè phố (có xây hố, nắp đậy)
|
Điểm
|
1
|
900.638
|
148.716
|
5.106
|
154.816
|
43.200
|
|
1.252.475
|
313.119
|
1.565.594
|
2
|
1.196.738
|
198.288
|
6.383
|
154.816
|
55.200
|
|
1.611.424
|
402.856
|
2.014.280
|
3
|
1.548.356
|
247.860
|
8.510
|
154.816
|
64.800
|
|
2.024.342
|
506.086
|
2.530.428
|
4
|
2.048.025
|
322.524
|
11.064
|
154.816
|
81.600
|
|
2.618.028
|
654.507
|
3.272.535
|
5
|
2.597.044
|
421.668
|
14.042
|
154.816
|
86.400
|
|
3.273.970
|
818.492
|
4.092.462
|
MỤC B. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM: ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC
TIẾP
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí LĐPT
|
Chi phí Dụng cụ
|
Chi phí Vật liệu
|
Chi phí Khấu hao
|
CP năng lượng
|
Chi phí trực tiếp A1
|
Chi phí chung Nội
nghiệp 20% - ngoại nghiệp 25%
|
Đơn giá sản phẩm
|
1
|
Đo đạc thành lập BĐĐC tỷ lệ 1/200
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
8.358.012
|
759.390
|
39.202
|
253.033
|
237.640
|
362
|
9.647.639
|
2.411.910
|
12.059.549
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
751.016
|
|
8.864
|
401.907
|
24.896
|
43.053
|
1.229.736
|
245.947
|
1.475.683
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
9.109.028
|
759.390
|
48.066
|
654.940
|
262.536
|
43.415
|
10.877.376
|
2.657.857
|
13.535.233
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
155.445
|
|
893
|
169.087
|
5.604
|
7.619
|
338.647
|
67.729
|
406.377
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
9.264.473
|
759.390
|
48.958
|
824.027
|
268.140
|
51.034
|
11.216.023
|
2.725.587
|
13.941.609
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
9.731.895
|
906.780
|
47.097
|
253.033
|
237.640
|
362
|
11.176.807
|
2.794.202
|
13.971.009
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
828.739
|
|
9.764
|
401.907
|
25.684
|
49.098
|
1.315.192
|
263.038
|
1.578.231
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
10.560.634
|
906.780
|
56.861
|
654.940
|
263.324
|
49.460
|
12.491.999
|
3.057.240
|
15.549.240
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
155.445
|
|
893
|
169.087
|
5.604
|
7.619
|
338.647
|
67.729
|
406.377
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
10.716.079
|
906.780
|
57.754
|
824.027
|
268.928
|
57.079
|
12.830.647
|
3.124.970
|
15.955.616
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
11.356.715
|
1.088.340
|
54.992
|
253.033
|
334.360
|
362
|
13.087.802
|
3.271.951
|
16.359.753
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
899.231
|
|
10.665
|
401.907
|
28.260
|
54.569
|
1.394.632
|
278.926
|
1.673.558
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
12.255.947
|
1.088.340
|
65.656
|
654.940
|
362.620
|
54.931
|
14.482.434
|
3.550.877
|
18.033.311
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
155.445
|
|
893
|
169.087
|
5.604
|
7.619
|
338.647
|
67.729
|
406.377
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
12.411.392
|
1.088.340
|
66.549
|
824.027
|
368.224
|
62.550
|
14.821.082
|
3.618.606
|
18.439.688
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
13.291.443
|
1.305.600
|
65.636
|
253.033
|
395.720
|
362
|
15.311.795
|
3.827.949
|
19.139.744
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
1.022.141
|
|
12.166
|
401.907
|
32.756
|
64.086
|
1.533.056
|
306.611
|
1.839.667
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
14.313.585
|
1.305.600
|
77.802
|
654.940
|
428.476
|
64.448
|
16.844.851
|
4.134.560
|
20.979.411
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
155.445
|
|
893
|
169.087
|
5.604
|
7.619
|
338.647
|
67.729
|
406.377
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
14.469.030
|
1.305.600
|
78.695
|
824.027
|
434.080
|
72.067
|
17.183.499
|
4.202.289
|
21.385.788
|
2
|
Đo đạc thành lập BĐĐC tỷ lệ 1/500
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
3.250.799
|
328.603
|
12.445
|
72.343
|
77.459
|
116
|
3.741.765
|
935.441
|
4.677.206
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
350.510
|
|
3.828
|
116.583
|
10.534
|
17.244
|
498.700
|
99.740
|
598.440
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
3.601.309
|
328.603
|
16.272
|
188.926
|
87.994
|
17.360
|
4.240.465
|
1.035.181
|
5.275.646
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
3.710.338
|
328.603
|
16.943
|
247.304
|
91.948
|
27.416
|
4.422.552
|
1.071.599
|
5.494.151
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
3.847.026
|
394.046
|
15.733
|
72.343
|
95.846
|
116
|
4.425.111
|
1.106.278
|
5.531.389
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
350.510
|
|
4.165
|
116.583
|
11.615
|
22.800
|
505.674
|
101.135
|
606.808
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
4.197.537
|
394.046
|
19.898
|
188.461
|
107.461
|
22.916
|
4.930.785
|
1.207.412
|
6.138.197
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
4.306.565
|
394.046
|
20.569
|
247.304
|
111.416
|
32.972
|
5.112.872
|
1.243.830
|
6.356.702
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
4.820.463
|
499.963
|
20.741
|
72.343
|
128.211
|
116
|
5.541.838
|
1.385.459
|
6.927.297
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
409.507
|
|
4.503
|
116.583
|
12.680
|
25.797
|
569.071
|
113.814
|
682.885
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
5.229.970
|
499.963
|
25.245
|
188.926
|
140.891
|
25.913
|
6.110.908
|
1.499.274
|
7.610.182
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
5.338.999
|
499.963
|
25.915
|
247.304
|
144.845
|
35.969
|
6.292.996
|
1.535.691
|
7.828.687
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
5.892.067
|
611.918
|
26.433
|
72.343
|
164.154
|
116
|
6.767.031
|
1.691.758
|
8.458.788
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
448.838
|
|
4.954
|
116.583
|
14.118
|
28.028
|
612.521
|
122.504
|
735.026
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
6.340.905
|
611.918
|
31.387
|
188.926
|
178.272
|
28.143
|
7.379.552
|
1.814.262
|
9.193.814
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
6.449.934
|
611.918
|
32.057
|
247.304
|
182.227
|
38.199
|
7.561.639
|
1.850.679
|
9.412.319
|
đ
|
Khó khăn 5
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
7.089.139
|
741.907
|
33.845
|
72.343
|
203.258
|
116
|
8.140.608
|
2.035.152
|
10.175.760
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
495.689
|
|
5.517
|
116.583
|
15.813
|
31.521
|
665.123
|
133.025
|
798.147
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
7.584.828
|
741.907
|
39.362
|
188.926
|
219.071
|
31.637
|
8.805.730
|
2.168.176
|
10.973.907
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
7.693.856
|
741.907
|
40.032
|
247.304
|
223.025
|
41.693
|
8.987.818
|
2.204.594
|
11.192.412
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
8.659.205
|
909.106
|
42.118
|
72.343
|
255.840
|
116
|
9.938.727
|
2.484.682
|
12.423.408
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
549.769
|
|
6.192
|
116.583
|
17.777
|
35.649
|
725.971
|
145.194
|
871.165
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
9.208.974
|
909.106
|
48.310
|
188.926
|
273.617
|
35.765
|
10.664.697
|
2.629.876
|
13.294.573
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
109.028
|
|
670
|
58.378
|
3.955
|
10.056
|
182.088
|
36.418
|
218.505
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
9.318.002
|
909.106
|
48.980
|
247.304
|
277.571
|
45.821
|
10.846.785
|
2.666.293
|
13.513.078
|
3
|
Đo đạc thành lập BĐĐC tỷ lệ 1/1000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
1.126.483
|
102.265
|
4.484
|
26.126
|
25.771
|
14
|
1.285.144
|
321.286
|
1.606.431
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
146.877
|
|
1.581
|
48.664
|
4.188
|
8.377
|
209.687
|
41.937
|
251.625
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
1.273.361
|
102.265
|
6.064
|
74.791
|
29.959
|
8.392
|
1.494.832
|
363.224
|
1.858.055
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
1.327.586
|
102.265
|
6.478
|
101.086
|
31.927
|
12.484
|
1.581.825
|
380.622
|
1.962.448
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
1.282.215
|
119.585
|
5.428
|
26.126
|
30.368
|
14
|
1.463.737
|
365.934
|
1.829.671
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
161.265
|
|
1.746
|
48.664
|
4.592
|
9.221
|
225.488
|
45.098
|
270.586
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
1.443.480
|
119.585
|
7.173
|
74.791
|
34.960
|
9.236
|
1.689.225
|
411.032
|
2.100.257
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
1.497.705
|
119.585
|
7.587
|
101.086
|
36.928
|
13.327
|
1.776.219
|
428.431
|
2.204.650
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
1.469.214
|
140.372
|
6.386
|
26.126
|
35.901
|
14
|
1.678.014
|
419.503
|
2.097.517
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
179.268
|
|
1.952
|
48.664
|
5.363
|
10.828
|
246.074
|
49.215
|
295.289
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
1.648.482
|
140.372
|
8.337
|
74.791
|
41.263
|
10.842
|
1.924.088
|
468.718
|
2.392.806
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
1.702.707
|
140.372
|
8.751
|
101.086
|
43.231
|
14.934
|
2.011.082
|
486.117
|
2.497.199
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
1.985.794
|
244.657
|
8.036
|
26.126
|
45.240
|
14
|
2.309.869
|
577.467
|
2.887.336
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
201.753
|
|
2.209
|
48.664
|
6.180
|
12.522
|
271.329
|
54.266
|
325.594
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
2.187.547
|
244.657
|
10.246
|
74.791
|
51.420
|
12.536
|
2.581.197
|
631.733
|
3.212.930
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
2.241.772
|
244.657
|
10.659
|
101.086
|
53.388
|
16.628
|
2.668.191
|
649.132
|
3.317.322
|
đ
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
2.507.744
|
325.054
|
10.054
|
26.126
|
56.888
|
14
|
2.925.881
|
731.470
|
3.657.351
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
229.878
|
|
2.529
|
48.664
|
7.201
|
14.648
|
302.920
|
60.584
|
363.505
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
2.737.622
|
325.054
|
12.583
|
74.791
|
64.089
|
14.663
|
3.228.801
|
792.054
|
4.020.855
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
2.791.847
|
325.054
|
12.996
|
101.086
|
66.057
|
18.754
|
3.315.795
|
809.453
|
4.125.248
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
3.071.149
|
405.001
|
12.574
|
26.126
|
71.094
|
14
|
3.585.960
|
896.490
|
4.482.450
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
265.016
|
|
2.931
|
48.664
|
8.458
|
17.256
|
342.325
|
68.465
|
410.790
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
3.336.164
|
405.001
|
15.505
|
74.791
|
79.552
|
17.271
|
3.928.285
|
964.955
|
4.893.240
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
54.225
|
|
413
|
26.296
|
1.968
|
4.092
|
86.994
|
17.399
|
104.392
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
3.390.389
|
405.001
|
15.919
|
101.086
|
81.520
|
21.362
|
4.015.278
|
982.354
|
4.997.632
|
4
|
Đo đạc thành lập BĐĐC tỷ lệ 1/2000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
348.290
|
31.176
|
1.465
|
8.753
|
7.959
|
6
|
397.648
|
99.412
|
497.060
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
63.995
|
|
956
|
17.126
|
1.838
|
3.633
|
87.548
|
17.510
|
105.058
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
412.285
|
31.176
|
2.421
|
25.879
|
9.797
|
3.638
|
485.196
|
116.922
|
602.118
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
432.167
|
31.176
|
2.551
|
35.415
|
10.518
|
5.139
|
516.967
|
123.276
|
640.242
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
397.261
|
36.756
|
1.778
|
8.753
|
9.373
|
6
|
453.926
|
113.482
|
567.408
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
70.520
|
|
1.048
|
17.126
|
2.087
|
4.256
|
95.036
|
19.007
|
114.043
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
467.780
|
36.756
|
2.826
|
25.879
|
11.460
|
4.262
|
548.962
|
132.489
|
681.451
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
487.663
|
36.756
|
2.956
|
35.415
|
12.181
|
5.762
|
580.733
|
138.843
|
719.576
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
456.005
|
43.437
|
2.092
|
8.753
|
11.084
|
6
|
521.377
|
130.344
|
651.721
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
78.364
|
|
1.171
|
17.126
|
2.388
|
5.043
|
104.092
|
20.818
|
124.910
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
534.369
|
43.437
|
3.263
|
25.879
|
13.472
|
5.048
|
625.468
|
151.162
|
776.631
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
554.252
|
43.437
|
3.393
|
35.415
|
14.193
|
6.549
|
657.239
|
157.517
|
814.755
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
586.543
|
64.857
|
2.743
|
8.753
|
14.578
|
6
|
677.480
|
169.370
|
846.850
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
69.019
|
|
1.031
|
17.126
|
2.032
|
4.143
|
93.352
|
18.670
|
112.023
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
655.562
|
64.857
|
3.775
|
25.879
|
16.610
|
4.149
|
770.832
|
188.040
|
958.872
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
675.445
|
64.857
|
3.905
|
35.415
|
17.332
|
5.649
|
802.602
|
194.394
|
996.997
|
đ
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
769.113
|
91.188
|
3.627
|
8.753
|
19.451
|
6
|
892.137
|
223.034
|
1.115.171
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
78.455
|
|
1.171
|
17.126
|
2.391
|
5.047
|
104.190
|
20.838
|
125.027
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
847.567
|
91.188
|
4.798
|
25.879
|
21.842
|
5.053
|
996.326
|
243.872
|
1.240.198
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
867.450
|
91.188
|
4.928
|
35.415
|
22.563
|
6.553
|
1.028.096
|
250.226
|
1.278.323
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
1.010.301
|
123.410
|
4.771
|
8.753
|
25.685
|
6
|
1.172.926
|
293.231
|
1.466.157
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
90.203
|
|
1.358
|
17.126
|
2.844
|
6.238
|
117.770
|
23.554
|
141.324
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
1.100.504
|
123.410
|
6.129
|
25.879
|
28.529
|
6.244
|
1.290.696
|
316.785
|
1.607.481
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
19.883
|
|
130
|
9.536
|
722
|
1.500
|
31.770
|
6.354
|
38.124
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
1.120.387
|
123.410
|
6.260
|
35.415
|
29.251
|
7.744
|
1.322.466
|
323.139
|
1.645.605
|
5
|
Đo đạc thành lập BĐĐC tỷ lệ 1/5000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
172.909
|
11.669
|
1.034
|
1.371
|
5.747
|
4
|
192.734
|
48.184
|
240.918
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
10.043
|
|
159
|
3.196
|
283
|
579
|
14.259
|
2.852
|
17.111
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
182.952
|
11.669
|
1.193
|
4.567
|
6.030
|
583
|
206.993
|
51.035
|
258.029
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
4.634
|
|
30
|
1.831
|
168
|
350
|
7.013
|
1.403
|
8.416
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
187.586
|
11.669
|
1.223
|
6.398
|
6.198
|
933
|
214.006
|
52.438
|
266.444
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
203.671
|
14.180
|
1.236
|
1.371
|
6.895
|
4
|
227.357
|
56.839
|
284.196
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
11.607
|
|
178
|
3.196
|
340
|
697
|
16.018
|
3.204
|
19.221
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
215.278
|
14.180
|
1.414
|
4.567
|
7.234
|
701
|
243.374
|
60.043
|
303.417
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
4.634
|
|
30
|
1.831
|
168
|
350
|
7.013
|
1.403
|
8.416
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
219.912
|
14.180
|
1.444
|
6.398
|
7.402
|
1.051
|
250.387
|
61.445
|
311.832
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
224.705
|
16.234
|
1.353
|
1.371
|
7.469
|
4
|
251.137
|
62.784
|
313.921
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
13.718
|
|
204
|
3.196
|
416
|
1.312
|
18.846
|
3.769
|
22.615
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
238.423
|
16.234
|
1.557
|
4.567
|
7.885
|
1.316
|
269.982
|
66.553
|
336.536
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
4.634
|
|
30
|
1.831
|
168
|
350
|
7.013
|
1.403
|
8.416
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
243.057
|
16.234
|
1.587
|
6.398
|
8.053
|
1.666
|
276.995
|
67.956
|
344.951
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp
|
ha
|
247.955
|
18.620
|
1.498
|
1.371
|
8.043
|
4
|
277.490
|
69.372
|
346.862
|
|
Nội nghiệp chưa có HSKT thửa đất
|
16.568
|
|
239
|
3.196
|
520
|
2.142
|
22.664
|
4.533
|
27.197
|
|
Cộng đơn giá chưa có HSKT thửa đất
|
264.522
|
18.620
|
1.737
|
4.567
|
8.562
|
2.146
|
300.154
|
73.905
|
374.059
|
|
- Riêng Lập HSKT thửa đất
|
4.634
|
|
30
|
1.831
|
168
|
350
|
7.013
|
1.403
|
8.416
|
|
Tổng đơn giá có HSKT thửa đất
|
269.157
|
18.620
|
1.766
|
6.398
|
8.731
|
2.496
|
307.167
|
75.308
|
382.475
|
MỤC C. TỔNG HỢP ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM: SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Đơn vị tính: Đồng
TT
|
Tên sản phẩm
|
ĐVT
|
KK
|
Chi phí lao động kỹ
thuật
|
Chi phí dụng cụ
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí khấu hao
MMTB
|
Chi phí năng lượng
|
Cộng chi phí trực tiếp
A1
|
Chi phí chung A2
(20%)
|
Đơn giá sản phẩm
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9=8x20%
|
10 = 8+9
|
I
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/500
|
1
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
89.797
|
2.344
|
165.877
|
4.806
|
4.456
|
267.280
|
53.456
|
320.736
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
59.141
|
88
|
90.951
|
2.214
|
2.252
|
154.646
|
30.929
|
185.575
|
|
Cộng đơn giá KK1
|
|
1
|
148.938
|
2.432
|
256.828
|
7.020
|
6.709
|
421.926
|
84.385
|
506.311
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
2
|
100.208
|
2.684
|
165.877
|
5.315
|
5.056
|
279.140
|
55.828
|
334.968
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
63.769
|
99
|
90.951
|
2.416
|
2.510
|
159.744
|
31.949
|
191.692
|
|
Cộng đơn giá KK2
|
|
2
|
163.976
|
2.782
|
256.828
|
7.731
|
7.566
|
438.883
|
87.777
|
526.660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
3
|
111.920
|
3.085
|
165.877
|
5.941
|
5.815
|
292.639
|
58.528
|
351.166
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
68.396
|
109
|
90.951
|
2.605
|
2.742
|
164.802
|
32.960
|
197.763
|
|
Cộng đơn giá KK3
|
|
“
|
180.316
|
3.194
|
256.828
|
8.546
|
8.557
|
457.441
|
91.488
|
548.929
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
4
|
124.934
|
3.547
|
165.877
|
6.684
|
6.715
|
307.757
|
61.551
|
369.308
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
73.023
|
120
|
90.951
|
2.797
|
3.010
|
169.900
|
33.980
|
203.880
|
|
Cộng đơn giá KK4
|
|
“
|
197.957
|
3.668
|
256.828
|
9.480
|
9.724
|
477.657
|
95.531
|
573.189
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
5
|
140.840
|
4.072
|
165.877
|
7.548
|
7.774
|
326.111
|
65.222
|
391.333
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
79.964
|
142
|
90.951
|
2.913
|
3.149
|
177.119
|
35.424
|
212.543
|
|
Cộng đơn giá KK5
|
|
5
|
220.804
|
4.214
|
256.828
|
10.461
|
10.923
|
503.230
|
100.646
|
603.876
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
6
|
158.482
|
4.689
|
165.877
|
8.561
|
8.973
|
346.581
|
69.316
|
415.898
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
87.917
|
159
|
90.951
|
3.222
|
3.617
|
185.866
|
37.173
|
223.039
|
|
Cộng đơn giá KK6
|
|
6
|
246.398
|
4.847
|
256.828
|
11.784
|
12.590
|
532.447
|
106.489
|
638.936
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
Điểm
|
|
184.325
|
0
|
750
|
144.000
|
|
329.075
|
65.815
|
394.890
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/1000
|
1
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
37.415
|
1.033
|
165.877
|
1.984
|
2.058
|
208.368
|
41.674
|
250.041
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
18.653
|
108
|
90.951
|
696
|
662
|
111.070
|
22.214
|
133.284
|
|
Cộng đơn giá KK1
|
|
1
|
56.069
|
1.141
|
256.828
|
2.680
|
2.721
|
319.438
|
63.888
|
383.325
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
2
|
41.753
|
1.182
|
165.877
|
2.074
|
2.168
|
213.056
|
42.611
|
255.667
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
20.099
|
121
|
90.951
|
743
|
692
|
112.607
|
22.521
|
135.128
|
|
Cộng đơn giá KK2
|
|
2
|
61.853
|
1.304
|
256.828
|
2.818
|
2.861
|
325.662
|
65.132
|
390.795
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
3
|
46.634
|
1.359
|
165.877
|
2.297
|
2.433
|
218.600
|
43.720
|
262.320
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
21.545
|
135
|
90.951
|
809
|
796
|
114.236
|
22.847
|
137.083
|
|
Cộng đơn giá KK3
|
|
“
|
68.179
|
1.494
|
256.828
|
3.106
|
3.229
|
332.836
|
66.567
|
399.403
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
4
|
52.490
|
1.563
|
165.877
|
2.589
|
2.793
|
225.312
|
45.062
|
270.374
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
22.991
|
148
|
90.951
|
875
|
873
|
115.838
|
23.168
|
139.006
|
|
Cộng đơn giá KK4
|
|
“
|
75.481
|
1.711
|
256.828
|
3.464
|
3.666
|
341.150
|
68.230
|
409.380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
5
|
62.684
|
1.794
|
165.877
|
3.549
|
3.942
|
237.851
|
47.570
|
285.421
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
25.160
|
175
|
90.951
|
909
|
920
|
118.115
|
23.623
|
141.738
|
|
Cộng đơn giá KK5
|
|
5
|
87.845
|
1.969
|
256.828
|
4.457
|
4.867
|
355.966
|
71.193
|
427.159
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
6
|
71.505
|
2.066
|
165.877
|
4.154
|
4.681
|
248.283
|
49.657
|
297.939
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
27.655
|
195
|
90.951
|
1.001
|
1.047
|
120.849
|
24.170
|
145.019
|
|
Cộng đơn giá KK6
|
|
6
|
99.159
|
2.261
|
256.828
|
5.155
|
5.728
|
369.132
|
73.826
|
442.959
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
Điểm
|
|
184.325
|
0
|
750
|
144.000
|
|
329.075
|
65.815
|
394.890
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/2000
|
1
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
15.725
|
328
|
170.645
|
612
|
697
|
188.007
|
37.601
|
225.609
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
5.847
|
135
|
129.929
|
217
|
206
|
136.335
|
27.267
|
163.602
|
|
Cộng đơn giá KK1
|
|
1
|
21.573
|
463
|
300.575
|
829
|
903
|
324.342
|
64.868
|
389.211
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
2
|
17.903
|
376
|
170.645
|
728
|
864
|
190.517
|
38.103
|
228.621
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
6.299
|
152
|
129.929
|
234
|
225
|
136.839
|
27.368
|
164.207
|
|
Cộng đơn giá KK2
|
|
2
|
24.202
|
528
|
300.575
|
962
|
1.089
|
327.356
|
65.471
|
392.827
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
3
|
20.515
|
432
|
170.645
|
915
|
1.140
|
193.648
|
38.730
|
232.377
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
6.751
|
168
|
129.929
|
253
|
249
|
137.351
|
27.470
|
164.821
|
|
Cộng đơn giá KK3
|
|
“
|
27.266
|
601
|
300.575
|
1.168
|
1.389
|
330.999
|
66.200
|
397.198
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
4
|
23.696
|
497
|
170.645
|
1.052
|
1.321
|
197.211
|
39.442
|
236.654
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
7.203
|
185
|
129.929
|
273
|
272
|
137.863
|
27.573
|
165.435
|
|
Cộng đơn giá KK4
|
|
“
|
30.899
|
682
|
300.575
|
1.325
|
1.593
|
335.074
|
67.015
|
402.089
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
5
|
27.221
|
571
|
170.645
|
1.281
|
1.634
|
201.353
|
40.271
|
241.623
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
7.881
|
219
|
129.929
|
285
|
288
|
138.602
|
27.720
|
166.322
|
|
Cộng đơn giá KK5
|
|
5
|
35.102
|
789
|
300.575
|
1.566
|
1.922
|
339.955
|
67.991
|
407.946
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
6
|
31.315
|
657
|
170.645
|
1.562
|
2.023
|
206.203
|
41.241
|
247.443
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
8.658
|
244
|
129.929
|
317
|
327
|
139.476
|
27.895
|
167.371
|
|
Cộng đơn giá KK6
|
|
6
|
39.973
|
901
|
300.575
|
1.880
|
2.350
|
345.678
|
69.136
|
414.814
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
Điểm
|
|
184.325
|
0
|
750
|
144.000
|
|
329.075
|
65.815
|
394.890
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/5000
|
1
|
Số hóa và chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
1
|
3.076
|
60
|
171.040
|
106
|
133
|
174.415
|
34.883
|
209.298
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
943
|
24
|
130.702
|
32
|
32
|
131.732
|
26.346
|
158.079
|
|
Cộng đơn giá KK1
|
|
1
|
4.019
|
85
|
301.741
|
138
|
165
|
306.147
|
61.229
|
367.377
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
2
|
3.526
|
69
|
171.040
|
133
|
176
|
174.943
|
34.989
|
209.932
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
993
|
27
|
130.702
|
37
|
36
|
131.795
|
26.359
|
158.154
|
|
Cộng đơn giá KK2
|
|
2
|
4.519
|
96
|
301.741
|
171
|
212
|
306.739
|
61.348
|
368.086
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
3
|
3.828
|
80
|
171.040
|
157
|
209
|
175.313
|
35.063
|
210.376
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
1.043
|
27
|
130.702
|
40
|
39
|
131.850
|
26.370
|
158.220
|
|
Cộng đơn giá KK3
|
|
“
|
4.871
|
107
|
301.741
|
196
|
248
|
307.163
|
61.433
|
368.596
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
4
|
4.391
|
92
|
171.040
|
185
|
250
|
175.957
|
35.191
|
211.148
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
1.094
|
30
|
130.702
|
42
|
41
|
131.908
|
26.382
|
158.290
|
|
Cộng đơn giá KK4
|
|
“
|
5.485
|
121
|
301.741
|
227
|
291
|
307.865
|
61.573
|
369.438
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
5
|
241
|
|
171.040
|
|
|
171.281
|
34.256
|
205.537
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
391
|
|
130.702
|
|
|
131.092
|
26.218
|
157.311
|
|
Cộng đơn giá KK5
|
|
5
|
632
|
0
|
301.741
|
0
|
0
|
302.373
|
60.475
|
362.847
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
Ha
|
6
|
241
|
|
171.040
|
|
|
171.281
|
34.256
|
205.537
|
|
Chuyển đổi hệ
|
Ha
|
“
|
391
|
|
130.702
|
|
|
131.092
|
26.218
|
157.311
|
|
Cộng đơn giá KK6
|
|
6
|
632
|
0
|
301.741
|
0
|
0
|
302.373
|
60.475
|
362.847
|
2
|
Xác định tọa độ phục vụ nắn chuyển
|
Điểm
|
|
184.325
|
0
|
750
|
144.000
|
|
329.075
|
65.815
|
394.890
|
MỤC D. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM: ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí LĐPT
|
Chi phí dụng cụ
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí khấu hao
|
Chi phí năng lượng
|
Chi phí trực tiếp
A1
|
Chi phí chung Nội
nghiệp 20% - ngoại nghiệp 25%
|
Đơn giá sản phẩm
|
|
Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính tỷ lệ
1/200
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
2.010.992
|
|
10.880
|
72.360
|
|
|
2.094.232
|
523.558
|
2.617.790
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
12.108
|
|
94
|
94
|
567
|
4
|
12.868
|
3.217
|
16.085
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
149.935
|
8.532
|
823
|
1.888
|
7.677
|
44
|
168.899
|
42.225
|
211.123
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.648
|
|
103
|
64
|
68
|
200
|
5.082
|
1.016
|
6.099
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
8.795
|
|
104
|
3.381
|
121
|
358
|
12.760
|
2.552
|
15.312
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
111.416
|
|
2.064
|
131.890
|
2.228
|
3.247
|
250.845
|
50.169
|
301.014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
2.515.468
|
|
13.601
|
72.360
|
|
|
2.601.428
|
650.357
|
3.251.785
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
15.182
|
|
118
|
94
|
709
|
5
|
16.108
|
4.027
|
20.135
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
187.388
|
10.664
|
1.029
|
1.888
|
9.593
|
55
|
210.616
|
52.654
|
263.270
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.475
|
|
129
|
64
|
77
|
227
|
5.973
|
1.195
|
7.167
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
10.246
|
|
130
|
3.381
|
137
|
403
|
14.297
|
2.859
|
17.156
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
111.416
|
|
2.064
|
131.890
|
2.228
|
3.247
|
250.845
|
50.169
|
301.014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
3.351.653
|
|
18.134
|
72.360
|
|
|
3.442.147
|
860.537
|
4.302.684
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
20.200
|
|
157
|
94
|
943
|
7
|
21.402
|
5.350
|
26.752
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
249.871
|
14.219
|
1.372
|
1.888
|
12.794
|
74
|
280.217
|
70.054
|
350.272
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
6.866
|
|
172
|
64
|
93
|
275
|
7.470
|
1.494
|
8.963
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
12.657
|
|
174
|
3.381
|
162
|
478
|
16.853
|
3.371
|
20.223
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
111.416
|
|
2.064
|
131.890
|
2.228
|
3.247
|
250.845
|
50.169
|
301.014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
4.021.984
|
|
21.761
|
72.360
|
|
|
4.116.105
|
1.029.026
|
5.145.131
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
24.215
|
|
189
|
94
|
1.133
|
8
|
25.640
|
6.410
|
32.050
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
305.516
|
17.065
|
1.646
|
1.888
|
15.353
|
87
|
341.556
|
85.389
|
426.945
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
7.975
|
|
207
|
64
|
106
|
311
|
8.662
|
1.732
|
10.394
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
14.579
|
|
208
|
3.381
|
183
|
538
|
18.889
|
3.778
|
22.667
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
111.416
|
|
2.064
|
131.890
|
2.228
|
3.247
|
250.845
|
50.169
|
301.014
|
|
Đo đạc, chỉnh lý bản đồ địa chính tỷ lệ
1/500
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
253.205
|
|
1.705
|
11.578
|
|
|
266.488
|
66.622
|
333.110
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
8.281
|
|
65
|
66
|
414
|
2
|
8.829
|
2.207
|
11.036
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
104.641
|
5.957
|
575
|
1.328
|
5.248
|
31
|
117.780
|
29.445
|
147.225
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
89.797
|
|
2.258
|
166.568
|
5.330
|
4.456
|
268.410
|
53.682
|
322.092
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.348
|
|
91
|
53
|
64
|
190
|
4.746
|
949
|
5.696
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.082
|
|
71
|
3.381
|
93
|
274
|
9.900
|
1.980
|
11.880
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
2.228
|
3.247
|
62.371
|
12.474
|
74.845
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
316.783
|
|
2.131
|
11.578
|
|
|
330.492
|
82.623
|
413.115
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
10.351
|
|
81
|
66
|
519
|
3
|
11.020
|
2.755
|
13.775
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
130.801
|
7.446
|
718
|
1.328
|
6.559
|
39
|
146.891
|
36.723
|
183.614
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
100.208
|
|
2.585
|
166.568
|
5.951
|
5.056
|
280.369
|
56.074
|
336.443
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.105
|
|
113
|
53
|
73
|
215
|
5.560
|
1.112
|
6.671
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.836
|
|
88
|
3.381
|
101
|
296
|
10.702
|
2.140
|
12.842
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
385
|
600
|
57.880
|
11.576
|
69.456
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
422.377
|
|
2.841
|
11.578
|
|
|
436.796
|
109.199
|
545.996
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
13.802
|
|
108
|
66
|
692
|
4
|
14.672
|
3.668
|
18.340
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
174.402
|
9.925
|
958
|
1.328
|
8.746
|
51
|
195.409
|
48.852
|
244.261
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
111.920
|
|
2.972
|
166.568
|
6.712
|
5.815
|
293.988
|
58.798
|
352.785
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
6.355
|
|
151
|
53
|
87
|
257
|
6.904
|
1.381
|
8.285
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
8.117
|
|
118
|
3.381
|
114
|
337
|
12.067
|
2.413
|
14.481
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
385
|
600
|
57.880
|
11.576
|
69.456
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
569.988
|
|
3.836
|
11.578
|
|
|
585.402
|
146.350
|
731.752
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
18.632
|
|
145
|
66
|
933
|
5
|
19.783
|
4.946
|
24.728
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
235.442
|
13.398
|
1.293
|
1.328
|
11.808
|
69
|
263.337
|
65.834
|
329.172
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
124.934
|
|
3.417
|
166.568
|
7.611
|
6.715
|
309.246
|
61.849
|
371.095
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
8.116
|
|
204
|
53
|
107
|
316
|
8.796
|
1.759
|
10.556
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
9.907
|
|
159
|
3.381
|
133
|
392
|
13.972
|
2.794
|
16.767
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
385
|
600
|
57.880
|
11.576
|
69.456
|
đ
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
718.152
|
|
4.973
|
11.578
|
|
|
734.702
|
183.676
|
918.378
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
23.463
|
|
188
|
66
|
1.175
|
7
|
24.899
|
6.225
|
31.124
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
296.483
|
16.871
|
1.676
|
1.328
|
14.870
|
86
|
331.313
|
82.828
|
414.142
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
140.840
|
|
3.923
|
166.568
|
8.665
|
7.774
|
327.770
|
65.554
|
393.325
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
10.140
|
|
265
|
53
|
130
|
383
|
10.972
|
2.194
|
13.166
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
11.696
|
|
206
|
3.381
|
152
|
448
|
15.884
|
3.177
|
19.061
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
|
|
56.895
|
11.379
|
68.274
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
950.349
|
|
6.393
|
11.578
|
|
|
968.320
|
242.080
|
1.210.400
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
31.054
|
|
242
|
66
|
1.557
|
9
|
32.928
|
8.232
|
41.161
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
392.404
|
22.333
|
2.154
|
1.328
|
19.678
|
115
|
438.012
|
109.503
|
547.515
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
158.482
|
|
4.517
|
166.568
|
9.892
|
8.973
|
348.432
|
69.686
|
418.118
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
12.658
|
|
340
|
53
|
159
|
468
|
13.678
|
2.736
|
16.414
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
14.504
|
|
265
|
3.381
|
182
|
537
|
18.869
|
3.774
|
22.643
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
39.508
|
|
605
|
16.782
|
385
|
600
|
57.880
|
11.576
|
69.456
|
|
Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính tỷ lệ
1/1000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
92.879
|
|
625
|
2.894
|
|
|
96.398
|
24.099
|
120.497
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
2.258
|
|
18
|
62
|
115
|
1
|
2.454
|
613
|
3.067
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
31.242
|
1.780
|
172
|
1.231
|
1.568
|
9
|
36.000
|
9.000
|
45.000
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
37.415
|
|
995
|
166.568
|
2.283
|
2.058
|
209.320
|
41.864
|
251...
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.067
|
|
85
|
53
|
61
|
180
|
4.446
|
889
|
5.335
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
4.047
|
|
46
|
3.381
|
71
|
210
|
7.755
|
1.551
|
9.306
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
116.099
|
|
781
|
2.894
|
|
|
119.774
|
29.943
|
149.717
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
2.823
|
|
22
|
62
|
141
|
1
|
3.049
|
762
|
3.811
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
39.084
|
2.224
|
214
|
1.231
|
1.961
|
11
|
44.724
|
11.181
|
55.905
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
41.753
|
|
1.139
|
166.568
|
2.394
|
2.168
|
214.022
|
42.804
|
256.827
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.753
|
|
107
|
53
|
69
|
204
|
5.185
|
1.037
|
6.222
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
4.311
|
|
57
|
3.381
|
74
|
217
|
8.040
|
1.608
|
9.648
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
154.798
|
|
1.041
|
2.894
|
|
|
158.733
|
39.683
|
198.417
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
3.764
|
|
29
|
62
|
189
|
1
|
4.045
|
1.011
|
5.056
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
52.070
|
2.963
|
286
|
1.231
|
2.611
|
15
|
59.176
|
14.794
|
73.969
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
46.634
|
|
1.309
|
166.568
|
2.663
|
2.433
|
219.607
|
43.921
|
263.529
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.898
|
|
142
|
53
|
82
|
242
|
6.417
|
1.283
|
7.700
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
4.745
|
|
76
|
3.381
|
78
|
231
|
8.511
|
1.702
|
10.213
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
208.977
|
|
1.405
|
2.894
|
|
|
213.277
|
53.319
|
266.596
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
5.081
|
|
40
|
62
|
257
|
1
|
5.441
|
1.360
|
6.801
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
70.325
|
15.994
|
386
|
1.231
|
3.529
|
20
|
91.484
|
22.871
|
114.355
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
52.490
|
|
1.506
|
166.568
|
3.019
|
2.793
|
226.376
|
45.275
|
271.651
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
7.500
|
|
192
|
53
|
100
|
296
|
8.141
|
1.628
|
9.769
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
5.347
|
|
103
|
3.381
|
85
|
250
|
9.166
|
1.833
|
10.999
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
đ
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
270.897
|
|
1.822
|
2.894
|
|
|
275.613
|
68.903
|
344.5...
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
6.524
|
|
51
|
62
|
325
|
2
|
6.964
|
1.741
|
8.705
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
91.153
|
5.187
|
500
|
1.231
|
4.572
|
26
|
102.669
|
25.667
|
128.337
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
62.684
|
|
1.728
|
166.568
|
4.184
|
3.947
|
239.111
|
47.822
|
286.933
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
9.331
|
|
249
|
53
|
121
|
357
|
10.110
|
2.022
|
12.133
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.044
|
|
133
|
3.381
|
92
|
272
|
9.923
|
1.985
|
11.908
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
348.296
|
|
2.342
|
2.894
|
|
|
353.532
|
88.383
|
441.915
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
8.406
|
|
66
|
62
|
420
|
3
|
8.956
|
2.239
|
11.195
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
117.188
|
6.666
|
643
|
1.231
|
5.878
|
34
|
131.639
|
32.910
|
164.548
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
71.505
|
|
1.990
|
166.568
|
4.920
|
4.681
|
249.664
|
49.933
|
299.597
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
11.619
|
|
320
|
53
|
147
|
433
|
12.572
|
2.514
|
15.087
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.911
|
|
171
|
3.381
|
101
|
299
|
10.863
|
2.173
|
13.036
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
12.768
|
|
191
|
3.008
|
103
|
170
|
16.239
|
3.248
|
19.487
|
|
Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính tỷ lệ
1/2000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
17.415
|
|
117
|
...24
|
|
|
18.255
|
4.564
|
22.819
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
1.945
|
|
15
|
29
|
100
|
1
|
2.089
|
522
|
2.612
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
32.434
|
1.846
|
178
|
574
|
1.626
|
10
|
36.667
|
9.167
|
45.834
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
15.725
|
|
316
|
171.715
|
702
|
697
|
189.155
|
37.831
|
226.986
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.067
|
|
85
|
53
|
61
|
697
|
4.963
|
993
|
5.955
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
4.274
|
|
48
|
3.381
|
73
|
216
|
7.992
|
1.598
|
9.591
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
23.220
|
|
146
|
724
|
|
|
24.090
|
6.022
|
30.112
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
2.635
|
|
19
|
29
|
131
|
1
|
2.815
|
704
|
3.518
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
4.328.672
|
2.463
|
223
|
574
|
2.171
|
12
|
4.334.115
|
1.083.529
|
5.417.644
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
17.903
|
|
1.139
|
171.715
|
841
|
864
|
192.462
|
38.492
|
230.955
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.753
|
|
107
|
53
|
69
|
204
|
5.185
|
1.037
|
6.222
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
4.688
|
|
61
|
3.381
|
78
|
230
|
7.437
|
1.687
|
10.124
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.3...
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
29.025
|
|
195
|
724
|
|
|
29.943
|
7.486
|
37.429
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
3.262
|
|
25
|
29
|
163
|
1
|
3.480
|
870
|
4.350
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
54.077
|
3.075
|
297
|
574
|
2.711
|
16
|
60.750
|
15.188
|
75.938
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
20.515
|
|
1.309
|
171.715
|
1.066
|
2.433
|
197.038
|
39.408
|
236.446
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.898
|
|
142
|
53
|
82
|
242
|
6.417
|
1.283
|
7.700
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
5.102
|
|
81
|
3.381
|
82
|
242
|
8.889
|
1.778
|
10.667
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
36.281
|
|
244
|
724
|
|
|
37.248
|
9.321
|
46.560
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
4.078
|
|
32
|
29
|
204
|
1
|
4.344
|
1.086
|
5.430
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
67.628
|
3.845
|
401
|
574
|
3.392
|
20
|
75.860
|
18.965
|
94.825
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
23.696
|
|
1.506
|
171.715
|
1.228
|
1.321
|
199.465
|
39.893
|
239.358
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
7.500
|
|
192
|
53
|
100
|
296
|
8.141
|
1.628
|
9.769
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
5.630
|
|
101
|
3.381
|
88
|
259
|
9.458
|
1.892
|
11.350
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
đ
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
50.793
|
|
342
|
724
|
|
|
51.858
|
12.965
|
64.823
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
5.709
|
|
44
|
29
|
288
|
|
6.072
|
1.518
|
7.589
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
94.666
|
6.926
|
519
|
574
|
4.706
|
|
107.391
|
26.848
|
134.239
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
27.221
|
|
1.728
|
171.715
|
1.502
|
1.634
|
203.800
|
40.760
|
244.560
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
9.331
|
|
249
|
53
|
121
|
357
|
10.110
|
2.022
|
12.133
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.666
|
|
141
|
3.381
|
99
|
7
|
10.295
|
2.059
|
12.353
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
e
|
Khó khăn 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
65.305
|
|
439
|
724
|
|
|
66.468
|
16.617
|
83.085
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
7.340
|
|
57
|
29
|
367
|
2
|
7.794
|
1.949
|
9.743
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
121.705
|
6.926
|
668
|
574
|
6.053
|
|
135.925
|
33.981
|
169...
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
31.315
|
|
1.990
|
171.715
|
1.838
|
2.023
|
208.881
|
41.776
|
250.657
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
11.619
|
|
320
|
53
|
147
|
433
|
12.572
|
2.514
|
15.087
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
7.721
|
|
182
|
3.381
|
110
|
7
|
11.401
|
2.280
|
13.681
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
4.427
|
|
65
|
617
|
27
|
47
|
5.183
|
1.037
|
6.219
|
|
Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính tỷ lệ
1/5000
|
a
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
10.543
|
|
65
|
80
|
|
|
10.688
|
2.672
|
13.360
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
5.081
|
|
36
|
35
|
257
|
1
|
5.412
|
1.353
|
6.764
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
74.968
|
4.264
|
371
|
707
|
3.146
|
19
|
83.474
|
20.868
|
104.342
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
3.026
|
|
58
|
172.271
|
124
|
133
|
175.612
|
35.122
|
210.734
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
3.785
|
|
80
|
53
|
58
|
171
|
4.147
|
829
|
4.976
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
5.649
|
|
63
|
3.386
|
88
|
260
|
9.445
|
1.889
|
11.334
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
664
|
|
10
|
54
|
3
|
6
|
736
|
147
|
883
|
b
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
12.163
|
|
82
|
80
|
|
|
12.325
|
3.081
|
15.406
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
5.834
|
|
45
|
35
|
294
|
2
|
6.211
|
1.553
|
7.763
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
86.511
|
4.922
|
463
|
707
|
3.629
|
21
|
96.253
|
24.063
|
120.316
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
3.475
|
|
67
|
172.271
|
157
|
176
|
176.146
|
35.229
|
211.375
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
4.419
|
|
100
|
53
|
65
|
192
|
4.829
|
966
|
5.795
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
6.063
|
|
79
|
3.386
|
92
|
272
|
9.893
|
1.979
|
11.871
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
664
|
|
10
|
54
|
3
|
6
|
736
|
147
|
883
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
16.217
|
|
109
|
80
|
|
|
16.406
|
4.102
|
20.508
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
7.779
|
|
61
|
35
|
388
|
2
|
8.265
|
2.066
|
10.332
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
115.306
|
6.564
|
618
|
707
|
4.840
|
29
|
128.063
|
32.016
|
160.078
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
3.778
|
|
77
|
172.271
|
185
|
209
|
176.520
|
35.304
|
211.824
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.440
|
|
133
|
53
|
77
|
226
|
5.928
|
1.186
|
7.114
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
7.081
|
|
105
|
3.386
|
103
|
305
|
10.980
|
2.196
|
13.176
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
664
|
|
10
|
54
|
3
|
6
|
736
|
147
|
883
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đối soát thực địa
|
ha
|
17.837
|
|
120
|
80
|
|
|
18.037
|
4.509
|
22.547
|
1.2
|
Lưới đo vẽ
|
thửa
|
8.532
|
|
67
|
35
|
430
|
3
|
9.067
|
2.267
|
11.333
|
1.3
|
Đo vẽ chi tiết
|
thửa
|
126.849
|
7.217
|
679
|
707
|
5.327
|
31
|
140.811
|
35.203
|
176.013
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Số hóa BĐĐC
|
ha
|
4.341
|
|
88
|
172.271
|
219
|
250
|
177.169
|
35.434
|
212.602
|
2.2
|
Chỉnh lý loại đất
|
thửa
|
5.845
|
|
146
|
53
|
81
|
240
|
6.365
|
1.273
|
7.638
|
2.3
|
Lập bản vẽ
|
thửa
|
7.495
|
|
115
|
3.386
|
108
|
317
|
11.421
|
2.284
|
13.706
|
2.4
|
Bổ sung Sổ Mục kê
|
thửa
|
2.610
|
|
88
|
735
|
52
|
154
|
3.639
|
728
|
4.367
|
2.5
|
Biên tập bản bản đồ và in, Xác nhận hồ sơ
các cấp, Giao nộp sản phẩm.
