3501 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 1.760.000 | 1.426.000 | 1.250.000 | 1.162.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3502 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.287.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3503 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3504 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 1.400.000 | 1.134.000 | 994.000 | 924.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3505 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3506 | Huyện Ba Vì | Đường Vân Trai | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3507 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3508 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3509 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3510 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3511 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3512 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3513 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3514 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3515 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3516 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3517 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3518 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3519 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3520 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3521 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3522 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3523 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3524 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3525 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3526 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3527 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3528 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3529 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 909.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3530 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3531 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3532 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3533 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3534 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3535 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 886.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3536 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3537 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3538 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 1.581.000 | 1.275.000 | 1.038.000 | 986.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3539 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 2.898.000 | 2.261.000 | 1.623.000 | 1.565.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3540 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.898.000 | 2.261.000 | 1.623.000 | 1.565.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3541 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.779.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3542 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 2.338.000 | 1.848.000 | 1.396.000 | 1.337.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3543 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3544 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3545 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3546 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 962.000 | 796.000 | 651.000 | 618.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3547 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3548 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3549 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3550 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 898.000 | 743.000 | 607.000 | 578.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3551 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 769.000 | 645.000 | 528.000 | 503.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3552 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.733.000 | 1.398.000 | 1.138.000 | 1.081.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3553 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.411.000 | 1.154.000 | 941.000 | 894.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3554 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.540.000 | 1.242.000 | 1.011.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3555 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3556 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3557 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3558 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3559 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 834.000 | 690.000 | 563.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3560 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3561 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3562 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.575.000 | 1.271.000 | 1.035.000 | 982.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3563 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3564 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3565 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3566 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3567 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3568 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 1.008.000 | 834.000 | 682.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3569 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3570 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3571 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 802.000 | 663.000 | 542.000 | 516.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3572 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3573 | Huyện Ba Vì | Đường Vân Trai | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong | 1.575.000 | 1.271.000 | 1.035.000 | 982.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3574 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3575 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3576 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3577 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3578 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3579 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3580 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3581 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3582 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3583 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3584 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3585 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3586 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3587 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3588 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3589 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3590 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3591 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3592 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3593 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3594 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3595 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3596 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3597 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3598 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3599 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3600 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |