|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
05/QĐ-UB-QLĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Người ký:
|
Võ Viết Thanh
|
Ngày ban hành:
|
04/01/1995
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----------
|
Số: 05/QĐ-UB-QLĐT
|
TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 01 năm 1995
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ CÁC
LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 21/6/1994 ;
- Căn cứ Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Thủ tướng Chính phủ qui định
khung giá các loại đất và Thông tư số 94/TTLB ngày 14/11/1994 của Liên bộ về
việc hướng dẫn thi hành Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ ;
- Xét đề nghị của Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Địa chính, Giám đốc
Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng và Cục trưởng Cục Thuế thành phố tại tờ
trình số 284/TT-LS ngày 21/11/1994 và tờ trình số 299/TT-LS ngày 14/12/1994 của
Liên Sở Địa chính- Vật giá- Cục Thuế thành phố ;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Nay ban hành kèm theo quyết
định này bảng giá các loại đất trong địa bàn thành phố.
Điều 2.- Giá các loại đất được xác định
như sau :
1-
Đối với đất đô thị : Giá đất đô thị trong quyết định này là đất nằm trong nội
thành, nội thị trấn ở huyện (nội thị) đã hình thành dân cư đô thị hoặc đã có
mặt bằng xây dựng.
a-
Đất nội thành :
Giá
đất được xác định theo đô thị loại 1, chia ra làm 4 loại đường phố. Giá đất mặt
tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô
thị loại 1 theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ. Mức giá đất cụ thể được qui
định theo từng quận trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
b-
Đất nội thị (trừ huyện Cần Giờ) :
Giá
đất được xác định theo nhóm đô thị 5, chia ra 3 loại đường phố. Giá đất nằm mặt
tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô
thị loại V, theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ - Mức giá đất cụ thể được quy
định theo từng huyện trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
c-
Đất nằm trong hẻm của đường phố nội thành, nội thị : giá đất được xác định tùy
thuộc vào chiều rộng hẻm, tùy thuộc vào giá đất ở vị trí mặt tiền đường có hẻm
và kết cấu nền đường hẻm. Mức giá cụ thể được xác định như sau :
-
Hẻm loại 1 : Có chiều rộng hẻm lớn hơn 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
-
Hẻm loại 2 : Có chiều rộng từ 3 đến 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
-
Hẻm loại 3 : Có chiều rộng từ 2 đến dưới 3m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
-
Hẻm loại 4 : Có chiều rộng dưới 2m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
Giá
đất nằm trong hẻm được quy định theo bảng giá đất số 2 đính kèm.
Đối
với hẻm đất : Giá đất bằng 0,8 lần so với mức giá hẻm nhựa hoặc ximăng cùng
loại hẻm, quy định trong bảng giá đất số 2 đính kèm.
d-
Đối với một số đường mới xây dựng chưa được thể hiện trong bảng giá số 1 kèm
theo quyết định này : Giao cho Liên Sở Địa chính, Vật giá và Cục Thuế thành phố
xác định bổ sung và trình Ủy ban nhân dân thành phố quyết định giá đất.
2-
Đối với đất dân cư ở các vùng ven đô thị, ven đường giao thông của các huyện
hoặc khu vực đang được đầu tư xây dựng khu thương mại, khu du lịch, khu dân cư,
khu công nghiệp .v.v... (đô thị hóa) :
a-
Giá đất nằm mặt tiền đường : được xác định trong bảng giá đất số 1 (phần ngoài
thị trấn của các huyện).
b-
Giá đất không nằm ở vị trí mặt tiền đường :
*
Đất nằm trong khu vực đang được đầu tư xây dựng khu đô thị hóa giá đất tính
bằng 60% so với giá đất mặt tiền đường chính vào khu vực đang xây dựng.
*
Đất nằm ngoài khu vực đang được đầu tư xây dựng đô thị hóa và cách lộ giới
không quá 200m : Giá đất tính bằng 40% giá đất mặt tiền đường tương ứng, nhưng
không thấp hơn giá đất hạng 1 của khu dân cư nông thôn quy định tại mục 3 dưới
đây. Giá đất cách lộ giới hơn 200m tính theo giá đất dân cư nông thôn dưới đây.
3-
Đối với đất khu dân cư nông thôn :
Gồm
các khu dân cư còn lại (ngoài các khu dân cư đô thị hóa ở mục 2 trên), giá đất
được xác định như sau :
-
Nhóm 1 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn có hệ thống điện hạ thế :
*
Hạng 1 : Mức giá là : 38.600 đ/m2, đối với đất ở vị trí tiền đường của khu dân
cư đó.
*
Hạng 2 : Mức giá là : 32.200 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường
của khu dân cư trên (nhóm 1, hạng 1).
-
Nhóm 2 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn không có hệ thống điện hạ thế :
*
Hạng 3 : Mức giá là : 26.000 đ/m2, đối với đất ở vị trí mặt tiền đường trong
khu dân cư đó.
*
Hạng 4 : Mức giá là : 19.600 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường
cùng khu vực trên (nhóm 2, hạng 3).
4-
Đối với đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp (căn cứ theo hiện trạng loại đất) :
a-
Đất trồng cây hàng năm : giá đất được xác định theo bảng giá đất số 3 dưới đây
:
BẢNG
GIÁ ĐẤT SỐ 3 – ĐƠN VỊ Đ/M2.
Hạng đất
|
Khu vực 1
|
Khu vực 2
|
Khu vực 3
|
1.
|
19.300
|
15.500
|
13.500
|
2.
|
16.000
|
12.800
|
11.200
|
3.
|
13.000
|
10.400
|
9.000
|
4.
|
9.800
|
7.800
|
6.800
|
5.
|
6.300
|
5.000
|
4.400
|
6.
|
1.750
|
1.400
|
1.200
|
-
Khu vực 1 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) các quận
Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Tân Bình, quận 8, quận 6, thị trấn các huyện.
-
Khu vực 2 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) thuộc địa
bàn trong khu vực đô thị hóa (các huyện ngoại thành) - nêu tại khoản 2 của điều
này (đô thị hóa).
-
Khu vực 3 : Đất canh tác nông nghiệp không thuộc khu vực 1 và 2 nêu trên.
Hạng
đất để xác định giá đất này là : căn cứ theo hạng đất đang thu thuế sử dụng đất
nông nghiệp.
b-
Đối với đất lâm nghiệp, vườn cây ăn trái lâu năm : giá đất theo bảng giá đất số
4 dưới đây :
BẢNG
GIÁ ĐẤT SỐ 4 - ĐƠN VỊ Đ/M2.
Hạng đất
|
Giá đất - đ/m2
|
1.
|
14.000
|
2.
|
11.000
|
3.
|
8.500
|
4.
|
4.350
|
5.
|
1.250
|
-
Hạng đất của vườn cây ăn trái lâu năm tính theo hạng đất đang thu thuế sử dụng
đất nông nghiệp.
Điều 3.-
Giá đất ban hành theo quyết định này được áp dụng :
1-
Tính thuế khi chuyển quyền sử dụng đất, các loại lệ phí và thuế khác theo quy
định của pháp luật.
2-
Thu tiền sử dụng đất khi bán nhà và giao quyền sử dụng đất ở cho các đối tượng
mua nhà thuộc sở hữu Nhà nước theo Nghị định số 61/CP của Chính phủ ; làm cơ sở
cho việc tính thu tiền sử dụng đất khi giao đất cho các tổ chức, cá nhân trong
nước theo quy định tại Nghị định số 89/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.
3-
Để xác định giá thu tiền cho thuê đất đối với tổ chức cá nhân trong nước.
4-
Tính giá trị tài sản khi Nhà nước giao đất cho các tổ chức, cá nhân sử dụng
theo quy định của Nhà nước.
5-
Đền bù thiệt hại về đất khi Nhà nước thu hồi để sử dụng vào mục đích quốc phòng
- an ninh - lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng theo quy định tại Nghị định số
90/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.
6-
Trong trường hợp giao đất theo hình thức đấu giá hoặc bán nhà, xưởng có giao
quyền sử dụng đất thì giá chuẩn để đấu giá hoặc bán sẽ do Ủy ban nhân dân thành
phố quyết định cho từng trường hợp cụ thể.
Điều 4.-
Giao trách nhiệm cho Sở Địa chính thành phố chủ trì phối
hợp với Ban Vật giá thành phố và Cục Thuế thành phố hướng dẫn việc sử dụng bảng
giá và kiểm tra việc thực hiện quyết định này.
Điều 5.-
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các
sở, ban, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, thủ trưởng các
cơ quan đơn vị có liên quan trên địa bàn thành phố và người sử dụng đất có
trách nhiệm thi hành quyết định này.
Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký.-
|
T/M ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
K/T CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Võ Viết Thanh
|
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 2 :
GIÁ ĐẤT TRONG HẺM THUỘC
NỘI THÀNH (ĐÔ THỊ LOẠI I)
(ĐƠN GIÁ 1000 ĐỒNG/M2)
GIÁ ĐẤT MẶT TIỀN ĐƯỜNG CÓ HẺM
|
CHIỀU RỘNG HẺM LỚN HƠN 5 mét
(Mức giá đất)
|
CHIỀU RỘNG HẺM TỪ
5 mét đến 3 mét
(Mức giá đất)
|
CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 3 mét đến 2 mét
(Mức giá đất)
|
CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 2 mét
(Mức giá đất)
|
Đất nằm mặt tiền hẻm chính
|
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)
|
Đất nằm mặt tiền hẻm chính
|
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)
|
Đất nằm mặt tiền hẻm chính
|
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)
|
Đất nằm mặt tiền hẻm chính
|
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
Lớn
hơn hoặc bằng 8 triệu đ/m2
|
3060
|
2880
|
2760
|
2460
|
2140
|
1820
|
1600
|
1280
|
Dưới
8 đến 7 triệu đ/m2
|
2840
|
2660
|
2520
|
2240
|
1960
|
1680
|
1400
|
1120
|
Dưới
7 đến 6,5 triệu đ/m2
|
2630
|
2470
|
2340
|
2080
|
1820
|
1560
|
1300
|
1040
|
Dưới
6,5 đến 6 triệu đ/m2
|
2420
|
2280
|
2160
|
1920
|
1680
|
1440
|
1200
|
960
|
Dưới
6 đến 5,5 triệu đ/m2
|
2200
|
2090
|
1980
|
1760
|
1540
|
1320
|
1100
|
880
|
Dưới
5,5 đến 5 triệu đ/m2
|
2100
|
1900
|
1800
|
1600
|
1400
|
1200
|
1000
|
800
|
Dưới
5 đến 4,5 triệu đ/m2
|
1890
|
1710
|
1620
|
1440
|
1260
|
1080
|
900
|
720
|
Dưới
4,5 đến 4 triệu đ/m2
|
1680
|
1520
|
1440
|
1280
|
1120
|
960
|
800
|
640
|
Dưới
4 đến 3,5 triệu đ/m2
|
1470
|
1330
|
1260
|
1120
|
980
|
840
|
700
|
560
|
Dưới
3,5 đến 3 triệu đ/m2
|
1260
|
1140
|
1080
|
960
|
840
|
720
|
600
|
480
|
Dưới
3 đến 2,5 triệu đ/m2
|
1050
|
950
|
900
|
800
|
700
|
600
|
500
|
400
|
Dưới
2,5 đến 2 triệu đ/m2
|
840
|
760
|
720
|
640
|
560
|
480
|
400
|
320
|
Dưới
2 đến 1,5 triệu đ/m2
|
650
|
600
|
560
|
480
|
420
|
360
|
300
|
240
|
Dưới
1,5 đến 1 triệu đ/m2
|
600
|
560
|
540
|
400
|
350
|
300
|
200
|
160
|
Dưới
1 đến 0,5 triệu đ/m2
|
|
|
|
|
310
|
270
|
100
|
120
|
Dưới
0,5 đến 0,3 triệu đ/m2
|
|
|
|
|
270
|
270
|
90
|
90
|
GIÁ ĐẤT HẺM ÁP DỤNG THỊ TRẤN (ĐÔ THỊ LOẠI V)
|
Dưới
2 đến 1,5 triệu đ/m2
|
630
|
570
|
540
|
480
|
420
|
360
|
300
|
240
|
Dưới
1,5 đến 1 triệu đ/m2
|
420
|
380
|
360
|
320
|
280
|
240
|
200
|
160
|
Dưới
1 đến 0,5 triệu đ/m2
|
210
|
190
|
180
|
160
|
140
|
120
|
100
|
80
|
Dưới
0,5 đến 0,3 triệu đ/m2
|
120
|
110
|
100
|
90
|
85
|
70
|
60
|
50
|
HẺM ĐẤT ĐƯỢC TÍNH BẰNG 0,8 LẦN MỨC QUY ĐỊNH TRÊN
|
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN PHÚ NHUẬN (2 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
CAO
THẮNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
2
|
CHIẾN
THẮNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
3
|
CẦM
BÁ THƯỚC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
4
|
CÔ
BẮC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
5
|
CÔ
GIANG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
6
|
DUY
TÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
7
|
ĐÀO
DUY TỪ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
8
|
ĐẶNG
VĂN NGỮ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
9
|
ĐOÀN
THỊ ĐIỂM
|
HẺM
215 PHAN Đ LƯU
|
4
|
1
|
1400
|
|
10
|
HẢI
NAM I
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
11
|
HẢI
NAM II
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
12
|
HOÀNG
DIỆU
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
13
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
NGÃ
TƯ
|
HỒ
VĂN HUÊ
|
2
|
1
|
3800
|
|
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
HỒ
VĂN HUÊ
|
NGUYỄN
VĂN TRỖI
|
2
|
1
|
3600
|
|
12
|
HUỲNH
VĂN BÁNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
14
|
HỒ
BIỂU CHÁNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
15
|
HỒ
VĂN HUÊ
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
NGUYỄN
KIỆM
|
3
|
1
|
2500
|
|
16
|
HỒ
VĂN HUÊ 2
|
TỪ
HỒ VĂN HUÊ VÀO NGUYỄN TH. SƠN
|
4
|
1
|
1600
|
|
17
|
KÝ
CON
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
18
|
LAM
SƠN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
19
|
LÊ
QUÍ ĐÔN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
20
|
LÊ
VĂN SĨ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4200
|
|
21
|
MAI
VĂN NGỌC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
|
NGUYỄN
KIỆM
|
NGÃ
4 PHÚ NHUẬN
|
Đ.SẮT
T.NHẤT
|
2
|
1
|
3200
|
|
|
NGUYỄN
KIỆM
|
Đ.SẮT
T.NHẤT
|
GIÁP
RANH Q/GV
|
3
|
1
|
2900
|
|
22
|
NGUYỄN
THG HIỀN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
23
|
NGUYỄN
THỊ HUỲNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
24
|
NGUYỄN
TRG TUYỂN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
25
|
NGUYỄN
TRƯỜNG TỘ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
26
|
NGUYỄN
VĂN TRỖI
|
CẦU
NG V TRỖI
|
|
1
|
1
|
5300
|
|
27
|
NGUYỄN
VĂN ĐẬU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
28
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHIỂU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
29
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHÍNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
30
|
NGÔ
THỜI NHIỆM
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
31
|
NHIÊU
TỨ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
32
|
PHAN
TÂY HỒ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
33
|
PHAN
XÍCH LONG
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
CÙ
LAO PHƯỜNG 2
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
PHAN
XÍCH LONG
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
NG
ĐÌNH CHIỂU
|
4
|
1
|
1700
|
|
34
|
PHAN
ĐÌNH PHÙNG
|
NGÃ
4 PHÚ NHUẬN
|
CẦU
KIỆU
|
2
|
1
|
4200
|
|
35
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
NGÃ
4 PHÚ NHUẬN
|
THÍCH
QUẢNG ĐỨC
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
THÍCH
QUẢNG ĐỨC
|
GIÁP
RANH Q/BT
|
2
|
1
|
3600
|
|
36
|
THÍCH
QUẢNG ĐỨC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
37
|
TRẦN
CAO VÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
38
|
TRẦN
HUY LIỆU
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
Đ.SẮT
T.NHẤT
|
3
|
1
|
2300
|
|
|
TRẦN
HUY LIỆU
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
GIÁP
Q3 TQDIỆU
|
3
|
1
|
2800
|
|
39
|
TRẦN
HỮU TRANG
|
HỒ
BIỂU CHÁNH
|
TRƯƠNG
Q DUNG
|
3
|
1
|
1900
|
|
|
TRẦN
HỮU TRANG
|
TRƯƠNG
Q DUNG
|
LÊ
VĂN SĨ
|
4
|
1
|
1500
|
|
40
|
TRẦN
KHẮC CHÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
41
|
TRẦN
KẾ XƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
42
|
TRƯƠNG
QUỐC DUNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1900
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐTNGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN BÌNH THẠNH (4
TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
L ĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
BẠCH
ĐẰNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3100
|
|
2
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
b.
CÂY XĂNG
|
CẦU
SẮT
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
a.
ĐẦU CHỢ BC
|
CÂY
XĂNG
|
3
|
1
|
3100
|
|
3
|
BÙI
ĐÌNH TÚY
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
4
|
CHU
VĂN AN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
5
|
CÔNG
TR TỰ DO
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
6
|
CÔNG
TRƯỜNG HÒA BÌNH
|
|
CHỢ
THỊ NGHÈ
|
3
|
1
|
3200
|
|
7
|
DIÊN
HỒNG
|
ĐẦU
CHỢ
|
VÕ
TÙNG
|
3
|
1
|
3200
|
|
|
|
VÕ
TÙNG
|
HẾT
CHỢ
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
|
KHU
VỰC SAU CHỢ
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
8
|
ĐINH
BỘ LĨNH
|
Cổng
sau BXMĐ
|
Cầu
Bình Triệu
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
ĐINH
BỘ LĨNH
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
CẦU
Đ BỘ LĨNH
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
ĐINH
BỘ LĨNH
|
Cầu
Đinh B Lĩnh
|
Xô
Viết N Tĩnh
|
3
|
1
|
2200
|
|
9
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3800
|
|
10
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
CẦU
P.T.GIẢN
|
CẦU
SÀI GÒN
|
2
|
1
|
3800
|
|
11
|
ĐỐNG
ĐA 1, 2
|
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
12
|
ĐƯỜNG
Đ1Đ2Đ3 (P25)
|
Sau
khi đường đã hoàn chỉnh
|
3
|
1
|
2000
|
|
13
|
ĐƯỜNG
Đ1Đ2Đ3 (P25)
|
Trong
gđoạn chưa hoàn chỉnh, P25
|
4
|
1
|
1500
|
|
14
|
ĐƯỜNG
MỚI F 25
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
X.V.NGHỆ
TĨNH
|
3
|
1
|
1800
|
|
15
|
HOÀNG
HOA THÁM
|
b.
NG VĂN ĐẬU
|
HẾT
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
HOÀNG
HOA THÁM
|
a.
PHAN ĐG LƯU
|
NGUYỄN
VĂN ĐẬU
|
3
|
1
|
2000
|
|
16
|
HUỲNH
MẪN ĐẠT
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
17
|
HUỲNH
TỊNH CỦA
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
18
|
HUỲNH
ĐÌNH HAI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
19
|
HẺM
162 QUA XVNT
|
Sau
khi đường đã hoàn chỉnh
|
4
|
1
|
1500
|
|
20
|
HẺM
162 QUA XVNT
|
Trong
giai đoạn chưa h chỉnh
|
4
|
1
|
1300
|
|
21
|
HỒ
XUÂN HƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
|
1100
|
|
22
|
LAM
SƠN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
23
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
NGÃ
4 NVĐẬU
|
GIÁP
Q GÒ VẤP
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
NGÃ
3 BĐẰNG- PDLƯU
|
NGÃ
4 NTLONG
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
NGÃ
4 NTLONG
|
NGÃ
4 NVĐẬU
|
3
|
1
|
2200
|
|
24
|
LÊ
TRỰC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
25
|
MAI
XUÂN THƯỞNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
26
|
MÊ
LINH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
27
|
NG
NGỌC PHƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
28
|
NGUYỄN
AN NINH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
29
|
NGUYỄN
CÔNG TRỨ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
30
|
NGUYỄN
DUY
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
31
|
NGUYỄN
HUY LƯỢNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
32
|
NGUYỄN
HUY TƯỞNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
33
|
NGUYỄN
HỮU THOẠI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
34
|
NGUYỄN
KHUYẾN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
35
|
NGUYỄN
LÂM
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
36
|
NGUYỄN
TH HIỀN
|
Cuối
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
|
NGUYỄN
TH HIỀN
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
4
|
1
|
1300
|
|
37
|
NGUYỄN
TH THUẬT
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
38
|
NGUYỄN
THÁI HỌC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
39
|
NGUYỄN
VĂN LẠC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
40
|
NGUYỄN
VĂN ĐẬU
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
4
|
1
|
1700
|
|
41
|
NGUYỄN
VĂN ĐẬU
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
3
|
1
|
2000
|
|
42
|
NGUYỄN
TRUNG TRỰC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
43
|
NGUYÊN
HỒNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
44
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
45
|
NGÔ
TẤT TỐ
|
ĐƯỜNG
TRONG CƯ XÁ CỬU LONG
|
4
|
1
|
900
|
|
|
NGÔ
TẤT TỐ
|
NGUYỄN
VĂN LẠC
|
CẦU
DẦU
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
NGÔ
TẤT TỐ
|
CẦU
DẦU
|
HẾT
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
1100
|
|
46
|
NGÔ
ĐỨC KẾ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGÃ
4 BÌNH HÒA
|
NGÃ
5 BÌNH HÒA
|
2
|
1
|
2800
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGÃ
3 P Đ LƯU
|
NGÃ
4 BÌNH HÒA
|
2
|
1
|
3600
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGÃ
4 P V TRỊ
|
TRẦN
QUÍ CÁP
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
CẦU
ĐỎ
|
NƠ
TRANG LONG
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGÃ
3 N.T.LONG
|
ĐG
RẦY XE LỬA
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
NƠ
TRANG TRONG
|
ĐƯỜNG
SẮT
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
900
|
|
|
NƠ
TRANG LONG
|
TRẦN
QUÍ CÁP
|
NGÃ
3 N.T.LONG
|
3
|
1
|
2000
|
|
47
|
PHAN
BỘI CHÂU
|
PHƯỜNG
24
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
48
|
PHAN
CHÂU TRINH
|
-nt-
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
49
|
PHAN
VĂN HÂN
|
XÔ
VIẾT N TĨNH
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
4
|
1
|
1300
|
|
50
|
PHAN
VĂN HÂN (P10)
|
CT
TỰ DO
|
XÔ
VIẾT N TĨNH
|
3
|
1
|
3200
|
|
51
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
NƠ
TRANG LONG
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
NGUYÊN
HỒNG
|
GIÁP
Q GÒ VẤP
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGUYÊN
HỒNG
|
4
|
1
|
1500
|
|
52
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
NƠ
TRANG LONG
|
2
|
1
|
3800
|
|
|
PHAN
ĐĂNG LƯU
|
NƠ
TRANG LONG
|
NGÃ
4 P.Đ.PHÙNG
|
2
|
1
|
3600
|
|
53
|
PHẠM
VIẾT CHÁNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
54
|
PHÓ
ĐỨC CHÍNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
55
|
QUỐC
LỘ 13
|
ĐÀI
LIỆT SĨ
|
CẦU
BÌNH TRIỆU
|
2
|
1
|
3200
|
|
56
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
57
|
TRẦN
KẾ XƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
58
|
TRẦN
QUÍ CÁP
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
59
|
TRẦN
VĂN KỶ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
60
|
TRỊNH
HOÀI ĐỨC
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
61
|
TĂNG
BẠT HỔ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
62
|
VẠN
KIẾP
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
63
|
VÕ
TRƯỜNG TOẢN
|
BẠCH
ĐẰNG
|
VÕ
TÙNG
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
VÕ
TRƯỜNG TOẢN
|
BẠCH
ĐẰNG
|
HUỲNH
ĐÌNH HAI
|
4
|
1
|
1100
|
|
64
|
VÕ
TÙNG
|
PHẦN
CÒN LẠI
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
VÕ
TÙNG
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
DIÊN
HỒNG
|
3
|
1
|
2600
|
|
65
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
ĐÀI
LIỆT SĨ
|
CẦU
SÀI GÒN
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
CẦU
THỊ NGHÈ
|
BẠCH
ĐẰNG
|
2
|
1
|
3800
|
|
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
ĐÀI
LIỆT SĨ
|
CẦU
KINH
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
BẠCH
ĐẰNG
|
ĐÀI
LIỆT SĨ
|
2
|
1
|
3200
|
|
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
CẦU
KINH
|
HẾT
ĐƯỜNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
XÔ
VIẾT NGHỆ TĨNH
|
ĐÀI
LIỆT SĨ
|
CẦU
ĐỎ
|
3
|
1
|
2100
|
|
66
|
YÊN
ĐỖ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 3 (3 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
BÀ
H THANH QUAN
|
(XVNT
KỲ ĐỒNG)
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
BÀ
H THANH QUAN
|
Nối
dài
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
2
|
BÀN
CỜ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2600
|
|
3
|
CAO
THẮNG
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4200
|
|
4
|
CM
THÁNG 8
|
VÕ
THỊ SÁU
|
RANH
Q T.BÌNH
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
CM
THÁNG 8
|
NG
T MINH KHAI
|
VÕ
THỊ SÁU
|
2
|
1
|
5000
|
|
5
|
CÔNG
TRƯỜNG Q. TẾ
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
6000
|
|
6
|
CƯ
XÁ ĐÔ THÀNH
|
Đường
số 1, 2, 3
|
Trọn
đường
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
CƯ
XÁ ĐÔ THÀNH
|
Đường
chính
|
Trọn
đường
|
4
|
1
|
2000
|
|
7
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4500
|
|
8
|
ĐOÀN
CÔNG BỬU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
9
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
NG
T MINH KHAI
|
VÕ
THỊ SÁU
|
1
|
1
|
6500
|
|
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
VÕ
THỊ SÁU
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
1
|
1
|
7200
|
|
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
CẦU
KIỆU
|
1
|
1
|
5000
|
|
10
|
HUỲNH
TỊNH CỦA
|
Nối
dài
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
HUỲNH
TỊNH CỦA
|
TQ
TOẢN L CH THẮNG
|
4
|
1
|
2200
|
|
11
|
HẺM
CHỢ BÀN CỜ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
12
|
HẺM
CHỢ N V TRỖI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
13
|
HỒ
XUÂN HƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2600
|
|
14
|
KỲ
ĐỒNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
15
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
N
K K NGHĨA
|
RANH
QUẬN 1
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
N
K K NGHĨA
|
RANH
QUẬN 10
|
3
|
1
|
800
|
|
16
|
LÝ
THÁI TỔ
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
1800
|
|
17
|
LÊ
NGÔ CÁT
|
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
18
|
LÊ
QUÍ ĐÔN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
19
|
LÊ
VĂN SĨ
|
T.
QUANG DIỆU
|
RANH
Q P NHUẬN
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
LÊ
VĂN SĨ
|
T.
QUANG DIỆU
|
CẦU
T M GIẢNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
20
|
N
K K NGHĨA
|
VÕ
THỊ SÁU
|
RANH
Q P NHUẬN
|
1
|
1
|
5500
|
|
|
N
K K NGHĨA
|
VÕ
THỊ SÁU
|
RANH
QUẬN 1
|
1
|
1
|
5500
|
|
21
|
NG
GIA THIỀU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
22
|
NG
T MINH KHAI
|
CAO
THẮNG
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
|
NG
T MINH KHAI
|
NGÃ
6 CỘNG HÒA
|
CAO
THẮNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
23
|
NGUYỄN
TH THUẬT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
24
|
NGUYỄN
THG HIỀN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
25
|
NGUYỄN
THỊ DIỆU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
26
|
NGUYỄN
THÔNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3500
|
|
27
|
NGUYỄN
VĂN MAI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
28
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHIỂU
|
C
M THÁNG 8
|
RANH
QUẬN 1
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHIỂU
|
C
M THÁNG 8
|
NG
THIỆN THUẬT
|
2
|
1
|
4800
|
|
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHIỂU
|
NG
THIỆN THUẬT
|
LÝ
THÁI TỔ
|
2
|
1
|
4000
|
|
29
|
NGÔ
THỜI NHIỆM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3000
|
|
30
|
PASTEUR
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
5000
|
|
31
|
PHẠM
NGỌC THẠCH
|
CT
QUỐC TẾ
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
PHẠM
NGỌC THẠCH
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
VÕ
THỊ SÁU
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
PHẠM
NGỌC THẠCH
|
Đoạn
từ CT Q. TẾ NG T MINH KHAI
|
1
|
1
|
6000
|
|
32
|
PHẠM
ĐÌNH TOÁI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
33
|
SƯ
THIỆN CHIẾU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
34
|
TRẦN
QUANG DIỆU
|
LÊ
VĂN SĨ
|
TRẦN
V ĐANG
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
TRẦN
QUANG DIỆU
|
LÊ
VĂN SĨ
|
RANH
Q P NHUẬN
|
3
|
1
|
2400
|
|
35
|
TRẦN
QUỐC THẢO
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
36
|
TRẦN
QUỐC TOẢN
|
N
K K NGHĨA
|
TRẦN
QUỐC THẢO
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
TRẦN
QUỐC TOẢN
|
N
K K NGHĨA
|
RANH
QUẬN 1
|
3
|
1
|
2000
|
|
37
|
TRẦN
VĂN ĐANG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
38
|
TRƯƠNG
QUYỀN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
4500
|
|
39
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
NG
T MINH KHAI
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
LÝ
CHÍNH THẮNG
|
KỲ
ĐỒNG
|
2
|
1
|
3500
|
|
40
|
TÚ
XƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
41
|
VÕ
THỊ SÁU
|
PASTEUR
|
C
M THÁNG 8
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
VÕ
THỊ SÁU
|
PASTEUR
|
RANH
QUẬN 1
|
2
|
1
|
4800
|
|
42
|
VÕ
VĂN TẦN
|
BÀ
H T QUAN
|
RANH
QUẬN 1
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
VÕ
VĂN TẦN
|
BÀ
H T QUAN
|
CAO
THẮNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
43
|
VƯỜN
CHUỐI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 4 (2 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
CẦU
DỪA
|
NGUYỄN
KHOÁI
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
CẦU
DỪA
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
NGUYỄN
KHOÁI
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
NG
TẤT THÀNH
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
4
|
1
|
1400
|
|
2
|
ĐOÀN
NHƯ HÀI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
3
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
TÔN
ĐẢN
|
HẺM
290
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
HẺM
290
|
NG
THUẦN HIẾN
|
4
|
1
|
900
|
|
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
HOÀNG
DIỆU
|
TÔN
ĐẢN
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
HOÀNG
DIỆU
|
3
|
1
|
2100
|
|
4
|
ĐƯỜNG
20 M
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
5
|
HOÀNG
DIỆU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3000
|
|
6
|
HẺM
209 TTTHUYẾT
|
TÔN
T THUYẾT
|
BIA
TƯỞNG NIỆM
|
4
|
2
|
700
|
|
7
|
HẺM
HÃNG PHÂN
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
CUỐI
LỘ TCXVH
|
4
|
1
|
1400
|
|
8
|
KHÁNH
HỘI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
9
|
LÊ
QUỐC HƯNG
|
HOÀNG
DIỆU
|
LÊ
VĂN LINH
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
LÊ
QUỐC HƯNG
|
BẾN
VÂN ĐỒN
|
HOÀNG
DIỆU
|
4
|
1
|
1500
|
|
10
|
LÊ
THẠCH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
11
|
LÊ
VĂN LINH
|
LÊ
QUỐC HƯNG
|
ĐOÀN
VĂN BƠ
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
LÊ
VĂN LINH
|
NG
TẤT THÀNH
|
LÊ
QUỐC HƯNG
|
3
|
1
|
2400
|
|
12
|
NG
TẤT THÀNH
|
XÓM
CHIẾU
|
CẦU
TÂN THUẬN
|
2
|
1
|
2800
|
|
|
NG
TẤT THÀNH
|
CẦU
KHÁNH HỘI
|
XÓM
CHIẾU
|
2
|
1
|
3200
|
|
13
|
NGUYỄN
KHOÁI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
14
|
NGUYỄN
THÂN HIẾN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
15
|
NGUYỄN
TRƯỜNG TỘ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
16
|
TÔN
THẤT THUYẾT
|
XÓM
CHIẾU
|
KHÁNH
HỘI
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
TÔN
THẤT THUYẾT
|
NG
TẤT THÀNH
|
XÓM
CHIẾU
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
TÔN
THẤT THUYẾT
|
KHÁNH
HỘI
|
NGUYỄN
KHOÁI
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
TÔN
THẤT THUYẾT
|
NGUYỄN
KHOÁI
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
1000
|
|
17
|
TÔN
ĐẢN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
18
|
XÓM
CHIẾU
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 5 (5 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
AN
BÌNH
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
AN
BÌNH
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
TRẦN
PHÚ
|
3
|
1
|
2700
|
|
2
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
CHÂU
V LIÊM
|
NGÔ
QUYỀN
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
TRẦN
PHÚ
|
1
|
1
|
6000
|
|
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
NGÔ
QUYỀN
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
2
|
1
|
4150
|
|
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
TRẦN
PHÚ
|
NG
VĂN CỪ
|
1
|
1
|
4800
|
|
3
|
AN
ĐIỀM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
4
|
BÀ
TRIỆU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
5
|
BÃI
SẬY
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
6
|
BẠCH
VÂN
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
AN
BÌNH
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
BẠCH
VÂN
|
HÀM
TỬ
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
3
|
1
|
2900
|
|
7
|
BẾN
HÀM TỬ
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
HẢI
T L ÔNG
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
BẾN
HÀM TỬ
|
NG
VĂN CỪ
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
4
|
1
|
1800
|
|
8
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
2
|
1
|
4800
|
|
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NGUYỄN
TRÃI
|
2
|
1
|
3200
|
|
9
|
CAO
ĐẠT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
10
|
CHIÊU
ANH CÁC
|
BÙI
HỮU NGHĨA
|
NHIÊU
TÂM
|
2
|
1
|
3700
|
|
|
CHIÊU
ANH CÁC
|
NHIÊU
TÂM
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
2
|
1
|
2800
|
|
11
|
CHÂU
V TIẾP
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
12
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
8600
|
|
13
|
DƯƠNG
TỬ GIANG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
14
|
ĐÀO
TẤN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
15
|
ĐẶNG
THÁI THÂN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
16
|
ĐỖ
NGỌC THẠNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
17
|
ĐỖ
VĂN SỬU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2400
|
|
18
|
GIA
PHÚ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
19
|
GÒ
CÔNG
|
NG
VĂN THÀNH
|
HẢI
T L ÔNG
|
3
|
1
|
2900
|
|
|
GÒ
CÔNG
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
BÃI
SẬY
|
3
|
1
|
2100
|
|
20
|
HUỲNH
MẪN ĐẠT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
21
|
HÀ
TÔN QUYỀN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
22
|
HẢI
THƯỢNG L ÔNG
|
CHÂU
VĂM LIÊM
|
LƯU
XUÂN TÍNH
|
1
|
1
|
4800
|
|
22
|
HẢI
THƯỢNG L ÔNG
|
HỌC
LẠC
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
1
|
1
|
6000
|
|
22
|
HẢI
THƯỢNG L ÔNG
|
LƯU
XUÂN TÍNH
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
2
|
1
|
4000
|
|
23
|
HỌC
LẠC
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NGUYỄN
TRÃI
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
HỌC
LẠC
|
NGUYỄN
TRÃI
|
HẢI
T L ÔNG
|
3
|
1
|
3000
|
|
24
|
HÙNG
VƯƠNG
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
1
|
1
|
4800
|
|
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
1
|
1
|
6000
|
|
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
DUY DƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
2
|
1
|
4400
|
|
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
SƯ
VẠN HẠNH
|
2
|
1
|
4400
|
|
|
HÙNG
VƯƠNG
|
SƯ
VẠN HẠNH
|
NG
DUY DƯƠNG
|
1
|
1
|
4900
|
|
25
|
KHÁNG
CHIẾN
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
KHÁNG
CHIẾN
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NGUYỄN
TRÃI
|
3
|
1
|
2400
|
|
26
|
KIM
BIÊN
|
NGUYỄN
V THÀNH
|
HẢI
T LÃN ÔNG
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
KIM
BIÊN
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
BÃI
SẬY
|
3
|
1
|
2400
|
|
27
|
KÝ
HÒA
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
28
|
LÃO
TỬ
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
PHÙNG
HƯNG
|
3
|
1
|
2900
|
|
|
LÃO
TỬ
|
LƯƠNG
NHỮ HỌC
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
3
|
1
|
2200
|
|
29
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG THUỘC QUẬN 5
|
2
|
1
|
4200
|
|
30
|
LƯU
XUÂN TÍNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
31
|
LƯƠNG
NHỮ HỌC
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2400
|
|
32
|
LÊ
HỒNG PHONG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NGUYỄN
TRÃI
|
1
|
1
|
4600
|
|
|
LÊ
HỒNG PHONG
|
NGUYỄN
TRÃI
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
2
|
1
|
3800
|
|
33
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2900
|
|
34
|
MẠC
CỬU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2900
|
|
35
|
MẠC
THIÊN TÍCH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
36
|
NGHĨA
THỤC
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
37
|
NGUYỄN
AN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
38
|
NGUYỄN
AN KHƯƠNG
|
HÀM
TỬ
|
TRỊNH
H ĐỨC
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
NGUYỄN
AN KHƯƠNG
|
TRỊNH
H ĐỨC
|
HẢI
T L. ÔNG
|
3
|
1
|
2000
|
|
39
|
NGUYỄN
BIỂU
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO Đầu Cầu
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
NGUYỄN
BIỂU
|
Đoạn
nằm dưới gầm cầu
|
3
|
1
|
1800
|
|
40
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
2
|
1
|
4300
|
|
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
2
|
1
|
4300
|
|
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
2
|
1
|
4800
|
|
41
|
NGUYỄN
DUY DƯƠNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
NGUYỄN
DUY DƯƠNG
|
NGUYỄN
TRÃI
|
HÙNG
VƯƠNG
|
3
|
1
|
3400
|
|
42
|
NGUYỄN
KIM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
43
|
NGUYỄN
THI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
44
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3400
|
|
45
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
1
|
1
|
4600
|
|
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NG
CHÍ THANH
|
1
|
1
|
6000
|
|
46
|
NGUYỄN
TRÃI
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
NGUYỄN
TRÃI
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
47
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
NGUYỄN
TRÃI
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
1
|
1
|
4800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
BẾN
CHƯƠNG DG
|
2
|
1
|
3800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
NGÃ
6 CG. HÒA
|
NGÃ
4 NG TRÃI
|
1
|
1
|
4800
|
|
48
|
NGUYỄN
VĂN THÀNH
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4800
|
|
49
|
NGUYỄN
VĂN ĐỪNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
50
|
NGUYỄN
THỜI TRUNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
51
|
NGÔ
GIA TỰ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
52
|
NGÔ
QUYỀN
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
NGÔ
QUYỀN
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2800
|
|
53
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
V KIỂU
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
TRANG
TỬ
|
PHAN
V KHỎE
|
3
|
1
|
3000
|
|
54
|
NHIÊU
TÂM
|
BẠCH
VÂN
|
CHIÊU
ANH CÁC
|
3
|
1
|
3200
|
|
|
NHIÊU
TÂM
|
CHIÊU
ANH CÁC
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
NHIÊU
TÂM
|
HÀM
TỬ
|
BẠCH
VÂN
|
3
|
1
|
2500
|
|
55
|
PHAN
HUY CHÚ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1800
|
|
56
|
PHAN
PHÚ TIÊN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
57
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
58
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
59
|
PHẠM
BÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
2000
|
|
|
PHẠM
HỮU CHÍ
|
NGUYỄN
KIM
|
THUẬN
KIỀU
|
3
|
1
|
2400
|
|
60
|
PHẠM
HỮU CHÍ
|
THUẬN
KIỀU
|
VÕ
TRƯỜNG TOẢN
|
3
|
1
|
2200
|
|
61
|
PHẠM
ĐÔN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
2000
|
|
62
|
PHÓ
CƠ ĐIỀU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
63
|
PHÚ
GIÁO
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
64
|
PHÚ
HỮU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3600
|
|
65
|
PHÚ
ĐỊNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
66
|
PHÙ
ĐỔNG T VƯƠNG
|
NGUYỄN
TRÃI
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
3
|
1
|
3200
|
|
|
PHÙ
ĐỔNG T VƯƠNG
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NGUYỄN
TRÃI
|
2
|
1
|
4800
|
|
67
|
PHÙNG
HƯNG
|
HẢI
T. L. ÔNG
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
PHÙNG
HƯNG
|
TRẦN
V KIỂU
|
HẢI
T. L. ÔNG
|
2
|
1
|
3500
|
|
68
|
PHƯỚC
HƯNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
69
|
SƯ
VẠN HẠNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3000
|
|
70
|
THUẬN
KIỀU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3300
|
|
71
|
TRANG
TỬ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3800
|
|
72
|
TRIỆU
QUANG PHỤC
|
HÀM
TỬ
|
NGUYỄN
TRÃI
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
TRIỆU
QUANG PHỤC
|
NGUYỄN
TRÃI
|
BÀ
TRIỆU
|
3
|
1
|
2500
|
|
73
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
74
|
TRẦN
CHÁNH CHIẾU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
75
|
TRẦN
HÒA
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
76
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
AN
BÌNH
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
1
|
1
|
7800
|
|
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
CHÂU
VĂN LIÊM
|
HỌC
LẠC
|
1
|
1
|
8200
|
|
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
AN
BÌNH
|
1
|
1
|
7500
|
|
77
|
TRẦN
NHÂN TÔN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
78
|
TRẦN
PHÚ
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
3
|
1
|
2900
|
|
|
TRẦN
PHÚ
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
TRẦN
H ĐẠO
|
3
|
1
|
3200
|
|
|
TRẦN
PHÚ
|
NGUYỄN
V CỪ
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
3
|
1
|
2900
|
|
79
|
TRẦN
TUẤN KHẢI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
80
|
TRẦN
TƯỚNG CÔNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
81
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
HẢI
T. L. ÔNG
|
3
|
1
|
2200
|
|
82
|
TRẦN
XUÂN HÒA
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
83
|
TRẦN
ĐIỆN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
84
|
TRỊNH
HOÀI ĐỨC
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3500
|
|
85
|
TẢN
ĐÀ
|
HÀM
TỬ
|
TRẦN
H ĐẠO
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
TẢN
ĐÀ
|
TRẦN
H ĐẠO
|
NGUYỄN
TRÃI
|
3
|
1
|
2500
|
|
86
|
TẠ
UYÊN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
87
|
TÂN
HÀNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
88
|
TỐNG
DUY TÂN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4800
|
|
89
|
TĂNG
BẠT HỔ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
90
|
TÂN
HƯNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
91
|
TÂN
THÀNH
|
HÀ
TÔN QUYỀN
|
NG
THỊ NHỎ
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
TÂN
THÀNH
|
THUẬN
KIỀU
|
DƯƠNG
TỬ GIANG
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
TÂN
THÀNH
|
DƯƠNG
TỬ GIANG
|
HÀ
TÔN QUYỀN
|
2
|
1
|
3700
|
|
92
|
VẠN
KIẾP
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
93
|
VẠN
TƯỢNG
|
TRẦN
V KIỀU
|
TRỊNH
H ĐỨC
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
VẠN
TƯỢNG
|
TRỊNH
H ĐỨC
|
HẢI
T. L. ÔNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
94
|
VÕ
TRƯỜNG TOẢN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2400
|
|
95
|
VŨ
CHÍ HIẾU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3500
|
|
96
|
XÓM
VÔI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
97
|
YẾT
KIÊU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN THỦ ĐỨC (6 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
**
|
THỊ
TRẤN :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
LÝ
THÁI TỔ
(DƯƠNG V CAM)
|
KHA
VẠN CÂN
|
ĐẶNG
THỊ RÀNH
|
750
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
ĐẶNG
THỊ RÀNH
|
GA
XE LỬA
|
400
|
3
|
|
1
|
|
|
2
|
LÊ
VĂN TÁCH
(TRẦN BH TRỌNG)
|
Trọn
đường
|
|
250
|
3
|
|
2
|
|
|
3
|
NGÔ
QUYỀN
(TRẦN VĂN NỮA)
|
Trọn
đường
|
|
250
|
3
|
|
2
|
|
|
4
|
NGUYỄN
TRÃI
|
Trọn
đường
|
|
250
|
3
|
|
2
|
|
|
5
|
ĐẶNG
THỊ RÀNH
(TRƯNG NỮ VƯƠNG)
|
Trọn
đường
|
|
600
|
2
|
|
1
|
|
|
6
|
TRƯƠNG
VĂN NGƯ
(THỦ KHOA HUÂN)
|
Trọn
đường
|
|
650
|
2
|
|
1
|
|
|
7
|
LÊ
VĂN NINH
(THỦ KHOA ĐỨC)
|
Trọn
đường
|
|
1000
|
1
|
|
1
|
|
|
8
|
LAM
SƠN
|
Trọn
đường
|
|
750
|
2
|
|
1
|
|
|
9
|
TÔ
NGỌC VÂN
|
NGÃ
NĂM
|
NGÃ
3 NGÔ QUYỀN
|
1000
|
1
|
|
1
|
|
|
|
TÔ
NGỌC VÂN
|
NGÃ
3 NGÔ QUYỀN
|
ĐG
RẦY XE LỬA
|
800
|
2
|
|
1
|
|
|
10
|
ĐƯỜNG
ĐẤT ĐỎ
(LINH ĐÔNG)
|
Cây
xăng Gò Dưa
|
TÔ
NGỌC VÂN
|
400
|
3
|
|
1
|
|
|
11
|
KHA
VẠN CÂN
|
NGÃ
3 NGUYỄN TRÃI
|
CỐNG
THOÁT NƯỚC TR VÀNH KHUYÊN
|
600
|
2
|
|
1
|
|
|
|
KHA
VẠN CÂN
|
CỐNG
THOÁT NƯỚC
TR VÀNH KHUYÊN
|
NGÃ
NĂM
|
1000
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
NGÃ
NĂM
|
CẦU
NGANG
|
1000
|
1
|
|
1
|
|
|
12
|
HỒ
VĂN TƯ
(TA DƯƠNG MINH)
|
NGÃ
3 KHA VẠN CÂN
|
NGÃ
3 ĐOÀN CÔNG HỚN
|
600
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
NGÃ
3 ĐOÀN CÔNG HỚN
|
CTy
ĂN UỐNG
|
350
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
CTy
ĂN UỐNG
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
300
|
3
|
|
2
|
|
|
13
|
ĐOÀN
CÔNG HỚN
(NGUYỄN T HIỀN)
|
Trọn
đường
|
|
750
|
2
|
|
1
|
|
|
14
|
VÕ
VĂN NGÂN
(HOÀNG DIỆU)
|
NGÃ
NĂM
|
NGÃ
3 ĐẶNG VĂN BI
|
1000
|
2
|
|
1
|
|
|
|
NGÃ
3 ĐẶNG VĂN BI
|
ĐG
ĐOÀN KẾT
|
800
|
2
|
|
1
|
|
|
|
ĐG
ĐOÀN KẾT
|
NGÃ
4 XA LỘ
|
800
|
2
|
|
1
|
|
15
|
KHU
LÀNG ĐẠI HỌC THUỘC THỊ TRẤN THỦ ĐỨC VÀ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG THUỘC XÃ AN PHÚ
|
|
|
550
|
2
|
|
1
|
|
16
|
CÁC
ĐƯỜNG ĐẤT NỘI, THỊ TRẤN
|
|
|
300
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
ĐƯỜNG
NGOÀI THỊ TRẤN :
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TÔ
NGỌC VÂN
|
ĐG
RẦY XE LỬA
|
NGÃ
3 ĐG LINH ĐÔNG
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
3 ĐG LINH ĐÔNG
|
CẦU
TRẮNG I
TAM HÀ
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
CẦU
TRẮNG I
TAM HÀ
|
XA
LỘ TRƯỜNG SƠN
|
550
|
|
3
|
|
|
18
|
KHA
VẠN CÂN
|
CẦU
NGANG
|
CỬA
HÀNG SỐ 4
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
CỬA
HÀNG SỐ 4
|
CẦU
GÒ DƯA
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
GÒ DƯA
|
XN
THUỐC SÁT TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Bên có Đ. sắt
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
|
-
Bên không có Đường sắt
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
XN
THUỐC SÁT TRÙNG
|
NGÃ
4 BÌNH TRIỆU
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
|
-
Bên có Đ. sắt
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
TƯ BÌNH TRIỆU
|
CẦU
BÌNH LỢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Bên có Đ. sắt
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
|
-
Bên không có Đường sắt
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
3 NGUYỄN TRÃI
|
CÁCH
NGÃ 4 LINH XUÂN 200 m
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 4 L. XUÂN 200 m
|
CHÙA
CAO ĐÀI
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
CHÙA
CAO ĐÀI
|
CÂY
LƠN
|
350
|
|
4
|
|
|
19
|
VÕ
VĂN NGÂN
|
NGÃ
4 XA LỘ
|
CHỢ
NHỎ
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
T
TÂM CHỢ NHỎ
|
UBND
XÃ TN PHÚ
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
BA
|
BƯU
ĐIỆN+TRG ĐẢNG
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
+
Bưu điện Chợ Nhỏ
|
Cầu
Bến Nọc
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
Cầu
Bến Nọc
|
Hương
Lộ 30
|
300
|
|
4
|
|
|
20
|
ĐẶNG
VĂN BI
(NGUYỄN DU)
|
Trọn
đường
|
|
600
|
|
2
|
|
|
21
|
HOÀNG
DIỆU 2
|
NGÃ
3 QL 1
|
NGÃ
3 NHÀ MÁY LỌC NƯỚC
|
450
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
3 VÕ V NGÂN
|
HOÀNG
DIỆU 2
|
450
|
|
3
|
|
|
22
|
ĐƯỜNG
VIỆT THẮNG
|
NGÃ
4 THỦ ĐỨC
|
CỔNG
BV T.ĐỨC
|
450
|
|
3
|
|
|
|
|
CỔNG
BV T.ĐỨC
|
XA
LỘ TRƯỜNG SƠN
|
300
|
|
4
|
|
|
23
|
QUỐC
LỘ 13 MỚI
|
CẦU
BÌNH TRIỆU
|
NGÃ
4 BÌNH PHƯỚC
|
600
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
4 BÌNH PHƯỚC
|
RANH
SÔNG BÉ
|
600
|
|
3
|
|
|
24
|
QUỐC
LỘ 13 CŨ
|
NGÃ
3 QL 13 CŨ
|
CÁCH
CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m
|
XA
LỘ TRƯỜNG SƠN
|
500
|
|
3
|
|
|
25
|
XA
LỘ TRƯỜNG SƠN (XA LỘ ĐẠI HÀN)
|
CẦU
BÌNH PHƯỚC
|
NGÃ
TƯ TÔ NGỌC VÂN
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
NGÃ
TƯ TÔ NGỌC VÂN
|
GA
SÓNG THẦN
|
650
|
|
2
|
|
|
|
|
GA
SÓNG THẦN
|
NGÃ
3 XA LỘ HÀ NỘI
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
NGÃ
4 TRẠM 3
|
NGÃ
3 CẦU VĨNH PHÚ
|
300
|
|
4
|
|
|
26
|
XA
LỘ HÀ NỘI
(QUỐC LỘ 52)
|
CẦU
SÀI GÒN
|
CẦU
RẠCH CHIẾC
|
1200
|
|
1
|
|
|
|
|
CẦU
RẠCH CHIẾC
|
NGÃ
4 THỦ ĐỨC
|
850
|
|
2
|
|
|
|
|
NGÃ
4 THỦ ĐỨC
|
CẦU
BIÊN HÒA
|
700
|
|
2
|
|
|
27
|
ĐƯỜNG
TRẦN NÃO
|
CẦU
ĐEN
|
NGÃ
4 AN KHÁNH
|
800
|
|
2
|
|
|
|
|
NGÃ
4 AN KHÁNH
|
GIÁP
SÔNG SGÒN
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
GIÁP
SÔNG SGÒN
|
ĐÔNG
LẠNH 6
|
400
|
|
4
|
|
|
28
|
LƯƠNG
ĐÌNH CỦA
(THỦ THIÊM)
|
KHU
CƯ XÁ TRÊN DỌC ĐƯỜNG KHÔNG CÓ CHỢ
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
4 AN KHÁNH
|
NGÃ
3 AN PHÚ
|
500
|
|
3
|
|
|
29
|
ĐƯỜNG
NHÀ THỜ
|
ĐỊA
ĐIỂM CHỢ + CÓ KINH DOANH
|
500
|
|
3
|
|
|
30
|
LIÊN
TỈNH LỘ 25
|
NGÃ
3 CÁT LÁI
|
NGÃ
3 AN PHÚ
|
800
|
|
2
|
|
|
|
|
NGÃ
3 AN PHÚ QUA CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500M
|
700
|
|
3
|
|
|
|
|
CÁCH
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500 M
|
BẾN
PHÀ CÁT LÁI
|
500
|
|
3
|
|
|
31
|
HƯƠNG
LỘ 33
|
NGÃ
3 CẦU GIỒNG
|
UBND
XÃ BÌNH TRƯNG
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
UBND
XÃ BÌNH TRƯNG
|
Ngã
3 Đường Tăng Long
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
Ngã
3 Đường Tăng Long
|
Ngã
3 Long Thạnh Mỹ
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
Ngã
3 Long Thạnh Mỹ
|
UBND
XÃ L.BÌNH
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND
XÃ L.BÌNH
|
Ra
Ngã 3 Ngải Thắng (Đg Hà Nội)
|
400
|
|
3
|
|
|
32
|
LIÊN
XÃ PHƯỚC LONG - PH.BÌNH
|
NGÃ
4 BÌNH THÁI
|
ĐLỘ
III CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH
|
400
|
|
3
|
|
|
33
|
KHU
TRUNG TÂM CHỢ THỦ THIÊM
|
GẦN
CHỢ, MẶT TIỀN CHỢ
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
KHÔNG
MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
34
|
TRUNG
TÂM CHỢ BÌNH TRƯNG
|
GẦN
MẶT TIỀN CHỢ
|
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
KHÔNG
MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
35
|
KHU
CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH
|
TRUNG
TÂM CHỢ
|
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG
I
|
ĐƯỜNG
8 + ĐOẠN ĐẦU ĐẠI LỘ III
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG
9
|
ĐẠI
LỘ III
(ĐOẠN CUỐI)
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG
12
|
ĐƯỜNG
14
|
300
|
|
4
|
|
|
36
|
KHU
CƯ XÁ AN KHÁNH
|
MẶT
TIỀN ĐƯỜNG KHU TRUNG TÂM
|
400
|
|
4
|
|
|
|
|
KHÔNG
MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
37
|
KHU
CƯ XÁ THANH BÌNH VÀ BÁO CHÍ AN BÌNH
|
ĐẦU
CÁC ĐƯỜNG
CUỐI
CÁC ĐƯỜNG
|
|
500
400
|
|
4
4
|
|
|
38
|
KHU
CƯ XÁ KIẾN THIẾT
|
KHU
TRUNG TÂM CHỢ
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁC
ĐƯỜNG KHÁC ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
39
|
KHU
TRUNG TÂM CHỢ TAM HÀ
|
KHU
TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ
|
600
|
|
3
|
|
|
|
|
KHÔNG
MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
40
|
KHU
TRUNG TÂM CHỢ TAM BÌNH
|
KHU
TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ
|
700
|
|
3
|
|
|
|
|
KHÔNG
MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM
|
|
|
|
|
|
41
|
HƯƠNG
LỘ 30
|
Ngã
4 Tân Vạn
|
Ngã
3 Mỹ Thành
|
400
|
|
4
|
|
|
|
|
Ngã
3 Mỹ Thành
|
Ngã
3 Long Thạnh Mỹ
|
250
|
|
4
|
|
|
42
|
ĐƯỜNG
TĂNG LONG
|
Ngã
3 Võ Văn Ngân
|
Trường
Tăng Phú
|
400
|
|
4
|
|
|
|
|
Đoạn
còn lại
|
|
300
|
|
4
|
|
|
43
|
ĐƯỜNG
TRUÔNG TRE
|
Ngã
3 Chùa
|
XN
VLXD
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
Cao
Đài
|
Thủy
Lợi 4
|
250
|
|
4
|
|
|
44
|
ĐƯỜNG
PHONG PHÚ
|
Ngã
3 Võ V Ngân
|
Ngã
3 Cty Giống Cây Trồng
|
300
|
|
4
|
|
|
45
|
ĐƯỜNG
TÂN NHƠN
|
Chợ
Tân Nhơn
|
Ngã
3 Cầu Bến Nọc
|
250
|
|
4
|
|
|
46
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
3 SỞ TTĐIỆN
|
ĐG
KHA VẠN CÂN
|
300
|
|
4
|
|
|
47
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
4 N.MÁY ĐIỆN
|
NGÃ
3 TRẠI HEO PHƯỚC LONG
|
300
|
|
4
|
|
|
48
|
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ
|
HIỆP
B CHÁNH
|
HIỆP
B PHƯỚC
|
300
|
|
4
|
|
|
49
|
ĐƯỜNG
LÀNG
|
BÌNH
TRƯNG
|
CÁNH
ĐỒNG THÔ (THẠNH MỸ LỢI)
|
200
|
|
4
|
|
|
50
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
3 L. TỈNH 25
|
ĐI
ẤP BÌNH LỢI (THẠNH MỸ LỢI)
|
150
|
|
4
|
|
|
51
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
3 H. LỘ 33
|
ĐI
XÃ LONG PHƯỚC
|
150
|
|
4
|
|
|
52
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
3 Q. LỘ 1
|
BỌNG
DẦU
|
250
|
|
4
|
|
|
53
|
ĐƯỜNG
|
NGÃ
3 CHÙA CAO ĐÀI (Q. LỘ 1)
|
CẦU
BÀ GIANG
|
300
|
|
4
|
|
|
54
|
ĐƯỜNG
|
NHÀ
MÁY DỆT VIỆT THẮNG ĐI NGHĨA TRANG T.PHỐ
|
200
|
|
4
|
|
|
55
|
ĐƯỜNG
VÀO T.78
|
QUỐC
LỘ 52
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
700
|
|
3
|
|
|
56
|
ĐƯỜNG
VÀO KHU NHÀ NGHỈ TW
|
QUỐC
LỘ 52
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
650
|
|
3
|
|
|
57
|
ĐƯỜNG
VÀO ẤP TH. ĐIỀN- TT BƠI LẶN
|
QUỐC
LỘ 52
(CHÂN CẦU SG)
|
CUỐI
ĐƯỜNG (ĐỐI DIỆN THANH ĐA)
|
550
|
|
3
|
|
|
58
|
ĐƯỜNG
CẠNH HỒ BƠI AN PHÚ
|
|
|
600
|
|
3
|
|
|
59
|
ĐƯỜNG
BÊN TRÁI
XN MAY CTY HUY HOÀNG
|
QUỐC
LỘ 52
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
600
|
|
3
|
|
|
60
|
ĐƯỜNG
BÊN PHẢI XN MAY CTY HUY HOÀNG
|
QUỐC
LỘ 52
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
600
|
|
3
|
|
|
61
|
ĐƯỜNG
VÀO CẦU SẮT CŨ QUA CIMENT HÀ TIÊN
|
QUỐC
LỘ 52
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
600
|
|
3
|
|
|
62
|
ĐƯỜNG
TỪ NGÃ 3 (BÊN HÔNG NGHĨA TRANG LIỆT SĨ)
|
NGHĨA
TRANG LIỆT SĨ ĐI H. LỘ 30 (Đường Hà Nội)
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN HÓC MÔN (3 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
**
|
ĐƯỜNG
TRONG THỊ TRẤN :
|
|
|
|
|
|
|
1
|
ĐƯỜNG
LÝ NAM ĐẾ
|
SUỐT
TUYẾN
|
|
700
|
2
|
|
1
|
|
2
|
TRẦN
KHẮC CHÂN
|
SUỐT
TUYẾN
|
|
700
|
2
|
|
1
|
|
3
|
NGÔ
QUYỀN
|
SUỐT
TUYẾN
|
|
700
|
2
|
|
1
|
|
4
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
SUỐT
TUYẾN
|
|
700
|
2
|
|
1
|
|
6
|
TỈNH
LỘ 9
|
NGÃ
3 CÂY XĂNG
|
NGÃ
3 CHÙA (TL15)
|
450
|
3
|
|
1
|
|
7
|
QUỐC
LỘ 1 (CŨ)
(QUỐC LỘ 22 MỚI)
|
NGÃ
4 GIẾNG NƯỚC
|
NGÃ
4 HÓC MÔN
|
220
|
3
|
|
2
|
|
8
|
TỈNH
LỘ 9
(ĐG LÝ T. KIỆT)
|
NGÃ
4 HÓC MÔN
|
N.
HÀNG HÓC MÔN
|
300
|
3
|
|
1
|
|
|
|
N.
HÀNG HÓC MÔN
|
NGÃ
3 CÂY XĂNG
|
350
|
3
|
|
1
|
|
9
|
HƯƠNG
LỘ 60
|
NGÃ
3 CÂY XĂNG
|
TH
NG AN KHƯƠNG
|
300
|
3
|
|
1
|
|
10
|
TỈNH
LỘ 15 B
|
NGÃ
BA CHỢ HÓC MÔN
|
BỆNH
VIỆN H. MÔN
|
300
|
3
|
|
1
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN
|
NGÃ
4 QL22 (MỚI)
|
200
|
3
|
|
2
|
|
|
|
NGÃ
3 TL 9
|
LÒ
SÁT SINH
|
300
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
ĐƯỜNG
NGOÀI THỊ TRẤN :
|
|
|
|
|
|
|
11
|
QUỐC
LỘ 1 (CŨ)
(QUỐC LỘ 22 MỚI)
|
CẦU
THAM LƯƠNG
|
NGÃ
4 AN SƯƠNG
(XA LỘ Đ. HÀN CŨ)
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
4 AN SƯƠNG
|
NGÃ
4 TR. CHÁNH
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 TR. CHÁNH
|
NGÃ
4 GIẾNG NƯỚC
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 HÓC MÔN
|
NGÃ
3 HỒNG CHÂU
|
180
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 HỒNG CHÂU
|
CẦU
AN HẠ
|
100
|
|
4
|
|
|
12
|
XA
LỘ ĐẠI HÀN (CŨ)
(QUỐC LỘ 1A MỚI)
|
CẦU
BÌNH PHƯỚC
|
NGÃ
4 XÓM MỚI
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 XÓM MỚI
|
NGÃ
3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG
|
NGÃ
4 ĐÌNH
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 ĐÌNH
|
T.
HỌC PB CHÂU
|
350
|
|
|
|
|
|
|
T.
HỌC PB CHÂU
|
NGÃ
4 L. TỈNH 15
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 L. TỈNH 15
|
CẦU
B. PHÚ TÂY
|
300
|
|
4
|
|
|
13
|
TỈNH
LỘ 14
|
NGÃ
3 TH LƯƠNG
(QL 22)
|
XA
LỘ ĐẠI HÀN
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
XA
LỘ ĐẠI HÀN
|
HẾT
RANH XÃ BÀ ĐIỂM
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
HẾT
RANH XÃ BÀ ĐIỂM
|
NGÃ
BA TL 9
|
100
|
|
4
|
|
|
14
|
TỈNH
LỘ 15
|
CHỢ
CẦU MỚI
|
MGÃ
4 Q. LỘ 1A
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 Q. LỘ 1A
|
NGÃ
3 BẦU
|
220
|
|
4
|
|
|
|
|
TẠI
NGÃ 3 BẦU
(UBND XÃ TT THÔN)
|
NGÃ
3 CHÙA (TL9)
|
200
|
|
4
|
|
|
15
|
HƯƠNG
LỘ 80
|
NGÃ
3 CHỢ BÀ ĐIỂM
|
NGÃ
3 HƯƠNG LỘ 70
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 HƯƠNG LỘ 70
|
NGÃ
4 QL 22
(QL 1 CŨ)
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 QL 22 (QL 1 CŨ)
|
NGÃ
3 T. LỘ 15
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
BA BẦU QUA SATIMEX
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
SATIMEX
ĐẾN
|
TL
16
|
120
|
|
4
|
|
|
16
|
TỈNH
LỘ 9
|
NGÃ
4 HÓC MÔN
|
QUA
XT SƠN ĐẾN
NGÃ 3 GIÒNG
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 GIÒNG
|
CẦU
LỚN
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 CHÙA
|
RÕNG
GÒ TRAI
|
150
|
|
4
|
|
|
|
|
RÕNG
GÒ TRAI
|
CẦU
RẠCH TRA
|
120
|
|
4
|
|
|
17
|
TỈNH
LỘ 15 B
|
LÒ
SÁT SINH
|
QUA
THỊ TRẤN,
TH CẦU XÁNG
|
150
|
|
4
|
|
|
18
|
HƯƠNG
LỘ 60
|
TRƯỜNG
NGUYỄN AN KHƯƠNG
|
NGÃ
3 HỒNG CHÂU
|
150
|
|
4
|
|
|
19
|
TỈNH
LỘ 16
|
CẦU
TRƯỜNG ĐẠI
|
CẦU
DỪA ĐI CỦ CHI
|
180
|
|
4
|
|
|
20
|
ĐƯỜNG
LÀNG ẤP 5
(XÃ THẠNH LỘC)
|
NGÃ
3 CHỢ T. LỘC
|
CẦU
SẮT T. T. HIỆP
|
80
|
|
4
|
|
|
21
|
ĐƯỜNG
LÀNG ẤP 6
(XÃ THẠNH LỘC)
|
NGÃ
3 H. LỘ 12
|
ĐÔNG
THẠNH
|
80
|
|
4
|
|
|
22
|
HƯƠNG
LỘ 40
|
NGÃ
3 ĐÌNH (Q. LỘ 1A)
|
NGÃ
3 Q. LỘ 22
|
200
|
|
4
|
|
|
23
|
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ
(TH-TTN-XTT-VĨNH LỘC)
|
NGÃ
3 H. CHÂU
|
QUA
NHỊ TÂN ĐẾN RANH H. BÌNH CHÁNH
|
100
|
|
4
|
|
|
24
|
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ
(TÂN XUÂN- XTT)
|
NGÃ
4 GIẾNG NƯỚC (NGÃ 4 Q. LỘ 22)
|
NGÃ
3 TỈNH LỘ 14
|
100
|
|
4
|
|
|
25
|
HƯƠNG
LỘ 12
|
XA
LỘ ĐẠI HÀN
|
NGÃ
3 LÁI THIÊU
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 LÁI THIÊU
|
TRƯỜNG
TH ĐIỆN
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
TH ĐIỆN
|
NGÃ
3 CHỢ ĐƯỜNG
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 CHỢ ĐƯỜNG
|
CẦU
VÕNG
|
80
|
|
4
|
|
|
|
|
CẦU
VÕNG
|
CẦU
BÀ HỒNG
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
CẦU
BÀ HỒNG
|
NGÃ
3 ĐỒN
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 XL ĐẠI HÀN
|
NGÃ
4 CẦU XỆP SÂU
|
120
|
|
4
|
|
|
26
|
ĐƯỜNG
LÁI THIÊU
|
CẦU
AN LỘC
|
NGÃ
4 GA
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
QUA
NGÃ 4 GA 0,5 Km
|
NGÃ
3 LÁI THIÊU
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 CHỢ ĐƯỜNG
|
CẦU
PHÚ LONG
|
120
|
|
4
|
|
|
27
|
HƯƠNG
LỘ 70
|
NGÃ
3 HL 80
|
NGÃ
3 QL 22
|
180
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 BÙI MÔN
|
CẦU
SA
|
220
|
|
4
|
|
|
|
|
CẦU
SA
|
NGÃ
3 ĐG TH ĐẠO
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 CHỢ B. ĐIỂM - CẦU RẠCH XA
|
200
|
|
4
|
|
|
28
|
ĐƯỜNG
VÀO UB XÃ TÂN CHÁNH HIỆP
|
NGÃ
3 HL 80 B
|
QUA
UB XÃ T. C. HIỆP 0,5 Km
|
180
|
|
4
|
|
|
29
|
HƯƠNG
LỘ 65
|
NGÃ
3 ÔNG TRÁC
|
TRƯỜNG
TÂN HIỆP
|
100
|
|
4
|
|
|
30
|
ĐƯỜNG
VƯỜN LÀI
|
NGÃ
3 CHỢ APĐ
|
BẾN
ĐÒ BẾN CÁT
|
150
|
|
4
|
|
|
31
|
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ
(T.T.THÔN-Đ.THẠNH)
|
NGÃ
3 TỈNH LỘ 9
|
XN
VĨNH THUẬN
|
100
|
|
4
|
|
|
32
|
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ
(TH - T. T. THÔN - TÂN CHÁNH HIỆP)
|
CẦU
BẾN NỌC CÁCH
|
NGÃ
4 THỚI TỨ
400 m
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 4 THỚI TỨ 400 m
|
HƯƠNG
LỘ 80 B
|
120
|
|
4
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN CỦ CHI (3 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
QUỐC
LỘ 22
(KHU VỰC MẶT TIỀN)
|
NGÃ
4 CHỢ CHIỀU
|
XÃ
TÂN T. HỘI
|
200
|
3
|
|
2
|
|
|
|
NGÃ
4 CHỢ CHIỀU
|
CỐNG
CẠNH BẾN XE CỦ CHI
|
250
|
3
|
|
2
|
|
|
|
UBND
XÃ TT HỘI
|
UBND
XÃ TÂN PHÚ TRUNG
|
120
|
3
|
|
3
|
|
|
|
CỐNG
CẠNH BẾN XE CỦ CHI
|
NGÃ
3 BÀU TRE
TÂN AN HỘI
|
150
|
3
|
|
2
|
|
2
|
TỈNH
LỘ 8
|
CÁCH
NGÃ 4 CỦ CHI 500 m
(HƯỚNG TAM TÂN)
|
TRƯỜNG
CẤP 3 CỦ CHI
|
180
|
3
|
|
2
|
|
3
|
QUỐC
LỘ 22
(KHU VỰC MẶT TIỀN)
|
UBND
XÃ TÂN PHÚ TRUNG
|
CẦU
BÔNG (AN HẠ) GIÁP HÓC MÔN
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 BÀU TRE
TÂN AN HỘI
|
SÂN
BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
SÂN
BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH
|
NGÃ
4 PHƯỚC THẠNH
|
150
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 PHƯỚC THẠNH
|
SUỐI
SÂU GIÁP TRẢNG BÀNG
|
80
|
|
4
|
|
|
4
|
TỈNH
LỘ 7
(KHU VỰC MẶT TIỀN)
|
CẦU
TÂN THÁI GIÁP RANH LONG AN
|
CÁCH
NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500m (HƯỚNG THÁI MỸ)
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500 m
|
NGÃ
4 CHỢ PHƯỚC THẠNH
|
150
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 CHỢ PHƯỚC THẠNH
|
KÊNH
9 ĐÔNG
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
KÊNH
9 ĐÔNG
|
TRƯỜNG
CẤP 1 TRUNG LẬP
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
CẤP 1 TRUNG LẬP
|
CÁCH
NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m (HƯỚNG A. N. TÂY)
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m
|
NGÃ
3 LỘ 6
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 LỘ 6
|
BỆNH
VIỆN AN NHƠN TÂY
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
BỆNH
VIỆN AN NHƠN TÂY
|
CÁCH
NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG)
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG)
|
GIÁP
BẾN TÀU ẤP CHỢ CŨ
|
50
|
|
4
|
|
|
5
|
TỈNH
LỘ 15
|
ĐẦU
ĐÒ BẾN SÚC
|
HẠT
KIỂM LÂM ANT
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
HẠT
KIỂM LÂM ANT
|
CÁCH
NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H.ĐÔNG)
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H. ĐÔNG)
|
NGANG
ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 (NGÃ 3 NG TẤN TỚI (PHĐ)
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
NGANG
ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 PHĐ
|
NGANG
ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 PHĐ
|
130
|
|
4
|
|
|
|
|
NGANG
ĐƯỜNG LÀNG SỐ 2 PHĐ
|
CÂY
XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
CÂY
XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI
|
XƯỞNG
NƯỚC ĐÁ TÂN QUI
|
150
|
|
4
|
|
|
|
|
XƯỞNG
NƯỚC ĐÁ TÂN QUI
|
CÁCH
CHỢ TTĐ
200 m (HƯỚNG TÂN QUI)
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG TÂN QUI)
|
CÁCH
CHỢ TTĐ
200 m (HƯỚNG HÓC MÔN)
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG HÓC MÔN)
|
CẦU
XÁNG
|
80
|
|
4
|
|
|
6
|
TỈNH
LỘ 8
|
CẦU
GIÁP LONG AN (THUỘC ẤP TAM TÂN)
|
NGANG
KÊNH N 46
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
NGANG
KÊNH N 46
|
CÁCH
NGÃ 4 CỦ CHI 500 m (HƯỚNG TAM TÂN)
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
CẤP 3 CỦ CHI
|
NGANG
ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
NGANG
ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ
|
NGÃ
3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN)
|
80
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN)
|
CÁCH
NGÃ 4 TÂN QUI 300 m
(HƯỚNG CỦ CHI)
|
60
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
NGÃ 4 TÂN QUI 300 m
(HƯỚNG
CỦ CHI)
|
TRƯỜNG
TRUNG PHÚ
|
150
|
|
4
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
TRUNG PHÚ
|
NGANG
NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN
|
80
|
|
4
|
|
|
|
|
NGANG
NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN
|
CÁCH
CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI)
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI)
|
CÁCH
CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)
|
CẦU
PHÚ CƯỜNG GIÁP SÔNG BÉ
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
CÁCH
CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ)
|
BẾN
ĐÒ GIÁP THỦ DẦU MỘT
|
50
|
|
4
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN BÌNH CHÁNH (2
TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
HÙNG
VƯƠNG
|
MŨI
TÀU
|
NGÃ
3 XA LỘ
|
1350
|
1
|
|
1
|
|
2
|
QUỐC
LỘ SỐ 1A
|
GIÁP
HÓC MÔN
|
NGHĨA
TRANG LSĨ
|
500
|
|
|
|
|
|
|
NGHĨA
TRANG LSĨ
|
CẦU
BÌNH ĐIỀN
|
750
|
2
|
|
1
|
|
|
|
CẦU
BÌNH ĐIỀN
|
ĐIỂM
TUA BỂ ĐƯỜNG RAY
|
650
|
|
2
|
|
|
|
|
ĐIỂM
TUA BỂ ĐƯỜNG RAY
|
BỜ
NHÀ THỜ
|
700
|
|
2
|
|
|
|
|
BỜ
NHÀ THỜ
|
GIÁP
LONG AN
|
500
|
|
3
|
|
|
3
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
NGÃ
4 DA SÀ
|
CẦU
MỸ THUẬN
|
600
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
MỸ THUẬN
|
RẠCH
CÁT
|
500
|
|
3
|
|
|
4
|
BA
TƠ
|
NGÃ
3 PHÚ LẠC
|
CẦU
SẬP
|
400
|
|
4
|
|
|
5
|
BỜ
ĐẤT MỚI
|
QL
1
|
NGÃ
3 BÌNH GIA
|
230
|
|
4
|
|
|
|
|
QUÁN
CƠM
|
HL
11
|
230
|
|
4
|
|
|
6
|
CÁC
ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ
|
Ở
CÁC XÃ BÌNH TRỊ ĐÔNG, BH. HÒA
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
Ở
CÁC XÃ VĨNH LỘC A, VĨNH LỘC B
|
200
|
|
4
|
|
|
7
|
CÁC
ĐƯỜNG ĐẤT Ở CÁC XÃ CÒN LẠI TRONG HUYỆN
|
120
|
|
4
|
|
|
8
|
ĐƯỜNG
RANH TÂN BÌNH- BÌNH CHÁNH
|
GIÁP
HÓC MÔN
|
NGÃ
4 BỐN XÃ
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 BỐN XÃ
|
NGÃ
4 T H ĐÔNG
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
NGÃ
4 T H ĐÔNG
|
NGÃ
4 DA SÀ
|
400
|
|
4
|
|
|
9
|
HƯƠNG
LỘ 11
|
NGÃ
3 T Q TÂY
|
CẦU
TÂN QUÍ TÂY
|
270
|
|
4
|
|
|
|
|
CẦU
TÂN QUÍ TÂY
|
GIÁP
CẦN GIUỘC
|
200
|
|
4
|
|
|
10
|
HƯƠNG
LỘ 5
|
QUỐC
LỘ 1
|
RẠCH
CÁT
|
600
|
|
3
|
|
|
11
|
ĐƯỜNG
BỜ NGỰA
|
NGÃ
3 BỜ NGỰA
|
HƯNG
NHƠN
|
350
|
|
4
|
|
|
12
|
HƯƠNG
LỘ 6
|
NGÃ
3 TÂN KIÊN
|
CẦU
CHỢ ĐỆM
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
CHỢ ĐỆM
|
CẦU
KINH
|
150
|
|
|
|
|
13
|
HƯƠNG
LỘ 8
|
CẦU
ĐEN
|
GIÁP
HL 9
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
HL
9
|
GIÁP
TÂN BỬU
|
230
|
|
4
|
|
|
14
|
HƯƠNG
LỘ 4
|
BẾN
ĐÒ CHỢ ĐỆM
|
GIÁP
TL 10
|
280
|
|
4
|
|
|
15
|
HƯƠNG
LỘ 9
|
NGÃ
3 QUÁN CHUỐI
|
GIÁP
HL 8
|
280
|
|
|
|
|
|
ĐG
XUYÊN ẤP 3, 4
|
QUỐC
LỘ 1
|
HƯƠNG
LỘ 8
|
250
|
|
4
|
|
|
16
|
HƯƠNG
LỘ 10
|
NGÃ
3 TÂN BỬU
|
VƯỜN
BỘ NIỆM
|
250
|
|
4
|
|
|
|
|
VƯỜN
BỘ NIỆM
|
GIÁP
TÂN BỬU
|
200
|
|
4
|
|
|
17
|
HƯƠNG
LỘ 80
|
CHỢ
BÀ LÁT
|
GIÁP
HÓC MÔN
|
250
|
|
4
|
|
|
|
ĐG
XUYÊN ẤP 2, 3
|
QUỐC
LỘ 1
|
CẦU
CUA (HL 11)
|
150
|
|
4
|
|
|
18
|
TỈNH
LỘ 10
|
GIÁP
ĐỨC HÒA
|
ĐẦU
KINH A
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
ĐẦU
KINH A
|
ĐẦU
KINH C
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
ĐẦU
KINH C
|
CẦU
BÀ HOM
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
CẦU
BÀ HOM
|
UBND
XÃ BH TRỊ
|
450
|
|
4
|
|
|
|
|
UBND
XÃ BH TRỊ
|
NGÃ
4 DA SÀ
|
500
|
|
3
|
|
|
19
|
TỈNH
LỘ 50
|
GIÁP
QUẬN 8
|
UBND
XÃ B HƯNG
|
550
|
|
2
|
|
|
|
|
UBND
XÃ B HƯNG
|
NGÃ
3 PHÚ LẠC
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
NGÃ
3 PHÚ LẠC
|
GIÁP
LONG AN
|
250
|
|
3
|
|
|
20
|
TỈNH
LỘ 18
|
CHỢ
BÌNH CHÁNH
|
GIÁP
LONG AN
|
350
|
|
3
|
|
|
21
|
ĐƯỜNG
ĐẤT ĐỎ
|
ĐỒN
LONG VĨNH
|
PHẠM
THẾ HIỂN
|
550
|
|
2
|
|
|
|
ĐƯỜNG
LIÊN ẤP
|
ĐỒN
LONG VĨNH
|
TỈNH
LỘ 50
|
400
|
|
|
|
|
22
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
CHỢ
VĨNH LỘC
|
QUẬN
TÂN BÌNH
|
400
|
|
3
|
|
|
23
|
ĐG
TÂN KỲ- TÂN QUÍ
|
QUỐC
LỘ 1
|
CHỢ
BÀ QUẸO
|
400
|
|
3
|
|
|
24
|
LỘ
LƯƠNG BEO
|
QUỐC
LỘ 1
|
TỈNH
LỘ 10
|
400
|
|
3
|
|
|
25
|
ĐƯỜNG
ĐÊ BAO
CÁNH NAM
|
QUÁN
CƠM
|
TỈNH
LỘ 50
|
200
|
|
2
|
|
|
|
ĐƯỜNG
BỜ DỘI
|
TỈNH
LỘ 50
|
SÔNG
CẦN GIUỘC
|
150
|
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG
ĐẤT ĐỎ
|
NGÃ
3 AN LẠC
|
CẦU
BÀ BỘ (HL14)
|
500
|
|
|
|
|
|
|
CẦU
BÀ BỘ (HL14)
|
KINH
XÁNG ĐỨNG
|
250
|
|
|
|
|
|
CÁC
ĐG ĐẤT ĐỎ
|
XÃ
L. M. XUÂN
|
PHẠM
VĂN HAI
|
150
|
|
|
|
|
|
ĐG
THANH NIÊN
|
TỈNH
LỘ 10
|
TỈNH
LỘ 9
|
250
|
|
|
|
|
|
ĐG
KINH AN HẠ
|
TỈNH
LỘ 10
|
TỈNH
LỘ 9
|
250
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND/TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN CẦN GIỜ (01
TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
TRỤC
LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ BÌNH KHÁNH
|
BẾN
PHÀ BÌNH KHÁNH
|
KÉO
DÀI 1 Km
|
60
|
|
4
|
|
|
2
|
TRỤC
LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ AN THỚI ĐÔNG
|
KHU
VỰC AN NGHĨA
|
NGÃ
3 AN THỚI ĐÔNG
|
40
|
|
4
|
|
|
3
|
TRỤC
LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ LONG HÒA
|
NGÃ
3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ
|
NGÃ
4 ĐƯỜNG HÒA HIỆP - KHU 30/4
|
50
|
|
4
|
|
|
6
|
ĐẤT
KHU VỰC DÂN CƯ CÁC XÃ CẦN THẠNH, LONG HÒA, AN THỚI ĐÔNG, BÌNH KHÁNH, KHÔNG
NẰM VỊ TRÍ MẶT TIỀN
|
|
|
25
|
|
4
|
|
|
4
|
TOÀN
BỘ CÁC ĐƯỜNG TRONG TRUNG TÂM HUYỆN CẦN GIỜ
|
|
|
55
|
|
4
|
|
|
5
|
ĐẤT
VEN BIỂN
|
TỪ
CẦN THẠNH
|
ĐẾN
LONG HÒA
|
30
|
|
4
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND. TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 10 (2 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
BÀ
HẠT
|
NGÔ
QUYỀN
|
NGÔ
GIA TỰ
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
BÀ
HẠT
|
NGUYỄN
LÂM
|
NGÔ
QUYỀN
|
3
|
1
|
2000
|
|
2
|
BA
VÌ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
3
|
BẠCH
MÃ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
4
|
BẠCH
LONG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
5
|
BẮC
HẢI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
6
|
CAO
THẮNG
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3700
|
|
7
|
CÁC
ĐƯỜNG TRONG CX BẮC HẢI
|
(Trừ
Cửu Long và Trường Sơn)
|
4
|
1
|
1200
|
|
8
|
CÁCH
MẠNG THÁNG 8
|
VÕ
THỊ SÁU
|
RANH
Q. T BÌNH
|
2
|
1
|
4500
|
|
9
|
CỬU
LONG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
10
|
CHÂU
THỚI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
11
|
ĐÀO
DUY TỪ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
12
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
NGÃ
6 L T TỔ
|
NGÃ
3 N T HIỀN
|
2
|
1
|
4500
|
|
13
|
ĐỒNG
NAI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
14
|
ĐƯỜNG
3-2
|
C
M T 8
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
1
|
1
|
5500
|
|
15
|
HÒA
HẢO
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
NG
DUY DƯƠNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
HÒA
HẢO
|
NGUYỄN
KIM
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
HÒA
HẢO
|
NG
DUY DƯƠNG
|
TRẦN
NHÂN TÔN
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
HÒA
HẢO
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
NGÔ
QUYỀN
|
3
|
1
|
2500
|
|
16
|
HÒA
HƯNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
17
|
HƯNG
LONG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
18
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
VĂN CỪ
|
NG
CHÍ THANH
|
2
|
1
|
4400
|
|
19
|
HƯƠNG
GIANG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
20
|
HỒNG
LĨNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
21
|
LÝ
THÁI TỔ
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NGÃ
6 CỘNG HÒA
|
1
|
1
|
4800
|
|
22
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
RANH
Q. T BÌNH
|
2
|
1
|
4300
|
|
23
|
LÊ
HỒNG PHONG
|
LÝ
THÁI TỔ
|
ĐƯỜNG
3-2
|
1
|
1
|
4600
|
|
|
LÊ
HỒNG PHONG
|
NGÃ
BẢY
|
HÙNG
VƯƠNG
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
LÊ
HỒNG PHONG
|
LÊ
HỒNG PHONG NỐI DÀI (KỲ HÒA)
|
2
|
1
|
3800
|
|
24
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
2
|
1
|
4800
|
|
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
2
|
1
|
4300
|
|
25
|
NGUYỄN
DUY DƯƠNG
|
BÀ
HẠT
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2500
|
|
26
|
NGUYỄN
KIM
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2500
|
|
27
|
NGUYỄN
LÂM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
28
|
NGUYỄN
THG HIỀN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
29
|
NGUYỄN
TIỂU LA
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
30
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
ĐƯỜNG
3-2
|
TÔ
HIẾN THÀNH
|
2
|
1
|
4000
|
|
31
|
NGUYỄN
TRI PHƯƠNG
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
1
|
1
|
5200
|
|
32
|
NGÔ
GIA TỰ (NGÃ 6 NG TRI PHƯƠNG)
|
NGÃ
6 LÝ THÁI TỔ
|
2
|
1
|
6000
|
|
33
|
NGÔ
QUYỀN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2600
|
|
34
|
NHẬT
TẢO
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
NHẬT
TẢO
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
NG
DUY DƯƠNG
|
3
|
1
|
1800
|
|
34
|
SƯ
VẠN HẠNH
|
ĐƯỜNG
3-2
|
TÔ
HIẾN THÀNH
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
SƯ
VẠN HẠNH
|
NG
CHÍ THANH
|
ĐƯỜNG
3-2
|
3
|
1
|
2700
|
|
35
|
TRẦN
MINH QUYỀN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
36
|
TRẦN
NHÂN TÔN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
37
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
38
|
TRƯỜNG
SƠN
|
C.
MẠNG THÁNG 8
|
CẦU
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
TRƯỜNG
SƠN
|
CẦU
|
TRONG
CƯ XÁ
|
4
|
1
|
1400
|
|
39
|
TÔ
HIẾN THÀNH
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
TÔ
HIẾN THÀNH
|
C.M.T.
8
|
NG
TRI PHƯƠNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
40
|
TÂN
PHƯỚC
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGÔ
QUYỀN
|
3
|
1
|
2500
|
|
41
|
THẤT
SƠN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
42
|
VĨNH
VIỄN
|
NGUYỄN
KIM
|
NGUYỄN
LÂM
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
VĨNH
VIỄN
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
KIM
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
VĨNH
VIỄN
|
NGUYỄN
LÂM
|
NGÔ
GIA TỰ
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND. TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN TÂN BÌNH (8 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
AN
TÔN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1500
|
|
2
|
ẤP
BẮC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
3
|
ÂU
CƠ
|
NGUYỄN
T NHỎ
|
LẠC
LONG QUÂN
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
ÂU
CƠ
|
LẠC
LONG QUÂN
|
NGÃ
3 BÀ QUẸO
|
3
|
1
|
1900
|
|
4
|
BA
GIA
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
5
|
BA
VÌ
|
PHƯỜNG
4
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
6
|
BÁC
ÁI
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
560
|
|
7
|
BÀNH
VĂN TRÂN
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1900
|
|
8
|
BẠCH
ĐẰNG
|
KHU
SÂN BAY
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
9
|
BẦU
BÀNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
10
|
BẦU
CÁT
|
TRƯƠNG
CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN
|
3
|
1
|
1900
|
|
|
BẦU
CÁT
|
-
ĐỒNG ĐEN
|
NG
BÁ TÒNG
|
4
|
1
|
1400
|
|
11
|
BẾN
CÁT
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
12
|
BÌNH
GIÃ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
13
|
BÙI
THỊ XUÂN
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
PHẠM
VĂN HAI
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
BÙI
THỊ XUÂN
|
PHẠM
VĂN HAI
|
CẦU
SẠN
|
4
|
1
|
1400
|
|
14
|
BÙI
ĐÁP
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
950
|
|
15
|
CHU
VĂN AN
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
16
|
CHẤN
HƯNG
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
17
|
CHÍ
CÔNG
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
960
|
|
18
|
CHÙA
PHẬT BẢO
|
PHƯỜNG
10
|
|
4
|
1
|
960
|
|
19
|
CHÂN
LÝ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
20
|
CÁCH
MẠNG
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
660
|
|
21
|
CÁCH
MẠNG THÁNG 8
|
RANH
QUẬN 10
|
NGÃ
4 BẢY HIỀN
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
CÁCH
MẠNG THÁNG 8
|
NGÃ
4 BẢY HIỀN
|
TÂN
KỲ- TÂN QUÍ
|
2
|
1
|
2800
|
|
|
CÁCH
MẠNG THÁNG 8
|
TÂN
KỲ- TÂN QUÍ
|
THAM
LƯƠNG
|
3
|
1
|
1800
|
|
22
|
CỘNG
HÒA
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
|
CỘNG
HÒA
|
HOÀNG
V THỤ
|
CMTT8
|
3
|
1
|
2400
|
|
23
|
CỬU
LONG
|
KHU
SÂN BAY
|
|
3
|
1
|
2400
|
|
24
|
DUY
TÂN
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
25
|
DÂN
CHỦ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
660
|
|
|
DÂN
CHỦ
|
PHƯỜNG
5
|
|
4
|
1
|
900
|
|
26
|
DÂN
TRÍ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
27
|
DÂN
TỘC
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
28
|
DÂN
Ý
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
900
|
|
29
|
ĐG
KHU PHỐ 1-5
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
300
|
|
30
|
ĐOÀN
KẾT
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
31
|
ĐẠT
NGHĨA
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
32
|
ĐẤT
THÁNH
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGÃ
3 TRẠM Y TẾ
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
ĐẤT
THÁNH
|
NGÃ
3 TRẠM Y TẾ
|
BẮC
HẢI
|
4
|
1
|
950
|
|
33
|
ĐỊA
ĐẠO
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1350
|
|
34
|
ĐỐNG
ĐA
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
35
|
ĐỒ
SƠN
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
36
|
ĐỒNG
NAI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
37
|
ĐỒNG
TÂM
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
38
|
ĐỒNG
XOÀI
|
PHƯỜNG
13
|
|
4
|
2
|
760
|
|
39
|
ĐỒNG
ĐEN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
40
|
ĐỖ
HƯNG VIỄN
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
960
|
|
41
|
ĐỘC
LẬP
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
1
|
900
|
|
42
|
ĐÔNG
HỒ
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGÃ
3 THÀNH MỸ
|
4
|
1
|
1700
|
|
|
ĐÔNG
HỒ
|
NGÃ
3 THÀNH MỸ
|
LẠC
LONG QUÂN
|
4
|
1
|
1400
|
|
43
|
ĐÔNG
SƠN
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
44
|
ĐG
GIA HÒA
|
ÂU
CƠ
|
TỊNH
XÁ NG PHÚ
|
4
|
1
|
900
|
|
45
|
ĐƯỜNG
19-5
|
PHƯỜNG
15, 16
|
|
4
|
3
|
270
|
|
46
|
ĐƯỜNG
175 (LF8,9)
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
CHỢ
TÂN HƯNG
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
ĐƯỜNG
175 (LF8,9)
|
CHỢ
TÂN HƯNG
|
LẠC
LONG QUÂN
|
4
|
1
|
1400
|
|
47
|
ĐƯỜNG
27/3
|
CÁCH
MẠNG TH-8
|
ĐỘC
LẬP
|
4
|
1
|
900
|
|
48
|
ĐG
CANH MĂNG NON
|
|
|
4
|
2
|
540
|
|
49
|
ĐƯỜNG
30/4
|
CÁCH
MẠNG TH-8
|
TÂN
THẠNH
|
4
|
2
|
540
|
|
50
|
ĐƯỜNG
CẦU XÉO
|
PHƯỜNG
16
|
|
4
|
2
|
540
|
|
51
|
ĐƯỜNG
DÃY A BÊN HÔNG CHỢ PHẠM VĂN HAI (P 3)
|
3
|
1
|
2700
|
|
52
|
ĐƯỜNG
SỐ 1
|
PHƯỜNG
18
|
|
4
|
1
|
900
|
|
53
|
ĐƯỜNG
VƯỜN LÀI
|
PHƯỜNG
18
|
|
4
|
1
|
900
|
|
54
|
ĐƯỜNG
521 (HVT)
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
HOÀNG
VIỆT
|
4
|
1
|
1400
|
|
55
|
ĐƯỜNG
GÒ DẦU
|
TRƯƠNG
VĨNH KÝ
|
ĐƯỜNG
27-3
|
4
|
2
|
540
|
|
|
ĐƯỜNG
GÒ DẦU
|
ĐƯỜNG
27-3
|
TÂN
QUÝ (P.16)
|
4
|
3
|
400
|
|
56
|
ĐƯỜNG
BÔNG GÒN BT
|
ÂU
CƠ
|
ĐƯỜNG
27-3
|
4
|
2
|
700
|
|
57
|
ĐẶNG
TRẦN CÔN
|
TÂN
KỲ-TÂN QUÍ
|
|
4
|
3
|
460
|
|
58
|
ĐƯỜNG
TỔ 46-54
|
VÀ
55 (PHƯỜNG 10)
|
|
4
|
2
|
700
|
|
59
|
ĐƯỜNG
LÒ MUỐI
|
(PHƯỜNG
10)
|
|
4
|
2
|
540
|
|
60
|
ĐƯỜNG
GÒ ĐỆM
|
|
|
4
|
2
|
700
|
|
61
|
ĐƯỜNG
CƠ SỞ VIỆT TIẾN (PHƯỜNG 15)
|
|
4
|
2
|
560
|
|
62
|
ĐƯỜNG
CỐNG LỞ P15
|
HƯƠNG
LỘ 11
|
SÂN
BAY
|
4
|
3
|
300
|
|
63
|
ĐƯỜNG
TÂN SƠN
|
|
|
4
|
2
|
540
|
|
64
|
ĐG
Đ.ĐỎ VEN SBAY (P.15) CM THÁNG 8
|
KINH
HY VỌNG
|
4
|
2
|
540
|
|
|
ĐG
Đ.ĐỎ VEN SBAY
|
KINH
HY VỌNG
|
GÒ
VẤP
|
4
|
3
|
300
|
|
65
|
ĐƯỜNG
TỔ 43 (P15)
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
TÂN
THẠNH
|
4
|
2
|
540
|
|
|
66
|
ĐƯỜNG
SỐ 52
|
PHƯỜNG
20
|
|
4
|
2
|
540
|
|
67
|
ĐƯỜNG
279
|
PHƯỜNG
19
|
|
4
|
1
|
900
|
|
68
|
ĐƯỜNG
357 (P.19)
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
KINH
BÀU CÁT
|
4
|
2
|
700
|
|
|
ĐƯỜNG
357 (P.19)
|
KINH
BÀU CÁT
|
HUỲNH
VĂN CHÍNH
|
4
|
2
|
540
|
|
69
|
ĐG
KINH HIỆP TÂN
|
HÒA
BÌNH
|
CẦU
TRE
|
4
|
3
|
260
|
|
70
|
ĐƯỜNG
157 (P.20)
|
|
|
4
|
2
|
560
|
|
71
|
ĐƯỜNG
CÂY KEO
|
|
|
4
|
2
|
560
|
|
72
|
ĐG
CỔNG GX PTH
|
|
|
4
|
2
|
560
|
|
73
|
CÁC
ĐG SỐ (P20)
|
|
|
4
|
2
|
560
|
|
74
|
HIỆP
NHẤT
|
PHƯỜNG
4
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
75
|
HIỂN
ĐẠT (P.15)
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
ĐG
HTX 30-4
|
4
|
2
|
540
|
|
76
|
HOÀNG
HOA THÁM
|
Còn
lại
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
HOÀNG
HOA THÁM
|
CỘNG
HÒA
|
CM
THÁNG 8
|
3
|
1
|
1900
|
|
77
|
HOÀNG
VIỆT
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
ĐỆ
NHẤT KH.SẠN
|
3
|
1
|
3100
|
|
|
HOÀNG
VIỆT
|
Đoạn
còn lại
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
78
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
NGUYỄN
VĂN TRỖI
|
LĂNG
CHA CẢ
|
2
|
1
|
3600
|
|
|
HOÀNG
VĂN THỤ
|
LĂNG
CHA CẢ
(Bùi Thị Xuân)
|
NGÃ
4 BẢY HIỀN
|
2
|
1
|
4000
|
|
79
|
HUỲNH
HỮU BẠC
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
2000
|
|
80
|
HUỲNH
TỊNH CỦA
|
|
|
4
|
1
|
900
|
|
81
|
HUỲNH
VĂN CHÍNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
82
|
HÁT
GIANG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
83
|
HÀN
MẠC TỬ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
|
HÀN
MẠC TỬ
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
960
|
|
84
|
HẬU
GIANG
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
85
|
HÒA
BÌNH
|
PHƯỜNG
19
|
Q11-HL
14
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
HÒA
BÌNH
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
HƯƠNG
LỘ 3
|
4
|
2
|
600
|
|
86
|
HÒA
HIỆP
|
P.4
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
87
|
HỒ
NGỌC CẨN
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
950
|
|
|
HỒ
NGỌC CẨN
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
88
|
HỒNG
HÀ
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
2200
|
|
89
|
HỒNG
LẠC
|
PHƯỜNG
10
|
|
4
|
1
|
1350
|
|
90
|
HƯNG
HÒA
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
91
|
HƯƠNG
LỘ 11
|
PHƯỜNG
15
|
|
4
|
1
|
900
|
|
92
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
PHƯỜNG
15, 16
|
|
4
|
2
|
700
|
|
93
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
CẦU
TRE
|
ĐG
SỐ 1- P.19
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
ĐG
SỐ 1- P.20
|
NGÃ
3 BÀ QUẸO
|
4
|
1
|
1400
|
|
94
|
HƯƠNG
LỘ 2
|
VÕ
THÀNH TRANG
|
ÂU
CƠ
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
HƯƠNG
LỘ 2
|
ÂU
CƠ
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
HƯƠNG
LỘ 2
|
HƯƠNG
LỘ 14
|
ĐG
SỐ 1- P.20
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
HƯƠNG
LỘ 2
|
ĐG
SỐ 1- P.20
|
HƯƠNG
LỘ 3
|
4
|
1
|
700
|
|
95
|
HƯƠNG
LỘ 3 (BLONG)
|
|
|
4
|
3
|
400
|
|
96
|
ÍCH
THIỆN
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
97
|
KHAI
QUANG
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
98
|
KHAI
TRÍ
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
99
|
LAM
SƠN
|
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
LAM
SƠN
|
LAM
SƠN NỐI DÀI
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
100
|
LIỄU
QUÁN
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
950
|
|
101
|
LONG
HƯNG
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
102
|
LẠC
LONG QUÂN
|
PHƯỜNG
11
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
103
|
LỘC
HÒA
|
PHƯỜNG
18
|
|
4
|
2
|
600
|
|
104
|
LỘC
HƯNG
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
105
|
LỘC
VINH
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
106
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGÃ
4 B.HIỀN
|
QUẬN
10
|
2
|
1
|
4300
|
|
107
|
LÊ
LAI
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
108
|
LÊ
LỢI
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
109
|
LÊ
MINH XUÂN
|
LẠC
LONG QUÂN
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
LÊ
MINH XUÂN
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
VÂN
CÔI
|
3
|
1
|
1900
|
|
110
|
LÊ
PHÁT ĐẠT
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
111
|
LÊ
VĂN SĨ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3800
|
|
112
|
MAI
KHÔI
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
113
|
NGHĨA
HÒA
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
114
|
NGHĨA
HƯNG
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1100
|
|
115
|
NGHĨA
PHÁT
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
116
|
NGUYỄN
BÁ TÒNG
|
PHƯỜNG
11 + 12
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
NGUYỄN
BÁ TÒNG
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
117
|
NGUYỄN
HỒNG ĐÀO
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
118
|
NGUYỄN
TH TUYỀN
|
PHƯỜNG
2
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
119
|
NGUYỄN
THÁI BÌNH
|
CỘNG
HÒA-HVTHỤ (BÊN HÔNG LTTRỌNG)
|
4
|
1
|
1700
|
|
120
|
NGUYỄN
THÁI HỌC
|
|
4
|
2
|
600
|
|
121
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
PHƯỜNG
9
|
3
|
1
|
1950
|
|
122
|
NGUYỄN
TR TUYỂN
|
Trọn
đường
|
4
|
1
|
2000
|
|
123
|
NGUYỄN
TRƯỜNG TỘ
|
PHƯỜNG
17
|
4
|
2
|
700
|
|
|
NGUYỄN
TRƯỜNG TỘ
|
PHƯỜNG
12
|
4
|
1
|
1000
|
|
124
|
NGUYỄN
VĂN TRỖI
|
Trọn
đường
|
1
|
1
|
5000
|
|
125
|
NGUYỄN
VĂN VẠN
|
PHƯỜNG
6
|
4
|
1
|
1000
|
|
126
|
NGÔ
QUYỀN
|
PHƯỜNG
17
|
4
|
2
|
600
|
|
127
|
NGÔ
TẤT TỐ
|
PHƯỜNG
12
|
4
|
1
|
1000
|
|
128
|
NGỰ
BÌNH (P.2)
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
129
|
NHÂN
HÒA
|
PHƯỜNG
15
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
130
|
NÚI
THÀNH (P.13)
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
131
|
PHAN
CHU TRINH
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
PHAN
CHU TRINH
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
132
|
PHAN
SÀO NAM
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
133
|
PHAN
ĐÌNH PHÙNG
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
134
|
PHẠM
PHÚ THỨ
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
135
|
PHẠM
VĂN HAI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
136
|
PHỐ
CHỢ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
137
|
PHỔ
MINH
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
950
|
|
138
|
PHỔ
QUANG
|
Từ
đầu đường Cua quẹo gần tượng Phật Bà
|
4
|
1
|
1800
|
|
|
PHỔ
QUANG
|
Đoạn
cuối
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
139
|
PHÚ
HÒA
|
PHƯỜNG
7
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
PHÚ
HÒA
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
LẠC
LONG QUÂN
|
3
|
1
|
2700
|
|
140
|
PHÚ
LỘC
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
141
|
PHÚ
TRUNG
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
142
|
QUẢNG
HIỀN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
900
|
|
143
|
SAO
MAI (P.7)
|
CÁCH
MẠNG TH 8
|
BÀNH
VĂN TRÂN
|
4
|
1
|
1400
|
|
144
|
SẦM
SƠN
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
145
|
SÔNG
NHUỆ
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
146
|
SÔNG
THAO
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
147
|
SÔNG
THƯƠNG
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
148
|
SÔNG
ĐÁY
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
149
|
SÔNG
ĐÀ
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
150
|
SÔNG
HƯNG
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
151
|
THIÊN
PHƯỚC
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NHÀ
THỜ HẦM
|
4
|
1
|
1950
|
|
152
|
THÀNH
CÔNG
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
153
|
THẨM
MỸ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
154
|
THỐNG
NHẤT
|
PHƯỜNG
3
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
THỐNG
NHẤT
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
155
|
THỦ
KHOA HUÂN
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1350
|
|
156
|
THĂNG
LONG
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
157
|
TIỀN
GIANG
|
PHƯỜNG
4 KHU SÂN BAY
|
4
|
1
|
1600
|
|
158
|
TRUNG
LANG
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
1350
|
|
159
|
TRÀ
KHÚC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
160
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
161
|
TRẦN
LỤC
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
950
|
|
162
|
TRẦN
VĂN QUANG
|
PHƯỜNG
10
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
163
|
TRƯỜNG
SƠN
|
VÀO
CỔNG SÂN BAY
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
164
|
TRƯƠNG
CÔNG ĐỊNH
|
PHƯỜNG
13
|
|
3
|
1
|
1900
|
|
165
|
TRƯƠNG
VĨNH KÝ
|
PHƯỜNG
12
|
|
4
|
1
|
950
|
|
|
TRƯƠNG
VĨNH KÝ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
680
|
|
166
|
TÁI
THIẾT
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
167
|
TẤN
HẢI
|
PHƯỜNG
14
|
|
4
|
1
|
900
|
|
168
|
TẢN
VIÊN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
169
|
TỊNH
XÁ NGỌC PHÚ
|
PHƯỜNG
10
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
170
|
TỨ
HẢI
|
PHƯỜNG
6
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
171
|
TỰ
CƯỜNG
|
PHƯỜNG
4
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
172
|
TỰ
DO
|
PHƯỜNG
16, 17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
173
|
TỰ
LẬP
|
PHƯỜNG
4
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
174
|
TÂN
CHÂU
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
175
|
TÂN
HƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
600
|
|
176
|
TÂN
KHAI
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
177
|
TÂN
KỲ TÂN QUÍ
|
CỘNG
HÒA
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
4
|
1
|
1200
|
|
|
TÂN
KỲ TÂN QUÍ
|
HƯƠNG
LỘ 13
|
CẦU
XÉO
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
TÂN
KỲ TÂN QUÍ
|
CẦU
XÉO
|
HƯƠNG
LỘ 3
|
4
|
2
|
600
|
|
178
|
TÂN
QUI
|
|
|
4
|
2
|
540
|
|
179
|
TÂN
LẬP
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
180
|
TÂN
PHƯỚC
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1350
|
|
181
|
TÂN
SINH
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
700
|
|
182
|
TÂN
THÀNH
|
PHƯỜNG
13
|
|
4
|
2
|
600
|
|
|
TÂN
THÀNH
|
PHƯỜNG
17 + 19
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
183
|
TÂN
THỌ
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
184
|
TÂN
TIẾN
|
TÂN
THỌ
|
PHÚ
HÒA
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
TÂN
TIẾN
|
PHÚ
HÒA
|
TÂN
PHƯỚC
|
4
|
1
|
1400
|
|
185
|
TÂN
TẠO
|
PHƯỜNG
8
|
|
3
|
1
|
1800
|
|
186
|
TÂN
XUÂN
|
PHƯỜNG
8
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
187
|
TÂY
THẠNH
|
PHƯỜNG
15
|
|
4
|
2
|
700
|
|
188
|
VINH
SƠN
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
189
|
VẠN
HẠNH
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
190
|
VÕ
THÀNH TRANG
|
PHƯỜNG
11
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
191
|
VƯỜN
LAN (P.10)
|
HƯƠNG
LỘ 2
|
TỊNH
XÁ NG PHÚ
|
4
|
1
|
1000
|
|
192
|
VÂN
CÔI
|
PHƯỜNG
7
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
193
|
YÊN
THẾ
|
KHU
SÂN BAY
|
|
4
|
1
|
1600
|
|
194
|
YÊN
ĐỖ
|
PHƯỜNG
17
|
|
4
|
2
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND/TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
HUYỆN NHÀ BÈ (4 TRANG)
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
L
|
HG
|
VT
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
**
|
THỊ
TRẤN NHÀ BÈ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHỢ
PHÚ XUÂN
|
a.
ĐƯỜNG CHÁNH VÀO CHỢ
|
700
|
2
|
|
1
|
|
|
CHỢ
PHÚ XUÂN
|
b.
CÁC ĐƯỜNG PHỤ TRONG CHỢ
|
650
|
2
|
|
1
|
|
2
|
LT
15
|
NMÁY
DCỤ ĐO CK
|
CẦU
RẠCH HÒ
|
800
|
2
|
|
1
|
|
|
LT
15
|
CẦU
RẠCH HÒ
|
NGÃ
3 KHO DẦU C
|
680
|
2
|
|
1
|
|
3
|
LT
15 VÀO KHO A
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 20M
|
460
|
3
|
|
1
|
|
4
|
LT
15 VÀO KHO B
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 15M
|
460
|
3
|
|
1
|
|
5
|
LT
15 VÀO KHO C
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 15M
|
380
|
3
|
|
1
|
|
6
|
LT
15-HĐOÀN BPHÒNG
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 20M
|
460
|
3
|
|
1
|
|
7
|
LT
15 ĐI LÒ GẠCH
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 15M
|
380
|
3
|
|
1
|
|
8
|
LT
15 ĐI BÃI CÁT
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
TRỞ
VÀO 25M
|
540
|
3
|
|
1
|
|
9
|
LT
15- XÓM BÀ CẢ HỒ
|
TIM
ĐƯỜNG LT 15
|
VÀO
500M
|
300
|
3
|
|
1
|
|
10
|
MẶT
TIỀN SÔNG NHÀ BÈ DỌC THEO NBÈ
|
RANH
GIỚI TT
|
400
|
|
3
|
|
|
11
|
ĐƯỜNG
D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG)
|
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
TÂN THUẬN ĐÔNG
|
|
|
|
|
|
|
12
|
CHỢ
TÂN THUẬN
|
CÁC
TRỤC ĐƯỜNG CHỢ KỂ CẢ BỜ SÔNG
|
800
|
|
2
|
|
|
13
|
LT
15 (811)
|
DỌC
THEO RANH GIỚI XÃ
|
900
|
|
2
|
|
|
14
|
LT
15 VÀO KHO 18
(TỚI CẢNG B. NGHÉ)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
580
|
|
3
|
|
|
15
|
LT
15 VÀO CTY TRỤC VỚT (CD 16)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
580
|
|
3
|
|
|
16
|
LT
15 VÀO CTY TÀU CUỐC IF (CD 6)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
580
|
|
3
|
|
|
17
|
LT
15 VÀO KHO RAU QUẢ (CD 7)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
580
|
|
3
|
|
|
18
|
LT
15 ĐI MÂY TRE LÁ
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
500
|
|
3
|
|
|
19
|
MẶT
TIỀN SÔNG NHÀ BÈ- SÔNG SÀI GÒN
|
DỌC
THEO RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG
|
400
|
|
3
|
|
|
**
|
XÃ
TÂN THUẬN TÂY:
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
CƯ
XÁ NGÂN HÀNG
|
NỘI
BỘ CƯ XÁ
|
|
350
|
|
4
|
|
|
21
|
ĐƯỜNG
HẺM VÀO NHÀ Ô. BẢY RÔ
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO TỚI ĐG ĐIỆN CAO THẾ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI
|
300
|
|
4
|
|
|
22
|
HẺM
NGỌC TRAI
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO 300 M
|
350
|
|
4
|
|
|
23
|
ĐƯỜNG
HUYỆN SỐ 1
(DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)
|
LT
15 TỚI RẠCH BẦU ĐƠN (CẦU)
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
RẠCH
BẦU ĐƠN
|
ĐẾN
RẠCH BẾN SAO
|
400
|
|
3
|
|
|
24
|
KHU
QUI HOẠCH DÂN CƯ (GIẢI TỎA CẢNG BẾN NGHÉ)
|
TRỤC
ĐƯỜNG CHÍNH (TỪ LT 15 ĐẾN RẠCH BẦU ĐƠN)
|
350
|
|
4
|
|
|
25
|
LT
15
|
DỌC
RANH GIỚI XÃ
|
|
900
|
|
2
|
|
|
26
|
TRẦN
XUÂN SOẠN
|
DỌC
RANH GIỚI XÃ
|
|
900
|
|
2
|
|
|
27
|
TRẦN
XUÂN SOẠN ĐI T QUI ĐÔNG
|
CÁCH
T X SOẠN TỪ TIM 15 M ĐẾN HẾT RANH GIỚI XÃ
|
500
|
|
3
|
|
|
28
|
TRẦN
XUÂN SOẠN ĐI KHO LƯƠNG TH
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN 15 M ĐẾN TRẠI CHĂN NUÔI CỦA CẢNG SÀI GÒN
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
TỪ
TRẠI CHĂN NUÔI CẢNG SG ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG
|
350
|
|
4
|
|
|
29
|
LỘ
22 NỐI DÀI
|
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
TÂN QUI TÂY :
|
|
|
|
|
|
|
30
|
HL
34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)
|
CÁCH
T X SOẠN TỪ TIM 15 M TỚI RANH GIỚI XÃ TÂN QUI ĐÔNG
|
600
|
|
2
|
|
|
|
|
TỪ
RANH GIỚI TÂN QUI ĐÔNG ĐẾN CẦU ĐỒN CŨ
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
ĐỒN CŨ
|
CẦU
RẠCH BÀNG
|
450
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
RẠCH BÀNG
|
CẦU
RẠCH ĐĨA
|
400
|
|
3
|
|
|
31
|
TRẦN
XUÂN SOẠN
|
CẦU
RẠCH ÔNG DỌC XUỐNG GIÁP RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN TÂY
|
900
|
|
2
|
|
|
32
|
TRẦN
XUÂN SOẠN ĐI TRẠI CƯA PHƯỚC LONG (CH DÙNG 14)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN TRỞ VÀO
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
TÂN
QUI ĐÔNG :
|
|
|
|
|
|
|
33
|
CƯ
XÁ T Q ĐÔNG
|
ĐƯỜNG
XE 1 M CHÍNH (TỪ HL 33 ĐẾN NGÃ 3 CHỢ CHIỀU)
|
300
|
|
4
|
|
|
|
|
NỘI
BỘ CƯ XÁ
|
|
200
|
|
4
|
|
|
34
|
HL
34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)
|
RANH
GIỚI T QUI TÂY TỚI CẦU ĐỒN
|
550
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
ĐỒN CŨ
|
CẦU
RẠCH BÀNG
|
500
|
|
3
|
|
|
|
|
CẦU
RẠCH BÀNG
|
CẦU
RẠCH ĐĨA
|
400
|
|
3
|
|
|
35
|
ĐƯỜNG
HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)
|
ĐẬP
BẾN SAO RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
TTT
ĐẾN HL 34 CŨ
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
PHÚ MỸ :
|
|
|
|
|
|
|
36
|
ĐƯỜNG
HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)
|
LT
15
|
RẠCH
BẾN ĐỒN
|
400
|
|
3
|
|
|
|
|
RẠCH
BẾN ĐỒN
|
RẠCH
BẾN SAO
|
400
|
|
3
|
|
|
37
|
LT
15
|
NGÃ
TƯ CHIÊU HỒI
|
NHÀ
MÁY DCXK NHÀ BÈ
|
580
|
|
3
|
|
|
38
|
LT
15 (ĐI KHO RAU QUẢ (CH DÙNG 17)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
580
|
|
3
|
|
|
39
|
LT
15 (ĐI NHÀ MÁY DẦU THỰC VẬT NBÈ)
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
500
|
|
3
|
|
|
40
|
MẶT
TIỀN SÔNG NHÀ BÈ
|
DỌC
RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ
|
400
|
|
3
|
|
|
41
|
ĐƯỜNG
D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG)
|
|
500
|
|
3
|
|
|
42
|
ĐG
CHÍNH KHU DÂN CƯ TÂN MỸ (LỘ 1 BẮC NHÀ BÈ)
|
550
|
|
3
|
|
|
43
|
CÁC
ĐOẠN ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
|
350
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
PHÚ XUÂN :
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
HL
34
|
NGÃ
BA BỜ BĂNG XUỐNG TỚI CẦU MƯƠNG CHUỐI
|
350
|
|
3
|
|
|
45
|
HL
34 ĐI VITACÔ
|
CÁCH
TIM HƯƠNG LỘ 34 12,5 M TRỞ VÀO
|
200
|
|
4
|
|
|
46
|
LT
15
|
CẦU
RẠCH HÒ
|
HÃNG
NƯỚC MẮM ĐẠI NAM
|
650
|
|
2
|
|
|
|
|
HÃNG
NƯỚC MẮM ĐẠI NAM XUỐNG BẾN PHÀ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI
|
600
|
|
2
|
|
|
47
|
LT
15 VÀO KHO DẦU
|
CÁCH
TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO
|
400
|
|
3
|
|
|
48
|
MẶT
TIỀN SÔNG NHÀ BÈ - SOÀI RẠP
|
DỌC
RANH GIỚI XÃ PHÚ XUÂN
|
200
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
PHƯỚC KIỂN :
|
|
|
|
|
|
|
49
|
HL
34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)
|
CẦU
RẠCH ĐĨA
|
CẦU
LONG KIẾN
|
150
|
|
4
|
|
|
50
|
HL
34 ĐI TRẠI HEO THANH VÂN (CD 13)
|
CÁCH
TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M TRỞ VÀO
|
100
|
|
4
|
|
|
51
|
HL
34 ĐI XÃ PHƯỚC LỘC (ĐG MỚI)
|
CÁCH
TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M ĐẾN HẾT RG XÃ PHƯỚC KIỂN
|
100
|
|
4
|
|
|
52
|
PHƯỚC
LONG
|
HL
34 ĐI BẾN ĐÒ PHƯỚC LONG
|
120
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
NHƠN ĐỨC :
|
|
|
|
|
|
|
53
|
HL
34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)
|
CẦU
LONG KIẾN
|
CẦU
RẠCH DƠI
|
100
|
|
4
|
|
|
54
|
HL
34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)
|
NGÃ
3 NHƠN ĐỨC
|
CẦU
MƯƠNG CHUỐI
|
100
|
|
4
|
|
|
**
|
XÃ
LONG THỚI :
|
|
|
|
|
|
|
55
|
ĐƯỜNG
HUYỆN 19 (HL 39)
|
NGÃ
3 ĐƯỜNG 35
|
UBND
XÃ
|
90
|
|
4
|
|
|
56
|
ĐƯỜNG
HUYỆN 19 (HL 39)
|
UBND
XÃ
|
CẦU
TREO ĐI HIỆP PHƯỚC
|
70
|
|
4
|
|
|
57
|
MẶT
TIỀN SÔNG SOÀI RẠP
|
DỌC
THEO RG CŨ
|
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
HIỆP PHƯỚC :
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
HL
39
|
CẦU
TREO
|
TR
HỌC CẤP 1
|
70
|
|
4
|
|
|
|
|
TR
HỌC CẤP 1
|
KÊNH
LỘ (GẦN UBND CŨ)
|
50
|
|
4
|
|
|
59
|
MẶT
TIỀN SÔNG SOÀI RẠP
|
|
|
100
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
**
|
XÃ
PHƯỚC LỘC :
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
HL
34 PHƯỚC KIẾN ĐI PHƯỚC LỘC
|
RANH
GIỚI PHƯỚC KIẾN - PHƯỚC LỘC
|
50
|
|
4
|
|
|
61
|
MẶT
TIỀN SÔNG CÂY KHÔ
|
|
|
50
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995
CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN GÒ VẤP (2 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
ĐƯỜNG
26-3
|
NG
THÁI SƠN
|
NG
VĂN LƯỢNG
|
4
|
1
|
900
|
|
|
ĐƯỜNG
26-3
|
NG
VĂN LƯỢNG
|
NGÃ
3 CÂY DỪA
|
4
|
1
|
1100
|
|
|
ĐƯỜNG
26-3
|
NGÃ
3 CÂY DỪA
|
HOÀNG
MAI
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
ĐƯỜNG
26-3
|
HOÀNG
MAI
|
NGÃ
4 LẠNG SƠN
|
4
|
1
|
1200
|
|
|
ĐƯỜNG
26-3
|
NGÃ
4 LẠNG SƠN
|
CẦU
TRƯỜNG ĐẠI
|
4
|
1
|
900
|
|
2
|
ĐƯỜNG
MỚI MỞ
|
NGÃ
5
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
4
|
1
|
1200
|
|
3
|
ĐƯỜNG
NGÃ 3 CÂY DỪA
|
|
Trọn
đường
|
4
|
2
|
1150
|
|
4
|
HUỲNH
KHƯƠNG AN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
960
|
|
5
|
HƯƠNG
LỘ 11
|
CẦU
BẾN PHÂN
|
GIÁP
RANH QUẬN
|
4
|
2
|
400
|
|
6
|
LIÊN
PHƯỜNG
|
NG
TRUNG THỂ
|
HƯƠNG
LỘ 11
|
4
|
1
|
900
|
|
|
LIÊN
PHƯỜNG
|
QUANG
TRUNG
|
NG
TRUNG THỂ
|
4
|
1
|
900
|
|
7
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NG
VĂN NGHI
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
4
|
1
|
900
|
|
8
|
LÊ
LAI
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
LÊ
LỢI
|
4
|
1
|
900
|
|
|
LÊ
LAI
|
Đoạn
còn lại
|
|
4
|
2
|
600
|
|
9
|
LÊ
LỢI
|
LÊ
LAI
|
NGUYỄN
KIỆM
|
4
|
2
|
850
|
|
|
LÊ
LỢI
|
NG
VĂN NGHI
|
NG
VĂN BẢO
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
LÊ
LỢI
|
NG
VĂN BẢO
|
LÊ
LAI
|
4
|
1
|
900
|
|
10
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
GIÁP
RANH QUẬN BÌNH THẠNH
|
3
|
1
|
1800
|
|
11
|
NGUYỄN
DU
|
NG
VĂN NGHI
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
4
|
1
|
900
|
|
12
|
NGUYỄN
KIỆM
|
RANH
PHÚ NHUẬN
|
NGÃ
NĂM
|
3
|
1
|
2500
|
|
13
|
NGUYỄN
OANH
|
NGÃ
NĂM
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
NGUYỄN
OANH
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
CẦU
AN LỘC
|
3
|
1
|
1800
|
|
14
|
NGUYỄN
THG HIỀN
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
NGUYỄN
THG HIỀN
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
900
|
|
15
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
CLB
HÀNG KHÔNG
|
NGUYỄN
KIỆM
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
NGUYỄN
KIỆM
|
NGUYỄN
VĂN BẢO
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
NGUYỄN
VĂN BẢO
|
TRẦN
PHÚ CƯỜNG
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
TRẦN
PHÚ CƯỜNG
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
4
|
1
|
1100
|
|
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
Đoạn
còn lại
|
|
4
|
1
|
900
|
|
16
|
NGUYỄN
VĂN BẢO
|
LÊ
LỢI
|
NGUYỄN
THÁI SƠN
|
4
|
1
|
950
|
|
17
|
NGUYỄN
VĂN LƯỢNG
|
SÂN
BAY
|
QUANG
TRUNG
|
4
|
2
|
800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN LƯỢNG
|
QUANG
TRUNG
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
NGUYỄN
VĂN LƯỢNG
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
DIỆU
HIỀN
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
NGUYỄN
VĂN LƯỢNG
|
DIỆU
HIỀN
|
ĐG
26-3
|
4
|
1
|
900
|
|
18
|
NGUYỄN
VĂN NGHI
|
CẦU
HANG
|
NGÃ
NĂM
|
3
|
1
|
2100
|
|
19
|
NGUYỄN
BỈNH KHIÊM
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
ĐẦU
VÀO HẺM
|
4
|
2
|
750
|
|
20
|
NGUYÊN
HỒNG
|
LÊ
QUANG ĐỊNH
|
GIÁP
RANH Q/BT
|
4
|
1
|
1300
|
|
21
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
GIÁP
RANH Q/BT
|
NGÃ
3 ĐG MỚI MỞ
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
PHAN
VĂN TRỊ
|
THÔNG
TÂY HỘI
|
NGUYỄN
OANH
|
4
|
1
|
1550
|
|
22
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
SUỐT
ĐƯỜNG
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
23
|
QUANG
TRUNG
|
NGÃ
NĂM
|
NG
T MINH KHAI
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
QUANG
TRUNG
|
NG
T MINH KHAI
|
NGÃ
3 LIÊN FƯỜNG
|
4
|
1
|
1400
|
|
|
QUANG
TRUNG
|
NGÃ
3 LIÊN FƯỜNG
|
CHỢ
CẦU
|
4
|
1
|
1100
|
|
24
|
THIÊN
HỘ DƯƠNG
|
SUỐT
ĐƯỜNG
|
|
4
|
2
|
800
|
|
25
|
THỐNG
NHẤT
|
ĐƯỜNG
ĐẠT ĐỨC
|
N
THỜ HÀ ĐÔNG
|
4
|
1
|
900
|
|
|
THỐNG
NHẤT
|
N
THỜ HÀ ĐÔNG
|
N
THỜ HÀ NỘI
|
4
|
1
|
1050
|
|
|
THỐNG
NHẤT
|
PHẦN
CÒN LẠI
|
|
4
|
2
|
750
|
|
26
|
TRẦN
BÌNH TRỌNG
|
SUỐT
ĐƯỜNG
|
|
4
|
1
|
900
|
|
27
|
TRẦN
PHÚ CƯỜNG
|
HUỲNH
KHƯƠNG AN
|
NG
THÁI SƠN
|
4
|
1
|
900
|
|
28
|
TRẦN
QUỐC TUẤN
|
SUỐT
ĐƯỜNG
|
|
4
|
1
|
900
|
|
29
|
TRƯNG
NỮ VƯƠNG
|
NG
VĂN NGHI
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
4
|
1
|
1700
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 1 (6 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
BÀ
LÊ CHÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
2100
|
|
2
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
HỒ
TÙNG MẬU
|
PHÓ
ĐỨC CHÍNH
|
2
|
1
|
4300
|
|
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
PHÓ
ĐỨC CHÍNH
|
ĐỀ
THÁM
|
2
|
1
|
3600
|
|
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
TRẦN
ĐÌNH XU
|
NG
VĂN CỪ
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
ĐỀ
THÁM
|
TRẦN
ĐÌNH XU
|
3
|
1
|
2500
|
|
3
|
BÙI
THỊ XUÂN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3700
|
|
4
|
BÙI
VIỆN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2400
|
|
5
|
CALMETTE
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3800
|
|
6
|
CAO
BÁ NHẠ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
7
|
CAO
BÁ QUÁT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
4000
|
|
8
|
CHU
MẠNH TRINH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
9
|
CHÙA
PHẬT ẤN
|
ĐG
VUÔNG GÓC VỚI NG CẢNH CHÂN
|
4
|
1
|
1400
|
|
10
|
CÁCH
MẠNG T.8
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
6000
|
|
11
|
CỐNG
QUỲNH
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3800
|
|
12
|
CÔ
BẮC
|
NG
THÁI HỌC
|
ĐỀ
THÁM
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
CÔ
BẮC
|
ĐỀ
THÁM
|
HỒ
HẢO HỚN
|
3
|
1
|
2000
|
|
13
|
CÔ
GIANG
|
NG
KHẮC NHU
|
NGÃ
3 HỒ H HỚN
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
CÔ
GIANG
|
NGUYỄN
THÁI HỌC
|
NG
KHẮC NHU
|
3
|
1
|
2200
|
|
14
|
CÔNG
TG LAM SƠN
|
|
|
1
|
1
|
7500
|
|
15
|
CÔNG
TG PARIS
|
|
|
1
|
1
|
8100
|
|
16
|
CÂY
ĐIỆP
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
17
|
ĐINH
CÔNG TRÁNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
18
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
LÊ
DUẨN
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
2
|
1
|
4300
|
|
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
VÕ
THỊ SÁU
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
VÕ
THỊ SÁU
|
CẦU
BÔNG
|
2
|
1
|
4800
|
|
19
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
CẦU
Đ. BIÊN PHỦ
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
ĐINH
TIÊN HOÀNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
20
|
ĐẶNG
DUNG
|
Trọn
đường
|
CẦU
Đ. BIÊN PHỦ
|
3
|
1
|
2100
|
|
21
|
ĐẶNG
THỊ NHU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
22
|
ĐẶNG
TRẦN CÔN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
23
|
ĐẶNG
TẤT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
24
|
ĐỀ
THÁM
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
BẾN
CHG. DƯƠNG
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
ĐỀ
THÁM
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
3
|
1
|
2900
|
|
25
|
ĐỒN
ĐẤT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3000
|
|
26
|
ĐỒNG
KHỞI
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
13800
|
|
27
|
ĐỖ
QUANG ĐẨU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
28
|
ĐÔNG
DU
|
NGUYỄN
HUỆ
|
ĐỒNG
KHỞI
|
1
|
1
|
8500
|
|
|
ĐÔNG
DU
|
ĐỒNG
KHỞI
|
THI
SÁCH
|
1
|
1
|
6000
|
|
29
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
BẠCH
ĐẰNG
|
NG
T MINH KHAI
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
NG
T MINH KHAI
|
VÕ
THỊ SÁU
|
1
|
1
|
6500
|
|
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
NGÃ
3 T. Q. KHẢI
|
CẦU
KIỆU
|
1
|
1
|
5000
|
|
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
VÕ
THỊ SÁU
|
NGÃ
3 T. Q. KHẢI
|
1
|
1
|
7200
|
|
30
|
HÒA
MĨ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
31
|
HUYỀN
QUANG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
32
|
HUYỀN
TRÂN C.CHÚA
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
33
|
HUỲNH
THÚC KHÁNG
|
NGUYỄN
HUỆ
|
N.K.K.NGHĨA
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
HUỲNH
THÚC KHÁNG
|
N.K.K.NGHĨA
|
QUÁCH
THỊ TRANG
|
2
|
1
|
5000
|
|
34
|
HUỲNH
KHƯƠNG NINH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
35
|
HÀM
NGHI
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
10000
|
|
36
|
HÀN
THUYÊN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6000
|
|
37
|
HẢI
TRIỀU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
5500
|
|
38
|
HỒ
HUẤN NGHIỆP
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6000
|
|
39
|
HỒ
HẢO HỚN
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
CÔ
BẮC
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
HỒ
HẢO HỚN
|
CÔ
BẮC
|
BẾN
CHG. DƯƠNG
|
3
|
1
|
2400
|
|
40
|
HỒ
TÙNG MẬU
|
BẾN
CHG. DƯƠNG
|
HÀM
NGHI
|
2
|
1
|
6000
|
|
|
HỒ
TÙNG MẬU
|
HÀM
NGHI
|
TÔN
THẤT THIỆP
|
1
|
1
|
7000
|
|
41
|
KÝ
CON
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
42
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
NG
TRUNG TRỰC
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
2
|
1
|
6500
|
|
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
NG
TRUNG TRỰC
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
NGÃ
6 PHÙ ĐỔNG
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
1
|
1
|
8500
|
|
43
|
LÝ
VĂN PHỨC
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
44
|
LƯƠNG
HỮU KHÁNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2200
|
|
45
|
LÊ
ANH XUÂN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
46
|
LÊ
CÔNG KIỀU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
47
|
LÊ
DUẨN
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
11500
|
|
48
|
LÊ
LAI
|
CHỢ
B. THÀNH
|
NG.
THỊ NGHĨA
|
1
|
1
|
9000
|
|
|
LÊ
LAI
|
NG.
THỊ NGHĨA
|
NGUYỄN
TRÃI
|
2
|
1
|
6000
|
|
49
|
LÊ
LỢI
|
TRỌN
ĐƯỜNG
|
|
1
|
1
|
13800
|
|
50
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
NG
TRUNG TRỰC
|
ĐỒNG
KHỞI
|
1
|
1
|
9000
|
|
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
NG
TRUNG TRỰC
|
1
|
1
|
9000
|
|
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
NG
BỈNH KHIÊM
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
PHẠM
HỒNG THÁI
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
ĐỒNG
KHỞI
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
1
|
1
|
6500
|
|
51
|
LÊ
THỊ HỒNG GẤM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3000
|
|
52
|
LÊ
THỊ RIÊNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3400
|
|
53
|
LÊ
VĂN HƯU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
54
|
MAI
THỊ LỰU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
55
|
MÃ
LỘ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
56
|
MẠC
THỊ BƯỞI
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
7000
|
|
57
|
MẠC
ĐĨNH CHI
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
58
|
N.T.MINH
KHAI
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
CẦU
THỊ NGHÈ
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
N.T.MINH
KHAI
|
CỐNG
QUỲNH
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
2
|
1
|
5000
|
|
|
N.T.MINH
KHAI
|
NGÃ
6 CỘNG HÒA
|
CỐNG
QUỲNH
|
2
|
1
|
4500
|
|
59
|
NAM
KỲ KH.NGHĨA
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
HÀM
NGHI
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
NAM
KỲ KH.NGHĨA
|
HÀM
NGHI
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
1
|
1
|
7500
|
|
|
NAM
KỲ KH.NGHĨA
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
N.T.MINH
KHAI
|
1
|
1
|
6500
|
|
60
|
NGUYỄN
AN NINH
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6000
|
|
61
|
NGUYỄN
CẢNH CHÂN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
62
|
NGUYỄN
CÔNG TRỨ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
63
|
NGUYỄN
CƯ TRINH
|
TRẦN
ĐÌNH XU
|
NGUYỄN
TRÃI
|
2
|
1
|
3500
|
|
|
NGUYỄN
CƯ TRINH
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
TRẦN
ĐÌNH XU
|
2
|
1
|
4000
|
|
64
|
NGUYỄN
DU
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
CMT8
|
2
|
1
|
5500
|
|
|
NGUYỄN
DU
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
65
|
NGUYỄN
HUY TỰ
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3800
|
|
66
|
NGUYỄN
HUỆ
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
13800
|
|
67
|
NGUYỄN
HẬU
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
6000
|
|
68
|
NGUYỄN
HỮU CẢNH
|
TR
Q KHẢI TR KHÁNH DƯ
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
NGUYỄN
HỮU CẢNH
|
Trọn
đường (TR KH DƯ CUỐI ĐƯỜNG)
|
4
|
1
|
1800
|
|
69
|
NGUYỄN
HỮU CẦU
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
TRẦN
QUANG KHẢI
|
2
|
1
|
5000
|
|
70
|
NGUYỄN
KHẮC NHU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
71
|
NGUYỄN
PHI KHANH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
72
|
NAM
QUỐC CANG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
73
|
NGUYỄN
SIÊU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
74
|
NGUYỄN
THIỆP
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
7000
|
|
75
|
NGUYỄN
THÁI BÌNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3200
|
|
76
|
NGUYỄN
THÁI HỌC
|
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
77
|
NGUYỄN
THÀNH Ý
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
78
|
NGUYỄN
THỊ NGHĨA
|
NGÃ
6 PHÙ ĐỔNG
|
LÊ
LAI
|
2
|
1
|
6000
|
|
79
|
NGUYỄN
THỊ NGHĨA
|
LÊ
LAI
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
2
|
1
|
5000
|
|
80
|
NGUYỄN
TRG NGẠN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
81
|
NGUYỄN
TRG TRỰC
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
LÊ
LỢI
|
1
|
1
|
9000
|
|
|
NGUYỄN
TRG TRỰC
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
NGUYỄN
DU
|
1
|
1
|
6500
|
|
82
|
NGUYỄN
TRÃI
|
PHÙ
ĐỔNG
|
LƯƠNG
HỮU KHÁNH
|
2
|
1
|
6000
|
|
|
NGUYỄN
TRÃI
|
LƯƠNG
HỮU KHÁNH
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
2
|
1
|
5000
|
|
83
|
NGUYỄN
VĂN CHIÊM
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6000
|
|
84
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
2
|
1
|
3800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NGUYỄN
TRÃI
|
1
|
1
|
4800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
NGUYỄN
TRÃI
|
NGÃ
6 CỘNG HÒA
|
1
|
1
|
4800
|
|
85
|
NGUYỄN
VĂN GIAI
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
86
|
NGUYỄN
VĂN THỦ
|
HAI
BÀ TRƯNG
|
MẠC
ĐĨNH CHI
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
NGUYỄN
VĂN THỦ
|
MẠC
ĐĨNH CHI
|
NG.
BỈNH KHIÊM
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
NGUYỄN
VĂN THỦ
|
NG.
BỈNH KHIÊM
|
THỊ
NGHÈ
|
3
|
1
|
2000
|
|
87
|
NGUYỄN
VĂN TRÁNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
88
|
NGUYỄN
VĂN ĐƯỢM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
89
|
NGUYỄN
Đ CHIỂU
|
Trọn
đường (NG BỈNH KHIÊM Q3)
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
|
NGUYỄN
Đ CHIỂU
|
NGUYỄN
BỈNH KHIÊM BỜ SÔNG
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
90
|
NGUYỄN
BỈNH KHIÊM
|
N.T.
MINH KHAI
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
|
NGUYỄN
BỈNH KHIÊM
|
ĐIỆN
BIÊN PHỦ BẾN CỎ
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
|
NGUYỄN
BỈNH KHIÊM
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
N.T.
MINH KHAI
|
2
|
1
|
3500
|
|
|
91
|
NGÔ
VĂN NĂM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
92
|
NGÔ
ĐỨC KẾ
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
6800
|
|
|
93
|
PASTEUR
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
N.T.
MINH KHAI
|
1
|
1
|
6000
|
|
|
|
PASTEUR
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
94
|
PHAN
BỘI CHÂU
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
9000
|
|
|
95
|
PHAN
CHU TRINH
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
8500
|
|
|
96
|
PHAN
KẾ BÍNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
97
|
PHAN
LIÊM
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
98
|
PHAN
NGỮ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
2000
|
|
|
99
|
PHAN
TÔN
|
Đoạn
cuối
|
|
4
|
1
|
1700
|
|
|
|
PHAN
TÔN
|
Từ
ĐIỆN BIÊN PHỦ
|
đến
HyH K NINH
|
4
|
1
|
2000
|
|
|
100
|
PHAN
VĂN TRƯỜNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
2000
|
|
|
101
|
PHAN
VĂN ĐẠT
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6500
|
|
|
102
|
PHẠM
HỒNG THÁI
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
103
|
PHẠM
NGỌC THẠCH
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
104
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
NG.
THÁI HỌC
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
|
PHẠM
NGŨ LÃO
|
NG.
THÁI HỌC
|
NGUYỄN
TRÃI
|
2
|
1
|
5000
|
|
|
105
|
PHẠM
VIẾT CHÁNH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
106
|
PHÓ
ĐỨC CHÍNH
|
HÀM
NGHI
|
NG
THÁI BÌNH
|
3
|
1
|
3200
|
|
|
|
PHÓ
ĐỨC CHÍNH
|
NG
THÁI BÌNH
|
BẾN
CHƯƠNG DƯƠNG
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
107
|
PHÙNG
KHẮC KHOAN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
108
|
SƯƠNG
NGUYỆT ANH
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
3600
|
|
|
109
|
THI
SÁCH
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
NGUYỄN
SIÊU
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
|
THI
SÁCH
|
NGUYỄN
SIÊU
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
110
|
THÁI
VĂN LUNG
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
6000
|
|
|
111
|
THẠCH
THỊ THANH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
112
|
THỦ
KHOA HUÂN
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
LÊ
THÁNH TÔN
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
|
THỦ
KHOA HUÂN
|
NGUYỄN
DU
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
2
|
1
|
6000
|
|
|
113
|
TRẦN
CAO VÂN
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
114
|
TRẦN
DOÃN KHANH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
115
|
TRẦN
HƯNG ĐẠO
|
QUÁCH
T. TRANG
|
NGUYỄN
VĂN CỪ
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
116
|
TRẦN
KHÁNH DƯ
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
117
|
TRẦN
KHẮC CHÂN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
118
|
TRẦN
NHẬT DUẬT
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
119
|
TRẦN
QUANG KHẢI
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4000
|
|
|
120
|
TRẦN
QUÝ KHOÁCH
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
121
|
TRẦN
ĐÌNH XU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
122
|
TRỊNH
VĂN CẤN
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
123
|
TRƯƠNG
HÁN SIÊU
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
2700
|
|
|
124
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
NGÃ
3 LÊ LAI
|
2
|
1
|
6000
|
|
|
|
TRƯƠNG
ĐỊNH
|
LÝ
TỰ TRỌNG
|
NGUYỄN
DU
|
2
|
1
|
5500
|
|
|
125
|
TẠ
THU THÂU
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
126
|
TÔN
THẤT THIỆP
|
Trọn
đường
|
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
127
|
TÔN
THẤT TÙNG
|
Trọn
đường
|
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
128
|
TÔN
THẤT ĐẠM
|
TÔN
THẤT THIỆP
|
HÀM
NGHI
|
1
|
1
|
8000
|
|
|
|
TÔN
THẤT ĐẠM
|
HÀM
NGHI
|
B.
CHƯƠNG DƯƠNG
|
1
|
1
|
6000
|
|
|
129
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
LÊ
DUẨN
|
CTRƯỜNG
MÊ LINH
|
1
|
1
|
7000
|
|
|
130
|
TÔN
ĐỨC THẮNG
|
CTRƯỜNG
MÊ LINH
|
CẦU
NG TẤT THÀNH
|
1
|
1
|
10000
|
|
|
131
|
VÕ
THỊ SÁU
|
Trọn
đường
|
|
2
|
1
|
4500
|
|
|
132
|
YERSIN
|
NG
THÁI BÌNH
|
B.CHƯƠNG
DƯƠNG
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND. TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 6 (3 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
TÂN
HÒA ĐÔNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
LÝ
CHIÊU HOÀNG
|
RANH
Q.8
|
4
|
2
|
600
|
|
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LÝ
CHIÊU HOÀNG
|
4
|
1
|
2000
|
|
2
|
BÀ
HOM
|
ĐẶNG
NGUYÊN CẨN
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
4
|
1
|
1100
|
|
|
BÀ
HOM
|
HÙNG
VƯƠNG
|
ĐẶNG
NGUYÊN CẨN
|
4
|
1
|
1500
|
|
3
|
BÀ
KÝ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1000
|
|
4
|
BÀ
LÀI
|
LÒ
GỐM
|
PHẠM
VĂN CHÍ
|
4
|
1
|
1300
|
|
5
|
BÃI
SẬY
|
MAI
X THƯỞNG
|
MINH
PHỤNG
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
BÃI
SẬY
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
MAI
X THƯỞNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
BÃI
SẬY
|
MINH
PHỤNG
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1100
|
|
6
|
BẾN
LÒ GỐM
|
HÙNG
VƯƠNG
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
4
|
1
|
1100
|
|
7
|
BẾN
PHÚ LÂM
|
MINH
PHỤNG
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1100
|
|
8
|
BÌNH
TIÊN
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
3
|
1
|
2100
|
|
9
|
BÌNH
TÂY
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
4
|
1
|
1500
|
|
10
|
CAO
VĂN LẦU
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
3
|
1
|
2100
|
|
|
CAO
VĂN LẦU
|
LÊ
QUANG SUNG
|
PHAN
V KHỎE
|
3
|
1
|
3500
|
|
11
|
CHU
VĂN AN
|
LÊ
QUANG SUNG
|
PHAN
V KHỎE
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
CHU
VĂN AN
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
3
|
1
|
2000
|
|
12
|
ĐẶNG
NGUYÊN CẨN
|
BÀ
HOM
|
TÂN
HÓA
|
4
|
1
|
1300
|
|
13
|
ĐƯỜNG
PHÚ LÂM
|
MINH
PHỤNG
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1100
|
|
14
|
ĐƯỜNG
SỐ 76
|
LÒ
GỐM
|
VĂN
THÂN
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
|
VĂN
THÂN
|
GIA
PHÚ
|
4
|
1
|
1800
|
|
|
|
GIA
PHÚ
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
4
|
1
|
1500
|
|
15
|
GIA
PHÚ
|
PHẠM
PHÚ THỨ
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
3
|
1
|
2000
|
|
16
|
HUỲNH
THOẠI YẾN
|
LÊ
QUANG SUNG
|
THÁP
MƯỜI
|
2
|
1
|
4000
|
|
17
|
HẬU
GIANG
|
NG
VĂN LUÔNG
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
2
|
1
|
2900
|
|
|
HẬU
GIANG
|
MINH
PHỤNG
|
NG
VĂN LUÔNG
|
2
|
1
|
3100
|
|
|
HẬU
GIANG
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
MINH
PHỤNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
18
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
THỊ NHỎ
|
TÂN
HÓA (Đ- P.LÂM)
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
HÙNG
VƯƠNG
|
CẦU
PHÚ LÂM
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
2
|
1
|
2500
|
|
19
|
LÝ
CHIÊU HOÀNG
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
NG
VĂN LUÔNG
|
4
|
1
|
1600
|
|
20
|
LÊ
QUANG SUNG
|
MINH
PHỤNG
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
LÊ
QUANG SUNG
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
2
|
1
|
3600
|
|
|
LÊ
QUANG SUNG
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
MINH
PHỤNG
|
3
|
1
|
2100
|
|
21
|
LÊ
TRỰC
|
BÃI
SẬY
|
GIA
PHÚ
|
3
|
1
|
2100
|
|
22
|
LÊ
TẤN KẾ
|
THÁP
MƯỜI
|
PHAN
V KHỎE
|
2
|
1
|
4000
|
|
23
|
MAI
XUÂN THƯỞNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LÊ
QUANG SUNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
MAI
XUÂN THƯỞNG
|
LÊ
QUANG SUNG
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
MAI
XUÂN THƯỞNG
|
BÃI
SẬY
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
3
|
1
|
2000
|
|
24
|
MINH
PHỤNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
2
|
1
|
3800
|
|
25
|
NGUYỄN
PHẠM TUÂN
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHI
|
4
|
1
|
1000
|
|
26
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LÊ
QUANG SUNG
|
2
|
1
|
3400
|
|
27
|
NGUYỄN
VĂN LUÔNG
|
CẦU
|
BẾN
ĐÒ
|
4
|
1
|
1100
|
|
|
NGUYỄN
VĂN LUÔNG
|
HẬU
GIANG
|
CẦU
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
NGUYỄN
VĂN LUÔNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
HẬU
GIANG
|
3
|
1
|
1800
|
|
28
|
NGUYỄN
ĐÌNH CHI
|
LÒ
GỐM
|
MINH
PHỤNG
|
4
|
1
|
1100
|
|
29
|
NGUYỄN
XUÂN PHỤNG
|
THÁP
10
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
3
|
1
|
3500
|
|
30
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
LÊ
QUANG SUNG
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
2
|
1
|
3000
|
|
31
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
MAI
X THƯỞNG
|
MINH
PHỤNG
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
MINH
PHỤNG
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
MAI
X THƯỞNG
|
3
|
1
|
3400
|
|
32
|
PHẠM
PHÚ THỨ
|
BÌNH
TIÊN
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
4
|
1
|
1800
|
|
33
|
PHẠM
VĂN CHÍ
|
BÌNH
TÂY
|
BÌNH
TIÊN
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
PHẠM
VĂN CHÍ
|
BÌNH
TIÊN
|
LÒ
GỐM
|
4
|
1
|
1400
|
|
34
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LÊ
QUANG SUNG
|
2
|
1
|
2900
|
|
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
LÊ
QUANG SUNG
|
THÁP
MƯỜI
|
2
|
1
|
3600
|
|
35
|
THÁP
MƯỜI
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
2
|
1
|
5000
|
|
36
|
TRẦN
BÌNH
|
THÁP
10
|
PHAN
VĂN KHỎE
|
2
|
1
|
3100
|
|
37
|
TRẦN
TRUNG LẬP
|
CAO
VĂN LẦU
|
MAI
XUÂN THƯỞNG
|
3
|
1
|
2800
|
|
38
|
TRẦN
VĂN KIỂU
|
NGÔ
NHÂN TỊNH
|
LÒ
GỐM
|
3
|
1
|
1800
|
|
39
|
TÂN
HÓA
|
HÙNG
VƯƠNG
|
CẦU
TÂN HÓA
|
4
|
1
|
1600
|
|
40
|
TÂN
HÒA ĐÔNG
|
ĐẶNG
NGUYÊN CẨN
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
4
|
1
|
1000
|
|
|
TÂN
HÒA ĐÔNG
|
HÙNG
VƯƠNG
|
ĐẶNG
NGUYÊN CẨN
|
4
|
1
|
1500
|
|
41
|
VĂN
THÂN
|
BÌNH
TIÊN
|
PHẠM
ĐÌNH HỔ
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
VĂN
THÂN
|
LÒ
GỐM
|
BÌNH
TIÊN
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND. TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 8 (3 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
AN
DƯƠNG VƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
300
|
|
2
|
ÂU
DƯƠNG LÂN
|
NG
THỊ TẦN
|
ÂU
DƯƠNG LÂN
|
4
|
3
|
700
|
|
|
ÂU
DƯƠNG LÂN
|
NGÃ
3 P.T. HIỂN
|
NGÃ
TƯ ÂU D LÂN
|
4
|
1
|
950
|
|
|
ÂU
DƯƠNG LÂN
|
NGÃ
TƯ ÂU D LÂN
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
2
|
750
|
|
3
|
BÀ
TƠ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
350
|
|
4
|
BẾN
BA ĐÌNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
500
|
|
5
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
CẦU
SỐ 1
|
CẦU
SỐ 2
|
4
|
3
|
700
|
|
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
CẦU
SỐ 2
|
LƯƠNG
VĂN CAN
|
4
|
3
|
600
|
|
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
CẦU
XÓM CHỈ
|
CẦU
CHÀ VÀ
|
4
|
2
|
750
|
|
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
CẦU
CHÀ VÀ
|
CẦU
SỐ 1
|
4
|
1
|
900
|
|
6
|
BẾN
CẦN GIUỘC
|
CẦU
CHÀ VÀ
|
ĐG
CẦN GIUỘC
|
3
|
1
|
1900
|
|
|
BẾN
CẦN GIUỘC
|
TÙNG
TH VƯƠNG
|
CẦU
PHÁT TRIỂN
|
4
|
1
|
1600
|
|
7
|
BẾN
MỄ CỐC
|
CẦU
VĨNH MẪU
|
RẠCH
CÁT
|
4
|
3
|
300
|
|
|
BẾN
MỄ CỐC
|
RẠCH
CÁT
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
3
|
300
|
|
8
|
BẾN
PHÚ ĐỊNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
300
|
|
9
|
BẾN
XÓM CỦI
|
TRƯỜNG
LÝ T TỔ
|
CẦU
PHÁT TRIỂN
|
4
|
1
|
1200
|
|
|
BẾN
XÓM CỦI
|
BÌNH
ĐÔNG
|
TÙNG
TH VƯƠNG
|
4
|
1
|
950
|
|
10
|
BẾN
Ụ CÂY
|
|
|
4
|
3
|
350
|
|
11
|
BÌNH
ĐỨC
|
|
|
4
|
3
|
450
|
|
12
|
BÙI
HUY BÍCH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
750
|
|
13
|
BÙI
MINH TRỰC
|
BÔNG
SAO
|
LIÊN
TỈNH 5
|
4
|
2
|
600
|
|
|
BÙI
MINH TRỰC
|
LIÊN
TỈNH 5
|
DỆT
BÌNH MINH
|
4
|
3
|
450
|
|
14
|
BÔNG
SAO
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
450
|
|
15
|
CHÁNH
HƯNG
|
NGÃ
3 P.T. HIỂN
|
TRƯỜNG
L V CAN
|
4
|
1
|
900
|
|
|
CHÁNH
HƯNG
|
TRƯỜNG
L V CAN
|
HỒ
BƠI
|
4
|
2
|
750
|
|
|
CHÁNH
HƯNG
|
NGÃ
TƯ H PHÚ
|
NGUYỄN
DUY
|
4
|
2
|
800
|
|
|
CHÁNH
HƯNG
|
NGÃ
TƯ H PHÚ
|
BA
ĐÌNH
|
4
|
3
|
700
|
|
16
|
CÁC
ĐƯỜNG SỐ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
550
|
|
17
|
CẦN
GIUỘC
|
NGÃ
TƯ TTVƯƠNG
|
NGUYỄN
DUY
|
4
|
1
|
1150
|
|
|
CẦN
GIUỘC
|
NGÃ
3 BẾN C.GIUỘC
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
CẦN
GIUỘC (NGÃ BA ĐẾN CẦN GIUỘC)
|
TÙNG
T VƯƠNG
|
3
|
1
|
2200
|
|
18
|
DÃ
TƯỢNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
650
|
|
19
|
DẠ
NAM
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
950
|
|
20
|
DƯƠNG
BÁ TRẠC
|
TRUỜNG
RẠCH ÔNG
|
CẢNG
PHƯỜNG 1
|
4
|
3
|
450
|
|
|
DƯƠNG
BÁ TRẠC
|
BÙNG
BINH
|
TRƯỜNG
RẠCH ÔNG
|
4
|
3
|
700
|
|
21
|
ĐINH
HÒA
|
TÙNG
T VƯƠNG
|
CẦN
GIUỘC
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
ĐINH
HÒA
|
CẦN
GIUỘC
|
BÌNH
ĐÔNG
|
4
|
1
|
1400
|
|
22
|
ĐÀO
CAM MỘC
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
550
|
|
23
|
ĐÔNG
HỒ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
550
|
|
24
|
HOÀNG
SĨ KHẢI
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
450
|
|
25
|
HUỲNH
THỊ PHỤNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
550
|
|
26
|
HƯNG
PHÚ
|
CẦU
CHỮ Y (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG)
|
4
|
1
|
950
|
|
|
HƯNG
PHÚ (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG)
|
DÃ
TƯỢNG
|
4
|
1
|
900
|
|
27
|
LIÊN
TỈNH 5
|
CẦU
N.T.ĐƯỜNG
|
BẾN
XE
|
4
|
1
|
900
|
|
|
LIÊN
TỈNH 5
|
BẾN
XE
|
HẾT
RANH
|
4
|
2
|
550
|
|
28
|
LƯƠNG
NGỌC QUYẾN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
850
|
|
29
|
LƯƠNG
VĂN CAN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
400
|
|
30
|
LÊ
QUANG KIM
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
600
|
|
31
|
MAI
HẮC ĐẾ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
350
|
|
32
|
MẠC
VÂN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
950
|
|
33
|
NGUYỄN
CHẾ NGHĨA
|
CHỢ
N C NGHĨA
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
4
|
1
|
1200
|
|
|
NGUYỄN
CHẾ NGHĨA
|
CHỢ
N C NGHĨA
|
NGUYỄN
DUY
|
4
|
1
|
950
|
|
34
|
NGUYỄN
DUY
|
NGÔ
SĨ LIÊN
|
HOÀNG
SĨ KHẢI
|
4
|
3
|
450
|
|
|
NGUYỄN
DUY
|
NGÃ
3 CH HƯNG
|
BÙI
HUY BÍCH
|
4
|
2
|
600
|
|
|
NGUYỄN
DUY
|
NG
NHƯỢC THỊ
|
RẠCH
CÁT
|
4
|
3
|
350
|
|
|
NGUYỄN
DUY
|
LÊ
QUANG KIM
|
NGÃ
3 CH HƯNG
|
4
|
3
|
450
|
|
35
|
NGUYỄN
NHƯỢC THỊ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
2
|
600
|
|
36
|
NGUYỄN
QUYỀN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
37
|
NGUYỄN
THỊ TẦN
|
NGÃ
4 DẠ NAM
|
CHỢ
RẠCH ÔNG
|
4
|
1
|
1100
|
|
|
NGUYỄN
THỊ TẦN
|
CHỢ
RẠCH ÔNG
|
ÂU
DƯƠNG LÂN
|
4
|
1
|
950
|
|
38
|
NGUYỄN
VĂN CỦA
|
BẾN
BÌNH ĐÔNG
|
TÙNG
T VƯƠNG
|
4
|
1
|
1100
|
|
39
|
NGÔ
SĨ LIÊN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
450
|
|
40
|
PHONG
PHÚ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
41
|
PHẠM
THẾ HIỂN
|
CẦU
BÀ TÀNG
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
3
|
450
|
|
|
PHẠM
THẾ HIỂN
|
BÙNG
BINH N.T.Đ
|
CẦU
BÀ TÀNG
|
4
|
2
|
750
|
|
|
PHẠM
THẾ HIỂN
|
CẦU
RẠCH ÔNG
|
BÙNG
BINH N.T.Đ
|
4
|
1
|
950
|
|
42
|
RẠCH
CÁT
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
270
|
|
43
|
RẠCH
CÙNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
270
|
|
44
|
RẠCH
CÁT - BẾN LỨC
|
HTX
PHÚ SƠN, P7
|
H.
BÌNH CHÁNH
|
4
|
3
|
270
|
|
45
|
TRẦN
NGUYÊN HÃN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
46
|
TRẦN
VĂN THÀNH
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
450
|
|
47
|
TUY
LÝ VƯƠNG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1200
|
|
48
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
NGÃ
4 TL VƯƠNG
|
NGUYỄN
DUY
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
NGÃ
3 P.PHÚ
|
NGUYỄN
VĂN CỦA
|
3
|
1
|
2200
|
|
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
UBND
QUẬN 8
|
CUỐI
ĐƯỜNG
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
CHỢ
XÓM CỦI
|
UBND
QUẬN 8
|
3
|
1
|
1900
|
|
|
TÙNG
THIỆN VƯƠNG
|
CHỢ
XÓM CỦI
|
NGÃ
3 P.PHÚ
|
3
|
1
|
2400
|
|
49
|
VĨNH
NAM
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1400
|
|
50
|
VÕ
TRÍ
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
850
|
|
51
|
VŨ
PHẠM HÀN
|
Trọn
đường
|
|
4
|
3
|
450
|
|
52
|
ƯU
LONG
|
Trọn
đường
|
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY
04/01/1995 CỦA UBND. TP
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 1
QUẬN 11 (3 TRANG)
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
ĐOẠN ĐƯỜNG
|
LĐG PHỐ
|
VỊ TRÍ
|
GIÁ
|
GHI CHÚ
|
TỪ
|
ĐẾN
|
1
|
ÂU
CƠ
|
BÌNH
THỚI
|
RANH
Q11 - TBÌNH
|
3
|
1
|
2800
|
|
2
|
BÌNH
THỚI
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
MINH
PHỤNG
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
BÌNH
THỚI
|
MINH
PHỤNG
|
LẠC
LONG QUÂN
|
3
|
1
|
1900
|
|
3
|
CC
NGỌC HÂN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
4
|
1
|
1600
|
|
4
|
DƯƠNG
TỬ GIANG
|
NG
CHÍ THANH
|
TRẦN
QUÍ
|
3
|
1
|
1950
|
|
5
|
ĐG
SỐ 3 - CX LỮ GIA
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NT
NHỎ
|
4
|
1
|
1350
|
|
6
|
ĐÀO
NGUYÊN PHỔ
|
TÂN
KHAI
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
1800
|
|
7
|
ĐẶNG
MINH KHIÊM
|
THUẬN
KIỀU
|
NGUYỄN
BÁ HỌC
|
3
|
1
|
1800
|
|
8
|
ĐỖ
NGỌC THẠNH
|
NG
CHÍ THANH
|
TRẦN
QUÍ
|
3
|
1
|
1950
|
|
9
|
ĐƯỜNG
3-2
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
MINH
PHỤNG
|
2
|
1
|
4500
|
|
10
|
ĐƯỜNG
SỐ 2
|
KHU
LỮ GIA
|
|
3
|
1
|
1900
|
|
11
|
ĐƯỜNG
SỐ 1,2,5,9
|
CƯ
XÁ BÌNH THỚI
|
|
3
|
1
|
1900
|
|
12
|
HOÀNG
ĐỨC TƯƠNG
|
TÂN
KHAI
|
NG
CHÍ THANH
|
4
|
1
|
1600
|
|
13
|
HUYỆN
TOAI
|
CC
NGỌC HÂN
|
TÔN
THẤT HIỆP
|
4
|
1
|
1500
|
|
14
|
HÀ
TÔN QUYỀN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2000
|
|
15
|
HÀN
HẢI NGUYÊN
|
NG
THỊ NHỎ
|
PHÚ
THỌ
|
3
|
1
|
2600
|
|
16
|
HẺM
100 BÌNH THỚI
|
HẺM
202 DC
|
BÌNH
THỚI
|
4
|
1
|
1650
|
|
17
|
HẺM
279 ÂU CƠ
|
ÂU
CƠ
|
RANH
Q. TÂN BÌNH
|
4
|
1
|
1400
|
|
18
|
HẺM
281 LÝ T KIỆT
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NT
NHỎ
|
4
|
1
|
1350
|
|
19
|
HÒA
BÌNH
|
LẠC
LONG QUÂN
|
RANH
Q11 - TBÌNH
|
3
|
1
|
3200
|
|
20
|
HÒA
HẢO
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
2
|
1
|
3500
|
|
21
|
HÙNG
VƯƠNG
|
NG
THỊ NHỎ
|
TÂN
HÓA
|
2
|
1
|
4200
|
|
22
|
LÃNH
BINH THĂNG
|
ĐƯỜNG
3-2
|
BÌNH
THỚI
|
2
|
1
|
3900
|
|
23
|
LẠC
LONG QUÂN
|
ÂU
CƠ
|
PHÚ
THỌ
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
LẠC
LONG QUÂN
|
PHÚ
THỌ
|
TÂN
HÓA
|
3
|
1
|
1950
|
|
24
|
LÒ
SIÊU
|
ĐƯỜNG
3-2
|
QUÂN
SỰ
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
LÒ
SIÊU
|
ĐƯỜNG
3-2
|
HÙNG
VƯƠNG
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
25
|
LỮ
GIA
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
26
|
LÝ
NAM ĐẾ
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
1900
|
|
|
27
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
THIÊN
PHƯỚC
|
NG
CHÍ THANH
|
2
|
1
|
4300
|
|
|
28
|
LÊ
THỊ BẠCH CÁT
|
CC
NGỌC HÂN
|
NT
NHỎ (DỰ ĐỊNH)
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
29
|
LÊ
TUNG
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
TUỆ
TĨNH
|
4
|
1
|
900
|
|
|
30
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
BÌNH
THỚI
|
ĐƯỜNG
3-2
|
3
|
1
|
3500
|
|
|
31
|
MINH
PHỤNG
|
BÌNH
THỚI
|
HÙNG
VƯƠNG, 3-2
|
2
|
1
|
3900
|
|
|
32
|
NGUYỄN
BÁ HỌC
|
TÂN
KHAI
|
NG
CHÍ THANH
|
4
|
1
|
1700
|
|
|
33
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
ĐƯỜNG
3-2
|
3
|
1
|
3600
|
|
|
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
2
|
1
|
4200
|
|
|
|
NGUYỄN
CHÍ THANH
|
ĐƯỜNG
3-2
|
THÁI
PHIÊN
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
34
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
BÌNH
THỚI
|
THIÊN
PHƯỚC
|
3
|
1
|
1950
|
|
|
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
ĐƯỜNG
3-2
|
HÙNG
VƯƠNG
|
3
|
1
|
3000
|
|
|
35
|
NHẬT
TẢO
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
LÝ
NAM ĐẾ
|
3
|
1
|
2000
|
|
|
|
NHẬT
TẢO
|
LÝ
NAM ĐẾ
|
ĐÀI
NƯỚC
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
36
|
ÔNG
ÍCH KHIÊM
|
BÌNH
THỚI
|
LẠC
LONG QUÂN
|
2
|
1
|
3900
|
|
|
37
|
PHAN
XÍCH LONG
|
ĐƯỜNG
3-2
|
DỰ
ĐỊNH 48 BIS
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
38
|
PHÓ
CƠ ĐIỀU
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
3400
|
|
|
39
|
PHÚ
THỌ
|
HÙNG
VƯƠNG
|
LẠC
LONG QUÂN
|
3
|
1
|
2500
|
|
|
40
|
QUÂN
SỰ
|
LÃNH
BINH THĂNG
|
MINH
PHỤNG
|
4
|
1
|
900
|
|
|
|
QUÂN
SỰ
|
LÃNH
BINH THĂNG
|
LÒ
SIÊU
|
4
|
1
|
1300
|
|
|
41
|
THIÊN
PHƯỚC
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
NGUYỄN
THỊ NHỎ
|
4
|
1
|
1950
|
|
|
42
|
THUẬN
KIỀU
|
TRẦN
QUÍ
|
NG
CHÍ THANH
|
3
|
1
|
2800
|
|
|
43
|
THÁI
PHIÊN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
HÙNG
VƯƠNG
|
3
|
1
|
2250
|
|
|
|
THÁI
PHIÊN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
QUÂN
SỰ
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
44
|
TRẦN
QUÍ
|
TẠ
UYÊN
|
NG
THỊ NHỎ
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
|
TRẦN
QUÍ
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
TẠ
UYÊN
|
3
|
1
|
2650
|
|
|
45
|
TUỆ
TĨNH
|
ĐƯỜNG
3-2
|
TÔN
THẤT HIỆP
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
46
|
TẠ
UYÊN
|
ĐƯỜNG
3-2
|
NG
CHÍ THANH
|
2
|
1
|
3900
|
|
|
47
|
TỔNG
LUNG
|
CC
NGỌC HÂN
|
TÔN
THẤT HIỆP
|
4
|
1
|
900
|
|
|
48
|
TÔN
THẤT HIỆP
|
ĐƯỜNG
3-2
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
3
|
1
|
2300
|
|
|
49
|
TÂN
HÓA
|
HÙNG
VƯƠNG
|
RANH
Q.11-TÂNB
|
4
|
1
|
1600
|
|
|
50
|
TÂN
KHAI
|
THUẬN
KIỀU
|
TẠ
UYÊN
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
51
|
TÂN
PHƯỚC
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
LÊ
THỊ RIÊNG
|
3
|
1
|
2400
|
|
|
|
TÂN
PHƯỚC
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
LÝ
NAM ĐẾ
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
52
|
VĨNH
VIỄN
|
LÝ
THƯỜNG KIỆT
|
LÊ
ĐẠI HÀNH
|
3
|
1
|
1800
|
|
|
53
|
XÓM
ĐẤT
|
ĐƯỜNG
3-2
|
PHÚ
THỌ
|
4
|
1
|
1500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Quyết định 05/QĐ-UB-QLĐT năm 1995 về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 05/QĐ-UB-QLĐT ngày 04/01/1995 về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
17.069
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|