Chỉ tiêu
|
Giới hạn
|
Sản phẩm dành cho trẻ dưới 03 tuổi,
sản phẩm tiếp xúc với vùng mắt hoặc niêm mạc
|
Các sản phẩm khác
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí (vi khuẩn, nấm men và nấm mốc)
|
≤ 1 x 102 CFU/g hoặc ml(a)
|
≤ 1 x 103 CFU/g hoặc ml (b)
|
Escherichia coli
|
Không được có trong 1 g hoặc 1 ml mẫu thử
|
Pseudomonas aeruginosa
|
Staphylococcus aureus
|
Candida albicans
|
Do sai số vốn có của phương pháp đếm trên đĩa thạch, dựa
vào chương 61 của USP hay chương 2.6.12 của EP, mục “Cách thể hiện của kết quả”,
kết quả được cho là nằm ngoài giới hạn nếu:
a) > 200 CFU/g hoặc ml
b) > 2 000 CFU/g hoặc ml
CHÚ THÍCH: Khi phát hiện các khuẩn lạc của vi khuẩn mọc trên môi trường thạch
Sabouraud Dextrose agar, cần sử dụng môi trường Sabouraud Dextrose agar chứa
kháng sinh.
|
Phụ lục A
(Quy định)
Dòng chảy biểu thị kết quả thử nghiệm
Thư mục tài liệu tham khảo
[1 ] ISO 11930, Cosmetics - Microbiology - Evaluation of
the antimicrobial protection of a cosmetic product
[2] ISO 16212, Cosmetics - Microbiology - Enumeration of
yeast and mould
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[4] ISO 18416:2015, Cosmetics - Microbiology - Detection
of Candida albicans
[5] ISO 21148, Cosmetics - Microbiology - General
instructions for microbiological examination
[6] ISO 21149, Cosmetics - Microbiology - Enumeration and
detection of aerobic mesophilic bacteria
[7] ISO 21150:2015, Cosmetics - Microbiology - Detection
of Escherichia coli
[8] ISO 22716, Cosmetics - Good Manufacturing Practices
(GMP) - Guidelines on Good Manufacturing Practices
[9] ISO 22717:2015, Cosmetics - Microbiology - Detection
of Pseudomonas aeruginosa
[10] ISO 22718:2015, Cosmetics - Microbiology - Detection
of Staphylococcus aureus
[11] ISO 29621, Cosmetics - Microbiology - Guidelines for
the nsk assessment and identification of microbiologically low-risk products.
[12] European Union: The sees notes of guidance for the
testing of cosmetics ingredients and their safety evaluation 8th
revision, 2012-12-11, § 4.4,
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[13] Saudi Arabis: Compliance Verification Guidelines
CVG.403 dated 17 September 09 page 6
[14] Tanzania: Cosmetics Regulations of July 2006 Art.13c
& Annex 7
[15] ASEAN Cosmetic Directive / 8th ACC meeting -
June 2007
[16] China: Hygienic standard of Cosmetics 2007 (§ 4.3.1)
[17] Indian standards: IS 6356 toothpaste, 2010
[18] Indian standards: IS 9875 Lipsticks, 2010
[19] Irandian standard: ISIRI 3271 Microbiology of
shampoo-Specifications and test methods, 2010
[20] Irandian standard: ISIRI 3978 Microbiology of cream and
lotion-Specification and test methods, 2010
[21] Irandian standard: ISIRI 3978 Microbiology of
toothpaste-specifications and test methods, 2010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[23] U.S Pharmacopeia - USP 35 - <61> Microbial
examination of nonsterile products: microbial enumeration test <1111>
Microbial examination of nosterile products: acceptance criteria for
pharmaceutical preparations and substances for pharmaceutical use
[24] Andean Community: “Resolution 1418 - Adiciones a la
resolucion 797 Limites de conteni-do microbiologico de productos cosmeticos”:
Gaceta official del acuerdo de Cartagena Afno XXVIII - Numero 1953 13 June 2011
[25] Mercisul/GM/RES, No 51/98 - parametros de controle
microbiologico para productos de hygiene pessoal, cosmeticos e perfumes
[26] MCCA (Guatemala, El Salvador, Nicaragua, Honduras et
Costa Rica): Reglamento tecnico Centroamericano RTCA 71.03.45:07 Productos
cosmeticos. Verification de la calidad
[27] MICROBIOLOGY GUIDELINES CTFA 2007
Mục lục
Lời nói đầu
Lời giới thiệu
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 Thuật ngữ và định nghĩa
2.1 Sản phẩm (product)
2.2 Vi sinh vật hiếu khí ưa nhiệt trung bình (Aerobic
mesophilic microorganisms)
2.3 Vi sinh vật chỉ định (specified
microorganisms)
3 Nguyên tắc
4 Giới hạn vi sinh vật trong mỹ phẩm
PHỤ LỤC A (Quy định) Dòng chảy biểu thị kết quả thử nghiệm
Thư mục tài liệu tham khảo