301 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
302 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Nguyễn Trãi - Lê Bình | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
303 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Lê Bình - Hàng Gòn | 6.200.000 | 0 | 1.240.000 | 930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
304 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Hàng Gòn - Nút giao IC4 | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
305 | Quận Cái Răng | Phạm Văn Nhờ (Đường Số 9A, Khu dân cư Diệu Hiền) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
306 | Quận Cái Răng | Phan Trọng Tuệ (Đường Số 1, Khu dân cư Diệu Hiền) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
307 | Quận Cái Răng | Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) | Cầu Cái Răng Bé - Cầu Nước Vận | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
308 | Quận Cái Răng | Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) | Các đoạn còn lại - | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
309 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
310 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Trãi - Lê Bình | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
311 | Quận Cái Răng | Trần Hưng Đạo | Lê Bình - Hàng Gòn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
312 | Quận Cái Răng | Trần Văn Sắc (Đường Số 1, Khu dân cư Nông Thổ Sản) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
313 | Quận Cái Răng | Trần Văn Trà (Đường A3 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A6 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
314 | Quận Cái Răng | Trần Văn Việt (Đường số 7 - Khu dân cư Công an) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 5 - Khu dân cư Công an | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
315 | Quận Cái Răng | Trưng Nữ Vương | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
316 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Phạm Hùng - Đại Chủng Viện | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
317 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Đại Chủng Viện - Nguyễn Việt Dũng | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
318 | Quận Cái Răng | Võ Tánh | Nguyễn Việt Dũng - Vàm Ba Láng | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
319 | Quận Cái Răng | Vũ Đình Liệu (Đường Số 10, Khu dân cư Nam Long) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
320 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu | Trục đường chính đường A - | 6.000.000 | 0 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
321 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu | Trục đường chính đường B - | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang | Trục đường chính đường A - | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Quận Cái Răng | Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang | Trục đường chính đường B - | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Điện lực | Toàn khu - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thạnh Mỹ | Trục chính - | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thạnh Mỹ | Trục phụ - | 1.500.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thường Thạnh | Trục chính - | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Quận Cái Răng | Khu dân cư Thường Thạnh | Trục phụ - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Quận Cái Răng | Khu Novaland Group, phường Hưng Phú | - | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Quận Cái Răng | Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Hưng Phú) | Toàn khu - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Quận Cái Răng | Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Ba Láng) | Toàn khu - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Quận Cái Răng | Các tuyến đường, hẻm (có độ rộng từ 3m trở lên) phường Lê Bình | - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Quận Cái Răng | Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) | Cầu Lê Bình - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 2.500.000 | 0 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Quận Cái Răng | Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Cái Tắc | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ | Từ cầu Cái Răng Bé - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ | Trường THPT Nguyễn Việt Dũng - Hết ranh Trường THCS Thường Thạnh | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé - Thạnh Mỹ | Ranh phường Hưng Thạnh - Ngã ba vàm Nước Vận | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Quận Cái Răng | Đường dẫn cầu Cần Thơ | Cầu Cần Thơ - Cầu Cái Da | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Quận Cái Răng | Đường dẫn cầu Cần Thơ | Cầu Cái Da - Quốc lộ 61C | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Cầu Hưng Lợi - Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
341 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ - Rạch Cái Sâu | 6.000.000 | 0 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
342 | Quận Cái Răng | Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) | Rạch Cái Sâu - Rạch Cái Cui | 1.500.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
343 | Quận Cái Răng | Đường vào cảng Cái Cui | Võ Nguyên Giáp - Cảng Cái Cui | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
344 | Quận Cái Răng | Lộ Cái Chanh | Quốc lộ 1 - Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh | 2.500.000 | 0 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
345 | Quận Cái Răng | Lộ Cái Chanh | Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh - Giáp ranh Trường học và các đường khu thương mại Cái Chanh | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
346 | Quận Cái Răng | Lộ chợ số 10 | Quốc lộ 1 - Bến đò số 10 | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
347 | Quận Cái Răng | Lộ chợ số 10 | Bến đò số 10 - Giáp đường Lê Hồng Nhi | 1.400.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
348 | Quận Cái Răng | Lộ Đình Nước Vận | Lê Bình - Cầu Nước Vận | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
349 | Quận Cái Răng | Chí Sinh (Lộ hậu Tân Phú) | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
350 | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Trâm (Lộ mới 10m) | Quốc lộ 1 - Trần Hưng Đạo nối dài | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
351 | Quận Cái Răng | Nguyễn Văn Quy (Lộ Phú Thứ - Tân Phú) | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
352 | Quận Cái Răng | Nguyên Hồng | Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
353 | Quận Cái Răng | Quang Trung | Cầu Quang Trung - Nút giao thông IC3 | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
354 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 1 | Nút giao IC4 - Cầu Số 10 (giáp tỉnh Hậu Giang) | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
355 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 61C | Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
356 | Quận Cái Răng | Quốc lộ 61C | Sông Ba Láng - Ranh huyện Phong Điền | 1.200.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
357 | Quận Cái Răng | Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) | Công trường 6 cầu Cần Thơ - Lộ mới 10m | 1.400.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
358 | Quận Cái Răng | Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) | Lộ mới 10m - Phần còn lại | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
359 | Quận Cái Răng | Lộ cặp sông Bến Bạ (khu vực Phú Thuận, phường Tân Phú) | - | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
360 | Quận Cái Răng | Tuyến đường (từ rạch Mù U đến rạch Ngã Bát) | - | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
361 | Quận Cái Răng | Đường cặp sông Cái Răng Bé | Đình Nước vận - Rạch Mù U | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
362 | Quận Cái Răng | Tuyến đường lộ hậu Tân Thạnh Tây | Đường cặp rạch Cái Đôi - Đường cặp Rạch Bàng | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
363 | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Phường: Lê Bình, Hưng Thạnh, Hưng Phú; Khu vực I, II của phường Ba Láng; khu vực Phú Quới phường Thường Thạnh; khu vực Thạnh Hoà, Thạnh Thu - | 750.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
364 | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Phường: Thạnh Hưng, Thạnh Thới của phường Phú Thứ; khu vực Phú Thuận, Phú Thuận A, Phú Thạnh, Phú Thắng, Phú Tân, Phú Thành của phường Tân - | 750.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
365 | Quận Cái Răng | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 2 (Phường: Ba Láng, Phú Thứ, Tân Phú và Thường Thạnh) - | 600.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
366 | Quận Cái Răng | Bùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
367 | Quận Cái Răng | Cao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586) | Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586) | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
368 | Quận Cái Răng | Duy Tân | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận Cái Răng | Đinh Tiên Hoàng | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
370 | Quận Cái Răng | Hàm Nghi | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
371 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Phạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
373 | Quận Cái Răng | Hàng Xoài | Phạm Hùng - Sông Cái Răng bé | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374 | Quận Cái Răng | Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận Cái Răng | Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
376 | Quận Cái Răng | Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
377 | Quận Cái Răng | Lê Bình | Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
379 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Nhật Tảo - Chùa Ông Một | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
380 | Quận Cái Răng | Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) | Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586) | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận Cái Răng | Lê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8 | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
382 | Quận Cái Răng | Lê Thái Tổ | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
383 | Quận Cái Răng | Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận Cái Răng | Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
385 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Ngô Quyền - Cầu Cái Răng | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
386 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Cầu Cái Răng - Đại Chủng Viện | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận Cái Răng | Mai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
388 | Quận Cái Răng | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
389 | Quận Cái Răng | Nguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An) | Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận Cái Răng | Nguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
391 | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
392 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi | Ngô Quyền - Phạm Hùng | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
393 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
394 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Nhật Tảo - Ngã ba Rạch Ranh | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
395 | Quận Cái Răng | Nguyễn Văn Quang (Đường Số 7B, Khu dân cư Nam Long) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
396 | Quận Cái Răng | Nguyễn Việt Dũng | Phạm Hùng - Võ Tánh | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
397 | Quận Cái Răng | Nhật Tảo | Võ Tánh - Lê Hồng Nhi | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
398 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Võ Tánh - Nguyễn Trãi | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
399 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
400 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Nguyễn Trãi - Lê Bình | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |