TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8544 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
3901Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3902Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3903Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải - 525.0000000Đất SX-KD nông thôn
3904Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng - 630.0000000Đất SX-KD nông thôn
3905Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3906Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3907Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan - 525.0000000Đất SX-KD nông thôn
3908Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3909Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá - 630.0000000Đất SX-KD nông thôn
3910Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3911Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3912Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá - 490.0000000Đất SX-KD nông thôn
3913Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân - 350.0000000Đất SX-KD nông thôn
3914Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình - 315.0000000Đất SX-KD nông thôn
3915Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
3916Huyện Thạch ThấtMiền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình - 71.0000000Đất trồng lúa
3917Huyện Thạch ThấtVùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa - 105.0000000Đất trồng lúa
3918Huyện Thạch ThấtVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 135.0000000Đất trồng lúa
3919Huyện Thạch ThấtMiền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình - 71.0000000Đất trồng cây hàng năm
3920Huyện Thạch ThấtVùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa - 105.0000000Đất trồng cây hàng năm
3921Huyện Thạch ThấtVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 135.0000000Đất trồng cây hàng năm
3922Huyện Thạch ThấtMiền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình - 68.0000000Đất trồng cây lâu năm
3923Huyện Thạch ThấtVùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa - 98.0000000Đất trồng cây lâu năm
3924Huyện Thạch ThấtVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 158.0000000Đất trồng cây lâu năm
3925Huyện Thạch ThấtMiền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình - 43.2000000Đất nuôi trồng thủy sản
3926Huyện Thạch ThấtVùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa - 84.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
3927Huyện Thạch ThấtVùng đồng bằng: địa bàn còn lại - 135.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
3928Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (đồng bằng) - 60.0000000Đất rừng phòng hộ
3929Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (trung du) - 45.6000000Đất rừng phòng hộ
3930Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (miền núi) - 36.0000000Đất rừng phòng hộ
3931Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (đồng bằng) - 60.0000000Đất rừng đặc dụng
3932Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (trung du) - 45.6000000Đất rừng đặc dụng
3933Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (miền núi) - 36.0000000Đất rừng đặc dụng
3934Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (đồng bằng) - 60.0000000Đất rừng sản xuất
3935Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (trung du) - 45.6000000Đất rừng sản xuất
3936Huyện Thạch ThấtHuyện Thạch Thất (miền núi) - 36.0000000Đất rừng sản xuất
3937Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
3938Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở đô thị
3939Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà3.220.0002.512.0002.190.0002.029.0000Đất ở đô thị
3940Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
3941Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
3942Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
3943Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên - 2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở đô thị
3944Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở đô thị
3945Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
3946Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
3947Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
3948Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh - 3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
3949Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh - 3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
3950Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến4.057.0003.064.0002.435.0002.029.0000Đất TM-DV đô thị
3951Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến2.705.0002.083.0001.677.0001.406.0000Đất TM-DV đô thị
3952Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà2.512.0001.933.0001.633.0001.381.0000Đất TM-DV đô thị
3953Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
3954Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
3955Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
3956Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên - 1.932.0001.507.0001.313.0001.217.0000Đất TM-DV đô thị
3957Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng3.091.0002.366.0002.009.0001.855.0000Đất TM-DV đô thị
3958Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
3959Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
3960Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
3961Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh - 2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
3962Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh - 2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
3963Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến2.940.0002.220.0001.764.0001.470.0000Đất SX-KD đô thị
3964Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến1.960.0001.509.0001.215.0001.019.0000Đất SX-KD đô thị
3965Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà1.820.0001.401.0001.183.0001.001.0000Đất SX-KD đô thị
3966Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
3967Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
3968Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
3969Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên - 1.400.0001.092.000952.000882.0000Đất SX-KD đô thị
3970Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng2.240.0001.714.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD đô thị
3971Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
3972Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
3973Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh - 1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
3974Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh - 1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
3975Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh - 1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
3976Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên4.945.0003.709.0003.214.0002.967.0000Đất ở nông thôn
3977Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên3.795.0002.922.0002.543.0002.353.0000Đất ở nông thôn
3978Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ3.795.0002.922.0002.543.0002.353.0000Đất ở nông thôn
3979Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
3980Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
3981Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở nông thôn
3982Huyện Phú XuyênĐoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
3983Huyện Phú Xuyên Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
3984Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hồng Minh - Đường 429Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
3985Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường 429 Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
3986Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Yên - Đường 428 aTừ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
3987Huyện Phú Xuyên Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 bTừ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
3988Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân1.904.0001.542.0001.352.0001.257.0000Đất ở nông thôn
3989Huyện Phú XuyênĐoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
3990Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 b Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân1.344.0001.102.000968.000900.0000Đất ở nông thôn
3991Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 b Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam1.120.000918.000806.000750.0000Đất ở nông thôn
3992Huyện Phú XuyênĐoạn xã Đại Thắng - Đường liên xãTừ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3993Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực1.320.0001.082.000950.000884.0000Đất ở nông thôn
3994Huyện Phú XuyênĐoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ1.100.000902.000792.000737.0000Đất ở nông thôn
3995Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xãTừ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3996Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3997Huyện Phú XuyênĐoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3998Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tân Dân - Đường liên xã Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3999Huyện Phú XuyênĐoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng1.100.000902.000792.000737.0000Đất ở nông thôn
4000Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc1.320.0001.082.000950.000884.0000Đất ở nông thôn

« Trước4041424344454647484950515253545556575859Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.141.212
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!