5101 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.958.000 | 3.421.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5102 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.250.000 | 2.932.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5103 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 3.960.000 | 2.772.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5104 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh | - | 3.366.000 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5105 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 17.600.000 | 10.736.000 | 8.976.000 | 8.096.000 | 6.178.000 | Đất ở nông thôn |
5106 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 6.458.000 | Đất ở nông thôn |
5107 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.288.000 | Đất ở nông thôn |
5108 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
5109 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
5110 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.288.000 | Đất ở nông thôn |
5111 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
5112 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
5113 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
5114 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
5115 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
5116 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 8.064.000 | 5.645.000 | 4.838.000 | 4.435.000 | 3.483.000 | Đất ở nông thôn |
5117 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 7.260.000 | 5.155.000 | 4.429.000 | 4.066.000 | 3.201.000 | Đất ở nông thôn |
5118 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 6.600.000 | 4.752.000 | 4.092.000 | 3.762.000 | 2.970.000 | Đất ở nông thôn |
5119 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên bãi - | 4.730.000 | 3.548.000 | 3.075.000 | 2.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5120 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên đồng - | 5.280.000 | 3.907.000 | 3.379.000 | 3.115.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5121 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5122 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 14.300.000 | 9.152.000 | 7.722.000 | 7.150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5123 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5124 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5125 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 4.704.000 | 3.575.000 | 3.105.000 | 2.869.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5126 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 3.584.000 | 2.796.000 | 2.437.000 | 2.258.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5127 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 8.064.000 | 5.645.000 | 4.838.000 | 4.435.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5128 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5129 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 5.152.000 | 3.864.000 | 3.349.000 | 3.091.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5130 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 8.736.000 | 6.115.000 | 5.242.000 | 4.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5131 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5132 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5133 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 7.392.000 | 5.248.000 | 4.509.000 | 4.140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5134 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 8.736.000 | 6.115.000 | 5.242.000 | 4.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5135 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 5.280.000 | 3.907.000 | 3.379.000 | 3.115.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5136 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 4.730.000 | 3.548.000 | 3.075.000 | 2.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5137 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5138 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5139 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5140 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5141 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5142 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5143 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5144 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5145 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5146 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5147 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5148 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5149 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5150 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5151 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5152 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5153 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5154 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5155 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5156 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5157 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5158 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5159 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5160 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 11.405.000 | 7.603.000 | 6.653.000 | 5.544.000 | 3.049.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5161 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 11.923.000 | 7.949.000 | 6.955.000 | 5.796.000 | 3.188.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5162 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.964.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5163 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5164 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5165 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.964.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5166 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 5.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5167 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5168 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5169 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5170 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5171 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 5.080.000 | 3.556.000 | 2.984.000 | 2.500.000 | 1.774.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5172 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 4.752.000 | 3.421.000 | 2.851.000 | 2.376.000 | 1.703.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5173 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 4.356.000 | 3.180.000 | 2.614.000 | 2.178.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5174 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên bãi - | 3.696.000 | 2.809.000 | 1.876.000 | 1.606.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5175 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên đồng - | 3.947.000 | 2.961.000 | 1.978.000 | 1.694.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5176 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 5.644.000 | 5.405.000 | 4.347.000 | 3.912.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5177 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.415.000 | 6.120.000 | 5.322.000 | 4.791.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5178 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 5.037.000 | 4.058.000 | 3.992.000 | 3.326.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5179 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.124.000 | 2.886.000 | 2.062.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5180 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 3.387.000 | 2.574.000 | 1.719.000 | 1.472.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5181 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 2.316.000 | 1.667.000 | 1.407.000 | 1.319.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5182 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 4.528.000 | 3.597.000 | 3.350.000 | 2.088.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5183 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 4.408.000 | 3.086.000 | 2.204.000 | 1.984.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5184 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 3.852.000 | 2.928.000 | 1.960.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5185 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.906.000 | 3.898.000 | 3.629.000 | 2.957.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5186 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.452.000 | 1.384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5187 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 4.408.000 | 3.086.000 | 2.204.000 | 1.984.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5188 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 4.482.000 | 3.137.000 | 2.240.000 | 2.016.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5189 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 4.906.000 | 3.898.000 | 3.629.000 | 2.957.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5190 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.947.000 | 2.961.000 | 1.978.000 | 1.694.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5191 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.696.000 | 2.809.000 | 1.876.000 | 1.606.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5192 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 4.124.000 | 2.886.000 | 2.062.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5193 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 4.124.000 | 2.886.000 | 2.062.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5194 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5195 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5196 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5197 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5198 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5199 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5200 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |