1901 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 13.809.000 | 8.032.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1902 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1903 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1904 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1905 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1906 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1907 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường <12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 10.126.000 | 6.574.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1908 | Quận Hoàng Mai | Bùi Quốc Khái | Ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21 m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1909 | Quận Hoàng Mai | Đạm Phương | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1910 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1911 | Quận Hoàng Mai | Nam Sơn | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại chợ Xanh - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phan Chánh tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1912 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Phan Chánh | Ngã ba giao cắt phố Nam Sơn cạnh trụ sở Công ty viễn thông Hà Nội - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại cầu Bắc Linh Đàm | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1913 | Quận Hoàng Mai | Văn Tân | Ngã ba giao cắt phố Linh Đường tại tòa nhà HUD3 - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại Lô CT1, A1, A2 Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1914 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.791.000 | 5.525.000 | 4.986.000 | 4.285.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Quận Hoàng Mai | Đường Hưng Thịnh | Ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Giáp kênh xả thải Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 23.798.000 | 13.344.000 | 10.964.000 | 9.774.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.503.000 | 7.764.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 14.789.000 | 9.202.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |