3401 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3402 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3403 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3404 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3405 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3406 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3407 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3408 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3409 | Quận Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3410 | Quận Hà Đông | Phường Yết Kiêu | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3411 | Quận Hà Đông | Phường Quang Trung | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3412 | Quận Hà Đông | Phường Vạn Phúc | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3413 | Quận Hà Đông | Phường Phúc La | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3414 | Quận Hà Đông | Phường Mộ Lao | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3415 | Quận Hà Đông | Phường Văn Quán | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3416 | Quận Hà Đông | Phường Kiến Hưng | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3417 | Quận Hà Đông | Phường Hà Cầu | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3418 | Quận Hà Đông | Phường La Khê | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3419 | Quận Hà Đông | Phường Phú La | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3420 | Quận Hà Đông | Phường Dương Nội | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3421 | Quận Hà Đông | Phường Yên Nghĩa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3422 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lương | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3423 | Quận Hà Đông | Phường Phú Lãm | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3424 | Quận Hà Đông | Phường Đồng Mai | diện tích bên tả Sông Đáy - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3425 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3426 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3427 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3428 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3429 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3430 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3431 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3432 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3433 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3434 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3435 | Huyện Ba Vì | Đường Chùa Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3436 | Huyện Ba Vì | Đường Cổng Ải | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3437 | Huyện Ba Vì | Đường Đông Hưng | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3438 | Huyện Ba Vì | Đường Gò Sóc | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3439 | Huyện Ba Vì | Đường Vũ Lâm | Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3440 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 2.983.000 | 2.287.000 | 1.592.000 | 1.541.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3441 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3442 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3443 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3444 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3445 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3446 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 3.478.000 | 2.666.000 | 1.855.000 | 1.796.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3447 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 4.057.000 | 3.072.000 | 2.086.000 | 1.912.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3448 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3449 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3450 | Huyện Ba Vì | Đường Chùa Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3451 | Huyện Ba Vì | Đường Cổng Ải | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3452 | Huyện Ba Vì | Đường Đông Hưng | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3453 | Huyện Ba Vì | Đường Gò Sóc | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3454 | Huyện Ba Vì | Đường Vũ Lâm | Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3455 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 2.983.000 | 2.287.000 | 1.592.000 | 1.541.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3456 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3457 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3458 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3459 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3460 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3461 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 3.478.000 | 2.666.000 | 1.855.000 | 1.796.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3462 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 4.057.000 | 3.072.000 | 2.086.000 | 1.912.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3463 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3464 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3465 | Huyện Ba Vì | Đường Chùa Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3466 | Huyện Ba Vì | Đường Cổng Ải | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3467 | Huyện Ba Vì | Đường Đông Hưng | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.120.000 | 1.085.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3468 | Huyện Ba Vì | Đường Gò Sóc | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3469 | Huyện Ba Vì | Đường Vũ Lâm | Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.120.000 | 1.085.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3470 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 2.760.000 | 2.180.000 | 1.904.000 | 1.766.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3471 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3472 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3473 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3474 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 3.335.000 | 2.601.000 | 2.268.000 | 2.101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3475 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3476 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3477 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3478 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 1.680.000 | 1.361.000 | 1.193.000 | 1.109.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3479 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3480 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3481 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3482 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3483 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3484 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3485 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3486 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3487 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3488 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3489 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3490 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3491 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3492 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 1.456.000 | 1.179.000 | 1.034.000 | 961.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3493 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3494 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3495 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3496 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3497 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3498 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3499 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3500 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.287.000 | 0 | Đất ở nông thôn |