1401 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Quận 2 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1441 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Quận 2 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152.92HA | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 2.460.000 | 1.230.000 | 984.000 | 787.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Quận 2 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1482 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1486 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |