TT
|
Tên dự án, công trình
|
Địa điểm thực hiện công trình, dự án
|
Nhu cầu DT đất cần sử dụng (m2)
|
Diện tích đất không phải thông qua HĐND tỉnh
|
Ghi chú
|
Tổng DT đất thuộc dự án
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Đất rừng phòng hộ
|
Đất lúa
|
Tổng diện tích đất lúa
|
Ruộng 02 vụ
|
Ruộng 01 vụ
|
Lúa nương
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7 =8+9+10
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
TỔNG
|
|
7.849.368
|
2.146.722
|
1.053.793
|
1.092.930
|
600.623
|
107.438
|
384.869
|
|
|
A
|
DỰ ÁN ĐÃ CÓ
TRONG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 CẤP HUYỆN
|
2.498.537
|
987.624
|
519.934
|
467.691
|
257.616
|
52.801
|
157.274
|
1.300.526
|
|
A.1
|
Dự án đã thực hiện
|
|
115.182
|
76.765
|
2.000
|
74.765
|
64.023
|
10.742
|
-
|
38.417
|
|
I
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
35.883
|
9.365
|
-
|
9.365
|
8.423
|
942
|
-
|
26.518
|
|
1
|
Đường Lốm Khiêu A, B - bản Ái xã Mường Giàng
|
Xã Mường Giàng
|
35.883
|
9.365
|
|
9.365
|
8.423
|
942
|
|
26.518
|
Tờ trình số
102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
II
|
Huyện Yên Châu
|
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2
|
Đường điện 35 kV xã Chiềng
Hặc (trình bổ sung so với Nghị quyết số 111/NQ-HĐND ngày 04 tháng 12 năm
2014)
|
Xã Chiềng Hặc
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 115/TTr-UBND ngày 05/6/2015
|
III
|
Huyện Phù Yên
|
|
64.800
|
64.800
|
-
|
64.800
|
55.000
|
9.800
|
-
|
-
|
|
3
|
Cụm công nghiệp Quang Huy tại bản Mo 4 và Mo Nghè
|
Xã Quang Huy
|
55.000
|
55.000
|
|
55.000
|
55.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
4
|
Khu tái định cư bản Giáo 1 (đất ở)
|
Xã Huy Tân
|
9.800
|
9.800
|
|
9.800
|
|
9.800
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
IV
|
Huyện Vân Hồ
|
|
12.499
|
600
|
-
|
600
|
600
|
-
|
-
|
11.899
|
|
5
|
Xây dựng, nâng cấp tuyến đường Chiềng Khoa - Mường Men
|
Xã Chiềng Khoa
|
12.499
|
600
|
|
600
|
600
|
|
|
11.899
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
A.2
|
Dự án đang thực hiện
|
|
975.690
|
495.323
|
361.923
|
133.400
|
65.000
|
32.800
|
35.600
|
269.980
|
|
I
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
191.710
|
191.710
|
191.710
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6
|
XD điểm TĐC Huổi Khinh
1, Huổi Khinh 2, xã Chiềng Ơn
|
Xã Chiềng Ơn
|
191.710
|
191.710
|
191.710
|
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 125/TTr-UBND ngày 18/6/2015
|
II
|
Thành phố Sơn La
|
|
182.980
|
70.213
|
70.213
|
-
|
-
|
-
|
-
|
104.980
|
|
7
|
Trung tâm hành chính -
văn hoá Phật giáo tỉnh Sơn La (Trình bổ sung so với Công văn số 1686/HĐND
ngày 01 tháng 6 năm 2015 của HĐND tỉnh)
|
Bản Sẳng, phường Chiềng Sinh; bản Ỏ, xã Chiềng Ngần thành
phố Sơn La
|
182.980
|
70.212.5
|
70.212.5
|
-
|
|
|
|
104.980
|
TTHĐND đã cho phép chuyển mục đích 7.787,5 m2
|
III
|
Huyện Mộc Châu
|
|
238.200
|
35.600
|
-
|
35.600
|
-
|
-
|
35.600
|
-
|
|
8
|
Mở rộng khu khai thác
xây dựng hạ tầng cầu cảng, bãi chứa của Nhà máy chế biến kim loại màu Sơn La
|
Bản Sao Tua, xã Tân Hợp, huyện Mộc Châu
|
238.200
|
35.600
|
|
35.600
|
|
|
35.600
|
|
Báo cáo số 218/BC-UBND ngày 18/6/2015
|
IV
|
Huyện Phù Yên
|
|
362.800
|
197.800
|
100.000
|
97.800
|
65.000
|
32.800
|
-
|
165.000
|
|
9
|
TĐC bản Puôi 3 (đất ở)
|
Xã Huy Tân
|
4.800
|
4.800
|
|
4.800
|
|
4.800
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
10
|
TĐC bản Thải Thượng (đất ở)
|
Xã Mường Thải
|
27.000
|
27.000
|
|
27.000
|
|
27.000
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
11
|
Đất ở bản Bùa Chung 1, 2, 3 và bản Nà Lè 2
|
Xã Tường Phù
|
5.000
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
12
|
Đất ở bản Bùa Thượng 2
|
Xã Tường Phù
|
3.000
|
1.000
|
|
1.000
|
|
1.000
|
|
2.000
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
13
|
Nhà
máy thủy điện tích năng Đông Phù Yên
|
Xã Mường Lang
|
323.000
|
160.000
|
100.000
|
60.000
|
60.000
|
|
|
163.000
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
A.3
|
Dự án chuẩn bị thực
hiện
|
|
1.407.666
|
415.537
|
156.011
|
259.526
|
128.593
|
9.259
|
121.674
|
992.129
|
|
I
|
Huyện Thuận Châu
|
|
58.276
|
35.993
|
-
|
35.993
|
4.793
|
-
|
31.200
|
22.283
|
|
14
|
Công
trình Nhà văn hóa bản Ngà (trình bổ sung so với Công văn số 701/TTg-KTN
ngày 16 tháng 5 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
|
Xã Chiềng Pha
|
1.000
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
15
|
Nhà
văn hóa bản Nà Khoang
|
Xã Chiềng Pha
|
1.200
|
1.200
|
|
1.200
|
1.200
|
|
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
16
|
Đường Quốc lộ 6 - Thôm
Mòn - Púng Tra
|
Xã Thôm Mòn, xã Púng Tra
|
22.476
|
193
|
|
193
|
193
|
|
|
22.283
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
17
|
Đường 108 (Chiềng Bôm)
- Mường Chanh
|
Các xã: Chiềng Bôm, Púng Tra, Nậm Lầu
|
33.600
|
33.600
|
|
33.600
|
2.400
|
|
31.200
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
II
|
Huyện Mường La
|
|
274.700
|
80.400
|
75.400
|
5.000
|
5.000
|
-
|
-
|
194.300
|
|
18
|
Đường giao thông từ xã Chiềng
San - xã Chiềng Hoa huyện Mường La với chiều dài 27,8 km
|
Xã Chiềng Hoa
|
274.700
|
80.400
|
75.400
|
5.000
|
5.000
|
|
|
194.300
|
Công văn số 465/UBND-TNMT ngày 02/6/2015
|
III
|
Thành phố Sơn La
|
|
695.532
|
90.474
|
-
|
90.474
|
-
|
-
|
90.474
|
605.058
|
|
19
|
Quốc lộ 6 đoạn tránh
thành phố Sơn La
|
Huyện Mai Sơn, TP Sơn La
|
695.532
|
90.474
|
|
90.474
|
|
|
90.474
|
605.058
|
Công văn số 780/SGTVT-KHTC ngày 18/6/2015
|
IV
|
Huyện Mai Sơn
|
|
15.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9.000
|
|
20
|
Công trình đường nội đồng
điểm TĐC 428 - Nà Sẳng
|
Bản Nà Sẳng xã Hát Lót
|
6.500
|
3.000
|
3.000
|
-
|
|
|
|
3.500
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
21
|
Nước sinh hoạt điểm TĐC
bản Mé, xã Chiềng Chung (trình bổ sung so với Nghị quyết số 111/NQ-HĐND
ngày 04 tháng 12 năm 2014)
|
Bản Mé, xã Chiềng Chung
|
6.000
|
2.000
|
2.000
|
-
|
|
|
|
4.000
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
22
|
Nước sinh hoạt điểm TĐC
bản Ngòi, xã Chiềng Chung (Trình bổ sung so với Nghị quyết số 111/NQ-HĐND
ngày 04 tháng 12 năm 2014)
|
Bản Ngòi, xã Chiềng Chung
|
2.500
|
1.000
|
1.000
|
-
|
|
|
|
1.500
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
V
|
Huyện Mộc Châu
|
|
120.000
|
40.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
80.000
|
|
23
|
Hệ thống điện điểm Tái
định cư Suối Cáu 2, xã Quy Hướng huyện Mộc Châu
|
Xã Quy Hướng
|
30.000
|
10.000
|
10.000
|
-
|
|
|
|
20.000
|
Báo cáo số 209/BC-UBND ngày 10/6/2015
|
24
|
Hệ thống điện điểm Tái
định cư Pa Lay, xã Nà Mường, huyện Mộc Châu
|
Xã Nà Mường
|
30.000
|
10.000
|
10.000
|
-
|
|
|
|
20.000
|
Báo cáo số 209/BC-UBND ngày 10/6/2015
|
25
|
Đường giao thông từ Quốc
Lộ 43 đi trung tâm xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu
|
Xã Quy Hướng
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
|
|
|
40.000
|
Báo cáo số 209/BC-UBND ngày 10/6/2015
|
VI
|
Huyện Bắc Yên
|
|
4.200
|
4.200
|
4.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26
|
Bãi đá cổ xã Hang Chú
|
Xã Hang Chú
|
4.200
|
4.200
|
4.200
|
-
|
|
|
|
-
|
Báo cáo số 83/BC-TNMT ngày 29/5/2015 của Phòng TNMT huyện
Bắc Yên
|
VII
|
Huyện Phù Yên
|
|
183.000
|
145.000
|
20.200
|
124.800
|
118.800
|
6.000
|
-
|
38.000
|
|
27
|
Đường vào khu sản xuất bản Sảy Tú
|
Xã Huy Bắc
|
40.000
|
40.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
28
|
Đường từ trường mầm non
xã vào bản Đồng Cù
|
Xã Huy Hạ
|
2.000
|
2.000
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
29
|
Nhà văn hóa bản Cổng Trời
|
Xã Huy Tường
|
100
|
100
|
100
|
-
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
30
|
Thao trường quân sự
|
Xã Tường Phù
|
6.000
|
6.000
|
|
6.000
|
|
6.000
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
31
|
Lớp học mầm non bản Cổng Trời
|
Xã Huy Tường
|
100
|
100
|
100
|
-
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
32
|
Trường mầm non các bản Nà Lò
|
Xã Huy Hạ
|
800
|
800
|
|
800
|
800
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
33
|
Trường mầm non TT xã (bản Ban)
|
Xã Huy Thượng
|
4.500
|
1.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
3.000
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
34
|
Chợ
Tường Phù
|
Xã Tường Phù
|
9.500
|
9.500
|
|
9.500
|
9.500
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
35
|
Tuyến
đường đô thị từ chợ thực phẩm huyện Phù Yên từ Đống Đa - Chợ thực phẩm đến
Đình Chu xã Quang Huy
|
Xã Quang Huy
|
30.000
|
30.000
|
|
30.000
|
30.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
36
|
Tuyến đường giao thông và khu đô thị khu vực bản Phố xã
Huy Bắc
|
Xã Huy Bắc
|
50.000
|
50.000
|
|
50.000
|
50.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
37
|
Khu vui chơi, giải trí xã Huy Thượng
|
Xã Huy Thượng
|
40.000
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
35.000
|
Tờ trình số 148/TTr-UBND ngày 12/6/2015
|
VIII
|
Huyện Sốp Cộp
|
|
56.958
|
13.470
|
10.211
|
3.259
|
-
|
3.259
|
-
|
43.488
|
|
38
|
Thao
trường huyện Sốp Cộp, xã Sốp Cộp
|
Xã Sốp Cộp
|
56.958
|
13.470
|
10.211
|
3.259
|
|
3.259
|
|
43.488
|
Công văn số 1895/UBND-TNMT ngày 08/6/2015
|
B
|
DỰ ÁN CHƯA CÓ TRONG
KHSD ĐẤT NĂM 2015 CẤP HUYỆN (BỔ SUNG VÀO LẬP KHSD ĐẤT NĂM 2016)
|
5.350.831
|
1.159.098
|
533.859
|
625.239
|
343.007
|
54.637
|
227.595
|
4.199.520
|
|
B.1
|
Dự án đã thực hiện
|
|
847.071
|
163.344
|
25.233
|
138.111
|
45.125
|
1.591
|
91.395
|
683.728
|
|
I
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
162.822
|
63.692
|
25.000
|
38.692
|
37.118
|
1.574
|
-
|
99.130
|
|
39
|
Đường GTLB Co Que - Nậm
Tấu - Ít Ta Bót xã Chiềng Khay (ngoài phạm vi GPMB)
|
Xã Chiềng Khay
|
7.829
|
1.731
|
|
1.731
|
1.278
|
453
|
|
6.098
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
40
|
Đường Pom Bẻ - bản Ái
xã Mường Giàng
|
Xã Mường Giàng
|
22.350
|
1.524
|
|
1.524
|
945
|
579
|
|
20.826
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
41
|
Đường TTX - Bó Ún (giai
đoạn 1) ngoài phạm vi GPMB xã Nậm Ét
|
Xã Nậm Ét
|
25.408
|
15.765
|
|
15.765
|
15.765
|
|
|
9.643
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
42
|
Đường
TTX - Bó Ún (giai đoạn 2) ngoài phạm vi GPMB xã Nậm Ét
|
Xã Nậm Ét
|
18.746
|
12.645
|
|
12.645
|
12.645
|
|
|
6.101
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
43
|
Đường
GTNT TT xã - bản Muông, bản Cọ, bản Cà Bống xã Nậm Ét (ngoài phạm vi GPMB)
|
Xã Nậm Ét
|
38.489
|
7.027
|
|
7.027
|
6.485
|
542
|
|
31.462
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
44
|
Dự án bố trí sắp xếp dân
cư vùng thiên tai sạt lở đất tại bản Pạ, xã Cà Nàng
|
Xã Cà Nàng
|
50.000
|
25.000
|
25.000
|
-
|
|
|
|
25.000
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
II
|
Thành phố Sơn La
|
|
3.602
|
2.992
|
120
|
2.872
|
2.872
|
-
|
-
|
610
|
|
45
|
Dự án Cung cấp điện lưới
Quốc gia cho đồng bào tỉnh Sơn La - Gói thầu 13.1: Cấp điện các xã Chiềng An,
Chiềng Cọ, Chiềng Ngần, Chiềng Đen, thành phố Sơn La.
|
Xã Chiềng An, xã Chiềng Cọ, xã Chiềng Ngần, xã Chiềng Đen
|
420
|
60
|
|
60
|
60
|
|
|
360
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
46
|
Hệ thống cung cấp điện
lưới quốc gia cho đồng bào các dân tộc tỉnh Sơn La
|
Xã Chiềng Đen, xã
Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
450
|
200
|
120
|
80
|
80
|
|
|
250
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
47
|
Trường Mầm non Chiềng
Xôm (điểm trường trung tâm); (thu hồi bổ sung)
|
Bản Panh, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
1.532
|
1.532
|
|
1.532
|
1.532
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
48
|
Trường Mầm non Chiềng
Xôm (điểm trường bản Lả Mường)
|
Bản Lả Mường, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
1.200
|
1.200
|
|
1.200
|
1.200
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
III
|
Huyện Sông Mã
|
|
1.200
|
185
|
-
|
185
|
185
|
-
|
-
|
1.015
|
|
49
|
Xuất tuyến trạm 110 kV
Sông Mã (đường dây 35kV)
|
Xã Huổi Một
|
1.200
|
185
|
|
185
|
185
|
|
|
1.015
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
IV
|
Huyện Vân Hồ
|
|
550
|
550
|
-
|
550
|
550
|
-
|
-
|
-
|
|
50
|
Xây dựng điểm tái định
cư Gốc Bo
|
Xã Song Khủa
|
550
|
550
|
|
550
|
550
|
|
|
-
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
V
|
Huyện Bắc Yên
|
|
678.897
|
95.925
|
112.5
|
95.812
|
4.400
|
17
|
91.395
|
582.973
|
-
|
51
|
Dự án đường dây 110 kV
Sơn La - Mường La mạch 2.
|
Xã Pắc Ngà
|
1.125
|
112.5
|
112.5
|
-
|
|
|
|
1.013
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
52
|
Chống quá tải Trạm biến
áp Bản Đung, xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên
|
Xã Hồng Ngài
|
77
|
17
|
|
17
|
|
17
|
|
60
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
53
|
Đường dây 110
kV Mường La - Sơn La
|
Xã Pắc Ngà
|
1.500
|
500
|
|
500
|
500
|
|
|
1.000
|
Báo cáo số 83/BC-TNMT ngày 29/5/2015 của Phòng TNMT huyện
Bắc Yên
|
54
|
Dự án bố trí sắp xếp
dân cư vùng thiên tai, sạt lở đất, đá
|
Xã Hua Nhàn
|
38.800
|
3.900
|
|
3.900
|
3.900
|
|
|
34.900
|
Trình bổ sung sau phiên họp chuyên đề UBND tỉnh (Tờ trình
số 1100/TTr-UBND ngày 11/6/2015)
|
55
|
Cải tạo, nâng cấp đường
tỉnh 112 đoạn (Km 0 - Km 46 + 200)
|
Huyện Bắc Yên
|
637.395
|
91.395
|
|
91.395
|
|
|
91.395
|
546.000
|
Công văn số 780/SGTVT-KHTC ngày 18/6/2015
|
B.2
|
Dự án đang thực hiện
|
|
1.273.322
|
304.946
|
275.554
|
29.392
|
26.346
|
2.546
|
500
|
976.164
|
|
I
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
293.531
|
50.181
|
25.000
|
25.181
|
22.735
|
2.446
|
-
|
243.350
|
|
56
|
Đường
Huổi Tăm - Nà Phi xã Mường Sại
|
Xã Mường Sại
|
49.478
|
1.892
|
|
1.892
|
1.032
|
860
|
|
47.586
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
57
|
Đường TĐC bản Én - bản
Bung (ngoài phạm vi GPMB) xã Chiềng Bằng
|
Xã Chiềng Bằng
|
161.428
|
12.780
|
|
12.780
|
12.780
|
|
|
148.648
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
58
|
Đường 107 tránh ngập thủy
điện Sơn La
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
57.625
|
10.509
|
|
10.509
|
8.923
|
1.586
|
|
47.116
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
59
|
Dự án bố trí sắp xếp ổn
định dân cư vùng thiên tai sạt lở đá đất tại bản Ca, xã Chiềng Khoang
|
Xã Chiềng Khoang
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 102/TTr-UBND ngày 28/5/2015
|
II
|
Huyện Mường La
|
|
17.900
|
5.054
|
4.554
|
500
|
-
|
-
|
500
|
12.846
|
|
60
|
Dự án đường dây 110 kV Sơn
La - Mường La mạch 2.
|
Xã Mường Chùm, xã Chiềng Hoa, xã Chiềng Công
|
8.100
|
1.310
|
810
|
500
|
|
|
500
|
6.790
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
61
|
Dự án đường dây TBA 500
kV Sơn La - Lai Châu của huyện Mường La
|
Xã Pi Toong, Thị trấn Ít Ong
|
9.800
|
3.744
|
3.744
|
-
|
|
|
|
6.056
|
Công văn số 167/UBND-TNMT ngày 09/3/2015
|
III
|
Thành phố Sơn La
|
|
891
|
396
|
-
|
396
|
396
|
-
|
-
|
8.283
|
|
62
|
Cải tạo lưới điện 10 kV
và Xóa trạm TG35/10 kV thành phố Sơn La (giai đoạn 3).
|
Xã Chiềng Xôm, xã Chiềng An
|
623
|
128
|
|
128
|
128
|
|
|
8.283
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
63
|
Công viên văn hóa phường
Chiềng Cơi, thành phố Sơn La (trình bổ sung theo Công văn số 1438/HĐND
ngày 15 tháng 10 năm 2014)
|
Bản Buổn, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La
|
268
|
268
|
|
268
|
268
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
IV
|
Huyện Yên Châu
|
|
58.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.000
|
|
64
|
Khu di tích lịch sử
cách mạng Việt Nam - Lào tại bản Lao Khô, xã Phiêng Khoài, huyện Yên Châu
|
Xã Phiêng Khoài
|
58.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
|
|
|
8.000
|
Chỉnh sửa diện tích sau phiên họp Chuyên đề UBND tỉnh (Tờ
trình số 122 ngày 16/6/2015)
|
V
|
Huyện Vân Hồ
|
|
1.000
|
100
|
-
|
100
|
-
|
100
|
-
|
900
|
|
65
|
Dự án thuỷ điện Sơ Vin:
Hạng mục đường dây 35 Kv và trạm biến áp
|
Xã: Tô Múa, Suối Bàng, Mường Tè
|
1.000
|
100
|
|
100
|
|
100
|
|
900
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
VI
|
Huyện Bắc Yên
|
|
840.000
|
196.000
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
644.000
|
|
66
|
Dự án điểm mỏ Sericit tại
bản Suối Lềnh, xã Hang Chú, huyện Bắc Yên
|
Xã Hang Chú
|
840.000
|
196.000
|
196.000
|
|
|
|
|
644.000
|
Tờ trình số 12/2015/TTr-HA ngày 19/6/2015 của Công ty CP
KS Hà An
|
VII
|
Huyện Phù Yên
|
|
62.000
|
3.215
|
-
|
3.215
|
3.215
|
-
|
-
|
58.785
|
|
67
|
Dự án sửa chữa, nâng cấp hồ chứa nước Noong Thanh xã Huy
Tân, Huy Thượng huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
Bản Thượng Phong, bản Lềm xã Huy Tân, bản Chài xã Huy Thượng
|
62.000
|
3.215
|
|
3.215
|
3.215
|
|
|
58.785
|
Tờ trình số 45/TTr-SNN ngày 02/3/2015 của Sở NNPTNT
|
B.3
|
Dự án chuẩn bị thực
hiện
|
|
3.230.438
|
690.809
|
233.073
|
457.736
|
271.536
|
50.500
|
135.700
|
2.539.629
|
|
I
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
|
28.300
|
21.900
|
10.900
|
11.000
|
11.000
|
-
|
-
|
6.400
|
|
68
|
Dự án điện Điểm TĐC bản
Xanh, xã Mường Giôn
|
Xã Mường Giôn
|
4.600
|
4.600
|
|
4.600
|
4.600
|
|
|
-
|
Báo cáo số 71/BC-UBND ngày 18/3/2015
|
69
|
Trận địa súng máy phòng
không 12,7 mm
|
Xã Mường Giàng
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Công văn số 772/BCH-TM ngày 11/3/2015 của BCHQS tỉnh
|
70
|
Dự án điện Điểm TĐC bản
Tưng, xã Mường Giôn
|
Xã Mường Giôn
|
4.900
|
4.900
|
4.900
|
-
|
|
|
|
-
|
Báo cáo số 71/BC-UBND ngày 18/3/2015
|
71
|
Dự án điện Bản Tậu xã
Pá Ma - Pha Khinh
|
Xã Pá Ma, Pha Khinh
|
6.400
|
3.200
|
|
3.200
|
3.200
|
|
|
3.200
|
Báo cáo số 71/BC-UBND ngày 18/3/2015
|
72
|
Dự án điện Bản Khứm, xã
Pá Ma - Pha Khinh
|
Xã Pá Ma, Pha Khinh
|
6.400
|
3.200
|
|
3.200
|
3.200
|
|
|
3.200
|
Báo cáo số 71/BC-UBND ngày 18/3/2015
|
II
|
Huyện Thuận Châu
|
|
193.800
|
129.800
|
80.000
|
49.800
|
1.500
|
600
|
47.700
|
64.000
|
|
73
|
Quy
hoạch trung tâm cụm xã Tông Cọ
|
Xã Tông Cọ
|
47.700
|
47.700
|
|
47.700
|
|
|
47.700
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
74
|
Công
trình Nhà văn hóa bản Muông
|
Xã Chiềng Pha
|
1.500
|
1.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
75
|
Trận
địa súng máy phòng không 12,7 mm huyện Thuận Châu
|
Xã Chiềng Ly
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
76
|
Xây dựng khu chôn lấp
và xử lý rác thải rắn huyện Thuận Châu
|
Xã Púng Tra
|
114.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
|
|
|
64.000
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 9/6/2015
|
77
|
Nhà
văn hóa bản Trọ
|
Xã Chiềng Pha
|
600
|
600
|
|
600
|
|
600
|
|
-
|
Tờ trình số 210/TTr-UBND ngày 09/6/2015
|
III
|
Thành phố Sơn La
|
|
566.814
|
301.014
|
89.210
|
211.804
|
211.804
|
-
|
-
|
265.800
|
|
78
|
Ngân hàng Nhà nước chi
nhánh tỉnh Sơn La
|
Bản Buổn, Phường Chiềng Cơi
|
6.000
|
6.000
|
|
6.000
|
6.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 160/TTr-UBND ngày 05/6/2015
|
79
|
Khách
sạn Mường Thanh
|
Bản Buổn, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La
|
18.000
|
18.000
|
|
18.000
|
18.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
80
|
Dự án mở rộng Bệnh viện
Đa khoa tỉnh Sơn La
|
Bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La
|
12.000
|
12.000
|
|
12.000
|
12.000
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
81
|
Chợ Trung tâm thành phố Sơn La
|
Bản Lầu, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La
|
30.000
|
20.000
|
|
20.000
|
20.000
|
|
|
10.000
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
82
|
Đài quan sát phòng
không khu vực thành phố Sơn La
|
Phường Tô Hiệu
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Công văn số 772/BCH-TM ngày 11/3/2015 của BCHQS tỉnh
|
83
|
Trận địa phòng không
12,7 ly
|
Bản Chậu, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La
|
3.810
|
3.810
|
3.810
|
-
|
|
|
|
-
|
Công văn số 772/BCH-TM ngày 11/3/2015 của BCHQS tỉnh
|
84
|
Chợ bản Ka Láp, xã Chiềng Ngần
|
Bản Ka Láp, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
1.000
|
500
|
|
500
|
500
|
|
|
500
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
85
|
Đường Lê Đức Thọ - Đại
học Tây Bắc
|
Phường Quyết Thắng, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
240.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
|
|
|
180.000
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
86
|
Hệ thống điện bản
Giáng, bản Bôm Nam, bản Lốm Tòng
|
Xã Chiềng Đen,
thành phố Sơn La
|
700
|
400
|
400
|
-
|
|
|
|
300
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
87
|
Trụ sở Chi cục Thuế
thành phố Sơn La
|
Bản Mé, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La
|
3.340
|
3.340
|
|
3.340
|
3.340
|
|
|
-
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
88
|
Dự án Xây dựng bệnh viện
Nội tiết tỉnh Sơn La
|
Phường Chiềng An, thành phố Sơn La
|
9.286
|
9.286
|
|
9.286
|
9.286
|
|
|
-
|
Bổ sung sau phiên họp Chuyên đề UBND tỉnh (Công văn số
523 ngày 16/6/2015 của Sở Y tế)
|
89
|
Dự án xây dựng kho lưu
trữ chuyên dụng và công sở Trung tâm lưu trữ lịch sử trực thuộc Chi cục văn
thư lưu trữ, Sở Nội vụ
|
Phường Chiềng An, thành phố Sơn La
|
3.431
|
3.431
|
|
3.431
|
3.431
|
|
|
-
|
Bổ sung sau phiên họp Chuyên đề UBND tỉnh
|
90
|
Trạm quan trắc và cảnh
báo phóng xạ Môi trường tỉnh Sơn La
|
Phường Chiềng An, thành phố Sơn La
|
1.247
|
1.247
|
|
1.247
|
1.247
|
|
|
-
|
Công văn số 359/KHCN-VP ngày 18/6/2015 của Sở KH&CN
|
91
|
Di chuyển, xây dựng mới trụ sở làm việc các cơ quan
Nhà nước của tỉnh Sơn La
|
Phường Chiềng Cơi, Tô Hiệu, Quyết Thắng, thành phố Sơn La
|
150.000
|
98.000
|
|
98.000
|
98.000
|
|
|
52.000
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
92
|
Xây dựng các khu tái định
cư dự án xây dựng tượng đài Bác Hồ với đồng bào các dân tộc Tây Bắc gắn với
Quảng trường Tây Bắc, tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
Bản Giẳng Lắc, phường Quyết Thắng; bản Lầu, phường Chiềng
Lề; Tổ 7, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La
|
63.000
|
40.000
|
|
40.000
|
40.000
|
|
|
23.000
|
Tờ trình số 146/TTr-UBND ngày 29/5/2015
|
IV
|
Huyện Sông Mã
|
|
24.852
|
7.752
|
-
|
7.752
|
5.552
|
2.200
|
-
|
17.100
|
|
93
|
Thủy lợi bản Cang Kiểng,
xã Chiềng Khoong
|
Xã Chiềng Khoong
|
2.000
|
500
|
|
500
|
300
|
200
|
|
1.500
|
Bổ sung sau phiên họp Chuyên đề UBND tỉnh (Tờ trình số
199/TTr-UBND ngày 08/6/2015)
|
94
|
Thủy lợi Phai Sút xã Mường
Sai
|
Xã Mường Sai
|
900
|
200
|
|
200
|
100
|
100
|
|
700
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
95
|
Thủy lợi bản Phát, bản
Huổi Hịa, xã Chiềng Sơ
|
Xã Chiềng Sơ
|
1.000
|
300
|
|
300
|
200
|
100
|
|
700
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
96
|
Thủy lợi bản Púng
Khương, xã Nậm Mằn
|
Xã Nậm Mằn
|
1.000
|
300
|
|
300
|
200
|
100
|
|
700
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
97
|
Thủy lợi bản Nà Nghịu,
xã Nà Nghịu
|
Xã Nà Nghịu
|
1.500
|
500
|
|
500
|
300
|
200
|
|
1.000
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
98
|
Thủy lợi bản Nà Dìa, xã
Yên Hưng
|
Xã Yên Hưng
|
1.500
|
500
|
|
500
|
300
|
200
|
|
1.000
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
99
|
Thủy lợi bản Hua Pát,
xã Chiềng En
|
Xã Chiềng En
|
1.000
|
300
|
|
300
|
200
|
100
|
|
700
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
100
|
Thủy lợi bản Cang Cói -
Túp Phạ A, B xã Huổi Một
|
Xã Huổi Một
|
2.400
|
300
|
|
300
|
200
|
100
|
|
2.100
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
101
|
Dự án xây dựng Quốc Môn
và một số hạng mục phụ trợ khác
|
Huyện Sông Mã
|
1.952
|
1.952
|
|
1.952
|
1.952
|
|
|
-
|
Tờ trình số 338/TTr-BCH ngày 5/3/2015 của BCH BP tỉnh
|
102
|
Thủy lợi Phai Hốc, bản
Phống, xã Bó Sinh
|
Xã Bó Sinh
|
1.500
|
500
|
|
500
|
400
|
100
|
|
1.000
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
103
|
Thủy lợi bản Chéo, xã Chiềng
Phung
|
Xã Chiềng Phung
|
1.500
|
500
|
|
500
|
300
|
200
|
|
1.000
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
104
|
Thủy lợi bản Mường Tợ,
xã Mường Lầm
|
Xã Mường Lầm
|
2.000
|
600
|
|
600
|
300
|
300
|
|
1.400
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
105
|
Nâng cấp Thủy lợi Phai Lin
bản Lưng, xã Chiềng En
|
Xã Chiềng En
|
3.000
|
600
|
|
600
|
300
|
300
|
|
2.400
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
106
|
Thủy lợi bản Nà Hay, xã
Nậm Ty
|
Xã Nậm Ty
|
500
|
200
|
|
200
|
100
|
100
|
|
300
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
107
|
Thủy lợi bản Tau Hay, xã
Yên Hưng
|
Xã Yên Hưng
|
3.100
|
500
|
|
500
|
400
|
100
|
|
2.600
|
Tờ trình số 199/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
V
|
Huyện Mai Sơn
|
|
17.925
|
5.123
|
1.923
|
3.200
|
2.900
|
300
|
-
|
12.803
|
|
108
|
Dự án đường dây 110 kV
Sơn La - Mường La mạch 2.
|
Xã Mường Bằng, xã Chiềng Sung.
|
9.225
|
923
|
923
|
-
|
|
|
|
8.303
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
109
|
Đường
Chiềng Ngần - Hát Lót đi bản Tra, bản Mai Tiên xã Mường Bon
|
Bản Xa Căn, xã Mường Bon
|
1.200
|
200
|
|
200
|
200
|
|
|
1.000
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
110
|
Công
trình nước sinh hoạt điểm TĐC Noong Lay - Co Trai xã Mường Bằng
|
Bản Sẳng xã Mường Bằng
|
2.100
|
2.000
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
100
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
111
|
Công
trình nước sinh hoạt điểm TĐC Noong Lay - Co Trai xã Mường Bằng
|
Bản Cắp xã Mường Bằng
|
1.200
|
700
|
|
700
|
500
|
200
|
|
500
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
112
|
Công
trình nước sinh hoạt điểm TĐC Noong Lay - Co Trai xã Mường Bằng
|
Bản Bó xã Mường Bằng
|
1.000
|
300
|
|
300
|
200
|
100
|
|
700
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
113
|
Công
trình đường nội đồng điểm TĐC bản Chi xã Chiềng Lương
|
Bản Ý Lường, bản Tra xã Chiềng Lương
|
3.200
|
1.000
|
1.000
|
-
|
|
|
|
2.200
|
Báo cáo số 261/BC-UBND ngày 04/6/2015
|
III
|
Huyện Yên Châu
|
|
317.000
|
61.000
|
15.000
|
46.000
|
36.000
|
10.000
|
-
|
256.000
|
|
114
|
Đường
tránh Quốc lộ 6 - Đoạn qua Thị trấn Yên Châu
|
Xã Sặp Vạt, TT Yên Châu, xã Viêng Lán, xã Chiềng Pằn
|
317.000
|
61.000
|
15.000
|
46.000
|
36.000
|
10.000
|
|
256.000
|
Tờ trình số 122 ngày 16/6/2015
|
VI
|
Huyện Mộc Châu
|
|
214.800
|
23.440
|
21.040
|
2.400
|
-
|
2.400
|
-
|
191.360
|
|
115
|
Đồn Biên phòng Tân Xuân
(473) tại xã Chiềng Sơn
|
Xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu
|
66.000
|
21.040
|
21.040
|
-
|
|
|
|
44.960
|
Báo cáo số 209/BC-UBND ngày 10/6/2015
|
116
|
Đường Tân Lập (bản Dọi)
đến trung tâm xã Tân Hợp
|
xã Tân Lập, xã Tân Hợp
|
148.800
|
2.400
|
|
2.400
|
|
2.400
|
|
146.400
|
Báo cáo số 209/BC-UBND ngày 10/6/2015
|
VII
|
Huyện Vân Hồ
|
|
377.000
|
46.000
|
15.000
|
31.000
|
500
|
30.500
|
-
|
331.000
|
|
117
|
Mỏ cát Trại 8, tiểu khu Vườn Đào, xã Vân Hồ
|
Xã Vân Hồ
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
-
|
|
|
|
-
|
Quyết định số 1854/QĐ-UBND ngày 14/7/2014 của UBND tỉnh
(về BS QH thăm.dò KT cát sỏi)
|
118
|
Xây dựng Nhà máy gạch
Tuylen
|
Xã Chiềng Khoa
|
30.000
|
10.000
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
20.000
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
119
|
Xây dựng nhà máy bảo quản
chế biến sản phẩm nông nghiệp
|
Xã Vân Hồ
|
30.000
|
10.000
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
20.000
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
120
|
DA điện vùng dân tộc tại các xã
|
Huyện Vân Hồ
|
2.000
|
1.000
|
|
1.000
|
500
|
500
|
|
1.000
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
121
|
Dự án QH khu chăn nuôi
bò sữa tại bản Pa Chè
|
Xã Vân Hồ
|
300.000
|
10.000
|
|
10.000
|
|
10.000
|
|
290.000
|
Tờ trình số 614/TTr-UBND ngày 08/6/2015
|
VIII
|
Huyện Bắc Yên
|
|
8.500
|
1.500
|
-
|
1.500
|
-
|
1.500
|
-
|
7.000
|
|
122
|
Trận địa phòng không bảo
vệ khu vực phòng thủ then chốt
|
Thị trấn Bắc Yên
|
8.500
|
1.500
|
|
1.500
|
|
1.500
|
|
7.000
|
|
IX
|
Huyện Phù Yên
|
|
1.481.447
|
93.280
|
-
|
93.280
|
2.280
|
3.000
|
88.000
|
1.388.167
|
|
123
|
Dự án trạm dừng nghỉ
Phù Yên
|
Xã Huy Hạ
|
4.987
|
2.180
|
|
2.180
|
2.180
|
|
|
2.807
|
Tờ trình số 141/PLXCNSL-QLKT ngày 24/4/2015 của CN
xăng dầu Sơn La
|
124
|
Chống quá tải các Trạm biến áp Bản Sọc; TBA Huy Bắc và
TBA Bản Giáo, huyện Phù Yên
|
Xã Huy Hạ, xã Mường Do
|
460
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
360
|
Công văn số 232/PCSL-QLXD ngày 13/3/2015 của CT Điện lực
|
125
|
Đường giao thông nối QL.32B (xã Tân Lang) - xã Mường Lang
- TL114 (thị trấn Mường Do)
|
Huyện Phù Yên
|
1.470.000
|
88.000
|
|
88.000
|
|
|
88.000
|
1.382.000
|
Công văn số 780/SGTVT-KHTC ngày 18/6/2015
|
126
|
Xây dựng trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND
|
Xã Huy Tường
|
6.000
|
3.000
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
3.000
|
Huyện Phù Yên Đề nghị bổ sung sau phiên họp ngày
18/6/2015
|
DANH MỤC CÁC CÔNG
TRÌNH, DỰ ÁN ĐÃ ĐƯỢC TT HĐND TỈNH CHẤP THUẬN CHO PHÉP CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
ĐẤT
(Kèm theo Nghị quyết số 126/NQ-HĐND ngày 08 tháng 7 năm 2015 của HĐND tỉnh
Sơn La)