1601 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Các phần còn lại trong khu vực chợ - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1602 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên trái) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1603 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên phải) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1604 | Huyện Thới Lai | Tuyến Đường xã Trường Thành - xã Trường Thắng | Toàn tuyến - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1605 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1606 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1607 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1608 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1609 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1610 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên phải) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1611 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên trái) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1612 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1613 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1614 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1615 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1616 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1617 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1618 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục phụ - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1619 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục chính - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1620 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục phụ - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1621 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục chính - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1622 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục phụ - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1623 | Huyện Thới Lai | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Thới Thạnh, Tân Thạnh và Trường Xuân) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1624 | Huyện Thới Lai | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Xuân Thắng, Trường Xuân A, Trường Xuân B, Định Môn, Trường Thành, Trường Thắng, Thới Tân, Đông Thuận và Đông Bình) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1625 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 919 | Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1626 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái) | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1627 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên phải) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1628 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên trái) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1629 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên phải) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1630 | Huyện Thới Lai | Khu thương mại Trường Xuân | Toàn khu - | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1631 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên phải) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1632 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1633 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên phải) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1634 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên trái) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1635 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 919 - Xã Đông Bình | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1636 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Tân Thạnh | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1637 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Trường Thắng | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1638 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1639 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Trường Xuân (Bên trái) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1640 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên phải) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1641 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Tuyến lộ trước khu dân cư vượt lũ - Hướng cầu Bà Đầm | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1642 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Khu chợ trung tâm: cặp kinh Bà Đầm - Hết ranh đất nhà bà Năm Dung | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1643 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Các phần còn lại trong khu vực chợ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1644 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên trái) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1645 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên phải) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1646 | Huyện Thới Lai | Tuyến Đường xã Trường Thành - xã Trường Thắng | Toàn tuyến - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1647 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1648 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1649 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1650 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1651 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1652 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên phải) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1653 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên trái) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1654 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1655 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1656 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1657 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1658 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1659 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1660 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục phụ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1661 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục chính - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1662 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục phụ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1663 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục chính - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1664 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục phụ - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1665 | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Thới Thạnh, Tân Thạnh và Trường Xuân) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1666 | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Xuân Thắng, Trường Xuân A, Trường Xuân B, Định Môn, Trường Thành, Trường Thắng, Thới Tân, Đông Thuận và Đông Bình) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1667 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 919 | Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1668 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái) | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1669 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên phải) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1670 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên trái) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1671 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên phải) | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1672 | Huyện Thới Lai | Khu thương mại Trường Xuân | Toàn khu - | 1.715.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1673 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên phải) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1674 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1675 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên phải) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1676 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên trái) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1677 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 919 - Xã Đông Bình | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1678 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Tân Thạnh | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1679 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Trường Thắng | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1680 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên trái) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1681 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên phải) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1682 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Tuyến lộ trước khu dân cư vượt lũ - Hướng cầu Bà Đầm | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1683 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Khu chợ trung tâm: cặp kinh Bà Đầm - Hết ranh đất nhà bà Năm Dung | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1684 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Các phần còn lại trong khu vực chợ - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1685 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên trái) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1686 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Bà Đầm - Kinh Ranh (Bên phải) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1687 | Huyện Thới Lai | Tuyến Đường xã Trường Thành - xã Trường Thắng | Toàn tuyến - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1688 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1689 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1690 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1691 | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1692 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1693 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên phải) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1694 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên trái) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1695 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1696 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1697 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1698 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1699 | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1700 | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |