701 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Quận 2 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Quận 2 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Quận 2 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Quận 2 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Quận 2 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
721 | Quận 2 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
722 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Quận 2 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
724 | Quận 2 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
725 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
727 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
728 | Quận 2 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
730 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
731 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
733 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
734 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
736 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
737 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
739 | Quận 2 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
740 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
742 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
743 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
745 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
746 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
748 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
749 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
751 | Quận 2 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
752 | Quận 2 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Quận 2 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
754 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG | 9.520.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | 3.046.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
755 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
757 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
758 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
760 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
761 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
763 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
764 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
766 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
767 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
769 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
770 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
772 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
773 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - GIÁO XỨ MỸ HÒA | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, 15, 16, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
775 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA - ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
776 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
778 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
779 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
781 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
782 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
784 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
785 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
787 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
788 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
790 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
791 | Quận 2 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
793 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU - ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
794 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
796 | Quận 2 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
797 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
799 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
800 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |