4701 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4702 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4703 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4704 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4705 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4706 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4707 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4708 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4709 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4710 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4711 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4712 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4713 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4714 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4715 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4716 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4717 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4718 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4719 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 987.000 | 816.000 | 714.000 | 674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4720 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4721 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 944.000 | 790.000 | 693.000 | 655.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4722 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4723 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 858.000 | 727.000 | 639.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4724 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4725 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4726 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4727 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 768.000 | 660.000 | 581.000 | 551.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4728 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4729 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000 | 572.000 | 508.000 | 476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4730 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000 | 520.000 | 462.000 | 433.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4731 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000 | 572.000 | 508.000 | 476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4732 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000 | 520.000 | 462.000 | 433.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4733 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4734 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4735 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4736 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4737 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000 | 563.000 | 501.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4738 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4739 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4740 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4741 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000 | 563.000 | 501.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4742 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4743 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4744 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4745 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4746 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4747 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4748 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4749 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4750 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4751 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4752 | Huyện Mỹ Đức | Đường giao thông liên xã Hồng Sơn | Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng | 626.000 | 563.000 | 501.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4753 | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 | - | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4754 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4755 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4756 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4757 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4758 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4759 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4760 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4761 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4762 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4763 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4764 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4765 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4766 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4767 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4768 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4769 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4770 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 511.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4771 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4772 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4773 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4774 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4775 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4776 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 56.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4777 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4778 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 56.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4779 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4780 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 54.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4781 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4782 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4783 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4784 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4785 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4786 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4787 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4788 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4789 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4790 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4791 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.990.000 | 2.362.000 | 2.063.000 | 1.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4792 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4793 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4794 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 7.130.000 | 5.134.000 | 4.421.000 | 4.064.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4795 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông | - | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4796 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4797 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4798 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4799 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4800 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |