TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8457 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1001Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1002Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
1003Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
1004Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
1005Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
1006Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1007Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1008Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1009Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
1010Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ - 78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
1011Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
1012Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
1013Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
1014Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
1015Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1016Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
1017Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
1018Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ - 78.880.00039.440.00031.552.00027.608.0000Đất ở đô thị
1019Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1020Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ - 41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
1021Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
1022Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường39.000.00021.060.00017.160.00015.210.0000Đất ở đô thị
1023Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
1024Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
1025Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
1026Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ - 49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
1027Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 33.640.00018.838.000000Đất ở đô thị
1028Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 30.160.00016.890.000000Đất ở đô thị
1029Quận Tây HồMặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 25.520.00014.546.000000Đất ở đô thị
1030Quận Tây HồMặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 20.033.00011.419.000000Đất ở đô thị
1031Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 34.800.00019.140.000000Đất ở đô thị
1032Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 33.640.00018.838.000000Đất ở đô thị
1033Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 32.480.00018.189.000000Đất ở đô thị
1034Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 29.000.00016.240.000000Đất ở đô thị
1035Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 25.520.00014.546.000000Đất ở đô thị
1036Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 24.360.00013.885.000000Đất ở đô thị
1037Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 23.200.00013.224.000000Đất ở đô thị
1038Quận Tây HồMặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 18.212.00010.381.000000Đất ở đô thị
1039Quận Tây HồNghĩa ĐôĐầu đường - Cuối đường29.120.00016.307.00013.395.00011.939.0000Đất ở đô thị
1040Quận Tây HồNguyễn Văn HuyênĐầu đường - Cuối đường37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
1041Quận Tây HồTứ LiênNgã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
1042Quận Tây HồVũ Tuấn ChiêuNgã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu (Tại tổ dân phố số 19)31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
1043Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
1044Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
1045Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)15.103.0008.609.0007.077.0006.283.0000Đất TM-DV đô thị
1046Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
1047Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
1048Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường13.640.0007.775.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
1049Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
1050Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
1051Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường15.500.0008.680.0007.130.0006.355.0000Đất TM-DV đô thị
1052Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
1053Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa35.960.00018.340.00014.744.00012.946.0000Đất TM-DV đô thị
1054Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
1055Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ - 28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
1056Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ - 25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
1057Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ - 37.498.00019.124.00015.374.00013.499.0000Đất TM-DV đô thị
1058Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
1059Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TM-DV đô thị
1060Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1061Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ - 17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
1062Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1063Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
1064Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
1065Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
1066Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
1067Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1068Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1069Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1070Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường22.915.00012.603.00010.312.0009.166.0000Đất TM-DV đô thị
1071Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ - 48.608.00023.818.00018.957.00016.527.0000Đất TM-DV đô thị
1072Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
1073Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa33.083.00017.203.00013.895.00012.241.0000Đất TM-DV đô thị
1074Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
1075Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
1076Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1077Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
1078Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường23.529.00012.941.00010.588.0009.412.0000Đất TM-DV đô thị
1079Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ - 48.906.00024.453.00019.562.00017.117.0000Đất TM-DV đô thị
1080Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1081Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ - 25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
1082Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
1083Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường24.180.00013.057.00010.639.0009.430.0000Đất TM-DV đô thị
1084Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường29.946.00015.871.00012.877.00011.379.0000Đất TM-DV đô thị
1085Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
1086Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
1087Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ - 30.659.00016.249.00013.183.00011.650.0000Đất TM-DV đô thị
1088Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 20.857.00011.680.000000Đất TM-DV đô thị
1089Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 18.699.00010.472.000000Đất TM-DV đô thị
1090Quận Tây HồMặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 15.822.0009.019.000000Đất TM-DV đô thị
1091Quận Tây HồMặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long - 12.421.0007.099.000000Đất TM-DV đô thị
1092Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 21.576.00011.867.000000Đất TM-DV đô thị
1093Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 20.857.00011.680.000000Đất TM-DV đô thị
1094Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 20.138.00011.277.000000Đất TM-DV đô thị
1095Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 17.980.00010.069.000000Đất TM-DV đô thị
1096Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 15.822.0009.019.000000Đất TM-DV đô thị
1097Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 15.103.0008.609.000000Đất TM-DV đô thị
1098Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 14.384.0008.199.000000Đất TM-DV đô thị
1099Quận Tây HồMặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây - 11.291.0006.436.000000Đất TM-DV đô thị
1100Quận Tây HồNghĩa ĐôĐầu đường - Cuối đường18.054.00010.110.0008.305.0007.480.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.227.10.158
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!