Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất tỉnh Sóc Trăng

Số hiệu: 13/2019/NQ-HĐND Loại văn bản: Nghị quyết
Nơi ban hành: Tỉnh Sóc Trăng Người ký: Lâm Văn Mẫn
Ngày ban hành: 06/12/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 13/2019/NQ-HĐND

Sóc Trăng, ngày 06 tháng 12 năm 2019

 

NGHỊ QUYẾT

THÔNG QUA BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG GIAI ĐOẠN 2020 - 2024

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG
KHÓA IX, KỲ HỌP THỨ 16

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định s44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định s 104/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2014 của Chính phquy định về khung giá đất;

Căn cứ Thông tư s 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vn xác định giá đất;

Xét Tờ trình 151/TTr-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng về việc thông qua Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020 - 2024; Báo cáo thẩm tra ca Ban kinh tế - ngân sách; ý kiến thảo luận ca đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Thống nhất thông qua Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020 - 2024, cụ thể như sau:

1. Giá đất ở tại khu vực đô thị và giá đất ở tại khu vực nông thôn trên địa bàn tỉnh được quy định tại Phụ lục 1 và Khoản 7, Khoản 8 Phụ lục 6.

2. Giá đất phi nông nghiệp (trừ đất ở) trên địa bàn tỉnh được quy định tại các Khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 Phụ lục 6.

3. Giá đất nông nghiệp trên địa bàn các huyện, thị xã và thành phố Sóc Trăng được quy định tại các Phụ lục 2, 3, 4 và 5.

4. Giá đất ở của các hẻm, hẻm của hẻm chưa được quy định tại Phụ lục 1 và Phụ lục 6 được tính toán theo hệ số, vị trí về chiều sâu và chiều rộng của hẻm; tỷ lệ % giá đất tính theo chiều sâu thâm hậu của thửa đất do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định cho phù hợp, nhưng mức giá trên địa bàn thành phSóc Trăng không được thấp hơn 250.000 đồng/m2; mức giá trên địa bàn thị trấn các huyện, các phường của thị xã Vĩnh Châu, thị xã Ngã Năm thuộc đô thị loại IV, loại V không được thấp hơn 200.000 đồng/m2; mức giá trên địa bàn các xã còn lại của các huyện, thị xã không được thấp hơn 150.000 đồng/m2.

5. Bảng giá các loại đất được sử dụng làm căn cứ thực hiện các nội dung theo quy định tại Khoản 2 Điều 114 Luật Đt đai năm 2013.

Điều 2.

1. Giá đất theo Nghị quyết này được áp dụng kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2020 và không áp dụng đối với trường hợp người có quyền sử dụng đất thỏa thuận về giá đất khi thực hiện các quyền chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất.

2. Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 33/2014/NQ-HĐND ngày 10 tháng 12 năm 2014 của Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng về việc thông qua quy định bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

Điều 3.

1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết theo quy định của pháp luật.

2. Thường trực Hội đồng nhân dân, các Ban của Hội đồng nhân dân, Tổ đại biểu và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh theo chức năng, nhiệm vụ thường xuyên giám sát việc triển khai thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng khóa IX, kỳ họp thứ 16 thông qua ngày 06 tháng 12 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 16 tháng 12 năm 2019./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban thường vụ Quốc hội;
- Ban Công tác đại biểu;
- Văn phòng Quốc hội (bộ phận phía Nam);
- Chính phủ;
- Văn phòng Chính ph
;
- Văn phòng Chủ tịch n
ước;
- Các Bộ: TN&MT, TC;
- Cục Kiểm tra V
ăn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- TT
. TU, TT. HĐND, UBND, UBMTTQVN tỉnh;
- Các s, ban, ngành, đoàn thể tnh;
- Đại biểu Quốc hội đ
ơn vị tnh Sóc Trăng;
- Đại biểu HĐND t
nh;
- TT. HĐND, UBND các huyện, thị xã, thành phố;
- Cổng TTĐT;
- Công báo t
nh;
- Lưu: VT.

CHỦ TỊCH




Lâm Văn Mẫn

 

PHỤ LỤC 1

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 13/2019/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Tên đường

Vị trí

Đoạn đường

Giá đất

Từ

Đến

A

THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG

1

Đường Hai Bà Trưng

1

Toàn tuyến

32.000

2

Đường Đồng Khởi

1

Toàn tuyến

25.000

Hẻm 122

1

Suốt hẻm

4.000

3

Đường 3 tháng 2

1

Toàn tuyến

26.000

4

Đường Nguyễn Văn Tri

1

Toàn tuyến

21.000

Hm 33

1

Suốt hẻm

4.000

Hẻm nhánh 33/3

1

Suốt hẻm

1.200

Hẻm 45

1

Suốt hẻm

3.000

5

Đường Đào Duy Từ

1

Toàn tuyến

12.000

6

Đường Phạm Ngũ Lão

1

Đường Hai Bà Trưng

Đường 3 tháng 2

21.500

1

Đường Hai Đà Trưng

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

16.500

Hm 36

1

Suốt hẻm

2.500

7

Đường Phan Chu Trinh

1

Đường Hai Bà Trưng

Đường 3 tháng 2

22.000

2

Đường Hai Bà Trưng

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

16.000

3

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đường Đ Thám

10.000

Hm 124

1

Suốt hẻm

3.500

Hm 124/5

1

Suốt hẻm

1.700

Hẻm 124/8

1

Suốt hẻm

1.700

Hẻm 59

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 109

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 119A

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 97A

1

Suốt hẻm

1.300

Hm 118

1

Sut hm

4.000

8

Đường Hàm Nghi

1

Toàn tuyến

22.000

9

Đường Hoàng Diệu

1

Toàn tuyến

25.000

10

Đường Nguyễn Hùng Phước

1

Toàn tuyến

22.000

11

Đường Ngô Quyn

1

Toàn tuyến

15.000

12

Đường Đinh Tiên Hoàng

1

Toàn tuyến

13.000

13

Đường Nguyn Văn Cừ

1

Toàn tuyến

10.000

Hm 12

1

Suốt hm

2.500

Hẻm 49

1

Suốt hẻm

2.000

14

Đường Trần Minh Phú

1

Toàn tuyến

16.000

15

Đường Nguyễn Huệ

1

Đường Hai Bà Trưng

Đường Nguyễn Du

22.000

2

Đường Hai Bà Trưng

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

20.000

4

Đường Nguyễn Du

Đường Phan Đình Phùng

10.000

3

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đầu Voi

11.000

5

Đường Phan Đình Phùng

Hết đất chùa Đại Giác

7.500

6

Giáp đất chùa Đại Giác

Đường Lê Dun

5.000

Hẻm 155 (P1)

1

Sut hẻm

3.000

Hẻm 53 (P1)

1

Sut hẻm

1.600

Hẻm 79 (P1)

1

Sut hẻm

3.000

Hẻm 103 (P1)

1

Sut hm

3.500

Hẻm 31 (P1)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 365 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 381A (P9)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 381B (P9)

1

Đường Nguyễn Huệ

Hẻm 381A đường Nguyn Huệ

1.000

Hẻm 433 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 467 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 471 (P9)

1

Giáp đường Nguyễn Huệ

Giáp đường Mạc Đĩnh Chi

1.000

Hẻm 510 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 524 (P9)

1

Sut hẻm

500

Hẻm 542 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 598 (P9)

1

Suốt hẻm

750

16

Đường Nguyễn Du

1

Toàn tuyến

11.000

Hẻm 11

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 13

1

Sut hẻm

2.000

17

Đường Nguyễn Đình Chiểu

1

Toàn tuyến

6.000

Hẻm 5, 129, 22, 44

1

Sut hẻm

1.300

Hẻm 89, 113

1

Suốt hẻm

1.700

18

Đường Lê Lợi

1

Đường Tôn Đức Tháng

Nút giao thông Tượng đài trung tâm

15.000

Hẻm 63

1

Suốt hẻm

2.500

19

Đường Hùng Vương

1

Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng)

Đường Trần Quốc Ton (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)

15.000

Hẻm 28

1

Đường Hùng Vương

Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ

2.500

Hẻm 28/11

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 28/25

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 63

1

Đường Hùng Vương

Rạch Trà Men

2.500

Hẻm nhánh 63/5

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 63/8

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 63/19

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 93

1

Đường Hùng Vương

Hẻm 63 đường Hùng Vương

2.500

Hẻm 93/24

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 3

1

Đường Hùng Vương

Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu

2.500

Hẻm nhánh 3/4

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 7

1

Đường Hùng Vương

Điện Biên Phủ

2.500

Hẻm nhánh 7/15

1

Suốt hẻm

800

Hẻm nhánh 7/72

1

Suốt hẻm

500

Hẻm nhánh 7/80

1

Sut hẻm

600

Hẻm 101, 121, 149

1

Đường Hùng Vương

Rạch Trà Men

2.000

Hẻm 121/11

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 129

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 135

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 159

1

Đường Hùng Vương

Rạch Trà Men

2.500

Đường Vành Đai

1

Đường Hùng Vương

Hết thửa đất 472, tờ bản đồ s31 Quách Tòng Lộc

2.500

20

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

1

Đường Lê Lợi

Đường 30/4 - Cng Bộ đội Biên phòng

21.500

Hẻm 93

1

Suốt hẻm

3.500

Hẻm 83

1

Suốt hẻm

3.000

Hẻm 98

1

Suốt hẻm

3.000

Hẻm 76

1

Sut hẻm

3.500

Hẻm nhánh 76/2

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm nhánh 76/11

1

Suốt hẻm

1.200

Hẻm 84

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 48

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 145 (P6)

1

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự

2.500

21

Đường Cách Mạng Tháng Tám

1

Đường Hai Bà Trưng

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

20.000

2

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đường Nguyn Văn Hữu

11.000

Hẻm 58

1

Suốt hẻm

3.500

22

Đường Lý Thường Kiệt

1

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đường Đồng Khởi

18.000

2

Đường Đồng Khởi

Đường Lê Dun

7.000

3

Đường Lê Duẩn

Chợ Sung Đinh

5.000

2

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đầu Voi

7.000

Hẻm 176 (P1)

1

Suốt hẻm

3.000

Hẻm 168 (P1)

1

Suốt hẻm

3.000

Hẻm 306B, 730 (P4)

1

Sut hẻm

1.400

Hẻm 310 (P4)

1

Sut hẻm

1.400

Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4)

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 680, 960 (P4)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 636, 666, 672, 843 (lộ đal K6) (P4)

1

Suốt hẻm

1.000

Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Dun)

1

Đu ranh tha đất s43 - tờ bản đồ số 20

Hết thửa đất s221, tờ bản đồ s 20 và hết tha đất 01, tờ bản đ số 01

2.500

23

Đường Trần Hưng Đạo

1

Đường 30 tháng 4

Đường Phú Lợi

15.000

2

Đường Phú Lợi - Lê Duẩn

Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quan

9.000

3

Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quan

Tnh lộ 934 (An Dương Vương) - nút giao thông Trà Tim

5.500

Hẻm 174, 98, 144 (P2)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 45, 51 (P3)

1

Suốt hẻm

3.000

Hẻm 55 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 85 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 151 (P3)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 155 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 185 (P3)

1

Sut hẻm

1.800

Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 293, 303, 345, 695

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 357

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 405 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 449 (P3)

1

Suốt hẻm

2.200

Hẻm 543, 505 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 567

1

Giáp đường Trần Hưng Đạo

Hết thửa đất 33, tờ bản đ s 55

2.000

2

Đầu ranh tha đất s44, tờ bn đồ số 55

Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2)

2.000

Hẻm 231, 607 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 623, 647 (P3)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 777 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 248 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy

1.000

Hẻm 266 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Giáp Hẻm 1143 đường Quốc lộ 1A

1.000

Hẻm 280 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tha 54, tờ bản đsố 11 Thị Quen

1.000

Hẻm 308 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tha 1138, tờ bn đồ số 11 Thạch Phương

1.000

Hẻm 344 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trn Quốc Hùng

1.000

Hẻm 368 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tha 266, tờ bn đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn

1.000

Hẻm 897 (P10)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 897/39 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 897/42 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 929 (P10)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 957 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tha 534, tờ bn đồ s12 Trần Thiện Tâm

1.000

Hẻm 1005 (P10)

1

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tha 205, tờ bản đồ s 12

1.000

Hẻm 1017 (P10)

1

Đường Trần Hưng Dạo

Hết tha 478, tờ bn đồ s 12 Lý Nang

1.000

Hẻm 1085 (P10)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 1107 (P10)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 1059 (P10)

1

Suốt hẻm

600

24

Tuyến tránh Quốc lộ 1A

1

Giáp Quốc lộ 1A (P7)

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)

2.500

2

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)

Giáp ranh Phường 10

2.000

3

Giáp ranh Phường 10

Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên

1.500

25

Đường Lê Hồng Phong

1

Đường Trần Hưng Đạo

Giáp đường Nguyn Thị Minh Khai

11.000

2

Đường Nguyn Thị Minh Khai

Đường Đoàn Thị Điểm

9.000

3

Đường Đoàn Thị Điểm

Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên

5.500

Hẻm 12, 44

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 90 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 197 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 33 (P3)

1

Sut hẻm

2.500

Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 495 nối dài

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 430

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 341

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 326 (P3)

1

Suốt hẻm

1.400

Hẻm 508, 604 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 475 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 585 (P3)

1

Sut hẻm

2.500

Hẻm 332 (P3)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 318

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 462, 585

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 448 (P3)

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 639, 673

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 655 (P3)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 719

1

Giáp đường Lê Hồng Phong

Hết thửa đt 185, tbản đồ s 56

1.000

2

Giáp thửa đất 185, tờ bản đsố 56

Giáp đường 30/4

600

26

Đường Phú Lợi

1

Toàn tuyến

12.000

Hẻm 263, 244, 155, 333

1

Suốt hẻm

2.500

 

1

Đường Phú Lợi

Cuối Hẻm (giáp đt bà Lâm Thị Mười)

2.000

Hẻm 73

2

Đường Phú Lợi

Hết đất Lương Thanh Hải (thửa s226, tờ bản đồ s 44)

2.000

Hẻm 73/26

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 73/50

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 73/56

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 73/66

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 188

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 12

1

Suốt hẻm

850

Hẻm 29

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 99

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 10, 293

1

Sut hẻm

2.000

27

Đường Lê Duẩn

1

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Lê Hồng Phong

11.000

2

Đường Lê Hồng Phong

Đường 30 tháng 4

8.300

3

Đường 30 tháng 4

Đường Mạc Đĩnh Chi

8.500

4

Đường Mạc Đĩnh Chi

Đưng Lý Thường Kiệt

7.000

5

Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero)

Đường Phạm Hùng

4.500

Hẻm 13 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 24 (P3)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 697, 550 (P4)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 546 (P4)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 759 (P4)

1

Suốt hẻm

1.800

Đường dân sinh cặp chân cu qua sông Masperro

1

Đầu thửa đất số 45, tờ bản đsố 20

Hết tha đt s 446, tờ bn đồ số 20

3.000

1

Đu thửa đt số 12, tờ bản đồ số 21

Hết tha đất s58, tờ bản đồ số 01

3.000

28

Quốc Lộ 1 A

1

Giáp ranh huyện Châu Thành

Trần Quc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)

7.000

2

Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hm 298 bên Phường 7)

Cổng Trng

5.800

3

Cổng Trắng

Ngã ba Trà Tim

4.000

Hẻm 472, 389, 526 (P2)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 383 (P2)

1

Sut hẻm

800

Hẻm 484 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 410 (P2)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 417, 448, 901 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 448/1

1

Sut hẻm

800

Hẻm nhánh 448/4

1

Suốt hẻm

800

Hẻm nhánh 448/18

1

Suốt hẻm

800

Hẻm nhánh 448/24

1

Sut hẻm

800

Hẻm nhánh 448/29

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 416 (P2)

1

Sut hẻm

800

Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 548 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 689 (P2)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 437 (P2)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết thửa đất số 15, tờ bản đồ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437

1.500

1

Toàn khu dân cư 437

1.500

Hẻm nhánh 437/18 (P2)

1

Suốt hẻm

850

Hẻm nhánh 437/30 (P2)

1

Suốt hẻm

850

Hẻm nhánh 437/50 (P2)

1

Suốt hẻm

850

Hẻm nhánh 437/45 (P2)

1

Suốt hẻm

850

Hẻm 854 (P2)

1

Suốt hẻm

750

Hẻm 908 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 792 (P2)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết tha đất s 23, tbản đồ số 24

1.000

1

Đầu ranh tha đất s25, tờ bản đ s 24

Hết thửa đất s2234, tờ bản đ s 53

1.000

Hẻm 506 (P2)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 215 (P6)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 367 (P6)

1

Quốc Lộ 1

Đường Điện Biên Phủ

1.000

Hẻm nhánh 367/9 (P6)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 1 (P7)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 3 (P7)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 3/39 (P7)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 121 (P7)

1

Quốc Lộ 1

Kênh 30/4

800

Hẻm 54 (P7)

1

Quốc Lộ 1

Đường Lê Hoàng Chu

600

Hẻm nhánh 54/1 (P7)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 54/8 (P7)

1

Sut hẻm

250

Hẻm 170 (P7)

1

Quốc Lộ 1

Cuối hẻm

1.500

Hẻm nhánh 170/43 (P7)

1

Suốt hẻm

500

Hẻm nhánh 170/54 (P7)

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 222 (P7)

1

Quốc Lộ 1

Đường Lê Hoàng Chu

800

Hẻm nhánh 222/9 (P7)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 222/7A (P7)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 238 (P7)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 298 (P7)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 334 (P7)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 1142 (P10)

1

Quc Lộ 1

Hết thửa 124, tbản đồ số 11

1.000

Hẻm 1143 (P10)

1

Quc Lộ 1

Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười

1.000

Hẻm nhánh 1143/27 (P10)

1

Sut hẻm

300

Hẻm 1161 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Giáp ranh Chùa Trà Tim

1.000

Hẻm nhánh 1161/13 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 1161/14 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 1180 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên

1.000

Hẻm nhánh 1180/22 (P10)

1

Hẻm 1180 (P10)

Kênh Chùa Cũ

800

Hẻm 1185 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Hết thửa 2082, t bn đồ số 11 Võ Văn Hoa

1.000

Hẻm nhánh 1185/5 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 1185/16 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 1194 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Hẻm 1180 (P10)

1.000

Hẻm nhánh 1194/22 (P10)

1

Hẻm 1194 (P10)

Giáp tuyến tránh QL 60

800

Hẻm 1126 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Hết thửa 430, tờ bản đồ s11 Trần Văn Minh

1.000

Hẻm nhánh 1126/5 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 1225 (P10)

1

Quốc Lộ 1

Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn

1.000

Hẻm nhánh 1225/30 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 962 (P10)

 

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết thửa đất 126 tờ bn đsố 4

1.000

Hẻm nhánh 962/29 (P10)

1

Suốt hẻm

350

Hẻm nhánh 962/33 (P10)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 1056 (P10)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết tha đất s199, tờ bn đồ số 8 (Dúch Thị Ba)

1.000

Hẻm nhánh 1056/25 (P10)

1

Suốt hẻm

350

Hẻm 1070 (P10)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết tha đất s 67, tbản đồ 8

1.000

Hẻm nhánh 1070/19 (P10)

1

Suốt hẻm

350

Hẻm 1098

1

Giáp Quc Lộ 1A

Giáp thửa đất s634, tờ bn đồ số 8

1.000

1

Đầu ranh tha đất số 683, tbản đs 8

Hết tha đất số 356, tờ bản đồ số 8

1.000

Hẻm 882 (P2)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết tha đất s2242, tờ bn đồ số 53

1.000

Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3)

1

Giáp Quốc Lộ 1A

Hết thửa đt s 139, tờ bản đồ số 7

1.000

Hẻm 238

1

Suốt hẻm

800

29

Đường Nguyễn Trường Tộ

1

Đường Sóc Vồ

Nhà hàng Thủy Tiên

700

30

Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tnh (P2)

1

Quốc lộ 1A

Khu Văn hóa Tín ngưỡng

1.800

31

Đường 30 tháng 4

1

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Đường Nguyễn Du

15.000

2

Đường Nguyễn Du

Ngã 4 đường Lê Dun

9.000

3

Ngã 4 đường Lê Dun

Cuối đường (đường Bạch Đng)

3.000

4

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Hẻm 278 Trương Công Định

2.000

Hẻm 5, 123 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 109 (P2)

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 17

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 101

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 44

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 124, 134,152, 174, 182, 202, 248 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 164, 290 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 258 (P3)

1

Sut hẻm

750

Hẻm 144, 320, 448 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 496 (P3)

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 112 (P3)

1

Sut hẻm

1.500

Hẻm 120 (P3)

1

Suốt hẻm

750

Hẻm 220 (P3)

1

Suốt hẻm

1.700

Hẻm 332 (P3)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 625

1

Sut hẻm

750

32

Đường Hồ Minh Luân

1

Toàn tuyến

12.500

33

Đường Trần Phú

1

Toàn tuyến

4.000

34

Đường Trần Văn Sắc

1

Toàn tuyến

4.000

35

Đường Hồ Hoàng Kiếm

1

Toàn tuyến

4.000

36

Qung Trưng Bạch Đng

1

Toàn tuyến

6.000

37

Đường Trương Công Định

1

Đường Nguyễn Trung Trực

Đường Nguyễn Văn Linh

7.000

2

Đường Nguyễn Văn Linh

Quốc lộ 1A

6.000

Hẻm 9, 93, 267, 278 (P2)

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm nhánh 278/19

1

Suốt hẻm

700

Hẻm nhánh 278/26

1

Suốt hẻm

700

Hẻm nhánh 278/46

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 46, 56, 85, 98, 140, 246, 292, 109 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 98/1 (P2)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 86/19 (P2)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 56/1 (P2)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 46/1 (P2)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 46/12 (P2)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 195 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 195/9

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 195/57

1

Suốt hẻm

400

Hm nhánh 195/71

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 195/239

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 109 ni dài (Cặp Chùa Hương Sơn)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 81 (P2)

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 167 (P2)

1

Suốt hẻm

1.200

Hẻm 291 (P2)

1

Suốt hẻm

700

Hẻm 234 (P2)

1

Suối hẻm

600

Hẻm 156 (P2)

1

Suốt hẻm

600

Hẻm nhánh 156/3 (P2)

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 156, 245 (P2)

1

Suốt hẻm

900

Hẻm 37 (P2)

1

Suốt hẻm

1.000

38

Đường Nguyễn Trung Trực

1

Đường Phú Lợi

Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng

7.000

Hẻm 143

1

Suốt hẻm

1.500

39

Đường Trần Bình Trọng

1

Toàn tuyến

5.000

Hẻm 31, 53, 69

1

Suốt hẻm

900

Hẻm 9, 59, 81

1

Suốt hẻm

900

Hẻm lộ 3

1

Suốt hẻm

900

Hẻm 39

1

Suốt hẻm

950

Hẻm 138

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 121

1

Suốt hẻm

800

40

Đường Lý Tự Trọng

1

Đưng Trần Hưng Đạo

Đường Trần Bình Trọng

5.000

Hẻm 25

1

Suốt hẻm

1.500

41

Đường Bùi Thị Xuân

1

Đường Lý Tự Trọng

Đường Trương Văn Qui

4.000

42

Đường Trương Văn Quới

1

Đường Trần Hưng Đạo

Nguyễn Trung Trực

5.000

43

Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ)

1

Đưng Phú Lợi

Đường Trương Văn Quới

5.000

44

Đường Nguyễn Trãi

1

Toàn tuyến

15.000

45

Đường Bạch Đằng

1

Đường Lý Thường Kiệt

Đường Mạc Đĩnh Chi

3.200

2

Đường Mạc Đĩnh Chi

Đường 30 tháng 4

1.700

Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4)

1

Suốt hẻm

700

Hẻm 128, 154 (P4)

1

Suốt hẻm

450

Hẻm 182 (P4)

1

Sut hẻm

300

Hẻm 248 (P4)

1

Sut hẻm

350

Hẻm 230 (P4)

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 550 (P4)

1

Suốt hẻm

750

46

Đường Điện Biên Ph

1

Đường Tôn Đức Thng

Đường Yết Kiêu

6.000

2

Đường Yết Kiêu

Cuối đường

4.000

Hẻm 94

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 102

1

Đường Điện Biên Phủ

Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh

1.300

Hẻm 132

1

Đường Điện Biên Phủ

Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh

1.300

Hẻm 156

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 218

1

Đường Điện Biên Phủ

Giáp hẻm 42 Yết Kiêu

1.300

Hẻm 294

1

Đường Điện Biên Phủ

Rạch Trà men

1.300

Hẻm 312

1

Đường Điện Biên Phủ

Rạch Trà men

1.300

Hẻm 316

1

Sut hẻm

1.300

Hẻm 322

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 330

1

Sut hẻm

1.300

Hẻm 356

1

Sut hẻm

1.300

47

Đường Mạc Đĩnh Chi

1

Đường Đồng Khởi

Ngã 4 đường Lê Duẩn

7.000

2

Ngã 4 đường Lê Duẩn

Đường Bạch Đằng

5.000

Hẻm 9, 45, 119, 233 (P4)

1

Suốt hẻm

1.700

Hẻm 23, 33, 53 (P4)

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 537, 539, 759 (P4)

1

Sut hẻm

950

Hẻm 70 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 80 (P9)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 86 (P9)

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 94 (P9)

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 220

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 218 (P9)

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 230 (P9)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 266 (P9)

1

Đường Mạc Đĩnh Chi

Đường Nguyễn Huệ

800

Hẻm 456 (P9)

1

Đường Mạc Đĩnh Chi

Giáp kênh 3/2

800

Hẻm 548 (P9)

1

Đường Mạc Đĩnh Chi

Hết ranh thửa đt số 590 tờ bn đ 20

800

Hẻm 612 (P9)

1

Đường Mạc Đĩnh Chi

Giáp kênh 3/2

700

Hẻm 873

1

Suốt hẻm

400

48

Đường trục hưng Đông Khu hành chính (P4)

1

Đường Mạc Đĩnh Chi

Đường Lý Thường Kiệt

2.000

49

Đường Phan Đình Phùng

1

Đường Nguyễn Huệ

Đường Mạc Đĩnh Chi

7.000

2

Đường Mạc Đĩnh Chi

Hẻm 150 Phan Đình Phùng

5.000

Hẻm 150

1

Suốt hẻm

1.000

50

Đường Vành Đai II (P3)

1

Đường Dương Minh Quan

Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo

2.300

2

Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo

Đường Văn Ngọc Chính

1.500

Hẻm 26

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 258

1

Suốt hẻm

450

51

Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng

1

Đầu ranh thửa đất s7, tờ bn đồ số 9

Hết ranh tha đất số 17, tờ bản đồ số 9

2.700

1

Đu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11

Hết ranh tha đất số 191, tờ bản đồ số 11

2.700

1

Đu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3

Hết ranh thửa đất số 475, tờ bn đồ s 4

2.700

52

Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng

1

Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bn đồ số 01

Hết ranh thửa đất số 8, tờ bản đồ số 01

2.700

53

Đường Kênh 19/5

1

Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26)

Kênh Thanh niên

600

2

Kênh Thanh niên

Giáp ranh Phưng 7

450

54

Đường Kênh 22/3

1

Giáp đường Lương Định Của

Cuối Kênh

450

55

Đường Kênh Liêu Sên

1

Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo

Giáp kênh 2 tháng 9

600

56

Đường Mai Thanh Thế

1

Đường Đồng Khởi

Đường Nguyễn Du

9.000

2

Đường Nguyn Du

Hết ranh thửa đất 251, tờ bn đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4

7.500

Hẻm 1, 12

1

Suốt hẻm

1.400

Hẻm 64, 76, 152

1

Suốt hẻm

1.400

Hẻm nhánh 152/33

1

Suốt hẻm

1.000

57

Đưng Nguyễn Thị Minh Khai

1

Đường Lê Hồng Phong

Đường 30 tháng 4

6.500

Hẻm 65, 143, 181

1

Suốt hẻm

1.200

Hẻm 15, 27, 43

1

Suốt hẻm

900

Hẻm 83

1

Sut hẻm

1.200

Hẻm 85

1

Sut hẻm

900

58

Đưng Phan Đội Châu

1

Đường Trn Hưng Đạo

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

6.500

Hẻm 22

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 34

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 42

1

Sut hẻm

1.000

59

Đường Thủ Khoa Huân

1

Đường Phan Bội Châu

Đường 30 tháng 4

5.500

60

Đường Trần Quang Diệu

1

Toàn tuyến

5.000

61

Đường Nguyễn Văn Thêm

1

Toàn tuyến

7.000

Hẻm 11

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 63

1

Suốt hẻm

1.100

62

Đường Ngô Gia Tự

1

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

Ngã 3 đường Dã Tượng

12.000

2

Đường Lê Lai

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

9.000

Hẻm 81

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 95

1

Suốt hẻm

2.000

63

Đường Lê Vĩnh Hòa

1

Đường Tôn Đức Thắng

Đường Pasteur - Bà Triệu

5.000

Hẻm 2

1

Đường Lê Vĩnh Hòa

Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ s30 Ông Mã Chạp

800

2

Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp

Hết ranh thửa s80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương

600

64

Đường Nguyễn Văn Hữu

1

Toàn tuyến

8.000

Hẻm 55

1

Suốt hẻm

1.500

65

Đường Lê Lai

1

Toàn tuyến

7.000

66

Đường Calmette

1

Toàn tuyến

6.500

Hẻm 33

1

Từ Calmette

Đường Lai Văn Tửng

1.500

67

Đường Yết Kiêu

1

Toàn tuyến

10.000

Hẻm 42

1

Đường Yết Kiêu

Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ

1.500

68

Đường Dã Tượng

1

Toàn tuyến

10.000

69

Đường Võ Đình Sâm

1

Đường Tôn Đức Thng

Đường Bà Triệu

5.000

Hẻm 5

1

Giáp đường Võ Đình Sâm

Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29

800

Hẻm 9

1

Giáp đường Võ Đình Sâm

Giáp đường Trn Văn Hòa

800

70

Đường Đặng Văn Viễn

1

Đưng Tôn Đc Thắng

Đường Bà Triệu

5.000

71

Đường Pasteur

1

Đường Lê Vĩnh Hòa

Hẻm 2, giáp ranh Phường 5

5.000

Hẻm 50

1

Suốt hẻm

800

72

Đường Bùi Viện

1

Toàn tuyến

5.500

Hẻm 2

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 10, 17

1

Suốt hẻm

800

73

Đường Nguyễn Chí Thanh

1

Toàn tuyến

12.000

Hẻm 4

1

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết thửa đt số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng

2.000

Hẻm 79

1

Đường Nguyn Chí Thanh

Đường Lai Văn Tng

1.800

74

Đường Trn Văn Hòa

1

Toàn tuyến

5.000

Hẻm 36, 74

1

Đường Trần Văn Hòa

Đường Bà Triệu

800

Hẻm 12

1

Đường Trần Văn Hòa

Hết tha đt số 113, tờ bản đồ số 37

800

75

Đường Bà Triệu

1

Toàn tuyến

5.000

76

Đường Đề Thám

1

Toàn tuyến

9.000

Hẻm 6

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm nhánh 6/6

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm nhánh 6/11

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 23

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm nhánh 23/2

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm nhánh 23/4

1

Suốt hẻm

1.600

Hẻm 24

1

Suốt hẻm

1.700

77

Đường Sơn Đê

1

Toàn tuyến

6.000

78

Đường Lê Văn Tám

1

Toàn tuyến

2.800

Hẻm 79

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 68

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 122

1

Suốt hẻm

600

79

Đường Lai Văn Tng

1

Toàn tuyến

6.000

Hẻm 2

1

Suốt hẻm

1.500

80

Đường Châu Văn Tiếp

1

Toàn tuyến

5.000

81

Đường Nguyn Văn Linh

1

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Phú Lợi

7.000

2

Đường Phú Lợi

Hết ranh tha đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4

6.000

Hẻm 160, 222

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm 48, 366, 358, 414, 468

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 367

1

Sut hẻm

1.500

Hẻm 468

1

Suốt hẻm

1.300

Hẻm 235

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 252

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 364

1

Suốt hẻm

1.100

Hẻm 282

1

Suốt hẻm

850

Hẻm 398

1

Sut hẻm

1.300

Hẻm 305

1

Đường Nguyễn Văn Linh

Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đ s 44)

1.000

Hẻm 104

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 175

1

Giáp đường Nguyễn Văn Linh

Hết thửa đt s99, tờ bản đồ s 37

850

Hẻm 206

1

Giáp đường Nguyn Văn Linh

Giáp Hẻm 244, Phú Lợi

900

Hẻm 187

1

Suốt hẻm

600

82

Đường Dương Kỳ Hiệp

1

Đường Nguyễn Văn Linh

Kênh 16m

4.000

2

Kênh 16m

Tuyến tránh Quốc lộ 1A

1.000

3

Tuyến tránh Quốc lộ 1A

Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú

800

Hẻm 197

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 75

1

Giáp đường Dương Kỳ Hiệp

Hết thửa đất 594, tờ bản đồ s 53

600

83

Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)

1

Từ Hồ Nước Ngọt

Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02

1.500

2

Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bn đồ số 02

Giáp ranh Phường 7

1.000

84

Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)

1

Từ Hồ nước ngọt

Cầu dân sinh

2.000

2

Cầu dân sinh

Giáp ranh Phường 7

1.300

Hẻm 150

1

Suốt hẻm

600

85

Đường Dương Minh Quan

1

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Văn Ngọc Chính

6.000

Hẻm 175, 243

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 220 (P3)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 46, 68 (P3)

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm 52 (P3)

1

Sut hẻm

800

Hẻm 31 (P3)

1

Suốt hẻm

400

86

Đường Văn Ngọc Chính

1

Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đ 31)

Hết ranh đất Chùa Mã Tộc

5.500

2

Giáp ranh đất chùa Mã Tộc

Tà Lách

3.000

3

Tà Lách

Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên

1.200

Hẻm 10, 26, 120, 69, 91

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 52

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 99

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 153 (hẻm 135 cũ)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 205

1

Suốt hẻm

700

Hẻm 271

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 231, 247, 259, 295

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 237

1

Sut hẻm

850

Hẻm 279, 312, 420, 384, 434

1

Sut hẻm

800

Hẻm 185, 221, 267, 327

1

Suốt hẻm

600

87

Đường Đoàn Thị Điểm

1

Đường Lê Hồng Phong

Đường 30 tháng 4

3.500

Hẻm 122

1

Giáp đường Đoàn Thị Điểm

Hết thửa đt số 17, tờ bản đồ số 57

600

2

Đu ranh tha đất s 234, tờ bản đồ số 57

Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên

750

Hẻm 179

3

Giáp đường Đoàn Thị Điểm

Hết tha đt số 146, tờ bn đồ số 37

600

Hẻm 152, 194, 204

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 30 ni dài

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 30, 74

1

Suốt hẻm

600

88

Đường Sóc Vồ

1

Toàn tuyến

700

Hẻm 23, 103

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 171, 113, 97

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 199, 119, 157

1

Suốt hẻm

250

89

Đường Lê Hoàng Chu

1

Cầu kênh Xáng (QL 1A)

Đường Sóc Vồ

1.300

Hẻm 202

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 294

1

Suốt hẻm

250

90

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

1

Cầu Đen (Quốc lộ 1A)

Tuyến tránh Quốc lộ 1A

3.000

2

Tuyến tránh Quốc lộ 1A

Bia tưng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18

2.000

3

Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bn đồ số 18

Giáp ranh huyện Châu Thành

1.000

Hẻm 369 (đ.bãi rác)

1

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Bãi rác

600

Hẻm 325

1

Suốt hẻm

500

Hẻm 233

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 233/12A

1

Sut hẻm

250

Hẻm nhánh 233/4D

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 233/11

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 114A

1

Suốt hẻm

350

Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề)

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 157

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 157/2

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 157/17

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 157/22

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 157/39

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 91

1

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

BND Khóm 5

1.200

Hẻm 47

1

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

BND Khóm 5

400

Hẻm 60

1

Suốt hẻm

600

Hẻm nhánh 60/29

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 70

1

Sut hẻm

400

91

Đường Trần Văn By

1

Đường 30 tháng 4

Đường Lê Hồng Phong

2.600

Hẻm 20

1

Sut hẻm

500

Hẻm 41

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 80

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 108

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 99, 134

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 163

1

Suốt hẻm

500

92

Đường Lý Đạo Thành

1

Toàn tuyến

2.500

Hẻm 8

1

Suốt hẻm

400

93

Đường Huỳnh Phan Hộ

1

Đường Hùng Vương

Cống rạch Trà Men

1.500

Hẻm 2

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Kênh 30/4

400

Hẻm nhánh 2/10

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 2/13

1

Sut hẻm

250

Hẻm 36

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Kênh 30/4

400

Hẻm nhánh 36/8

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 64

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Thửa số 114

400

Hẻm 76

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Kênh 30/4

400

Hẻm 110

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Kênh 30/4

400

Hẻm 117

1

Đường Huỳnh Phan Hộ

Rạch Trà men

400

94

Đường Trần Quốc Toản

1

Đường Hùng Vương

Cống rạch Trà Men

1.800

Hẻm 46

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 104

1

Đường Trần Quốc Ton

Rạch Trà men

400

Hẻm 109

1

Suốt hẻm

400

95

Đường Kênh Hồ Nưc Ngọt

1

Đường Hùng Vương

Kênh Trường Thọ

2.000

Hẻm 29 (P6)

1

Từ kênh HNN

Kênh 30/4

600

Hẻm nhánh 29/16 (P6)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 32 (P5)

1

Suốt hẻm

250

96

Đường Phú Tức

1

Đường Quốc Lộ 1A

Dương Kỳ Hiệp

900

Hẻm 189 (P2)

1

Suốt hẻm

250

97

Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2)

1

Đường Phú Tức

Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)

600

98

Lộ giao thông Khóm 6, Phường 7 giáp ranh huyện Châu Thành

1

Đường Phan Đăng Lưu

Đường Dương Kỳ Hiệp

600

99

Đường Võ Thị Sáu

1

Đường Lê Hồng Phong

Đường Lê Duẩn

5.000

Hẻm 7

1

Suốt hẻm

900

100

Đường Trần Quang Khải

1

Quốc lộ 1A

Kênh 8m

4.000

Hẻm 42, 47

1

Suốt hẻm

600

101

Đường Sương Nguyệt Anh

1

Đập thủy lợi Phường 7

Kênh 3 tháng 2 (đường Dương Kỳ Hiệp)

800

Hẻm 94 (P2)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 83 (P2)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 132 (P2)

1

Suốt hẻm

250

102

Tuyến tránh Quốc lộ 60

1

Trên địa bàn Phường 7

3.000

2

Trên đa bàn Phường 5

2.000

Hẻm 192

1

Suốt tuyến

800

Hẻm 334

1

Sut tuyến

500

103

Tnh lộ 934 (An Dương Vương)

1

Toàn tuyến

2.000

104

Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ)

1

Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Giáp ranh huyện Châu Thành

800

Hẻm 135, 137

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 193, 291

1

Sut hẻm

250

Hẻm 97

1

Suốt hẻm

250

105

Phan Đăng Lưu (đường kênh Xáng Xà Lan cũ)

1

Đập thủy lợi Phường 7

Giáp ranh huyện Châu Thành - Cầu Thanh niên

800

Hẻm 34 (P7)

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 02 (P7)

1

Suốt hẻm

250

106

Đường Triệu Quang Phục (đưng Cổng Trắng)

1

Quốc lộ 1A

Lộ nhựa Quân khu IX

1.500

Hẻm 12

1

Suốt hẻm

600

Hẻm 911/12

1

Suốt hẻm

400

107

Đường kênh Thị đội

1

Đường Phạm Hùng

Giáp ranh đường Chông Chác

800

108

Đường Sóc Mồ côi cũ

1

Đường Phạm Hùng

Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)

600

109

Đường Bờ Tả sông Saintard

1

Đường Phạm Hùng

Giáp xã Châu Khánh

600

110

Đường Lộ Châu Khánh

1

Cuối đường Phạm Hùng

Giáp xã Châu Khánh

500

111

Đường Tôn Đức Thắng

1

Cầu C247

Đường Lê Vĩnh Hòa

15.000

2

Đưng Lê Vĩnh Hòa

Hẻm chùa Phước Nghiêm

9.000

3

Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm

Hết ranh UBND Phường 5

6.500

4

Giáp ranh UBND Phường 5

Giáp đường Lương Định Của

4.000

Hẻm 87

1

Đường Tôn Đức Thắng

Hết thửa số 51, t bn đồ 44 Trần Quan Huôi

2.300

Hẻm 163

1

Suốt hẻm

2.300

Hẻm nhánh 163/2/1

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 189

1

Suốt hẻm

2.300

Hẻm 196

1

Đường Tôn Đức Thắng

Hết tha s179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga

2.300

Hẻm 222

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm nhánh 222/15/1

1

Suốt hẻm

400

Hẻm nhánh 222/22/1

1

Suốt hẻm

450

Hẻm 250

1

Sut hẻm

2.300

Hẻm 278, 322, 352

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm nhánh 278/13/1

1

Suốt hẻm

500

Hẻm nhánh 278/46/1

1

Suốt hẻm

450

Hẻm nhánh 322/8/1

1

Suốt hẻm

500

Hẻm nhánh 352/8/2

1

Suốt hẻm

400

Hẻm 354A

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 283

1

Suốt hẻm

2.300

Hẻm 311, 319, 337, 398

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 368

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 371, 389

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 389/1/1

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 382

1

Suốt hẻm

2.000

Hẻm 420

1

Sut hẻm

1.000

Hẻm nhánh 420/40/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 420/24/2

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 452

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 452/24/4

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 452/28/2

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 472

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 498

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 498/22/1

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 516

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 516/38/1

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 532, 542

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 552

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 580

1

Suốt hẻm

1.500

Hẻm nhánh 580/10/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 580/32/1

1

Suốt hẻm

330

Hẻm nhánh 580/42/1

1

Suốt hẻm

330

Hẻm nhánh 580/49/1

1

Suốt hẻm

330

Hẻm nhánh 580/61/1

1

Suốt hẻm

310

Hẻm 589

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 525

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 573, 596

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 573/3/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 593

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 638

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 638/2/1

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 638/1/2

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 638/2/2

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 674

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 658, 684

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 684/9/2

1

Sut hẻm

250

Hẻm nhánh 684/10/1

1

Sut hẻm

300

Hẻm 708

1

Suốt hẻm

800

Hẻm nhánh 708/10/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm nhánh 708/18/1

1

Sut hẻm

250

Hẻm nhánh 708/22/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 716

1

Sut hẻm

800

Hẻm 726

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 726/22/1

1

Suốt hẻm

300

Hẻm 744, 762, 780, 788

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm nhánh 744/6/1

1

Suốt hẻm

250

Hẻm nhánh 744/12/2

1

Suốt hẻm

250

Hẻm 792

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 806, 814

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 55 (P6)

1

Đường Tôn Đức Thắng

Hẻm 4 Đ. Nguyễn Chí Thanh

2.000

Hẻm 74 (P8)

1

Suốt hẻm

2.500

Hẻm 146 (P8)

1

Đường Tôn Đức Thng

Đường Trần Văn Hòa

3.000

Hẻm 166 (P8)

1

Đường Tôn Đức Thắng

Hẻm 2 (P8)

3.000

Hẻm 178 (P8)

1

Đường Tôn Đức Thắng

Hẻm 2 (P8)

2.500

112

Đường Phạm Hùng

1

Đường Bà Triệu

Đường Coluso

4.000

2

Đường Coluso

Cống 77

2.500

3

Cống 77

Cầu Saintard

2.000

Hẻm 147A (P5)

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 5

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 5/1

1

Đường Phạm Hùng

Lộ đá cặp Kênh Cầu xéo

500

Hẻm 5/13

1

Hẻm 5/1

Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33

300

Hẻm 117

1

Đường Phạm Hùng

Hết thửa 177 tờ bản đồ s34 Trần Mạnh Cường

1.000

1

Giáp tha 177 tờ bn đồ số 34 Trần Mạnh Cường

Cui hẻm

800

Hẻm 54

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 98

1

Suốt hẻm

1.000

Hẻm 112

1

Suốt hẻm

800

Hẻm 126

1

Sut hẻm