5001 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5002 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 1.680.000 | 1.294.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5003 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5004 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5005 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5006 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5007 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5008 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5009 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5010 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 924.000 | 801.000 | 712.000 | 668.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5011 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5012 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5013 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5014 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5015 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5016 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5017 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5018 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5019 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5020 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5021 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5022 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5023 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 560.000 | 448.000 | 392.000 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5024 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5025 | Huyện Mê Linh | Đường Lê Chân | Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh) | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5026 | Huyện Mê Linh | Đường Hồ Đề | (Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5027 | Huyện Mê Linh | Đường Bát Nàn | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5028 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5029 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5030 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5031 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5032 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5033 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5034 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5035 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5036 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5037 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 794.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5038 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5039 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5040 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5041 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5042 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5043 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5044 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5045 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5046 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5047 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5048 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5049 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5050 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5051 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5052 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5053 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5054 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5055 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5056 | Huyện Mê Linh | Huyện Mê Linh (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5057 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5058 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5059 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5060 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5061 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 18.860.000 | 11.505.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5062 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5063 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.250.000 | 10.695.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5064 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 15.870.000 | 10.157.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5065 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5066 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5067 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.040.000 | 7.507.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5068 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5069 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 10.810.000 | 7.351.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5070 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 9.660.000 | 6.665.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5071 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 8.970.000 | 6.279.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5072 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh | - | 7.625.000 | 5.337.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5073 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 11.923.000 | 7.750.000 | 5.962.000 | 5.366.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5074 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 7.949.000 | 5.326.000 | 3.180.000 | 2.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5075 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 5.465.000 | 3.989.000 | 3.006.000 | 2.677.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5076 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 4.140.000 | 3.105.000 | 2.608.000 | 2.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5077 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.917.000 | 9.041.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5078 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.730.000 | 8.151.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5079 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 10.751.000 | 7.625.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5080 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5081 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.798.000 | 6.334.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5082 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.819.000 | 5.396.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5083 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.038.000 | 5.121.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5084 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 7.819.000 | 5.396.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5085 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 6.843.000 | 4.721.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5086 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.865.000 | 4.046.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5087 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.465.000 | 3.825.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5088 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng <12,0m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.645.000 | 3.251.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5089 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 8.640.000 | 5.616.000 | 4.320.000 | 3.888.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5090 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 5.760.000 | 3.859.000 | 2.304.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5091 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 3.960.000 | 2.891.000 | 2.178.000 | 1.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5092 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.890.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5093 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5094 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.500.000 | 5.907.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5095 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.791.000 | 5.525.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5096 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5097 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 6.375.000 | 4.590.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5098 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.666.000 | 3.910.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5099 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.100.000 | 3.711.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5100 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.666.000 | 3.910.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |