401 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Lê Bình - Hàng Gòn | 4.960.000 | 0 | 992.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
402 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Hàng Gòn - Nút giao IC4 | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
403 | Quận Cái Răng | Phạm Văn Nhờ (Đường Số 9A, Khu dân cư Diệu Hiền) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
404 | Quận Cái Răng | Phan Trọng Tuệ (Đường Số 1, Khu dân cư Diệu Hiền) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
405 | Quận Cái Răng | Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) | Cầu Cái Răng Bé - Cầu Nước Vận | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
406 | Quận Cái Răng | Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) | Các đoạn còn lại - | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
407 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
408 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Trãi - Lê Bình | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
409 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Lê Bình - Hàng Gòn | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
410 | Quận Cái Răng | Trần Văn Sắc (Đường Số 1, Khu dân cư Nông Thổ Sản) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
411 | Quận Cái Răng | Trần Văn Trà (Đường A3 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A6 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
412 | Quận Cái Răng | Trần Văn Việt (Đường số 7 - Khu dân cư Công an) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 5 - Khu dân cư Công an | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
413 | Quận Cái Răng | Trưng Nữ Vương | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
414 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Phạm Hùng - Đại Chủng Viện | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
415 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Đại Chủng Viện - Nguyễn Việt Dũng | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
416 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Nguyễn Việt Dũng - Vàm Ba Láng | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
417 | Quận Cái Răng | Vũ Đình Liệu (Đường Số 10, Khu dân cư Nam Long) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
418 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu | Trục đường chính đường A - | 4.800.000 | 0 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
419 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu | Trục đường chính đường B - | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
420 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang | Trục đường chính đường A - | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
421 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang | Trục đường chính đường B - | 3.200.000 | 0 | 640.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
422 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Điện lực | Toàn khu - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
423 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thạnh Mỹ | Trục chính - | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
424 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thạnh Mỹ | Trục phụ - | 1.200.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
425 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thường Thạnh | Trục chính - | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
426 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thường Thạnh | Trục phụ - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
427 | Quận Cái Răng | Khu Novaland Group, phường Hưng Phú | - | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
428 | Quận Cái Răng | Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Hưng Phú) | Toàn khu - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
429 | Quận Cái Răng | Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Ba Láng) | Toàn khu - | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
430 | Quận Cái Răng | Các tuyến đường, hẻm (có độ rộng từ 3m trở lên) phường Lê Bình | - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
431 | Quận Cái Răng | Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) | Cầu Lê Bình - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
432 | Quận Cái Răng | Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Cái Tắc | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
433 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ | Từ cầu Cái Răng Bé - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
434 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ | Trường THPT Nguyễn Việt Dũng - Hết ranh Trường THCS Thường Thạnh | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
435 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Thạnh Mỹ | Ranh phường Hưng Thạnh - Ngã ba vàm Nước Vận | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
436 | Quận Cái Răng | Đường dẫn cầu Cần Thơ | Cầu Cần Thơ - Cầu Cái Da | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
437 | Quận Cái Răng | Đường dẫn cầu Cần Thơ | Cầu Cái Da - Quốc lộ 61C | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
438 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Cầu Hưng Lợi - Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ | 3.600.000 | 0 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
439 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ - Rạch Cái Sâu | 4.800.000 | 0 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
440 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Rạch Cái Sâu - Rạch Cái Cui | 1.200.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
441 | Quận Cái Răng | Đường vào cảng Cái Cui | Võ Nguyên Giáp - Cảng Cái Cui | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
442 | Quận Cái Răng | Lộ Cái Chanh | Quốc lộ 1 - Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
443 | Quận Cái Răng | Lộ Cái Chanh | Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh - Giáp ranh Trường học và các đường khu thương mại Cái Chanh | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
444 | Quận Cái Răng | Lộ chợ số 10 | Quốc lộ 1 - Bến đò số 10 | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
445 | Quận Cái Răng | Lộ chợ số 10 | Bến đò số 10 - Giáp đường Lê Hồng Nhi | 1.120.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
446 | Quận Cái Răng | Lộ Đình Nước Vận | Lê Bình - Cầu Nước Vận | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
447 | Quận Cái Răng | Chí Sinh (Lộ hậu Tân Phú) | Toàn tuyến - | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
448 | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Trâm (Lộ mới 10m) | Quốc lộ 1 - Trần Hưng Đạo nối dài | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
449 | Quận Cái Răng | Nguyễn Văn Quy (Lộ Phú Thứ - Tân Phú) | Toàn tuyến - | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
450 | Quận Cái Răng | Nguyên Hồng | Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
451 | Quận Cái Răng | Quang Trung | Cầu Quang Trung - Nút giao thông IC3 | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
452 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 1 | Nút giao IC4 - Cầu Số 10 (giáp tỉnh Hậu Giang) | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
453 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 61C | Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
454 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 61C | Sông Ba Láng - Ranh huyện Phong Điền | 960.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
455 | Quận Cái Răng | Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) | Công trường 6 cầu Cần Thơ - Lộ mới 10m | 1.120.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
456 | Quận Cái Răng | Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) | Lộ mới 10m - Phần còn lại | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
457 | Quận Cái Răng | Lộ cặp sông Bến Bạ (khu vực Phú Thuận, phường Tân Phú) | - | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
458 | Quận Cái Răng | Tuyến đường (từ rạch Mù U đến rạch Ngã Bát) | - | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
459 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé | Đình Nước vận - Rạch Mù U | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
460 | Quận Cái Răng | Tuyến đường lộ hậu Tân Thạnh Tây | Đường cặp rạch Cái Đôi - Đường cặp Rạch Bàng | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
461 | Quận Cái Răng | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Lê Bình, Hưng Thạnh, Hưng Phú; Khu vực I, II của phường Ba Láng; khu vực Phú Quới phường Thường Thạnh; khu vực Thạnh Hoà, Thạnh Thu - | 600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
462 | Quận Cái Răng | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Thạnh Phú, Thạnh Hưng, Thạnh Thới của phường Phú Thứ; khu vực Phú Thuận, Phú Thuận A, Phú Thạnh, Phú Thắng, Phú Tân, Phú Thành của - | 600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
463 | Quận Cái Răng | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường: Ba Láng, Phú Thứ, Tân Phú và Thường Thạnh) - | 480.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
464 | Quận Cái Răng | Bùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
465 | Quận Cái Răng | Cao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586) | Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586) | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
466 | Quận Cái Răng | Duy Tân | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Quận Cái Răng | Đinh Tiên Hoàng | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
468 | Quận Cái Răng | Hàm Nghi | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
469 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Phạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
471 | Quận Cái Răng | Hàng Xoài | Phạm Hùng - Sông Cái Răng bé | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
472 | Quận Cái Răng | Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Quận Cái Răng | Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
474 | Quận Cái Răng | Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
475 | Quận Cái Răng | Lê Bình | Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
477 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Nhật Tảo - Chùa Ông Một | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
478 | Quận Cái Răng | Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) | Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586) | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Quận Cái Răng | Lê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8 | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
480 | Quận Cái Răng | Lê Thái Tổ | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
481 | Quận Cái Răng | Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Quận Cái Răng | Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
483 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Ngô Quyền - Cầu Cái Răng | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
484 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Cầu Cái Răng - Đại Chủng Viện | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Quận Cái Răng | Mai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
486 | Quận Cái Răng | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
487 | Quận Cái Răng | Nguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An) | Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Quận Cái Răng | Nguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
489 | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
490 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi | Ngô Quyền - Phạm Hùng | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
492 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Nhật Tảo - Ngã ba Rạch Ranh | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
493 | Quận Cái Răng | Nguyễn Văn Quang (Đường Số 7B, Khu dân cư Nam Long) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Quận Cái Răng | Nguyễn Việt Dũng | Phạm Hùng - Võ Tánh | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
495 | Quận Cái Răng | Nhật Tảo | Võ Tánh - Lê Hồng Nhi | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
496 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Võ Tánh - Nguyễn Trãi | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
498 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Nguyễn Trãi - Lê Bình | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
499 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Lê Bình - Hàng Gòn | 4.340.000 | 0 | 868.000 | 651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Hàng Gòn - Nút giao IC4 | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |