4101 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4102 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4103 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4104 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4105 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4106 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4107 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4108 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4109 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4110 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4111 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4112 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4113 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4114 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4115 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4116 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4117 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4118 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4119 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4120 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4121 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4122 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4123 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 1.626.000 | 1.408.000 | 1.246.000 | 1.165.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4124 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 1.314.000 | 1.152.000 | 1.021.000 | 955.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4125 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.001.000 | 889.000 | 789.000 | 739.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4126 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4127 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4128 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4129 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4130 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4131 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4132 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4133 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4134 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4135 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4136 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4137 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4138 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4139 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4140 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4141 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4142 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4143 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4144 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4145 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4146 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4147 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4148 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4149 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4150 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4151 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4152 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4153 | Huyện Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
4154 | Huyện Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4155 | Huyện Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4156 | Huyện Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4157 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 4.620.000 | 4.235.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4158 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 7.245.000 | 5.216.000 | 3.985.000 | 3.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4159 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4160 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 5.600.000 | 4.088.000 | 3.528.000 | 3.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4161 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4162 | Huyện Quốc Oai | Đường 421A | Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 6.000.000 | 4.320.000 | 3.720.000 | 3.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4163 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai | - | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4164 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà - | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4165 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện | Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long - | 6.440.000 | 4.701.000 | 4.057.000 | 3.735.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4166 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4167 | Huyện Quốc Oai | Đường 17 tháng 8 | Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4168 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 20,5m-24m - | 8.590.000 | 6.389.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4169 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 13,5m - | 7.590.000 | 5.389.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4170 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 10,25m-11,5m - | 7.130.000 | 5.134.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4171 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 8,5m-9m - | 6.670.000 | 4.802.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4172 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 5,75m - | 5.865.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4173 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 42m - | 8.590.000 | 6.389.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4174 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 20,5m - | 7.590.000 | 5.389.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4175 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 11,5m-15,5m - | 6.670.000 | 4.802.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4176 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 6.295.000 | 4.488.000 | 3.656.000 | 3.202.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4177 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 5.680.000 | 4.147.000 | 3.317.000 | 2.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4178 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 4.637.000 | 3.501.000 | 3.014.000 | 2.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4179 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 4.380.000 | 3.256.000 | 2.670.000 | 2.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4180 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 5.410.000 | 3.949.000 | 3.159.000 | 2.762.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4181 | Huyện Quốc Oai | Đường 421A | Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 4.704.000 | 3.434.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4182 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4183 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4184 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện | Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long - | 5.037.000 | 3.744.000 | 3.071.000 | 2.701.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4185 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 5.216.000 | 3.825.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4186 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4187 | Huyện Quốc Oai | Đường 17 tháng 8 | Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4188 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 20,5m-24m - | 6.796.000 | 5.290.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4189 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 13,5m - | 5.796.000 | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4190 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 10,25m-11,5m - | 5.445.000 | 4.030.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4191 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 8,5m-9m - | 5.093.000 | 3.770.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4192 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | Đường 5,75m - | 3.974.000 | 2.822.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4193 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 42m - | 6.796.000 | 5.290.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4194 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 20,5m - | 5.796.000 | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4195 | Huyện Quốc Oai | Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | Đường 11,5m-15,5m - | 5.093.000 | 3.823.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4196 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 4.562.000 | 3.253.000 | 2.649.000 | 2.320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4197 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 4.116.000 | 3.005.000 | 2.403.000 | 2.102.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4198 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 3.360.000 | 2.537.000 | 2.184.000 | 1.949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4199 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 3.650.000 | 2.714.000 | 2.225.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4200 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 3.920.000 | 2.862.000 | 2.289.000 | 2.002.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |