STT
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
|
CHẨN
ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu
âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43.900
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
76.200
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực
tràng
|
181.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc
mạch máu
|
222.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản
âm
|
257.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
587.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D
(3D REAL TIME)
|
457.000
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp
chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc
mạch máu qua thực quản
|
805.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc
Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.998.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm,
bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng
mạch.
|
II
|
|
Chụp
X-quang thường
|
|
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm
(1 tư thế)
|
50.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2
tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30
cm (1 tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30
cm (2 tư thế)
|
69.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
13.100
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
64.200
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
214.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc
cản quang
|
101.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang
|
116.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc
cản quang
|
156.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
240.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc
cản quang (UIV)
|
539.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược
dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc
cản quang
|
206.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm
cả thuốc)
|
371.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim
dây
|
386.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94.200
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
401.000
|
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65.400
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
97.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
122.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc
cận chóp
|
18.900
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số
hóa
|
411.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc
cản quang (UIV) số hóa
|
609.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược
dòng (UPR) số hóa
|
564.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc
cản quang số hóa
|
224.000
|
|
37
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc
cản quang số hóa
|
264.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản
quang số hóa
|
521.000
|
|
40
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp
tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
41
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò,
các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim
chọc chuyên dụng.
|
IV
|
|
Chụp
cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
43
|
04C1.2.6.41
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy
không có thuốc cản quang
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có
thuốc cản quang
|
522.000
632.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến
128 dãy có thuốc cản quang
|
1.701.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến
128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.446.000
|
|
46
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64
dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
3.451.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
47
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64
dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.128.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở
lên có thuốc cản quang
|
2.985.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
49
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở
lên không có thuốc cản quang
|
2.731.000
|
|
50
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ
256 dãy có thuốc cản quang
|
6.673.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
51
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ
256 dãy không thuốc cản quang
|
6.637.000
|
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.770.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.539.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền
(DSA)
|
5.598.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc
thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.916.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch
(van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.066.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch.
|
58
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng
hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp
các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.666.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, hút huyết khối.
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường mạch máu cho
các tạng dưới DSA
|
9.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)
hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
2.103.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy
sỏi.
|
62
|
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn
của
CT Scanner
|
1.183.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy
dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.616.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng
nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng
điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.735.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng
điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.235.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương,
khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u
tạng và giả u xương...)
|
3.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao:
kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc
cản quang
|
2.214.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
không có thuốc cản quang
|
1.311.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
8.665.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu -
phổ - chức năng
|
3.165.000
|
|
V
|
|
Một số
kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
|
CÁC
THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
(ngoài cơ thể)
|
467.000
|
|
76
|
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.016.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
79
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị
ứng thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng
phổi
|
137.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc
màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
247.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới
siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm
kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp
|
166.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
110.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp
xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp
xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
nếu có sử dụng.
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
110.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy.
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
97
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
596.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
99
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
100
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
546.000
|
|
101
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo
dõi huyết áp liên tục
|
1.367.000
|
|
102
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
một nòng
|
653.000
|
|
103
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
104
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
105
|
|
Đặt catheter hai nòng có
cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
106
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
107
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
|
108
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu
quản
|
917.000
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
109
|
03C1.32
|
Đặt stent thực
quản qua nội soi
|
1.144.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
110
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng
lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện
học các buồng tim
|
3.035.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị
rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim.
|
111
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
Laser nội mạch
|
2.025.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị laser.
|
112
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
năng lượng sóng tần số radio
|
1.925.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị RF.
|
113
|
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc
hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
196.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
114
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều
trị suy gan cấp nặng
|
2.321.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và dịch lọc.
|
115
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
117
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
125.000
|
|
118
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
119
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
944.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản
và dây dẫn Guide wire.
|
120
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
562.000
|
|
121
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ
bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
964.000
|
|
122
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
123
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.636.000
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
124
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
125
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại
chỗ)
|
373.000
|
|
126
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
127
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
974.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc hoặc hóa chất
|
5.010.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
129
|
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết
màng phổi
|
5.788.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
130
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
131
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
có sinh thiết
|
1.761.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết
|
1.461.000
|
|
133
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
lấy dị vật phế quản
|
3.261.000
|
|
134
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm gây
tê
|
753.000
|
|
135
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm gây
tê có sinh thiết
|
1.133.000
|
|
136
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm gây
tê lấy dị vật
|
2.584.000
|
|
137
|
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt
đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.844.000
|
|
138
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
139
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
294.000
|
|
140
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá
tràng ống mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
141
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
có sinh thiết
|
408.000
|
|
142
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
305.000
|
|
143
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh
thiết
|
291.000
|
|
144
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm không
sinh thiết
|
189.000
|
|
145
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
(ERCP)
|
2.678.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
147
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
148
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
982.000
|
|
149
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật
chủ
|
167.000
|
|
150
|
|
Nội soi siêu âm
chẩn đoán
|
1.164.000
|
|
151
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp -
chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.897.000
|
|
152
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
849.000
|
|
153
|
04C2.101
|
Nội soi bàng
quang - Nội soi niệu quản
|
925.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
154
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh
thiết
|
649.000
|
|
155
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh
thiết
|
525.000
|
|
156
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị
đái dưỡng chấp
|
694.000
|
|
157
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp dị
vật hoặc lấy máu cục
|
893.000
|
|
158
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch có
dịch chuyển mạch
|
1.351.000
|
|
159
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
1.371.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
160
|
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
161
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông
đái
|
241.000
|
|
162
|
03C1.31
|
Nong thực quản
qua nội soi
|
2.277.000
|
|
163
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
165
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc
qua hệ thống kín
|
589.000
|
|
166
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.181.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
167
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ
chất độc qua đường tiêu hoá
|
831.000
|
|
168
|
|
Rút máu để điều trị
|
236.000
|
|
169
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
170
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
171
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp
xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
172
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.765.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông
tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
126.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương
khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
176
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới
hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.900.000
|
|
177
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc
vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.700.000
|
|
178
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
262.000
|
|
179
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
180
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
431.000
|
|
181
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
182
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến
qua siêu âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
183
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
242.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
184
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim
sinh thiết
|
1.372.000
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều
lần.
|
185
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng
máy khoan cầm tay).
|
2.677.000
|
|
186
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
187
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng
dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.560.000
|
|
188
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược
dòng
|
645.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
189
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp
cầm máu
|
576.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
|
190
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
498.000
|
|
191
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
192
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi
ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
193
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp
cầm máu) hoặc cắt polyp
|
748.000
|
|
194
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
195
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp
giun
|
427.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp
giun.
|
196
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt
trĩ
|
243.000
|
|
197
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng
ngực
|
989.000
|
|
198
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng
tim
|
500.000
|
|
199
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.504.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
200
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.541.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần;
đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
201
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
556.000
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
202
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc
khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
203
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo
và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và
quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
204
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
205
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương
mạn tính
|
246.000
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn
chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
|
208
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều dài
trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
210
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
211
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
212
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
213
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247.000
|
|
214
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu
màng phổi
|
92.900
|
|
215
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
502.000
|
|
216
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
559.000
|
|
217
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
218
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde
hậu môn
|
82.100
|
|
219
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc
tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
221
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
132.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
222
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
224
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
225
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
226
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
|
Y
HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
228
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
229
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
230
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
231
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
|
232
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
233
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
234
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
58.500
|
|
235
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
143.000
|
|
236
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
|
237
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
|
238
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
|
239
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
|
240
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
241
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
242
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
|
243
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
244
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
245
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
246
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
247
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,
các khớp
|
45.300
|
|
248
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại
tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
249
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
250
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ
chỉnh hình
|
48.600
|
|
251
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
146.000
|
|
252
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
253
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
254
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
255
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
256
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
257
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
258
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49.400
|
|
259
|
|
Phong bế thần kinh bằng
Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu
của sản phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
261
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.500
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
|
263
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
264
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61.700
|
|
265
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
266
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
|
267
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung
ương
|
41.800
|
|
268
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
269
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký
hiệu, hình ảnh...)
|
59.500
|
|
270
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn
đầu đùi
|
11.200
|
|
271
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản
chậu, Pelvis floor)
|
302.000
|
|
272
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
158.000
|
|
273
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
128.000
|
|
274
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106.000
|
|
275
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
|
276
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
|
277
|
|
Tập vận động với các dụng cụ
trợ giúp
|
29.000
|
|
278
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
|
279
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11.200
|
|
280
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
66.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
281
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
61.400
|
|
282
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ
thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
285
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30.100
|
|
286
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30.100
|
|
287
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các
biến chứng do bất động
|
30.100
|
|
288
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
|
289
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
290
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
|
291
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
292
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
|
293
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
294
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
295
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.900
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền
hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
|
297
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
|
298
|
|
Thủ thuật loại III
|
40.600
|
|
D
|
|
PHẪU
THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
|
HỒI
SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim
phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.202.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
|
Thay dây, thay tim phổi
(ECMO)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân
tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.293.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8
giờ thực hiện.
|
302
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.444.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
303
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.204.000
|
|
304
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
305
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
306
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.233.000
|
|
307
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
308
|
|
Thủ thuật loại II
|
459.000
|
|
309
|
|
Thủ thuật loại III
|
317.000
|
|
II
|
|
NỘI
KHOA
|
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
72 giờ
|
1.392.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa
hoặc thức ăn
|
885.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15
ngày)
|
2.372.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3
tháng)
|
5.103.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
(Đối với 6 loại dị nguyên)
|
290.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
160.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
521.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
172.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
668.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản
không đặc hiệu với Methacholine
|
878.000
|
|
320
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc
sữa hoặc thức ăn
|
838.000
|
|
321
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc
hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
334.000
|
|
322
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc
hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
377.000
|
|
323
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
475.000
|
|
324
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với
thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
389.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
325
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.569.000
|
|
326
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
327
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
823.000
|
|
328
|
|
Thủ thuật loại I
|
580.000
|
|
329
|
|
Thủ thuật loại II
|
319.000
|
|
330
|
|
Thủ thuật loại III
|
162.000
|
|
III
|
|
DA
LIỄU
|
|
|
331
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
205.000
|
|
332
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
195.000
|
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5
thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
334
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
335
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
358.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5
thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional,
Intracell
|
1.268.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
IPL
|
453.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
333.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5
thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
339
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser mầu
|
1.049.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
340
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser YAG, Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
341
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
342
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm
tại chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
682.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
344
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
744.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
345
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng
máy
|
1.108.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi
|
2.192.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu
cái
|
2.468.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có
viêm xương
|
628.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo
không viêm xương
|
546.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi
dưới
|
1.912.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu
mũi
|
1.552.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
752.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.318.000
|
|
354
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung
thư da
|
3.337.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
355
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.256.000
|
|
356
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.826.000
|
|
357
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
358
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
359
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
760.000
|
|
360
|
|
Thủ thuật loại I
|
385.000
|
|
361
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
362
|
|
Thủ thuật loại III
|
148.000
|
|
IV
|
|
NỘI
TIẾT
|
|
|
363
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
231.000
|
|
364
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai)
trên người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.560.000
|
|
366
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
367
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.772.000
|
|
368
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.468.000
|
|
369
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
370
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.281.000
|
|
371
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến
nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.761.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến
nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.652.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
376
|
|
Thủ thuật loại II
|
392.000
|
|
377
|
|
Thủ thuật loại III
|
212.000
|
|
V
|
|
NGOẠI
KHOA
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ
hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
miếng vá khuyết sọ.
|
380
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.529.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít, miếng vá khuyết sọ
|
381
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.843.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín,
miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất -
màng bụng
|
4.122.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
tạo.
|
383
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc tủy
sống
|
4.948.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến
yên
|
5.455.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm.
|
385
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.713.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng
não
|
5.414.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
|
7.245.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.
|
388
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường
giữa
|
7.447.000
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo,
ghim, ốc, vít.
|
389
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền
sọ
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật
liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.
|
391
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến
yên
|
7.145.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo,
miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm
xương sọ hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít.
|
393
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.557.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
5.019.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não
hở
|
5.383.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch
não
|
6.741.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng
vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
máu trong và ngoài hộp sọ
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp
mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn
đường
|
6.447.000
|
|
399
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong điều
trị u não ác tính
|
6.849.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc
cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
401
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
|
18.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng,
dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
|
402
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn
(động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.645.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
14.352.000
|
|
404
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.821.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
405
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch
chủ
|
7.852.000
|
|
406
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
407
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng
để lọc màng bụng
|
7.275.000
|
|
408
|
|
Phẫu thuật tạo thông động
tĩnh mạch AVF
|
3.732.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng
tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.285.000
|
|
410
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch
nhân tạo
|
12.653.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
411
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
18.615.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng,
bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại (tim
bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
|
17.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.836.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ
nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
414
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo
hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có
sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.447.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân
tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
416
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
3.014.000
|
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.641.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
10.311.000
|
|
419
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.756.000
|
|
420
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng
ngực khác
|
6.686.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất
|
9.982.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh
lý hoặc chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực
(do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có
sử dụng vi phẫu
|
6.544.000
|
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận
hoặc cắt nang thận
|
6.117.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận
hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
428
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
hoặc u sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
429
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng
thận hoặc nang thận
|
4.170.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
|
431
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc
tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.390.000
|
|
432
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
bằng nội soi
|
3.044.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
5.305.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.434.000
|
|
435
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng
quang
|
4.565.000
|
|
436
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng
quang, tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ
bàng quang
|
4.565.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
4.415.000
|
|
439
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến
bằng laser
|
2.694.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
440
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến
tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt
tuyến
|
4.947.000
|
|
442
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt
qua nội soi
|
3.950.000
|
|
443
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh
lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
4.151.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,
tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.235.000
|
|
447
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu
vào mỏm nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
448
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng
sóng xung (thủy điện lực)
|
2.388.000
|
|
449
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận
hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực
quản
|
5.441.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.283.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội
soi ngực và bụng
|
5.814.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy.
|
453
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
5.168.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
455
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.548.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình
thực quản
|
5.964.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ
dày
|
4.913.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
2.896.000
|
|
461
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.241.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
462
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại
tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc
phẫu thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ
dính ruột
|
2.498.000
|
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
467
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.561.000
|
|
469
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
|
2.564.000
|
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường
bụng, tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn
trực tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.276.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực
tràng, dao siêu âm.
|
473
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại
hoặc trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối
tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu
hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.579.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội
soi cắt gan
|
5.648.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng
thiết bị kỹ thuật cao
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý
gan hoặc mật khác
|
4.699.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu
dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
480
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh
lý gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương
gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm
máu.
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
|
483
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
|
484
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
485
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức
tạp
|
6.827.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
486
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
- mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
487
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống
mật chủ
|
4.464.000
|
|
488
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật
hay dị vật đường mật
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
489
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường
mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.151.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
490
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong
đường mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
491
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.399.000
|
|
492
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.817.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
10.110.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.472.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
495
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.390.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc
cắt đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc
u sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
499
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
500
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trong ổ bụng
|
3.680.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc
mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc
thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe
trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
504
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều
trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ
thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
506
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật
qua nội soi tá tràng
|
2.428.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
507
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua
nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.928.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
508
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản
hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.038.000
|
|
509
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.885.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
510
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội
soi
|
1.696.000
|
|
511
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật
qua nội soi tá tràng
|
3.396.000
|
|
512
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày
qua nội soi
|
2.697.000
|
|
513
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi tá
tràng
|
2.238.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
514
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
237.000
|
|
515
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn
lưu
|
186.000
|
|
516
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay
baryte
|
137.000
|
|
517
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
277.000
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
49.900
|
|
519
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân
ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
714.000
|
|
520
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
tự cán)
|
529.000
|
|
521
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
644.000
|
|
522
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự
cán)
|
274.000
|
|
523
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc
khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
|
524
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc
khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
159.000
|
|
525
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
|
526
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
221.000
|
|
527
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
319.000
|
|
528
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự
cán)
|
164.000
|
|
529
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn
tay (bột liền)
|
234.000
|
|
530
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn
tay (bột tự cán)
|
162.000
|
|
531
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột liền)
|
335.000
|
|
532
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột tự cán)
|
212.000
|
|
533
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh (bột liền)
|
714.000
|
|
534
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh (bột tự cán)
|
324.000
|
|
535
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân
(bột liền)
|
335.000
|
|
536
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân
(bột tự cán)
|
254.000
|
|
537
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột
liền)
|
335.000
|
|
538
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột
tự cán)
|
254.000
|
|
539
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
hoặc cột sống (bột liền)
|
624.000
|
|
540
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
hoặc cột sống (bột tự cán)
|
344.000
|
|
541
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
118.000
|
|
542
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
144.000
|
|
543
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè
không có chỉ định mổ
|
144.000
|
|
544
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.741.000
|
|
545
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
cò ngón tay do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
546
|
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.985.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo,
xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân
khèo
|
2.829.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
548
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
549
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
2.106.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
550
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp
gối
|
3.151.000
|
|
551
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối
hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
553
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
554
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán
phần
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
555
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
556
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
gối
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
557
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
558
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cố định
|
3.985.000
|
Chưa bao gồm kim.
|
559
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.649.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
560
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng
gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.570.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
561
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc
làm sạch khớp
|
2.758.000
|
|
562
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
6.153.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
563
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.634.000
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
564
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn xương
ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.672.000
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
566
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
567
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên
màn hình tăng sáng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế,
xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo
dài gân (tính 1 gân )
|
2.963.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
570
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
gân
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít,
ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
571
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh
lý)
|
5.589.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
572
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế
bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu
thuật tạo hình
|
3.789.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
573
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện
kết hợp xương
|
1.731.000
|
|
574
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.134.000
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp
chữ U, Aparius.
|
575
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo
cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
|
8.871.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản,
đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
576
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.197.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống
thắt lưng
|
5.328.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt
sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.413.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc
không bóng.
|
579
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.613.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa
đệm nhân tạo.
|
580
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lưng
|
5.025.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
581
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm
phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1
ngón)
|
2.887.000
|
|
582
|
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh
(tính 1 dây)
|
2.973.000
|
|
583
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các
vạt da có cuống mạch liền
|
3.325.000
|
|
584
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện
tích ≥10 cm2
|
4.228.000
|
|
585
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện
tích < 10 cm2
|
2.790.000
|
|
586
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
hoặc rách da đầu
|
2.598.000
|
|
587
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
4.616.000
|
|
588
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt
da có cuống mạch
|
4.957.000
|
|
589
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
chi
|
6.579.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
590
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí-phế quản
|
12.173.000
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.728.000
|
|
592
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.851.000
|
|
593
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.965.000
|
|
594
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.242.000
|
|
595
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
979.000
|
|
596
|
|
Thủ thuật loại I
|
545.000
|
|
597
|
|
Thủ thuật loại II
|
371.000
|
|
598
|
|
Thủ thuật loại III
|
180.000
|
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.274.000
|
|
600
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi di căn âm đạo
|
2.721.000
|
|
601
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
984.000
|
|
602
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai
bên
|
3.726.000
|
|
603
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.761.000
|
|
604
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
117.000
|
|
605
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần
|
4.109.000
|
|
606
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.550.000
|
|
607
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.048.000
|
|
608
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử
cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.111.000
|
|
609
|
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.803.000
|
|
610
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
807.000
|
|
611
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
831.000
|
|
612
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
219.000
|
|
613
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
790.000
|
|
614
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
880.000
|
|
615
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
404.000
|
|
616
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
280.000
|
|
617
|
|
Chọc nang buồng trứng đường
âm đạo dưới siêu âm
|
2.192.000
|
|
618
|
|
Chọc ối
|
722.000
|
|
619
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835.000
|
|
620
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều
trị sa tạng vùng chậu
|
6.045.000
|
|
621
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
159.000
|
|
622
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
294.000
|
|
623
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
1.002.000
|
|
624
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706.000
|
|
625
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.227.000
|
|
626
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.113.000
|
|
627
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản
khoa
|
952.000
|
|
628
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649.000
|
|
629
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh rong huyết
|
204.000
|
|
630
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
456.000
|
|
631
|
|
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi
ngang
|
2.741.000
|
|
632
|
|
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ,
kéo thai
|
2.407.000
|
|
633
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
1.564.000
|
|
634
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.898.000
|
|
635
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.782.000
|
|
636
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549.000
|
|
637
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử
cung
|
2.747.000
|
|
638
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.612.000
|
|
639
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
85.600
|
|
640
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573.000
|
|
641
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản
nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.860.000
|
|
642
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
2.248.000
|
|
643
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.406.000
|
|
644
|
|
Nạo hút thai trứng
|
772.000
|
|
645
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sẩy, sau đẻ
|
344.000
|
|
646
|
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.394.000
|
|
647
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
2.828.000
|
|
648
|
|
Nội xoay thai
|
1.406.000
|
|
649
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
580.000
|
|
650
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
281.000
|
|
651
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống
dính buồng tử cung
|
174.000
|
|
652
|
|
Phá thai bằng phương pháp
nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.152.000
|
|
653
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
302.000
|
|
654
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
384.000
|
|
655
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
thuốc
|
183.000
|
|
656
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.040.000
|
|
657
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần
bằng thuốc
|
545.000
|
|
658
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết
12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
396.000
|
|
659
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do
vỡ tử cung
|
4.838.000
|
|
660
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc
tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.677.000
|
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.619.000
|
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,
khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.585.000
|
|
663
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến
vú, cắt u vú lành tính
|
2.862.000
|
|
664
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử
cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.668.000
|
|
665
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử
cung
|
1.935.000
|
|
666
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
2.729.000
|
|
667
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo
|
3.736.000
|
|
668
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.910.000
|
|
669
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung
phức tạp
|
9.564.000
|
|
670
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt
động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.397.000
|
|
671
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng
trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.130.000
|
|
672
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo
|
2.660.000
|
|
673
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
3.710.000
|
|
674
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
3.766.000
|
|
675
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
vỡ có choáng
|
3.725.000
|
|
676
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.012.000
|
|
677
|
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
(TOT, TVT)
|
5.385.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc
lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.322.000
|
|
679
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh
môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.844.000
|
|
680
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các
kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.202.000
|
|
681
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.332.000
|
|
682
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2
trở lên
|
2.945.000
|
|
683
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.929.000
|
|
684
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.027.000
|
|
685
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người
bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.307.000
|
|
686
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử
cung trong rau cài răng lược
|
7.919.000
|
|
687
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc
Labhart
|
2.783.000
|
|
688
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.681.000
|
|
689
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
3.355.000
|
|
690
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
3.507.000
|
|
691
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung
|
3.876.000
|
|
692
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.145.000
|
|
693
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.944.000
|
|
694
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình
vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.750.000
|
|
695
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
2.782.000
|
|
696
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.289.000
|
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6.116.000
|
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.558.000
|
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
5.071.000
|
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung
|
5.914.000
|
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.923.000
|
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung
thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.063.000
|
|
703
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô
sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.023.000
|
|
704
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
5.089.000
|
|
705
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
5.528.000
|
|
706
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.005.000
|
|
707
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.963.000
|
|
708
|
|
Phẫu thuật nội
soi sa sinh dục nữ
|
9.153.000
|
|
709
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5.546.000
|
|
710
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản
nữ
|
4.744.000
|
|
711
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch
tiểu khung
|
6.533.000
|
|
712
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.575.000
|
|
713
|
|
Phẫu thuật Second Look trong
ung thư buồng trứng
|
4.083.000
|
|
714
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội
soi kết hợp đường dưới)
|
5.976.000
|
|
715
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
dị dạng (đường dưới)
|
3.610.000
|
|
716
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
4.660.000
|
|
717
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ
vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.867.000
|
|
718
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử
cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.342.000
|
|
719
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.121.000
|
|
720
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.859.000
|
|
721
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử
cung tận gốc + vét hạch)
|
6.191.000
|
|
722
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
382.000
|
|
723
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.149.000
|
|
724
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
2.207.000
|
|
725
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
61.500
|
|
726
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
48.500
|
|
727
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử
cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.127.000
|
|
728
|
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị
chửa ở cổ tử cung
|
250.000
|
|
729
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
238.000
|
|
730
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
6.855.000
|
|
731
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,
âm đạo, cổ tử cung
|
388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
732
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.812.000
|
|
733
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.345.000
|
|
734
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.482.000
|
|
735
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.114.000
|
|
736
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
737
|
|
Thủ thuật loại I
|
587.000
|
|
738
|
|
Thủ thuật loại II
|
405.000
|
|
739
|
|
Thủ thuật loại III
|
188.000
|
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
|
741
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
|
743
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc
lấy dị vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
987.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
745
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng
Laser
|
312.000
|
|
746
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc
không ghép kết mạc
|
1.154.000
|
|
747
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
755.000
|
|
748
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
78.400
|
|
749
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
452.000
|
|
750
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc,
bơm hơi tiền phòng
|
1.112.000
|
|
751
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
29.000
|
|
752
|
|
Chụp mạch ICG
|
256.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
753
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
37.700
|
|
754
|
|
Điện chẩm
|
395.000
|
|
755
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
20.400
|
|
756
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
474.000
|
|
757
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
|
758
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập
nhược thị
|
31.700
|
|
759
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị
u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
|
760
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế
bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
133.000
|
|
761
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ
song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
63.800
|
|
762
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ
lồi
|
54.800
|
|
763
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
36.200
|
|
764
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
|
765
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.900
|
|
766
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
73.000
|
|
767
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.800
|
|
768
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy tinh
thể nhân tạo
|
59.100
|
|
769
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.900
|
|
770
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.324.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thủy
tinh thể nhân tạo.
|
771
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính mi
cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
772
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét
giác mạc
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
773
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
770.000
|
|
774
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
400.000
|
|
775
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
814.000
|
|
776
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.234.000
|
|
777
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
778
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị
rách - gây mê
|
1.440.000
|
|
779
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị
rách - gây tê
|
809.000
|
|
780
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
764.000
|
|
781
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
782
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693.000
|
|
783
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn
thương vùng mắt
|
926.000
|
|
784
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
740.000
|
|
785
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng
bong võng mạc
|
1.724.000
|
|
786
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết
mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.444.000
|
|
787
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một
mắt (gây mê)
|
665.000
|
|
788
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một
mắt (gây tê)
|
82.100
|
|
789
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một
mắt (gây mê)
|
862.000
|
|
790
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một
mắt (gây tê)
|
327.000
|
|
791
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893.000
|
|
792
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
64.400
|
|
793
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.112.000
|
|
794
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
54.800
|
|
795
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
35.200
|
|
796
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc
mùa xuân (áp tia β)
|
57.400
|
|
797
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
257.000
|
|
798
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.235.000
|
|
799
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
638.000
|
|
800
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.417.000
|
|
801
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
845.000
|
|
802
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.068.000
|
|
803
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.640.000
|
|
804
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.837.000
|
|
805
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.236.000
|
|
806
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
740.000
|
|
807
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có
ghép màng ối kết mạc
|
940.000
|
|
808
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc
không độn)
|
539.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
809
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
35.200
|
|
810
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
811
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
107.000
|
|
812
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
813
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh
điển
|
2.240.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
814
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
590.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
815
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.104.000
|
|
816
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và
điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.943.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
934.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
818
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng
ối, kết mạc - gây mê
|
1.477.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
819
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng
ối, kết mạc - gây tê
|
963.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
820
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu
biên
|
520.000
|
|
821
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
822
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh
nhân tạo.
|
823
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
824
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng
mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.824.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thủy tinh thể
bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.654.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
840.000
|
|
827
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
643.000
|
|
828
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
740.000
|
|
829
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.170.000
|
|
830
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
793.000
|
|
831
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể
ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.812.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo.
|
832
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt -
gây mê
|
1.439.000
|
|
833
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một
mắt - gây tê
|
870.000
|
|
834
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc
tự thân
|
840.000
|
|
835
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt
giả
|
743.000
|
|
836
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.304.000
|
|
837
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết
hợp khâu mi
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
838
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt
giả
|
1.112.000
|
|
839
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
840.000
|
|
840
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.093.000
|
|
841
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn
Silicon
|
1.662.000
|
|
842
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.866.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân
tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể
ngoài bao (1 mắt)
|
1.634.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo.
|
844
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo
hình
|
1.234.000
|
|
845
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
693.000
|
|
846
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
724.000
|
|
847
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.234.000
|
|
848
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật
mi
|
1.062.000
|
|
849
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
638.000
|
|
850
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị
Glôcôm
|
291.000
|
|
851
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.112.000
|
|
852
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
853
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
65.900
|
|
854
|
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
208.000
|
|
855
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
59.500
|
|
856
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
68.800
|
|
857
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch
tổ chức
|
150.000
|
|
858
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.900
|
|
859
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền
phòng
|
52.500
|
|
860
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.223.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
861
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
220.000
|
|
862
|
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
39.600
|
|
863
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
793.000
|
|
864
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
94.400
|
|
865
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
59.400
|
|
866
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
867
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
868
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.152.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc
vá xương.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
869
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.110.000
|
|
870
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.213.000
|
|
871
|
|
Phẫu thuật loại II
|
858.000
|
|
872
|
|
Phẫu thuật loại III
|
598.000
|
|
873
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
523.000
|
|
874
|
|
Thủ thuật loại I
|
339.000
|
|
875
|
|
Thủ thuật loại II
|
192.000
|
|
876
|
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
|
VIII
|
|
TAI
MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
133.000
|
|
878
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1
bên)
|
205.000
|
|
879
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2
bên)
|
275.000
|
|
880
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.085.000
|
|
881
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây
mê)
|
2.355.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
882
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây
tê
|
486.000
|
|
883
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần
kinh Vidien qua nội soi
|
7.768.000
|
|
884
|
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.990.000
|
|
885
|
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
602.000
|
|
886
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có tái tạo
phát âm
|
6.819.000
|
Chưa bao gồm stent hoặc van
phát âm, thanh quản điện.
|
887
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.539.000
|
|
888
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây
tê)
|
263.000
|
|
889
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành sau họng
(gây tê)
|
263.000
|
|
890
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
62.600
|
|
891
|
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo
chuỗi xương con
|
5.916.000
|
|
892
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52.600
|
|
893
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp
thanh khí quản
|
7.148.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
894
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
178.000
|
|
895
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
27.400
|
|
896
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
54.800
|
|
897
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
27.400
|
|
898
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của mũi
|
94.400
|
|
899
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
54.400
|
|
900
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
42.400
|
|
901
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
59.800
|
|
902
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
193.000
|
|
903
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng
áp lạnh)
|
130.000
|
|
904
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
148.000
|
|
905
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
79.100
|
|
906
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
5.952.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
907
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
57.600
|
|
908
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
909
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai
|
20.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
|
911
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.900
|
|
912
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới
kính hiển vi (gây mê)
|
514.000
|
|
913
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới
kính hiển vi (gây tê)
|
155.000
|
|
914
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống
cứng
|
703.000
|
|
915
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống
cứng
|
362.000
|
|
916
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có gây
mê
|
673.000
|
|
917
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi không
gây mê
|
194.000
|
|
918
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.900
|
|
919
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây mê
|
1.334.000
|
|
920
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt
cổ gây tê
|
834.000
|
|
921
|
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
922
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
2.672.000
|
|
923
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây tê
|
1.277.000
|
|
924
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
790.000
|
|
925
|
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
926
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
116.000
|
|
927
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận trong điều
trị sẹo hẹp
|
7.944.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
928
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt
polype mũi gây mê
|
663.000
|
|
929
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt
polype mũi gây tê
|
457.000
|
|
930
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm
(gây tê)
|
278.000
|
|
931
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông xoang trán
hoặc xoang bướm (gây tê)
|
278.000
|
|
932
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây tê
|
447.000
|
|
933
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc
cắt cuốn mũi gây mê
|
673.000
|
|
934
|
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu
hóa trên
|
2.191.000
|
|
935
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
936
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống mềm
|
723.000
|
|
937
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây tê ống cứng
|
223.000
|
|
938
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây tê ống mềm
|
318.000
|
|
939
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA
gây mê sử dụng Hummer
|
1.574.000
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
940
|
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy
dị vật gây tê
|
617.000
|
|
941
|
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây mê
|
1.559.000
|
|
942
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng
gây tê
|
513.000
|
|
943
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi
Họng
|
104.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.900
|
|
945
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội
soi
|
117.000
|
|
946
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
5.937.000
|
|
947
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao điện
|
1.648.000
|
|
948
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
949
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh
quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
5.030.000
|
|
950
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.424.000
|
|
951
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư
Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.659.000
|
|
952
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi
có tái tạo vạt cơ da
|
6.788.000
|
|
953
|
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa
cuốn mũi
|
3.873.000
|
|
954
|
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng
Laser
|
4.615.000
|
|
955
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
956
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
957
|
|
Phẫu thuật chấn thương khối
mũi sàng
|
8.042.000
|
|
958
|
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng
- hàm
|
5.336.000
|
|
959
|
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp
thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi
khoan.
|
960
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.390.000
|
|
961
|
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
7.011.000
|
|
962
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương
trong chấn thương sọ mặt
|
5.336.000
|
|
963
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật laser cắt ung thư
thanh quản hạ họng
|
6.721.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
964
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật Laser trong khối u
vùng họng miệng
|
7.159.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
965
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân
nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
966
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu
áp xe
|
3.002.000
|
|
967
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.922.000
|
|
968
|
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.615.000
|
|
969
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.814.000
|
|
970
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ,
truyền hóa chất động mạch cảnh
|
5.659.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
971
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
mũi 1 bên, 2 bên
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
972
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối
u vùng mũi xoang
|
9.019.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
973
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
13.559.000
|
|
974
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u
xơ mạch vòm mũi họng
|
8.559.000
|
|
975
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh
|
5.321.000
|
|
976
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng
hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
3.002.000
|
|
977
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
4.159.000
|
|
978
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ
họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.083.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
979
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú
đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.068.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
980
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
cuốn mũi dưới
|
3.873.000
|
|
981
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình
vách ngăn mũi
|
3.188.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
982
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
983
|
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ
mắt
|
5.628.000
|
|
984
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc
điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ
|
7.170.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
985
|
|
Phẫu thuật nội soi mở các
xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
8.042.000
|
|
986
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu
hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.922.000
|
|
987
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa,
nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.937.000
|
|
988
|
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
dao Plasma
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao plasma
|
989
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.955.000
|
|
990
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây thần kinh VII
|
7.788.000
|
|
991
|
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
992
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống
truyền âm
|
5.937.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ
mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.937.000
|
|
994
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai trong hoặc u
dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.065.000
|
|
995
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.209.000
|
|
996
|
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi
bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.175.000
|
|
997
|
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn
đạp
|
5.209.000
|
|
998
|
|
Phẫu thuật tiệt căn xương
chũm
|
5.215.000
|
|
999
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau
cắt Amygdale (gây mê)
|
2.814.000
|
|
1000
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
27.400
|
|
1001
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống
mềm
|
213.000
|
|
1002
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
1003
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
86.600
|
|
1004
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội
soi
|
115.000
|
|
1005
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
|
1006
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây
mê)
|
729.000
|
|
1007
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành sau họng
(gây mê)
|
729.000
|
|
1008
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1009
|
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò
xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.053.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1010
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.424.000
|
|
1011
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.012.000
|
|
1012
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.415.000
|
|
1013
|
|
Phẫu thuật loại III
|
954.000
|
|
1014
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
865.000
|
|
1015
|
|
Thủ thuật loại I
|
508.000
|
|
1016
|
|
Thủ thuật loại II
|
290.000
|
|
1017
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
IX
|
|
RĂNG
- HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
1018
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
158.000
|
|
1019
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
292.000
|
|
1020
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy xương
hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
363.000
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
1021
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
334.000
|
|
1022
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy lại
|
954.000
|
|
1023
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
565.000
|
|
1024
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm
dưới
|
795.000
|
|
1025
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
422.000
|
|
1026
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm
trên
|
925.000
|
|
1027
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy răng sữa một
chân
|
271.000
|
|
1028
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều
chân
|
382.000
|
|
1029
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
337.000
|
|
1030
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
97.000
|
|
1031
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai
hàm
|
134.000
|
|
1032
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng một
vùng hoặc một hàm
|
77.000
|
|
1033
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
103.000
|
|
1034
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
74.000
|
|
1035
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
190.000
|
|
1036
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
102.000
|
|
1037
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
207.000
|
|
1038
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
215.000
|
|
1039
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng
khít hàm
|
342.000
|
|
1040
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
37.300
|
|
1041
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
500.000
|
|
1042
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
247.000
|
|
1043
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
265.000
|
|
1044
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm
loét niêm mạc (1 lần)
|
32.300
|
|
1045
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
200.000
|
|
1046
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
212.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
1047
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
337.000
|
|
1048
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép xương và màng
tái tạo mô có hướng dẫn
|
1.049.000
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô
và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương
ổ răng 1 vùng
|
820.000
|
|
1050
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm
trở lên
|
455.000
|
|
1051
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm
giả
|
415.000
|
|
1052
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh
má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295.000
|
|
1053
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định lại một răng bật
khỏi huyệt ổ răng
|
535.000
|
|
1054
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.014.000
|
|
1055
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
705.000
|
|
1056
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
từ 5 cm trở lên
|
1.126.000
|
|
1057
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.777.000
|
|
1058
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
2.927.000
|
|
1059
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.133.000
|
|
1060
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm
vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.627.000
|
|
1061
|
|
Điều trị đóng cuống răng
|
460.000
|
|
1062
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng
Fluor
|
545.000
|
|
1063
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều trên
5cm
|
2.841.000
|
|
1064
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn
|
1.662.000
|
|
1065
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh
V ngoại biên
|
2.859.000
|
|
1066
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.493.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1067
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp
vít
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1068
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
5.166.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1069
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.128.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1070
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn
vùng hàm mặt
|
3.093.000
|
|
1071
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành tính
tuyến dưới hàm
|
3.144.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1072
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng
hàm mặt
|
2.993.000
|
|
1073
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương
hàm dưới, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1074
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương
hàm trên, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1075
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên
hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.527.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1076
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
4.140.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1077
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má
cung tiếp 2 bên
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1078
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
2.744.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1079
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm dưới
|
2.644.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1080
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương
hàm trên
|
3.044.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1081
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm
tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.167.000
|
|
1082
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít thay thế.
|
1083
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1084
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
4.028.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít.
|
1085
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.978.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1086
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ răng
trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm xương.
|
1087
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết
thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
2.998.000
|
|
1088
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn
vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.068.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1089
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn
vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.153.000
|
|
1090
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
2.461.000
|
|
1091
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm
trong xương
|
2.351.000
|
|
1092
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng
ngầm
|
2.777.000
|
|
1093
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị
lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.340.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1094
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
chéo mặt
|
3.540.000
|
|
1095
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
vòm miệng
|
2.493.000
|
|
1096
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.493.000
|
|
1097
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai
bên
|
2.593.000
|
|
1098
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi một
bên
|
2.493.000
|
|
1099
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi
hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.785.000
|
|
1100
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương hai bên
|
2.822.000
|
|
1101
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương lồi cầu
|
2.759.000
|
|
1102
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết
hợp xương một bên
|
2.686.000
|
|
1103
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong
phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.127.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu
và vít thay thế.
|
1104
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm
và xương vùng hàm mặt
|
844.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1105
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.507.000
|
|
1106
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.241.000
|
|
1107
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.388.000
|
|
1108
|
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
|
1109
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
781.000
|
|
1110
|
|
Thủ thuật loại I
|
480.000
|
|
1111
|
|
Thủ thuật loại II
|
274.000
|
|
1112
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.269.000
|
|
1114
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.818.000
|
|
1115
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.886.000
|
|
1116
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
3.268.000
|
|
1117
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.298.000
|
|
1118
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.755.000
|
|
1119
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.920.000
|
|
1120
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.285.000
|
|
1121
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu
kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.010.000
|
|
1122
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu
kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.274.000
|
|
1123
|
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương
mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.750.000
|
|
1124
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung
bình
|
3.609.000
|
|
1125
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.288.000
|
|
1126
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng
máy siêu âm doppler
|
293.000
|
|
1127
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
233.000
|
|
1128
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng bằng
màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
540.000
|
|
1129
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.647.000
|
|
1130
|
|
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.824.000
|
|
1131
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.818.000
|
|
1132
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.267.000
|
|
1133
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.506.000
|
|
1134
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.982.000
|
|
1135
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
6.385.000
|
|
1136
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
3.700.000
|
|
1137
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
4.907.000
|
|
1138
|
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu
hai lớp (sandwich)
|
6.481.000
|
|
1139
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.321.000
|
|
1140
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
3.907.000
|
|
1141
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post
stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.344.000
|
|
1142
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.062.000
|
|
1143
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.463.000
|
|
1144
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy
trong điều trị bỏng
|
517.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng
nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
điều trị vết thương mạn tính
|
3.980.000
|
|
1146
|
|
Kỹ thuật giãn da (expander)
điều trị sẹo
|
3.895.000
|
|
1147
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống
mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.770.000
|
|
1148
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ
điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.601.000
|
|
1149
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương
giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
3.790.000
|
|
1150
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.644.000
|
|
1151
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong
bỏng vành tai
|
2.708.000
|
|
1152
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức
tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.842.000
|
|
1153
|
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf-krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.288.000
|
|
1154
|
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy
bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.661.000
|
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét
vết thương mạn tính
|
2.477.000
|
|
1156
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng
điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
278.000
|
|
1157
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
(gây tê)
|
220.000
|
|
1158
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức,
cấp cứu bỏng (gây mê)
|
886.000
|
|
1159
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng
TRA gamma
|
195.000
|
|
1160
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
115.000
|
|
1161
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
242.000
|
|
1162
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
410.000
|
|
1163
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
547.000
|
|
1164
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
870.000
|
|
1165
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1166
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
4.010.000
|
|
1167
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.295.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng
loại.
|
1168
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.538.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng
loại.
|
1169
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.120.000
|
Chưa bao gồm vật tư ghép trên
bệnh nhân.
|
1170
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.129.000
|
|
1171
|
|
Thủ thuật loại I
|
558.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch,
tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc
cản quang.
|
1172
|
|
Thủ thuật loại II
|
333.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật
liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối,
dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1173
|
|
Thủ thuật loại III
|
182.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản
phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
|
UNG
BƯỚU
|
|
|
1174
|
|
Bơm hóa chất bàng quang điều
trị ung thư bàng quang (lần)
|
385.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1175
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
472.000
|
|
1176
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
|
105.000
|
Một lần, nhưng không thu quá
30 lần trong một đợt điều trị.
|
1177
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.079.000
|
|
1178
|
|
Hóa trị liên tục (12-24 giờ)
bằng máy
|
405.000
|
|
1179
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.079.000
|
|
1180
|
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho
xạ trị áp sát
|
385.000
|
|
1181
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
155.000
|
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
127.000
|
Chưa bao gồm hóa chất. Áp dụng
với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
|
Truyền hóa chất động mạch (1
ngày)
|
350.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1184
|
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
(1 ngày)
|
207.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1185
|
|
Truyền hóa chất nội tủy (1
ngày)
|
395.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1186
|
|
Xạ phẫu bằng Cyber Knife
|
20.689.000
|
|
1187
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng Gamma Knife
|
28.790.000
|
|
1188
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.689.000
|
|
1189
|
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều (1 ngày)
|
1.592.000
|
|
1190
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến
tính (01 ngày xạ trị)
|
506.000
|
|
1191
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại
vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều
trị)
|
5.196.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng
trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại
các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.321.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng
trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần
điều trị)
|
1.392.000
|
|
1194
|
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.629.000
|
|
1195
|
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.529.000
|
|
1196
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
8.329.000
|
|
1197
|
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong
điều trị ung thư tiêu hoá
|
9.029.000
|
|
1198
|
|
Tháo khớp xương bả vai do ung
thư
|
6.829.000
|
|
1199
|
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai
và phần mềm
|
8.229.000
|
|
1200
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.300.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1201
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.666.000
|
|
1202
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.754.000
|
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.784.000
|
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.206.000
|
|
1205
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
1206
|
|
Thủ thuật loại I
|
505.000
|
|
1207
|
|
Thủ thuật loại II
|
363.000
|
|
1208
|
|
Thủ thuật loại III
|
207.000
|
|
XII
|
|
NỘI
SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.456.000
|
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại III
|
981.000
|
|
1212
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
960.000
|
|
1213
|
|
Thủ thuật loại I
|
575.000
|
|
1214
|
|
Thủ thuật loại II
|
332.000
|
|
1215
|
|
Thủ thuật loại III
|
195.000
|
|
XIII
|
|
VI
PHẪU
|
|
|
1216
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.692.000
|
|
1217
|
|
Phẫu thuật loại I
|
3.230.000
|
|
XIV
|
|
PHẪU
THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1218
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều
trị các bệnh lý gan mật
|
85.158.000
|
|
1219
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều
trị các bệnh lý lồng ngực
|
91.025.000
|
|
1220
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều
trị các bệnh lý tiết niệu
|
79.327.000
|
|
1221
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều
trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.612.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1222
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.718.000
|
|
1223
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.448.000
|
|
1224
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.658.000
|
|
1225
|
|
Phẫu thuật loại III
|
987.000
|
|
XV
|
|
GÂY
MÊ
|
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.075.000
|
|
1227
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
764.000
|
|
1228
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
570.000
|
|
1229
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
387.000
|
|
1230
|
|
Gây mê khác
|
699.000
|
|
E
|
|
XÉT
NGHIỆM
|
|
|
I
|
|
Huyết
học
|
|
|
1231
|
|
ANA 17 profile test (sàng lọc
và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
1.008.000
|
|
1232
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm máu - huyết khối
|
1.564.000
|
|
1233
|
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính
hiển vi
|
20.400
|
|
1234
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
|
1235
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype)
|
689.000
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy
tủy xương.
|
1236
|
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST)
từ tế bào ối
|
1.193.000
|
|
1237
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục máu (TEG:
ThromboElastoGraph)
|
415.000
|
Bao gồm cả pin và cup,
kaolin.
|
1238
|
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế
bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.700
|
|
1239
|
|
DCIP test
(Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
61.100
|
|
1240
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc
CD8
|
395.000
|
|
1241
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính thành phần
huyết sắc tố (định tính)
|
188.000
|
|
1242
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
358.000
|
|
1243
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.016.000
|
|
1244
|
04C5.1.353
|
Điện di protein huyết thanh
|
371.000
|
|
1245
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc
từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.388.000
|
|
1246
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc
từ máu ngoại vi
|
16.388.000
|
|
1247
|
|
Định danh kháng thể Anti-HLA
bằng kỹ thuật luminex
|
3.708.000
|
|
1248
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1.164.000
|
|
1249
|
|
Định danh kháng thể kháng HLA
bằng kỹ thuật ELISA
|
4.377.000
|
|
1250
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti Thrombin III
|
138.000
|
|
1251
|
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa
tan trong huyết thanh
|
2.227.000
|
|
1252
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất ức chế C1
|
207.000
|
|
1253
|
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ
thuật miễn dịch hóa phát quang
|
516.000
|
|
1254
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D- Dimer
|
253.000
|
|
1255
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng yếu tố
Ristocetin
|
207.000
|
|
1256
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
138.000
|
|
1257
|
04C5.1.300
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố
I) bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
|
Định lượng gen bệnh máu ác
tính
|
4.129.000
|
|
1259
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men G6PD
|
80.800
|
|
1260
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men Pyruvat kinase
|
173.000
|
|
1261
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng Plasminogen
|
207.000
|
|
1262
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng Protein C
|
231.000
|
|
1263
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng Protein S
|
231.000
|
|
1264
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t- PA
|
207.000
|
|
1265
|
|
Định lượng tế bào người cho ở
người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.394.000
|
|
1266
|
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
262.000
|
|
1267
|
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
149.000
|
|
1268
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
207.000
|
|
1269
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I
(fibrinogen)
|
56.500
|
|
1270
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu tố II hoặcXII
hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính)
|
458.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1271
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
253.000
|
|
1272
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
207.000
|
|
1273
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu
tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định
lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
318.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1274
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố
IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
231.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1275
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc
yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc
yếu tố XI
|
288.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1276
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc
yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.054.000
|
|
1277
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
207.000
|
|
1278
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2 anti -plasmin
(α2 AP)
|
207.000
|
|
1279
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
207.000
|
|
1280
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
34.600
|
|
1281
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
23.100
|
|
1282
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.700
|
|
1283
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
|
1284
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ
định nhóm máu
|
57.700
|
|
1285
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
28.800
|
|
1286
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, bạch cầu
|
46.200
|
|
1287
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
trên máy tự động
|
38.000
|
|
1288
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.900
|
|
1289
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
phương pháp gelcard/Scangel
|
86.600
|
|
1290
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định
kháng nguyên Diego)
|
184.000
|
|
1291
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định
kháng nguyên Mia)
|
155.000
|
|
1292
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ P (xác định
kháng nguyên P1)
|
195.000
|
|
1293
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu ,
D từng phần)
|
173.000
|
|
1294
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng
phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
31.100
|
|
1295
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
207.000
|
|
1296
|
|
Định tính ức chế yếu tố
VIIIc/IX
|
231.000
|
|
1297
|
|
Định type HLA cho 1 locus
(Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ
thuật PCR-SSP
|
1.264.000
|
|
1298
|
|
Định type HLA độ phân giải
cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.898.000
|
|
1299
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết
(ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
541.000
|
|
1300
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
415.000
|
|
1301
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen
|
109.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1302
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
207.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1303
|
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn
phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.900
|
|
1304
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.059.000
|
|
1305
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.759.000
|
|
1306
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định lượng (bằng
máy quang kế)
|
30.000
|
|
1307
|
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
451.000
|
|
1308
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống
A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.400
|
|
1309
|
03C3.1.HH21
|
Hóa mô miễn dịch tủy xương
(01 marker)
|
184.000
|
|
1310
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng phương
pháp thủ công)
|
26.400
|
|
1311
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
65.800
|
|
1312
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự
động)
|
69.300
|
|
1313
|
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động
hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
149.000
|
|
1314
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.700
|
|
1315
|
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng
cầu
|
569.000
|
|
1316
|
|
Lympho cross match bằng kỹ
thuật Flow-cytometry
|
2.188.000
|
|
1317
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.600
|
|
1318
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
23.100
|
|
1319
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
112.000
|
|
1320
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/
Scangel);
|
80.800
|
|
1321
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
120.000
|
|
1322
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
28.800
|
|
1323
|
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin
(T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
297.000
|
|
1324
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
51.900
|
|
1325
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
92.400
|
|
1326
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
có ức chế Naf
|
102.000
|
|
1327
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy
tự động
|
40.400
|
|
1328
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm
Perls)
|
34.600
|
|
1329
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff
(PAS)
|
92.400
|
|
1330
|
04C5.1.305
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
77.300
|
|
1331
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
75.100
|
|
1332
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
69.300
|
|
1333
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong
mô tủy xương
|
80.800
|
|
1334
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy
xương
|
80.800
|
|
1335
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
77.300
|
|
1336
|
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
1.287.000
|
|
1337
|
|
OF test (test sàng lọc
Thalassemia)
|
47.500
|
|
1338
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
392.000
|
|
1339
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn
dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow
cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
428.000
|
|
1340
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.800
|
|
1341
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
74.800
|
|
1342
|
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ
thuật pha rắn)
|
55.300
|
|
1343
|
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
68.000
|
|
1344
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.800
|
|
1345
|
|
Phát hiện chất ức chế đường
đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
288.000
|
|
1346
|
|
Phát hiện chất ức chế đường
đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
358.000
|
|
1347
|
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của
gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.375.000
|
|
1348
|
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
592.000
|
|
1349
|
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
88.600
|
|
1350
|
|
Phát hiện kháng đông lupus
(LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
244.000
|
|
1351
|
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu
cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.129.000
|
|
1352
|
|
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng
máy ly tâm lạnh
|
136.000
|
|
1353
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
92.400
|
|
1354
|
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
244.000
|
|
1355
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
38.000
|
|
1356
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương
điều trị
|
864.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu
|
1357
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch cầu
|
28.800
|
|
1358
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
69.300
|
|
1359
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng cầu
(Hematocrit)
|
17.300
|
|
1360
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
31.100
|
|
1361
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương
pháp Ivy)
|
48.400
|
|
1362
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương
pháp Duke)
|
12.600
|
|
1363
|
|
Thời gian máu đông
|
12.600
|
|
1364
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%,
PTs, INR)
|
40.400
|
|
1365
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ)
bằng thủ công
|
55.300
|
|
1366
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ)
bằng máy bán tự động, tự động
|
63.500
|
|
1367
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.400
|
|
1368
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian thromboplastin hoạt
hóa từng phần (APTT)
|
40.400
|
|
1369
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết tách tế bào
gốc từ máu cuống rốn
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu.
|
1370
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết tách tế bào
gốc từ máu ngoại vi
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào
máu.
|
1371
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết tách tế bào
gốc từ tủy xương
|
3.064.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào.
|
1372
|
|
Tinh dịch đồ
|
316.000
|
|
1373
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong
máu
|
34.600
|
|
1374
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base
(bằng máy)
|
17.300
|
|
1375
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
|
1376
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng
máy)
|
17.300
|
|
1377
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào Hargraves
|
64.600
|
|
1378
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố kháng đông đường
ngoại sinh
|
80.800
|
|
1379
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố kháng đông đường nội
sinh
|
115.000
|
|
1380
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
106.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng
trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động
được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
|
1382
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng máy đếm laser
|
46.200
|
|
1383
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
|
1384
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất kháng thể đặc
hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp
Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
438.000
|
|
1385
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ
con
|
92.400
|
|
1386
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
3.329.000
|
|
1387
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh máu ác tính
bằng RT-PCR
|
864.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ
thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.136.000
|
|
1389
|
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
|
1390
|
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1391
|
|
Xác định kháng nguyên c của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.900
|
|
1392
|
|
Xác định kháng nguyên C của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1393
|
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
90.100
|
|
1394
|
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1395
|
|
Xác định kháng nguyên E của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
113.000
|
|
1396
|
|
Xác định kháng nguyên e của hệ
nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1397
|
|
Xác định kháng nguyên Fya
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
118.000
|
|
1398
|
|
Xác định kháng nguyên Fyb
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
153.000
|
|
1399
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng nguyên H
|
34.600
|
|
1400
|
|
Xác định kháng nguyên Jka
của hệ nhóm máu Kidd
|
207.000
|
|
1401
|
|
Xác định kháng nguyên Jkb
của hệ nhóm máu Kidd
|
206.000
|
|
1402
|
|
Xác định kháng nguyên k của hệ
nhóm máu Kell
|
60.200
|
|
1403
|
|
Xác định kháng nguyên K của hệ
nhóm máu Kell
|
105.000
|
|
1404
|
|
Xác định kháng nguyên Lea
của hệ nhóm máu Lewis
|
176.000
|
|
1405
|
|
Xác định kháng nguyên Leb
của hệ nhóm máu Lewis
|
205.000
|
|
1406
|
|
Xác định kháng nguyên Lua
của hệ nhóm máu Lutheran
|
164.000
|
|
1407
|
|
Xác định kháng nguyên Lub
của hệ nhóm máu Lutheran
|
92.400
|
|
1408
|
|
Xác định kháng nguyên M của hệ
nhóm máu MNS
|
151.000
|
|
1409
|
|
Xác định kháng nguyên N của hệ
nhóm máu MNS
|
169.000
|
|
1410
|
|
Xác định kháng nguyên nhóm
máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng
nguyên)
|
1.480.000
|
|
1411
|
|
Xác định kháng nguyên S của hệ
nhóm máu MNS
|
219.000
|
|
1412
|
|
Xác định kháng nguyên s của hệ
nhóm máu MNS
|
57.400
|
|
1413
|
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
875.000
|
|
1414
|
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu
(chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
566.000
|
|
1415
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho
với PHA
|
288.000
|
|
1416
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ chéo
(Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
438.000
|
|
1417
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.775.000
|
|
1418
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.775.000
|
|
1419
|
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ
thuật Flow-cytometry
|
392.000
|
|
1420
|
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người)
bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
464.000
|
|
1421
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy
xương
|
338.000
|
|
1422
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
866.000
|
|
1423
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng
Col/Epi)
|
866.000
|
|
1424
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu
(thủ công)
|
34.600
|
|
1425
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.764.000
|
|
1426
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
48.400
|
|
1427
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế bào học tủy
xương
|
147.000
|
|
1428
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc
thể chị em
|
501.000
|
|
1429
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô
miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
951.000
|
|
1430
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
295.000
|
|
1431
|
|
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia
(phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến
β-thalasemia)
|
4.378.000
|
|
1432
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác định gen
Hemophilia
|
1.064.000
|
|
II
|
|
Dị ứng
miễn dịch
|
|
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị
ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
439.000
|
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN
(EPO)
|
409.000
|
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Histamine
|
989.000
|
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1
loại dị nguyên
|
562.000
|
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Interleukin
|
768.000
|
|
1438
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể C1INH/
kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
744.000
|
|
1439
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
692.000
|
|
1440
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C5a
|
828.000
|
|
1441
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C1q
|
435.000
|
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.063.000
|
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
CCP
|
593.000
|
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
451.000
|
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
ENA
|
423.000
|
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Histone
|
372.000
|
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Insulin
|
387.000
|
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Jo
- 1
|
434.000
|
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
515.000
|
|
1450
|
|
Định lượng kháng thể kháng
DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
253.000
|
|
1451
|
|
Định lượng kháng thể kháng
DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
115.000
|
|
1452
|
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
(ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
288.000
|
|
1453
|
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân (ANA) test nhanh
|
173.000
|
|
1454
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
|
581.000
|
|
1455
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
448.000
|
|
1456
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
RNP-70
|
418.000
|
|
1457
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Scl-70
|
372.000
|
|
1458
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
400.000
|
|
1459
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
434.000
|
|
1460
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu
cầu
|
709.000
|
|
1461
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tinh
trùng
|
1.016.000
|
|
1462
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
492.000
|
|
1463
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng ty
lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng
thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể
GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
484.000
|
|
1464
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3
(cANCA)
|
434.000
|
|
1465
|
|
Khẳng định kháng
đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
244.000
|
|
III
|
|
Hóa
sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.800
|
|
1467
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
145.000
|
|
1468
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.600
|
|
1469
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP (AFP)
|
91.600
|
|
1470
|
03C3.1.HS78
|
Alpha Microglobulin
|
96.900
|
|
1471
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.400
|
|
1472
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
269.000
|
|
1473
|
|
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase
antibodies) định lượng
|
204.000
|
|
1474
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
48.400
|
|
1475
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam (BZD)
|
37.700
|
|
1476
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
86.200
|
|
1477
|
03C3.1.HS38
|
Beta2 Microglobulin
|
75.400
|
|
1478
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type Natriuretic
Peptide)
|
581.000
|
|
1479
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
32.300
|
|
1480
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
139.000
|
|
1481
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
150.000
|
|
1482
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
139.000
|
|
1483
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
134.000
|
|
1484
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.100
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1485
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
|
1486
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
134.000
|
|
1487
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
215.000
|
|
1488
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
86.200
|
|
1489
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
70.000
|
|
1490
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
|
1491
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1
loại)
|
59.200
|
|
1492
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.600
|
|
1493
|
|
C-Peptid
|
171.000
|
|
1494
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.900
|
|
1495
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
|
1496
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
|
1497
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
323.000
|
|
1498
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
96.900
|
|
1499
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
86.200
|
|
1501
|
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3)
|
290.000
|
|
1502
|
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
|
64.600
|
|
1503
|
|
Định lượng Anti CCP
|
312.000
|
|
1504
|
|
Định lượng Beta Crosslap
|
139.000
|
|
1505
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.500
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1506
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,
Amylase,…
|
21.500
|
Mỗi chất
|
1507
|
|
Định lượng Cystatine C
|
86.200
|
|
1508
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
32.300
|
|
1509
|
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết
thanh
|
521.000
|
|
1510
|
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết
thanh
|
521.000
|
|
1511
|
|
Định lượng Gentamicin
|
96.900
|
|
1512
|
|
Định lượng Methotrexat
|
398.000
|
|
1513
|
|
Định lượng p2PSA
|
689.000
|
|
1514
|
|
Định lượng sắt chưa bão hòa
huyết thanh
|
75.400
|
|
1515
|
04C5.1.314
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc
Mg ++ huyết thanh
|
32.300
|
|
1516
|
|
Định lượng Tobramycin
|
96.900
|
|
1517
|
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-
Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
|
1519
|
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
26.900
|
|
1520
|
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
64.600
|
|
1521
|
|
Đo khả năng gắn sắt toàn thể
|
75.400
|
|
1522
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1523
|
|
E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.800
|
|
1525
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.800
|
|
1526
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.800
|
|
1527
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
86.200
|
|
1528
|
|
Free bHCG (Free Beta Human
Chorionic Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.800
|
|
1530
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
161.000
|
|
1532
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.900
|
|
1533
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.100
|
|
1534
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.900
|
|
1535
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
|
1536
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.900
|
|
1537
|
|
HE4
|
300.000
|
|
1538
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
145.000
|
|
1539
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
64.600
|
|
1540
|
|
Inhibin A
|
236.000
|
|
1541
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.800
|
|
1542
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.900
|
|
1543
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
215.000
|
|
1544
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.900
|
|
1545
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định tính
|
96.900
|
|
1546
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.900
|
|
1547
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.800
|
|
1548
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
59.200
|
|
1549
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.100
|
|
1550
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.600
|
|
1551
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.600
|
|
1552
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
30.000
|
|
1553
|
|
NSE (Neuron Specific Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.700
|
|
1555
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
32.300
|
|
1556
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
|
1557
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.800
|
|
1558
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
731.000
|
|
1559
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.900
|
|
1560
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type
natriuretic peptid)
|
408.000
|
|
1561
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
398.000
|
|
1562
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.800
|
|
1563
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
349.000
|
|
1564
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.400
|
|
1565
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.600
|
|
1566
|
|
PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen)
|
86.200
|
|
1567
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
236.000
|
|
1568
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin
|
80.800
|
|
1569
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.700
|
|
1570
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.400
|
|
1571
|
04C5.1.341
|
SCC
|
204.000
|
|
1572
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
731.000
|
|
1573
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4
(1 loại)
|
64.600
|
|
1574
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
724.000
|
|
1575
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.700
|
|
1576
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.800
|
|
1577
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
176.000
|
|
1578
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
408.000
|
|
1579
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ bão hòa
tranferin
|
64.600
|
|
1580
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti depressant
|
80.800
|
|
1581
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
75.400
|
|
1582
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
59.200
|
|
1583
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.400
|
|
1584
|
04C5.1.310
|
Xác định Bacturate trong máu
|
204.000
|
|
1585
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu tố vi lượng
(đồng, kẽm...)
|
25.800
|
|
1586
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi lượng
Fe (sắt)
|
25.800
|
|
1587
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
43.100
|
|
1589
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
|
1590
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
|
1591
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
419.000
|
|
1592
|
|
Điện di Protein nước tiểu
(máy tự động)
|
161.000
|
|
1593
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.500
|
|
1596
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán
thai nghén bằng phương pháp hóa học- miễn dịch định tính
|
23.600
|
|
1597
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn đoán
thai nghén định lượng
|
90.400
|
|
1598
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
38.700
|
|
1599
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
43.100
|
|
1600
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
43.100
|
|
1601
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
32.300
|
|
1602
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
43.100
|
|
1603
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.400
|
|
1604
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.400
|
|
1605
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.500
|
|
1606
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu
định lượng
|
13.900
|
|
1607
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn
Adis
|
43.100
|
|
1608
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể
khác định tính
|
3.100
|
|
1609
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.400
|
|
1610
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH
định tính
|
4.700
|
|
1611
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc
Creatinin niệu
|
16.100
|
|
1612
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
Phân
|
|
|
1614
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định
tính
|
9.600
|
|
1615
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
|
1616
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
|
1617
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen: Định
tính
|
6.300
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.500
|
|
1619
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.900
|
|
1620
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.500
|
|
1621
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.500
|
|
1623
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…)
|
56.000
|
|
1624
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào
|
91.600
|
|
IV
|
|
Vi
sinh
|
|
|
1625
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
65.600
|
|
1626
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch
bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1627
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch
bán tự động/tự động
|
101.000
|
|
1628
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
113.000
|
|
1629
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự
động
|
95.500
|
|
1630
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.600
|
|
1631
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
106.000
|
|
1632
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
71.600
|
|
1633
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định lượng
|
116.000
|
|
1634
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự
động
|
71.600
|
|
1635
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.600
|
|
1636
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự
động
|
119.000
|
|
1637
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
|
1638
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch bán tự
động/tự động
|
106.000
|
|
1639
|
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
458.000
|
|
1640
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
178.000
|
|
1641
|
|
Chlamydia test nhanh
|
71.600
|
|
1642
|
|
Clostridium difficile miễn dịch
tự động
|
814.000
|
|
1643
|
|
CMV Avidity
|
250.000
|
|
1644
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.824.000
|
|
1645
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
113.000
|
|
1646
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
130.000
|
|
1647
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
734.000
|
|
1648
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus test nhanh
|
113.000
|
|
1649
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1650
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1651
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test
nhanh
|
130.000
|
|
1652
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
202.000
|
|
1653
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán
tự động/tự động
|
214.000
|
|
1654
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
184.000
|
|
1655
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
191.000
|
|
1656
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
114.000
|
|
1657
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu
nhuộm soi
|
35.800
|
|
1658
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.700
|
|
1659
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự
động
|
95.500
|
|
1660
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
|
1661
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
|
1662
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471.000
|
|
1663
|
|
HBsAg khẳng định
|
614.000
|
|
1664
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/
tự động
|
74.700
|
|
1665
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.314.000
|
|
1666
|
|
HBV đo tải lượng Real-time
PCR
|
664.000
|
|
1667
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
544.000
|
|
1668
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
1.324.000
|
|
1669
|
|
HCV đo tải lượng Real-time
PCR
|
824.000
|
|
1670
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
411.000
|
|
1671
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
214.000
|
|
1672
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
315.000
|
|
1673
|
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
156.000
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1674
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
313.000
|
|
1675
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
313.000
|
|
1676
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
98.200
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag
|
1677
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/
tự động
|
130.000
|
|
1678
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự
động
|
942.000
|
|
1679
|
|
HIV khẳng định
|
175.000
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
1680
|
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
65.600
|
|
1681
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi trực tiếp
|
38.200
|
|
1682
|
|
HPV genotype PCR hệ thống tự
động
|
1.064.000
|
|
1683
|
|
HPV Real-time PCR
|
379.000
|
|
1684
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1685
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1686
|
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR
|
1.564.000
|
|
1687
|
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
170.000
|
|
1688
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
124.000
|
|
1689
|
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
433.000
|
|
1690
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi
tươi
|
41.700
|
|
1691
|
|
Leptospira test nhanh
|
138.000
|
|
1692
|
|
Measles virus IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1693
|
|
Measles virus IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1694
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
734.000
|
|
1695
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
238.000
|
|
1696
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
348.000
|
|
1697
|
|
Mycobacterium tuberculosis đa
kháng LPA
|
889.000
|
|
1698
|
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
342.000
|
|
1699
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
184.000
|
|
1700
|
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
172.000
|
|
1701
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
278.000
|
|
1702
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
814.000
|
|
1703
|
|
Mycobacterium tuberculosis
Real-time PCR
|
358.000
|
|
1704
|
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
1.514.000
|
|
1705
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn
dịch bán tự động
|
250.000
|
|
1706
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn
dịch bán tự động
|
167.000
|
|
1707
|
|
NTM định danh LPA
|
914.000
|
|
1708
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ
khí/vi hiếu khí
|
1.314.000
|
|
1709
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.900
|
|
1710
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt
rét) trong máu nhuộm soi
|
32.100
|
|
1711
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
358.000
|
|
1712
|
|
Rickettsia Ab
|
119.000
|
|
1713
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
178.000
|
|
1714
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory Syncytial
Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1715
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
119.000
|
|
1716
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
143.000
|
|
1717
|
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
149.000
|
|
1718
|
|
Rubella virus Avidity
|
298.000
|
|
1719
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
178.000
|
|
1720
|
|
Toxoplasma Avidity
|
252.000
|
|
1721
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1722
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1723
|
04C5.4.390
|
Treponema
pallidum RPR định lượng
|
87.100
|
|
1724
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum
RPR định tính
|
38.200
|
|
1725
|
04C5.4.392
|
Treponema
pallidum TPHA định lượng
|
178.000
|
|
1726
|
04C5.4.391
|
Treponema
pallidum TPHA định tính
|
53.600
|
|
1727
|
|
Trứng giun sán, đơn bào
phương pháp trực tiếp
|
143.000
|
|
1728
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
|
1729
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
464.000
|
|
1730
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
|
1731
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1732
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
297.000
|
|
1733
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
298.000
|
|
1734
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.564.000
|
|
1735
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng Real-time PCR
|
734.000
|
|
1736
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng test nhanh
|
238.000
|
|
1737
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.624.000
|
|
1738
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định
lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
184.000
|
|
1739
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc
định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
196.000
|
|
1740
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1741
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
471.000
|
|
1742
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho một loại thuốc)
|
1.114.000
|
|
1743
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.600
|
|
V
|
|
XÉT
NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1744
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm
phẫu thuật
|
151.000
|
|
1745
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt,
nhuộm và chẩn đoán
|
303.000
|
|
1746
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán
mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
555.000
|
|
1747
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán
u nang buồng trứng
|
429.000
|
|
1748
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán
các u nang (1 u)
|
151.000
|
|
1749
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào
các u/ tổn thương sâu
|
227.000
|
|
1750
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ
chức xương
|
151.000
|
|
1751
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
159.000
|
|
1752
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học
bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
349.000
|
|
1753
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
106.000
|
|
1754
|
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
4.614.000
|
|
1755
|
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.414.000
|
|
1756
|
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
5.214.000
|
|
1757
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.614.000
|
|
1758
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc
hai màu (Dual-SISH)
|
4.714.000
|
|
1759
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn
màu (CISH)
|
5.414.000
|
|
1760
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
234.000
|
|
1761
|
|
Thin-PAS
|
564.000
|
|
1762
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa
mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc
lộ kháng nguyên
|
436.000
|
|
1763
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn
dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.246.000
|
|
1764
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
297.000
|
|
1765
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
282.000
|
|
1766
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
366.000
|
|
1767
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
328.000
|
|
1768
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
411.000
|
|
1769
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
388.000
|
|
1770
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
404.000
|
|
1771
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
381.000
|
|
1772
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
434.000
|
|
1773
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
533.000
|
|
1774
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1775
|
|
Thủ thuật loại I
|
439.000
|
|
1776
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
1777
|
|
Thủ thuật loại III
|
120.000
|
|
VI
|
|
XÉT
NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
1778
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp NH3 trong máu
|
258.000
|
|
1779
|
03C3.6.7
|
Định tính porphyrin trong nước
tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
53.100
|
|
1780
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc gây ngộ độc
(1 chỉ tiêu)
|
113.000
|
|
1781
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ
tiêu)
|
113.000
|
|
1782
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh
học trên 01 chỉ tiêu
|
94.100
|
|
1783
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu
ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
197.000
|
|
1784
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và định
tính 5 loại ma tuý
|
683.000
|
|
1785
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác định thành phần
hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.234.000
|
|
1786
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ
tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
364.000
|
|
1787
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ
tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.259.000
|
|
1788
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định tính một chỉ
tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
141.000
|
|
1789
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định tính PBG
trong nước tiểu
|
72.800
|
|
1790
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
197.000
|
|
E
|
|
THĂM
DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1791
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
4.547.000
|
Bao gồm cả catheter Swan
granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1792
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128.000
|
|
1793
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
141.000
|
|
1794
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
|
1795
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.800
|
|
1796
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
201.000
|
|
1797
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
126.000
|
|
1798
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo
|
136.000
|
|
1799
|
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
29.900
|
|
1800
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột
nước
|
514.000
|
|
1801
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
1.991.000
|
|
1802
|
|
Đo áp lực bàng quang ở người
bệnh nhi
|
1.937.000
|
|
1803
|
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
948.000
|
|
1804
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
855.000
|
|
1805
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
2.357.000
|
|
1806
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes
|
2.809.000
|
|
1807
|
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
73.000
|
|
1808
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
126.000
|
|
1809
|
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.311.000
|
|
1810
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
398.000
|
|
1811
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
1.344.000
|
|
1812
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế - Spirometry
(FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/
thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP
|
778.000
|
|
1813
|
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
73.000
|
|
1814
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
198.000
|
|
1815
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
|
1816
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
cho bệnh nhân thường
|
130.000
|
|
1817
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
cho người bệnh thai nghén
|
160.000
|
|
1818
|
|
Nghiệm pháp kích Synacthen
|
416.000
|
|
1819
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
612.000
|
|
1820
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
422.000
|
|
1821
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
262.000
|
|
1822
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
38.100
|
|
1823
|
|
Test Glucagon gián tiếp (Định
lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
206.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1824
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
24.900
|
|
1825
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
19.900
|
|
1826
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.900
|
|
1827
|
04C6.432
|
Test thanh thải Creatinine
|
59.900
|
|
1828
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
59.900
|
|
1829
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.900
|
|
1830
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/ WICS
|
34.900
|
|
1831
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
259.000
|
|
1832
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm
dò điện sinh lý tim.
|
1833
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp
Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.700
|
|
1834
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.700
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1835
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
724.000
|
|
1836
|
|
Thủ thuật loại I
|
278.000
|
|
1837
|
|
Thủ thuật loại II
|
176.000
|
|
1838
|
|
Thủ thuật loại III
|
90.500
|
|
F
|
|
CÁC
THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
|
THĂM
DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và
Invivo kit)
|
|
|
1839
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
784.000
|
|
1840
|
04C7.441
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50
hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
|
284.000
|
|
1841
|
04C7.440
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
209.000
|
|
1842
|
04C7.437
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc
kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
189.000
|
|
1843
|
04C7.442
|
Định lượng kháng thể kháng Tg
hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
374.000
|
|
1844
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131 tuyến giáp
|
206.000
|
|
1845
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
909.000
|
|
1846
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
439.000
|
|
1847
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ miễn dịch (2
thời điểm)
|
584.000
|
|
1848
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
576.000
|
|
1849
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị kép
|
639.000
|
|
1850
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
277.000
|
|
1851
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m
HMPAO
|
339.000
|
|
1852
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
359.000
|
|
1853
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng
thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
469.000
|
|
1854
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
439.000
|
|
1855
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ
tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
409.000
|
|
1856
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa
Meckel với Tc-99m
|
339.000
|
|
1857
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong
gan
|
409.000
|
|
1858
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết
đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
409.000
|
|
1859
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức năng thận
|
389.000
|
|
1860
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức năng thận - tiết
niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
449.000
|
|
1861
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức năng tim
|
439.000
|
|
1862
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
409.000
|
|
1863
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
439.000
|
|
1864
|
|
Xạ hình hạch Lympho
|
439.000
|
|
1865
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
409.000
|
|
1866
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
|
439.000
|
|
1867
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
359.000
|
|
1868
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2
thời điểm)
|
584.000
|
|
1869
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA
(DTPA)
|
389.000
|
|
1870
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
439.000
|
|
1871
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m
MAA
|
439.000
|
|
1872
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
439.000
|
|
1873
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
409.000
|
|
1874
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với
Tc-99m
|
309.000
|
|
1875
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
548.000
|
|
1876
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m
Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
459.000
|
|
1877
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với
Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
548.000
|
|
1878
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
289.000
|
|
1879
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến nước bọt với
Tc-99m
|
339.000
|
|
1880
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến thượng thận với
I-131 MIBG
|
439.000
|
|
1881
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến vú
|
409.000
|
|
1882
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
409.000
|
|
1883
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương 3 pha với
Tc-99m MDP
|
439.000
|
|
1884
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống hồng cầu,
nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
409.000
|
|
1885
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
309.000
|
|
II
|
|
Điều
trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu,
vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1886
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến
giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
767.000
|
|
1887
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng
I-131
|
920.000
|
|
1888
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
566.000
|
|
1889
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm đau bằng
Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
782.000
|
|
1890
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu
nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
208.000
|
|
1891
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/
màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.798.000
|
|
1892
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến thượng thận và
u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
587.000
|
|
1893
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon P-32
|
814.000
|
|
1894
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung thư gan nguyên
phát bằng I-131 Lipiodol
|
678.000
|
|
1895
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung thư gan nguyên
phát bằng Renium188
|
664.000
|
|
1896
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung thư tiền liệt
tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1897
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt
phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1898
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo phóng xạ
|
470.000
|
|
1899
|
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ 90Y
|
15.065.000
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn
trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
1900
|
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh
nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị
bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.865.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1901
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
500.000
|
|
1902
|
|
Thủ thuật loại I
|
305.000
|
|
1903
|
|
Thủ thuật loại II
|
197.000
|
|
G
|
|
CÁC
DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
1904
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử
cung bằng monitoring
|
55.000
|
|
1905
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
1906
|
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
250.000
|
|
1907
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.694.000
|
|
1908
|
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh
hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
246.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1909
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng
phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
308.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1910
|
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng
công nghệ ionphoresis
|
523.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1911
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.785.000
|
|
1912
|
|
Xóa xăm bằng các kỹ thuật
Laser Ruby
|
751.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
1913
|
|
Xóa nếp nhăn bằng Laser
Fractional, Intracell
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
1914
|
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật
Laser Fractional
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
1915
|
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
546.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị.
|
1916
|
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật
ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.351.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1917
|
|
Điều trị lão hóa da sử dụng
kim dẫn thuốc
|
543.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1918
|
|
Điều trị mụn trứng cá, rụng
tóc bằng máy Mesoderm
|
209.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1919
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu
đèn LED
|
189.000
|
|
1920
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử
cung (IUI)
|
1.014.000
|
|
1921
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
214.000
|
|
1922
|
|
Chọc hút noãn
|
7.094.000
|
|
1923
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh
hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.553.000
|
|
1924
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi
giao tử vào vòi tử cung
|
3.876.000
|
|
1925
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
222.000
|
|
1926
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy
hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.900
|
|
1927
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu
thai)
|
2.139.000
|
|
1928
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
938.000
|
|
1929
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.526.000
|
|
1930
|
|
Rã đông tinh trùng
|
201.000
|
|
1931
|
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán
(Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1
người bệnh)
|
8.833.000
|
|
1932
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương
của noãn (ICSI)
|
6.218.000
|
|
1933
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc
không bằng dao)
|
1.274.000
|
|
1934
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc
xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.154.000
|
|
1935
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
590.000
|
|
1936
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
713.000
|
|
1937
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng cao tần
trong điều trị sẹo >2cm
|
1.645.000
|
|