|
ha
|
664
|
|
10
|
54
|
3
|
6
|
736
|
147
|
883
|
MỤC Đ. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM: TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí Dụng cụ
|
Chi phí Vật liệu
|
Chi phí Khấu hao
|
Chi phí năng lượng
|
Chi phí trực tiếp
A1
|
Chi phí chung 25%
|
Đơn giá sản phẩm
|
I
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa đất < 100 m2
|
Thửa
|
577.550
|
518
|
4.946
|
2.897
|
719
|
586.631
|
146.658
|
733.288
|
|
Thửa đất từ 100-300 m2
|
Thửa
|
684.397
|
614
|
5.861
|
3.433
|
852
|
695.157
|
173.789
|
868.947
|
|
Thửa đất > 300 – 500 m2
|
Thửa
|
727.713
|
653
|
6.232
|
3.650
|
906
|
739.155
|
184.789
|
923.943
|
|
Thửa đất > 500 – 1000 m2
|
Thửa
|
889.427
|
798
|
7.617
|
4.461
|
1.108
|
903.411
|
225.853
|
1.129.264
|
|
Thửa đất > 1000 – 3000 m2
|
Thửa
|
1.221.518
|
1.096
|
10.461
|
6.127
|
1.521
|
1.240.724
|
310.181
|
1.550.905
|
|
Thửa đất > 3000 – 10.000 m2
|
Thửa
|
1.877.038
|
1.684
|
16.075
|
9.415
|
2.338
|
1.906.550
|
476.637
|
2.383.187
|
II
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thửa đất < 100 m2
|
Thửa
|
866.325
|
641
|
4.946
|
3.645
|
764
|
876.321
|
219.080
|
1.095.401
|
|
Thửa đất từ 100-300 m2
|
Thửa
|
1.028.039
|
761
|
5.869
|
4.325
|
907
|
1.039.901
|
259.975
|
1.299.876
|
|
Thửa đất > 300 – 500 m2
|
Thửa
|
1.091.570
|
808
|
6.232
|
4.592
|
963
|
1.104.164
|
276.041
|
1.380.205
|
|
Thửa đất > 500 – 1000 m2
|
Thửa
|
1.334.141
|
987
|
7.617
|
5.613
|
1.177
|
1.349.534
|
337.383
|
1.686.917
|
|
Thửa đất > 1000 – 3000 m2
|
Thửa
|
1.833.721
|
1.357
|
10.469
|
7.714
|
1.617
|
1.854.879
|
463.720
|
2.318.599
|
|
Thửa đất > 3000 – 10.000 m2
|
Thửa
|
2.815.556
|
2.084
|
16.075
|
11.845
|
2.483
|
2.848.042
|
712.011
|
3.560.053
|
Ghi chú:
1) Mức trích đo thửa đất lớn hơn 10.000m2
(1 ha) như sau:
- Mức trích đo thửa đất từ trên 1ha đến 10 ha
tính bằng 1,20 định mức trích đo thửa đất từ trên 3000m2 đến 10.000m2
(từ trên 0,3 ha đến 1ha) trong bảng trên;
- Mức trích đo thửa đất từ trên 10 ha đến 50
ha tính bằng 1,30 định mức trích đo thửa đất từ trên 3000 m2 đến
10.000m2 (từ trên 0,3 ha đến 1 ha) trong bảng trên;
- Mức trích đo thửa đất từ trên 50 ha đến 100
ha tính bằng 1,40 định mức trích đo thửa đất từ trên 3000m2 đến
10.000m2 (từ trên 0,3 ha đến 1 ha) trong bảng trên;
- Mức trích đo thửa đất từ trên 100 ha đến
500 ha tính bằng 1,60 định mức trích đo thửa đất từ trên 3000m2 đến
10.000m2 (từ trên 0,3 ha đến 1 ha) trong bảng trên;
- Mức trích đo thửa đất từ trên 500 ha đến
1000 ha tính bằng 1,80 định mức trích đo thửa đất từ trên 3000m2 đến
10.000m2 (từ trên 0,3 ha đến 1 ha) trong bảng trên;
2) Mức trong bảng trên tính cho trường hợp
trích đo độc lập (không đo nối với lưới tọa độ nhà nước).
3) Trường hợp khi trích đo phải đo nối với
lưới tọa độ nhà nước thì tính thêm mức đo lưới khống chế đo vẽ trên nguyên tắc
khoảng 5 km đường ranh giới sử dụng đất bố trí một cặp điểm đo bằng công nghệ
GPS; mức đo tính bằng 0,5 mức đo ngắm theo công nghệ GPS của mục A – Lưới địa
chính.
MỤC E. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM: ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH
ĐO ĐỊA CHÍNH
Được tính bằng 0,50 mức trích đo địa chính
thửa đất (mục Đ), trường hợp chỉnh lý do yếu tố quy hoạch tính bằng 0,30 mức
này.
MỤC G. ĐƠN GIÁ DỰ
TOÁN SẢN PHẨM: ĐO ĐẠC BỔ SUNG TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
1. Đo đạc tài sản gắn liền với đất là nhà và
các công trình xây dựng khác: Được tính bằng 0,70 mức trích đo thửa đất (mục
Đ).
2. Đo đạc tài sản gắn liền với đất nhưng
không phải là nhà và các công trình xây dựng khác: Được tính bằng 0,30 mức
trích đo thửa đất (mục Đ).
Quyết định 1287/QĐ-UBND năm 2009 về việc phê duyệt đơn giá dự toán sản phẩm: đo đạc địa chính trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1287/QĐ-UBND ngày 08/06/2009 về việc phê duyệt đơn giá dự toán sản phẩm: đo đạc địa chính trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành
4.162
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|