5601 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5602 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5603 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5604 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5605 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5606 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5607 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5608 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa | - | 721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5609 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5610 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa | - | 721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5611 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5612 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5613 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5614 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5615 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | - | 721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5616 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương | - | 721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5617 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5618 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5619 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5620 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên | - | 721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5621 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5622 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn - | 5.700.000 | 3.990.000 | 3.420.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5623 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.862.000 | 1.638.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5624 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn | 3.763.000 | 2.634.000 | 2.070.000 | 1.882.000 | 1.411.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5625 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.584.000 | 1.440.000 | 1.238.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5626 | Huyện Chương Mỹ | Đường Trục huyện | từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5627 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5628 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 3.763.000 | 2.634.000 | 2.070.000 | 1.882.000 | 1.411.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5629 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5630 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai | - | 2.352.000 | 1.764.000 | 1.512.000 | 1.260.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5631 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn - | 3.263.000 | 2.436.000 | 1.914.000 | 1.766.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5632 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa - | 3.124.000 | 2.332.000 | 1.833.000 | 1.494.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5633 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên - | 2.538.000 | 1.894.000 | 1.488.000 | 1.374.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5634 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú - | 1.958.000 | 1.507.000 | 1.272.000 | 1.194.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5635 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5636 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị - | 1.958.000 | 1.507.000 | 1.272.000 | 1.194.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5637 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính - | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5638 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5639 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 1.766.000 | 1.359.000 | 1.183.000 | 1.095.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5640 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 1.387.000 | 1.096.000 | 957.000 | 888.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5641 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5642 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 1.015.000 | 834.000 | 725.000 | 689.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5643 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 883.000 | 706.000 | 618.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5644 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi | Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5645 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | Đoạn đường trong đê - | 1.342.000 | 1.060.000 | 925.000 | 859.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5646 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. | Đoạn đường ngoài đê - | 1.198.000 | 946.000 | 826.000 | 767.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5647 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 1.740.000 | 1.340.000 | 1.131.000 | 1.061.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5648 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5649 | Huyện Chương Mỹ | Đường Liên xã | đoạn từ ngã ba chợ Thuần Lương đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5650 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh | - | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5651 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trường Yên - | 2.436.000 | 1.914.000 | 1.766.000 | 1.633.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5652 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Trung Hòa - | 2.143.000 | 1.630.000 | 1.415.000 | 1.309.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5653 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | Đoạn qua xã Tốt Động - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5654 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi đoạn | từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động - | 943.000 | 798.000 | 689.000 | 653.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5655 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã đoạn | từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5656 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đường Hồ Chí Minh qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | - | 2.143.000 | 1.630.000 | 1.415.000 | 1.309.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5657 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | - | 883.000 | 706.000 | 618.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5658 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh | - | 2.143.000 | 1.630.000 | 1.415.000 | 1.309.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5659 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5660 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | - | 1.387.000 | 1.096.000 | 957.000 | 888.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5661 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức | - | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5662 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã | đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi qua UBND xã Mỹ Lương - đến đường Chợ Sẽ xã Hồng Phong | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5663 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5664 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5665 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5666 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5667 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5668 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5669 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5670 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5671 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5672 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5673 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5674 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5675 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5676 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5677 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5678 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5679 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5680 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5681 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5682 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5683 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5684 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5685 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5686 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5687 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5688 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5689 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5690 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5691 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5692 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5693 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5694 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5695 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5696 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Trung Du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5697 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5698 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Đồng Bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5699 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Trung Du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5700 | Huyện Chương Mỹ | Xã Thụy Hương (Miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |