3801 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3802 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 847.000 | 762.000 | 678.000 | 636.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3803 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 1.693.000 | 1.383.000 | 1.129.000 | 1.073.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3804 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3805 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3806 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3807 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3808 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3809 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3810 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3811 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3812 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3813 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3814 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 1.046.000 | 869.000 | 629.000 | 610.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3815 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3816 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3817 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3818 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3819 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3820 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3821 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3822 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3823 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3824 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3825 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3826 | Huyện Thạch Thất | Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc | đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3827 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 739.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3828 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3829 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3830 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3831 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3832 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3833 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3834 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3835 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3836 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3837 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3838 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3839 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3840 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3841 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3842 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3843 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3844 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3845 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3846 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3847 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3848 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3849 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3850 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3851 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 3.087.000 | 2.338.000 | 1.588.000 | 1.456.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3852 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3853 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3854 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3855 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3856 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3857 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 1.851.000 | 1.519.000 | 1.040.000 | 988.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3858 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3859 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3860 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 2.940.000 | 2.226.000 | 1.512.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3861 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3862 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3863 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3864 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3865 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 966.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3866 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 1.200.000 | 1.067.000 | 946.000 | 886.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3867 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3868 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 630.000 | 567.000 | 504.000 | 473.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3869 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 1.260.000 | 1.029.000 | 840.000 | 798.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3870 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 1.200.000 | 1.067.000 | 946.000 | 886.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3871 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3872 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3873 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3874 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3875 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3876 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3877 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 2.520.000 | 1.974.000 | 1.344.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3878 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.038.000 | 852.000 | 616.000 | 597.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3879 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.038.000 | 852.000 | 616.000 | 597.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3880 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 778.000 | 647.000 | 468.000 | 454.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3881 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3882 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 420.000 | 378.000 | 336.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3883 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 420.000 | 378.000 | 336.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3884 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3885 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3886 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3887 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3888 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3889 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 2.520.000 | 1.974.000 | 1.344.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3890 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3891 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3892 | Huyện Thạch Thất | Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc | đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3893 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3894 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3895 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3896 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3897 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3898 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3899 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3900 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |