STT
|
Tên dự án, công trình
|
Địa điểm thực hiện công trình, dự án
|
Diện tích, loại đất trước khi chuyển MĐSD đất (m2)
|
Mục đích sử dụng đất sau chuyển mục đích
|
Mã loại đất
|
Ghi chú
|
Tổng diện tích
|
Trong đó
|
Rừng phòng hộ
|
Ruộng 2 vụ
|
Lúa khác
|
|
Tổng
|
120
|
2.258.548
|
1.549.082
|
389.911
|
319.555
|
-
|
-
|
|
I
|
HUYỆN QUỲNH
NHAI
|
13
|
173.493
|
27.216
|
28.259
|
118.018
|
-
|
-
|
|
1
|
Trạm y tế xã
|
Xã Chiềng Khoang
|
2.100
|
-
|
700
|
1.400
|
Đất y tế
|
DYT
|
|
2
|
Đường B.Lỷ-Phỏng
Lái (T.Châu)
|
Xã Chiềng Khoang
|
48.000
|
6.000
|
6.000
|
36.000
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
3
|
Đường bản Hậu -
Chiềng Pha (T. Châu)
|
Xã Chiềng Khoang
|
48.000
|
6.000
|
6.000
|
36.000
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
4
|
Thuỷ lợi bản Huổi
Tèo
|
Xã Mường Giôn
|
8.260
|
3.304
|
1.652
|
3.304
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
5
|
Thủy lợi Nà Mùn
|
Xã Chiềng Khay
|
4.800
|
-
|
2.100
|
2.700
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
6
|
Thủy lợi Có
Luông (Nâng cấp)
|
Xã Chiềng Khay
|
9.600
|
-
|
4.200
|
5.400
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
7
|
Nước SH bản Hậu
(Phiêng Mẩy)
|
Xã Chiềng Khoang
|
2.280
|
912
|
456
|
912
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
8
|
Điện sinh hoạt bản
Co Que
|
Xã Chiềng Khay
|
16.000
|
5.000
|
3.000
|
8.000
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
9
|
Khu dân cư vùng
thiên tai sạt lở đất, lũ quét và ĐBKK tại B.Huổi Tăm
|
Xã Mường Sại
|
21.000
|
3.000
|
3.000
|
15.000
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
10
|
Nhà văn hoá TT +
HM phụ trợ
|
Xã Chiềng Khoang
|
450
|
-
|
150
|
300
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
|
11
|
Chợ TT xã Chiềng
Khoang
|
Xã Chiềng Khoang
|
1.500
|
-
|
500
|
1.000
|
Đất chợ
|
DCH
|
|
12
|
Chợ
TT cụm 3 xã Mường Chiên, Pá Ma, Pha Khinh
|
Xã Pắc Ma - Pha Khinh
|
1.503
|
-
|
501
|
1.002
|
Đất chợ
|
DCH
|
|
13
|
Bãi chôn lấp rác
thải
|
Xã Mường Giàng
|
10.000
|
3.000
|
|
7.000
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
II
|
HUYỆN THUẬN
CHÂU
|
6
|
61.497
|
20.246
|
41.251
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Khu dân cư vùng
thiên tai tại bản Phiêng Luông
|
Xã Phỏng Lái
|
11.846
|
11.846
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
2
|
Mương thoát lũ
Suối Dòn khu vực TT
|
Xã Tông Lạnh
|
11.240
|
-
|
11.240
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
3
|
Mương thoát lũ
khu dân cư điểm tái định cư Bắc Cường
|
Xã Bon Phặng
|
511
|
-
|
511
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
4
|
Thủy lợi Phai Boi 2
|
Xã Chiềng Ly
|
16.000
|
-
|
16.000
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
5
|
Thủy lợi Co Trạng
|
Xã Bon Phặng
|
13.500
|
-
|
13.500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
6
|
Thăm dò khai
thác đá vôi
|
Xã Tông Lạnh
|
8.400
|
8.400
|
|
-
|
Đất SX VLXD, làm đồ gốm
|
SKX
|
|
III
|
HUYỆN MƯỜNG LA
|
5
|
71.968
|
15.400
|
56.568
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Khu dân cư vùng
thiên tai lũ ống lũ quét bản Nà Ten, Xã Nặm Păm, huyện Mường La
|
Xã Nặm Păm
|
19.983
|
-
|
19.983
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
2
|
Khu dân cư vùng
thiên tai lũ ống lũ quét bản Pặt
|
Xã Mường Chùm
|
2.000
|
-
|
2.000
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
3
|
Đường từ Ngọc
Chiến, H. Mường La đến Mù Cang Chải, Yên Bái
|
Xã Ngọc Chiến
|
30.000
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
4
|
Trung tâm giống
(Dự án nuôi cá Tầm lòng hồ thủy điện Sơn La)
|
Xã Hua Trai
|
19.385
|
-
|
19.385
|
-
|
Nuôi trồng thủy sản
|
NTS
|
|
5
|
Cấp điện điểm định
canh định cư tập trung bản Lọng Bong, xã Hua Trai, huyện Mường La
|
Xã Hua Trai
|
600
|
400
|
200
|
-
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
IV
|
THÀNH PHỐ SƠN
LA
|
31
|
485.697
|
330.600
|
155.097
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Trụ sở làm việc
Cục thuế tỉnh Sơn La (trụ sở mới)
|
B. Mé Ban, P. Chiềng Cơi
|
4.000
|
-
|
4.000
|
-
|
Đất Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
2
|
Trụ sở Bảo hiểm
xã hội TP Sơn La
|
B. Mé Ban, P. Chiềng Cơi
|
3.300
|
-
|
3.300
|
-
|
Đất Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
3
|
Trụ sở Chi cục Bảo vệ môi trường - Sở TNMT
|
P. Chiềng An
|
1.250
|
-
|
1.250
|
-
|
Đất Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
4
|
Bệnh viện Nội tiết
tỉnh (bổ sung 5714 m2 so với Nghị quyết số 126/NQ-HĐND ngày
08/7/2015)
|
Phường Chiềng An
|
5.714
|
-
|
5.714
|
-
|
Đất y tế
|
DYT
|
|
5
|
Trung tâm y tế dự phòng tỉnh
|
P. Chiềng An
|
5.000
|
-
|
5.000
|
-
|
Đất y tế
|
DYT
|
|
6
|
Mở rộng bệnh viện
đa khoa tỉnh Sơn La
|
P. Chiềng An
|
15.000
|
-
|
15.000
|
-
|
Đất y tế
|
DYT
|
|
7
|
Vườn hoa Công
viên
|
Bản Panh, xã Chiềng Xôm
|
1.400
|
300
|
1.100
|
-
|
Đất vui chơi giải trí công cộng
|
DKV
|
|
8
|
Trung tâm hành
chính Văn hóa phật giáo tỉnh Sơn La (bổ sung diện tích so với Nghị quyết số
126/NQ-HĐND ngày 08/7/2015)
|
Bản Sẳng, bản Cang, phường Chiềng Sinh
|
5.000
|
-
|
5.000
|
-
|
Cơ sở tôn giáo
|
TON
|
|
9
|
Tuyến đường từ điểm tái định cư bản Tam, xã Chiềng Đen đi xã Bon Phặng,
huyện Thuận Châu
|
Xã Chiềng Đen
|
10.000
|
-
|
10.000
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
10
|
Mương, phai của
bản sở tại xã Chiềng Cọ (thuộc dự án TĐC thủy điện Sơn La)
|
Xã Chiềng Cọ
|
15.000
|
10.000
|
5.000
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
11
|
Thu hồi đất lâm
nghiệp để giao cho các hộ tái định cư bản Noong Lạnh, xã Chiềng Đen, thành phố
Sơn La làm đất sản xuất nông nghiệp
|
Bản Nong Lạnh, xã Chiềng Đen
|
44.200
|
44.200
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
HNK
|
|
12
|
Thu hồi đất lâm
nghiệp để giao cho các hộ tái định cư bản Tam, xã Chiềng Đen, thành phố Sơn
La làm đất sản xuất nông nghiệp
|
Bản Tam, xã Chiềng Đen
|
220.000
|
220.000
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
HNK
|
|
13
|
Khu tái định cư sạt lở đất xã Chiềng Cọ
|
B. Ót Nọi, xã Chiềng Cọ
|
12.000
|
-
|
12.000
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
14
|
Khu dân cư bản
Giẳng Lắc (giai đoạn 2)
|
B.Giảng Lắc, p. Quyết Thắng
|
10.200
|
-
|
10.200
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
15
|
Xây dựng trụ sở,
nhà kho, bãi để xe ô tô, máy móc thiết bị
|
Tổ 1, phường Chiềng Lề
|
475
|
-
|
475
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty CP đầu tư xây dựng Cường Thịnh
|
16
|
Trường Trung cấp
Luật tỉnh Sơn La (Bổ sung diện tích đã được Chính phủ cho phép 477/TTg-KTN
ngày 08/4/2015)
|
Bản Thẳm, phường Chiềng Sinh
|
26.000
|
26.000
|
|
-
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
17
|
Chợ Chiềng Sinh
(bổ sung diện tích so với Nghị quyết số 111/NQ-HĐND)
|
B.Ban, B.Lay, p. Chiềng Sinh
|
17.000
|
-
|
17.000
|
-
|
Đất chợ
|
DCH
|
|
18
|
Kênh thoát lũ
khu dân cư Giẳng Lắc
|
B.GIẳng Lắc, p. Quyết Thắng
|
2.400
|
-
|
2.400
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
19
|
Công viên 26 -
10 giai đoạn 2
|
P. Quyết Thắng, Tô Hiệu
|
40.000
|
-
|
40.000
|
-
|
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
|
DKV
|
|
20
|
Trụ sở làm việc và
kinh doanh dịch vụ
|
Vị trí đất thuộc Lô số HH8 -04, bản Cá, P. Chiềng An
|
1.318
|
-
|
1.318
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty CP đầu tư xây dựng Thành Bắc
|
21
|
Trụ sở làm việc
và kinh doanh dịch vụ
|
Vị trí đất thuộc Lô số HH8 - 04, bản Cá, P. Chiềng An
|
1.318
|
-
|
1.318
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty TNHH Gas - Oxy Chiềng An
|
22
|
Trụ sở làm việc
và kinh doanh dịch vụ
|
Vị trí đất thuộc Lô số HH8 -04, Bản Cá, P. Chiềng An
|
1.318
|
-
|
1.318
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty CP Phúc & Quyên
|
23
|
Trụ sở, phòng
khám chuyên khoa
|
Vị trí đất thuộc Lô số CQ6-04, Bản Cọ, P.Chiềng An
|
582
|
-
|
582
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất đăng
ký sử dụng đất của Công ty CP Đàm Thiên Phú
|
24
|
Trụ sở, nhà kho
kinh doanh nông sản
|
Bản Cá, P. Chiềng An
|
1.043
|
-
|
1.043
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty TNHH Dịch vụ Nhàn Thiều
|
25
|
Trụ sở làm việc
và kinh doanh dịch vụ
|
Bản Mé, P.Chiềng Cơi
|
1.717
|
-
|
1.717
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hương
|
26
|
Trụ sở làm việc,
khách sạn và trung tâm điều hành taxi.
|
Đất thuộc lô )T-05, bản Buổn, p.Chiềng Cơi
|
2.550
|
-
|
2.550
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty TNHH xây dựng kinh
doanh tổng hợp
|
27
|
Trụ sở làm việc
và nhà kho
|
Bản Cá, P Chiềng An
|
1.500
|
-
|
1.500
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất đăng
ký sử dụng đất của Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Sông Thao
|
28
|
Trụ sở làm việc
của tổ chức kinh tế
|
Vị trí đất thuộc Lô đất CQ6-01 CQ6-04; Bản Cọ, p. Chiềng
An
|
662
|
-
|
662
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Công ty CP tư vấn xây dựng Tuấn Thành
|
29
|
Trụ sở làm việc
của Ngân hàng nhà nước, Chi nhánh tại Sơn La
|
Bản Buổn, phường Chiềng Cơi
|
5.650
|
-
|
5.650
|
-
|
Đất Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
30
|
Khai thác vật liệu
- Nhà máy gạch Tuynel
|
P. Chiềng Sinh
|
14.900
|
14.900
|
|
-
|
Đất SX VLXD, làm đồ gốm
|
SKX
|
Theo đề xuất
đăng ký sử dụng đất của Doanh nghiệp TN Sơn Hưng Trung
|
31
|
Khai thác mỏ đá
tại khu vực Noong Ẳng
|
Bản Cọ, Phường Chiềng An
|
15.200
|
15.200
|
|
-
|
Đất SX VLXD, làm đồ gốm
|
SKX
|
Theo đề xuất đăng
ký sử dụng đất của Công ty TNHH Tuấn Cường
|
V
|
HUYỆN SÔNG MÃ
|
5
|
13.200
|
10.000
|
2.400
|
800
|
-
|
-
|
|
1
|
Thao
trường quân sự huyện Sông Mã
|
B. Púng, Hua Na, xã Chiềng Khoong
|
10.000
|
10.000
|
|
|
Đất quốc phòng
(thao trường)
|
CQP
|
|
2
|
Thủy lợi phai Huổi
Ỏi bản Kéo xã Huổi Một
|
Xã Huổi Một
|
1.200
|
-
|
700
|
500
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
3
|
Mương thủy lợi bản
Nà Lằn xã Nậm Ty
|
Xã Nậm Ty
|
1.000
|
-
|
700
|
300
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
4
|
Mương thủy lợi bản
Nà Dòn
|
B.Nà Dòn, xã Mường Cai
|
500
|
|
500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
5
|
Mương thủy lợi bản
Sàng, xã Mường Lầm
|
Bản Sàng, xã Mường Lầm
|
500
|
-
|
500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
VI
|
HUYỆN MAI SƠN
|
8
|
64.927
|
44.905
|
4.146
|
15.876
|
-
|
-
|
|
1
|
Đường
Chiềng Ngần - Hát Lót đi bản Tra, bản Mai Tiên xã Mường Bon hạng mục bổ sung
cầu treo
|
B. Xa Căn, xã Mường Bon
|
200
|
-
|
200
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
2
|
Đường
nội đồng điểm TĐC 428 -Nà Sẳng
|
Bản Nà Sẳng, xã Hát Lót
|
3.000
|
3.000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
3
|
Đường
nội đồng điểm TĐC bản Chi xã Chiềng Lương
|
Xã Chiềng Lương
|
1.000
|
1.000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
4
|
Nâng cấp đường
giao thông Tỉnh lộ 101 (Nà Bó) - Quốc lộ 37 (Cò Nòi) huyện Mai Sơn (đợt 9)
|
Xã Cò Nòi, Nà Bó
|
3.999
|
-
|
606
|
3.393
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
5
|
Nâng cấp đường
giao thông Tỉnh lộ 103 (bản Chi) - Trung tâm xã Chiềng Lương (đợt 2)
|
Xã Chiềng Lương
|
640
|
-
|
640
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
6
|
Nước
sinh hoạt điểm TĐC Noong Lay - Co Trai xã Mường Bằng huyện Mai Sơn
|
B. Sẳng
|
2.000
|
-
|
2.000
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
B. Cắp
|
700
|
-
|
500
|
200
|
|
|
|
Bản Bó
|
300
|
|
200
|
100
|
|
|
|
7
|
Cấp
nước Hồ Tiền Phong
|
Xã Hát Lót
|
52.000
|
40.000
|
|
12.000
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
8
|
Đường dây 110kv
Sơn La - Mường La mạch 2 (Trình bổ sung so với Nghị quyết số 125/NQ-HĐND ngày
06/7/2015)
|
Xã Chiềng Sung, Mường Bằng, Mường Bon
|
1.088
|
905
|
|
182
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
VII
|
HUYỆN YÊN
CHÂU
|
4
|
10.500
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
-
|
-
|
|
1
|
Thủy điện Đông
Khùa (Bổ sung diện tích so với Nghị quyết số 111, 112/HĐND)
|
Xã Tú Nang
|
6.000
|
|
3.000
|
3.000
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
2
|
Nâng cấp, mở rộng QL6 - Na Pản
|
Xã Chiềng Đông
|
5.00
|
|
5.00
|
|
Đất Giao thông
|
DGT
|
|
3
|
Trường THCS Thị trấn
|
Tiểu khu 2
|
2.500
|
2.500
|
|
-
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
4
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
Tiểu khu 2
|
1.500
|
1.500
|
|
-
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
VIII
|
HUYỆN MỘC
CHÂU
|
8
|
229.200
|
180.000
|
|
49.200
|
-
|
-
|
|
1
|
Khu nghiên cứu ứng
dụng tiến bộ KH&CN về nông lâm nghiệp
|
Huyện Mộc Châu
|
14.000
|
|
|
14.000
|
Đất Cơ sở khoa học và công nghệ
|
DKH
|
|
2
|
Điểm TĐC Suối
Cáu 1 (Triển khai năm 2014)
|
Xã Quy Hướng
|
130.000
|
130.000
|
|
-
|
Đất ở
|
OCT
|
|
3
|
Khu dân cư (theo
QH NTM)
|
Xã Mường Sang
|
30.000
|
-
|
|
30.000
|
Đất ở
|
OCT
|
|
4
|
Đường Tân Lập (bản
Dọi) đến TT xã Tà Lại
|
Tân Hợp, Tà Lại
|
5.200
|
-
|
|
5.200
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
5
|
Đường từ Quốc lộ
43 vào TT xã Quy Hướng
|
Xã Quy Hướng
|
20.000
|
20.000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
6
|
Đất giao thông từ10.000
Đất y tế xã đến điểm TĐC Suối Cáu 1 (năm 2016)
|
Xã Quy Hướng
|
10.000
|
10.000
|
|
-
|
Đất Giao thông
|
DGT
|
|
7
|
Đện điểm TĐC Pa
Lay
|
Xã Nà Mường
|
10.000
|
10.000
|
|
-
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
8
|
Điện điểm TĐC Suối
Cáu 2 (năm 2016)
|
Xã Quy Hướng
|
10.000
|
10.000
|
|
-
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
IX
|
HUYỆN BẮC YÊN
|
30
|
770.766
|
665.215
|
12.890
|
92.661
|
-
|
-
|
|
1
|
Trụ sở bảo hiểm
xã hội huyện (Bổ sung diện tích so với Nghị quyết số 76/HĐND ngày 16/7/2014)
|
Phiêng Ban 1, TT Bắc Yên
|
450
|
-
|
|
420
|
Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
2
|
Trụ sở Đảng ủy,
HĐND - UBND xã
|
B. Lào Lay, xã Phiêng Ban
|
5.200
|
-
|
5.200
|
-
|
Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
3
|
Trụ sở Đảng ủy -
HĐND - UBND xã
|
B. Hồng Ngài, xã Hồng Ngài
|
2.643
|
-
|
|
2.643
|
Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
4
|
Đất ở tại Phiêng
Ban 2
|
Phiêng Ban 2, TT Bắc Yên
|
15.000
|
-
|
|
15.000
|
Đất ở NT
|
ONT
|
|
5
|
Nhà hiệu bộ trường
nầm non Ban Mai
|
B. Lào Lay, xã Phiêng Ban
|
430
|
-
|
|
430
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
6
|
Đất ở
|
Xã Chim Vàn
|
7.500
|
3.500
|
|
4.000
|
Đất ở NT
|
ONT
|
|
7
|
Đất ở
|
Xã Song Pe
|
6.500
|
2.000
|
|
4.500
|
Đất ở NT
|
ONT
|
|
8
|
Đất dân cư khu 1
|
Xã Hồng Ngài
|
8.910
|
-
|
|
8.910
|
Đất ở NT
|
ONT
|
|
9
|
Nhu cầu đất dân cư
khu 2
|
Xã Hồng Ngài
|
9.692
|
-
|
|
9.692
|
Đất ở NT
|
ONT
|
|
10
|
Điểm TĐC Sóng
Khoang - Suối Liếm
|
B.Nguồn, xã Song Pe
|
36.628
|
36.628
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
11
|
Điểm tái định cư
xen ghép Cành De
|
B.Ngậm, xã Song Pe
|
24.024
|
24.024
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
12
|
Điểm tái định cư
xen ghép Suối Tây - bãi Tây
|
B. Nhạn Nọc, Tạ Khoa
|
45.818
|
45.818
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
13
|
Điểm tái định cư
xen ghép Cốc Mong
|
B.Sập Việt, xã Tạ Khoa
|
44.436
|
-
|
|
44.436
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
14
|
Điểm tái định cư
xen ghép Sắn Nhả - Huổi Mèo
|
Bản Khọc A, xã Mường Khoa
|
17.441
|
17.441
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
15
|
Điểm tái định cư
xen ghép Co Đứa - Nà Một
|
Bản Phúc, xã Mường Khoa
|
4.291
|
-
|
4.291
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
16
|
Điểm TĐC xen
ghép Hua Nà
|
Bản Lừm Hạ, xã Pắc Ngà
|
22.593
|
22.593
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
17
|
Điểm tái định cư
xen ghép Suối Bãi - Suối Lầy
|
Bản Mong, xã Song Pe
|
38.140
|
38.140
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
18
|
Điểm tái định cư
xen ghép Tạng tào - Suối Cuốc
|
B. Nà Dòn, xã Chiềng Sại
|
9.469
|
9.469
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
19
|
Điểm TĐC xen
ghép Tà Lành
|
B. Mõm Bò, xã Chiềng Sại
|
1.900
|
-
|
1.900
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
20
|
Điểm TĐC xen
ghép Co Pách
|
B. Lái Ngài, xã Chiềng Sại
|
27.761
|
27.761
|
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
21
|
Mở mới đường vào
Điểm TĐC Suối Bãi - Suối Lầy
|
Bản Mong, xã Song Pe
|
38.141
|
38.141
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
22
|
Nước sinh hoạt
Điểm TĐC Nà Lay - Suối Liếm
|
Bản Vàn, xã Chim Vàn
|
500
|
-
|
500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
23
|
Nước sinh hoạt
Điểm TĐC Cành De
|
Bản Ngậm, xã Song Pe
|
200
|
-
|
|
200
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
24
|
Nước sinh hoạt
Điểm TĐC Nong Lươm
|
Bản Pắc Ngà, xã Pắc Ngà
|
500
|
-
|
500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
25
|
Nước sinh hoạt
Điểm TĐC Tà Lành
|
B. Mõm Bò, xã Chiềng Sại
|
500
|
-
|
500
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
26
|
Trường tiểu học
|
B. Hồng Ngài, xã Hồng Ngài
|
1.300
|
-
|
|
1.300
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
27
|
Trường mần non
TT xã
|
B. Hồng Ngài, xã Hồng Ngài
|
1.100
|
-
|
|
1.100
|
Đất giáo dục
|
DGD
|
|
28
|
Đất sản xuất
nông nghiệp - Quy hoạch SX khai hoang ruộng 02 vụ
|
B. Lừm Hạ, xã Pắc Ngà
|
106.400
|
106.400
|
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
|
29
|
Đất sản xuất
nông nghiệp - Quy hoạch SX nông nghiệp khai hoang ruộng 02 vụ
|
B.Nà Phai, xã Pắc Ngà
|
115.300
|
115.300
|
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
|
30
|
Đất sản xuất
nông nghiệp - Quy hoạch SX nông nghiệp khai hoang nương rẫy
|
B.Pắc Ngà, xã Pắc Ngà
|
178.000
|
178.000
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
HNK
|
|
X
|
HUYỆN PHÙ YÊN
|
7
|
224.100
|
138.300
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Cải tạo hồ Bản Lềm
|
Xã Huy Tân
|
2.000
|
-
|
2.000
|
-
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
|
2
|
Trụ sở viện kiểm
sát nhân dân huyện Phù Yên
|
Xã Huy Bắc
|
3.500
|
-
|
3.500
|
-
|
Trụ sở cơ quan CTSN
|
TSC
|
|
3
|
Khu đô thị, Công viên 2/9
|
Xã Huy Bắc
|
60.000
|
-
|
60.000
|
-
|
Khu dân cư
|
OCT
|
|
4
|
Đất ở bản Lìn, bản Nhọt 1 và bản Nhọt 2
|
Xã Gia Phù
|
4.800
|
-
|
4.800
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
ONT
|
|
5
|
Mở rộng đường từ bản Chằm đến trường mầm non trung
tâm xã Huy Thượng
|
Xã Huy Thượng
|
500
|
-
|
500
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
6
|
Thủy điện Mường
Bang
|
Xã Mường Bang
|
138.300
|
138.300
|
|
-
|
Đất năng lượng
|
DNL
|
|
7
|
Nhà máy may xuất
khẩu
|
Cụm công nghiệp Gia Phù
|
15.000
|
-
|
15.000
|
-
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
|
XI
|
HUYỆN VÂN HỒ
|
3
|
153.200
|
113.200
|
|
40.000
|
0
|
0
|
|
1
|
Xây dựng nhà máy
bảo quản chế biến sản phẩm nông nghiệp (bổ sung)
|
Xã Vân Hồ
|
20.000
|
-
|
|
20.000
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
|
2
|
Khu du lịch sinh
thái nghỉ dưỡng và dịch vụ Bó Nhàng
|
Xã Vân Hồ
|
120.000
|
100.000
|
|
20.000
|
Đất Thương mại DV
|
TMD
|
|
3
|
Khai thác khoáng
sản làm VLXD thông thường tại Khu Lũng Dê bản Bó Nhàng
|
Xã Vân Hồ
|
13.200
|
13.200
|
|
-
|
Khai thác VLXD
|
SKX
|
|