1801 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1802 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1803 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1804 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1805 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1806 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1807 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1808 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1809 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1810 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1811 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường <12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 16.333.000 | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1812 | Quận Hoàng Mai | Bùi Quốc Khái | Ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21 m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1813 | Quận Hoàng Mai | Đạm Phương | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1814 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1815 | Quận Hoàng Mai | Nam Sơn | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại chợ Xanh - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phan Chánh tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1816 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Phan Chánh | Ngã ba giao cắt phố Nam Sơn cạnh trụ sở Công ty viễn thông Hà Nội - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại cầu Bắc Linh Đàm | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1817 | Quận Hoàng Mai | Văn Tân | Ngã ba giao cắt phố Linh Đường tại tòa nhà HUD3 - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại Lô CT1, A1, A2 Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1818 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1819 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1820 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1821 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1822 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1823 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1824 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1825 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1826 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 9.920.000 | 6.630.000 | 5.983.000 | 5.142.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1827 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.928.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1828 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.818.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1829 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1830 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1831 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1832 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1833 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1834 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1835 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1836 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1837 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1838 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1839 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1840 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1841 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1842 | Quận Hoàng Mai | Đường Hưng Thịnh | Ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Giáp kênh xả thải Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1843 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1844 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1845 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1846 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1847 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1848 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1849 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1850 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1851 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1852 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1853 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 17.261.000 | 9.839.000 | 8.113.000 | 7.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1854 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1855 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1856 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1857 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1858 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1859 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1860 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1861 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1862 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1863 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1864 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1865 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1866 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1867 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1868 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 30.420.000 | 16.427.000 | 13.385.000 | 11.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1869 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1870 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1871 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1872 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1873 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1874 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1875 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1876 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1877 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1878 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1879 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 24.998.000 | 13.499.000 | 10.999.000 | 9.750.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1880 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1881 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1882 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1883 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1884 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1885 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1886 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1887 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1888 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1889 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1890 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1891 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1892 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1893 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1894 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1895 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1896 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1897 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 19.251.000 | 10.781.000 | 8.855.000 | 7.893.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1898 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1899 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1900 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |