1101 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô | Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1102 | Huyện Phong Điền | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền) - | 400.000 | 0 | 80.000 | 60.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1103 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn - | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục đường số 12 - | 1.360.000 | 0 | 272.000 | 204.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Huyện Phong Điền | Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Suốt tuyến - | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục chính - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục phụ - | 1.840.000 | 0 | 368.000 | 276.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới | 1.360.000 | 0 | 272.000 | 204.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Huyện Phong Điền | Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái - | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Các hẻm - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô | Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Huyện Phong Điền | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn - | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục đường số 12 - | 1.190.000 | 0 | 238.000 | 178.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Huyện Phong Điền | Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Suốt tuyến - | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục chính - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục phụ - | 1.610.000 | 0 | 322.000 | 241.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần | 1.750.000 | 0 | 350.000 | 262.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới | 1.190.000 | 0 | 238.000 | 178.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Huyện Phong Điền | Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái - | 2.730.000 | 0 | 546.000 | 409.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Các hẻm - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô | Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Huyện Phong Điền | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền) - | 280.000 | 0 | 56.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 918 (Hương lộ 28) | Cầu Xẻo Tre - Ranh phường Long Tuyền | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1146 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1147 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1148 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1149 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1150 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1151 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | Trường Trung học Nhơn Nghĩa - Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1152 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa - cầu Lò Đường | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1153 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | Cầu Lò Đường - Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1154 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | điểm đầu Đường tỉnh 932 - Khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1155 | Huyện Phong Điền | Đường vào Khu di tích lịch sử Giàn Gừa | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1156 | Huyện Phong Điền | Đường vào Trường THPT Phan Văn Trị | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài - Trường THPT Phan Văn Trị | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1157 | Huyện Phong Điền | Khu chợ Mỹ Khánh và XD thương mại thuộc khu tái định cư hai bên đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty Mặt Trời Đỏ trúng đấu giá) | Cặp đường Nguyễn Văn Cừ - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1158 | Huyện Phong Điền | Khu chợ Mỹ Khánh và XD thương mại thuộc khu tái định cư hai bên đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty Mặt Trời Đỏ trúng đấu giá) | Các tuyến đường còn lại - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1159 | Huyện Phong Điền | Khu dân cư Hồng Phát (trúng đấu giá) | Cặp đường Nguyễn Văn Cừ - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1160 | Huyện Phong Điền | Khu dân cư Hồng Phát (trúng đấu giá) | Các đường còn lại - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1161 | Huyện Phong Điền | Khu dân cư vượt lũ xã Trường Long, Trường Long A | Toàn khu - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1162 | Huyện Phong Điền | Khu dân cư xã Tân Thới | Suốt tuyến - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1163 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa | Trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932 - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1164 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa | Trục phụ ( các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1165 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) | Các lô nền tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1166 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) | Các lô nền tiếp giáp tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1167 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) | Các lô nền còn lại - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1168 | Huyện Phong Điền | Khu tái định cư xã Nhơn Ái | Đường nội bộ - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1169 | Huyện Phong Điền | Khu thương mại xã Trường Long | Giáp Đường tỉnh 926 (xã Trường Long cũ) - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1170 | Huyện Phong Điền | Khu vực chợ Vàm Xáng | UBND xã Nhơn Nghĩa - Đường tỉnh 932 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1171 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh phường An Bình - Cầu Ông Đề | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1172 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Ông Đề - Giáp ranh xã Mỹ Khánh | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1173 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Ranh thị trấn - Cầu Rạch Miễu | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1174 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu rạch Miễu - Ranh Ô Môn | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1175 | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (khu khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m) | Giáp ranh quận Ninh Kiều, quận Bình Thủy - Tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1176 | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (khu khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m) | Giáp ranh quận Ninh Kiều, quận Bình Thủy - Tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1177 | Huyện Phong Điền | Quốc lộ 61C | Ranh quận Cái Răng - Rạch Trầu Hôi (giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1178 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Án Khám - Ông Hào | Suốt tuyến - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1179 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Càng Đước - Vàm Bi | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1180 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Cầu Nhiếm - Trường Thành | Giáp Lộ Vòng Cung đi Trường Thành - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1181 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái | suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1182 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Đê KH9 (đường cấp 5 đồng bằng) | Ranh quận Ô Môn - Giáp tỉnh Hậu Giang | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1183 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Lộ Vòng Cung - Cầu Rạch Dinh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1184 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Cầu Rạch Dinh - Cầu Rạch Nhum | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1185 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Các trục đường nội bộ Khu nhà ở cán bộ Học viện chính trị hành chính khu vực 4 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1186 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Nhơn Ái - Trường Long | Cống KH9 - Vàm Ông Hào | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1187 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Trường Long - Vàm Bi | Cầu Ba Chu - Vàm Bi | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1188 | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Vàm Bi - Trường Hòa - Bốn Tổng | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1189 | Huyện Phong Điền | Hẻm Tổ 2A, ấp Mỹ Phước | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1190 | Huyện Phong Điền | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Mỹ Khánh và Nhơn Nghĩa) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1191 | Huyện Phong Điền | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Giai Xuân, Nhơn Ái, Tân Thới và Trường Long) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1192 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 918 (Hương lộ 28) | Cầu Xẻo Tre - Ranh phường Long Tuyền | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1193 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1194 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1195 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1196 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1197 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1198 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | Trường Trung học Nhơn Nghĩa - Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1199 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | Khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa - Cầu Lò Đường | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1200 | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 932 | Cầu Lò Đường - Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |