|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4888:2007 gia vị - Tên gọi
Số hiệu:
|
TCVN4888:2007
|
|
Loại văn bản:
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
Nơi ban hành:
|
***
|
|
Người ký:
|
***
|
Ngày ban hành:
|
Năm 2007
|
|
Ngày hiệu lực:
|
|
ICS: | 01.040.67, 67.220.10 | |
Tình trạng:
|
Đã biết
|
STT
|
Tên
khoa học
|
Họ
|
Tên
thường gọi của gia vị bằng tiếng Anh và tiếng Việt
|
Bộ
phận sử dụng làm gia vị
|
Quy
định trong tiêu chuẩn
|
1*
|
Acorus calamus L.
|
Araceae (Ráy)
|
E Sweet flag, myrtle flag,
calamus, flag roof
V Thủy xương bồ
|
E Rhizome
V Thân rễ
|
|
2
|
Aframomum angustifolium (Sonn.)
Schumann
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Madagascan cardamom
V Bạch đậu khấu Mađagaxca
|
E Fruit, seed
V Quả, Hạt
|
|
3
|
Aframomum hanburyl Schumann
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Cameroon cardamon
V Bạch đậu khấu Camơrun
|
E Fruit, seed
V Quả, Hạt
|
|
4
|
Aframomum korarima (Pereira)
Engl.
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Korarima cardamom
V Bạch đậu khấu Korarima
|
E Fruit, seed
V Quả, Hạt
|
|
5
|
Aframomum melegueta (Roscoe)
Schumann
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Grain of paradise, Guinea
grains
V Hạt melegueta, hạt Guinea
|
E Fruit, seed
V Quả, Hạt
|
|
6
|
Allium ascalonicum L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Shallot
V Hẹ tây
|
E Bulb
V Củ
|
|
7*
|
Allium cepa L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Onion
V Hành tây
|
E Bulb
V Củ
|
TCVN
7808 (ISO 5559)
|
8
|
Allium cepa var, aggregatum
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Potato onion
V Hành
|
E Bulb
V Củ
|
|
9
|
Allium tuberosum Rottler
ex Sprengel
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Indian leek, Chinese chive
V Hẹ
|
E Buld, leaf
V Củ, lá
|
|
10*
|
Allium fistulosum L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Stony leek, Welsh onion,
Japanese bunching onion
V Hành lá
|
E Leaf and buld
V Lá và củ
|
|
11
|
Allium porrum L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E leek, winter leek
V Tỏi tây
|
E Leaf and buld
V Lá và củ
|
|
12*
|
Allium sativum L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Garlic
V Tỏi
|
E Buld
V Củ
|
TCVN
7809 (ISO 5560)
|
13*
|
Allium schoenoprasum L.
|
Lillaceae (Alliaceae) (Hành)
|
E Chive
V Hành tăm
|
E Leaf
V Lá
|
|
14
|
Alpinia galanga (L.) Willd
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Greater galangal longwas,
Siamese ginger
V Riềng nếp (đại lượng khương)
|
E Rhizome
V Thân rễ
|
|
15
|
Alpinia officinarum Hance
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Lesser galangal
V Riềng (lương khương)
|
E Rhizome
V Thân rễ
|
|
16
|
Amomum aromaticum Roxb
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Bengal cardamom
V Thảo quả
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
|
17
|
Amomum kepulaga Sprague et
Burk. syn, Amomum compactum Sol. ex Maton
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Round cardamom, Chester
cardamon, Siamese cardamom Indonesian cardamom
V Bạch đậu khấu tròn, Bạch đậu
khấu Chester, Bạch đậu khấu xiêm, Bạch đậu khấu Inđônêxia
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
|
18
|
Amomum krervanh Pierre.
Gagnepain
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Cambodian cardamom
V Bạch đậu khấu
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
|
19
|
Amomum subulatum Roxb.
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Greater Indian cardamon, large
cardamom, Nepalese cardamom
V Đậu khấu thơm
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
|
20
|
Amomum tsao-ko Crevost et
Lemaire
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Tsao-ko cardamom
V Thảo quả
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
|
21*
|
Anethum graveolens L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Dill
V Thìa là
|
E Fruit, leaf, top
V Quả, lá, ngọn
|
|
22
|
Anethum sowa Kurz
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E India dill
V Thìa là Ấn Độ
|
E Fruit
V Quả
|
|
23
|
Angelica archangellca L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Garden angelica
V Bạch chỉ cảnh
|
E Fruit, petiole, root
V Quả, cuống lá, rễ
|
|
24
|
Anthriscus cerelfolium (L.)
Hoffm.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Chervil
V Thảo hoàng liên
|
E leaf
V lá
|
|
25
|
Apium graveolens L. var. dulce
(Miller) Pers
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Celery, garden calery
V Cần tây
|
E Fruit, root, leaf
V Quả, củ, lá
|
ISO
6674
|
26
|
Apium graveolens var. rapaceum
(Miller) Gaudich
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Celeriac
V Cần tây, cần tàu
|
E Fruit, root, leaf
V Quả, củ, lá
|
|
27*
|
Armoracia rusricana P. Gaertn.
B. Meyer et Scherb.
|
Brassicaceae (Cruciferae)
(Cải)
|
E Horseradish
V Cải củ cay, cải ngựa
|
E Root
V Củ
|
|
28*
|
Artemisia dracunculus L.
|
Asteraceae (Compositae) (Cúc)
|
E Tarragon, estragon
V Thanh hao lá hẹp, thanh cao
rồng
|
E Leaf
V Lá
|
ISO
7926
|
29*
|
Averrhoa bilimbi L.
|
Averrhoaceae (Oxali daceae) (Khế)
|
E Belimbing, bilimbi cucumber
tree
V Khế tàu, khế ngọt
|
E Fruit
V Quả
|
|
30*
|
Avenhoa carambola L.
|
Averrhoaceae (Oxalidaceae) (Khế)
|
E Carambola, caramba
V Khế
|
E Fruit
V Quả
|
|
31*
|
Brassica juncea (L.) Czemj.
et Cosson
|
Brassicaceae (Cruciferae)
(Cải)
|
E Indian mustard
V Mù tạt Ấn Độ
|
E Seed
V Hạt
|
ISO
1237
|
32*
|
Brassica nigra (L.) Koch
|
Brassicaceae (Cruciferae)
(Cải)
|
E Black mustard
V Mù tạt đen
|
E Seed
V Hạt
|
ISO
1237
|
33
|
Bunium persicum (Boiss).
B. Fedtsch
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Black caraway
V Carum đen
|
E Seed, tuber
V Hạt, thân củ
|
|
34
|
Capparis spinosa L.
|
Capparidaceae (Bạch hoa)
|
E Caper, common caper, caper bush
V Bạch hoa gai (Hoa đuốc)
|
E Floral bud
V Chồi
|
|
35
|
Capsicum annuum L.1)
|
Solanaceae (Cà)
|
E Capsicum, chillies, paprika
V Ớt capsicum, ớt chilli, ớt cựa
gà
|
E Fruit
V Quả
|
TCVN
2080 (ISO 972)
ISO
7540
|
36
|
Capsicum frutescens L.1)
|
Solanaceae (Cà)
|
A Chillies, bird eye chilli
V Ớt
|
E Fruit
V Quả
|
TCVN
2080 (ISO 972)
|
37
|
Carum bulbocastanum L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Black caraway
V Hồi hương (carum đen)
|
E Fruit, bulb
V Quả, củ
|
ISO
5561
|
38*
|
Carum carvi L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Caraway, blond caraway
V Carum, carum vàng
|
E Fruit
V Quả
|
ISO
5561
|
39
|
Cinnamomum aromaticum Ness
syn. Cinnamomum cassia Nees.ex Blume
|
Lauraceae (Long não)
|
E Cassia, Chinese cassia
V Quế thanh, quế Quảng
|
E Bark, leaves
V Vỏ, lá
|
ISO
6538
|
40*
|
Cinnamomum burmanii (Nees
et T.Nees) Blume
|
Lauraceae (Long não)
|
E Indonesian cassia
V Quế rành, quế trên
|
E Bark
V Vỏ
|
ISO
6538
|
41*
|
Cinnamomum loureirii Nees
|
Lauraceae (Long não)
|
E Vietnamese cassia
V Nhục quế, quế quỳ
|
E Bark
V Vỏ
|
ISO
6538
|
42
|
Cinnamomum tamala Nees
|
Lauraceae (Long não)
|
E Tejpat, Indian cassia
V Quế Ấn Độ, Re hương quế
|
E Leaf, bark
V Lá, vỏ
|
|
43*
|
Cinnamomum zeylanicum Blume
|
Lauraceae (Long não)
|
E Sri Lankan cinnamon, India
cinnamon
V Quế hồi, quế tích Lan
|
E Bark, leaf
V Vỏ, lá
|
ISO
6539
|
44*
|
Coriandrum sativum L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
tán)
|
E Coriander
V Rau mùi, rau ngò
|
E Leaf, fruit
V Lá, quả
|
ISO
2255
|
45*
|
Crocus sativus L.
|
Iridaceae (Lay ơn)
|
E Saffron
V Nghệ Tây
|
E Stigma
V Nhụy
|
ISO
3632-1
|
46*
|
Curninum cyminum L.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa
Tán)
|
E Cumin
V Thìa là Ai Cập
|
E Fruit
V Quả
|
ISO
6455
|
47*
|
Curcuma longa L.
|
Zingi beraceae (Gừng)
|
E Turmeric
V Nghệ (khương hoàng)
|
E Rhizome, leaf
V Thân rễ, lá
|
ISO
5562
|
48*
|
Cymbopogon citratus (DC.)
Stapf
|
Poaceae (Gramineae) (Lúa)
|
E West Indian lemongrass
V Sả chanh, mao hương
|
E Leaf
V Lá
|
|
49
|
Cymbopogon nardus (L.) Rendle
|
Poaceae (Gramineae) (Lúa)
|
E Sri Lankan citronella
V Sả Sri Lanka
|
E Leaf
V Lá
|
|
50
|
Elettaria cardamomum (L.)
Maton
var. mainusclula Burk.
|
Zingi beraceae (Gừng)
|
E Small cardamom
V Tiểu đậu khấu (trúc sa)
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
ISO
882-1
|
51
|
Elettaria cardamomum (L.)
Maton
var. major Thwaites
|
Zingi beraceae (Gừng)
|
E Sri Lankan cardamom
V Đậu khấu, đậu khấu Sri Lanka
|
E Fruit, seed
V Quả, hạt
|
ISO
882-2
|
52.1
52.2
52.3
|
Ferula assa-foetida L.
Ferula foetida (Binge)
Regel
Ferula narthe x Boiss.
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán)
|
E Asafoetida
V A ngùy
|
E Rhizome exudate
V Dịch rễ
|
|
53
|
Foeniculum vulgare Miller
ssp. capillaceum Miller var. vulgare
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán)
|
E Bitter fennel
V Thìa là đắng (tiểu hồi)
|
E Leaf, twig, fruit
V Lá, cành, non, quả
|
ISO
7927-1
|
54
|
Foeniculum vulgare Miller
ssp. capillaceum Miller var. duice
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán)
|
E Sweet fennel
V Thìa là ngọt (tiểu hồi hương)
|
E Leaf, twig, fruit,
V Lá, cành, non, quả
|
|
55
|
Garcinia cambogia (Gaertn.)
Desr.
|
Clusiaceae (Guttiferae) (Bứa)
|
E Garcinia, Camboge
V Bứa, Bứa Campuchia
|
E Percarp of the fruit
V Vỏ quả
|
|
56
|
Garcinia indica (Thouars) Choisy
|
Clusiaceae (Guttiferae) (Bứa)
|
E Garcinia, Kokum
V Bứa Ấn Độ
|
E Pericarp of the fruit
V Vỏ quả
|
|
57*
|
Hyssopus officinalis L.
|
Lamiaceae (Labiatae)
(Bạc hà)
|
E Hyssop
V É
|
E Leaf
V Lá
|
|
58
|
lllicum verum Hook. f.
|
Llliciaceae (Hồi)
|
E Star anise, Chinese anise
V Đại hồi, bát giác hồi
|
E Fruit
V Quả
|
ISO
11178
|
59
|
Juniperus cornmunis L.
|
Cupres saceae (Hoàng đàn)
|
E Common juniper
V Bách xù (thông cối)
|
E Fruit
V Quả
|
ISO
7377
|
60
|
Kaempferia galanga L.
|
Zingi beraceae (Gừng)
|
E Galangal
V Địa liền (thiền lion)
|
E Rhizome
V Thân rễ
|
|
61*
|
Laurus nobilis L.
|
Lauraceae (Long não)
|
E Laurel, true laurel, bay leaf,
sweeet flag
V Nguyệt quế (lá sốt vang)
|
E Leaf
V Lá
|
ISO
6576
|
62*
|
Levisticum officinale Koch
|
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán)
|
E Garden lovage, lovage
V Cần núi
|
E Fruit, leaf
V Quả, lá
|
|
63.1
63.2
|
Lipia graveolens Kunth.
Lippia berlandien Schauer
|
Verbenaceae (Cỏ roi ngựa)
|
E Mexican oregano
V Oregano Mexico
|
E Leaf, terminal shoot
V Lá, chồi non
|
|
64*
|
Mangifera indica L.
|
Anacardiaceae (Xoài)
|
E Mango
V Xoài
|
E lmmature fruit (rind)
V Quả xanh (cùi)
|
|
65*
|
Melissa officinalis L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Balm, lemon balm, melissa
V Tía tô đất, hương phong
|
E Leaf, terminal shoot
V Lá, chồi non
|
|
66*
|
Mentha arvensis L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Japanese mint, field mint, corn
mint
V Bạc hà
|
E Leaf, terminal shoot
V Lá, chồi non
|
|
69*
|
Mentha spicata L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Spearmint, garden mint
V Bạc hà lục, bạc hà bông
|
E Leaf, terminal shoot
V Lá, chồi non
|
ISO
2256
|
70
|
Murraya koenigii (L.)
Sprengel
|
Rutaceae (cam)
|
E Curry leaf
V Lá cari
|
E Leaf
V Lá
|
|
71
|
Myristica argentea Warb.
|
Myristicaceae (Máu chó)
|
E Papuan nutmeg
V Hạt nhục đậu khấu Papua
E Papuan mace
V Vỏ nhục đậu khấu Papua
|
E Kernel
V Nhân hạt
E Arit
V Vỏ hạt
|
|
72*
|
Myristica fragrans Hoult.
|
Myristicaceae (Máu chó)
|
E Indonesian type nutmeg, Siauw
type nutmeg
V Hạt nhục đậu khấu, hạt nhục qua
E Indonesia type mace, Siauw type
mace
V Hạt nhục đậu khấu,vỏ ngọc quả
|
E Kernel
V Nhân hạt
E Arit
V Vỏ hạt
|
ISO
6577
ISO
6577
|
73
|
Nigella damascena L.
|
Ranunculaceae (Mao lương)
|
E Damas black cumin, love in a mist
V Mao lương đen Damas
|
E Seed
V Hạt
|
|
74*
|
Nigel la satival L
|
Ranunculaceae (Mao lương)
|
E Black cumin
V Mao lương đen
|
E Seed
V Hạt
|
|
75*
|
Ocimum basilicum L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Sweet basil
V Húng quế, húng chó
|
A Leaf, terminal shoot
V Lá, chồi non
|
ISO
11163
|
76*
|
Origanum majorana L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Sweet marjoram
V Kinh giới ngọt
|
A Leaf, floral bud
V lá, nụ hoa
|
ISO
10620
|
77*
|
Origanum vulgare L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Oregano, origan
V Kinh giới ô
|
A Leaf, flower
V Lá, hoa
|
ISO
7925
|
78
|
Pandanus amaryllifolius Roxb.
syn. Pandanus latifolius Hassk
var, minor
|
Pandanaceae (Dứa dại)
|
E Pandan wangi
V Lá cơm nếp (dứa thơm)
|
A Leaf
V Lá
|
|
79*
|
Papaver somniterum L. var.
nigrum
|
Papaveraceae (A phiến)
|
E Poppy, blue maw, mawseed
V Thuốc phiện, anh túc
|
E Seed
V Hạt
|
|
80*
|
Petroselicum crispum (Miller)
Nyman.ex A.W. Hill syn. Petroselinum hortense auct.
syn. Petroselinum sativum Hoffm.
|
Apiaceae (Umbelliferae) (Hoa tán)
|
E Parsley
V Mùi tây (ngò tây)
|
E Leaf, root
V Lá, rễ
|
|
81*
|
Pimenta dioica (L.) Merr.
|
Myrtaceae (Sim)
|
E Pimento, allspice, Jamaica
pepper
V Hạt tiêu Jamaica
|
E Immature fruit, leaf
V Quả xanh, lá
|
ISO
973
|
82*
|
Pimenta racemosa (Miller)
J. Moore
|
Myrtaceae (Sim)
|
E West Indian bay
V Sim Tây Ấn Độ
|
E Fruit, leaf
V Quả, lá
|
|
83*
|
Pimpinella anisum L.
|
Apiaceae (Umbelliferae)
(Hoa tán)
|
E Aniseed
V Cần hồi (hồi)
|
E Fruit
V Quả
|
|
84
|
Piper guineense Schumann
et Thonn. L.
|
Piperaceae (Hồ tiêu)
|
E West African or Benin pepper
V Hạt tiêu Benin hoặc hạt tiêu
Tây phi
|
E Fruit
V Quả
|
|
85*
|
Piper longum L.
|
Piperaceae (Hồ tiêu)
|
E Long pepper, Indian long pepper
V Hạt tiêu dài, hạt tiêu hoa tim,
hạt tiêu Iốt
|
E Fruit
V Quả
|
|
86*
|
Piper nigrum L.
|
Piperaceae (Hồ tiêu)
|
E Black pepper, white pepper,
green pepper
V Hạt tiêu đen, hạt tiêu trắng,
(hạt tiêu sọ), hạt tiêu xanh
|
E Fruit
V Quả
|
ISO
959-1
ISO
959-2
ISO
10621
|
87*
|
Punica granatum L.
|
Puniraceae (Hồ tiêu)
|
E Pomegranate
V Lựu, thạch lựu
|
E Seed (dried with flesh)
V Hạt (cùi đã khô)
|
|
88*
|
Rosmarinus officinalis L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Rosemary
V Cỏ hương thảo
|
E Terminal shoot, leaf
V Chồi non, lá
|
ISO
11164
|
89*
|
Salvia officinalis L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Garden sage
V Hoa xôn (xôn trả)
|
E Terminal shoot, leaf
V Chồi non, lá
|
ISO
11165
|
90*
|
Salureja hortensis L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Summer savory
V Húng hương
|
E Terminal shoot, leaf
V Chồi non, lá
|
ISO
7928-2
|
91*
|
Satureja montana L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Winter savory
V Húng hương núi
|
E Leaf, twig
V Lá, cành non
|
ISO
7928-1
|
92
|
Schinus molle L.
|
Anacardiaceae (Xoài)
|
E American pepper, Californian
pepper tree
V Hạt tiêu Mỹ
|
E Fruit, wall (rind)
V Quả (cùi)
|
|
93
|
Schinus terebenthifolius Radde
|
Anacardiaceae (Xoài)
|
E "Brazillian pepper"
V "Hạt tiêu Brazin (hạt tiêu
giả)"
|
E Fruit
V Quả
|
|
94*
|
Sesamum indicum L.
|
Pedaliaceae (Vừng)
|
E Sesame, gingelly
V Vừng, mè
|
E Seed
V Hạt
|
|
95*
|
Sinapis alba L.
|
Brassicaceae (Cruciferae)
(Cải)
|
E White mustard, yellow mustard
V Bạch giới tử
|
E Seed
V Hạt
|
ISO
1237
|
96*
|
Syzygium aromaticum (L).
Merr. et Perry syn. Eugenia caryophyllus (Sprengel) Bullock et S. Harrison
|
Myrtaceae (Sim)
|
E Clove
V Đinh hương
|
E Flower bud
V Nụ hoa
|
ISO
2254
|
97*
|
Tamarindus indica L.
|
Cesalpiniaceae (Vang)
|
E Tamarind
V Me (me quả dài)
|
E Fruit
V Quả
|
|
98*
|
Thyrmus serpyllum L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Mother of thyme, wild thyme,
creeping thyme
V Húng thơm địa trung Hải
|
E Terminal shoot, leaf
V Chồi non, lá
|
|
99*
|
Thymus vulgaris L.
|
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà)
|
E Thyme, common thyme
V Húng tây
|
E Terminal shoot, leaf
V Cành non, lá
|
ISO
6754
|
100*
|
Trachyspermum ammi (L.)
Sprague
|
Apiaceae (Umbelliferae) (Hoa tán)
|
E Ajowan
V Khồm
|
E Fruit
V Quả
|
|
101*
|
Trigonella foenum-graecum L.
|
Fabaceae (Leguminosae) (Đậu)
|
E Fenugreek
V Khổ đậu (hồ lô ba)
|
E Seed, leaf
V Hạt, lá
|
ISO
6575
|
102
|
Vanilla planifolia Andrew
syn. Vanilla fragrans (Salisb). Ames
|
Orchidaceae (Lan)
|
E Vanilla
V Vani
|
E Fruit (pod)
V Quả
|
|
103
|
Vanilla tahitensis J.
Moore
|
Orchidaceae (Lan)
|
E Vanilla
V Vani
|
E Fruit (pod)
V Quả
|
|
104
|
Vanilla pornpona Schiede
|
Orchidaceae (Lan)
|
E Pompona vanilla
V VA ni Pompona
|
E Fruit (pod)
V Quả
|
|
105
|
Xylopia aethiopica (Dunal)
A. Rich
|
Anonaceae (Na)
|
E Negro pepper, Guinean pepper
V Giền Etiôpi
|
E Fruit
V Quả
|
|
106
|
Zanthoxylum bungei Planch
syn. Zanthoxylum bungeanum Maxim.
|
Rutaceae (Cam)
|
E Chinese prickly ash pepper,
Sechuang pepper
V Xuyên tiêu
|
E Fruit
V Quả
|
|
107
|
Zanthoxylum acanthopodium DC.
|
Rutaceae (Cam)
|
E Chinese pepper
V Sẻn, sẻn gai
|
E Fruit
V Quả
|
|
108
|
Zanthoxylum piperitum DC.
|
Rutaceae (Cam)
|
E Japanese pepper
V Hạt tiêu Nhật Bản
|
E Fruit
V Quả
|
|
109*
|
Zingiber officinale Roscoe
|
Zingiberaceae (Gừng)
|
E Ginger
V Gừng
|
E Rhizome
V Thân rễ
|
ISO
1003
|
* Thuật ngữ được xây dựng bởi
ISTA
1) Rất nhiều "giống"
của chi Capsicum có hình thái giống nhau đến mức mà khó có thể xếp
giống cây trồng nào đó của chi Capsicum vào một loài cụ thể.
Các giống ớt có thân cỏ được
trồng hàng năm ở vùng nhiệt đới và ôn đới ("ớt cựa gà" của Trung
Âu. "ớt đỏ" của Nam Âu, Bắc phi và Bắc Mỹ) có họ hàng gần với Capsicum
annuum L.
Các giống ớt có thân leo sống hai
hoặc ba năm được trồng ở vùng nhiệt đới (ví dụ: các giống ớt có quả với cỡ
nhỏ, vị cay, nóng có họ hàng gần với Capsium annuum L.)
|
PHỤ LỤC A (Tham
khảo) DANH MỤC TÊN THƯỜNG GỌI BẰNG TIẾNG ANH THEO THỨ TỰ
CHỮ CÁI Tên
thường gọi Số A Ajowan Allspice ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Angelica (garden) Anise Aniseed Asafoetida B Balm Bayleaf Belimbi cucumber tree Belimbing ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Benin pepper Bergamot Bird eye chilli Bitter fennel Black caraway Black cumin Black mustard Black pepper Blond caraway ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Braxillan pepper C Calamus Californian pepper tree Cambodian caedamom Cambodge Cameroon cardamom Caper Caper bush ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Capsicum Caramba Carambola Caraway Cassia Celeriac Celery Chervil Chester cardamom ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Chinese cassia Chinese chive Chinese cinnamom Chinese pepper Chinese prickly ash pepper Chive Clove Common juniper Common thyme ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Corn mint Creeping thyme Cumin Curry leaf D Damas black cumin Dill Dalmation sage E ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 F Fenugreek Field mint Flag root G Galangal Garcinia Garden angelica Garden celery ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Garden mint Garden sage Garlic Gingelly Ginger Grain of paradise Greater galangal Greater indian cardamom Green pepper ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Guinean pepper H Horseradish Hyssop I Indian cassia Indian cinnamon Indian dill Indian leek ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Indian mustard Indonesia cardamom Indonesia cassia Indonesia mace Indonesia nutmeg J Jamcica pepper Japanese bunching onion Japanese mint ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 K Kokum Korarima cardamom L Large cardamom Laurel Leek Lemon grass, West Indian Lemon balm ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Longwas Long pepper Lovage Love in a mist M Mace, Indonesian type Mace, Siauw type Madagascan cardamom Mango ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Mawseed Melissa Mexican origano Mother of thyme Myrtle flag N Negro pepper Nepalese cardamom Nutmeg ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Nutmeg, Papuan type Nutmeg, Siauw type O Onion Oregano Origan P Pandam wangi Paprika ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Papuan mace Parsley Pepper Peppermiht Pimento Poop Potato onion R Rosemary ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 S Saffron Sechuang pepper Sesame Schallot Siamese cardamom Siamese ginger Siauw mace Siauw nutmeg ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Spearmint Sri Lankan cardamom Sri Lankan cinnmon Sri Lankan citronella Star anise Stoy leek Summer savory Sweet basil T ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Tarragon Tejpat Thyme True laurel Tsao-ko cardamom Turmeric V Vanilla Vietnamese cassia ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Welsh onion West African pepper West Indian bay White mustard White pepper White thyme Winter leek Winter savory Y ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 100 81 92 23 83 83 52.1,
52.2, 52.3 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 61 29 29 16 84 67 36 53 33,37 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 32 86 38 79 93 1 92 18 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 3 34 34 34 35 30 30 38 39 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 25 24 17 35,36 39 9 107 107 106 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 96 59 99 44 66 98 46 70 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 21 89 28 101 66 1 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 55,56 23 25 62 69 89 72 94 109 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 14 19 86 5 105 27 57 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 43 22 9 85 31 17 40 72 72 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 81 10 66 108 56 4 19 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 11 48 65 15 14 85 62 73 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 72 2 64 76 79 65 63.1,
63.2 98 1 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 105 19 99 61 20 48 7 77 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 78 35 71 71 80 84-86 68 81 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 8 88 17 45 106 94 6 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 14 72 72 50 69 51 43 49 58 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 90 75 97 28 42 99 61 20 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 102,
103 41 10 84 82 95 86 ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 11 91 95 PHỤ LỤC B (tham
khảo) TÊN CỦA CÁC NHÀ THỰC VẬT HỌC VÀ CHỮ VIẾT TẮT ĐƯỢC
SỬ DỤNG Chữ
viết tắt 1) ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 A. Rich. Andrews A.W. Hill Battand Bilge Blume Boiss. Bullock Burk. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Cosson Czernj. DC. Ders. Dunal Engl B. Fedtsch. Gaertn. Hance ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Hoffm. Hook. Hook.f. Houtt. J. Moore Koch Kurz Kunth L. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 L.f Maton Maxim Merr. Meyer Miller Nees Nyman P. Gaertn. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Pers. Pierre Planchon Radde Regel Rendle Roscoe Rottler Roxb. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Schauer Schiede Scherb. Schumann S. Harrison Sol. Sonn. Sprague Sprengel ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Thonn. Thouard Thwaites Trabut Warb. Willd. Richard. Achille Andrews, Henry C. Hill. Arthur W. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Bilge, Emine Blume. C.L. Boissier, Pierre Edmond Bullock. Arthur Allman Burkill. Isaac H. Choisy, Jacques Denys Cosson. E. St-Charles Czerniaew. V.M. Candollle. A.P. de ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Dunal, Michel Felix Engler, H.G.A. Fedtschenko. Boris Alexeevitch Gaertner, Joseph Hance, Henry F. Hasskarl. Justus Carl Hoffmann, Georg Franz Hooker. W.J. Hooker. J.D. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Moore, John William Koch, W.D.J Kurz Wilhelm Sulpiz Kunth, Karl Siqismund Linnaeus (Linne), C. von Lemarie, C.A. Linne, C. von, (filius) Maton, Willian G. Maximowicz. K.J. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Meyer, Bernhard Miller, Philipp Nees von Esenbeck, C.G.D. Nyman, Carl Fredrik Gartner, Ph.C. Perry, Lily May Persoon, C.H. Pierre, J.B.L. Planchon, Jules Emite ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Regel, Eduard August Rendle, Alfred Barton Roscoe, William Rottler, Johann Peter Roxburgh, William Salisbury, E.A. Schauer, Johan Konrad Schiede, C.J.W. Scherbius, Johannes ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Harrison, S.G. Solander, Daniel KSrl Sonnerat, Pierre Sprague, Thomas A. Sprengel, K.P.J. Nees von Esenbeck, Theodor
Friedrich Thonning, Peter Thouard, Louis Marie Aubert du
Petit Thwaites, G.H.K. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 Warburg, Otto Willdenow, C.L.von 1) Theo Draft index of Authors
Abbreviations tại phòng mẫu cây, vườn thực vật hoàng cung, Kew, UK, 1980. PHỤ LỤC C (tham
khảo) THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] ISO 882-1:1993, Cardamom
(Elettaria Cardamom-um (Linnaeus) Maton var. miniscula Burkill) - Specification
- Part V. Whole capsules. [2] ISO 882-2:1993, Cardamom
(Elettaria Cardamom-um (Linnaeus) Maton var. miniscula Burkill) - Specification
- Part 2: Seeds. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 [4] ISO 959-2:1989, Pepper (Piper
nigrum Linnaeus), whole or ground - Specification - Part 2: White pepper. [5] TCVN 2080:2007 (ISO 972:1997),
Ớt chilli và capsicum, nguyên quả hoặc dạng xay (bột) - Yêu cầu kỹ thuật [6] ISO 973:1980, Spices and
condiments - Pimento (allspice) whole or ground - Specification. [7] ISO 1003:1980, Spices and
condiments - Ginger, whole, in pieces, or ground - Specification. [8] ISO 1237:1981, Mustard seed -
Specification. [9] ISO 2254:1980, Cloves, whole
and ground (powdered) - Specification. [10] ISO 2255, Coriander
(Coriandrum sativum L), whole or ground (powdered) - Specification. [11] ISO 2256:1984, Dried mint
(spearmint) (Mentha spicata Linnaeus syn. Mentha viridis Linnaeus) -
Specification. [12] ISO 3632-1:1993, Saffron
(Crocus sativus Linnaeus) - Part 1: Specification. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 [14] ISO 5560, Dehydrated garlic
(Allium sativum L.) - Specification. [15] ISO 5561:1990, Black caraway
and blond caraway (Carum carvi Linnaeus), whole - Specification. [16] ISO 5562:1983, Turmeric, whole
or ground (powdered) - Specification. [17] ISO 5563:1984, Dried
peppermint (Mentha piperita Linnaeus) - Specification. [18] ISO 6465:1984, Whole cumin
(Cumunum cyminum Linnaues) - Specification. [19] ISO 6538, Cassia (Chinese
type, Indonesian type and Vietnamese type), whole or ground (powdered) -
Specification. [20] ISO 6539, Cinnamon (Sri Lankan
type, Seychelles type and Madagascan type), whole or dround (powdered) - Specification. [21] ISO 6574:1986, Celery seed
(Apium graveolens Linnaeus) - Specification. [22] ISO 6575:1982, Fenugreek,
whole or ground (powdered) - Specification. ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 [24] ISO 6577:1990, Nutmeg, whole
or broken, and mace, whole or in pieces (Myristica fragrans Hounttuyn) - Specification. [25] ISO 6754, Dried thyme (Thymus
vulgaris (L) - Specification. [26] ISO 7377:1984, Juniper perries
(Juniperus communis Linnaeus) - Specification. [27] ISO 7540:1984, Ground (powdered)
paprika (Capsicum annuum Linnaeus) - Specification. [28] ISO 7925:1985, Dried organo
(Oreganum vulgare Linnaeus) - Whole or ground leaves - Specification. [29] ISO 7926:1991, Dehydrated
taragon (Artemis dracunculus Linnaeus) - Specification. [30] ISO 7927-1:1987, Fennel seed,
whole or ground (powdered) - Part 1: Bitter fennel seed (Foeniculum vulgare P.
Miller var. vulgare) - Specification. [31] ISO 7928-1:1991, Savory -
Specification - Part 1: Winter savory (Satureja Montana Linnaeus). [32] ISO 7928-2:1991, Savory -
Specification - Part 2: Summer savory (Satureja hortensis Linnaeus). ... ... ... Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN. Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66 [34] ISO 10621, Dehydrated green
pepper (Piper nigrum L.) - Specification. [35] ISO 11163:1995, Dried basil
(Ocimum basilicum L.) - Specification. [36] ISO 11164:1995, Dried sweet
rosemary (Rosmarinus officinalis L.) - Specification. [37] ISO 11165:1995, Dried sage
(Salvia officinalis L) - Specification. [38] ISO 11178:1995, Star anise (lllicium
verum Hook f.) - Specification.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4888:2007 (ISO 676 : 1995) về gia vị - Tên gọi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4888:2007 (ISO 676 : 1995) về gia vị - Tên gọi
8.389
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|