4401 | Huyện Quốc Oai | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4402 | Huyện Quốc Oai | Miền núi: các xã Đông Xuân, Phú Mãn | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4403 | Huyện Quốc Oai | Vùng trung du: các xã Đông Yên, Hòa Thạch, Phú Cát | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4404 | Huyện Quốc Oai | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4405 | Huyện Quốc Oai | Miền núi: các xã Đông Xuân, Phú Mãn | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4406 | Huyện Quốc Oai | Vùng trung du: các xã Đông Yên, Hòa Thạch, Phú Cát | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4407 | Huyện Quốc Oai | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4408 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4409 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 5.520.000 | 4.085.000 | 3.533.000 | 3.257.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4410 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.610.000 | 1.495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4411 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4412 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4413 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4414 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4415 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4416 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4417 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4418 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 5.060.000 | 3.795.000 | 3.289.000 | 3.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4419 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4420 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4421 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4422 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 4.444.000 | 3.355.000 | 2.666.000 | 2.222.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4423 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 1.739.000 | 1.357.000 | 1.182.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4424 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 5.313.000 | 3.959.000 | 3.348.000 | 3.082.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4425 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 4.907.000 | 3.655.000 | 2.898.000 | 2.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4426 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4427 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4428 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.406.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4429 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4430 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4431 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 3.864.000 | 2.937.000 | 2.318.000 | 1.932.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4432 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 2.985.000 | 2.330.000 | 1.847.000 | 1.542.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4433 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 4.907.000 | 3.655.000 | 2.898.000 | 2.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4434 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4435 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 3.220.000 | 2.431.000 | 1.932.000 | 1.610.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4436 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 1.260.000 | 983.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4437 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 3.850.000 | 2.869.000 | 2.426.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4438 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 3.555.000 | 2.648.000 | 2.100.000 | 1.748.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4439 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4440 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4441 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4442 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4443 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4444 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.680.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4445 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 2.164.000 | 1.688.000 | 1.338.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4446 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 3.555.000 | 2.648.000 | 2.100.000 | 1.748.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4447 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4448 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4449 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4450 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4451 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 4.256.000 | 3.235.000 | 2.809.000 | 2.596.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4452 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4453 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4454 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp | - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4455 | Huyện Phúc Thọ | Huyện phúc Thọ | Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng | 2.640.000 | 2.086.000 | 1.822.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4456 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục làng nghề Tam Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4457 | Huyện Phúc Thọ | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận | Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4458 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Hiệp Thuận | Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4459 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Liên Hiệp | Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4460 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Trong đê - | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4461 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Ngoài đê - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4462 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn | Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4463 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Trong đê - | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4464 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Ngoài đê - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4465 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4466 | Huyện Phúc Thọ | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4467 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4468 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4469 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4470 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4471 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4472 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4473 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4474 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4475 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4476 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4477 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4478 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4479 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4480 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4481 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4482 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4483 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4484 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4485 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4486 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4487 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên | - | 844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4488 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4489 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4490 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.386.000 | 2.202.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4491 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú | 2.070.000 | 1.655.000 | 1.345.000 | 1.262.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4492 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - | 1.693.000 | 1.332.000 | 1.151.000 | 1.067.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4493 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 3.154.000 | 2.398.000 | 2.019.000 | 1.893.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4494 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 2.501.000 | 1.976.000 | 1.602.000 | 1.501.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4495 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4496 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp | - | 1.693.000 | 1.332.000 | 1.151.000 | 1.067.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4497 | Huyện Phúc Thọ | Huyện phúc Thọ | Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng | 2.033.000 | 1.626.000 | 1.321.000 | 1.240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4498 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục làng nghề Tam Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4499 | Huyện Phúc Thọ | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận | Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận | 2.287.000 | 1.829.000 | 1.486.000 | 1.395.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4500 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Hiệp Thuận | Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |