3901 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3902 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3903 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3904 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3905 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3906 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3907 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3908 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3909 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3910 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3911 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3912 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3913 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3914 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3915 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3916 | Huyện Thạch Thất | Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3917 | Huyện Thạch Thất | Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa | - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3918 | Huyện Thạch Thất | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3919 | Huyện Thạch Thất | Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3920 | Huyện Thạch Thất | Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa | - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3921 | Huyện Thạch Thất | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3922 | Huyện Thạch Thất | Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình | - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3923 | Huyện Thạch Thất | Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa | - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3924 | Huyện Thạch Thất | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3925 | Huyện Thạch Thất | Miền núi: các xã Tiến Xuân, Yên Trung, Yên Bình | - | 43.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3926 | Huyện Thạch Thất | Vùng trung du: các xã Bình Yên, Cần Kiệm, Cẩm Yên, Đồng Trúc, Hạ Bằng, Lại Thượng, Tân Xã, Thạch Hòa | - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3927 | Huyện Thạch Thất | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3928 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3929 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3930 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3931 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3932 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3933 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3934 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (đồng bằng) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3935 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (trung du) | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3936 | Huyện Thạch Thất | Huyện Thạch Thất (miền núi) | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3937 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3938 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3939 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 3.220.000 | 2.512.000 | 2.190.000 | 2.029.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3940 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3941 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3942 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3943 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3944 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3945 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3946 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3947 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3948 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3949 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3950 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3951 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.406.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3952 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 2.512.000 | 1.933.000 | 1.633.000 | 1.381.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3953 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3954 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3955 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3956 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.932.000 | 1.507.000 | 1.313.000 | 1.217.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3957 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 3.091.000 | 2.366.000 | 2.009.000 | 1.855.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3958 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3959 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3960 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3961 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3962 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3963 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3964 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3965 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 1.820.000 | 1.401.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3966 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3967 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3968 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3969 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3970 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 2.240.000 | 1.714.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3971 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3972 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3973 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3974 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3975 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3976 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 4.945.000 | 3.709.000 | 3.214.000 | 2.967.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3977 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3978 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3979 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3980 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3981 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3982 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3983 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3984 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3985 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3986 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3987 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3988 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3989 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3990 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3991 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3992 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3993 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3994 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3995 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3996 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3997 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3998 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3999 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4000 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |