|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
452/1997/TC-TCNH
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Lê Thị Băng Tâm
|
Ngày ban hành:
|
25/06/1997
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
452/1997/TC-TCNH
|
Hà
Nội, ngày 25 tháng 6 năm 1997
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM CHO LOẠI HÌNH BẢO HIỂM
NHÂN THỌ 5, 10 NĂM VÀ BẢO HIỂM TRẺ EM
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 178/CP
ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài
chính;
Căn cứ Nghị định số 100/CP
ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;
Theo đề Nghị của Tổng giám đốc
Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức
Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1:
Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền
Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm
trẻ em.
Điều 2:
Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ
ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc
hai loại bảo hiểm nhân thọ nói trên đã phát hành từ 1/8/1996.
Biểu phí này thay thế Biểu phí
và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996
của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ
Điều 3:
Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam. Chánh văn
phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính
và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
BIỂU PHÍ VÀ SỐ
TIỀN BẢO HIỂM QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO
HIỂMTẺ EM - CHƯƠNG TRÌNH ĐẢM BẢO CHO TRẺ EM KHI ĐẾN TUỔI TRƯỞNG THÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định
452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO
HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức
3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp
dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm
tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm
và Người tham gia bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
14.600
|
14.600
|
14.700
|
14.800
|
15.000
|
15.300
|
15.700
|
2 tuổi
|
15.500
|
15.600
|
15.600
|
15.800
|
16.000
|
16.200
|
16.700
|
3 tuổi
|
16.600
|
16.600
|
16.700
|
16.800
|
17.000
|
17.300
|
17.700
|
4 tuổi
|
17.800
|
17.900
|
17.900
|
18.100
|
18.300
|
18.500
|
19.000
|
5 tuổi
|
19.200
|
19.300
|
19.400
|
19.500
|
19.700
|
20.000
|
20.400
|
6 tuổi
|
20.900
|
21.000
|
21.000
|
21.200
|
21.400
|
21.600
|
22.410
|
7 tuổi
|
22.900
|
23.000
|
23.000
|
23.200
|
23.400
|
23.600
|
24.000
|
8 tuổi
|
25.300
|
25.400
|
25.400
|
25.600
|
25.800
|
26.000
|
26.400
|
9 tuổi
|
28.300
|
28.300
|
28.400
|
28.500
|
28.700
|
29.000
|
29.400
|
10 tuổi
|
32.000
|
32.000
|
32.100
|
32.300
|
32.400
|
32.700
|
33.100
|
11 tuổi
|
36.800
|
36.800
|
36.900
|
37.000
|
37.200
|
37.500
|
37.900
|
12 tuổi
|
43.200
|
43.200
|
43.300
|
43.400
|
43.600
|
43.900
|
44.300
|
13 tuổi
|
52.200
|
52.300
|
52.300
|
52.400
|
52.600
|
52.900
|
53.200
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
21.700
|
21.800
|
21.900
|
22.100
|
22.400
|
22.900
|
23.600
|
2 tuổi
|
23.300
|
23.400
|
23.700
|
23.700
|
24.000
|
24.500
|
25.200
|
3 tuổi
|
25.000
|
25.100
|
25.300
|
25.500
|
25.800
|
26.300
|
27.000
|
4 tuổi
|
27.100
|
27.200
|
27.500
|
27.500
|
27.800
|
28.300
|
29.000
|
5 tuổi
|
29.500
|
29.600
|
29.700
|
29.900
|
30.200
|
30.700
|
31.400
|
6 tuổi
|
32.300
|
32.300
|
32.500
|
32.700
|
33.000
|
33.500
|
34.200
|
7 tuổi
|
35.600
|
35.700
|
35.800
|
36.000
|
36.300
|
36.800
|
37.500
|
8 tuổi
|
39.600
|
39.700
|
39.800
|
40.000
|
40.300
|
40.800
|
41.500
|
9 tuổi
|
44.500
|
44.600
|
44.700
|
44.900
|
45.200
|
45.700
|
46.400
|
10 tuổi
|
50.700
|
50.800
|
50.900
|
51.100
|
51.400
|
51.900
|
52.500
|
11 tuổi
|
58.700
|
58.900
|
58.900
|
59.000
|
59.400
|
59.800
|
60.400
|
12 tuổi
|
69.400
|
69.500
|
69.500
|
69.700
|
70.000
|
70.500
|
71.100
|
13 tuổi
|
84.400
|
84.500
|
84.500
|
84.700
|
85.000
|
85.500
|
86.100
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
39.400
|
39.600
|
39.900
|
40.300
|
40.900
|
41.900
|
43.300
|
2 tuổi
|
42.700
|
42.800
|
43.100
|
43.500
|
44.200
|
45.100
|
46.500
|
3 tuổi
|
46.200
|
46.400
|
46.600
|
47.100
|
47.700
|
48.600
|
50.100
|
4 tuổi
|
50.300
|
50.500
|
50.700
|
51.200
|
51.800
|
52.700
|
54.200
|
5 tuổi
|
55.100
|
55.200
|
55.500
|
55.900
|
56.600
|
57.500
|
58.900
|
6 tuổi
|
60.600
|
60.800
|
61.100
|
61.500
|
62.100
|
63.100
|
64.400
|
7 tuổi
|
67.300
|
67.400
|
67.700
|
68.100
|
68.800
|
69.700
|
71.000
|
8 tuổi
|
75.300
|
75.400
|
75.700
|
76.100
|
76.700
|
77.700
|
79.000
|
9 tuổi
|
85.100
|
85.200
|
85.500
|
85.900
|
86.600
|
87.500
|
88.800
|
10 tuổi
|
97.500
|
97.600
|
97.800
|
98.200
|
98.900
|
99.800
|
101.100
|
11 tuổi
|
113.400
|
113.500
|
113.800
|
114.100
|
114.800
|
115.700
|
116.900
|
12 tuổi
|
134.700
|
134.500
|
135.100
|
135.500
|
136.100
|
137.000
|
138.200
|
13 tuổi
|
164.800
|
164.900
|
165.100
|
165.400
|
166.500
|
166.500
|
167.500
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
57.200
|
57.500
|
57.900
|
58.500
|
59.400
|
60.800
|
63.000
|
2 tuổi
|
62.000
|
62.300
|
62.700
|
63.300
|
64.300
|
65.700
|
67.900
|
3 tuổi
|
67.400
|
67.600
|
68.000
|
68.700
|
69.600
|
71.000
|
73.200
|
4 tuổi
|
73.500
|
73.800
|
74.200
|
74.800
|
75.800
|
77.200
|
79.300
|
5 tuổi
|
80.700
|
80.900
|
81.300
|
81.900
|
82.900
|
84.300
|
86.400
|
6 tuổi
|
89.000
|
89.300
|
89.600
|
90.300
|
91.300
|
92.600
|
94.700
|
7 tuổi
|
99.000
|
99.200
|
99.600
|
100.200
|
101.200
|
102.600
|
104.600
|
8 tuổi
|
111.000
|
111.200
|
111.600
|
112.200
|
113.200
|
114.600
|
116.600
|
9 tuổi
|
125.700
|
125.900
|
126.300
|
126.900
|
127.900
|
129.300
|
131.200
|
10 tuổi
|
144.200
|
144.400
|
144.800
|
145.400
|
146.300
|
147.700
|
149.600
|
11 tuổi
|
168.100
|
168.300
|
168.700
|
169.200
|
170.200
|
171.600
|
173.400
|
12 tuổi
|
200.100
|
200.530
|
200.600
|
201.200
|
202.100
|
203.500
|
205.300
|
13 tuổi
|
245.100
|
245.300
|
245.600
|
246.100
|
247.000
|
248.400
|
249.300
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
75.000
|
75.300
|
76.700
|
78.000
|
78.000
|
79.800
|
82.700
|
2 tuổi
|
81.400
|
81.800
|
83.200
|
84.400
|
84.400
|
86.300
|
89.200
|
3 tuổi
|
88.500
|
88.900
|
90.300
|
91.600
|
91.600
|
93.400
|
96.300
|
4 tuổi
|
96.700
|
97.100
|
98.400
|
99.700
|
99.700
|
101.600
|
104.400
|
5 tuổi
|
106.200
|
106.600
|
107.900
|
109.200
|
109.200
|
111.100
|
113.900
|
6 tuổi
|
117.400
|
117.700
|
119.100
|
120.400
|
120.400
|
122.200
|
125.000
|
7 tuổi
|
130.700
|
131.000
|
132.300
|
133.600
|
133.600
|
135.500
|
138.200
|
8 tuổi
|
146.700
|
147.000
|
148.300
|
149.600
|
149.600
|
151.500
|
154.100
|
9 tuổi
|
166.300
|
166.600
|
167.900
|
169.200
|
169.200
|
171.100
|
173.600
|
10 tuổi
|
191.000
|
191.200
|
192.500
|
193.800
|
193.800
|
195.700
|
198.200
|
11 tuổi
|
222.800
|
223.600
|
224.300
|
225.600
|
225.600
|
227.500
|
229.900
|
12 tuổi
|
265.500
|
266.200
|
266.900
|
268.200
|
268.200
|
270.000
|
272.400
|
13 tuổi
|
325.500
|
326.100
|
326.800
|
328.000
|
328.000
|
329.800
|
332.100
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
92.700
|
93.200
|
93.800
|
94.900
|
96.500
|
98.800
|
102.400
|
2 tuổi
|
100.800
|
101.300
|
101.900
|
103.000
|
104.600
|
106.900
|
110.500
|
3 tuổi
|
109.700
|
110.200
|
110.800
|
111.600
|
113.500
|
115.800
|
119.400
|
4 tuổi
|
120.000
|
120.400
|
121.000
|
122.100
|
123.700
|
126.000
|
129.500
|
5 tuổi
|
131.800
|
132.200
|
132.900
|
133.900
|
135.600
|
137.900
|
141.400
|
6 tuổi
|
145.800
|
146.200
|
146.800
|
147.900
|
149.500
|
151.800
|
155.300
|
7 tuổi
|
162.400
|
162.700
|
163.400
|
164.400
|
166.100
|
168.400
|
171.800
|
8 tuổi
|
182.400
|
182.700
|
183.300
|
184.400
|
186.000
|
188.300
|
191.600
|
9 tuổi
|
206.900
|
207.900
|
207.900
|
208.900
|
210.500
|
212.800
|
216.100
|
10 tuổi
|
237.700
|
238.700
|
238.700
|
239.700
|
241.300
|
243.600
|
246.800
|
11 tuổi
|
277.600
|
277.900
|
278.500
|
279.400
|
281.000
|
283.300
|
286.400
|
12 tuổi
|
330.900
|
331.200
|
331.700
|
332.700
|
334.200
|
336.500
|
339.500
|
13 tuổi
|
405.800
|
406.100
|
406.600
|
407.500
|
409.000
|
411.300
|
414.100
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
110.500
|
111.100
|
111.800
|
113.100
|
115.000
|
117.700
|
122.100
|
2 tuổi
|
120.200
|
120.700
|
121.500
|
122.800
|
124.700
|
127.500
|
131.800
|
3 tuổi
|
130.900
|
131.400
|
132.200
|
133.500
|
135.400
|
138.200
|
142.500
|
4 tuổi
|
143.200
|
143.700
|
144.400
|
145.700
|
147.700
|
150.400
|
154.700
|
5 tuổi
|
157.400
|
157.900
|
158.700
|
159.900
|
161.900
|
164.700
|
168.900
|
6 tuổi
|
174.200
|
174.600
|
175.400
|
176.700
|
178.600
|
181.400
|
185.500
|
7 tuổi
|
194.100
|
194.500
|
195.300
|
196.500
|
198.500
|
201.300
|
205.300
|
8 tuổi
|
218.100
|
218.500
|
219.200
|
220.500
|
222.400
|
225.200
|
229.200
|
9 tuổi
|
247.500
|
247.900
|
248.700
|
249.900
|
251.800
|
254.600
|
258.500
|
10 tuổi
|
284.500
|
284.900
|
285.600
|
286.800
|
288.800
|
291.500
|
295.300
|
11 tuổi
|
332.300
|
332.700
|
333.400
|
334.500
|
336.400
|
339.200
|
342.900
|
12 tuổi
|
396.300
|
396.600
|
397.300
|
398.400
|
400.300
|
403.000
|
406.600
|
13 tuổi
|
486.200
|
486.500
|
487.200
|
488.200
|
490.000
|
492.700
|
496.200
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
128.300
|
128.900
|
129.800
|
131.300
|
133.500
|
136.700
|
141.800
|
2 tuổi
|
139.600
|
140.200
|
141.100
|
142.600
|
144.800
|
148.100
|
153.100
|
3 tuổi
|
152.000
|
152.700
|
153.600
|
155.000
|
157.300
|
160.500
|
165.500
|
4 tuổi
|
166.400
|
167.000
|
167.900
|
169.400
|
171.600
|
174.900
|
179.800
|
5 tuổi
|
183.000
|
183.600
|
184.500
|
186.000
|
188.300
|
191.500
|
196.400
|
6 tuổi
|
202.600
|
203.100
|
204.000
|
205.500
|
207.800
|
211.000
|
215.800
|
7 tuổi
|
225.800
|
226.300
|
227.200
|
228.600
|
230.900
|
234.200
|
238.900
|
8 tuổi
|
253.800
|
254.300
|
255.100
|
256.600
|
258.900
|
262.100
|
266.700
|
9 tuổi
|
288.100
|
288.600
|
289.400
|
290.900
|
293.200
|
296.400
|
300.900
|
10 tuổi
|
331.300
|
331.700
|
332.600
|
333.900
|
336.200
|
339.500
|
343.900
|
11 tuổi
|
387.000
|
387.400
|
388.300
|
389.600
|
391.800
|
395.100
|
399.400
|
12 tuổi
|
461.700
|
462.000
|
462.800
|
464.100
|
466.300
|
469.500
|
473.700
|
13 tuổi
|
566.600
|
566.900
|
567.700
|
568.900
|
571.000
|
574.200
|
578.200
|
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
146.000
|
146.800
|
147.800
|
149.500
|
152.000
|
155.700
|
161.500
|
2 tuổi
|
159.000
|
159.700
|
160.700
|
162.400
|
165.000
|
168.700
|
174.500
|
3 tuổi
|
173.200
|
173.900
|
174.900
|
176.600
|
179.200
|
182.900
|
188.600
|
4 tuổi
|
189.600
|
190.300
|
191.300
|
193.000
|
195.600
|
199.300
|
204.900
|
5 tuổi
|
208.600
|
209.300
|
210.300
|
212.000
|
214.600
|
218.300
|
223.900
|
6 tuổi
|
230.900
|
231.600
|
232.600
|
234.300
|
236.900
|
240.600
|
246.100
|
7 tuổi
|
257.500
|
258.100
|
259.100
|
260.700
|
263.400
|
267.100
|
272.500
|
8 tuổi
|
289.400
|
290.000
|
291.000
|
292.600
|
295.300
|
299.000
|
304.300
|
9 tuổi
|
328.700
|
329.300
|
330.200
|
331.800
|
334.500
|
338.200
|
343.400
|
10 tuổi
|
378.000
|
378.600
|
379.500
|
381.100
|
383.700
|
387.400
|
392.500
|
11 tuổi
|
441.700
|
442.200
|
443.200
|
444.700
|
447.300
|
451.000
|
455.900
|
12 tuổi
|
527.000
|
537.500
|
528.400
|
529.900
|
532.400
|
536.000
|
540.800
|
13 tuổi
|
646.900
|
647.300
|
648.200
|
649.600
|
652.000
|
655.600
|
660.200
|
BIỂU PHÍ
QUY
ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
163.800
|
164.600
|
165.800
|
167.700
|
170.500
|
174.700
|
181.200
|
2 tuổi
|
178.400
|
179.200
|
180.300
|
182.200
|
185.100
|
189.300
|
195.800
|
3 tuổi
|
194.400
|
195.200
|
196.300
|
198.200
|
201.100
|
205.300
|
211.700
|
4 tuổi
|
212.800
|
213.600
|
214.700
|
216.600
|
219.600
|
223.700
|
230.100
|
5 tuổi
|
234.200
|
234.900
|
236.100
|
238.000
|
240.900
|
245.100
|
251.400
|
6 tuổi
|
259.300
|
260.000
|
261.200
|
263.000
|
266.000
|
270.200
|
276.300
|
7 tuổi
|
289.200
|
289.800
|
291.000
|
292.800
|
295.800
|
300.000
|
306.000
|
8 tuổi
|
325.100
|
325.800
|
326.900
|
328.700
|
331.700
|
335.900
|
341.800
|
9 tuổi
|
369.300
|
369.900
|
371.000
|
372.800
|
375.800
|
380.000
|
385.800
|
10 tuổi
|
424.800
|
425.400
|
426.500
|
428.200
|
431.200
|
435.300
|
441.000
|
11 tuổi
|
496.500
|
497.000
|
498.100
|
499.800
|
502.700
|
506.800
|
512.400
|
12 tuổi
|
592.400
|
592.900
|
593.900
|
595.600
|
598.400
|
602.500
|
607.900
|
13 tuổi
|
727.300
|
727.800
|
728.700
|
730.300
|
733.000
|
737.100
|
742.200
|
BIỂU PHÍ
QUY
ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
1 tuổi
|
181.600
|
182.500
|
183.800
|
185.900
|
189.000
|
193.600
|
201.000
|
2 tuổi
|
197.700
|
198.600
|
199.900
|
202.100
|
205.300
|
209.900
|
217.100
|
3 tuổi
|
215.500
|
216.400
|
217.700
|
219.800
|
223.100
|
227.700
|
234.800
|
4 tuổi
|
236.000
|
236.900
|
238.200
|
240.300
|
243.500
|
248.100
|
255.200
|
5 tuổi
|
259.800
|
260.600
|
261.900
|
264.000
|
267.300
|
271.900
|
278.900
|
6 tuổi
|
287.700
|
288.500
|
289.800
|
291.800
|
295.100
|
299.700
|
306.600
|
7 tuổi
|
320.900
|
321.600
|
322.900
|
324.900
|
328.200
|
332.900
|
339.600
|
8 tuổi
|
360.800
|
361.500
|
362.800
|
364.800
|
368.100
|
372.800
|
379.400
|
9 tuổi
|
409.900
|
410.600
|
411.800
|
413.800
|
417.100
|
421.800
|
428.200
|
10 tuổi
|
471.600
|
472.200
|
473.400
|
475.400
|
478.600
|
483.300
|
489.600
|
11 tuổi
|
551.200
|
551.800
|
553.000
|
554.900
|
558.100
|
562.700
|
568.900
|
12 tuổi
|
657.800
|
658.300
|
659.500
|
661.400
|
664.500
|
669.000
|
675.000
|
13 tuổi
|
807.700
|
808.200
|
809.200
|
811.100
|
814.000
|
818.500
|
824.300
|
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo
năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng
như sau:
F năm = F tháng X 11,43
F kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
BIỂU PHÍ VÀ SỐ
TIỀN BẢO HIỂM
QUY ĐỊNH
CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số
452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN
BẢO HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức
3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ,
45 tr. đ, 50 tr.đ.
- Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO
HIỂM
1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm
tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm
lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM
Số tiền bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
3 tr.đ
|
50.500
|
50.500
|
50.600
|
50.800
|
51.100
|
51.600
|
52.200
|
5 tr.đ
|
81.100
|
81.200
|
81.400
|
81.700
|
82.200
|
83.000
|
84.000
|
10 tr.đ
|
157.800
|
158.000
|
158.400
|
159.000
|
160.000
|
161.500
|
163.500
|
15 tr.đ
|
234.500
|
234.800
|
235.300
|
236.300
|
237.800
|
240.100
|
243.000
|
20 tr.đ
|
311.200
|
311.600
|
312.300
|
313.500
|
315.600
|
318.600
|
322.500
|
25 tr.đ
|
387.900
|
388.300
|
389.300
|
390.800
|
393.300
|
397.100
|
402.000
|
30 tr.đ
|
464.600
|
465.100
|
466.200
|
468.100
|
471.100
|
475.700
|
481.600
|
35 tr.đ
|
541.300
|
541.900
|
543.200
|
545.300
|
548.900
|
554.200
|
561.100
|
40 tr.đ
|
618.000
|
618.700
|
620.200
|
622.600
|
626.700
|
632.800
|
640.600
|
45 tr.đ
|
694.700
|
695.500
|
697.100
|
700.000
|
704.500
|
711.300
|
720.100
|
50 tr.đ
|
771.400
|
772.300
|
774.100
|
777.200
|
782.200
|
789.800
|
799.600
|
BIỂU PHÍ
QUY
ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 10 NĂM
Số tiền bảo hiểm
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
|
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
|
3 tr.đ
|
26.600
|
26.700
|
26.800
|
27.000
|
27.400
|
27.900
|
28.600
|
5 tr.đ
|
41.600
|
41.700
|
42.000
|
42.300
|
43.000
|
43.800
|
45.100
|
10 tr.đ
|
79.100
|
79.400
|
79.900
|
80.600
|
80.600
|
82.800
|
84.800
|
15 tr.đ
|
116.700
|
117.100
|
117.800
|
118.900
|
118.900
|
123.300
|
125.200
|
20 tr.đ
|
154.200
|
154.800
|
155.700
|
157.200
|
157.200
|
163.100
|
165.600
|
25 tr.đ
|
191.800
|
192.400
|
193.600
|
195.500
|
195.500
|
202.800
|
206.000
|
30 tr.đ
|
229.300
|
230.100
|
231.500
|
233.800
|
233.800
|
242.600
|
249.900
|
35 tr.đ
|
266.900
|
267.800
|
269.400
|
272.100
|
272.100
|
282.300
|
290.900
|
40 tr.đ
|
304.400
|
305.500
|
307.300
|
310.300
|
310.300
|
322.000
|
331.900
|
45 tr.đ
|
342.000
|
343.200
|
345.200
|
348.600
|
348.600
|
361.800
|
372.900
|
50 tr.đ
|
379.500
|
380.800
|
383.100
|
386.900
|
386.900
|
401.500
|
413.800
|
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo
năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng
như sau:
F năm = F tháng X 11,34
F 2 kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
Quyết định 452/1997/TC-TCNH về biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 452/1997/TC-TCNH ngày 25/06/1997 về biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
4.688
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|