STT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Chi phí trực tiếp
|
Chi phí chung 15%
|
Đơn gíá sản phẩm
|
LĐKT
|
Vật tư
|
Công cụ
|
Khấu hao TSCĐ (máy móc,
thiết bị)
|
Điện năng
|
Tổng
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=(1+...+5)
|
7=6*15%
|
8=6+7
|
A
|
QUẢN LÝ THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ
|
I
|
THU NHẬN THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ
|
I.1
|
Tiếp nhận dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công tác chuẩn bị tiếp nhận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Dữ liệu đo và tính toán lưới trắc địa
|
100 điểm
|
174.107
|
21.457
|
1.932
|
3.506
|
9.943
|
210.945
|
31.642
|
242.587
|
1.2
|
Dữ liệu phim, ảnh hàng không
|
100 tờ
|
104.464
|
21.457
|
1.159
|
2.104
|
5.966
|
135.150
|
20.273
|
155.423
|
1.3
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng công nghệ ảnh số
|
100 mảnh
|
278.571
|
21.457
|
3.091
|
5.610
|
15.909
|
324.638
|
48.696
|
373.334
|
1.3.2
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp biên vẽ
|
100 mảnh
|
104.464
|
21.457
|
1.159
|
2.104
|
5.966
|
135.150
|
20.273
|
155.423
|
1.3.3
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp hiện
chỉnh
|
100 mảnh
|
156.696
|
21.457
|
1.739
|
3.155
|
8.949
|
191.996
|
28.799
|
220.795
|
1.3.4
|
Dữ liệu bản đồ nền
|
100 mảnh
|
52.232
|
21.457
|
580
|
1.052
|
2.983
|
78.304
|
11.746
|
90.050
|
1.3.5
|
Dữ liệu bản đồ địa hình đáy biển
|
100 mảnh
|
208.928
|
21.457
|
2.318
|
4.207
|
11.932
|
248.842
|
37.326
|
286.168
|
1.3.6
|
Dữ liệu bản đồ địa hình cơ sở
|
100 mảnh
|
191.518
|
21.457
|
2.125
|
3.857
|
10.938
|
229.894
|
34.484
|
264.378
|
1.3.7
|
Dữ liệu bản đồ địa chính
|
100 mảnh
|
139.286
|
21.457
|
1.546
|
2.805
|
7.955
|
173.048
|
25.957
|
199.005
|
1.3.8
|
Dữ liệu bản đồ hành chính
|
8 mảnh
|
69.643
|
21.457
|
773
|
1.402
|
3.977
|
97.251
|
14.588
|
111.839
|
1.4
|
Dữ liệu bản đồ chế in
|
100 mảnh
|
208.928
|
21.457
|
2.318
|
4.207
|
11.932
|
248.842
|
37.326
|
286.168
|
1.5
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5.1
|
CSDL nền địa lý thành lập từ ảnh hàng không
|
100 mảnh
|
435.268
|
21.457
|
4.830
|
8.765
|
24.858
|
495.177
|
74.277
|
569.454
|
1.5.2
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa hình số
|
100 mảnh
|
121.875
|
21.457
|
1.352
|
2.454
|
6.960
|
154.098
|
23.115
|
177.213
|
1.5.3
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa chính
cơ sở
|
100 mảnh
|
156.696
|
21.457
|
1.739
|
3.155
|
8.949
|
191.996
|
28.799
|
220.795
|
1.5.4
|
CSDL nền địa lý thành lập từ hệ thống thông
tin địa hình - thủy văn
|
100 mảnh
|
156.696
|
21.457
|
1.739
|
3.155
|
8.949
|
191.996
|
28.799
|
220.795
|
1.6
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
69.643
|
21.457
|
773
|
1.402
|
3.977
|
97.251
|
14.588
|
111.839
|
1.7
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
69.643
|
21.457
|
773
|
1.402
|
3.977
|
97.251
|
14.588
|
111.839
|
2
|
Kiểm tra dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Dữ liệu đo và tính toán ngoại nghiệp lưới trắc
địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1.1
|
Dữ liệu toạ độ
|
100 điểm
|
700.673
|
21.722
|
6.376
|
11.757
|
32.750
|
773.277
|
115.992
|
889.269
|
2.1.1.2
|
Dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
849.300
|
21.722
|
7.728
|
14.338
|
39.883
|
932.971
|
139.946
|
1.072.917
|
2.1.1.3
|
Dữ liệu trọng lực
|
100 điểm
|
573.278
|
21.722
|
5.216
|
9.750
|
27.074
|
637.039
|
95.556
|
732.595
|
2.1.2
|
Dữ liệu tính toán bình sai nội nghiệp lưới trắc
địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2.1
|
Dữ liệu toạ độ
|
100 điểm
|
318.488
|
21.722
|
2.898
|
5.162
|
14.497
|
362.766
|
54.415
|
417.181
|
2.1.2.2
|
Dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
233.558
|
21.722
|
2.125
|
4.015
|
11.121
|
272.540
|
40.881
|
313.421
|
2.2
|
Dữ liệu phim, ảnh hàng không
|
100 tờ
|
339.720
|
21.722
|
3.091
|
5.735
|
15.953
|
386.221
|
57.933
|
444.154
|
2.3
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng công nghệ ảnh số
|
100 mảnh
|
1.358.880
|
21.722
|
12.365
|
22.941
|
63.813
|
1.479.721
|
221.958
|
1.701.679
|
2.3.2
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp biên vẽ
|
100 mảnh
|
339.720
|
21.722
|
3.091
|
5.735
|
15.953
|
386.221
|
57.933
|
444.154
|
2.3.3
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp hiện
chỉnh
|
100 mảnh
|
573.278
|
21.722
|
5.216
|
9.750
|
27.074
|
637.039
|
95.556
|
732.595
|
2.3.4
|
Dữ liệu bản đồ nền
|
100 mảnh
|
254.790
|
21.722
|
2.318
|
4.301
|
11.965
|
295.096
|
44.264
|
339.360
|
2.3.5
|
Dữ liệu bản đồ địa hình đáy biển
|
100 mảnh
|
997.928
|
21.722
|
9.080
|
16.919
|
47.016
|
1.092.664
|
163.900
|
1.256.564
|
2.3.6
|
Dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở
|
100 mảnh
|
743.138
|
21.722
|
6.762
|
12.617
|
35.051
|
819.289
|
122.893
|
942.182
|
2.3.7
|
Dữ liệu bản đồ địa chính
|
100 mảnh
|
467.115
|
21.722
|
4.250
|
7.886
|
21.936
|
522.909
|
78.436
|
601.345
|
2.3.8
|
Dữ liệu bản đồ hành chính
|
8 mảnh
|
1.273.950
|
21.722
|
11.592
|
21.507
|
59.825
|
1.388.596
|
208.289
|
1.596.885
|
2.4
|
Dữ liệu bản đồ chế in
|
100 mảnh
|
1.061.625
|
21.722
|
9.660
|
17.923
|
49.854
|
1.160.784
|
174.118
|
1.334.902
|
2.5
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5.1
|
CSDL nền địa lý thành lập từ ảnh hàng không
|
100 mảnh
|
751.207
|
21.722
|
5.603
|
10.323
|
28.762
|
817.617
|
122.643
|
940.260
|
2.5.2
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa hình số
|
100 mảnh
|
673.496
|
21.722
|
5.023
|
9.320
|
25.924
|
735.485
|
110.323
|
845.808
|
2.5.3
|
CSDL nền địa lý thành lập từ BĐĐC cơ sở
|
100 mảnh
|
828.918
|
21.722
|
6.182
|
11.470
|
31.906
|
900.198
|
135.030
|
1.035.228
|
2.5.4
|
CSDL nền địa lý thành lập từ hệ thống thông
tin địa hình - thủy văn
|
100 mảnh
|
828.918
|
21.722
|
6.182
|
11.470
|
31.906
|
900.198
|
135.030
|
1.035.228
|
2.6
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
69.643
|
21.722
|
773
|
1.434
|
3.988
|
97.559
|
14.634
|
112.193
|
2.7
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7.1
|
Hồ sơ địa giới hành chính cấp xã
|
Bộ hồ sơ
|
84.930
|
21.722
|
773
|
1.434
|
3.988
|
112.847
|
16.927
|
129.774
|
2.7.2
|
Hồ sơ địa giới hành chính cấp huyện
|
Bộ hồ sơ
|
106.163
|
21.722
|
966
|
1.721
|
4.832
|
135.403
|
20.310
|
155.713
|
2.7.3
|
Hồ sơ địa giới hành chính cấp tỉnh
|
Bộ hồ sơ
|
127.395
|
21.722
|
1.159
|
2.151
|
5.982
|
158.409
|
23.761
|
182.170
|
3
|
Nhập kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lập phiếu nhập kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
Lần
|
43.739
|
93.449
|
580
|
160
|
2.168
|
140.096
|
21.014
|
161.110
|
3.1.2
|
Dữ liệu phim. ảnh hàng không
|
Lần
|
36.449
|
93.449
|
483
|
134
|
1.807
|
132.322
|
19.848
|
152.170
|
3.1.3
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.3.1
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng công nghệ ảnh số
|
Lần
|
72.899
|
93.449
|
966
|
267
|
3.614
|
171.194
|
25.679
|
196.873
|
3.1.3.2
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp biên vẽ
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.3.3
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp hiện
chỉnh
|
Lần
|
29.159
|
93.449
|
386
|
107
|
1.446
|
124.547
|
18.682
|
143.229
|
3.1.3.4
|
Dữ liệu bản đồ nền
|
Lần
|
14.580
|
93.449
|
193
|
53
|
723
|
108.997
|
16.350
|
125.347
|
3.1.3.5
|
Dữ liệu bản đồ địa hình đáy biển
|
Lần
|
51.029
|
93.449
|
676
|
187
|
2.530
|
147.871
|
22.181
|
170.052
|
3.1.3.6
|
Dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở
|
Lần
|
36.449
|
93.449
|
483
|
134
|
1.807
|
132.322
|
19.848
|
152.170
|
3.1.3.7
|
Dữ liệu bản đồ địa chính
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.3.8
|
Dữ liệu bản đồ hành chính
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.4
|
Dữ liệu bản đồ chế in
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.5
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.5.1
|
CSDL nền địa lý thành lập từ ảnh hàng không
|
Lần
|
72.899
|
93.449
|
966
|
267
|
3.614
|
171.194
|
25.679
|
196.873
|
3.1.5.2
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa hình số
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.5.3
|
CSDL nền địa lý thành lập từ BĐĐC cơ sở
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.5.4
|
CSDL nền địa lý thành lập từ hệ thống thông
tin địa hình - thủy văn
|
Lần
|
21.870
|
93.449
|
290
|
80
|
1.084
|
116.772
|
17.516
|
134.288
|
3.1.6
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
Lần
|
14.580
|
93.449
|
193
|
53
|
723
|
108.997
|
16.350
|
125.347
|
3.1.7
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Lần
|
14.580
|
93.449
|
193
|
53
|
723
|
108.997
|
16.350
|
125.347
|
3.2
|
Vận chuyển dữ liệu vào kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
52.232
|
`
|
580
|
160
|
2.168
|
55.140
|
8.271
|
63.411
|
3.2.2
|
Dữ liệu phim, ảnh hàng không
|
100 tờ
|
20.893
|
-
|
232
|
64
|
867
|
22.056
|
3.308
|
25.364
|
3.2.3
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
3.2.3.1
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng công nghệ ảnh số
|
100 mảnh
|
87.054
|
-
|
966
|
267
|
3.614
|
91.901
|
13.785
|
105.686
|
3.2.3.2
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp biên vẽ
|
100 mảnh
|
20.893
|
-
|
232
|
64
|
867
|
22.056
|
3.308
|
25.364
|
3.2.3.3
|
Dữ liệu BĐĐH thành lập bằng phương pháp hiện
chỉnh
|
100 mảnh
|
34.821
|
-
|
386
|
107
|
1.446
|
36.760
|
5.514
|
42.274
|
3.2.3.4
|
Dữ liệu bản đồ nền
|
100 mảnh
|
17.411
|
-
|
193
|
53
|
723
|
18.380
|
2.757
|
21.137
|
3.2.3.5
|
Dữ liệu bản đồ địa hình đáy biển
|
100 mảnh
|
69.643
|
-
|
773
|
214
|
2.891
|
73.521
|
11.028
|
84.549
|
3.2.3.6
|
Dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở
|
100 mảnh
|
52.232
|
-
|
580
|
160
|
2.168
|
55.140
|
8.271
|
63.411
|
3.2.3.7
|
Dữ liệu bản đồ địa chính
|
100 mảnh
|
34.821
|
-
|
386
|
107
|
1.446
|
36.760
|
5.514
|
42.274
|
3.2.3.8
|
Dữ liệu bản đồ hành chính
|
8 mảnh
|
34.821
|
-
|
386
|
107
|
1.446
|
36.760
|
5.514
|
42.274
|
3.2.4
|
Dữ liệu bản đồ chế in
|
100 mảnh
|
87.054
|
-
|
966
|
267
|
3.614
|
91.901
|
13.785
|
105.686
|
3.2.5
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.5.1
|
CSDL nền địa lý thành lập từ ảnh hàng không
|
100 mảnh
|
104.464
|
-
|
1.159
|
320
|
4.337
|
110.280
|
16.542
|
126.822
|
3.2.5.2
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa hình số
|
100 mảnh
|
34.821
|
-
|
386
|
107
|
1.446
|
36.760
|
5.514
|
42.274
|
3.2.5.3
|
CSDL nền địa lý thành lập từ bản đồ địa chính
cơ sở
|
100 mảnh
|
52.232
|
-
|
580
|
160
|
2.168
|
55.140
|
8.271
|
63.411
|
3.2.5.4
|
CSDL nền địa lý thành lập từ hệ thống thông
tin địa hình - thủy văn
|
100 mảnh
|
52.232
|
-
|
580
|
160
|
2.168
|
55.140
|
8.271
|
63.411
|
3.2.6
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
17.411
|
-
|
193
|
53
|
723
|
18.380
|
2.757
|
21.137
|
3.2.7
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
17.411
|
-
|
193
|
53
|
723
|
18.380
|
2.757
|
21.137
|
I.2
|
Thu thập thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.2.1
|
Thu thập thông tin về dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công tác chuẩn bị
|
Lần
|
70.704
|
45.583
|
140
|
1.120
|
2.339
|
119.886
|
17.983
|
137.869
|
2
|
Thống kê thông tin về dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Trắc địa
|
100 điểm
|
235.681
|
56.979
|
468
|
3.154
|
7.171
|
303.453
|
45.518
|
348.971
|
2.2
|
Bản đồ
|
100 mảnh
|
353.522
|
56.979
|
702
|
5.244
|
11.298
|
427.744
|
64.162
|
491.906
|
2.3
|
Phim ảnh
|
100 tờ
|
282.817
|
56.979
|
562
|
3.794
|
8.730
|
352.882
|
52.932
|
405.814
|
3
|
Nhập kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lập phiếu nhập kho
|
Lần
|
14.580
|
28.489
|
47
|
115
|
1.046
|
44.276
|
6.641
|
50.917
|
3.2
|
Chuyển thông tin vào kho
|
Lần
|
17.411
|
-
|
47
|
-
|
0
|
17.458
|
2.619
|
20.077
|
I.2.2
|
Thu thập dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công tác chuẩn bị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
106.163
|
45.583
|
237
|
692
|
1.997
|
154.672
|
23.201
|
177.873
|
1.2
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
1.2.1
|
Bản đồ dạng số
|
100 mảnh
|
63.698
|
45.583
|
119
|
692
|
1.997
|
112.089
|
16.813
|
128.902
|
1.2.2
|
Bản đồ in trên giấy
|
100 mảnh
|
106.163
|
45.583
|
237
|
731
|
2.339
|
155.052
|
23.258
|
178.310
|
1.3
|
Dữ liệu phim, ảnh dạng số
|
100 tờ
|
63.698
|
45.583
|
119
|
692
|
1.997
|
112.089
|
16.813
|
128.902
|
2
|
Kiểm tra, đánh giá dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
1.296.246
|
56.979
|
2.374
|
8.400
|
13.751
|
1.377.749
|
206.662
|
1.584.411
|
2.2
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Bản đồ dạng số
|
100 mảnh
|
2.474.651
|
56.979
|
4.511
|
16.515
|
26.837
|
2.579.493
|
386.924
|
2.966.417
|
2.2.2
|
Bản đồ in trên giấy
|
100 mảnh
|
1.296.246
|
56.979
|
2.374
|
8.400
|
13.751
|
1.377.749
|
206.662
|
1.584.411
|
2.3
|
Dữ liệu phim ảnh số
|
100 tờ
|
3.488.079
|
56.979
|
6.386
|
24.211
|
38.782
|
3.614.437
|
542.166
|
4.156.603
|
3
|
Nhập kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lập phiếu nhập kho
|
Lần
|
14.580
|
45.583
|
47
|
38
|
342
|
60.590
|
9.089
|
69.679
|
3.2
|
Vận chuyển dữ liệu vào kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
26.116
|
45.583
|
71
|
0
|
0
|
71.770
|
10.766
|
82.536
|
3.2.2
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
0
|
-
|
-
|
0
|
0
|
-
|
-
|
-
|
3.2.3
|
Dữ liệu bản đồ số
|
100 mảnh
|
17.411
|
45.583
|
47
|
0
|
0
|
63.041
|
9.456
|
72.497
|
3.2.4
|
Bản đồ in trên giấy
|
100 mảnh
|
34.821
|
45.583
|
95
|
0
|
0
|
80.499
|
12.075
|
92.574
|
3.2.5
|
Dữ liệu ảnh số
|
100 tờ
|
17.411
|
45.583
|
47
|
0
|
0
|
63.041
|
9.456
|
72.497
|
II
|
TỔ CHỨC THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công tác chuẩn bị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thông tin dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
212.325
|
143.443
|
1.943
|
496
|
6.766
|
364.973
|
54.746
|
419.719
|
1.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
212.325
|
143.443
|
1.943
|
496
|
6.766
|
364.973
|
54.746
|
419.719
|
1.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
100 mảnh
|
212.325
|
143.443
|
1.943
|
496
|
6.766
|
364.973
|
54.746
|
419.719
|
1.4
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
84.930
|
143.443
|
777
|
199
|
2.706
|
232.055
|
34.808
|
266.863
|
1.5
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
84.930
|
143.443
|
777
|
199
|
2.706
|
232.055
|
34.808
|
266.863
|
1.6
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
100 mảnh
|
212.325
|
143.443
|
1.943
|
496
|
6.766
|
364.973
|
54.746
|
419.719
|
II.2
|
Tổ chức thông tin dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Tổ chức thông tin dữ liệu truyền thống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1.1
|
Dữ liệu toạ độ
|
100 điểm
|
560.538
|
287.556
|
102.580
|
9.449
|
136.235
|
1.096.358
|
164.454
|
1.260.812
|
2.1.1.2
|
Dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
679.440
|
287.556
|
6.217
|
11.425
|
31.276
|
1.015.914
|
152.387
|
1.168.301
|
2.1.1.3
|
Dữ liệu trọng lực
|
100 điểm
|
488.348
|
287.556
|
4.663
|
8.247
|
22.773
|
811.587
|
121.738
|
933.325
|
2.1.2
|
Dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
343.967
|
287.556
|
3.108
|
5.842
|
15.911
|
656.384
|
98.458
|
754.842
|
2.1.3
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.3.1
|
Dữ liệu bản đồ địa hình thành lập bằng công
nghệ ảnh số
|
100 mảnh
|
1.014.914
|
287.556
|
9.325
|
17.095
|
46.823
|
1.375.713
|
206.357
|
1.582.070
|
2.1.3.2
|
Thông tin dữ liệu bản đồ địa hình thành lập bằng
phương pháp biên vẽ
|
100 mảnh
|
343.967
|
287.556
|
3.108
|
5.842
|
15.911
|
656.384
|
98.458
|
754.842
|
2.1.3.3
|
Dữ liệu bản đồ địa hình thành lập bằng phương
pháp hiện chỉnh
|
100 mảnh
|
488.348
|
287.556
|
4.663
|
8.247
|
22.773
|
811.587
|
121.738
|
933.325
|
2.1.3.4
|
Dữ liệu bản đồ nền
|
100 mảnh
|
169.860
|
287.556
|
1.554
|
2.835
|
7.773
|
469.578
|
70.437
|
540.015
|
2.1.3.5
|
Dữ liệu bản đồ địa hình đáy biển
|
100 mảnh
|
774.986
|
287.556
|
6.994
|
13.057
|
35.618
|
1.118.211
|
167.732
|
1.285.943
|
2.1.3.6
|
Dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở
|
100 mảnh
|
607.250
|
287.556
|
5.440
|
10.223
|
27.845
|
938.314
|
140.747
|
1.079.061
|
2.1.3.7
|
Dữ liệu bản đồ địa chính
|
100 mảnh
|
416.157
|
287.556
|
3.886
|
7.044
|
19.342
|
733.985
|
110.098
|
844.083
|
2.1.3.8
|
Dữ liệu bản đồ hành chính
|
4 mảnh
|
212.325
|
287.556
|
1.943
|
3.608
|
9.854
|
515.286
|
77.293
|
592.579
|
2.1.3.9
|
Dữ liệu bản đồ chế in
|
100 mảnh
|
1.061.625
|
287.556
|
9.714
|
17.868
|
48.903
|
1.425.666
|
213.850
|
1.639.516
|
2.1.4
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.4.1
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý thành lập từ ảnh hàng
không
|
100 mảnh
|
1.422.578
|
287.556
|
13.211
|
23.967
|
65.801
|
1.813.113
|
271.967
|
2.085.080
|
2.1.4.2
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý thành lập từ bản đồ địa
hình số
|
100 mảnh
|
403.418
|
287.556
|
3.886
|
6.786
|
18.796
|
720.442
|
108.066
|
828.508
|
2.1.4.3
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý thành lập từ bản đồ địa
chính cơ sở
|
100 mảnh
|
509.580
|
287.556
|
4.663
|
8.590
|
23.502
|
833.891
|
125.084
|
958.975
|
2.1.4.4
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý thành lập từ hệ thống
thông tin địa hình - thủy văn
|
100 mảnh
|
509.580
|
287.556
|
4.663
|
8.590
|
23.502
|
833.891
|
125.084
|
958.975
|
2.1.5
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
113.381
|
287.556
|
1.166
|
2.148
|
5.875
|
410.126
|
61.519
|
471.645
|
2.1.6
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
148.628
|
287.556
|
1.554
|
2.491
|
7.044
|
447.273
|
67.091
|
514.364
|
2.2
|
Tổ chức thông tin dữ liệu số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1.1
|
Dữ liệu tọa độ
|
100 điểm
|
3.770.896
|
287.556
|
31.085
|
2.166.531
|
467.896
|
6.723.964
|
1.008.595
|
7.732.559
|
2.2.1.2
|
Hoàn thiện dữ liệu độ cao, trọng lực
|
100 điểm
|
3.299.534
|
287.556
|
27.199
|
1.906.547
|
411.572
|
5.932.408
|
889.861
|
6.822.269
|
2.2.1.3
|
Thông tin về dữ liệu trắc địa
|
100 điểm
|
2.922.444
|
287.556
|
24.091
|
1.689.894
|
364.782
|
5.288.767
|
793.315
|
6.082.082
|
2.2.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.2.1
|
Dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
4.949.301
|
287.556
|
40.799
|
2.838.156
|
613.032
|
8.728.844
|
1.309.327
|
10.038.171
|
2.2.2.2
|
Thông tin về dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
2.356.810
|
287.556
|
19.428
|
1.343.249
|
290.271
|
4.297.314
|
644.597
|
4.941.911
|
2.2.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.3.1
|
Dữ liệu bản đồ dạng số
|
100 mảnh
|
29.460.125
|
287.556
|
242.850
|
16.920.608
|
3.654.353
|
50.565.492
|
7.584.824
|
58.150.316
|
2.2.3.2
|
Thông tin về dữ liệu bản đồ
|
100 mảnh
|
4.713.620
|
287.556
|
38.856
|
2.708.164
|
584.869
|
8.333.065
|
1.249.960
|
9.583.025
|
2.2.4
|
Dữ liệu bình đồ ảnh số
|
100 mảnh
|
9.191.559
|
287.556
|
75.769
|
5.286.336
|
1.141.577
|
15.982.797
|
2.397.420
|
18.380.217
|
2.2.5
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.5.1
|
Tỷ lệ 1: 1000000
|
Mảnh
|
18.448.615
|
287.556
|
138.327
|
9.641.063
|
2.082.136
|
30.597.697
|
4.589.655
|
35.187.352
|
2.2.5.2
|
Tỷ lệ 1: 500000
|
Mảnh
|
12.296.486
|
287.556
|
92.089
|
6.434.597
|
1.389.385
|
20.500.113
|
3.075.017
|
23.575.130
|
2.2.5.3
|
Tỷ lệ 1: 250000
|
Mảnh
|
5.468.271
|
287.556
|
41.187
|
2.859.821
|
617.798
|
9.274.633
|
1.391.195
|
10.665.828
|
2.2.5.4
|
Tỷ lệ 1: 100000
|
Mảnh
|
3.644.651
|
287.556
|
27.199
|
1.906.547
|
411.572
|
6.277.525
|
941.629
|
7.219.154
|
2.2.5.5
|
Tỷ lệ 1: 50000
|
Mảnh
|
3.160.251
|
287.556
|
23.702
|
1.668.229
|
360.015
|
5.499.753
|
824.963
|
6.324.716
|
2.2.5.6
|
Tỷ lệ 1: 10000
|
Mảnh
|
1.748.500
|
287.556
|
13.211
|
909.943
|
196.692
|
3.155.902
|
473.385
|
3.629.287
|
2.2.5.7
|
Tỷ lệ 1: 5000
|
Mảnh
|
1.258.920
|
287.556
|
9.325
|
649.959
|
140.369
|
2.346.129
|
351.919
|
2.698.048
|
2.2.5.8
|
Tỷ lệ 1: 2000
|
Mảnh
|
771.930
|
287.556
|
5.828
|
411.641
|
88.812
|
1.565.767
|
234.865
|
1.800.632
|
2.2.6
|
Dữ liệu mô hình số độ cao
|
Mảnh
|
9.191.559
|
287.556
|
75.769
|
5.286.336
|
1.141.577
|
15.982.797
|
2.397.420
|
18.380.217
|
2.3
|
Tổ chức công cụ tra cứu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1
|
Trên giấy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1.1
|
Thông tin dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Thông tin dữ liệu tọa độ
|
100 điểm
|
188.969
|
287.556
|
1.943
|
3.154
|
9.372
|
490.994
|
73.649
|
564.643
|
b
|
Thông tin dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
188.969
|
287.556
|
1.943
|
3.154
|
9.372
|
490.994
|
73.649
|
564.643
|
c
|
Thông tin dữ liệu trọng lực
|
100 điểm
|
188.969
|
287.556
|
1.943
|
3.154
|
9.372
|
490.994
|
73.649
|
564.643
|
2.3.1.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
377.938
|
287.556
|
3.886
|
6.307
|
18.742
|
694.429
|
104.164
|
798.593
|
2.3.1.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
100 mảnh
|
94.485
|
287.556
|
777
|
1.577
|
4.465
|
388.860
|
58.329
|
447.189
|
2.3.1.4
|
Thông tin dữ liệu bình đồ ảnh số
|
100 mảnh
|
94.485
|
287.556
|
777
|
1.577
|
4.465
|
388.860
|
58.329
|
447.189
|
2.3.1.5
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
18.897
|
287.556
|
389
|
315
|
1.157
|
308.314
|
46.247
|
354.561
|
2.3.1.6
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
18.897
|
287.556
|
389
|
315
|
1.157
|
308.314
|
46.247
|
354.561
|
2.3.1.7
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
100 mảnh
|
94.485
|
287.556
|
777
|
1.577
|
4.465
|
388.860
|
58.329
|
447.189
|
2.3.1.8
|
Thông tin dữ liệu mô hình số độ cao
|
100 mảnh
|
94.485
|
287.556
|
777
|
1.577
|
4.465
|
388.860
|
58.329
|
447.189
|
2.3.2
|
Trên phần mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2.1
|
Thông tin dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a1
|
Thông tin dữ liệu tọa độ
|
100 điểm
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
b1
|
Thông tin dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
c1
|
Thông tin dữ liệu trọng lực
|
100 điểm
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
100 mảnh
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.4
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.5
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.6
|
Thông tin dữ liệu bình đồ ảnh số
|
100 mảnh
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.7
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
100 mảnh
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.2.8
|
Thông tin dữ liệu mô hình số độ cao
|
100 mảnh
|
636.975
|
287.556
|
5.828
|
27.090
|
45.289
|
1.002.738
|
150.411
|
1.153.149
|
2.3.3
|
Trên mạng thông tin điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.3.1
|
Thông tin dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a2
|
Thông tin dữ liệu tọa độ
|
100 điểm
|
1.414.086
|
287.556
|
11.657
|
54.179
|
90.577
|
1.858.055
|
278.708
|
2.136.763
|
b2
|
Thông tin dữ liệu độ cao
|
100 điểm
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
c2
|
Thông tin dữ liệu trọng lực
|
100 điểm
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
2.3.3.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
2.3.3.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
100 mảnh
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
2.3.3.4
|
Thông tin dữ liệu bình đồ ảnh số
|
100 mảnh
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
2.3.3.5
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
235.681
|
287.556
|
1.943
|
9.210
|
15.354
|
549.744
|
82.462
|
632.206
|
2.3.3.6
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
235.681
|
287.556
|
1.943
|
9.210
|
15.354
|
549.744
|
82.462
|
632.206
|
2.3.3.7
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
100 mảnh
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
2.3.3.8
|
Thông tin dữ liệu mô hình số độ cao
|
100 mảnh
|
2.121.129
|
287.556
|
17.485
|
81.269
|
135.865
|
2.643.304
|
396.496
|
3.039.800
|
3
|
Lập báo cáo về tổ chức thông tin dữ liệu
|
Báo cáo
|
106.163
|
10.952
|
777
|
5.077
|
7.841
|
130.810
|
19.622
|
150.432
|
III
|
BẢO TRÌ THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo trì kho dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kiểm tra thiết bị, an toàn kho và vệ sinh kho
dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Kho dữ liệu trắc địa
|
60 m2
|
21.870
|
5.422
|
687
|
-
|
981
|
28.960
|
4.344
|
33.304
|
1.1.2
|
Kho dữ liệu phim ảnh
|
60 m2
|
7.290
|
5.422
|
229
|
-
|
327
|
13.268
|
1.990
|
15.258
|
1.1.3
|
Kho dữ liệu bản đồ gốc
|
60 m2
|
21.870
|
5.422
|
687
|
-
|
981
|
28.960
|
4.344
|
33.304
|
1.1.4
|
Kho dữ liệu bản đồ chế in
|
60 m2
|
21.870
|
5.422
|
687
|
-
|
981
|
28.960
|
4.344
|
33.304
|
1.1.5
|
Kho dữ liệu số
|
60 m2
|
7.290
|
5.422
|
229
|
-
|
327
|
13.268
|
1.990
|
15.258
|
1.1.6
|
Kho tài liệu kỹ thuật ngành
|
60 m2
|
21.870
|
5.422
|
687
|
-
|
981
|
28.960
|
4.344
|
33.304
|
1.1.7
|
Kho hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
60 m2
|
21.870
|
5.422
|
687
|
-
|
981
|
28.960
|
4.344
|
33.304
|
1.2
|
Lập báo cáo về an toàn kho
|
Lần
|
42.465
|
18.193
|
916
|
1.706
|
3.915
|
67.195
|
10.079
|
77.274
|
2
|
Bảo trì thông tin dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Công tác chuẩn bị
|
Lần
|
106.163
|
1.448
|
2.289
|
-
|
3.272
|
113.172
|
16.976
|
130.148
|
2.2
|
Bảo trì dữ liệu và thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Đảo kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
m3
|
348.214
|
52.672
|
4.578
|
167.236
|
1.546.022
|
2.118.722
|
317.808
|
2.436.530
|
2.2.1.2
|
Dữ liệu phim, ảnh hàng không
|
m3
|
348.214
|
52.672
|
4.578
|
167.236
|
1.546.022
|
2.118.722
|
317.808
|
2.436.530
|
2.2.1.3
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
m3
|
348.214
|
52.672
|
4.578
|
167.236
|
1.546.022
|
2.118.722
|
317.808
|
2.436.530
|
2.2.1.4
|
Bản đồ
|
m3
|
348.214
|
52.672
|
4.578
|
167.236
|
1.546.022
|
2.118.722
|
317.808
|
2.436.530
|
2.2.1.5
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
m3
|
208.928
|
52.672
|
2.747
|
100.342
|
927.613
|
1.292.303
|
193.845
|
1.486.148
|
2.2.1.6
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
m3
|
348.214
|
52.672
|
4.578
|
167.236
|
1.546.022
|
2.118.722
|
317.808
|
2.436.530
|
2.2.2
|
Lau phim
|
100 tờ
|
52.232
|
49.162
|
1.373
|
153
|
3.370
|
106.290
|
15.944
|
122.234
|
2.2.3
|
Lau đĩa dữ liệu số
|
10 đĩa
|
8.705
|
12.891
|
229
|
38
|
669
|
22.533
|
3.380
|
25.913
|
2.2.4
|
Sao lưu dữ liệu số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.4.1
|
Sao lưu dữ liệu trắc địa
|
Đĩa
|
21.233
|
11.463
|
458
|
348
|
1.795
|
35.296
|
5.294
|
40.590
|
2.2.4.2
|
Sao lưu dữ liệu ảnh số
|
Đĩa
|
42.465
|
11.463
|
916
|
696
|
3.591
|
59.131
|
8.870
|
68.001
|
2.2.4.3
|
Sao lưu bản đồ địa hình số
|
Đĩa
|
31.849
|
11.463
|
687
|
522
|
2.693
|
47.213
|
7.082
|
54.295
|
2.2.4.4
|
Sao lưu bản đồ địa chính cơ sở
|
Đĩa
|
42.465
|
11.463
|
916
|
696
|
3.591
|
59.131
|
8.870
|
68.001
|
2.2.4.5
|
Sao lưu bản đồ địa chính
|
Đĩa
|
31.849
|
11.463
|
687
|
522
|
2.693
|
47.213
|
7.082
|
54.295
|
2.2.4.6
|
Sao lưu bình đồ ảnh số
|
Đĩa
|
47.136
|
11.463
|
916
|
696
|
3.591
|
63.802
|
9.570
|
73.372
|
2.2.4.7
|
Sao lưu mô hình số độ cao
|
Đĩa
|
42.465
|
11.463
|
916
|
696
|
3.591
|
59.131
|
8.870
|
68.001
|
2.2.5
|
Tu bổ dữ liệu bị hư hỏng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.5.1
|
Tu bổ dữ liệu trắc địa, dữ liệu bản đồ gốc (A4)
|
Trang
|
1.741
|
1.502
|
46
|
6
|
122
|
3.417
|
513
|
3.930
|
2.2.5.2
|
Tu bổ dữ liệu phim, ảnh
|
Tờ
|
3.482
|
1.502
|
92
|
11
|
245
|
5.332
|
800
|
6.132
|
2.2.5.3
|
Tu bổ bản đồ chế in (A1)
|
Tờ
|
3.482
|
1.502
|
92
|
11
|
245
|
5.332
|
800
|
6.132
|
2.2.6
|
Quét Virus định kỳ
|
10 GB
|
63.698
|
0
|
1.373
|
1.036
|
4.512
|
70.619
|
10.593
|
81.212
|
2.3
|
Lập báo cáo bảo trì dữ liệu và thiết bị
|
Lần
|
42.465
|
18.193
|
916
|
4.041
|
5.722
|
71.336
|
10.700
|
82.036
|
3
|
Kiểm kê thông tin dữ liệu
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
3.1
|
Công tác chuẩn bị
|
Lần
|
212.325
|
1.448
|
4.578
|
496
|
11.108
|
229.955
|
34.493
|
264.448
|
3.2
|
Kiểm kê danh mục, số lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Thông tin dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1.1
|
Dữ liệu đo và tính toán bình sai nội, ngoại
nghiệp (theo công nghệ truyền thống)
|
Hộp
|
42.465
|
15.439
|
916
|
99
|
2.222
|
61.141
|
9.171
|
70.312
|
3.2.1.2
|
Ghi chú điểm
|
100 điểm
|
42.465
|
15.439
|
916
|
99
|
2.222
|
61.141
|
9.171
|
70.312
|
3.2.1.3
|
Bảng thành quả dài
|
100 điểm
|
106.163
|
15.439
|
2.289
|
248
|
5.554
|
129.692
|
19.454
|
149.146
|
3.2.1.4
|
Quyển thành quả
|
100 quyển
|
42.465
|
15.439
|
916
|
99
|
2.222
|
61.141
|
9.171
|
70.312
|
3.2.2
|
Thông tin dữ liệu phim, ảnh
|
100 tờ
|
42.465
|
15.439
|
916
|
99
|
2.222
|
61.141
|
9.171
|
70.312
|
3.2.3
|
Thông tin dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.3.1
|
Thông tin dữ liệu bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.3.2
|
Dữ liệu đo vẽ
|
Hộp
|
42.465
|
15.439
|
916
|
99
|
2.222
|
61.141
|
9.171
|
70.312
|
3.2.3.3
|
Đế phim
|
Mảnh
|
10.616
|
15.439
|
229
|
25
|
555
|
26.864
|
4.030
|
30.894
|
3.2.3.4
|
Bản đồ chế in
|
100 tờ
|
21.233
|
15.439
|
458
|
50
|
1.110
|
38.289
|
5.743
|
44.032
|
3.2.4
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
100 quyển
|
17.411
|
15.439
|
458
|
50
|
1.110
|
34.468
|
5.170
|
39.638
|
3.2.5
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Bộ hồ sơ
|
10.616
|
15.439
|
229
|
25
|
555
|
26.864
|
4.030
|
30.894
|
3.3
|
Tổng hợp và lập báo cáo kiểm kê
|
Lần
|
424.650
|
18.193
|
9.156
|
16.946
|
38.078
|
507.024
|
76.054
|
583.078
|
4
|
Tiêu hủy thông tin dữ liệu hết giá trị sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Công tác chuẩn bị
|
Lần
|
106.163
|
1.448
|
2.289
|
267
|
5.745
|
115.912
|
17.387
|
133.299
|
4.2
|
Tiêu huỷ dữ liệu (xén)
|
|
|
|
|
|
25.620
|
|
|
|
4.2.1
|
Tiêu huỷ bản đồ chế in
|
100 kg
|
261.161
|
0
|
6.867
|
2.572
|
35.435
|
306.035
|
45.905
|
351.940
|
4.2.2
|
Tiêu hủy dữ liệu khác
|
100 kg
|
208.928
|
0
|
5.494
|
2.572
|
33.472
|
250.467
|
37.570
|
288.037
|
4.3
|
Lập báo cáo và hồ sơ tiêu hủy dữ liệu
|
Lần
|
106.163
|
36.357
|
2.289
|
5.077
|
10.233
|
160.118
|
24.018
|
184.136
|
B
|
CUNG CẤP THÔNG TIN DỮ LIỆU ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ
|
|
|
|
|
|
|
I
|
CUNG CẤP THÔNG TIN DỮ LIỆU TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Tư vấn và làm thủ tục cung cấp thông tin dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Dữ liệu đo và tính toán bình sai
|
Công nhóm/ 10 điểm
|
164.977
|
76.184
|
2.215
|
951
|
7.442
|
251.768
|
37.765
|
289.533
|
1.1.2
|
Dữ liệu điểm tọa độ, độ cao hoặc trọng lực
|
Công nhóm/ 10 điểm
|
141.409
|
76.184
|
1.898
|
815
|
6.379
|
226.684
|
34.003
|
260.687
|
1.2
|
Dữ liệu ảnh số
|
Công nhóm/ 10 tờ
|
212.113
|
76.184
|
2.848
|
1.222
|
9.569
|
301.936
|
45.290
|
347.226
|
1.3
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
Dữ liệu bản đồ gốc
|
Công nhóm/ 10 mảnh
|
141.409
|
76.184
|
1.898
|
815
|
6.379
|
226.684
|
34.003
|
260.687
|
1.3.2
|
Bản đồ chế in
|
Công nhóm/ 10 tờ
|
117.841
|
76.184
|
1.582
|
679
|
5.316
|
201.601
|
30.240
|
231.841
|
1.3.3
|
Bản đồ in phun
|
Công nhóm/ 10 tờ
|
141.409
|
76.184
|
1.898
|
815
|
6.379
|
226.684
|
34.003
|
260.687
|
1.3.4
|
Dữ liệu bản đồ số
|
Công nhóm/ 10 mảnh
|
164.977
|
76.184
|
2.215
|
951
|
7.442
|
251.768
|
37.765
|
289.533
|
1.4
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
Công nhóm/ 10 mảnh
|
188.545
|
76.184
|
2.531
|
1.087
|
8.505
|
276.852
|
41.528
|
318.380
|
1.5
|
Tài liệu kỹ thuật ngành
|
Công nhóm/ 10 quyển
|
37.794
|
76.184
|
633
|
272
|
2.126
|
117.009
|
17.551
|
134.560
|
1.6
|
Hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Công nhóm/ 10 bộ
|
63.698
|
76.184
|
949
|
407
|
3.190
|
144.427
|
21.664
|
166.091
|
1.7
|
Dữ liệu địa danh
|
Công nhóm/ 100 địa danh
|
75.588
|
76.184
|
1.266
|
543
|
4.253
|
157.833
|
23.675
|
181.508
|
I.2
|
Chuẩn bị thông tin dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Dữ liệu trắc địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Dữ liệu đo và tính toán bình sai
|
Công/10 điểm
|
169.860
|
59.601
|
2.531
|
735
|
6.364
|
239.090
|
35.864
|
274.954
|
2.1.2
|
Photocopy (in) ghi chú điểm tọa độ
|
Công/10 điểm
|
63.698
|
59.601
|
949
|
482
|
2.332
|
127.062
|
19.059
|
146.121
|
2.1.3
|
In giá trị tọa độ
|
Công/10 điểm
|
53.081
|
59.601
|
791
|
177
|
1.759
|
115.410
|
17.312
|
132.722
|
2.1.4
|
Photocopy (in) ghi chú điểm độ cao, trọng lực
|
Công/10 điểm
|
53.081
|
59.601
|
791
|
444
|
1.873
|
115.791
|
17.369
|
133.160
|
2.1.5
|
In giá trị độ cao, trọng lực
|
Công/10 điểm
|
53.081
|
59.601
|
791
|
177
|
1.759
|
115.410
|
17.312
|
132.722
|
2.2
|
Dữ liệu ảnh phim ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Quét phim
|
Công/10 tờ
|
233.558
|
59.601
|
3.480
|
4.221
|
14.516
|
315.375
|
47.306
|
362.681
|
2.2.2
|
Sao dữ liệu ảnh số
|
Công/10 tờ
|
42.465
|
59.601
|
633
|
593
|
2.442
|
105.734
|
15.860
|
121.594
|
2.3
|
Dữ liệu bản đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1
|
Chuẩn bị dữ liệu bản đồ gốc
|
Công/10 mảnh
|
169.860
|
59.601
|
2.531
|
420
|
5.717
|
238.129
|
35.719
|
273.848
|
2.3.2
|
Chuẩn bị bản đồ chế in
|
Công/10 tờ
|
21.233
|
59.601
|
316
|
38
|
574
|
81.762
|
12.264
|
94.026
|
2.3.3
|
In phun bản đồ
|
Công/10 tờ
|
212.325
|
59.601
|
3.164
|
17.842
|
14.550
|
307.482
|
46.122
|
353.604
|
2.3.4
|
Sao dữ liệu bản đồ số, mô hình số độ cao
|
Công/10 mảnh
|
212.325
|
59.601
|
3.164
|
3.595
|
14.550
|
293.234
|
43.985
|
337.219
|
2.4
|
Sao cơ sở dữ liệu nền địa lý
|
Công/10 mảnh
|
424.650
|
59.601
|
6.328
|
7.227
|
29.461
|
527.267
|
79.090
|
606.357
|
2.5
|
Chuẩn bị tài liệu kỹ thuật ngành
|
Công/10 quyển
|
10.616
|
59.601
|
158
|
38
|
458
|
70.872
|
10.631
|
81.503
|
2.6
|
Chuẩn bị hồ sơ và bản đồ địa giới hành chính
|
Công/10 bộ
|
31.849
|
59.601
|
475
|
541
|
2.193
|
94.659
|
14.199
|
108.858
|
2.7
|
Sao dữ liệu địa danh
|
Công/100 địa danh
|
42.465
|
59.601
|
633
|
0
|
464
|
103.163
|
15.474
|
118.637
|
I.3
|
Thống kê, lập báo cáo cung cấp thông tin dữ liệu
|
Công/báo cáo
|
743.138
|
24.550
|
11.074
|
1.795
|
24.648
|
805.205
|
120.781
|
925.986
|
II
|
CUNG CẤP THÔNG TIN DỮ LIỆU QUA ĐƯỜNG BƯU
CHÍNH, VIỄN THÔNG
|
|
|
|
|
II.1
|
Làm thủ tục cung cấp
|
Công/10 điểm
|
1.594.732
|
1.005.625
|
23.920
|
10.268
|
80.376
|
2.714.921
|
407.238
|
3.122.159
|
II.2
|
Chuẩn bị thông tin dữ liệu
|
Công/10 điểm
|
1.794.146
|
894.016
|
26.735
|
36.530
|
99.013
|
2.850.440
|
427.566
|
3.278.006
|
III
|
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KHAI THÁC SỬ DỤNG THÔNG TIN
DỮ LIỆU
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Tiếp nhận, nghiên cứu báo cáo
|
Công/báo cáo
|
106.163
|
0
|
3.363
|
267
|
3.671
|
113.464
|
17.020
|
130.484
|
III.2
|
Tổng hợp tình hình khai thác sử dụng thông tin
dữ liệu
|
Công/báo cáo
|
1.273.950
|
24.550
|
32.040
|
4.548
|
42.852
|
1.377.940
|
206.691
|
1.584.631
|