TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8544 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
3501Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh1.760.0001.426.0001.250.0001.162.0000Đất ở nông thôn
3502Huyện Ba VìĐường vào Vườn Quốc giaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia1.980.0001.584.0001.386.0001.287.0000Đất ở nông thôn
3503Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngTrong đê - 1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
3504Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngNgoài đê - 1.400.0001.134.000994.000924.0000Đất ở nông thôn
3505Huyện Ba VìTuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 - 2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
3506Huyện Ba VìĐường Vân Trai Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong2.750.0002.173.0001.898.0001.760.0000Đất ở nông thôn
3507Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại - 528.0000000Đất ở nông thôn
3508Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì - 528.0000000Đất ở nông thôn
3509Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh - 726.0000000Đất ở nông thôn
3510Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng - 726.0000000Đất ở nông thôn
3511Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn - 886.0000000Đất ở nông thôn
3512Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh - 886.0000000Đất ở nông thôn
3513Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô - 886.0000000Đất ở nông thôn
3514Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang - 886.0000000Đất ở nông thôn
3515Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái - 886.0000000Đất ở nông thôn
3516Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng - 528.0000000Đất ở nông thôn
3517Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu - 550.0000000Đất ở nông thôn
3518Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang - 528.0000000Đất ở nông thôn
3519Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân - 726.0000000Đất ở nông thôn
3520Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu - 886.0000000Đất ở nông thôn
3521Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường - 886.0000000Đất ở nông thôn
3522Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông - 726.0000000Đất ở nông thôn
3523Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương - 886.0000000Đất ở nông thôn
3524Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn - 726.0000000Đất ở nông thôn
3525Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà - 726.0000000Đất ở nông thôn
3526Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng - 886.0000000Đất ở nông thôn
3527Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh - 528.0000000Đất ở nông thôn
3528Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa - 726.0000000Đất ở nông thôn
3529Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng - 909.0000000Đất ở nông thôn
3530Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ - 726.0000000Đất ở nông thôn
3531Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thụy An - 726.0000000Đất ở nông thôn
3532Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong - 726.0000000Đất ở nông thôn
3533Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt - 726.0000000Đất ở nông thôn
3534Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa - 528.0000000Đất ở nông thôn
3535Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng - 886.0000000Đất ở nông thôn
3536Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại - 726.0000000Đất ở nông thôn
3537Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài - 528.0000000Đất ở nông thôn
3538Huyện Ba VìĐại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) - 1.581.0001.275.0001.038.000986.0000Đất TM-DV nông thôn
3539Huyện Ba VìQuốc lộ 32Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng2.898.0002.261.0001.623.0001.565.0000Đất TM-DV nông thôn
3540Huyện Ba VìQuốc lộ 33Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái2.898.0002.261.0001.623.0001.565.0000Đất TM-DV nông thôn
3541Huyện Ba VìQuốc lộ 34Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn1.779.0001.435.0001.168.0001.110.0000Đất TM-DV nông thôn
3542Huyện Ba VìQuốc lộ 35Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì2.338.0001.848.0001.396.0001.337.0000Đất TM-DV nông thôn
3543Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 321.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
3544Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3545Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn ThắngTừ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3546Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu SơnTừ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng962.000796.000651.000618.0000Đất TM-DV nông thôn
3547Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy AnTừ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An1.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
3548Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn ĐàTừ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3549Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn ĐàTừ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
3550Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại898.000743.000607.000578.0000Đất TM-DV nông thôn
3551Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ769.000645.000528.000503.0000Đất TM-DV nông thôn
3552Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng BạtTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ1.733.0001.398.0001.138.0001.081.0000Đất TM-DV nông thôn
3553Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ)Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)1.411.0001.154.000941.000894.0000Đất TM-DV nông thôn
3554Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh1.540.0001.242.0001.011.000960.0000Đất TM-DV nông thôn
3555Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3556Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3557Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
3558Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba TrạiNối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
3559Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh ThượngTừ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng834.000690.000563.000536.0000Đất TM-DV nông thôn
3560Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 84 cũTừ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - 1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
3561Huyện Ba VìĐường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài - 882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3562Huyện Ba VìĐường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy AnTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An1.575.0001.271.0001.035.000982.0000Đất TM-DV nông thôn
3563Huyện Ba VìĐường Suối ỔiTừ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3564Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3565Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3566Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3567Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Ao VuaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua1.134.000926.000756.000718.0000Đất TM-DV nông thôn
3568Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh1.008.000834.000682.000648.0000Đất TM-DV nông thôn
3569Huyện Ba VìĐường vào Vườn Quốc giaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia1.134.000926.000756.000718.0000Đất TM-DV nông thôn
3570Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngTrong đê - 882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
3571Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngNgoài đê - 802.000663.000542.000516.0000Đất TM-DV nông thôn
3572Huyện Ba VìTuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 - 1.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
3573Huyện Ba VìĐường Vân Trai Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong1.575.0001.271.0001.035.000982.0000Đất TM-DV nông thôn
3574Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại - 416.0000000Đất TM-DV nông thôn
3575Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì - 416.0000000Đất TM-DV nông thôn
3576Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3577Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3578Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3579Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3580Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3581Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3582Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3583Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng - 416.0000000Đất TM-DV nông thôn
3584Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu - 462.0000000Đất TM-DV nông thôn
3585Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang - 416.0000000Đất TM-DV nông thôn
3586Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3587Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3588Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3589Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3590Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3591Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3592Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3593Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3594Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh - 416.0000000Đất TM-DV nông thôn
3595Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3596Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng - 647.0000000Đất TM-DV nông thôn
3597Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3598Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thụy An - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3599Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn
3600Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt - 517.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.7.13
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!