|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
901 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
902 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
904 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 34.508.000 | 16.433.000 | 13.475.000 | 11.215.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
905 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
906 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
907 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
908 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
909 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
910 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 26.348.000 | 14.364.000 | 11.687.000 | 10.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
911 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
913 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 38.872.000 | 17.591.000 | 13.803.000 | 11.820.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
914 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
916 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
917 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 29.352.000 | 14.914.000 | 12.217.000 | 10.154.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
919 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
920 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
921 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
922 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
923 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
924 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
925 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
926 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
927 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
928 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
929 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
930 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
931 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
932 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
933 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
934 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
935 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
936 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
937 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
938 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
939 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
940 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
941 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
942 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
943 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
944 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
945 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
946 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
947 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
948 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
949 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
950 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
951 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
952 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
953 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
954 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
955 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
956 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
957 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
958 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
959 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
960 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
961 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
962 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
963 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
964 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
965 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
966 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
967 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
968 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
969 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
970 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
971 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
972 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
973 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
974 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
975 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
976 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 14.866.000 | 9.184.000 | 7.718.000 | 6.985.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
977 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
978 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
979 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
980 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
981 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
982 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
983 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
984 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.414.000 | 10.134.000 | 0 | Đất ở đô thị |
985 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
986 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
987 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 12.540.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
988 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
989 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
990 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 14.000.000 | 11.500.000 | 10.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
991 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
992 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
993 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
994 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
995 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
996 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
997 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
998 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
999 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1000 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|