|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
301 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
303 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
304 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
306 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
307 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
309 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 57.088.000 | 25.689.000 | 19.981.000 | 17.126.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
310 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
312 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
313 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 24.649.000 | 13.557.000 | 11.092.000 | 9.736.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
315 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
316 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
318 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
319 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
321 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
322 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
324 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 26.179.000 | 13.882.000 | 11.265.000 | 9.757.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
325 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 23.006.000 | 12.772.000 | 10.472.000 | 9.281.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
327 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 49.978.000 | 22.490.000 | 17.492.000 | 14.993.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
328 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
330 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
331 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
333 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 36.974.000 | 16.946.000 | 13.863.000 | 11.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
334 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
336 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
337 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
339 | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
340 | Quận Ba Đình | Q.Ba Đình | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
341 | Quận Ba Đình | Q.Ba Đình | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
342 | Quận Ba Đình | Q.Ba Đình | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
343 | Quận Ba Đình | Q.Ba Đình | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
344 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
345 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
346 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
347 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
348 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
349 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
350 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
351 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
352 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
353 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
354 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
355 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
356 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
357 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
358 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
359 | Quận Đống Đa | Đường Ô Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th - | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
360 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
361 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
362 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
363 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
364 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
365 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
366 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
367 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
368 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
369 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
370 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
371 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
372 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
373 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
375 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
376 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 31.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
377 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
378 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
379 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
380 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
381 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
382 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
383 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
384 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
385 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
386 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
387 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000 | 42.900.000 | 34.320.000 | 30.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
388 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
389 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
390 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
391 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
392 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
393 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
394 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
395 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
396 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
397 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
398 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
399 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
400 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|