|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
101 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 120.960.000 | 57.456.000 | 45.360.000 | 39.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 78.880.000 | 39.440.000 | 31.552.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 34.216.000 | 17.792.000 | 14.371.000 | 12.660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 38.680.000 | 30.537.000 | 26.465.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.390.000 | 14.251.000 | 11.612.000 | 10.292.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 33.176.000 | 17.583.000 | 14.266.000 | 12.607.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 27.144.000 | 14.658.000 | 11.943.000 | 10.586.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 24.382.000 | 13.410.000 | 10.972.000 | 9.753.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 54.288.000 | 26.601.000 | 21.172.000 | 18.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 30.160.000 | 15.985.000 | 12.969.000 | 11.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 26.208.000 | 14.152.000 | 11.532.000 | 10.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 36.400.000 | 18.564.000 | 14.924.000 | 13.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 86.190.000 | 40.940.000 | 32.321.000 | 28.012.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|