Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 05/2025/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Vĩnh Phúc Người ký: Phùng Thị Kim Nga
Ngày ban hành: 17/01/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH VĨNH PHÚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 05/2025/QĐ-UBND

Vĩnh Phúc, ngày 17 tháng 01 năm 2025

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA QUY ĐỊNH BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/2019/QĐ-UBND NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2019 CỦA UBND TỈNH VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH PHÚC 5 NĂM 2020-2024

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH PHÚC

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai số 31/2024/QH15, Luật Nhà ở số 27/2023/QH15, Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15 và Luật các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15 ngày 29 tháng 6 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định 102/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị quyết số 81/NQ-HĐND ngày 30 tháng 12 năm 2024 Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung quy định giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 374/TTr-STNMT ngày 26 tháng 12 năm 2024; Tờ trình số 380/TTr-STNMT ngày 27 tháng 12 năm 2024 về việc sửa đổi, bổ sung các quyết định quy định về giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc và Tờ trình số 10/TTr-STNMT ngày 11 tháng 01 năm 2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc về việc ban hành quy định giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc 5 năm 2020-2024.

1. Sửa đổi, bổ sung Điều 2 như sau:

“Điều 2. Phạm vi áp dụng

Bảng giá đất được áp dụng đối với các trường hợp theo quy định tại Điều 159, khoản 1 Điều 109, khoản 3 Điều 111, khoản 2 Điều 153 Luật Đất đai số 31/2024/QH15 ngày 18 tháng 01 năm 2024.”

2. Sửa đổi, bổ sung điểm g, khoản 1 Điều 3 như sau:

“g) Đối với thửa đất phi nông nghiệp giáp với đường, phố, ngõ được quy định trong bảng giá kèm theo quyết định này (trừ các loại: Đất ở; đất Khu công nghiệp, Cụm công nghiệp; đất sân golf được quy định tại bảng giá số 05 theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ; đất thuộc các Dự án cụ thể quy định trong các Bảng giá kèm theo Quyết định này) được phân lớp theo nguyên tắc như sau:

Lớp 1: Phần diện tích tính từ chỉ giới giao đất (bao gồm cả diện tích giao không thu tiền sử dụng đất nếu có) đến hết 20 m theo chiều sâu của thửa đất, tính bằng 100% mức giá quy định;

Lớp 2: Phần diện tích tiếp theo tính từ 20m theo chiều sâu của thửa đất đến hết một (01) ha (nếu có), giá đất được xác định bằng 60% giá đất lớp 1;

Lớp 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất (nếu có), giá đất được xác định bằng 20% giá đất lớp 1.

Sau khi phân lớp theo nguyên tắc nêu trên, trường hợp giá bình quân thửa đất thấp hơn giá của vị trí có giá thấp nhất của đường phố, ngõ được quy định trong Bảng giá đất mà thửa đất đó đang áp dụng thì lấy giá thấp nhất của đường phố, ngõ đó làm giá của thửa đất. Riêng đối với trường hợp thửa đất thuộc các khu đô thị quy định tại Bảng giá số 12 mà sau khi phân lớp, giá bình quân thửa đất thấp hơn giá mặt cắt đường nhỏ nhất của khu đô thị đó thì áp dụng giá mặt cắt đường thấp nhất đó làm giá của thửa đất.”.

3. Sửa đổi, bổ sung Điều 5 như sau:

“Điều 5. Giá đất nông nghiệp

1. Giá đất các loại đất nông nghiệp được quy định cụ thể, chi tiết tại Bảng giá số 01 ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Đất rừng phòng hộ và đất rừng đặc dụng: Giá đất được tính bằng giá đất rừng sản xuất.

3. Giá đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác bằng giá đất nông nghiệp cao nhất trên cùng địa bàn xã, phường, thị trấn được quy định tại Bảng giá đất nông nghiệp số 01.”

4. Sửa đổi, bổ sung Điều 6 và Điều 7 thành Điều 6 như sau:

“Điều 6. Giá đất phi nông nghiệp

1. Giá đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp được quy định cụ thể chi tiết từ Bảng số 02 đến số 04 và từ Bảng số 06 đến bảng số 11.

2. Giá đất Khu đô thị được quy định tại Bảng số 12.

3. Giá đất Khu Công nghiệp, Cụm Công nghiệp quy định cụ thể chi tiết trong Bảng số 12A.

4. Giá các loại đất quy định tại khoản 2, khoản 7, khoản 8, khoản 9 Điều 5 Nghị định số 102/2024/NĐ-CP ngày 30/7/2024 của Chính phủ tính bằng giá đất ở có cùng vị trí, tuyến đường trong Bảng giá đất.

5. Giá các loại đất quy định tại các điểm a, b, c, d, e, g, h, i, k, khoản 4 Điều 5 Nghị định số 102/2024/NĐ-CP tính bằng giá đất thương mại, dịch vụ có cùng vị trí, tuyến đường trong bảng giá đất.

6. Giá các loại đất quy định tại điểm đ khoản 4 (trừ các trường hợp được quy định tại Biểu số 05 theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND), điểm d khoản 5, khoản 6 và khoản 11 Điều 5 Nghị định số 102/2024/NĐ-CP tính bằng giá đất cơ sở sản xuất kinh doanh có cùng vị trí, tuyến đường trong bảng giá đất.

7. Đất có mặt nước chuyên dùng quy định tại khoản 10 Điều 5 Nghị định số 102/2024/NĐ-CP tính theo giá đất của loại đất có cùng mục đích sử dụng đã được xác định.

(Có bảng giá chi tiết các loại đất kèm theo).”

Điều 2. Bãi bỏ một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc

Bãi bỏ Điều 4, Điều 8 và Điều 9 Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Vĩnh Phúc.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 20 tháng 01 năm 2025.

2. Bãi bỏ toàn bộ Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2022 của UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc.

3. Các nội dung khác tại Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND về việc ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc 5 năm 2020-2024 được tiếp tục áp dụng đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025.

4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Thường trực Tỉnh uỷ;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Các sở, ban, ngành;
- Công an tỉnh;
- Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh;
- Toà án Nhân dân tỉnh;
- Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh;
- Cục Thuế tỉnh;
- HĐND, UBND các huyện, thành phố;
- Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Cổng Thông tin điện tử Vĩnh Phúc;
- Văn phòng UBND tỉnh: CVP, các PCVP UBND tỉnh, CV NCTH, Trung tâm tin học - Công báo;
- Lưu: VT, NN5 (T… b).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phùng Thị Kim Nga


BẢNG SỐ 01

BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: đồng/m2

STT

Tên khu vực

Giá đất

Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nuôi trồng thủy sản

Đất lâm nghiệp
(đất rừng sản xuất)

1

Thành phố Vĩnh Yên

66.000

30.000

2

Thành phố Phúc Yên

2.1

Xã Ngọc Thanh

65.000

30.000

2.2

Các xã, phường còn lại

72.000

30.000

3

Huyện Bình Xuyên

60.000

30.000

4

Huyện Lập Thạch

60.000

30.000

5

Huyện Sông Lô

60.000

30.000

6

Huyện Tam Dương

70.000

40.000

7

Huyện Tam Đảo

55.000

30.000

8

Huyện Vĩnh Tường

66.000

9

Huyện Yên Lạc

66.000

BẢNG SỐ 02

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ VĨNH YÊN
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

ĐVT: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất quy định tại Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và QĐ số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Điểm đầu

Điểm cuối

Tên đường phố

Từ

Đến

Số thửa

Số tờ

Số thửa

Số tờ

I

PHƯỜNG ĐỐNG ĐA

1

An Sơn

Nguyễn Văn Huyên giáp trường tiểu học Đống Đa

Nhà văn hóa tổ dân phố An Sơn

98

11

20

20

VT1

6.000

3.696

2.772

8.100

4.990

3.742

VT2

2.400

1.663

1.247

3.240

2.245

1.684

VT3

2.100

1.478

1.109

2.835

1.996

1.497

VT4

1.800

1.294

970

2.430

1.746

1.310

2

Bình Sơn

Nguyễn Viết Xuân

Trần Khánh Dư

169

18

29

11

VT1

7.600

3.960

2.970

10.260

5.346

4.010

VT2

3.120

1.782

1.337

4.212

2.406

1.805

VT3

2.730

1.584

1.188

3.686

2.138

1.604

VT4

2.340

1.386

1.040

3.159

1.871

1.404

3

Đầm Vạc

Nguyễn An Ninh

Lê Hữu Trác

49

22

65

24

VT1

6.500

5.720

4.290

8.840

7.779

5.834

VT2

2.600

2.574

1.931

3.536

3.501

2.625

VT3

2.500

2.288

1.716

3.400

3.112

2.334

VT4

2.200

2.002

1.502

2.992

2.723

2.042

4

Đầm Vạc

Giao đường Lê Hữu Trác

UBND phường Đống Đa

66

24

206

25

VT1

6.000

4.400

3.300

8.160

5.984

4.488

VT2

2.400

1.980

1.485

3.264

2.693

2.020

VT3

2.100

1.760

1.320

2.856

2.394

1.795

VT4

1.800

1.540

1.155

2.448

2.094

1.571

5

Đầm Vạc

Trụ sở UBND phường Đống Đa

Trần Khánh Dư

206

25

29

19

VT1

7.200

4.400

3.300

9.792

5.984

4.488

VT2

2.880

1.980

1.485

3.917

2.693

2.020

VT3

2.520

1.760

1.320

3.427

2.394

1.795

VT4

2.160

1.540

1.155

2.938

2.094

1.571

6

Đào Duy Anh

Đầu đường

Cuối đường

7

7

7

13

VT1

6.000

2.640

1.980

7.920

3.485

2.614

7

Đỗ Khắc Chung (KDC Đồng Mỏn)

Trần Quốc Tuấn

Khu dân cư Giếng Ga

VT1

9.000

3.520

2.640

11.880

4.646

3.485

VT2

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

VT3

3.150

1.408

1.056

4.158

1.859

1.394

VT4

2.700

1.232

924

3.564

1.626

1.220

8

Hai Bà Trưng

Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị)

Hết địa phận phường Đống Đa

1

11

7

13

VT1

20.000

7.480

5.610

26.400

9.874

7.405

VT2

8.000

3.366

2.525

10.560

4.443

3.332

VT3

7.000

2.992

2.244

9.240

3.949

2.962

VT4

5.500

2.618

1.964

7.260

3.456

2.592

9

Kim Ngọc kéo dài

Hồ Xuân Hương

Chân cầu Đầm Vạc

101

30

104

42

VT1

15.000

9.680

7.260

19.800

12.778

9.583

VT2

6.000

4.356

3.267

7.920

5.750

4.312

VT3

5.250

3.872

2.904

6.930

5.111

3.833

VT4

4.500

3.388

2.541

5.940

4.472

3.354

10

Hải Lựu

Đường Nguyễn Chí Thanh

Công ty xăng dầu Petrolimex

VT1

7.800

3.960

2.970

10.530

5.346

4.010

VT2

3.120

1.782

1.337

4.212

2.406

1.804

VT3

2.730

1.584

1.188

3.686

2.138

1.604

VT4

2.340

1.386

1.040

3.159

1.871

1.403

11

Lê Hữu Trác

Đầm Vạc

Kim Ngọc kéo dài

65

24

365

33

VT1

6.000

2.640

1.980

8.100

3.564

2.673

VT2

2.400

1.188

891

3.240

1.604

1.203

VT3

2.100

1.056

792

2.835

1.426

1.069

VT4

1.800

924

693

2.430

1.247

936

12

Lý Bôn

Tô Hiệu

Nguyễn An Ninh

1

23

124

23

VT1

9.000

4.400

3.300

11.880

5.808

4.356

VT2

3.600

1.980

1.485

4.752

2.614

1.960

VT3

3.150

1.760

1.320

4.158

2.323

1.742

VT4

2.700

1.540

1.155

3.564

2.033

1.525

13

Lý Hải

Đào Duy Anh

Lý Thái Tổ

4

12

10

13

VT1

6.000

2.640

1.980

7.920

3.485

2.614

14

Lý Thái Tổ

Thuộc địa phận phường Đống Đa

6

12

2

20

VT1

20.000

4.400

3.300

26.400

5.808

4.356

VT2

8.000

1.980

1.485

10.560

2.614

1.960

VT3

7.000

1.760

1.320

9.240

2.323

1.742

VT4

5.500

1.540

1.155

7.260

2.033

1.525

15

Lý Tự Trọng

Giao đường Trần Quốc Toản

Giao đường Đầm Vạc

3

24

30

24

VT1

12.000

5.720

4.290

15.840

7.550

5.663

VT2

4.800

2.574

1.931

6.336

3.398

2.548

VT3

4.200

2.288

1.716

5.544

3.020

2.265

VT4

3.600

2.002

1.502

4.752

2.643

1.982

16

Mê Linh

Ngã ba Dốc Láp

Hết địa phận phường Đống Đa

123

1

2

2

VT1

30.000

10.560

7.920

42.600

14.995

11.246

VT2

12.000

4.752

3.564

17.040

6.748

5.061

VT3

10.500

4.224

3.168

14.910

5.998

4.499

VT4

5.800

3.696

2.772

8.236

5.248

3.936

17

Ngô Quyền

Giáp địa phận phường Ngô Quyền

Giao đường Nguyễn Viết Xuân

13

9

17

9

VT1

40.000

14.960

11.220

52.800

19.747

14.810

VT2

12.000

6.732

5.049

15.840

8.886

6.665

VT3

10.000

5.984

4.488

13.200

7.899

5.924

VT4

6.000

5.236

3.927

7.920

6.912

5.184

18

Ngô Quyền

Giao đường Nguyễn Viết Xuân

Ga Vĩnh Yên

189

9

20

10

VT1

20.000

11.440

8.580

26.400

15.101

11.326

VT2

10.000

5.148

3.861

13.200

6.795

5.097

VT3

5.250

4.576

3.432

6.930

6.040

4.530

VT4

4.500

4.004

3.003

5.940

5.285

3.964

19

Nguyễn An Ninh

Thuộc địa phận phường Đống Đa

117

22

110

22

VT1

9.000

5.280

3.960

11.880

6.970

5.227

VT2

3.600

2.376

1.782

4.752

3.136

2.352

VT3

3.150

2.112

1.584

4.158

2.788

2.091

VT4

2.700

1.848

1.386

3.564

2.439

1.830

20

Nguyễn Bảo

Nguyễn Chí Thanh

Đồi 411

130

2

158

2

VT1

7.800

3.960

2.970

10.686

5.425

4.069

VT2

3.120

1.782

1.337

4.274

2.441

1.831

VT3

2.730

1.584

1.188

3.740

2.170

1.628

VT4

2.340

1.386

1.040

3.206

1.899

1.424

21

Nguyễn Biểu

Đường Mê Linh

Giao đường Nguyễn Chí Thanh

16

1

212

2

VT1

7.800

3.960

2.970

10.296

5.227

3.920

VT2

3.120

1.782

1.337

4.118

2.352

1.764

VT3

2.730

1.584

1.188

3.604

2.091

1.568

VT4

2.340

1.386

1.040

3.089

1.830

1.372

22

Nguyễn Chí Thanh

Giao đường Mê Linh

Giao đường Nguyễn Trãi

123

1

7

6

VT1

12.000

7.040

5.280

15.840

9.293

6.970

VT2

4.800

3.168

2.376

6.336

4.182

3.136

VT3

4.200

2.816

2.112

5.544

3.717

2.788

VT4

3.600

2.464

1.848

4.752

3.252

2.439

23

Nguyễn Trãi

Thuộc địa phận phường Đống Đa

3

3

8

6

VT1

25.000

11.440

8.580

33.000

15.101

11.326

VT2

10.000

5.148

3.861

13.200

6.795

5.097

VT3

8.750

4.576

3.432

11.550

6.040

4.530

VT4

5.500

4.004

3.003

7.260

5.285

3.964

24

Nguyễn Văn Huyên

Trần Khánh Dư

Nguyễn Viết Xuân

104

11

8

18

VT1

7.600

3.960

2.970

10.412

5.425

4.069

VT2

3.120

1.782

1.337

4.274

2.441

1.832

VT3

2.730

1.584

1.188

3.740

2.170

1.628

VT4

2.340

1.386

1.040

3.206

1.899

1.425

25

Nguyễn Viết Xuân

Kim Ngọc

Ngô Quyền

92

4

189

9

VT1

22.500

13.200

9.900

30.825

18.084

13.563

VT2

9.000

5.940

4.455

12.330

8.138

6.103

VT3

7.875

5.280

3.960

10.789

7.234

5.425

VT4

5.500

4.620

3.465

7.535

6.329

4.747

26

Nguyễn Viết Xuân

Ngô Quyền

Qua cầu vượt giao đường Hai Bà Trưng

17

9

6

7

VT1

19.000

12.760

9.570

26.030

17.481

13.111

VT2

7.600

5.742

4.307

10.412

7.867

5.900

VT3

6.650

5.104

3.828

9.111

6.992

5.244

VT4

5.300

4.466

3.350

7.261

6.118

4.589

27

Phùng Thị Toại

Giáp hồ Láp

Nguyễn Chí Thanh

54

1

135

4

VT1

4.800

3.960

2.970

6.336

5.227

3.920

VT2

1.920

1.782

1.337

2.534

2.352

1.764

VT3

1.680

1.584

1.188

2.218

2.091

1.568

VT4

1.440

1.386

1.040

1.901

1.830

1.372

28

Tô Hiệu

Giao đường Lý Bôn

Giao đường Đầm Vạc

1

23

53

24

VT1

9.000

5.720

4.290

11.880

7.550

5.663

VT2

3.600

2.574

1.931

4.752

3.398

2.548

VT3

3.150

2.288

1.716

4.158

3.020

2.265

VT4

2.700

2.002

1.502

3.564

2.643

1.982

29

Trần Khánh Dư

Đình Gẩu

Nhà văn hóa An Sơn

46

10

22

20

VT1

7.200

3.960

2.970

9.864

5.425

4.069

VT2

2.880

1.782

1.337

3.946

2.441

1.831

VT3

2.520

1.584

1.188

3.452

2.170

1.628

VT4

2.160

1.386

1.040

2.959

1.899

1.424

30

Trần Nhật Duật

Trần Khánh Dư

Đầm Vạc

753

18

335

27

VT1

5.400

3.080

2.310

10.000

5.704

4.278

VT2

2.160

1.386

1.040

2.851

1.830

1.372

VT3

1.890

1.232

924

2.495

1.626

1.220

VT4

1.620

1.078

809

2.138

1.423

1.067

31

Trần Quốc Tuấn

Hết địa phận phường Ngô Quyền

Giao đường Đầm Vạc

17

15

101

25

VT1

12.000

7.480

5.610

24.000

14.960

11.220

VT2

4.800

3.366

2.525

6.336

4.443

3.332

VT3

4.200

2.992

2.244

5.544

3.949

2.962

VT4

3.600

2.618

1.964

4.752

3.456

2.592

32

Trường Chinh

Lý Thái Tổ

Hai Bà Trưng

8

12

2

12

VT1

15.000

4.400

3.300

19.800

5.808

4.356

VT2

6.000

1.980

1.485

7.920

2.614

1.960

VT3

5.250

1.760

1.320

6.930

2.323

1.742

VT4

4500

1540

1155

5.940

2.033

1.525

33

Đường nối từ ngõ 8 Ngô Quyền qua Giếng Gẩu đến trạm y tế phường Đống Đa

67

9

159

17

VT1

10.000

5.720

4.290

15.000

8.580

6.435

VT2

6.000

2.574

1.931

7.920

3.398

2.549

VT3

4.200

2.288

1.716

5.544

3.020

2.265

VT4

3.600

2.002

1.502

4.752

2.643

1.983

34

Đường nối từ đường Đầm Vạc đến cầu Đầm Vậy

170

25

31

25

VT1

4.200

3.080

2.310

5.544

4.066

3.049

VT2

1.680

1.386

1.040

2.218

1.830

1.372

VT3

1.470

1.232

924

1.940

1.626

1.220

VT4

1.260

1.078

809

1.663

1.423

1.067

35

Khu dân cư cơ khí (mặt cắt đường 13,5m)

166

19

268

19

VT1

6.000

2.200

1.650

8.220

3.014

2.261

36

Khu dân cư đoàn chèo (mặt cắt đường <13,5m)

25

22

86

22

VT1

6.000

1.760

1.320

8.220

2.411

1.808

37

Đoạn từ KĐT sinh thái Bắc Đầm Vạc đến nhà ông Đặng Văn Vệ xóm Đảo

5.000

126

30

131

30

38

Khu đất xen ghép đấu giá tại TDP Gẩu (giáp Hồ Vậy).

10.000

39

Khu đất đấu giá trụ sở tổ Nông nghiệp cũ.

10.000

40

Khu đất đấu giá Khu đất nhà văn hoá Gẩu cũ

20.000

41

Khu đất đấu giá Khu xen ghép đất ở TDP Sơn Cao

15.000

II

PHƯỜNG ĐỒNG TÂM

1

Bế Văn Đàn

Đường Phan Doãn Thông qua ngã 3 Mạc Thị Bưởi

Đường Phan Doãn Thông

232

48

190

48

VT1

3.000

1.760

1.320

4.110

2.411

1.808

VT2

1.200

880

660

1.640

1.203

902

VT3

1.050

792

594

1.440

1.086

815

VT4

900

704

528

1.230

962

722

2

Cù Chính Lan

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

207

107

26

116

VT1

4.800

3.520

2.640

6.340

4.649

3.487

VT2

1.920

1.584

1.188

2.530

2.087

1.565

VT3

1.680

1.408

1.056

2.220

1.861

1.395

VT4

1.440

1.232

924

1.900

1.626

1.219

3

Đào Tấn

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

246;227

68

156

76

VT1

4.800

2.200

1.650

6.480

2.970

2.228

VT2

1.920

1.056

792

2.590

1.425

1.068

VT3

1.680

946

710

2.270

1.278

959

VT4

1.440

770

578

1.940

1.037

778

4

Đỗ Hành

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

78

86

84

VT1

3.600

2.288

1.716

4.750

3.019

2.264

VT2

1.440

1.030

772

1.900

1.359

1.019

VT3

1.260

915

686

1.660

1.206

904

VT4

1.080

801

601

1.430

1.060

795

5

Đỗ Nhuận

Nguyễn Khuyến

Nguyễn Trường Tộ

69

84

119

85

VT1

3.600

2.288

1.716

4.750

3.019

2.264

VT2

1.440

1.030

772

1.900

1.359

1.019

VT3

1.260

915

686

1.660

1.206

904

VT4

1.080

801

601

1.430

1.060

795

6

Hoàng Hoa Thám

Lý Thường Kiệt

Cuối đường

28

23

13

10

VT1

4.800

3.080

2.310

6.580

4.222

3.167

VT2

1.920

1.386

1.040

2.630

1.899

1.424

VT3

1.680

1.232

924

2.300

1.687

1.265

VT4

1.440

1.078

809

1.970

1.475

1.106

7

Hoàng Quốc Việt - KDC Tỉnh ủy

Tạ Quang Bửu

Ngô Thì Nhậm

196

105

199

105

VT1

4.800

3.080

2.310

6.340

4.068

3.051

VT2

1.920

1.386

1.040

2.530

1.826

1.370

VT3

1.680

1.232

924

2.220

1.628

1.221

VT4

1.440

1.078

809

1.900

1.422

1.067

8

Hùng Vương

Cầu Oai

Trần Đại Nghĩa

131

69

52

72

VT1

14.000

8.213

6.160

19.180

11.252

8.439

VT2

5.600

3.696

2.772

7.670

5.062

3.797

VT3

4.900

3.285

2.464

6.710

4.498

3.374

VT4

4.200

2.875

2.156

5.750

3.936

2.952

9

Hùng Vương

Giao đường Trần Đại Nghĩa

Hết địa phận phường Đồng Tâm

142

69

227

77

VT1

12.000

7.040

5.280

16.440

9.645

7.234

VT2

4.800

3.168

2.376

6.580

4.343

3.257

VT3

4.200

2.816

2.112

5.750

3.855

2.891

VT4

3.600

2.464

1.848

4.930

3.374

2.531

10

Lai Sơn

Khu đất dịch vụ Lai Sơn

Hoàng Hoa Thám

225

9

258

9

VT1

3.000

1.320

990

4.110

1.808

1.356

VT2

1.200

792

594

1.640

1.082

812

VT3

1.050

726

545

1.440

996

747

VT4

900

660

495

1.230

902

677

11

Lam Sơn (từ cầu trắng đến cầu Lạc Ý)

Cầu trắng

Vòng xuyến Lê Hồng Phong

9

94

100

98

VT1

12.000

7.040

5.280

15.840

9.293

6.970

VT2

4.800

3.168

2.376

6.340

4.184

3.138

VT3

4.200

2.816

2.112

5.540

3.714

2.786

VT4

3.600

2.464

1.848

4.750

3.251

2.438

12

Lam Sơn (từ cầu trắng đến cầu Lạc Ý)

Vòng xuyến Lê Hồng Phong

Cù Chính Lan

177

98

207

107

VT1

10.200

6.160

4.620

13.870

8.376

6.282

VT2

4.080

2.772

2.079

5.550

3.771

2.828

VT3

3.570

2.464

1.848

4.860

3.354

2.516

VT4

3.060

2.156

1.617

4.160

2.931

2.198

13

Lam Sơn (từ cầu trắng đến cầu Lạc Ý)

Cù Chính Lan

Cầu Lạc Ý

28

107

135

VT1

7.200

3.520

2.640

9.790

4.786

3.590

VT2

2.880

1.584

1.188

3.920

2.156

1.617

VT3

2.520

1.408

1.056

3.430

1.916

1.437

VT4

2.160

1.232

924

2.940

1.677

1.258

14

Lê Anh Tuấn- KDC Tỉnh ủy

Nguyễn Công Hoan

Lê Hồng Phong

169

105

203

98

VT1

4.800

2.640

1.980

6.580

3.619

2.714

VT2

1.920

1.188

891

2.630

1.627

1.220

VT3

1.680

1.056

792

2.300

1.446

1.084

VT4

1.440

924

693

1.970

1.264

948

15

Lê Hồng Phong

Giao đường Lam Sơn

Giao đường tránh QL2A đi Yên Lạc

196

98

114

VT1

12.000

6.864

5.148

16.440

9.404

7.053

VT2

4.320

3.089

2.317

5.920

4.233

3.175

VT3

3.780

2.746

2.059

5.180

3.762

2.822

VT4

3.240

2.402

1.802

4.440

3.292

2.469

16

Lê Ngọc Hân

Lý Thường Kiệt

Hết địa phận phường Đồng Tâm

3

49

145

47

VT1

4.200

2.640

1.980

5.540

3.482

2.612

VT2

1.680

1.188

891

2.220

1.570

1.177

VT3

1.470

1.056

792

1.940

1.394

1.045

VT4

1.260

924

693

1.660

1.217

913

17

Lê Tần

Hùng Vương

Nguyễn Trường Tộ

149

77;78

147

85

VT1

5.400

3.696

2.772

8.500

5.818

4.363

VT2

2.160

1.663

1.247

2.850

2.194

1.645

VT3

1.890

1.478

1.109

2.490

1.947

1.461

VT4

1.620

1.294

970

2.140

1.709

1.281

18

Lý Quốc Sư

Nguyễn Khuyến

Ngô Miễn

375

78

219

79

VT1

3.600

2.288

1.716

4.750

3.019

2.264

VT2

1.440

1.030

772

1.900

1.359

1.019

VT3

1.260

915

686

1.660

1.206

904

VT4

1.080

801

601

1.430

1.060

795

19

Lý Thường Kiệt

Giao đường Hùng Vương

Chân cầu vượt

159

71

162

55

VT1

12.000

7.920

5.940

15.840

10.454

7.841

VT2

4.800

3.564

2.673

6.340

4.707

3.531

VT3

4.200

3.168

2.376

5.540

4.179

3.134

VT4

3.600

2.772

2.079

4.750

3.658

2.743

20

Lý Thường Kiệt

Hai bên đường dưới chân cầu vượt

100

55

83

42

VT1

3.600

2.200

1.650

4.750

2.903

2.177

VT2

1.440

990

743

1.900

1.306

980

VT3

1.260

880

660

1.660

1.159

870

VT4

1.080

770

578

1.430

1.020

765

21

Lý Thường Kiệt

Chân cầu vượt

Hoàng Hoa Thám

130

42

67

23

VT1

7.200

3.520

2.640

9.500

4.644

3.483

VT2

2.880

1.584

1.188

3.800

2.090

1.568

VT3

2.520

1.408

1.056

3.330

1.861

1.395

VT4

2.160

1.232

924

2.850

1.626

1.219

22

Lý Thường Kiệt

Hoàng Hoa Thám

Hết địa phận phường Đồng Tâm

195

23

5

2

VT1

8.400

3.520

2.640

11.420

4.786

3.589

VT2

3.360

1.584

1.188

4.570

2.154

1.616

VT3

2.940

1.408

1.056

4.000

1.916

1.437

VT4

2.520

1.232

924

3.430

1.677

1.258

23

Mạc Thị Bưởi

Lê Ngọc Hân

Lý Thái Tổ

203

49

220

49

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

VT2

1.200

880

660

1.580

1.159

869

VT3

1.050

792

594

1.390

1.048

786

VT4

900

704

528

1.190

931

698

24

Nam Cao

Tạ Quang Bửu Ngô Thì Nhậm

279

107

117

106

VT1

4.800

3.080

2.310

6.340

4.068

3.051

VT2

1.920

1.386

1.040

2.530

1.826

1.370

VT3

1.680

1.232

924

2.220

1.628

1.221

VT4

1.440

1.078

809

1.900

1.422

1.067

25

Ngô Miễn

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

36

85

176

79

VT1

3.600

2.288

1.716

4.750

3.019

2.264

VT2

1.440

1.030

772

1.900

1.359

1.019

VT3

1.260

915

686

1.660

1.206

904

VT4

1.080

801

601

1.430

1.060

795

26

Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh

Nguyễn Công Hoan

Lê Hồng Phong

199

105

21

106; 114

VT1

7.200

3.520

2.640

9.860

4.820

3.615

VT2

2.880

1.584

1.188

3.950

2.173

1.629

VT3

2.520

1.408

1.056

3.450

1.928

1.446

VT4

2.160

1.232

924

2.960

1.688

1.266

27

Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bính

346

106; 114

189

115

VT1

6.000

2.640

1.980

8.220

3.617

2.713

VT2

2.400

1.188

891

3.290

1.629

1.221

VT3

2.100

1.056

792

2.880

1.448

1.086

VT4

1.800

924

693

2.470

1.268

951

28

Nguyễn Bính

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

VT1

4.800

2.640

1.980

6.530

3.592

2.694

VT2

1.920

1.188

891

2.610

1.615

1.211

VT3

1.680

1.056

792

2.280

1.433

1.075

VT4

1.440

924

693

1.960

1.258

943

29

Nguyễn Công Hoan

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

197

105

187

105

VT1

4.800

3.080

2.310

6.340

4.068

3.051

VT2

1.920

1.386

1.040

2.530

1.826

1.370

VT3

1.680

1.232

924

2.220

1.628

1.221

VT4

1.440

1.078

809

1.900

1.422

1.067

30

Nguyễn Khang

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

185

107

148

115

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.487

2.615

VT2

1.920

1.188

891

2.530

1.565

1.174

VT3

1.680

1.056

792

2.220

1.395

1.047

VT4

1.440

924

693

1.900

1.219

914

31

Nguyễn Khoái (từ đường Nguyễn Công Hoan đến đường Lê Hồng Phong)

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

244

105

223

98

VT1

9.000

5.720

4.290

11.880

7.550

5.663

VT2

3.600

2.574

1.931

4.750

3.396

2.547

VT3

3.150

2.288

1.716

4.160

3.022

2.266

VT4

2.700

2.002

1.502

3.560

2.640

1.980

32

Nguyễn Khuyến (từ đường Mạc Đĩnh Chi đến TDP Đông Quý)

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

69

84

348

78

VT1

3.600

2.640

1.980

4.750

3.483

2.613

VT2

1.440

1.188

891

1.900

1.568

1.176

VT3

1.260

1.056

792

1.660

1.391

1.043

VT4

1.080

924

693

1.430

1.223

918

33

Nguyễn Lương Bằng

Tiếp giáp địa phận xã Thanh Trù

Hết địa phận phường Đồng Tâm

VT1

6.480

3.080

2.310

8.550

4.064

3.048

VT2

2.592

1.232

924

3.420

1.626

1.219

VT3

2.268

1.078

809

2.990

1.421

1.066

VT4

1.944

924

693

2.570

1.222

916

34

Nguyễn Tiến Sách

Trần Doãn Hựu

Đào Tấn

417

77

543

77

VT1

3.600

2.200

1.650

4.750

2.903

2.177

VT2

1.440

990

743

1.900

1.306

980

VT3

1.260

880

660

1.660

1.159

870

VT4

1.080

770

578

1.430

1.020

765

35

Nguyễn Trường Tộ

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

245

79

243

79

VT1

3.600

2.288

1.716

4.750

3.019

2.264

VT2

1.440

1.030

772

1.900

1.359

1.019

VT3

1.260

915

686

1.660

1.206

904

VT4

1.080

801

601

1.430

1.060

795

36

Phạm Phi Hiển

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

364

106

117

106

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.487

2.615

VT2

1.920

1.188

891

2.530

1.565

1.174

VT3

1.680

1.056

792

2.220

1.395

1.047

VT4

1.440

924

693

1.900

1.219

914

37

Phan Doãn Thông

Lê Ngọc Hân Lý Thái Tổ

97

48

6

54

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

VT2

1.200

792

594

1.580

1.043

782

VT3

1.050

704

528

1.390

932

699

VT4

900

650

500

1.190

859

661

38

Phù Nghĩa

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

267

68

184

76

VT1

4.800

2.200

1.650

6.400

2.906

2.179

VT2

1.920

1.056

792

2.600

1.392

1.044

VT3

1.680

946

710

2.300

1.250

938

VT4

1.440

770

578

2.000

1.016

762

39

QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên

VT1

10.000

7.040

5.280

13.200

9.293

6.970

VT2

4.000

3.168

2.376

5.280

4.182

3.136

VT3

3.500

2.816

2.112

4.620

3.717

2.788

VT4

3.000

2.464

1.848

3.960

3.252

2.439

40

Quách Gia Nương

Đường Nguyễn Khoái

Đường Tạ Quang Bửu

183

98

269

106

VT1

5.400

2.640

1.980

7.130

3.486

2.614

VT2

2.160

1.188

891

2.850

1.568

1.176

VT3

1.890

1.056

792

2.490

1.391

1.043

VT4

1.620

924

693

2.140

1.221

915

41

Tạ Quang Bửu

Nguyễn Công Hoan

Lê Hồng Phong

187

105

299

106

VT1

7.200

2.640

1.980

9.500

3.483

2.613

VT2

2.880

1.188

891

3.800

1.568

1.176

VT3

2.520

1.056

792

3.330

1.395

1.047

VT4

2.160

924

693

2.850

1.219

914

42

Thi Sách

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

344

106

192

115

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.487

2.615

VT2

1.920

1.188

891

2.530

1.565

1.174

VT3

1.680

1.056

792

2.220

1.395

1.047

VT4

1.440

924

693

1.900

1.219

914

43

Tô Hiến Thành

Giao đường Hùng Vương

Cổng viện 109

158

72

88

VT1

7.200

5.280

3.960

9.500

6.967

5.225

VT2

2.880

2.376

1.782

3.800

3.135

2.351

VT3

2.520

2.112

1.584

3.330

2.791

2.093

VT4

2.160

1.848

1.386

2.850

2.438

1.829

44

Tô Hiến Thành

Ngã 3 Cổng viện 109

Nguyễn Khoái

149

82

58

97

VT1

7.200

5.280

3.960

9.500

6.967

5.225

VT2

2.880

2.376

1.782

3.800

3.135

2.351

VT3

2.520

2.112

1.584

3.330

2.791

2.093

VT4

2.160

1.848

1.386

2.850

2.438

1.829

45

Tô Hiến Thành

Nguyễn Khoái

Ngô Thì Nhậm

160

97

199

105

VT1

5.400

3.520

2.640

7.130

4.648

3.486

VT2

2.160

1.584

1.188

2.850

2.090

1.568

VT3

1.890

1.408

1.056

2.490

1.855

1.391

VT4

1.620

1.232

924

2.140

1.627

1.221

46

Tông Đản

Lý Thường Kiệt Cổng sau trường DTNT

195

23

72

22

VT1

4.800

2.200

1.650

6.340

2.906

2.179

VT2

1.920

990

743

2.530

1.305

978

VT3

1.680

880

660

2.220

1.163

872

VT4

1.440

770

578

1.900

1.016

762

47

Trần Đại Nghĩa

Giao đường Cuối đường Hùng Vương

131

69

248

60

VT1

6.000

3.960

2.970

7.920

5.227

3.920

VT2

2.400

1.782

1.337

3.170

2.354

1.765

VT3

2.100

1.584

1.188

2.770

2.089

1.567

VT4

1.800

1.386

1.040

2.380

1.833

1.374

48

Trần Doãn Hựu

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

466

77

167

76

VT1

4.800

3.080

2.310

6.340

4.068

3.051

VT2

1.920

1.386

1.040

2.530

1.826

1.370

VT3

1.680

1.232

924

2.220

1.628

1.221

VT4

1.440

1.078

809

1.900

1.422

1.067

49

Trần Quốc Hoàn

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

212

76

227

77

VT1

5.400

3.080

2.310

7.130

4.067

3.050

VT2

2.160

1.386

1.040

2.850

1.829

1.372

VT3

1.890

1.232

924

2.490

1.623

1.217

VT4

1.620

1.078

809

2.140

1.424

1.068

50

Triệu Thị Khoan Hòa

Thuộc địa phận phường Đồng Tâm

212

105

342

106

VT1

8.400

2.640

1.980

11.090

3.485

2.614

VT2

3.360

1.188

891

4.440

1.570

1.177

VT3

2.940

1.056

792

3.880

1.394

1.045

VT4

2.520

924

693

3.330

1.221

916

51

Trịnh Hoài Đức

Tô Hiến Thành kéo dài

Đường Lê Hồng Phong

314

106

318

106

VT1

8.400

2.640

1.980

11.090

3.485

2.614

VT2

3.360

1.188

891

4.440

1.570

1.177

VT3

2.940

1.056

792

3.880

1.394

1.045

VT4

2.520

924

693

3.330

1.221

916

52

Đường Lý Thái Tổ

Tiếp giáp phường Định Trung

Hết địa phận phường Đồng Tâm

119

54

1

45

VT1

12.000

4.400

3.300

18.000

5.808

4.356

VT2

4.800

1.980

1.485

6.340

2.615

1.961

VT3

4.200

1.760

1.320

5.540

2.322

1.741

VT4

3.600

1.540

1.155

4.750

2.032

1.524

53

Đường từ Ngã 3 Trung tâm pháp y đến đường Lê Hồng Phong

70

97

246

98

VT1

3.600

2.200

1.650

4.750

2.903

2.177

VT2

1.440

990

743

1.900

1.306

980

VT3

1.260

880

660

1.660

1.159

870

VT4

1.080

770

578

1.430

1.020

765

54

Đường nối từ Thi Sách đến Ngô Thì Nhậm

184

115

155

115

VT1

5.400

2.640

1.980

7.130

3.486

2.614

VT2

2.160

1.188

891

2.850

1.568

1.176

VT3

1.890

1.056

792

2.490

1.391

1.043

VT4

1.620

924

693

2.140

1.221

915

55

Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý

1

142

117

142

VT1

3.600

1.760

1.320

4.750

2.322

1.742

VT2

1.440

880

660

1.900

1.161

871

VT3

1.260

792

594

1.660

1.043

783

VT4

1.080

704

528

1.430

932

699

56

Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá)

Đường 16,5m

VT1

3.500

2.640

1.980

4.620

3.485

2.614

Đường 13,5m

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

238

9

286

9

57

KDC Đồng Hin, Khu dân cư BCHQS tỉnh

Đường QH 16,5m

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

Đường QH> 13,5m

VT1

5.000

4.000

3.000

6.600

5.280

3.960

Đường QH<=13,5m

VT1

4.000

3.200

2.400

5.280

4.224

3.168

207

15

92

37

58

Khu dân cư Đồng Sậu, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất)

Đường >=13,5m

175

23

184

23

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

Đường <13,5m

VT1

2.500

1.760

1.320

3.300

2.323

1.742

59

Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất)

124

Đường >=13,5m

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

Đường <13,5m

VT1

2.500

1.760

1.320

3.300

2.323

1.742

60

KDC dọc Quốc lộ 2C

Đường QH 16,5m;

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.392

5.544

Đường QH 13,5 m

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

80; 81

87

61

KDC Đồi Dẫm

Đường QH 16,5 m

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

Đường QH 13,5 m

VT1

5.000

4.000

3.000

6.600

5.280

3.960

79

62

KDC Đồng Hóc Thân

Đường QH 13,5 m

VT1

6.000

4.800

3.600

6.000

4.800

3.600

63

KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường

Đường QH 19,5m

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.392

5.544

Đường QH 16,5m

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

63

Đường QH >= 13,5m

VT1

5.000

4.000

3.000

6.600

5.280

3.960

Đường QH <13,5m

VT1

4.000

3.200

2.400

5.280

4.224

3.168

64

Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

271

9

14

10

65

Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1

VT1

6.500

5.200

3.900

8.580

6.864

5.148

66

Khu đất dịch vụ Lai Sơn, đường 19,5 m

238

9

220

9

VT1

8.000

6.400

4.800

10.560

8.448

6.336

67

Trục chính TDP Đông Cường

38 ;30

63;64

149;23

60;59

VT1

7.500

6.000

4.500

9.900

7.920

5.940

68

Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn

VT1

6.000

4.800

3.600

7.920

6.336

4.752

69

KDC trường dân tộc nội trú (Đông Hòa 2)

QH 13,5m

4.500

QH 16,5m

5.500

QH 19,5m

6.500

70

Đường từ đường tránh thành phố đến sông Phan và đoạn từ mầm non đến trạm biến áp Lạc Ý

5.000

71

Đầu cầu làng Ý-đất dịch vụ Vườn tràng

5.000

72

Đường QH 13,5m (Hồ dộc mở) đoạn từ đường Tô Hiến Thành - hết dự án hồ độc mở

5.000

73

Hạ tầng khu đất đấu giá QSDĐ Đồng Ấm, TDP Đông Nghĩa

QH 13,5m

13.000

QH 16,5m

14.000

74

KDC Đồi Son

5.000

75

Vành đai 2 (Lý Thường Kiệt - Cầu Phú Ninh)

8.000

76

Đường dạo hồ sinh thái Đông Hưng

5.000

77

Đường dạo kè hồ đầm Vạc (hợp phần 5, thuộc địa phận phường Đồng Tâm)

5.000

78

Đường dạo kè hồ đầm Vạc (từ viện 109 đến giáp dự án hồ Dộc mở)

5.000

79

KDC dọc QL2C (Đường QH 19,5m)

11.000

80

Khu dân cư Bộ CHQS tỉnh (Đường QH 19,5m)

11.000

81

Đường đê ngăn nước đầm Vạc (Vòng xuyến Lê Hồng Phong - hết địa phận phường Đồng Tâm)

17.000

82

Đường Tạ Quang Bửu, đoạn từ Lê Hồng Phong đến Nguyễn Bính

7.000

228

107

150

115

83

Hạ tầng khu đất đấu giá QSDĐ tại khu vực phía bắc TDP Đông Đạo

Đường QH 19,5m

15.500

Đường QH 16,5m

14.000

Đường QH 13,5m

13.500

III

PHƯỜNG HỘI HỢP

1

An Bình

Giao đường Nguyễn Thị Minh Khai

Giao đường Trương Định

VT1

8.000

3.080

2.310

10.600

4.081

3.061

265

18

UBND phường Hội Hợp

VT2

3.840

1.232

924

5.100

1.636

1.227

VT3

3.360

1.078

809

4.500

1.444

1.083

VT4

2.880

924

693

3.900

1.251

938

2

An Bình

Giao đường Trương Định

Giao đường Nguyễn Danh Phương

422

25

304

32

VT1

6.000

4.800

3.600

8.000

6.400

4.800

VT2

3.000

2.500

2.000

4.000

3.333

2.667

VT3

2.000

1.500

1.200

2.700

2.025

1.620

VT4

1.500

700

528

2.000

933

704

3

Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng

Phố Tống Duy Tân

Phố Bùi Thị Xuân

591

49

690

49

VT1

3.900

2.640

1.980

5.800

3.926

2.945

VT2

1.560

1.056

720

2.200

1.489

1.015

VT3

1.365

924

693

1.900

1.286

965

VT4

1.170

792

594

1.600

1.083

812

4

Bùi Anh Tuấn

Quang Trung

KDC Sốc Lường

215

21

230

21

VT1

3.600

1.760

1.320

5.300

2.591

1.943

VT2

1.440

880

660

2.000

1.222

917

VT3

1.260

792

594

1.700

1.069

801

VT4

1.080

704

528

1.500

978

733

5

Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng

Quang Trung

Tống Duy Tân

512

49

543

49

VT1

4.200

2.640

1.980

6.000

3.771

2.829

VT2

1.680

1.056

720

2.300

1.446

986

VT3

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT4

1.260

792

594

1.800

1.131

849

6

Cao Bá Quát

Đoạn Đường 27m

Đường Lê Hiến

VT1

3.000

2.400

1.800

4.000

3.200

2.400

VT2

1.200

1.173

880

1.600

1.564

1.173

VT3

1.050

1.014

761

1.400

1.352

1.015

VT4

900

792

594

1.200

1.056

792

7

Cao Bá Quát

Đoạn từ đường Quang Trung

đường 27m

268

21

283

21

VT1

4.200

2.400

1.800

5.600

3.200

2.400

VT2

1.680

1.173

880

2.300

1.606

1.205

VT3

1.470

1.014

761

2.000

1.380

1.035

VT4

1.260

792

594

1.700

1.069

801

8

Đào Tấn

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

236

2

162

2

VT1

4.800

2.200

1.650

6.400

2.933

2.200

VT2

1.920

1.056

792

2.600

1.430

1.073

VT3

1.680

946

710

2.300

1.295

971

VT4

1.440

770

578

2.000

1.069

802

9

Đình Tiên Nga

Nguyễn Danh Phương

Đình Tiên Nga

228

34

134

34

VT1

3.000

2.400

1.800

4.000

3.200

2.400

VT2

1.470

1.348

1.010

2.000

1.833

1.374

VT3

1.260

1.188

891

1.700

1.603

1.202

VT4

1.000

704

528

1.400

986

739

10

Hùng Vương

Giáp địa phận phường Đồng Tâm

Ngã tư Quán Tiên

10

3

160

11

VT1

10.000

7.040

5.280

13.200

9.293

6.970

VT2

4.000

2.816

1.920

5.300

3.731

2.544

VT3

3.500

2.464

1.848

4.700

3.309

2.482

VT4

3.000

2.112

1.584

4.000

2.816

2.112

11

Hùng Vương

Ngã tư Quán Tiên

Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên

193

11

16

16

VT1

9.000

5.280

3.960

12.200

7.157

5.368

VT2

3.600

2.112

1.440

4.900

2.875

1.960

VT3

3.150

1.848

1.386

4.300

2.523

1.892

VT4

2.700

1.584

1.188

3.700

2.171

1.628

12

Lã Thời Trung

Nguyễn Đức Cảnh

Trương Định

242

26

416

25

VT1

5.100

2.200

1.650

6.800

2.933

2.200

VT2

2.040

880

600

2.700

1.165

794

VT3

1.785

770

578

2.400

1.035

776

VT4

1.530

660

495

2.100

906

679

13

Lê Hiến

Nguyễn Danh Phương

Khu dân cư TDP Nguôi

182

28

49

29

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

VT2

1.680

1.232

924

2.300

1.687

1.265

VT3

1.470

1.109

832

2.000

1.509

1.131

VT4

1.260

986

739

1.700

1.330

997

14

Lê Hồng Phong (Giao đường Lam Sơn đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc)

Địa phận phường Hội Hợp

391

56

348

56

VT1

12.500

6.864

5.148

17.000

9.335

7.001

VT2

5.000

2.746

1.872

7.000

3.844

2.621

VT3

4.375

2.402

1.802

6.000

3.295

2.471

VT4

3.750

2.059

1.544

5.100

2.801

2.100

15

Lê Khôi

Hùng Vương

Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên

82

10

50

4

VT1

5.400

3.520

2.640

7.200

4.693

3.520

VT2

2.160

1.408

960

2.900

1.890

1.289

VT3

1.890

1.232

924

2.500

1.630

1.222

VT4

1.620

1.056

792

2.200

1.434

1.076

16

Lê Phụng Hiểu

Nguyễn Danh Phương

KDC Làng Trà 2

359

32

134

37

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

VT2

1.680

1.232

924

2.300

1.687

1.265

VT3

1.470

1.109

832

2.000

1.509

1.131

VT4

1.260

986

739

1.700

1.330

997

17

Mạc Đĩnh Chi

Hùng Vương

Đường Nguyễn Trường Tộ

28

6

152

9

VT1

6.500

5.720

4.290

8.600

7.568

5.676

VT2

3.000

2.574

1.931

4.000

3.432

2.574

VT3

2.500

2.288

1.716

3.400

3.112

2.334

VT4

2.200

2.002

1.502

3.000

2.730

2.048

18

Ngô Kính Thần

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

276

7

Q9 (QH)

9

VT1

4.800

2.200

1.650

6.600

3.025

2.269

VT2

1.920

880

600

2.700

1.238

844

VT3

1.680

770

578

2.400

1.100

825

VT4

1.440

660

495

2.000

917

688

19

Ngô Miễn

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

Q1 (QH)

9

P9 (QH)

9

VT1

4.800

2.288

1.716

6.600

3.146

2.360

VT2

1.920

915

624

2.700

1.287

878

VT3

1.680

801

601

2.400

1.144

858

VT4

1.440

686

515

2.000

953

715

20

Nguyễn Công Hoan

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

D1 (QH)

55

Chưa chỉnh lý BĐ

VT1

4.800

3.080

2.310

6.400

4.107

3.080

VT2

1.920

1.386

1.040

2.600

1.877

1.408

VT3

1.680

1.232

924

2.300

1.687

1.265

VT4

1.440

1.078

809

2.000

1.497

1.123

21

Nguyễn Công Phụ

Bình Lệ Nguyên

Quang Trung

677

49

663

49

VT1

3.900

2.200

1.650

5.200

2.933

2.200

VT2

1.560

880

600

2.100

1.185

808

VT3

1.365

770

578

1.900

1.072

804

VT4

1.170

660

495

1.600

903

677

22

Nguyễn Danh Phương

Nguyễn Minh Khai

Quang Trung

98

27

117

13

VT1

4.000

2.640

1.980

5.300

3.498

2.624

VT2

1.560

1.144

780

2.100

1.540

1.050

VT3

1.365

1.001

751

1.900

1.393

1.045

VT4

1.170

858

644

1.600

1.173

881

23

Nguyễn Danh Phương

QL2

Nguyễn Thị Minh Khai

240

31

114

27

VT1

4.200

2.640

1.980

5.600

3.520

2.640

VT2

1.680

1.056

720

2.300

1.446

986

VT3

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT4

1.260

792

594

1.700

1.069

801

24

Nguyễn Đức Cảnh

Tô Thế Huy

Lã Thời Trung

B01 (QH)

17

A1(QH)

26

VT1

5.400

3.520

2.640

7.400

4.824

3.618

VT2

2.160

1.408

960

3.000

1.956

1.333

VT3

1.890

1.232

924

2.600

1.695

1.271

VT4

1.620

1.056

792

2.300

1.499

1.124

25

Nguyễn Duy Hiểu

Nguyễn Thị Minh Khai

Đường Trương Định

249

18

355

2

VT1

5.400

3.080

2.310

7.200

4.107

3.080

VT2

2.160

1.232

840

2.900

1.654

1.128

VT3

1.890

1.078

809

2.500

1.426

1.069

VT4

1.620

924

693

2.200

1.255

941

26

Nguyễn Khuyến

Địa phận phường Hội Hợp

VT1

4.800

2.640

1.980

6.400

3.520

2.640

VT2

1.920

1.056

720

2.600

1.430

975

VT3

1.680

924

693

2.300

1.265

949

VT4

1.440

792

594

2.000

1.100

825

27

Nguyễn Thị Minh Khai

Ngã tư Quán Tiên

Giáp địa giới xã Vân Hội

123

11

73(QH)

44

VT1

7.200

5.280

3.960

9.600

7.040

5.280

VT2

3.600

2.112

1.440

4.800

2.816

1.920

VT3

2.520

1.848

1.386

3.400

2.493

1.870

VT4

2.160

1.584

1.188

2.900

2.127

1.595

28

Nguyễn Thị Minh Khai

Ngã tư Quán Tiên

Nguyễn Danh Phương

193

11

80

27

VT1

9.000

3.520

2.640

12.000

4.693

3.520

VT2

3.600

1.408

960

4.800

1.877

1.280

VT3

3.150

1.232

924

4.200

1.643

1.232

VT4

2.700

1.056

792

3.600

1.408

1.056

29

Nguyễn Thị Minh Khai

Nguyễn Danh Phương

Đường quy hoạch 36m

98

27

43

39

VT1

6.000

3.520

2.640

8.200

4.811

3.608

VT2

2.400

1.408

960

3.300

1.936

1.320

VT3

2.100

1.232

924

2.900

1.701

1.276

VT4

1.800

1.056

792

2.500

1.467

1.100

30

Nguyễn Thị Minh Khai

Đường quy hoạch 36m

QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên)

VT1

4.200

2.640

1.980

5.600

3.520

2.640

VT2

1.680

1.056

720

2.300

1.446

986

VT3

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT4

1.260

792

594

1.700

1.069

801

31

Nguyễn Trường Tộ

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

7 (QH)

9

1(QH)

9

VT1

4.200

2.288

1.716

5.600

3.051

2.288

VT2

1.680

915

624

2.300

1.253

854

VT3

1.470

801

601

2.000

1.090

818

VT4

1.260

686

515

1.700

926

695

32

Nguyễn Từ

Bùi Thị Xuân

Quang Trung

VT1

4.200

2.200

1.650

6.000

3.143

2.357

473

49

666

49

VT2

1.680

880

600

2.300

1.205

821

VT3

1.470

770

578

2.000

1.048

786

VT4

1.260

660

495

1.700

890

668

33

Nguyễn Văn Phú

Trương Định

An Bình

73(QH)

25

320

33

VT1

4.200

2.200

1.650

5.800

3.038

2.279

VT2

1.680

880

600

2.300

1.205

821

VT3

1.470

770

578

2.000

1.048

786

VT4

1.260

660

495

1.700

890

668

34

Phạm Đình Hổ

Quang Trung

Cao Bá Quát

294

13

269

21

VT1

4.200

2.640

1.980

5.800

3.646

2.734

VT2

1.680

1.056

720

2.400

1.509

1.029

VT3

1.470

924

693

2.100

1.320

990

VT4

1.260

792

594

1.800

1.131

849

35

Phùng Khắc Khoan

Tống Duy Tân

Nguyễn Từ

607

49

621

49

VT1

3.900

2.200

1.650

5.500

3.103

2.327

VT2

1.560

880

600

2.100

1.185

808

VT3

1.365

770

578

1.900

1.072

804

VT4

1.170

660

495

1.600

903

677

36

Phù Nghĩa

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

219

2

253

2

VT1

4.800

2.200

1.650

6.400

2.933

2.200

VT2

1.920

1.056

792

2.600

1.430

1.073

VT3

1.680

946

710

2.300

1.295

971

VT4

1.440

770

578

2.000

1.069

802

37

QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên

VT1

9.000

7.040

5.280

12.300

9.621

7.216

VT2

3.600

2.816

1.920

4.900

3.833

2.613

VT3

3.150

2.464

1.848

4.300

3.364

2.523

VT4

2.700

2.112

1.584

3.700

2.894

2.171

38

Quang Trung

Giao đường Hùng Vương

Bùi Thị Xuân

40

11

690

49

VT1

6.000

4.400

3.300

8.000

5.867

4.400

VT2

2.400

1.760

1.200

3.200

2.347

1.600

VT3

2.100

1.540

1.155

2.800

2.053

1.540

VT4

1.800

1.320

990

2.400

1.760

1.320

39

Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

170

17

VT1

4.800

3.080

2.310

6.400

4.107

3.080

VT2

1.920

1.232

840

2.600

1.668

1.138

VT3

1.680

1.078

809

2.300

1.476

1.107

VT4

1.440

924

693

2.000

1.283

963

40

Tô Thế Huy

Nguyễn Thị Minh Khai

Nguyễn Đức Cảnh

374

18

328

17

VT1

4.800

3.080

2.310

6.400

4.107

3.080

VT2

1.920

1.232

840

2.600

1.668

1.138

VT3

1.680

1.078

809

2.300

1.476

1.107

VT4

1.440

924

693

2.000

1.283

963

41

Tống Duy Tân

Bùi Thị Xuân

Quang Trung

543

49

639

49

VT1

4.200

3.080

2.310

6.000

4.400

3.300

VT2

1.680

1.232

840

2.300

1.687

1.150

VT3

1.470

1.078

809

2.000

1.467

1.100

VT4

1.260

924

693

1.700

1.247

935

42

Trần Doãn Hựu (từ Đào Tấn đến đường Đào Tấn)

Thuộc địa phận phường Hội Hợp

220

2

235

2

VT1

4.800

3.080

2.310

6.400

4.107

3.080

VT2

1.920

1.386

1.040

2.600

1.877

1.408

VT3

1.680

1.232

924

2.300

1.687

1.265

VT4

1.440

1.078

809

2.000

1.497

1.123

43

Trần Quang Diệu

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

Hết địa phận phường Hội Hợp

235

2

VT1

6.000

3.520

2.640

8.100

4.752

3.564

VT2

2.400

1.408

960

3.300

1.936

1.320

VT3

2.100

1.232

924

2.900

1.701

1.276

VT4

1.800

1.056

792

2.500

1.467

1.100

44

Trần Thạch

Mạc Đĩnh Chi

Quang Trung

107

7

12

13

VT1

3.900

2.640

1.980

6.000

4.062

3.046

VT2

1.560

1.056

720

2.100

1.422

969

VT3

1.365

924

693

1.900

1.286

965

VT4

1.170

792

594

1.600

1.083

812

45

Trương Định

QL2 qua UBND phường Hội Hợp

Tiếp giáp với đường Lã Thành Chung

16

16

416

25

VT1

6.000

3.520

2.640

8.000

4.693

3.520

VT2

2.400

1.408

960

3.200

1.877

1.280

VT3

2.100

1.232

924

2.800

1.643

1.232

VT4

1.800

1.056

792

2.400

1.408

1.056

46

Trương Định

Lã Thành Chung

Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương

267

33

56

34

VT1

4.200

2.640

1.980

5.600

3.520

2.640

VT2

1.680

1.056

720

2.500

1.571

1.071

VT3

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT4

1.260

792

594

1.700

1.069

801

47

Đường Giao từ Phạm Đình Hổ đến đường quy hoạch 27m

chưa chỉnh lý BĐ

VT1

4.200

2.640

1.980

5.600

3.520

2.640

VT2

1.680

1.056

720

2.300

1.446

986

VT3

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT4

1.260

792

594

1.700

1.069

801

48

KDC tự xây trên phần đất thu hồi của Công ty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh

Đường 13,5m

3.600

2880

2160

5.000

4.000

3.000

Đường 12m

3.000

2400

1800

4.500

3.600

2.700

Đường <=10,5m

4.000

49

Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi

Đường 16,5m

5.500

3.840

2.880

7.600

5.306

3.980

Đường 13,5m

4.200

3.360

2.520

5.800

4.640

3.480

50

Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần)

Đường 13,5m

4.800

3.840

2.880

6.600

5.280

3.960

Đường 10,5m

3.600

2.880

2.160

5.000

4.000

3.000

51

Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2)

Đường 36m

7.200

5.760

4.320

9.600

7.680

5.760

Đường 19,5m

5.500

4.400

3.300

7.300

5.840

4.380

Đường 16,5m

4.800

3.840

2.880

6.400

5.120

3.840

Đường 13,5m

4.200

3.360

2.520

5.600

4.480

3.360

52

Khu dân cư Đồi Vọng

Đường 7m

3.000

2.400

1.800

4.000

3.200

2.400

Đường 6m

3000

2400

1800

4.000

3.200

2.400

53

Khu dân cư giao cho BCH Quân sự tỉnh (Đồng Dộc)

Đường 27m

6000

4800

3600

8.000

6.400

4.800

19; 20

19; 20

Đường 15m

5000

2800

2100

6.600

3.696

2.772

Đường 13,5m

4000

2400

1800

5.300

3.180

2.385

54

Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường

Đường 13,5m

3.500

2.800

2.100

5.500

4.400

3.300

Đường 12m

3.500

2.800

2.100

5.000

4.000

3.000

55

Khu dân cư Ma Cả

Đường 13,5m

3500

2800

2100

5.000

4.000

3.000

56

Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình)

Đường 18,5m

5500

4400

3300

7.300

5.840

4.380

Đường 13,5m

4.200

3.360

2.520

5.800

4.640

3.480

57

Khu đất đấu giá quyền sử dụng đất Đồng Dộc cửa Làng

Đường 27,0 m

8.000

Đường 13,5 m

5.500

58

Khu đất đất giá QSD đất, đất tái định cư tại khu đồng Sốc Lường (vị trí 3,4,5)

Đường 27m

8.000

Đường 13.5m

5.500

IV

PHƯỜNG NGÔ QUYỀN

1

Phố Chiền

Kim Ngọc

Ngô Quyền

7

4

109

8

VT1

20.000

7.480

5.610

27.200

10.173

7.630

VT2

8.000

2.992

2.244

10.880

4.069

3.052

VT3

7.000

2.618

1.964

9.520

3.560

2.670

VT4

5.500

2.244

1.683

7.480

3.052

2.289

2

Đỗ Khắc Chung (từ đường Trần Quốc Tuấn đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn

Thuộc địa phận phường Ngô Quyền

143

13

181

13

VT1

9.000

3.520

2.640

11.880

4.646

3.485

VT2

3.600

1.408

1.056

4.752

1.859

1.394

VT3

3.150

1.232

924

4.158

1.626

1.220

VT4

2.700

1.056

792

3.564

1.394

1.045

3

Đội Cấn

Giao đường Trần Quốc Tuấn

Giao đường Nguyễn Viết Xuân

325

4

23

5

VT1

15.000

7.040

5.280

20.400

9.574

7.181

VT2

6.000

2.816

2.112

8.160

3.830

2.872

VT3

5.250

2.464

1.848

7.140

3.351

2.513

VT4

4.500

2.112

1.584

6.120

2.872

2.154

4

Hồ Xuân Hương

Giao đường Kim Ngọc

Hết địa phận phường Ngô Quyền

1

10

VT1

17.000

5.280

3.960

22.440

6.970

5.227

VT2

6.800

2.112

1.584

8.976

2.788

2.091

VT3

5.950

1.848

1.386

7.854

2.439

1.830

VT4

5.100

1.584

1.188

6.732

2.091

1.568

5

Hùng Vương

Đài phun nước thành phố Vĩnh Yên

Hết địa phận phường Ngô Quyền

6

7

1

10

VT1

20.000

9.680

7.260

26.400

12.778

9.583

VT2

8.000

3.872

2.904

10.560

5.111

3.833

VT3

7.000

3.388

2.541

9.240

4.472

3.354

VT4

5.500

2.904

2.178

7.260

3.833

2.875

6

Kim Ngọc

Ngã ba Dốc Láp

Hết đất đài Truyền hình Vĩnh Phúc

4

2

4

14

VT1

20.000

9.680

7.260

26.400

12.778

9.583

VT2

8.000

3.872

2.904

10.560

5.111

3.833

VT3

7.000

3.388

2.541

9.240

4.472

3.354

VT4

5.500

2.904

2.178

7.260

3.833

2.875

7

Lê Xoay

Ngô Quyền

Phố Chiền

-

-

33

7

47

8

VT1

30.000

11.880

8.910

39.600

15.682

11.761

VT2

12.000

4.752

3.564

15.840

6.273

4.704

VT3

10.500

4.158

3.119

13.860

5.489

4.116

VT4

5.800

3.564

2.673

7.656

4.704

3.528

8

Lê Xoay

Phố Chiền

Hết địa phận phường Ngô Quyền

17

8

116

5

VT1

35.000

13.200

9.900

47.250

17.820

13.365

VT2

14.000

5.280

3.960

18.900

7.128

5.346

VT3

12.250

4.620

3.465

16.538

6.237

4.678

VT4

5.800

3.960

2.970

7.830

5.346

4.010

9

Lý Bôn

Giao đường Ngô Quyền

Giao đường Tô Hiệu

-

-

114

7

115

11

VT1

20.000

7.040

5.280

26.400

9.293

6.970

VT2

8.000

2.816

2.112

10.560

3.717

2.788

VT3

7.000

2.464

1.848

9.240

3.252

2.439

VT4

5.500

2.112

1.584

7.260

2.788

2.091

10

Lý Bôn

Giao đường Tô Hiệu

Hết đất khách sạn Vĩnh Yên

115

11

6

14

VT1

15.000

6.160

4.620

19.800

8.131

6.098

VT2

6.000

2.464

1.848

7.920

3.252

2.439

VT3

5.250

2.156

1.617

6.930

2.846

2.134

VT4

4.500

1.848

1.386

5.940

2.439

1.830

11

Lý Tự Trọng

Giao đường Lý Bôn

Giao đường Trần Quốc Toản

54

11

206

12

VT1

12.000

5.720

4.290

15.840

7.550

5.663

VT2

4.800

2.288

1.716

6.336

3.020

2.265

VT3

4.200

2.002

1.502

5.544

2.643

1.982

VT4

3.600

1.716

1.287

4.752

2.265

1.699

12

Lý Tự Trọng

Giao đường Trần Quốc Toản

Giao đường Đầm Vạc

208

12

24

16

VT1

12.000

5.720

4.290

15.840

7.550

5.663

VT2

4.800

2.288

1.716

6.336

3.020

2.265

VT3

4.200

2.002

1.502

5.544

2.643

1.982

VT4

3.600

1.716

1.287

4.752

2.265

1.699

13

Ngô Quyền

Bưu điện tỉnh

Giao phố Chiền

104

7

403

8

VT1

30.000

13.200

9.900

40.000

17.600

13.200

VT2

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT3

10.500

4.620

3.465

13.860

6.098

4.574

VT4

5.800

3.960

2.970

7.656

5.227

3.920

14

Ngô Quyền

Giao phố Chiền

Hết địa phận phường Ngô Quyền

109

8

7

9

VT1

35.000

14.960

11.220

47.600

20.346

15.259

VT2

14.000

5.984

4.488

19.040

8.138

6.104

VT3

12.250

5.236

3.927

16.660

7.121

5.341

VT4

5.800

4.488

3.366

7.888

6.104

4.578

15

Nguyễn Thái Học

Giao đường Ngô Quyền

Giao đường Lê Xoay

28

9

5

9

VT1

22.500

7.480

5.610

30.600

10.173

7.630

VT2

9.000

2.992

2.244

12.240

4.069

3.052

VT3

7.875

2.618

1.964

10.710

3.560

2.670

VT4

5.500

2.244

1.683

7.480

3.052

2.289

16

Nguyễn Thái Học

Giao đường Lê Xoay

Nguyễn Viết Xuân

1

9

84

4

VT1

20.000

5.720

4.290

27.200

7.779

5.834

VT2

8.000

2.288

1.716

10.880

3.112

2.334

VT3

7.000

2.002

1.502

9.520

2.723

2.042

VT4

5.500

1.716

1.287

7.480

2.334

1.750

17

Nguyễn Văn Trỗi

Giao đường Lý Bôn

Giao đường Kim Ngọc

5

14

4

14

VT1

12.000

5.720

4.290

15.840

7.550

5.663

VT2

4.800

2.288

1.716

6.336

3.020

2.265

VT3

4.200

2.002

1.502

5.544

2.643

1.982

VT4

3.600

1.716

1.287

4.752

2.265

1.699

18

Nguyễn Viết Xuân

Kim Ngọc

Hết địa phận phường Ngô Quyền

4

2

7

9

VT1

30.000

13.200

9.900

41.100

18.084

13.563

VT2

12.000

5.280

3.960

16.440

7.234

5.425

VT3

10.500

4.620

3.465

14.385

6.329

4.747

VT4

5.800

3.960

2.970

7.946

5.425

4.069

19

Tô Hiệu

Giao đường Lý Bôn

Giao đường Đầm Vạc

115

11

17

16

VT1

12.000

5.720

4.290

15.840

7.550

5.663

VT2

4.800

2.288

1.716

6.336

3.020

2.265

VT3

4.200

2.002

1.502

5.544

2.643

1.982

VT4

3.600

1.716

1.287

4.752

2.265

1.699

20

Trần Bình Trọng

Giao đường Ngô Quyền

Giao đường Lê Xoay

202

8

119

8

VT1

15.500

7.480

5.610

20.460

9.874

7.405

VT2

6.200

2.992

2.244

8.184

3.949

2.962

VT3

5.425

2.618

1.964

7.161

3.456

2.592

VT4

4.650

2.244

1.683

6.138

2.962

2.222

21

Trần Quốc Toản

Giao đường Kim Ngọc

Giao đường Ngô Quyền

22

3

103

7

VT1

18.000

7.480

5.610

24.660

10.248

7.686

VT2

7.200

2.992

2.244

9.864

4.099

3.074

VT3

6.300

2.618

1.964

8.631

3.587

2.690

VT4

5.300

2.244

1.683

7.261

3.074

2.306

22

Trần Quốc Toản

Giao đường Ngô Quyền

Giao đường Lý Tự Trọng

253

8

206

12

VT1

9.000

7.480

5.610

21.000

17.453

13.090

VT2

3.600

2.992

2.244

4.752

3.949

2.962

VT3

3.150

2.618

1.964

4.158

3.456

2.592

VT4

2.700

2.244

1.683

3.564

2.962

2.222

23

Trần Quốc Tuấn

Giao đường Kim Ngọc

Giao đường Ngô Quyền

32

4

186

8

VT1

20.000

9.240

6.930

26.400

12.197

9.148

VT2

8.000

3.696

2.772

10.560

4.879

3.659

VT3

7.000

3.234

2.426

9.240

4.269

3.202

VT4

5.500

2.772

2.079

7.260

3.659

2.744

24

Trần Quốc Tuấn

Ngô Quyền

Hết địa phận phường Ngô Quyền

207

8

221

12

VT1

15.000

7.480

5.610

20.550

10.248

7.686

VT2

6.000

2.992

2.244

8.220

4.099

3.074

VT3

5.250

2.618

1.964

7.193

3.587

2.690

VT4

4.500

2.244

1.683

6.600

3.291

2.468

25

Võ Thị Sáu

Giao đường Lý Bôn

Giao đường Kim Ngọc

26

11

104

7

VT1

11.400

5.280

3.960

15.048

6.970

5.227

VT2

4.560

2.112

1.584

6.019

2.788

2.091

VT3

3.990

1.848

1.386

5.267

2.439

1.830

VT4

3.420

1.584

1.188

4.514

2.091

1.568

26

Đầm Vạc

Giao đường Tô Hiệu

Hết địa phận phường Ngô Quyền

17

16

11

16

VT1

6.000

4.400

3.300

8.160

5.984

4.488

VT2

2.400

1.980

1.485

3.264

2.693

2.020

VT3

2.100

1.760

1.320

2.856

2.394

1.795

VT4

1.800

1.540

1.155

2.448

2.094

1.571

V

PHƯỜNG KHAI QUANG

1

Ấp Hạ

Thiên Thị

Chu Văn Khâm

433

24

1.107

24

VT1

10.200

3.080

2.310

13.872

4.189

3.142

VT2

4.080

1.232

924

5.549

1.676

1.257

VT3

3.570

1.078

809

4.855

1.466

1.100

VT4

3.060

924

693

4.162

1.257

942

2

Chu Văn Khâm

Phan Chu Trinh

Hồ Tùng Mậu

603

24

1.021

24

VT1

9.000

3.080

2.310

11.880

4.066

3.049

VT2

3.600

1.232

924

4.752

1.626

1.220

VT3

3.150

1.078

809

4.158

1.423

1.068

VT4

2.700

924

693

3.564

1.220

915

3

Đặng Trần Côn

-

-

844

52

510

53

VT1

6.000

1.760

1.320

7.920

2.323

1.742

VT2

2.400

880

660

3.168

1.162

871

VT3

2.100

792

594

2.772

1.045

784

VT4

1.800

704

528

2.376

929

697

4

Đào Sư Tích

Đỗ Hy Thiều

Đinh Tiên Hoàng

1.023

52

793

58

VT1

7.800

3.520

2640

10.296

4.646

3.485

VT2

3.120

1.408

1.056

4.118

1.859

1.394

VT3

2.730

1.232

924

3.604

1.626

1.220

VT4

2.340

1.056

792

3.089

1.394

1.045

5

Đào Sùng Nhạc

Tôn Đức Thắng

Lương Văn Can

359;634

24

682

23

VT1

9.900

3.080

2.310

16.200

5.040

3.780

VT2

3.960

1.232

924

6.480

2.016

1.512

VT3

3.465

1.078

809

5.670

1.764

1.324

VT4

2.970

924

693

4.860

1.512

1.134

6

Điển Triệt

Mê Linh

Nguyễn Tất Thành

157

43

977

37

VT1

9.600

2.640

1980

12.672

3.485

2.614

VT2

3.840

1.056

792

5.069

1.394

1.045

VT3

3.360

924

693

4.435

1.220

915

VT4

2.880

790

594

3.802

1.043

784

7

Đình Ấm

Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành

Đinh Tiên Hoàng

302

44

671

58

VT1

12.000

5.280

3.960

21.000

9.240

6.930

VT2

4.800

2.112

1.584

8.400

3.696

2.772

VT3

4.200

1.848

1.386

7.350

3.234

2.426

VT4

3.600

1.584

1.188

6.300

2.772

2.079

8

Đinh Tiên Hoàng

Tiếp giáp đường gom BigC

Hết địa phận Phường Khai Quang

671

58

980

57

VT1

9.600

6.600

4.950

22.000

15.125

11.344

VT2

3.840

2.640

1.980

12.000

8.250

6.188

VT3

3.360

2.310

1.733

8.500

5.844

4.384

VT4

2.880

1.980

1.485

6.000

4.125

3.094

9

Đỗ Hy Thiều

Đào Sư Tích

Lê Thúc Chẩn

1.023

52

1.079

52

VT1

6.600

2.640

1980

10.296

3.485

2.614

VT2

2.640

1.056

792

3.485

1.394

1.045

VT3

2.310

924

693

3.049

1.220

915

VT4

1.980

792

594

2.614

1.045

784

10

Dương Đôn Cương

Đào Sùng Nhạc

Khuất Thị Vĩnh

880

24

822

24

VT1

9.600

3.960

2.970

13.056

5.386

4.039

VT2

3.840

1.584

1.188

5.222

2.154

1.616

VT3

3.360

1.386

1.040

4.570

1.885

1.414

VT4

2.880

1.188

891

3.917

1.616

1.212

11

Dương Đức Giản

Điển Triệt

Đường Mê Linh

1

44

29

44

VT1

10.200

3.080

2.310

13.464

4.066

3.049

VT2

4.080

1.232

924

5.386

1.626

1.220

VT3

3.570

1.078

809

4.712

1.423

1.068

VT4

3.060

924

693

4.039

1.220

915

12

Đường gom BigC

Giao đường Đinh Tiên Hoàng

Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên

671

58

938

58

VT1

10.800

5.280

3.960

14.256

6.970

5.227

VT2

4.320

2.112

1.584

5.702

2.788

2.091

VT3

3.780

1.848

1.386

4.990

2.439

1.830

VT4

3.240

1.584

1.188

4.277

2.091

1.568

13

Đường gom chân cầu vượt Khai Quang

Nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang

Nút giao đường Đặng Trần Côn

173

52

844

52

VT1

6.900

3.520

2.640

9.108

4.646

3.485

VT2

2.760

1.408

1.056

3.643

1.859

1.394

VT3

2.415

1.232

924

3.188

1.626

1.220

VT4

2.070

1.056

792

2.732

1.394

1.045

14

Đường Hai Bà Trưng

Thuộc địa phận phường Khai Quang

255

35

VT1

20.000

7.480

5.610

26.400

9.874

7.405

VT2

8.000

2.992

2.244

10.560

3.949

2.962

VT3

7.000

2.618

1.964

9.240

3.456

2.592

VT4

5.500

2.244

1.683

7.260

2.962

2.222

15

Đường QL2

Giao phố Đặng Trần Côn

Hết địa phận thành phố Vĩnh

844

52

680

58

VT1

10.800

5.280

3.960

14.256

6.970

5.227

VT2

4.320

2.112

1.584

5.702

2.788

2.091

VT3

3.780

1.884

1.386

4.990

2.487

1.830

VT4

3.240

1.584

1.188

4.277

2.091

1.568

16

Dương Tông

Hà Nhậm Đại

Hết Đài truyền hình VTC

-

-

495

44

501

43

VT1

6.000

2.200

1.650

7.920

2.904

2.178

VT2

2.400

1.034

776

3.168

1.365

1.024

VT3

2.100

902

677

2.772

1.191

894

VT4

1.800

726

545

2.376

958

719

17

Hạ Cảnh Đức

Hà Sĩ Vọng

Phùng Dong Oánh

-

-

491;540

30

526;493

30

VT1

9.600

2.640

1.980

12.672

3.485

2.614

VT2

3.840

1.056

792

5.069

1.394

1.045

VT3

3.360

924

693

4.435

1.220

915

VT4

2.880

792

594

3.802

1.045

784

18

Hà Nhậm Đại

Đình Ấm

Khu dân cư TDP Mậu Lâm

-

-

404

44

782

50

VT1

6.600

2.640

1.980

8.712

3.485

2.614

VT2

2.640

1.056

792

3.960

1.584

1.188

VT3

2.310

924

693

3.049

1.220

915

VT4

1.980

792

594

2.614

1.045

784

19

Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang

Lưu Túc

Phùng Dong Oánh

562;611

30

860

30

VT1

9.600

3.080

2.310

13.056

4.189

3.142

VT2

3.840

1.232

924

5.222

1.676

1.257

VT3

3.360

1.078

809

4.570

1.466

1.100

VT4

2.880

924

693

3.917

1.257

942

20

Hàm Nghi

Giao đường Triệu Thái

Giao đường Phùng Hưng

895

53

642

46

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

4.071

1.791

1.344

VT3

1.750

792

594

3.208

1.452

1.089

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

21

Hồ Tùng Mậu

Nguyễn Thượng Hiền

Nguyễn Tất Thành

909

24

963;803

25

VT1

7.800

3.080

2.310

10.296

4.066

3.049

VT2

3.120

1.232

924

4.118

1.626

1.220

VT3

2.730

1.078

809

3.604

1.423

1.068

VT4

2.340

924

693

3.089

1.220

915

22

Khuất Thị Vĩnh

Trần Thị Sinh

Tôn Đức Thắng

767;296

24

1110;92

24

VT1

8.100

2.640

1.980

10.692

3.485

2.614

VT2

3.240

1.056

792

4.277

1.394

1.045

VT3

2.835

924

693

3.742

1.220

915

VT4

2.430

792

594

3.208

1.045

784

23

Lạc Long Quân

Nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh

Phùng Hưng

520

35

533

32

VT1

16.500

7.480

5.610

22.605

10.248

7.686

VT2

6.600

2.992

2.244

9.042

4.099

3.074

VT3

5.775

2.618

1.964

7.912

3.587

2.691

VT4

4.950

2.244

1.683

6.782

3.074

2.306

24

Lê Chân

Mê Linh

Ngô Gia Tự

503;1150

29

833;995

29

VT1

15.000

6.160

4.620

20.550

8.439

6.329

VT2

6.000

2.464

1.848

8.220

3.376

2.532

VT3

5.250

2.156

1.617

7.193

2.954

2.215

VT4

4.500

1.848

1.386

6.165

2.532

1.899

25

Lê Chân

Ngô Gia Tự

Cuối đường

537

30

152

30

VT1

11.250

6.160

4.620

16.440

9.002

6.751

VT2

4.500

2.464

1.848

6.165

3.376

2.532

VT3

3.938

2.156

1.617

5.394

2.954

2.215

VT4

3.375

1.848

1.386

4.624

2.532

1.899

26

Lê Dĩnh

Giao đường Lê Thúc Chẩn

Đào Sư Tích

698

58

640

58

VT1

7.800

3.520

2.640

10.530

4.752

3.564

VT2

3.120

1.408

1.056

4.212

1.901

1.426

VT3

2.730

1.232

924

3.686

1.663

1.247

VT4

2.340

1.056

792

3.159

1.426

1.069

27

Lê Thúc Chẩn

Đinh Tiên Hoàng

Đào Sư Tích

653

58

1.056

52

VT1

7.500

3.080

2.310

9.900

4.066

3.049

VT2

3.000

1.232

924

3.960

1.626

1.220

VT3

2.625

1.078

809

3.465

1.423

1.068

VT4

2.250

924

693

2.970

1.220

915

28

Lương Thế Vinh

Nguyễn Tất Thành

Nhà máy gạch Hoàn Mỹ

791;1144

20

1.060

20

VT1

7.200

2.640

1.980

9.504

3.485

2.614

VT2

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

VT3

2.520

924

693

3.326

1.220

915

VT4

2.160

792

594

2.851

1.045

784

29

Lương Văn Can - Đồng Ải

Tiếp giáp phường Liên Bảo

Giao đường Nguyễn Tất Thành

449;430

18

385;194

18

VT1

10.800

3.520

2.640

14.256

4.646

3.485

VT2

4.320

1.408

1.056

5.702

1.859

1.394

VT3

3.780

1.232

924

4.990

1.626

1.220

VT4

3.240

1.056

792

4.277

1.394

1.045

30

Lưu Túc

Mê Linh

Ngô Gia Tự

824

29

839

29

VT1

10.200

4.400

3.300

13.974

6.028

4.521

VT2

4.080

1.760

1.320

5.590

2.411

1.808

VT3

3.570

1.540

1.155

4.891

2.110

1.582

VT4

3.060

1.320

990

4.192

1.808

1.356

31

Lưu Túc

Ngô Gia Tự

Phùng Dong Oánh

1052;962

30

910

30

VT1

8.700

3.080

2.310

11.919

4.220

3.165

VT2

3.480

1.232

924

4.768

1.688

1.266

VT3

3.045

1.078

809

4.172

1.477

1.108

VT4

2.610

924

693

3.576

1.266

949

32

Lý Nam Đế

Nút giao đường Hai Bà Trưng

Hết địa phận Phường Khai Quang

315

36

794

42

VT1

11.700

4.400

3.300

21.000

7.897

5.923

VT2

4.680

1.760

1.320

8.400

3.159

2.369

VT3

4.095

1.540

1.155

7.350

2.764

2.073

VT4

3.510

1.320

990

6.300

2.369

1.777

33

Lý Thái Tổ

Thuộc địa phận phường Khai Quang

66

34

805

44

VT1

20.000

4.400

3.300

27.200

5.984

4.488

VT2

8.000

1.760

1.320

10.880

2.394

1.795

VT3

7.000

1.540

1.155

9.520

2.094

1.571

VT4

5.500

1.320

990

7.480

1.795

1.346

34

Mê Linh

Tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo

Hai Bà Trưng

844

23

520

35

VT1

23.000

9.680

7260

31.050

13.068

9.801

VT2

9.200

3.872

2.904

12.420

5.227

3.920

VT3

8.050

3.388

2.541

10.868

4.574

3.430

VT4

5.500

2.904

2.178

7.425

3.920

2.940

35

Mê Linh

Giao đường Hai Bà Trưng

Giao đường Nguyễn Tất Thành

315

36

805

44

VT1

21.500

7.040

5.280

29.025

9.504

7.128

VT2

8.600

2.816

2.112

11.610

3.802

2.851

VT3

7.525

2.464

1.848

10.159

3.326

2.495

VT4

5.500

2.112

1.584

7.425

2.851

2.138

36

Mê Linh

Giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào KCN Khai Quang)

Giao đường Đặng Trần Côn

VT1

17.500

5.280

3.960

23.625

7.128

5.346

VT2

7.000

2.112

1.584

9.450

2.851

2.138

VT3

6.125

1.848

1.386

8.269

2.495

1.871

VT4

5.250

1.584

1.188

7.088

2.138

1.604

37

Ngô Gia Tự

Tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo

Lạc Long Quân

351

23

397

30

VT1

15.500

6.160

4.620

21.235

8.439

6.329

VT2

6.200

2.464

1.848

8.494

3.376

2.532

VT3

5.425

2.156

1.617

7.432

2.954

2.215

VT4

4.650

1.848

1.386

6.371

2.532

1.899

38

Ngô Gia Tự

Đường Lạc Long Quân

Đường Mê Linh

VT1

12.000

5.280

3.960

16.440

7.234

5.425

VT2

4.800

2.112

1.584

6.576

2.893

2.170

VT3

4.200

1.848

1.386

5.754

2.532

1.899

VT4

3.600

1.584

1.188

4.932

2.170

1.628

39

Ngô Sĩ Liên

Đầu đường

Cuối đường

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

40

Nguyễn Danh Triêm

Đỗ Hy Thiều

Lê Thúc Chẩn

1.052

52

1.062

52

VT1

6.600

3.080

2.310

10.296

4.066

3.049

VT2

2.640

1.232

924

3.485

1.626

1.220

VT3

2.310

1.078

809

3.049

1.423

1.068

VT4

1.980

924

693

2.614

1.220

915

41

Nguyễn Du

Giao đường Tôn Đức Thắng

Giao đường Lạc Long Quân

119;801

29

788

35

VT1

16.000

5.280

3.960

21.760

7.181

5.386

VT2

6.400

2.112

1.584

8.704

2.872

2.154

VT3

5.600

1.848

1.386

7.616

2.513

1.885

VT4

4.800

1.584

1.188

6.528

2.154

1.616

42

Nguyễn Duy Tường

Mê Linh

Lý Nam Đế

424

36

43

42

VT1

10.800

3.080

2.310

14.688

4.189

3.142

VT2

4.320

1.232

924

5.875

1.676

1.257

VT3

3.780

1.078

809

5.141

1.466

1.100

VT4

3.240

924

693

4.406

1.257

942

43

Nguyễn Huy Tưởng

Đỗ Hy Thiều

Lê Thúc Chẩn

964

52

1.168

52

VT1

7.800

3.520

2.640

10.296

4.646

3.485

VT2

3.120

1.408

1.056

4.118

1.859

1.394

VT3

2.730

1.232

924

3.604

1.626

1.220

VT4

2.340

1.056

792

3.089

1.394

1.045

44

Nguyễn Tất Thành

Giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang)

Hết địa phận Phường Khai Quang

805

44

61

18

VT1

20.500

7.040

5.280

28.700

9.856

7.392

VT2

8.200

2.816

2.112

11.480

3.942

2.957

VT3

7.175

2.464

1.848

10.045

3.450

2.587

VT4

5.500

2.112

1.584

7.700

2.957

2.218

45

Nguyễn Thượng Hiền

Nguyễn Tất Thành

Tôn Đức Thắng

799

24

922

24

VT1

8.100

3.960

2.970

10.692

5.227

3.920

VT2

3.240

1.584

1.188

4.277

2.091

1.568

VT3

2.835

1.386

1.040

3.742

1.830

1.373

VT4

2.430

1.188

891

3.208

1.568

1.176

46

Nguyễn Tông Lỗi

Đầu đường

Cuối đường

875

25

643

46

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

47

Nguyễn Văn Cừ

Giao đường Nguyễn Tất Thành

Địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn

635

14

1

7

VT1

7.200

3.080

2.310

9.504

4.066

3.049

VT2

2.880

1.232

924

3.802

1.626

1.220

VT3

2.520

1.078

809

3.326

1.423

1.068

VT4

2.160

924

693

2.851

1.220

915

48

Núi Đinh

Nguyễn Du

Ngô Gia Tự

826;167

29

1.118

29

VT1

15.000

6.160

4.620

20.550

8.439

6.329

VT2

6.000

2.464

1.848

8.220

3.376

2.532

VT3

5.250

2.156

1.617

7.193

2.954

2.215

VT4

4.500

1.848

1.386

6.165

2.532

1.899

49

Phạm Công Bình

Đầu đường

Cuối đường

109

39

458

38

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

50

Phạm Ngọc Thạch

Nguyễn Du

Ngô Gia Tự

1.085

29

1.205

29

VT1

14.000

6.160

4.620

19.040

8.378

6.283

VT2

5.600

2.464

1.848

7.616

3.351

2.513

VT3

4.900

2.156

1.617

6.664

2.932

2.199

VT4

4.200

1.848

1.386

5.712

2.513

1.885

51

Phan Chu Trinh

Thuộc địa phận phường Khai Quang

844

23

1121;762

24

VT1

15.500

6.160

4.620

21.700

8.624

6.468

VT2

6.200

2.464

1.848

8.680

3.450

2.587

VT3

5.425

2.156

1.617

7.595

3.018

2.264

VT4

4.650

1.848

1.386

6.510

2.587

1.940

52

Phan Đình Giót

Thuộc địa phận phường Khai Quang

351

23

908;799

24

VT1

11.400

3.080

2.310

15.048

4.066

3.049

VT2

4.560

1.232

924

6.019

1.626

1.220

VT3

3.990

1.078

809

5.267

1.423

1.068

VT4

3.420

924

693

4.514

1.220

915

53

Phùng Dong Oánh

Lê Chân

Ngô Gia Tự

63

30

663

30

VT1

9.600

2.640

1.980

12.672

3.485

2.614

VT2

3.840

1.056

792

5.069

1.394

1.045

VT3

3.360

924

693

4.435

1.220

915

VT4

2.880

792

594

3.802

1.045

784

54

Phùng Hưng

Đầu đường

Cuối đường

585

26

34

54

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

55

Sáng Sơn

Điển Triệt

Mê Linh

1

44

157

44

VT1

10.200

3.080

2.310

13.464

4.066

3.049

VT2

4.080

1.232

924

5.386

1.626

1.220

VT3

3.570

1.078

809

4.712

1.423

1.068

VT4

3.060

924

693

4.039

1.220

915

56

Thạch Bàn

Phan Đình Giót

Tôn Đức Thắng

700;943

24

84;343

24

VT1

9.900

3.960

2.970

13.068

5.227

3.920

VT2

3.960

1.584

1.188

5.227

2.091

1.568

VT3

3.465

1.386

1.040

4.574

1.830

1.373

VT4

2.970

1.188

891

3.920

1.568

1.176

57

Thiên Thị

Trần Cừ

Hồ Tùng Mậu

421

24

1.122

24

VT1

9.000

3.080

2.310

11.880

4.066

3.049

VT2

3.600

1.232

924

4.752

1.626

1.220

VT3

3.150

1.078

809

4.158

1.423

1.068

VT4

2.700

924

693

3.564

1.220

915

58

Tôn Đức Thắng

Giao đường Hai Bà Trưng

Giao đường Nguyễn Tất Thành

72;113

29

967

25

VT1

18000

7.040

5.280

24.840

9.715

7.286

VT2

7200

2.816

2.112

9.936

3.886

2.915

VT3

6.300

2.464

1.848

8.694

3.400

2.550

VT4

5300

2.112

1.584

7.314

2.915

2.186

59

Tôn Đức Thắng

Nguyễn Tất Thành

Hết địa giới phường Khai Quang

737

25

120;173

27

VT1

12.000

5.280

3.960

16.560

7.286

5.465

VT2

4.800

2.112

1.584

6.624

2.915

2.186

VT3

4.200

1.848

1.386

5.796

2.550

1.913

VT4

3.600

1.584

1.188

4.968

2.186

1.639

60

Trần Cừ

Đào Sùng Nhạc

Chu Văn Khâm

1.070

24

332;534

24

VT1

7.800

3.080

2.310

10.296

4.066

3.049

VT2

3.120

1.232

924

4.118

1.626

1.220

VT3

2.730

1.078

809

3.604

1.423

1.068

VT4

2.340

924

693

3.089

1.220

915

61

Trần Thị Sinh

Thạch Bàn

Nguyễn Thượng Hiền

274

24

655

24

VT1

10.800

3.080

2.310

14.796

4.220

3.165

VT2

4.320

1.232

924

5.918

1.688

1.266

VT3

3.780

1.078

809

5.179

1.477

1.108

VT4

3.240

924

693

4.439

1.266

949

62

Triệu Thái

Đầu đường

Cuối đường

982

44

565

53

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

63

Văn Cao

Đầu đường

Cuối đường

VT1

10.000

3.960

2.970

13.200

5.227

3.920

VT2

4.000

1.584

1.188

5.280

2.091

1.568

VT3

3.500

1.386

1.040

4.620

1.830

1.373

VT4

3.000

1.188

891

3.960

1.568

1.176

64

Xuân Trạch

Nguyễn Du

Ngô Gia Tự

216;217

29

1.228

29

VT1

14.000

6.160

4.620

18.480

8.131

6.098

VT2

5.600

2.464

1.848

7.392

3.252

2.439

VT3

4.900

2.156

1.617

6.468

2.846

2.134

VT4

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

65

Đường nối Hà Nhậm Đại với với Đào Sư Tích qua bến xe Vĩnh Yên

Hà Nhậm Đại

Đào Sư Tích

1.015

44

1.150

52

VT1

6.600

2.640

1.980

8.712

3.485

2.614

VT2

2.640

1.056

792

3.485

1.394

1.045

VT3

2.310

924

693

3.049

1.220

915

VT4

1.980

792

594

2.614

1.045

784

66

Đường gom từ đường Lý Nam Đế đến đường song song đường sắt Hà Nội - Lào Cai

471

42

60

42

VT1

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT2

2.000

880

660

2.640

1.162

871

VT3

1.750

792

594

2.310

1.045

784

VT4

1.500

704

528

1.980

929

697

67

Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên

Thuộc địa phận phường Khai Quang

83

5

34;53

54

VT1

7.200

4.400

3.300

9.504

5.808

4.356

VT2

2.880

1.760

1.320

3.802

2.323

1.742

VT3

2.520

1.540

1.155

3.326

2.033

1.525

VT4

2.160

1.320

990

2.851

1.742

1.307

68

Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm

Đường 13,5m

VT1

3.500

2.760

2.070

10.000

3.643

2.732

69

Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang)

Đường 10,5m

VT1

3.500

2.760

2.070

9.000

3.643

2.732

Đường 8m

VT1

3.000

2.300

1.725

4.000

3.067

2.300

70

Khu dân cư xen ghép Thanh Giã

Đường 13,5m

VT1

3.500

2.760

2.070

5.000

3.943

2.957

71

Khu dân cư xen ghép Hán Lữ (Dốc Lò)

Đường 13,5m

VT1

3.500

2.760

2.070

5.000

3.943

2.957

72

Khu dân cư xen ghép Trại Giao

Đường 13,5m

3.500

2.760

2.070

4.620

3.643

2.732

73

Khu dân cư xen ghép Mậu Thông

Đường <13,5m

VT1

3.000

2.300

1.725

10.000

3.833

2.875

74

Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang

Đường <13,5m

VT1

2.500

1.840

1.380

5.000

3.680

2.760

75

Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh

Đường >=13,5m

8.500

6.843

5.132

11.220

9.033

6.774

Đường < 13,5m

8.200

6.466

4.850

10.824

8.535

6.402

76

Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài

Đường 13,5m

VT1

3.500

2.760

2.070

6.000

4.731

3.549

Đường < 13,5m

3000

2.300

1.725

4.500

3.450

2.588

VT1

77

Khu đất dịch vụ Hán Lữ

Đường >=16,5m

VT1

4.000

3220

2415

6.500

5.233

3.924

Đường >=13,5m

VT1

3.000

2.300

1.725

6.000

4.600

3.450

78

Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang

Đường 13,5m

8.200

6.466

4.850

10.824

8.535

6.402

79

Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn)

Đường <13,5m

3.500

2.760

2.070

5.000

3.943

2.957

80

Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang)

Đường 13,5m

3.500

2.760

2.070

5.000

3.943

2.957

81

Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang

Đường >= 19,5m

6.000

4.400

3.300

12.000

8.800

6.600

Đường >=16,5m

5.000

3.080

2.310

10.000

6.160

4.620

Đường >=13,5m

4.000

3.220

2.415

6.000

4.830

3.623

82

Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao

Đường <13,5m

3.500

2.760

2.070

4.620

3.643

2.732

83

Khu chung cư Bảo Quân (Tôn Đức Thắng kéo dài)

VT1

12.000

15.840

VT2

9600

12.672

VT3

7680

10.138

VT4

6144

8.110

84

Đường trục chính Minh Quyết (nối từ Lương Thế Vinh đến Tôn Đức Thắng)

563

26

815;708

20

VT1

3.000

8.500

VT2

6.500

VT3

5.400

VT4

4.200

85

Đường trục chính Hán Lữ (nối từ Lương Thế Vinh đến Nhà Văn hóa Hán Lữ)

1420;1329

20

1206;1242

19

VT1

3.000

8.500

VT2

6.500

VT3

5.400

VT4

4.200

86

Đường trục chính Trại Giao (Đoạn ngã 4 gốc đa đến giao đường Vành đai 2)

892

19

773

14

VT1

3.000

8.500

VT2

6.500

VT3

5.400

VT4

4.200

87

Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã

VT1

9.000

3.080

2.310

11.880

4.066

3.049

VT2

3.600

1.232

924

4.752

1.626

1.220

VT3

3.150

1.078

809

4.158

1.423

1.068

VT4

2.700

924

693

3.564

1.220

915

VI

PHƯỜNG LIÊN BẢO

1

Bà Triệu

Giao đường Mê Linh

Giao đường Nguyễn Tất Thành

294
10

64
72

285

32

VT1

25.000

8.800

6.600

35.500

12.496

9.372

VT2

10.000

3.520

2.640

14.200

4.998

3.749

VT3

8.750

3.080

2.310

12.425

4.374

3.280

VT4

5.500

2.640

1.980

7.810

3.749

2.812

2

Bùi Xương Trạch

Nguyễn Tư Phúc

Nguyễn Tri Phương

37

57

86
84

69
68

VT1

10.200

3.080

2.310

13.464

4.066

3.049

VT2

4.080

1.232

924

5.386

1.626

1.220

VT3

3.570

1.078

809

4.712

1.423

1.068

VT4

3.060

924

693

4.039

1.220

915

3

Chu Văn An

Đầu đường

Cuối đường

81;175

65

33

VT1

22.500

7.480

5.610

30.825

10.248

7.686

VT2

9.000

2.992

2.244

12.330

4.099

3.074

VT3

7.875

2.618

1.964

10.789

3.587

2.691

VT4

5.500

2.244

1.683

7.535

3.074

2.306

4

Đặng Dung

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

128

12

223;128;1

11

VT1

12.000

5.280

3.960

16.200

7.128

5.346

VT2

4.800

2.112

1.584

6.480

2.851

2.138

VT3

4.200

1.848

1.386

5.670

2.495

1.871

VT4

3.600

1.584

1.188

4.860

2.138

1.604

5

Đào Cử

Nguyễn Tất Thành

Lê Ngọc Chinh

72;95

30

331;338

40

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

6

Đoàn Thị Điểm

Phan Bội Châu

Trần Quang Sơn

44;48

57

164;188

68

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

7

Đồng Đậu

Lê Đĩnh Chi

Ven Làng Bầu phường Liên Bảo

231;249

17

210;212

18

VT1

9.600

3.080

2.310

12.672

4.066

3.049

VT2

3.840

1.232

924

5.069

1.626

1.220

VT3

3.360

1.078

809

4.435

1.423

1.068

VT4

2.880

924

693

3.802

1.220

915

8

Đồng Tum

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

19

71

19;147

61

VT1

9.000

5.720

4.290

11.880

7.550

5.663

VT2

3.600

2.288

1.716

4.752

3.020

2.265

VT3

3.150

2.002

1.502

4.158

2.643

1.983

VT4

2.700

1.716

1.287

3.564

2.265

1.699

9

Dương Tĩnh

Trần Phú

Hà Văn Chúc

172;210

41

188

43

VT1

15.000

4.224

3.168

20.400

5.745

4.308

VT2

6.000

1.690

1.267

8.160

2.298

1.723

VT3

5.250

1.475

1.109

7.140

2.006

1.508

VT4

4.500

1.267

950

6.120

1.723

1.292

10

Hà Văn Chúc

Nguyễn Trinh

Tuệ Tĩnh

241

33

166;136

43

VT1

12.500

4.400

3.300

16.875

5.940

4.455

VT2

5.000

1.760

1.320

6.750

2.376

1.782

VT3

4.375

1.540

1.155

5.906

2.079

1.559

VT4

3.750

1.320

990

5.063

1.782

1.337

11

Hoàng Bồi

Lê Quảng Ba

Phạm Hồng Thái

217;194

47

135

47

VT1

6.000

2.640

1.980

7.920

3.485

2.614

VT2

2.400

1.056

792

3.168

1.394

1.045

VT3

2.100

924

693

2.772

1.220

915

VT4

1.800

792

594

2.376

1.045

784

12

Hoàng Minh Giám

Nguyễn Tất Thành

Lê Ngọc Chinh

74

30

338

40

VT1

12.000

3.960

2.970

16.200

5.346

4.010

VT2

4.800

1.584

1.188

6.480

2.138

1.604

VT3

4.200

1.386

1.040

5.670

1.871

1.404

VT4

3.600

1.188

891

4.860

1.604

1.203

13

Kiền Sơn

Trần Duy Hưng

Tô Vĩnh Diện

296;302

24

359

24

VT1

12.000

3.520

2.640

15.840

4.646

3.485

VT2

4.800

1.408

1.056

6.336

1.859

1.394

VT3

4.200

1.232

924

5.544

1.626

1.220

VT4

3.600

1.056

792

4.752

1.394

1.045

14

Kim Đồng

Đầu đường

Cuối đường

73;77

52

232

63

VT1

12.000

5.280

3.960

16.440

7.234

5.425

VT2

4.800

2.112

1.584

6.576

2.893

2.170

VT3

4.200

1.848

1.386

5.754

2.532

1.899

VT4

3.600

1.584

1.188

4.932

2.170

1.628

15

Lạc Trung

Phan Bội Châu

Ngô Gia Tự

-

-

6

68

266;289

58

VT1

12.000

3.696

2.772

15.840

4.879

3.659

VT2

4.800

1.478

1.109

6.336

1.951

1.464

VT3

4.200

1.294

970

5.544

1.708

1.280

VT4

3.600

1.109

832

4.752

1.464

1.098

16

Lê Đĩnh Chi

Đặng Dung

Kiền Sơn

-

-

226;227

11

301;293

24

VT1

10.800

3.520

2.640

14.256

4.646

3.485

VT2

4.320

1.408

1.056

5.702

1.859

1.394

VT3

3.780

1.232

924

4.990

1.626

1.220

VT4

3.240

1.056

792

4.277

1.394

1.045

17

Lê Duẩn

Đầu đường

Cuối đường

-

-

107;150

67

80;45

56

VT1

22.500

7.480

5.610

30.600

10.173

7.630

VT2

9.000

2.992

2.244

12.240

4.069

3.052

VT3

7.875

2.618

1.964

10.710

3.560

2.671

VT4

5.500

2.244

1.683

7.480

3.052

2.289

18

Lê Ngọc Chinh

Nguyễn Tất Thành

Trần Phú

-

-

219

39

146

41

VT1

10.800

3.960

2.970

14.256

5.227

3.920

VT2

4.320

1.584

1.188

7.000

2.567

1.925

VT3

3.780

1.386

1.040

4.990

1.830

1.373

VT4

3.240

1.188

891

4.277

1.568

1.176

19

Lê Quý Đôn

Chu Văn An

Nguyễn Công Trứ - giáp Đình Hổ

60

54

289

55

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

20

Lê Thanh

Lê Quý Đôn

Mê Linh

195

55

90;89

66

VT1

15.000

3.960

2.970

20.550

5.425

4.069

VT2

6.000

1.584

1.188

8.220

2.170

1.628

VT3

5.250

1.386

1.040

7.193

1.899

1.425

VT4

4.500

1.188

891

6.165

1.628

1.221

21

Lê Thanh Nghị

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

-

-

255

32

167

25

VT1

12.000

4.224

3.168

16.440

5.787

4.340

VT2

4.800

1.690

1.267

6.576

2.315

1.736

VT3

4.200

1.475

1.109

5.754

2.021

1.519

VT4

3.600

1.267

950

4.932

1.736

1.302

22

Lê Quảng Ba

Khu dân cư Z197

Phạm Hồng Thái

-

-

13

47

230;231

47

VT1

7.200

3.080

2.310

9.504

4.066

3.049

VT2

2.880

1.232

924

3.802

1.626

1.220

VT3

2.520

1.078

809

3.326

1.423

1.068

VT4

2.160

924

693

2.851

1.220

915

23

Lỗ Đinh Sơn

Đặng Dung

Quan Tử

-

-

224;225

11

276;277

17

VT1

9.600

3.520

2.640

12.672

4.646

3.485

VT2

3.840

1.408

1.056

5.069

1.859

1.394

VT3

3.360

1.232

924

4.435

1.626

1.220

VT4

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

24

Lương Văn Can

Ngô Gia Tự

Nguyễn Tất Thành

-

-

323;322

58

117;118

48

VT1

10.800

3.520

2.640

14.256

4.646

3.485

VT2

4.320

1.408

1.056

5.702

1.859

1.394

VT3

3.780

1.232

924

4.990

1.626

1.220

VT4

3.240

1.056

792

4.277

1.394

1.045

25

Lý Thái Tổ

Tiếp giáp địa phận phường Định Trung

Hết địa phận phường Liên Bảo

-

-

17

70

Hồ Láp

71

VT1

20.000

4.400

3.300

27.400

6.028

4.521

VT2

8.000

1.760

1.320

10.960

2.411

1.808

VT3

7.000

1.540

1.155

9.590

2.110

1.582

VT4

5.500

1.320

990

7.535

1.808

1.356

26

Mê Linh

Kim Ngọc

Lê Duẩn

-

-

42

71

150

67

VT1

30.000

10.560

7.920

42.000

14.784

11.088

VT2

12.000

4.224

3.168

16.800

5.914

4.435

VT3

10.500

3.696

2.772

14.700

5.174

3.881

VT4

5.800

3.168

2.376

8.120

4.435

3.326

27

Mê Linh

Lê Duẩn

Tiếp giáp phường Khai Quang

-

-

150

67

CA tỉnh

77

VT1

25.000

9.680

7.260

35.000

13.552

10.164

VT2

10.000

3.872

2.904

14.000

5.421

4.066

VT3

8.750

3.388

2.541

12.250

4.743

3.557

VT4

5.500

2.904

2.178

7.700

4.066

3.049

28

Ngô Đức Kế

Phan Bội Châu

KDC Bảo Sơn

-

-

37

56

93;116

67

VT1

9.000

4.400

3.300

11.880

5.808

4.356

VT2

3.600

1.760

1.320

4.752

2.323

1.742

VT3

3.150

1.540

1.155

4.158

2.033

1.525

VT4

2.700

1.320

990

3.564

1.742

1.307

29

Ngô Gia Tự

Nguyễn Tất Thành

Phạm Hồng Thái

-

-

40

28

311

58

VT1

10.800

6.160

4.620

14.256

8.131

6.098

VT2

4.320

2.464

1.884

5.702

3.252

2.487

VT3

3.780

2.156

1.617

4.990

2.846

2.134

VT4

3.240

1.884

1.386

4.277

2.487

1.830

30

Ngô Gia Tự

Phạm Hồng Thái

Tiếp giáp địa phận phường Khai Quang

-

-

311

58

84

69

VT1

15.500

6.160

4.620

20.925

8.316

6.237

VT2

6.200

2.464

1.884

8.370

3.326

2.543

VT3

5.425

2.156

1.617

7.324

2.911

2.183

VT4

4.650

1.884

1.386

6.278

2.543

1.871

31

Ngọc Thanh

Nguyễn Công Trứ

Lê Quý Đôn

-

-

134;133

44

332

55

VT1

10.800

3.080

2.310

14.256

4.066

3.049

VT2

4.320

1.232

924

5.702

1.626

1.220

VT3

3.780

1.078

809

4.990

1.423

1.068

VT4

3.240

924

693

4.277

1.220

915

32

Nguyễn Công Trứ

Nguyễn Tất Thành

Lê Duẩn

-

-

73;28

26

89

67

VT1

15.000

5.720

4.290

20.550

7.836

5.877

VT2

6.000

2.288

1.716

8.220

3.135

2.351

VT3

5.250

2.002

1.502

7.193

2.743

2.058

VT4

4.500

1.716

1.287

6.165

2.351

1.763

33

Nguyễn Đức Định

Trần Duy Hưng

Kiền Sơn

-

-

322;323

17

297;300

24

VT1

12.000

3.080

2.310

15.840

4.066

3.049

VT2

4.800

1.232

924

6.336

1.626

1.220

VT3

4.200

1.078

809

5.544

1.423

1.068

VT4

3.600

924

693

4.752

1.220

915

34

Nguyễn Danh Thường

Lê Đức Toản

Lê Đĩnh Chi

-

-

176

6

320

17

VT1

12.000

5.280

3.960

16.320

7.181

5.386

VT2

4.800

2.112

1.584

6.528

2.872

2.154

VT3

4.200

1.848

1.386

5.712

2.513

1.885

VT4

3.600

1.584

1.188

4.896

2.154

1.616

35

Nguyễn Hoành Xước

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

-

-

228

39

205

39

VT1

10.200

3.080

2.310

13.464

4.066

3.049

VT2

4.080

1.232

924

5.386

1.626

1.220

VT3

3.570

1.078

809

4.712

1.423

1.068

VT4

3.060

924

693

4.039

1.220

915

36

Nguyễn Khắc Cần

Nguyễn Hoành Xước

Đào Cử

-

-

228;216

39

333;337

(tòa 5T1 vinacone

VT1

10.200

2.640

1.980

13.464

3.485

2.614

VT2

4.080

1.056

792

5.386

1.394

1.045

VT3

3.570

924

693

4.712

1.220

915

VT4

3.060

792

594

4.039

1.045

784

37

Nguyễn Khắc Hiếu

Đào Cử

Phạm Du

-

-

405;341

40

408;311

40

VT1

10.200

3.080

2.310

13.770

4.158

3.119

VT2

4.080

1.232

924

5.508

1.663

1.247

VT3

3.570

1.078

809

4.820

1.455

1.092

VT4

3.060

924

693

4.131

1.247

936

38

Nguyễn Quý Tân

Nguyễn Trinh

Nguyễn Công Trứ

106;151

34

135

34

VT1

7.800

3.080

2.310

12.100

4.778

3.583

VT2

3.120

1.232

924

4.118

1.626

1.220

VT3

2.730

1.078

809

3.604

1.423

1.068

VT4

2.340

924

693

3.089

1.220

915

39

Nguyễn Thị Giang

Lạc Trung

Trần Quang Sơn

140

68

163

68

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

40

Nguyễn Tích

Phan Bội Châu

KDC Bảo Sơn

112

56

147;119

67

VT1

10.200

4.400

3.300

13.464

5.808

4.356

VT2

4.080

1.760

1.320

5.386

2.323

1.742

VT3

3.570

1.540

1.155

4.712

2.033

1.525

VT4

3.060

1.320

990

4.039

1.742

1.307

41

Nguyễn Trãi

Giao đường Mê Linh

Giao đường Hai Bà Trưng

142

65

63;65

73

VT1

30.000

11.440

8.580

41.100

15.673

11.755

VT2

12.000

4.576

3.432

16.440

6.269

4.702

VT3

10.500

4.004

3.003

14.385

5.485

4.114

VT4

5.800

3.432

2.574

7.946

4.702

3.526

42

Nguyễn Tất Thành

thuộc địa phận phường Liên Bảo

62

37

92

31

VT1

22.500

8.800

6.600

30.375

11.880

8.910

VT2

9.000

3.520

2.640

12.150

4.752

3.564

VT3

7.875

3.080

2.310

10.631

4.158

3.119

VT4

5.500

2.640

1.980

7.425

3.564

2.673

43

Nguyễn Thiệu Tri

Lê Thanh

Nguyễn Công Trứ

44;75

66

35;89

67

VT1

12.500

3.960

2.970

16.500

5.227

3.920

VT2

5.000

1.584

1.188

6.600

2.091

1.568

VT3

4.375

1.386

1.040

5.775

1.830

1.373

VT4

3.750

1.188

891

4.950

1.568

1.176

44

Nguyễn Tri Phương

Đoàn Thị Điểm

Đào Sùng Nhạc

171

68

148

48

VT1

10.200

2.640

1.980

13.464

3.485

2.614

VT2

4.080

1.214

911

5.386

1.602

1.203

VT3

3.570

1.056

792

4.712

1.394

1.045

VT4

3.060

924

693

4.039

1.220

915

45

Nguyễn Trinh

Chu Văn An

Nguyễn Công Trứ

VT1

9.300

3.960

2.970

12.276

5.227

3.920

33

150;163

34

VT2

3.720

1.584

1.188

4.910

2.091

1.568

VT3

3.255

1.386

1.040

4.297

1.830

1.373

VT4

2.790

1.188

891

3.683

1.568

1.176

46

Nguyễn Tư Phúc

Phùng Quang Phong

Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy

142

57

206;101

57

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

47

Nguyễn Tuân

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

331;359

24

181

23

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

48

Nguyễn Văn Chất

Trường TH Liên Minh

Nguyễn Công Trứ

306

55

295;310

55

VT1

12.000

3.960

2.970

15.840

5.227

3.920

VT2

4.800

1.584

1.188

6.336

2.091

1.568

VT3

4.200

1.386

1.040

5.544

1.830

1.373

VT4

3.600

1.188

891

4.752

1.568

1.176

49

Nguyễn Văn Linh

Đầu đường

Cuối đường

71;116

63

31

68

VT1

20.000

7.040

5.280

27.200

9.574

7.181

VT2

8.000

2.861

2.112

10.880

3.891

2.872

VT3

7.000

2.464

1.848

9.520

3.351

2.513

VT4

5.500

2.112

1.584

7.480

2.872

2.154

50

Phạm Du

Nguyễn Tất Thành

Lê Ngọc Chinh

11;112

30

345

40

VT1

10.200

3.520

2.640

13.464

4.646

3.485

VT2

4.080

1.408

1.056

5.386

1.859

1.394

VT3

3.570

1.232

924

4.712

1.626

1.220

VT4

3.060

1.056

792

4.039

1.394

1.045

51

Phạm Hồng Thái

Ngô Gia Tự

Ngô Gia Tự

311

58

57

36

VT1

8.000

3.080

2.310

10.560

4.066

3.049

VT2

3.840

1.232

924

5.069

1.626

1.220

VT3

3.360

1.078

809

4.435

1.423

1.068

VT4

2.880

924

693

3.802

1.220

915

52

Phạm Văn Trác

Lê Đức Toản

Lê Đĩnh Chi

176

16

320

17

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

53

Phan Bội Châu

Đầu đường

Cuối đường

213

57

162

76

VT1

12.500

6.160

4.620

16.500

8.131

6.098

VT2

5.000

2.464

1.884

6.600

3.252

2.487

VT3

4.375

2.156

1.617

5.775

2.846

2.134

VT4

3.750

1.884

1.386

4.950

2.487

1.830

54

Phan Chu Trinh

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

VT1

15.500

6.160

4.620

20.925

8.316

6.237

VT2

6.200

2.464

1.884

8.370

3.326

2.543

VT3

5.425

2.156

1.617

7.324

2.911

2.183

VT4

4.650

1.884

1.386

6.278

2.543

1.871

56

Phùng Bá Kỳ

Nguyễn Văn Linh

Mê Linh

18

65

134

65

VT1

12.500

4.840

3.630

16.500

6.389

4.792

VT2

5.000

1.936

1.452

6.600

2.556

1.917

VT3

4.375

1.694

1.271

5.775

2.236

1.678

VT4

3.750

1.452

1.089

4.950

1.917

1.437

57

Phùng Quang Phong

Phan Bội Châu

Trần Quang Sơn

52

57

113

68

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

58

Quan Tử

Đặng Dung

Lê Đĩnh Chi

79

6

278

17

VT1

9.600

3.520

2.640

12.672

4.646

3.485

VT2

3.840

1.408

1.056

5.069

1.859

1.394

VT3

3.360

1.232

924

4.435

1.626

1.220

VT4

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

59

Tô Vĩnh Diện

Trần Duy Hưng

Nguyễn Tất Thành

184

23

VT1

10.800

3.520

2.640

14.256

4.646

3.485

VT2

4.320

1.408

1.056

5.702

1.859

1.394

VT3

3.780

1.232

924

4.990

1.626

1.220

VT4

3.240

1.056

792

4.277

1.394

1.045

60

Tôn Đức Thắng

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

79

82

131

76

VT1

10200

3.080

2.310

14.076

4.250

3.188

VT2

4080

1.232

924

5.630

1.700

1.275

VT3

3.570

1.078

809

4.927

1.488

1.116

VT4

3060

924

693

4.223

1.275

956

61

Tôn Thất Tùng

Thuộc địa phận phường Liên Bảo

230;62

52

222

64

VT1

12.500

6.160

4.620

18.400

9.068

6.801

VT2

5.000

2.464

1.884

6.600

3.252

2.487

VT3

4.375

2.156

1.617

5.775

2.846

2.134

VT4

3.750

1.884

1.386

4.950

2.487

1.830

62

Trần Duy Hưng

Lê Đĩnh Chi

Lê Thanh Nghị

VT1

12.000

3.520

2.640

15.840

4.646

3.485

VT2

4.800

1.408

1.056

6.336

1.859

1.394

VT3

4.200

1.232

924

5.544

1.626

1.220

VT4

3.600

1.056

792

4.752

1.394

1.045

63

Trần Nguyên Hãn

Đầu đường

Cuối đường

72

65

228;251

64

VT1

12.000

4.840

3.630

15.840

6.389

4.792

VT2

4.800

1.936

1.452

6.336

2.556

1.917

VT3

4.200

1.694

1.271

5.544

2.236

1.678

VT4

3.600

1.452

1.089

4.752

1.917

1.437

64

Trần Phú

Ngã ba Dốc Láp

Giao đường Nguyễn Tất Thành

19

71

126;125

31

VT1

20.000

11.440

8.580

26.400

15.101

11.326

VT2

8.000

4.576

3.432

10.560

6.040

4.530

VT3

7.000

4.004

3.003

9.240

5.285

3.964

VT4

5.500

3.432

2.574

7.260

4.530

3.398

65

Trần Phú

Giao đường Nguyễn Tất Thành

Giao đường Chùa Hà

92

31

243

6

VT1

15.000

8.800

6.600

19.800

11.616

8.712

VT2

6.000

3.520

2.640

7.920

4.646

3.485

VT3

5.250

3.080

2.310

6.930

4.066

3.049

VT4

4.500

2.640

1.980

5.940

3.485

2.614

66

Trần Phú

Giao đường Chùa Hà

Hết địa giới phường Liên Bảo

1

7

2

VT1

12.000

6.600

4.950

15.840

8.712

6.534

VT2

4.800

2.640

1.980

7.200

3.960

2.970

VT3

4.200

2.310

1.733

5.544

3.049

2.288

VT4

3.600

1.980

1.485

4.752

2.614

1.960

67

Trần Quang Sơn

Phan Bội Châu

Ngô Gia Tự

6

68

71;79

69

VT1

10.200

3.960

2.970

13.464

5.227

3.920

VT2

4.080

1.584

1.188

5.600

2.174

1.631

VT3

3.570

1.386

1.040

4.712

1.830

1.373

VT4

3.060

1.188

891

4.039

1.568

1.176

68

Triệu Tuyên Phù

Đào Cử

Phạm Du

VT1

10.200

3.696

2.772

13.464

4.879

3.659

445

40

406

40

VT2

4.080

1.478

1.109

5.386

1.951

1.464

VT3

3.570

1.294

970

4.712

1.708

1.280

VT4

3.060

1.109

832

4.039

1.464

1.098

69

Tuệ Tĩnh

Bà Triệu

Hà Văn Chúc

264

42

136

43

VT1

12.000

3.960

2.970

15.840

5.227

3.920

VT2

4.800

1.584

1.188

6.336

2.091

1.568

VT3

4.200

1.386

1.040

5.544

1.830

1.373

VT4

3.600

1.188

891

4.752

1.568

1.176

70

Vũ Duy Cương

Tô Vĩnh Diện

Nguyễn Tất Thành

362;363

24

266;267

32

VT1

12.000

3.520

2.640

15.840

4.646

3.485

VT2

4.800

1.408

1.056

6.336

1.859

1.394

VT3

4.200

1.232

924

5.544

1.626

1.220

VT4

3.600

1.056

792

4.752

1.394

1.045

71

Xuân Thủy

Lê Đĩnh Chi

Ven Làng Bầu phường Liên Bảo

239;259

11

129

12

VT1

9.600

3.520

2.640

12.672

4.646

3.485

VT2

3.840

1.408

1.056

5.069

1.859

1.394

VT3

3.360

1.232

924

4.435

1.626

1.220

VT4

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

72

Yết Kiêu

Đầu đường

Cuối đường

230;203

64

71;90

64

VT1

12.000

4.840

3.630

20.000

8.067

6.050

VT2

4.800

1.936

1.452

6.336

2.556

1.917

VT3

4.200

1.694

1.271

5.544

2.236

1.678

VT4

3.600

1.452

1.089

4.752

1.917

1.437

73

Trục chính làng Bầu

Lê Thanh Nghị

Khu nhà ở Diệp Linh

220

24

11

13

VT1

8.000

3.080

2.310

10.560

4.066

3.049

VT2

3.840

1.232

924

5.069

1.626

1.220

VT3

3.360

1.078

809

4.435

1.423

1.068

VT4

2.880

924

693

3.802

1.220

915

74

Đường ven hồ

Tôn Đức Thắng

Nguyễn Trãi

VT1

12.500

6.160

4.620

16.500

8.131

6.098

52

68

73

VT2

5.000

2.464

1.884

6.600

3.252

2.487

VT3

4.375

2.156

1.617

5.775

2.846

2.134

VT4

3.750

1.884

1.386

4.950

2.487

1.830

75

Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với trục chính làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành)

Nguyễn Tất Thành

Trục chính làng Bầu

157

26

220

24

VT1

9.000

4.400

3.300

11.880

5.808

4.356

VT2

3.600

1.760

1.320

4.752

2.323

1.742

VT3

3.150

1.540

1.155

4.158

2.033

1.525

VT4

2.700

1.320

990

3.564

1.742

1.307

76

Đào Sùng Nhạc

Địa phận phường Liên Bảo

149

48

149

49

VT1

12.000

5.280

3.960

16.200

7.128

5.346

VT2

4.800

2.112

1.584

6.480

2.851

2.138

VT3

4.200

1.848

1.386

5.670

2.495

1.871

VT4

3.600

1.584

1.188

4.860

2.138

1.604

77

Phùng Thị Toại

Địa phận phường Liên Bảo

49

72

52

72

VT1

4.800

3.960

2.970

6.336

5.227

3.920

VT2

1.920

1.782

1.337

2.534

2.352

1.765

VT3

1.680

1.584

1.188

2.218

2.091

1.568

VT4

1.440

1.386

1.040

1.901

1.830

1.373

78

Đường Vành Đai 2

Địa phận phường Liên Bảo

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

79

Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn

141

72

119

72

VT1

15.000

4.224

3.168

20.400

5.745

4.308

VT2

6.000

1.690

1.267

8.160

2.298

1.723

VT3

5.250

1.478

1.109

7.140

2.010

1.508

VT4

4.500

1.267

950

6.120

1.723

1.292

80

Đất ở khu Z195

VT1

9.000

5.720

4.290

11.880

7.550

5.663

VT2

3.600

2.288

1.716

4.752

3.020

2.265

VT3

3.150

2.002

1.502

4.158

2.643

1.983

VT4

2.700

1.716

1.287

3.564

2.265

1.699

81

Khu đất tại khu hạ tầng khu dân cư tự xây Bảo Sơn

32

75

91

74

VT1

12.500

4.400

3.300

16.500

5.808

4.356

VT2

5.000

1.760

1.320

6.600

2.323

1.742

VT3

4.375

1.540

1.155

5.775

2.033

1.525

VT4

3.750

1.320

990

4.950

1.742

1.307

82

Bùi Quang Vận

Nguyễn Văn Linh

Mê Linh

37

66

101

66

VT1

12.500

4.840

3.630

16.500

6.389

4.792

VT2

5.000

1.936

1.452

6.600

2.556

1.917

VT3

4.375

1.694

1.271

5.775

2.236

1.678

VT4

3.750

1.452

1.089

4.950

1.917

1.437

83

Đoạn từ đường Lê Đĩnh Chi đến ven Làng Bầu (đoạn giáp Trường Mầm non Achi Home)

12.672

231

17

210

18

84

Đoạn đường nối từ đường Mê Linh đến đường Trần Phú (đoạn qua vườn hoa Dốc Láp)

30.000

10

71

99

32

85

Đoạn đường từ đường Lê Thanh Nghị đến đường Đặng Dung (đường ven Làng Bầu)

11.000

136;18

25

19

12

86

Đường Nguyễn Chí Thanh (Từ giao đường Mê Linh qua Trường mầm non Hoa Hồng đến hết địa phận phường Liên Bảo)

15.840

64

72

49

72

87

Đường quy hoạch thuộc Khu đất cây xanh, đất ở tái định cư và đấu giá QSD đất khu hành chính 15, phường Liên Bảo

10.000

88

Khu xen ghép, đấu giá QSD đất (ngõ 11- đường Nguyễn Văn Linh)- TDP Chợ Tổng, phường Liên Bảo

VT1 (tiếp giáp ngõ 11 - đường Nguyễn Văn Linh)

15.000

VT2 (đường Quy hoạch của khu đất)

9.000

89

Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13.5m)

235

42

214

42

VT1

10.000

7.040

5.280

14.200

4.958

7.498

VT2

4.000

2.816

1.920

5.680

1.983

2.726

VT3

3.500

2.464

1.848

4.970

1.735

2.624

VT4

3.000

2.112

1.584

4.260

1.487

2.249

VII

PHƯỜNG TÍCH SƠN

1

Điện Biên Phủ

Giao đường Hùng Vương

Ngã ba rẽ vào đường Lam Sơn

40

26

44

42

VT1

12.000

7.040

5.280

15.840

9.293

6.970

VT2

4.800

2.816

2.112

9.500

5.573

4.180

VT3

4.200

2.464

1.848

6.000

3.520

2.640

VT4

3.600

2.112

1.584

4.752

2.788

2.091

2

Đường dạo ven hồ cống

Ao cá Bác Hồ

Huyền Quang

81

19

9

18

VT1

9.600

5.720

4.290

15.672

9.338

7.003

VT2

3.840

2.288

1.716

6.500

3.873

2.905

VT3

3.360

2.002

1.502

4.435

2.643

1.982

VT4

2.880

1.716

1.287

3.802

2.265

1.699

3

Hà Huy Tập

Lê Lợi

Ao cá Bác Hồ

1

27

81

19

VT1

9.000

5.720

4.290

11.880

7.550

5.663

VT2

3.600

2.288

1.716

6.752

4.291

3.218

VT3

3.150

2.002

1.502

4.158

2.643

1.982

VT4

2.700

1.716

1.287

3.564

2.265

1.699

4

Hà Huy Tập

Ao cá Bác Hồ

Huyền Quang

299

19

300

10

VT1

7.200

3.520

2.640

9.504

4.646

3.485

VT2

2.880

1.408

1.056

3.802

1.859

1.394

VT3

2.520

1.232

924

3.326

1.626

1.220

VT4

2.160

1.056

792

2.851

1.394

1.045

5

Hồ Xuân Hương

Tiếp giáp phường Ngô Quyền

Giao đường Tô Ngọc Vân

63

39

116

34

VT1

17.000

5.280

3.960

22.440

6.970

5.227

VT2

6.800

2.112

1.584

13.500

4.193

3.145

VT3

5.950

1.848

1.386

7.854

2.439

1.830

VT4

5.100

1.584

1.188

6.732

2.091

1.568

6

Hồ Xuân Hương

Giao đường Tô Ngọc Vân

Giao đường Điện Biên Phủ

119

34

475

33

VT1

10.800

2.640

1.980

14.256

3.485

2.614

VT2

4.320

1.056

792

6.000

1.467

1.100

VT3

3.780

924

693

4.990

1.220

915

VT4

3.240

792

594

4.277

1.045

784

7

Hùng Vương

Tiếp giáp phường Ngô Quyền

Cầu Oai

3

27

8

28

VT1

16.500

8.800

6.600

21.780

11.616

8.712

VT2

6.600

3.520

2.640

11.500

6.133

4.600

VT3

5.775

3.080

2.310

7.623

4.066

3.049

VT4

4.950

2.640

1.980

6.534

3.485

2.614

8

Huyền Quang

Phạm Văn Đồng

Lê Văn Lương

75

18

646

9

VT1

10.800

2.640

1.980

14.256

3.485

2.614

VT2

4.320

1.056

792

5.702

1.394

1.045

VT3

3.780

924

693

4.990

1.220

915

VT4

3.240

792

594

4.277

1.045

784

9

Huyền Quang

Phạm Văn Đồng

Cầu Khâu

22

18

138

10

VT1

10.800

2.640

1.980

14.256

3.485

2.614

VT2

4.320

1.056

792

5.702

1.394

1.045

VT3

3.780

924

693

4.990

1.220

915

VT4

3.240

792

594

4.277

1.045

784

10

Huyền Quang

Cầu Khâu

Đường song song đường sắt

138

10

7

6

VT1

10.000

2.640

1.980

13.200

3.485

2.614

VT2

4.000

1.056

792

5.280

1.394

1.045

VT3

3.500

924

693

4.620

1.220

915

VT4

3.000

792

594

3.960

1.045

784

11

Lam Sơn

Giao đường Hùng Vương

Hết cổng T50

413

23

139

37

VT1

12.000

7.040

5.280

18.500

10.853

8.140

VT2

4.800

2.816

2.112

9.500

5.573

4.180

VT3

4.200

2.464

1.848

5.544

3.252

2.439

VT4

3.600

2.112

1.584

4.752

2.788

2.091

12

Lam Sơn

Hết cổng T50

Cầu Trắng

139

37

5

46

VT1

10.200

6.160

4.620

15.464

9.339

7.004

VT2

4.080

2.464

1.848

7.500

4.529

3.397

VT3

3.570

2.156

1.617

4.712

2.846

2.134

VT4

3.060

1.848

1.386

4.039

2.439

1.829

13

Lê Lợi

Giao đường Phạm Văn Đồng

Giao đường Hùng Vương

3

27

202

26

VT1

14.000

7.480

5.610

18.480

9.874

7.405

VT2

5.600

2.992

2.244

7.392

3.949

2.962

VT3

4.900

2.618

1.964

6.468

3.456

2.592

VT4

4.200

2.244

1.683

5.544

2.962

2.222

14

Lê Văn Lương

Nguyễn Tất Thành

Huyền Quang

366

8

646

9

VT1

10.800

3.080

2.310

14.256

4.066

3.049

VT2

4.320

1.232

924

5.702

1.626

1.220

VT3

3.780

1.078

809

4.990

1.423

1.067

VT4

3.240

924

693

4.277

1.220

915

15

Lưu Quý An

Tô Ngọc Vân

Điện Biên Phủ kéo dài

121

38

152

43

VT1

16.500

5.280

3.960

21.780

6.970

5.227

VT2

6.600

2.112

1.584

8.712

2.788

2.091

VT3

5.775

1.848

1.386

7.623

2.439

1.830

VT4

4.950

1.584

1.188

6.534

2.091

1.568

16

Nguyễn Tất Thành

Tiếp giáp phường Định Trung

Hùng Vương

76

2

254

24

VT1

15.000

7.392

5.544

22.500

11.088

8.316

VT2

6.000

2.957

2.218

7.920

3.903

2.927

VT3

5.250

2.587

1.940

6.930

3.415

2.561

VT4

4.500

2.218

1.663

5.940

2.927

2.195

17

Nguyễn Thời Khắc

Đường Lam Sơn

Đường Lam Sơn

114

32

3

37

VT1

4.800

2.640

1.980

9.500

5.225

3.919

VT2

1.920

1.056

792

5.544

3.049

2.287

18

Phạm Văn Đồng

Lê Lợi qua trường Hoa Sen

Nguyễn Tất Thành

35

18

389

8

VT1

15.000

7.480

5.610

19.800

9.874

7.405

VT2

6.000

2.992

2.244

12.000

5.984

4.488

VT3

5.252

2.618

1.964

6.933

3.456

2.592

VT4

4.500

2.244

1.683

5.940

2.962

2.222

19

Phan Trọng Tuệ

Phạm Văn Đồng

Lê Văn Lương

601

9

671

9

VT1

10.800

2.640

1.980

14.256

3.485

2.614

VT2

4.320

1.056

792

5.702

1.394

1.045

VT3

3.780

924

693

4.990

1.220

915

VT4

3.240

792

594

4.277

1.045

784

20

Tô Ngọc Vân

Hồ Xuân Hương

Điện Biên Phủ

119

34

111

38

VT1

16.500

5.280

3.960

21.780

6.970

5.227

VT2

6.600

2.112

1.584

12.712

4.068

3.051

VT3

5.775

1.848

1.386

7.623

2.439

1.830

VT4

4.950

1.584

1.188

6.534

2.091

1.568

21

Đường nối Nguyễn Tất Thành qua Cầu Dộc đến Cổng làng Vĩnh Ninh

Nguyễn Tất Thành

Cổng làng Vĩnh Ninh

250

16

2

25

VT1

4.200

2.640

1.980

7.623

4.792

3.594

VT2

1.680

1.056

792

3.220

2.024

1.518

VT3

1.470

924

693

1.940

1.219

915

VT4

1.260

792

594

1.663

1.045

784

22

Đường nối từ đường Lam Sơn đến cổng khách sạn sông Hồng thủ đô

134

37

191

43

VT1

12.000

7.040

5.280

18.500

10.853

8.140

VT2

4.800

2.816

2.112

9.500

5.573

4.180

VT3

4.200

2.464

1.848

5.544

3.252

2.439

VT4

3.600

2.112

1.584

4.752

2.788

2.091

23

Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn

339

22

315

23

Đường mặt cắt 13,5 m

VT1

4.000

3.080

2.310

8.000

6.160

4.620

Đường mặt cắt 19,5m

VT1

5.000

3.220

2.415

12.000

7.728

5.796

24

Khu đất đấu giá quyền sử dụng đất tại Tổ dân phố Vĩnh Thịnh 4

VT1

5.000

3.220

11.500

7.406

25

Khu dân cư xen ghép đấu giá quyền sử dụng đất tại Tổ dân phố Gạch

VT1

5.000

3.220

2.415

9.500

6.118

4.589

26

Khu dân cư tự xây khu Đồng Áng Gà

VT1

5.000

3.220

2.415

6.600

4.250

3.188

27

Khu đất trụ sở UBND phường Tích Sơn cũ

VT1

6.000

4.400

3.300

21.780

15.972

11.979

28

Đường song song đường sắt (đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành đến khu biệt thự Hồ Thiên Nga)

20.000

29

Đường quanh hồ Dộc Mở (Đoạn từ đường Hùng Vương (giáp Cầu Oai) đến nhà văn hóa TDP Vĩnh Thịnh 4)

11.500

30

Khu TĐC đường song song đường sắt

Ô 2 mặt tiền

13.160

Ô 1 mặt tiền băng đối diện với ao cá Bác Hồ

11.600

Ô 1 mặt tiền còn lại

9.400

VIII

XÃ THANH TRÙ

1

Đinh Tiên Hoàng

Tiếp giáp địa phận phường Khai Quang

Hết địa phận xã Thanh Trù

VT1

9.600

6.600

4.950

12.672

8.712

6.534

VT2

3.840

2.640

1.980

5.069

3.485

2.614

VT3

3.360

2.310

1.733

4.435

3.049

2.287

VT4

2.880

1.980

1.485

3.802

2.614

1.960

2

Kim Ngọc

Chân cầu Đầm Vạc

QL2A tránh thành phố Vĩnh

VT1

12.500

7.040

5.280

16.500

9.293

6.970

VT2

5.000

2.816

2.112

6.600

3.717

2.788

VT3

4.375

2.464

1.848

5.775

3.252

2.439

VT4

3.750

2.112

1.584

4.950

2.788

2.091

3

Lý Nam Đế

Tiếp giáp địa phận phường Khai Quang

Tiếp giáp Quốc lộ 2A

VT1

11.700

4.400

3.300

16.146

6.072

4.554

VT2

4.680

1.760

1.320

6.458

2.429

1.821

VT3

4.095

1.540

1.155

5.651

2.125

1.594

VT4

3.510

1.320

990

5.000

1.880

1.410

4

Nguyễn Lương Bằng

Giao đường Lý Nam Đế

Giao trục chính thôn Đông

1.252

23

924

28

VT1

9.000

5.720

5.400

11.880

7.550

7.128

VT2

3.600

2.288

1.716

4.752

3.020

2.265

VT3

3.150

2.002

1.502

4.158

2.643

1.982

VT4

2.700

1.716

1.287

3.564

2.265

1.699

5

Nguyễn Lương Bằng

Giao trục chính thôn Đông

Đường Kim Ngọc

284

28

266

26

VT1

8.000

4.800

4.800

10.560

6.336

6.336

VT2

3.120

1.760

1.320

4.118

2.323

1.742

VT3

2.730

1.540

1.155

3.604

2.033

1.525

VT4

2.340

1.320

990

3.089

1.743

1.307

6

QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên

VT1

10.000

7.040

5.280

13.200

9.293

6.970

VT2

4.000

2.816

2.112

5.280

3.717

2.788

VT3

3.500

2.464

1.848

4.620

3.252

2.439

VT4

3.000

2.112

1.584

3.960

2.788

2.091

7

Đường nối Nguyễn Lương Bằng và QL 2A qua Cầu Mùi Mới

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

VT2

1.680

880

660

2.218

1.162

871

VT3

1.470

770

578

1.940

1.016

762

VT4

1.260

660

495

1.663

871

653

8

Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc

Trường THCS

Giao trục chính thôn Đông

636

23

1.250

22

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

VT2

1.680

880

660

2.218

1.162

871

VT3

1.470

770

578

1.940

1.016

762

VT4

1.260

660

495

1.663

871

653

9

Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc

Giao trục chính thôn Đông

Đường trục chính thôn Rừng

252

22

655

20

VT1

3.600

1.760

1.320

4.752

2.323

1.742

VT2

1.440

880

660

1.901

1.162

871

VT3

1.260

792

594

1.663

1.045

784

VT4

1.080

704

528

1.426

930

697

10

Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc

Đường trục chính thôn Rừng

Kim Ngọc

970

20

227

20

VT1

3.000

1.584

1.188

3.960

2.091

1.568

VT2

1.200

871

653

1.584

1.150

862

VT3

1.050

760

570

1.386

1.004

753

VT4

900

681

511

1.188

899

674

11

Đường trục chính thôn Vinh Quang

Cổng làng văn hóa

Đấu nối đường Kim Ngọc (hộ ông Thắng Thuận)

337

9

205

9

VT1

3.600

1.760

1.320

4.752

2.323

1.742

VT2

1.440

880

660

1.900

1.161

871

VT3

1.260

792

594

1.663

1.045

784

VT4

1.080

704

528

1.426

930

697

12

Đường trục chính thôn Vinh Quang

Cổng làng văn hóa

Đền Bà

337

9

13

3

VT1

3.600

1.760

1.320

4.752

2.323

1.742

VT2

1.400

880

660

1.848

1.162

871

VT3

1.260

792

594

1.663

1.045

784

VT4

1.080

704

528

1.426

930

697

13

Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy

Đường 21m

7.800

4.400

3.300

15.000

8.462

6.346

Đường 16,5m

6.600

2.640

1.980

12.000

4.800

3.600

Đường 13,5m

5.400

2.200

1.650

10.000

4.074

3.056

14

Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cửa Quán

Đường 16,5m

6.600

2.640

1.980

9.200

3.680

2.760

Đường 13,5m

5.400

2.200

1.650

7.250

2.954

2.215

15

Khu đấu giá dân cư Đồng Chéo Áo

Tiếp giáp Nguyễn Lương Bằng

VT1

6.480

3.080

2.310

8.554

4.066

3.049

VT2

2.592

1.232

924

3.421

1.626

1.220

VT3

2.268

1.078

809

2.994

1.423

1.067

VT4

1.944

924

693

2.566

1.220

915

15

Đường 13,5m

VT1

5.400

2.200

1.650

8.200

3.341

2.506

VT2

2.160

880

660

2.851

1.162

871

VT3

1.890

770

578

2.494

1.016

762

VT4

1.620

660

495

2.138

871

653

16

Đường QH 11,5 m thuộc khu đồng Đông Y

5.400

2.200

1.650

9.700

3.952

2.964

IX

PHƯỜNG ĐỊNH TRUNG

1

Chùa Hà: Đoạn Giao đường Nguyễn Tất Thành đến giao đường Trần Phú (tại km3 QL 2B)

Giao đường Nguyễn Tất Thành

Cây xăng Sông Thao

151;152

38

440;373;37

31

VT1

12.000

5.280

3.960

25.364

11.160

8.370

VT2

4.800

2.112

1.584

6.576

2.893

2.170

VT3

4.200

1.848

1.386

5.754

2.532

1.899

VT4

3.600

1.584

1.188

4.932

2.170

1.628

2

Chùa Hà: Đoạn Giao đường Nguyễn Tất Thành đến giao đường Trần Phú (tại km3 QL 2B)

Cây xăng Sông Thao

Đường Trần Phú

403;375

31

462

25

VT1

8.000

5.280

3.960

13.500

8.910

6.683

VT2

4.800

2.112

1.584

6.576

2.893

2.170

VT3

2.800

1.848

1.386

3.836

2.532

1.899

VT4

2.400

1.584

1.188

3.288

2.170

1.628

3

Đặng Dung

Thuộc địa phận phường Định Trung

514

25

592;273

25

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

4

Hoàng Công Phái

Chùa Hà

Cổng Lữ đoàn 204

159;160

31

191

24

VT1

5.400

3.960

2.970

7.290

5.346

4.010

VT2

2.160

1.584

1.188

2.916

2.138

1.604

VT3

1.890

1.386

1.040

2.552

1.871

1.403

VT4

1.620

1.188

891

2.187

1.604

1.203

5

Hoàng Diệu

406

32

109

32

VT1

9.600

3.520

2.640

12.672

4.646

3.485

VT2

3.840

1.408

1.056

5.069

1.859

1.394

VT3

3.360

1.232

924

4.435

1.626

1.220

VT4

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

6

Hoàng Minh Giám (từ đường Nguyễn Tất Thành đến đường Lê Ngọc Chinh)

Thuộc địa phận phường Định Trung

580

37

519

37

VT1

12.000

3.960

2.970

15.840

5.227

3.920

VT2

4.800

1.584

1.188

6.336

2.091

1.568

VT3

4.200

1.386

1.040

5.544

1.830

1.372

VT4

3.600

1.188

891

4.752

1.568

1.176

7

Lê Đức Toản

271

25

366

32

VT1

9.600

3.520

2.640

12.672

4.646

3.485

VT2

3.840

1.408

1.056

5.069

1.859

1.394

VT3

3.360

1.232

924

4.435

1.626

1.220

VT4

2.880

1.056

792

3.802

1.394

1.045

8

Lý Thái Tổ

Thuộc địa phận phường Định Trung

567

42

125

39

VT1

20.000

12.000

4.000

26.400

15.840

5.280

VT2

8.000

6.000

3.000

10.560

7.920

3.960

VT3

5.000

3.500

1.500

6.600

4.620

1.980

VT4

3.500

1.320

990

4.620

1.742

1.307

9

Mai Hắc Đế

Ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND phường Định Trung)

Giáp xóm Chám (đất mặt tiền)

808

35

255;257

28

VT1

6.000

3.080

2.310

8.100

4.158

3.119

VT2

2.400

1.232

924

3.240

1.663

1.247

VT3

2.100

1.078

809

2.835

1.455

1.091

VT4

1.800

924

693

2.430

1.247

936

10

Mai Hắc Đế

Đoạn qua xóm Chám

Giáp địa giới xã Thanh Vân

255;257

28

880;359;3

21

VT1

4.800

2.640

1.980

6.500

3.575

2.681

VT2

1.920

1.056

792

2.534

1.394

1.045

VT3

1.680

924

693

2.218

1.220

915

VT4

1.440

792

594

1.901

1.045

784

11

Nguyễn Duy Thì

Giao đường Chùa Hà

Hết địa phận Thành phố Vĩnh Yên

403;109

31

50;51;65

14

VT1

7.200

2.640

1.980

9.720

3.564

2.673

VT2

2.880

1.056

792

3.888

1.426

1.069

VT3

2.520

924

693

3.402

1.247

936

VT4

2.160

792

594

2.916

1.069

802

12

Nguyễn Tất Thành

Thuộc địa phận phường Định Trung

152

38

492;493

45

VT1

15.000

7.392

5.544

22.000

10.842

8.131

VT2

6.000

2.957

2.218

8.220

4.051

3.038

VT3

5.250

2.587

1.940

7.193

3.544

2.658

VT4

4.500

2.218

1.663

6.165

3.038

2.279

13

Nguyễn Tuân

Thuộc địa phận phường Định Trung

459

32

409;351

32

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

14

Nguyễn Viết Tú

Chùa Hà

Nguyễn Tất Thành

1090;440

31

1.067

36

VT1

8.160

3.520

2.640

11.098

4.787

3.590

VT2

3.264

1.408

1.056

4.439

1.915

1.436

VT3

2.856

1.232

924

3.884

1.676

1.257

VT4

2.448

1.056

792

3.329

1.436

1.077

15

Trần Phú

Giao đường Nguyễn Tất Thành

Giao đường Chùa Hà

151;156

38

462

25

VT1

15.000

8.800

6.600

24.700

14.491

10.868

VT2

6.000

3.520

2.640

8.160

4.787

3.590

VT3

5.250

3.080

2.310

7.140

4.189

3.142

VT4

4.500

2.640

1.980

6.120

3.590

2.693

16

Trần Phú

Giao đường Chùa Hà

Hết địa giới thành phố Vĩnh

462

25

4;155

10

VT1

12.000

6.600

4.950

16.320

8.976

6.732

VT2

4.800

2.640

1.980

6.528

3.590

2.693

VT3

4.200

2.310

1.733

5.712

3.142

2.356

VT4

3.600

1.980

1.485

4.896

2.693

2.020

17

Đường nối Nguyễn Duy Thì và Mai Hắc Đế đi qua khu dân cư tự xây xóm Chám

75

22

886;359;3

21

VT1

4.800

2.640

1.980

6.336

3.485

2.614

VT2

1.920

1.056

792

2.534

1.394

1.045

VT3

1.680

924

693

2.218

1.220

915

VT4

1.440

792

594

1.901

1.045

784

18

Đường từ Phạm Văn Đồng đến hết nhà Văn hóa Dẫu

Giao đường Phạm Văn Đồng

Hết đất nhà văn hoá Dẫu

52;75

45

864

40

VT1

8.100

4.400

3.300

10.692

5.808

4.356

VT2

3.240

1.760

1.320

4.277

2.323

1.742

VT3

2.835

1.540

1.155

3.742

2.033

1.525

VT4

2.430

1.320

990

3.208

1.742

1.307

19

Đường Song song với đường sắt thuộc địa phận phường Định Trung

Giao đường Nguyễn Tất Thành

Hết địa phận phường Định Trung

552

41

136;137

39

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

6.970

5.227

VT2

4.800

2.112

1.584

6.336

2.788

2.091

VT3

4.200

1.848

1.386

5.544

2.439

1.830

VT4

3.600

1.584

1.188

4.752

2.091

1.568

20

Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên

Thuộc địa phận phường Định Trung

462

25

49

20

VT1

7.200

4.400

3.300

10.000

6.111

4.583

VT2

2.880

1.760

1.320

3.802

2.323

1.742

VT3

2.520

1.540

1.155

3.326

2.033

1.525

VT4

2.160

1.320

990

2.851

1.742

1.307

21

Nguyễn Danh Thường

378

32

368

32

VT1

12.000

5.280

3.960

16.320

7.181

5.386

VT2

4.800

2.112

1.584

6.528

2.872

2.154

VT3

4.200

1.848

1.386

5.712

2.513

1.885

VT4

3.600

1.584

1.188

4.896

2.154

1.616

22

Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đấu giá đất phường Định Trung

VT1

10.000

8.000

2.640

13.200

10.560

3.485

23

Đất ở thuộc khu dân cư đồi Chiêu Đãi

VT1

5.000

4.000

1.980

6.600

5.280

2.614

24

Đất ở thuộc Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh

VT1

5.000

4.000

2.310

6.600

5.280

3.049

25

Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Nưa

VT1

5.000

4.000

2.310

6.600

5.280

3.049

26

Đường nối từ đầu khu đô thị Park hill Thành Công

Giao đường Trần Phú

Giáp địa phận xã Thanh Vân

364

10

32;35

7

VT1

5.000

4.000

2.310

6.600

5.280

3.049

VT2

3.500

4.620

VT3

1.500

1.980

VT4

1.000

1.320

27

Đường nối từ Mai Hắc Đế (đầu xóm chám) đến giao đường Nguyễn Duy Thì

VT1

5.000

4.000

2.310

8.100

6.480

3.742

1.095

28

22;19

29

VT2

3.500

3.200

1.848

5.670

5.184

2.994

VT3

1.500

2.400

1.386

4.860

4.443

2.566

VT4

1.000

1.600

924

3.240

2.962

1.711

28

Đường nối từ Mai Hắc Đế (Đền Đậu) đến giao đường Nguyễn Duy Thì

668;106

29

327;328

30

VT1

5.000

4.000

2.310

6.600

5.280

3.049

VT2

3.500

3.200

1.848

4.620

4.224

2.439

VT3

1.500

2.400

1.386

3.960

3.621

2.091

VT4

1.000

1.600

924

2.640

2.414

1.394

29

Khu đất dịch vụ vườn ươm cây xanh

VT1

6.000

4.800

2.770

7.920

6.336

3.656

876

21

886

21

30

Khu dân cư tự xây Xóm Chám

VT1

5.000

4.000

2.310

6.600

5.280

3.049

420;497

22

481;494

22

31

Đoạn đường từ nhà văn hoa Dẫu đến đường song song đường sắt (qua nhà văn hóa Đậu)

VT1

10.000

1222;866

40

208;552

41

VT2

5.000

VT3

2.500

VT4

2.000

32

Đường trục chính thôn Gò (cũ) từ đường Lý Thái Tổ đến hết nhà ông Tiếp

243;114

39

504

33

VT1

5.000

VT2

2.500

VT3

1.500

VT4

1.200

33

KDC quy hoạch tái định cư xóm Nọi

651;939

28

480

33

VT1

5.000

34

Khu đất dịch vụ đấu giá Gẩy

328;533

30

457;977

30

VT1

6.000

35

Đường Nối từ Mai Hắc Đế (đầu xóm Chám tới hết đất nhà bà Lê Thị Bình)

1064;255

28

23;69

27

VT1

6.000

VT2

4.000

VT3

3.000

VT4

2.000

36

Khu tái định cư đường song song đường sắt

390

40

302

40

VT1

11.000

BẢNG SỐ 03

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ PHÚC YÊN
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất ở theo QĐ số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú Thửa(tờ bản đồ) đến (-) thửa(bản đồ)

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Tên đường phố

Từ

Đến

I

PHƯỜNG HÙNG VƯƠNG

1

Đường Hai Bà Trưng qua phường Hùng Vương (QL2A)

Thửa 27(06)Thửa 51(06) - Thửa 182(5);Thửa 15(10)

VT1

19.000

15.840

11.880

26.600

22.180

16.630

VT2

6.000

5.544

4.158

15.110

13.960

10.470

VT3

4.500

3.960

2.970

6.300

5.540

4.160

VT4

3.500

3.168

2.376

4.900

4.440

3.330

2

Đường Trần Hưng Đạo

Ngã tư bến xe

Đài phun nước

Thửa 1 (3);thửa 27(3) - Thửa 181(3);thửa 171 (3)

VT1

22.000

17.600

13.200

30.140

24.110

18.080

VT2

7.000

6.160

4.620

9.590

8.440

6.330

VT3

5.000

4.400

3.300

6.850

6.030

4.520

VT4

4.000

3.520

2.640

5.480

4.820

3.620

3

Đường Lạc Long Quân

Thửa 8(2);thửa 1(3) - thửa 26,29(6)

VT1

15.000

13.200

9.900

20.550

18.080

13.560

VT2

5.000

4.620

3.465

6.850

6.330

4.750

VT3

4.000

3.300

2.475

5.480

4.520

3.390

VT4

3.000

2.640

1.980

4.110

3.620

2.710

4

Phố Xuân Thủy I

Nhà hàng Bắc Béo

Nhà ông Ngọc Ngôn

thửa 62(4) - thửa 154(4)

VT1

6.500

5.280

3.960

8.780

7.130

5.350

VT2

3.000

1.848

1.386

4.050

2.490

1.870

VT3

2.000

1.320

990

2.700

1.780

1.340

VT4

1.500

1.056

792

2.030

1.430

1.070

5

Phố Xuân Thủy II

Nhà bà Báu

Nhà ông Trọng Linh

Thửa 186(4);thửa 174(4) - thửa 219(4)

VT1

6.500

4.840

3.630

8.780

6.530

4.900

VT2

3.000

1.694

1.271

4.050

2.290

1.720

VT3

2.000

1.210

908

2.700

1.630

1.230

VT4

1.500

968

726

2.030

1.310

980

6

Đường Nguyễn Trãi

Hai Bà Trưng

Đường rẽ bệnh viện 74 (Phố Triệu Thị Khoan Hòa)

Thửa 42(8); thửa 35(8) - thửa 109(18)

VT1

13.000

11.440

8.580

17.160

15.100

11.330

VT2

4.500

4.004

3.003

5.940

5.290

3.960

VT3

3.000

2.860

2.145

3.960

3.780

2.830

VT4

2.500

2.288

1.716

3.300

3.020

2.270

Đường rẽ bệnh viện 74 (Phố Triệu Thị Khoan Hòa)

Ngã ba Thanh Tước

Thửa 111(18);Thửa 197(19) - Thửa 39(46),

VT1

10.000

8.800

6.600

13.200

11.620

8.710

VT2

3.500

3.080

2.310

4.620

4.070

3.050

VT3

3.000

2.200

1.650

3.960

2.900

2.180

VT4

2.000

1.760

1.320

2.640

2.320

1.740

7

Phố Tôn Thất Tùng

Thửa 208,223(13) - Thửa 278,322(12)

VT1

6.000

4.400

3.300

8.100

5.940

4.460

VT2

3.000

1.540

1.155

5.080

2.610

1.960

VT3

2.000

1.100

825

2.700

1.490

1.110

VT4

1.500

880

660

2.030

1.190

890

8

Phố Ngô Gia Tự

Từ nhà bà Hoa

UBND phường Hùng Vương

Thửa 225,242(8), - Thửa 156,159(9),

VT1

5.500

4.576

3.432

7.260

6.040

4.530

VT2

2.700

1.602

1.201

3.560

2.110

1.590

VT3

2.000

1.144

858

2.640

1.510

1.130

VT4

1.100

915

686

1.450

1.210

910

8

Phố Ngô Gia Tự

Nhà ông Hưng

Nhà ông Trường Bùn

Thửa 14(9), 43(14), - Thửa 76,77(14),

VT1

5.000

3.960

2.970

6.600

5.230

3.920

VT2

2.500

1.386

1.040

3.300

1.830

1.370

VT3

1.800

990

743

2.380

1.310

980

VT4

1.100

792

594

1.450

1.050

790

9

Phố Nhuế Khúc

Thửa 117,130(13),- Thửa 76,106(15),

VT1

5.000

3.520

2.640

6.750

4.750

3.560

VT2

2.500

1.232

924

3.380

1.660

1.250

VT3

1.500

880

660

2.030

1.190

890

VT4

1.100

704

528

1.490

950

710

10

Phố Triệu Thị Khoan Hoà

Thửa 180,179(19) - Thửa 198(27), Thửa 153(26)

VT1

5.000

3.080

2.310

7.000

4.310

3.230

VT2

2.500

1.078

809

3.500

1.510

1.130

VT3

1.500

770

578

2.100

1.080

810

VT4

1.100

616

462

1.540

860

650

11

Đường Trần Nguyên Hãn (Mặt đường quốc lộ 23)

Thửa 20(33),Thửa 39(46)- Thửa 4,7(29),

VT1

8.000

4.928

3.696

10.800

6.650

4.990

VT2

2.500

1.725

1.294

3.380

2.330

1.750

VT3

1.500

1.232

924

2.030

1.660

1.250

VT4

1.100

986

739

1.490

1.330

1.000

12

Phố Nội

Nhà ông Kế

Nhà ông Châu Bột

Thửa 206,208(5)-Thửa 67,75(5)

VT1

4.000

3.256

2.442

5.400

4.400

3.300

VT2

2.000

1.140

855

2.700

1.540

1.150

VT3

1.500

814

611

2.030

1.100

820

VT4

1.100

651

488

1.490

880

660

13

Lý Thường Kiệt

Triệu Thị Khoan Hòa

Lê Ngọc Hân

Thửa 213,225(19)-Thửa 76 (15)

VT1

6.000

3.520

2.640

9.000

5.280

3.960

VT2

2.500

1.232

924

3.750

1.850

1.390

VT3

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT4

1.100

704

528

1.650

1.060

790

14

Lê Ngọc Hân

Lý Thường Kiệt

Lý Nam Đế

Thửa 76(15) Thửa 20(10),

VT1

6.000

3.520

2.640

9.000

5.280

3.960

VT2

2.500

1.232

924

3.750

1.850

1.390

VT3

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT4

1.100

704

528

1.650

1.060

790

15

Lý Nam Đế

QL2

Ngô Thì Nhậm

Thửa 17(10) -Thửa 149( 22)

VT1

6.000

3.520

2.640

9.000

5.280

3.960

VT2

2.500

1.232

924

3.750

1.850

1.390

VT3

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT4

1.100

704

528

1.650

1.060

790

16

Nguyễn Chí Thanh (không bao gồm đất dịch vụ, BOT)

Thửa 35(9)

VT1

9.000

5.310

3.960

VT2

3.600

2.124

1.584

VT3

2.300

1.357

1.012

VT4

1.800

1.062

792

17

Nguyễn Siêu

thửa 25(30)

VT1

8.000

4.720

3.520

VT2

3.600

2.124

1.584

VT3

2.300

1.357

1.012

VT4

1.800

1.062

792

18

Phạm Đức Khiêm

Thửa 182,165(5)-Thửa 18,55(5)

VT1

9.000

5.310

3.960

VT2

3.600

2.124

1.584

VT3

2.300

1.357

1.012

II

PHƯỜNG PHÚC THẮNG

1

Quốc lộ 2

Cổng UBND phường Phúc Thắng

Cầu xây mới (giáp ranh với Sóc Sơn, Hà Nội)

thửa 58(56) - Thửa 83(16); Thửa 4(16)

VT1

12.000

7.480

5.610

16.440

10.250

7.690

VT2

4.200

2.618

1.964

5.750

3.590

2.690

VT3

3.000

1.870

1.403

4.110

2.560

1.920

VT4

1.800

1.496

1.122

2.470

2.050

1.540

2

Quốc lộ 2

Cổng UBND phường Phúc Thắng

Gầm cầu chui đầu đường Trần Phú

Thửa 56(58)- Thửa 114(65)

VT1

7.000

4.840

3.630

9.520

6.580

4.940

VT2

2.800

1.694

1.271

3.810

2.300

1.730

VT3

1.750

1.210

908

2.380

1.650

1.230

VT4

1.400

968

726

1.900

1.320

990

3

Trần Phú

Quốc lộ 2

Đến hết nhà ông Thế Anh

Thửa 116(65); Thửa 114(65) - Thửa 151(46)

VT1

7.000

4.840

3.630

10.000

6.910

5.190

VT2

2.800

1.694

1.271

7.000

4.240

3.180

VT3

1.750

1.210

908

2.380

1.650

1.230

VT4

1.400

968

726

1.900

1.310

990

3

Trần Phú

Từ Công ty Giày Da Phúc Yên

Đến hết địa phận phường Phúc Thắng

Thửa 117(39) - Thửa 1(39)

VT1

7.000

4.840

3.630

9.520

6.580

4.940

VT2

2.800

1.694

1.271

3.810

2.300

1.730

VT3

1.750

1.210

908

2.380

1.650

1.230

VT4

1.400

968

726

1.900

1.320

990

4

Ngô Miễn

Quốc lộ 2

Hết Xuân Mai

Thửa 47(59); Thửa 71(59) - Thửa 116(67); Thửa 132)67)

VT1

4.000

2.640

1.980

5.400

3.560

2.670

VT2

2.000

924

693

4.000

1.850

1.390

VT3

1.500

660

495

3.000

1.320

990

VT4

1.100

528

396

1.490

710

540

Trần Phú

Quốc lộ 2

Thửa 62(47); Thửa 63(47) - Thửa 34(59); Thửa 64(59)

VT1

3.500

2.640

1.980

4.730

3.560

2.670

VT2

2.000

924

693

2.700

1.250

940

VT3

1.500

660

495

2.030

890

670

VT4

1.100

528

396

1.490

710

530

5

Đường gom Quốc lộ 2

Đường sắt

Địa phận Hùng Vương

Thửa 147(64)

VT1

13.000

6.600

4.950

17.810

9.040

6.780

VT2

4.600

2.310

1.733

6.300

3.160

2.370

VT3

3.300

1.650

1.238

4.520

2.260

1.700

VT4

2.000

1.320

990

2.740

1.810

1.360

6

Đường gom Quốc lộ 2

Siêu thị Pico

Hết Công ty Toyota

Thửa số 1(22)

VT1

13.000

6.600

4.950

17.810

9.040

6.780

VT2

4.600

2.310

1.733

6.300

3.160

2.370

VT3

3.300

1.650

1.238

4.520

2.260

1.700

VT4

2.000

1.320

990

2.740

1.810

1.360

7

Đường gom Quốc lộ 2

Hết Công ty Toyota

Công ty Tùng Chi

Thửa 1(22)- thửa 2(23)

VT1

12.000

6.160

4.620

16.440

8.440

6.330

VT2

4.200

2.156

1.617

5.750

2.950

2.220

VT3

3.000

1.540

1.155

4.110

2.110

1.580

VT4

1.800

1.232

924

2.470

1.690

1.270

8

Triệu Việt Vương

Quốc lộ 2

Hết đường

Thửa 4(23)- Thửa 16(29)

VT1

5.000

3.080

2.310

6.850

4.220

3.160

VT2

2.500

1.078

809

3.430

1.480

1.110

VT3

1.500

770

578

2.060

1.050

790

VT4

1.000

616

462

1.370

840

630

9

Ngô Thì Nhậm

Triệu Việt Vương

Nhà ông Thuỷ

Thửa 1(76); Thửa 6(23) - Thửa 27(76); Thửa 79(28); Thửa 2(75)

VT1

5.000

4.000

2.310

6.850

5.480

3.160

VT2

2.500

1.078

809

3.430

1.480

1.110

VT3

1.500

770

578

2.060

1.050

790

VT4

1.000

616

462

1.370

840

630

10

Ngô Thì Nhậm

Nhà ông Thuỷ

Lý Nam Đế

Thửa 28(28); Thửa 2(75) - Thửa 69(76)

VT1

3.000

2.400

1.800

4.110

3.290

2.470

VT2

2.000

924

693

2.740

1.270

950

VT3

1.500

660

495

2.060

900

680

VT4

1.100

528

396

1.510

720

540

11

Lý Nam Đế

Nhà ông Thông

Địa phận xã Thanh Lâm

Thửa 59(76) - Thửa 11(79)

VT1

5.500

4.400

1.800

7.430

5.940

2.430

VT2

2.500

1.078

809

3.380

1.460

1.090

VT3

1.500

770

578

2.030

1.040

780

VT4

1.000

616

462

1.350

830

630

12

Đường đê Nguyệt Đức

Gốc bông

Đi Nam Viêm

Thửa 113(53); Thửa 100(53) - Thửa 99(2)

VT1

1.800

1.496

1.122

3.240

2.690

2.020

VT2

1.000

748

561

2.500

1.870

1.400

VT3

800

673

505

1.060

890

670

VT4

600

598

449

790

790

590

13

Phùng Hưng

Nhà ông Điệt

Nhà ông Sinh

Thửa 33(41); Thửa 206(41)- Thửa 31(42); Thửa 59(42)

VT1

2.400

1.760

1.320

3.170

2.320

1.740

VT2

1.300

880

660

1.720

1.160

870

VT3

900

792

594

1.190

1.050

790

VT4

800

704

528

1.060

930

700

14

Đại Phùng

Bờ Đê Nguyệt Đức

Nhà Thờ

Thửa 55(37); Thửa 64(37) - 52(38)

VT1

1.800

1.408

1.056

2.380

1.860

1.390

VT2

1.000

704

528

1.320

930

700

VT3

800

634

475

1.250

840

630

VT4

600

563

422

790

750

560

15

Đỗ Nhân Tăng

QL2

Ao ông Kỷ giáp đường Ngô Miễn

Thửa 225(53); Thửa 130(53) - Thửa 48(67); Thửa 35(67)

VT1

2.400

1.584

1.188

3.170

2.090

1.570

VT2

1.300

792

594

2.600

1.580

1.190

VT3

900

713

535

2.000

1.350

1.000

VT4

650

634

475

860

840

630

16

Trần Công Tước

QL2 giáp nhà ông Khiển

Nhà ông Quân

Thửa 88(52); Thửa 89(52) - 158(61); Thửa 172(61)

VT1

3.600

1.584

1.188

4.750

2.090

1.570

VT2

1.500

792

594

1.980

1.050

780

VT3

900

713

535

1.190

940

710

VT4

650

634

475

860

840

630

17

Xuân Biên

Quốc lộ 2

Ngã ba nhà ông Quân rẽ đi đường Ngô Miễn

Thửa 76(59) - Thửa 98(66)

VT1

10.500

4.752

3.564

14.390

6.510

4.880

VT2

3.700

1.663

1.247

5.070

2.280

1.710

VT3

2.600

1.188

891

3.560

1.630

1.220

VT4

1.600

950

713

2.190

1.300

980

17

Xuân Biên

Ngã ba nhà ông Quân rẽ đi đường Ngô Miễn

Đường Ngô Miễn

Thửa 98(66) - Thửa 75(67)

VT1

5.000

4.000

3.000

6.850

5.480

4.110

VT2

2.500

1.078

809

3.430

1.480

1.110

VT3

1.500

770

578

2.060

1.050

790

VT4

1.000

616

462

1.370

840

630

Nhà ông Quân

Đường 36m

Thửa 98(66)

VT1

10.500

4.752

3.564

14.390

6.510

4.880

VT2

3.700

1.663

1.247

5.070

2.280

1.710

VT3

2.600

1.188

891

3.560

1.630

1.220

VT4

1.600

950

713

2.190

1.300

980

18

Xuân Giao

Nhà bà Mùi

Nhà ông Mỡ

Thửa 118(57); Thửa 127(57) - Thửa 127(49); Thửa 135)49)

VT1

2.000

1.408

1.056

2.640

1.860

1.390

VT2

1.100

704

528

1.450

930

700

VT3

800

634

475

1.060

840

630

VT4

600

563

422

790

740

560

19

Phạm Hùng

Nhà bà Chế

Chùa Bến

Thửa 145(57); Thửa 152(57) - Thửa 158(50); Thửa 173(50)

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.320

1.740

VT2

1.300

880

660

2.000

1.350

1.020

VT3

900

792

594

1.190

1.050

790

VT4

800

704

528

1.060

930

700

20

Xuân Thượng

Cửa hàng xăng dầu

Nhà ông Hoạt

Thửa 4(64); Thửa 14(64) - Thửa 145(57)

VT1

2.200

1.584

1.188

2.900

2.090

1.570

VT2

1.300

792

594

1.720

1.050

790

VT3

900

713

535

1.190

940

710

VT4

650

634

475

860

840

630

21

Trần Mỹ Cơ

Trạm bơm

Cổng Đông

Thửa 27(76)- Thửa 63(77); Thửa 65(77)

VT1

1.800

1.320

990

2.380

1.740

1.310

VT2

1.000

660

495

1.320

870

660

VT3

800

594

446

1.060

780

590

VT4

600

528

396

790

700

530

22

QL2 (cũ)

Ngã ba QL2 đi đến cầu Xây (cũ)

Nguyễn Tôn Miệt

Thửa 32(44) - Thửa 71(45); Thửa 1(45)

VT1

4.500

3.080

2.310

5.940

4.070

3.050

VT2

2.100

1.078

809

2.770

1.420

1.070

VT3

1.500

770

578

1.980

1.020

760

VT4

1.000

616

462

1.320

810

610

23

Nguyễn Tất Thành

QL2

Hết địa phận phường Phúc Thắng

Thửa 45(52) - Thửa 45(2); Thửa 199(2)

VT1

9.000

5.280

3.960

12.240

7.180

5.390

VT2

3.200

1.848

1.386

4.350

2.510

1.880

VT3

2.300

1.320

990

3.130

1.800

1.350

VT4

1.400

1.056

792

1.900

1.440

1.080

24

Khu đất dịch vụ, đất đấu giá Xuân Mai mặt cắt <13,5

VT1

4.500

3.520

2.640

6.080

4.750

3.560

25

Khu đất dịch vụ, đất đấu giá Xuân Mai mặt cắt >= 13,5

VT1

5.000

4.400

3.300

6.750

5.940

4.460

26

Đường mới mở từ đường Trần Phú đi Xuân Phương

Thửa 45(56) - Thửa 63(48); Thửa 69(49)

VT1

5.000

2.816

2.112

6.750

3.800

2.850

VT2

2.100

986

739

2.840

1.330

1.000

VT3

1.500

704

528

2.030

950

710

VT4

1.000

563

422

1.350

760

570

III

PHƯỜNG TIỀN CHÂU

1

Quốc lộ 2A

Từ giáp địa phận phường Hùng Vương

Ngã ba chợ Đám

Thửa đất số 305(28);Thửa 285, (28)- Thửa đất số 375(27);Thửa 299, (27)

VT1

18.000

10.560

7.920

23.760

13.940

10.450

VT2

6.300

3.696

2.772

8.320

4.880

3.660

VT3

4.500

2.640

1.980

5.940

3.480

2.610

VT4

2.700

2.112

1.584

3.560

2.790

2.090

Ngã ba chợ Đám

Hết địa phận phường Tiền Châu

Thửa đất số 377(27);Thửa 284, (27)- Thửa 39, (26);Thửa đất số 46(26)

VT1

12.000

8.360

6.270

15.840

11.040

8.280

VT2

4.200

2.926

2.195

7.120

4.960

3.720

VT3

3.000

2.090

1.568

3.960

2.760

2.070

VT4

1.800

1.672

1.254

2.380

2.210

1.660

2

Quốc lộ 23

Ngã ba Quốc lộ 2

Đến hết cầu Đen

Thửa đất số 521(27);Thửa 503, (27)- Thửa 339, (37);Thửa đất số 355( 37)

VT1

8.000

6.160

4.620

10.880

8.380

6.280

VT2

3.000

2.156

1.617

4.080

2.930

2.200

VT3

2.200

1.540

1.155

2.990

2.090

1.570

VT4

1.500

1.232

924

2.040

1.680

1.260

3

Quang Trung

Quốc lộ 2

Trạm y tế

Thửa đất số 373(27);Thửa 392, (27)- Thửa đất số 29(21);Thửa 53, (21)

VT1

6.500

4.840

3.630

10.990

8.180

6.140

VT2

2.600

1.694

1.271

4.200

2.740

2.050

VT3

1.500

1.210

908

2.400

1.940

1.450

VT4

1.000

968

726

1.600

1.550

1.160

4

Tỉnh lộ 308

Quốc lộ 2

Tiến Thắng

Thửa đất số 375,( 27);Thửa 377, (27)- Thửa đất số 02( 30);Thửa 450, ( 26)

VT1

7.000

5.280

3.960

9.520

7.180

5.390

VT2

3.000

1.848

1.386

4.080

2.510

1.880

VT3

2.200

1.320

990

2.990

1.800

1.350

VT4

1.500

1.056

792

2.040

1.440

1.080

5

Hoàng Quốc Việt

Đầu đường

Cuối đường

Thửa đất số 284(27);Thửa 299, ( 27)- Thửa đất số 307( 23); Thửa 12(24)

VT1

6.300

4.400

3.300

8.570

5.980

4.490

VT2

2.200

1.540

1.155

2.990

2.090

1.570

VT3

1.500

1.100

825

2.040

1.500

1.120

VT4

1.000

880

660

1.360

1.200

900

6

Từ Quốc lộ 23 đến cổng chùa Phú Thứ (thuộc Tổ dân phố Đạm Phú)

Thửa đất số 388(36); Thửa 338, (36)- Thửa đất số 515(36)Thửa 651 (36)

VT1

2.200

1.760

1.320

2.900

2.320

1.740

VT2

2.000

880

660

2.640

1.160

870

VT3

1.500

792

594

1.980

1.050

790

VT4

1.000

704

528

1.320

930

700

7

Đường trục chính Tổ dân phố 4 (Ngõ 35 đường Hai Bà Trưng)

QL2

Nhà ông Mễ

Thửa đất số 22(22);Thửa 15, (22)- Thửa đất số 105(17);Thửa 24 (21)

VT1

2.200

1.584

1.188

2.900

2.090

1.570

VT2

1.300

792

594

1.720

1.050

790

VT3

900

713

535

1.190

940

710

VT4

650

634

475

860

840

630

8

Bà Triệu

Đường Quang Trung đi qua tổ dân phố Kim Xuyên

Ngã ba Chùa Cấm

Thửa đất số 22(22);Thửa 15, (22)- Thửa đất số 105(17);Thửa 24 (21)

VT1

2.000

1.320

990

2.640

1.740

1.310

VT2

1.500

660

495

1.980

870

660

VT3

1.000

594

446

1.320

780

590

VT4

800

528

396

1.060

700

530

9

Bà Triệu

Ngã ba Chùa Cấm chạy qua Tổ dân phố Tiên Thịnh, Tổ dân phố Đại Lợi

Hết địa phận Tổ dân phố Tân Lợi

Thửa đất số 172(10);Thửa 111, (10)- Thửa đất số 37( 01);Thửa 12 (05)

VT1

2.000

1.320

990

2.640

1.740

1.310

VT2

1.500

660

495

1.980

870

660

VT3

1.000

594

446

1.320

780

590

VT4

800

528

396

1.060

700

530

10

Đường 17/10

Lò gạch Ông Bắc

Trường mầm non cũ Thịnh Kỷ

Thửa đất số 677(15); Thửa 74, (15)- Thửa đất số 202(04);Thửa 222 (07)

VT1

2.000

1.320

990

2.640

1.740

1.310

VT2

1.500

660

495

1.980

870

660

VT3

1.000

594

446

1.320

790

590

VT4

800

528

396

1.060

700

530

11

Đường từ ngã ba Bà Triệu qua khu đất đấu giá Thịnh Kỷ đến Ghi Tàu

Từ ngã ba Bà Triệu qua khu đất đấu giá Thịnh Kỷ

Đến Ghi Tàu

Thửa đất số 95( 06); Thửa 141, (06)- Thửa đất số 155(08); Thửa 184 (08)

VT1

2.000

1.584

1.188

2.640

2.090

1.570

VT2

1.500

792

594

1.980

1.050

790

VT3

1.000

713

535

1.320

940

710

VT4

800

634

475

1.060

840

630

12

Trục chính tổ dân phố Đạm Xuyên bên sông (qua cầu)

Thửa đất số 103(20);Thửa 106, (20)- Thửa đất số 40( 20);Thửa 505 (16);Thửa đất số 88(17);Thửa 95 (17)

VT1

1.500

1.320

990

1.980

1.740

1.310

VT2

1.000

660

495

1.320

870

660

VT3

800

594

446

1.060

780

590

VT4

700

528

396

920

700

530

13

Khu đất đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thịnh Kỷ (Không bao gồm các lô tiếp giáp đường 17/10)

VT1

1.500

660

495

1.980

870

660

14

Khu tập thể chi nhánh điện thành phố Phúc Yên

VT1

1.500

660

495

2.040

900

670

15

Khu đất đấu giá, tái định cư, dịch vụ Cửa Đình (Không bao gồm các lô tiếp giáp đường Quang Trung)

VT1

4.000

880

660

8.000

1.760

1.320

16

Khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 23)

VT1

6.000

4.800

3.600

8.100

6.480

4.860

IV

PHƯỜNG TRƯNG TRẮC (Từ 01/01/2025 đổi tên thành Phường Hai Bà Trưng)

1

Trần Hưng Đạo

Đoạn từ nhà ông Lan khu Tập thể NHNN & PTNT Phúc Yên

Nhà ông Nguyễn Hữu Tạo

Thửa đất số 205(16);Thửa 55(19)- Thửa đất số 80( 04); Thửa 71( 04)

VT1

25.000

15.840

11.880

35.000

22.180

16.630

VT2

8.800

5.544

4.158

12.320

7.760

5.820

VT3

6.300

3.960

2.970

8.820

5.540

4.160

VT4

3.800

3.168

2.376

7.290

4.435

3.326

2

Yết Kiêu

Thửa 301( 11)-Thửa 137, (16)

VT1

12.000

6.160

4.620

16.440

8.440

6.330

VT2

4.200

2.156

1.617

5.750

2.950

2.210

VT3

3.000

1.540

1.155

4.110

2.110

1.580

VT4

1.800

1.232

924

3.220

1.688

1.266

3

Hoàng Văn Thụ

Thửa 194(04);Thửa đất số 177(04)- Thửa đất số 132(04);Thửa 138, ( 05)

VT1

18.000

12.320

9.240

24.660

16.880

12.660

VT2

6.300

4.312

3.234

8.630

5.910

4.430

VT3

4.500

3.080

2.310

6.170

4.220

3.160

VT4

2.700

2.464

1.848

3.700

3.380

2.530

4

Sóc Sơn

Vườn hoa Phúc Yên

Nhà ông Châu

Thửa đất số 304(11);Thửa 341(11)- Thửa đất số 134(05);Thửa 253(6)

VT1

18.000

11.440

8.580

24.660

15.670

11.750

VT2

6.300

4.004

3.003

8.630

5.490

4.110

VT3

4.500

2.860

2.145

6.170

3.920

2.940

VT4

2.700

2.288

1.716

3.700

3.130

2.350

5

Trưng Trắc

Thửa đất số 52(10);Thửa 58, (10)- Thửa đất số 15(01)Thửa 01, (01)

VT1

18.000

12.320

9.240

24.660

16.880

12.660

VT2

6.300

4.312

3.234

8.630

5.910

4.430

VT3

4.500

3.080

2.310

6.170

4.220

3.160

VT4

2.700

2.464

1.848

3.700

3.380

2.530

6

Nguyễn Chí Thanh (Không bao gồm khu đô thị Đồng Sơn)

Thửa đất số 15(06); Thửa 26,( 06)- Thửa đất số 138(07); Thửa 162, ( 06)

VT1

9.000

4.840

3.630

12.330

6.630

4.970

VT2

3.200

1.694

1.271

4.380

2.320

1.740

VT3

2.300

1.210

908

3.150

1.660

1.240

VT4

1.400

968

726

1.920

1.330

990

7

Chu Văn An

Thửa đất số 13(06); Thửa 205, (01)- Thửa đất số 146, (01); Thửa 102,(01)

VT1

5.400

3.520

2.640

7.290

4.750

3.560

VT2

2.700

1.232

924

3.650

1.660

1.250

VT3

1.900

880

660

2.570

1.190

890

VT4

1.600

704

528

2.160

950

710

8

Trưng Nhị

Thửa đất số 231(11);Thửa đất số 05( 04)-Thửa 184, (11);Thửa 01, (04)

VT1

18.000

10.560

7.920

24.660

14.470

10.850

VT2

6.300

3.696

2.772

8.630

5.060

3.800

VT3

4.500

2.640

1.980

6.170

3.620

2.710

VT4

2.700

2.112

1.584

3.700

2.890

2.170

9

Phan Bội Châu

Thửa đất số 302, (11);Thửa 289, (11)- Thửa đất số 137,164, (11)

VT1

13.000

7.040

5.280

17.810

9.640

7.230

VT2

4.600

2.464

1.848

6.300

3.380

2.530

VT3

3.300

1.760

1.320

4.520

2.410

1.810

VT4

2.000

1.408

1.056

2.740

1.930

1.450

10

Mê Linh

Nhà bà Chung

Nhà ông Hùng (Điện tử)

Thửa 234, 206( 11)-Thửa 01, ( 11);Thửa đất số 237(05)

VT1

13.000

6.600

4.950

17.810

9.040

6.780

VT2

4.600

2.310

1.733

6.300

3.160

2.370

VT3

3.300

1.650

1.238

4.520

2.260

1.700

VT4

2.000

1.320

990

2.740

1.810

1.360

11

Đường Lạc Long Quân

Bưu điện thành phố Phúc Yên

Nhà ông Nguyễn Phú Chỉ

Thửa đất số 255(15)-Thửa đất số 209(16)

VT1

16.000

12.672

9.504

21.920

17.360

13.020

VT2

5.000

4.435

3.326

6.850

6.080

4.560

VT3

3.300

3.168

2.376

4.520

4.340

3.260

VT4

2.700

2.534

1.901

3.700

3.470

2.600

12

Xuân Thủy

Nhà ông Doãn

Nhà ông Minh (Hùng)

Thửa 130,135 (26)-Thửa đất số 58,84,( 25)

VT1

12.000

6.160

4.620

16.440

8.440

6.330

VT2

4.200

2.156

1.617

5.750

2.950

2.220

VT3

3.000

1.540

1.155

4.110

2.110

1.580

VT4

1.800

1.232

924

2.470

1.690

1.270

13 13

Hoàng Quốc Việt Hoàng Quốc Việt

UBND phường Trưng Trắc

Nhà ông Đỗ Văn Thực (khu vực bờ hồ bán nước)

Thửa 22,59 (10)-Thửa đất số 102(10);Thửa 79,( 09)

VT1

9.000

4.400

3.300

12.240

5.980

4.490

VT2

3.200

1.540

1.155

4.350

2.090

1.570

VT3

2.300

1.100

825

3.130

1.500

1.120

VT4

1.400

880

660

1.900

1.200

900

Nhà bà Hà Thị Ích

Nhà bà Trần Thị Hồng

Thửa 87(09);Thửa đất số 06(14)-Thửa đất số 44,53(14)

VT1

9.000

4.400

3.300

12.240

5.980

4.490

VT2

3.200

1.540

1.155

4.350

2.090

1.570

VT3

2.300

1.100

825

3.130

1.500

1.120

VT4

1.400

880

660

1.900

1.200

900

14

An Dương Vương

Ghi tàu

Hộ ông Phạm Trung Bình

Thửa đất số 15( 01)-Thửa đất số 02(01)

VT1

7.000

4.752

3.564

9.520

6.460

4.850

VT2

2.500

1.663

1.247

3.400

2.260

1.700

VT3

1.800

1.188

891

2.450

1.620

1.210

VT4

1.100

950

713

1.500

1.290

970

Trường cao đẳng công nghiệp

Hộ bà Bùi Thị Trường (khu vực cuối chợ Phúc Yên)

Thửa đất số 01(04)-Thửa đất số 71(04)

VT1

9.000

5.720

4.290

12.240

7.780

5.830

VT2

3.600

2.002

1.502

4.900

2.720

2.040

VT3

2.300

1.430

1.073

3.130

1.940

1.460

VT4

1.800

1.144

858

2.450

1.560

1.170

15

Lưu Quý An

Ô đấu giá Trạm xá (nhà bà Hoài Kỳ)

Nhà ông Tường Duy Mạnh

Thửa 04, (19);Thửa đất số 192 (16)- Thửa 162,203, (16)

VT1

9.000

6.160

4.620

12.240

8.380

6.280

VT2

3.200

2.156

1.617

4.350

2.930

2.200

VT3

2.300

1.540

1.155

3.130

2.090

1.570

VT4

1.400

1.232

924

1.900

1.680

1.260

16

Lưu Quý An

Nhà ông Tường Duy Đồng

Nhà ông Can

Thửa 201(16);Thửa đất số 165(16)- Thửa 158,153, (17)

VT1

2.300

1.840

1.380

3.130

2.500

1.880

VT2

2.000

920

690

2.720

1.250

940

VT3

1.700

828

621

2.310

1.130

850

VT4

1.400

736

552

1.900

1.000

750

17

Thành Đỏ

Thửa 59,99(10)-Thửa 05, (15);Thửa đất số 102(10)

VT1

10.000

5.280

3.960

13.600

7.180

5.390

VT2

3.500

1.848

1.386

4.760

2.510

1.880

VT3

2.500

1.320

990

3.400

1.800

1.350

VT4

1.500

1.056

792

2.040

1.440

1.080

V

PHƯỜNG TRƯNG NHỊ (Từ 01/01/2025 đổi tên thành Phường Hai Bà Trưng)

1

Trần Phú

Ghi tàu

Hết nhà máy cổ phần in

Thửa 18,56, (27)-Thửa 01,22, (21)

VT1

7.000

4.840

3.630

10.000

6.910

5.190

VT2

2.800

1.694

1.271

4.000

2.420

1.820

VT3

1.750

1.210

908

2.500

1.730

1.300

VT4

1.400

968

726

2.000

1.380

1.040

Hết nhà máy cổ phần in

Hết địa phận phường Trưng Nhị

Đầu đường: Thửa 115,128, (15)- Thửa 01(10),14 (11)

VT1

6.000

4.800

3.600

10.000

8.000

6.000

VT2

2.400

1.680

1.260

4.000

2.800

2.100

VT3

1.500

1.200

900

2.500

2.000

1.500

VT4

1.200

960

720

2.000

1.600

1.200

2

An Dương Vương

Ghi tàu

Trường TH Trưng Nhị

Đầu đường: Thửa 65, 80 (26)-Thửa 230(24);Thửa đất số 14(29)

VT1

7.000

4.840

3.630

9.590

6.630

4.970

VT2

3.500

1.694

1.271

4.800

2.320

1.740

VT3

1.800

1.210

908

2.470

1.660

1.240

VT4

1.400

968

726

1.920

1.330

990

Trường TH Trưng Nhị

Hết địa phận phường Trưng Nhị

Thửa 1(29)-Thửa 39, (29)

VT1

9.000

5.720

4.290

12.330

7.840

5.880

VT2

3.600

2.002

1.502

4.930

2.740

2.060

VT3

2.300

1.430

1.073

3.150

1.960

1.470

VT4

1.800

1.144

858

2.470

1.570

1.180

3

Nguyễn Văn Trỗi

Đầu đường: Thửa 164,201, (24)-Thửa 63, (19); Thửa đất số 195(18)

VT1

4.200

3.080

2.310

6.000

4.400

3.300

VT2

2.100

1.078

809

4.000

2.050

1.540

VT3

1.500

770

578

2.140

1.100

820

VT4

1.300

616

462

1.860

880

660

4

Tháp Miếu

Đầu đường: Thửa 192, 233(18)-Thửa đất số 96,148, (17)

VT1

4.200

3.080

2.310

6.000

4.400

3.300

VT2

2.100

1.078

809

4.000

2.050

1.540

VT3

1.500

770

578

3.660

1.880

1.410

VT4

1.300

616

462

1.860

880

660

5

Lý Tự Trọng

Thửa 51, (25);Thửa đất số 63(25)- Thửa 01,11(23)

VT1

4.800

3.520

2.640

6.860

5.030

3.770

VT2

2.400

1.232

924

4.000

2.050

1.540

VT3

1.500

880

660

3.330

1.950

1.470

VT4

1.300

704

528

2.000

1.080

810

6

Phố Chùa Cấm

Trần Hưng Đạo

Hoàng Diệu

Thửa 39, (29);Thửa đất số 94(28)- Thửa 9,29, (23)

VT1

9.600

4.400

3.300

13.060

5.980

4.490

VT2

4.800

1.540

1.155

6.530

2.090

1.570

VT3

3.400

1.100

825

4.620

1.500

1.120

VT4

2.900

880

660

3.940

1.200

900

Hoàng Diệu

Hết đường

Thửa 01,02, (23)-Thửa 9,29, (23)

VT1

6.600

3.256

2.442

8.980

4.430

3.320

VT2

3.300

1.140

855

4.490

1.550

1.160

VT3

1.750

814

611

3.190

1.480

1.110

VT4

1.400

651

488

1.900

890

660

7

Đường Hoàng Diệu (Phố Đầm Sen)

Đầu đường: Thửa 20,29 (23)-Thửa 62(23); Thửa đất số 20(22)

VT1

4.200

2.640

1.980

5.670

3.560

2.670

VT2

2.100

924

693

2.840

1.250

940

VT3

1.500

660

495

2.030

890

670

VT4

1.300

528

396

1.760

710

530

8

Khu trung tâm phường Trưng Nhị (gồm cả đất dịch vụ) (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.200

5.980

4.490

9

Chu Văn An

Giáp phường Trưng Trắc

An Dương Vương

Thửa đất số 116(26)Thửa 112, (61)- Thửa 84,91, (25)

VT1

5.400

3.960

2.970

7.290

5.350

4.010

VT2

2.700

1.386

1.040

3.650

1.870

1.400

VT3

1.900

990

743

2.570

1.340

1.000

VT4

1.600

792

594

2.160

1.070

800

An Dương Vương

Cổng trường mầm non

Thửa đất số 51(25);Thửa 36, (25)- Thửa đất số 11(17): Thửa 278(07)

VT1

4.800

3.960

2.970

6.480

5.350

4.010

VT2

2.400

1.386

1.040

4.300

2.480

1.860

VT3

1.500

990

743

2.470

1.630

1.220

VT4

1.300

792

594

1.760

1.070

800

Cổng trường mầm non

Chùa Cấm

Thửa 290(07); Thửa 12(17)-Thửa 278( 07);Thửa 18(17)

VT1

4.800

3.960

2.970

6.480

5.350

4.010

VT2

2.400

1.386

1.040

3.240

1.870

1.400

VT3

1.500

990

743

2.030

1.340

1.000

VT4

1.300

792

594

1.760

1.070

800

10

Tô Ngọc Vân

An Dương Vương

Triệu Thái

Thửa 129(20); Thửa 162(19)-Thửa 61(20); Thửa 43(20)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

11

Quý Lan Nương

Tô Ngọc Vân

Triệu Thái

Thửa 11(26);Thửa 129(20)- Thửa 77(20);Thửa 75(20)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

12

Triệu Thái

Quý Lan Nương

Nguyễn Tuân

Thửa 64(20);Thửa 75(20)- Thửa 01(19); Thửa 03(19)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

13

Nguyễn Tuân

Chu Văn An

Triệu Thái

Thửa 57(19); Thửa 450(8)-Thửa 375( 8); Thửa 03(19)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

14

Đoàn Thị Điểm

Tô Ngọc Vân

Nguyễn Tuân

Thửa 71(20); Thửa 256(19)-Thửa 22(19); Thửa 280(19)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

15

Nguyễn Khuyến

Chu Văn An

Trần Tế Xương

Thửa 143, (19); Thửa 130(19)- Thửa 73(19); Thửa 55,(19)

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

16

Trần Tế Xương

A1

Nguyễn Tuân

VT1

4.800

3.520

2.640

8.160

5.980

4.490

VT2

1.700

1.232

924

2.890

2.090

1.570

VT3

1.200

880

660

2.040

1.500

1.120

VT4

800

704

528

1.360

1.200

900

VI

PHƯỜNG ĐỒNG XUÂN

1

Trường Chinh

Cổng chào (Công an Đồng Xuân)

Đường rẽ Cầu Tre

Thửa 1( 85) - Thửa 33, (84)

VT1

7.000

5.720

4.290

12.000

9.810

7.350

VT2

3.500

2.002

1.502

6.000

3.430

2.570

VT3

1.800

1.430

1.073

3.090

2.450

1.840

VT4

1.400

1.144

858

2.400

1.960

1.470

2

Trường Chinh

Từ cổng chào (Công an Đồng Xuân)

Hết địa phận Đồng Xuân (nhà ông Minh Ngà)

Thửa 1(85) - Thửa 10( 87)

VT1

6.000

4.840

3.630

10.000

8.070

6.050

VT2

3.000

1.694

1.271

5.000

2.820

2.120

VT3

1.500

1.210

908

2.500

2.020

1.510

VT4

1.100

968

726

1.830

1.610

1.210

3

Trường Chinh

Cầu Tre

Cổng trường Tiểu Học Đồng Xuân

Thửa 21( 84) - Thửa 26, (62); Thửa 17 (61)

VT1

5.500

4.400

3.300

10.000

8.000

6.000

VT2

2.400

1.540

1.155

4.360

2.800

2.100

VT3

1.500

1.100

825

2.730

2.000

1.500

VT4

1.100

880

660

2.000

1.600

1.200

4

Trường Chinh

Cổng trường Tiểu Học Đồng Xuân

Hết địa phận phường Đồng Xuân

Thửa 26, (62); Thửa 17(61) - Thửa 02 (26)

VT1

4.500

3.520

2.640

10.000

7.820

5.870

VT2

1.600

1.232

924

3.800

2.930

2.190

VT3

1.100

880

660

2.440

1.950

1.460

VT4

800

704

528

1.780

1.570

1.170

5

Lê Xoay

Vòng tròn D1

Hết đất nhà ông Hộ

Thửa 113(83) - Thửa 28 (79)

VT1

4.500

3.960

2.970

8.000

7.040

5.280

VT2

1.600

1.386

1.040

2.840

2.460

1.850

VT3

1.100

990

743

1.960

1.760

1.320

VT4

800

792

594

1.420

1.410

1.060

6

Phạm Văn Đồng

Ngã ba phố Lê Xoay

Trường Chinh

Thửa 3 (79) - Thửa 59, 94 (80)

VT1

4.000

2.640

1.980

6.000

3.960

2.970

VT2

1.400

924

693

2.800

1.850

1.390

VT3

1.000

660

495

2.050

1.350

1.020

VT4

800

528

396

1.200

790

590

7

Phạm Hồng Thái (Từ nhà ông Hộ đến đội đá 211 đến lô 1 tổ 6)

Thửa 5, (79) - Thửa 120., 133 (74)

VT1

3.500

2.640

1.980

5.000

3.770

2.830

VT2

1.200

924

693

1.710

1.320

990

VT3

1.000

660

495

1.430

940

710

VT4

800

528

396

1.140

750

570

8

Ngô Tất Tố

Ngõ 36 đường Trường Chinh

Ngõ 38 đường Trường Chinh

Thửa 59, 61,(49) - Thửa 12, 6 (49)

VT1

2.500

1.760

1.320

3.380

2.380

1.780

VT2

1.200

880

660

1.620

1.190

890

VT3

1.000

792

594

1.350

1.070

800

VT4

800

704

528

1.080

950

710

9

Phố Nam Cao

Ngõ 34 đường Trường Chinh (Trường cấp 1)

Nhà văn hóa Bảo An

Thửa 8 (49) - Thửa 27 (62)

VT1

2.500

1.760

1.320

3.380

2.380

1.780

VT2

1.200

880

660

1.620

1.190

890

VT3

1.000

792

594

1.350

1.070

800

VT4

800

704

528

1.080

950

710

10

Đường Bảo An (Từ ngã ba nhà ông Trụ rẽ Trại Cỏ)

Thửa 10(56) - Thửa 260, 253 (12)

VT1

1.500

880

660

2.030

1.190

890

VT2

1.200

528

396

1.620

710

530

VT3

1.000

484

363

1.350

650

490

VT4

800

440

330

1.080

590

450

11

Nguyễn Thị Minh Khai

Trường Chinh

Ngã ba khu cơ khí

Thửa 36, 49 (69) - Thửa 04, 20 (70)

VT1

3.000

2.200

1.650

7.000

5.130

3.850

VT2

1.200

770

578

6.570

4.220

3.160

VT3

1.000

550

413

1.350

740

560

VT4

800

440

330

1.080

590

450

12

Đường Nguyễn Thái Học (Đất đồng Quỳ khu dân cư dọc hai bên đường từ ngã ba rẽ Đồng Quỳ I (Đường Nguyễn Thị Minh Khai) và Đồng Quỳ II)

Thửa 1, 24 (70) - Thửa 6, 11 (15); Thửa 8, 12 (34)

VT1

2.500

1.584

1.188

3.380

2.140

1.600

VT2

1.200

792

594

1.620

1.070

800

VT3

1.000

713

535

1.350

960

720

VT4

800

634

475

1.080

860

640

13

Đường Lê Thị Ngọc Trinh lên UBND phường

Thửa 17 (82) - Thửa 214 (83)

VT1

3.600

2.200

1.650

4.860

2.970

2.230

VT2

1.300

770

578

1.760

1.040

780

VT3

1.000

550

413

1.350

740

560

VT4

800

440

330

1.080

590

450

14

Đất giao cho lữ đoàn 113 giáp khu Đại Lải (Không bao gồm các lô tiếp giáp đường Trường Chinh)

Thửa 39, 44 (28)- Thửa 12, 15( 30)

VT1

2.500

1.760

1.320

6.570

4.630

3.470

15

Đường từ nhà văn hóa Đồng Quỳ đến nhà ông Tuyển

Thửa 62 (18) - Thửa 59, 69 (19)

VT1

2000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

VT2

1200

800

600

1.620

1.080

810

VT3

1000

720

540

1.350

970

730

VT4

800

640

480

1.080

860

650

16

Đường từ ngã tư Nguyễn Thị Minh Khai đi sang ngã ba Nguyễn Thái Học (qua nhà thờ Đồng Quỳ)

Thửa 44, 52(10) - Thửa 13 ( 45)

VT1

2000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

VT2

1200

800

600

1.620

1.080

810

VT3

1000

720

540

1.350

970

730

VT4

800

640

480

1.080

860

650

17

Đường dọc bờ kênh N2

Thửa 1 (31) - Thửa 50 (15)

VT1

2000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

VT2

1200

800

600

1.620

1.080

810

VT3

1000

720

540

1.350

970

730

VT4

800

640

480

1.080

860

650

VII

PHƯỜNG NAM VIÊM

1

Trần Phú

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 14 (35) - Thửa 524 (18)

VT1

7.200

4.840

3.630

10.000

6.720

5.040

VT2

2.500

1.694

1.271

4.000

2.710

2.030

VT3

850

640

480

2.500

1.880

1.410

2

Tuyến đường từ nhà ông Cẩn đến nhà ông Linh thôn Tân Tiến

Nhà ông Cẩn

Nhà ông Linh

Thửa 480 (18) - Thửa 735. 786 (16)

VT1

1.500

1.144

858

2.100

1.600

1.200

VT2

920

736

552

1.290

1.030

770

VT3

850

640

480

1.120

850

640

3

Tuyến đường từ nhà ông Linh đến nhà ông Vệ Chế

Nhà ông Linh

Nhà ông Vệ Chế

Thửa 837, 453(16) - Thửa 156, 792 (15)

VT1

1.500

1.056

792

1.980

1.390

1.050

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

840

630

4

Tuyến đường từ nhà ông Vệ đến nhà ông Hợp Nam

Nhà ông Vệ

Nhà ông Hợp Nam

Thửa 179(15) - Thửa 16, 669 (20)

VT1

1.400

968

726

1.850

1.280

960

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

5

Tuyến đường từ nhà bà Thiều Soạn đến đền Nam Viêm

Nhà bà Thiều Soạn

Đền Nam Viêm

Thửa 25, 34 (20) - Thửa 124 (12)

VT1

1.000

880

660

1.320

1.160

870

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

6

Tuyến đường từ đền Nam Viêm đến cống Đầm Láng

Thửa 124 (12) - Thửa 1 (1)

VT1

1.000

880

660

1.320

1.160

870

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

7

Tuyến đường từ nhà ông Linh đến cống Cầu Đá (Hiển Lễ)

Nhà ông Linh

Cống Cầu Đá

Thửa 817, 393 (16) - Thửa 8(16)

VT1

1.600

1.144

858

2.240

1.600

1.200

VT2

920

736

552

1.290

1.030

770

VT3

850

640

480

1.190

900

670

8

Tuyến đường từ nhà ông Thường đến nhà Thanh Nhiệm (ấp Bảo Lộc)

Nhà ông Thường

Nhà Thanh Nhiệm

Thửa 567 (13) - Thửa 76, 77 (3)

VT1

1.100

792

594

1.450

1.050

790

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

9

Tuyến đường từ nhà ông Mạnh Hạch đến giáp Đại Phùng

Nhà ông Mạnh Hạch

Giáp Đại Phùng

Thửa 471 (20) - Thửa 143 (34)

VT1

2.500

1.760

1.320

3.300

2.320

1.740

VT2

900

736

552

1.190

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

10

Tuyến đường từ UBND phường đến trường tiểu học

UBND phường

Trường tiểu học

Thửa 337 (28 )- Thửa 672( 22)

VT1

4.200

2.376

1.782

5.880

3.330

2.490

VT2

1.500

832

624

2.100

1.160

870

VT3

850

640

480

1.190

900

670

11

Tuyến đường từ trường tiểu học đến Cầu Máng (theo tuyến đường mới)

Trường tiểu học

Cầu Máng (theo tuyến đường mới)

Thửa 641 (22) - Thửa 678 ( 15)

VT1

3.000

1.936

1.452

4.200

2.710

2.030

VT2

1.100

678

652

1.540

950

910

VT3

850

640

480

1.190

900

670

12

Tuyến đường từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi

Trạm bơm Đồng Cờ

Giáp Tân Lợi

Thửa 755(21) - Thửa 526 ( 21)

VT1

1.000

880

660

1.400

1.230

920

VT2

920

736

552

1.290

1.030

770

VT3

850

640

480

1.190

900

670

13

Tuyến đường sau khu đấu giá và cấp đất giãn dân (khu Đồng Trống)

Thửa 803(32) - Thửa 771 ( 32)

VT1

4.200

3.080

2.310

6.300

4.620

3.470

VT2

1.500

1.078

809

2.250

1.620

1.210

VT3

850

640

480

1.280

960

720

14

Tuyến trục đường 301 đến trạm Y tế phường

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 284 (22) - Thửa 125, 128 (28)

VT1

1.300

880

660

2.150

1.450

1.090

VT2

920

736

552

1.520

1.220

910

VT3

850

640

480

1.400

1.060

790

15

Tuyến trục đường nhà ông Trinh thôn Cả Đông đến nhà anh Hùng Minh Đức

Nhà ông Trinh thôn Cả Đông

Nhà anh Hùng Minh Đức

Thửa 469, 496(22) - Thửa 199, 642 (23)

VT1

1.500

1.056

792

1.980

1.390

1.050

VT2

920

736

552

1.210

970

730

VT3

850

640

480

1.120

850

640

16

Khu gò cao + gò sỏi

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 434 (18)- Thửa 401 ( 18)

VT1

2.300

1.584

1.188

3.040

2.090

1.570

17

Đường mới mở đoạn từ nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng) đến nhà anh Vũ Văn Trường

Nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng)

Nhà anh Vũ Văn Trường

Thửa 769 (14) - Thửa 837 (15)

VT1

2.300

1.584

1.188

3.220

2.220

1.660

VT2

920

736

552

1.290

1.030

770

VT3

850

640

480

1.190

900

670

18

Nguyễn Tất Thành

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 108 (9) - Thửa 107, 139 (34)

VT1

9.000

4.840

3.630

25.000

13.440

10.080

VT2

3.200

1.694

1.271

4.800

2.540

1.910

VT3

850

640

480

1.280

960

720

19

Các lô đất nằm trong dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi tiếp giáp mặt đường 13,5 m

Thửa 658, 645 (18) - Thửa 587(18)

VT1

2.200

1.936

1.452

17.000

14.970

11.220

20

Khu vực còn lại thuộc dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi

Thửa 658, 645(18) - Thửa 587(18)

VT1

1.800

1.584

1.188

15.690

13.810

10.360

21

Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi

Từ nhà Tĩnh Tám đến trường mầm non Nam Viêm

VT1

1.000

880

660

1.400

1.200

900

VT2

920

810

607

1.200

1.100

800

VT3

850

748

561

1.100

1.000

800

21

Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi

Từ trường mầm non Nam Viêm đi Tân Lợi (Tiền Châu)

VT1

900

792

594

1.200

1.100

800

VT2

650

600

420

900

800

600

VT3

600

528

396

800

700

500

22

Khu tái định cư, đấu giá QSD đất: Đường cao tốc Nội Bài- Lào Cai tại xã Nam Viêm

Thửa 1003 (29);Thửa 1061 (34) - Thửa 1002 (29);Thửa 1063 (34)

-

Các lô tiếp giáp đường gom giáp đường Nguyễn Tất Thành

17.000

10.200

6.800

-

Các lô đất còn lại

15.000

9.000

6.000

VIII

PHƯỜNG XUÂN HÒA

1

Nguyễn Văn Linh

Vòng tròn D1

Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng)

Thửa 68(67) - Thửa 8(67)- Thửa 166(54) - Thửa 133(54)

VT1

6.000

3.080

2.310

16.000

8.210

6.160

VT2

1.500

1.386

1.040

6.000

5.540

4.160

VT3

1.300

960

720

3.000

2.220

1.660

2

Trường Chinh

Vòng tròn D1

Cống Yên Mỹ

Thửa 68(67) ; Thửa 6 (67); Thửa 44 (75) ; Thửa 63 (75)

VT1

6.000

3.080

2.310

12.000

6.160

4.620

VT2

1.500

1.386

1.040

5.000

4.620

3.470

VT3

1.300

960

720

3.000

2.220

1.660

3

Trường Chinh

Cống Yên Mỹ

Hết địa phận phường Xuân Hòa

Thửa 44 (75) ; Thửa 63 (75)- Thửa 9( 82)

VT1

5.500

3.520

2.640

10.000

6.400

4.800

VT2

1.500

1.400

1.188

5.000

4.670

3.960

VT3

1.300

960

720

3.000

2.220

1.660

4

Nguyễn Văn Linh

Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng)

Hết cống số 5

Thửa 166(54); Thửa 133 (54)- Thửa 27 (52); Thửa 59(48)

VT1

6.000

3.520

2.640

10.000

5.870

4.400

VT2

1.500

1.400

1.188

5.000

4.670

3.960

VT3

1.300

960

720

3.000

2.220

1.660

5

Nguyễn Văn Linh

Hết cống số 5

Hết công ty Xuân Hòa

Thửa 27(52); Thửa 59(48)- Thửa 1(27)

VT1

6.000

3.520

2.640

8.100

4.750

3.560

VT2

1.500

1.400

1.188

3.000

2.800

2.380

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

6

Võ Thị Sáu

Vòng tròn D2 (nhà ông Hỏa)

Hết ngã 3 (hết đất nhà ông Viết)

Thửa 130(54); Thửa 132(54)- Thửa 114 (44) Thửa 123(44)

VT1

3.500

1.760

1.320

5.000

2.510

1.890

VT2

1.500

1.000

850

3.000

2.000

1.700

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

7

Lê Xoay

Vòng tròn D1

Nhà ông Hộ

Thửa 67(8)-Thửa 55(62)

VT1

4.500

2.200

1.650

8.000

3.910

2.930

VT2

1.500

990

860

4.000

2.640

2.290

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

8

Phạm Hồng Thái

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 38, ( 62)-Thửa 18( 62)

VT1

3.500

2.640

1.980

5.000

3.770

2.830

VT2

1.500

1.188

891

3.000

2.380

1.780

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

9

Đường phố Kim Đồng

Vòng tròn D2

Phòng khám ngã 3 công nghiệp

Thửa 139 (54) ; Thửa 146 (54)- Thửa 18 (56); Thửa 29(56)

VT1

3.000

1.760

1.320

5.000

2.930

2.200

VT2

1.500

1.000

850

3.000

2.000

1.700

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

10

Phạm Văn Đồng

Ngã 3 (hết đất nhà ông Viết)

Tập thể Việt Xô (nhà bà Lân)

Thửa 18(62); Thửa 65 (44)- Thửa 43 (34); Thửa 20 ( 34)

VT1

3.000

1.760

1.320

7.500

4.400

3.300

VT2

1.500

1.000

850

3.000

2.000

1.700

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

11

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 61 (27); Thửa 67(27)- Thửa 3 (29); Thửa 10 (29)

VT1

2.000

1.320

990

4.000

2.640

1.980

VT2

1.500

980

840

2.500

1.630

1.400

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

12

Lê Quang Đạo

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 172 (74); Thửa 56 (74)- Thửa 27 (52)

VT1

5.000

2.640

1.980

15.050

7.950

5.960

VT2

2.500

1.188

891

5.000

2.380

1.780

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

13

Phạm Văn Đồng

Nhà Ty Hải

Nhà ông Viết

Thửa 49 (62); Thửa 38 (62)- Thửa 114 (44)

VT1

3.000

1.760

1.320

7.500

4.400

3.300

VT2

1.500

1.000

850

3.000

2.000

1.700

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

14

Phạm Văn Đồng

Nhà bà Lân - Việt Xô

Hết địa phận phường Xuân Hòa

Thửa 43 (34); Thửa 20(34)- Thửa 5(19); Thửa 1 (19)

VT1

2.000

1.320

990

7.500

4.950

3.710

VT2

1.400

980

840

3.000

2.100

1.800

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

15

Khu trung tâm hành chính phường (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng)

VT1

1.500

1.320

990

6.500

5.720

4.290

16

Khu đất dịch vụ (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Lê Quang Đạo)

VT1

2.500

1.760

1.320

7.000

4.930

3.700

17

Khu đấu giá đường vành đai (Không bao gồm mặt đường Lê Quang Đạo)

VT1

2.500

1.760

1.320

7.000

4.930

3.700

18

Kim Ngọc

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 14(60) ; Thửa 34 (60);- Thửa 62 (65); Thửa 92 (65)

VT1

2.000

1.540

1.100

5.000

3.850

2.750

VT2

1.500

970

840

2.500

1.620

1.400

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

19

Hòa Bình

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 133 (31); Thửa Thửa 1 (33);- Thửa 10 (32), Thửa 15 (32)

VT1

1.500

1.200

900

4.000

3.200

2.400

VT2

1.400

980

840

2.500

1.750

1.500

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

20

Đinh Lễ

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 1 (37), Thửa (34);- Thửa 6 (34), Thửa 43 (34);

VT1

1.500

1.200

900

4.000

3.200

2.400

VT2

1.400

980

840

2.500

1.750

1.500

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

21

Cù Chính Lan

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 43(42), Thửa 33(42)- Thửa 59(43), Thửa 58(43);

VT1

1.500

1.200

900

4.000

3.200

2.400

VT2

1.400

980

840

2.500

1.750

1.500

VT3

1.300

960

720

2.000

1.480

1.110

22

Đường nối Lê Quang Đạo với Nguyễn Tất Thành

15.050

7.950

5.960

23

Dự án khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất M951

-

Vị trí tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng

7.500

4.500

3.000

-

Vị trí còn lại

7.000

4.200

2.800

IX

XÃ CAO MINH

1

Nguyễn Văn Linh

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 524(47)-Thửa 58(24)

VT1

6.000

2.200

1.650

8.100

3.000

2.300

VT2

1.500

990

743

2.100

1.400

1.000

VT3

800

368

276

1.100

500

400

2

Từ ngã 3 trạm trung gian Xuân Hòa đến cổng trường THCS đến ngã 3 thôn Đức Cung

Thửa:147(31);Thửa 602(29);Thửa 217(3 7)

VT1

2.100

1.320

990

2.800

1.800

1.400

VT2

1.100

594

446

1.500

800

600

VT3

800

368

276

1.100

500

400

3

Phạm Văn Đồng

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 35(18)-Thửa 1(1)

VT1

3.000

1.320

990

4.000

1.800

1.400

VT2

1.500

594

446

2.000

800

600

VT3

800

368

276

1.100

500

400

4

Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đến cống nhà ông Bình

Đường Nguyễn Văn Linh

Cống nhà ông Bình

Thửa: 24(47)-109(46)- Thửa: 45(47)-163(46)

VT1

3.000

880

660

4.000

1.200

900

VT2

1.100

396

297

1.500

600

500

VT3

800

368

276

1.100

500

400

5

Đoạn từ cống nhà ông Bình đi cầu Bắc Hiền Lễ

Cống nhà ông Bình

Cầu Bắc Hiền Lễ

Thửa: 113(46)-309(53)- Thửa: 721(46)-362(53)

VT1

1.500

880

660

2.000

1.200

900

VT2

1.100

396

297

1.500

600

500

VT3

800

368

276

1.100

500

400

6

Đoạn từ Lê Quang Đạo đi ngã tư trường THCS Cao Minh qua UBND xã

Thửa: 23 (54)-93 (38)- Thửa: 112 (54)-102 (37)

VT1

3.000

880

660

4.500

1.300

1.000

VT2

1.100

396

297

1.700

600

500

VT3

800

368

276

1.500

500

400

7

Lê Quang Đạo

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 150(54)-Thửa 24(54)

VT1

5.000

2.640

1.980

15.100

7.900

6.000

VT2

2.500

1.188

891

5.000

2.400

1.800

VT3

800

368

276

1.600

700

600

8

Nguyễn Tất Thành

Địa phận xã Cao Minh

Thửa: 139(64);28(14);4(01)- Thửa: 157(64);3(27);85(3)

VT1

9.000

2.640

1.980

13.500

4.000

3.000

VT2

3.200

1.188

891

4.800

1.800

1.300

VT3

800

368

276

1.200

600

400

9

Đoạn từ Trạm thủy lợi hồ Đại Lải rẽ theo hai hướng đến khách sạn Ngọc Hà đến cống số 1 Đại Lải (đường Ngô Quyền)

Thửa 6(20)-Thửa 19(13)

VT1

5.000

3.520

2.640

6.800

4.800

3.600

VT2

2.500

1.584

1.188

3.400

2.100

1.600

VT3

800

368

276

1.100

500

400

10

Khu tái định cư giải phóng mặt bằng đường từ đường Nguyễn Tất Thành đến đường Nguyễn Văn Linh

VT1

6.000

4.200

3.600

VT2

4.000

2.800

2.400

11

Khu tái định cư đường đất dịch vụ xã Cao Minh từ Nguyễn Tất thành đến đường Lê Quang Đạo

VT1

10.000

7.000

6.000

VT2

5.000

3.500

3.000

12

Khu tái định cư đường từ đường Nguyễn Văn Linh đi KCN Bá Thiện

VT1

6.000

4.200

3.600

VT2

4.000

2.800

2.400

X

XÃ NGỌC THANH

1

Từ địa phận Ngọc Thanh (Đường Trường Chinh) đến Nhà Sáng Tác Đại Lải

Địa phận Ngọc Thanh

Nhà Sáng Tác Đại Lải

Thửa 56(227)-Thửa 5(178)

VT1

5.000

2.640

1.980

10.000

7.000

3.000

VT2

2.500

1.056

792

6.000

4.200

1.800

VT3

650

552

414

4.000

2.800

1.200

2

Từ Nhà sáng tác Đại Lải đến cống Xả Đại Lải

Nhà sáng tác Đại Lải

Cống Xả Đại Lải

Thửa 5(178)-Thửa 24(129)

VT1

2.000

880

660

7.000

4.900

2.100

VT2

1.400

607

455

4.200

2.940

1.260

VT3

650

552

414

2.800

1.960

840

3

Từ ngã 3 đường Trường Chinh đi đường Lê Duẩn đến Đập tràn Ngọc Thanh

Thửa 47(202); Thửa 48(202) -Thửa 60(160); Thửa 58(160)

VT1

2.500

1.320

990

7.000

4.900

2.100

VT2

1.750

630

470

4.200

2.940

1.260

VT3

650

552

414

2.800

1.960

840

4

Từ Đập tràn Ngọc Thanh đường Lê Duẩn đi đường Hoàng Hoa Thám đến cống Xả Đại Lải

Thửa 51(160); Thửa 16(160) -20(129)

VT1

1.300

880

660

5.000

3.500

1.500

VT2

910

607

455

3.000

2.100

900

VT3

650

552

414

2.000

1.400

600

5

Từ ngã 3 đường 310 đi Bình Xuyên đến hết địa phận Ngọc Thanh

Thửa 31(154); Thửa 10(154)- Thửa 12(140); Thửa 175(141)

VT1

2.500

1.760

1.320

10.000

7.000

3.000

VT2

1.750

704

528

6.000

4.200

1.800

VT3

650

552

414

4.000

2.800

1.200

6

Từ ngã 3 Đường 310 đi qua nhà ông Nga Cầu đến cống hạ lưu xả tràn Đại Lải

Thửa 29(154); Thửa 11(154) - Thửa 9(129); Thửa 5(129)

VT1

1.100

968

726

5.000

3.500

1.500

VT2

770

630

455

3.000

2.100

900

VT3

650

552

414

2.000

1.400

600

7

Từ ngã 3 nhà ông Phó Sáu đến trạm bảo vệ rừng Lũng Vả

Thửa 70(96); Thửa 7(95)- Thửa 4(82); Thửa 8(82)

VT1

800

704

528

3.000

2.100

900

VT2

770

607

455

1.800

1.260

540

VT3

650

552

414

1.200

840

360

8

Từ ngã 3 nhà Chung Bình Hồ Đại Lải theo đường đi Miếu Gỗ đến ngã 3 nhà ông Chung

Thửa 77(193); Thửa 81(193) - Thửa 49(203); Thửa 35(203)

VT1

1.500

1.144

858

5.000

3.500

1.500

VT2

1.050

630

455

3.000

2.100

900

VT3

650

552

414

2.000

1.400

600

9

Từ ngã 3 cống đổ đường Phùng Chí Kiên đến điểm nối đường Lê Duẩn

Thửa 464(220); Thửa 482(220)- Thửa 267(170); Thửa 246(170)

VT1

2.000

1.144

858

5.000

3.500

1.500

VT2

1.400

630

455

3.000

2.100

900

VT3

650

552

414

2.000

1.400

600

10

Từ ngã 3 nhà ông Lê Chương thôn Chung đến ngã 3 nhà ông Diệp Năm thôn Đồng Giãng

Thửa 85(194); Thửa 119(194) - Thửa 8(186); Thửa 25(186)

VT1

1.100

968

726

3.000

2.100

1.500

VT2

770

630

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

11

Từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ đến cổng Dự án Thanh Xuân

Thửa 73(160); Thửa 86(160) - Thửa 25(150); Thửa 1(150)

VT1

2.000

880

660

10.000

7.000

3.000

VT2

1.400

607

455

6.000

4.200

1.800

VT3

650

552

414

4.000

2.800

1.200

12

Từ ngã 3 vào Thanh Xuân đi đường Nguyễn Văn Cừ đến hết địa phận Ngọc Thanh

Thửa 2(172); Thửa 14(172) - Thửa 1(219); Thửa 59(218)

VT1

1.200

880

660

5.000

3.500

1.500

VT2

840

607

455

3.000

2.100

900

VT3

650

552

414

2.000

1.400

600

13

Từ ngã 3 Đường Nguyễn Văn Cừ đi cống ngầm và đến Hồ Lập Đinh

Đầu đường

Cuối đường

Thửa 80(209); Thửa 61(209) -58(229); Thửa 42(209); Thửa 51(209)- Thửa 11(175); Thửa 4(175)

VT1

1.000

704

528

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

14

Từ ngã 3 cầu Kênh đường Phùng Chí Kiên đến ngã 3 đường Nguyễn Văn Cừ T80

Ngã 3 cầu Kênh đường Phùng Chí Kiên

Ngã 3 đường Nguyễn Văn Cừ T80

Thửa 60(204); Thửa 1(213) - Thửa 84(186); Thửa 5(198)

VT1

1.000

704

528

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

15

Từ ngã 3 nhà ông Tuyền Sơn Đồng đến Ngã 3 đầu đường Minh Khai phường Đồng Xuân

Thửa 243(207); Thửa 178(207) - Thửa 14(223); Thửa 10(223)

VT1

1.000

704

528

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

16

Từ ngã 3 nhà ông Châu quanh đường nhựa đến nhà Ông Trương Văn Sơn Đồng Đầm

Thửa 100(160); Thửa 5(170) - Thửa 581(184); Thửa 590(184)

VT1

1.000

880

660

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

17

Từ đầu đường Ngọc Thanh đến cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao

Thửa 16(160); Thửa 50(160) - Thửa 22(111); Thửa 32(111)

VT1

1.000

880

660

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

18

Từ cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao đến hết địa phận Ngọc Thanh

Thửa 40(99); Thửa 31(111) - Thửa 158(66); Thửa 1(72)

VT1

1.000

704

528

2.500

1.750

1.250

VT2

700

607

455

1.500

1.050

750

VT3

650

552

414

1.000

700

500

19

Từ trạm Kiểm Lâm Đồng Câu đến cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm Đường Hoàng Hoa Thám

Thửa 11(87) - Thửa 72(52); Thửa 73(52)

VT1

1.050

792

594

3.000

2.100

1.500

VT2

700

607

455

1.800

1.260

900

VT3

650

552

414

1.200

840

600

20

Từ cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm đến nhà ông Hùng Độ gốc si (Đường Hoàng Hoa Thám)

Cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm

Nhà ông Hùng Độ gốc si

Thửa 60(52); Thửa 62(52) - Thửa 134(29); Thửa 171(29)

VT1

1.050

616

462

2.500

1.750

1.250

VT2

700

607

455

1.500

1.050

750

VT3

650

552

414

1.000

955

682

21

Từ nhà ông Hùng Độ đến Đèo Nhe (Đường Hoàng Hoa Thám)

Thửa 126(29); Thửa 147(29) - Thửa 3(3); Thửa 4(3)

VT1

1.050

616

462

2.500

1.750

1.250

VT2

700

607

455

1.500

1.050

750

VT3

650

552

414

1.000

700

500

22

Khu Tái Định Cư, Dịch Vụ, Đấu giá Ngọc Thanh

22.1

Đường quy hoạch 26 m

VT1

10.000

7.000

5.000

22.2

Đường quy hoạch 19,5 m (Điều chỉnh từ 19m thành 19,5 để phù hợp với QHCT và thực tế)

VT1

3.000

1.760

1.320

7.000

4.900

3.500

22.3

Đường quy hoạch ≤ 13,5m

VT1

2.500

1.760

1.320

5.000

3.500

2.500

23

Dự án Nhật Hằng, Paradise, Đại Thắng

VT1

3.000

1.760

1.320

20.000

14.000

10.000

24

Dự án Lữ đoàn 113

VT1

1.200

1.056

792

3.000

2.100

1.500

25

Dự án Vinaconex

VT1

3.000

1.760

1.320

10.000

7.000

5.000

26

Dự án Lão Thành cách mạng

VT1

1.500

1.144

858

5.000

3.500

2.500

27

Dự án Sân golf

VT1

3.000

1.760

1.320

10.000

7.000

5.000

28

Dự án Thanh Xuân

VT1

1.000

528

396

20.000

14.000

10.000

29

Dự án Flamingo ( Khu A)

VT1

3.000

1.760

1.320

21.800

15.260

10.900

30

Dự án Flamingo ( Khu B)

VT1

2.000

1.320

990

15.000

10.500

7.500

31

Khu đấu giá Đại Lải

VT1

2.000

1.760

1.320

7.000

4.900

3.500

32

Khu đấu giá Miếu Gỗ

VT1

3.000

2.640

1.980

7.000

4.900

3.500

BẢNG SỐ 04

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN BÌNH XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/tuyến đường/khu vực

Giá đất theo QĐ số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Điểm đầu

Điểm cuối

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

Số Tờ

Số Thửa

Số Tờ

Số Thửa

I

XÃ HƯƠNG SƠN

1

Tỉnh lộ 302 đất thuộc địa phận xã Hương Sơn

50

151

25

3

VT1

4.400

3.080

2.310

5.940

4.158

3.119

VT2

2.500

2.200

1.650

3.375

2.970

2.228

VT3

800

520

396

1.080

702

535

2

Đường Cầu Hoàng Oanh đi Vĩnh Yên hết địa phận xã Hương Sơn

Cầu hoàng Oanh

11

72

VT1

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

VT2

1.200

880

660

1.620

1.188

891

VT3

800

520

396

1.080

702

535

3

Từ TL 302 đi qua Tam Lộng đến hết địa phận xã Hương Sơn

32

290

29

31

VT1

2.400

1.760

1.320

3.168

2.323

1.742

VT2

1.000

968

726

1.320

1.278

958

VT3

800

520

396

1.056

686

523

4

Đường TL302 qua khu tái định cư Chùa Tiếng đến KCN Khai Quang

46

872

47

56

VT1

2.400

1.760

1.320

3.168

2.323

1.742

VT2

1.000

968

726

1.320

1.278

958

VT3

800

520

396

1.056

686

523

5

Đường từ trạm xá đến hết nhà bà Sâm - Hương Vị

24

594

24

97;135

VT1

1.500

1.056

792

1.980

1.394

1.045

VT2

900

581

436

1.188

767

575

VT3

800

520

396

1.056

686

523

6

Từ giáp nhà Bà Sâm Hương Vị - đến đường Quang Hà - Vĩnh Yên

24

97;135

12

307;344

VT1

1.500

880

660

1.980

1.162

871

VT2

900

550

500

1.188

726

660

VT3

800

520

396

1.056

686

523

7

Từ ngã tư Đồng Oanh đến hết nhà bà Thảo (đường Đồng Oanh Núi Đinh)

12

668;587

8

333

VT1

1.500

1.056

792

1.980

1.394

1.045

VT2

900

581

436

1.188

767

575

VT3

800

520

396

1.056

686

523

8

Đường Tôn Đức Thắng (từ Cầu Quảng Khai hết địa phận xã Hương Sơn)

Cầu Quảng Khai

29

172

VT1

7.500

5.280

3.960

10.125

7.128

5.346

VT2

3.000

2.904

2.178

4.050

3.920

2.940

VT3

800

520

396

1.080

702

535

9

Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng

9.1

Các thửa đất tiếp giáp mặt Đường Tôn Đức Thắng

VT1

7.500

6.000

4.500

10.125

8.100

6.075

9.2

Các thửa đất còn lại (không tiếp giáp đường có tên)

VT1

3.000

2.000

1.500

4.050

2.700

2.025

10

Các ô còn lại của khu đất quy hoạch kho KT 887

VT1

1.500

800

600

1.980

1.056

792

11

Trục chính thôn Thiếu Khanh đoạn từ nhà ông Điều đến nhà ông Cận

40

168

44

26

VT1

1.500

VT2

900

VT3

800

12

Trục chính thôn Ba Mô đoạn từ Cổng làng Ba Mô đến Nhà ông Kiên Hồng

41

643

44

67

VT1

1.500

VT2

900

VT3

800

13

Trục chính thôn Chùa Tiếng đoạn từ Nhà bà Thủy Phượng đến Sân bóng thôn Chùa Tiếng

45

391

44

350

VT1

1.500

VT2

900

VT3

800

14

Trục chính thôn Chân Sơn đoạn từ Cổng làng Chân Sơn đến nhà bà Khánh Gấm

27

383

30

501

VT1

1.500

VT2

900

VT3

800

15

Trục chính thôn Chân Sơn đoạn từ Ngã 3 nhà bà Thu đến Sân bóng Chân Sơn

27

517

26

29

VT1

1.500

VT2

900

VT3

800

II

XÃ THIỆN KẾ

1

Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú)

1.1

Đoạn thuộc địa phận xã Thiện Kế đến giáp xã Bá Hiến

VT1

4.500

3.080

2.310

6.075

4.158

3.119

21

45

27

39

VT2

2.000

1.760

1.320

2.700

2.376

1.782

VT3

700

560

420

945

756

567

1.2

Các thửa đất khu TĐC đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310)

VT1

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

2

Đường từ vòng xuyến Tôn Đức Thắng - Nguyễn Tất Thành đến ngã ba thôn Hương Đà điểm nối 310

VT1

3.600

1.056

792

4.752

1.394

1.045

38

226

22

102

VT2

1.400

634

432

1.848

836

570

VT3

700

560

420

924

739

554

3

Đường Quang Hà - Nông trường Tam Đảo Thiện Kế

VT1

1.800

1.056

792

2.376

1.394

1.045

7

11

6

57

VT2

1.000

634

432

1.320

836

570

VT3

700

560

420

924

739

554

4

Đường từ Nguyễn Tất Thành đi UBND xã Thiện Kế đến ngã tư thôn Thiện Kế hết nhà Hùng Ngọc

VT1

1.200

1.056

792

1.584

1.394

1.045

38

258

47

402

VT2

900

634

432

1.188

836

570

VT3

700

560

420

924

739

554

5

Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ

VT1

1.000

704

528

1.320

929

697

40

857

16

510

VT2

800

634

432

1.056

837

570

VT3

700

560

420

924

739

554

6

Đường 302B thuộc xã Thiện Kế

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

7

11

22

83

VT2

1.500

1.320

900

1.980

1.742

1.188

VT3

700

560

420

924

739

554

7

Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế

VT1

8.000

4.400

3.300

10.560

5.808

4.356

49

142

38

189

VT2

5.000

2.640

1.800

6.600

3.485

2.376

VT3

700

560

420

924

739

554

8

Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫu

VT1

2.000

1.760

1.320

2.640

2.323

1.742

49

45

62

373

VT2

1.200

1.056

720

1.584

1.394

950

VT3

700

560

420

924

739

554

9

Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

VT1

2.000

1.320

990

4.000

2.640

1.980

10

Khu dân cư giáp ranh đường vành đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế

VT1

1.500

1.320

990

1.980

1.742

1.307

11

Khu đất đấu giá, giãn dân, tái định cư trước cổng Trường THCS Thiện Kế

Các ô: A1; A25

3.500

2.800

2.100

4.725

3.780

2.835

Từ ô A2 đến ô A24

3.000

2.500

1.880

4.050

3.375

2.538

Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

12

Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng)

VT1

5.000

2.640

1.800

7.950

4.198

2.862

13

Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng)

VT1

5.000

2.640

1.800

6.750

3.564

2.430

14

Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1

VT1

800

528

396

1.056

697

523

15

Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2

VT1

800

528

396

1.056

697

523

16

Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II)

VT1

5.000

7.950

17

II)

VT1

5.000

7.950

18

Khu TĐC, đấu giá QSD đất thôn Hương Đà (không bao gồm các ô đất tiếp giác các tuyến đường có tên trên bảng giá)

VT1

2.700

19

Đường từ đường Nguyễn Tất Thành qua thôn Vĩnh Phượng đến thôn Hữu Bằng xã Tam Hợp

VT1

2.640

49

515

63

725

VT2

1.584

VT3

924

III

XÃ SƠN LÔI

1

Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36

VT1

2.000

880

660

2.640

1.162

871

29

197;617

24

318;11

VT2

1.200

528

396

1.584

697

523

VT3

700

440

350

924

581

462

2

Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu

VT1

1.500

880

660

1.980

1.162

871

23

3

13

689;701

VT2

1.000

528

396

1.320

697

523

VT3

700

440

350

924

581

462

3

Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến

VT1

1.500

1.056

792

1.980

1.394

1.045

13

689;701

4

5;23

VT2

1.000

634

475

1.320

836

627

VT3

700

440

350

924

581

462

4

Đường từ cổng UBND xã đến ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn

VT1

1.500

792

594

1.980

1.045

784

29

268;252

37

207;224

VT2

1.000

475

375

1.320

627

495

VT3

700

440

350

924

581

462

5

Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão

VT1

1.200

616

462

1.584

813

610

37

230;226

43

93;68

VT2

1.000

470

370

1.320

620

488

VT3

700

440

350

924

581

462

6

Đường Hương Canh Sơn Lôi đoạn thuộc địa phận xã Sơn Lôi

VT1

2.500

1.320

990

3.300

1.742

1.307

29

250;268

28

50;63

VT2

1.200

792

594

1.584

1.045

784

VT3

700

440

350

924

581

462

7

Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m

13

268;320

12

117;104

VT1

1.200

880

660

1.584

1.162

871

VT2

900

528

396

1.188

697

523

VT3

700

440

350

924

581

462

8

Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn

VT1

1.000

616

462

1.320

813

610

36

228;207

37

123;161

VT2

800

470

370

1.056

620

488

VT3

700

440

350

924

581

462

9

Khu TĐC đường xuyên Á

VT1

2.000

1.320

990

2.640

1.742

1.307

18

674

18

693

10

Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi)

VT1

3.800

2.640

1.980

5.130

3.564

2.673

28

50;63

VT2

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

VT3

700

440

350

945

594

473

11

Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi

11.1

Khu đất đấu giá

Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m)

3.000

2.400

1.800

4.050

3.240

2.430

18

153

13

552

Đường 13,5 m

2.500

2.000

1.500

3.375

2.700

2.025

11.2

310B

Đường >7,5m

2.500

1.750

1.250

3.375

2.363

1.688

13

665

18

223

Đường ≤ 7,5m

2.000

1.400

1.000

2.700

1.890

1.350

11.3

Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân)

VT1

1.800

1.050

750

2.376

1.386

990

12

Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm - Rộc Mang

12.1

Đường 43m

4.000

2.500

2.000

5.400

3.375

2.700

18

490

18

406

12.2

Đường 24m (nhìn ra đường 36 m)

3.000

1.750

1.250

4.050

2.363

1.688

12.3

Đường < 24m

2.500

1.200

900

3.375

1.620

1.215

13

Đường từ ngã 4 tiếp giáp đường 310B đến cổng UBND xã

VT1

3.300

28

50

29

197

VT2

1.584

VT3

924

IV

XÃ QUẤT LƯU

1

Quốc lộ 2A (BOT)

2

2;12

26

155;149

VT1

7.500

5.280

4.140

10.125

7.128

5.589

VT2

3.000

2.640

1.980

4.050

3.564

2.673

VT3

1.000

616

462

1.350

832

624

2

Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu

22

75

13

812

VT1

7.500

5.280

4.140

10.125

7.128

5.589

VT2

3.000

2.640

1.980

4.050

3.564

2.673

VT3

1.000

616

462

1.350

832

624

3

Tỉnh lộ 302

10

295

10

7

VT1

4.400

3.080

2.415

5.940

4.158

3.260

VT2

2.500

2.200

1.650

3.375

2.970

2.228

VT3

1.000

616

462

1.350

832

624

4

Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù (thuộc xã Quất Lưu)

19

206; 1036

19

76

VT1

4.000

3.520

2.760

5.400

4.752

3.726

VT2

2.000

1.760

1.320

2.700

2.376

1.782

VT3

1.000

616

462

1.350

832

624

5

Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m

VT1

3.000

2.640

2.070

3.960

3.485

2.732

13

243

14

32

VT2

1.500

1.320

990

1.980

1.742

1.307

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

6

Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m

21

333

21

144

VT1

3.000

2.640

2.070

3.960

3.872

3.036

VT2

1.500

1.320

990

1.980

1.936

1.634

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

7

Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m

10

145

9

452

VT1

2.700

2.200

1.725

3.564

2.904

2.277

VT2

1.200

1.100

863

1.584

1.452

1.139

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

8

Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc

10

72; 337

10

22

VT1

3.000

2.200

1.725

3.960

2.904

2.277

VT2

1.200

1.100

863

1.584

1.452

1.139

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

9

Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà

6

344

6

286; 820

VT1

3.000

2.640

2.070

3.960

3.485

2.732

VT2

1.500

1.320

1.035

1.980

1.742

1.366

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

10

Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý

6

63; 799

6

541; 766

VT1

3.800

2.640

2.070

5.016

3.485

2.732

VT2

1.500

1.320

1.035

1.980

1.742

1.366

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

11

Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo

20

219

20

457

VT1

3.800

2.640

2.070

5.016

3.485

2.732

VT2

1.500

1.320

1.035

1.980

1.742

1.366

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

12

Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện

22

79; 80

22

51

VT1

3.800

2.640

2.070

5.016

3.485

2.732

VT2

1.500

1.320

1.035

1.980

1.742

1.366

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

13

Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi (từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung)

13

433; 465

14

76; 635; 438

VT1

2.700

1.760

1.380

3.564

2.323

1.822

VT2

1.200

880

690

1.584

1.162

911

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

14

Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại)

18

249

18

508; 507

VT1

2.000

1.320

1.035

2.640

1.742

1.366

VT2

1.100

660

518

1.452

871

683

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

15

Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã

21

75

14

286

VT1

3.600

2.640

2.070

4.752

3.485

2.732

VT2

1.500

1.320

1.035

1.980

1.742

1.366

VT3

1.000

616

462

1.320

813

610

16

Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng

VT1

3.000

1.320

1.035

3.960

17

Khu đất giãn dân Bãi trên

VT1

2.400

880

690

3.168

18

Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304

VT1

2.400

1.232

966

3.168

19

Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ

VT1

2.300

1.584

1.242

4.016

20

Đường gom BigC

VT1

7.000

5.280

4.140

9.450

7.128

5.589

VT2

3.000

2.640

1.980

4.050

3.564

2.673

VT3

1.000

616

462

1.350

832

624

21

Khu đất Cán bộ công nhân viên Công ty vật liệu xây dựng Tam Đảo ở bãi chân chim

VT1

3.016

22

Đường Vành Đai 2

VT1

6.400

VT2

4.500

VT3

2.000

23

Đường phân khu C1

VT1

6.400

VT2

4.500

VT3

2.000

24

Khu đất dịch vụ Cổng Ngõ

VT1

6.400

V

XÃ TAM HỢP

1

Tỉnh lộ 302 Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp, từ ngã 3 Chợ Nội đến giáp xã Hương Sơn (trừ các ô đất Khu giãn dân đồng Lá Bêu và Khu TĐC, dịch vụ, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hóc Áng)

37

218; 239

13

244

VT1

3.600

3.080

2.415

6.000

5.133

4.025

VT2

2.500

2.200

1.650

4.000

3.520

2.640

VT3

800

616

462

1.080

832

624

2

Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ)

2.1

Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội

37

286; 290

37

222; 232

VT1

5.400

3.080

2.310

7.344

4.189

3.142

VT2

2.200

1.848

1.386

2.992

2.513

1.885

VT3

800

616

462

1.088

838

628

2.2

Đoạn từ nhà ông Lê Nghị đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp

37

207; 362

33

29;31

VT1

4.200

2.640

1.980

5.712

3.590

2.693

VT2

2.000

1.584

1.188

2.720

2.154

1.616

VT3

800

616

462

1.088

838

628

2.3

Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp đến cầu hàm Rồng

33

29;31

22

29;76

VT1

2.700

2.200

1.725

3.672

2.992

2.346

VT2

1.500

1.320

990

2.040

1.795

1.346

VT3

800

616

462

1.088

838

628

2.4

Đoạn từ cầu Hàm Rồng đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)

22

34

24

87

VT1

7.500

2.200

1.725

10.200

2.992

2.346

VT2

3.000

1.320

990

4.080

1.795

1.346

VT3

800

616

462

1.088

838

628

3

Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ônng Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế

24

218; 157

15

542; 535

VT1

3.000

1.056

792

3.960

1.394

1.045

VT2

1.200

634

475

1.584

836

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

4

Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng Tây thôn Nội Phật

28

31

28

478

VT1

1.700

1.056

792

2.244

1.394

1.045

VT2

900

634

475

1.188

836

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

5

Đường từ cổng Tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302

28

821; 478

27

121; 512

VT1

1.400

704

528

1.848

929

697

VT2

900

634

475

1.188

837

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

6

Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan)

20

891; 863

20

745; 806

VT1

1.700

1.056

792

2.244

1.394

1.045

VT2

900

634

475

1.188

836

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

7

Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư - đoàn 304

20

745; 806

19

624; 125

VT1

1.500

880

660

1.980

1.162

871

VT2

900

634

475

1.188

837

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

8

Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302

32

37;981

33

589; 632

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

VT2

2.000

1.320

990

2.640

1.742

1.307

VT3

800

616

462

1.056

813

610

9

Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa)

32

116;489

32

37;981

VT1

3.900

968

726

5.544

1.278

958

VT2

1.600

634

475

2.640

837

627

VT3

800

616

462

1.056

813

610

10

Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương

33

443;455

38

89

VT1

2.700

1.320

990

3.564

1.742

1.307

VT2

1.200

792

594

1.584

1.045

784

VT3

800

616

462

1.056

813

610

11

Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2

16

606

12

26;37

VT1

2.300

1.760

1.320

3.036

2.323

1.742

VT2

1.100

1.056

792

1.452

1.394

1.045

VT3

800

616

462

1.056

813

610

12

Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp)

24

137;145

23

232;233

VT1

2.300

1.760

1.320

3.036

2.323

1.742

VT2

1.100

1.056

792

1.452

1.394

1.045

VT3

800

616

462

1.056

813

610

13

Khu giãn dân đồng Lá Bêu

13.1

+ Các thửa đất tiếp giáp tỉnh lộ 302

1.800

1.320

990

10.000

13

211

13

52

13.2

+ Các thửa đất còn lại không tiếp giáp tỉnh lộ 302

6.000

13

76

13

130

14

Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long

14.1

Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)

24

711

24

654

VT1

7.500

5.280

3.960

9.900

14.2

Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)

VT1

3.000

2.640

1.980

7.500

15

Các thửa đất thuộc Khu TĐC, dịch vụ, đấu giá, giãn dân Gò Ngành

3.000

1.760

1.380

7.500

32

219;220

32

113

16

Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hóc Áng

16.1

+ Đối với các ô tiếp giáp tỉnh lộ 302

2.500

1.760

1.380

10.000

20

1052

20

1014

16.2

+ Đối với các ô còn lại không tiếp giáp tỉnh lộ 302

8.000

20

1012

20

1051

17

Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)

19

327

19

483

VT1

2.400

1.232

966

5.000

18

Đường từ nhà ông Tâm Loan đến nhà bà Đĩnh (thôn Chợ Nội)

32

382

32

417

VT1

3.000

19

Đường từ ngã 3 Cầu Hồ đến nhà ông Trí (thôn Nội Phật)

32

159

33

164

VT1

3.000

20

Đường từ nhà ông Tình Thái đi đến nhà ông Vân Thuyết (xóm Gò - thôn Hữu Bằng)

15

139

14

245

VT1

1.800

21

Đường từ nhà ông Tân Thịnh đi nhà ông Hùng Đàn (thôn Xuôi Ngành)

33

329

33

495

VT1

2.160

22

Đường từ TL 302 đi đến nhà ông Tuấn Thu, xóm Gò Ga, thôn Chợ Nội

37

236

37

23

VT1

3.000

23

Đường từ nhà ông Quỳnh Sinh đi đến nhà ông Hương Ấm, xóm Gò Ga, thôn Chợ Nội

37

275

37

153

VT1

3.000

24

Đường từ nhà Khuyên Bằng đi đến nhà bà Thính Toán (phía sau nghĩa trang Trần Hưng Đạo, thôn Ngoại Trạch 2)

20

119

13

292

VT1

1.800

25

Đường từ NVH thôn Ngoại Trạch 1 đi đến lò đốt rác

20

780

17

66

VT1

1.440

26

Đường từ nhà ông Hoàng Hồng đến nhà ông Thập Xây (thôn Hữu Bằng)

15

130

15

121

VT1

2.400

27

Đường từ nhà ông Huệ Nguyệt đến nhà ông Thật Cúc (thôn Hàm Rồng)

23

397

23

202

VT1

3.000

28

Đường từ nhà ông Lưu Hường đến nhà ông Kiên Tuyền (thôn Hàm Rồng)

23

291

23

419

VT1

3.000

29

Đường từ cổng Tây đến trường mầm non xã

28

821

33

164

VT1

3.000

30

Đường từ nhà ông Bảng Khuyên đến nhà Thính Toán (không bao gồm các thửa đất Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QD đất Đồng Mạ-Hóc Áng)

20

119

13

292

VT1

2.300

31

Đương từ nhà ông Thuỷ Hồng đến nhà ông Hưu Nga (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp tỉnh lộ 302)

20

636

20

869

VT1

2.300

VI

XÃ TÂN PHONG

1

Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng)

1.1

Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong

VT1

5.400

3.080

2.310

7.290

4.158

3.119

30

96;41

19

427;973

VT2

2.200

1.760

1.050

2.970

2.376

1.418

VT3

700

528

396

1.000

754

566

1.2

Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)

3.600

1.380

1.035

5.000

1.917

1.438

2

Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong

VT1

3.600

1.584

1.188

5.000

2.138

1.604

27

357;862

23

506

VT2

1.400

1.144

1.050

2.500

1.544

1.418

VT3

600

528

396

1.000

713

535

3

Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235

VT1

1.200

704

528

2.500

1.467

1.100

24

699;711

28

598;662

VT2

700

600

420

1.200

1.029

720

VT3

600

528

396

800

704

528

4

Từ Tỉnh Lộ 303 đi trục chính thôn Thịnh Đức đến đường vành đai 4

VT1

900

792

594

1.500

1.320

990

27

485;865; 145; 469

32

177;365

VT2

650

600

420

900

831

582

VT3

600

528

396

800

704

528

5

Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường)

5.1

Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) đến nhà ông Thanh (Anh)

VT1

1.800

1.056

792

2.500

1.467

1.100

24

766

23

150

VT2

750

634

475

1.200

1.014

760

VT3

600

528

396

800

704

528

5.2

Đoạn từ nhà ông Hương Sơn đến nhà ông Thành (Toan)

VT1

3.000

1.760

1.320

5.000

2.933

2.200

24

521

23

633

VT2

1.200

1.056

792

2.000

1.760

1.320

VT3

600

528

396

1.000

880

660

6

Đường Hương Canh - Tân Phong

VT1

6.000

3.520

2.640

9.000

5.280

3.960

18

886;149

23

633;15

VT2

3.000

2.640

1.050

4.080

3.590

1.428

VT3

600

528

396

1.500

1.320

990

7

Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản

7.1

Đoạn từ nhà ông Khang (Lư) đến nhà ông Quý (Bào)

VT1

1.500

1.056

792

2.500

1.760

1.320

23

135

17

695

VT2

750

634

475

1.200

1.014

760

VT3

600

528

396

800

704

528

7.2

Đoạn từ nhà ông Lan (Thuận) đến nhà bà Bình (Hợi)

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

18

744

18

578

VT2

1.500

1.056

792

2.000

1.408

1.056

VT3

600

528

396

1.000

880

660

8

Đường từ Trường tiểu học Tân Phong đến đầu làng thôn Tân An

VT1

3.000

1.320

990

4.000

1.760

1.320

23

506

22

170;119

VT2

1.500

880

594

2.000

1.173

792

VT3

600

528

396

1.000

880

660

9

Đường từ nhà ông Hoàn (Luyện) thôn Nam Bản đến nhà ông Đạo thôn Trường Thư

VT1

1.000

616

462

2.500

1.540

1.155

VT2

700

580

420

1.200

994

720

18

906

12

766

VT3

600

528

396

800

704

528

10

Đường Tân An đi Trường Thư

VT1

1.000

616

462

2.500

1.540

1.155

VT2

700

580

420

1.200

994

720

16

607;868

12

748

VT3

600

528

396

800

704

528

11

Trục đường chính từ nhà ông Hùng Cần đến nhà ông Thoả thôn Tân An

VT1

3.000

880

660

4.000

1.162

871

22

170;119

16

634;644

VT2

1.500

610

430

2.000

805

568

VT3

600

528

396

1.000

697

523

12

Đường trục chính từ nhà ông Lý đến nhà ông Lợi thôn Trường Thư

VT1

1.500

880

660

2.500

1.467

1.100

12

768

11

208

VT2

700

610

430

1.200

1.046

737

VT3

600

528

396

800

704

528

13

Đường từ nhà ông Tĩnh (Yên) đến nhà bà Chữ thôn Nam Bản

VT1

2.000

880

660

2.640

1.162

871

18

765;766

17

402;409

VT2

1.000

610

430

1.320

805

568

VT3

600

528

396

800

704

528

14

Các thửa đất của Khu TĐC Tân Phong (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)

VT1

1.500

1.380

1.035

5.000

VII

XÃ PHÚ XUÂN

1

Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng)

VT1

7.200

3.080

2.310

9.720

4.158

3.119

2

430

1

38

VT2

4.800

1.760

1.320

6.480

2.376

1.782

VT3

600

352

264

810

475

356

2

Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức: Từ cây xăng Công ty TNHH Tiến Thắng giáp tỉnh lộ 303 đến UBND xã Phú Xuân (trừ các ô đất Khu giãn dân, dịch vụ, tái định cư và đấu giá QSD đất Đồng Đống)

VT1

6.000

1.760

1.320

8.100

2.376

1.782

1

15;16

10

583;6

VT2

2.000

880

660

2.700

1.188

891

VT3

600

352

264

810

475

356

3

Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức: Từ UBND xã Phú Xuân đến hết địa phận xã Phú Xuân giáp với xã Đạo

VT1

3.500

1.056

792

4.725

1.426

1.069

10

583;26

10

13214

VT2

1.700

528

396

2.295

713

535

VT3

600

352

264

810

475

356

4

Đường từ UBND xã Phú Xuân đến Dốc Hồ

VT1

4.500

1.056

792

6.075

1.426

1.069

10

6;26

28

155.279

VT2

2.000

528

396

2.700

713

535

VT3

600

352

264

810

475

356

5

Đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân

VT1

6.000

5.280

3.960

8.100

7.128

5.346

30

656.560

28

176

VT2

3.000

2.640

1.980

4.050

3.564

2.673

VT3

600

352

264

810

475

356

6

Tuyến đường từ Cầu Ngòi (Lý Hải) đi Kim Thái

VT1

3.200

616

462

4.224

813

610

14

3;4

19

8.223

VT2

1.700

370

277

2.244

488

366

VT3

600

352

264

792

465

348

7

Đường từ đầu làng Can Bi 4 cũ đến thôn Kim Thái

VT1

3.200

880

660

4.224

1.162

871

32

177.189

19

8.202

VT2

1.700

440

330

2.244

581

436

VT3

600

352

264

792

465

348

8

Đường từ TL 303 giáp thôn Nam Nhân, xã Tân Phong đến cây đa thôn Lý Nhân

VT1

3.200

880

660

4.224

1.162

871

2

35

2

4;46

VT2

1.700

440

330

2.244

581

436

VT3

600

352

264

792

465

348

9

Trục đường chính từ đầu thôn Can Bi 1 đến nhà văn hóa cũ thôn Can Bi 4

VT1

4.000

1.056

792

5.280

1.394

1.045

30

612.703

31

199.317

VT2

2.000

480

360

2.640

634

475

VT3

600

352

264

792

465

348

10

Thửa đất thuộc khu vực Kho Lương Thực (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)

2

VT1

1.800

880

660

2.500

1.222

917

11

Khu đất giãn dân Trũng È (không bao gồm các ô tiếp giáp đường đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân)

VT1

3.600

880

660

4.752

29

12

Các ô còn lại khu Ao Đình (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)

VT1

1.700

880

660

2.500

1.294

971

2

13

Đường Trục chính thôn Dương Cốc từ trạm y tế xã đến nhà ông Phạm Văn Công (Nga)

VT1

3.200

616

462

4.224

813

610

13

46;61

16

293.298

VT2

1.700

370

277

2.244

488

366

VT3

600

352

264

792

465

348

14

Đường trục thôn Kim Thái từ nhà ông Hoàng Văn Thục (Lan) đến nhà Văn hóa thôn Kim Thái

VT1

3.200

616

462

4.224

813

610

20

33.268

20

15;42

VT2

1.700

370

277

2.244

488

366

VT3

600

352

264

792

465

348

15

Đường trục sau làng Can Bi từ nhà ông Lê Văn Thành (Chín) đến Trường Mầm non Phú Xuân B

VT1

3.200

616

462

4.224

813

610

30

560.561

31

192.145

VT2

1.700

370

277

2.244

488

366

VT3

600

352

264

792

465

348

16

Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Sự (Mai) thôn Can Bi 2 đến nhà ông Hoàng Văn Thính (Dung) thôn Kim Thái

VT1

3.200

616

462

4.224

813

610

32

347;395

27

3;88

VT2

1.700

370

277

2.244

488

366

VT3

600

352

264

792

465

348

17

Khu đất quy hoạch Vườn Cam (không bao gồm các thửa đất giáp với đường có tên)

VT1

2.500

27

18

Khu đất giãn dân, dịch vụ, tái định cư và đấu giá QSDĐ Đồng Đống, thôn Lý Nhân

1

18.1

+ Đối với các ô tiếp giáp đường ĐH31

10.000

18.2

+ Đối với các ô còn lại không tiếp giáp đường DH31

7.000

19

Khu đất quy hoạch đồng Ngái thôn Can Bi 1(không bao gồm các thửa đất giáp với đường có tên)

VT1

4.000

29

VIII

XÃ TRUNG MỸ

1

Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ)

1.1

Đoạn từ giáp xã Bá Hiến đến hết Bảng tin

VT1

1.500

880

660

2.025

1.188

891

93

381

86

49;84

VT2

600

528

396

810

713

535

VT3

400

352

264

594

558

419

1.2

Đoạn từ giáp bảng tin đến hồ chứa nước Thanh Lanh

VT1

1.800

1.056

792

2.430

1.426

1.069

86

49;84

18

541;542

VT2

700

634

475

945

855

642

VT3

440

352

264

700

670

503

2

Đường từ UBND xã đến đập Trung Mầu

75

816

75

371;849

VT1

3.000

704

528

4.050

950

713

VT2

1.200

422

317

1.620

570

428

VT3

440

352

264

800

475

356

3

Mỹ

75

371;849

1

80

VT1

1.000

704

528

1.320

929

697

VT2

450

422

317

594

558

418

VT3

440

352

264

581

465

348

4

Đường từ Trung đoàn 9 vào xóm Gia Khau

VT1

800

528

396

1.056

697

523

82

21

59

421;771

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

5

Đường từ bảng tin (nhà ông Dương Tư) đến hết ao Ba Gò

VT1

900

616

462

1.188

813

610

86

853

86

769;839

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

6

Đường từ hết ao Ba Gò đến hết dốc Tam Sơn

VT1

600

528

396

792

697

523

86

839;769

87

244;157

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

7

Đường từ hết dốc Tam Sơn đến hết thôn Vĩnh Đồng

87

244;157

101

142;121

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

8

Đường từ hết thôn Vĩnh Đồng đến cầu đen (Trường đoàn cũ) (Các ô tiếp giáp mặt đường)

101

142;121

101

598

8.1

Đoạn từ Cầu Đen đến hết khu Hố Rồng

101

297

96

392

VT1

900

616

462

1.188

813

610

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

8.2

Đoạn từ khu Hố Rồng đến hết thôn Vĩnh Đồng

VT1

800

528

396

1.056

697

523

96

392

96

1

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

9

Đường từ bảng tin (Nhà Dương Tư) đến ngã tư thôn Trung màu (Các ô tiếp giáp mặt đường)

86

853

75

485;650

VT1

1.000

704

528

1.320

929

697

VT2

450

370

317

594

558

418

VT3

440

352

264

581

465

348

10

Đường từ dốc Tam Sơn đến hết thôn Mỹ Khê

VT1

800

528

396

1.056

697

523

87

244;157

102

36;37

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

11

Đường từ thôn Mỹ Khê đến thôn Vĩnh Đồng

102

36;37

96

1

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

12

Đường từ ngã 3 Thanh Lanh đi 338

VT1

600

440

330

792

581

436

18

437;438

17

517

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

13

Đường từ ngã 3 trại lợn qua Gia Khau đi Hồ Trại Ngỗng

78

70

70

142

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

14

Đường từ Mỹ Khê đi hồ Đồng Câu

103

16

103

99

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

15

Đường từ dốc Tam Sơn đi Đông Thành, Cơ khí

87

244;157

94

498

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

16

Đường từ ngã 3 nhà ông, bà Hợi Dậu đi xóm Đồng Lớn (cũ)

104

607

104

141

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

450

370

277

594

488

366

VT3

440

352

264

581

465

348

17

Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò

17.1

Các ô GD1-01 đến GD1-04; GD2-01 đến GD2-14; GD4-01 đến GD4-05

1.500

1.320

990

8.000

75

17.2

Các ô GD1-05 đến GD1-25; GD2-15 đến GD2-25; GD4-06 đến GD4-14

1.300

880

660

8.000

75

17.3

Các ô GD1-26 đến GD1-34; GD2-26 đến GD2-31

1.000

704

528

8.000

75

17.4

DV3-01 đến DV3-06 (GD3); DV3-07 đến DV3-28 (GD3)

1.000

880

660

8.000

75

17.5

DV1-01 đến DV1-12

1.000

880

660

8.000

75

17.6

DV2-01 đến DV2-18

1.000

880

660

8.000

75

17.7

ĐG5-01 đến ĐG5-14

1.000

880

660

8.000

75

17.8

ĐG4-01 đến ĐG4-18

1.200

880

660

8.000

75

17.9

ĐG7-01 đến ĐG7-09

1.000

880

660

8.000

75

17.10

ĐG5-01 đến ĐG5-28

1.000

880

660

8.000

75

17.11

ĐG6-01 đến ĐG6-08

1.000

880

660

8.000

75

17.12

Các ô GD3-01 đến GD3-28

8.000

75

17.13

Các ô GD5-01 đến GD5-28

8.000

75

605

75

802

17.14

Các ô GD6-01 đến GD6-8

8.000

75

824

17.15

Các ô GD7-01 đến GD7-9

8.000

75

563

75

661

17.16

Các ô ĐG1.01 đến ĐG1.9

10.000

75

17.17

Các ô ĐG2.01 đến ĐG2.29

10.000

75

18

Khu TĐC Gia Khau

75

18.1

TĐC1- 01 đến TĐC-08

800

440

330

1.056

59

856

59

851

18.2

TĐC-09 đến TĐC12

800

440

330

1.056

19

Khu quy hoạch Đồng Củ (vị trí các ô thuộc ô ĐG3-01 đến ĐG3-41)

75

550

63

535

VT1

1.000

880

660

1.320

IX

THỊ TRẤN HƯƠNG CANH

1

Quốc lộ 2A (BOT) (Đoạn thuộc địa phận thị trấn Hương

VT1

10.000

7.040

5.280

13.700

9.645

7.234

65

139

107

32

VT2

4.200

3.520

2.640

5.754

4.822

3.617

VT3

3.000

2.460

1.850

4.110

3.370

2.535

2

Quốc lộ 2A cũ (Đoạn QL2A cũ thuộc địa phận thị trấn Hương Canh)

VT1

12.000

7.040

5.280

16.200

9.504

7.128

57

214

93

267

VT2

5.200

3.520

2.640

7.020

4.752

3.564

VT3

4.400

2.460

1.850

5.940

3.321

2.498

3

Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) (Thuộc địa phận thị trấn Hương Canh)

VT1

4.800

3.080

2.310

6.480

4.158

3.119

93

281

97

248

VT2

2.500

2.200

1.650

3.375

2.970

2.228

VT3

1.400

1.080

810

1.890

1.458

1.094

4

Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ)

4.1

Đoạn từ QL2A rẽ đến đường sắt thị trấn Hương Canh

VT1

12.000

6.160

4.620

16.440

8.439

6.329

66

264

58

87

VT2

5.200

2.640

1.980

7.124

3.617

2.713

VT3

4.400

2.160

1.620

6.028

2.959

2.219

4.2

Đoạn từ đường sắt thị trấn Hương Canh đi xã Tam Hợp thuộc phần đất của thị trấn Hương Canh

VT1

10.000

4.400

3.300

13.700

6.028

4.521

58

78

58

18

VT2

4.200

1.886

1.414

5.754

2.583

1.938

VT3

3.000

1.540

1.160

4.110

2.110

1.589

4.3

Đoạn từ đường ngang thị trấn Hương Canh đi vào cụm công nghiệp Hương Canh

VT1

10.000

4.400

3.300

13.700

6.028

4.521

58

78

59

20

VT2

4.200

1.886

1.414

5.754

2.583

1.938

VT3

3.000

1.540

1.160

4.110

2.110

1.589

5

Đoạn đường Hương Canh - Tân Phong (Từ QL 2A cũ cổng chợ Cánh đến đường BOT QL 2)

VT1

12.000

7.040

5.280

16.440

11.574

8.680

76

40

76

556

VT2

5.200

3.520

2.640

7.124

4.822

3.617

VT3

4.400

2.460

1.850

6.028

3.370

2.535

6

Đường Hương Canh - Sơn Lôi: Đoạn từ QL2A (cũ) đến giáp địa phận xã Sơn Lôi

VT1

7.200

4.400

3.300

9.792

5.984

4.488

76

287

80

202

VT2

2.900

1.886

1.414

3.944

2.565

1.923

VT3

2.200

1.540

1.160

2.992

2.094

1.578

7

Mạng đường xanh từ cổng Chợ Cánh đến điểm tiếp giáp với khu giãn dân đồng rau xanh (cổng cầu)

VT1

3.000

1.760

1.320

6.000

3.520

2.640

76

557

87

169

VT2

1.200

880

660

4.800

3.520

2.640

VT3

900

620

460

3.600

2.480

1.840

8

Đường từ QL2A cũ (Chi cục thuế) đến Đình Hương Canh

VT1

4.200

1.760

1.320

6.300

2.640

1.980

93

5

86

618

VT2

1.700

880

660

4.420

2.288

1.716

VT3

1.300

620

460

3.120

1.488

1.104

9

Đường từ QL2A (cũ) đi vào Huyện đội BX đến hết địa phận Trường Tiểu học B - Hương Canh

VT1

4.200

2.640

1.980

7.140

4.488

3.366

66

282

66

822

VT2

1.700

1.320

990

5.100

3.960

2.970

VT3

1.300

920

690

4.160

2.944

2.208

10

Đường từ QL 2A (cũ) đi vào Ga Hương Canh

VT1

3.000

2.200

1.650

6.000

4.400

3.300

66

221

57

52

VT2

1.200

1.100

825

3.000

2.750

2.063

VT3

900

770

580

1.800

1.540

1.160

11

Đường từ QL 2A cũ vào hết tập thể cấp III Bình Xuyên

VT1

2.400

1.320

990

3.168

1.742

1.307

57

43

57

30

VT2

1.000

660

495

1.320

871

653

VT3

700

460

350

924

607

462

12

Đường từ QL2A cũ vào hết nhà Lâm Hùng

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

57

243

57

60

VT2

1.200

880

660

1.584

1.162

871

VT3

900

620

460

1.188

818

607

13

Đoạn từ QL 2A cũ vào đến giáp khu Trung tâm thương mại Hương Canh

VT1

9.000

4.400

3.300

12.150

5.940

4.455

66

271

66

435

VT2

3.600

2.200

1.650

4.860

2.970

2.228

VT3

2.700

1.540

1.160

3.645

2.079

1.566

14

Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh

14.1

Mặt đường 22,5 m

VT1

5.000

2.640

1.980

15.000

7.920

5.940

14.2

Mặt đường 19,5 m

VT1

4.500

1.940

1.450

13.500

5.820

4.350

14.3

Đường 13 m có mặt tiền đối diện khu công cộng

VT1

3.000

1.940

1.450

9.000

5.820

4.350

14.4

Đường 13 m còn lại

VT1

2.400

1.410

1.060

7.200

4.230

3.180

15

Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 19,5 m (đoạn từ Cổng Cầu đến hết trường Cấp 2 Hương Canh)

VT1

3.600

1.940

1.450

4.752

2.561

1.914

16

Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,0 m (đoạn từ nhà bà Sâm Vững đến Cổng Cầu)

VT1

2.400

1.410

1.060

3.168

1.861

1.399

17

Khu Đồng Cang - Cầu Cà

17.1

Đường 22,5 m

5.000

2.640

1.980

15.000

7.920

5.940

17.2

Đường 13,5 m

2.400

1.410

1.060

7.200

4.230

3.180

17.3

Đường 10,5 m

2.000

1.200

800

6.000

3.600

2.400

17.4

Đường 7,0 m

1.600

1.000

600

4.800

3.000

1.800

18

Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,5 m (đoạn từ nhà ông Hùng Sơn đến Cổng Cầu)

VT1

2.400

1.410

1.060

3.168

1.861

1.399

19

Khu dân cư giáp ranh từ đường 22,5 m đến đường 13,5 m (đoạn từ nhà ông Hải Tám đến ông Xuân Nguyên)

VT1

2.400

1.410

1.060

3.168

1.861

1.399

20

Khu dân cư tự xây Cửa Đồng

20.1

Các ô tiếp giáp với đường Quốc lộ 2A (BOT)

VT1

10.000

7.040

5.280

13.700

9.645

7.234

20.2

Đường 16,5 m

VT1

6.000

3.520

2.640

8.220

4.822

3.617

21

Khu đất thuộc Trung tâm thương mại

VT1

9.000

6.160

4.620

12.240

8.378

6.283

22

Khu quy hoạch Miếu Thượng (Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m; Không bao gồm các lô tiếp giáp đường TL 303)

VT1

2.500

1.410

1.060

3.300

1.861

1.399

23

Khu dân cư Đồng Sậu và khu Gò Vị

VT1

700

528

396

924

697

523

24

Đường từ Cầu Sổ đến Quốc lộ 2 BOT

VT1

5.000

2.640

1.980

6.750

3.564

2.673

VT2

2.400

1.410

1.060

3.240

1.904

1.431

VT3

1.000

588

442

1.350

793

596

25

Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt

25.1

Đối với các ô tiếp giáp đường 19,5 m

4.500

1.410

1.060

13.500

25.2

Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m

2.400

1.410

1.060

7.200

25.3

Đối với các ô tiếp giáp đường 13,0 m

2.300

1.410

1.060

6.900

26

Đường từ Đình Hương đến giáp khu Đồng Cang - Cầu Cà

86

618

87

518

VT1

6.000

VT2

4.800

VT3

3.600

27

Khu tái định cư Logictic

- Đường 24m

12.000

- Đường 13,5m

10.000

X

THỊ TRẤN GIA KHÁNH

1

Tỉnh lộ 302

1.1

Đoạn từ Cầu Bòn đến ngã ba rẽ vào Thiện Kế

VT1

3.600

2.640

1.980

6.000

4.400

3.300

55; 56

32; 90

53

195; 198

VT2

2.000

1.760

1.320

2.700

2.376

1.782

VT3

1.100

920

690

1.500

1.255

941

1.2

trường

VT1

4.500

3.080

2.310

6.075

4.158

3.119

49

133;163

38

231;232

VT2

2.000

1.760

1.320

2.700

2.376

1.782

VT3

1.400

1.080

810

1.890

1.458

1.094

1.3

Đoạn từ ngã ba rẽ dịch vụ đến đường rẽ vào Trạm xá Gia Khánh

VT1

7.500

2.200

1.650

10.125

2.970

2.228

38

254;232

26

106

VT2

3.000

880

660

4.050

1.188

891

VT3

2.300

770

580

3.105

1.040

783

1.4

Đoạn từ đường rẽ Trạm xá đến ngã tư Cổ Độ

VT1

7.500

3.520

2.640

10.125

4.752

3.564

26

100

25

138;827

VT2

3.000

2.640

1.980

4.050

3.564

2.673

VT3

2.300

1.230

920

3.105

1.661

1.242

1.5

Đoạn từ ngã tư Cổ Độ đến hết cống quay Sơn Bỉ

VT1

7.500

3.080

2.310

10.125

4.158

3.119

25

167;122

25

18;940

VT2

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

VT3

2.300

1.080

810

3.105

1.458

1.094

1.6

Đoạn từ hết cống Quay Sơn Bỉ đến đoạn nối đường 310 hết địa phận thị trấn Gia Khánh

25

120;17

16

3;7

VT1

7.500

2.640

1.980

10.125

3.564

2.673

VT2

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

VT3

2.300

1.080

810

3.105

1.458

1.094

2

Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú)

2.1

Đoạn thuộc địa phận Thị trấn Gia Khánh đến giáp xã Thiện Kế

VT1

3.000

2.200

1.650

4.050

2.970

2.228

20

337

50

58

VT2

2.000

1.320

660

2.700

1.782

891

VT3

900

770

580

1.215

1.040

783

2.2

Đoạn từ cây xăng Thanh Tùng đến Cầu sắt

VT1

2.900

2.024

1.518

3.915

2.732

2.049

49

198; 763

50

141; 167

VT2

1.200

1.000

607

2.000

1.667

1.012

VT3

900

710

530

1.500

1.183

883

3

Đường từ ngã 4 đến hết Z192 hết địa phận thị trấn Gia Khánh

VT1

2.500

2.200

1.650

3.300

2.904

2.178

25

138;122

25

37

VT2

1.500

1.100

660

2.500

1.452

871

VT3

900

770

580

1.900

1.016

766

4

Đường Sơn Bỉ đi Lưu Quang đến hết địa phận thị trấn Gia Khánh

25

920

6

2;5

VT1

2.100

1.320

990

2.800

1.760

1.320

VT2

900

660

396

2.000

1.467

880

VT3

700

460

350

1.100

723

550

5

Đường từ ngã 3 cửa hàng dịch vụ đi Minh Quang hết địa phận TT Gia Khánh

38

228

38

17

VT1

3.100

2.200

1.650

5.500

3.903

2.927

VT2

1.200

1.100

990

2.500

2.292

2.063

VT3

900

770

580

2.000

1.711

1.289

6

Đường từ ngã 3 cổng chợ (nhà Bình Huỳnh) đi Vĩnh Yên đến góc cua xóm Quang Hà (hết nhà anh Giới)

38

365

41

67;532

VT1

4.200

3.080

2.310

6.500

4.767

3.575

VT2

1.700

1.320

990

2.500

1.941

1.456

VT3

1.300

1.080

810

2.000

1.662

1.246

7

Phần đường còn lại từ góc cua (giáp nhà anh Giới) đến giáp địa phận Hương Sơn (cầu Đồng Oanh) thuộc địa phận Gia Khánh

41

67;532

35

279;305

VT1

4.200

2.640

1.980

5.544

3.485

2.614

VT2

1.700

1.320

990

2.500

1.941

1.456

VT3

1.300

920

690

2.000

1.415

1.062

8

Đường Quang Hà Nông trường Tam Đảo - Thiện Kế (Đoạn từ nhà ông Hào đi Thiện Kế)

38

228

39

81;24

VT1

2.400

1.320

990

3.500

1.925

1.444

VT2

1.000

660

396

2.000

1.320

792

VT3

700

460

350

1.100

723

550

9

Đường Trung tâm thị trấn đến trạm bơm Z192

31

302;263

36

205;237

VT1

3.800

2.640

1.980

5.016

3.485

2.614

VT2

1.500

1.320

990

3.000

2.640

1.980

VT3

1.100

920

690

2.500

2.091

1.568

10

Đoạn nối từ đường ĐT310 đi Thanh Xuân đến cầu Công Nông Binh

25

97;61

15

1

VT1

3.000

880

660

4.000

1.173

880

VT2

1.200

440

330

3.000

1.100

825

VT3

900

310

233

2.500

861

646

11

Khu Đồng Đồ Bản, Cầu Máng, thị trấn Gia Khánh (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302)

VT1

2.000

1.760

1.320

5.000

4.400

3.300

12

Khu tái định cư số 1 đường 310

12.1

Các thửa đất tiếp giáp đường 310

VT1

3.500

2.640

2.310

8.000

12.2

Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310

VT1

2.000

1.760

1.320

5.000

13

Khu tái định cư số 2 đường 310

13.1

Các thửa đất tiếp giáp đường 310

VT1

3.000

2.640

1.980

8.000

13.2

Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310

VT1

2.000

1.760

1.320

5.000

14

Khu quy hoạch Rộc trạm xá, TDP Cổ Độ (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302)

VT1

2.500

2.200

1.650

3.300

15

Khu quy hoạch Chợ cũ, TDP Tân Hà

VT1

3.000

2.640

1.980

4.000

16

Khu quy hoạch Chợ Mới, TDP Tân Hà (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302)

VT1

2.000

1.760

1.320

5.000

17

Khu quy hoạch Thiết chế văn hóa, TDP Xuân Quang (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường TL 302)

VT1

2.000

1.760

1.320

4.800

18

Tuyến đường trục chính thôn Trại mới rẽ 302

56

403;255

53

373;351

VT1

2.000

1.320

990

3.000

VT2

900

660

396

1.500

VT3

700

460

350

1.000

19

Đường trục chính đoạn góc của nhà anh Giới đến TDP Xuân Quang

41

506;478

48

34;706

VT1

2.000

1.320

990

2.640

VT2

900

660

396

1.188

VT3

700

460

350

924

20

(cũ)

VT1

2.400

1.320

990

5.000

38

228;231

44

2;4;18

VT2

1.000

660

396

2.000

VT3

700

460

350

924

XI

THỊ TRẤN THANH LÃNG

1

Tỉnh lộ 303 (Thanh Lãng)

1.1

Đoạn từ ngã tư Phú Xuân đi cầu Đinh Xá

VT1

7.200

3.960

2.970

9.864

5.425

4.069

32

804.269

58

20;56

VT2

3.000

2.640

1.980

4.110

3.617

2.713

VT3

2.200

1.390

1.040

3.014

1.904

1.425

1.2

Đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc

VT1

5.000

3.960

2.970

6.850

5.425

4.069

53

133

58

20

VT2

3.000

2.640

1.980

4.110

3.617

2.713

VT3

2.200

1.390

1.040

3.014

1.904

1.425

1.3

Đoạn từ giao ngã tư Phú Xuân đến trường THPT Võ Thị Sáu

VT1

7.200

3.960

2.970

9.864

5.425

4.069

32

240

32

141

VT2

3.000

2.640

1.980

4.110

3.617

2.713

VT3

2.200

1.390

1.040

3.014

1.904

1.425

2

Đường Hương Canh - Tân Phong

32

240;263

24

132;133

VT1

6.000

3.960

2.970

8.220

5.425

4.069

VT2

3.000

2.640

1.980

4.110

3.617

2.713

VT3

1.500

1.390

1.040

2.055

1.904

1.425

3

Đường trung tâm chợ thị trấn Thanh Lãng: Từ ngã tư Đông Thú đến hết đình Hợp Lễ (đường trục A)

VT1

11.000

3.520

2.640

15.070

4.822

3.617

29

629;631

42

49;24

VT2

4.400

1.936

1.452

6.028

2.652

1.989

VT3

3.300

1.230

920

4.521

1.685

1.260

4

Đường dọc theo kênh Liễn Sơn

VT1

4.800

2.816

2.112

6.480

3.802

2.851

30

256;148

42

842;54

VT2

1.900

1.549

1.162

2.565

2.091

1.568

VT3

1.400

990

740

1.890

1.337

999

5

Đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân (đường trục A)

VT1

12.000

3.520

2.640

16.320

4.787

3.590

31

503263

29

631421

VT2

4.800

1.936

1.452

6.528

2.633

1.975

VT3

3.600

1.230

920

4.896

1.673

1.251

6

Đường từ ngã 4 chợ Láng đến hết cầu Yên Thần (qua nhà Ông Tuấn)

VT1

4.800

3.080

2.310

6.480

4.158

3.119

36

249;180

43

905;91

VT2

1.900

1.694

1.271

2.565

2.287

1.715

VT3

1.400

1.080

810

1.890

1.458

1.094

7

Đường từ hết Đình Hợp Lễ đến hết cầu Đầu Làng (nhà ông Duyên Sáu)

VT1

11.000

3.520

2.640

14.520

4.646

3.485

42

49;48

42

842;719

VT2

4.400

1.936

1.452

5.808

2.556

1.917

VT3

3.300

1.230

920

4.356

1.624

1.214

8

Từ hết đất nhà ông Tuấn Hường đến ngã tư chợ Láng - trục chính TDP Minh Lương

VT1

2.400

1.320

990

3.168

1.742

1.307

29

656;600

36

164;194

VT2

1.100

726

545

1.452

958

719

VT3

900

640

480

1.188

845

634

9

Đường khu Vườn Quả Xuân Lãng

VT1

2.700

1.320

990

3.564

1.742

1.307

30

358

30

366

VT2

1.100

726

545

1.452

958

719

VT3

900

640

480

1.188

845

634

10

Đường trục B: Từ nhà ông Dương Việt Hồng đến nhà ông Quýnh (Chu)

VT1

3.600

1.320

990

4.752

1.742

1.307

31

304.327

42

581.655

VT2

1.400

726

545

1.848

958

719

VT3

1.100

640

480

1.452

845

634

11

Từ Đình Xuân Lãng đến nhà ông Tiến Nguyệt

30

432

37

1117;1066

VT1

3.000

1.320

990

3.960

1.742

1.307

VT2

1.200

726

545

1.584

958

719

VT3

900

640

480

1.188

845

634

12

Đường trục C: Từ nhà ông Luyến Tình (ngã 3 đường trục A) đến nhà ông Giao Hường (kênh Liễn Sơn)

36

911.785

37

939.370

VT1

4.200

1.584

1.188

5.544

2.091

1.568

VT2

1.700

871

653

2.244

1.150

862

VT3

1.300

768

576

1.716

1.014

760

13

Đường từ ngã tư Đông Thú đến hộ ông Tuấn Hường

VT1

2.400

1.760

1.320

3.168

2.323

1.742

29

586;629

29

656;600

VT2

1.100

968

726

1.452

1.278

958

VT3

900

853

640

1.188

1.126

845

14

Đường ngã tư Đông Thú đến khu dân cư Đồng Sáo

VT1

3.500

2.640

1.980

4.620

3.485

2.614

29

586;421

16

139

VT2

1.575

1.452

1.089

2.079

1.917

1.437

VT3

1.100

920

740

1.452

1.214

977

15

Khu đất đấu giá trạm y tế cũ

29

982

29

1013

VT1

3.000

1.320

990

3.960

16

Các ô còn lại khu đất quy hoạch Vườn Trên

VT1

2.400

1.320

990

3.168

31

902

31

1101

17

Khu Cánh đồng Thực phẩm (không bao gồm các ô tiếp giáp đường 303 đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc)

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

54

72

54

925

18

Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân

18.1

Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân- Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân

31

494

31

503

a

Đối với các ô 2 mặt tiền

VT1

4.500

2.520

2.520

6.435

b

Đối với các ô 1 mặt tiền

VT1

4.000

2.240

2.240

5.720

19

Các ô còn lại của khu đất đấu giá Ao Trâu

VT1

2.400

1.584

1.188

3.168

37

192

37

221

VT2

1.100

871

653

1.452

VT3

900

768

576

1.188

20

Các khu vực còn lại của khu đấu giá Đè Gạch

VT1

2.400

1.584

1.188

3.168

42

833

42

906

VT2

1.100

871

653

1.452

VT3

900

768

576

1.188

21

Tuyến đường từ hết đất nhà bà Thìn (Tẽo) đến hết đất nhà ông Hoạt (Yên)

42

319

42

47

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

22

Tuyến đường từ hết đất nhà ông Long (Thái) đến hết đất nhà ông Tám (Miết)

42

316

42

14

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

23

Tuyến đường từ hết đất nhà ông Kha (Phận) đến hết đất nhà ông Tuấn (Thêm)

35

426

42

90

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

24

Tuyến đường từ nhà ông Kha (Phận) đến hết đất nhà ông Hùng (Thu)

35

426

36

243

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

25

Tuyến đường từ quỹ tín dụng đến nhà bà La (Bé)

36

133

28

381

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

26

Tuyến đường từ nhà ông Tỉnh (Tình) đến nhà ông Tình (Hở)

36

78

36

190

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

27

Tuyến đường từ hết đất nhà ông Khanh (Tình) đến đất nhà ông Thêm Đồng

36

262

37

582

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

28

Tuyến đường từ nhà ông Năm (Phép) đến nhà ông Tuấn (Lý)

37

543

37

367

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

29

Tuyến đường từ nhà ông Nông qua nhà bà Tâm đến nhà bà Duyên (Hiển)

29

915

29

881

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

30

Tuyến đường từ nhà ông Tục (Tường) qua nhà ông Thọ (Vũ) đến nhà ông Hát Sơn

29;30

879;517

30

304

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

31

Tuyến đường từ nhà Xuyên Canh đến nhà ông Miêu Cách

30

423

37

62

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

32

Tuyến đường từ nhà ông Kỳ (Sáu) qua nhà ông Luân Thực đến nhà ông Thân Được

31

265;269

31

303

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

33

Tuyến đường từ nhà ông Vân Ngọ đến nhà ông Quế Tuệ

43

48

36

344

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

34

Tuyến đường từ nhà bà Sinh Tố đến nhà ông Thái Thư

36

296

36

411

VT1

3.168

VT2

1.452

VT3

1.188

35

Tuyến đường từ nhà ông Tiến Mai đến nhà ông Cần

43

81

43

221

VT1

2.500

VT2

1.452

VT3

1.188

XII

THỊ TRẤN ĐẠO ĐỨC

1

Quốc lộ 2A (BOT)

4

6;20

47

307

VT1

8.000

6.160

4.620

12.000

9.240

6.930

VT2

3.500

2.640

1.980

5.250

3.960

2.970

VT3

800

440

350

1.200

660

525

2

QL 2A (cũ) Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận TT Đạo Đức)

47

159

47

261

VT1

6.000

5.280

3.960

8.160

7.181

5.386

VT2

3.000

2.640

1.980

4.080

3.590

2.693

VT3

800

440

350

1.088

598

476

3

Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng Mộ Đạo

33

1

23

56;85

VT1

3.300

880

660

4.488

1.197

898

VT2

1.300

704

528

1.768

957

718

VT3

800

440

350

1.088

598

476

4

Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng Mộ Đạo

13

174

33

1

VT1

2.400

704

528

3.240

950

713

VT2

1.000

563

422

1.350

760

570

VT3

800

440

350

1.080

594

473

5

Đường từ QL2A qua NVH Đại Phúc đến Trung tâm Văn hoá thị trấn Đạo Đức

35

108

34

219;240

VT1

1.800

704

528

2.376

929

697

VT2

900

563

422

1.188

743

558

VT3

800

440

350

1.056

581

462

6

Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông

47

307

46

399

VT1

2.400

880

660

3.168

1.162

871

VT2

1.000

704

528

1.320

929

697

VT3

800

440

350

1.056

581

462

7

Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND TT đến Dốc Vòng Mộ Đạo

46

399

33

1

VT1

1.500

616

462

1.980

813

610

VT2

900

493

370

1.188

650

488

VT3

800

440

350

1.056

581

462

8

Đường từ Dốc Vòng Mộ Đạo đi Phú Xuân (hết địa phận TT Đạo Đức)

33

1

40

25;54

VT1

2.000

704

528

2.640

929

697

VT2

900

563

422

1.188

743

558

VT3

800

440

350

1.056

581

462

9

Đường từ QL2A đi TDP Kiền Sơn đi Sơn Lôi

24

58';117

6

5;6

VT1

1.800

616

462

2.376

813

610

VT2

900

493

370

1.188

650

488

VT3

800

440

350

1.056

581

462

10

Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ TDP Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

34

508

34

555

VT1

1.800

1.584

1.188

2.376

11

Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

47

320

47

281

VT1

1.800

704

528

2.376

929

697

12

Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

41

510

41

704

VT1

1.500

616

462

1.980

813

610

13

Đường trục TT đô thị mới Mê Linh

35;36

VT1

8.000

6.160

4.620

10.560

8.131

6.098

VT2

3.500

2.640

1.980

4.620

3.485

2.614

VT3

800

440

350

1.056

581

462

14

Đường từ QL2A đi TDP đại Phúc đến Đình Đại Phúc

34

366;339

44

81;105

VT1

1.980

VT2

1.188

VT3

1.056

15

Khu TĐC Logictic

Đường 24m

12.000

Đường 13,5m

10.000

XIII

THỊ TRẤN BÁ HIẾN

1

Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ)

1.1

Đoạn từ giáp xã Tam Hợp đến đường Nguyễn Tất Thành

7.500

2.200

1.725

10.125

2.970

2.329

53

262

7

63

VT1

3.000

1.320

990

4.050

1.782

1.337

VT2

800

616

462

1.080

832

624

VT3

1.2

Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành đến hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến

34

121

53

262

VT1

4.400

3.080

2.310

5.940

4.158

3.119

VT2

1.800

1.320

990

2.430

1.782

1.337

VT3

700

528

396

945

713

535

1.3

Đoạn từ hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến đến hết địa phận xã Bá Hiến

1

105

34

121

VT1

3.000

2.200

1.650

4.050

2.970

2.228

VT2

1.200

880

660

1.620

1.188

891

VT3

700

528

396

945

713

535

2

Tỉnh lộ 310 (Đại Lải Đạo Tú)

8

11

16

180

VT1

3.800

2.640

1.980

5.130

3.564

2.673

VT2

1.500

1.320

1.320

2.025

1.782

1.782

VT3

700

528

396

945

713

535

3

Đoạn đường 36 m khu công nghiệp

9

266

53

221

VT1

8.000

3.520

2.640

10.800

4.752

3.564

VT2

4.800

2.640

1.980

6.480

3.564

2.673

VT3

700

528

396

945

713

535

4

Đường từ ngã tư quán Dói đến cầu Đen

16

103; 307

20; 21

705; 431

VT1

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

VT2

1.200

880

660

1.620

1.188

891

VT3

700

528

396

945

713

535

5

Đường từ chợ Bá Hiến đến hết làng Vinh Tiến

19

1941 ;1630

33

47

VT1

3.000

1.320

990

4.050

1.782

1.337

VT2

1.200

660

495

1.620

891

668

VT3

700

552

414

945

745

559

6

Đường từ Trường Tiểu học B đến đầu làng Thống Nhất

48

156

47

252; 755

VT1

3.000

2.200

1.650

4.050

2.970

2.228

VT2

1.200

1.056

792

1.620

1.426

1.069

VT3

700

528

396

945

713

535

7

Đường từ Quang Vinh đi Trại Cúp

41

12

Khu QH Trại Cúp

VT1

2.400

1.584

1.188

3.168

2.091

1.568

VT2

1.000

880

660

1.320

1.162

871

VT3

700

528

396

924

697

523

8

Đoạn đường từ Bưu điện Văn hóa thị trấn đến hết đất Trạm xá

41

98; 91

41

154

VT1

2.400

1.320

990

3.168

1.742

1.307

VT2

1.000

660

495

1.320

871

653

VT3

700

552

414

924

729

546

9

Đoạn đường từ Trạm xá đến ngã 4 Thích Trung

41

154

23

50

VT1

1.300

880

660

1.716

1.162

871

VT2

750

580

430

990

766

568

VT3

700

552

414

924

729

546

10

Đoạn đường từ đầu làng Vinh Tiến đến My Kỳ

15

38;39

19;25

641;177

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

VT2

1.200

1.100

825

1.584

1.452

1.089

VT3

700

552

414

924

729

546

11

Đoạn đường từ đầu làng Bảo Sơn đến đường rẽ Lăm Bò

9

272; 274

14;19

1055; 34

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

VT2

1.500

1.320

990

1.980

1.742

1.307

VT3

700

528

396

924

697

523

12

Đường từ Quán Đá đi đến đầu làng Văn Giáo

48

17; 21

49

486; 510

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

VT2

1.200

880

660

1.584

1.162

871

VT3

700

528

396

924

697

523

13

Đường từ 302B rẽ đi đê Hến đến nhà bà Ỷ

53

524; 547

66

109; 353

VT1

1.800

920

2.376

1.214

VT2

750

580

990

766

VT3

700

552

924

729

14

Đoạn đường Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận xã Bá Hiến

62

674

37

83

VT1

6.000

3.520

2.640

8.100

4.752

3.564

VT2

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

VT3

700

552

414

945

745

559

15

Khu vực TĐC Trại Cúp

VT1

6.000

3.080

2.310

8.100

16

Khu vực TĐC Gò Bổng

VT1

6.000

3.080

2.310

8.160

17

Khu đất giãn dân, đấu giá, TĐC thôn Tân Ngọc Thống Nhất Bắc Kế

VT1

2.500

2.200

1.650

3.300

18

Khu đất dịch vụ Đê Hến

18.1

Thửa đất tiếp giáp đường > 13,5m

VT1

6.000

3.520

2.640

8.100

18.2

Thửa đất tiếp giáp đường ≤ 13,5m

VT1

3.000

2.200

1.650

4.050

19

Khu đất giãn dân khu Bãi Chợ, thôn Thích Chung, Thị trấn Bá Hiến

VT1

1.800

1.232

924

2.376

20

Khu đất giãn dân thôn Bảo Sơn và My Kỳ, Thị trấn Bá Hiến

VT1

1.900

1.320

990

2.508

21

Khu đất dịch vụ , giãn dân, đấu giá thôn Vinh Tiến

VT1

1.900

1.320

990

2.508

22

Khu tái định cư, giãn dân Trại Lợn My Kỳ

VT1

3.300

2.300

2.000

4.356

23

Giá đất Khu quy hoạch Đồng Miếu

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

VT2

1.800

1.056

792

2.376

1.394

1.045

VT3

700

528

396

924

697

523

24

Đoạn từ Đầu làng Thống Nhất qua nhà thờ Tân Ngọc đến tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành

47

252; 755

46

922; 463

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

VT2

2.000

1.056

792

2.640

1.394

1.045

VT3

750

528

396

990

697

523

25

Đoạn Từ Nhà Văn Hóa cũ Thống Nhất đến hết làng Bắc Kế

14

30

47

887; 700

VT1

2.800

2.200

1.650

3.696

2.904

2.178

VT2

1.800

1.056

792

2.376

1.394

1.045

VT3

700

528

396

924

697

523

26

Đoạn từ Đường Nguyễn Tất Thành Thuộc Địa Phận Bá Hiến đến hết khu Trại Dọi TDP Văn Giáo

61

75

55

424

VT1

3.000

2.200

1.650

3.960

2.904

2.178

VT2

2.000

1.056

792

2.640

1.394

1.045

VT3

750

528

396

990

697

523

27

Đoạn từ tiếp giáp với TL302B từ nhà ông Phúc Tằng đến nhà ông Lồng Thơm

VT1

3.168

VT2

1.320

VT3

924

28

Đoạn từ tiếp giáp với TL302B từ nhà ông Hôm Luận đến nhà ông Ba Nhớ

VT1

3.168

VT2

1.320

VT3

924

29

Khu giãn dân Đồng Hoàn, TDP Vinh Tiến

29.1

Các ô tiếp giáp với đường 302B

4.050

29.2

Các ô còn lại không tiếp giáp đường 302B

1.620

BẢNG SỐ 06

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN TAM DƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất theo QĐ số 62/2019/QĐ- UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi Chú

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Từ

Đến

Tờ số

Thửa số

Tờ số

Thửa số

Tên đường phố

Từ

Đến

I

THỊ TRẤN HỢP HÒA

1

Quốc lộ 2C

Cầu Thụy Yên

Đường rẽ QL2C đi Cầu Bì La

49

63

44

30

VT1

6.000

3.168

1.901

18.000

9.504

5.702

VT2

2.100

1.109

665

4.200

2.218

1.331

VT3

1.500

792

475

2.500

1.320

792

Quốc lộ 2C

Đường rẽ QL2C đi Cầu Bì La

Cổng UBND thị trấn Hợp Hòa

44

30

22

217

VT1

7.000

4.400

2.640

21.000

13.200

7.920

VT2

2.300

1.540

924

4.600

3.080

1.848

VT3

1.750

1.100

660

3.000

1.886

1.131

Quốc lộ 2C

Cổng UBND thị trấn Hợp Hòa

Hết thôn Liên Bình

22

217

10

294

VT1

4.000

2.112

1.267

15.000

7.920

4.752

VT2

1.400

739

444

3.000

1.584

950

VT3

1.000

528

317

1.800

950

570

Quốc lộ 2C

Hết thôn Liên Bình

Tiếp giáp xã An Hòa

10

294

3

159

VT1

3.000

1.760

1.056

12.000

7.040

4.224

VT2

1.050

616

370

2.000

1.173

704

VT3

750

440

264

1.200

704

422

2

Tỉnh lộ 309

Tiếp giáp QL2C

Đến nhà Bảo hiểm xã hội

27

1552

31

77

VT1

6.000

2.992

1.795

20.000

9.973

5.984

VT2

2.100

1.047

628

4.200

2.094

1.257

VT3

1.500

748

449

2.500

1.247

748

Tỉnh lộ 309

Từ nhà Bảo hiểm xã hội

Đến hết địa phận thị trấn Hợp Hòa

31

77

36

133

VT1

4.000

2.992

1.795

15.000

11.220

6.732

VT2

1.400

1.047

628

5.000

3.740

2.244

VT3

1.000

748

449

2.500

1.870

1.122

2

Tỉnh lộ 309

Tiếp giáp QL 2C

Đường rẽ vào thôn Bảo Chúc

27

304

24

342

VT1

6.000

3.608

2.165

20.000

12.027

7.216

VT2

2.100

1.263

758

4.200

2.526

1.515

VT3

1.500

902

541

2.500

1.503

902

3

Đường huyện ĐH25 Đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa

Thuộc địa phận thị trấn Hợp Hòa

24

342

7

6

VT1

1.200

704

422

6.000

3.520

2.110

VT2

544

435

148

2.000

1.599

544

VT3

473

378

106

900

719

202

4

Đường nối từ đường QL2C đến Cầu Bì La (thuộc địa phận xã Hợp Hòa)

Từ QL2C

Đến cầu Bì La

17

457

16

521

VT1

2.400

1.760

1.056

10.000

7.333

4.400

VT2

840

616

370

4.000

2.933

1.760

VT3

600

440

264

900

660

396

5

Đường từ ĐT 309 (km12+643) - Trường Tiểu học B Hợp Hòa- QL2C (km29+283)

Địa phận thị trấn Hợp Hòa

28

603

32

682

VT1

3.000

1.760

1.056

12.000

7.040

4.224

VT2

1.050

616

370

5.000

2.933

1.760

VT3

750

440

264

2.000

1.173

704

6

Đường nội thị Phía Tây

QL 2C (Cầu thiện)

Ngã tư tiếp giáp TL 309

VT1

6.000

3.520

2.112

25.000

VT2

2.300

1.047

628

VT3

1.500

748

449

Ngã tư tiếp giáp TL 309

Hết địa phận TT Hợp Hòa

VT1

6.000

3.520

2.112

18.000

10.560

6.336

VT2

2.300

1.047

628

9.500

4.325

2.595

VT3

1.500

748

449

3.500

1.745

1.047

7

Đường nội thị Phía Đông

VT1

6.000

3.520

2.112

12.000

7.040

4.224

VT2

2.300

1.047

628

VT3

1.500

748

449

8

Khu dân cư Đồng Bông, TT. Hợp Hòa (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường TL309)

3.000

1.760

1.104

10.000

5.867

3.680

9

Khu dân cư tổ dân phố Điền Lương, thị trấn Hợp Hòa (Đồng Cổng Huyện sau đài truyền thanh)

2.500

1.760

1.104

10.000

7.040

4.416

10

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ tại đồng Quao, TDP Điền Lương ( không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

2.500

1.760

1.104

10.000

7.040

4.416

11

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hòa (không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

3.000

1.936

1.214

10.000

6.453

4.048

12

Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Cửa Đình, TDP Tiên Rằm (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

2.500

1.760

1.104

8.000

5.632

3.533

13

Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Đình Nội, TDP Liên Bình (Không bao gồm các ô tiếp giáp Đường có tên)

2.200

1.760

1.104

4.000

3.200

2.007

-

Các thửa tiếp giáp mặt đường liên xã Hợp Hòa - An Hòa

2.400

1.936

1.214

6.000

4.840

3.035

14

Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Xay TDP Đồi

3.000

2.024

1.270

6.000

4.048

2.540

15

Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ Ao Vinh Phú

2.500

880

386

5.000

1.760

773

16

Khu đất giãn dân, đấu giá đồng Đình Thế (Đồng Cấp 3) (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

3.600

1.760

1.104

15.000

7.333

4.600

17

Khu dân cư đồng Cổng Huyện và Đồng Đình Thế, thị trấn Hợp Hoà (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

3.000

2.024

1.270

10.000

6.747

4.233

18

Khu dân cư đồng Cầu Thiện (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

2.500

880

386

10.000

3.520

1.546

19

Khu dân cư đồng Sào, thị trấn Hợp Hoà (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

1.500

616

386

5.000

2.053

1.287

20

Khu dân cư đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hoà (Điền Lương)

2.500

880

386

10.000

3.520

1.546

21

Khu dân cư đồng Thực Phẩm

21.1

-Các thửa tiếp giáp đường nối từ QL2C đến đường TL 309 đi trường Tiểu học B đến Quốc Lộ 2C

3.000

2.024

1.270

12.000

8.096

5.078

21.2

- Các thửa còn lại (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên)

1.500

616

386

10.000

4.107

2.573

22

Đường liên thôn An Hoà - Hợp Hoà (từ đường nội thị phía Tây - QL2C - Đình Bảo Chúc)

VT1

2.400

1.760

1.056

6.000

4.400

2.640

VT2

1200

616

370

3.000

1.540

925

VT3

600

440

264

900

660

396

23

Đường ĐH24B (Đường từ QL2C (trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện) - UBND xã Hướng Đạo - ĐT309) - địa phận thị trấn Hợp Hoà

44

170

41

227

VT1

2.000

1.056

634

8.000

4.224

2.536

VT2

1200

416

312

3.000

1.040

780

VT3

600

378

284

900

567

426

24

Khu TĐC phục vụ GPMB Khu công nghiệp Tam Dương 1, khu vực 2 tại khu Cánh Buồm (Trừ ô bám đường có tên)

1.800

1.320

924

6.000

4.400

3.080

25

Khu dân cư Đồng Me (đồng Trạm Xá) băng 2

2.300

1.540

924

6.000

4.017

2.410

26

Từ đường nối từ QL2C đến đường QL2C đi ĐT309

VT1

2.000

1.056

634

8.000

4.224

2.534

VT2

1.200

416

312

5.000

1.734

1.301

VT3

600

378

284

900

568

426

27

Đường từ QL 2C đi nhà văn hóa TDP Đông Cao

44

70

40

293

VT1

2.000

1.056

634

6.000

3.168

1.901

VT2

1.200

416

312

4.000

1.387

1.041

VT3

600

378

284

900

568

426

28

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở tại TT Hợp Hoà - Hướng Đạo

VT1

12.000

VT2

8.000

II

XÃ AN HÒA

1

Quốc lộ 2C

Tiếp giáp địa phận thị trấn Hợp Hòa

Tiếp giáp địa phận xã Đồng Tĩnh

6

527

2

40

VT1

4.200

1.760

1.056

11.033

4.623

2.774

VT2

1.470

616

370

3.126

1.310

786

VT3

473

378

284

1.006

805

604

2

Tỉnh lộ 309

Tiếp giáp địa phận TT Hợp Hòa

cầu An Hòa

31

247

31

332

VT1

4.200

2.992

1.795

11.000

7.836

4.702

VT2

1.470

1.047

628

5.000

3.562

2.137

VT3

473

378

284

700

560

420

Tỉnh lộ 309

Cầu An Hoà

Tiếp giáp địa phận xã Hoàng Đan

31

375

43

74

VT1

2.400

1.760

1.056

11.000

8.067

4.840

VT2

840

616

370

4.000

2.933

1.760

VT3

473

378

284

700

560

420

3

Tỉnh lộ 306

tiếp giáp địa phận Xã Duy phiên

tiếp giáp đường Tỉnh lộ 309

50

4

44

701

VT1

2.000

880

528

8.742

3.846

2.308

VT2

700

416

312

1.485

883

662

VT3

473

378

284

700

560

420

Tỉnh lộ 306

Vòng xuyến An Hòa

Cầu Bì La (địa phận An Hòa)

37

20

20

4

VT1

1.800

1.056

634

9.000

5.280

3.168

VT2

630

416

312

4.000

2.643

1.982

VT3

473

378

284

700

560

420

4

Đường ĐH26B

Tiếp giáp QL2C

Địa phận xã Đồng Tĩnh

6

473

2

34

VT1

1.000

880

528

4.792

4.217

2.530

VT2

520

416

312

1.712

1.370

1.027

VT3

473

378

284

700

560

420

5

Đường ĐH24C

Tiếp giáp TL 309

Tiếp giáp TL 306

22

261

36

475

VT1

3.000

1.936

1.162

7.052

4.551

2.731

VT2

1.950

1.150

700

4.096

2.416

1.470

VT3

1.250

650

420

1.800

936

605

6

Đường nối từ đường QL2C đến Cầu Bì La (thuộc địa phận xã An Hòa)

Từ đường QL2C

Đến Cầu Bì La

VT1

2.400

1.760

1.056

15.000

11.000

6.600

VT2

840

616

370

8.000

5.867

3.520

VT3

473

378

284

700

560

420

7

Đường từ tiếp giáp đường ĐT309 đến hết Nhà máy Z72

Từ tiếp giáp đường ĐT309

Đến hết Nhà máy Z72

40

641

39

221

VT1

1.800

880

528

6.000

2.933

1.760

VT2

630

416

312

4.000

2.643

1.982

VT3

473

378

284

700

560

420

8

Đường ĐH29

Đoạn từ Đê Phó Đáy

Cầu Thôn Yên Thượng

12

414

12

568

VT1

3.000

1.936

1.162

5.552

3.583

2.150

VT2

1.470

616

370

2.720

1.140

685

VT3

473

378

284

700

559

420

Đường ĐH29

Cầu Thôn Yên Thượng

Hết khu đất đấu giá Thôn Yên Thượng

12

418

12

427

VT1

3.000

1.936

1.162

10.500

6.776

4.067

VT2

1.470

616

370

7.500

3.143

1.888

VT3

473

378

284

700

559

420

9

Đường GTNT thôn Nội Điện

Từ QL 2C ( từ nhà ông Trương Anh Tuấn)

qua NVH thôn Nội Điện đến đê tả sông Phó Đáy

6

618

5

629

VT1

1.500

968

581

2.688

1.735

1.041

VT2

1.050

619

377

1.882

1.110

676

VT3

680

354

228

1.000

520

336

Đường GTNT thôn Nội Điện

Đoạn từ QL 2C ( từ nhà ông Vui - Huê)

qua NVH thôn Nội Điện đến chùa Nội Điện

6

188

9

427

VT1

1.500

968

581

2.688

1.735

1.041

VT2

1050

619

377

1.882

1.110

676

VT3

680

354

228

1.000

520

336

10

Đường GTNT thôn Yên Thượng

Đoạn từ nhà ông Lý - Cần

Đến tiếp giáp ĐH 29 (đoạn nhà bà Lê Thị Hường)

12

114

12

543

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

Đường GTNT thôn Yên Thượng

Đoạn từ nhà ông Phương - Vân

đến ĐH 29 ( đoạn nhà ông Hảo - Huyền)

15

675

12

457

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

11

Đường GTNT thôn Đô Lương

Từ đê tả Phó Đáy

Đến NVH Đô Lương

22

41

22

155

VT1

2.200

1420

852

3.942

2.544

1.527

VT2

1540

908

553

2.760

1.628

991

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

Đường GTNT thôn Đô Lương

NVH Đô Lương

Đến hết khu dân cư Vườn Dầu

22

155

17

659

VT1

2.200

1420

852

3.942

2.544

1.527

VT2

1540

908

553

2.760

1.628

991

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

Đường GTNT thôn Đô Lương

NVH Đô Lương

Đến Trường THCS An Hòa

23

199

23

328

VT1

2.200

1420

852

3.942

2.544

1.527

VT2

1540

908

553

2.760

1.628

991

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

Đường GTNT thôn Đô Lương

NVH Đô Lương

Đến TL 306

22

177

23

479

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

12

Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1

Đoạn từ ĐH 24C ( qua nhà Sơn Nguyệt)

Đến TL 306

35

231

35

48

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

12

Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1

Từ Tiếp giáp ĐH 24C ( qua NVH Ngọc Thạch 1)

Đến nhà ông Hồ - Quyền

35

343

35

563

VT1

2.200

1420

852

3.942

2.544

1.527

VT2

1540

908

553

2.760

1.628

991

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

13

Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2

Đoạn từ tiếp giáp TL 309

Đến nhà bà Hưng - Minh

40

189

35

478

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2

Đoạn từ nhà ông Bộp - thuận

Đến tiếp giáp đường vào xí nghiệp XZ72

35

535

39

116

VT1

2.200

1420

852

3.942

2.544

1.527

VT2

1540

908

553

2.760

1.628

991

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

14

Đường GTNT thôn Phương Lâu

Đoạn từ TL 306 (qua NVH thôn Phương Lâu)

Đến nhà ông Vương Quốc Bình

44

442

48

109

VT1

2.500

1613

968

4.480

2.891

1.735

VT2

1750

1032

628

3.136

1.849

1.126

VT3

1200

624

403

1.800

936

605

15

Đường vào xí nghiệp XZ72

Từ tiếp giáp TL 309

Đến cổng xí nghiệp XZ72

VT1

3.000

1936

1162

4.626

2.985

1.792

VT2

1950

1150

700

3.007

1.773

1.079

VT3

1250

650

420

1.800

936

605

16

Khu Đất đấu giá QSDĐ, Đất dịch vụ Thôn Hương Đình

Các thửa đất tiếp giáp với đường gom

18.000

Các thửa đất vị trí còn lại

13.000

III

XÃ DUY PHIÊN

1

Đường ĐT306: Vân Hội - Cầu Bì La

Tiếp giáp ĐT 305

Cầu Thứa Thượng, xã Duy Phiên

47

12

19

631

VT1

3.600

1.760

1.320

15.000

7.333

5.500

VT2

1.260

616

462

4.000

1.956

1.467

VT3

430

344

258

800

640

480

Đường ĐT306: Vân Hội - Cầu Bì La

Cầu Thứa Thượng

Đến hết địa phận xã Duy Phiên

VT1

1.800

1.232

924

9.000

6.160

4.620

VT2

630

431

323

4.000

2.738

2.053

VT3

430

344

258

800

640

480

2

Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

Ngã ba đi đường ĐT306

Ngã ba giao đường QL2C (nhà máy bê tông)

19

614

16

9

VT1

1.800

1.144

858

10.000

6.356

4.767

VT2

630

400

300

7.000

4.444

3.333

VT3

430

344

258

800

640

480

Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

Tiếp giáp ĐT 306

QL2C đi chợ Thanh Vân

19

632

30

269

VT1

2.400

1.320

990

10.000

5.500

4.125

VT2

840

462

347

7.000

3.850

2.888

VT3

430

344

258

800

640

480

3

Đường huyện ĐH23B (ĐH23- ĐT306-ĐT 305)

Giao TL305

Hết thôn Đông, xã Duy Phiên

42

608

39

75

VT1

1.800

880

660

8.000

3.911

2.933

VT2

630

378

284

5.000

3.000

2.254

VT3

430

344

258

800

640

480

4

Đường huyện ĐH28B (ĐT306- QL2C-ĐH28) Đoạn 1

Từ tiếp giáp ĐT306

Đến tiếp giáp đường QL2C

19

632

21

181

VT1

1.800

968

726

10.000

5.378

4.033

VT2

630

378

284

4.000

2.403

1.802

VT3

430

344

258

800

640

480

5

Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên (nối TL305 với TL306 qua thôn Mai Nham)

Địa phận xã Duy Phiên

41

269

33

567

VT1

1.800

704

528

8.000

3.129

2.347

VT2

630

378

284

5.000

3.003

2.252

VT3

430

344

258

800

640

480

6

Đường Duy Phiên- An Hòa, huyện Tam Dương

(Đoạn ĐT 306 (Km4 + 610) - ĐT 306 (Km6+610) Địa phận xã Duy Phiên

19

321

5

587

VT1

1.800

704

528

5.000

1.956

1.467

VT2

630

378

284

3.000

1.802

1.351

VT3

430

344

258

800

640

480

7

Đường Hoàng Đan - Duy Phiên (ĐT309 đi xã Duy Phiên)

Địa phận xã Duy Phiên

12

291

9

85

VT1

1.800

1.232

924

5.000

3.422

2.567

VT2

630

431

323

3.000

2.053

1.540

VT3

430

344

258

800

640

480

8

Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

địa phận xã Duy Phiên

22

414

15

186

VT1

3.600

2.640

1.980

15.000

11.000

8.250

VT2

1.260

924

693

12.000

8.800

6.600

VT3

430

344

258

800

640

480

9

Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương

Giao đường đi Hợp Thịnh - Đạo Tú

Thôn Mai Nhan

27

467

31

482

VT1

1.200

704

528

7.000

4.107

3.080

VT2

473

378

284

4.000

3.200

2.400

VT3

430

344

258

800

640

480

10

Đường Tỉnh lộ 305

Giáp địa phận xã Vân Hội

Đến hết địa phận xã Duy Phiên (Trại giống Mai Nham)

41

340

40

1

VT1

3.000

1.760

1.320

18.000

10.560

7.920

VT2

1.050

616

462

5.000

2.933

2.200

VT3

430

344

258

800

640

480

11

Khu đất dịch vụ, đấu giá, giãn dân thôn Chùa, xã Duy Phiên

VT1

3.000

792

594

17.000

4.488

3.366

VT2

8.000

VT3

6.000

12

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở đồng Canh Nông thôn Giữa, xã Duy Phiên

VT1

3.000

792

594

17.000

4.488

3.366

VT2

8.000

VT3

6.000

13

Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ tại đồng Cửa Chùa, thôn Chùa, xã Duy Phiên

VT1

17.000

4.488

3.366

VT2

8.000

VT3

6.000

14

Khu dân cư đấu giá QSDĐ đồng Cổng Vôi, thôn Thượng

VT1

2.400

1.320

990

10.000

5.500

4.125

VT2

840

462

347

8.000

4.400

3.300

VT3

430

344

258

15

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở thôn Hạ, xã Duy Phiên, huyện Tam Dương

VT1

17.000

4.488

3.366

VT2

8.000

VT3

6.000

16

Khu đất dịch vụ, giãn dân và đấu giá QSDĐ tại xã Duy Phiên, huyện Tam Dương

VT1

18.000

VT2

12.000

VT3

8.000

IV

XÃ ĐẠO TÚ

1

Đường vành đai KCN Tam Dương I-Khu vực II

Từ Trạm điện 110KV Đạo Tú

Hết địa phận xã Đạo Tú

2

36

12

81

VT1

4.200

2.112

1.584

12.000

6.034

4.526

VT2

1.470

739

554

10.000

5.027

3.769

VT3

473

378

284

800

639

480

2

Đường ĐH28B

Từ QL2C đi nhà máy Hoa Quả

Hết địa phận xã Đạo Tú

46

54

45

330

VT1

4.000

2.640

1.980

8.000

5.280

3.960

VT2

1.400

924

693

4.000

2.640

1.980

VT3

473

378

284

800

639

480

Đường ĐH28B

Từ giao QL2C qua nhà máy bê tông Đạo Tú

đến xã Duy Phiên

27

382

41

386

VT1

1.500

8.000

VT2

525

4.000

VT3

473

800

3

QL2C

Tiếp giáp địa phận xã Thanh Vân

Đến Cầu Thụy Yên

46

152

8

71

VT1

7.200

2.640

1.980

25.000

9.167

6.875

VT2

2.520

924

693

10.000

1.266

949

VT3

473

378

284

5.000

518

389

4

Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

thuộc địa phận xã Đạo Tú

41

386

28

149

VT1

3.600

2.640

1.980

15.000

11.000

8.250

VT2

1.260

924

693

12.000

8.800

6.600

VT3

473

378

284

800

639

480

5

Đường ĐT 310C

Từ QL2C vòng xuyến Đạo Tú

Tiếp giáp địa phận xã Hướng Đạo

28

153

21

159

VT1

4.200

2112

1.584

13.000

6.537

4.903

VT2

1.470

739

554

5.000

2.514

1.884

VT3

473

378

284

800

639

480

6

Đường ĐH 28D

Từ tiếp giáp QL2C qua Chợ Đạo Tú, thôn Cẩm Trạch

Tiếp giáp ngã 3 đường 310C (mới)

VT1

3.600

2.112

1.584

10.000

5.867

4.400

VT2

1.260

739

554

8.000

4.692

3.517

VT3

473

378

284

800

639

480

7

Khu Tái định cư Cao Tốc Nội Bài-Lào Cai (Thôn Lẻ, xã Đạo Tú mặt cắt 7,5 m)

4.200

3.080

2.310

10.000

7.333

5.500

8

Khu tái định cư đường dây 500 KV Đồng Bắn thôn Lẻ (Mặt cắt 7,5 m)

4.200

2.640

1.584

10.000

6.286

3.771

9

Đường Đạo Tú - Thanh Vân, huyện Tam Dương

Từ tiếp giáp QL2C

Thôn Đình, xã Thanh Vân

46

63

43

12

VT1

4.200

2.640

1.980

5.880

3.696

2.772

VT2

1.470

924

693

2.058

1.294

970

VT3

473

378

284

800

639

480

10

Đường liên xã

Từ Cầu chui đường Cao Tốc

Đi qua địa phận hết thôn Đoàn Kết xã Đạo Tú đi xã Hướng Đạo

20

106

13

81

VT1

4.200

2.640

1.980

17.000

10.686

8.014

VT2

1.470

924

693

14.500

9.114

6.836

VT3

473

378

284

800

640

480

11

Khu đất TĐC khu công nghiệp Tam Dương I khu vực II thôn Cõi, xã Đạo Tú

VT1

12.000

VT2

2.640

1.980

10.000

VT3

924

693

8.000

12

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ và giao đất giãn dân khu đồng Cầu Đỏ, thôn Hủng Guột (Không bao gồm các ô tiếp giáp với Đường Quốc lộ 2C)

VT1

4.200

2.500

1.584

27.000

16.071

10.183

VT2

11.000

V

XÃ ĐỒNG TĨNH

1

Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh

Địa phận xã Đồng Tĩnh

81

11

500

22

VT1

3.000

1.760

1.320

9.000

5.280

3.960

VT2

1.050

640

462

3.000

1.829

1.320

VT3

310

248

186

600

480

360

2

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Hoa Sơn

VT1

8.768

VT2

2.913

VT3

600

3

Đường huyện ĐH26 (TL309C đi xã Đại Đình, huyện Tam Đảo)

Địa phận xã Đồng Tĩnh

5

16

98

31

VT1

1.500

880

660

7.000

4.107

3.080

VT2

800

640

231

2.124

1.699

613

VT3

310

248

186

600

480

360

4

Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu)

Địa phận xã Đồng Tĩnh

251

44

103

54

VT1

1.000

880

528

8.000

7.040

4.224

VT2

680

640

205

2.626

2.472

790

VT3

310

248

186

600

480

360

5

Đường ĐT 309C - Hoàng Hoa- Đồng Tĩnh

Địa phận xã Đồng Tĩnh

181

25

559

21

VT1

1.200

704

528

6.000

3.520

2.640

VT2

800

640

205

2.000

1.600

512

VT3

310

248

186

600

480

360

6

Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa - đi thôn Cổ Tích)

Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa)

Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh.

312

26

506

21

VT1

1.500

880

660

6.000

3.520

2.640

VT2

800

640

231

1.586

1.269

458

VT3

310

248

186

600

480

360

7

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi khu Danh thắng Tây Thiên.

Từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

Đi khu Danh thắng Tây Thiên.

439

22

5

16

VT1

3.000

1.760

1.320

8.768

5.144

3.858

VT2

1.050

640

462

2.913

1.776

1.282

VT3

310

248

186

600

480

360

8

Khu đất đấu giá và dịch vụ đồng Cát trên (không bao gồm các thửa tiếp giáp đường TL309C và đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

1.000

704

528

5.000

3.520

2.640

9

Đường từ cầu Phần Thạch - Hồ Đảm Đang - Đến QL2C địa phận xã Đồng Tĩnh

VT1

1.500

704

422

5.500

2.581

1.549

VT2

525

416

312

1.250

991

743

VT3

473

378

284

800

640

480

10

QL 2C

Từ tiếp giáp địa phận xã An Hòa

đến cầu Liễn Sơn mới

215

56

10

5

VT1

3.000

1.760

1.320

11.133

6.531

4.899

VT2

1.050

640

462

2.935

1.789

1.291

VT3

310

248

186

600

480

360

11

QL 2C cũ

VT1

2.000

880

528

4.723

2.078

1.247

VT2

1.000

416

312

1.832

763

572

VT3

310

378

284

600

570

549

12

Khu gia đình quân nhân trung tâm huấn luyện Bộ đội Biên phòng

VT1

1.000

880

528

5.000

4.400

2.640

VT2

680

640

205

2.000

1.882

602

VT3

310

248

186

600

480

360

13

Đường huyện ĐH26B: Từ Quốc lộ 2C xã An Hòa - giao với ĐH26C - TL 309C (chợ Diện)

VT1

1.000

880

528

7.489

6.590

3.954

VT2

680

640

205

2.065

1.944

621

VT3

310

248

186

600

480

360

14

Đường từ hồ Đảm Đang đi Trường mầm non Đồng Tĩnh

VT1

3.505

VT2

1.692

VT3

600

15

Đường Hoàng Hoa - Đồng Tĩnh

Thôn Tiên Phong,xã Đồng Tĩnh

VT1

3.000

VT2

2.935

VT3

600

16

Khu tái định cư đường Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Hoa Sơn

VT1

8.000

VT2

5.000

17

Khu tái định cư đường Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

VT1

10.000

VT2

8.000

VT3

6.500

VI

XÃ HOÀNG ĐAN

1

Tỉnh lộ 305

Cầu Vàng

Hết cây xăng Vàng

VT1

3.600

2.640

1.980

17.000

12.467

9.350

44 284 39 464

VT2

1.260

924

693

5.000

3.667

2.750

VT3

430

344

258

700

560

420

2

Tỉnh lộ 305

Giáp cây xăng Vàng

Tiếp giáp đường ĐT309 đi An Hoà

VT1

2.400

1.584

1.188

16.000

10.560

7.920

39

464

25

596

VT2

840

550

416

6.000

3.929

2.971

VT3

430

344

258

700

560

420

3

Tỉnh lộ 309

Tiếp giáp ĐT305 (ngã ba Vàng)

Tiếp giáp địa phận xã Kim Xá

VT1

2.100

1.496

1.122

13.000

9.261

6.946

44

38

44

199

VT2

735

524

393

6.000

4.274

3.206

VT3

430

344

258

700

560

420

Tỉnh lộ 309

Tiếp giáp xã An Hòa

Tiếp giáp Tỉnh lộ 305

VT1

2.100

1.496

1.122

11.000

7.836

5.877

9

465

25

596

VT2

735

524

393

4.000

2.850

2.137

VT3

430

344

258

700

560

420

Đường nối từ ngã ba vàng đi đê Kim Xá

VT1

2.100

1.584

1.188

12.000

9.051

6.789

39

336

38

10

VT2

735

554

416

4.500

3.394

2.546

VT3

430

344

258

700

560

420

4

Đường Hoàng Đan - Hoàng Lâu

Từ ĐT 309 (chùa Đan Trì)

Hoàng Lâu (ĐT 305)

VT1

600

528

396

5.000

4.400

3.300

26

960

35

62

VT2

495

378

284

3.000

2.296

1.722

VT3

430

344

258

700

560

420

5

Khu đất dịch vụ đấu giá giãn dân xã Hoàng Đan (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa tiếp giáp đường Hoàng Đan Hoàng Lâu)

600

528

396

5.000

4.400

3.300

6

Đường Hoàng Đan – Duy Phiên

Từ ĐT309

Đi xã Duy Phiên

VT1

1.500

704

528

7.000

3.285

2.464

11

504

12

1029

VT2

800

378

284

5.000

2.365

1.774

VT3

450

344

258

700

535

401

VII

XÃ HOÀNG HOA

1

Đường 309

Địa phận xã Hoàng Hoa

45

218

40

2

VT1

3.000

2.200

1.650

13.000

9.533

7.150

VT2

1.800

1.320

578

3.500

2.567

1.123

VT3

310

248

186

600

480

360

2

Đường 309C

Địa phận xã Hoàng Hoa

39

226

1

48

VT1

1.800

1.408

1.056

6.000

4.693

3.520

VT2

1.080

845

370

2.000

1.564

684

VT3

310

248

186

600

480

360

3

Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh (Đoạn 2)

Địa phận xã Hoàng Hoa

34

7

1

35

VT1

2.400

1.760

1.320

11.000

8.067

6.050

VT2

1.440

1.056

462

3.500

2.567

1.123

VT3

310

248

186

600

480

360

4

Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) Đoạn 2

Từ giáp địa phận TT. Hợp Hòa

Đến giáp đường ĐT309C

42

245

26

488

VT1

1.200

528

396

3.000

1.320

990

VT2

720

317

205

1.500

660

426

VT3

310

248

186

600

480

360

5

Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu)

Từ đường TL309C(xã Hoàng Hoa)

Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh

26

229

21

52

VT1

1.200

528

396

2.500

1.100

825

VT2

720

317

205

1.350

594

384

VT3

310

248

186

600

480

360

6

Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSDĐ, đất Tái định cư Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

1.000

880

660

4.000

3.520

2.640

7

Khu đất dịch vụ đấu giá quyền sử dụng đất, và giao đất ở tại Đồng Dộc Sau (Mặt cắt 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 309)

1.000

880

660

6.000

5.280

3.960

8

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Dốc Trên (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh và đường 309C)

1.000

880

660

6.000

5.280

3.960

9

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Đám Mạ (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

1.000

880

660

6.000

5.280

3.960

10

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa)

800

704

528

6.000

5.280

3.960

11

Đường đồng tĩnh - Hoàng Hoa

VT1

3.000

VT2

1.500

VT3

600

12

Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh đến thị trấn hoa sơn TT Lập Thạch (đường 36m)

VT1

2.000

880

528

11.000

4.840

2.904

VT2

1.000

416

312

3.500

1.456

1.092

VT3

310

378

284

600

570

550

VIII

XÃ HOÀNG LÂU

1

Tỉnh lộ 305

Từ tiếp giáp địa phận xã Duy Phiên

Đến Cầu Vàng

246

41

89

16

VT1

4.000

2.640

1.980

22.000

14.520

10.890

VT2

1.400

924

693

5.000

3.300

2.475

VT3

473

378

284

800

639

480

2

Đường Hoàng Lâu _ Duy Phiên (Nối tỉnh lộ 305 với tỉnh lộ 306 qua thôn Mai nham

Địa phận xã Hoàng Lâu

864

17

113

29

VT1

1.800

704

528

5.000

1.956

1.467

VT2

500

396

297

2.000

1.582

1.187

VT3

430

344

258

800

640

480

3

Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

Địa phận xã Hoàng Lâu

493

35

129

14

VT1

3.600

2.640

1.980

15.000

11.000

8.250

VT2

1.260

924

693

12.000

8.800

6.600

VT3

430

344

258

800

640

480

4

Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu (địa phận xã Hoàng Lâu)

Cổng Tuấn Huyền

Đường tỉnh lộ 305 ( Cổng chén Đặt)

322

21

775

17

VT1

800

704

528

6.000

5.280

3.960

VT2

500

396

297

3.000

2.374

1.780

VT3

430

344

258

800

640

480

5

Đường liên xã đoạn từ TL 305 (Cây xăng) đến ngã ba nhà ông Ngãi Bằng

304

26

829

19

VT1

800

704

528

6.000

5.280

3.960

VT2

500

396

297

3.000

2.374

1.780

VT3

430

344

258

800

640

480

6

Khu đất dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất khu Cột Mốc thôn Đồng Ké (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh lộ 305)

800

352

264

8.000

3.520

2.640

7

Khu đất dịch vụ và đấu giá QSDĐ khu Đồng Cúp Thôn Vỏ ( Mặt cắt đường 13,5 m không bao gồm các thửa đất tiêp giáp đường tỉnh lộ 305

8.000

IX

XÃ HƯỚNG ĐẠO

1

Tỉnh lộ 309B

Tiếp giáp ĐT 309- Địa phận xã Hướng Đạo

5

145

26

7

VT1

2.100

1.408

1.056

10.000

6.705

5.029

VT2

735

493

370

4.000

2.682

2.011

VT3

310

248

186

800

640

480

2

Tỉnh lộ 310C

Địa phận xã Hướng Đạo

67

320

70

44

VT1

3.600

1.936

1.452

15.000

8.067

6.050

VT2

1.260

678

508

5.000

2.689

2.017

VT3

310

248

186

800

640

480

3

Tỉnh lộ 309

tiếp giáp địa phận TT Hợp Hòa

Hết địa phận xã Hướng Đạo

18

78

3

12

VT1

3.500

1.936

1.453

13.000

7.191

5.397

VT2

1.225

678

509

4.000

2.213

1.661

VT3

310

248

186

800

640

480

4

Đường huyện ĐH24

Đường TL309B

UBND xã Hướng Đạo

14

296

42

10

VT1

600

528

396

6.000

5.280

3.960

VT2

400

285

214

3.000

2.139

1.604

VT3

310

248

186

800

640

480

5

Đường huyện ĐH24

UBND xã Hướng Đạo

Đường Vành đai khu công nghiêp)

42

10

63

92

VT1

600

528

396

6.000

5.280

3.960

VT2

400

285

214

3.000

2.139

1.604

VT3

310

248

186

800

640

480

6

Đường ĐH24B

Đường ĐH 24B ( Từ QL 2C (Trung tâm BDCT huyện) - UBND xã Hướng Đạo - ĐT 309 (thuộc địa phận xã Hướng Đạo)

32

182

47

49

VT1

600

528

396

5.000

4.400

3.300

VT2

400

285

214

3.000

2.138

1.605

VT3

310

248

186

800

640

480

7

Đường ĐH 24B (Đoạn từ TL 309 - Đến hết bờ hồ Dộc Cỏ tiếp giáp ĐH 24)

Thuộc địa phận xã Hướng Đạo

19

148

32

182

VT1

600

528

396

5.000

4.400

3.300

VT2

400

285

214

3.000

2.138

1.605

VT3

310

248

186

800

640

480

8

Khu đất đấu giá quyền sử dụng đất thôn Bồ Yên (Mặt cắt đường <13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp mặt đường Tỉnh lộ 309)

VT1

2000

704

529

10.000

3.520

2.646

VT2

1.500

285

214

6.000

376

282

VT3

310

248

186

4.000

327

246

9

Đoạn từ TL 309B ( Hồ Dộc Khuyến - đến hết Hồ Dộc Cỏ) ĐH 24

19

148

32

182

VT1

600

528

396

6.000

5.280

3.960

VT2

400

285

214

3.000

2.139

1.604

VT3

310

248

186

800

640

480

10

Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Đồng Tướng ( Mặt cắt đường < 13,5 m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp mặt đường TL 310C)

12.000

11

Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Chòm Sen ( Mặt cắt đường < 13,5 m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp mặt đường TL 310C)

12.000

12

Khu đấu đất TĐC Khu công nghiệp Tam Dương 1, khu vực 2 ( Mặt cắt đường < 13,5 m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp mặt đường ĐH 24; Đường nối từ đường Vành đai khu CN đến đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

10.000

13

Đường nối từ đường Vành đai khu CN điến đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

10.000

68

14

25

7

14

Đường từ Chợ số 8 đến tiếp giáp ĐH 24 ( Ngã 3 Thôn Phú Cường)

8.000

VT1

7.000

VT2

4.000

VT3

800

X

THỊ TRẤN KIM LONG

1

Quốc lộ 2B cũ

Km4

Nhà điều hành đường Cao tốc

VT1

5.000

2.640

1.980

10.000

5.280

3.960

VT2

1.750

924

693

5.000

2.640

1.980

VT3

430

344

258

900

720

540

Quốc lộ 2B cũ

Giao QL2B mới

Cầu Số 8 (cũ)

VT1

5.000

3.080

2.310

10.000

6.160

4.620

VT2

1.750

1.078

809

5.000

3.080

2.310

VT3

430

344

258

900

720

540

2

Quốc lộ 2B mới

Thuộc địa phận Thị trấn Kim Long

VT1

13.000

4.400

3.300

22.000

7.446

5.585

VT2

4.550

1.540

1.155

15.000

5.077

3.808

VT3

430

344

258

900

720

540

3

Tỉnh lộ 309B

Tiếp giáp QL2B cũ

Hồ Đồng Bông

42

148

30

382

VT1

7.000

2.112

1.584

15.000

4.526

3.394

VT2

2.450

739

554

4.000

1.207

905

VT3

430

344

258

900

720

540

3

Tỉnh lộ 309B

Hồ Đồng Bông

tiếp giáp địa phận xã Hướng Đạo

30

38

23

289

VT1

6.000

1.584

1.188

13.000

3.432

2.574

VT2

2.100

554

416

4.000

1.056

792

VT3

430

344

258

900

720

540

4 4

Tỉnh lộ 310C

Tiếp giáp với QL2B mới

Tiếp giáp QL2B cũ

54

468

55

301

VT1

12.000

2.640

1.980

30.000

6.600

4.950

VT2

4.000

924

693

6.000

1.386

1.040

VT3

430

344

258

900

720

540

Tỉnh lộ 310C

Tiếp giáp với QL2B cũ

Tiếp giáp địa phận xã Gia Khánh,

55

563

56

275

VT1

5.000

2.200

1.650

12.000

5.280

3.960

VT2

1.750

770

578

3.500

1.540

1.155

VT3

430

344

258

900

720

540

Tỉnh lộ 310C

Tiếp giáp với QL2B mới

Tiếp giáp địa phận xã Hướng Đạo

54

468

57

9

VT1

6.000

1.584

1.188

15.000

3.960

2.970

VT2

2.100

554

416

5.000

1.320

990

VT3

431

345

259

900

720

540

5

Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh

Địa phận Thị trấn Kim Long

33

20

6

245

VT1

6.000

2.200

1.650

13.000

4.767

3.575

VT2

2.100

770

578

5.000

1.833

1.375

VT3

430

344

258

900

720

540

Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan)

Giao giữa QL2B cũ với ĐT310

Tỉnh lộ 310

69

322

60

150

VT1

1.800

1.232

924

8.000

5.476

4.107

VT2

630

431

323

4.000

2.737

2.051

VT3

430

344

258

900

720

540

6

Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan)

Tỉnh lộ 310

Giao với ĐT309B

60

474

30

352

VT1

2.500

1.584

1.188

10.000

6.336

4.752

VT2

875

554

416

4.000

2.534

1.901

VT3

430

344

258

900

720

540

Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan)

Từ giao với ĐT309B

Đến tiếp giáp đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh

24

213

13

290

VT1

1.800

1.232

924

8.000

5.476

4.107

VT2

630

431

323

4.000

2.737

2.051

VT3

430

344

258

900

720

540

7

Đường huyện ĐH21 (từ tiếp giáp đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh đến giáp địa phận xã Tam Quan)

6

34

1

10

VT1

1.500

528

396

8.000

697

523

VT2

525

396

297

4.000

522

392

VT3

430

344

258

900

454

341

8

Đường Hướng Đạo- chợ số 8 TT Kim Long, huyện Tam Dương

Địa phận TT Kim Long

35

35

34

73

VT1

1.080

528

396

6.000

697

523

VT2

495

396

297

4.000

522

392

VT3

430

344

258

900

454

341

9

Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và dân cư đấu giá QSDĐ (khu vực 2) tại khu Đồng Xuân, thôn Hữu Thủ, TT Kim Long, huyện Tam Dương

4.200

2.464

1.848

14.000

8.213

6.160

10

Khu dân cư Trường Sỹ quan tăng Thiết giáp (Khu may mặc Kim Long) không bao gôm các ô tiếp giáp QL 2B mới

7.000

2.464

1.848

14.000

4.928

3.696

11

Khu đồng Gốc Gạo: Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường đã có tên

4.000

2.464

1.848

9.000

5.544

4.158

12

Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài -Lào Cai ( không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Đường huyện ĐH21)

3.000

440

330

12.500

1.833

1.375

13

Khu tái định cư đường 500KV (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) (Đoạn 2)

3.000

440

330

12.500

1.833

1.375

14

Khu làng quân nhân X32-Kho Y

3.000

440

330

12.000

1.760

1.320

15

Khu đất đấu giá, giãn dân (05-06) Thôn Gô ( không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Tỉnh lộ 310C

3.000

440

330

12.500

1.833

1.375

16

Khu đất dịch vụ, đấu giá đồng Cửa Đình, thôn Đồng Vang (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh)

4.000

2.464

1.848

8.000

4.928

3.696

17

Khu đất dịch vụ, đấu giá khu May Mặc, thôn Đồng Ăng (Không gồm các ô đất tiếp giáp đường ĐT 310)

7.000

2.464

1.848

12.000

4.224

3.168

18

Khu TĐC khu công nghiệp Tam Dương II - khu A, TDP Đồng Tâm (Trục đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

VT1

13.000

VT2

8.000

VT3

6.000

19

Khu TĐC khu công nghiệp Tam Dương II - khu A, TDP Đồng Ăng (trục đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh)

VT1

13.000

VT2

8.000

VT3

6.000

XI

XÃ THANH VÂN

1

Quốc lộ 2C (Địa phận xã Thanh Vân)

Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên

Đường rẽ vào thôn Phúc Lai, xã Thanh Vân

49

55

19

82

VT1

5.400

4.224

3.168

25.000

19.556

14.667

VT2

1.890

1.478

1.109

8.000

6.258

4.693

VT3

430

344

258

900

720

480

2

Quốc lộ 2C (Địa phận xã Thanh Vân)

Đường rẽ thôn Phúc Lai

Hết địa phận xã Thanh Vân

VT1

5.400

4.224

3.168

25.000

19.556

14.667

VT2

1.890

1.478

1.109

8.000

6.258

4.693

VT3

430

344

258

900

720

540

3

Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

đoạn từ ngã ba đi đường ĐT306

đến Ngã ba giao đường QL 2C (Chợ Thanh Vân)

33

53

35

328

VT1

1.800

1.144

858

5.000

3.178

2.383

VT2

630

400

300

2.800

1.778

1.333

VT3

430

344

258

800

640

480

Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

Tiếp giáp ĐT 306

Ngã ba đi đường ĐT306

VT1

2.100

1.320

990

5.000

3.143

2.357

VT2

735

462

347

2.600

1.634

1.226

VT3

430

344

258

800

640

480

Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

Tiếp giáp QL 2C

Tiếp giáp địa phận phường Định Trung

VT1

3.000

1.936

1.452

5.000

3.227

2.420

VT2

1.050

678

508

2.600

1.678

1.258

VT3

430

344

258

800

640

480

4

Đường huyện ĐH28B (ĐT306- QL2C-ĐH28)

Từ tiếp giáp ĐT306

Đến tiếp giáp đường QL2C

VT1

1.800

968

726

4.000

2.151

1.613

VT2

630

396

297

3.000

1.884

1.413

VT3

430

344

258

800

640

480

5

Đường huyện ĐH28B (ĐT306- QL2C-ĐH28)

Từ tiếp giáp QL2C

Đến tiếp giáp đường ĐH28 (QL2C-Xuân Trường)

11

142

14

48

VT1

1.500

528

396

4.000

1.408

1.056

VT2

525

396

297

3.000

2.261

1.695

VT3

430

344

258

800

640

480

6

ĐH28 (QL2C-Xuân Trường)

27

129

25

189

VT1

1.500

528

396

7.000

2.464

1.848

VT2

525

396

297

3.000

2.261

1.695

VT3

430

344

258

800

640

480

7

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở khu đồng Gò Xoan, thôn Nhân Mỹ, xã Thanh Vân (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường QL2C)

1.890

1.320

990

11.000

7.683

5.762

8

Khu đấu giá quyền sử dụng đất và giao đất ở Khu Đống Lâu thôn Nhân Mỹ (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân)

1.890

1.320

990

11.000

7.683

5.762

9

Đường vành đai 2

Địa phận xã Thanh Vân

Giáp Phường Định Trung

11.000

10

Đường huyện DH 23 (Duy Phiên -Thanh Vân)

Từ khu tái định cư đường Vành đai 2

Đến tiếp giáp Ql2C ( Chợ Thanh Vân)

11.000

32

269

43

351

11

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất khu đồng Trũng Quán, Đồng Ngoài(không bao gồm cac ô tiếp giáp đường QL2C)

11.000

XII

XÃ HỘI THỊNH

1

Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Vân Hội) (không bao gồm các thửa đất nằm trong quy hoạch khu dân cư nông thôn mới)

Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên

Cổng UBND xã Vân Hội (Cũ)

24

14

15

28

VT1

3.900

2.640

1.980

18.000

12.185

9.138

VT2

1.365

924

693

5.000

3.385

2.538

VT3

500

400

300

800

640

480

Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Vân Hội) (không bao gồm các thửa đất nằm trong quy hoạch khu dân cư nông thôn mới)

Cổng UBND xã Vân Hội (Cũ)

Cầu Vân Tập

15

28

6

55

VT1

3.600

2.112

1.584

20.000

11.733

8.800

VT2

1.260

739

554

5.000

2.933

2.198

VT3

500

400

300

800

640

480

Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Vân Hội) (không bao gồm các thửa đất nằm trong quy hoạch khu dân cư nông thôn mới)

Đoạn từ cầu Vân Tập

Đến hết địa phận xã Vân Hội (Cũ)

6

55

1

11

VT1

3.600

2.112

1.584

20.000

11.733

8.800

VT2

1.260

739

554

5.000

2.933

2.200

VT3

500

400

300

800

640

480

2

Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình) Từ QL2 (điểm đen) qua bờ hồ Hợp Thịnh đến ĐT305 (xã Vân Hội) (Đoạn 2)

Từ bờ hồ Hội Thịnh (giáp đường rẽ đi UBND xã Hội Thịnh)

Đến ĐT305 (xã Vân Hội cũ)

21

467

15

48

VT1

1.800

1.232

924

10.000

6.844

5.133

VT2

630

431

323

3.500

2.396

1.797

VT3

500

400

300

800

640

480

3

Đường từ tiếp giáp QL2C qua thôn Chấn Yên, xã Vân Hội đến ĐT306 (Thuộc địa phận xã Vân Hội)

11

294

17

70

VT1

1.800

1.144

858

8.000

5.084

3.813

VT2

630

431

310

3.000

2.052

1.476

VT3

500

400

300

800

640

480

4

Đường từ tiếp giáp với ĐT306 đến tiếp giáp với phường Đồng Tâm (đoạn đường bê tông đi UBND phường Đồng Tâm)

Từ tiếp giáp với ĐT306

Đến tiếp giáp với phường Đồng Tâm (đoạn đường bê tông đi UBND phường Đồng Tâm)

18

362

17

122

VT1

1.800

1.232

924

8.000

5.476

4.107

VT2

630

431

323

3.000

2.053

1.540

VT3

500

400

300

800

640

480

5

Đường tỉnh lộ 306 (Địa phận xã Vân Hội)

Đoạn từ Tiếp giáp ĐT305

Đến hết địa giới xã Hội Thịnh (giáp thôn Đông xã Duy Phiên)

16

541

3

51

VT1

3.600

2.112

1.584

15.000

8.800

6.600

VT2

1.260

739

554

4.000

2.347

1.760

VT3

500

400

300

800

640

480

6

Khu đất dịch vụ, giãn dân và đấu giá QSDĐ tại xã Vân Hội – Đồng Cửa Minh (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh lộ 305).

3.000

440

330

9.000

1.320

990

7

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở tại khu đồng Vân Tập, thôn Vân Tập, xã Vân Hội

VT1 (bao gồm các thửa tiếp giáp ĐT305)

25.000

VT2 (bao gồm các ô tiếp giáp trục đường TL305 đi xã Duy Phiên)

12.000

VT3 (các ô còn lại)

8.000

8

Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở tại khu đồng Quán Trắng, thôn Chấn Yên, xã Vân Hội(nay là xã Hội Thịnh) (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường TL306)

12.000

9

Đường giao thông từ ĐT 305 (Vân Tập) - ĐH 27 (Vân Sau), xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh)

5.000

15

59

7

284

10

Đường giao thông xã Vân Hội, đoạn từ ĐT.305 - Vân Nội - Vân Sau - Vân Giữa, xã Vân Hội

5.000

23

296

16

420

11

Đường giao thông xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh) đoạn từ ĐT 305 - Vân Sau - Vân Nội

5.000

16

509

15

90

12

Đường vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên, đoạn từ QL2C đến đường song song đường sắt tuyến phía Bắc (đoạn qua địa phận xã Vân Hội)

12.000

4

33

17

320

13

Khu đất đấu giá, giãn dân và tái định cư tại khu Đồng My, thôn Vân Tập, xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh)

25.000

14

Khu đất giãn dân đấu giá QSDĐ tại khu đồng My, thôn Vân Tập, xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh)

25.000

15

Khu đất giãn dân đấu giá QSDĐ tại khu đồng Cửa Đình, thôn Chấn Yên, xã Vân Hội

10.000

16

Đường song song với đường sắt Hà Nội-Lào Cai (tuyến phía bắc), đoạn từ QL2C đến đường Hợp Thịnh - Đạo Tú. Địa phận: xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh)

12.000

6

30

8

186

17

Khu dân cư nông thôn xã Vân Hội, địa điểm: Khu đồng Giàng thôn Vân Tập, đồng Vườn Dạ Trên, đồng Cổng Kho, thôn Vân Nội, thôn Cổng Tiết thôn Vân Sau, xã Vân Hội, huyện Tam Dương (các thửa đất tiếp giáp đường TL305)

25.000

18

Khu dân cư nông thôn xã Vân Hội, huyện Tam Dương (khu Cổng Kho, khu Cửa Thản) (các thửa đất tiếp giáp đường TL305)

25.000

19

Khu đấu giá QSDĐ tại khu vực đồng Cửa Thản, Cửa Minh xã Vân Hội (nay là xã Hội Thịnh) (Các thửa đất tiếp giáp đường TL305)

25.000

20

Khu dân cư nông thôn khu đồng Giàng thôn Vân Tập, xã Vân Hội, huyện Tam Dương (các thửa đất tiêp giáp đường TL305)

25.000

21

Khu dân cư nông thôn xã Vân Hội: khu đồng Cửa Thản thôn Vân Nội xã Vân Hội (các thửa đất không tiếp giáp đường TL305)

9.000

22

Khu ĐGQSD đất và giao đất Khu Vân Sau (Khu 1+Khu 2)

VT1 (các ô tiếp giáp ĐT305)

25.000

VT2 (các ô còn lại)

12.000

23

Quốc lộ 2 (Đoạn tiếp giáp địa phận TP.Vĩnh Yên đến hết địa phận xã Hợp Thịnh) (nay là xã Hội Thịnh)

Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên

Hết địa phận xã Hợp Thịnh (nay là xã Hội Thịnh)

12

14

23

1

VT1

VT1

7.200

5.280

3.960

28.000

20.533

15.400

VT2

VT2

2.520

1.848

1.386

5.000

3.667

2.750

VT3

VT3

500

400

300

800

640

480

24

Đường QL2 tránh TP Vĩnh Yên, địa phận xã Hợp Thịnh (nay là xã Hội Thịnh)

Địa phận xã Hợp Thịnh (nay là xã Hội Thịnh)

27

136

25

265

VT1

3.600

2.640

1.980

17.000

12.467

9.350

VT2

1.260

924

693

3.000

2.200

1.650

VT3

500

400

300

800

640

480

25

Quốc lộ 2C (Địa phận xã Hợp Thịnh (nay là xã Hội Thịnh)

Từ tiếp giáp QL2

đến hết thôn Lạc Thịnh

29

86

21

42

VT1

4.200

2.640

1.980

18.000

11.314

8.486

VT2

1.470

924

693

3.000

1.886

1.414

VT3

500

400

300

800

640

480

26

Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình)

Từ QL2 (điểm đen)

Đi qua bờ hồ Hợp Thịnh đến giáp ĐT 305

12

45

VT1

2.400

1.760

1.320

15.000

11.000

8.250

VT2

1.000

616

462

4.000

2.464

1.848

VT3

500

400

300

800

640

480

26

Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình)

Từ giao QL 2A

Đi qua UBND xã Hợp Thịnh (mới)

20

110

15

27

VT1

2.400

1.760

1.320

15.000

11.000

8.250

VT2

1.000

616

462

4.000

2.464

1.848

VT3

500

400

300

800

640

480

27

Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (Thuộc địa phận xã Hợp Thịnh) (nay là xã Hội Thịnh)

19

351

8

1

VT1

3.600

2.640

1.980

15.000

11.000

8.250

VT2

1.260

924

693

12.000

8.800

6.600

VT3

500

400

300

800

640

480

28

Đường song song với đường sắt Hà Nội-Lào Cai (đường 24m)

6

30

8

186

VT1

3.000

1.760

1.320

12.000

7.040

5.280

VT2

ngõ rộng trên 4m

1.050

616

462

4.000

2.347

1.760

ngõ rộng dưới 4m

1.050

616

462

3.000

1.760

1.320

VT3

500

400

300

1.200

960

720

29

Khu đất giãn dân, đấu giá, dịch vụ khu Đồng Giàn chiếu xã Hợp Thịnh (nay là xã Hội Thịnh)

3.000

2.400

1.800

10.000

8.000

6.000

30

Khu tái định cư thôn Lạc Thịnh ( đường 13,5m)

2.500

2.400

1.800

10.000

9.600

7.200

31

Đường trục xã: Bờ hồ Hợp Thịnh qua trụ sở UBND xã Hợp Thịnh (cũ) đến QL2A

Bờ hồ Hợp Thịnh qua trụ sở UBND xã Hợp Thịnh (cũ)

QL2A

16

634

10

733

VT1

3.000

1.760

1.320

12.000

7.040

5.280

VT2

ngõ rộng trên 4m

1.050

616

462

4.000

2.347

1.760

VT2

ngõ rộng dưới 4m

1.050

616

462

3.000

1.760

1.320

VT3

500

400

300

1.200

960

720

32

Đường nối cụm KT- XH Hợp Thịnh đoạn từ QL2A đến đường tránh thành phố Vĩnh Yên

21

28

26

352

VT1

3.600

2.640

1.980

9.000

6.600

4.950

VT2

1.260

924

693

7.000

5.133

3.850

VT3

500

400

300

800

640

480

33

Khu QH giãn dân Đồng Cửa

6.000

34

Khu QH giãn dân Đầu Cổng

6.000

35

Khu Giàn Chiếu QH năm 2003

6.000

36

Đường nối từ đường ĐH27 từ nhà ông Thêm-Lâm đến nhà ông Đường - Sơn (thôn Tân Thịnh)

6.000

10

714

5

332

37

Khu đất ĐG QSD đất và TĐC thôn Tân Thịnh

10.000

38

Khu đất đấu giá xen ghép khu đồng Giàn Chiếu

15.000

39

Khu đất đấu giá xen ghép khu đồng cửa

10.000

40

Khu đất đấu giá Khu Cái Ngang, thôn Lạc Thịnh, ĐG QSD đất và TĐC thôn Tân Thịnh

Từ ô đất ĐG 01 đến ô đất ĐG 58

ĐG01

ĐG 58

10.000

Các ô còn lại

8.000

BẢNG SỐ 07

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN TAM ĐẢO
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/tuyến đường/khu vực

Giá đất quy định tại các Quyết định: số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh

Giá đất

Ghi chú Thửa(tờ bản đồ) đến (-) thửa(bản đồ)

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

I

THỊ TRẤN TAM ĐẢO

1

Đất khu vực TDP1

1.1

Đường loại 1: Từ ngã ba Khách sạn VENUS chạy quanh vành đai công viên trung tâm Đến ngã ba đường rẽ trường học

Thửa 38 tờ 18 đến thửa 43 tờ 11 đến thửa 34 tờ 18

VT1

35.000

13.000

12.000

49.000

18.200

16.800

VT2

12.250

6.500

6.000

17.150

9.100

8.400

VT3

7.000

4.500

4.200

9.800

6.300

5.900

1.2

Đường cầu Quỷ 1 qua nhà khách UBND tỉnh Phú Thọ qua cầu Quỷ 2, qua nhà tưởng niệm Bác Hồ Đến khúc cua ngã ba đường rẽ vào nhà khác Nữ Vương vòng xuống Nhà nghỉ sân bay Nội Bài, chạy thẳng xuống nút giao đường xuống Thác Bạc qua trụ sở UBND thị trấn đến Cầu Quỷ 1

Thửa 5 tờ 19 đến thửa 39 tờ 12 đến thửa 19 tờ 10. Thửa 12 tờ 20 đến thửa 7 tờ 27 đến thửa 5 tờ 19

VT1

30.000

13.000

12.000

30.000

18.200

16.800

VT2

10.500

6.500

6.000

14.700

9.100

8.400

VT3

6.000

4.500

4.200

8.400

6.300

5.900

1.3

Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 đường loại 1, Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 đường loại 1

Thửa 46 tờ 18 đến thửa 12 tờ 09. Thửa 75 tờ 19 đến thửa 01 tờ 13 đến thửa 9 tờ 10

VT1

12.000

7.200

5.400

35.000

17.000

16.000

VT2

4.200

3.600

2.700

12.250

8.600

8.000

VT3

3.500

2.500

1.890

7.000

6.000

5.500

1.4

Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án: Cải tạo, nâng cấp QL2B đoạn từ cầu Chân Suối (km13) đến khu du lịch Tam Đảo 1

Thửa 37 tờ 18

VT1

3.500

2.640

1.980

12.000

3.485

2.614

1.5

Đường loại 2:

VT1

12.000

7.200

5.400

16.000

9.500

7.100

VT2

4.200

3.600

2.700

5.544

4.800

3.600

VT3

3.500

2.500

1.890

4.600

3.300

2.500

2

Đất thuộc TDP2

2.1

Loại 1: Đất ven đường quốc lộ 2B

Thửa 89 tờ 23 đến thửa 55 tờ 18

VT1

15.000

2.400

1.800

19.800

3.168

2.376

VT2

5.250

1.200

900

6.900

1.584

1.188

VT3

3.500

840

630

4.600

1.109

832

2.2

Đường loại 2:

a

Đường Từ quốc lộ 2B rẽ Cầu Cạn và đường bê tông qua nhà ông Nguyễn Văn Kiên, qua Đền Đức Thánh Trần, qua nhà ông Nguyễn Ngọc Vân Đến hết nhà ông Nguyễn Thiện Hải.

Thửa 15 tờ 16 đến thửa 37 tờ 24

VT1

9.000

1.400

1.050

12.000

1.848

1.386

VT2

4.000

700

525

5.300

924

693

VT3

3.000

490

368

4.000

647

486

b

Đường Từ Km 21+500 Từ nhà ông Khánh vào Đến sát Công ty cổ phần xây dựng Lạc Hồng.

Thửa 71 tờ 24 đến thửa 43 tờ 25

VT1

12.000

2.000

1.500

16.000

2.640

2.000

VT2

4.500

1.000

750

6.000

1.320

1.000

VT3

3.000

700

525

4.000

924

700

II

THỊ TRẤN HỢP CHÂU

1

Đường 42, Từ địa phận xã Hợp Châu đến giao đường QL2B cũ hết địa phận thị trấn Hợp Châu

từ thửa 31, tờ bản đồ 48 đến thửa đất số 470, tờ bàn đồ 13

VT1

3.600

2.640

1.980

6.000

4.000

3.000

VT2

2.520

1.320

990

4.000

2.000

1.400

VT3

880

704

528

2.000

1.000

1.000

2

Quốc lộ 2B cũ

2.1

Từ cầu số 8 đến hết khu dân cư dự án 5

Từ thửa 36, tờ bản đồ 48 đến thửa đất số 130, tờ bàn đồ 35

VT1

3.000

2.200

1.650

4.200

3.300

2.300

VT2

2.100

1.100

825

3.000

1.650

1.150

VT3

880

704

528

1.300

1.000

1.000

2.2

Từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên đến hết chi nhánh điện

Từ thửa 130, tờ bản đồ 35 đến thửa đất số 37, tờ bàn đồ 12

VT1

3.600

2.640

1.980

5.000

4.000

2.800

VT2

2.520

1.320

990

3.500

2.000

1.400

VT3

880

704

528

1.300

1.000

1.000

2.3

Từ giáp chi nhánh điện đến hết địa phận Hợp Châu

Từ thửa 37, tờ bản đồ 35 đến thửa đất số 73, tờ bàn đồ 8

VT1

3.000

1.760

1.320

4.200

2.640

1.900

VT2

2.100

880

660

3.000

1.300

1.000

VT3

880

704

528

1.300

1.000

800

3

Đường 302. Từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang Đến hết đường đôi TDP Tích Cực

Từ thửa 152, tờ bản đồ 12 đến thửa đất số 141, tờ bàn đồ 22

VT1

6.000

4.840

3.630

7.920

6.500

5.000

VT2

4.200

2.420

1.815

5.544

4.500

2.396

VT3

880

704

528

1.300

1.300

1.000

4

Đoạn từ cầu Công Nông Binh đến điểm giao với đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

Từ thửa 166, tờ bản đồ 55 đến thửa đất số 58, tờ bàn đồ 56

VT1

1.800

1.320

990

3.500

2.000

1.400

VT2

1.260

774

581

2.500

1.200

1.000

VT3

880

704

528

1.300

1.000

800

5

Đoạn từ giáp băng 1 QL2B cũ Đến cổng trường cấp II Hợp Châu

Từ thửa 329, tờ bản đồ 28 đến thửa đất số 382, tờ bàn đồ 28

VT1

3.300

2.640

1.980

4.600

4.000

2.800

VT2

2.310

1.320

990

3.300

2.000

1.400

VT3

880

704

528

1.300

1.000

1.000

6

Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh, Từ giáp địa phận xã Kim Long đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh

Từ thửa 439, tờ bản đồ 33 đến thửa đất số 71, tờ bàn đồ 56

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

3.300

2.400

VT2

2.940

1.100

825

3.881

1.600

1.150

VT3

880

770

528

1.162

1.016

1.000

7

Các tuyến đường chính trong xã.

7.1

Đường Hợp Châu - Minh Quang

Từ thửa 147, tờ bản đồ 44 đến thửa đất số 154, tờ bàn đồ 37

VT1

1.200

880

660

2.500

1.320

1.000

VT2

968

774

581

1.800

1.150

900

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.2

Từ đường Hợp Châu - Minh Quang Đến Trường Tiểu học Hợp Châu

Từ thửa 146, tờ bản đồ 41 đến thửa đất số 404, tờ bàn đồ 39

VT1

1.200

880

660

2.500

1.320

1.000

VT2

968

774

581

1.800

1.160

900

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.3

Từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh Đến hết địa phận xã Hợp Châu

Từ thửa 297, tờ bản đồ 41 đến thửa đất số 23, tờ bàn đồ 47

VT1

1.320

1.056

792

2.500

1.742

1.000

VT2

924

774

581

1.800

1.160

900

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.4

Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà đến hết địa phận xã Hợp Châu

Từ thửa 168, tờ bản đồ 55 đến thửa đất số 91, tờ bàn đồ 56

VT1

1.800

1.320

990

2.500

2.000

1.000

VT2

1.260

774

581

1.800

1.200

900

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.5

Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang đến hết địa phận xã Hợp Châu

Từ thửa 32, tờ bản đồ 13 đến thửa đất số 09, tờ bàn đồ 15

VT1

1.200

880

660

3.000

2.000

1.200

VT2

968

774

581

2.000

1.200

1.000

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.6

Đường Hợp Châu - Tam Quan từ băng 2 QL 2B đến cầu Cửu Yên

Từ thửa 404, tờ bản đồ 28 đến thửa đất số 353, tờ bàn đồ 27

VT1

2.400

1.760

1.320

3.300

2.600

1.320

VT2

1.680

880

660

2.450

1.320

1.225

VT3

880

616

528

1.250

1.000

700

7.7

Đường Hợp Châu - Tam Quan từ cầu Cửu Yên đến hết địa phận xã Hợp Châu

Từ thửa 353, tờ bản đồ 28 đến thửa đất số 24, tờ bàn đồ 18

VT1

1.800

1.320

990

2.600

2.000

1.040

VT2

1.260

774

581

1.800

1.200

900

VT3

880

704

528

1.250

1.000

700

7.8

Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện từ đường 42 đến ngã ba đường vành đai phía Tây

Từ thửa 16, tờ bản đồ 30 đến thửa đất số 162, tờ bàn đồ 20

VT1

4.800

1.760

1.320

6.336

2.600

2.534

VT2

3.360

880

660

4.435

2.400

2.218

VT3

880

616

528

1.300

1.000

728

8

Đường mới quy hoạch

8.1

Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới

VT1

1.800

1.496

1.122

3.500

2.300

1.600

8.2

Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo

Từ thửa 12, tờ bản đồ 05 đến thửa đất số 29, tờ bàn đồ 09

VT1

1.680

1.320

990

3.500

2.000

1.500

8.2

Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực TDP Tích Cực

Từ thửa 520, tờ bản đồn 21 đến thửa đất số 536, tờ bàn đồ 21 và từ thửa 510, tờ bản đồn 21 đến thửa đất số 492, tờ bàn đồ 21

VT1

3.000

2.200

1.650

4.200

3.300

2.300

8.3

Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo

Từ thửa 168, tờ bản đồ 45 đến thửa đất số 278, tờ bàn đồ 36

VT1

1.500

880

660

2.500

1.320

1.000

8.4

Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo

Từ thửa 683, tờ bản đồ 14 đến thửa đất số 491, tờ bàn đồ 13

VT1

1.800

880

660

3.300

1.320

1.000

8.5

Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án: Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo

Từ thửa 168, tờ bản đồ 45 đến thửa đất số 278, tờ bàn đồ 36

VT1

1.500

880

660

3.300

1.320

1.000

8.6

Khu tái định cư phục vụ GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp QL2B đoạn từ Km9-Km13 và các dự án trên địa bàn thị trấn Hợp Châu tại khu vực Dốc Núc.

Từ thửa 116, tờ bản đồ 12 đến thửa đất số 236, tờ bàn đồ 12

VT1

750

550

413

3.600

2.600

900

VT2

2.520

8.7

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông xã Hợp Châu

Từ thửa 692, tờ bản đồ 35 đến thửa đất số 708, tờ bàn đồ 35

VT1

4.800

1.760

1.320

6.336

2.323

1.742

VT2

3.360

4.435

8.8

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ Chơ trung tâm, thị trấn Hợp Châu

Từ thửa 627, tờ bản đồ 28 đến thửa đất số 610, tờ bàn đồ 28

VT1

4.800

6.336

2.323

1.742

VT2

3.360

4.435

8.9

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo

Từ thửa 613, tờ bản đồ 35 đến thửa đất số 710, tờ bàn đồ 40

VT1

6.000

4.480

1.320

17.000

5.914

3.630

VT2

4.200

8.000

8.10

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu

Từ thửa 213, tờ bản đồ 39 đến thửa đất số 654, tờ bàn đồ 34

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

VT2

2.100

2.772

8.11

Đoạn từ Trường Tiểu học Hợp Châu đến Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo

Từ thửa 397, tờ bản đồ 29 đến thửa đất số 493, tờ bàn đồ 22

VT1

3.000

2.000

1.400

VT2

2.000

1.200

1.000

VT3

1.250

1.000

800

8.12

Đường vành đai phía Đông đoạn từ ngã ba Hợp Châu - Đồng Tĩnh đến ngã ba đường Quang Hà - Sạ Hương

Từ thửa 102, tờ bản đồ 50 đến thửa đất số 119, tờ bàn đồ 23

VT1

3.000

2.600

1.900

VT2

2.100

1.320

1.000

VT3

1.250

1.000

800

8.13

Đường vành đai phía Tây, đoạn từ ngã ba đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đến hết địa phận thị trấn Hợp Châu

Từ thửa 82, tờ bản đồ 38 đến thửa đất số 32, tờ bàn đồ 19

VT1

3.000

2.600

1.900

VT2

2.100

1.320

1.000

VT3

1.250

1.000

800

8.14

Khu tái định cư, khu ở cán bộ công nhân viên huyện, QL2B cũ (cây xăng An Định) đến UBND huyện

Từ thửa 319, tờ bản đồ 28 đến thửa đất số 43, tờ bàn đồ 28

VT1

5.000

4.000

2.000

VT2

3.500

8.15

Khu tái định cư phục vụ GPMB khu công nghiệp Tam Dương II - khu A tại tổ dân phố Cửu Yên, thị trấn Hợp Châu

Từ thửa 581, tờ bản đồ 19 đến thửa đất số 714, tờ bàn đồ 18

VT1

2.600

2.000

1.300

VT2

1.800

III

THỊ TRẤN ĐẠI ĐÌNH

1

Đất khu dân cư 2 bên đường 302

1.1

Từ Đập tràn Đền cả đến hết bưu điện xã

Từ thửa 13 tờ 83 đến thửa 6 tờ 83; Từ thửa 1023 tờ 73 đến thửa 908 tờ 73; Từ thửa 589 tờ 59 đến thửa 449 tờ 59.

VT1

1.800

1.056

792

2.466

1.447

1.085

VT2

1.260

528

396

1.726

723

543

VT3

275

220

165

377

301

226

1.2

Từ Bưu điện đến hết nhà Liên Du

Từ thửa 421 tờ 59 đến thửa 51 tờ 59; Từ thửa 648 tờ 58 đến thửa 22 tờ 58; Từ thửa 368 tờ 45 đến thửa 455 tờ 45; Từ thửa 347 tờ 33 đến thửa 244 tờ 33; Từ thửa 350 tờ 32 đến thửa 20 tờ 32

VT1

2.100

1.320

990

2.877

1.808

1.356

VT2

1.470

660

495

2.014

904

678

VT3

275

220

165

377

301

226

1.3

Từ nhà Liên Du đến hết địa phận xã Đại Đình

Từ thửa 316 tờ 32 đến thửa 18 tờ 32; Từ thửa 104 tờ 25 đến thửa 2 tờ 25; Từ thửa 115 tờ 18 đến thửa 103 tờ 18; Từ thửa 19 tờ 13 đến thửa 2 tờ 13.

VT1

1.200

616

462

1.644

844

633

VT2

840

308

231

1.151

422

316

VT3

275

220

165

377

301

226

2

Đất 2 bên đường các trục đường khác và quy hoạch khu dân cư mới

2.1

Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình đến Đập Vai Làng

Thửa 263 tờ 33 đến thửa 10 tờ 33; Từ thửa 204 tờ 26 đến thửa 4 tờ 26; Từ thửa 49 tờ 19 đến thửa 32 tờ 19; Từ thửa 102 tờ 20 đến thửa 5 tờ 20.

VT1

1.200

616

462

1.584

813

610

VT2

840

308

231

1.109

407

305

VT3

275

220

165

363

290

218

2.2

Từ Đập Vai Làng đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng

Thửa 37 tờ 20 đến thửa 100 tờ 21; Từ thửa 3 tờ 28 đến thửa 67 tờ 28; Từ thửa 21 tờ 29 đến thửa 38 tờ 29.

VT1

1.200

660

495

1.584

871

653

VT2

840

330

248

1.109

436

327

VT3

275

220

165

363

290

218

2.3

Từ UBND xã Đến đường đi Thiền viện Tăng

Từ thửa 353 tờ 59 đến thửa 625 tờ 59; Từ thửa 675 tờ 60 đến thửa 450 tờ 60; Từ thửa 360 tờ 61 đến thửa 46 tờ 61; Từ thửa 811 tờ 48 đến thửa 268 tờ 48; Từ thửa 291 tờ 49 đến thửa 859 tờ 49; Từ thửa 177 tờ 37 đến thửa 102 tờ 37; Từ thửa 145 tờ 36 đến thửa 2 tờ 36; Từ thửa 60 tờ 29 đến thửa 38 tờ 29

VT1

600

308

231

792

407

305

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.4

Từ giáp băng 1 đường 302 đến ngã Từ thôn Sơn Thanh

Từ thửa 339 tờ 59 đến thửa 383 tờ 59; Từ thửa 332 tờ 58 đến thửa 647 tờ 58; từ thửa 527 tờ 57 đến thửa 838 tờ 57; Thửa 743 tờ 56 đến thửa 564 tờ 56

VT1

900

440

330

1.188

581

436

VT2

630

242

220

832

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.5

Đoạn Từ ngã tư Sơn Thanh Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý)

Từ thửa 516 tờ 56 đến thửa 475 tờ 56; Từ thửa 641 tờ 55 đến thửa 623 tờ 55; Từ thửa 277 tờ 54 đến thửa 285 tờ 54

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.6

Đoạn Từ ngã ba Lán Than đi Bồ Lý hết địa phận xã Đại Đình

Từ thửa 444 tờ 54 đến thửa 368 tờ 54; Từ thửa 481 tờ 42 đến thửa 569 tờ 42

VT1

600

280

250

792

370

330

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.7

Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình Đến hết ngã tư Sơn Thanh

Từ thửa 83 tờ 33 đến thửa 457 tờ 33; Từ thửa 328 tờ 32 đến thửa 291 tờ 32; Thửa 4 tờ 44 đến thửa 342 tờ 44; thửa 20 tờ 57 đến thửa 814 tờ 57; từ thửa 334 tờ 56 đến thửa 473 tờ 56

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.8

Từ ngã tư Sơn Thanh đi Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình)

Từ thửa 563 tờ 56 đến thửa 730 tờ 56; từ thửa 38 tờ 70 đến thửa 525 tờ 70; Từ thửa 17 tờ 81 đến thửa 374 tờ 81; từ thửa 519 tờ 80 đến thửa 430 tờ 80; từ thửa 439 tờ 87 đến thửa 423 tờ 87; thửa 16 tờ 91 đến thửa 93 tờ 91; từ thửa 9 tờ 90 đến thửa 3 tờ 90.

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.9

Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình)

từ thửa 156 tờ 49 đến thửa 748 tờ 49; thửa 84 tờ 62 đến thửa 125 tờ 62; thửa 18 tờ 63 đến thửa 191 tờ 63; thửa 3 tờ 77 đến thửa 828 tờ 77; thửa 78 tờ 85

VT1

600

280

250

792

370

330

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.10

Đường trục chính Trung tâm lễ hội Tây Thiên, từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 đến cổng Tam Quan

từ thửa 347 đến 247 tờ 33; từ thửa 93 đến thửa 61 tờ 27

VT1

4.800

880

660

6.336

1.162

871

VT2

3.360

440

330

4.435

581

436

VT3

275

220

165

363

290

218

2.11

Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt đến xã Đạo Trù

Từ thửa 15 đến thửa 01 tờ 19; Từ thửa 27 đến thửa 5 tờ 15; Từ thửa 8 đến thửa 6 tờ 14; Từ thửa 251 đến thửa 29 tờ 11; từ thửa 250 đến thửa 210 tờ 11; từ thửa 322 đến thửa 143 tờ 09; thửa 3 tờ 10.

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.12

Khu dân cư còn lại của thôn Đền Thỏng

Thuộc tờ 21 và tờ 28, tờ 29

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.13

Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới

Tờ 33 gồm: Khu TĐC số 1; số 2; số 3 và khu đất dịch vụ Đồng Lính - Ấp đồn

VT1

600

440

330

792

581

436

2.14

Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án: Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đến khu danh thắng Tây Thiên

Tờ 57 thuộc tuyến đường Kiểm Lâm đi ngã 4 Sơn Thanh

VT1

600

440

330

792

581

436

2.15

Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên

Thuộc tờ 33 khu Bến xe mới

VT1

600

440

330

792

581

436

2.16

Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên

Thuộc tờ 33

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.17

Đoạn từ ngã ba Lán Than đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm

Từ thửa 444 đến thửa 322 tờ 54; từ thửa 196 đến thửa 347 tờ 53; từ thửa 21 đến thửa 223 tờ 67; từ thửa 511 đến thửa 418 tờ 52

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.18

Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than

Gồm tờ 54 và tờ 42

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.19

Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh đến khu danh thắng Tây Thiên

từ thửa 54 tờ 44 đến thửa 341 tờ 44; từ thửa 20 tờ 57 đến thửa 466 tờ 57; Từ thửa 39 đến thửa 520 tờ 70; từ thửa 25 đến thửa 676 tờ 81; từ thửa 7 đến thửa 75 tờ 88; từ thửa 201 đến 320 tờ 87; từ thửa 16 đến thửa 199 tờ 91.

VT1

600

440

330

792

581

436

VT2

420

242

220

554

319

290

VT3

275

220

165

363

290

218

2.20

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn

Tờ 33

VT1

600

440

330

792

581

436

2.21

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh

Tờ 57, tờ 44

VT1

600

440

330

792

581

436

IV

XÃ MINH QUANG

1

Đường 302

1.1

Từ ngã ba Quang Hà đến giáp khu dân cư chợ Lâm ( Đường rẽ đi thôn Trại Khóng)

Thửa 390 tờ 102 - Thửa 469 tờ 92

VT1

1.200

792

594

1.584

1.050

785

VT2

840

396

297

1.108

525

395

VT3

275

220

165

363

290

220

1.2

Từ đường rẽ thôn Trại Khóng đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm)

Thửa 432 tờ 92 - Thửa 77 tờ 91

VT1

1.200

836

627

1.632

1.137

853

VT2

840

418

314

1.142

568

426

VT3

275

220

165

374

299

224

1.3

Từ giáp khu dân cư Chợ Lâm (giáp nhà bà Nhâm) Đến hết trạm y tế xã

Thửa 77 tờ 91 - thửa 73 tờ 58

VT1

1.200

748

561

1.584

987

740

VT2

840

374

281

1.108

495

370

VT3

275

220

165

363

290

220

1.4

Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang Đến hết nhà ông Trần Quyền

Thửa 45 tờ 58 - thửa 480 tờ 49

VT1

1.200

836

627

1.584

1.105

830

VT2

840

418

314

1.108

552

415

VT3

275

220

165

363

290

220

1.5

Từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình đến hết địa phận xã Minh Quang

Thửa 466 tờ 49 - thửa 140 tờ 20

VT1

900

660

495

1.188

871

653

VT2

630

330

248

832

435

327

VT3

275

220

165

363

290

220

2

Các trục đường khác

2.1

Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương)

thửa 318 tờ 96 - thửa 9, tờ 90

VT1

600

440

330

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.2

Từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo đến hết Đình Trại Khóng

VT1

600

440

330

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.3

Từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ đến hết địa phận xã Minh Quang

Thửa 110, tờ 107 - thửa 15 tờ 105

VT1

660

528

396

872

697

525

Thửa 148 tờ 87 - thửa 565 tờ 98

VT2

462

264

220

610

350

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.4

Từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu đến hết xóm cây Thông

Thửa 327, tờ 26 - thửa 17, tờ 36

VT1

900

660

495

1.188

871

653

VT2

630

330

248

832

435

327

VT3

275

220

165

363

290

220

2.5

Từ giáp băng 1 Đường 302 đi Mỏ đá Bảo Quân

Thửa 33, tờ 38 - thửa 628 tờ 29

VT1

600

440

330

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.6

Từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa

Thửa 621, tờ 92 - thửa 234, tờ 92

VT1

1.200

836

627

1.584

1.200

850

VT2

840

418

314

1.108

600

450

VT3

275

220

165

363

290

220

2.7

Từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa đến giáp trường bắn Cam Lâm

Thửa 705 tờ 92 - thửa 184, tờ 87

VT1

600

440

330

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.8

Từ trại nuôi cá Trình đến chân đập Xạ hương

Thửa 69 tờ 13 - thửa 147 tờ 13

VT1

600

352

264

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.9

Đoạn đường Minh Quang - Thanh Lanh nối Từ đường TL310 đi Thanh Lanh xã Trung Mỹ

Thửa 78 tờ 58 - thửa 570 tờ 50

VT1

600

352

264

792

580

435

VT2

420

242

220

555

320

290

VT3

275

220

165

363

290

220

2.10

Khu đất dịch vụ, đấu giá Trại Khóng và khu Lồng Chấy mặt cắt đường 13,5m

Thửa 621 tờ 92 - thửa 590 tờ 92

VT1

600

352

264

792

465

350

2.11

Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo

Thửa 136 tờ 13 - thửa 130 tờ 13

VT1

2.000

1.320

990

3.000

1.980

1.485

2.12

Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ của Trung tâm huấn luyện tổng hợp tăng thiết giáp và nhân dân xã Minh Quang

Thửa 499 tờ 102 - thửa 596 tờ 102

VT1

600

502

376

900

753

564

2.13

Khu tái định cư đấu giá QSDĐ, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ Trung tâm huấn luyện tổng hợp Tăng thiết giáp, đường ĐT 302 (hết địa phận Gia Khánh - Bình Xuyên

Thửa 499 tờ 102 - thửa 596 tờ 102

VT1

10.000

VT2

7.000

VT3

5.000

V

XÃ TAM QUAN

1

Đất khu dân cư khu vực 2 bên trục đường 302, 309

1.1

Đường 309, từ đường rẽ đi Hoàng Hoa đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302)

Thửa 314 tờ 83; Thửa 488 tờ 37

VT1

1.500

880

660

3.000

1.500

1.320

VT2

1.050

440

330

2.100

880

660

VT3

330

264

198

660

528

396

1.2

Đường 309, Từ nhà ông Quý Huệ thôn Quan Ngoại Đến Chợ Tam Quan, đến nhà ông Phi Hạnh thôn Quan Nội

Thửa 501 tờ 61; Thửa 193 tờ 45

VT1

1.000

880

660

3.000

1.500

1.320

VT2

700

440

330

2.100

880

660

VT3

330

264

198

660

528

396

1.3

Đường 309 Từ nhà ông Hiên thôn Kiên Tràng đến nhà ông Sương Ca thôn Quan Ngoại

Thửa 128 tờ 76 đến Thửa 84 tờ 69

VT1

1.000

880

660

2.500

1.500

1.320

VT2

700

440

330

1.785

880

660

VT3

330

264

198

660

528

396

1.4

Đường 302, Từ giáp xã Hồ Sơn đến cây xăng thôn Nhân Lý

Thửa 78 tờ 57 đến Thửa 144 tờ 37

VT1

2.400

1.408

1.056

3.500

2.000

1.400

VT2

1.680

704

528

2.300

1.200

700

VT3

330

264

198

660

528

396

1.5

Đường 302, Từ cây xăng thôn Nhân Lý Đến hết địa phận xã Tam Quan

Thửa 420 tờ 37 đến Thửa 24 tờ 13

VT1

1.800

1.056

792

3.000

1.500

1.320

VT2

1.260

528

396

1.785

1.200

660

VT3

330

264

189

600

528

396

1.6

Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

Thửa 20 tờ 92 đến thửa 48 tờ 66

VT1

3.000

1.584

1.188

5.000

2.170

1.628

VT2

2.100

792

594

3.000

1.200

814

VT3

330

264

198

660

528

396

2

Đất 2 bên đường các trục đường khác

2.1

Đường ĐH 65, đoạn từ Bưu điện Hồ Sơn đến Ngã ba thôn Quan Đình ( Giao giữu đường ĐH 65 với Đường Cửu Yên Hợp Châu - Quan Đình Tam Quan

Thửa 143 tờ 81 đến Thửa 469 tờ 80

VT1

720

528

396

1.800

880

523

VT2

504

290

218

1.260

500

400

VT3

330

264

196

660

400

300

2.2

Đoạn Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan Đến giáp trường Mầm non

Thửa 664 tờ 53 đến thửa 10 tờ 44

VT1

720

528

396

1.200

750

523

VT2

504

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.3

Đoạn Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh Đến hết bờ hồ làng Chanh

Thửa 681 tờ 53 đến thửa 166 tờ 53

VT1

720

440

396

1.200

750

523

VT2

504

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.4

Đoạn Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa Đến hết địa phận Tam Quan

Thửa 56 tờ 53 đến thửa 13 tờ 42

VT1

600

352

396

1.200

750

523

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.5

Đoạn Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp Đến hết địa phận xã Tam Quan.

Thửa 56 tờ 53 đến 479 tờ 58

VT1

600

352

396

1.200

750

523

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.6

Đoạn Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng

Thửa 430 tờ 61 đến 565 tờ 70

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.7

Đoạn Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình đi Kim Long

Thửa 06 tờ 79 đến 176 tờ 88

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.8

Đường Hồ Sơn - Lõng Sâu (Đoạn qua xã Tam Quan), Từ Hồ Sơn đi Lõng Sâu

Thửa 184 tờ 41 đến thửa 01 tờ 10

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.9

Đoạn Từ Đền Trình Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa

Thửa 126 tờ 13 đến thửa 13 tờ 32

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.10

Đoạn giáp băng 1 đường TL 302 ) Giáp trạm kiểm lâm Tam Quan) đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn - Lõng Sâu ( Ngã 4 nhà ông bà Chong Minh)

Thửa 261 tờ 47 đến Thửa 80 tờ 29

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

2.11

Trường Mầm Non Tam Quan đền nhà ông bà Lực Thảo đến giáo băng 1 đường TL 302

Thửa 471 tờ 44 đến thửa 151 tờ 24

VT1

600

352

396

1.200

750

550

VT2

420

290

218

800

500

400

VT3

330

264

198

660

400

300

3

Các tuyến đường đề nghị bổ sung mới

3.1

Đường ĐH 65, đoạn từ Ngã ba thôn Quan Đình đến NVH thôn Làng Mấu

Thủa 444 tờ 80 đến thửa 91 tờ 70

VT1

2.000

880

500

VT2

1.500

500

400

VT3

880

400

300

3.2

Đường ĐH 65, đoạn từ NVH thôn Làng Mấu đi tiểu học Tam Quan II đến nhà Bà Ngưu ( Giáp băng 1 đường TL 309)

Thửa 109 tờ 70 đến

VT1

1.800

880

500

VT2

1.260

500

400

VT3

660

400

300

3.3

Khu thiết chế văn hóa Kiểu mẫu thôn Đồng Bùa (Băng 2 đường Hồ Sơn - Lõng Sâu, sau nhà Minh Chong) đến đền Bùa, dọc theo Suối Bùa đến địa phận Vườn Quốc gia Tam Đảo

Thửa 81 tờ 29 đến thửa 63 tờ 19

VT1

600

300

218

VT2

420

264

198

VT3

330

218

154

3.4

Nhà Anh Luật Hà (Quan Đình) - Đi Hợp Châu.

Thứ 117 tờ 80 đến 220 tờ 89

VT1

1.200

750

500

VT2

800

500

400

VT3

660

400

300

3.5

Băng 2 đường Tỉnh lộ 302 (Sau nhà ông Chung Dung) – đi nhà ông Khiết - đến giáp băng 1 đường ĐH 65

Thửa 675 tờ 47 đến thửa 250 tờ 71

VT1

1.200

750

500

VT2

800

500

400

VT3

660

400

300

3.6

Nhà Bà Tô (thôn Quan Đình) – đi rừng Ông Lại – đi Hồ Sơn

Thửa 18 tờ 80 đến thửa 29 tờ 73

VT1

1.200

VT2

800

VT3

660

3.7

Nhà Đăng Thanh (Quan Đình) – đi nhà Hiền Sinh- đi nhà Thủy (Quan Đình)

-

Thửa 562 tờ 80 đến thửa 06 tờ 93

VT1

1.200

750

500

VT2

800

500

400

VT3

660

400

300

3.8

Nhà Châm Yến (Thôn Quan Ngoại) – Trạm Bơm Yên Chung.

Thửa 204 tờ 53 đến thửa 100 tờ 22

VT1

1.200

750

500

VT2

800

500

400

VT3

660

400

300

3.9

Đưòng Từ Ngã ba giao giữa đường Hồ Sơn - Lõng Sâu ( Nhà Lê Văn Cường) Đoạn qua thôn Đồng Bùa với đường Đồng Bùa Tam Quan - Làng Hà xã Hồ Sơn đi thôn Làng Hà xã Hồ Sơn ( Đến Hết địa phận Thôn Đồng Bùa)

Thửa 49 tờ 41 đến thửa 363 tờ 41

VT1

600

300

218

VT2

420

264

198

VT3

330

218

154

VI

XÃ YÊN DƯƠNG

1

Đất khu dân cư khu vực 2 bên trục đường giao thông chính

thửa 189, 447, 522, tờ 47.

Đoạn Từ cầu Bồ Lý Đến hết Lò ngói

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đoạn Từ giáp Lò ngói Đến hết trạm y tế xã

thửa 330, tờ 34, 744, tờ 28, 646, tờ 28.

VT1

600

440

330

900

660

495

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đoạn Từ giáp Trạm y tế xã Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến

thửa 693, tờ 28, thửa 619, tờ 28, thửa 716, tờ 27

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đoạn Từ cầu Phao Đến cống bà Hạp Đến tràn suối Lạnh

thửa 464, tờ 4, thửa 533, tờ 4, thửa 698, tờ 7

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đoạn Từ ngã ba Quang Đạo Đến tràn Vực Chuông

thửa 387, tờ 38, thửa 809, thửa 38, thửa 228, tờ 37.

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đoạn Từ ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý (tuyến đường Tây Thiên - Tam Sơn)

thửa số 137, đến 139 tờ số 32, thửa số 823, tờ 38

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đoạn Từ cổng ông Tình đi Cầu Yên Dương- Hợp Lý

thửa 1018, tờ 27, thửa 457, tờ 27, thửa 480, tờ 27

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

290

218

630

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

8

Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành

thửa 1087, tờ 27, thửa 1088, tờ 27, thửa 876, tờ 20

VT1

800

352

264

1.200

528

396

VT2

500

290

218

750

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

VII

XÃ BỒ LÝ

1

Đất khu dân cư 2 bên đường 302

1.1

Từ giáp địa phận xã Đạo Trù đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn

VT1

720

572

429

1.000

800

650

Từ tờ 4 (thửa 15-62) tờ 6 (thửa 357 - 305) tờ 8 (thửa 815 - 22)

VT2

504

286

215

700

450

350

VT3

253

202

152

350

350

260

1.2

Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn đến hết Cầu Chang

VT1

600

440

330

900

650

500

Từ tờ 11 (thửa 147 - 388) tờ 16 (thửa 23 - 404) tờ 20 (thửa 6 - 28)

VT2

420

220

165

650

469

350

VT3

253

202

152

350

350

260

1.3

Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m

VT1

600

352

264

900

600

400

Từ tờ 6 (thửa 218 - 307)

VT2

420

223

167

650

400

350

VT3

253

202

152

400

350

260

2

Đất khu dân cư khác còn lại

2.1

Đoạn Từ Ngã ba Đồng cà Đến giáp đất trụ sở UBND xã

VT1

600

352

264

900

600

400

Từ tờ 8 (thửa 476 - 811) tờ 13 (thửa 404 - 311) tờ 18 (thửa 582 - 611)

VT2

420

223

167

650

400

350

VT3

253

202

152

350

350

260

2.2

Đoạn Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ Đến giáp địa phận xã Đại Đình

Từ tờ 18 (thửa 390) đến tờ 23 (thửa 153) đến tờ 29 (thửa 147 - 295) đến tờ 36 (thửa 456 - 285) đến tờ 43 (thửa 91 - 160) đến tờ 49 (thửa 5 - 94)

VT1

350

264

198

600

500

400

VT2

278

223

167

500

400

350

VT3

253

202

152

400

350

260

2.3

Đoạn Từ giáp UBND xã Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang

VT1

400

308

231

700

500

400

Từ tờ 18 (thửa 390) đến tờ 23 (thửa 58) đến tờ 22 (thửa 241 - 149) đến tờ 21 (thửa 386 - 590) đến tờ 20 (thửa 37 - 102)

VT2

280

223

167

500

350

350

VT3

253

202

152

400

350

260

2.4

Đoạn Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương Đến hết địa phận xã Bồ Lý

VT1

350

264

198

600

500

350

Từ tờ 16 (thửa 212 - 497) tờ 11 (thửa 391 - 112)

VT2

278

223

167

500

400

265

VT3

253

202

152

400

350

260

2.5

Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy

Từ tờ 16 (thửa 236 - 472) đến tờ 17 (thửa 456) tờ 22 (thửa 9 - 243) tờ 22 (thửa 149 - 185) tờ 27 (thửa 1 - 367) tờ 33 (thửa 6 - 274) tờ 39 (thửa 1) tờ 40 (thửa 2 - 374) tờ 46 (Thửa 426 - 39) tờ 41 (thửa 283 - 43) tờ 35 (thửa 480 - 407) từ 30 (thửa 460 - 156)

VT1

600

280

250

900

500

450

VT2

420

242

220

700

400

400

VT3

275

220

165

400

350

260

VIII

XÃ ĐẠO TRÙ

1

Đất khu dân cư 2 bên đường 302

1.1

Từ giáp địa phận xã Đại Đình đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng

Từ thửa 97, 98 tờ 127 đến thửa 263 tờ số 99

VT1

1.200

616

462

1.800

924

693

VT2

840

308

231

1.260

462

347

VT3

275

220

165

413

330

248

1.2

Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng đến hết trụ sở UBND xã

Từ thửa 282 tờ số 99 đến thửa 190 tờ số 89

VT1

1.200

792

594

1.800

1.188

891

VT2

840

396

297

1.260

594

446

VT3

275

220

165

413

330

248

1.3

Từ giáp UBND xã đến chợ Đạo Trù (Giáp suối)

Từ thửa 64 tờ số 89 đến thửa 187 tờ số 88

VT1

1.500

1.144

858

2.250

1.716

1.287

VT2

1.050

572

429

1.575

858

644

VT3

275

220

165

413

330

248

1.4

Từ giáp suối đến hết địa phận xã Đạo Trù

Từ thửa 233 tờ số 88 đến thửa 356, tờ số 88

VT1

1.200

836

627

1.800

1.254

941

VT2

840

418

314

1.260

627

470

VT3

275

220

165

413

330

248

1.5

Từ UBND xã Yên Dương đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù)

Từ thửa 281 tờ số 88 đến thửa 21 tờ số 88

VT1

600

352

264

900

528

396

VT2

420

242

182

630

363

272

VT3

275

220

165

413

330

248

2

Khu dân cư quy hoạch mới đường 302

Từ thửa 303 tờ số 91 đến thửa 255 tờ số 91

VT1

720

352

264

1.080

528

396

VT2

504

242

182

756

363

272

VT3

275

220

165

413

330

248

3

Đất khu dân cư 2 bên trục đường giao thông liên thôn

3.1

Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn Từ ngã tư Tân Tiến Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh

Từ thửa 531 tờsố 81 đến thửa 285 tờ số 43

VT1

720

484

363

1.080

726

545

VT2

504

242

182

756

363

272

VT3

275

220

165

413

330

248

3.2

Đường liên thôn các thôn còn lại

Từ thửa 943 tờ số 83 đến thửa 142 tờ 79; Từ thửa 574 tờ 99 đến thửa 590 tờ số 101

VT1

600

440

330

900

660

495

VT2

420

242

182

630

363

272

VT3

275

220

165

413

330

248

4

Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn Từ ngã ngã 3 thôn Vĩnh Ninh đến Tràn Suối lạnh (Giáp Yên Dương)

Từ thửa 331 tờ số 43 đến thửa 138 tờ số 39

VT1

1.080

726

545

VT2

756

363

272

VT3

413

330

248

5

Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn Từ ngã 3 thôn Đồng Quạ đến giáp Tuyên Quang

Từ thửa 284 tờ số 43 đến thửa 268 tờ số 42

VT1

1.080

726

545

VT2

756

363

272

VT3

413

330

248

6

Khu tái định cư phục vụ GPMB dự án Hồ chưa nước Đồng Mỏ (bên trái ĐT 302 theo hướng Đại Đình - Đạo Trù)

Từ thửa 457 tờ số 91 đến thửa 302 tờ số 91

VT1

1.800

1.188

891

VT2

1.260

594

446

VT3

1.000

330

248

IX

XÃ HỒ SƠN

1

Hai bên đường Quốc Lộ 2B

1.1

Từ ngã ba rẽ Tây Thiên đếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ

Thửa 154 tờ 51 đến thửa 20 tờ 44; Thửa 166 tờ 51 đến thửa 145 tờ 44

VT1

1.700

1.320

990

2.250

1.750

1.350

VT2

1.190

660

495

1.570

870

660

VT3

330

264

198

440

350

265

1.2

Từ trạm biến thế thôn Tân Long đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo)

Thửa 16 tờ 44 đến thửa 07 tờ 23; Thửa 194 tờ 44 đến thửa 79 tờ 23

VT1

1.200

880

660

1.600

1.170

870

VT2

840

440

330

1.109

600

436

VT3

330

264

198

440

350

265

2

Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo

VT1

2.000

1.320

990

2.650

1.750

1.350

3

Hai bên đường Tỉnh lộ 302

3.1

Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu đến cầu Tràn xã Hồ Sơn

VT1

2.500

2.200

1.650

3.450

3.000

2.260

VT2

1.750

1.100

825

2.400

1.500

1.150

VT3

330

264

198

450

360

270

3.2

Từ cầu Tràn đến nghĩa trang liệt sỹ

Thửa 23 tờ 41 đến thửa 255 tờ 26; Thửa 672 tờ 41 đến thửa 279 tờ 26

VT1

1.700

1.320

990

2.250

1.750

1.350

VT2

1.190

660

495

1.570

870

680

VT3

330

264

198

440

350

265

3.3

Từ nghĩa trang liệt sỹ đến hết địa phận xã Hồ Sơn

Thửa 254 tờ 26 đến thửa 08 tờ 12; Thửa 251 tờ 26 đến thửa 29 tờ 12

VT1

1.500

1.144

858

2.000

1.550

1.150

VT2

1.050

572

429

1.400

780

570

VT3

330

264

198

440

350

270

4

Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 302

4.1

Đường mặt cắt 13,5m

VT1

1.000

528

396

1.350

700

550

Thửa 626 tờ 34 đến thửa 502 tờ 34

VT2

700

Thửa 603 tờ 34 đến thửa 526 tờ 34; Thửa 588 tờ 34 đến thửa 550 tờ 34;

4.2

Đường mặt cắt 11,5m

VT1

1.000

528

396

1.350

700

550

Thửa 133 tờ 34 đến thửa 10 tờ 34

VT2

700

Thửa 447 tờ 34 đến thửa 409 tờ 34

4.3

Đường mặt cắt 7,5m

VT1

800

560

352

1.100

739

465

VT2

560

750

5

Các khu vực khác theo thôn

5.1

Thôn Cầu tre, Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn

Thửa 338 tờ 26 đến thửa 15 tờ 33

VT1

500

440

330

660

580

440

VT2

350

290

218

465

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.2

Thôn Cầu tre, Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên Đến Đình Làng Hà

Thửa 463 tờ 27 đến thửa 237 tờ 14

VT1

800

704

528

1.060

930

700

VT2

560

352

264

750

470

350

VT3

330

264

198

440

350

261

5.3

Thôn Cầu tre, Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng Đến Kênh N2 cắt ngang

Thửa 230 tờ 33 đến thửa 231 tờ 33

VT1

400

352

264

530

470

350

VT2

363

290

218

480

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.4

Thôn Cầu tre, Ngã 3 Cầu tràn TL 302 Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng

Thửa 43 tờ 41 đến thửa 506 tờ 47

VT1

400

352

264

530

470

350

VT2

363

290

218

480

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.5

Thôn Cầu tre, Từ TL 302 nhà Quyền Hà Đến đất nhà bà Mây

Thửa 441 tờ 34 đến thửa 352 tờ 27

VT1

400

352

264

530

470

350

VT2

363

290

218

480

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.6

Thôn Cầu tre, Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả

Thửa 438 tờ 27 đến thửa 431 tờ 21

VT1

400

352

264

530

470

350

VT2

363

290

218

480

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.7

Thôn Núc Hạ, Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả

Thửa 173 tờ 50 đến thửa 761 tờ 35

VT1

660

528

396

870

700

530

VT2

462

290

218

610

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.8

Thôn Núc Hạ, Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long

Thửa 370 tờ 43 đến thửa 293 tờ 43

VT1

660

528

396

870

700

530

VT2

462

290

218

610

385

290

VT3

330

264

198

500

350

265

5.9

Thôn Đồng Bả, Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn Đến hết nhà ông Xuân Toàn

Thửa 76 tờ 37 đến thửa 291 tờ 29

VT1

600

440

330

800

580

440

VT2

420

290

218

560

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.10

Thôn Đồng Bả, Từ nhà ông Xuân Toàn Đến đập tràn Hồ Làng Hà

Thửa 232 tờ 29 đến thửa 137 tờ 15

VT1

600

352

264

800

580

440

VT2

420

290

218

570

385

290

VT3

330

264

198

440

350

265

5.11

Thôn Sơn Đồng, Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới)Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan

Thửa 55 tờ 54 đến thửa 74 tờ 39

VT1

1.100

880

660

1.600

1.160

870

VT2

770

440

330

1.050

580

440

VT3

330

264

198

440

350

265

5.12

Thôn Sơn Đồng, Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) đến cầu

Thửa 198 tờ 41 đến thửa 48 tờ 40

VT1

880

704

528

1.160

1.000

870

VT2

616

352

264

820

580

440

VT3

330

264

198

440

350

265

5.13

Thôn Sơn Đồng Từ đình thôn Sơn Đồng Chạy dọc đường trục thôn đến hêt địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan

Thửa 318 tờ 47 đến thửa 09 tờ 39

VT1

400

352

264

530

465

348

VT2

363

290

218

480

383

288

VT3

330

264

198

440

350

265

6

Các tuyến đường quy hoạch

6.1

Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL.302)

Thửa 235 tờ 50 đến thửa 217 tờ 50

VT1

1.700

1.320

990

2.250

1.750

1.350

VT2

1.190

660

495

1.570

870

660

VT3

330

264

198

440

350

265

6.2

Các vị trí còn lại

VT1

400

352

264

530

465

348

VT2

363

290

218

480

383

288

VT3

330

264

198

440

350

265

6.3

Từ nhà ông Trần Ngọc Long thôn Làng Hà đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa xã Tam Quan

Thửa 881 tờ 14 đến thửa 03 tờ 05

VT1

400

352

264

530

470

350

VT2

363

290

218

480

390

290

VT3

330

264

198

440

350

265

BẢNG SỐ 08

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN LẬP THẠCH
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất quy định tại Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và QĐ số 52/2022/QĐ- UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Điểm đầu

Điểm cuối

Tên đường phố

Từ

Đến

Số Tờ

Số Thửa

Số Tờ

Số Thửa

I

THỊ TRẤN LẬP THẠCH

1

Đường tỉnh lộ 307

Từ ngã tư thị trấn đến hết bờ kênh Vân Trục (kênh N3)

Tờ bản đồ 38

83; 66

Tờ bản đồ 20

181; 4

VT1

4.200

2640

1980

8.500

5.343

4.007

VT2

2.100

1320

990

4.500

2.829

2.121

VT3

1.260

792

594

2.500

1.571

1.179

2

Đường tỉnh lộ 307

Từ bờ kênh Vân Trục Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Xuân Hòa)

Tờ số 12

66; 75

Tờ số 6

8; 10

VT1

3.600

1760

1320

5.500

2.689

2.017

VT2

1.800

880

660

3.000

1.467

1.100

VT3

1.080

528

396

2.000

978

733

3

Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô

Từ ngã tư thị trấn đến đường rẽ vào Nhà văn hóa TDP Phú Lâm

Tờ số 38

66; 120

Tờ số 16

Thửa 73; 57

VT1

4.200

3080

2310

8.500

6.233

4.675

VT2

2.100

1540

1155

4.500

3.300

2.475

VT3

1.260

924

693

2.500

1.833

1.375

4

Đoạn từ ngã tư thị trấn đến xã Tân Lập – huyện Sông Lô

Từ đường rẽ vào TDP Phú Lâm đến hết địa phận thị trấn (Cầu Nóng)

Tờ 15; 16

131; 43

Tờ 7

9; 8

VT1

3.600

2200

1650

6.000

3.667

2.750

VT2

1.800

1100

825

3.500

2.139

1.604

VT3

1.080

660

495

2.000

1.222

917

5

Đường tỉnh lộ 305

Từ ngã tư thị trấn

Đến hết Trường THCS thị trấn Lập Thạch

Tờ 38

120; 135

Tờ 59

126; 128

VT1

6.000

3080

2310

8.500

4.363

3.273

VT2

3.000

1540

1155

4.500

2.310

1.733

VT3

1.800

924

693

2.500

1.283

963

6

Đường tỉnh lộ 305

Đoạn tiếp giáp trường THCS thị trấn Lập Thạch

Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Xuân Lôi)

Tờ 59

147; 138

Tờ 87

13

VT1

4.800

2200

1650

7.500

3.438

2.578

VT2

2.400

1100

825

4.000

1.833

1.375

VT3

1.440

660

495

2.500

1.146

859

7

Đường tỉnh lộ 306

Từ ngã tư thị trấn

Đến Đình Thạc Trục

Tờ 38

83; 135

Tờ 40

79; 96

VT1

4.200

3080

2310

7.500

5.500

4.125

VT2

2.100

1540

1155

4.000

2.933

2.200

VT3

1.260

924

693

2.500

1.833

1.375

8

Đường tỉnh lộ 306

Đoạn tiếp giáp Từ Đình Thạc Trục

Đến hết địa phận thị trấn (giáp xã Tử Du)

Tờ 40

86; 97

Tờ 52

7; 13

VT1

3.000

2200

1650

5.000

3.667

2.750

VT2

1.500

1100

825

2.700

1.980

1.485

VT3

900

660

495

1.500

1.100

825

9

Đường tỉnh lộ 306

Từ ngã tư Trường Ngô Gia Tự

Đến ngã tư đèn xanh đèn đỏ Long Cương

Tờ 59;48

17; 155

Tờ 72

84; 92

VT1

3.600

2640

1980

6.000

4.400

3.300

VT2

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT3

1.080

792

594

2.000

1.467

1.100

10

Đường tỉnh lộ 306

Từ ngã tư đèn xanh đèn đỏ Long Cương

Đến hết địa phận thị trấn Lập Thạch (giáp xã Yên Thạch- S.Lô)

Tờ 72; 77

96; 7

Tờ 81; 77

9; 48

VT1

3.600

2640

1980

5.000

3.667

2.750

VT2

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT3

1.080

792

594

1.500

1.100

825

11

Tuyến đường từ Ngã 5 Ngô Gia Tự đi đường tỉnh lộ 306

Từ Trường Ngô Gia Tự

Đến giáp nhà bà Hiên

Tờ 60; 49

7; 194

Tờ 51

110; 160

VT1

2.400

1760

1320

4.000

2.933

2.200

VT2

1.200

880

660

2.500

1.833

1.375

VT3

720

528

396

1.500

1.100

825

12

Tuyến đường từ Ngã 5 Ngô Gia Tự đi đường tỉnh lộ 306

Từ nhà bà Hiên

Đến Nhà văn hóa TDP Thạc Trục (cũ)

Tờ 51

111; 92

Tờ 51

51; 63

VT1

1.500

1056

792

2.500

1.760

1.320

VT2

750

528

396

1.500

1.056

792

VT3

450

360

270

1.000

800

600

13

Đoạn từ cổng chợ số 1 TT Lập Thạch đến tiếp giáp đường 307 (ngã tư lối vào sân vận động huyện Lập Thạch)

Từ cổng chợ số 1 TT Lập Thạch

Đến tiếp giáp đường 307 (ngã tư lối vào sân vận động huyện Lập Thạch)

Tờ 38

82; 44

Tờ 38

17; 51

VT1

6.000

3080

2310

8.500

4.363

3.273

VT2

3.000

1540

1155

5.000

2.567

1.925

VT3

1.800

924

693

3.000

1.540

1.155

14

Đoạn đường từ ngã ba (cổng trường cấp III Ngô Gia Tự) đi đến xã Tử Du (qua khu đấu giá Giếng Chùa)

Tờ 60

5; 6

Tờ 69; 70

65; 82

VT1

1.800

1.056

792

3.500

2.053

1.540

VT2

900

528

396

2.000

1.173

880

VT3

540

360

270

1.000

667

500

15

Đất hai bên đường nối từ TL307 qua Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện đến nhà Trang Thoại

Tờ 25

108; 109

Tờ 34

162; 13

VT1

2.400

1.320

990

5.000

2.750

2.063

VT2

1.200

660

495

2.500

1.375

1.031

VT3

720

396

297

1.200

660

495

16

Đoạn từ Cây xăng 132 qua Trường tiểu học thị trấn đến ngã tư tiếp giáp Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện

Từ Cây xăng 132 qua Trường tiểu học thị trấn

Đến ngã tư tiếp giáp Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện

Tờ 59

52; 51

Tờ 35

8; 181

VT1

2.400

1.320

990

4.000

2.200

1.650

VT2

1.200

660

495

2.000

1.100

825

VT3

720

396

297

1.200

660

495

17

Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lan đến nghĩa trang Đồng Mua (Đoạn đường mới, đường một chiều)

Từ ngã ba nhà ông Lan

Đến nghĩa trang Đồng Mua (Đoạn đường mới, đường một chiều)

Tờ 47

31; 47

Tờ 56; 57

26; 137

VT1

3.600

1.320

990

5.000

1.833

1.375

VT2

1.800

660

495

2.400

880

660

VT3

1.080

396

297

1.500

550

413

18

Đoạn đường từ nhà Cường – Nga đến sau Ngân hàng huyện Lập Thạch (tuyến đường mới mở).

Từ nhà Cường – Nga

Đến sau Ngân hàng huyện Lập Thạch (tuyến đường mới mở).

Tờ 26

105; 73

Tờ 25

44; 180

VT1

1.800

1320

990

3.500

2.567

1.925

VT2

900

660

495

2.000

1.467

1.100

VT3

540

396

297

1.000

733

550

19

Đường nối từ TL 307 đi Đình Thạc Trục (tuyến đường đôi trước cổng Công an huyện)

Tờ 29

4; 26

Tờ 40

72; 79

VT1

4.800

2200

1650

7.500

3.438

2.578

VT2

2.400

1100

825

4.000

1.833

1.375

VT3

1.440

660

495

2.500

1.146

859

20

Đoạn từ cổng chợ số 2 đi đến quán nhà Đông Năm.

Từ cổng chợ số 2

Đến quán nhà Đông Năm

Tờ 38

113

Tờ 29

88; 104

VT1

4.200

2200

1650

8.500

4.452

3.339

VT2

2.100

1100

825

4.500

2.357

1.768

VT3

1.260

660

495

2.500

1.310

982

21

Đoạn từ ngã ba cổng chợ số 3 đi TDP Hưng Thịnh.

Từ ngã ba cổng chợ số 3

Đi TDP Hưng Thịnh.

Tờ bản đồ 39

138; 146

Tờ bản đồ 50

97; 73

VT1

2.500

1760

1320

4.000

2.816

2.112

VT2

1.250

880

660

2.000

1.408

1.056

VT3

750

528

396

1.200

845

634

22

Đoạn đường từ tỉnh lộ 305 (cổng ông Dung) đi Tân Lập)

Tờ bản đồ 79

44; 14

Tờ bản đồ 22

44; 17

VT1

4.200

2.200

1.650

6.000

3.143

2.357

VT2

2.100

1.100

825

3.000

1.571

1.179

VT3

1.260

660

495

1.300

681

511

23

Đoạn đường từ TL305 qua TT dạy nghề đi Long Cương, Công ty Lợi Tín đến hết địa phận thị trấn Lập Thạch

Tờ 83

112

Tờ bản đồ 64

43; 39

VT1

3.500

2.640

1.980

6.500

4.903

3.677

VT2

1.750

1.320

990

3.000

2.263

1.697

VT3

1.050

792

594

1.500

1.131

849

24

Đoạn tỉnh lộ 307 (nhà ông Lập Hậu) đi tỉnh lộ 306 (Đội Quản lý thị trường).

Tờ 37

17; 18

Tờ bản đồ 48

154

VT1

4.800

2.640

1.980

8.500

4.675

3.506

VT2

2.400

1.320

990

4.500

2.475

1.856

VT3

1.440

792

594

2.500

1.375

1.031

25

Đoạn đường phía sau trụ sở UBND thị trấn từ ngã ba đến trường cấp III Ngô Gia Tự.

Từ ngã ba

Đến trường cấp III Ngô Gia Tự.

Tờ bản đồ 38

140; 141

Tờ bản đồ 49

196; 186

VT1

3.500

1.760

1.320

5.500

2.766

2.074

VT2

1.750

880

660

3.500

1.760

1.320

VT3

1.050

528

396

2.000

1.006

754

26

Đường vành đai thị trấn Lập Thạch từ TL 307 (nhà bà Năm) qua Công ty thủy lợi Lập Thạch nối vào đường TL 307

Tờ bản đồ 15

23; 11

Tờ 20; 12

181; 66

VT1

2.500

1.320

990

5.000

2.640

1.980

VT2

1.250

660

495

2.500

1.320

990

VT3

750

396

297

1.500

792

594

27

Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 307 đi xã Tử Du (theo kênh).

Từ ngã tư tỉnh lộ 307

Đi xã Tử Du (theo kênh).

-

Tờ 20; 12

4; 15

Tờ bản đồ 52

Thửa đất số 7

VT1

1.500

880

660

3.000

1.760

1.320

VT2

750

440

330

2.000

1.173

880

VT3

450

360

270

1.000

800

600

28

Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 307 đi Như Thuỵ (đường vào bệnh viện).

Từ ngã tư tỉnh lộ 307

Đi Như Thuỵ (đường vào bệnh viện).

-

Tờ 15

32; 58

Tờ bản đồ 22

28

VT1

1.800

1.320

990

4.000

2.933

2.200

VT2

1.300

660

495

2.500

1.269

952

VT3

540

396

297

1.500

1.100

825

29

Đoạn từ tiếp giáp đường tỉnh 307 đi cổng Lâm trường Lập Thạch.

Từ tiếp giáp đường tỉnh 307

Đi cổng Lâm trường Lập Thạch.

Tờ bản đồ 16

58; 59

Tờ bản đồ 16

16

VT1

2.000

1.320

990

4.500

2.970

2.228

VT2

1.000

660

495

2.500

1.650

1.238

VT3

600

396

297

1.000

660

495

30

Đoạn từ tiếp giáp đường tỉnh 307 đi Nhà văn hóa TDP Phú Lâm.

Từ tiếp giáp đường tỉnh 307

Đi Nhà văn hóa TDP Phú Lâm.

Tờ 15; 16

131; 73

Tờ bản đồ 24

43

VT1

2.000

1.320

990

4.500

2.970

2.228

VT2

1.000

660

495

2.000

1.320

990

VT3

600

396

297

1.000

660

495

31

Khu đấu giá Phú Chiền 1, 2

- Đoạn đường nối từ đường Huyện ủy - Thanh Xuân qua khu đấu giá Phú Chiền 1 đến Kho Bạc Nhà nước huyện Lập Thạch

17.000

Tờ 27

20

Tờ 17;19

4;9

- Đường vành đai qua khu đấu giá Phú Chiền 1, 2 từ ngã Tư tỉnh lộ 307 Đến hết khu đấu giá Phú Chiền 1

17.000

- Đoạn đường Huyện ủy - Thanh Xuân qua khu đấu giá Phú Chiền 1, 2

25.000

Tờ bản đồ 18

108

Tờ bản đồ 19

119

- Đường nội khu đấu giá Phú Chiền 1,2

9.000

Tờ bản đồ 9;10;18;19

- Khu TĐC thuộc khu Phú Chiền 2 phục vụ GPMB các dự án tại thị trấn Lập Thạch

17.000

- Khu TĐC thuộc khu Phú Chiền 1 phục vụ GPMB các dự án tại thị trấn Lập Thạch

9.000

32

Khu đấu giá Giếng Chùa

Đoạn tiếp giáp ngã 5 Ngô Gia Tự đi Tử Du

13.000

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá Giếng Chùa

6.500

33

Khu đất đấu giá Gò Lau TDP Tân Phú, thị trấn Lập Thạch

10.000

II

THỊ TRẤN HOA SƠN

1

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp xã Liễn Sơn đi xã Thái Hòa

Giáp xã Liễn Sơn

Đến hết UBND thị trấn Hoa Sơn

Tờ bản đồ 10

42

Tờ 117

36

VT1

1.800

1.320

990

2.500

1.833

1.375

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

540

396

297

800

587

440

2

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp xã Liễn Sơn đi xã Thái Hòa

Đến hết UBND thị trấn Hoa Sơn

Đến Cầu Đen

Tờ bản đồ117

10

Tờ bản đồ 9

71

VT1

3.000

2.200

1.650

3.500

2.567

1.925

VT2

1.500

1.100

825

1.800

1.320

990

VT3

900

660

495

1.000

733

550

3

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp xã Liễn Sơn đi xã Thái Hòa

Từ Cầu Đen

Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn

Tờ bản đồ 9

71

Tờ ồ 11

ố 65

VT1

3.600

2.640

1.980

4.800

3.520

2.640

VT2

1.800

1.320

990

2.000

1.467

1.100

VT3

1.080

792

594

1.200

880

660

4

Đường nội thị trong TDP Thái Bình

Từ nhà ông Hạnh

Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ).

Tờ bản đồ 35

94

Tờ bản đồ 2

17

VT1

800

440

330

1.200

660

495

VT2

495

396

297

800

640

480

VT3

450

360

270

600

480

360

5

Đường nội thị trong TDP Thái Bình

Từ nhà ông Bình Vĩnh

Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn (tuyến đường liên xã cũ).

Tờ bản đồ 45

16

Tờ 23

19

VT1

1.000

616

462

1.500

924

693

VT2

500

396

297

900

713

535

VT3

450

360

270

600

480

360

6

Đường nội thị trong TDP Cộng Hòa từ nhà ông Hải Hương qua nhà ông Đăng Lập đến nhà ông Dũng Thúy

Tờ bản đồ 36

155

Tờ 54

174

VT1

600

440

330

900

660

495

VT2

495

396

297

700

560

420

VT3

450

360

270

600

480

360

7

Đường nội thị trong TDP Hòa Bình

Từ tỉnh lộ 307

Đi Rừng Kính

Tờ 164

62

Tờ 35

85

VT1

2.000

1.320

990

2.500

1.650

1.238

VT2

1.000

660

495

1.200

792

594

VT3

600

396

297

900

594

446

8

Đường nội thị trong TDP Hòa Bình

Đoạn từ Cầu Đen qua trường Tiểu học thị trấn Hoa Sơn

Tờ 213

63

Tờ 87

40

VT1

900

616

462

1.500

1.027

770

VT2

495

396

297

900

720

540

VT3

450

360

270

600

480

360

9

Đường nội thị trong TDP Hòa Bình

Từ tỉnh lộ 307 (giáp chợ Miễu) qua cổng ông Doanh

Đến nút giao với đường Rừng Kính.

Tờ bản đồ 79

147

Tờ 17

78

VT1

1.800

1.320

990

2.500

1.833

1.375

VT2

900

660

495

1.100

807

605

VT3

540

396

297

800

587

440

10

Đường nội thị trong TDP Quảng Khuân

Từ Xưởng xẻ nhà Hải Thuận qua nhà ông Nhung Năm

Đến giáp xã Thái Hòa

Tờ bản đồ 19

140

Tờ 47

32

VT1

500

440

330

800

704

528

VT2

495

396

297

700

560

420

VT3

450

360

270

600

480

360

11

TDP Xích Thổ

Từ ngã ba thị trấn Hoa Sơn

Đến hết địa phận thị trấn Hoa Sơn

VT1

2.800

2.200

1.650

3.700

2.907

2.180

VT2

1.400

1.100

825

1.500

1.179

884

VT3

840

660

495

1.200

943

707

12

TDP Xích Thổ

Từ nhà ông Xuân Ngà qua nhà ông Thoa Cậy

Đến nhà ông Doanh

Tờ bản đồ 97

6

Tờ 79

147

VT1

700

440

330

1.000

629

471

VT2

495

396

297

700

560

420

VT3

450

360

270

500

400

300

13

TDP Xích Thổ

Từ nhà Thoa Cậy qua nhà văn hóa TDP Xích Thổ

Đến nhà ông Dũng Tám.

Tờ bản đồ 97

39

Tờ 94

79

VT1

600

440

330

900

660

495

VT2

495

396

297

700

560

420

VT3

450

360

270

600

480

360

14

TDP Hoa Lư

Từ tỉnh lộ 307

Đến cổng trường cấp 3 Liễn Sơn

-

Tờ bản đồ 97

72

Tờ 101

72

VT1

2.500

1.760

1.320

3.000

2.112

1.584

VT2

1.250

880

660

2.000

1.408

1.056

VT3

750

528

396

1.000

704

528

15

Khu đất đấu giá QSDĐ, tái định cư, đất dịch vụ và giao đất ở tại xứ Đồng Giếng Tang - Cửa Đình, khu Hòa Bình, Thị trấn Hoa Sơn

Tờ 54, 55, 62

VT1

3.000

2200

1650

13.000

9.533

7.150

VT2

1.500

1100

825

5.000

3.667

2.750

16

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch

Địa phận xã Liên Hòa

Hết địa phận huyện Lập Thạch

VT1

2.000

1320

990

3.500

2.310

1.733

VT2

1.000

660

945

1.500

1.400

1.247

17

Đường nội thị thị trấn Hoa Sơn, tuyến từ TL 307 đi Quảng Khuân - Thái Hòa

Tờ 128

62

Tờ 79

49

VT1

2.500

VT2

1.000

VT3

900

18

Khu đấu giá QSDĐ tại khu Đồng Khoai, TDP Hòa Bình, thị trấn Hoa Sơn (KH SDĐ)

Tờ bản đồ 63

VT1

10.000

VT2

7.000

19

Khu đấu giá QSDĐ khu vực Tân Thái (cũ) TDP Hoa Lư, thị trấn Hoa Sơn

Tờ 64, 65

VT1

7.000

VT2

6.000

20

Khu đất tái định cư phục vụ GPMB 02 dự án tại thị trấn Lập Thạch (gồm dự án đường vành đai thị trấn Lập Thạch. Tuyến ĐT 307 đi khu du lịch sinh thái hồ Vân Trục và dự án đường vành đai thị trấn Lập Thạch. Đoạn ĐT 307 đến đường nội thị thị trấn Lập Thạch (tuyến từ ĐT 305 đi ĐT 306 đến đường vành đai)

VT1

15.000

VT2

8.000

III

XÃ XUÂN HÒA

1

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Tiếp giáp địa phận thị trấn Lập Thạch đến trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ)

Tờ bản đồ 73

118

Tờ 48

154

VT1

1.200

660

495

3.000

1.650

1.238

VT2

600

330

247,5

1.500

825

619

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Từ trụ sở UBND xã Xuân Hòa (cũ) đến ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc xã Xuân Hòa

Tờ bản đồ 48

154

Tờ 42

111, 114

VT1

900

484

363

2.800

1.506

1.129

VT2

450

290

218

1.500

967

727

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Từ ngã ba đường đi thôn Núi Ngọc đến hết nhà bà Lương Thị Sông

Tờ bản đồ 42

111

Tờ 38

216

VT1

1.200

660

495

3.000

1.650

1.238

VT2

600

330

247,5

1.500

825

619

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Từ nhà bà Lương Thị Sông đến hết địa phận xã Xuân Hòa

Tờ bản đồ 38

216

Tờ 45

83

VT1

900

528

396

2.500

1.467

1.100

VT2

450

290

218

1.000

644

484

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C). Thuộc xã Xuân Hòa

Thuộc xã Xuân Hòa

Tờ bản đồ 37,31,25

VT1

700

528

396

2.000

1.509

1.131

VT2

450

290

218

800

516

387

VT3

330

264

198

500

400

300

6

Đường TL306 đoạn từ Đình Thạc Trục - tiếp giáp xã Tử Du

Thuộc xã Xuân Hoà

Tờ bản đồ 82

225, 240

Tờ 84

21,26

VT1

1.800

1320

990

5.000

3.667

2.750

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

8

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch. Đoạn TT Lập Thạch đến hết địa phận xã Xuân Hoà

Từ địa phận thị trấn Lập Thạch đến hết địa phận xã Xuân Hòa

Tờ bản đồ 78

34

Tờ 83

VT1

2.000

1320

990

3.500

2.310

1.733

VT2

1.000

660

945

1.500

1.400

1.247

VT3

600

396

297

800

528

396

9

Đường từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch đi Hồ Vân Trục (Đường mới) đoạn từ công Thủy lợi Lập

-

Tờ bản đồ 70

54

Tờ 60

1

VT1

2.100

1320

990

5.000

3.143

2.357

VT2

1.050

660

495

4.000

2.514

1.886

VT3

330

264

198

1.500

1.200

900

10

Đường vành đai thị trấn Lập Thạch. Từ công ty Thủy Lợi lập thạch (trạm thủy nông Vân Trục cũ) đi tỉnh lộ 307 ( hộ ông Sơn Liễu)

Thuộc xã Xuân Hòa

-

Tờ bản đồ 70

54

Tờ 72

436

VT1

2.000

VT2

1.000

VT3

500

11

Khu đất đấu giá QSDĐ và đất giãn dân tại xã Xuân Hòa (khu Đồi Tròn, xã Xuân Hòa)

Khu đấu giá Đồi Tròn tiếp giáp đường từ TL 307 đi Ngọc Mỹ, Quang Sơn

7.200

Tờ bản đồ 37

Đường nội khu đấu giá Đồi Tròn xã Xuân Hòa

3.000

12

Khu đất đấu giá QSDĐ và đất giãn dân tại xã Xuân Hòa (khu Rừng Toan, xã Xuân Hòa)

Tờ 58,59

VT1

4.000

VT2

3.000

IV

XÃ THÁI HÒA

1

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Từ giáp thị trấn Hoa Sơn đến Quốc lộ 2C

Tờ bản đồ 43

523

Tờ bản đồ 50

239

VT1

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang

Từ cầu Liễn Sơn (mới) đến đường rẽ vào UBND xã Thái

Tờ bản đồ 33

466

Tờ 48

370

VT1

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Từ đường rẽ vào UBND xã Thái Hòa đến địa phận xã Thái Hoà

Tờ bản đồ 33

463

Tờ 16

178

VT1

1.500

1056

792

2.500

1.760

1.320

VT2

750

528

396

1.500

1.056

792

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đoạn đi từ cầu Liễn Sơn (cũ) đến ngã ba đi cầu Liễn Sơn mới

Đoạn đi từ cầu Liễn Sơn (cũ) đến ngã ba đi cầu Liễn Sơn mới

Tờ bản đồ 44

648

Tờ bản đồ 48

115

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

Tờ bản đồ 32

329

Tờ bản đồ 18

304

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

6

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ đất giãn dân khu vực Đồng Xốc, thôn Đình Tre, xã Thái Hòa

Khu đấu giá Đồng Xốc, đoạn tiếp giáp đường QL 2C (băng 1)

14.000

Tờ bản đồ 33

từ 697 đến 711

Tờ bản đồ 33

từ Thửa 725 đến Thửa 743

6

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ đất giãn dân khu vực Đồng Xốc, thôn Đình Tre, xã Thái Hòa

Băng 2 khu đấu giá Đồng Xốc

9.000

Tờ bản đồ 33

từ Thửa 682 đến Thửa 696

Tờ bản đồ 33

từ Thửa đất số 714 đến Thửa đất số 728

7

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ đất giãn dân khu vực Đồng Xốc, thôn Đình Tre, xã Thái Hòa

Băng 3 khu đấu giá, dịch vụ Đồng Xốc

5.000

Tờ bản đồ 33

Thửa đất số 534

Tờ bản đồ 33

Thửa đất số 570

V

XÃ QUANG SƠN

1

Đường Ngọc Mỹ, Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C)

Thuộc xã Quang Sơn

Tờ bản đồ 71

6

Tờ bản đồ 62

110

VT1

700

528

396

1.500

1.131

849

VT2

350

290

218

800

663

498

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang

Thuộc địa phận xã Quang Sơn

Tờ bản đồ 34

8

Tờ bản đồ 62

419

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu đấu giá Đồng Bóng Xanh thông Ba Trung, xã Quang Sơn

Tiếp giáp khu dân cư 2 bên đường liên xã

3.000

Tờ bản đồ 60

567

Tờ 61

337

Khu đấu giá Đồng Bóng Xanh thông Ba Trung, xã Quang Sơn

Các tuyến đường nội khu đấu giá

2.000

Tờ bản đồ 60

562

Tờ 61

108

VI

XÃ BÀN GIẢN

1

TL 306 đoạn từ Ngã 3 Tử du đi giáp đê Đồng Ích

Địa phận xã Bàn Giản

Tờ bản đồ 11

4

Tờ 44

97

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

900

660

495

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường TL306B. Từ Ba Hàng Tử Du đi hết địa phận Bàn Giản

Từ Ba Hàng, Tử Du đến hết địa phận xã Bàn Giản (giáp xã Liên Hoà)

Tờ bản đồ 12

484

Tờ bản đồ 27

557

VT1

900

528

396

1.500

880

660

VT2

450

290,4

217,8

800

516

387

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu đấu giá QSDĐ Đồng Cạn, xã Bàn Giản

Tiếp giáp đường TL 306B

7.000

Khu đấu giá QSDĐ Đồng Cạn, xã Bàn Giản

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

3.500

Tờ bản đồ 13

398

Tờ 19

787

5

Khu TĐC tại xã Bàn Giản phục vụ GPMB công trình Đường vành đai 2 vùng phía Tây đô thị Vĩnh Phúc, giai đoạn 01 (đoạn từ ĐT.305 đi ĐT.306)

3.000

Tờ bản đồ 13

403

Tờ bản đồ 19

799

VII

XÃ VĂN QUÁN

1

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ địa phận xã Văn Quán đến giáp đê Triệu Đề

Tờ bản đồ 12

129

Tờ bản đồ 45

163;138

VT1

900

704

528

2.000

1.564

1.173

VT2

450

352

264

1.000

782

587

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Từ ngã ba đê Triệu Đề đến hết địa phận xã Văn Quán (đường đi trước cổng trường cấp 3 Trần Nguyên Hãn)

Tờ bản đồ 46

382

Tờ 46

153

VT1

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường từ nút giao Văn Quán đi huyện Sông Lô, đoạn từ Tỉnh lộ 305C đi hết địa phận xã Văn Quán

Đường từ nút giao Văn Quán đi huyện Sông Lô, đoạn từ Tỉnh lộ 305C đi hết địa phận xã Văn Quán

Tờ bản đồ 26

1147

Tờ bản đồ 24

482; 586

VT1

1.200

704

528

2.000

1.173

880

VT2

600

352

264

1.000

587

440

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu TĐC Cầu Dõng, xã Văn Quán

Tờ bản đồ 26

VT1

1.200

1056

792

2.500

2.200

1.650

VT2

1.500

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

Tờ 11; 45; 49

2; 318; 21

Tờ 46

153; 306

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

6

Tuyến từ đường TL 305C đến đường đi huyện Sông Lô (đường đi trước cổng trường Mầm non, Tiểu học Văn Quán)

1.200

Tờ bản đồ 32

224

Tờ bản đồ 32

19

7

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ Đồng Cầu Trâm xã Văn Quán

Khu đấu giá Đồng Cầu Trâm tiếp giáp TL 305C

15.000

Tờ bản đồ 26

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ Đồng Cầu Trâm xã Văn Quán

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá Đồng Cầu Trâm

5.000

Tờ bản đồ 26

8

Khu TĐC Ngõa Thượng (TĐC đường Sông Lô)

1.500

9

Khu đất dịch vụ, đấu giá Gò Gai

Tiếp giáp TL 305C (VT1)

2.500

Tờ bản đồ 26

Khu đất dịch vụ, đấu giá Gò Gai

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

1.500

Tờ bản đồ 26

VIII

XÃ TÂY SƠN

1

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ ngã ba Xuân Lôi đến giáp đê Triệu Đề

Tờ bản đồ 8 (Đình Chu cũ)

537

Tờ bản đồ 9 (triệu Đề cũ)

660

VT1

900

704

528

2.000

1.564

1.173

VT2

450

352

264

1.000

782

587

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ ngã ba Triệu Đề đến hết ngân hàng Triệu Đề

-

Tờ bản đồ 9

117

Tờ bản đồ 9 (triệu Đề cũ)

519

VT1

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ ngã ba đê Triệu Đề đến hết địa phận xã Văn Quán (đường đi trước cổng trường cấp 3 Trần Nguyên Hãn)

Tờ bản đồ 9

86

Tờ bản đồ 1

255

VT1

1.800

1320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ Ngân Hàng Triệu Đề đến hết địa phận xã Tây Sơn (giáp xã Sơn Đông)

Tờ bản đồ 9

519

Tờ 23

280

VT1

1.200

880

660

2.400

1.760

1.320

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

6

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá QSDĐ khu vực Đồng Hốp, xã Tây Sơn, huyện Lập Thạch

700

Tờ bản đồ 16

156

Tờ 16

255

IX

XÃ BẮC BÌNH

1

Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang

Tiếp giáp xã Thái Hòa đến Cầu Chang

Tờ bản đồ 66

180

Tờ bản đồ 73

344

VT1

1.500

1.056

792

2.500

1.760

1.320

VT2

750

528

396

1.500

1.056

792

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang

Từ cầu Chang đến Cầu Đền

Tờ bản đồ 42

686

Tờ 66

496

VT1

1.500

1.056

792

2.500

1.760

1.320

VT2

750

528

396

1.500

1.056

792

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường Quốc lộ 2C đi Tuyên Quang

Từ cầu Đền Đến hết địa phận xã Bắc Bình

Tờ bản đồ 18

13

Tờ 42

Thửa 591

VT1

1.200

880

660

2.300

1.687

1.265

VT2

600

440

330

1.200

880

660

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Khu vực Đấu giá quyền sử dụng đất tại đồng Ổ Gà thôn Hữu Phúc xã Bắc Bình

Tiếp giáp đường QL 2C

11.000

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

6.000

6

Khu vực Đấu giá quyền sử dụng đất tại Lò Ngói thôn Hữu Phúc xã Bắc Bình

Tiếp giáp đường QL 2C

12.000

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

7.000

7

Khu Tái định cư dự án Nghĩa trang nhân dân huyện Lập Thạch

3.000

X

XÃ SƠN ĐÔNG

1

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Tiếp giáp xã Tây Sơn đến đình Phú Thị, xã Sơn Đông

Tờ 4,17,18,19, 20

2

Tờ 23

37

VT1

1.200

880

660

2.400

1.760

1.320

VT2

600

440

330

1.000

880

660

VT3

330

264

198

600

480

360

2

Đường tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ đình Phú Thị đến phà Phú Hậu

Tờ 23, 24,31,37, 38,43,44

37

Tờ 49

283

VT1

1.700

1232

924

3.000

2.174

1.631

VT2

850

616

462

1.500

1.087

815

VT3

330

264

198

600

480

360

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

Đoạn 1: Tờ 18, Tờ 17 Đoạn 2: 17,12,8

Thửa 456, Tờ 18; Thửa 132; Tờ 17

Đoạn 1: Tờ 10 Đoạn 2: Tờ 4

Thửa 55, Tờ 10; Thửa 195; Tờ 4

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

800

640

480

VT3

330

264

198

600

480

360

4

Khu đấu giá Đồng Dâu xã Sơn Đông

14.000

Tờ bản đồ 31

5

Khu đấu giá Vườn Chuối, xã Sơn Đông

10.000

Tờ bản đồ 23

6

Đường nối từ nút giao với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đến Cầu Phú Hậu

Tờ bản đồ 5,9,12,13,18,1 9,24,25,32,38, 44,50

Thửa đất số 16; Tờ số 5

Tờ 54

Thửa đất số 288

VT1

3.400

VT2

1.200

VT3

600

7

Đoạn từ TL305c (Nhà văn hoá thôn Yên Hoà) đến đường Cầu Phú Hậu

2.800

Tờ bản đồ 31

187

Tờ 25

376

VT1

VT2

1.500

VT3

600

8

Đoạn từ đường Cầu Phú Hậu đến TL 305c (Nhà ông Quang Hân)

1.300

Tờ bản đồ 25

299

Tờ 19

496

VT1

VT2

1.200

VT3

600

XI

XÃ ĐỒNG ÍCH

-

1

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích.

Thuộc xã Đồng Ích

-

Tờ bản đồ 58

74, 13

Tờ bản đồ 69

256; 1258

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường nối từ TL 305 đến cầu Bì La (đường 24m)

Thuộc xã Đồng Ích

Tờ bản đồ 27

112; 247

Tờ bản đồ 15

640; 679

VT1

2.500

1320

990

3.500

1.848

1.386

VT2

1.250

660

495

1.800

950

713

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường tỉnh lộ 306: Đoạn tiếp giáp từ thị trấn Lập Thạch đi xã Tử Du - Đồng Ích

Thuộc xã Đồng Ích

Tờ bản đồ 19

751; 90

Tờ bản đồ 27

4; 7

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

900

660

495

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

5

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ khu vực Đồng Phang, thôn Bì La, xã Đồng Ích

Tiếp giáp đường 24 m (khu Đồng Phang)

15.000

Tờ 18; 19

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá Đồng Phang

8.000

Tờ 18; 19

6

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ, giãn dân tại khu Đồng Bãi thôn Đại Lữ, xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch

Tiếp giáp đường 305

12.000

Tờ 67

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

7.000

Tờ bản đồ 67

7

Đất dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu vực vườn dồ thôn Xuân Đán, xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch

6.000

Tờ bản đồ 43

8

Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai, đoạn qua địa phận huyện Lập Thạch (Khu tái định cư thôn Hoàng Chung)

6.000

Tờ bản đồ 57

9

Khu đất đấu giá khu vực Trường cấp 1 A (cũ)

6.000

Tờ bản đồ 59

10

Đất ở Tái định cư khu vực Đồng Ngã Ba, thôn Đại Lữ

6.000

11

Đất ở Tái định cư khu vực Đồng Phang (tiếp giáp đường 24m)

15.000

Tờ 18; 19

12

Đất ở tái định cư thôn Hạ Ích

Tiếp giáp đường 24m

10.000

Tờ bản đồ 17

Tiếp giáp đường nội khu

6.000

13

Khu đất ở tái định cư phục vụ GPMB dự án Đường giao thông huyện Lập Thạch. Tuyến từ đường 24m Bì La - Lập Thạch (xã Đồng Ích) đến KCN Lập Thạch II tại xã Đồng Ích

2.000

Tờ bản đồ 15

XII

XÃ LIỄN SƠN

1

Đường tỉnh lộ 307: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đến Quốc Lộ 2C

Thuộc địa phận xã Liễn Sơn

Tờ bản đồ 48

16

Tờ bản đồ 52

37

VT1

900

528

396

2.500

1.467

1.100

VT2

450

290

218

1.000

645

484

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Khu đấu giá Cầu Thần, xã Liễn Sơn

Tờ bản đồ 49

590

Tờ 49

604

VT1

10.000

VT2

4.000

4

Khu đấu giá dịch vụ Gốc Đa- Vinh Phú

4.000

Tờ bản đồ 41

498

Tờ 41

519

5

Khu Đấu giá Đồng Ngò

10.000

Tờ bản đồ 49

532

Tờ 49

548

6

Khu đấu giá dịch vụ Cửa Đình- Dương Chỉ

2.000

Tờ bản đồ 40

ố 448

Tờ 40

457

XIII

XÃ LIÊN HÒA

1

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch

Địa phận xã Liên Hòa

VT1

2.000

1320

990

3.500

2.310

1.733

VT2

1.000

660

945

1.500

1.400

1.247

VT3

600

396

297

800

528

396

2

Tuyến đường từ địa phận xã Liên Hoà (giáp thị trấn Hoa Sơn) đến hết Nhà văn hoá xã Liên Hoà.

Tờ bản đồ 12

7

Tờ bản đồ 30

537

VT1

600

440

330

2.000

1.467

1.100

VT2

363

290

218

800

640

480

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ tại khu đồng Giếng Vườn, xã Liên Hoà

1.000

Tờ bản đồ 17

105

Tờ 18

711

5

Đất dịch vụ tại khu vực xóm Muỗi, xã Liên Hoà, huyện Lập Thạch

1.000

Tờ bản đồ 16

522

Tờ 16

T297

6

Khu TĐC tại xã Liên Hòa phục vụ GPMB công trình Đường vành đai 2 vùng phía Tây đô thị Vĩnh Phúc, giai đoạn 01 (đoạn từ ĐT.305 đi ĐT.306)

2.700

XIV

XÃ TIÊN LỮ

1

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích

Thuộc xã Tiên Lữ

Tờ bản đồ 13

625; 638

Tờ bản đồ 31

1336

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường nối từ TL 305 đến cầu Bì Là (đường 24m)

Địa phận xã Tiên Lữ

-

VT1

2.500

1320

990

3.500

1.848

1.386

VT2

1.250

660

495

1.800

950

713

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

Tờ bản đồ 19; 15

692;719 905; 903

Tờ 35; số 5

134; 756; 1; 4

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu Tái định cư Đồng Phang, xã Tiên Lữ

1.200

880

660

1.600

1.173

880

Tờ bản đồ 31

5

Khu Tái Định Cư Đồi Bãi Hội

900

440

330

1.200

587

440

Tờ bản đồ 29

6

Khu đất dịch vụ Đồng Trị, xã Tiên Lữ

5.000

7

Khu Tái Định Cư Đồng Mái, xã Tiên Lữ

7.000

Tờ bản đồ 31

8

Khu đất Đấu Giá Đồng Bồ Hòn - Trũng Quán, xã Tiên Lữ

Mặt đường TL 305

7.000

Khu đất Đấu Giá Đồng Bồ Hòn - Trũng Quán, xã Tiên Lữ

Mặt Đường Tránh 305 Xuân Lôi đi Tiên Lữ

5.000

9

Đất khu dân cư Đường vành đai 2 vùng phía Tây đô thị Vĩnh Phúc, giai đoạn 01 (đoạn từ ĐT.305 đi ĐT.306)

VT1

1.600

VT2

800

VT3

500

10

Khu TĐC phục vụ GPMB đường hạ tầng ngoài hàng rào KCN Lập Thạch II từ đường TL 306 đến đường TL 305 tại xã Tiên Lữ

5.000

11

Khu TĐC tại xã Tiên Lữ phục vụ GPMB công trình Đường vành đai 2 vùng phía Tây đô thị Vĩnh Phúc, giai đoạn 01 (đoạn từ ĐT.305 đi ĐT.306)

7.000

XV

XÃ TỬ DU

1

Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch

Địa phận xã Tử Du

Hết địa phận xã Tử Du

VT1

1.500

880

660

3.500

2.053

1.540

VT2

750

440

330

1.500

880

660

VT3

450

360

270

800

640

480

2

Đường tỉnh lộ 306: Đoạn tiếp giáp từ thị trấn Lập Thạch đi xã Tử Du - Đồng Ích

Từ thị trấn đến hết trụ sở UBND xã Tử Du (ngã ba)

Tờ bản đồ 33

29

Tờ bản đồ 42

66

VT1

1.800

1.320

990

3.600

2.640

1.980

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường tỉnh lộ 306: Đoạn tiếp giáp từ thị trấn Lập Thạch đi xã Tử Du - Đồng Ích

Ngã ba xã Tử Du đến hết địa phận xã Tử Du

Tờ bản đồ 42

67

Tờ bản đồ 44

382

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

900

660

495

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Đường nối từ TL 305 đến cầu Bì Là (đường 24m)

Địa phận xã Tử Du

Hết địa phận xã Tử Du

VT1

2.500

1320

990

3.500

1.848

1.386

VT2

1.250

660

495

1.800

950

713

VT3

330

264

198

500

400

300

6

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích

Từ thị trấn Lập Thạch đến hết cây xăng Xuân Lôi

Tờ bản đồ 46

47

Tờ bản đồ 46

177

VT1

1.200

880

660

4.000

2.933

2.200

VT2

600

440

330

2.000

1.467

1.100

VT3

330

264

198

500

400

300

7

Đoạn đường từ ngã ba (cổng trường cấp III Ngô Gia Tự) đi đến xã Tử Du (qua khu đấu giá Giếng Chùa)

VT1

1.800

1.056

792

3.500

2.053

1.540

VT2

900

528

396

2.000

1.173

880

VT3

540

360

270

1.000

667

500

8

Khu đấu giá QSDĐ Đồng Ngõ 1, 2 xã Tử Du (tiếp giáp TL 306)

Ngã ba xã Tử Du

Đến giáp đê Đồng Ích

10.000

Tờ bản đồ 44

9

Khu đấu giá QSDĐ Rừng Tu xã Tử Du (tiếp giáp TL 306)

Từ thị trấn

Đến hết trụ sở UBND xã Tử Du (ngã ba)

10.000

Tờ bản đồ 33

10

Khu đấu giá QSDĐ đồng Xá Dưới xã Tử Du (Tiếp giáp TL 306)

Ngã ba xã Tử Du

Đến giáp đê Đồng Ích

8.000

Khu đấu giá QSDĐ đồng Xá Dưới xã Tử Du (Tiếp giáp TL 306)

Đường nội khu đấu giá

4.000

Tờ bản đồ 43

11

Khu TĐC tại xã Tử Du phục vụ GPMB công trình đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi thị trấn Lập Thạch

Đất trong khu dân cư

1.500

12

Khu TĐC tại xã Tử Du phục vụ GPMB công trình Đường vành đai 2 vùng phía Tây đô thị Vĩnh Phúc, giai đoạn 01 (đoạn từ ĐT.305 đi ĐT.306)

Ngã ba xã Tử Du

Đến giáp đê Đồng Ích

8.000

XVI

XÃ NGỌC MỸ

1

Đường Ngọc Mỹ,Quang Sơn (từ đường tỉnh 307 đến QL2C)

Thuộc xã Ngọc Mỹ

Tờ bản đồ 29

122

Tờ 70

295

VT1

700

528

396

2.000

1.509

1.131

VT2

350

290

218

800

664

498

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

-

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

300

264

198

500

440

330

3

Khu đấu giá Đồng Danh, xã Ngọc Mỹ

3.800

Tờ bản đồ 27

191; 265

Tờ bản đồ 28

650; 81

4

Khu tái định cư thôn Văn Trưng, xã Ngọc Mỹ

3.500

Tờ bản đồ 29

18

Tờ bản đồ 29

Thửa đất số 9

XVII

XÃ VÂN TRỤC

1

Đường từ Công ty Thủy Lợi Lập Thạch đi Hồ Vân Trục (Đường mới)

Địa phận xã Vân Trục

Tờ bản đồ 69

26,3

52

44,45

VT1

2.100

1.320

990

3.000

1.886

1.414

VT2

1.050

660

495

1.500

943

707

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Khu đất giãn dân, đấu giá Đồng Giếng Tang, xã Vân Trục (KH SDĐ)

7.000

Tờ bản đồ 58

388

Tờ bản đồ 59

404

4

Khu đấu giá QSDĐ Đồng Đồn, xã Vân Trục

Tiếp giáp khu dân cư 2 bên đường từ Công ty Thủy lợi Lập Thạch đi Hồ Vân Trục

8.500

Tờ 58;64

Khu đấu giá QSDĐ Đồng Đồn, xã Vân Trục

Đường nội khu đấu giá QSDĐ

7.000

Tờ 58;64

XVIII

XÃ HỢP LÝ

1

Đường Quốc lộ 2C đi tuyên Quang

Đất hai bên đường từ địa phận xã Hợp Lý

Tờ 13

16

Tờ 44

595

VT1

1.200

1.056

792

3.000

2.640

1.980

VT2

600

528

396

1.500

1.320

990

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đất ở 2 bên đường đoạn đường từ Quốc lộ 2C đi cầu Yên Dương huyện Tam Đảo - thuộc xã Hợp Lý

Từ QL 2C đi cầu Yên Dương, huyện Tam Đảo

Tờ 32

577

22

48

VT1

900

440

330

1.500

733

550

VT2

450

290

218

700

452

339

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Khu đấu giá Đồng Bãi 2, xã Hợp Lý

Tiếp giáp đường đường QL 2C

20.000

Khu đấu giá Đồng Bãi 2, xã Hợp Lý

Tiếp giáp đường nội khu đấu giá

10.000

5

Khu đất dịch vụ, giãn dân và đấu giá QSDĐ tại khu Đồng Bãi, Gốc Sữa thôn Phú Cường, xã Hợp Lý.

10.000

XIX

XÃ XUÂN LÔI

1

Đường nối từ TL 305 đến cầu Bì La (đường 24m)

Thuộc địa phận xã Xuân Lôi

Tờ bản đồ 37

19; 24

Tờ 34; 26

648; 546

VT1

2.500

1.320

990

3.500

1.848

1.386

VT2

1.250

660

495

1.800

950

713

VT3

330

264

198

500

400

300

2

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích

Từ thị trấn đến hết cây xăng Xuân Lôi

Tờ bản đồ 12

2

Tờ bản đồ 34

227

VT1

1.500

1.056

792

4.000

2.816

2.112

VT2

750

528

396

2.000

1.408

1.056

VT3

330

264

198

500

400

300

3

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích

Từ cây xăng Xuân Lôi đến hết NVH thôn Đồng Xuân, xã Xuân Lôi

Tờ bản đồ 34

227

Tờ bản đồ 34

514 ; 536

VT1

1.800

1.320

990

3.000

2.200

1.650

VT2

900

660

495

1.500

1.100

825

VT3

330

264

198

500

400

300

4

Đường tỉnh lộ 305: Đoạn tiếp giáp thị trấn Lập Thạch đi các xã Xuân Lôi, Tiên Lữ, Đồng Ích

Từ nhà văn hóa thôn Đông Xuân xã Xuân Lôi đến hết xã Xuân Lôi

Tờ bản đồ 34

480; 441

Tờ bản đồ 49

297; 215

VT1

1.200

880

660

2.000

1.467

1.100

VT2

600

440

330

1.000

733

550

VT3

330

264

198

500

400

300

5

Đoạn đường vào TT dạy nghề đi Long Cương

Thuộc xã Xuân Lôi

Tờ bản đồ 12

63; 58

Tờ bản đồ 11

21; 10

VT1

3.500

2.640

1.980

6.500

4.903

3.677

VT2

1.750

1.320

990

2.500

1.886

1.414

VT3

1.050

792

594

800

603

453

6

Đưởng tỉnh lộ 305c: Đoạn từ ngã ba xã Xuân Lôi đến bến phà Phú Hậu

Từ ngã ba xã Xuân Lôi đến giáp đê Triệu Đề

Tờ 33; 34

476; 424

Tờ bản đồ 46

543

VT1

900

704

528

2.000

1.564

1.173

VT2

450

352

264

1.000

782

587

VT3

330

264

198

500

400

300

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã , đường huyện lộ còn lại

VT1

600

440

330

1.000

733

550

VT2

363

290

218

700

560

420

VT3

330

264

198

500

400

300

8

Khu đất dịch vụ, đấu giá, giãn dân Khu vực Cửa Đình, xã Xuân Lôi

Tiếp giáp đường 305 đi 305c

7.000

đường nội khu

5.000

9

Tỉnh lộ 306 đi xã Đồng Thịnh, huyện Sông Lô

điểm đầu từ ngã tư tiếp giáp tỉnh lộ 305

đến hết địa phận xã Xuân Lôi

Tờ bản đồ 34

2

Tờ 23;17

3;191

VT1

2.500

VT2

800

VT3

500

BẢNG SỐ 09

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG LÔ
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/tuyến đường/khu vực

Giá đất quy định tại Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và QĐ số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Điểm đầu

Điểm cuối

Tên đường phố

Từ

Đến

Số tờ

Số Thửa

Số tờ

Số thửa

I

THỊ TRẤN TAM SƠN

1

Đất hai bên đường tỉnh lộ 307

Từ ngã ba Then

Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà ông Tâm)

15

295

15

417

VT1

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT2

1.200

484

363

1.800

726

545

VT3

800

440

330

1.200

660

495

2

Đất hai bên đường tỉnh lộ 307 B

Từ ngã ba Then

Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà Mến Độ)

15

295

19

197

VT1

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT2

1.200

484

363

1.800

726

545

VT3

800

440

330

1.200

660

495

3

Đất hai bên đường tỉnh lộ 307

Từ ngã ba Then

Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn)

15

295

13

12

VT1

4.000

1.056

792

6.000

1.584

1.188

VT2

2.400

484

363

3.600

726

545

VT3

1.600

440

330

2.400

660

495

4

Đất hai bên đường đôi trung tâm huyện lỵ huyện Sông Lô (đường 36,5 m)

Từ đê tả Sông Lô

Đi qua UBND huyện Đến hết địa phận Thị Trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thuỵ)

15

200

18

204

VT1

5.000

1.056

792

7.500

1.584

1.188

VT2

2.500

484

363

3.750

726

545

VT3

2.000

440

330

3.000

660

495

5

Đất hai bên đường ĐT 307 kéo dài (đường 24 m)

Từ Đê tả Sông Lô (Từ nhà ông Chinh)

Đến hết đường 24 m (nhà ông Toản)

19

202

17

277

VT1

5.000

1.056

792

7.500

1.584

1.188

VT2

3.000

484

363

4.500

726

545

VT3

2.000

440

330

3.000

660

495

6

Đất hai bên đường 22m

Từ tỉnh lộ 307 (trường tiểu học thị trấn)

Đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thụy)

17

231

21

165

VT1

2.500

1.056

792

3.750

1.584

1.188

VT2

1.500

484

363

2.250

726

545

VT3

1.000

440

330

1.500

660

495

7

Đất hai bên đường nội thị

Từ cổng anh Trỗi

Đến đường đôi trung tâm huyện li huyện Sông Lô (đường 36,5 m)

17

96

12

264

VT1

2.000

704

528

3.000

1.056

792

VT2

1.200

484

363

1.800

726

545

VT3

800

440

330

1.200

660

495

8

Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn

Từ đường đôi trung tâm huyện lị huyện Sông Lô ( đường 36,5m)

Đến hết địa phận TT Tam Sơn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn)

12

229

4

57

VT1

1.500

528

396

2.250

792

594

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

9

Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn

Từ ngã ba Tháp Bình Sơn

Đến đường đôi trung tâm huyện li huyện Sông Lô (đường 36,5 m)

16

18

11

269

VT1

1.500

528

396

2.250

792

594

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

10

Đất hai bên đường nội thị

Từ đất nhà ông Dũng (Đức)

Đến trường PTTH Sáng Sơn

16

165

16

1

VT1

1.500

792

594

2.250

1.188

891

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

11

Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn

Từ tỉnh lộ 307 (Cây Si)

Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Như Thuỵ)

17

201

21

91

VT1

1.200

528

396

1.800

792

594

VT2

700

484

363

1.050

726

545

VT3

500

440

330

750

660

495

12

Khu đất dịch vụ, giãn dân, TĐC và đấu giá tại thị trấn Tam Sơn

Mặt cắt đường > 13,5m

2.400

704

528

9.500

2.787

2.090

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

1.800

704

528

7.000

2.738

2.053

13

Đất khu dân cư hai bên đường đê tả Sông Lô

Từ giáp xã Như Thụy

Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn

19

197

5

314

VT1

1.500

616

462

2.250

924

693

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

14

Đường nội thị huyện Sông Lô

Từ Bến xe khách

Đi đường vành đai phía Nam

11

197

VT1

2.000

704

528

3.000

1.056

792

VT2

1.200

405

363

1.800

607

545

VT3

800

368

330

1.200

552

495

15

Đường nội thị huyện Sông Lô

Từ Chi cục Thuế

Đi đường vành đai phía Đông

VT1

2.000

704

528

3.000

1.056

792

VT2

1.200

405

363

1.800

607

545

VT3

800

368

330

1.200

552

495

16

Đất hai bên đường nội thị

Đoạn từ Ngã tư đường đôi trung tâm huyện li huyện Sông Lô ( đường 36,5m )

Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Nhạo Sơn)

9

173

13

614

VT1

2.000

880

660

3.000

1.320

990

VT2

1.200

485

363

1.800

728

545

VT3

800

441

330

1.200

662

495

17

Đất hai bên đường nội thị

Từ để Tả sông Lô

Đến TDP Bình Lạc (cổng ông Ngọ)

9

20

6

461

VT1

1.200

528

396

1.800

792

594

VT2

700

484

363

1.050

726

545

VT3

500

440

330

750

660

495

18

Đất hai bên đường nội thị

Từ Đê tả Sông Lô

Qua đình Bình Sơn (cổng bà Mường) đến TDP Bình Lạc (thác ông Toàn)

9

101

8

43

VT1

1.500

616

462

2.250

924

693

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

19

Đất hai bên đường nội thị tuyến

Từ tỉnh lộ 307B (nhà văn hóa TDP Sơn Cầu)

Đến nhà nhà bà Quốc- TDP Lạc Kiều

17

152

20

212

VT1

1.500

616

462

2.250

924

693

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

20

Đất hai bên đường nội thị tuyến

Từ tỉnh lộ 307B (nhà ông Đức-TDP Sơn Cầu)

Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn giáp xã Như Thụy (Cống Vãn)

20

441

21

177

VT1

1.500

616

462

2.250

924

693

VT2

900

484

363

1.350

726

545

VT3

600

440

330

900

660

495

21

Đất hai bên đường nội thị còn lại

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

II

XÃ BẠCH LƯU ( Từ ngày 1/1/2025 là xã Hải Lựu)

1

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Trạm y tế xã

Đến Miễu Vũ

14

277

21

188

VT1

1.500

528

396

2.250

792

594

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Miếu Vũ

Đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp xã Hải Lựu)

21

188

35

100

VT1

1.500

484

363

2.250

726

545

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Trạm y tế xã

Đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang)

14

277

1

3

VT1

1.500

484

363

2.250

726

545

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất hai bên đường liên xã còn lại

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

III

XÃ CAO PHONG

1

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ cây xăng xã Cao Phong

Đến nghĩa trang liệt sỹ

32

144

18

104

VT1

5.000

484

363

7.500

726

545

VT2

3.000

290

218

4.500

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ cây xăng xã Cao Phong

Đến Đê Sông Lô

32

144

41

167

VT1

3.000

484

363

4.500

726

545

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ cây xăng xã Cao Phong

Đi trường PTTH Trần Nguyễn Hãn đến giáp địa phận xã Triệu Đề

32

144

32

255

VT1

4.000

396

297

6.000

594

446

VT2

2.400

290

218

3.600

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ nghĩa trang liệt sỹ

Đến hết xã Cao Phong (giáp xã Văn Quán)

18

148

13

99

VT1

1.500

396

297

2.250

594

446

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ nhà ông Nông thôn Tổ gà

Đến ngã ba Cổng Cầy

18

148

10

569

VT1

2.000

396

297

3.000

594

446

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ cổng làng thôn Nông Xanh

Đến cổng làng thôn Cây Xy

25

6

28

214

VT1

3.000

VT2

1.800

VT3

495

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Trường Tiểu học Cao Phong

Đến đê tả Sông Lô

25

15

27

974

VT1

4.500

VT2

2.700

VT3

495

8

Đất dịch vụ, đất đấu giá, đất giãn dân khu vực Bà Bờ xã Cao Phong

Mặt cắt đường > 13,5m

7.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.500

9

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Địa phận xã Cao Phong

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

IV

XÃ ĐÔN NHÂN

1

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Đường liên xã đê tả sông Lô

Đến gò khu cao xã Nhân Đạo

24

85

6

107

VT1

1.200

440

330

1.800

660

495

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Đường liên xã đê tả sông Lô

Đi xã Nhân Đạo

9

374

3

487

VT1

1.200

440

330

1.800

660

495

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu đất dân cư hai bên đường

Đoạn Từ cống Đồng Gội thôn Hòa Bình

Đến Cống cây Bo thôn Thượng

30

97

22

598

VT1

2.500

484

363

3.750

726

545

VT2

1.500

290

218

2.250

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu đất dân cư hai bên đường

Từ Cống cây Bo thôn Thượng

Đến hết địa phận xã Đôn Nhân (Giáp xã Hải Lựu)

22

56

2

219

VT1

2.000

440

330

3.000

660

495

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu đất dân cư hai bên đường

Đoạn từ cống Đồng Gội thôn Hòa Bình

Đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Phương Khoan)

25

459

26

21

VT1

2.000

440

330

3.000

660

495

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất khu đất dân cư hai bên đường

Đường liên xã Đê Tả sông Lô

Đến Ngã 3 đi xóm đảo thôn Hòa Bình

30

97

30

212

VT1

1.800

VT2

1.080

VT3

495

7

Đất khu đất dân cư hai bên đường

Từ Ngã 3 xóm Đảo thôn Hòa Bình

Đến hết đất nhà ông Thiệp thôn Hạ

30

212

39

190

VT1

1.800

VT2

1.080

VT3

495

8

Khu đất đấu giá QSD đất Lò Ngói thôn Hoà Bình, xã Đôn Nhân, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường > 13,5 m

5.500

Mặt cắt đường ≤ 13, 5m

3.000

9

Khu đấu giá QSD đất tại khu Đồng Cái, thôn Tân Lập, xã Đôn Nhân, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường > 13,5 m

7.000

Mặt cắt đường ≤ 13, 5m

4.500

10

Khu đấu giá QSD đất tại khu Đồng Ao, khu đồng Cây Dừa, thôn Trung, xã Đôn Nhân

Mặt cắt đường ≤ 13, 5m

2.500

11

Khu đấu giá QSD đất tại khu Đồng Cái, thôn Tân Lập, xã Đôn Nhân, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường ≤ 13, 5m

2.500

12

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc xã Đôn Nhân

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

13

Khu đất đấu giá QSD đất Bác Sọc, thôn Hoà Bình

Mặt cắt đường > 13,5 m

5.500

Mặt cắt đường ≤ 13, 5m

2.250

V

XÃ ĐỒNG QUẾ

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ giáp địa phận xã Nhạo Sơn

Đến trạm y tế xã Đồng Quế

40

34

34

168

VT1

1.500

704

528

2.250

1.056

792

VT2

900

282

211

1.350

422

317

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ trạm y tế xã qua UBND xã

Đến nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế

34

174

27

248

VT1

2.000

704

528

3.000

1.056

792

VT2

1.200

282

211

1.800

422

317

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế

Đến cầu Đồng Mặn

27

248

21

334

VT1

1.500

528

396

2.250

792

594

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ cầu Đồng Mặn Phương Khoan

Đến hết địa phận xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Lãng Công)

21

195

4

170

VT1

1.700

528

396

2.550

792

594

VT2

1.020

290

218

1.530

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đường TL 307B mới

Từ ngã tư chợ Đồng Quế

Đến TL 307 cũ

27

269

26

330

VT1

3.000

880

660

4.500

1.320

990

VT2

1.800

352

264

2.700

528

396

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ cầu Đồng Mặn

Đến giáp địa phận xã Phương Khoan

21

426

26

27

VT1

1.200

484

363

1.800

726

545

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ giáp Tỉnh lộ 307B (nhà ông Lan Sinh)

Đi Đến chân Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Đức

27

317

2

189

VT1

1.200

484

363

1.800

726

545

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

8

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Địa phận xã Đồng Quế

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

9

Đất dịch vụ, Đồng Mặn

VT 1

7.000

10

Khu đất đấu giá cầu Đồng Mặn

VT 1

7.000

VI

XÃ ĐỒNG THỊNH

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ giáp địa phận xã Yên Thạch

Đến ngã tư đi Xuân Lôi

2

148

9

733

VT1

2.500

440

330

3.750

660

495

VT2

1.500

290

218

2.250

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ ngã tư đi Xuân Lôi

Đến trường THCS xã Đồng Thịnh

9

323

16

896

VT1

3.500

484

363

5.250

726

545

VT2

2.100

290

218

3.150

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ trường THCS

Đến ngã tư giao đường 24m

16

896

23

704

VT1

4.000

396

297

6.000

594

446

VT2

2.400

290

218

3.600

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ đường 24m Văn Quán - Sông Lô

Đến ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên

23

326

21

951

VT1

3.500

440

330

5.250

660

495

VT2

2.100

290

218

3.150

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên

Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh

21

1005

43

165

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất hai đường liên xã còn lại

Địa phận xã Đồng Thịnh

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

500

290

218

750

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đất đấu giá QSDĐ và đất giãn dân khu đồng Nhà Dâm, thôn Đồng Tâm

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

8

Đất đấu giá QSDĐ và đất giãn dân khu đồng Nhà Mối, thôn Chiến Thắng

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

9

Khu tái định cư 500KV xã Đồng Thịnh (đường 5,5m)

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

1.000

484

363

2.000

968

726

10

Khu tái định cư nút giao cao tốc Nội Bài - Lào Cai xã Đồng Thịnh

Mặt cắt đường > 13,5m

9.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.500

11

Khu tái định cư phục vụ KCN Sông Lô I, xã Đồng Thịnh

Mặt cắt đường > 13,5m

5.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

3.000

12

Khu tái định cư phục vụ KCN Sông Lô II, xã Đồng Thịnh

Mặt cắt đường > 13,5m

5.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

3.000

13

Đường 24m mới từ Văn Quán đi thị trấn huyện Sông Lô

Thuộc xã Đồng Thịnh

55

949

5

3

VT1

4.000

616

462

6.000

924

693

VT2

2.400

290

218

3.600

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

VII

XÃ ĐỨC BÁC

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ giáp địa phận xã Đồng Thịnh

Đến trường THCS xã Đức Bác

5

204

19

193

VT1

2.500

572

429

3.750

858

644

VT2

1.500

290

218

2.250

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

19

267

24

643

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ trường THCS xã Đức Bác

Đến UBND xã Đức Bác

VT1

3.000

572

429

4.500

858

644

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ UBND xã Đức Bác

Đến đê Sông Lô

24

643

33

507

VT1

3.500

616

462

5.250

924

693

VT2

2.100

290

218

3.150

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã, Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Từ giáp xã Cao Phong

Đến hết địa phận xã Đức Bác (giáp xã Tứ Yên)

44

65

7

4

VT1

2.500

484

363

3.750

726

545

VT2

1.500

290

218

2.250

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Đoạn từ Trạm viễn thông

Đến hết Địa phận xã Đức Bác

24

722

8

196

VT1

1.500

440

330

2.250

660

495

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Đoạn từ Trường THCS Đức Bác

Đến hết Địa phận xã Đức Bác

19

193

29

183

VT1

1.200

440

330

1.800

660

495

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã còn lại

Địa phận xã Đức Bác

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

8

Khu tái định cư đường cao tốc xã Đức Bác (đường 5m)

VT1

1.000

572

429

2.000

1.144

858

VT2

VT3

9

Đất khu tái định cư đường cao tốc xã Đức Bác (đường 5m)

VT1

2.500

528

396

5.000

1.056

792

VT2

1.500

440

330

3.000

880

660

10

Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu vực Bãi Dưới, Lâm Ngoài, Cầu Chu

Các Lô từ A1-A25; B1-B5; C1-C10

2.000

484

363

5.000

1.210

908

Các Lô từ A26-A43; B6-B37

1.500

440

330

4.000

1.173

880

11

Khu đất đấu giá khu vực Chợ cũ

Các Lô từ A1-A9

8.500

Các Lô từ A10-A17

5.000

12

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá QSDĐ khu vực Đè Ngang xã Đức Bác

4.500

VT1

4.500

VT2

3.000

VIII

XÃ HẢI LỰU

1

Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Từ địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Đôn Nhân)

Đến đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu

VT1

3.000

484

363

4.500

726

545

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu

Đến Cây Xăng xã Hải Lựu (Nhà ông Úc)

39

154

41

257

VT1

4.000

572

429

6.000

858

644

VT2

2.400

290

218

3.600

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Từ Cây Xăng xã Hải Lựu (nhà ông Úc)

Đến hết địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Bạch Lưu)

41

257

25

VT1

3.000

484

363

4.500

726

545

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ chân đê tả Sông Lô (nhà ông Hồng)

Đi xã Lãng Công

VT1

2.000

352

264

3.000

528

396

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư vị trí 2 tiếp giáp với đường giao thông ngõ xóm có mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 3m

VT1

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Khu vực đất đấu giá Cây Thông - Đồng Ván

Ô đất A - 01 đến A - 15

8.000

7

Khu vực đất đấu giá Ven Gò Làng Giữa

Mặt cắt đường > 13,5 m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

8

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc địa phận xã Hải Lựu

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

IX

XÃ LÃNG CÔNG

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ giáp địa phận xã Đồng Quế

Đến hết Cầu Đồng Thảy Dưới

46

38

365

VT1

2.000

440

330

3.000

660

495

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ hết Cầu Đồng Thảy Dưới

Đến phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công

38

365

31

583

VT1

2.500

528

396

3.750

792

594

VT2

1.500

290

218

2.250

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công

Đến trạm y tế xã Lãng Công

31

583

31

VT1

3.000

528

396

4.500

792

594

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ trạm y tế xã Lãng Công

Đến Cầu Sống (Khu chợ Lãng Công)

31

24

VT1

6.000

792

594

9.000

1.188

891

VT2

3.600

317

238

5.400

475

356

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ Cầu Sống

Đến giáp địa phận xã Quang Yên

24

19

VT1

3.000

396

297

4.500

594

446

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đường tỉnh lộ 307B mới thuộc xã Lãng Công

VT1

3.000

880

660

4.500

1.320

990

VT2

1.800

352

264

2.700

528

396

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ trường Tiểu học

Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu)

30

35

VT1

2.000

308

231

3.000

462

347

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

8

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ ngã ba giao đường đi Nhân Đạo

Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Nhân Đạo)

36

42

VT1

1.500

308

231

2.250

462

347

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

9

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ ngã ba nhà ông Hạnh Sửu

Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu)

30

23

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

10

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ ngã ba nhà ông Thái Gấm đi xã Hải Lựu

Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu)

19

23

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

11

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Địa phận xã Lãng Công

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

12

Khu tái định cư đường trung tâm đô thị Lãng Công

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

4.000

13

Khu đất đấu giá Đồng Úng thôn Minh Tân (thửa 746)

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

5.000

X

XÃ NHÂN ĐẠO

1

Đất hai bên đường liên xã

Địa phận xã Lãng Công

Đi qua Trụ sở UBND xã đi xã Phương Khoan

7

92

39

143

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất hai bên đường liên xã

Từ Nghĩa trang liệt sỹ xã Nhân Đạo

Đến Đồng Cu Nanh xã Nhân Đạo, đi xã Đôn Nhân

17

452

35

507

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất hai bên đường liên xã

Từ Đồng Lốc xã Nhân Đạo

Nối với Đường TL 307 xã Đồng Quế

7

299

12

1

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất hai bên đường liên xã

Nhà ông bà Hải Chất thôn Lê Lợi

Qua cầu Khu Lê đi xã Phương Khoan

VT1

600

308

231

900

462

347

17

236

47

19

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất hai bên đường liên xã còn lại

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất đấu giá QSDĐ khu vực Cu Nanh xã Nhân Đạo

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤13,5m

5.000

7

Đất đấu giá QSD khu vực Ao Giếng xây thôn Đồng Tâm, Ao Làng thôn Liên Kết

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

8

Đất đấu giá QSD khu vực Chẫm Chắt thôn Minh Tân

Mặt cắt đường > 13,5m

6.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

9

Đất đấu giá QSD khu vực Hồ Ao Chằm Thôn Tiền Phong

Mặt cắt đường > 13,5m

6.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

10

Đất đấu giá QSD khu vực Gò Chùa, Gò Miếu

Mặt cắt đường > 13,5m

7.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

XI

XÃ NHẠO SƠN (Từ ngày 1/1/2025 là Thị trấn Tam Sơn)

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307

Từ địa phận xã Tân Lập

Đến cổng UBND xã Nhạo Sơn

23

42

17

256

VT1

3.000

616

462

4.500

924

693

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307

Từ cổng UBND xã Nhạo Sơn

Đến ngã ba xã Nhạo Sơn

17

256

16

360

VT1

3.500

704

528

5.250

1.056

792

VT2

2.100

282

211

3.150

422

317

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307

Từ ngã ba xã Nhạo Sơn

Đến hết địa phận xã Nhạo Sơn (giáp địa phận thị trấn Tam Sơn)

16

360

20

525

VT1

4.000

880

660

6.000

1.320

990

VT2

2.400

352

264

3.600

528

396

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ ngã ba Nhạo Sơn

Đến hết Cầu Nếp

16

360

16

248

VT1

2.000

440

330

3.000

660

495

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ hết Cầu nếp

Đến hết xã Nhạo Sơn (giáp địa phận xã Đồng Quế)

16

248

10

42

VT1

1.500

352

264

2.250

528

396

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất 2 bên đường nội thị huyện Sông Lô thuộc địa phận xã Nhạo Sơn

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đoạn Từ TL307 (cầu nếp xã Nhạo Sơn) Đi Kho bạc nhà nước

16

251

20

499

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

8

Đoạn từ Trung tâm Y tế Sông Lô dến Cây nứa (thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn)

21

8

26

39

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

9

Đoạn từ Tỉnh lộ 307 (Xã Tân Lập) đến Chi cục Thuế huyện Sông Lô

23

42

25

306

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

10

Đoạn từ Ngân hàng chính sách đến Bến xe khách

19

52

20

499

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

11

Đoạn từ Trường tiểu học (dự kiến) đến Thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

12

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc địa phận xã Nhạo Sơn

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

13

Khu đất dịch vụ, giải quyết tồn tại do giao đất trái thẩm quyền xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc (GĐ1)

Mặt cắt đường >13,5 m

9.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

5.500

14

Đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất thôn Hoa Cao (Đồng Nhậu)

Mặt cắt đường >13,5 m

5.500

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

3.000

15

Khu đất đấu giá QSD đất ở khu vực Đồng Cửa Đát, thôn Hoa cao xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường >13,5 m

5.500

Mặt cắt đường ≤ 13,5

3.000

16

Khu đấu giá QSD đất, giao đất ở tại thôn Làng Giàng xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

3.000

17

Khu đấu giá QSD đất khu đồng Trổ Làng, thôn Ngọc Sơn xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

2.500

XII

XÃ NHƯ THỤY (Từ ngày 1/1/2025 là Thị trấn Tam Sơn)

1

Đất khu dân cư hai bên đường đê tả sông Lô

Từ địa phận xã Như Thụy

Đến địa phận Thị trấn Tam Sơn

17

140

9

2

VT1

3.000

880

660

3.960

1.162

871

VT2

1.800

352

264

2.376

465

348

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đường 24m từ Văn Quán đến trung tâm huyện

Địa phận xã Như Thụy

5

13

30

49

VT1

4.000

880

660

6.000

1.320

990

VT2

1.800

352

264

2.700

528

396

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư 2 bên đường liên xã còn lại

Địa phận xã Như Thụy

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đường ĐH 53

Từ nghĩa trang Giếng Nhài thôn Bình Sơn

Đến nhà ông Tú Huệ thôn Liên Sơn (giáp xã Yên Thạch)

26

895

16

133

VT1

900

VT2

825

VT3

495

5

Đường ĐH 55

Từ nhà ông Liên Ý thôn Trung Sơn

Đến hết đồng Ao Dong thôn Tân Sơn

VT1

900

VT2

825

VT3

495

5

Đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá QSDĐ xã Như Thụy, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường > 13,5m

7.000

Mặt cắt đường ≤13,5m

4.000

6

Đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Vòng Vàng Đồng Rừng Đen, thôn Bình Sơn, xã Như Thụy, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường ≤13,5m

4.000

7

05 khu đất xen kẹp xã Như Thụy huyện Sông Lô

Mặt cắt đường ≤13,5m

2.000

XIII

XÃ PHƯƠNG KHOAN

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Địa phận xã Phương Khoan

19

263

19

7

VT1

2.550

VT2

1.020

VT3

495

2

Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Thuộc địa phận xã Phương Khoan

46

242

29

118

VT1

1.500

440

330

2.250

660

495

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Chân Đê tả Sông Lô (từ hộ ông Khang Thắng)

Đi Tỉnh lộ 307B - giáp địa phận xã Đồng Quế

41

285

28

12

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Chân Đê tả Sông Lô (từ hộ ông Thủy

Đi cầu Khu Lê - giáp địa phận xã Nhân Đạo

33

962

8

157

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Chân Đê tả Sông Lô (từ hộ ông Thuận

Đi xã Nhân Đạo

30

94

12

150

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

6

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc địa phận xã Phương Khoan

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

7

Đấu giá QSDĐ khu vực Ruộng Mang, thôn Tiến Bộ, xã Phương Khoan

Mặt cắt đường >13,5 m

7.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

8

Đấu giá QSDĐ khu vực Thang Lác, Nương Ớt thôn Ngạc Thị, xã Phương Khoan

Mặt cắt đường >13,5 m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

6.000

9

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá QSDĐ xã Phương Khoan, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường >13,5 m

4.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

2.500

XIV

XÃ QUANG YÊN

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ giáp địa phận xã Lãng Công

Đến hết Hồ Cầu Đình

83

190

60

253

VT1

1.200

440

330

1.800

660

495

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ hết Hồ Cầu Đình

Đến hết đất trụ sở UBND xã Quang Yên

60

253

37

425

VT1

1.500

616

462

2.250

924

693

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B

Từ giáp trụ sở UBND xã

Đến giáp đất huyện Sơn Dương (Tuyên Quang)

37

425

15

77

VT1

1.200

440

330

1.800

660

495

VT2

720

290

218

1.080

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã còn lại

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Thôn Xóm Mới

Từ Cống Đồng Chão thôn Xóm Mới

Đến hết nhà ông Lâm Dung thôn Xóm Mới

8

356

4

61

VT1

800

VT2

500

VT3

330

6

Thôn Đồng Dong

Từ Cổng Làng Đồng Dong

Đến hết đất Nhà Văn Hóa Đồng Dong

72

29

64

118

VT1

1.000

VT2

825

VT3

495

7

Thôn Đồng Dong

Đất hai bên đường Bảo Quân thôn Đồng Dong

41

21

81

13

VT1

1.200

VT2

825

VT3

495

8

Khu đất đấu giá QSDĐ và đất để giải quyết tồn tại về đất ở tại xã Quang Yên, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤13,5

5.000

9

Khu đất đấu giá Dốc Dài, thôn Đồng Dạ

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

10

Khu đất đấu giá Mả Xa, thôn Yên Thiết

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

11

Khu đất đấu giá Mả Trũng, thôn Đồng Nùng

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

5.000

XV

XÃ TÂN LẬP

1

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307

Từ giáp địa phận đến giáp địa phận thị trấn

Đến UBND xã Tân Lập

28

46

24

307

VT1

3.000

616

462

4.500

924

693

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307

Từ UBND xã Tân Lập

Đến giáp địa phận xã Nhạo Sơn

24

387

23

540

VT1

3.200

616

462

4.800

924

693

VT2

1.920

290

218

2.880

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư hai bên đường

Từ Đường tỉnh ĐT 307

Đi đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (Chi cục Thuế)

23

146

29

19

VT1

2.250

VT2

1.350

VT3

900

4

Đất khu dân cư hai bên đường từ

Từ trung tâm y tế huyện Lập Thạch

Đi Đê tả Sông Lô

VT1

900

VT2

825

VT3

495

5

Đất khu dân cư hai bên đường TL307, khu đấu giá Cây Nhãn, Cẩm Bình

Mặt cắt đường > 13,5m

8.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.500

6

Đất hai đường liên xã

Từ ĐT 307 Tân Lập

Đi hồ Vân Trục (Huyện Lập Thạch)

23

146

9

2

VT1

900

VT2

825

VT3

495

7

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc địa phận xã Tân Lập

26

299

37

45

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

XVI

XÃ TỨ YÊN

1

Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô

Thuộc địa phận xã Tứ Yên

VT1

1.500

440

330

2.250

660

495

VT2

900

290

218

1.350

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường liên xã

Từ Đê Sông Lô (Qua UBND xã)

Đến Địa phận xã Đồng Thịnh

20

56

12

541

VT1

600

308

231

2.000

1.027

770

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất hai bên đường liên xã còn lại

Thuộc địa phận xã Tứ Yên

VT1

600

308

231

900

462

347

VT2

550

290

218

825

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

4

Đất khu tái định KCN Sông Lô 1

Thuộc địa phận xã Tứ Yên

VT1

2.000

VT2

950

VT3

495

5

Đất khu đấu giá, xen kẹp khu Yên Kiều

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

6

Khu đấu giá thôn Yên Mỹ

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

4.000

7

Đất khu đấu giá, xen kẹp thôn Yên Phú

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

2.500

8

Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

Mặt cắt đường > 13,5m

6.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

4.000

9

Đất khu đấu giá, xen kẹp thônYên Lương

Mặt cắt đường < 13,5m

2.500

10

Khu Tái định cư phục vụ GPMB KCN Sông Lô I tại xã Tứ Yên, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường > 13,5m

5.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5m

3.000

XVII

XÃ YÊN THẠCH

1

Đất khu dân cư hai bên đường đê tả sông Lô

Từ Địa phận xã Yên Thạch

Đến Địa phận xã Như Thụy

18

143

9

3

VT1

2.000

440

330

3.000

660

495

VT2

1.200

290

218

1.800

435

327

VT3

330

264

198

495

396

297

2

Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306

Từ Địa phận xã Yên Thạch

Đến Địa phận xã Đồng Thịnh

29

39

41

410

VT1

3.000

440

330

4.500

660

495

VT2

1.800

290

218

2.700

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

3

Đất khu dân cư các tuyến đường liên xã

Địa phận xã Yên Thạch

39

66

39

375

VT1

1.000

440

330

1.320

581

436

VT2

720

290

218

950

383

287

VT3

330

264

198

495

348

261

4

Đường 24 m mới từ Văn Quán đi thị trấn Tam Sơn, huyện Sông Lô

Địa phận xã Yên Thạch

Địa phận xã Như Thụy

49

82

23

494

VT1

4.000

880

660

6.000

1.320

990

VT2

2.400

352

264

3.600

528

396

VT3

330

264

198

495

396

297

5

Đất dân cư 2 bên đường ĐH 53 Long Cương phà Then

Từ đường tỉnh lộ 306 Long Cương

Đường tỉnh lộ 306B, Đoạn nhà bà Lý Đễ

29

29

18

161

VT1

2.000

308

231

3.000

462

347

VT2

1.200

290

218

1.800

436

327

VT3

330

264

198

495

396

297

18

142

9

3

6

Đất khu dân cư hai bên đường đê tả sông Lô

Địa phận xã Yên Thạch

VT1

4.500

VT2

2.700

VT3

495

23

636

50

999

7

Đất dân cư hai bên đường tỉnh lộ 306B

VT1

3.000

VT2

1.800

VT3

495

8

Đất khu dân cư các tuyến đường huyện từ nhà Ý Vĩnh đi xã Đồng Thịnh

Nhà Ý Vĩnh

Địa phận xã đồng Thịnh

VT1

1.500

VT2

1.080

VT3

495

23

98

24

476

9

Khu đất đấu giá QSD đất tại khu Ruộng Ải Cây Thị thôn Hoa Mỹ xã Yên Thạch, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường >13,5 m

7.500

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

4.500

10

Khu đấu giá QSD đất tại khu ruộng Mồ thôn Hoa Mỹ, xã Yên Thạch, huyện Sông Lô

Mặt cắt đường >13,5 m

7.500

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

4.500

11

Khu tái định cư phục vụ GPMB khu công nghiệp Sông Lô II

Mặt cắt đường >13,5 m

5.000

Mặt cắt đường ≤ 13,5 m

3.000

BẢNG SỐ 10

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH TƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và số 52/2022/QĐ- UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Đất ở

Đất TMDV

Đất cơ sở sản xuất PNN

Đất ở

Đất TMDV

Đất cơ sở sản xuất PNN

Điểm đầu

Điểm cuối

Tên đường phố

Từ

Đến

Số tờ

Số thửa

Số tờ

Số thửa

I

THỊ TRẤN TỨ TRƯNG

1

Nguyễn Văn Nhượng

Giáp ranh Trung tâm văn hoá huyện

Đỗ Hy Chiểu

14

442

21

504;303

VT1

7.500

5.720

4.290

15.000

11.440

8.580

VT2

4.200

2.002

1.502

5.754

2.743

2.057

VT3

3.000

1.430

1.073

4.110

1.959

1.469

Từ Đỗ Hy Chiểu đến

Quỹ tín dụng nhân dân TT Tứ Trưng

21;22

471;968

22

507;556

VT1

7.500

4.400

3.300

20.000

11.733

8.800

VT2

4.200

1.540

1.155

5.754

2.110

1.582

VT3

3.000

1.320

990

4.110

1.808

1.356

Quỹ tín dụng nhân dân TT Tứ Trưng đến

ngõ 15 đường Nguyễn Văn Nhượng

22

537;557

22

664

VT1

7.500

3.960

2.970

25.000

13.200

9.900

VT2

4.200

1.386

1.040

5.754

1.899

1.424

VT3

3.000

1.320

990

4.110

1.808

1.356

Từ ngõ 15 Đường Nguyễn Văn Nhượng đến

Đường Nguyễn Tiến Sách

29

2;21

29

89;106

VT1

7.500

3.960

2.970

15.000

7.920

5.940

VT2

3.570

1.386

1.040

5.754

2.234

1.675

VT3

2.550

1.320

990

4.110

2.128

1.596

Đường Nguyễn Tiến Sách

Hết địa phận TT Tứ Trưng

29

117;259

30

427;434

VT1

7.500

3.960

2.970

12.000

6.336

4.752

VT2

3.570

1.386

1.040

5.754

2.234

1.675

VT3

2.550

1.320

990

4.110

2.128

1.596

2

Hai Bà Trưng

Ranh giới Cầu Vĩnh Thịnh

Ranh giới TT Tứ Trưng đi Xã Vũ Di

Đề xuất bỏ tuyến đường ra khỏi bảng giá

VT1

8.500

7.040

5.280

VT2

3.780

2.464

1.848

VT3

2.700

1.760

1.320

3

Đỗ Hy Chiểu

Ranh giới TT Tứ Trưng - đi xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

Ngã tư thôn An Thượng (đường huyện)

21

504;471

21

367

VT1

6.000

2.640

1.980

8.220

3.617

2.713

VT2

2.100

1.452

1.089

2.877

1.989

1.492

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

4

Nguyễn Tiến Sách

Ngã 3 Dốc Thị - khu 7

Ranh giới TT Tứ Trưng đi xã Yên Đồng - huyện Yên Lạc

29

89;90

29

151

VT1

6.000

3.520

2.640

12.000

7.040

5.280

VT2

2.100

1.452

1.089

2.877

1.989

1.492

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

5

Nguyễn Đình Toản

Đường Hai Bà Trưng

Chùa Phủ Cung- đường tỉnh

14

403;423

13

437

VT1

5.000

2.640

1.980

6.800

3.590

2.693

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

6

Kim Thời Đăng

Phố Nguyễn Đình Toản

Đường Đỗ Hy Chiểu

13

247

21

362;537

VT1

5.000

2.200

1.650

6.800

2.992

2.244

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

7

Đỗ Duy Viên

UBND TT Tứ Trưng

Khu dân cư mới sau chùa Lò Vàng (sân vận động)

14

352;366

15

827;860

VT1

5.000

2.200

1.650

16.000

7.040

5.280

VT2

1.750

1.452

1.089

VT3

1.500

1.320

990

8

Nguyễn Đình Cẩn

Nguyễn Văn Nhượng

Đặng Minh Trân

14

373

22

87

VT1

5.000

2.200

1.650

17.000

7.480

5.610

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

Đặng Minh Trân

Nguyễn Tiến Sách

22

109

23

245;257

VT1

5.000

2.200

1.650

7.000

3.080

2.310

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

Nguyễn Tiến Sách

Ngõ 23 đường Nguyễn Đình Cẩn

23

272;425

30

458;563

VT1

5.000

2.200

1.650

6.800

2.992

2.244

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

9

Đặng Minh Trân

Đường tỉnh 304

Nhà Văn Hóa đa năng

21;22

303;312

22

87;109

VT1

5.000

2.200

1.650

6.800

2.992

2.244

VT2

1.750

1.452

1.089

2.500

2.074

1.556

VT3

1.500

1.320

990

2.200

1.936

1.452

10

Vũ Văn Lý

Đường tỉnh 304

Nghĩa trang TT Tứ Trưng

6

76

1

363

VT1

5.000

2.200

1.650

18.000

7.920

5.940

VT2

1.750

1.452

1.089

VT3

1.500

1.320

990

11

Đường Nguyễn Bá Dung

VT1

5.000

3.520

2.640

18.000

12.672

9.504

6

304

64

53;65

12

Khu đất đấu giá QSD đất khu Sau Chùa, Lò Vàng

VT1

12.000

10.000

7.000

16.000

13.333

9.333

II

THỊ TRẤN THỔ TANG

1

Nguyễn Thái Học

Ranh giới thị trấn Thổ Tang đi xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

Ngã tư Vietcombank

1

1;26

15

45;55

VT1

25.000

7.040

5.280

46.000

12.954

9.715

VT2

6.000

2.464

1.848

VT3

4.000

1.760

1.320

Ngã tư Vietcombank

Ngã 3 rẽ đường ĐH15B (Viettel store)

15

61;63

27

186;199

VT1

25.000

6.160

4.620

40.000

9.856

7.392

VT2

6.000

2.156

1.617

10.000

3.593

2.695

VT3

4.000

1.600

1.200

6.000

2.400

1.800

Ngã 3 rẽ đường ĐH15B (Viettel store)

Cầu Hương

27

198;258

93

76;77

VT1

25.000

5.280

3.960

36.000

7.603

5.702

VT2

6.000

2.112

1.386

8.600

3.027

1.987

VT3

4.000

1.600

1.200

5.700

2.280

1.710

Cầu Hương

Hoàng Quốc Việt

93

82;84

102

11

VT1

15.000

6.160

4.620

22.000

9.035

6.776

VT2

6.000

2.156

1.617

8.600

3.090

2.318

VT3

4.000

1.600

1.200

5.700

2.280

1.710

Hoàng Quốc Việt

Đến hết địa phận TT Thổ Tang

102

28

117

92

VT1

7.000

5.280

3.960

12.000

9.051

6.789

VT2

5.250

2.112

1.386

7.500

3.017

1.980

VT3

3.750

1.600

1.200

5.400

2.304

1.728

2

Hoàng Hoa Thám

Nguyễn Thái Học

Đường vòng tránh Đại Đồng, Tân Tiến (khi chưa sáp nhập), Thổ Tang

27

200

41

276

VT1

20.000

6.160

4.620

30.000

9.240

6.930

VT2

6.000

2.156

1.617

9.000

3.234

2.426

VT3

4.000

1.600

1.200

6.000

2.400

1.800

2

Hoàng Hoa Thám

Đường vòng tránh Đại Đồng, Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

Hết địa phận thị trấn Thổ Tang

VT1

15.000

5.280

3.960

21.000

7.392

5.544

VT2

5.250

2.112

1.386

7.200

2.896

1.901

VT3

3.750

1.600

1.200

5.200

2.219

1.664

3

Đống Vịnh

Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

Đường Trần Nguyễn Hãn

41

94

83

190;191

VT1

7.200

4.840

3.630

10.000

6.722

5.042

VT2

2.520

1.694

1.452

3.500

2.353

2.017

VT3

2.000

1.600

1.200

2.800

2.240

1.680

4

Trần Nguyên Hãn

Chợ Giang

Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập)

82

71;108

95

50;84

VT1

7.200

4.840

3.960

15.000

10.083

8.250

VT2

2.520

1.694

1.386

3.500

2.353

1.925

VT3

2.000

1.600

1.200

2.800

2.240

1.680

5

Lê Ngọc Chinh

Đường tỉnh 304

Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa

40

167;137

24

76;86

VT1

7.200

4.840

3.630

10.000

6.722

5.042

VT2

2.520

1.694

1.452

3.500

2.353

2.017

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

6

Kim Ngọc

Đường tỉnh 304 gần chợ Giang

Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Tân Cương

82

40;101

81

50;252

VT1

7.000

4.840

3.960

10.000

6.914

5.657

VT2

2.500

1.694

1.386

3.400

2.304

1.885

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

7

Hoàng Quốc Việt

Trung tâm GDTX huyện Vĩnh Tường

Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Thượng Trưng

102

8;34

107

27;30

VT1

6.500

4.840

3.960

9.000

6.702

5.483

VT2

2.300

1.694

1.386

VT3

2.000

1.600

1.200

8

Nguyễn Văn Phú

Cụm CN Thị trấn Thổ Tang

Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

VT1

8.400

4.840

3.630

VT2

2.940

1.694

1.452

VT3

2.100

1.600

1.200

9

Nguyễn Sùng Hựu

Đường tỉnh 304

Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa

2

5;10

15

47;48

VT1

8.400

4.840

3.630

25.000

14.405

10.804

VT2

2.940

1.694

1.452

VT3

2.100

1.600

1.200

10

Đinh Thiên Tích

Đường tỉnh 304

Đường tỉnh 304

23

234;263

15

54;92

VT1

8.400

4.840

3.630

25.000

14.405

10.804

VT2

2.940

1.694

1.452

VT3

2.100

1.600

1.200

11

Tạ Quang Bửu

Cụm CN Thị trấn Thổ Tang

Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa

VT1

6.000

4.840

3.630

VT2

2.100

1.694

1.452

VT3

2.000

1.600

1.200

12

Lê Quý Đôn

Cụm CN Thị trấn Thổ Tang

Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa

VT1

6.000

4.840

3.630

VT2

2.100

1.694

1.452

VT3

2.000

1.600

1.200

13

Hoàng Diệu

Đồng Ma Vối

Sân bóng, phố Hoàng Bồi

39

122;165

38

208;230

VT1

6.000

4.840

3.630

8.000

6.453

4.840

VT2

2.100

1.694

1.452

2.800

2.259

1.936

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

14

Hoàng Bồi

Đồng Trung Lũy

Trường THCS thị trấn Thổ Tang

25

167;165

68

146;193

VT1

6.000

4.840

3.630

8.000

6.453

4.840

VT2

2.100

1.694

1.452

2.800

2.259

1.936

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

15

Phạm Ngọc Thạch

Nhà văn hóa TDP Trúc Lâm

Đình Thổ Tang

53

33;57

70

67;14

VT1

6.000

4.840

3.630

8.000

6.453

4.840

VT2

2.100

1.694

1.452

2.800

2.259

1.936

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

16

Hạ Cảnh Đức

Miếu Trúc Lâm

Trạm y tế thị trấn

52

160;181

69

156;168

VT1

6.000

4.840

3.630

8.000

6.453

4.840

VT2

2.100

1.694

1.452

2.800

2.259

1.936

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

17

Đoàn Thị Điểm

Miếu Trúc Lâm

Trường THCS Nguyễn Thái Học

52

180;202

68

107;191

VT1

6.000

4.840

3.630

8.000

6.453

4.840

VT2

2.100

1.694

1.452

2.800

2.259

1.936

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

18

Lý Quốc Sư

Đình Thổ Tang

Trường THCS thị trấn Thổ Tang

55

166

81

50

VT1

6.000

4.840

3.630

10.000

8.067

6.050

VT2

2.100

1.694

1.452

3.300

2.662

2.282

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

19

Nguyễn Thị Định

Đường tỉnh 304

TDP Lá Sen

55

123;147

56

283;302

VT1

7.200

4.840

3.630

10.000

6.722

5.042

VT2

2.520

1.694

1.452

3.400

2.286

1.959

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

20

Nguyễn Thị Giang

Vườn hoa thị trấn Thổ Tang

Trường tiểu học thị trấn Thổ Tang

70

90

71

135

VT1

7.200

4.840

3.630

10.000

6.722

5.042

VT2

2.520

1.694

1.452

3.500

2.353

2.017

VT3

2.000

1.600

1.200

2.700

2.160

1.620

21

Tô Thế Huy

Trung tâm GDTX huyện Vĩnh Tường

Đồng Ca

101

14;20

80

135;158

VT1

6.000

4.840

3.630

8.100

6.534

4.901

VT2

1.694

1.452

VT3

1.600

1.200

22

Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Thổ Tang

18

16;18

21

50;51

VT1

9.000

3.520

2.640

13.500

5.280

3.960

VT2

3.150

1.760

1.320

5.000

2.794

2.095

VT3

2.250

1.600

1.200

3.100

2.204

1.653

23

Vũ Hoàng Tổ

Nguyễn Thái Học

Tô Thế Huy

101

4

93

92

VT1

6.500

4.840

3.960

9.000

6.702

5.483

VT2

2.300

1.694

1.386

3.200

2.357

1.928

VT3

2.000

1.600

1.200

2.800

2.240

1.680

III

THỊ TRẤN VĨNH TƯỜNG

1

Lê Xoay

Từ giáp địa phận xã Thượng Trưng

Nguyễn Danh Triêm

6

2

50

1

VT1

7.500

5.720

4.290

20.000

15.253

11.440

VT2

3.255

2.002

1.502

10.000

6.151

4.613

VT3

2.325

1.430

1.073

7.000

4.305

3.229

Nguyễn Danh Triêm

Nguyễn Tông Lỗi

50

6

61

30

VT1

10.000

6.600

4.950

35.000

23.100

17.325

VT2

3.990

2.310

1.733

15.000

8.684

6.513

VT3

2.850

1.650

1.238

7.000

4.053

3.039

1

Lê Xoay

Nguyễn Tông Lỗi

Đội Cấn

71

183

71

43;64

VT1

12.000

7.040

5.280

35.000

20.533

15.400

VT2

4.620

2.464

1.848

15.000

8.000

6.000

VT3

3.300

1.760

1.320

7.000

3.733

2.800

Đội Cấn

QL2C

71

77;96

77

1

VT1

7.500

6.160

4.620

35.000

28.747

21.560

VT2

3.255

2.156

1.617

15.000

9.935

7.452

VT3

2.325

1.540

1.155

2

Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường)

địa phận xã Vũ Di

Tôn Thất Tùng

30

1;3

54

12

VT1

10.800

6.160

4.620

30.000

17.111

12.833

VT2

3.780

2.156

1.617

15.000

8.556

6.417

VT3

2.700

1.540

1.155

7.000

3.993

2.994

Tôn Thất Tùng

Lê Xoay

54

18;25

71

45

VT1

12.600

7.040

5.280

35.000

19.556

14.667

VT2

4.410

2.464

1.848

VT3

3.150

1.760

1.320

Lê Xoay

đến hết địa phận thị trấn

71

61;87

73

4

VT1

10.500

5.280

3.960

20.000

10.057

7.543

VT2

3.675

1.848

1.386

10.000

5.029

3.771

VT3

2.625

1.320

990

7.000

3.520

2.640

3

Chu Văn An

Đường tỉnh 304 gần kho bạc

Hồ Vực Xanh

25

178

39

49

VT1

6.600

3.960

2.970

20.000

12.000

9.000

VT2

2.310

1.386

1.040

VT3

1.650

1.200

990

4

Hồ Xuân Hương

Đường tỉnh 304 gần khu vui chơi công viên

Đường tỉnh 304 Trung tâm văn hóa huyện

39

41

50

6

VT1

6.600

3.960

2.970

20.000

12.000

9.000

VT2

2.310

1.386

1.040

10.000

6.000

4.500

VT3

1.650

1.200

990

7.000

5.091

4.200

5

Nguyễn Danh Triêm

Đường tỉnh 304 gần sân vận động Vĩnh Tường

Trạm bơm Đồng Gạch

50

6

49

147

VT1

6.000

3.520

2.640

20.000

11.733

8.800

VT2

2.100

1.232

1.089

10.000

5.867

5.186

VT3

1.500

1.200

990

7.000

5.600

4.620

6

Lãng Phương Hầu

Nhà văn hóa Nhật Tân

Trường mầm non Thị trấn Vĩnh Tường

49

85

61

74

VT1

6.000

3.520

2.640

17.000

9.973

7.480

VT2

2.100

1.232

1.089

10.000

5.867

5.186

VT3

1.500

1.200

990

7.000

5.600

4.620

7

Nguyễn Tông Lỗi

Ngã tư nhà văn hóa 19-5

Cầu Nhật Tân

61

183

70

142;135

VT1

6.000

3.520

2.640

17.000

9.973

7.480

VT2

2.100

1.232

1.089

10.000

5.867

5.186

VT3

1.500

1.200

990

7.000

5.600

4.620

8

Đào Tấn

Chùa Quang Phúc

UBND huyện Vĩnh Tường

61

51

61

139

VT1

6.000

3.520

2.640

17.000

9.973

7.480

VT2

2.100

1.232

1.089

10.000

5.867

5.186

VT3

1.500

1.200

990

9

Nguyễn Văn Chất

Hồ Vực Xanh

Ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường đi xã Vũ Di

39

102;112

28

11

VT1

6.000

3.080

2.310

15.000

7.700

5.775

VT2

2.100

1.232

1.089

10.000

5.867

5.186

VT3

1.500

1.200

990

10

Đỗ Khắc Chung

Tổ dân phố Yên Cát - sau trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tường

Khu đất dịch vụ 2 ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường

VT1

6.000

3.520

2.640

VT2

2.100

1.232

1.089

VT3

1.500

1.200

990

11

Khuất Thị Vĩnh

Phố Hồ Xuân Hương

Phố Vũ Thị Lý

52

59

72

73

VT1

7.000

4.400

3.300

20.000

12.571

9.429

VT2

3.150

1.540

1.155

VT3

2.250

1.200

990

12

Hoàng Minh Giám

Phố Nguyễn Minh Khuê

Phố Lê Văn Lương

VT1

6.000

2.640

1.980

20.000

8.800

6.600

53

205

54

44

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

13

Tôn Thất Tùng

Phố Nguyễn Minh Khuê

Nghĩa địa thị trấn Tứ Trưng

41

102

64

19

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

10.000

6.286

4.714

VT3

1.500

1.200

990

14

Nguyễn Minh Khuê

Tổ dân phố Đội Cấn

Đồng Làn Đá

53

47

41

136

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

10.000

6.286

4.714

VT3

1.500

1.200

990

7.000

5.600

4.620

15

Nguyễn Văn Tú

Tổ dân phố Đội Cấn

Đồng Làn Đá

53

38

53

11

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

16

Phan Bội Châu

Huyện đội - đường tỉnh 304, công ty TNHH Honda

Đồng Cao Giữa

53

124

41

130

VT1

6.000

2.640

1.980

20.000

8.800

6.600

VT2

2.100

1.320

1.089

15.000

6.600

4.950

VT3

1.500

1.200

990

17

Lã Thời Trung

Trường THCS thị trấn Vĩnh Tường

Khu dân cư sau phố Đội Cấn

52

116

62

160;204

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

18

Kim Đồng

Huyện đội Vĩnh Tường

Khu dân cư sau phố Đội Cấn

62

49

62

114

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

19

Nguyễn Đình Phương

Phố Kim Đồng

Phố Hoàng Văn Thụ

62

151

63

5

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

20

Trần Quốc Hoàn

Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Tường

Phố Vũ Văn Lý

VT1

7.200

3.960

2.970

VT2

2.520

1.386

1.040

VT3

1.800

1.200

990

21

Nguyễn Du

Chợ thị trấn Vĩnh Tường

Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường

71

14

54

77

VT1

6.000

2.640

1.980

20.000

8.800

6.600

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

22

Nguyễn Bá Dung

Đường tỉnh 304, đội quản lý thị trường

Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường

72

49

54

68

VT1

6.000

2.640

1.980

18.000

7.920

5.940

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

23

Lê Văn Lương

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

71

35

54

80

VT2

2.100

1.320

1.089

VT3

1.500

1.200

990

24

Hoàng Văn Thụ

VT1

6.000

2.640

1.980

15.000

6.600

4.950

39

90

64

34

VT2

2.100

1.320

1.089

10.000

6.286

4.714

VT3

1.500

1.200

990

7.000

5.600

4.620

25

Đường Nguyễn Văn Nhượng thuộc địa phận TT Vĩnh Tường

VT1

20.000

71

77

78

21

26

Đường Nguyễn Thái Học thuộc địa phận TT Vĩnh Tường

5

5

4

1

VT1

20.000

VT2

10.000

VT 3

7.000

IV

CÁC XÃ HUYỆN VĨNH TƯỜNG

1

Đất thổ cư hai bên đường quốc lộ 2

1.1

Thuộc địa phận xã Chấn Hưng

Từ giáp Đồng Văn

Đến hết Cầu Kiệu

29

13

31;32

1;772

VT1

7.200

3.960

2.970

18.000

9.900

7.425

VT2

2.520

1.386

1.040

3.500

1.925

1.444

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ giáp Cầu Kiệu

Đến hết nhà ông Văn

31

47

31

120

VT1

7.800

4.400

3.300

20.000

11.282

8.462

VT2

2.730

1.540

1.155

3.750

2.115

1.587

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ giáp nhà ông Văn

Đến hết địa phận xã Chấn Hưng

31

65

30

9

VT1

7.800

4.400

3.300

20.000

11.282

8.462

VT2

2.730

1.540

1.155

3.750

2.115

1.587

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

1.2

Thuộc địa phận xã Nghĩa Hưng

34

154

33

225

VT1

7.800

4.400

3.300

20.000

11.282

8.462

VT2

2.730

1.540

1.155

4.500

2.538

1.904

VT3

1.000

800

600

3.000

2.400

1.800

1.3

Thuộc địa phận xã Đại Đồng

6

296

4

223

VT1

7.800

6.160

4.620

20.000

15.795

11.846

VT2

2.730

2.156

1.617

4.000

3.159

2.369

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

1.4

Thuộc địa phận xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

Từ giáp xã Đại Đồng

Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

11

6

9

290

VT1

7.500

6.160

4.620

20.000

16.427

12.320

VT2

2.625

2.156

1.617

3.600

2.957

2.218

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

Đến hết địa phận xã Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) (Cầu Trắng)

11

904

7

2

VT1

7.500

6.160

4.620

20.000

16.427

12.320

VT2

2.625

2.156

1.617

3.600

2.957

2.218

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

1.5

Thuộc địa phận xã Yên Lập

Từ Cầu Trắng

Đến hết Công ty Phương Nam

34

32

34

856

VT1

7.200

4.840

3.630

15.000

10.083

7.563

VT2

2.520

1.694

1.271

VT3

1.000

800

600

Từ giáp Công ty Phương Nam

Đến hết địa phận xã Yên Lập

34

854

30

543

VT1

7.200

4.400

3.300

12.000

7.333

5.500

VT2

2.520

1.540

1.155

3.500

2.139

1.604

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

1.6

Thuộc địa phận xã: Lũng Hòa

7

5

4

24

VT1

7.200

5.720

4.290

20.000

15.889

11.917

VT2

2.520

2.002

1.502

3.500

2.781

2.085

VT3

1.000

800

600

2.500

2.000

1.500

1.7

Thuộc địa phận xã: Bồ Sao

Giáp Lũng Hòa

Chợ cũ Bồ Sao

10

714

14

675

VT1

7.200

5.720

4.290

25.000

19.861

14.896

VT2

2.520

2.002

1.502

3.500

2.781

2.085

VT3

1.000

800

600

1.800

1.440

1.080

Chợ cũ Bồ Sao

Cầu trắng Bồ Sao

14

674

9

170

VT1

7.200

5.720

4.290

20.000

15.889

11.917

VT2

2.520

2.002

1.502

3.500

2.781

2.085

VT3

1.000

800

600

1.800

1.440

1.080

1.7

Thuộc địa phận xã: Bồ Sao

Cầu trắng Bồ Sao

Đê tả Trưng Ương

9

127

5

245

VT1

7.200

5.720

4.290

20.000

15.889

11.917

VT2

2.520

2.002

1.502

3.500

2.781

2.085

VT3

1.000

800

600

1.800

1.440

1.080

2

Đất thổ cư hai bên đường quốc lộ 2C

2.1

Thuộc địa phận xã Bình Dương (khi chưa sáp nhập) (trừ khu dân cư Hóc Cá)

37

1155;96

42

118;116

VT1

9.000

4.400

3.300

15.000

7.333

5.500

VT2

3.150

1.540

1.155

4.400

2.151

1.613

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

2.2

Khu nhà ở xã Bình Dương (khi chưa sáp nhập)

a

Mặt đường Quốc lộ 2C mới

VT1

15.000

5.280

3.960

25.000

8.800

6.600

VT2

5.250

1.848

1.386

VT3

1.000

800

600

b

Mặt đường Quốc lộ 2C cũ

VT1

15.000

4.400

3.300

21.000

6.160

4.620

VT2

5.250

1.540

1.155

VT3

1.000

800

600

c

Đường 13,5 m

VT1

6.000

3.520

2.640

18.000

10.560

7.920

VT2

2.100

1.232

924

VT3

1.000

800

600

2.3

Thuộc địa phận xã Vũ Di

20

47

23

572

VT1

12.500

3.520

2.640

18.000

5.069

3.802

VT2

4.375

1.232

924

6.000

1.690

1.267

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

2.4

Thuộc địa phận xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

6

268

251;1

23

Từ giáp địa giới thị trấn Vĩnh Tường

Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

VT1

9.000

3.960

2.970

15.000

6.600

4.950

VT2

3.150

1.386

1.040

4.400

1.936

1.452

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

Đến hết địa phận xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

VT1

9.000

3.080

2.310

15.000

5.133

3.850

VT2

3.150

1.078

809

4.400

1.455

1.091

VT3

1.000

800

600

2.000

1.080

810

2.5

Khu tái định cư QL2C xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

VT1

4.800

3.520

2.640

15.000

11.000

8.250

14

680

13

22

2.6

Thuộc địa phận xã Vĩnh Thịnh

6

62;47

37

567;407

VT1

4.800

2.200

1.650

9.500

4.354

3.266

VT2

1.680

880

660

3.000

1.162

871

VT3

1.000

800

600

2.000

1.056

792

3

Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 304

3.1

Thuộc địa phận xã: Tân Tiến (khi chưa sáp nhập)

VT1

10.000

7.040

5.280

60.000

42.240

31.680

8

324

16

11

VT2

3.150

2.464

1.848

VT3

1.000

800

600

3.2

Thuộc địa phận xã Thượng Trưng

VT1

7.000

5.280

4.840

VT2

2.520

2.464

1.848

VT3

1.000

800

600

3.3

Thuộc địa phận xã Lũng Hòa

16

134

16

148

VT1

10.000

7040

5280

60.000

42.240

31.680

VT2

3.150

2464

1848

VT3

1.000

800

600

4

Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 309

4.1

Thuộc địa phận xã Đại Đồng

5

865;283

2

55;3

VT1

12.000

4.400

3.300

16.500

6.050

4.538

VT2

4.200

1.540

1.155

6.000

2.200

1.650

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Thuộc địa phận xã Nghĩa Hưng

4.2

Thuộc địa phận xã Nghĩa Hưng

Từ giáp địa phận xã Đại Đồng

Đến hết nhà ông Phú Vẻ

27

544;534

16

502;233

VT1

12.000

4.400

3.300

17.000

6.233

4.675

VT2

4.200

1.540

1.155

6.000

2.200

1.650

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ giáp nhà ông Phú Vẻ

Đến hết nhà ông Thà Vệ (cuối khu dân cư xóm Chợ)

VT1

12.000

4.840

3.630

20.000

8.067

6.050

VT2

4.200

1.694

1.271

6.000

2.420

1.815

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ giáp nhà ông Thà Vệ

Đến hết địa phận xã Nghĩa Hưng

VT1

9.000

2.640

1.980

15.000

4.400

3.300

VT2

3.150

924

693

5.000

1.467

1.100

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

4.3

Thuộc địa phận xã Kim Xá

56

690;692

11

263;251

VT1

4.800

1.760

1.320

10.000

3.667

2.750

VT2

1.680

880

660

3.000

1.571

1.179

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

4.4

Thuộc địa phận xã Chấn Hưng

10

67

2

1;76

VT1

4.800

1.760

1.320

10.000

3.667

2.750

VT2

1.680

880

660

2.250

1.179

884

VT3

1.000

800

600

1.500

1.056

792

5

Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C

Từ Đê Tả Đáy

Đi Bến Phà Phú Hậu (thuộc địa phận xã Việt Xuân cũ hiện nay là xã Sao Đại Việt)

9

384

3

10

VT1

3.000

2.200

1.650

6.000

4.400

3.300

VT2

1.050

880

660

3.000

2.514

1.886

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

6

Đường từ cầu Xuân Lai (xã Vũ Di) đi cầu Vĩnh Thịnh mới

Thuộc địa phận các xã, thị trấn: Vũ Di, Tam Phúc (khi chưa sáp nhập), Phú Đa (khi chưa sáp nhập) (trừ các vị trí đã có giá)

VT1

4.000

3.520

2.640

5.300

4.664

3.498

20 (Vũ Di)

378

2 (Phú)

193

VT2

1.400

1.232

924

1.900

1.672

1.254

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

7

Đất thổ cư hai bên đường huyện lộ

7.1

Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Bình Dương (khi chưa sáp nhập) - Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

a

Thuộc địa phận xã Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập)

8

428

15

144

VT1

9.000

4.400

3.300

15.000

7.333

5.500

VT2

3.150

1.540

1.155

5.000

2.444

1.833

VT3

1.000

800

600

3.000

2.400

1.800

b

Thuộc địa phận xã Bình Dương (khi chưa sáp nhập)

Giáp xã Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập)

Trường THCS Bình Dương (khi chưa sáp nhập)

19

43

36

112

VT1

15.000

4.400

3.300

20.600

6.043

4.532

VT2

5.250

1.540

1.155

7.200

2.112

1.584

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

Trường THCS Bình Dương

Hết địa phận thôn Yên Thịnh

36

162

43

23

VT1

15.000

4.400

3.300

22.000

6.453

4.840

VT2

5.250

1.540

1.155

7.200

2.112

1.584

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

04 thửa đất giáp cầu Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

15000

4.400

3.300

35.000

10.267

7.700

c

Thuộc địa phận xã Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

8

450

10

384

VT1

18.000

3.960

2.970

35.000

7.700

5.775

VT2

6.300

1.386

1.040

17.000

3.740

2.805

VT3

1.000

800

600

3.000

2.400

1.800

7.2

Đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường (khi chưa sáp nhập) - Vĩnh Thịnh (Trừ khu vực chợ Táo)

Từ ngã ba thôn Phú Trưng (xã Thượng Trưng)

Đi chợ Táo (xã Tuân Chính)

19

643

18

438

VT1

4.800

2.640

1.980

6.500

3.575

2.681

VT2

1.680

924

693

3.000

1.650

1.238

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ chợ Táo

Đi Quốc lộ 2C cũ (xã Vĩnh Thịnh)

18

867

10

554

VT1

4.200

1.760

1.320

6.000

2.514

1.886

VT2

1.470

880

660

2.000

1.197

898

VT3

1.000

800

600

1.500

1.056

792

7.3

Địa phận xã Vĩnh Thịnh

Từ QL2C (thôn Hệ)

đến thôn Cam Giá, xã An Tường (khi chưa sáp nhập)

VT1

5.000

VT2

3.000

VT3

2.000

7.4

Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại

Từ giáp thị trấn Vĩnh Tường

Đến hết Đình xã Thượng Trưng

30

99

11

130

VT1

6.000

4.400

3.300

15.200

11.147

8.360

VT2

1.750

1.540

1.155

5.000

4.400

3.300

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Từ giáp Đình xã Thượng Trưng

Đến hết trường Tiểu học xã Thượng Trưng

11

514

5

599

VT1

10.200

6.160

4.620

20.000

12.078

9.059

VT2

3.570

2.156

1.617

7.000

4.227

3.171

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Từ giáp trường Tiểu học xã Thượng Trưng

Đến hết địa phận xã Thượng Trưng

5

711

4

26

VT1

7.000

4.400

3.300

12.000

7.543

5.657

VT2

3.150

1.540

1.155

5.000

2.444

1.833

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Đoạn thuộc địa phận xã Tân Cương (khi chưa sát nhập)

Đến dốc đê Trung Ương

31

434

31

352

VT1

7.000

3.520

2.640

10.000

5.029

3.771

VT2

3.150

1.232

924

4.300

1.682

1.261

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.5

Đường Thổ Tang đi Thượng Trưng (Đường rẽ 304 đi xã Thượng Trưng)

Thuộc địa phận xã Thượng Trưng

Từ giáp địa phận thị trấn Thổ Tang

Đến hết Cầu kênh

3

116

6

315

VT1

6.600

4.400

3.300

11.200

7.467

5.600

VT2

2.310

1.540

1.155

3.500

2.333

1.750

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Thuộc địa phận xã Thượng Trưng

Từ giáp Cầu kênh

Đến tim đường rẽ vào trạm y tế xã

6

334

10

207

VT1

7.200

6.160

4.620

18.500

15.828

11.871

VT2

2.520

2.156

1.617

7.200

6.160

4.620

VT3

1.000

800

600

2.500

2.000

1.500

7.6

Đường Ngũ Kiên - Phú Đa (khi chưa sáp nhập) - Vĩnh Ninh (khi chưa sáp nhập)

a

Thuộc địa phận xã Ngũ Kiên

Ngã ba rẽ UBND xã

Giáp địa phận xã Phú Đa (khi chưa sáp nhập)

22

813

19

98

VT1

3.600

3.080

2.310

5.500

4.706

3.529

VT2

1.260

1.078

809

2.500

2.139

1.604

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

b

Thuộc địa phận xã Ngũ Kiên

Ngã ba thôn Chung 1

Đê TW

22

118

26

207

VT1

5.500

VT2

2.500

VT3

1.500

c

Thuộc địa phận xã Phú Đa (khi chưa sáp nhập)

8

31

37

515

VT1

3.600

2.640

1.980

5.000

3.667

2.750

VT2

1.260

924

693

2.000

1.467

1.100

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

d

Thuộc địa phận xã Vĩnh Ninh (khi chưa sáp nhập)

6

12

19

136

VT1

4.200

1.760

1.320

5.600

2.347

1.760

VT2

1.470

880

660

2.000

1.197

898

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

7.7

Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Thổ Tang

20

341

6

146

VT1

9.000

3.520

2.640

12.500

4.889

3.667

VT2

3.150

1.232

924

4.500

1.760

1.320

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.8

Đường Lũng Hòa - Cao Đại

6

48

16

41

VT1

3.500

2.200

1.650

10.000

6.286

4.714

VT2

1.680

880

660

2.500

1.310

982

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.9

Đường Tân Cương - Phú Thịnh

31

561

10

9

VT1

3.500

1.760

1.320

4.700

2.363

1.773

VT2

1.680

880

660

2.500

1.310

982

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.10

Đường từ Quốc lộ 2 vào cầu Phượng Lâu (thuộc địa phận xã Lũng Hòa, xã Việt Xuân cũ hiện nay là xã Sao Đại Việt)

Từ Quốc lộ 2

vào cầu Phượng Lâu (thuộc địa phận xã Lũng Hòa, xã Việt Xuân cũ hiện nay là xã Sao Đại Việt)

6

13

16

131

VT1

4.000

3.080

2.310

7.000

5.390

4.043

VT2

2.100

1.078

809

4.000

3.080

2.310

VT3

1.000

800

600

3.800

2.926

2.195

7.11

Đường từ Quốc lộ 2 vào Nhà máy gạch Bồ Sao

Từ Quốc lộ 2

vào Nhà máy gạch Bồ Sao

14

172

13

108

VT1

4.000

2.640

1.980

6.000

3.960

2.970

VT2

2.100

924

693

3.000

1.320

990

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.12

Đoạn từ Đê Trung ương đến Cảng Cam Giá (xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

Từ Đê Trung ương

Đến Cảng Cam Giá (xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

16

15

27

154

VT1

3.600

1.320

990

6.000

2.200

1.650

VT2

1.260

880

630

2.000

1.397

1.000

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.13

Đường Đê Bối (Trừ địa phận thôn Bích Chu và thôn Thủ Độ, xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

VT1

3.000

880

660

4.000

3.238

2.400

VT2

1.050

850

630

2.000

1.619

1.200

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.14

Đê Bối Vĩnh Ninh (khi chưa sáp nhập)

11

572

17

42

VT1

3.000

880

660

6.000

1.760

1.320

VT2

1.470

850

630

3.000

1.735

1.286

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.15

Đường Tân Cương - Thượng Trưng - Phú Thịnh - Đê TW

VT1

3.000

1.760

1.320

6.000

3.520

2.640

VT2

1.470

850

660

3.000

1.735

1.347

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.16

Đường từ Trạm bơm cũ xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập) đến hết UBND xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập) cũ

Từ Trạm bơm cũ xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập)

Đến hết UBND xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập) cũ

VT1

8.400

5.280

3.960

12.000

7.543

5.657

VT2

2.940

1.848

1.386

6.000

3.771

2.829

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

7.17

Đường từ cầu Lê Xoay (cầu Chó cũ) thị trấn Thổ Tang đi Tân Cương-Cao Đại (giáp đê TW)

Từ cầu Lê Xoay (cầu Chó cũ) thị trấn Thổ Tang

đi Tân Cương-Cao Đại (giáp đê TW)

VT1

3.000

1.760

1.320

10.000

5.867

4.400

VT2

1.050

880

660

3.150

2.640

1.980

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.18

Đường Tứ Trưng - Đại Tự

Địa phận xã Ngũ Kiên

Từ giáp địa phận thị trấn Tứ Trưng

Đến hết nhà ông Chè

8

55

15

12

VT1

7.000

3.520

2.640

10.500

5.280

3.960

VT2

2.450

1.232

924

3.600

1.810

1.358

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Địa phận xã Ngũ Kiên

Từ giáp nhà ông Chè

Đến tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên

15

27

16

366

VT1

7.500

4.400

3.300

11.500

6.747

5.060

VT2

2.625

1.540

1.155

4.000

2.347

1.760

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên

Đến hết địa phận xã Ngũ Kiên

16

367

30

51

VT1

7.000

3.520

2.640

10.500

5.280

3.960

VT2

2.450

1.232

924

3.600

1.810

1.358

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.19

Đường nối QL 2 từ ngã tư Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) đến đê Tả Đáy thuộc địa phận xã Yên Lập

Từ QL2

Đến đường sắt

22

469

32

585

VT1

5.000

4.400

3.300

15.000

13.200

9.900

VT2

1.750

1.540

1.155

VT3

1.000

800

600

Từ đường sắt

Đến đê Tả Đáy

22

453

22

80

VT1

4.200

2.640

1.980

6.000

3.771

2.829

VT2

1.470

924

693

2.000

1.257

943

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.20

Đường Tứ Trưng - Tam Phúc (khi chưa sáp nhập) - Tuân Chính - Thượng Trưng

a

Thuộc địa phận xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

9

233

15

281

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

VT2

1.050

880

660

1.500

1.257

943

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

b

Thuộc địa phận xã Tuân Chính (Trừ khu dân cư đối diện khu đất giá QSD đất Hậu Xá)

1

349

23

292

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

VT2

1.050

880

660

1.500

1.257

943

VT3

1.000

800

600

1.350

1.080

810

c

Khu dân cư đối diện khu đấu giá QSD đất Hậu Xá

Nhà Hằng Hán

Ngõ nhà Nga Thanh

21

998

21

1030

VT1

3.000

1.760

1.320

10.000

5.867

4.400

VT2

1.050

880

660

1.500

1.257

943

VT3

1.000

800

600

1.350

1.080

810

7.21

Đường Chấn Hưng đi Đồng Văn

31

176

32

745

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

VT2

1.050

880

660

2.000

1.676

1.257

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

7.22

Đường huyện lộ còn lại

a

Đường Đê Bối (Trừ địa phận thôn Bích Chu và thôn Thủ Độ, xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

VT1

3.000

880

660

4.000

3.238

2.400

3

24

47

208

VT2

1.050

850

630

2.000

1.619

1.200

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

b

Đoạn thôn Bích Chu, Thủ Độ (xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

VT1

3.000

1.760

1.320

4.000

2.347

1.760

2

9

14

130

VT2

1.050

880

660

1.400

1.173

880

VT3

1.000

800

600

1.320

1.056

792

c

Đoạn nối từ đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường (khi chưa sáp nhập) - Vĩnh Thịnh (từ chợ Táo đi QL2C) đến đường Đê Bối Đoạn thôn Bích Chu, Thủ Độ (xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

VT1

3.000

1.760

1.320

5.000

2.933

2.200

6

194

9

232

VT2

1.500

880

660

3.000

1.760

1.320

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

d

Đoạn nối từ đường Đê Bối qua trường mầm non Bích Chu (xã An Tường (khi chưa sáp nhập))

VT1

3.000

1.760

1.320

4.500

2.640

1.980

1

2

6

117

VT2

1.050

880

660

2.000

1.676

1.257

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

đ

Đường nối G.15 đến Đê Bối (xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập))

VT1

8.400

5.280

3.960

11.100

6.977

5.233

7

278

6

994

VT2

2.940

1.848

1.386

3.900

2.451

1.839

VT3

1.000

800

600

1.400

1.120

840

e

Đường huyện lộ còn lại trừ những vị trí đã có trong Bảng giá

VT1

3.000

1.760

1.320

8.000

4.693

3.520

VT2

1.050

880

660

3.000

2.514

1.886

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

8

Đất thổ cư hai bên đường trục xã, liên thôn

8.1

Đường nối Quốc lộ 2 (vị trí nhà bà Sinh Đào) đến đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng (thuộc địa phận xã Đại Đồng)

Từ giáp Quốc lộ 2

Đến tim đường rẽ vào UBND xã Đại Đồng

5

318

11

328

VT1

9.000

5.720

4.290

12.500

7.944

5.958

VT2

3.150

2.002

1.502

4.500

2.860

2.145

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

Từ tim đường rẽ vào UBND xã Đại Đồng

Đến tim đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại

11

356

12

936

VT1

5.000

4.400

3.300

10.000

8.800

6.600

VT2

1.750

1.540

1.155

2.500

2.200

1.650

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

s

Đường nối Quốc lộ 2 (vị trí nhà bà Sinh Đào) đến đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng (thuộc địa phận xã Đại Đồng)

Từ tim đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng

Đến hết khu 4

12

937

25

524

VT1

4.800

3.520

2.640

7.000

5.133

3.850

VT2

1.680

1.232

924

2.500

1.833

1.375

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

8.2

Đường nối QL2 với đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng (đường vào đài tưởng niệm liệt sỹ xã Đại Đồng)

20

341

19

227

VT1

4200

2.640

1.980

6.000

3.771

2.829

VT2

1470

924

693

2.500

1.571

1.179

VT3

1000

800

600

1.500

1.200

900

8.3

Đường nối QL 2 với đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng (đường xóm Mới đi thôn Nội)

Từ giáp QL2

Đến tim đường rẽ vào Trạm Y tế xã Tân Tiến cũ

9

328

14

366

VT1

6.000

4.400

3.300

12.500

9.167

6.875

VT2

2.100

1.540

1.155

8.000

5.867

4.400

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

Từ tim đường rẽ vào Trạm Y tế xã

Đến hết thôn nội

14

366

21

51

VT1

4.800

2.640

1.980

10.000

5.500

4.125

VT2

1.680

924

693

8.000

4.400

3.300

VT3

1.000

800

600

2.000

1.600

1.200

8.4

Đất thổ cư hai bên đường từ thôn Thượng Lạp đến đường 27m

1

465

9

290

VT1

3.000

2.200

1.650

7.500

5.500

4.125

VT2

1.050

880

660

3.000

2.514

1.886

VT3

1.000

800

600

1.600

1.280

960

8.5

Đường nối đường tỉnh lộ 309 - đường Hợp Thịnh đi Đạo Tú đi qua UBND xã Yên Bình

đường tỉnh lộ 309

đường Hợp Thịnh đi Đạo Tú

24

162

10

2

VT1

2.000

880

660

10.000

4.400

3.300

VT2

1.050

850

630

3.000

2.429

1.800

VT3

1.000

800

600

1.500

1.200

900

8.6

Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) Xã Yên Bình

3

45

16

244

VT1

3.600

2.640

1.980

5.000

3.667

2.750

VT2

1.260

924

693

1.800

1.320

990

VT3

500

400

300

1.000

800

600

9

Đất thổ cư một số khu dân cư mới

9.1

Khu dân cư Cụm KT - XH Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) (băng 2, băng 3, trừ các vị trí đã có ở trên)

VT1

6.500

5.280

3.960

35.000

28.431

21.323

9.2

Khu Trung tâm thương mại và nhà ở Phúc Sơn

Đường TL 304

8

554

13;13

839;408

VT1

7.000

5.280

3.960

20.000

15.086

11.314

Đường 27m

13

977

13

694

VT1

6.500

4.840

3.630

14.000

10.425

7.818

Đường từ 16,5m đến 19,5m

8

263

13

102

VT1

6.000

4.400

3.300

12.000

8.800

6.600

Đường 13,5m và khu vực còn lại

14

411

14

395

VT1

5.000

3.520

2.640

10.000

7.040

5.280

9.3

Khu dân cư Hóc Cá (địa phận xã Bình Dương (khi chưa sáp nhập))

Đường QL 2C (cũ)

18

424

11

147;214

VT1

7.200

4.400

3.300

20.000

12.222

9.167

Đường 13.5m + Khu vực còn lại

18

434

11

184

VT1

4.800

2.640

1.980

12.000

6.600

4.950

9.4

Các khu dân cư quy hoạch còn lại thuộc các xã (trừ các vị trí đã có trong Bảng giá)

Đất hai bên đường >= 9,5m

VT1

4.800

1.760

1.320

8.000

2.933

2.200

Đất hai bên đường < 9,5m

VT1

3.600

1.320

990

6.000

2.200

1.650

9.5

Khu Tái định cư xã Vĩnh Thịnh (thuộc dự án Cầu Vĩnh Thịnh trên Quốc lộ 2C)

44

159

44

191

VT1

3.000

8.000

9.6

Đất thổ cư Khu vực Chợ Tuân Chính

18

867;480

17

66;74

VT1

6.000

4.400

3.300

8.000

5.867

4.400

10

Khu đấu giá quyền sử dụng đất, khu tái định cư

XÃ CAO ĐẠI (Cao Đại cũ)

10.1

Đất dịch vụ giãn dân đồng Ngõ Dầu thôn Cao Xá

Các thửa đất giáp đường >=9,5m

12.000

Các thửa đất giáp đường < 9,5m

9.000

XÃ XÃ VŨ DI

10.2

Khu đấu giá QSD đất Đồng nếp thôn Xuân Lai

15.000

10.3

Khu đất đấu giá QSD đất tại huyện Vĩnh Tường và Khu đất đấu giá Bù Đê 2 (địa phận xã Vũ Di)

Giáp đường 36m trục trung tâm

30.000

Giáp đường QL2 cũ

30.000

Các ô còn lại

20.000

10.4

Khu đấu giá QSD đất Đồng Bờ Thông thôn Yên Trình; đồng Bãi thôn Yên Nhiên

10.000

10.5

Khu đất đấu giá, đất dịch vụ, giãn dân Bù Đê, Bù Đê 1

10.000

10.6

Khu đất đấu giá QSD đất huyện Vĩnh Tường (địa phận Vũ Di)

Giáp đường 36m trục trung tâm

30.000

Giáp đường QL2 cũ

30.000

Các ô còn lại

20.000

XÃ TAM PHÚC (khi chưa sáp nhập)

10.7

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Quán Bính, xã Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)

Mặt giáp đường QL2

20.000

Các ô còn lại đường < 9,5m

12.000

10.8

Khu tái định cư cầu Vĩnh Thịnh

15.000

10.9

Khu đất đấu giá QSD đất Cổng Thâu

15.000

XÃ BÌNH DƯƠNG (khi chưa sáp nhập)

10.10

Vị trí ô đất A21 khu cửa chợ, Ngọc Động

15.000

10.11

Vị trí ô đất số 946, tờ 28 thôn Tứ Kỳ

10.000

10.12

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Cây Quân, thôn Hà Trì

20.000

10.13

Khu đất đấu giá QSD đất, giãn dân thôn Tứ Kỳ

7.000

10.14

Khu đất đấu giá QSD đất, giãn dân thôn Ngọc Động

10.000

XÃ THƯỢNG TRƯNG

10.15

Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đất đấu giá đồng Trung Tự xã Thượng Trưng

Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng (Băng1)

25.000

Đất hai bên đường >= 9,5m (Băng 2,3)

12.000

10.16

Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đất đấu giá đồng Lò gạch xã Thượng Trưng

Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng (Băng 1)

18.000

Đất hai bên đường >= 9,5m (Băng 2, 3)

10.000

Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng

10.17

Khu tái định cư và đấu giá QSDĐ tại khu đầm Minh, xã Thượng Trưng

25.000

XÃ AN TƯỜNG (khi chưa sáp nhập)

10.18

Khu đất quy hoạch đấu giá QSD đất Đồng Rùa

22.000

XÃ VÂN XUÂN (khi chưa sáp nhập)

10.19

Khu đất đấu giá QSD đất khu Bên Đồng, xã Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

30.000

10.20

Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất đấu giá xứ đồng Quán Am, xã Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

28.000

XÃ NGHĨA HƯNG

10.20

Khu đất đấu giá QSD đất Đồng Chục, xã Nghĩa Hưng

9.000

10.21

Khu đất đấu giá QSD đất, đất dịch vụ thôn Sen

9.000

XÃ YÊN BÌNH

10.22

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Màu, thôn Lực Điền

8.000

10.23

Khu đấu giá QSD đất đồng Vọng, thôn Đình

9.000

10.24

Khu đấu giá QSD đất Cổng Mới, thôn Yên Trù

11.000

XÃ KIM XÁ

10.25

Khu đất đấu giá, dịch vụ Trằm Giam, thôn Hoàng Trung

Các thửa đất giáp TL309

20.000

Các thửa đất còn lại

13.000

XÃ TÂN TIẾN (khi chưa sáp nhập)

10.26

Khu đất đấu giá Đồng Giang Dưới

Các ô đất tiếp giáp với đường tránh Thổ Tang - Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Đại Đồng

22.000

Đường >=9,5m và Đường <9,5m

16.000

10.27

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Ao Múc, thôn Thượng Lạp

15.000

XÃ TÂN PHÚ

10.28

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Đồng Phú

Đường >=9,5m

6.000

Đường <9,5m

4.800

10.29

Khu đất đấu giá QSD đất, đất giãn dân đồng Am, thôn Đan Thượng

12.000

10.30

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Dẫn Tự

10.000

XÃ PHÚ ĐA (khi chưa sáp nhập)

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Gồ

5.000

XÃ VĨNH THỊNH

10.31

Khu đất đấu giá, đất giãn dân, đất dịch vụ thôn Liễu

8.000

XÃ BỒ SAO

10.32

Khu đấu giá Ruộng Dọng

Các thửa đất tiếp giáp QL2

25.000

Đường >=9,5m

15.000

Đường <9,5m

12.000

10.33

Khu đấu giá Cửa Nghè

Các thửa đất tiếp giáp QL2

25.000

Đường >=9,5m

15.000

Đường <9,5m

12.000

10.34

Khu đấu giá Chợ Nghè

Các thửa đất tiếp giáp QL2

25.000

Đường >=9,5m

15.000

Đường <9,5m

12.000

XÃ YÊN LẬP

10.35

Khu đất đấu giá QSD đất Trại Trâu

3.600

10.36

Khu đất đấu giá QSD đất Đồng Đình

7.000

XÃ CHẤN HƯNG

10.37

Khu Đất đấu giá Đồng Nếp và Khu Đất đấu giá Ngõ giữa

12.500

XÃ TUÂN CHÍNH

10.38

Khu đất đấu giá khu Hậu Xá, thôn Phù Chính

Các khu đất đấu giá tiếp giáp với đường trục chính của xã

12.000

Các thửa đất còn lại

8.000

10.39

Khu đấu giá QSD đất thôn Tân Lập

Các thửa đất giáp đường Thượng Trưng - Tuân Chính

10.000

Các thửa đất còn lại

7.000

10.40

Khu đất đấu giá QSD đất chợ vòng và phụ cận chợ

Các thưa đất tiếp giáp đường đi đê TW

14.000

Các thửa đất còn lại

8.000

THỊ TRẤN THỔ TANG

10.41

Khu đất đấu giá QSD Đồng Ca

15.000

XÃ ĐẠI ĐỒNG

10.42

Khu đấu giá mở rộng nhà văn hoá thôn 3

25.000

XÃ VĨNH SƠN (khi chưa sáp nhập)

10.43

Khu đất đấu giá QSD đất ao Ma Vang

Đường >=9,5m

12.000

Đường <9,5m

8.000

10.44

Khu đất đấu giá QSD đất ao Làng

Đường >=9,5m

12.000

Đường <9,5m

8.000

10.45

Khu đất đấu giá QSD đất, dịch vụ Trũng Quan

Đường >=9,5m

12.000

Đường <9,5m

8.000

10.46

Khu đất đấu giá QSD đất giáp nhà văn hoá thôn 1

Đường >=9,5m

15.000

Đường <9,5m

9.000

10.47

Khu đất đấu giá QSD đất ao ông Sinh

Đường >=9,5m

12.000

Đường <9,5m

8.000

10.48

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Quán Trạc

Các thửa đất giáp trục trung tâm huyện

20.000

Các thưa đất còn lại giáp đường >=9,5m

15.000

Các thủa đất còn lại <9,5m

8.000

10.49

Khu đất đấu giá QSD đất Cầu Vằn

Các thửa đất giáp đường Huyện lộ

15.000

Các thửa đất còn lại

8.000

10.50

Khu đất đấu giá QSD đất ao thôn 1

Các thửa đất giáp đường >=9,5m

12.000

Các thưa đất giáp đường <9,5 m

8.000

Các khu đấu giá xã Việt Xuân cũ hiện nay là xã Sao Đại Việt

10.51

Khu đấu giá QSD đất đồng Lầm, thôn Phượng Lâu

12.000

10.52

Khu đất đấu giá nhà văn hoá cũ thôn Việt An

10.000

10.53

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Sỏi, thôn Phượng Lâu

8.000

XÃ LŨNG HOÀ

10.54

Khu đất đấu giá QSD đất Ao Cá Giống, thôn Nam

25.000

10.55

Khu đất đấu giá QSD đất Chợ Cũ, thôn Hoà Loan

20.000

10.56

Hạ tầng khu đất ở và giao đất dich vụ thôn Hòa Loan, xã Lũng Hòa

10.000

XÃ VĨNH NINH (khi chưa sáp nhập)

10.57

Khu đất đấu giá QSD đất đồng Gò Dâu, thôn Duy Bình

10.000

10.58

Khu đất đấu giá, đât dịch vụ thôn Kim Xa

8.000

10.59

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Hậu Lộc

8.000

10.60

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Hậu Lộc, thôn Duy Bình

8.000

XÃ NGŨ KIÊN

10.61

Khu đất đấu giá QSD đất ao Lò Gạch, thôn Ven

10.000

10.62

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Thượng, thôn Đông

8.000

10.63

Khu đất đấu giá QSD đất khu Văn Chỉ và ao Lò Gạch, thôn Thượng

8.000

KHU ĐẤT BỐ TRÍ TÁI ĐỊNH CƯ

10.64

Khu đất đấu giá QSD đất huyện Vĩnh Tường (phục vụ thu hồi đất dự án ĐT 304 đi đê tả sông Hồng (Tuân Chính)

Giáp đường 36m trục trung tâm

30.000

Giáp đường QL2 cũ

30.000

10.65

Khu đất đấu giá Đồng Quýt xã Thượng Trưng (phục vụ thu hồi đất dự án ĐT 304 đi đê tả sông Hồng (Tuân Chính)

30.000

10.66

Cụm Kinh tế xã hội Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) (Vị trí ô 446A và 445B theo Quy hoạch 1/500) dọc theo đường TL 304 Cụm Kinh tế xã hội Tân Tiến (khi chưa sáp nhập) - Thổ Tang (phục vụ thu hồi đất dự án đường ĐH 15)

60.000

10.67

Khu đất đấu giá QSD đất khu Bên Đồng, xã Vân Xuân (khi chưa sáp nhập) (phục vụ thu hồi đất dự án Đường từ nhà ông Thành Phên đi Yên Đồng xã làm CĐT)

30.000

11

Các tuyến đường còn lại mới bổ sung

11.1

XÃ CHẤN HƯNG

Đường trục xã Chấn Hưng (nối QL2 đến đường tỉnh 309)

QL2

Đến đường tỉnh 309

1.800

11.2

XÃ VĨNH SƠN (khi chưa sáp nhập)

Đường Trục trung tâm huyện (đoạn qua địa bàn xã Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập))

VT1

20.000

VT2

15.000

VT3

8.000

Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) tuyến đô thị phía Đông TT Thổ Tang (ĐH17)-CCN Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập)-Thượng Trưng (nối đường khu đô thị Phúc Sơn đi QL2C cũ)

VT1

15.000

VT2

5.000

VT3

3.000

11.3

XÃ LÝ NHÂN (khi chưa sáp nhập)

Đường đê Bối xã Lý Nhân (khi chưa sáp nhập)

Từ thôn Văn Hà

Đến hết thôn Vân Giang

VT2

6.000

11.4

XÃ VÂN XUÂN (khi chưa sáp nhập)

Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn (khi chưa sáp nhập) - Bình Dương (khi chưa sáp nhập) - Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

Thuộc địa phận xã Vân Xuân (khi chưa sáp nhập)

Đoạn từ nhà Thành Phê đi Yên Đồng

VT1

30.000

VT2

12.000

VT3

3.000

Đường trung tâm huyện đi chợ Vàng Tam Dương

VT 1

8.000

VT2

5.000

VT3

3.500

11.6

XÃ YÊN LẬP

Đường 27m ,28m (khu chợ đầu mối)

16.000

11.7

XÃ VIỆT XUÂN cũ hiện nay là xã Sao Đại Việt

Đường thôn Việt An

VT1

5.000

VT2

3.000

VT3

2.000

Đường thôn Diệm Xuân

Cầu gỗ

xã Bồ Sao

VT1

4.000

VT2

3.000

VT3

2.000

Đường thôn Diệm Xuân

Nhà văn hoá Diệm Xuân

ĐH 12B

VT1

7.000

Khu tái định cư cầu Việt Trì

7.000

11.8

XÃ NGŨ KIÊN

Bổ sung

Đoạn Ngã 3 thôn Chung 1

Đê TW

VT1

5.500

VT2

2.500

VT3

1.500

11.9

XÃ TUÂN CHÍNH

Đường nối giữa đường Tứ Trưng- Tam Phúc (khi chưa sáp nhập)- Tuân Chính đi xã An Tường (khi chưa sáp nhập) ( đoạn nhà ông Chuyên Đống đến nhà ông Tuyến Thủy)

VT1

4.000

VT2

1.500

VT3

1.350

BẢNG SỐ 11

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, ĐẤT CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỘC ĐỊA BÀN HUYỆN YÊN LẠC
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Vị trí/ tuyến đường/ khu vực

Giá đất theo QĐ số 62/2019/QĐ- UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022

Giá đất

Ghi chú

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất PNN

Điểm đầu

Điểm cuối

Tên đường phố

Từ

Đến

Số thửa Số tờ

Số thửa Số tờ

I

THỊ TRẤN YÊN LẠC

1

Biện Sơn

Nguyễn Khoan

Lê Chính

VT1

3.000

1.584

1.188

3.960

2.100

1.570

Thửa 724 tờ 61

Thửa 330 tờ 70

VT2

1.610

1.232

924

2.150

1.650

1.230

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.480

1.110

2

Bùi Xuân Phái

Dương Tĩnh

Lê Hiến

VT1

10.800

1.760

1.320

14.256

2.323

1.742

Thửa 527 tờ 67

Thửa 584 tờ 67

VT2

4.860

1.232

924

6.415

1.626

1.220

VT3

3.500

1.120

840

4.620

1.478

1.109

3

Đào Sùng Nhạc

Nguyễn Tông Lỗi

Phùng Bá Kỳ

VT1

4.800

1.760

1.320

6.336

2.323

1.742

Thửa 1343 tờ 59

Thửa 6 tờ 60

VT2

2.160

1.232

924

2.851

1.626

1.220

VT3

1.440

1.120

840

1.901

1.478

1.109

4

Đặng Văn Bảng

Ngô Văn Độ

Bùi Xuân Phái

VT1

7.200

1.760

1.320

9.504

2.330

1.750

Thửa 531 tờ 67

Thửa 481 tờ 67

VT2

3.240

1.232

924

4.280

1.630

1.230

VT3

2.160

1.120

840

2.850

1.480

1.110

5

Đồng Đậu

Nguyễn Tông Lỗi

Đường trục Bắc - Nam dự kiến của tỉnh

VT1

4.200

1.584

1.188

5.544

2.100

1.570

Thửa 5 tờ 43

Thửa 30 tờ 44

VT2

1.890

1.232

924

2.500

1.650

1.220

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.490

1.110

6

Dương Đôn Cương

Nguyễn Tông Lỗi

Lê Chính

VT1

3.000

1.760

1.320

4.110

2.420

1.810

Thửa 439 tờ 60

Thửa 90 tờ 61

VT2

1.610

1.232

924

2.210

1.688

1.270

VT3

1.400

1.120

840

1.918

1.535

1.151

7

Dương Tĩnh

Từ giao đường Phạm Công Bình

Phùng Bá Kỳ

VT1

10.500

6.160

4.620

13.860

8.130

6.100

Thửa 1296 tờ 59

Thửa 450 tờ 50

VT2

4.725

3.696

2.772

6.237

4.880

3.650

VT3

3.500

3.388

2.541

4.620

4.500

3.350

8

Dương Tĩnh

Phùng Bá Kỳ

Ngã năm thôn Phù Lưu, thị trấn Tam Hồng

VT1

16.500

7.040

5.280

21.780

9.295

7.000

Thửa 99 tờ 59

Thửa 511 tờ 66

VT2

7.425

4.224

3.168

9.801

5.580

4.190

VT3

4.950

3.872

2.904

6.534

5.111

3.830

9

Lê Chính

Biện Sơn

Dương Đôn Cương

VT1

3.000

1.760

1.320

4.110

2.410

1.810

Thửa 602 tờ 61

Thửa 90 tờ 61

VT2

1.610

1.232

924

2.210

1.690

1.266

VT3

1.400

1.120

840

1.918

1.535

1.150

10

Lê Hiến

Nguyễn Khoan

Bùi Xuân Phái

VT1

9.600

1.760

1.320

12.672

2.323

1.742

Thửa 584 tờ 67

Thửa 93 tờ 67

VT2

4.320

1.232

924

5.702

1.626

1.220

VT3

3.200

1.120

840

4.224

1.478

1.109

11

Lê Lai

Nguyễn Tông Lỗi

Cuối thôn Đông

VT1

4.200

1.760

1.320

5.754

2.410

1.810

Thửa số 85 tờ 60

Thửa 787 tờ 52

VT2

1.890

1.232

924

2.590

1.690

1.270

VT3

1.400

1.120

840

1.918

1.530

1.200

12

Lê Ninh

Nguyễn Khoan

Bùi Xuân Phái

VT1

7.200

1.760

1.320

9.504

2.330

1.750

Thửa 569 tờ 67

Thửa 77 tờ 67

VT2

3.240

1.232

924

4.280

1.630

1.220

VT3

2.160

1.120

840

2.850

1.500

1.100

13

Ngô Văn Độ

Lê Hiến

Đặng Văn Bảng

VT1

7.200

1.760

1.320

9.504

2.330

1.750

Thửa 520 tờ 67

Thửa 612 tờ 67

VT2

3.240

1.232

924

4.280

1.630

1.220

VT3

2.160

1.120

840

2.855

1.500

1.100

14

Nguyễn Khắc Cần

Phạm Công Bình

Dương Tĩnh

VT1

12.000

5.280

3.960

15.840

7.000

5.230

Thửa 291 tờ 66

Thửa 26 tờ 65

VT2

5.400

3.168

2.376

7.128

4.180

3.150

VT3

3.600

2.904

2.178

4.752

3.800

2.875

15

Nguyễn Khoan

Cầu Đảm xã Trung Nguyên

Hết Ban chỉ huyện quân sự huyện

VT1

9.000

5.280

3.960

11.880

6.700

5.230

Thửa 66 tờ 58

Thửa 801 tờ 58

VT2

4.050

3.168

2.376

5.346

4.200

3.140

VT3

3.100

2.904

2.178

4.092

3.830

2.880

16

Nguyễn Khoan

Ban chỉ huy quân sự huyện

Nguyễn Tông Lỗi

VT1

21.000

7.920

5.940

27.720

10.450

7.840

Thửa 112 tờ 58

Thửa 21 tờ 68

VT2

9.450

4.752

3.564

12.474

6.275

4.705

VT3

6.300

4.356

3.267

8.316

5.750

4.310

17

Nguyễn Khoan

Nguyễn Tông Lỗi

Cống ao Náu

VT1

9.000

5.280

3.960

12.330

7.235

5.430

Thửa 166 tờ 68

Thửa 189 tờ 68

VT2

4.050

3.168

2.376

5.550

4.340

3.260

VT3

3.100

2.904

2.178

4.247

3.980

3.000

18

Nguyễn Khoan

Cống ao Náu

Xã Nguyệt Đức (ngã tư Cầu Trắng xã Nguyệt Đức)

VT1

6.000

3.080

2.310

7.920

4.070

3.100

Thửa 30 tờ 69

Thửa 490 tờ 69

VT2

2.700

1.848

1.386

3.564

2.500

1.850

VT3

1.800

1.694

1.271

2.376

2.300

1.680

19

Nguyễn Phấn

Nguyễn Khoan

Lê Chính

VT1

3.000

1.760

1.320

4.050

2.376

1.782

Thửa 67 tờ 68

Thửa 697 tờ 61

VT2

1.610

1.232

924

2.200

1.670

1.250

VT3

1.400

1.120

840

1.890

1.512

1.134

20

Nguyễn Tông Lỗi

Phạm Công Bình

Nguyễn Khoan

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.330

1.750

Thửa 21 tờ 68

Thửa 21 tờ 51

VT2

1.890

1.232

924

2.500

1.630

1.220

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.480

1.100

21

Nguyễn Tuân

Lê Hiến

Đặng Văn Bảng

VT1

7.200

1.760

1.320

9.504

2.330

1.750

Thửa 612 tờ 67

Thửa 520 tờ 67

VT2

3.240

1.232

924

7.280

1.630

1.220

VT3

2.160

1.120

840

2.850

1.480

1.100

22

Nguyễn Viết Tú

Nguyễn Tông Lỗi

Phạm Công Bình

VT1

4.800

1.584

1.188

6.336

2.100

1.570

Thửa 21 tờ 51

Thửa 959 tờ 50

VT2

2.160

1.232

924

2.850

1.630

1.230

VT3

1.440

1.120

840

1.900

1.500

1.200

23

Phạm Công Bình

Đảo tròn (bùng binh Mả Lọ) thị trấn Yên Lạc

Ngã ba giao đường Dương Tĩnh

VT1

9.000

5.280

3.960

11.880

7.000

5.230

Thửa 959 tờ 50

Thửa 449 tờ 50

VT2

4.050

3.168

2.376

5.346

4.200

3.200

VT3

3.100

2.904

2.178

4.092

3.850

2.880

24

Phạm Công Bình

Ngã ba giao đường Dương Tĩnh

Ngã tư chợ Lầm (gần UBND thị trấn Tam Hồng)

VT1

15.000

7.480

5.610

20.250

10.098

7.580

Thửa 450 tờ 50

Thửa 511 tờ 66

VT2

6.750

4.488

3.366

9.200

6.050

4.560

VT3

4.500

4.114

3.086

6.075

5.500

4.200

25

Phạm Du

Nguyễn Tông Lỗi

Phạm Công Bình

VT1

4.800

1.760

1.320

6.336

2.330

1.750

Thửa 1095 tờ 50

Thửa 73 tờ 51

VT2

2.160

1.232

924

2.850

1.700

1.250

VT3

1.440

1.120

840

1.900

1.500

1.200

26

Phùng Bá Kỳ

Nguyễn Tông Lỗi

Dương Tĩnh

VT1

9.000

1.760

1.320

11.880

2.350

1.750

Thửa 162 tờ 59

Thửa số 111 tờ 60

VT2

4.050

1.232

924

5.346

1.650

1.230

VT3

3.100

1.120

840

4.092

1.500

1.200

27

Phùng Dong Oánh

Nguyễn Khoan

Lê Chính

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.330

1.750

Thửa 182 tờ 68

Thửa 602 tờ 61

VT2

1.610

1.232

924

2.130

1.650

1.230

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.500

1.200

28

Tạ Hiển Đạo

Nguyễn Tông Lỗi

Phạm Công Bình

VT1

4.800

1.760

1.320

6.576

2.450

1.810

Thửa 1019 tờ 51

Thửa 430 tờ 50

VT2

2.160

1.232

924

3.000

1.690

1.280

VT3

1.440

1.120

840

1.980

1.550

1.200

29

Tô Ngọc Vân

Nguyễn Tông Lỗi

Đồng Đậu

VT1

4.200

1.584

1.188

5.544

2.100

1.580

Thửa 994 tờ 51

Thửa 1014 tờ 51

VT2

1.890

1.232

924

2.500

1.650

1.250

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.500

1.200

30

Trần Hùng Quán

Nguyễn Khoan

Phùng Bá Kỳ

VT1

6.000

1.760

1.320

7.920

2.350

1.750

Thửa 79 tờ 67

Thửa 1013 tờ 59

VT2

2.700

1.232

924

3.564

1.650

1.250

VT3

1.800

1.120

840

2.376

1.500

1.200

31

Văn Vĩ

Ngô Văn Độ

Bùi Xuân Phái

VT1

7.200

1.584

1.188

9.504

2.330

1.750

Thửa 547 tờ 67

Thửa 718 tờ 67

VT2

3.240

1.232

924

4.280

1.630

1.220

VT3

2.160

1.120

840

2.850

1.480

1.100

32

Vĩnh Hòa

Dương Tĩnh

Sân vận động của thị trấn Yên Lạc

VT1

10.800

1.760

1.320

14.688

2.400

1.800

Thửa 1252 tờ 59

Thửa 1510 tờ 60

VT2

4.860

1.232

924

6.610

1.675

1.260

VT3

3.500

1.120

840

4.760

1.525

1.140

33

Đường từ tỉnh lộ 303 Trại cá Minh Tân đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc thị trấn Yên Lạc

Tỉnh lộ 303 Trại cá Minh Tân

Phương Trù xã Yên Phương thuộc thị trấn Yên Lạc

Thửa 452 tờ 70

Thửa 73 tờ 77

VT1

2.500

1.760

1.320

3.300

2.350

1.750

VT2

1.610

1.232

924

2.150

1.630

1.250

VT3

1.400

1.120

840

1.848

1.480

1.110

34

Khu đấu giá, đất dịch vụ giãn dân thôn Tiên

VT1

9.450

6.160

4.620

13.419

8.747

6.560

35

Khu đấu đấu giá khu B thôn Đoài, thị trấn Yên Lạc

VT1

9.450

6.160

4.620

13.230

8.624

6.468

36

Khu đất đấu giá QSD đất tại ao Đạu và ao Náu thôn Vĩnh Đông, thị trấn Yên Lạc

42.636

8.900

6.660

II

THỊ TRẤN TAM HỒNG

1

Đất 2 bên ĐT lộ 304

Giáp thị trấn Yên Lạc qua cổng đền Thính đến ngã tư chợ Lầm qua cổng UBND xã

Giáp nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Tam Hồng (Cổng trạm y tế)

VT1

9.900

5.632

4.224

13.464

7.660

5.745

Thửa đất số 14; tờ bản đồ số 16

Thửa đất số 306; tờ bản đồ số 19

VT2

4.455

3.942

2.957

6.059

5.362

4.021

VT3

770

616

462

1.047

838

628

2

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã (ngoài các đoạn nói trên) thuộc thị trấn Tam Hồng

VT1

2.700

792

594

3.699

1.085

814

Toàn xã

Toàn xã

VT2

1.215

678

508

1.665

928

696

VT3

770

616

462

1.055

844

633

3

Đất 2 bên đường từ cổng trường tiểu học Tam Hồng 1 qua cổng

VT1

6.600

3.520

2.640

8.712

4.646

3.485

Thửa đất số 482; tờ bản đồ số 19

VT2

2.970

2.464

1.848

3.920

3.252

2.439

VT3

770

616

462

1.016

813

610

4

Đất 2 bên đường từ Đình Man Để đến ngã tư đường 304 và đoạn từ ngã tư đường 304 đến cổng trường tiểu học Tam Hồng 1

VT1

11.100

6.160

4.620

14.652

8.131

6.098

Thửa đất số 206; tờ bản đồ số 19

Thửa đất số 482; tờ bản đồ số 19

VT2

4.995

4.312

3.234

6.593

5.692

4.269

VT3

770

616

462

1.016

813

610

5

Đất 2 bên đường từ Đình Man Để đến ngã tư đường 304 và đoạn từ ngã tư đường 304 đến cổng trường tiểu học Tam Hồng 2

VT1

11.100

6.160

4.620

14.652

8.131

6.098

Thửa đất số 206; tờ bản đồ số 19

VT2

4.995

4.312

3.234

6.593

5.692

4.269

VT3

770

616

462

1.016

813

610

6

Đất 2 bên đường từ gốc Đề đến đình Man Để và đoạn từ cổng Trạm y tế đến giáp xã Yên Đồng

VT1

8.400

3.960

2.970

11.088

5.227

3.920

Thửa đất số 830; tờ bản đồ số 12

Thửa đất số 57; tờ bản đồ số 25

VT2

3.780

2.772

2.079

4.990

3.659

2.744

VT3

770

616

462

1.016

813

610

7

Đất 2 bên TL305 đoạn từ giáp TT Yên Lạc đến hết đất nhà bà Oanh (Gốc Đề)

VT1

8.700

5.280

3.960

11.745

7.128

5.346

Thửa đất số 830; tờ bản đồ số 12

Thửa đất số 935; tờ bản đồ số 12

VT2

3.915

3.696

2.772

5.285

4.990

3.742

VT3

770

616

462

1.040

832

624

8

Đất 2 bên TL305 từ giáp nhà bà Oanh (Gốc Đề) đến giáp đất xã Yên Phương

VT1

6.600

3.520

2.640

8.712

4.646

3.485

Thửa đất số 935; tờ bản đồ số 12

Thửa đất số 105; tờ bản đồ số 44

VT2

2.970

2.464

1.848

3.920

3.252

2.439

VT3

770

616

462

1.016

813

610

9

Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại Dộc Nội, thôn Trại Lớn (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên)

VT1

1.000

616

462

1.320

813

610

Thửa đất số 1030; tờ bản đồ số 20

Thửa đất số 1060; tờ bản đồ số 20

10

Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại nhà văn hóa cũ thôn Nho Lâm (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên)

VT1

1.000

616

462

1.320

813

610

Thửa đất số 733; tờ bản đồ số 18

Thửa đất số 744; tờ bản đồ số 18

11

Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại Bồ Hòn, TDP lâm Xuyên 3 (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên)

VT1

27.874

Thửa đất số 909; tờ bản đồ số 36

Thửa đất số 601; tờ bản đồ số 37

VT2

21.325

III

XÃ BÌNH ĐỊNH

1

Đất 2 bên đường 305 thuộc xã Bình Định

VT1

4.200

1.936

1.452

5.754

2.652

1.989

Thửa đất số 123; tờ bản đồ số 11

Thửa đất số 90; tờ bản đồ số 35

VT2

1.890

1.355

1.016

2.589

1.857

1.392

VT3

660

528

396

904

723

543

2

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc các thôn: Cung Thượng, Cốc Lâm, Yên Quán và các khu vực khác còn lại của thôn Đại Nội

VT1

1.800

1.056

792

2.448

1.436

1.077

Toàn xã

Toàn xã

VT2

810

739

554

1.102

1.005

754

VT3

660

528

396

898

718

539

3

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc thôn Đại Nội trục xây dựng đường Yên Lạc - Vĩnh Yên

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

Toàn xã

Toàn xã

VT2

1.350

1.232

924

1.782

1.626

1.220

VT3

660

528

396

871

697

523

4

Đất 2 bên đường Yên Lạc - Vĩnh Yên thuộc xã Bình Định

VT1

7.200

4.400

3.300

9.504

5.808

4.356

Thửa đất số 331; tờ bản đồ số 21

Thửa đất số 164; tờ bản đồ số 41

VT2

3.240

3.080

2.310

4.277

4.066

3.049

VT3

660

528

396

871

697

523

5

Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí các ô đất phía Đông nhìn ra đường Yên Lạc - Vĩnh Yên

Thửa đất số 716; tờ bản đồ số 29

Thửa đất số 482; tờ bản đồ số 29

VT1

3.300

1.848

1.386

4.488

2.513

1.885

6

Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí phía trong của khu tái định cư

VT1

2.400

1.320

990

3.168

1.742

1.307

Thửa đất số 770, 780; tờ bản đồ số

Thửa đất số 718; tờ bản đồ số 29

7

Khu đất trúng đấu giá khu vực Chân Chim tại thôn Cung Thượng xã Bình Định

VT1

1.200

960

720

1.584

1.267

950

Thửa đất số 693; tờ bản đồ số 11

Thửa đất số 644; tờ bản đồ số 11

8

Khu đất trúng đấu giá khu vực Mả Lọ, thôn Yên Quán, xã Bình Định

VT1

3.000

Thửa đất số 44; tờ bản đồ số 41

Thửa đất số 164; tờ bản đồ số 41

IV

XÃ ĐẠI TỰ

1

Đất 2 bên đê Trung ương địa phận xã Đại Tự

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

Thửa 682, tờ 8

Thửa 224, 257, tờ 25

VT2

1.890

1.540

1.155

2.495

2.033

1.525

VT3

550

440

330

726

581

436

2

Đất 2 bên đường đê bối thuộc xã Đại Tự

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

Thửa 332, tờ 37

Thửa 209, tờ 40

VT2

1.890

1.232

924

2.495

1.626

1.220

VT3

550

440

330

726

581

436

3

Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ dốc đê TW (nhà ông Chinh) qua UBND xã đến giáp địa giới xã Yên Đồng

VT1

4.800

2.640

1.980

6.336

3.485

2.614

Thửa 832, tờ 17

Thửa 962, tờ 10

VT2

2.160

1.848

1.386

2.851

2.439

1.830

VT3

550

440

330

726

581

436

4

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đại Tự

VT1

1.290

704

528

1.767

964

723

VT2

581

493

370

796

676

507

VT3

550

440

330

754

603

452

5

Đất 2 bên đường từ dốc đê TW (Ngũ Kiên) đến giáp đất huyện Vĩnh Tường

VT1

4.800

2.640

1.980

6.336

3.485

2.614

Thửa 735, tờ 8

Thửa 226, tờ 3

VT2

2.160

1.848

1.386

2.851

2.439

1.830

VT3

550

440

330

726

581

436

6

Đất 2 bên đường từ ngã tư(cửa hàng mua bán cũ) đến hết trường tiểu học I

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

VT2

1.890

1.232

924

2.495

1.626

1.220

VT3

550

440

330

726

581

436

7

Khu Đất đấu giá khu vực Dộc Chùa, thôn Đại Tự, xã Đại Tự

7.1

Đất 2 bên đường từ ngã tư cửa hàng mua bán cũ đến hết trường tiểu học

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

VT2

1.890

1.232

924

2.495

1.626

1.220

VT3

550

440

330

726

581

436

7.2

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đại Tự

VT1

800

640

480

1.056

845

634

8

Khu đất Tái định cư, đất dịch vụ, đất đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Đại Tự

8.1

Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ đốc Đê TW (nhà ông Chinh) qua UBND xã đến giáp địa giới xã Yên Đồng

VT1

4.800

2.640

1.980

6.336

3.485

2.614

VT2

2.160

1.848

1.386

2.851

2.439

1.830

VT3

550

440

330

726

581

436

8.2

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đại Tự

VT1

800

640

480

10.101

8.081

6.061

9

Khu đất Tái định cư, đất dịch vụ, đất đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Trung cẩm

VT1

800

640

480

1.056

845

634

10

Khu đất đấu giá QSD đất khu vực Nách Trại 4, thôn Tam Kỳ 5 xã Đại Tự

VT1

800

640

480

1.056

845

634

V

XÃ ĐỒNG CƯƠNG

1

Đất 2 bên đường Tỉnh lộ 303 thuộc xã Đồng Cương

VT1

4.680

2.112

1.584

6.178

2.788

2.091

Thửa 242, tờ 17 Thửa 746, tờ 18

VT2

2.106

1.478

1.109

2.780

1.951

1.464

VT3

770

616

462

1.016

813

610

2

Đất 2 bên đường đoạn tránh thành phố Vĩnh Yên thuộc QL 2

VT1

7.800

4.840

3.630

10.296

6.389

4.792

VT2

3.510

3.388

2.541

4.633

4.472

3.354

VT3

770

616

462

1.016

813

610

3

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 305 thuộc xã Đồng Cương

VT1

4.200

2.112

1.584

5.544

2.788

2.091

Thửa 114, tờ 46

Thửa 270, tờ 5

VT2

1.890

1.478

1.109

2.495

1.951

1.464

VT3

770

616

462

1.016

813

610

4

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đồng Cương

VT1

2.400

1.056

792

3.168

1.394

1.045

VT2

1.080

739

554

1.426

975

731

VT3

770

616

462

1.016

813

610

5

Đất 2 bên đường Yên Lạc - Vĩnh Yên thuộc xã Đồng Cương

VT1

7.200

4.400

3.300

9.504

5.808

4.356

VT2

3.240

3.080

2.310

4.277

4.066

3.049

VT3

770

616

462

1.016

813

610

6

Đất 2 bên từ Đồng Cương đi làng nghề Tề Lỗ thuộc xã Đồng Cương

VT1

3.000

1.584

1.188

3.960

2.091

1.568

Thửa 59, tờ 44

Thửa 597, tờ 44

VT2

1.350

1.109

832

1.782

1.464

1.098

VT3

770

616

462

1.016

813

610

7

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Chi Chỉ đoạn đường 303

VT1

5.000

3.000

2.500

6.850

4.110

3.425

Thửa 762, tờ 25

Thửa 731, tờ 25

8

Khu đất đấu giá QSD đất thôn Dịch Đồng đoạn đường 303

VT1

6.000

3.520

2.640

7.920

4.646

3.485

Thửa 720, tờ 16

Thửa 891, tờ 17

9

Khu đấu giá trường tiểu học cũ thôn Dịch Đồng

VT1

5.000

2.400

1.800

6.600

3.168

2.376

Thửa 847, tờ 17

Thửa 851, tờ 17

10

Khu đấu giá QSDĐ thôn Cổ Tích, Đồng Cương

VT1

3.000

2.400

1.800

3.960

3.168

2.376

Thửa 955, tờ 48

Thửa 968, tờ 48

11

Khu đấu giá xứ đồng Gốc Gạo thôn Vật Cách, Đồng Cương

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.392

5.544

Thửa 419, tờ 5

Thửa 420, tờ 5

VI

XÃ ĐỒNG VĂN

1

Đất 2 bên đường QL 2 thuộc địa phận xã Đồng Văn

VT1

15.000

5.280

3.960

19.800

6.970

5.227

Thửa 37, tờ 1

Thửa 5, tờ 2

VT2

6.750

3.696

2.772

8.910

4.879

3.659

VT3

770

616

462

1.016

813

610

2

Đất 2 bên đường Quốc lộ 2 đoạn tránh TP Vĩnh Yên thuộc xã Đồng Văn

VT1

14.400

4.840

3.630

19.008

6.389

4.792

Thửa 111, tờ 1

Thửa 9, tờ 3

VT2

6.480

3.388

2.541

8.554

4.472

3.354

VT3

770

616

462

1.016

813

610

3

Đất 2 bên đường Quốc lộ 2C (mới) thuộc địa phận xã Đồng Văn

VT1

12.000

4.400

3.300

16.440

6.028

4.521

Thửa 76, tờ số 4

Thửa 570, tờ 24

VT2

5.400

3.080

2.310

7.398

4.220

3.165

Thửa 672, tờ 24

Thửa 136, tờ 32

VT3

770

616

462

1.055

844

633

Thửa 582, tờ 36

Thửa 200, tờ 40

4

Đất 2 bên đường Quốc lộ 2C thuộc xã Đồng Văn đoạn từ giáp nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) đến giáp đất xã Hợp Thịnh – Tam Dương

VT1

9.600

4.400

3.300

13.056

5.984

4.488

Thửa 848, tờ 30

Thửa 3, tờ 11

VT2

4.320

3.080

2.310

5.875

4.189

3.142

VT3

770

616

462

1.047

838

628

5

Đất 2 bên đường Quốc lộ 2C thuộc xã Đồng Văn đoạn từ giáp xã Bình Dương – Vĩnh Tường đến hết nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc)

VT1

12.000

4.400

3.300

15.840

5.808

4.356

Thửa 856, tờ 30

Thửa 2, tờ 37

VT2

5.400

3.080

2.310

7.128

4.066

3.049

VT3

770

616

462

1.016

813

610

6

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đồng Văn

VT1

3.000

1.056

792

4.110

1.447

1.085

Toàn xã

Toàn xã

VT2

1.350

739

554

1.850

1.013

760

VT3

770

616

462

1.055

844

633

7

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất xứ đồng Cây Da làng Yên Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên)

VT1

2.500

2.000

1.500

3.300

2.640

1.980

8

Khu đất dịch vụ, dãn dân, đấu giá QSD đất xứ đồng Cái Ngang thôn Đồng Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên)

VT1

2.500

2.000

1.500

3.425

2.740

2.055

VII

XÃ HỒNG CHÂU

1

Đất 2 bên đê TW thuộc xã Hồng Châu

VT1

4.800

2.200

1.650

6.336

2.904

2.178

Thửa số 35; tờ số 5

Thửa 528, tờ 9

VT2

2.160

1.540

1.155

2.851

2.033

1.525

VT3

660

528

396

871

697

523

2

Đất 2 bên đường đê bối thuộc xã Hồng Châu

VT1

4.200

1.760

1.320

5.712

2.394

1.795

Thửa số 168; tờ số 16

Thửa số 105; tờ số 10

VT2

1.890

1.232

924

2.570

1.676

1.257

VT3

660

528

396

898

718

539

3

Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW thôn Ngọc đường qua UBND xã đến bến phà Vân Phúc

VT1

3.000

1.760

1.320

4.110

2.411

1.795

Thửa số 39; tờ số 5

Thửa số 309; tờ số 18

VT2

1.350

1.232

924

1.850

1.688

1.257

VT3

660

528

396

904

723

539

4

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Hồng Châu cũ

VT1

1.800

880

660

2.466

1.206

898

Toàn xã

Toàn xã

VT2

810

616

462

1.110

844

628

VT3

660

528

396

904

723

539

5

Đất thuộc thôn Ngọc Long xã Hồng Châu tuyến từ đê bối đi dốc Lũng Hạ

VT1

3.000

1.760

1.320

3.960

2.323

1.742

Thửa số 466; tờ số 9

Thửa số 522; tờ số 9

VT2

1.350

1.232

924

1.782

1.626

1.220

VT3

660

528

396

871

697

523

6

Đất 2 bên đường thuộc xã Hồng Phương từ đê TW (dốc Lũng Hạ) đến đê bối

VT1

4.200

1.760

1.380

5.544

2.323

1.822

VT2

1.890

1.232

966

2.495

1.626

1.275

VT3

550

440

330

726

581

436

7

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Hồng Phương cũ

VT1

1.350

528

414

1.782

697

546

VT2

608

484

363

803

639

479

VT3

550

440

330

726

581

436

8

Đất trong khu tái định cư đê Bối, đê Trung ương xã Hồng Châu

Thửa 606; tờ số 13

Thửa số 605; tờ số 13

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

9

Khu đất Đấu giá QSDĐ Khu vực Em bé dưới, thôn Kim Lân

VT1

4.000

10

Khu đất Đấu giá QSDĐ Khu vực B1 Ngọc Đường

VT1

4.000

11

Khu đất Đấu giá QSDĐ Khu vực Hạ Hờm 2 lô 3

VT1

4.000

12

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất, tái định cư xứ đồng Cầu thôn Phú Phong

12.1

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất, tái định cư xứ đồng Cầu thôn Phú Phong - Đất 2 ven đường từ đê Trung Ương qua xã Hồng Phương đi đê Bối

VT1

3.000

2.400

1.800

3.960

3.168

2.376

12.2

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất, tái định cư xứ đồng Cầu thôn Phú Phong - Đất trong khu quy hoạch

VT1

1.000

800

600

1.320

1.056

792

13

Khu đất đấu giá QSD đất, xứ đồng Má 1 thôn Phú Phong

VT1

3.000

2.400

1.800

3.960

3.168

2.376

VIII

XÃ LIÊN CHÂU

1

Đất 2 bên đê Trung ương thuộc xã Liên Châu

VT1

4.800

2.200

1.650

6.336

2.904

2.178

Thửa 14 tờ 12

Thửa 112 tờ 32

VT2

2.160

1.540

1.155

2.851

2.033

1.524

VT3

660

528

396

871

697

523

2

Đất hai bên đường còn lại trong khu tái định cư đê TW và đất đấu giá QSD đất xứ đồng Tầm Xuân thôn Nhật Chiêu

VT1

4.680

2.112

1.584

6.412

2.893

2.170

Thửa 560 tờ 30

Thửa 344 tờ 30

VT2

2.106

1.478

1.109

2.885

2.025

1.519

VT3

770

616

462

1.055

844

633

3

Đất 2 bên đường đê bối thuộc xã Liên Châu

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

Thửa 50 tờ 39

Thửa 1 tờ 44

VT2

1.890

1.232

924

2.496

1.627

1.220

VT3

660

528

396

871

697

523

4

Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW qua cổng nhà ông Uyển đến đường rẽ vào HTX NN Nhật Chiêu

VT1

4.200

1.760

1.320

5.554

2.327

1.746

Thửa 56 tờ 35

Thửa 553 tờ 34

VT2

1.890

1.232

924

2.496

1.627

1.220

VT3

660

528

396

871

697

523

5

Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW qua nghĩa trang liệt sỹ xã Liên Châu đến hết trạm bơm đầu làng Nhật Tiến

VT1

4.200

1.760

1.320

5.670

2.376

1.782

Thửa 154 tờ 30

Thửa 42 tờ 29

VT2

1.890

1.232

924

2.551

1.663

1.247

VT3

660

528

396

891

713

535

6

Đất 2 bên đường từ nhà ông Thực qua điện máy xanh đến nghĩa trang Liệt sỹ xã Liên Châu

VT1

6.600

2.640

1.980

8.712

3.993

2.995

Thửa 448 tờ 34

Thửa 599 tờ 30

VT2

2.970

1.848

1.386

3.940

2.809

2.107

VT3

660

528

396

871

697

523

7

Đất 2 bên đường từ trạm bơm đầu làng Nhật Tiến đi Đại Tự và đi xã Yên Đồng

VT1

1.680

880

660

2.301

1.205

904

Thửa 42 tờ 29

Thửa 133 tờ 21

VT2

756

616

462

1.335

1.088

816

8

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Liên Châu

VT1

1.440

600

590

1.973

822

808

Toàn xã

Toàn xã

VT2

726

581

413

994

795

565

VT3

660

528

396

904

723

542

9

Đất 2 bên đường từ dốc Lũng Hạ đến giáp xã Hồng Phương thuộc địa phận xã Liên Châu

VT1

4.200

1.760

1.320

5.544

2.323

1.742

Thửa 193 tờ 12

Thửa 17 tờ 13

VT2

1.890

1.232

924

2.494

1.626

1.219

VT3

660

528

396

872

698

523

10

Khu đấu giá xứ đồng Bãi Lão, thôn Thụ Ích 3

VT1

4.200

5.544

Thửa 411 tờ 25

Thửa 431 tờ 25

VT2

1.760

1.320

2.496

2.323

1.742

IX

XÃ NGUYỆT ĐỨC

1

Đất 2 bên đê Trung ương thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

Thửa 22 tờ 24

Thửa 362 tờ 24

VT2

1.890

1.540

1.155

2.495

2.033

1.525

VT3

880

704

528

1.162

929

697

2

Đất 2 bên đường đoạn từ Cầu Trắng đến giáp Trường THPT Phạm Công Bình và tuyến đường từ Cầu Trắng đi Can Bi thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

6.000

2.640

1.980

8.220

3.617

2.713

Thửa 10 tờ 8

Thửa 572 tờ 18

VT2

2.700

1.848

1.386

3.699

2.532

1.899

VT3

880

704

528

1.206

964

723

3

Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW đi Trung Kiên thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

4.200

2.200

1.650

5.544

2.904

2.178

Thửa 366 tờ 30

Thửa 449 tờ 40

VT2

1.890

1.540

1.155

2.495

2.033

1.525

VT3

880

704

528

1.162

929

697

4

Đất 2 bên đường đoạn từ giáp ngã ba Ngân hàng liên xã qua thôn Xuân Đài đến giáp đất xã Văn Tiến

VT1

3.600

2.112

1.584

4.752

2.788

2.091

Thửa 447 tờ 24

Thửa 440 tờ 19

VT2

1.620

1.478

1.109

2.138

1.951

1.464

VT3

880

704

528

1.162

929

697

5

Đất 2 bên đường đoạn từ Trường THPT Phạm Công Bình đến giáp đê TW

VT1

7.200

3.520

2.640

9.792

4.787

3.590

Thửa 27 tờ 24

Thửa 22 tờ 24

VT2

3.240

2.464

1.848

4.406

3.351

2.513

VT3

880

704

528

1.197

957

718

6

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 303 thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

6.000

3.080

2.310

8.220

4.220

3.165

Thửa 10 tờ 8

Thửa 161 tờ 8

VT2

2.700

2.156

1.617

3.699

2.954

2.215

VT3

880

704

528

1.206

964

723

7

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Nguyệt Đức

VT1

1.800

880

660

2.466

1.206

904

Toàn xã

Toàn xã

VT2

968

774

581

1.326

1.060

796

VT3

880

704

528

1.206

964

723

8

Đất 2 bên đường từ Đinh Xá Nguyệt Đức đi Yên Thư xã Yên Phương thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

1.560

880

660

2.059

1.162

871

Thửa 891 tờ 12

Thửa 140 tờ 17

VT2

968

774

581

1.278

1.022

767

VT3

880

704

528

1.162

929

697

9

Đất 2 bên đường từ TL 303 trại cá Minh Tân đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc xã Nguyệt Đức

VT1

2.040

1.320

990

2.693

1.742

1.307

VT2

918

900

693

1.212

1.188

915

VT3

880

704

528

1.162

929

697

10

Khu Đất dịch vụ Lòng Ngòi thôn Hội trung (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

VT1

4.500

2.520

1.980

5.940

3.326

2.614

Thửa 385 tờ 31

Thửa 387 tờ 31

11

Khu đất dịch vụ Đồng Rút kho thôn Gia Phúc (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

VT1

4.000

2.464

1.848

5.280

3.252

2.439

Thửa 710 tờ 18

Thửa 792 tờ 18

12

Khu đất dịch vụ tại chợ Lồ cũ (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên)

VT1

800

640

480

1.056

845

634

Thửa 524 tờ 24

Thửa 556 tờ 24

13

Khu đấu giá làng chăn nuôi cũ, làng Đinh Xá, xã Nguyệt Đức

VT1

6.000

3.520

2.640

7.920

4.646

3.485

Thửa 823 tờ 24

Thửa 971 tờ 24

X

XÃ TỀ LỖ

1

Đất 2 bên đường Quốc Lộ 2C (cũ) thuộc xã Tề Lỗ

VT1

10.800

4.400

3.300

14.256

5.808

4.356

VT2

4.860

3.080

2.310

6.415

4.066

3.049

VT3

880

704

528

1.162

929

697

2

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 303 thuộc xã Tề Lỗ

VT1

10.800

4.400

3.300

14.256

5.808

4.356

Thửa 34 tờ 3

Thửa 187 tờ 7

VT2

4.860

3.080

2.310

6.415

4.066

3.049

VT3

880

704

528

1.162

929

697

3

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Tề Lỗ

VT1

3.600

1.056

792

4.932

1.447

1.085

VT2

1.620

739

554

2.219

1.012

759

VT3

880

704

528

1.206

964

723

4

Đất 2 bên từ Đồng Cương đi làng nghề Tề Lỗ thuộc xã Tề Lỗ

VT1

6.000

2.200

1.650

8.220

3.014

2.261

Thửa 565 tờ 6

Thửa 355 tờ 4

VT2

2.700

1.540

1.155

3.699

2.110

1.582

VT3

880

704

528

1.206

964

723

XI

XÃ TRUNG HÀ

1

Đất 2 bên đường đê bối thuộc xã Trung Hà

VT1

4.200

1.760

1.320

5.754

2.394

1.795

Thửa 265 tờ 4

Thửa 13 tờ 7

VT2

1.890

1.232

924

2.570

1.676

1.257

VT3

440

352

264

598

479

359

2

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Trung Hà

VT1

1.080

616

462

1.426

813

610

Toàn xã

Toàn xã

VT2

486

431

323

642

569

426

VT3

440

352

264

581

465

348

XII

XÃ TRUNG KIÊN

1

Đất 2 bên đường đê bối thuộc xã Trung Kiên

VT1

4.200

1.760

1.380

5.670

2.376

1.863

Thửa 217 tờ 25

Thửa 57 tờ 21

VT2

1.890

1.232

966

2.552

1.663

1.304

VT3

440

352

211

594

475

285

2

Đất 2 bên đường đoạn từ giáp thôn Nghinh Tiên xã Nguyệt Đức qua cổng UBND xã Trung Kiên đến Ghềnh Đá

VT1

4.800

2.200

1.725

6.336

2.904

2.277

Thửa 6 tờ 3

Thửa 35 tờ 23

VT2

2.160

1.540

1.208

2.851

2.033

1.595

VT3

440

352

211

581

465

279

3

Đất 2 bên đường thuộc xã Trung Kiên từ đê TW (dốc Lũng Hạ) đến đê bối

VT1

4.200

1.760

1.380

5.544

2.323

1.822

Thửa 195 tờ 11

Thửa 60 tờ 20

VT2

1.890

1.232

966

2.495

1.626

1.275

VT3

440

352

211

581

465

279

4

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Trung Kiên

VT1

1.200

528

414

1.584

697

546

VT2

540

370

290

713

488

383

VT3

440

352

211

581

465

279

5

Khu đất đấu giá tại khu vực Sau Trại, thôn Miêu Cốc, xã Trung Kiên

5.1

Khu đất đấu giá tại khu vực Sau Trại, thôn Miêu Cốc, xã Trung Kiên - Các ô đất có mặt tiền nhìn ra đường đoạn từ giáp thôn Nghinh Tiên xã Nguyệt Đức qua cổng UBND xã Trung Kiên đến Ghềnh Đá

VT1

4.800

2.200

1.725

6.336

2.904

2.277

5.2

Khu đất đấu giá tại khu vực Sau Trại, thôn Miêu Cốc, xã Trung Kiên - Các ô đất có mặt tiền nhìn ra đường bê tông trong khu quy hoạch

VT1

1.500

1.200

900

1.980

1.584

1.188

XIII

XÃ TRUNG NGUYÊN

1

Đất 2 bên đường nhánh Quốc Lộ 2C (mới) thuộc địa phận xã Trung Nguyên

VT1

5.400

2.640

1.980

7.398

3.617

2.713

VT2

2.430

1.848

1.386

3.329

2.532

1.899

VT3

660

528

396

904

723

543

2

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 303 thuộc xã Trung Nguyên

VT1

7.200

3.960

2.970

9.864

5.425

4.069

Thửa 19; tờ 38

Thửa 335; tờ 38

VT2

3.240

2.772

2.079

4.439

3.798

2.848

VT3

660

528

396

904

723

543

3

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 305 thuộc xã Trung Nguyên

VT1

4.800

1.848

1.386

6.576

2.532

1.899

VT2

2.160

1.294

970

2.959

1.772

1.329

VT3

660

528

396

904

723

543

4

Đất 2 bên đường Yên Lạc-Vĩnh Yên thuộc xã Trung Nguyên

VT1

7.200

4.400

3.300

9.864

6.028

4.521

VT2

3.240

3.080

2.310

4.439

4.220

3.165

VT3

660

528

396

904

723

543

5

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Trung Nguyên

VT1

1.800

704

528

2.466

964

723

Toàn xã

Toàn xã

VT2

810

581

436

1.110

796

597

VT3

660

528

396

904

723

543

6

Đất 2 bên từ Đồng Cương đi làng nghề Tề Lỗ thuộc xã Trung Nguyên

VT1

4.200

1.760

1.320

5.754

2.411

1.808

Thửa 846; tờ 11

Thửa 550; tờ 11

VT2

1.890

1.232

924

2.589

1.688

1.266

VT3

660

528

396

904

723

543

7

Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên

7.1

Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Băng 1

VT1

6.600

3.520

2.640

9.042

4.822

3.617

7.2

Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Băng 2

VT1

2.970

1.848

1.386

4.069

2.532

1.899

8

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên

8.1

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Băng 1

VT1

5.000

2.400

1.800

6.850

3.288

2.466

Thửa 545; tờ 5

Thửa 687; tờ 21

8.2

Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Băng 2

VT1

2.000

1.478

1.109

2.740

2.025

1.519

9

Khu đất đấu giá QSD đất tại thôn Tân Nguyên

VT1

1.800

1.056

792

2.466

1.447

1.085

Thửa 444; tờ 2

Thửa 455; tờ 2

10

Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mai Sau thôn Trung Nguyên

VT1

5.000

2.400

1.800

6.850

3.288

2.466

XIV

XÃ VĂN TIẾN

1

Đất 2 bên đường đoạn từ Cầu Trắng đi Can Bi thuộc địa phận xã Văn Tiến

Đất 2 bên đường đoạn từ Cầu Trắng đi Can Bi thuộc địa phận xã Văn Tiến

VT1

3.360

2.200

1.650

4.435

2.904

2.178

Thửa 449 tờ 12

Thửa 216 tờ 20

VT2

1.512

1.500

1.155

1.996

1.980

1.525

VT3

660

528

396

871

697

523

2

Đất 2 bên đường đoạn từ Văn Tiến đi thôn Xuân Đài xã Nguyệt Đức

Đất 2 bên đường đoạn từ Văn Tiến đi thôn Xuân Đài xã Nguyệt Đức

VT1

2.160

1.320

990

2.851

1.742

1.307

thửa 26 tờ 19

thửa 309 tờ 19

VT2

972

924

693

1.283

1.220

915

VT3

660

528

396

871

697

523

3

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Văn Tiến

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Văn Tiến

VT1

1.200

704

528

1.620

950

713

Toàn xã

Toàn xã

VT2

726

581

436

980

784

589

VT3

660

528

396

891

713

535

4

Khu đấu giá Bãi Giam, Khoát đá

Khu đấu giá Bãi Giam, Khoát đá

VT1

2.000

1.600

1.200

2.640

2.112

1.584

Thửa 401 tờ 25

Thửa 199 tờ 25

5

Khu đấu giá, dịch vụ xứ Đồng Khoát

Khu đấu giá, dịch vụ xứ Đồng Khoát

VT1

1.900

1.600

1.200

2.640

2.223

1.667

Thửa 514 tờ 19

Thửa 590 tờ 19

XV

XÃ YÊN ĐỒNG

1

Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất Thị trấn Tam Hồng đến giáp Vĩnh Tường

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.480

2.610

Thửa 139 tờ 18

Thửa 115 tờ 22

VT2

1.200

1.026

770

1.580

1.350

1.020

VT3

660

528

396

870

700

520

2

Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 đến giáp đất xã Đại Tự

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.480

2.610

Thửa 433 tờ 22

Thửa 558 tờ 35

VT2

1.200

1.026

770

1.580

1.350

1.020

VT3

660

528

396

870

700

520

3

Đất 2 bên đường Nhật Tiến xã Liên Châu đến Yên Đồng thuộc xã Yên Đồng

VT1

1.800

880

660

2.380

1.160

870

VT2

1.350

616

462

1.780

810

610

VT3

660

528

396

870

700

520

4

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng

VT1

1.800

792

594

2.466

1.085

814

VT2

810

554

416

1.110

760

570

VT3

660

528

396

904

723

543

5

Đất 2 bên từ đền Thính đến giáp đất xã Vân Xuân thuộc xã Yên Đồng

VT1

4.800

2.640

1.980

6.340

3.480

2.610

Thửa 59 tờ 5

Thửa 253 tờ 3

VT2

1.200

1.026

770

2.850

2.440

2.230

VT3

660

528

396

870

700

520

6

Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng

6.1

Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Từ thửa đất số A1.12 đến thửa đất số A2.18

VT1

7.500

6.000

4.500

9.900

7.920

5.940

6.2

Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Từ thửa đất số A1.19 đến thửa đất số A2.23

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.390

5.540

6.3

Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Từ thửa đất số A1.1 đến thửa đất số A1.6

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.390

5.540

6.4

Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Từ thửa đất số A3.1 đến thửa đất số A3.12

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.392

5.544

7

Khu đất đấu giá khu vực Chợ Mới (Chợ Trung tâm) xã Yên Đồng

VT1

7.000

5.600

4.200

9.240

7.392

5.544

XVI

XÃ YÊN PHƯƠNG

1

Đất 2 bên đê Trung ương

VT1

3.600

2.200

1.650

4.932

3.014

2.261

Thửa 1067 tờ 30

Thửa 695 tờ 27

VT2

1.620

1.540

1.155

2.219

2.110

1.582

VT3

660

528

396

904

723

543

2

Đất 2 bên đường tỉnh lộ 305 thuộc xã Yên Phương

VT1

4.800

2.640

1.980

6.336

3.485

2.614

Thửa số 12 tờ 30

Thửa 1067 tờ 30

VT2

2.160

1.848

1.386

2.851

2.439

1.830

VT3

660

528

396

871

697

523

3

Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Phương

VT1

1.440

792

594

1.973

1.085

814

VT2

726

554

416

995

760

570

VT3

660

528

396

904

723

543

4

Đất 2 bên đường từ Đinh Xá Nguyệt Đức đi Yên Thư xã Yên Phương thuộc xã Yên Phương

VT1

1.680

880

660

2.302

1.206

904

Thửa 253 tờ 14

Thửa 10 tờ 20

VT2

756

616

462

1.036

844

633

VT3

660

528

396

904

723

543

5

Đất 2 bên đường từ TL 303 trại cá Minh Tân đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc xã Yên Phương

VT1

2.400

1.320

990

3.288

1.808

1.356

Thửa 2 tờ 1

Thửa 575 tờ 16

VT2

1.080

924

693

1.480

1.266

949

VT3

660

528

396

904

723

543

6

Đường từ tỉnh lộ 305 (Cầu kênh Lũng Hạ xã Yên Phương) qua Tam Hồng đi xã Liên Châu

VT1

4.800

2.640

1.980

6.576

3.617

2.713

Thửa số 12 tờ 30

Thửa 1067 tờ 30

VT2

2.160

1.848

1.386

2.959

2.532

1.899

VT3

660

528

396

904

723

543

7

Khu đất đấu giá tại thôn Lũng Hạ xã Yên Phương

VT1

1.500

792

621

2.055

1.085

851

8

Khu đất đấu giá tại khu Đồng Ngà

VT1

1.500

792

621

2.055

1.085

851

9

Khu đất đấu giá tại khu Đồng Ngà - Băng 2

VT1

14.000

BẢNG SỐ 12

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU ĐÔ THỊ, KHU NHÀ Ở
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Khu đô thị/khu nhà ở

Mặt cắt đường

Đất ở

Đất thương mại dịch vụ

Giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

I

Thành phố Vĩnh Yên

1

Khu đô thị Bắc Đầm Vạc - Phường Đống Đa (Sông Hồng Hoàng Gia)

Đường mặt cắt ≥ 30m

23.000

18.000

14.000

Đường mặt cắt ≥ 24m

19.000

15.000

11.000

Đường mặt cắt ≥ 20m

17.000

14.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt <13,5m

10.000

8.000

6.000

2

Khu nhà ở đô thị khu vực Đồi Hai Đai tại xã Định Trung (Park Hill Thành Công)

Đường 24 m

12.000

10.000

7.000

Đường 13,5m

10.000

8.000

6.000

3

KĐT phường Đồng Tâm và phường Hội Hợp (Nhà ở Vân Hội) Trừ các ô tiếp giáp mặt đường Tô Hiến Thành và đường Nguyễn Khoái)

Đường 19,5 m

12.000

10.000

7.000

Đường 16,5m

11.000

9.000

7.000

Đường 13,5m

10.000

8.000

6.000

4

Khu trung tâm thương mại Vĩnh Phúc (Hà Minh Anh)

Đường 20 m

16.000

13.000

10.000

Đường 10,5m

10.000

8.000

6.000

5

Khu nhà ở đô thị Quảng Lợi phường Tích Sơn

Đường mặt cắt >=19,5 m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt 16,5 m

11.000

9.000

6.500

Đường mặt cắt 13,5 m

10.000

8.000

6.000

6

Khu nhà ở hỗn hợp An Phú

Đường mặt cắt >= 21 m

17.000

14.000

10.000

Đường mặt cắt >= 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt >= 13,5m

13.000

11.000

8.000

Đường mặt cắt >= 11,5m

10.000

8.000

6.000

7

Dự án Tổ hợp dịch vụ văn phòng, khách sạn 5 sao và khu nhà ở Bảo Quân tại phường Liên Bảo và phường Khai Quang (các tuyến đường 13,5 m chưa có tên đường)

13.000

8.000

6.000

8

Khu nhà ở Diệp Linh (Phường Liên Bảo)

10.000

8.000

6.000

9

Khu đô thị sinh thái Sông Hồng - Nam Đầm Vạc

Đường mặt cắt ≥ 30m

23.000

18.000

14.000

Đường mặt cắt ≥ 24m

19.000

15.000

11.000

Đường mặt cắt ≥ 21m

17.000

14.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt ≥ 11,5m

10.000

8.000

6.000

10

Khu đất biệt thự nhà vườn Mậu Lâm - Đầm Vạc

Đường mặt cắt ≥ 30m

23.000

18.000

14.000

Đường mặt cắt ≥ 24m

19.000

15.000

11.000

Đường mặt cắt ≥ 21m

17.000

14.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt ≥ 11,5m

10.000

8.000

6.000

11

Khu đô thị mới Nam Vĩnh Yên (bao gồm cả địa phận thành phố Vĩnh Yên và huyện Bình Xuyên)

Đường mặt cắt ≥ 30m

23.000

18.000

14.000

Đường mặt cắt ≥ 24m

19.000

15.000

11.000

Đường mặt cắt ≥ 21m

17.000

14.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt ≥ 11,5m

10.000

8.000

6.000

12

Khu trung tâm thương mại và nhà ở hỗn hợp tại phường Khai Quang (City light)

Đường 16,5m

15.000

12.000

9.000

Đường 13,5m

13.000

11.000

8.000

13

Khu dịch vụ du lịch Sông Hồng Thủ đô - Bắc Đầm Vạc (Tích Sơn)

Đường mặt cắt ≥ 7,5m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt < 7,5m

10.000

8.000

6.000

14

Khu nhà ở đô thị VCI tại xã Định Trung

Đường mặt cắt ≥ 27 m

19.000

15.000

11.000

Đường mặt cắt ≥ 24 m

16.000

13.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 19,5 m

14.000

11.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5 m

13.000

10.000

8.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5 m

11.000

9.000

7.000

Đường mặt cắt <13,5 m

10.000

8.000

6.000

15

Khu nhà ở đô thị tại phường Khai Quang, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên - Khu nhà ở Đô thị T&T

Đường mặt cắt ≥ 24 m

16.000

13.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 19,5 m

14.000

11.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5 m

13.000

10.000

8.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5 m

11.000

9.000

7.000

Đường mặt cắt <13,5 m

10.000

8.000

6.000

16

Khu nhà ở Đông Hưng tại phường Đồng Tâm

Đường mặt cắt ≥ 27 m

16.000

13.000

10.000

Đường mặt cắt ≥ 24 m

14.000

12.000

9.000

Đường mặt cắt ≥ 19,5 m

13.000

11.000

8.000

Đường mặt cắt ≥ 16,5 m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt ≥ 13,5 m

11.000

9.000

6.000

Đường mặt cắt <13,5 m

10.000

8.000

5.000

17

Khu nhà ở hỗn hợp, văn phòng dịch vụ Vpit Plaza

Đường mặt cắt 15m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt 13,5m

11.000

9.000

6.000

Đường mặt cắt 10,5m

10.000

8.000

5.000

18

Xây dựng Chợ và TT Thương mại Tích Sơn

Đường 19,5m

12.000

10.000

7.000

19

Khu phố mới Fairy Town - Tích Sơn

Đường mặt cắt ≥18m

12.000

10.000

7.000

Đường mặt cắt <18m

10.000

8.000

6.000

II

Thành phố Phúc Yên

1

Khu đô thị Nam Phúc Yên

Đường mặt cắt ≥ 23,5m

9.000

7.000

6.000

Đường mặt cắt >=13,5m

7.000

6.000

5.000

2

Khu đô thị TMS Grand City Phúc Yên (bao gồm cả đất dịch vụ và đất tái định cư)

Mặt cắt đường ≥ 19,5m

9.000

7.000

6.000

Mặt cắt đường < 19,5m

7.000

6.000

5.000

3

Khu đô thị Đồng Sơn (gồm cả đất dịch vụ, BOT)

Đường mặt cắt ≥ 13,5 m

11.000

9.000

7.000

Mặt cắt đường < 13,5m

9.000

7.000

6.000

4

Khu nhà ở thương mại MTO (Kho vận Mê Linh)

Đường mặt cắt ≥ 13,5 m

11.000

9.000

7.000

Mặt cắt đường < 13,5m

9.000

7.000

6.000

5

Khu đô thị Hùng Vương - Tiền Châu (bao gồm cả đất dịch vụ)

Đường mặt cắt ≥ 19,5 m

11.000

9.000

7.000

Mặt cắt đường < 19,5m

7.000

6.000

5.000

6

Khu đô thị Hoài Nam (bao gồm cả đất tái định cư, đất đấu giá)

Đường mặt cắt ≥ 17,5 m

8.000

6.000

5.000

Mặt cắt đường < 17,5m

5.000

4.000

3.000

7

Khu đô thị mới Xuân Hòa

Đường mặt cắt ≥ 17,5 m

6.500

5.000

4.000

Mặt cắt đường < 17,5m

4.200

3.000

2.000

8

Khu nhà ở thương mại phường Phúc Thắng

6.000

5.000

4.000

III

Huyện Vĩnh Tường

1

Khu đô thị Tứ Trưng (TT Tứ Trưng + TT Vĩnh Tường)

-

Đường TL304

+

Nguyễn Văn Nhượng

25.000

20.000

15.000

+

Lê Xoay

25.000

20.000

15.000

-

Đường QL2C

+

Hai Bà Trưng

25.000

20.000

15.000

-

Đường 36 m

19.000

15.200

11.400

-

Đường 30 m

15.000

12.000

9.000

-

Đường 16.5m

12.000

9.600

7.200

-

Đường 13.5m

10.000

8.000

6.000

2

Khu chợ đầu mối Nông sản thực phẩm, kho vận và đô thị thương mại Vĩnh Tường (Chợ đầu mối Thổ Tang)

a

Thuộc địa phận xã Lũng Hòa

-

Đường 42 m

28.000

22.400

16.800

-

Đường 33 m

24.000

19.200

14.400

-

Đường 27m

22.000

17.600

13.200

-

Đường 19.5 m

20.000

16.000

12.000

-

Đường 13.5m + Khu vực còn lại

15.000

12.000

9.000

b

Thuộc địa phận xã Tân Tiến

-

Đường 19.5 m

18.000

14.400

10.800

-

Đường 16.5m

15.000

12.000

9.000

-

Đường 13.5m + Khu vực còn lại

12.000

9.600

7.200

c

Xã Yên Lập

-

Đường 33m

20.000

16.000

12.000

-

Đường 16.5m

14.000

11.200

8.400

-

Đường 13.5m + Khu vực còn lại

12.000

9.600

7.200

3

Khu Shophouse Thổ Tang (An Huy)

10.000

8.000

6.000


BẢNG SỐ 12A

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHIỆP, CỤM CÔNG NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số: 05/2025/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc)

ĐVT: đồng/m2

STT

Khu công nghiệp/Cụm Công nghiệp

Huyện/Thành phố

Giá đất

I

KHU CÔNG NGHIỆP

1

KCN Khai Quang

Vĩnh Yên

2.400.000

2

KCN Kim Hoa

Phúc Yên

2.400.000

3

KCN Bình Xuyên

Bình Xuyên

2.200.000

4

KCN Bình Xuyên II

Bình Xuyên

2.100.000

5

KCN Bá Thiện

Bình Xuyên

1.800.000

6

KCN Bá Thiện II

Bình Xuyên

1.800.000

7

KCN Thăng Long Vĩnh Phúc

Bình Xuyên

2.100.000

8

KCN Tam Dương II - Khu A

Tam Dương

1.400.000

9

KCN Tam Dương I - Khu vực 3

Tam Dương

1.400.000

10

KCN Tam Dương I - Khu vực 2

Tam Dương

1.300.000

11

KCN Sông Lô II

Sông Lô

1.200.000

12

KCN Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa

Lập Thạch

1.200.000

13

KCN Nam Bình Xuyên

Bình Xuyên

2.100.000

14

KCN Sơn Lôi

Bình Xuyên

2.100.000

15

KCN Đồng Sóc

Vĩnh Tường

1.800.000

16

KCN Phúc Yên

Vĩnh Yên

2.400.000

17

KCN Chấn Hưng

Vĩnh Tường

2.100.000

II

CỤM CÔNG NGHIỆP

1

Cụm Công nghiệp Hùng Vương - Phúc Thắng

Phúc Yên

2.400.000

2

Cụm Công nghiệp làng nghề Yên Đồng

Yên Lạc

1.800.000

3

Cụm Công nghiệp Đồng Thịnh

Sông Lô

1.100.000

4

Cụm Công nghiệp làng nghề Tề Lỗ

Yên Lạc

1.800.000

5

Cụm Công nghiệp Thị trấn Yên Lạc

Yên Lạc

2.500.000

6

Cụm Công nghiệp Đồng Sóc

Vĩnh Tường

1.800.000

7

Cụm Công nghiệp làng nghề Minh Phương

Yên Lạc

2.500.000

8

Cụm Công nghiệp Đồng Văn

Yên Lạc

1.800.000

9

Cụm Công nghiệp Hoàng Lâu

Tam Dương

1.400.000

10

Cụm Công nghiệp Thổ Tang - Lũng Hòa

Vĩnh Tường

1.800.000

11

Cụm Công nghiệp làng nghề Vĩnh Sơn

Vĩnh Tường

1.800.000

12

Cụm Công nghiệp Lý Nhân

Vĩnh Tường

1.800.000

13

Cụm Công nghiệp Trung Nguyên

Yên Lạc

1.800.000

14

Cụm Công nghiệp Hợp Thịnh

Tam Dương

1.400.000

15

Cụm Công nghiệp Đình Chu

Lập Thạch

1.100.000

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 05/2025/QĐ-UBND ngày 17/01/2025 sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 62/2019/QĐ-UBND quy định giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc 5 năm 2020-2024

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


575

DMCA.com Protection Status
IP: 14.171.199.109
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!