STT
|
Mã
dịch vụ
|
Tên
dịch vụ
|
Giá
bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi
chú
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43.900
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
76.200
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
181.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu
|
222.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
257.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
587.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D
REAL TIME)
|
457.000
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định
để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu qua thực quản
|
805.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.998.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ
dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư
thế)
|
50.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư
thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1
tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2
tư thế)
|
69.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
13.100
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
64.200
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
214.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang
|
101.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang
|
116.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang
|
156.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua
Kehr
|
240.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV)
|
539.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
206.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả
thuốc)
|
371.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
386.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94.200
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
401.000
|
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65.400
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
97.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
122.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận
chóp
|
18.900
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
411.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV) số hóa
|
609.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) số hóa
|
564.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang số hóa
|
224.000
|
|
37
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang số hóa
|
224.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
264.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số
hóa
|
521.000
|
|
40
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
41
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các
tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng.
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch,
cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
522.000
|
|
43
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc
cản quang
|
632.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
1.701.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1.446.000
|
|
46
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -
128 dãy có thuốc cản quang
|
3.451.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
47
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128
dãy không có thuốc cản quang
|
3.128.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
2.985.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
49
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
không có thuốc cản quang
|
2.731.000
|
|
50
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy có thuốc cản quang
|
6.673.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
51
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy không thuốc cản quang
|
6.637.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.770.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.539.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
5.598.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim
chụp buồng tim dưới DSA
|
5.916.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van
tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng
để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc
vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới
lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc
ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.066.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh
mạch.
|
58
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc
ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng
để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy
huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các
bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.666.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA
|
9.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)
hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
2.103.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các
sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.
|
62
|
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của
CT Scanner
|
1.183.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật
đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.616.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ
nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng đẫn của CT scanner
|
1.735.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và
dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều
trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.235.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần
và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng
và giả u xương...)
|
3.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim
chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
2.214.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
1.311.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng từ gắn với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
8.665.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng
|
3.165.000
|
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
(ngoài cơ thể)
|
467.000
|
|
76
|
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.016.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
79
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
137.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
247.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim
thông thường để chọc
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
166.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
110.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có
sử dụng.
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
110.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần.
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc
hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng
máy khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
97
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
596.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
99
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
100
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
546.000
|
|
101
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết
áp liên tục
|
1.367.000
|
|
102
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
653.000
|
|
103
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
104
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
105
|
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo
đường hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
106
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
107
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
|
108
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
917.000
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
109
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
|
1.144.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
110
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng
tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng
tim
|
3.035.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối
loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học
các buồng tim.
|
111
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội
mạch
|
2.025.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu
và ống thông điều trị laser.
|
112
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số radio
|
1.925.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu
và ống thông điều trị RF.
|
113
|
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc
hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
196.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất
gây dính màng phổi.
|
114
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
|
2.321.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch
lọc.
|
115
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
117
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
125.000
|
|
118
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
119
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
944.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây
dẫn Guide wire.
|
120
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
562.000
|
|
121
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy
(thẩm phân phúc mạc)
|
964.000
|
|
122
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và
dịch lọc.
|
123
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.636.000
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,
bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
124
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
125
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
373.000
|
|
126
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
127
|
03C1.39
|
Nội soi lồng
ngực
|
974.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc hoặc hóa chất
|
5.010.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
129
|
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
5.788.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
130
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
131
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết
|
1.761.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết
|
1.461.000
|
|
133
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản
|
3.261.000
|
|
134
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
753.000
|
|
135
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
1.133.000
|
|
136
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy
dị vật
|
2.584.000
|
|
137
|
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt
u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.844.000
|
|
138
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
139
|
|
Nội soi dạ dày
làm Clo test
|
294.000
|
|
140
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
141
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
408.000
|
|
142
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
305.000
|
|
143
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
291.000
|
|
144
|
04C2.91
|
Nội soi trực
tràng ống mềm không sinh thiết
|
189.000
|
|
145
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ
cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng (ERCP)
|
2.678.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
147
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
148
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
982.000
|
|
149
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật chủ
|
167.000
|
|
150
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.164.000
|
|
151
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.897.000
|
|
152
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
849.000
|
|
153
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu
quản
|
925.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
154
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
649.000
|
|
155
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
525.000
|
|
156
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng
chấp
|
694.000
|
|
157
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
893.000
|
|
158
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch
chuyển mạch
|
1.351.000
|
|
159
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng
mạch nhân tạo
|
1.371.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
160
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
161
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
241.000
|
|
162
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.277.000
|
|
163
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
165
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ
thống kín
|
589.000
|
|
166
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.181.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
167
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc
qua đường tiêu hóa
|
831.000
|
|
168
|
|
Rút máu để điều trị
|
236.000
|
|
169
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
170
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn
lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
171
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc
u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
172
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.765.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim
và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
126.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
176
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng
dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.900.000
|
|
177
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí
khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.700.000
|
|
178
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
262.000
|
|
179
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
180
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
431.000
|
|
181
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
182
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu
âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
183
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
242.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
184
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết
|
1.372.000
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
185
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy
khoan cầm tay).
|
2.677.000
|
|
186
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
187
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn
của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.560.000
|
|
188
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược
dòng
|
645.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
189
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm
máu
|
576.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm
máu.
|
190
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
498.000
|
|
191
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
192
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
193
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm
máu) hoặc cắt polyp
|
748.000
|
|
194
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
195
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun
|
427.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun.
|
196
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
243.000
|
|
197
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
989.000
|
|
198
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
500.000
|
|
199
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.504.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
200
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.541.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao
gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho
1 lần chạy thận.
|
201
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
556.000
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
202
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc
khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
203
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp
phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc
dây máu dùng 6 lần.
|
204
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
205
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
246.000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc
Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái
tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do
tỳ đè.
|
206
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
82.400
|
|
208
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên
15cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
210
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
211
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
212
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
213
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247.000
|
|
214
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
92.900
|
|
215
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
502.000
|
|
216
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
559.000
|
|
217
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
218
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu
môn
|
82.100
|
|
219
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
221
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
132.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
222
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
224
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
225
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
226
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
228
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
229
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
230
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
231
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
|
232
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
233
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
234
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
58.500
|
|
235
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
143.000
|
|
236
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
|
237
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
|
238
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
|
239
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
|
240
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
241
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
242
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
|
243
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
244
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
245
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
246
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
247
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
45.300
|
|
248
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
249
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
250
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
48.600
|
|
251
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
146.000
|
|
252
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
253
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
254
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
255
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
256
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
257
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
258
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49.400
|
|
259
|
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để
điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản
phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
261
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.500
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
|
263
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
264
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61.700
|
|
265
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
266
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
|
267
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
41.800
|
|
268
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
269
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu,
hình ảnh...)
|
59.500
|
|
270
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu
đùi
|
11.200
|
|
271
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu,
Pelvis floor)
|
302.000
|
|
272
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
158.000
|
|
273
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
128.000
|
|
274
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106.000
|
|
275
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
|
276
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
|
277
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ
giúp
|
29.000
|
|
278
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
|
279
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11.200
|
|
280
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
66.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
281
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
61.400
|
|
282
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành
bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận
động để điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
285
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30.100
|
|
286
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30.100
|
|
287
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến
chứng do bất động
|
30.100
|
|
288
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
|
289
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
290
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng
máy
|
28.500
|
|
291
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
292
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
|
293
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
294
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
295
|
|
Xông thuốc bằng
máy
|
42.900
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc
Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
|
297
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
|
298
|
|
Thủ thuật loại III
|
40.600
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN
KHOA
|
|
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi
nhân tạo (ECMO)
|
5.202.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo
(ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.293.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực
hiện.
|
302
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.444.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
303
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.204.000
|
|
304
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
305
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
306
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.233.000
|
|
307
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
308
|
|
Thủ thuật loại II
|
459.000
|
|
309
|
|
Thủ thuật loại
III
|
317.000
|
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.392.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc
thức ăn
|
885.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới
lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
|
2.372.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
|
5.103.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với
6 loại dị nguyên)
|
290.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
160.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
521.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
172.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
668.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản không đặc
hiệu với Methacholine
|
878.000
|
|
320
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc
thức ăn
|
838.000
|
|
321
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
334.000
|
|
322
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
377.000
|
|
323
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
475.000
|
|
324
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
389.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
325
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.569.000
|
|
326
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
327
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
823.000
|
|
328
|
|
Thủ thuật loại I
|
580.000
|
|
329
|
|
Thủ thuật loại
II
|
319.000
|
|
330
|
|
Thủ thuật loại III
|
162.000
|
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
205.000
|
|
332
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
195.000
|
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ
lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
334
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA
hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
335
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
358.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell
|
1.268.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
337
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
453.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
338
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
333.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 điện tích điều trị.
|
339
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
mầu
|
1.049.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
340
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG,
Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
341
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser,
Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
342
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại
chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
343
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2,
cắt bỏ thương tổn
|
682.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương
tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
344
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
|
744.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
345
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.108.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở
mi
|
2.192.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.468.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm
xương
|
628.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương
|
546.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
|
1.912.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.552.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
752.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.318.000
|
|
354
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.337.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
355
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.256.000
|
|
356
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.826.000
|
|
357
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
358
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
359
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
760.000
|
|
360
|
|
Thủ thuật loại I
|
385.000
|
|
361
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
362
|
|
Thủ thuật loại III
|
148.000
|
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
231.000
|
|
364
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
6.560.000
|
|
366
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
367
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.772.000
|
|
368
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.468.000
|
|
369
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
370
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.281.000
|
|
371
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến
nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội
tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.761.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết
mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.652.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
376
|
|
Thủ thuật loại II
|
392.000
|
|
377
|
|
Thủ thuật loại III
|
212.000
|
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc
khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc
ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng
vá khuyết sọ.
|
380
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.529.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng
vá khuyết sọ
|
381
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.843.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng
vá khuyết sọ.
|
382
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng
bụng
|
4.122.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
383
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc tủy
sống
|
4.948.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
03C2.1.8
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
5.455.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm.
|
385
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.713.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
5.414.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
|
7.245.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch
máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
388
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
7.447.000
|
Chưa bao gồm
miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.
|
389
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu
cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.
|
391
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
|
7.145.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng
vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ
hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
393
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.557.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật
liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
5.019.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc,
vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.383.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
6.741.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá
khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu
trong và ngoài hộp sọ
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch
máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
6.447.000
|
|
399
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong điều trị
u não ác tính
|
6.849.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy
máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
rung.
|
401
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
|
18.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và
dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo,
động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền
dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
|
402
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.645.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và
dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
14.352.000
|
|
404
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.821.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
405
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
7.852.000
|
|
406
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
407
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc
màng bụng
|
7.275.000
|
|
408
|
|
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch
AVF
|
3.732.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
|
Phẫu thuật thăm
dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.285.000
|
|
410
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
|
12.653.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
411
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
18.615.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu
nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim...)
|
17.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và
dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ
nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo
vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.836.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo,
van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch.
|
414
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc
động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng
tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.447.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và
dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
416
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
3.014.000
|
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.641.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
10.311.000
|
|
419
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.756.000
|
|
420
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực
khác
|
6.686.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
9.982.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc
chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử
dụng vi phẫu
|
6.544.000
|
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt
nang thận
|
6.117.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
428
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u
sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
429
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc
nang thận
|
4.170.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu
quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
|
431
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo
hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.390.000
|
|
432
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng
nội soi
|
3.044.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
5.305.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.434.000
|
|
435
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
4.565.000
|
|
436
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng
quang
|
4.565.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng quang
|
4.415.000
|
|
439
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser
|
2.694.000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
440
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền
liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.947.000
|
|
442
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua
nội soi
|
3.950.000
|
|
443
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc
chấn thương niệu đạo khác
|
4.151.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.235.000
|
|
447
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm
nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
448
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung
(thủy điện lực)
|
2.388.000
|
|
449
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
5.441.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.283.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi
ngực và bụng
|
5.814.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy.
|
453
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
5.168.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào
ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
455
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.548.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
5.964.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
4.913.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ
dày
|
2.896.000
|
|
461
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần
kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.241.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
462
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu
thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
2.498.000
|
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy.
|
467
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.561.000
|
|
469
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.564.000
|
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng
cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực
tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.276.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm.
|
473
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc
trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)
hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng
cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa
hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3.579.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.648.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng
thiết bị kỹ thuật cao
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc
mật khác
|
4.699.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
480
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý
gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu
âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc
chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
|
483
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
|
484
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
485
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
6.827.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
486
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở
ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
487
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật
chủ
|
4.464.000
|
|
488
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay
dị vật đường mật
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
489
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật
và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.151.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
490
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường
mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
491
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.399.000
|
|
492
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.817.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có
sử dụng máy cắt nối
|
10.110.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.472.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.
|
495
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.390.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt
đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u
sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
499
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.
|
500
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
3.680.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở
thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị
đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
504
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt
kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật
cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy.
|
506
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội
soi tá tràng
|
2.428.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.
|
507
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi
điều trị ung thư sớm
|
3.928.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm
kẹp cầm máu.
|
508
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản
hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.038.000
|
|
509
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
1.885.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
510
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.696.000
|
|
511
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội
soi tá tràng
|
3.396.000
|
|
512
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.697.000
|
|
513
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.238.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
514
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
237.000
|
|
515
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
186.000
|
|
516
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
137.000
|
|
517
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
277.000
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
518
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
49.900
|
|
519
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa
vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
714.000
|
|
520
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa
vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
529.000
|
|
521
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
644.000
|
|
522
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
274.000
|
|
523
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp
cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
|
524
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp
cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
159.000
|
|
525
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương
đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
|
526
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp
xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
221.000
|
|
527
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
319.000
|
|
528
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
164.000
|
|
529
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột liền)
|
234.000
|
|
530
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay
(bột tự cán)
|
162.000
|
|
531
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
liền)
|
335.000
|
|
532
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột
tự cán)
|
212.000
|
|
533
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột liền)
|
714.000
|
|
534
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
(bột tự cán)
|
324.000
|
|
535
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
335.000
|
|
536
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự
cán)
|
254.000
|
|
537
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
335.000
|
|
538
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự
cán)
|
254.000
|
|
539
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc
cột sống (bột liền)
|
624.000
|
|
540
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc
cột sống (bột tự cán)
|
344.000
|
|
541
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
118.000
|
|
542
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
144.000
|
|
543
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có
chỉ định mổ
|
144.000
|
|
544
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.741.000
|
|
545
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
546
|
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.985.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng
sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
2.829.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
548
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn
chân rủ do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
549
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.106.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
550
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.151.000
|
|
551
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp
háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ
dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn
và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng
loại.
|
553
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
554
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
555
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
556
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
557
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật
thay toàn bộ khớp háng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
558
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố
định
|
3.985.000
|
Chưa bao gồm kim.
|
559
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.649.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố
định ngoài.
|
560
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ
hoặc xơ cứng khớp
|
3.570.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân
nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
561
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch
khớp
|
2.758.000
|
|
562
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
6.153.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đính, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
563
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.634.000
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp,
ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
564
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo
quản bằng kĩ thuật cao
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.672.000
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
566
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
567
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản
phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
2.963.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
570
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc,
đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
571
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh
lý)
|
5.589.000
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
572
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt đa, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
tạo hình
|
3.789.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
573
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết
hợp xương
|
1.731.000
|
|
574
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.134.000
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ
U, Aparius.
|
575
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần phẫu thuật)
|
8.871.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống
nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp,
vít, ốc, khóa.
|
576
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.197.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt
lưng
|
5.328.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng
phương pháp bơm xi măng
|
5.413.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh
học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng
có bóng hoặc không bóng.
|
579
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.613.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa,
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
580
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
thắt lưng
|
5.025.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
|
581
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm
hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2.887.000
|
|
582
|
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính
1 dây)
|
2.973.000
|
|
583
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
3.325.000
|
|
584
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10
cm2
|
4.228.000
|
|
585
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
2.790.000
|
|
586
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc
rách da đầu
|
2.598.000
|
|
587
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức
tạp
|
4.616.000
|
|
588
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
4.957.000
|
|
589
|
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối mạch chi
|
6.579.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
590
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí-phế quản
|
12.173.000
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi
nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở
người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.728.000
|
|
592
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.851.000
|
|
593
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.965.000
|
|
594
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.242.000
|
|
595
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
979.000
|
|
596
|
|
Thủ thuật loại
I
|
545.000
|
|
597
|
|
Thủ thuật loại II
|
371.000
|
|
598
|
|
Thủ thuật loại III
|
180.000
|
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.274.000
|
|
600
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
|
2.721.000
|
|
601
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
984.000
|
|
602
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
3.726.000
|
|
603
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.761.000
|
|
604
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
117.000
|
|
605
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần
|
4.109.000
|
|
606
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.550.000
|
|
607
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.048.000
|
|
608
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng
trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.111.000
|
|
609
|
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách.
|
4.803.000
|
|
610
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
807.000
|
|
611
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
831.000
|
|
612
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
219.000
|
|
613
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
790.000
|
|
614
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng
|
880.000
|
|
615
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
404.000
|
|
616
|
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
280.000
|
|
617
|
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo
dưới siêu âm
|
2.192.000
|
|
618
|
|
Chọc ối
|
722.000
|
|
619
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835.000
|
|
620
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa
tạng vùng chậu
|
6.045.000
|
|
621
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:
đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
159.000
|
|
622
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng
hồng ngoại, sóng ngắn
|
294.000
|
|
623
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
1.002.000
|
|
624
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706.000
|
|
625
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.227.000
|
|
626
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò
tiết niệu - sinh dục
|
4.113.000
|
|
627
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
952.000
|
|
628
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp
gây tê ngoài màng cứng
|
649.000
|
|
629
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong
huyết
|
204.000
|
|
630
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
456.000
|
|
631
|
|
Hủy thai: cắt
thai nhi trong ngôi ngang
|
2.741.000
|
|
632
|
|
Hủy thai: chọc
óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.407.000
|
|
633
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.564.000
|
|
634
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.898.000
|
|
635
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.782.000
|
|
636
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549.000
|
|
637
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
|
2.747.000
|
|
638
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu,
nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.612.000
|
|
639
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn
|
85.600
|
|
640
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573.000
|
|
641
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ
qua đường rạch nhỏ
|
2.860.000
|
|
642
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn
|
2.248.000
|
|
643
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
|
3.406.000
|
|
644
|
|
Nạo hút thai trứng
|
772.000
|
|
645
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy,
sau đẻ
|
344.000
|
|
646
|
|
Nội soi buồng
tử cung can thiệp
|
4.394.000
|
|
647
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2.828.000
|
|
648
|
|
Nội xoay thai
|
1.406.000
|
|
649
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống
dính
|
580.000
|
|
650
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
281.000
|
|
651
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính
buồng tử cung
|
174.000
|
|
652
|
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp
từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.152.000
|
|
653
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ
7 tuần đến hết 13 tuần
|
302.000
|
|
654
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không
|
384.000
|
|
655
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
183.000
|
|
656
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần
bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.040.000
|
|
657
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng
thuốc
|
545.000
|
|
658
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12
tuần bằng phương pháp hút chân không
|
396.000
|
|
659
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử
cung
|
4.838.000
|
|
660
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử
cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.677.000
|
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.619.000
|
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại
tử cung sau mổ lấy thai
|
4.585.000
|
|
663
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt
u vú lành tính
|
2.862.000
|
|
664
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)
|
3.668.000
|
|
665
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1.935.000
|
|
666
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2.729.000
|
|
667
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
3.736.000
|
|
668
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.910.000
|
|
669
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung
phức tạp
|
9.564.000
|
|
670
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động
mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.397.000
|
|
671
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng
+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.130.000
|
|
672
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở
thông âm đạo
|
2.660.000
|
|
673
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
môn
|
3.710.000
|
|
674
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3.766.000
|
|
675
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có
choáng
|
3.725.000
|
|
676
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.012.000
|
|
677
|
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT,
TVT)
|
5.385.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới
các loại, các cỡ.
|
678
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.322.000
|
|
679
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và
cơ vòng do rách phức tạp
|
2.844.000
|
|
680
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ
thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
4.202.000
|
|
681
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.332.000
|
|
682
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở
lên
|
2.945.000
|
|
683
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.929.000
|
|
684
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.027.000
|
|
685
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.307.000
|
|
686
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung
trong rau cài răng lược
|
7.919.000
|
|
687
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
2.783.000
|
|
688
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.681.000
|
|
689
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.355.000
|
|
690
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3.507.000
|
|
691
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3.876.000
|
|
692
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu
|
6.145.000
|
|
693
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
|
2.944.000
|
|
694
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng,
nối lại vòi trứng
|
4.750.000
|
|
695
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí
bệnh lý phụ khoa
|
2.782.000
|
|
696
|
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.289.000
|
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6.116.000
|
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.558.000
|
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.071.000
|
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
5.914.000
|
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu
|
7.923.000
|
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.063.000
|
|
703
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
(soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.023.000
|
|
704
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử
cung
|
5.089.000
|
|
705
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử
cung trong ổ bụng
|
5.528.000
|
|
706
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
+ tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.005.000
|
|
707
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ khoa
|
4.963.000
|
|
708
|
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9.153.000
|
|
709
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
5.546.000
|
|
710
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4.744.000
|
|
711
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung
|
6.533.000
|
|
712
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.575.000
|
|
713
|
|
Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng
|
4.083.000
|
|
714
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi
kết hợp đường dưới)
|
5.976.000
|
|
715
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng
(đường dưới)
|
3.610.000
|
|
716
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)
|
4.660.000
|
|
717
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.867.000
|
|
718
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.342.000
|
|
719
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.121.000
|
|
720
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.859.000
|
|
721
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận
gốc + vét hạch)
|
6.191.000
|
|
722
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
382.000
|
|
723
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.149.000
|
|
724
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung
thư vú
|
2.207.000
|
|
725
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
61.500
|
|
726
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
48.500
|
|
727
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng
vòng nhiệt điện)
|
1.127.000
|
|
728
|
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa
ở cổ tử cung
|
250.000
|
|
729
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
238.000
|
|
730
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối
lại vòi trứng
|
6.855.000
|
|
731
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,
cổ tử cung
|
388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
732
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.812.000
|
|
733
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.345.000
|
|
734
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.482.000
|
|
735
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.114.000
|
|
736
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
737
|
|
Thủ thuật loại I
|
587.000
|
|
738
|
|
Thủ thuật loại II
|
405.000
|
|
739
|
|
Thủ thuật loại III
|
188.000
|
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
|
741
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
|
743
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị
vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu
laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp
Mytomycin
|
987.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
745
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
312.000
|
|
746
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không
ghép kết mạc
|
1.154.000
|
|
747
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
755.000
|
|
748
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
78.400
|
|
749
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
452.000
|
|
750
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.112.000
|
|
751
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
29.000
|
|
752
|
|
Chụp mạch ICG
|
256.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
753
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
37.700
|
|
754
|
|
Điện chẩm
|
395.000
|
|
755
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
20.400
|
|
756
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
474.000
|
|
757
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
|
758
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược
thị
|
31.700
|
|
759
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị
u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
|
760
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội
mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
133.000
|
|
761
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị;
Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
63.800
|
|
762
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
54.800
|
|
763
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
36.200
|
|
764
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
|
765
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.900
|
|
766
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
73.000
|
|
767
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.800
|
|
768
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy tinh thể
nhân tạo
|
59.100
|
|
769
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.900
|
|
770
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.324.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể
nhân tạo.
|
771
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu
hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
772
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
773
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
770.000
|
|
774
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
400.000
|
|
775
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
814.000
|
|
776
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.234.000
|
|
777
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
778
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây mê
|
1.440.000
|
|
779
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây tê
|
809.000
|
|
780
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
764.000
|
|
781
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
782
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693.000
|
|
783
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn
thương vùng mắt
|
926.000
|
|
784
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
740.000
|
|
785
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng
mạc
|
1.724.000
|
|
786
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc
mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.444.000
|
|
787
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây mê)
|
665.000
|
|
788
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây tê)
|
82.100
|
|
789
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây mê)
|
862.000
|
|
790
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
(gây tê)
|
327.000
|
|
791
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893.000
|
|
792
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
64.400
|
|
793
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.112.000
|
|
794
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
54.800
|
|
795
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
35.200
|
|
796
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa
xuân (áp tia β)
|
57.400
|
|
797
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
257.000
|
|
798
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.235.000
|
|
799
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
638.000
|
|
800
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.417.000
|
|
801
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
845.000
|
|
802
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.068.000
|
|
803
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.640.000
|
|
804
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.837.000
|
|
805
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.236.000
|
|
806
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
740.000
|
|
807
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng
ối kết mạc
|
940.000
|
|
808
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
539.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
809
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
35.200
|
|
810
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
811
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
107.000
|
|
812
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
813
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
2.240.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
814
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
590.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
815
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.104.000
|
|
816
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc (01 mắt)
|
2.943.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
934.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
818
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc - gây mê
|
1.477.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
819
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết
mạc -gây tê
|
963.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
820
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
520.000
|
|
821
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
822
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
823
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
824
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc
trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.824.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính,
laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng
phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.654.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo;
đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
840.000
|
|
827
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
643.000
|
|
828
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
740.000
|
|
829
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.170.000
|
|
830
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
793.000
|
|
831
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài
bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.812.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo.
|
832
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây
mê
|
1.439.000
|
|
833
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt -
gây tê
|
870.000
|
|
834
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự
thân
|
840.000
|
|
835
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
743.000
|
|
836
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.304.000
|
|
837
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp
khâu mi
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
838
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
1.112.000
|
|
839
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
840.000
|
|
840
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.093.000
|
|
841
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
1.662.000
|
|
842
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco
và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.866.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo,
thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao
(1 mắt)
|
1.634.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo.
|
844
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1.234.000
|
|
845
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
693.000
|
|
846
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
724.000
|
|
847
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.234.000
|
|
848
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1.062.000
|
|
849
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
638.000
|
|
850
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
291.000
|
|
851
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.112.000
|
|
852
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
853
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
65.900
|
|
854
|
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
208.000
|
|
855
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
59.500
|
|
856
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
68.800
|
|
857
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ
chức
|
150.000
|
|
858
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.900
|
|
859
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
|
52.500
|
|
860
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.223.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
861
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
220.000
|
|
862
|
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
39.600
|
|
863
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
793.000
|
|
864
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
94.400
|
|
865
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
59.400
|
|
866
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
867
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
868
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.152.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá
xương.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
869
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.110.000
|
|
870
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.213.000
|
|
871
|
|
Phẫu thuật loại II
|
858.000
|
|
872
|
|
Phẫu thuật loại III
|
598.000
|
|
873
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
523.000
|
|
874
|
|
Thủ thuật loại I
|
339.000
|
|
875
|
|
Thủ thuật loại
II
|
192.000
|
|
876
|
|
Thủ thuật loại
III
|
121.000
|
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
133.000
|
|
878
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
|
205.000
|
|
879
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
|
275.000
|
|
880
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.085.000
|
|
881
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
|
2.355.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
882
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê
|
486.000
|
|
883
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội
soi
|
7.768.000
|
|
884
|
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.990.000
|
|
885
|
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
602.000
|
|
886
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
|
6.819.000
|
Chưa bao gồm
stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
|
887
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.539.000
|
|
888
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
263.000
|
|
889
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây
tê)
|
263.000
|
|
890
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
62.600
|
|
891
|
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con
|
5.916.000
|
|
892
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52.600
|
|
893
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
|
7.148.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
894
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
178.000
|
|
895
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
27.400
|
|
896
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
54.800
|
|
897
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
27.400
|
|
898
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của mũi
|
94.400
|
|
899
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
54.400
|
|
900
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
42.400
|
|
901
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
59.800
|
|
902
|
03C2.4.30
|
Đốt Amiđan áp lạnh
|
193.000
|
|
903
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
130.000
|
|
904
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
148.000
|
|
905
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
79.100
|
|
906
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí quản đặt stent
|
5.952.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
907
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
57.600
|
|
908
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
909
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai
|
20.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
|
911
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.900
|
|
912
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây mê)
|
514.000
|
|
913
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển
vi (gây tê)
|
155.000
|
|
914
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
915
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
362.000
|
|
916
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
673.000
|
|
917
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
194.000
|
|
918
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.900
|
|
919
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
gây mê
|
1.334.000
|
|
920
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u
bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
834.000
|
|
921
|
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
922
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
2.672.000
|
|
923
|
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây tê
|
1.277.000
|
|
924
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
790.000
|
|
925
|
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
926
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
116.000
|
|
927
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận trong điều trị
sẹo hẹp
|
7.944.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
928
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
663.000
|
|
929
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
457.000
|
|
930
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
278.000
|
|
931
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc
xoang bướm (gây tê)
|
278.000
|
|
932
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt
cuốn mũi gây tê
|
447.000
|
|
933
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt
cuốn mũi gây mê
|
673.000
|
|
934
|
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên
|
2.191.000
|
|
935
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê
ống cứng
|
703.000
|
|
936
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê
ống mềm
|
723.000
|
|
937
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê
ống cứng
|
223.000
|
|
938
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê
ống mềm
|
318.000
|
|
939
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng
Hummer
|
1.574.000
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
940
|
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê
|
617.000
|
|
941
|
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
mê
|
1.559.000
|
|
942
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê
|
513.000
|
|
943
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
104.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán
tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.900
|
|
945
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
117.000
|
|
946
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
5.937.000
|
|
947
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện
|
1.648.000
|
|
948
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
949
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP
|
5.030.000
|
|
950
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng
lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.424.000
|
|
951
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc
thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.659.000
|
|
952
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có
tái tạo vạt cơ da
|
6.788.000
|
|
953
|
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn
mũi
|
3.873.000
|
|
954
|
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser
|
4.615.000
|
|
955
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
956
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
957
|
|
Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng
|
8.042.000
|
|
958
|
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng -
hàm
|
5.336.000
|
|
959
|
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh
khí quản bằng đặt ống nong
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
|
960
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.390.000
|
|
961
|
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
7.011.000
|
|
962
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn
thương sọ mặt
|
5.336.000
|
|
963
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh
quản hạ họng
|
6.721.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
964
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng
|
7.159.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
965
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1
bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
966
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
3.002.000
|
|
967
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.922.000
|
|
968
|
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.615.000
|
|
969
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.814.000
|
|
970
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền
hóa chất động mạch cảnh
|
5.659.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
971
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1
bên, 2 bên
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
972
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
9.019.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
973
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ
|
13.559.000
|
|
974
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch
vòm mũi họng
|
8.559.000
|
|
975
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
|
5.321
000
|
|
976
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc
hố lưỡi thanh thiệt
|
3.002.000
|
|
977
|
03 C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
4.159.000
|
|
978
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng
- thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.083.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
979
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang
|
6.068.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
980
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
3.873.000
|
|
981
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
3.188.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt
|
982
|
|
Phẫu thuật nội
soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
983
|
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ
mắt
|
5.628.000
|
|
984
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tủy,
thoát vị nền sọ
|
7.170.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
985
|
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang
sàng, hàm, trán, bướm
|
8.042.000
|
|
986
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc
cắt bỏ u nhày xoang
|
4.922.000
|
|
987
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo
sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.937.000
|
|
988
|
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao
Plasma
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao plasma
|
989
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt
dây thanh
|
2.955.000
|
|
990
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
7.788.000
|
|
991
|
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
992
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền
âm
|
5.937.000
|
Chưa bao gồm
kéo sinh học, xương con để thay thế
hoặc Prothese.
|
993
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương
|
5.937.000
|
|
994
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.065.000
|
|
995
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.209.000
|
|
996
|
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân
|
7.175.000
|
|
997
|
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
5.209.000
|
|
998
|
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5.215.000
|
|
999
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale
(gây mê)
|
2.814.000
|
|
1000
|
03C24.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
27.400
|
|
1001
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
1002
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
213.000
|
|
1003
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
86.600
|
|
1004
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
115.000
|
|
1005
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
|
1006
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
729.000
|
|
1007
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây
mê)
|
729.000
|
|
1008
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
1009
|
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang
lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.053.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1010
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.424.000
|
|
1011
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.012.000
|
|
1012
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.415.000
|
|
1013
|
|
Phẫu thuật loại III
|
954.000
|
|
1014
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
865.000
|
|
1015
|
|
Thủ thuật loại I
|
508.000
|
|
1016
|
|
Thủ thuật loại II
|
290.000
|
|
1017
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
IX
|
|
RĂNG
- HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
1018
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
158.000
|
|
1019
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
292.000
|
|
1020
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc
chỉ thép, băng cố định)
|
363.000
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
1021
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng
sữa viêm tủy có hồi phục
|
334.000
|
|
1022
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy lại
|
954.000
|
|
1023
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy răng số 4,5
|
565.000
|
|
1024
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
|
795.000
|
|
1025
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy răng số 1,2,3
|
422.000
|
|
1026
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên
|
925.000
|
|
1027
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy răng sữa một chân
|
271.000
|
|
1028
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
382.000
|
|
1029
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
337.000
|
|
1030
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
97.000
|
|
1031
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
134.000
|
|
1032
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng
hoặc một hàm
|
77.000
|
|
1033
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp
thái dương hàm
|
103.000
|
|
1034
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
74.000
|
|
1035
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
190.000
|
|
1036
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
102.000
|
|
1037
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
207.000
|
|
1038
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
215.000
|
|
1039
|
04C3 5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
342.000
|
|
1040
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
37.300
|
|
1041
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
500.000
|
|
1042
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
247.000
|
|
1043
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
265.000
|
|
1044
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
32.300
|
|
1045
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
200.000
|
|
1046
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
212.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
1047
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ
răng lạc chỗ
|
337.000
|
|
1048
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo
mô có hướng dẫn
|
1.049.000
|
Chưa bao gồm
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
820.000
|
|
1050
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường
kính từ 2cm trở lên
|
455.000
|
|
1051
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
|
415.000
|
|
1052
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má
hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295.000
|
|
1053
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi
huyệt ổ răng
|
535.000
|
|
1054
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.014.000
|
|
1055
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới
5 cm
|
705.000
|
|
1056
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5
cm trở lên
|
1.126.000
|
|
1057
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang
sàn miệng
|
2.777.000
|
|
1058
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
2.927.000
|
|
1059
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp mỏng
|
2.133.000
|
|
1060
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng
hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.627.000
|
|
1061
|
|
Điều trị đóng cuống răng
|
460.000
|
|
1062
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor
|
545.000
|
|
1063
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
2.841.000
|
|
1064
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
1.662.000
|
|
1065
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại
biên
|
2.859.000
|
|
1066
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới
do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.493.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1067
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do
bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1068
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên
do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
5.166.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1069
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn
dây thần kinh VII có sử dụng máy dò
thần kinh
|
4.128.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1070
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng
hàm mặt
|
3.093.000
|
|
1071
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới
hàm
|
3.144.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1072
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuât cắt u máu lớn vùng hàm mặt
|
2.993.000
|
|
1073
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới,
nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1074
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm
trên, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1075
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp
vít
|
3.527.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1076
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm
mặt
|
4.140.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1077
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1078
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
2.744.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1079
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều tri gãy xương hàm
dưới
|
2.644.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1080
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên
|
3.044.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1081
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả
lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.167.000
|
|
1082
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít thay thế.
|
1083
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp, thái dương
hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1084
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
4.028.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng
titan và vít.
|
1085
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm
2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.978.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
1086
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh
nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm xương.
|
1087
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương
phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần
kinh.
|
2.998.000
|
|
1088
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vạt da cơ
|
4.068.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1089
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm
mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.153.000
|
|
1090
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.461.000
|
|
1091
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong
xương
|
2.351.000
|
|
1092
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
2.777.000
|
|
1093
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.340.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1094
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
|
3.540.000
|
|
1095
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
2.493.000
|
|
1096
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
tạo vạt thành hầu
|
2.493.000
|
|
1097
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
2.593.000
|
|
1098
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
2.493.000
|
|
1099
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc
phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.785.000
|
|
1100
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương hai bên
|
2.822.000
|
|
1101
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương lồi cầu
|
2.759.000
|
|
1102
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
2.686.000
|
|
1103
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi
sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.127.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít
thay thế.
|
1104
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và
xương vùng hàm mặt
|
844.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1105
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.507.000
|
|
1106
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
2.241.000
|
|
1107
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.388.000
|
|
1108
|
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
|
1109
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
781.000
|
|
1110
|
|
Thủ thuật loại I
|
480.000
|
|
1111
|
|
Thủ thuật loại II
|
274.000
|
|
1112
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sau dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.269.000
|
|
1114
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.818.000
|
|
1115
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.886.000
|
|
1116
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.268.000
|
|
1117
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới
3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
2.298.000
|
|
1118
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.755.000
|
|
1119
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.920.000
|
|
1120
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích
cơ thể ở trẻ em
|
3.285.000
|
|
1121
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥
3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.010.000
|
|
1122
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn,
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.274.000
|
|
1123
|
|
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.750.000
|
|
1124
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
3.609.000
|
|
1125
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.288.000
|
|
1126
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu
âm doppler
|
293.000
|
|
1127
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng
ôxy cao áp
|
233.000
|
|
1128
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng bằng màng
nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
540.000
|
|
1129
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.647.000
|
|
1130
|
|
Ghép da đồng loại
dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.824.000
|
|
1131
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.818.000
|
|
1132
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.267.000
|
|
1133
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.506.000
|
|
1134
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10%
diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.982.000
|
|
1135
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
6.385.000
|
|
1136
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn,
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.700.000
|
|
1137
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh
graft)
|
4.907.000
|
|
1138
|
|
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
|
6.481.000
|
|
1139
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post Siam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.321.000
|
|
1140
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.907.000
|
|
1141
|
|
Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.344.000
|
|
1142
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.062.000
|
|
1143
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.463.000
|
|
1144
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều
trị bỏng
|
517.000
|
Chưa bao gồm
màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính
|
3.980.000
|
|
1146
|
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
3.895.000
|
|
1147
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.770.000
|
|
1148
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.601.000
|
|
1149
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu
cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
3.790.000
|
|
1150
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.644.000
|
|
1151
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai
|
2.708.000
|
|
1152
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp
có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.842.000
|
|
1153
|
|
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.288.000
|
|
1154
|
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.661.000
|
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết
thương mạn tính
|
2.477.000
|
|
1156
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
278.000
|
|
1157
|
|
Tắm điều, trị bệnh nhân bỏng (gây
tê)
|
220.000
|
|
1158
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp
cứu bỏng (gây mê)
|
886.000
|
|
1159
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA
gamma
|
195.000
|
|
1160
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
115.000
|
|
1161
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
242.000
|
|
1162
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
410.000
|
|
1163
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
547.000
|
|
1164
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
870.000
|
|
1165
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể
|
1.388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn
lại khác
|
|
|
1166
|
|
Phẫu thuật đặc
biệt
|
4.010.000
|
|
1167
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.295.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
1168
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.538.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
|
1169
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.120.000
|
Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh
nhân.
|
1170
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.129.000
|
|
1171
|
|
Thủ thuật loại I
|
558.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm
lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản
quang.
|
1172
|
|
Thủ thuật loại II
|
333.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu
thay thế đa, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây
dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1173
|
|
Thủ thuật loại III
|
182.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm
nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1174
|
|
Bơm hóa chất bàng quang điều trị
ung thư bàng quang (lần)
|
385.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1175
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
472.000
|
|
1176
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx
|
105.000
|
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần
trong một đợt điều trị.
|
1177
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.079.000
|
|
1178
|
|
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng
máy
|
405.000
|
|
1179
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.079.000
|
|
1180
|
|
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát
|
385.000
|
|
1181
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
155.000
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với
bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
127.000
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
|
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)
|
350.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1184
|
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1
ngày)
|
207.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1185
|
|
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)
|
395.000
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1186
|
|
Xạ phẫu bằng Cyber Knife
|
20.689.000
|
|
1187
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng Gamma Knife
|
28.790.000
|
|
1188
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.689.000
|
|
1189
|
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến
liều (1 ngày)
|
1.592.000
|
|
1190
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính
(01 ngày xạ trị)
|
506.000
|
|
1191
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng,
xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)
|
5.196.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.321.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
|
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều
trị)
|
1.392.000
|
|
1194
|
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét
hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.629.000
|
|
1195
|
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo
vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.529.000
|
|
1196
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng
ngực đường kính trên 10 cm
|
8.329.000
|
|
1197
|
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá
|
9.029.000
|
|
1198
|
|
Tháo khớp xương bả vai do ung thư
|
6.829.000
|
|
1199
|
|
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm
|
8.229.000
|
|
1200
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới da
|
1.300.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1201
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.666.000
|
|
1202
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.754.000
|
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.784.000
|
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.206.000
|
|
1205
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
1206
|
|
Thủ thuật loại I
|
505.000
|
|
1207
|
|
Thủ thuật loại II
|
363.000
|
|
1208
|
|
Thủ thuật loại III
|
207.000
|
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.456.000
|
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại III
|
981.000
|
|
1212
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
960.000
|
|
1213
|
|
Thủ thuật loại I
|
575.000
|
|
1214
|
|
Thủ thuật loại lI
|
332.000
|
|
1215
|
|
Thủ thuật loại III
|
195.000
|
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1216
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.692.000
|
|
1217
|
|
Phẫu thuật loại I
|
3.230.000
|
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1218
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý gan mật
|
85.158.000
|
|
1219
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
91.025.000
|
|
1220
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiết niệu
|
79.327.000
|
|
1221
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.612.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1222
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.718.000
|
|
1223
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.448.000
|
|
1224
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.658.000
|
|
1225
|
|
Phẫu thuật loại III
|
987.000
|
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.075.000
|
|
1227
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
40% - 60% diện tích cơ thể
|
764.000
|
|
1228
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
10% - 39% diện tích cơ thể
|
570.000
|
|
1229
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới
10% diện tích cơ thể
|
387.000
|
|
1230
|
|
Gây mê khác
|
699.000
|
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1231
|
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định
danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
1.008.000
|
|
1232
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm máu - huyết khối
|
1.564.000
|
|
1233
|
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển
vi
|
20.400
|
|
1234
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
|
1235
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm
sắc thể (Karyotype)
|
689.000
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy
xương.
|
1236
|
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế
bào ối
|
1.193.000
|
|
1237
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)
|
415.000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
1238
|
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng
kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.700
|
|
1239
|
|
DCIP test
(Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
61.100
|
|
1240
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8
|
395.000
|
|
1241
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính thành phần huyết sắc
tố (định tính)
|
188.000
|
|
1242
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc tố (định lượng)
|
358.000
|
|
1243
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1.016.000
|
|
1244
|
04C5.1.353
|
Điện di protein
huyết thanh
|
371.000
|
|
1245
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và
lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.388.000
|
|
1246
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ
máu ngoại vi
|
16.388.000
|
|
1247
|
|
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ
thuật luminex
|
3.708.000
|
|
1248
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng thể bất thường
|
1.164.000
|
|
1249
|
|
Định danh kháng thể kháng HLA bằng
kỹ thuật ELISA
|
4.377.000
|
|
1250
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti Thrombin III
|
138.000
|
|
1251
|
|
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan
trong huyết thanh
|
2.227.000
|
|
1252
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất ức chế C1
|
207.000
|
|
1253
|
|
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật
miễn dịch hoá phát quang
|
516.000
|
|
1254
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D- Dimer
|
253.000
|
|
1255
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
207.000
|
|
1256
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
138.000
|
|
1257
|
04C5.1.300
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
|
Định lượng gen bệnh máu ác tính
|
4.129.000
|
|
1259
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men G6PD
|
80.800
|
|
1260
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men pyruvat kinase
|
173.000
|
|
1261
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng Plasminogen
|
207.000
|
|
1262
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng Protein C
|
231.000
|
|
1263
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng Protein S
|
231.000
|
|
1264
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t- PA
|
207.000
|
|
1265
|
|
Định lượng tế bào người cho ở người
nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.394.000
|
|
1266
|
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
262.000
|
|
1267
|
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
149.000
|
|
1268
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
207.000
|
|
1269
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
56.500
|
|
1270
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu tố II hoặc XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc
VonWillebrand (hoạt tính)
|
458.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1271
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
253.000
|
|
1272
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
207.000
|
|
1273
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu
tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
318.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1274
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu tố VlII/yếu tố IX; định
lượng hoạt tính yếu tố IX
|
231.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1275
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố
XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố
XI
|
288.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1276
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.054.000
|
|
1277
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
207.000
|
|
1278
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)
|
207.000
|
|
1279
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β - Throraboglobulin
(βTG)
|
207.000
|
|
1280
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
34.600
|
|
1281
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
23.100
|
|
1282
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.700
|
|
1283
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
|
1284
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định
nhóm máu
|
57.700
|
|
1285
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
tiểu cầu hoặc huyết tương
|
28.800
|
|
1286
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
46.200
|
|
1287
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên
máy tự động
|
38.000
|
|
1288
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.900
|
|
1289
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng
phương pháp gelcard/Scangel
|
86.600
|
|
1290
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
184.000
|
|
1291
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định
kháng nguyên Mia)
|
155.000
|
|
1292
|
Q3C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng
nguyên P1)
|
195.000
|
|
1293
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng
phần)
|
173.000
|
|
1294
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương
pháp ống nghiệm, phiến đá
|
31.100
|
|
1295
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
207.000
|
|
1296
|
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
231.000
|
|
1297
|
|
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc
Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
|
1.264.000
|
|
1298
|
|
Định type HLA độ phân giải cao cho
1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.898.000
|
|
1299
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế
tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết
(ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
541.000
|
|
1300
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation
ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM- INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
415.000
|
|
1301
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collgen
|
109.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1302
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/
Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
207.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1303
|
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.900
|
|
1304
|
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS
(giá tính cho 01 gen)
|
8.059.000
|
|
1305
|
|
Giải trình tự gen bằng phương pháp
Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.759.000
|
|
1306
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy
quang kế)
|
30.000
|
|
1307
|
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
451.000
|
|
1308
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng
thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.400
|
|
1309
|
03C3.1.HH21
|
Hoá mô miễn dịch
tủy xương (01 marker)
|
184.000
|
|
1310
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ
công)
|
26.400
|
|
1311
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
65.800
|
|
1312
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
69.300
|
|
1313
|
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn
toàn (có nhuộm lam)
|
149.000
|
|
1314
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.700
|
|
1315
|
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
569.000
|
|
1316
|
|
Lympho cross match bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
2.188.000
|
|
1317
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.600
|
|
1318
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
23.100
|
|
1319
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương
pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
112.000
|
|
1320
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc
trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
80.800
|
|
1321
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
120.000
|
|
1322
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp
Ethanol)
|
28.800
|
|
1323
|
|
Nghiệm pháp
sinh Thrombopiastm (T.G.T: Thromboplastin Generation
Test)
|
297.000
|
|
1324
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
51.900
|
|
1325
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
92.400
|
|
1326
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
102.000
|
|
1327
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
40.400
|
|
1328
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
34.600
|
|
1329
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
92.400
|
|
1330
|
04C5.1.305
|
Nhuộm Peroxydase
(MPO)
|
77.300
|
|
1331
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
75.100
|
|
1332
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
69.300
|
|
1333
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô
tủy xương
|
80.800
|
|
1334
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
|
80.800
|
|
1335
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
77.300
|
|
1336
|
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony
forming culture)
|
1.287.000
|
|
1337
|
|
OF test (test sàng lọc Thalassemia)
|
47.500
|
|
1338
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
392.000
|
|
1339
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch
mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
428.000
|
|
1340
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.800
|
|
1341
|
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự
động/ tự động)
|
74.800
|
|
1342
|
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật
pha rắn)
|
55.300
|
|
1343
|
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán
tự động/ tự động)
|
68.000
|
|
1344
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22°C (kỹ thuật ống
nghiệm)
|
28.800
|
|
1345
|
|
Phát hiện chất ức chế đường đông
máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
288.000
|
|
1346
|
|
Phát hiện chất ức chế đường đông
máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
358.000
|
|
1347
|
|
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ
thuật longrange PCR
|
1.375.000
|
|
1348
|
|
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng
kỹ thuật PCR-RFLP
|
592.000
|
|
1349
|
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
88.600
|
|
1350
|
|
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA
screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
244.000
|
|
1351
|
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu
bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.129.000
|
|
1352
|
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
136.000
|
|
1353
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
92.400
|
|
1354
|
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
244.000
|
|
1355
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
38.000
|
|
1356
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị
|
864.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
1357
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch cầu
|
28.800
|
|
1358
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
69.300
|
|
1359
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối
hồng cầu (Hematocrit)
|
17.300
|
|
1360
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
31.100
|
|
1361
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương pháp
Ivy)
|
48.400
|
|
1362
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
12600
|
|
1363
|
|
Thời gian máu
đông
|
12.600
|
|
1364
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)
|
40.400
|
|
1365
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
55.300
|
|
1366
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tư động
|
63.500
|
|
1367
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.400
|
|
1368
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng
phần (APTT)
|
40.400
|
|
1369
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
máu cuống rốn
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1370
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
máu ngoại vi
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.
|
1371
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ
tủy xương
|
3.064.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào.
|
1372
|
|
Tinh dịch đồ
|
316.000
|
|
1373
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
34.600
|
|
1374
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
17.300
|
|
1375
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
|
1376
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
17.300
|
|
1377
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào Hargraves
|
64.600
|
|
1378
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại
sinh
|
80.800
|
|
1379
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố kháng đông đường nội
sinh
|
115.000
|
|
1380
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
106.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy
đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
|
1382
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
bằng máy đếm laser
|
46.200
|
|
1383
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
|
1384
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu
(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel
khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
438.000
|
|
1385
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
92.400
|
|
1386
|
03C3.LHH121
|
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH
|
3.329.000
|
|
1387
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT- PCR
|
864.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
|
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật
clg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.136.000
|
|
1389
|
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của
nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
|
1390
|
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1391
|
|
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.900
|
|
1392
|
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1393
|
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
90.100
|
|
1394
|
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1395
|
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
113.000
|
|
1396
|
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm
máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1397
|
|
Xác định kháng nguyên Fya
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
118.000
|
|
1398
|
|
Xác định kháng nguyên Fyb
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
153.000
|
|
1399
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng nguyên H
|
34.600
|
|
1400
|
|
Xác định kháng nguyên Jka
của hệ nhóm máu Kidd
|
207.000
|
|
1401
|
|
Xác định kháng nguyên Jkb
của hệ nhóm máu Kidd
|
206.000
|
|
1402
|
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm
máu Kell
|
60.200
|
|
1403
|
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm
máu Kell
|
105.000
|
|
1404
|
|
Xác định kháng nguyên Lea
của hệ nhóm máu Lewis
|
176.000
|
|
1405
|
|
Xác định kháng nguyên Leb
của hệ nhóm máu Lewis
|
205.000
|
|
1406
|
|
Xác định kháng nguyên Lua
của hệ nhóm máu Lutheran
|
164.000
|
|
1407
|
|
Xác định kháng nguyên Lub
của hệ nhóm máu Lutheran
|
92.400
|
|
1408
|
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm
máu MNS
|
151.000
|
|
1409
|
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm
máu MNS
|
169.000
|
|
1410
|
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng
cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại
kháng nguyên)
|
1.480.000
|
|
1411
|
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS
|
219.000
|
|
1412
|
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm
máu MNS
|
57.400
|
|
1413
|
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn
đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
875.000
|
|
1414
|
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán
bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
566.000
|
|
1415
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với
PHA
|
288.000
|
|
1416
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)
trong ghép cơ quan
|
438.000
|
|
1417
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.775.000
|
|
1418
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced
Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.775.000
|
|
1419
|
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật
Flow- cytometry
|
392.000
|
|
1420
|
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù
hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
464.000
|
|
1421
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương
|
338.000
|
|
1422
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
866.000
|
|
1423
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion
Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động
(Tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
866.000
|
|
1424
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ
công)
|
34.600
|
|
1425
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.764.000
|
|
1426
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
48.400
|
|
1427
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
147.000
|
|
1428
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể
chị em
|
501.000
|
|
1429
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn
dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
951.000
|
|
1430
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
295.000
|
|
1431
|
|
Xét nghiệm xác định đột biến
thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến
(β-thalasemia)
|
4.378.000
|
|
1432
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
|
1.064.000
|
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng
thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
439.000
|
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
409.000
|
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Histamine
|
989.000
|
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại
dị
|
562.000
|
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Interleukin
|
768.000
|
|
1438
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể
GBM ab/Tryptase
|
744.000
|
|
1439
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
692.000
|
|
1440
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng C5a
|
828.000
|
|
1441
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng C1q
|
435.000
|
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.063.000
|
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng CCP
|
593.000
|
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Centromere
|
451.000
|
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng ENA
|
423.000
|
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Histone
|
372.000
|
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin
|
387.000
|
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1
|
434.000
|
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng nhân và
kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
515.000
|
|
1450
|
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi
kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
253.000
|
|
1451
|
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi
kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
115.000
|
|
1452
|
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
(ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
288.000
|
|
1453
|
|
Định lượng kháng thể kháng nhân
(ANA) test nhanh
|
173.000
|
|
1454
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiol ipin (IgG/IgM)/ Beta2-
Glycoprotein (IgG/IgM)
|
581.000
|
|
1455
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
448.000
|
|
1456
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng RNP-70
|
418.000
|
|
1457
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Scl-70
|
372.000
|
|
1458
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng Sm
|
400.000
|
|
1459
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
434.000
|
|
1460
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu
|
709.000
|
|
1461
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tinh
trùng
|
1.016.000
|
|
1462
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng tương
bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
492.000
|
|
1463
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng ty lạp
thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan typel (LC1) / kháng thể kháng tiểu
vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên
màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
484.000
|
|
1464
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)
|
434.000
|
|
1465
|
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/
LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
244.000
|
|
III
|
|
Hóa
sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.800
|
|
1467
|
03C3.1 HS6
|
ADH
|
145.000
|
|
1468
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.600
|
|
1469
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP(AFP)
|
91.600
|
|
1470
|
03C3.1.HS78
|
Alpha Microglobulin
|
96.900
|
|
1471
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.400
|
|
1472
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
269.000
|
|
1473
|
|
Anti - TPO (Anti- thyroid
Peroxidase antibodies) định lượng
|
204.000
|
|
1474
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein
A/B (1 loại)
|
48.400
|
|
1475
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam (BZD)
|
37.700
|
|
1476
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
86.200
|
|
1477
|
03C3.1.HS38
|
Beta2 Microglobulin
|
75.400
|
|
1478
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
581.000
|
|
1479
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong
huyết thanh
|
32.300
|
|
1480
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
139.000
|
|
1481
|
03C3.1.HS63
|
CA 15-3
|
150.000
|
|
1482
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
139.000
|
|
1483
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
134.000
|
|
1484
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.100
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực
tiếp.
|
1485
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
|
1486
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
134.000
|
|
1487
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
215.000
|
|
1488
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
86.200
|
|
1489
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
70.000
|
|
1490
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
|
1491
|
03C3 1.HS37
|
Complement 3 (C3 )/4 (C4) (1 loại)
|
59.200
|
|
1492
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.600
|
|
1493
|
|
C-Peptid
|
171.000
|
|
1494
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.900
|
|
1495
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
|
1496
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
|
1497
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
323.000
|
|
1498
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 -1
|
96.900
|
|
1499
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
86.200
|
|
1501
|
|
Định lượng 25OH
Vitamin D (D3)
|
290.000
|
|
1502
|
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
|
64.600
|
|
1503
|
|
Định lượng
Anti CCP
|
312.000
|
|
1504
|
|
Định lượng
Beta Crosslap
|
139.000
|
|
1505
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
21.500
|
Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1506
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần,
Ure, Axit Uric, Amylase,...
|
21.500
|
Mỗi chất
|
1507
|
|
Định lượng Cystatine C
|
86.200
|
|
1508
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
32.300
|
|
1509
|
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
|
521.000
|
|
1510
|
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết
thanh
|
521.000
|
|
1511
|
|
Định lượng
Gentamicin
|
96.900
|
|
1512
|
|
Định lượng Methotrexat
|
398.000
|
|
1513
|
|
Định lượng p2PSA
|
689.000
|
|
|
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết
thanh
|
75.400
|
|
1515
|
04C5.1.314
|
Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg
++ huyết thanh
|
32.300
|
|
1516
|
|
Định lượng Tobramycin
|
96.900
|
|
1517
|
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tiyglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần
hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
|
1519
|
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
26.900
|
|
1520
|
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
64.600
|
|
1521
|
|
Đo khả năng gắn
sắt toàn thể
|
75.400
|
|
1522
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1523
|
|
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.800
|
|
1525
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.800
|
|
1526
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.800
|
|
1527
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
86.200
|
|
1528
|
|
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.800
|
|
1530
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
161.000
|
|
1532
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.900
|
|
1533
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.100
|
|
1534
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.900
|
|
1535
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
|
1536
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.900
|
|
1537
|
|
HE4
|
300.000
|
|
1538
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
145.000
|
|
1539
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
64.600
|
|
1540
|
|
Inhibin A
|
236.000
|
|
1541
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.800
|
|
1542
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.900
|
|
1543
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
215.000
|
|
1544
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.900
|
|
1545
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định tính
|
96.900
|
|
1546
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.900
|
|
1547
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.800
|
|
1548
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
59.200
|
|
1549
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.100
|
|
1550
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.600
|
|
1551
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.600
|
|
1552
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
30.000
|
|
1553
|
|
NSE (Neuron specific Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.700
|
|
1555
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định
bổ thể
|
32.300
|
|
1556
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
|
1557
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.800
|
|
1558
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
731.000
|
|
1559
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.900
|
|
1560
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP (N-terminal pro B-type
natriuretic peptid)
|
408.000
|
|
1561
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
398.000
|
|
1562
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.800
|
|
1563
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
349.000
|
|
1564
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.400
|
|
1565
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.600
|
|
1566
|
|
PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen)
|
86.200
|
|
1567
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
236.000
|
|
1568
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin
|
80.800
|
|
1569
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.700
|
|
1570
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.400
|
|
1571
|
04C5.1.341
|
SCC
|
204.000
|
|
1572
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
731.000
|
|
1573
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
64.600
|
|
1574
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
724.000
|
|
1575
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.700
|
|
1576
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.800
|
|
1577
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
176.000
|
|
1578
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
408.000
|
|
1579
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ bão hòa tranferin
|
64.600
|
|
1580
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti depressant
|
80.800
|
|
1581
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/l
|
75.400
|
|
1582
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
59.200
|
|
1583
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.400
|
|
1584
|
04C5.1.310
|
Xác định Bacturate trong máu
|
204.000
|
|
1585
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng,
kẽm...)
|
25.800
|
|
1586
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)
|
25.800
|
|
1587
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
43.100
|
|
1589
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
|
1590
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
|
1591
|
04C5.2.357
|
Catecholamin
niệu (HPLC)
|
419.000
|
|
1592
|
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
161.000
|
|
1593
|
0405.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
29.000
|
Áp dụng cho cả
trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
0303.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.500
|
|
1596
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai
nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
23.600
|
|
1597
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai
nghén định lượng
|
90.400
|
|
1598
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
38.700
|
|
1599
|
0303.2.5
|
Marijuana định tính
|
43.100
|
|
1600
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
43.100
|
|
1601
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
32.300
|
|
1602
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
43.100
|
|
1603
|
04C5.2.3 59
|
Phospho niệu
|
20.400
|
|
1604
|
0405.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.400
|
|
1605
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.500
|
|
1606
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu định
lượng
|
13.900
|
|
1607
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
43.100
|
|
1608
|
0405.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định
tính
|
3.100
|
|
1609
|
0303.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.400
|
|
1610
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định
tính
|
4.700
|
|
1611
|
0405.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin
niệu
|
16.100
|
|
1612
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
Phân
|
|
|
1614
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/
Mucinase định tính
|
9.600
|
|
1615
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
|
1616
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
|
1617
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
6.300
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.500
|
|
1619
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.900
|
|
1620
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.500
|
|
1621
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.500
|
|
1623
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa
phế quản...)
|
56.000
|
|
1624
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng
tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào
|
91.600
|
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1625
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
65.600
|
|
1626
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
106.000
|
|
1627
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự
động/tự động
|
101.000
|
|
1628
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
113.000
|
|
1629
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
95.500
|
|
1630
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV
(nhanh)
|
53.600
|
|
1631
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng
miễn dịch bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1632
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG
miễn dịch bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1633
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định lượng
|
116.000
|
|
1634
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1635
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.600
|
|
1636
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
119.000
|
|
1637
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
|
1638
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự
động
|
106.000
|
|
1639
|
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
458.000
|
|
1640
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
178.000
|
|
1641
|
|
Chlamydia test nhanh
|
71.600
|
|
1642
|
|
Clostridium difficile miễn dịch tự
động
|
814.000
|
|
1643
|
|
CMV Avidity
|
250.000
|
|
1644
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.824.000
|
|
1645
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
113.000
|
|
1646
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
130.000
|
|
1647
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
734.000
|
|
1648
|
03C3.1.VS35
|
Ciyptococcus test nhanh
|
113.000
|
|
1649
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1650
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
154.000
|
|
1651
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
130.000
|
|
1652
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
202.000
|
|
1653
|
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
214.000
|
|
1654
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự
động
|
184.000
|
|
1655
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự
động
|
191.000
|
|
1656
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
114.000
|
|
1657
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
35.800
|
|
1658
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.700
|
|
1659
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
95.500
|
|
1660
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
|
1661
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
|
1662
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471.000
|
|
1663
|
|
HBsAg khẳng định
|
614.000
|
|
1664
|
|
HBsAg miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
74.700
|
|
1665
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.314.000
|
|
1666
|
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
664.000
|
|
1667
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
544.000
|
|
1668
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.324.000
|
|
1669
|
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
824.000
|
|
1670
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
411.000
|
|
1671
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
214.000
|
|
1672
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
315.000
|
Áp dụng với trường hợp người
|
1673
|
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
156.000
|
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá
tràng.
|
1674
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
313.000
|
|
1675
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
313.000
|
|
1676
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
98.200
|
Xét nghiệm cho
kết quả đồng thời Ab và Ag
|
1677
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
130.000
|
|
1678
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
942.000
|
|
1679
|
|
HIV khẳng định
|
175.000
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
1680
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
65.600
|
|
1681
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
trực tiếp
|
38.200
|
|
1682
|
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
1.064
000
|
|
1683
|
|
HPV Real-time PCR
|
379.000
|
|
1684
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
154.000
|
|
1685
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự
động
|
154.000
|
|
1686
|
|
Influenza virus A, B Real-time PCR
|
1.564.000
|
|
1687
|
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
170.000
|
|
1688
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
124.000
|
|
1689
|
|
JEV IgM miễn
dịch bán tự động/tự động
|
433.000
|
|
1690
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.700
|
|
1691
|
|
Leptospira test nhanh
|
138.000
|
|
1692
|
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
252.000
|
|
1693
|
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
252.000
|
|
1694
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
734.000
|
|
1695
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
238.000
|
|
1696
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
PZA môi trường lỏng
|
348.000
|
|
1697
|
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng
LPA
|
889.000
|
|
1698
|
|
Mycobacterium tuberculosis định
danh và kháng RMP Xpert
|
342.000
|
|
1699
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc
hàng 1 môi trường đặc
|
184.000
|
|
1700
|
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường đặc
|
172.000
|
|
1701
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy
môi trường lỏng
|
278.000
|
|
1702
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ
thống tự động
|
814.000
|
|
1703
|
|
Mycobacterium tuberculosis
Real-time PCR
|
358.000
|
|
1704
|
|
Mycobacterium tuberculosis siêu
kháng LPA
|
1.514.000
|
|
1705
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch
bán tự động
|
250.000
|
|
1706
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch
bán tự động
|
167.000
|
|
1707
|
|
NTM định danh LPA
|
914.000
|
|
1708
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu
khí
|
1.314.000
|
|
1709
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.900
|
|
1710
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét)
trong máu nhuộm soi
|
32.100
|
|
1711
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/
tự động
|
358.000
|
|
1712
|
|
Rickettsia Ab
|
119.000
|
|
1713
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
178.000
|
|
1714
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus)
miễn dịch bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1715
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn
dịch bản tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1716
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
143.000
|
|
1717
|
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
149.000
|
|
1718
|
|
Rubella virus Avidity
|
298.000
|
|
1719
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
178.000
|
|
1720
|
|
Toxoplasma Avidity
|
252.000
|
|
1721
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
119.000
|
|
1722
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
119.000
|
|
1723
|
04C5.4.390
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
87.100
|
|
1724
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR định tính
|
38.200
|
|
1725
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
178.000
|
|
1726
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA định tính
|
53.600
|
|
1727
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp
|
143.000
|
|
1728
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
|
1729
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
464.000
|
|
1730
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
|
1731
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
|
238.000
|
|
1732
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ
thống tự động
|
297.000
|
|
1733
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng
(IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
298.000
|
|
1734
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.564.000
|
|
1735
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Realtime PCR
|
734.000
|
|
1736
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
238.000
|
|
1737
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.624.000
|
|
1738
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng
(MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
184.000
|
|
1739
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định
tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
196.000
|
|
1740
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1741
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn
dịch bán tự động/tự động
|
471.000
|
|
1742
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho
một loại thuốc)
|
1.114.000
|
|
1743
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.600
|
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
|
|
1744
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu
thuật
|
151.000
|
|
1745
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và
chẩn đoán
|
303.000
|
|
1746
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh
hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
555.000
|
|
1747
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng
|
429.000
|
|
1748
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)
|
151.000
|
|
1749
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/
tổn thương sâu
|
227.000
|
|
1750
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
151.000
|
|
1751
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và
chẩn đoán tế bào học
|
159.000
|
|
1752
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học
bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
349.000
|
|
1753
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
106.000
|
|
1754
|
|
Xét nghiệm đột biến gen BRAF
|
4.614.000
|
|
1755
|
|
Xét nghiệm đột biến gen EGFR
|
5.414.000
|
|
1756
|
|
Xét nghiệm đột biến gen KRAS
|
5.214.000
|
|
1757
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.614.000
|
|
1758
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu
(Dual- SISH)
|
4.714.000
|
|
1759
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu
(CISH)
|
5.414.000
|
|
1760
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
234.000
|
|
1761
|
|
Thin-PAS
|
564.000
|
|
1762
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn
dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên
|
436.000
|
|
1763
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch
huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.246.000
|
|
1764
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
297.000
|
|
1765
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
282.000
|
|
1766
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
366.000
|
|
1767
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
328.000
|
|
1768
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
411.000
|
|
1769
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
388.000
|
|
1770
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
404.000
|
|
1771
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
381.000
|
|
1772
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
434.000
|
|
1773
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
533.000
|
|
1774
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học
qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1775
|
|
Thủ thuật loại I
|
439.000
|
|
1776
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
1777
|
|
Thủ thuật loại
III
|
120.000
|
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
1778
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp NH3 trong máu
|
258.000
|
|
1779
|
03C3.6.7
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
53.100
|
|
1780
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ
tiêu)
|
113.000
|
|
1781
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ
tiêu)
|
113.000
|
|
1782
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học
trên 01 chỉ tiêu
|
94.100
|
|
1783
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu
ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
197.000
|
|
1784
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5
loại ma tuý
|
683.000
|
|
1785
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác định thành phần hoá
chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.234.000
|
|
1786
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu
kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
364.000
|
|
1787
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định
lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.259.000
|
|
1788
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc
chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
141.000
|
|
1789
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định tính PBG trong nước
tiểu
|
72.800
|
|
1790
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
197.000
|
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1791
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
4.547.000
|
Bao gồm cả
catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp
lực.
|
1792
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128.000
|
|
1793
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
141.000
|
|
1794
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
|
1795
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.800
|
|
1796
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng
sức
|
201.000
|
|
1797
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
126.000
|
|
1798
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo
|
136.000
|
|
1799
|
|
Đo áp lực thẩm
thấu niệu
|
29.900
|
|
1800
|
|
Đo áp lực
bàng quang bằng cột nước
|
514.000
|
|
1801
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu
động học
|
1.991.000
|
|
1802
|
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhi
|
1.937.000
|
|
1803
|
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
948.000
|
|
1804
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography
|
855.000
|
|
1805
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
2.357.000
|
|
1806
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes
|
2.809.000
|
|
1807
|
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh
tay)
|
73.000
|
|
1808
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
126.000
|
|
1809
|
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.311.000
|
|
1810
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
398.000
|
|
1811
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity
|
1.344.000
|
|
1812
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống
chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối
đa hít vào/thở ra - MIP/MEP
|
778.000
|
|
1813
|
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
73.000
|
|
1814
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện
tâm đồ/ huyết áp
|
198.000
|
|
1815
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
|
1816
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh
nhân thường
|
130.000
|
|
1817
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho
người bệnh thai nghén
|
160.000
|
|
1818
|
|
Nghiệm pháp kích Synacthen
|
416.000
|
|
1819
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
612.000
|
|
1820
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
422.000
|
|
1821
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
262.000
|
|
1822
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
38.100
|
|
1823
|
|
Test Glucagon gián tiếp (Định lượng
C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau
tiêm)
|
206.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1824
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
24.900
|
|
1825
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
19.900
|
|
1826
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
29.900
|
|
1827
|
04C6.432
|
Test thanh thải Creatinine
|
59.900
|
|
1828
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
59.900
|
|
1829
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.900
|
|
1830
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/
WICS
|
34.900
|
|
1831
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
259.000
|
|
1832
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh
lý trong buồng tim
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
1833
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.700
|
|
1834
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong
thăm dò chức năng gan
|
32.700
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1835
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
724.000
|
|
1836
|
|
Thủ thuật loại I
|
278.000
|
|
1837
|
|
Thủ thuật loại II
|
176.000
|
|
1838
|
|
Thủ thuật loại III
|
90.500
|
|
F
|
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG
VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
(giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo
kit)
|
|
|
1839
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
784.000
|
|
1840
|
04C7.441
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc
CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
284.000
|
|
1841
|
04C7.440
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
209.000
|
|
1842
|
04C7.437
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng
thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
189.000
|
|
1843
|
04C7.442
|
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc
ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
374.000
|
|
1844
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131
tuyến giáp
|
206.000
|
|
1845
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
909.000
|
|
1846
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
439.000
|
|
1847
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
|
584.000
|
|
1848
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
576.000
|
|
1849
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị
kép
|
639.000
|
|
1850
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
277.000
|
|
1851
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
339.000
|
|
1852
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp
dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc- 99m Sulfur Colloid
|
359.000
|
|
1853
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
469.000
|
|
1854
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
439.000
|
|
1855
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với
Tc- 99m Pyrophosphate
|
409.000
|
|
1856
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với
Tc- 99m
|
339.000
|
|
1857
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
409.000
|
|
1858
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường
tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
409.000
|
|
1859
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức năng thận
|
389.000
|
|
1860
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
449.000
|
|
1861
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức năng tim
|
439.000
|
|
1862
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
409.000
|
|
1863
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur
Colloid
|
439.000
|
|
1864
|
|
Xạ hình hạch Lympho
|
439.000
|
|
1865
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
409.000
|
|
1866
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
|
439.000
|
|
1867
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
359.000
|
|
1868
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời
điểm)
|
584.000
|
|
1869
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
389.000
|
|
1870
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
439.000
|
|
1871
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
439.000
|
|
1872
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
439.000
|
|
1873
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới
máu phổi
|
409.000
|
|
1874
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với
Tc-99m
|
309.000
|
|
1875
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
548000
|
|
1876
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m
Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
459.000
|
|
1877
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m
MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
548.000
|
|
1878
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
289.000
|
|
1879
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
339.000
|
|
1880
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG
|
439.000
|
|
1881
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến vú
|
409.000
|
|
1882
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
409.000
|
|
1883
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương
3 pha với Tc-99m MDP
|
439.000
|
|
1884
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân
hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
409.000
|
|
1885
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng
cầu đánh dấu Cr-51
|
309.000
|
|
II
|
|
Điều trị bằng chất phóng xạ (giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các
thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1886
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
767.000
|
|
1887
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131
|
920.000
|
|
1888
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
566.000
|
|
1889
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153
(1 đợt điều trị 10 ngày)
|
782.000
|
|
1890
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu
nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
208.000
|
|
1891
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.798.000
|
|
1892
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
587.000
|
|
1893
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon P-32
|
814.000
|
|
1894
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
I-131 Lipiodol
|
678.000
|
|
1895
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188
|
664.000
|
|
1896
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1897
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1898
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm
bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
470.000
|
|
1899
|
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ 90Y
|
15.065.000
|
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối
u gan thứ 2 trở lên.
|
1900
|
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân
ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn
gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.865.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1901
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
500.000
|
|
1902
|
|
Thủ thuật loại I
|
305.000
|
|
1903
|
|
Thủ thuật loại lI
|
197.000
|
|
G
|
|
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
1904
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung
bằng monitoring
|
55.000
|
|
1905
|
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
500.000
|
|
1906
|
|
Gây mê trong
thủ thuật mắt
|
250.000
|
|
1907
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.694.000
|
|
1908
|
|
Điều trị bệnh rụng
tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo
collagen
|
246.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1909
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp
vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
308.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1910
|
|
Điều trị các
bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis
|
523.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1911
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.785.000
|
|
1912
|
|
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser
Ruby
|
751.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
1913
|
|
Xoá nếp nhãn bằng Laser Fractional,
Intracell
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
1914
|
|
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser
Fractional
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
1915
|
|
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)
|
546.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị.
|
1916
|
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly
trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.351.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1917
|
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn
thuốc
|
543.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1918
|
|
Điều trị mụn trứng
cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm
|
209.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2
diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1919
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED
|
189.000
|
|
1920
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
1.014.000
|
|
1921
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
214.000
|
|
1922
|
|
Chọc hút noãn
|
7.094.000
|
|
1923
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy
tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.553.000
|
|
1924
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử
vào vòi tử cung
|
3.876.000
|
|
1925
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
222.000
|
|
1926
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.900
|
|
1927
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)
|
2.139.000
|
|
1928
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
938.000
|
|
1929
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.526.000
|
|
1930
|
|
Rã đông tinh trùng
|
201.000
|
|
1931
|
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết
phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho
1 người bệnh)
|
8.833.000
|
|
1932
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương của
noãn (ICSI)
|
6.218.000
|
|
1933
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không
bằng dao)
|
1.274.000
|
|
1934
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng
Laser Excimer (01 mắt)
|
4.154.000
|
|
1935
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
590.000
|
|
1936
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
713.000
|
|
1937
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều
trị sẹo >2cm
|
1.645.000
|
|