TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8544 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
4701Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4702Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4703Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4704Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4705Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4706Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4707Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4708Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4709Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4710Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4711Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4712Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4713Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4714Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá - 674.0000000Đất TM-DV nông thôn
4715Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4716Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4717Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4718Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá - 370.0000000Đất TM-DV nông thôn
4719Huyện Mỹ ĐứcĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã An Phú - 987.000816.000714.000674.0000Đất SX-KD nông thôn
4720Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - 1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
4721Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - 944.000790.000693.000655.0000Đất SX-KD nông thôn
4722Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - 1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
4723Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - 858.000727.000639.000605.0000Đất SX-KD nông thôn
4724Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
4725Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4726Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Hưng - Hùng TiếnĐoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4727Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh768.000660.000581.000551.0000Đất SX-KD nông thôn
4728Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4729Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê - 636.000572.000508.000476.0000Đất SX-KD nông thôn
4730Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê - 578.000520.000462.000433.0000Đất SX-KD nông thôn
4731Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê - 636.000572.000508.000476.0000Đất SX-KD nông thôn
4732Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê - 578.000520.000462.000433.0000Đất SX-KD nông thôn
4733Huyện Mỹ ĐứcĐường An Mỹ - Đồng TâmĐoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4734Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê - 686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4735Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê - 657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4736Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê - 657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4737Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê - 626.000563.000501.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
4738Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê - 686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4739Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê - 657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4740Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê - 657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4741Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê - 626.000563.000501.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
4742Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến: Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4743Huyện Mỹ ĐứcĐường 425Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
4744Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4745Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4746Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - 815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4747Huyện Mỹ ĐứcĐường 419 đi xã Đồng TâmĐoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - 1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
4748Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4749Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4750Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4751Huyện Mỹ ĐứcĐường Tam Chúc - Khả PhongĐoạn qua xã Hương Sơn - 686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
4752Huyện Mỹ ĐứcĐường giao thông liên xã Hồng SơnTừ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng626.000563.000501.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
4753Huyện Mỹ ĐứcĐường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 - 815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
4754Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4755Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4756Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4757Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4758Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4759Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4760Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4761Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4762Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4763Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4764Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4765Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4766Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4767Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4768Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4769Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4770Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá - 511.0000000Đất SX-KD nông thôn
4771Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4772Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4773Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4774Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
4775Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 108.0000000Đất trồng lúa
4776Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 56.8000000Đất trồng lúa
4777Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 108.0000000Đất trồng cây hàng năm
4778Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 56.8000000Đất trồng cây hàng năm
4779Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 126.0000000Đất trồng cây lâu năm
4780Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 54.4000000Đất trồng cây lâu năm
4781Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 108.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
4782Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 36.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
4783Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 48.0000000Đất rừng phòng hộ
4784Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 30.0000000Đất rừng phòng hộ
4785Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 48.0000000Đất rừng đặc dụng
4786Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 30.0000000Đất rừng đặc dụng
4787Huyện Mỹ ĐứcMiền núi: xã An Phú - 48.0000000Đất rừng sản xuất
4788Huyện Mỹ ĐứcVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 30.0000000Đất rừng sản xuất
4789Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 - 5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
4790Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh - 5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
4791Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh - 2.990.0002.362.0002.063.0001.914.0000Đất ở đô thị
4792Huyện Mê LinhĐường Chi Đông - 4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
4793Huyện Mê LinhĐường Quang Minh - 5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
4794Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt - 7.130.0005.134.0004.421.0004.064.0000Đất ở đô thị
4795Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông - 4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
4796Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát - 5.175.0003.881.000000Đất ở đô thị
4797Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 - 5.865.0004.340.000000Đất ở đô thị
4798Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông - 5.175.0003.881.000000Đất ở đô thị
4799Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong - 5.175.0003.881.000000Đất ở đô thị
4800Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang - 5.865.0004.340.000000Đất ở đô thị

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.100.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!