5301 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5302 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5303 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 15.180.000 | 9.715.000 | 8.197.000 | 7.438.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5304 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5305 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 9.890.000 | 6.824.000 | 5.835.000 | 5.341.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5306 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5307 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5308 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5309 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5310 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 14.490.000 | 9.419.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5311 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 12.751.000 | 7.906.000 | 4.845.000 | 4.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5312 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) | 12.197.000 | 7.562.000 | 4.635.000 | 3.903.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5313 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 11.088.000 | 6.982.000 | 4.291.000 | 3.621.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5314 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5315 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5316 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 12.197.000 | 7.562.000 | 4.635.000 | 3.903.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5317 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5318 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 5.538.000 | 4.158.000 | 3.098.000 | 2.765.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5319 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5320 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5321 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 5.962.000 | 5.962.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5322 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 5.962.000 | 4.114.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5323 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 6.293.000 | 4.341.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5324 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 9.240.000 | 5.729.000 | 3.511.000 | 2.957.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5325 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) | 8.838.000 | 5.480.000 | 3.358.000 | 2.828.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5326 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 8.035.000 | 5.060.000 | 3.110.000 | 2.624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5327 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5328 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5329 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 8.838.000 | 5.480.000 | 3.358.000 | 2.828.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5330 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5331 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 4.013.000 | 3.014.000 | 2.245.000 | 2.004.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5332 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5333 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5334 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5335 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 4.320.000 | 2.981.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5336 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 4.560.000 | 3.146.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5337 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 14.720.000 | 9.568.000 | 8.096.000 | 7.360.000 | 5.697.000 | Đất ở nông thôn |
5338 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 9.856.000 | 6.801.000 | 5.815.000 | 5.322.000 | 4.169.000 | Đất ở nông thôn |
5339 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 7.920.000 | 5.544.000 | 4.752.000 | 4.356.000 | 3.421.000 | Đất ở nông thôn |
5340 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 7.200.000 | 5.040.000 | 4.320.000 | 3.960.000 | 3.110.000 | Đất ở nông thôn |
5341 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 7.920.000 | 5.544.000 | 4.752.000 | 4.356.000 | 3.421.000 | Đất ở nông thôn |
5342 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 3.908.000 | Đất ở nông thôn |
5343 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5344 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5345 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5346 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | - | 8.512.000 | 5.958.000 | 5.107.000 | 4.682.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5347 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | - | 5.280.000 | 3.907.000 | 3.379.000 | 3.115.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5348 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng | - | 4.180.000 | 3.177.000 | 2.759.000 | 2.550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5349 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ | - | 3.630.000 | 2.795.000 | 2.432.000 | 2.251.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5350 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu | - | 2.640.000 | 2.086.000 | 1.822.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5351 | Huyện Đan Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 8.512.000 | 5.958.000 | 5.107.000 | 4.682.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5352 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | - | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5353 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5354 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5355 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5356 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5357 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5358 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5359 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | - | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5360 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | - | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5361 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | - | 1.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5362 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | - | 1.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5363 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | - | 1.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5364 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | - | 1.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5365 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 9.106.000 | 6.739.000 | 5.753.000 | 4.553.000 | 2.910.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5366 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 6.209.000 | 4.284.000 | 3.586.000 | 2.999.000 | 2.124.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5367 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 4.990.000 | 3.493.000 | 2.930.000 | 2.455.000 | 1.742.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5368 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 4.536.000 | 3.175.000 | 2.664.000 | 2.232.000 | 1.584.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5369 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 4.990.000 | 3.493.000 | 2.930.000 | 2.455.000 | 1.742.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5370 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 5.702.000 | 4.220.000 | 3.604.000 | 2.851.000 | 1.822.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5371 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 5.537.000 | 5.029.000 | 4.319.000 | 3.964.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5372 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 3.715.000 | 3.573.000 | 3.098.000 | 2.860.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5373 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.822.000 | 2.701.000 | 2.356.000 | 2.185.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5374 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | - | 4.554.000 | 4.258.000 | 3.675.000 | 3.382.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5375 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | - | 2.904.000 | 2.792.000 | 2.431.000 | 2.251.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5376 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng | - | 2.402.000 | 2.270.000 | 1.984.000 | 1.843.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5377 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ | - | 2.087.000 | 1.998.000 | 1.750.000 | 1.626.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5378 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu | - | 1.612.000 | 1.491.000 | 1.310.000 | 1.221.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5379 | Huyện Đan Phượng | Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ | Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ | 4.554.000 | 4.258.000 | 3.675.000 | 3.382.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5380 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5381 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5382 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5383 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5384 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5385 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5386 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5387 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5388 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5389 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | - | 1.201.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5390 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | - | 1.201.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5391 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | - | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5392 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | - | 1.201.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5393 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 6.598.000 | 4.883.000 | 4.169.000 | 3.299.000 | 2.108.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5394 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 4.620.000 | 3.188.000 | 2.668.000 | 2.232.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5395 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 4.158.000 | 2.911.000 | 2.442.000 | 2.046.000 | 1.452.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5396 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 3.780.000 | 2.646.000 | 2.220.000 | 1.860.000 | 1.320.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5397 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 3.780.000 | 2.646.000 | 2.220.000 | 1.860.000 | 1.320.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5398 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5399 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 4.012.000 | 3.644.000 | 3.130.000 | 2.872.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5400 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 2.764.000 | 2.658.000 | 2.305.000 | 2.128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |