TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8544 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
4401Huyện Quốc OaiVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 36.0000000Đất rừng phòng hộ
4402Huyện Quốc OaiMiền núi: các xã Đông Xuân, Phú Mãn - 60.0000000Đất rừng đặc dụng
4403Huyện Quốc OaiVùng trung du: các xã Đông Yên, Hòa Thạch, Phú Cát - 45.6000000Đất rừng đặc dụng
4404Huyện Quốc OaiVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 36.0000000Đất rừng đặc dụng
4405Huyện Quốc OaiMiền núi: các xã Đông Xuân, Phú Mãn - 60.0000000Đất rừng sản xuất
4406Huyện Quốc OaiVùng trung du: các xã Đông Yên, Hòa Thạch, Phú Cát - 45.6000000Đất rừng sản xuất
4407Huyện Quốc OaiVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 36.0000000Đất rừng sản xuất
4408Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
4409Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ5.520.0004.085.0003.533.0003.257.0000Đất ở đô thị
4410Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông2.300.0001.840.0001.610.0001.495.0000Đất ở đô thị
4411Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch - 6.900.0004.968.0004.278.0003.933.0000Đất ở đô thị
4412Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở đô thị
4413Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
4414Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
4415Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở đô thị
4416Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
4417Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
4418Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch5.060.0003.795.0003.289.0003.036.0000Đất ở đô thị
4419Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
4420Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch - 6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở đô thị
4421Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
4422Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ4.444.0003.355.0002.666.0002.222.0000Đất TM-DV đô thị
4423Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông1.739.0001.357.0001.182.0001.096.0000Đất TM-DV đô thị
4424Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch - 5.313.0003.959.0003.348.0003.082.0000Đất TM-DV đô thị
4425Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc4.907.0003.655.0002.898.0002.412.0000Đất TM-DV đô thị
4426Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
4427Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
4428Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn2.705.0002.083.0001.677.0001.406.0000Đất TM-DV đô thị
4429Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch4.057.0003.064.0002.435.0002.029.0000Đất TM-DV đô thị
4430Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
4431Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch3.864.0002.937.0002.318.0001.932.0000Đất TM-DV đô thị
4432Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang2.985.0002.330.0001.847.0001.542.0000Đất TM-DV đô thị
4433Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch - 4.907.0003.655.0002.898.0002.412.0000Đất TM-DV đô thị
4434Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
4435Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ3.220.0002.431.0001.932.0001.610.0000Đất SX-KD đô thị
4436Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông1.260.000983.000857.000794.0000Đất SX-KD đô thị
4437Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch - 3.850.0002.869.0002.426.0002.233.0000Đất SX-KD đô thị
4438Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc3.555.0002.648.0002.100.0001.748.0000Đất SX-KD đô thị
4439Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
4440Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
4441Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn1.960.0001.509.0001.215.0001.019.0000Đất SX-KD đô thị
4442Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch2.940.0002.220.0001.764.0001.470.0000Đất SX-KD đô thị
4443Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
4444Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch2.800.0002.128.0001.680.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
4445Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang2.164.0001.688.0001.338.0001.118.0000Đất SX-KD đô thị
4446Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch - 3.555.0002.648.0002.100.0001.748.0000Đất SX-KD đô thị
4447Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
4448Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở nông thôn
4449Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
4450Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - 2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
4451Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch4.256.0003.235.0002.809.0002.596.0000Đất ở nông thôn
4452Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
4453Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên HiệpTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
4454Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp - 2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
4455Huyện Phúc ThọHuyện phúc ThọĐường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng2.640.0002.086.0001.822.0001.690.0000Đất ở nông thôn
4456Huyện Phúc ThọĐường trục làng nghề Tam HiệpTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
4457Huyện Phúc ThọĐường Tam Hiệp - Hiệp ThuậnTừ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
4458Huyện Phúc ThọĐường xã Hiệp ThuậnTừ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
4459Huyện Phúc ThọĐường xã Liên HiệpTừ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp2.750.0002.173.0001.898.0001.760.0000Đất ở nông thôn
4460Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuTrong đê - 2.200.0001.760.0001.540.0001.430.0000Đất ở nông thôn
4461Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuNgoài đê - 2.000.0001.600.0001.400.0001.300.0000Đất ở nông thôn
4462Huyện Phúc ThọĐường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát MônTừ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
4463Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcTrong đê - 2.200.0001.760.0001.540.0001.430.0000Đất ở nông thôn
4464Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcNgoài đê - 2.000.0001.600.0001.400.0001.300.0000Đất ở nông thôn
4465Huyện Phúc ThọĐường liên xã Phụng Thượng, Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
4466Huyện Phúc ThọĐường Phúc Hòa - Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
4467Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình - 660.0000000Đất ở nông thôn
4468Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn - 660.0000000Đất ở nông thôn
4469Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận - 792.0000000Đất ở nông thôn
4470Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp - 844.0000000Đất ở nông thôn
4471Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên - 660.0000000Đất ở nông thôn
4472Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo - 844.0000000Đất ở nông thôn
4473Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa - 660.0000000Đất ở nông thôn
4474Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng - 844.0000000Đất ở nông thôn
4475Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ - 660.0000000Đất ở nông thôn
4476Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu - 844.0000000Đất ở nông thôn
4477Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp - 844.0000000Đất ở nông thôn
4478Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn - 660.0000000Đất ở nông thôn
4479Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa - 660.0000000Đất ở nông thôn
4480Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc - 844.0000000Đất ở nông thôn
4481Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc - 660.0000000Đất ở nông thôn
4482Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang - 660.0000000Đất ở nông thôn
4483Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc - 660.0000000Đất ở nông thôn
4484Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà - 550.0000000Đất ở nông thôn
4485Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam - 660.0000000Đất ở nông thôn
4486Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc - 844.0000000Đất ở nông thôn
4487Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên - 844.0000000Đất ở nông thôn
4488Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú - 660.0000000Đất ở nông thôn
4489Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
4490Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây3.671.0002.790.0002.386.0002.202.0000Đất TM-DV nông thôn
4491Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú2.070.0001.655.0001.345.0001.262.0000Đất TM-DV nông thôn
4492Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - 1.693.0001.332.0001.151.0001.067.0000Đất TM-DV nông thôn
4493Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch3.154.0002.398.0002.019.0001.893.0000Đất TM-DV nông thôn
4494Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây2.501.0001.976.0001.602.0001.501.0000Đất TM-DV nông thôn
4495Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên HiệpTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
4496Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp - 1.693.0001.332.0001.151.0001.067.0000Đất TM-DV nông thôn
4497Huyện Phúc ThọHuyện phúc ThọĐường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng2.033.0001.626.0001.321.0001.240.0000Đất TM-DV nông thôn
4498Huyện Phúc ThọĐường trục làng nghề Tam HiệpTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
4499Huyện Phúc ThọĐường Tam Hiệp - Hiệp ThuậnTừ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận2.287.0001.829.0001.486.0001.395.0000Đất TM-DV nông thôn
4500Huyện Phúc ThọĐường xã Hiệp ThuậnTừ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn

« Trước4142434445464748495051525354555657585960Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.175.124
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!